You are on page 1of 2

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------------------- ----------------------------

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI GIỮA KỲ

Môn thi Phân tích thiết kế hệ thống Lớp học phần 420300375304
Lớp học DHKTPM17A Học kỳ HK2 (2022-2023) Số TC 03
Ngày thi Phòng Niên học 2022-2023

Điểm GK/TH
STT Mã số Họ đệm Tên Lớp học Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú
Lần 1 Lần 2
1 21009991 Nguyễn Đức Anh DHKHMT17A
2 21079231 Trần Quốc Anh DHKTPM17A
3 21000425 Cao Văn Bảo DHKTPM17A
4 21078921 Nguyễn Trần Quốc Bảo DHKTPM17A
5 21017351 Trương Quốc Bảo DHKTPM17A
6 21023861 Lê Đôn Chủng DHKTPM17A
7 21026661 Lương Tấn Đạt DHKTPM17A
8 20001845 Đặng Duy Hồ Điệp DHKTPM16A
9 21004425 Nguyễn Tấn Dự DHKTPM17A
10 19493891 Ngô Trung Dũng DHHTTT15B
11 21002385 Phan Mạnh Dũng DHKTPM17A
12 21013571 Lê Hữu Duy DHKTPM17A
13 21002585 Bùi Đức Hải DHKTPM17A
14 21018551 Nguyễn Hữu Phước Hải DHKTPM17A
15 21022781 Nguyễn Minh Hải DHKTPM17A
16 21000365 Nguyễn Quang Hải DHKTPM17A
17 21002965 Lê Trung Hân DHKTPM17A

A4.04
18 21003335 Phan Trọng Hậu DHKTPM17A
19 21026511 Ao Công Hiếu DHKTPM17A
20 21079811 Hồ Nguyễn Công Hiếu DHKTPM17A
21 21001595 Nguyễn Mạnh Hùng DHKTPM17A
22 21025821 Nguyễn Phước Huy DHKTPM17A
23 21021491 Vũ Quốc Huy DHKTPM17A
24 21020131 Nguyễn Hoàng Khôi DHKTPM17A
25 21004245 Phạm Kim Khương DHKTPM17A
26 21005841 Lê Đỗ Trung Kiên DHHTTT17A
27 21011961 Trần Tuấn Kiệt DHKTPM17A
28 21004495 Trịnh Ngọc Linh DHKTPM17A
29 21005111 Vòng Vĩnh Lợi DHKTPM17A
30 21001715 Dương Ngô Mạnh DHKTPM17A
31 21078101 Bùi Ngọc Minh DHKTPM17A
32 21004415 Lê Phan Ngọc Minh DHKTPM17A
33 21003345 Nguyễn Trần Nhật Minh DHKTPM17A
34 21061091 Lê Đình Nam DHKHMT17A
35 21000745 Phạm Lê Đức Ngọc DHKTPM17A
36 21017111 Nguyễn Trọng Nhân DHKTPM17A
37 21028411 Trương Dương Minh Nhật DHKTPM17A
38 21067131 Hoàng Hạnh Nhi DHHTTT17B
39 21003231 Võ Văn Nhí DHHTTT17A
40 21021421 Trịnh Khang Ninh DHKTPM17A
41 21004661 Lê Tấn Phát DHKTPM17A
42 20022781 Nguyễn Tấn Phát DHKTPM16B
43 21002815 Nguyễn Văn Phong DHKTPM17A
44 21036541 Huỳnh Hoàng Phúc DHKTPM17A
45 21003025 Trần Hữu Phúc DHKTPM17A
46 21006171 Nguyễn Tống Anh Quân DHKTPM17A
47 21054971 Nguyễn Hồ Đăng Quang DHKTPM17B
48 21010001 Mai Phương Quyên DHHTTT17A
49 21010761 Phan Tiên Sinh DHKTPM17A
50 21024541 Nguyễn Đức Tài DHKTPM17A
51 21008881 Nguyễn Ngọc Tài DHKTPM17A
52 21023911 La Minh Tâm DHKTPM17A
53 20019561 Nguyễn Thanh Tâm DHKTPM16A

A4.03
54 21001995 Phạm Thành Tân DHKTPM17A
55 21114061 Phan Mạnh Tân DHKHMT17B
56 21038281 Phan Đình Thái DHKTPM17A
57 21014091 Đặng Bảo Thông DHKTPM17A
58 21019021 Phan Thị Huỳnh Thư DHKTPM17A
59 21034811 Nguyễn Minh Thuận DHKTPM17B
60 21000991 Nguyễn Thành Thuận DHKTPM17A
61 21004295 Phạm Hữu Thuận DHKTPM17A
62 21010611 Trần Minh Tiến DHKTPM17A
63 21018801 Phan Hữu Tín DHKTPM17A
64 21016411 Nguyễn Trọng Tính DHKTPM17A
65 21077971 Ngô Văn Toàn DHKTPM17A
66 21024521 Đinh Thanh Tòng DHKTPM17A
67 21024041 Trần Thị Huyền Trân DHKTPM17A
68 21014891 Phan Minh Trí DHHTTT17A
69 21001851 Nguyễn Kim Ngọc Tuyền DHKTPM17A
70 21020281 Trần Thị Thanh Tuyền DHKTPM17B
71 20000435 Trương Thị Tường Vi DHKTPM16B
72 21002341 Nguyễn Quốc Việt DHKTPM17A
73 21020241 Nguyễn Đức Vinh DHKTPM17A
Tổng cộng: 73
Tổng số 73 Số bài thi ………
Số sinh viên có mặt …………. Số tờ giấy thi ………
Số sinh viên vắng mặt …………

Giám thị 1 Giám thị 2 Giám thị 3


(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

Ngày nộp …./…../………


Giáo vụ Trưởng khoa
(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

You might also like