Professional Documents
Culture Documents
BS Phong - Danh Sách Bệnh Nhân
BS Phong - Danh Sách Bệnh Nhân
STT Họ và tên Địa chỉ Năm sinh Ngày vào viện Số vào viện
1 Trần Thị Hương Huế 1950 12.12.2020 20023141
2 Hồ Thị Thanh Quảng Trị 1956 07.12.2020 20022681
3 Lý Thị Quyện Quảng Bình 1953 16.12.2020 20023424
4 Trần Thị Quế Huế 1964 21.12.2020 20023855
5 Trần Thị Cúc Quảng Bình 1976 07.01.2021 21000470
6 Trần Lệ Hà Quảng Bình 1983 14.01.2021 21001028
7 Lê Thị Thắm Quảng Trị 1992 17.01.2021 21001277
8 Lê Thị Hà Quảng Trị 1998 20.01.2021 21001416
9 Lê Thị Ánh Tuyết Huế 1980 19.01.2021 21001378
10 Nguyễn Thị Thuỳ Hương Huế 1983 15.01.2021 21001139
11 Tô Thị Tuyết Trinh Hồ Chí Minh 1984 06.02.2021 21002751
12 Nguyễn Thị Ngọc Thu Quảng Bình 2003 02.03.2021 21003993
13 Lê Thị Thanh Thuý Quảng Trị 1968 24.02.2021 21003634
14 Trương Thị Ly Ly Quảng Trị 1996 01.03.2021 21003920
15 Nguyễn Thị Thu Hà Huế 1964 01.03.2021 21003929
16 Lê Thị Lý Huế 2010 09.03.2021 21004524
17 Dương Thị Hoàng Nguyên Huế 2005 14.03.2021 21004849
18 Hoàng Thị Liễu Quảng Bình 1979 23.03.2021 21005543
19 Phan Thị Ty Huế 1993 22.03.2021 21005431
20 Trần Thị Thanh Tịnh Quảng Bình 1987 01.04.2021 21006382
21 Hồ Thị Thuỷ Quảng Trị 1978 30.03.2021 21006139
22 Lê Thị Nhàn Quảng Bình 1990 30.03.2021 21006124
23 Trần Thị Thuỳ Linh Quảng Bình 1996 06.04.2021 21006840
24 Nguyễn Thị Như Ý Huế 1997 16.04.2021 21007635
25 Lê Thị Hạnh Huế 1976 16.04.2021 21007610
26 Phan Thị Lan Anh Quảng Trị 1985 19.04.2021 21007853
27 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Quảng Bình 1999 26.04.2021 21008336
28 Lê Thị Đoan Trang Huế 1984 07.05.2021 21008901
29 Đặng Thị Vấn Huế 1953 03.05.2021 21008907
30 Nguyễn Thị Thuý Nga Quảng Bình 1997 03.07.2021 21011160
31 Đinh Thị Mỹ Lệ Quảng Bình 1979 13.07.2021 21011559
32 Trần Thị Thanh Thuý Huế 1997 28.07.2021 21012234
33 Hoàng Thị Phương Huế 1975 10.08.2021 21012716
34 Nguyễn Thị Thu Hiền Huế 1991 17.05.2021 21010572
35 Lê Thị Thanh Thuỷ Quảng Trị 1999 24.08.2021 21013256
36 Phạm Thị Ký Huế 1943 30.08.2021 21013555
37 Nguyễn Thị Minh Thư Quảng Trị 1979 31.08.2021 21013581
38 Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ Huế 1994 30.08.2021 21013547
39 Nguyễn Thị Mỹ Nhung Huế 1984 17.09.2021 21014296
40 Trần Lê Phương Nhi Huế 2001 20.09.2021 21014399
41 Nguyễn Đức Quỳnh Anh Huế 1986 05.10.2021 21015124
42 Nguyễn Thị Duyết Quảng Bình 1973 11.10.2021 21015395
43 Trần Thị Thuỳ Vân Huế 1992 17.10.2021 21015701
44 Nguyễn Thị Kim Huệ Huế 1977 22.10.2021 21016031
45 Nguyễn Thị Duệ Quảng Bình 1977 12.11.2021 21017483
46 Hoàng Thị Thanh Phúc Huế 1994 29.11.2021 21018295
47 Hoàng Thị Hà Quảng Bình 1974 20.12.2021 21019769
48 Hồ Thị Nhi Bình Định 1987 22.12.2021 21019911
49 Trần Thị Hằng Huế 1988 11.01.2021 21000654
50 Hồ Thị Minh Quảng Trị 1973 08.05.2021 21009286
51 Nguyễn Thị Yến Huế 1966 12.07.2021 21011510
52 Bùi Thị Hoa Nhài Quảng Trị 1977 11.12.2021 21019079
53 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Quảng Trị 1999 11.01.2022 22000939
54 Võ Thị Bình Minh Huế 1974 04.01.2022 22000171
55 Nguyễn Thị Hiền Huế 1993 06.01.2022 22000434
56 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư Huế 1988 13.01.2022 22001093
57 Nguyễn Thị Thu Trang Huế 2001 15.01.2022 22001245
58 Nguyễn Hoàng Thuỳ Nhi Huế 1994 25.01.2022 22001833
59 Phạm Thị Hương Quảng Bình 1980 13.02.2022 22002714
60 Phạm Linh Chi Quảng Bình 2008 10.02.2022 22002574
61 Hoàng Thị Hà Quảng Bình 1968 08.03.2022 22004337
62 Hoàng Thị Quyên Quảng Trị 1984 02.03.1984 22003960
63 Phạm Thị Ngọc Minh Quảng Bình 1986 27.02.2022 22003705
64 Phan Thị Thảo Quảng Trị 1977 10.03.2022 22004530
65 Nguyễn Thị Tuyết Huế 1988 15.03.2022 22004881
66 Nguyễn Thị Ngọc Hà Tĩnh 1990 28.03.2022 22006073
67 Lê Thị Thuỷ Quảng Trị 1990 27.03.2022 22005902
68 Trần Thị Kiều Loan Quảng Trị 1995 31.03.2022 22006334
69 Phan Thị Thu Quảng Nam 1968 30.03.2022 22006250
70 Nguyễn Thị Sen Huế 1954 22.04.2022 22008137
71 Lê Thị Nhã Thu Quảng Trị 1995 21.04.2022 22008031
72 Lê Hồng Ngọc Quảng Nam 2001 11.05.2022 22009682
73 Trương Thị Loan Quảng Trị 1998 11.05.2022 22009617
74 Diệp Thị Ái Tình Quảng Bình 1985 18.05.2022 22010275
75 Huỳnh Thị Lan Huế 1973 18.05.2022 22010227
76 Trần Thị Kim Liên Quảng Trị 1995 08.05.2022 22009322
77 Mai Thị Bông Quảng Bình 1962 26.05.2022 22010969
78 Đinh Thị Thu Quảng Bình 1986 31.05.2022 22011280
79 Phạm Thị Mai Quảng Bình 1989 06.06.2022 22011885
80 Bùi Thị Tâm Quảng Trị 1990 04.06.2022 22011725
81 Hoàng Thị Đào Quảng Bình 1979 30.05.2022 22011187
82 Võ Thị Lệ Quảng Bình 1993 10.06.2022 22012410
83 Hoàng Thị Thu Tâm Huế 1988 08.06.2022 22012140
84 Lê Thị Mỹ Tiên Quảng Trị 2006 30.05.2022 22039015
85 Nguyễn Thị Dung Huế 1984 13.06.2022 22012643
86 Phạm Thị Thanh Tâm Quảng Bình 1986 04.06.2022 22011720
87 Nguyễn Hoàng Linh Quảng Bình 2009 22.06.2022 22013562
88 Võ Thị Vân Quảng Bình 1968 27.06.2022 22013974
89 Trần Thị Hoài Quảng Bình 1985 29.06.2022 22014152
90 Nguyễn Thị Thanh Hương Quảng Bình 2000 17.06.2022 22013106
91 Nguyễn Thị Minh Hương Quảng Bình 1974 15.07.2022 22015437
92 Nguyễn Thị Tuyết Quảng Trị 1968 14.07.2022 22015342
93 Phạm Thị Vân Khánh Huế 1974 26.07.2022 22016250
94 Trần Thị Hồng Phương Hà Tĩnh 1986 15.07.2022 22015424
95 Hoàng Thị Diệu Hiền Quảng Bình 1992 25.07.2022 22016165
96 Trần Thị Linh Quảng Trị 1971 25.07.2022 22016186
97 Phạm Thị Thuỳ Dung Quảng Bình 1999 26.07.2022 22016263
98 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Huế 1985 26.07.2022 22016287
99 Nguyễn Thị Khánh Trinh Quảng Bình 1975 30.07.2022 22016604
100 Trần Thị Kim Liên Huế 1967 11.01.2022 22000959
101 Nguyễn Thị Bình Huế 1976 15.04.2022 22007515
102 Phan Thị Kén Huế 1954 27.05.2022 22038442
Phòng Kế hoạch - Tổng hợp Bệnh viện Quốc tế Trung ương Huế
Khoa Phụ Sản
DANH SÁCH BỆNH NHÂN
NGHIÊN CỨU GIÁ TRỊ CA125, HE4, CHỈ SỐ COPENHAGEN TRONG
CHẨN ĐOÁN UNG THƯ BUỒNG TRỨNG TRƯỚC PHẪU THUẬT
STT Họ và tên Năm sinh Địa chỉ Ngày vào viện Số vào viện
1 Nguyễn Thị Bê Tý 1983 Quảng Trị 02.12.2020 200102270
2 Lê Thị Mai Nhi 1997 Huế 12.12.2020 200105433
3 Huỳnh Thị Thu 1957 Huế 14.12.2020 200105966
4 Nguyễn Thị Lan 1972 Quảng Trị 14.12.2020 200106110
5 Lê Thị Hoa 1955 Quảng Bình 21.12.2020 200108190
6 Lê Thị Cúc 1990 Quảng Trị 04.01.2021 210000825
7 Đỗ Thị Thảo 1982 Quảng Bình 13.01.2021 210003616
8 Bùi Thị Kim Phượng 1977 Quảng Trị 18.01.2021 210004975
9 Nguyễn Thị Thanh Hương 1971 Huế 20.01.2021 210005791
10 Đoàn Thị Kim Hoá 1992 Huế 02.03.2021 210018057
11 Lê Thị Vui 1985 Huế 04.03.2021 210018908
12 Cao Thị Lan 1963 KonTum 02.03.2021 210018175
13 Nguyễn Thị Diễm 1975 Quảng Trị 09.03.2021 210020430
14 Trương Thị Hoa 1969 Huế 06.03.2021 210019445
15 Hồ Thị Thu Mai 2002 Huế 02.03.2021 200018004
16 Nguyễn Thị Mai 1976 Quảng Bình 13.03.2021 210021979
17 Trần Thị Hồng 1972 Quảng Trị 15.03.2021 200022550
18 Nguyễn Thị Lưu 1972 Quảng Bình 09.03.2021 210020464
19 Nguyễn Thị Thanh 1984 Gia Lai 08.03.2021 200020222
20 Trần Thị Kim Cúc 1974 Quảng Nam 16.03.2021 200023139
21 Lê Thị Hoài 1988 Hà Tĩnh 22.03.2021 210025100
22 Đỗ Thị Thu 1989 Quảng Bình 24.02.2021 200015947
23 Hồ Thị Quỳ 1970 Huế 23.03.2021 210025494
24 Ngô Thị Hương 1991 Quảng Trị 29.03.2021 210027379
25 Lê Thị Hạnh 1979 Huế 31.03.2021 210028356
26 Phan Thị Lương 1966 Quảng Bình 18.03.2021 210023812
27 Nguyễn Thị Nghĩa 1992 Huế 30.03.2021 210027907
28 Nguyễn Thị Nhớ 2001 Quảng Trị 02.04.2021 210029231
29 Trần Thị Lê Na 2000 Hà Tĩnh 08.04.2021 210031445
30 Nguyễn Thị Linh 1992 Quảng Trị 06.04.2021 210030661
31 Trần Thị Phương Thảo 1983 Huế 07.04.2021 200031041
32 Phan Thị Lệ 1974 Quảng Bình 05.04.2021 210030115
33 Nguyễn Tùng Nga 2006 Quảng Bình 06.04.2021 210030637
34 Nguyễn Thị Hằng 1990 Quảng Bình 22.04.2021 210036533
35 Hoàng Thị Thuỷ 1995 Quảng Trị 19.04.2021 210035220
36 Hoàng Thị Tân Mỹ 2010 Quảng Trị 19.04.2021 210035219
37 Nguyễn Thị Linh 1996 Quảng Trị 19.04.2021 210035391
38 Phan Thị Thanh Thuỷ 1997 Huế 26.04.2021 210038023
39 Nguyễn Thị Nhùng 1983 Huế 14.04.2021 210033692
40 Nguyễn Thị Tình 1973 Quảng Bình 03.05.2021 210039913
41 Phan Thị Phượng 1992 Huế 05.07.2021 210051043
42 Nguyễn Thị Giỏi 1965 Huế 15.07.2021 210053012
43 Võ Quỳnh Nhi 2005 Huế 07.08.2021 210056438
44 Phan Thị Chim (Liên) 1961 Huế 11.10.2021 210066097
45 Trương Thị Mỹ Linh 1987 Huế 21.10.2021 210068129
46 Nguyễn Duy Diệu Khánh 1989 Huế 25.10.2021 210068697
47 Đàm Thị Duy 1989 Quảng Bình 05.11.2021 210071171
48 Nguyễn Thị Thu Nga 1974 Huế 04.12.2021 210076344
49 Dương Thị Luyến 1990 Quảng Bình 14.12.2021 210078072
50 Nguyễn Thị Tạm 1970 Huế 23.12.2021 210080051
51 Nguyễn Thị Phượng 1968 Quảng Trị 10.03.2021 210021070
52 Phạm Thị Mùi 1979 Quảng Bình 01.03.2021 210076282
53 Nguyễn Thị Hướng 1956 Quảng Bình 11.06.2021 210046746
54 Nguyễn Thị Thuý Nga 1961 Huế 02.04.2021 210027091
55 Phạm Thị Lành 1959 Đà Nẵng 14.06.2021 210046206
56 Nguyễn Nhật Vy 2012 Hà Tĩnh 30.06.2021 210050264
57 Lê Thị Khánh Hồng 1968 Đăk Lăk 22.11.2021 210072271
58 Phạm Thị Hảo 1989 Huế 21.10.2021 210068068
59 Nguyễn Thị Thương 2000 Quảng Trị 27.10.2021 210069293
60 Hồ Thị Tình 1963 Quảng Bình 17.12.2021 210078677
61 Nguyễn Thị Thứ 1948 Quảng Bình 28.12.2021 210080931
62 Lê Thị Trang 1996 Quảng Trị 07.01.2022 220001296
63 Nguyễn Thị Hằng 1997 Huế 08.02.2022 220006674
64 Mai Thị Tuyết Nhung 2002 Huế 10.02.2022 220007421
65 Bùi Thị Hường 1976 Quảng Trị 16.02.2022 220009016
66 Ngô Thị Hậu 1990 Quảng Bình 15.03.2022 220015887
67 Trần Thị Huyền 1967 Quảng Bình 16.02.2022 220009139
68 Nguyễn Thị Thanh Lan 1995 Huế 12.03.2022 220014955
69 Trần Thị Anh Trúc 2002 Huế 07.04.2022 220022721
70 Nguyễn Thị Thăng 1978 Huế 24.03.2022 220018520
71 Đặng Thị Mai Hoa 1990 KonTum 20.04.2022 220026803
72 Nguyễn Thị Lê 1964 Huế 31.03.2022 220020601
73 Nguyễn Thị Thảo 1984 Quảng Trị 12.04.2022 220023801
74 Lê Thị Hạnh 1991 Huế 12.04.2022 220023813
75 Nguyễn Thị Thành 1946 Quảng Trị 21.04.2022 220027084
76 Văn Thị Thé 1969 Huế 09.05.2022 220032000
77 Nguyễn Thị Cảm 2000 Quảng Bình 19.05.2022 220035837
78 Dương Thị Nữ 1975 Quảng Bình 18.05.2022 220035198
79 Phạm Thị Anh 1990 Quảng Trị 23.05.2022 220036938
80 Đoạn Thị Huệ 1995 Quảng Trị 26.05.2022 220038079
81 Võ Thị Sương 2000 Quảng Bình 24.05.2022 220037046
82 Đinh Thị Ái Nhi 2001 Huế 31.05.2022 220039681
83 Phạm Thị Thuận 1963 Quảng Trị 07.06.2022 220042030
84 Phạm Thị Thảo 1976 Huế 30.05.2022 220039227
85 Tăng Thị Tuyết Mai 1968 Quảng Trị 26.05.2022 220038012
86 Hoàng Thị Thuỷ 1978 Quảng Bình 25.05.2022 220037734
87 Trần Thị Mỹ Phượng 2000 Huế 13.05.2022 220033719
88 Trần Thị Mỹ Lệ 1986 Quảng Trị 24.05.2022 220037163
89 Nguyễn Thị Hoa 1968 Huế 01.06.2022 220040076
90 Ngô Thị Thuý 2000 Huế 09.06.2022 220042986
91 Ngô Thị Kim Hoa 1972 Huế 17.05.2022 220035139
92 Hoàng Thị Huyền 1994 Quảng Bình 13.06.2022 220044069
93 Nguyễn Thị Thu 1965 Quảng Bình 18.05.2022 220035326
94 Hoàng Ngọc Thuỷ Châu 1992 Huế 14.06.2022 220044561
95 Nguyễn Thị Ngọc Ly 2011 Huế 08.07.2022 220053389
96 Dương Thảo Uyên 1994 Hà Tĩnh 11.07.2022 220054234
97 Trần Thị Vân 1957 Hà Tĩnh 18.07.2022 220056570
98 Huỳnh Thị Thân 1992 Huế 08.06.2022 220042556
99 Tạ Thị Kiều Oanh 2000 Quảng Trị 15.07.2022 220055925
100 Hoàng Ánh Dương 2003 Huế 06.01.2022 220001150
101 Nguyễn Thị Nguyệt 1957 Huế 06.01.2022 220001014
102 Trần Thị Bích Lành 2005 Quảng Trị 08.02.2022 220006624
103 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 1981 Huế 02.03.2022 220012684
104 Trần Thị Ngọ 1957 Quảng Trị 10.05.2022 220032766
105 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1974 Quảng Trị 08.06.2022 220042540
106 Trương Thị Hoa 1962 Hà Tĩnh 23.03.2022 220018161
107 Đoàn Thị Bốn 1938 Huế 24.06.2022 220048220
108 Nguyễn Thị Hà 1986 Quảng Trị 21.06.2022 220046985
109 Phan Thị Diệu Linh 1986 Huế 20.06.2022 220046464
110 Trần Thị Hoa 1965 Quảng Bình 20.06.2022 220046583
111 Ngô Thị Ngân Giang 1993 Huế 22.06.2022 220047678
112 Nguyễn Thị Hương 1974 Hà Tĩnh 01.07.2022 220050764
113 Lê Thị Phượng 1982 Huế 27.06.2022 220049016
114 Nguyễn Thị Uyên 1988 Quảng Trị 08.07.2022 220053414
STT Họ và tên Địa chỉ Năm sinh Ngày vào viện Số vào viện
1 Trần Thị H. Huế 1950 12.12.2020 20023141
2 Hồ Thị T. Quảng Trị 1956 07.12.2020 20022681
3 Lý Thị Q. Quảng Bình 1953 16.12.2020 20023424
4 Trần Thị Q. Huế 1964 21.12.2020 20023855
5 Trần Thị C. Quảng Bình 1976 07.01.2021 21000470
6 Trần Lệ H. Quảng Bình 1983 14.01.2021 21001028
7 Lê Thị T. Quảng Trị 1992 17.01.2021 21001277
8 Lê Thị H. Quảng Trị 1998 20.01.2021 21001416
9 Lê Thị Ánh T. Huế 1980 19.01.2021 21001378
10 Nguyễn Thị Thuỳ H. Huế 1983 15.01.2021 21001139
11 Tô Thị Tuyết T. Hồ Chí Minh 1984 06.02.2021 21002751
12 Nguyễn Thị Ngọc T. Quảng Bình 2003 02.03.2021 21003993
13 Lê Thị Thanh T. Quảng Trị 1968 24.02.2021 21003634
14 Trương Thị Ly L. Quảng Trị 1996 01.03.2021 21003920
15 Nguyễn Thị Thu H. Huế 1964 01.03.2021 21003929
16 Lê Thị L. Huế 2010 09.03.2021 21004524
17 Dương Thị Hoàng N. Huế 2005 14.03.2021 21004849
18 Hoàng Thị L. Quảng Bình 1979 23.03.2021 21005543
19 Phan Thị T. Huế 1993 22.03.2021 21005431
20 Trần Thị Thanh T. Quảng Bình 1987 01.04.2021 21006382
21 Hồ Thị T. Quảng Trị 1978 30.03.2021 21006139
22 Lê Thị N. Quảng Bình 1990 30.03.2021 21006124
23 Trần Thị Thuỳ L. Quảng Bình 1996 06.04.2021 21006840
24 Nguyễn Thị Như Ý Huế 1997 16.04.2021 21007635
25 Lê Thị H. Huế 1976 16.04.2021 21007610
26 Phan Thị Lan A. Quảng Trị 1985 19.04.2021 21007853
27 Nguyễn Thị Hồng N. Quảng Bình 1999 26.04.2021 21008336
28 Lê Thị Đoan T. Huế 1984 07.05.2021 21008901
29 Đặng Thị V. Huế 1953 03.05.2021 21008907
30 Nguyễn Thị Thuý N. Quảng Bình 1997 03.07.2021 21011160
31 Đinh Thị Mỹ L. Quảng Bình 1979 13.07.2021 21011559
32 Trần Thị Thanh T. Huế 1997 28.07.2021 21012234
33 Hoàng Thị P. Huế 1975 10.08.2021 21012716
34 Nguyễn Thị Thu H. Huế 1991 17.05.2021 21010572
35 Lê Thị Thanh T. Quảng Trị 1999 24.08.2021 21013256
36 Phạm Thị K. Huế 1943 30.08.2021 21013555
37 Nguyễn Thị Minh T. Quảng Trị 1979 31.08.2021 21013581
38 Nguyễn Thị Ngọc T. Huế 1994 30.08.2021 21013547
39 Nguyễn Thị Mỹ N. Huế 1984 17.09.2021 21014296
40 Trần Lê Phương N. Huế 2001 20.09.2021 21014399
41 Nguyễn Đức Quỳnh A. Huế 1986 05.10.2021 21015124
42 Nguyễn Thị D. Quảng Bình 1973 11.10.2021 21015395
43 Trần Thị Thuỳ V. Huế 1992 17.10.2021 21015701
44 Nguyễn Thị Kim H. Huế 1977 22.10.2021 21016031
45 Nguyễn Thị D. Quảng Bình 1977 12.11.2021 21017483
46 Hoàng Thị Thanh P. Huế 1994 29.11.2021 21018295
47 Hoàng Thị H. Quảng Bình 1974 20.12.2021 21019769
48 Hồ Thị N. Bình Định 1987 22.12.2021 21019911
49 Trần Thị H. Huế 1988 11.01.2021 21000654
50 Hồ Thị M. Quảng Trị 1973 08.05.2021 21009286
51 Nguyễn Thị Y. Huế 1966 12.07.2021 21011510
52 Bùi Thị Hoa N. Quảng Trị 1977 11.12.2021 21019079
53 Nguyễn Thị Hương Q. Quảng Trị 1999 11.01.2022 22000939
54 Võ Thị Bình M. Huế 1974 04.01.2022 22000171
55 Nguyễn Thị H. Huế 1993 06.01.2022 22000434
56 Nguyễn Ngọc Quỳnh T. Huế 1988 13.01.2022 22001093
57 Nguyễn Thị Thu T. Huế 2001 15.01.2022 22001245
58 Nguyễn Hoàng Thuỳ N. Huế 1994 25.01.2022 22001833
59 Phạm Thị H. Quảng Bình 1980 13.02.2022 22002714
60 Phạm Linh C. Quảng Bình 2008 10.02.2022 22002574
61 Hoàng Thị H. Quảng Bình 1968 08.03.2022 22004337
62 Hoàng Thị Q. Quảng Trị 1984 02.03.1984 22003960
63 Phạm Thị Ngọc M. Quảng Bình 1986 27.02.2022 22003705
64 Phan Thị T. Quảng Trị 1977 10.03.2022 22004530
65 Nguyễn Thị T. Huế 1988 15.03.2022 22004881
66 Nguyễn Thị N. Hà Tĩnh 1990 28.03.2022 22006073
67 Lê Thị T. Quảng Trị 1990 27.03.2022 22005902
68 Trần Thị Kiều L. Quảng Trị 1995 31.03.2022 22006334
69 Phan Thị T. Quảng Nam 1968 30.03.2022 22006250
70 Nguyễn Thị S. Huế 1954 22.04.2022 22008137
71 Lê Thị Nhã T. Quảng Trị 1995 21.04.2022 22008031
72 Lê Hồng N. Quảng Nam 2001 11.05.2022 22009682
73 Trương Thị L. Quảng Trị 1998 11.05.2022 22009617
74 Diệp Thị Ái T. Quảng Bình 1985 18.05.2022 22010275
75 Huỳnh Thị L. Huế 1973 18.05.2022 22010227
76 Trần Thị Kim L. Quảng Trị 1995 08.05.2022 22009322
77 Mai Thị B. Quảng Bình 1962 26.05.2022 22010969
78 Đinh Thị T. Quảng Bình 1986 31.05.2022 22011280
79 Phạm Thị M. Quảng Bình 1989 06.06.2022 22011885
80 Bùi Thị T. Quảng Trị 1990 04.06.2022 22011725
81 Hoàng Thị Đ. Quảng Bình 1979 30.05.2022 22011187
82 Võ Thị L. Quảng Bình 1993 10.06.2022 22012410
83 Hoàng Thị Thu T. Huế 1988 08.06.2022 22012140
84 Lê Thị Mỹ T. Quảng Trị 2006 30.05.2022 22039015
85 Nguyễn Thị D. Huế 1984 13.06.2022 22012643
86 Phạm Thị Thanh T. Quảng Bình 1986 04.06.2022 22011720
87 Nguyễn Hoàng L. Quảng Bình 2009 22.06.2022 22013562
88 Võ Thị V. Quảng Bình 1968 27.06.2022 22013974
89 Trần Thị H. Quảng Bình 1985 29.06.2022 22014152
90 Nguyễn Thị Thanh H. Quảng Bình 2000 17.06.2022 22013106
91 Nguyễn Thị Minh H. Quảng Bình 1974 15.07.2022 22015437
92 Nguyễn Thị T. Quảng Trị 1968 14.07.2022 22015342
93 Phạm Thị Vân K. Huế 1974 26.07.2022 22016250
94 Trần Thị Hồng P. Hà Tĩnh 1986 15.07.2022 22015424
95 Hoàng Thị Diệu H. Quảng Bình 1992 25.07.2022 22016165
96 Trần Thị L. Quảng Trị 1971 25.07.2022 22016186
97 Phạm Thị Thuỳ D. Quảng Bình 1999 26.07.2022 22016263
98 Nguyễn Thị Thu T. Huế 1985 26.07.2022 22016287
99 Nguyễn Thị Khánh T. Quảng Bình 1975 30.07.2022 22016604
100 Trần Thị Kim L. Huế 1967 11.01.2022 22000959
101 Nguyễn Thị B. Huế 1976 15.04.2022 22007515
102 Phan Thị K. Huế 1954 27.05.2022 22038442
Phòng Kế hoạch - Tổng hợp Bệnh viện Quốc tế Trung ương Huế
Khoa Phụ Sản
DANH SÁCH BỆNH NHÂN
NGHIÊN CỨU GIÁ TRỊ CA125, HE4, CHỈ SỐ COPENHAGEN TRONG
CHẨN ĐOÁN UNG THƯ BUỒNG TRỨNG TRƯỚC PHẪU THUẬT
STT Họ và tên Năm sinh Địa chỉ Ngày vào viện Số vào viện
1 Nguyễn Thị Bê T. 1983 Quảng Trị 02.12.2020 200102270
2 Lê Thị Mai N. 1997 Huế 12.12.2020 200105433
3 Huỳnh Thị T. 1957 Huế 14.12.2020 200105966
4 Nguyễn Thị L. 1972 Quảng Trị 14.12.2020 200106110
5 Lê Thị H. 1955 Quảng Bình 21.12.2020 200108190
6 Lê Thị C. 1990 Quảng Trị 04.01.2021 210000825
7 Đỗ Thị T. 1982 Quảng Bình 13.01.2021 210003616
8 Bùi Thị Kim P. 1977 Quảng Trị 18.01.2021 210004975
9 Nguyễn Thị Thanh H. 1971 Huế 20.01.2021 210005791
10 Đoàn Thị Kim H. 1992 Huế 02.03.2021 210018057
11 Lê Thị V. 1985 Huế 04.03.2021 210018908
12 Cao Thị L. 1963 KonTum 02.03.2021 210018175
13 Nguyễn Thị D. 1975 Quảng Trị 09.03.2021 210020430
14 Trương Thị H. 1969 Huế 06.03.2021 210019445
15 Hồ Thị Thu M. 2002 Huế 02.03.2021 200018004
16 Nguyễn Thị M. 1976 Quảng Bình 13.03.2021 210021979
17 Trần Thị H. 1972 Quảng Trị 15.03.2021 200022550
18 Nguyễn Thị L. 1972 Quảng Bình 09.03.2021 210020464
19 Nguyễn Thị T. 1984 Gia Lai 08.03.2021 200020222
20 Trần Thị Kim C. 1974 Quảng Nam 16.03.2021 200023139
21 Lê Thị H. 1988 Hà Tĩnh 22.03.2021 210025100
22 Đỗ Thị T. 1989 Quảng Bình 24.02.2021 200015947
23 Hồ Thị Q. 1970 Huế 23.03.2021 210025494
24 Ngô Thị H. 1991 Quảng Trị 29.03.2021 210027379
25 Lê Thị H. 1979 Huế 31.03.2021 210028356
26 Phan Thị L. 1966 Quảng Bình 18.03.2021 210023812
27 Nguyễn Thị N. 1992 Huế 30.03.2021 210027907
28 Nguyễn Thị N. 2001 Quảng Trị 02.04.2021 210029231
29 Trần Thị Lê N. 2000 Hà Tĩnh 08.04.2021 210031445
30 Nguyễn Thị L. 1992 Quảng Trị 06.04.2021 210030661
31 Trần Thị Phương T. 1983 Huế 07.04.2021 200031041
32 Phan Thị L. 1974 Quảng Bình 05.04.2021 210030115
33 Nguyễn Tùng N. 2006 Quảng Bình 06.04.2021 210030637
34 Nguyễn Thị H. 1990 Quảng Bình 22.04.2021 210036533
35 Hoàng Thị T. 1995 Quảng Trị 19.04.2021 210035220
36 Hoàng Thị Tân M. 2010 Quảng Trị 19.04.2021 210035219
37 Nguyễn Thị L. 1996 Quảng Trị 19.04.2021 210035391
38 Phan Thị Thanh T. 1997 Huế 26.04.2021 210038023
39 Nguyễn Thị N. 1983 Huế 14.04.2021 210033692
40 Nguyễn Thị T. 1973 Quảng Bình 03.05.2021 210039913
41 Phan Thị P. 1992 Huế 05.07.2021 210051043
42 Nguyễn Thị G. 1965 Huế 15.07.2021 210053012
43 Võ Quỳnh N. 2005 Huế 07.08.2021 210056438
44 Phan Thị C. 1961 Huế 11.10.2021 210066097
45 Trương Thị Mỹ L. 1987 Huế 21.10.2021 210068129
46 Nguyễn Duy Diệu K. 1989 Huế 25.10.2021 210068697
47 Đàm Thị D. 1989 Quảng Bình 05.11.2021 210071171
48 Nguyễn Thị Thu N. 1974 Huế 04.12.2021 210076344
49 Dương Thị L. 1990 Quảng Bình 14.12.2021 210078072
50 Nguyễn Thị T. 1970 Huế 23.12.2021 210080051
51 Nguyễn Thị P. 1968 Quảng Trị 10.03.2021 210021070
52 Phạm Thị M. 1979 Quảng Bình 01.03.2021 210076282
53 Nguyễn Thị H. 1956 Quảng Bình 11.06.2021 210046746
54 Nguyễn Thị Thuý N. 1961 Huế 02.04.2021 210027091
55 Phạm Thị L. 1959 Đà Nẵng 14.06.2021 210046206
56 Nguyễn Nhật V. 2012 Hà Tĩnh 30.06.2021 210050264
57 Lê Thị Khánh H. 1968 Đăk Lăk 22.11.2021 210072271
58 Phạm Thị H. 1989 Huế 21.10.2021 210068068
59 Nguyễn Thị T. 2000 Quảng Trị 27.10.2021 210069293
60 Hồ Thị T. 1963 Quảng Bình 17.12.2021 210078677
61 Nguyễn Thị T. 1948 Quảng Bình 28.12.2021 210080931
62 Lê Thị T. 1996 Quảng Trị 07.01.2022 220001296
63 Nguyễn Thị H. 1997 Huế 08.02.2022 220006674
64 Mai Thị Tuyết N. 2002 Huế 10.02.2022 220007421
65 Bùi Thị H. 1976 Quảng Trị 16.02.2022 220009016
66 Ngô Thị H. 1990 Quảng Bình 15.03.2022 220015887
67 Trần Thị H. 1967 Quảng Bình 16.02.2022 220009139
68 Nguyễn Thị Thanh L. 1995 Huế 12.03.2022 220014955
69 Trần Thị Anh T. 2002 Huế 07.04.2022 220022721
70 Nguyễn Thị T. 1978 Huế 24.03.2022 220018520
71 Đặng Thị Mai H. 1990 KonTum 20.04.2022 220026803
72 Nguyễn Thị L. 1964 Huế 31.03.2022 220020601
73 Nguyễn Thị T. 1984 Quảng Trị 12.04.2022 220023801
74 Lê Thị H. 1991 Huế 12.04.2022 220023813
75 Nguyễn Thị T. 1946 Quảng Trị 21.04.2022 220027084
76 Văn Thị T. 1969 Huế 09.05.2022 220032000
77 Nguyễn Thị C. 2000 Quảng Bình 19.05.2022 220035837
78 Dương Thị N. 1975 Quảng Bình 18.05.2022 220035198
79 Phạm Thị A. 1990 Quảng Trị 23.05.2022 220036938
80 Đoạn Thị H. 1995 Quảng Trị 26.05.2022 220038079
81 Võ Thị S. 2000 Quảng Bình 24.05.2022 220037046
82 Đinh Thị Ái N. 2001 Huế 31.05.2022 220039681
83 Phạm Thị T. 1963 Quảng Trị 07.06.2022 220042030
84 Phạm Thị T. 1976 Huế 30.05.2022 220039227
85 Tăng Thị Tuyết M. 1968 Quảng Trị 26.05.2022 220038012
86 Hoàng Thị T. 1978 Quảng Bình 25.05.2022 220037734
87 Trần Thị Mỹ P. 2000 Huế 13.05.2022 220033719
88 Trần Thị Mỹ L. 1986 Quảng Trị 24.05.2022 220037163
89 Nguyễn Thị H. 1968 Huế 01.06.2022 220040076
90 Ngô Thị T. 2000 Huế 09.06.2022 220042986
91 Ngô Thị Kim H. 1972 Huế 17.05.2022 220035139
92 Hoàng Thị H. 1994 Quảng Bình 13.06.2022 220044069
93 Nguyễn Thị T. 1965 Quảng Bình 18.05.2022 220035326
94 Hoàng Ngọc Thuỷ C. 1992 Huế 14.06.2022 220044561
95 Nguyễn Thị Ngọc L. 2011 Huế 08.07.2022 220053389
96 Dương Thảo U. 1994 Hà Tĩnh 11.07.2022 220054234
97 Trần Thị V. 1957 Hà Tĩnh 18.07.2022 220056570
98 Huỳnh Thị T. 1992 Huế 08.06.2022 220042556
99 Tạ Thị Kiều O. 2000 Quảng Trị 15.07.2022 220055925
100 Hoàng Ánh D. 2003 Huế 06.01.2022 220001150
101 Nguyễn Thị N. 1957 Huế 06.01.2022 220001014
102 Trần Thị Bích L. 2005 Quảng Trị 08.02.2022 220006624
103 Nguyễn Thị Quỳnh N. 1981 Huế 02.03.2022 220012684
104 Trần Thị N. 1957 Quảng Trị 10.05.2022 220032766
105 Nguyễn Thị Thuỳ L. 1974 Quảng Trị 08.06.2022 220042540
106 Trương Thị H. 1962 Hà Tĩnh 23.03.2022 220018161
107 Đoàn Thị B. 1938 Huế 24.06.2022 220048220
108 Nguyễn Thị H. 1986 Quảng Trị 21.06.2022 220046985
109 Phan Thị Diệu L. 1986 Huế 20.06.2022 220046464
110 Trần Thị H. 1965 Quảng Bình 20.06.2022 220046583
111 Ngô Thị Ngân G. 1993 Huế 22.06.2022 220047678
112 Nguyễn Thị H. 1974 Hà Tĩnh 01.07.2022 220050764
113 Lê Thị P. 1982 Huế 27.06.2022 220049016
114 Nguyễn Thị U. 1988 Quảng Trị 08.07.2022 220053414