You are on page 1of 19

STT HỌ TÊN LÓT TÊN MSSV LỚP

1 Phạm Hữu Hoàng Anh 2174573 TA171


2 Lê Nguyễn Ngọc Ánh 2153098 MT151
3 Nguyễn Hồ Thiên Ân 2180484 MK181
4 Trần Xuân Bách 2170289 DK171
5 Phan Hải Châu 2173898 KS171
6 Đàm Anh Duy 2160022 MK161
7 Đỗ Cao Kỳ Duyên 2170916 KS171
8 Trần Thị Thùy Dương 2174764 TA171
9 Cao Thị Hậu 2171395 NH171
10 Đặng Nguyễn Minh Hiền 2174007 DL171
11 Nguyễn Minh Hoàng 2182814 HQ181
12 Phan Thị Diễm Hương 2161313 NH161
13 Lê Phúc Cẩm Hương 2182155 DL191
14 Nguyễn Tuấn Khanh 2161308 NH161
15 Nguyễn Vũ Xuân Khoa 2173061 MK171
16 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 2181928 DL181
17 Võ Trúc Linh 2173905 KS171
18 Huỳnh Hiếu Nghĩa 2181196 NH181
19 Mai Thị Cẩm Nhung 2160833 TV161
20 Trần Ngọc Tố Như 2174487 TL171
21 Lương Mai Thuý Phượng 2160515 TE161
22 Trần Minh Quân 2170345 TL171
23 Hồ Đình Quí 2170548 DL171
24 Lê Văn Thành Quốc 2160250 DK161
25 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 2182049 NQT181
26 Võ Lê Thị Thanh Thư 2161835 LG161
27 Nguyễn Kế Toại 2174045 DL171
28 Tăng Ngọc Thanh Trâm 2172482 KT171
29 Đặng Thị Kim Tuyền 2171837 DL171
30 Nguyễn Bình Phương Uyên 2173263 MK171
31 Huỳnh Tấn Vinh 2163083 QL161
32 Nguyễn Thị Bảo Yến 2151377 MK151
33 Trương Phương Anh 2184010 TT181
34 Thái Ngọc Bảo Châu 2170723 TV171
35 Phan Thị Kim Cúc 2181590 DL181
36 Trần Thị Kiều Diễm 2180487 MK181
37 Lê Tấn Dũng 2180009 TL181
38 Phạm Thị Hồng Đào 2185789 TA181
39 Lê Thị Thu Hà 2184712 VT181
40 Trần Duy Hòa 2185580 TV181
41 Nguyễn Lê Mỹ Huyền 2171100 NL171
42 Võ Thị Minh Huyền 2180435 NQT181
43 Ngô Gia Khánh 2162695 DK161
44 Trần Mai Đăng Khôi 2183079 NL181
45 Hồ Hoàng Yến Linh 2153341 KS151
46 Phạm Thị Thùy Linh 2181116 TT181
47 Trần Nhật Linh 2175562 KS171
48 Hồ Thị Lương 2172818 KT171
49 Phạm Hoàng Minh 2181087 NH181
50 Trần Thị Bảo Ngân 2161723 NT161
51 Đỗ Thị Hãi Nghi 2172574 TC171
52 Nguyễn Hạnh Nghi 2175607 TT171
53 Nguyễn Lê Đông Nghi 2181612 MK181
54 Đặng Ngọc Gia Nhi 2174924 TA171
55 Nguyễn Thị Yến Nhi 2174862 TA171
56 Phạm Trần Phước 2182690 QL181
57 Đậu Xuân Phước 2172214 HQ171
58 Đoàn Nguyễn Ái Phương 2160253 DT161
59 Hoàng Ngọc Phương 2173255 MK171
60 Nguyễn Bích Phượng 2175531 KT171
61 Lương Thị Thanh Thảo 2152558 KS151
62 Phan Thị Phương Thảo 2171620 TV171
63 Nguyễn Ân Đan Thịnh 2171572 NT171
64 Nguyễn Thị Thủy Tiên 2160921 TV161
65 Phạm Nguyễn Cát Tiên 2151816 TC151
66 Võ Phạm Xuân Tín 2183726 QL181
67 Nguyễn Thị Thùy Trinh 2161914 LG161
68 Hoàng Xuân Tùng 2181209 NH181
69 Lê Vương Tuyên 2172829 NT171
70 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2161333 NH161
71 Kiều Bảo Vân 2160263 DT161
72 Nguyễn Thị Mỹ Vượng 2171781 KS171
73 Nguyễn Đỗ Tường Vy 2183271 MK181
74 Dương Đinh Hoàng Yến 2171113 NT171
MỨC KHEN
DANH HIỆU
THƯỞNG (vnđ)

2,500,000 Sinh viên 5 tốt


2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
2,500,000 Sinh viên 5 tốt
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
ĐOÀN THANH NIÊN
DANH SÁCH KÝ NHẬN KHEN THƯỞNG DANH HIỆU "SINH VIÊN 5 TỐT" NĂM HỌC 2018-2019
CMND/ TIỀN THƯỞNG HUY
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP GHI CHÚ KÝ NHẬN
CCCD (VNĐ) CHƯƠNG
ACB - CN TP HO CHI MINH -
1 2180484 Nguyễn Hồ Thiên Ân 7213047 2,500,000 1
HCM

2 2174573 Phạm Hữu Hoàng Anh 14010001435128 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000 1

VP BANK - CN TP HO CHI
3 2153098 Lê Nguyễn Ngọc Ánh 162211129 2,500,000 1
MINH - HCM

4 2170289 Trần Xuân Bách 14010001427763 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000 1

VP BANK - CN CONG HOA -


5 2173898 Phan Hải Châu 168905677 2,500,000 1
HCM

6 2174764 Trần Thị Thùy Dương 026041408 10/06/2015 CA TP.HCM 2,500,000 1

ACB - CN TP HO CHI MINH -


7 2160022 Đàm Anh Duy 249128419 2,500,000 1
HCM
Cục cảnh sát quản
8 2170916 Đỗ Cao Kỳ Duyên 079199010533 26/08/2019 lý hành chính về 2,500,000 1
trật tự xã hội

9 2171395 Cao Thị Hậu 14010001434435 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000 1

10 2174007 Đặng Nguyễn Minh Hiền 14010001414756 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000 1

VIETCOMBANK - CN TP HO
11 2182814 Nguyễn Minh Hoàng 881000464168 2,500,000 1
CHI MINH - HCM

AGRIBANK - CN BEN TRE -


12 2161313 Phan Thị Diễm Hương 7102205332173 2,500,000 1
BEN TRE

VIETCOMBANK - CN BINH
13 2182155 Lê Phúc Cẩm Hương 251002775989 2,500,000 1
TAY - HCM

TP BANK - CN NGUYEN
14 2161308 Nguyễn Tuấn Khanh 03067490401 2,500,000 1
OANH - HCM

15 2173061 Nguyễn Vũ Xuân Khoa 14010001420009 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000 1


CMND/ TIỀN THƯỞNG HUY
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP GHI CHÚ KÝ NHẬN
CCCD (VNĐ) CHƯƠNG

16 2181928 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 14010001494509 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000 1

17 2173905 Võ Trúc Linh 14010001420328 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000 1

18 2181196 Huỳnh Hiếu Nghĩa 14010001498459 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000 1

19 2174487 Trần Ngọc Tố Như 14010001424649 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000 1

20 2160833 Mai Thị Cẩm Nhung 14010001331794 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000 1

VIETCOMBANK - CN TAN
21 2160515 Lương Mai Thuý Phượng 0441000791772 2,500,000 1
BINH - HCM

VIETCOMBANK - CN KY
22 2170345 Trần Minh Quân 0721000619798 2,500,000 1
DONG - HCM

TECHCOMBANK - CN TP
23 2170548 Hồ Đình Quí 19034512684011 2,500,000 1
HO CHI MINH - HCM

24 2160250 Lê Văn Thành Quốc 14010001332742 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000 1

25 2182049 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 1301001937551 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000 1

AGRIBANK - CN VINH
26 2161835 Võ Lê Thị Thanh Thư 6610205082790 2,500,000 1
HUNG - LONG AN

VIETCOMBANK - CN TP HO
27 2174045 Nguyễn Kế Toại 0721000649929 2,500,000 1
CHI MINH - HCM

MARITIMEBANK - CN TP
28 2172482 Tăng Ngọc Thanh Trâm 4301010757389 2,500,000 1
HO CHI MINH - HCM

AGRIBANK - CN CAN DUOC


29 2171837 Đặng Thị Kim Tuyền 6605205140560 2,500,000 1
- LONG AN

30 2173263 Nguyễn Bình Phương Uyên 14010001432688 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000 1

31 2163083 Huỳnh Tấn Vinh 14010001351783 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000 1

32 2151377 Nguyễn Thị Bảo Yến 14010001452695 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000 1
CMND/ TIỀN THƯỞNG HUY
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP GHI CHÚ KÝ NHẬN
CCCD (VNĐ) CHƯƠNG
TỔNG CỘNG 80,000,000 32
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
ĐOÀN THANH NIÊN
DANH SÁCH KÝ NHẬN KHEN THƯỞNG DANH HIỆU "SINH VIÊN TÍCH CỰC" NĂM HỌC 2018- 2019
TIỀN
CMND/
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP THƯỞNG GHI CHÚ KÝ NHẬN
CCCD
(VNĐ)

KIEN LONG - CN VINH


1 2184010 Trương Phương Anh 23073683 500,000
THUAN - KIEN GIANG

VP BANK - CN TP HO CHI
2 2170723 Thái Ngọc Bảo Châu 186104706 500,000
MINH - HCM

3 2181590 Phan Thị Kim Cúc 14010001494439 BIDV - CN SAI GON - HCM 500,000

4 2180487 Trần Thị Kiều Diễm 026063757 02/11/2015 TP.HCM 500,000

VIETCOMBANK - CN
5 2180009 Lê Tấn Dũng 451000449137 500,000
THANH CONG - HA NOI

6 2185789 Phạm Thị Hồng Đào 14010001512960 BIDV - CN SAI GON - HCM 500,000

VIETCOMBANK - CN TAN
7 2184712 Lê Thị Thu Hà 441000780825 500,000
BINH - HCM

BIDV - CN BEN NGHE -


8 2185580 Trần Duy Hòa 13810000196425 500,000
HCM

VIETCOMBANK - CN
9 2171100 Nguyễn Lê Mỹ Huyền 631000482927 500,000
LONG AN - LONG AN

10 2180435 Võ Thị Minh Huyền 025996374 03/12/2014 CA TP.HCM 500,000


TIỀN
CMND/
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP THƯỞNG GHI CHÚ KÝ NHẬN
CCCD
(VNĐ)
Cục cảnh sát quản lý
11 2162695 Ngô Gia Khánh 079098009635 15/03/2019 hành chính về trật tự 500,000
xã hội

Cục cảnh sát ĐKQL


12 2183079 Trần Mai Đăng Khôi 079200015339 16/05/2018 cư trú và DLQG về 500,000
dân cư

SACOMBANK - CN CHO
13 2153341 Hồ Hoàng Yến Linh 060188095022 500,000
LON -HCM

Cục cảnh sát ĐKQL


14 2181116 Phạm Thị Thùy Linh 037300000194 17/03/2016 cư trú và DLQG về 500,000
dân cư

SHB - CN CA MAU - CA
15 2175562 Trần Nhật Linh 1009845113 500,000
MAU

SACOMBANK - CN CHON
16 2172818 Hồ Thị Lương 050109705966 500,000
THANH - BINH PHUOC

17 2181087 Phạm Hoàng Minh 14010001492594 BIDV - CN SAI GON - HCM 500,000

AGRIBANK - CN BINH
18 2161723 Trần Thị Bảo Ngân 4308205131188 500,000
DINH - BINH DINH

AGRIBANK - CN BINH
19 2172574 Đỗ Thị Hãi Nghi 4308205144801 500,000
DINH - BINH DINH

Cục cảnh sát ĐKQL


20 2175607 Nguyễn Hạnh Nghi 079199007668 27/04/2018 cư trú và DLQG về 500,000
dân cư

21 2181612 Nguyễn Lê Đông Nghi 14010001490631 BIDV - CN SAI GON - HCM 500,000
TIỀN
CMND/
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP THƯỞNG GHI CHÚ KÝ NHẬN
CCCD
(VNĐ)

VIETCOMBANK - CN TP
22 2174924 Đặng Ngọc Gia Nhi 71001226580 500,000
HO CHI MINH - HCM

AGRIBANK - CN HOAI AN
23 2174862 Nguyễn Thị Yến Nhi 4308205149341 500,000
- BINH DINH

VIETTINBANK - CN CONG
24 2182690 Phạm Trần Phước 102869471125 500,000
HOA - HCM

SCB - CN THONG NHAT -


25 2160253 Đoàn Nguyễn Ái Phương 1710111478870001 500,000
HCM

VIETCOMBANK - CN PHU
26 2173255 Hoàng Ngọc Phương 0081001281648 500,000
THO - HCM

27 2175531 Nguyễn Bích Phượng 026083260 15/07/2015 CA TP.HCM 500,000

28 2172214 Đậu Xuân Phước 025946493 13/08/2014 TP.HCM 500,000

EXIMBANK - CN THU
29 2152558 Lương Thị Thanh Thảo 180210101001343 500,000
DUC - HCM

VIETCOMBANK - CN
30 2171620 Phan Thị Phương Thảo 621000443286 500,000
LAGI - BINH THUAN

VIETCOMBANK - CN DAK
31 2171572 Nguyễn Ân Đan Thịnh 231000637018 500,000
LAK - DAK LAK

VIETCOMBANK - CN TAN
32 2160921 Nguyễn Thị Thủy Tiên 441000780980 500,000
BINH - HCM
TIỀN
CMND/
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP THƯỞNG GHI CHÚ KÝ NHẬN
CCCD
(VNĐ)

33 2151816 Phạm Nguyễn Cát Tiên 14010001243349 BIDV - CN SAI GON - HCM 500,000

AGRIBANK - CN PHAN RI
34 2183726 Võ Phạm Xuân Tín 4804205170014 500,000
CUA - PHAN THIET

35 2161914 Nguyễn Thị Thùy Trinh 14010001331004 BIDV - CN SAI GON - HCM 500,000

36 2181209 Hoàng Xuân Tùng 14010001488663 BIDV - CN SAI GON - HCM 500,000

37 2172829 Lê Vương Tuyên 14010001415865 BIDV - CN SAI GON - HCM 500,000

ACB - CN VAN LANG -


38 2161333 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 246623309 500,000
HCM

39 2160263 Kiều Bảo Vân 025790089 11/07/2013 CA TP.HCM 500,000

VP BANK - CN TP HO CHI
40 2171781 Nguyễn Thị Mỹ Vượng 160960647 500,000
MINH - HCM

ACB - CN NGUYEN CHI


41 2183271 Nguyễn Đỗ Tường Vy 557977 500,000
THANH - HCM

VIETCOMBANK - CN
42 2171113 Dương Đinh Hoàng Yến 71001282410 500,000
CONG HOA - HCM

TỔNG CỘNG 21,000,000


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
ĐOÀN THANH NIÊN

DANH SÁCH TỔNG HỢP SINH VIÊN NHẬN KHEN THƯỞNG DANH HIỆU "SINH VIÊN 5 TỐT",
"SINH VIÊN TÍCH CỰC" NĂM HỌC 2018-2019
CMND/ TIỀN THƯỞNG
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP GHI CHÚ
CCCD (VNĐ)
ACB - CN NGUYEN CHI
1 2183271 Nguyễn Đỗ Tường Vy 557977 500,000
THANH - HCM
ACB - CN TP HO CHI
2 2180484 Nguyễn Hồ Thiên Ân 7213047 2,500,000
MINH - HCM
ACB - CN TP HO CHI
3 2160022 Đàm Anh Duy 249128419 2,500,000
MINH - HCM
ACB - CN VAN LANG -
4 2161333 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 246623309 500,000
HCM
AGRIBANK - PGD MY
5 2161313 Phan Thị Diễm Hương 7102205332173 2,500,000
CHANH - BEN TRE
AGRIBANK - CN HOAI AN
6 2161723 Trần Thị Bảo Ngân 4308205131188 500,000
- BINH DINH
AGRIBANK - CN HOAI AN
7 2172574 Đỗ Thị Hãi Nghi 4308205144801 500,000
- BINH DINH
AGRIBANK - CN CAN
8 2171837 Đặng Thị Kim Tuyền 6605205140560 2,500,000
DUOC - LONG AN
AGRIBANK - CN HOAI AN
9 2174862 Nguyễn Thị Yến Nhi 4308205149341 500,000
- BINH DINH
AGRIBANK - CN PHAN RI
10 2183726 Võ Phạm Xuân Tín 4804205170014 500,000
CUA - BINH THUAN
AGRIBANK - CN VINH
11 2161835 Võ Lê Thị Thanh Thư 6610205082790 2,500,000
HUNG - LONG AN
BIDV - CN BEN NGHE -
12 2185580 Trần Duy Hòa 13810000196425 500,000
HCM
CMND/ TIỀN THƯỞNG
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP GHI CHÚ
CCCD (VNĐ)
BIDV - CN SAI GON -
13 2181590 Phan Thị Kim Cúc 14010001494439 500,000
HCM
BIDV - CN SAI GON -
14 2185789 Phạm Thị Hồng Đào 14010001512960 500,000
HCM
BIDV - CN SAI GON -
15 2181087 Phạm Hoàng Minh 14010001492594 500,000
HCM
BIDV - CN SAI GON -
16 2181612 Nguyễn Lê Đông Nghi 14010001490631 500,000
HCM
BIDV - CN SAI GON -
17 2151816 Phạm Nguyễn Cát Tiên 14010001243349 500,000
HCM
BIDV - CN SAI GON -
18 2161914 Nguyễn Thị Thùy Trinh 14010001331004 500,000
HCM
BIDV - CN SAI GON -
19 2181209 Hoàng Xuân Tùng 14010001488663 500,000
HCM
BIDV - CN SAI GON -
20 2172829 Lê Vương Tuyên 14010001415865 500,000
HCM

21 2174573 Phạm Hữu Hoàng Anh 14010001435128 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000

22 2170289 Trần Xuân Bách 14010001427763 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000

23 2171395 Cao Thị Hậu 14010001434435 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000

24 2174007 Đặng Nguyễn Minh Hiền 14010001414756 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000

25 2173061 Nguyễn Vũ Xuân Khoa 14010001420009 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000

26 2181928 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 14010001494509 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000

27 2173905 Võ Trúc Linh 14010001420328 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000


CMND/ TIỀN THƯỞNG
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP GHI CHÚ
CCCD (VNĐ)

28 2181196 Huỳnh Hiếu Nghĩa 14010001498459 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000

29 2174487 Trần Ngọc Tố Như 14010001424649 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000

30 2160833 Mai Thị Cẩm Nhung 14010001331794 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000

31 2160250 Lê Văn Thành Quốc 14010001332742 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000

32 2182049 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 1301001937551 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000

33 2173263 Nguyễn Bình Phương Uyên 14010001432688 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000

34 2163083 Huỳnh Tấn Vinh 14010001351783 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000

35 2151377 Nguyễn Thị Bảo Yến 14010001452695 BIDV - CN SAIGON - HCM 2,500,000

18021010100134 EXIMBANK - CN THU


36 2152558 Lương Thị Thanh Thảo 500,000
3 DUC - HCM
KIEN LONG - CN VINH
37 2184010 Trương Phương Anh 23073683 500,000
THUAN - KIEN GIANG
MARITIMEBANK - CN TP
38 2172482 Tăng Ngọc Thanh Trâm 04301010757389 2,500,000
HO CHI MINH - HCM
SACOMBANK - CN CHO
39 2153341 Hồ Hoàng Yến Linh 060188095022 500,000
LON -HCM
SACOMBANK - CN CHON
40 2172818 Hồ Thị Lương 050109705966 500,000
THANH - BINH PHUOC
17101114788700 SCB - CN THONG NHAT -
41 2160253 Đoàn Nguyễn Ái Phương 500,000
01 HCM
SHB - CN CA MAU - CA
42 2175562 Trần Nhật Linh 1009845113 500,000
MAU
CMND/ TIỀN THƯỞNG
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP GHI CHÚ
CCCD (VNĐ)
TECHCOMBANK - CN TP
43 2170548 Hồ Đình Quí 19034512684011 2,500,000
HO CHI MINH - HCM
TP BANK - CN NGUYEN
44 2161308 Nguyễn Tuấn Khanh 03067490401 2,500,000
OANH - HCM
VIETCOMBANK - CN
45 2182155 Lê Phúc Cẩm Hương 0251002775989 2,500,000
BINH TAY - HCM
VIETCOMBANK - CN
46 2171113 Dương Đinh Hoàng Yến 0071001282410 500,000
CONG HOA - HCM
VIETCOMBANK - CN
47 2171572 Nguyễn Ân Đan Thịnh 0231000637018 500,000
DAK LAK - DAK LAK
VIETCOMBANK - CN KY
48 2170345 Trần Minh Quân 0721000619798 2,500,000
DONG - HCM
VIETCOMBANK - CN
49 2171620 Phan Thị Phương Thảo 0621000443286 500,000
LAGI - BINH THUAN
VIETCOMBANK - CN
50 2171100 Nguyễn Lê Mỹ Huyền 0631000482927 500,000
LONG AN - LONG AN
VIETCOMBANK - CN PHU
51 2173255 Hoàng Ngọc Phương 0081001281648 500,000
THO - HCM
VIETCOMBANK - CN TAN
52 2160515 Lương Mai Thuý Phượng 0441000791772 2,500,000
BINH - HCM
VIETCOMBANK - CN TAN
53 2184712 Lê Thị Thu Hà 0441000780825 500,000
BINH - HCM
VIETCOMBANK - CN TAN
54 2160921 Nguyễn Thị Thủy Tiên 0441000780980 500,000
BINH - HCM
VIETCOMBANK - CN
55 2180009 Lê Tấn Dũng 0451000449137 500,000
THANH CONG - HA NOI
VIETCOMBANK - CN TP
56 2182814 Nguyễn Minh Hoàng 0881000464168 2,500,000
HO CHI MINH - HCM
VIETCOMBANK - CN TP
57 2174045 Nguyễn Kế Toại 0721000649929 2,500,000
HO CHI MINH - HCM
CMND/ TIỀN THƯỞNG
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP GHI CHÚ
CCCD (VNĐ)
VIETCOMBANK - CN TP
58 2174924 Đặng Ngọc Gia Nhi 0071001226580 500,000
HO CHI MINH - HCM
VIETTINBANK - CN
59 2182690 Phạm Trần Phước 102869471125 500,000
CONG HOA - HCM
VP BANK - CN CONG
60 2173898 Phan Hải Châu 168905677 2,500,000
HOA - HCM
VP BANK - CN TP HO CHI
61 2170723 Thái Ngọc Bảo Châu 186104706 500,000
MINH - HCM
VP BANK - CN TP HO CHI
62 2171781 Nguyễn Thị Mỹ Vượng 160960647 500,000
MINH - HCM
VP BANK - CN TP HO CHI
63 2153098 Lê Nguyễn Ngọc Ánh 162211129 2,500,000
MINH - HCM

64 2174764 Trần Thị Thùy Dương 026041408 10/06/2015 CA TP.HCM 2,500,000

Cục cảnh sát quản


65 2170916 Đỗ Cao Kỳ Duyên 079199010533 26/08/2019 lý hành chính về 2,500,000
trật tự xã hội

66 2180487 Trần Thị Kiều Diễm 026063757 02/11/2015 CA TP.HCM 500,000

67 2180435 Võ Thị Minh Huyền 025996374 03/12/2014 CA TP.HCM 500,000

Cục cảnh sát quản


68 2162695 Ngô Gia Khánh 079098009635 15/03/2019 lý hành chính về 500,000
trật tự xã hội
Cục cảnh sát
69 2183079 Trần Mai Đăng Khôi 079200015339 16/05/2018 ĐKQL cư trú và 500,000
DLQG về dân cư
Cục cảnh sát
70 2181116 Phạm Thị Thùy Linh 037300000194 17/03/2016 ĐKQL cư trú và 500,000
DLQG về dân cư
CMND/ TIỀN THƯỞNG
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP GHI CHÚ
CCCD (VNĐ)
Cục cảnh sát
71 2175607 Nguyễn Hạnh Nghi 079199007668 27/04/2018 ĐKQL cư trú và 500,000
DLQG về dân cư

72 2175531 Nguyễn Bích Phượng 026083260 15/07/2015 CA TP.HCM 500,000

73 2172214 Đậu Xuân Phước 025946493 13/08/2014 CA TP.HCM 500,000

74 2160263 Kiều Bảo Vân 025790089 11/07/2013 CA TP.HCM 500,000

TỔNG CỘNG: 101,000,000


BẰNG CHỮ: Một trăm lẻ một triệu đồng

TP.HCM, ngày 10 tháng 02 năm 2020


Người lập

Phạm Trần Phương Uyên

You might also like