You are on page 1of 3

Họ Tên Mã số ID Cơ quan Khoa/PhĐịa chỉ email Tổng cộng k

Nguyễn Huỳnh Quốc Bảo 2012668 bao.nguyen16 -


Trần Quốc Bảo 2110801 bao.tranquoc1 -
Nguyễn Như Duy Bình 2110049 binh.nguyen10-
Phan Trọng Đạt 2111027 dat.phantrong -
Trịnh Thái Ngọc Hải 2011156 hai.trinh8424 -
Hoàng Xuân Hiếu 2110165 hieu.hoangxua -
Phan Công Hiếu 2111193 hieu.phanhieu -
Hồ Nguyên Hoàng 2113395 hoang.ho3110 -
Nguyễn Thanh Hoàng 2111250 hoang.nguyen -
Lê Khánh Hưng 2111399 hung.le43046 -
Lê Hồ Minh Huy 2111299 huy.le1510@hc-
Nguyễn Phước Bảo Huy 2111330 huy.nguyen81 -
Nguyễn Duy Khang 2113665 khang.nguyend-
Lê Đỗ Đăng Khoa 2011419 khoa.ledodang -
Nguyễn Thái Linh 1711966 linh.nguyenli -
Trần Trương Hoài Linh 2010380 linh.tranpleik -
Hồ Ngọc Long 2111662 long.hongoclo -
Nguyễn Thành Luân 2113983 luan.nguyen13-
Nguyễn Nhật Minh 2013772 minh.nguyenm-
Lê Tất Khôi Nguyên 2111872 nguyen.le12@h-
Nguyễn Thành Đông Nguyên 2114230 nguyen.nguyen-
Nguyễn Vĩ Nhân 2111909 nhan.nguyen2 -
Vũ Đình Phát 2114390 phat.vu93@hcm -
Lý Hữu Tài 2112212 tai.lybk11030 -
Võ Trọng Tấn 2114745 tan.votrong17 -
Nguyễn Trọng Thắng 1915244 thang.nguyenm-
Trịnh Hoàng Thịnh 2112373 thinh.trinhgdl -
Nguyễn Đông Thức 2112417 thuc.nguyen10-
Lê Thành Trương 2115141 truong.le0111 -
Bùi Hoàng Việt 2012416 viet.buihoangv-
Võ Bảo Tường Vũ 2115331 vu.vo38@hcmut -
Last downloaded from this course Groups
1694672525 L11
1694672525 L11
1694672525 L11
1694672525 L11
1694672525 L11
1694672525 L11
1694672525 L11
1694672525 L11
1694672525 L11
1694672525 L11
1694672525 L11
1694672525 L11
1694672525 L11
1694672525 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
1694672526 L11
DANH SÁCH TN CƠ SỞ ĐK TỰ ĐỘNG (EE2020) HK 231 - CQ

GVGD: Lê Quang Thuần Từ tuần 44 - 50 (Thứ 5, Từ 13h đến 17h 50)

Kiểm
STT MSSV Họ Tên Nhóm Tổ ĐD1 ĐD2 ĐD3 ĐD4 ĐD5
Tra
1 2012668 Nguyễn Huỳnh Quốc Bảo L11
2 2110801 Trần Quốc Bảo L11
1
3 2110049 Nguyễn Như Duy Bình L11
4 2111027 Phan Trọng Đạt L11

5 2011156 Trịnh Thái Ngọc Hải L11


6 2110165 Hoàng Xuân Hiếu L11 2
7 2111193 Phan Công Hiếu L11

8 2113395 Hồ Nguyên Hoàng L11


9 2111250 Nguyễn Thanh Hoàng L11 3
10 2111399 Lê Khánh Hưng L11

11 2111299 Lê Hồ Minh Huy L11


12 2111330 Nguyễn Phước Bảo Huy L11 4
13 2113665 Nguyễn Duy Khang L11

14 2011419 Lê Đỗ Đăng Khoa L11


15 1711966 Nguyễn Thái Linh L11 5
16 2010380 Trần Trương Hoài Linh L11

17 2111662 Hồ Ngọc Long L11


18 2113983 Nguyễn Thành Luân L11 6
19 2013772 Nguyễn Nhật Minh L11

20 2111872 Lê Tất Khôi Nguyên L11


21 2114230 Nguyễn Thành Đông Nguyên L11 7
22 2111909 Nguyễn Vĩ Nhân L11

23 2114390 Vũ Đình Phát L11


24 2112212 Lý Hữu Tài L11 8
25 2114745 Võ Trọng Tấn L11

26 1915244 Nguyễn Trọng Thắng L11


27 2112373 Trịnh Hoàng Thịnh L11 9
28 2112417 Nguyễn Đông Thức L11

29 2115141 Lê Thành Trương L11


30 2012416 Bùi Hoàng Việt L11 10
31 2115331 Võ Bảo Tường Vũ L11

You might also like