You are on page 1of 28

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PMY 300 (B-D-F-H)

TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Dược Lý Học cho Y * SỐ TÍN CHỈ: 2


MÃ MÔN: PMY 300 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 702 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27205124489 Phạm Thị Thu An PMY 300 B K27YDD
2 27205127531 Dương Thị Thùy Anh PMY 300 B K27YDD
3 27205135941 Trương Thị Huyền Anh PMY 300 B K27YDD
4 27211341201 Bùi Thế Anh PMY 300 B K27YDD
5 27205101269 Nguyễn Thị Ngọc Ánh PMY 300 B K27YDD
6 27205127382 Gonzalez Võ Selena Châu PMY 300 B K27YDD
7 27205130458 Trần Thị Diễm PMY 300 B K27YDD
8 27205127146 Nguyễn Lê Diệu PMY 300 B K27YDD
9 27205130489 Lê Thị Kim Dung PMY 300 B K27YDD
10 27205140483 Lê Phan Ánh Duyên PMY 300 B K27YDD
11 27205101249 Lâm Thị Cẩm Giang PMY 300 B K27YDD
12 27215236598 Phạm Mai Giang PMY 300 B K27YDD
13 27205100456 Nguyễn Thị Thu Hà PMY 300 B K27YDD
14 27205126167 Võ Thị Thu Hà PMY 300 B K27YDD
15 27205141794 Nguyễn Thị Phương Hà PMY 300 B K27YDD
16 27205143756 Lê Thị Hằng PMY 300 B K27YDD
17 27205100556 Đinh Thị Mỹ Hạnh PMY 300 B K27YDD
18 27205134148 Nguyễn Thị Phương Hạnh PMY 300 B K27YDD
19 27205138322 Phùng Thị Hồng Hạnh PMY 300 B K27YDD
20 27205142393 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh PMY 300 B K27YDD
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 801A - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27205100886 Huỳnh Thị Thu Hiền PMY 300 B K27YDD
2 27215123940 Phạm Trung Hiếu PMY 300 B K27YDD
3 27205141774 Trần Thị Quỳnh Hương PMY 300 B K27YDD
4 27205139284 Trần Thị Huyền PMY 300 B K27YDD
5 27205137548 Nguyễn Thị Mỹ Lệ PMY 300 B K27YDD
6 27204531498 Đinh Hà Khánh Linh PMY 300 B K27YDD
7 27205138064 Nguyễn Thị Linh PMY 300 B K27YDD
8 27205138877 Cao Thảo Linh PMY 300 B K27YDD
9 27205143741 Huỳnh Thị Ngọc Ly PMY 300 B K27YDD
10 27205200225 Bàn Thị Mai PMY 300 B K27YDD
11 27205144513 Nguyễn Thị Đoàn TriMẫn PMY 300 B K27YDD
12 27215139581 Hồ Thiệu Trà Mi PMY 300 B K27YDD
13 27205140726 Lê Thị Kiều My PMY 300 B K27YDD
14 27205138955 Ngô Thị Hoàng Mỹ PMY 300 B K27YDD
15 27205103185 Bùi Thị Minh Ngọc PMY 300 B K27YDD
16 27205132565 Nguyễn Thị Mai Ngọc PMY 300 B K27YDD
17 27205141568 Nguyễn Hoàng Ngọc PMY 300 B K27YDD
18 27215143736 Trần Lê Bảo Ngọc PMY 300 B K27YDD
19 27205140325 Lương Thị Thanh Nhàn PMY 300 B K27YDD
20 27205136143 Trần Thị Hồng Nhân PMY 300 B K27YDD
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 801B - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27205101522 Đinh Thị Quỳnh Như PMY 300 B K27YDD
2 27205140354 Trần Nữ Quỳnh Như PMY 300 B K27YDD
3 27207121767 Nguyễn Hoàng Quỳn Như PMY 300 B K27YDD
4 27202420119 Lê Thị Hồng Nhung PMY 300 B K27YDD
5 27205132738 Trần Thị Tuyết Nhung PMY 300 B K27YDD
6 27205141059 Lê Thị Nhứt PMY 300 B K27YDD
7 27205135867 H'sơ Rin Niê PMY 300 B K27YDD
8 27205140622 Hồ Thị Hoàng Phúc PMY 300 B K27YDD
9 27205130320 Phạm Thị Thúy Quỳnh PMY 300 B K27YDD
10 27205139673 Trần Thị Như Quỳnh PMY 300 B K27YDD
11 27205100913 Võ Thị Thu Sương PMY 300 B K27YDD
12 27205135792 Tâm PMY 300 B K27YDD
13 27215100789 Lê Hồng Thạch PMY 300 B K27YDD
14 27205121655 Lê Thị Thanh Thắm PMY 300 B K27YDD
15 27205101260 Nguyễn Thị Thu Thảo PMY 300 B K27YDD
16 27215143522 Lê Phước Thiên PMY 300 B K27YDD
17 27205127911 Phạm Thị Trung Thu PMY 300 B K27YDD
18 27205137009 Lê Thị Thư PMY 300 B K27YDD
19 27205100657 Đồng Thị Hoài Thương PMY 300 B K27YDD
20 27205137272 Phùng Thị Hoài Thương PMY 300 B K27YDD
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 802 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27205121364 Trần Thị Thủy Tiên PMY 300 B K27YDD
2 27205140741 Võ Thị Quỳnh Trâm PMY 300 B K27YDD
3 27215144401 Võ Ngọc Thái Trân PMY 300 B K27YDD
4 27205138875 Lê Thị Khánh Trang PMY 300 B K27YDD
5 27205143091 Đỗ Lê Kiều Trang PMY 300 B K27YDD
6 27205233752 Vũ Thị Kiều Trang PMY 300 B K27YDD
7 27205100717 Nguyễn Thị Phương Trinh PMY 300 B K27YDD
8 27215100925 Nhữ Quốc Trung PMY 300 B K27YDD
9 27205128255 Trương Thị Tuyết PMY 300 B K27YDD
10 27205138844 Nguyễn Lê Phương Uyên PMY 300 B K27YDD
11 27205122118 Nguyễn Tường Vy PMY 300 B K27YDD
12 27205140343 Hoàng Lê Quỳnh An PMY 300 D K27YDD
13 27205142850 Nguyễn Thị Ngọc Anh PMY 300 D K27YDD
14 27207138453 Lê Nguyễn Trang Anh PMY 300 D K27YDD
15 27215101516 Trần Mai Quỳnh Anh PMY 300 D K27YDD
16 27215102484 Huỳnh Ngọc Lan Anh PMY 300 D K27YDD
17 27201237675 Đặng Thị Ngọc Ánh PMY 300 D K27YDD
18 27205102845 Nguyễn Thị Huyền Ảo PMY 300 D K27YDD
19 26215336145 Trần Quốc Bảo PMY 300 D K26YDK
20 27205138735 Nguyễn Ái Châu PMY 300 D K27YDD
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 803 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215153364 Nguyễn Vũ Tấn Đạt PMY 300 D K27YDD
2 27205140369 Bùi Thị Thu Hà PMY 300 D K27YDD
3 26216800262 Lê Văn Hân PMY 300 D K26CSH
4 26215334495 Nguyễn Đăng Hiền PMY 300 D K26YDK
5 27202441806 Phan Thu Hiền PMY 300 D K27YDD
6 27203130847 Nguyễn Phương Hiền PMY 300 D K27YDD
7 27205135152 Nguyễn Thị Hiền PMY 300 D K27YDD
8 27215143842 Hồ Thu Hiền PMY 300 D K27YDD
9 27205138539 Đoàn Thị Bích Hòa PMY 300 D K27YDD
10 27216353270 Nguyễn Đặng Hoàng PMY 300 D K27YDD
11 27205153578 Lê Thị Thanh Hương PMY 300 D K27YDD
12 27205126846 Nguyễn Thị Thanh Huyền PMY 300 D K27YDD
13 27206640479 Lê Thị Cẩm Huyền PMY 300 D K27YDD
14 27202952389 Ngô Thị Việt Khanh PMY 300 D K27YDD
15 26211139032 Nguyễn Duy Khương PMY 300 D K26CSH
16 27205101087 Nguyễn Thị Thanh Kiều PMY 300 D K27YDD
17 26206835717 Đặng Trần Khánh Linh PMY 300 D K26CSH
18 27215132776 Nguyễn Trần Diệu Linh PMY 300 D K27YDD
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 901A - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27205141024 Lê Nguyễn Khánh Ly PMY 300 D K27YDD
2 26205435496 Nguyễn Thị Xuân Mai PMY 300 D K26YDR
3 27205152750 Nguyễn Thị Mai PMY 300 D K27YDD
4 27217125242 Trần Ngọc Mai PMY 300 D K27YDD
5 27215102902 Lê Hoài Mơ PMY 300 D K27YDD
6 27205138834 Nguyễn Thị Thanh Nga PMY 300 D K27YDD
7 27205103016 Nguyễn Thị Thanh Ngân PMY 300 D K27YDD
8 27205127154 Nguyễn Thị Ngân PMY 300 D K27YDD
9 27205136035 Bùi Thái Kim Ngân PMY 300 D K27YDD
10 27215142855 Nguyễn Hữu Nghĩa PMY 300 D K27YDD
11 27204341468 Nguyễn Thị Kim Ngọc PMY 300 D K27YDD
12 27215103087 Võ Thạch Thảo Nguyên PMY 300 D K27YDD
13 27205126897 Ngô Thảo Nhi PMY 300 D K27YDD
14 27205127404 Nguyễn Thị Cẩm Nhung PMY 300 D K27YDD
15 27215123961 Nguyễn Trần PhươngOanh PMY 300 D K27YDD
16 27205137733 Võ Ái Pho PMY 300 D K27YDD
17 26215432269 Nguyễn Duy Phương PMY 300 D K26YDR
18 27205100826 Nguyễn Thị Mai Phương PMY 300 D K27YDD
19 27205130335 Trần Thị Thu Phương PMY 300 D K27YDD
20 27207200985 Trần Bích Phương PMY 300 D K27YDD
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 901B - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 26215435195 Hà Xuân Quang PMY 300 D K26YDR
2 26215436307 Huỳnh Nhật Quang PMY 300 D K26YDR
3 27205101464 Phạm Thị Hồng Quyên PMY 300 D K27YDD
4 27215144512 Phan Nguyễn Thảo Quyên PMY 300 D K27YDD
5 27205100082 Trần Thị Như Quỳnh PMY 300 D K27YDD
6 27205146064 Trần Thị Minh Quỳnh PMY 300 D K27YDD
7 27207125390 Khúc Thu Sang PMY 300 D K27YDD
8 27215127764 Kiều Anh Sang PMY 300 D K27YDD-VJJ
9 27205101230 Trần Thị Minh Tâm PMY 300 D K27YDD
10 27205128714 Nguyễn Hồng Thấm PMY 300 D K27YDD
11 27215143909 Nguyễn Phương Thảo PMY 300 D K27YDD
12 27212141162 Lương Thiện PMY 300 D K27YDD
13 27205130369 Trần Yến Thu PMY 300 D K27YDD
14 27205139314 Hoàng Thị Thương Thương PMY 300 D K27YDD
15 27205146158 Lê Thị Thanh Thuý PMY 300 D K27YDD
16 27205103143 Nguyễn Đỗ Thuỳ Dư PMY 300 D K27YDD
17 27205142905 Nguyễn Thị Thủy Tiên PMY 300 D K27YDD
18 27205133939 Phạm Thị Thùy Trang PMY 300 D K27YDD
19 27205135146 Mai Thị Thu Trang PMY 300 D K27YDD
20 27205137780 Trần Thị Thùy Trang PMY 300 D K27YDD
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 902 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ
MÃ LỚP HỌC SỐ
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215102368 Nguyễn Thùy Trang PMY 300 D K27YDD
2 27215145886 Đặng Huỳnh Duy Trung PMY 300 D K27YDD
3 27206624939 Nguyễn Phương Trường PMY 300 D K27YDD
4 27215103145 Nguyễn Nhật Trường PMY 300 D K27YDD
5 27205123668 Nguyễn Thị Kim Tuyền PMY 300 D K27YDD
6 27205134843 Nguyễn Thị Vân PMY 300 D K27YDD
7 27205150099 Lại Thị Hải Vân PMY 300 D K27YDD
8 27205101772 Phạm Thị Tường Vy PMY 300 D K27YDD
9 27215154217 Nguyễn Tường Vy PMY 300 D K27YDD
10 27205145391 Ngô Thị Hoàng Yến PMY 300 D K27YDD
11 27215450130 Nguyễn Quốc An PMY 300 F K27YDR
12 27215450132 Phạm Viết An PMY 300 F K27YDR
13 27215442195 Nguyễn Phạm Gia Bảo PMY 300 F K27YDR
14 27215401282 Vương Huy Ca PMY 300 F K27YDR
15 27205442386 Nguyễn Ngọc Thanh Cẩm PMY 300 F K27YDR
16 27215432374 Nguyễn Minh Châu PMY 300 F K27YDR
17 27205401623 Lê Thị Ngọc Chi PMY 300 F K27YDR
18 27215430748 Nguyễn Thành Công PMY 300 F K27YDR
19 27215453336 Phạm Trương Thành Danh PMY 300 F K27YDR
20 27215421566 Lê Nguyễn Tấn Đạt PMY 300 F K27YDR
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 903 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215437092 Nguyễn Thành Đạt PMY 300 F K27YDR
2 27215439276 La Kiến Đạt PMY 300 F K27YDR
3 27215436829 Trần Thị Thùy Dung PMY 300 F K27YDR
4 27205438747 Nguyễn Thị Thùy Dương PMY 300 F K27YDR
5 27205330086 Trần Bùi Hải Hà PMY 300 F K27YDR
6 27215450232 Bùi Sơn Hà PMY 300 F K27YDR
7 27205433289 Nguyễn Thị Nhật Hạ PMY 300 F K27YDR
8 27215450233 Nguyễn Lâm Chí Hào PMY 300 F K27YDR
9 27215400786 Châu Quang Hưng PMY 300 F K27YDR
10 27215402433 Nguyễn Phước Thái Hưng PMY 300 F K27YDR
11 27205450313 Phan Thị Thu Hương PMY 300 F K27YDR
12 27215401710 Huỳnh Quốc Huy PMY 300 F K27YDR
13 27205402669 Trương Thị Thu Huyền PMY 300 F K27YDR
14 27205431007 Nguyễn Diệp Bảo Khanh PMY 300 F K27YDR
15 27205434809 Nguyễn Mai Khanh PMY 300 F K27YDR
16 27215434375 Huỳnh Tuấn Khanh PMY 300 F K27YDR
17 27215450348 Vũ Quốc Khánh PMY 300 F K27YDR
18 27215432826 Lê Anh Khoa PMY 300 F K27YDR
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 1001A - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215345892 Phan Văn Khởi PMY 300 F K27YDR
2 27205450349 Nguyễn Thị Ngọc Lan PMY 300 F K27YDR
3 27205422458 Lê Khánh Linh PMY 300 F K27YDR
4 27205432214 Lê Thị Mỹ Linh PMY 300 F K27YDR
5 27205433978 Phạm Thị Giang Linh PMY 300 F K27YDR
6 27205439257 Trần Trà Linh PMY 300 F K27YDR
7 27205440707 Lý Nguyễn Hoàng My PMY 300 F K27YDR
8 27215433751 Trần Minh Nam PMY 300 F K27YDR
9 27205401064 Nguyễn Lê Ngọc Ngọc PMY 300 F K27YDR
10 27215432714 Nguyễn Bích Ngọc PMY 300 F K27YDR
11 27205437595 Dương Nữ Trang Nguyên PMY 300 F K27YDR
12 27205444233 Lê Thị Thanh Nhàn PMY 300 F K27YDR
13 27205300407 Đặng Ngô Vũ Nhi PMY 300 F K27YDR
14 27205431644 Võ Quỳnh Nhi PMY 300 F K27YDR
15 27205434780 Mai Lê Uyên Nhi PMY 300 F K27YDR
16 27205439267 Nguyễn Ngọc Yên Nhi PMY 300 F K27YDR
17 27215433483 Lê Trần Uyên Nhi PMY 300 F K27YDR
18 27215432224 Phạm Nguyễn Anh Phương PMY 300 F K27YDR
19 27215427422 Lê Thanh Quý PMY 300 F K27YDR
20 27205352277 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh PMY 300 F K27YDR
21 27205439395 Dương Như Quỳnh PMY 300 F K27YDR
22 27215427259 Tạ Quốc Thắng PMY 300 F K27YDR
23 27205449668 Huỳnh Vương PhươnThảo PMY 300 F K27YDR
24 27205426444 Đinh Phạm Uyên Thi PMY 300 F K27YDR
25 27215431296 Nguyễn Bùi Hòa Thịnh PMY 300 F K27YDR
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 1001B - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215436518 Hoàng Hữu Thư PMY 300 F K27YDR
2 27205400566 Trần Thị Thủy Tiên PMY 300 F K27YDR
3 27205449706 Nguyễn Huỳnh Bảo Tiên PMY 300 F K27YDR
4 25205416278 Trần Thị Thanh Tịnh PMY 300 F K27YDR
5 27215326736 Phạm Quốc Toàn PMY 300 F K27YDR
6 27205402194 Trần Thị Ngọc Trâm PMY 300 F K27YDR
7 27205437142 Đinh Ngọc Bảo Trâm PMY 300 F K27YDR
8 27215401974 Nguyễn Phan Huyền Trang PMY 300 F K27YDR
9 27215449744 Hoàng Trọng Thiên Trí PMY 300 F K27YDR
10 27215445819 Trần Thanh Trọng PMY 300 F K27YDR
11 27215441427 Trương Trần Công Trung PMY 300 F K27YDR
12 27215433407 Nguyễn Đăng Trường PMY 300 F K27YDR
13 27215439556 Lại Minh Tuấn PMY 300 F K27YDR
14 27205425268 Hồ Thị Hải Yến PMY 300 F K27YDR
15 26205439451 Khương Phùng Vân Anh PMY 300 H K26YDR
16 27205434656 Đặng Nguyễn PhươngAnh PMY 300 H K27YDR
17 27205445529 Nguyễn Thị Hồng Anh PMY 300 H K27YDR
18 27205450170 Đoàn Lâm Anh PMY 300 H K27YDR
19 27205450171 Nguyễn Vân Anh PMY 300 H K27YDR
20 27215402555 Tô Quốc Tuấn Anh PMY 300 H K27YDR
21 27215450133 Đỗ Khoa Việt Anh PMY 300 H K27YDR
22 27215450134 Đỗ Viết Anh PMY 300 H K27YDR
23 27205450172 Phan Thị Ngọc Ánh PMY 300 H K27YDR
24 27215401931 Vũ Quang Bách PMY 300 H K27YDR
25 27215445596 Trương Công Bản PMY 300 H K27YDR
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 1002 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215450200 Huỳnh Trung Chính PMY 300 H K27YDR
2 27215445986 Phan Duy Cương PMY 300 H K27YDR
3 27215450202 Trần Nguyễn Quốc Cường PMY 300 H K27YDR
4 27205450231 Lê Thị Linh Đan PMY 300 H K27YDR
5 27215403017 Đinh Quang Đạt PMY 300 H K27YDR
6 27215402181 Lê Bá Quốc Dĩ PMY 300 H K27YDR
7 27215402645 Lê Nguyễn Trung Định PMY 300 H K27YDR
8 27215453168 Lương Mạnh Doanh PMY 300 H K27YDR
9 28217452444 Trần Quang Đức PMY 300 H K28YDR
10 27215442394 Trần Minh Dũng PMY 300 H K27YDR
11 27215450203 Trịnh Anh Dũng PMY 300 H K27YDR
12 27205445843 Kim Thị Thuỳ Dương PMY 300 H K27YDR
13 27215450230 Phan Hải Dương PMY 300 H K27YDR
14 27205401821 Nguyễn Võ Thùy Duyên PMY 300 H K27YDR
15 27215426245 Nguyễn Phú Hoàng Giang PMY 300 H K27YDR
16 27205401819 Phạm Thị Phương Hà PMY 300 H K27YDR
17 27205402151 Nguyễn Thảo Hà PMY 300 H K27YDR
18 27205337651 Võ Trịnh Ngọc Hân PMY 300 H K27YDR
19 27205450234 Phạm Thị Thu Hằng PMY 300 H K27YDR
20 27215446050 Phan Minh Hậu PMY 300 H K27YDR
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 1003 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215450270 Trần Ngọc Hiếu PMY 300 H K27YDR
2 27215433634 Chung Trần Hiểu Hoa PMY 300 H K27YDR
3 27215402074 Trịnh Quốc Hưng PMY 300 H K27YDR
4 27215450311 Dương Quang Hưng PMY 300 H K27YDR
5 27205401960 Hồ Xuân Hương PMY 300 H K27YDR
6 27205450345 Trần Thị Thu Hương PMY 300 H K27YDR
7 27215402184 Lã Như Hướng PMY 300 H K27YDR
8 27215402237 Trịnh Công Khánh Huy PMY 300 H K27YDR
9 27215450272 Nguyễn Văn Huy PMY 300 H K27YDR
10 27215450273 Phạm Gia Huy PMY 300 H K27YDR
11 27215450310 Trần Quốc Huy PMY 300 H K27YDR
12 27215450347 Võ Duy Khang PMY 300 H K27YDR
13 27215439549 Nguyễn Phúc Khanh PMY 300 H K27YDR
14 27215331981 Nguyễn Bá Kiên PMY 300 H K27YDR
15 27215450385 Cao Danh Hà Lê PMY 300 H K27YDR
16 27205450386 Biện Lê Khánh Linh PMY 300 H K27YDR
17 27215453400 Phan Hà Linh PMY 300 H K27YDR
18 27205426885 Cao Thị Ly Ly PMY 300 H K27YDR
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 1101/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215343759 Đoàn Duy Minh PMY 300 H K27YDR
2 27205401159 Nguyễn Hoàng My PMY 300 H K27YDR
3 27205445680 Hồ Lê Hà My PMY 300 H K27YDR
4 27205450389 Nguyễn Ngọc Diệu My PMY 300 H K27YDR
5 27215401828 Lê Huyền My PMY 300 H K27YDR
6 27215439598 Trần Ngọc Uyển My PMY 300 H K27YDR
7 27215450421 Lê Võ Hoàng Nam PMY 300 H K27YDR
8 27205322456 Nguyễn Linh Nga PMY 300 H K27YDR
9 27205421574 Nguyễn Thị Thanh Ngân PMY 300 H K27YDR
10 27205435338 Nguyễn Lê Khánh Ngân PMY 300 H K27YDR
11 27205450422 Nguyễn Cao Phương Ngân PMY 300 H K27YDR
12 27205342938 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc PMY 300 H K27YDR
13 27205401799 Lê Thị Hòa Ngọc PMY 300 H K27YDR
14 27205450423 Hồ Bích Ngọc PMY 300 H K27YDR
15 27215453751 Nguyễn Hà Bảo Ngọc PMY 300 H K27YDR
16 27205400015 Lê Thị Thảo Nguyên PMY 300 H K27YDR
17 27205435975 Nguyễn Phương Nguyên PMY 300 H K27YDR
18 27205450424 Bùi Võ Hoàn Nguyên PMY 300 H K27YDR
19 27205450460 Trần Thị Gia Nguyên PMY 300 H K27YDR
20 27215433345 Kiều Thành Thảo Nguyên PMY 300 H K27YDR
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 1101/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27205402019 Nguyễn Hoàng PhươnNhi PMY 300 H K27YDR
2 27205402242 Nguyễn Lan Nhi PMY 300 H K27YDR
3 27205426908 Phan Tuyết Nhi PMY 300 H K27YDR
4 27205450495 Trần Thị Như PMY 300 H K27YDR
5 27205432140 Đinh Thị Hồng Nhung PMY 300 H K27YDR
6 27205442949 Hoa Ngô Cẩm Nhung PMY 300 H K27YDR
7 27205450496 Lại Thế Hoàng Oanh PMY 300 H K27YDR
8 27215249710 Huỳnh Xuân Phúc PMY 300 H K27YDR
9 27205450497 Lê Thị Diễm Phương PMY 300 H K27YDR
10 27215402613 Hoàng Phan Hà Phương PMY 300 H K27YDR
11 27215341526 Trần Anh Quân PMY 300 H K27YDR
12 27215402118 Phạm Đăng Quang PMY 300 H K27YDR
13 27205437750 Lê Diễm Quỳnh PMY 300 H K27YDR
14 27215402878 Trịnh Nguyên Quỳnh PMY 300 H K27YDR
15 27205454089 Trần Thị Tuyết Sa PMY 300 H K27YDR
16 27201252742 Phan Tấn Sang PMY 300 H K27YDR
17 27215402180 Nguyễn Hồng Sơn PMY 300 H K27YDR
18 27215445597 Nguyễn Đình Tài PMY 300 H K27YDR
19 27215450533 Lê Đình Thành PMY 300 H K27YDR
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 19/04/2023 Phòng: 1102 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27205436618 Lê Thị Hồng Thơm PMY 300 H K27YDR
2 27215445633 Nguyễn Minh Thông PMY 300 H K27YDR
3 27215445811 Trần Văn Thông PMY 300 H K27YDR
4 27205352342 Phạm Thị Thùy PMY 300 H K27YDR
5 27215422798 Đào Việt Tiến PMY 300 H K27YDR
6 27205445574 Ngô Xuân Tình PMY 300 H K27YDR
7 27215441442 Nguyễn Trần Hữu Toàn PMY 300 H K27YDR
8 27215443021 Nguyễn Văn Toàn PMY 300 H K27YDR
9 27205438379 Lê Thị Tuyết Trâm PMY 300 H K27YDR
10 27205431683 Võ Thị Diệu Trân PMY 300 H K27YDR
11 27215403007 Phạm Huyền Trang PMY 300 H K27YDR
12 27205434042 Nguyễn Thị Kiều Trinh PMY 300 H K27YDR
13 27215427886 Lê Thành Trung PMY 300 H K27YDR
14 27205434551 Phạm Bình Tuyến PMY 300 H K27YDR
15 27205449765 Võ Huỳnh Thảo Uyên PMY 300 H K27YDR
16 27215402216 Nguyễn Anh Văn PMY 300 H K27YDR
17 27215427471 Trần Khắc Việt PMY 300 H K27YDR
18 27215400291 Huỳnh Quốc Vương PMY 300 H K27YDR
19 27205343076 Phan Thanh Thảo Vy PMY 300 H K27YDR
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Y 300 (B-D-F-H)
CHỈ: 2
HK: 2 (2022-2023)

GHI CHÚ

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

GHI CHÚ
0
Nợ HP
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nợ HP
0
0
0
0
0
0
0
Nợ HP

GHI CHÚ

Nợ HP
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nợ HP
0
0
0
0
0
0
0
0
0

GHI CHÚ

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nợ HP
0
0
0
0
0

GHI CHÚ

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
GHI CHÚ

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nợ HP
0
0
GHI CHÚ

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nợ HP
0
0
Nợ HP
0
0
0
0

GHI CHÚ
GHI CHÚ

0
0
0
Nợ HP
0
0
Nợ HP
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

GHI CHÚ

0
0
Nợ HP
0
0
0
0
0
Nợ HP
0
0
0
0
0
0
0
0
0

GHI CHÚ

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

GHI CHÚ

0
0
0
Nợ HP
0
0
0
0
0
Nợ HP
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

GHI CHÚ

0
0
0
0
0
0
0
Nợ HP
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
GHI CHÚ

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
GHI CHÚ

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

GHI CHÚ

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

GHI CHÚ

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

You might also like