You are on page 1of 22

STT Mã lưu trữ Họ và tên bệnh nhân Năm sinh Tuổi Nơi Sống Số quản lý bệnh án

1 20-D27-158 Nguyễn Thị Bê Tý 1983 37 Quảng Trị 200102270


2 20-D27-162 Trần Thị Hương 1950 70 Huế 20023141
3 20-D27-163 Hồ Thị Thanh 1956 64 Quảng Trị 20022681
4 20-D27-164 Lê Thị Mai Nhi 1997 23 Huế 200105433
5 20-D27-165 Huỳnh Thị Thu 1957 63 Huế 200105966
6 20-D27-166 Nguyễn Thị Lan 1972 48 Quảng Trị 200106110
7 20-D27-168 Lý Thị Quyện 1953 67 Quảng Bình 20023424
8 20-D27-169 Trần Thị Quế 1964 56 Huế 20023855
9 20-D27-172 Lê Thị Hoa 1955 65 Quảng Bình 200108190
10 21-D27-1 Trần Thị Cúc 1976 45 Quảng Bình 21000470
11 21-D27-2 Lê Thị Cúc 1990 31 Quảng Trị 210000825
12 21-D27-3 Trần Lệ Hà 1983 38 Quảng Bình 21001028
13 21-D27-4 Lê Thị Thắm 1992 28 Quảng Trị 21001277
14 21-D27-5 Lê Thị Hà 1998 23 Quảng Trị 21001416
15 21-D27-6 Lê Thị Ánh Tuyết 1980 41 Huế 21001378
16 21-D27-7 Đỗ Thị Thảo 1982 39 Quảng Bình 210003616
17 21-D27-8 Bùi Thị Kim Phượng 1977 24 Quảng Trị 210004975
18 21-D27-9 Nguyễn Thị Thanh Hương 1971 50 Huế 210005791
19 21-D27-10 Nguyễn Thị Thuỳ Hương 1983 38 Huế 21001139
20 21-D27-11 Tô Thị Tuyết Trinh 1984 37 Hồ Chí Minh 21002751
21 21-D27-12 Nguyễn Thị Ngọc Thu 2003 18 Quảng Bình 21003993
22 21-D27-13 Lê Thị Thanh Thuý 1968 53 Quảng Trị 21003634
23 21-D27-14 Trương Thị Ly Ly 1996 25 Quảng Trị 21003920
24 21-D27-15 Nguyễn Thị Thu Hà 1964 57 Huế 21003929
25 21-D27-16 Lê Thị Lý 2010 11 Huế 21004524
26 21-D27-17 Đoàn Thị Kim Hoá 1992 29 Huế 210018057
27 21-D27-18 Lê Thị Vui 1985 36 Huế 210018908
28 21-D27-19 Cao Thị Lan 1963 58 KonTum 210018175
29 21-D27-20 Nguyễn Thị Diễm 1975 46 Quảng Trị 210020430
30 21-D27-21 Trương Thị Hoa 1969 52 Huế 210019445
31 21-D27-22 Hồ Thị Thu Mai 2002 19 Huế 200018004
32 21-D27-23 Nguyễn Thị Mai 1976 45 Quảng Bình 210021979
33 21-D27-24 Trần Thị Hồng 1972 49 Quảng Trị 200022550
34 21-D27-25 Dương Thị Hoàng Nguyên 2005 16 Huế 21004849
35 21-D27-26 Nguyễn Thị Lưu 1972 49 Quảng Bình 210020464
36 21-D27-27 Nguyễn Thị Thanh 1984 37 Gia Lai 200020222
37 21-D27-28 Trần Thị Kim Cúc 1974 47 Quảng Nam 200023139
38 21-D27-29 Hoàng Thị Liễu 1979 42 Quảng Bình 21005543
39 21-D27-31 Phan Thị Ty 1993 28 Huế 21005431
40 21-D27-32 Lê Thị Hoài 1988 33 Hà Tĩnh 210025100
41 21-D27-34 Đỗ Thị Thu 1989 32 Quảng Bình 200015947
42 21-D27-35 Trần Thị Thanh Tịnh 1987 34 Quảng Bình 21006382
43 21-D27-36 Hồ Thị Thuỷ 1978 43 Quảng Trị 21006139
44 21-D27-37 Lê Thị Nhàn 1990 31 Quảng Bình 21006124
45 21-D27-39 Hồ Thị Quỳ 1970 51 Huế 210025494
46 21-D27-40 Ngô Thị Hương 1991 30 Quảng Trị 210027379
47 21-D27-41 Lê Thị Hạnh 1979 42 Huế 210028356
48 21-D27-42 Phan Thị Lương 1966 55 Quảng Bình 210023812
49 21-D27-43 Trần Thị Thuỳ Linh 1996 25 Quảng Bình 21006840
50 21-D27-44 Nguyễn Thị Nghĩa 1992 29 Huế 210027907
51 21-D27-46 Nguyễn Thị Nhớ 2001 20 Quảng Trị 210029231
52 21-D27-47 Trần Thị Lê Na 2000 21 Hà Tĩnh 210031445
53 21-D27-48 Nguyễn Thị Linh 1992 29 Quảng Trị 210030661
54 21-D27-49 Trần Thị Phương Thảo 1983 38 Huế 200031041
55 21-D27-50 Phan Thị Lệ 1974 47 Quảng Bình 210030115
56 21-D27-51 Nguyễn Tùng Nga 2006 15 Quảng Bình 210030637
57 21-D27-52 Nguyễn Thị Như Ý 1997 24 Huế 21007635
58 21-D27-53 Lê Thị Hạnh 1976 45 Huế 21007610
59 21-D27-54 Phan Thị Lan Anh 1985 36 Quảng Trị 21007853
60 21-D27-55 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1999 22 Quảng Bình 21008336
61 21-D27-56 Nguyễn Thị Hằng 1990 31 Quảng Bình 210036533
62 21-D27-57 Hoàng Thị Thuỷ 1995 26 Quảng Trị 210035220
63 21-D27-58 Hoàng Thị Tân Mỹ 2010 11 Quảng Trị 210035219
64 21-D27-59 Lê Thị Đoan Trang 1984 37 Huế 21008901
65 21-D27-60 Nguyễn Thị Linh 1996 25 Quảng Trị 210035391
66 21-D27-61 Phan Thị Thanh Thuỷ 1997 24 Huế 210038023
67 21-D27-62 Nguyễn Thị Nhùng 1983 38 Huế 210033692
68 21-D27-63 Nguyễn Thị Tình 1973 48 Quảng Bình 210039913
69 21-D27-64 Đặng Thị Vấn 1953 68 Huế 21008907
70 21-D27-65 Phan Thị Phượng 1992 29 Huế 210051043
71 21-D27-66 Nguyễn Thị Thuý Nga 1997 24 Quảng Bình 21011160
72 21-D27-67 Nguyễn Thị Giỏi 1965 56 Huế 210053012
73 21-D27-68 Đinh Thị Mỹ Lệ 1979 42 Quảng Bình 21011559
74 21-D27-69 Trần Thị Thanh Thuý 1997 24 Huế 21012234
75 21-D27-70 Hoàng Thị Phương 1975 46 Huế 21012716
76 21-D27-74 Võ Quỳnh Nhi 2005 16 Huế 210056438
77 21-D27-75 Nguyễn Thị Thu Hiền 1991 30 Huế 21010572
78 21-D27-77 Lê Thị Thanh Thuỷ 1999 22 Quảng Trị 21013256
79 21-D27-79 Phạm Thị Ký 1943 78 Huế 21013555
80 21-D27-80 Nguyễn Thị Minh Thư 1979 42 Quảng Trị 21013581
81 21-D27-81 Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ 1994 27 Huế 21013547
82 21-D27-82 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 1984 37 Huế 21014296
83 21-D27-83 Trần Lê Phương Nhi 2001 20 Huế 21014399
84 21-D27-84 Nguyễn Đức Quỳnh Anh 1986 35 Huế 21015124
85 21-D27-85 Nguyễn Thị Duyết 1973 48 Quảng Bình 21015395
86 21-D27-86 Phan Thị Chim (Liên) 1961 60 Huế 210066097
87 21-D27-87 Trần Thị Thuỳ Vân 1992 29 Huế 21015701
88 21-D27-88 Nguyễn Thị Kim Huệ 1977 44 Huế 21016031
89 21-D27-91 Trương Thị Mỹ Linh 1987 34 Huế 210068129
90 21-D27-92 Nguyễn Duy Diệu Khánh 1989 32 Huế 210068697
91 21-D27-94 Nguyễn Thị Duệ 1977 44 Quảng Bình 21017483
92 21-D27-95 Đàm Thị Duy 1989 32 Quảng Bình 210071171
93 21-D27-96 Hoàng Thị Thanh Phúc 1994 27 Huế 21018295
94 21-D27-98 Nguyễn Thị Thu Nga 1974 47 Huế 210076344
95 21-D27-100 Hoàng Thị Hà 1974 47 Quảng Bình 21019769
96 21-D27-101 Hồ Thị Nhi 1987 34 Bình Định 21019911
97 21-D27-103 Dương Thị Luyến 1990 31 Quảng Bình 210078072
98 21-D27-107 Nguyễn Thị Tạm 1970 31 Huế 210080051
99 21-C56-17 Trần Thị Hằng 1988 33 Huế 21000654
100 21-C56-85 Nguyễn Thị Phượng 1968 53 Quảng Trị 210021070
101 21-C56-96 Phạm Thị Mùi 1979 42 Quảng Bình 210076282
102 21-C56-122 Hồ Thị Minh 1973 48 Quảng Trị 21009286
103 21-C56-141 Nguyễn Thị Hướng 1956 65 Quảng Bình 210046746
104 21-C56-145 Nguyễn Thị Thuý Nga 1961 60 Huế 210027091
105 21-C56-164 Phạm Thị Lành 1959 62 Đà Nẵng 210046206
106 21-C56-178 Nguyễn Thị Yến 1966 55 Huế 21011510
107 21-C56-217 Nguyễn Nhật Vy 2012 9 Hà Tĩnh 210050264
108 21-C56-309 Lê Thị Khánh Hồng 1968 53 Đăk Lăk 210072271
109 21-C56-323 Phạm Thị Hảo 1989 32 Huế 210068068
110 21-C56-332 Nguyễn Thị Thương 2000 21 Quảng Trị 210069293
111 21-C56-358 Bùi Thị Hoa Nhài 1977 44 Quảng Trị 21019079
112 21-C56-378 Hồ Thị Tình 1963 58 Quảng Bình 210078677
113 21-C56-379 Nguyễn Thị Thứ 1948 73 Quảng Bình 210080931
114 22-D27-2 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 1999 23 Quảng Trị 22000939
115 22-D27-3 Võ Thị Bình Minh 1974 48 Huế 22000171
116 22-D27-5 Nguyễn Thị Hiền 1993 29 Huế 22000434
117 22-D27-7 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư 1988 34 Huế 22001093
118 22-D27-8 Nguyễn Thị Thu Trang 2001 21 Huế 22001245
119 22-D27-10 Nguyễn Hoàng Thuỳ Nhi 1994 28 Huế 22001833
120 22-D27-11 Lê Thị Trang 1996 26 Quảng Trị 220001296
121 22-D27-12 Phạm Thị Hương 1980 42 Quảng Bình 22002714
122 22-D27-13 Phạm Linh Chi 2008 14 Quảng Bình 22002574
123 22-D27-14 Nguyễn Thị Hằng 1997 25 Huế 220006674
124 22-D27-16 Hoàng Thị Hà 1968 54 Quảng Bình 22004337
125 22-D27-17 Hoàng Thị Quyên 1984 38 Quảng Trị 22003960
126 22-D27-18 Phạm Thị Ngọc Minh 1986 36 Quảng Bình 22003705
127 22-D27-19 Mai Thị Tuyết Nhung 2002 20 Huế 220007421
128 22-D27-20 Phan Thị Thảo 1977 45 Quảng Trị 22004530
129 22-D27-21 Bùi Thị Hường 1976 46 Quảng Trị 220009016
130 22-D27-22 Ngô Thị Hậu 1990 32 Quảng Bình 220015887
131 22-D27-24 Nguyễn Thị Tuyết 1988 34 Huế 22004881
132 22-D27-25 Trần Thị Huyền 1967 55 Quảng Bình 220009139
133 22-D27-26 Nguyễn Thị Thanh Lan 1995 27 Huế 220014955
134 22-D27-28 Nguyễn Thị Ngọc 1990 32 Hà Tĩnh 22006073
135 22-D27-29 Lê Thị Thuỷ 1990 32 Quảng Trị 22005902
136 22-D27-31 Trần Thị Kiều Loan 1995 27 Quảng Trị 22006334
137 22-D27-33 Phan Thị Thu 1968 54 Quảng Nam 22006250
138 22-D27-34 Trần Thị Anh Trúc 2002 20 Huế 220022721
139 22-D27-36 Nguyễn Thị Thăng 1978 44 Huế 220018520
140 22-D27-38 Nguyễn Thị Sen 1954 68 Huế 22008137
141 22-D27-40 Lê Thị Nhã Thu 1995 27 Quảng Trị 22008031
142 22-D27-41 Đặng Thị Mai Hoa 1990 32 KonTum 220026803
143 22-D27-43 Nguyễn Thị Lê 1964 58 Huế 220020601
144 22-D27-44 Nguyễn Thị Thảo 1984 38 Quảng Trị 220023801
145 22-D27-45 Lê Thị Hạnh 1991 31 Huế 220023813
146 22-D27-46 Nguyễn Thị Thành 1946 76 Quảng Trị 220027084
147 22-D27-48 Lê Hồng Ngọc 2001 21 Quảng Nam 22009682
148 22-D27-49 Trương Thị Loan 1998 24 Quảng Trị 22009617
149 22-D27-50 Diệp Thị Ái Tình 1985 37 Quảng Bình 22010275
150 22-D27-51 Huỳnh Thị Lan 1973 49 Huế 22010227
151 22-D27-52 Văn Thị Thé 1969 53 Huế 220032000
152 22-D27-54 Trần Thị Kim Liên 1995 27 Quảng Trị 22009322
153 22-D27-55 Mai Thị Bông 1962 60 Quảng Bình 22010969
154 22-D27-57 Đinh Thị Thu 1986 36 Quảng Bình 22011280
155 22-D27-58 Phạm Thị Mai 1989 33 Quảng Bình 22011885
156 22-D27-60 Nguyễn Thị Cảm 2000 22 Quảng Bình 220035837
157 22-D27-61 Dương Thị Nữ 1975 47 Quảng Bình 220035198
158 22-D27-62 Phạm Thị Anh 1990 32 Quảng Trị 220036938
159 22-D27-63 Bùi Thị Tâm 1990 32 Quảng Trị 22011725
160 22-D27-65 Đoạn Thị Huệ 1995 27 Quảng Trị 220038079
161 22-D27-66 Võ Thị Sương 2000 22 Quảng Bình 220037046
162 22-D27-67 Đinh Thị Ái Nhi 2001 21 Huế 220039681
163 22-D27-68 Hoàng Thị Đào 1979 43 Quảng Bình 22011187
164 22-D27-69 Võ Thị Lệ 1993 29 Quảng Bình 22012410
165 22-D27-70 Hoàng Thị Thu Tâm 1988 34 Huế 22012140
166 22-D27-73 Lê Thị Mỹ Tiên 2006 16 Quảng Trị 22039015
167 22-D27-76 Phạm Thị Thuận 1963 59 Quảng Trị 220042030
168 22-D27-78 Phạm Thị Thảo 1976 46 Huế 220039227
169 22-D27-79 Tăng Thị Tuyết Mai 1968 54 Quảng Trị 220038012
170 22-D27-80 Hoàng Thị Thuỷ 1978 44 Quảng Bình 220037734
171 22-D27-81 Trần Thị Mỹ Phượng 2000 22 Huế 220033719
172 22-D27-82 Nguyễn Thị Dung 1984 38 Huế 22012643
173 22-D27-83 Phạm Thị Thanh Tâm 1986 36 Quảng Bình 22011720
174 22-D27-87 Trần Thị Mỹ Lệ 1986 36 Quảng Trị 220037163
175 22-D27-88 Nguyễn Thị Hoa 1968 54 Huế 220040076
176 22-D27-89 Ngô Thị Thuý 2000 22 Huế 220042986
177 22-D27-90 Ngô Thị Kim Hoa 1972 50 Huế 220035139
178 22-D27-91 Hoàng Thị Huyền 1994 28 Quảng Bình 220044069
179 22-D27-94 Nguyễn Thị Thu 1965 57 Quảng Bình 220035326
180 22-D27-95 Nguyễn Hoàng Linh 2009 13 Quảng Bình 22013562
181 22-D27-96 Võ Thị Vân 1968 54 Quảng Bình 22013974
182 22-D27-97 Trần Thị Hoài 1985 37 Quảng Bình 22014152
183 22-D27-98 Nguyễn Thị Thanh Hương 2000 22 Quảng Bình 22013106
184 22-D27-99 Đoàn Thị Bốn 1938 84 Huế 220048220
185 22-D27-101 Nguyễn Thị Hà 1986 36 Quảng Trị 220046985
186 22-D27-102 Phan Thị Diệu Linh 1986 36 Huế 220046464
187 22-D27-106 Hoàng Ngọc Thuỷ Châu 1992 30 Huế 220044561
188 22-D27-107 Trần Thị Hoa 1965 57 Quảng Bình 220046583
189 22-D27-108 Ngô Thị Ngân Giang 1993 29 Huế 220047678
190 22-D27-109 Nguyễn Thị Ngọc Ly 2011 11 Huế 220053389
191 22-D27-110 Nguyễn Thị Hương 1974 48 Hà Tĩnh 220050764
192 22-D27-111 Lê Thị Phượng 1982 40 Huế 220049016
193 22-D27-112 Nguyễn Thị Minh Hương 1974 48 Quảng Bình 22015437
194 22-D27-113 Nguyễn Thị Tuyết 1968 54 Quảng Trị 22015342
195 22-D27-114 Dương Thảo Uyên 1994 28 Hà Tĩnh 220054234
196 22-D27-115 Trần Thị Vân 1957 65 Hà Tĩnh 220056570
197 21-D27-116 Nguyễn Thị Uyên 1988 24 Quảng Trị 220053414
198 22-D27-117 Huỳnh Thị Thân 1992 30 Huế 220042556
199 22-D27-118 Phạm Thị Vân Khánh 1974 48 Huế 22016250
200 22-D27-119 Trần Thị Hồng Phương 1986 36 Hà Tĩnh 22015424
201 22-D27-120 Hoàng Thị Diệu Hiền 1992 30 Quảng Bình 22016165
202 22-D27-121 Trần Thị Linh 1971 51 Quảng Trị 22016186
203 22-D27-122 Phạm Thị Thuỳ Dung 1999 23 Quảng Bình 22016263
204 22-D27-123 Tạ Thị Kiều Oanh 2000 22 Quảng Trị 220055925
205 22-D27-126 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 1985 37 Huế 22016287
206 22-D27-127 Nguyễn Thị Khánh Trinh 1975 48 Quảng Bình 22016604
207 22-C56-2 Trần Thị Kim Liên 1967 55 Huế 22000959
208 22-C56-30 Hoàng Ánh Dương 2003 19 Huế 220001150
209 22-C56-31 Nguyễn Thị Nguyệt 1957 65 Huế 220001014
210 22-C56-67 Trần Thị Bích Lành 2005 17 Quảng Trị 220006624
211 22-C56-131 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 1981 41 Huế 220012684
212 22-C56-140 Nguyễn Thị Bình 1976 46 Huế 22007515
213 22-C56-214 Phan Thị Kén 1954 68 Huế 22038442
214 22-C56-252 Trần Thị Ngọ 1957 65 Quảng Trị 220032766
215 22-C56-265 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1974 48 Quảng Trị 220042540
216 22-C56-280 Trương Thị Hoa 1962 60 Hà Tĩnh 220018161
Số vào viện Ngày vào viện
102270 02.12.2020
23141 12.12.2020
22681 07.12.2020
105433 12.12.2020
105966 14.12.2020
106110 14.12.2020
23424 16.12.2020
23855 21.12.2020
8190 21.12.2020
470 07.01.2021
0825 04.01.2021
1028 14.01.2021
1277 17.01.2021
1416 20.01.2021
1378 19.01.2021
3616 13.01.2021
4975 18.01.2021
5791 20.01.2021
1139 15.01.2021
2751 06.02.2021
3993 02.03.2021
3634 24.02.2021
3920 01.03.2021
3929 01.03.2021
4524 09.03.2021
8057 02.03.2021
18908 04.03.2021
18175 02.03.2021
20430 09.03.2021
19445 06.03.2021
8004 02.03.2021
21979 13.03.2021
22550 15.03.2021
4849 14.03.2021
20464 09.03.2021
20222 08.03.2021
23139 16.03.2021
5543 23.03.2021
5431 22.03.2021
25100 22.03.2021
5947 24.02.2021
6382 01.04.2021
6139 30.03.2021
6124 30.03.2021
25494 23.03.2021
27379 29.03.2021
28356 31.03.2021
23812 18.03.2021
6840 06.04.2021
7907 30.03.2021
29231 02.04.2021
31445 08.04.2021
30661 06.04.2021
31041 07.04.2021
30115 05.04.2021
30637 06.04.2021
7635 16.04.2021
7610 16.04.2021
7853 19.04.2021
8336 26.04.2021
36533 22.04.2021
35220 19.04.2021
35219 19.04.2021
8901 07.05.2021
35391 19.04.2021
38023 26.04.2021
3692 14.04.2021
39913 03.05.2021
8907 03.05.2021
51043 05.07.2021
11160 03.07.2021
53012 15.07.2021
11559 13.07.2021
12234 28.07.2021
12716 10.08.2021
56438 07.08.2021
10572 17.05.2021
13256 24.08.2021
13555 30.08.2021
13581 31.08.2021
13547 30.08.2021
14296 17.09.2021
14399 20.09.2021
15124 05.10.2021
15395 11.10.2021
66097 11.10.2021
15701 17.10.2021
16031 22.10.2021
68129 21.10.2021
68697 25.10.2021
17483 12.11.2021
71171 05.11.2021
18295 29.11.2021
76344 04.12.2021
19769 20.12.2021
19911 22.12.2021
78072 14.12.2021
80051 23.12.2021
654 11.01.2021
21070 10.03.2021
17682 01.03.2021
9286 08.05.2021
46746 11.06.2021
27091 02.04.2021
46206 14.06.2021
11510 12.07.2021
50264 30.06.2021
72271 22.11.2021
68068 21.10.2021
69293 27.10.2021
19079 11.12.2021
78677 17.12.2021
80931 28.12.2021
0939 11.01.2022
171 04.01.2022
00434 06.01.2022
01093 13.01.2022
1245 15.01.2022
1833 25.01.2022
1296 07.01.2022
2714 13.02.2022
2574 10.02.2022
6674 08.02.2022
4337 08.03.2022
3960 02.03.1984
3705 27.02.2022
7421 10.02.2022
4530 10.03.2022
9016 16.02.2022
15887 15.03.2022
4881 15.03.2022
9139 16.02.2022
14955 12.03.2022
6073 28.03.2022
5902 27.03.2022
6334 31.03.2022
6250 30.03.2022
22721 07.04.2022
18520 24.03.2022
8137 22.04.2022
8031 21.04.2022
26803 20.04.2022
20601 31.03.2022
23801 12.04.2022
23813 12.04.2022
27084 21.04.2022
9682 11.05.2022
9617 11.05.2022
10275 18.05.2022
10027 18.05.2022
32000 09.05.2022
9322 08.05.2022
10969 26.05.2022
11280 31.05.2022
11885 06.06.2022
35837 19.05.2022
35198 18.05.2022
36938 23.05.2022
11725 04.06.2022
38079 26.05.2022
37046 24.05.2022
39681 31.05.2022
15917 30.05.2022
12410 10.06.2022
12140 08.06.2022
39015 30.05.2022
42030 07.06.2022
39227 30.05.2022
38012 26.05.2022
37734 25.05.2022
33719 13.05.2022
12643 13.06.2022
11720 04.06.2022
37163 24.05.2022
40076 01.06.2022
42986 09.06.2022
35139 17.05.2022
44069 13.06.2022
35326 18.05.2022
13562 22.06.2022
13974 27.06.2022
14152 29.06.2022
13106 17.06.2022
48220 24.06.2022
46985 21.06.2022
46464 20.06.2022
44651 14.06.2022
46583 20.06.2022
47678 22.06.2022
53389 08.07.2022
50764 01.07.2022
49016 27.06.2022
15437 15.07.2022
15342 14.07.2022
54234 11.07.2022
56570 18.07.2022
53414 08.07.2022
42556 08.06.2022
16250 26.07.2022
15424 15.07.2022
16165 25.07.2022
16186 25.07.2022
16263 26.07.2022
55925 15.07.2022
16287 26.07.2022
16604 30.07.2022
959 11.01.2022
1150 06.01.2022
1014 06.01.2022
6624 08.02.2022
12684 02.03.2022
7515 15.04.2022
38442 27.05.2022
32766 10.05.2022
42540 08.06.2022
18161 23.03.2022
DANH SÁCH BỆNH NHÂN
NGHIÊN CỨU GIÁ TRỊ CA125, HE4, CHỈ SỐ COPENHAGEN TRONG
CHẨN ĐOÁN UNG THƯ BUỒNG TRỨNG TRƯỚC PHẪU THUẬT

STT Họ và tên Địa chỉ Năm sinh Ngày vào viện Số vào viện
1 Trần Thị Hương Huế 1950 12.12.2020 20023141
2 Hồ Thị Thanh Quảng Trị 1956 07.12.2020 20022681
3 Lý Thị Quyện Quảng Bình 1953 16.12.2020 20023424
4 Trần Thị Quế Huế 1964 21.12.2020 20023855
5 Trần Thị Cúc Quảng Bình 1976 07.01.2021 21000470
6 Trần Lệ Hà Quảng Bình 1983 14.01.2021 21001028
7 Lê Thị Thắm Quảng Trị 1992 17.01.2021 21001277
8 Lê Thị Hà Quảng Trị 1998 20.01.2021 21001416
9 Lê Thị Ánh Tuyết Huế 1980 19.01.2021 21001378
10 Nguyễn Thị Thuỳ Hương Huế 1983 15.01.2021 21001139
11 Tô Thị Tuyết Trinh Hồ Chí Minh 1984 06.02.2021 21002751
12 Nguyễn Thị Ngọc Thu Quảng Bình 2003 02.03.2021 21003993
13 Lê Thị Thanh Thuý Quảng Trị 1968 24.02.2021 21003634
14 Trương Thị Ly Ly Quảng Trị 1996 01.03.2021 21003920
15 Nguyễn Thị Thu Hà Huế 1964 01.03.2021 21003929
16 Lê Thị Lý Huế 2010 09.03.2021 21004524
17 Dương Thị Hoàng Nguyên Huế 2005 14.03.2021 21004849
18 Hoàng Thị Liễu Quảng Bình 1979 23.03.2021 21005543
19 Phan Thị Ty Huế 1993 22.03.2021 21005431
20 Trần Thị Thanh Tịnh Quảng Bình 1987 01.04.2021 21006382
21 Hồ Thị Thuỷ Quảng Trị 1978 30.03.2021 21006139
22 Lê Thị Nhàn Quảng Bình 1990 30.03.2021 21006124
23 Trần Thị Thuỳ Linh Quảng Bình 1996 06.04.2021 21006840
24 Nguyễn Thị Như Ý Huế 1997 16.04.2021 21007635
25 Lê Thị Hạnh Huế 1976 16.04.2021 21007610
26 Phan Thị Lan Anh Quảng Trị 1985 19.04.2021 21007853
27 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Quảng Bình 1999 26.04.2021 21008336
28 Lê Thị Đoan Trang Huế 1984 07.05.2021 21008901
29 Đặng Thị Vấn Huế 1953 03.05.2021 21008907
30 Nguyễn Thị Thuý Nga Quảng Bình 1997 03.07.2021 21011160
31 Đinh Thị Mỹ Lệ Quảng Bình 1979 13.07.2021 21011559
32 Trần Thị Thanh Thuý Huế 1997 28.07.2021 21012234
33 Hoàng Thị Phương Huế 1975 10.08.2021 21012716
34 Nguyễn Thị Thu Hiền Huế 1991 17.05.2021 21010572
35 Lê Thị Thanh Thuỷ Quảng Trị 1999 24.08.2021 21013256
36 Phạm Thị Ký Huế 1943 30.08.2021 21013555
37 Nguyễn Thị Minh Thư Quảng Trị 1979 31.08.2021 21013581
38 Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ Huế 1994 30.08.2021 21013547
39 Nguyễn Thị Mỹ Nhung Huế 1984 17.09.2021 21014296
40 Trần Lê Phương Nhi Huế 2001 20.09.2021 21014399
41 Nguyễn Đức Quỳnh Anh Huế 1986 05.10.2021 21015124
42 Nguyễn Thị Duyết Quảng Bình 1973 11.10.2021 21015395
43 Trần Thị Thuỳ Vân Huế 1992 17.10.2021 21015701
44 Nguyễn Thị Kim Huệ Huế 1977 22.10.2021 21016031
45 Nguyễn Thị Duệ Quảng Bình 1977 12.11.2021 21017483
46 Hoàng Thị Thanh Phúc Huế 1994 29.11.2021 21018295
47 Hoàng Thị Hà Quảng Bình 1974 20.12.2021 21019769
48 Hồ Thị Nhi Bình Định 1987 22.12.2021 21019911
49 Trần Thị Hằng Huế 1988 11.01.2021 21000654
50 Hồ Thị Minh Quảng Trị 1973 08.05.2021 21009286
51 Nguyễn Thị Yến Huế 1966 12.07.2021 21011510
52 Bùi Thị Hoa Nhài Quảng Trị 1977 11.12.2021 21019079
53 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Quảng Trị 1999 11.01.2022 22000939
54 Võ Thị Bình Minh Huế 1974 04.01.2022 22000171
55 Nguyễn Thị Hiền Huế 1993 06.01.2022 22000434
56 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư Huế 1988 13.01.2022 22001093
57 Nguyễn Thị Thu Trang Huế 2001 15.01.2022 22001245
58 Nguyễn Hoàng Thuỳ Nhi Huế 1994 25.01.2022 22001833
59 Phạm Thị Hương Quảng Bình 1980 13.02.2022 22002714
60 Phạm Linh Chi Quảng Bình 2008 10.02.2022 22002574
61 Hoàng Thị Hà Quảng Bình 1968 08.03.2022 22004337
62 Hoàng Thị Quyên Quảng Trị 1984 02.03.1984 22003960
63 Phạm Thị Ngọc Minh Quảng Bình 1986 27.02.2022 22003705
64 Phan Thị Thảo Quảng Trị 1977 10.03.2022 22004530
65 Nguyễn Thị Tuyết Huế 1988 15.03.2022 22004881
66 Nguyễn Thị Ngọc Hà Tĩnh 1990 28.03.2022 22006073
67 Lê Thị Thuỷ Quảng Trị 1990 27.03.2022 22005902
68 Trần Thị Kiều Loan Quảng Trị 1995 31.03.2022 22006334
69 Phan Thị Thu Quảng Nam 1968 30.03.2022 22006250
70 Nguyễn Thị Sen Huế 1954 22.04.2022 22008137
71 Lê Thị Nhã Thu Quảng Trị 1995 21.04.2022 22008031
72 Lê Hồng Ngọc Quảng Nam 2001 11.05.2022 22009682
73 Trương Thị Loan Quảng Trị 1998 11.05.2022 22009617
74 Diệp Thị Ái Tình Quảng Bình 1985 18.05.2022 22010275
75 Huỳnh Thị Lan Huế 1973 18.05.2022 22010227
76 Trần Thị Kim Liên Quảng Trị 1995 08.05.2022 22009322
77 Mai Thị Bông Quảng Bình 1962 26.05.2022 22010969
78 Đinh Thị Thu Quảng Bình 1986 31.05.2022 22011280
79 Phạm Thị Mai Quảng Bình 1989 06.06.2022 22011885
80 Bùi Thị Tâm Quảng Trị 1990 04.06.2022 22011725
81 Hoàng Thị Đào Quảng Bình 1979 30.05.2022 22011187
82 Võ Thị Lệ Quảng Bình 1993 10.06.2022 22012410
83 Hoàng Thị Thu Tâm Huế 1988 08.06.2022 22012140
84 Lê Thị Mỹ Tiên Quảng Trị 2006 30.05.2022 22039015
85 Nguyễn Thị Dung Huế 1984 13.06.2022 22012643
86 Phạm Thị Thanh Tâm Quảng Bình 1986 04.06.2022 22011720
87 Nguyễn Hoàng Linh Quảng Bình 2009 22.06.2022 22013562
88 Võ Thị Vân Quảng Bình 1968 27.06.2022 22013974
89 Trần Thị Hoài Quảng Bình 1985 29.06.2022 22014152
90 Nguyễn Thị Thanh Hương Quảng Bình 2000 17.06.2022 22013106
91 Nguyễn Thị Minh Hương Quảng Bình 1974 15.07.2022 22015437
92 Nguyễn Thị Tuyết Quảng Trị 1968 14.07.2022 22015342
93 Phạm Thị Vân Khánh Huế 1974 26.07.2022 22016250
94 Trần Thị Hồng Phương Hà Tĩnh 1986 15.07.2022 22015424
95 Hoàng Thị Diệu Hiền Quảng Bình 1992 25.07.2022 22016165
96 Trần Thị Linh Quảng Trị 1971 25.07.2022 22016186
97 Phạm Thị Thuỳ Dung Quảng Bình 1999 26.07.2022 22016263
98 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Huế 1985 26.07.2022 22016287
99 Nguyễn Thị Khánh Trinh Quảng Bình 1975 30.07.2022 22016604
100 Trần Thị Kim Liên Huế 1967 11.01.2022 22000959
101 Nguyễn Thị Bình Huế 1976 15.04.2022 22007515
102 Phan Thị Kén Huế 1954 27.05.2022 22038442

Phòng Kế hoạch - Tổng hợp Bệnh viện Quốc tế Trung ương Huế
Khoa Phụ Sản
DANH SÁCH BỆNH NHÂN
NGHIÊN CỨU GIÁ TRỊ CA125, HE4, CHỈ SỐ COPENHAGEN TRONG
CHẨN ĐOÁN UNG THƯ BUỒNG TRỨNG TRƯỚC PHẪU THUẬT

STT Họ và tên Năm sinh Địa chỉ Ngày vào viện Số vào viện
1 Nguyễn Thị Bê Tý 1983 Quảng Trị 02.12.2020 200102270
2 Lê Thị Mai Nhi 1997 Huế 12.12.2020 200105433
3 Huỳnh Thị Thu 1957 Huế 14.12.2020 200105966
4 Nguyễn Thị Lan 1972 Quảng Trị 14.12.2020 200106110
5 Lê Thị Hoa 1955 Quảng Bình 21.12.2020 200108190
6 Lê Thị Cúc 1990 Quảng Trị 04.01.2021 210000825
7 Đỗ Thị Thảo 1982 Quảng Bình 13.01.2021 210003616
8 Bùi Thị Kim Phượng 1977 Quảng Trị 18.01.2021 210004975
9 Nguyễn Thị Thanh Hương 1971 Huế 20.01.2021 210005791
10 Đoàn Thị Kim Hoá 1992 Huế 02.03.2021 210018057
11 Lê Thị Vui 1985 Huế 04.03.2021 210018908
12 Cao Thị Lan 1963 KonTum 02.03.2021 210018175
13 Nguyễn Thị Diễm 1975 Quảng Trị 09.03.2021 210020430
14 Trương Thị Hoa 1969 Huế 06.03.2021 210019445
15 Hồ Thị Thu Mai 2002 Huế 02.03.2021 200018004
16 Nguyễn Thị Mai 1976 Quảng Bình 13.03.2021 210021979
17 Trần Thị Hồng 1972 Quảng Trị 15.03.2021 200022550
18 Nguyễn Thị Lưu 1972 Quảng Bình 09.03.2021 210020464
19 Nguyễn Thị Thanh 1984 Gia Lai 08.03.2021 200020222
20 Trần Thị Kim Cúc 1974 Quảng Nam 16.03.2021 200023139
21 Lê Thị Hoài 1988 Hà Tĩnh 22.03.2021 210025100
22 Đỗ Thị Thu 1989 Quảng Bình 24.02.2021 200015947
23 Hồ Thị Quỳ 1970 Huế 23.03.2021 210025494
24 Ngô Thị Hương 1991 Quảng Trị 29.03.2021 210027379
25 Lê Thị Hạnh 1979 Huế 31.03.2021 210028356
26 Phan Thị Lương 1966 Quảng Bình 18.03.2021 210023812
27 Nguyễn Thị Nghĩa 1992 Huế 30.03.2021 210027907
28 Nguyễn Thị Nhớ 2001 Quảng Trị 02.04.2021 210029231
29 Trần Thị Lê Na 2000 Hà Tĩnh 08.04.2021 210031445
30 Nguyễn Thị Linh 1992 Quảng Trị 06.04.2021 210030661
31 Trần Thị Phương Thảo 1983 Huế 07.04.2021 200031041
32 Phan Thị Lệ 1974 Quảng Bình 05.04.2021 210030115
33 Nguyễn Tùng Nga 2006 Quảng Bình 06.04.2021 210030637
34 Nguyễn Thị Hằng 1990 Quảng Bình 22.04.2021 210036533
35 Hoàng Thị Thuỷ 1995 Quảng Trị 19.04.2021 210035220
36 Hoàng Thị Tân Mỹ 2010 Quảng Trị 19.04.2021 210035219
37 Nguyễn Thị Linh 1996 Quảng Trị 19.04.2021 210035391
38 Phan Thị Thanh Thuỷ 1997 Huế 26.04.2021 210038023
39 Nguyễn Thị Nhùng 1983 Huế 14.04.2021 210033692
40 Nguyễn Thị Tình 1973 Quảng Bình 03.05.2021 210039913
41 Phan Thị Phượng 1992 Huế 05.07.2021 210051043
42 Nguyễn Thị Giỏi 1965 Huế 15.07.2021 210053012
43 Võ Quỳnh Nhi 2005 Huế 07.08.2021 210056438
44 Phan Thị Chim (Liên) 1961 Huế 11.10.2021 210066097
45 Trương Thị Mỹ Linh 1987 Huế 21.10.2021 210068129
46 Nguyễn Duy Diệu Khánh 1989 Huế 25.10.2021 210068697
47 Đàm Thị Duy 1989 Quảng Bình 05.11.2021 210071171
48 Nguyễn Thị Thu Nga 1974 Huế 04.12.2021 210076344
49 Dương Thị Luyến 1990 Quảng Bình 14.12.2021 210078072
50 Nguyễn Thị Tạm 1970 Huế 23.12.2021 210080051
51 Nguyễn Thị Phượng 1968 Quảng Trị 10.03.2021 210021070
52 Phạm Thị Mùi 1979 Quảng Bình 01.03.2021 210076282
53 Nguyễn Thị Hướng 1956 Quảng Bình 11.06.2021 210046746
54 Nguyễn Thị Thuý Nga 1961 Huế 02.04.2021 210027091
55 Phạm Thị Lành 1959 Đà Nẵng 14.06.2021 210046206
56 Nguyễn Nhật Vy 2012 Hà Tĩnh 30.06.2021 210050264
57 Lê Thị Khánh Hồng 1968 Đăk Lăk 22.11.2021 210072271
58 Phạm Thị Hảo 1989 Huế 21.10.2021 210068068
59 Nguyễn Thị Thương 2000 Quảng Trị 27.10.2021 210069293
60 Hồ Thị Tình 1963 Quảng Bình 17.12.2021 210078677
61 Nguyễn Thị Thứ 1948 Quảng Bình 28.12.2021 210080931
62 Lê Thị Trang 1996 Quảng Trị 07.01.2022 220001296
63 Nguyễn Thị Hằng 1997 Huế 08.02.2022 220006674
64 Mai Thị Tuyết Nhung 2002 Huế 10.02.2022 220007421
65 Bùi Thị Hường 1976 Quảng Trị 16.02.2022 220009016
66 Ngô Thị Hậu 1990 Quảng Bình 15.03.2022 220015887
67 Trần Thị Huyền 1967 Quảng Bình 16.02.2022 220009139
68 Nguyễn Thị Thanh Lan 1995 Huế 12.03.2022 220014955
69 Trần Thị Anh Trúc 2002 Huế 07.04.2022 220022721
70 Nguyễn Thị Thăng 1978 Huế 24.03.2022 220018520
71 Đặng Thị Mai Hoa 1990 KonTum 20.04.2022 220026803
72 Nguyễn Thị Lê 1964 Huế 31.03.2022 220020601
73 Nguyễn Thị Thảo 1984 Quảng Trị 12.04.2022 220023801
74 Lê Thị Hạnh 1991 Huế 12.04.2022 220023813
75 Nguyễn Thị Thành 1946 Quảng Trị 21.04.2022 220027084
76 Văn Thị Thé 1969 Huế 09.05.2022 220032000
77 Nguyễn Thị Cảm 2000 Quảng Bình 19.05.2022 220035837
78 Dương Thị Nữ 1975 Quảng Bình 18.05.2022 220035198
79 Phạm Thị Anh 1990 Quảng Trị 23.05.2022 220036938
80 Đoạn Thị Huệ 1995 Quảng Trị 26.05.2022 220038079
81 Võ Thị Sương 2000 Quảng Bình 24.05.2022 220037046
82 Đinh Thị Ái Nhi 2001 Huế 31.05.2022 220039681
83 Phạm Thị Thuận 1963 Quảng Trị 07.06.2022 220042030
84 Phạm Thị Thảo 1976 Huế 30.05.2022 220039227
85 Tăng Thị Tuyết Mai 1968 Quảng Trị 26.05.2022 220038012
86 Hoàng Thị Thuỷ 1978 Quảng Bình 25.05.2022 220037734
87 Trần Thị Mỹ Phượng 2000 Huế 13.05.2022 220033719
88 Trần Thị Mỹ Lệ 1986 Quảng Trị 24.05.2022 220037163
89 Nguyễn Thị Hoa 1968 Huế 01.06.2022 220040076
90 Ngô Thị Thuý 2000 Huế 09.06.2022 220042986
91 Ngô Thị Kim Hoa 1972 Huế 17.05.2022 220035139
92 Hoàng Thị Huyền 1994 Quảng Bình 13.06.2022 220044069
93 Nguyễn Thị Thu 1965 Quảng Bình 18.05.2022 220035326
94 Hoàng Ngọc Thuỷ Châu 1992 Huế 14.06.2022 220044561
95 Nguyễn Thị Ngọc Ly 2011 Huế 08.07.2022 220053389
96 Dương Thảo Uyên 1994 Hà Tĩnh 11.07.2022 220054234
97 Trần Thị Vân 1957 Hà Tĩnh 18.07.2022 220056570
98 Huỳnh Thị Thân 1992 Huế 08.06.2022 220042556
99 Tạ Thị Kiều Oanh 2000 Quảng Trị 15.07.2022 220055925
100 Hoàng Ánh Dương 2003 Huế 06.01.2022 220001150
101 Nguyễn Thị Nguyệt 1957 Huế 06.01.2022 220001014
102 Trần Thị Bích Lành 2005 Quảng Trị 08.02.2022 220006624
103 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 1981 Huế 02.03.2022 220012684
104 Trần Thị Ngọ 1957 Quảng Trị 10.05.2022 220032766
105 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1974 Quảng Trị 08.06.2022 220042540
106 Trương Thị Hoa 1962 Hà Tĩnh 23.03.2022 220018161
107 Đoàn Thị Bốn 1938 Huế 24.06.2022 220048220
108 Nguyễn Thị Hà 1986 Quảng Trị 21.06.2022 220046985
109 Phan Thị Diệu Linh 1986 Huế 20.06.2022 220046464
110 Trần Thị Hoa 1965 Quảng Bình 20.06.2022 220046583
111 Ngô Thị Ngân Giang 1993 Huế 22.06.2022 220047678
112 Nguyễn Thị Hương 1974 Hà Tĩnh 01.07.2022 220050764
113 Lê Thị Phượng 1982 Huế 27.06.2022 220049016
114 Nguyễn Thị Uyên 1988 Quảng Trị 08.07.2022 220053414

Phòng Kế hoạch - Tổng hợp Bệnh viện Trung ương Huế


Trung tâm Sản phụ khoa
DANH SÁCH BỆNH NHÂN
NGHIÊN CỨU GIÁ TRỊ CA125, HE4, CHỈ SỐ COPENHAGEN TRONG
CHẨN ĐOÁN UNG THƯ BUỒNG TRỨNG TRƯỚC PHẪU THUẬT

STT Họ và tên Địa chỉ Năm sinh Ngày vào viện Số vào viện
1 Trần Thị H. Huế 1950 12.12.2020 20023141
2 Hồ Thị T. Quảng Trị 1956 07.12.2020 20022681
3 Lý Thị Q. Quảng Bình 1953 16.12.2020 20023424
4 Trần Thị Q. Huế 1964 21.12.2020 20023855
5 Trần Thị C. Quảng Bình 1976 07.01.2021 21000470
6 Trần Lệ H. Quảng Bình 1983 14.01.2021 21001028
7 Lê Thị T. Quảng Trị 1992 17.01.2021 21001277
8 Lê Thị H. Quảng Trị 1998 20.01.2021 21001416
9 Lê Thị Ánh T. Huế 1980 19.01.2021 21001378
10 Nguyễn Thị Thuỳ H. Huế 1983 15.01.2021 21001139
11 Tô Thị Tuyết T. Hồ Chí Minh 1984 06.02.2021 21002751
12 Nguyễn Thị Ngọc T. Quảng Bình 2003 02.03.2021 21003993
13 Lê Thị Thanh T. Quảng Trị 1968 24.02.2021 21003634
14 Trương Thị Ly L. Quảng Trị 1996 01.03.2021 21003920
15 Nguyễn Thị Thu H. Huế 1964 01.03.2021 21003929
16 Lê Thị L. Huế 2010 09.03.2021 21004524
17 Dương Thị Hoàng N. Huế 2005 14.03.2021 21004849
18 Hoàng Thị L. Quảng Bình 1979 23.03.2021 21005543
19 Phan Thị T. Huế 1993 22.03.2021 21005431
20 Trần Thị Thanh T. Quảng Bình 1987 01.04.2021 21006382
21 Hồ Thị T. Quảng Trị 1978 30.03.2021 21006139
22 Lê Thị N. Quảng Bình 1990 30.03.2021 21006124
23 Trần Thị Thuỳ L. Quảng Bình 1996 06.04.2021 21006840
24 Nguyễn Thị Như Ý Huế 1997 16.04.2021 21007635
25 Lê Thị H. Huế 1976 16.04.2021 21007610
26 Phan Thị Lan A. Quảng Trị 1985 19.04.2021 21007853
27 Nguyễn Thị Hồng N. Quảng Bình 1999 26.04.2021 21008336
28 Lê Thị Đoan T. Huế 1984 07.05.2021 21008901
29 Đặng Thị V. Huế 1953 03.05.2021 21008907
30 Nguyễn Thị Thuý N. Quảng Bình 1997 03.07.2021 21011160
31 Đinh Thị Mỹ L. Quảng Bình 1979 13.07.2021 21011559
32 Trần Thị Thanh T. Huế 1997 28.07.2021 21012234
33 Hoàng Thị P. Huế 1975 10.08.2021 21012716
34 Nguyễn Thị Thu H. Huế 1991 17.05.2021 21010572
35 Lê Thị Thanh T. Quảng Trị 1999 24.08.2021 21013256
36 Phạm Thị K. Huế 1943 30.08.2021 21013555
37 Nguyễn Thị Minh T. Quảng Trị 1979 31.08.2021 21013581
38 Nguyễn Thị Ngọc T. Huế 1994 30.08.2021 21013547
39 Nguyễn Thị Mỹ N. Huế 1984 17.09.2021 21014296
40 Trần Lê Phương N. Huế 2001 20.09.2021 21014399
41 Nguyễn Đức Quỳnh A. Huế 1986 05.10.2021 21015124
42 Nguyễn Thị D. Quảng Bình 1973 11.10.2021 21015395
43 Trần Thị Thuỳ V. Huế 1992 17.10.2021 21015701
44 Nguyễn Thị Kim H. Huế 1977 22.10.2021 21016031
45 Nguyễn Thị D. Quảng Bình 1977 12.11.2021 21017483
46 Hoàng Thị Thanh P. Huế 1994 29.11.2021 21018295
47 Hoàng Thị H. Quảng Bình 1974 20.12.2021 21019769
48 Hồ Thị N. Bình Định 1987 22.12.2021 21019911
49 Trần Thị H. Huế 1988 11.01.2021 21000654
50 Hồ Thị M. Quảng Trị 1973 08.05.2021 21009286
51 Nguyễn Thị Y. Huế 1966 12.07.2021 21011510
52 Bùi Thị Hoa N. Quảng Trị 1977 11.12.2021 21019079
53 Nguyễn Thị Hương Q. Quảng Trị 1999 11.01.2022 22000939
54 Võ Thị Bình M. Huế 1974 04.01.2022 22000171
55 Nguyễn Thị H. Huế 1993 06.01.2022 22000434
56 Nguyễn Ngọc Quỳnh T. Huế 1988 13.01.2022 22001093
57 Nguyễn Thị Thu T. Huế 2001 15.01.2022 22001245
58 Nguyễn Hoàng Thuỳ N. Huế 1994 25.01.2022 22001833
59 Phạm Thị H. Quảng Bình 1980 13.02.2022 22002714
60 Phạm Linh C. Quảng Bình 2008 10.02.2022 22002574
61 Hoàng Thị H. Quảng Bình 1968 08.03.2022 22004337
62 Hoàng Thị Q. Quảng Trị 1984 02.03.1984 22003960
63 Phạm Thị Ngọc M. Quảng Bình 1986 27.02.2022 22003705
64 Phan Thị T. Quảng Trị 1977 10.03.2022 22004530
65 Nguyễn Thị T. Huế 1988 15.03.2022 22004881
66 Nguyễn Thị N. Hà Tĩnh 1990 28.03.2022 22006073
67 Lê Thị T. Quảng Trị 1990 27.03.2022 22005902
68 Trần Thị Kiều L. Quảng Trị 1995 31.03.2022 22006334
69 Phan Thị T. Quảng Nam 1968 30.03.2022 22006250
70 Nguyễn Thị S. Huế 1954 22.04.2022 22008137
71 Lê Thị Nhã T. Quảng Trị 1995 21.04.2022 22008031
72 Lê Hồng N. Quảng Nam 2001 11.05.2022 22009682
73 Trương Thị L. Quảng Trị 1998 11.05.2022 22009617
74 Diệp Thị Ái T. Quảng Bình 1985 18.05.2022 22010275
75 Huỳnh Thị L. Huế 1973 18.05.2022 22010227
76 Trần Thị Kim L. Quảng Trị 1995 08.05.2022 22009322
77 Mai Thị B. Quảng Bình 1962 26.05.2022 22010969
78 Đinh Thị T. Quảng Bình 1986 31.05.2022 22011280
79 Phạm Thị M. Quảng Bình 1989 06.06.2022 22011885
80 Bùi Thị T. Quảng Trị 1990 04.06.2022 22011725
81 Hoàng Thị Đ. Quảng Bình 1979 30.05.2022 22011187
82 Võ Thị L. Quảng Bình 1993 10.06.2022 22012410
83 Hoàng Thị Thu T. Huế 1988 08.06.2022 22012140
84 Lê Thị Mỹ T. Quảng Trị 2006 30.05.2022 22039015
85 Nguyễn Thị D. Huế 1984 13.06.2022 22012643
86 Phạm Thị Thanh T. Quảng Bình 1986 04.06.2022 22011720
87 Nguyễn Hoàng L. Quảng Bình 2009 22.06.2022 22013562
88 Võ Thị V. Quảng Bình 1968 27.06.2022 22013974
89 Trần Thị H. Quảng Bình 1985 29.06.2022 22014152
90 Nguyễn Thị Thanh H. Quảng Bình 2000 17.06.2022 22013106
91 Nguyễn Thị Minh H. Quảng Bình 1974 15.07.2022 22015437
92 Nguyễn Thị T. Quảng Trị 1968 14.07.2022 22015342
93 Phạm Thị Vân K. Huế 1974 26.07.2022 22016250
94 Trần Thị Hồng P. Hà Tĩnh 1986 15.07.2022 22015424
95 Hoàng Thị Diệu H. Quảng Bình 1992 25.07.2022 22016165
96 Trần Thị L. Quảng Trị 1971 25.07.2022 22016186
97 Phạm Thị Thuỳ D. Quảng Bình 1999 26.07.2022 22016263
98 Nguyễn Thị Thu T. Huế 1985 26.07.2022 22016287
99 Nguyễn Thị Khánh T. Quảng Bình 1975 30.07.2022 22016604
100 Trần Thị Kim L. Huế 1967 11.01.2022 22000959
101 Nguyễn Thị B. Huế 1976 15.04.2022 22007515
102 Phan Thị K. Huế 1954 27.05.2022 22038442

Phòng Kế hoạch - Tổng hợp Bệnh viện Quốc tế Trung ương Huế
Khoa Phụ Sản
DANH SÁCH BỆNH NHÂN
NGHIÊN CỨU GIÁ TRỊ CA125, HE4, CHỈ SỐ COPENHAGEN TRONG
CHẨN ĐOÁN UNG THƯ BUỒNG TRỨNG TRƯỚC PHẪU THUẬT

STT Họ và tên Năm sinh Địa chỉ Ngày vào viện Số vào viện
1 Nguyễn Thị Bê T. 1983 Quảng Trị 02.12.2020 200102270
2 Lê Thị Mai N. 1997 Huế 12.12.2020 200105433
3 Huỳnh Thị T. 1957 Huế 14.12.2020 200105966
4 Nguyễn Thị L. 1972 Quảng Trị 14.12.2020 200106110
5 Lê Thị H. 1955 Quảng Bình 21.12.2020 200108190
6 Lê Thị C. 1990 Quảng Trị 04.01.2021 210000825
7 Đỗ Thị T. 1982 Quảng Bình 13.01.2021 210003616
8 Bùi Thị Kim P. 1977 Quảng Trị 18.01.2021 210004975
9 Nguyễn Thị Thanh H. 1971 Huế 20.01.2021 210005791
10 Đoàn Thị Kim H. 1992 Huế 02.03.2021 210018057
11 Lê Thị V. 1985 Huế 04.03.2021 210018908
12 Cao Thị L. 1963 KonTum 02.03.2021 210018175
13 Nguyễn Thị D. 1975 Quảng Trị 09.03.2021 210020430
14 Trương Thị H. 1969 Huế 06.03.2021 210019445
15 Hồ Thị Thu M. 2002 Huế 02.03.2021 200018004
16 Nguyễn Thị M. 1976 Quảng Bình 13.03.2021 210021979
17 Trần Thị H. 1972 Quảng Trị 15.03.2021 200022550
18 Nguyễn Thị L. 1972 Quảng Bình 09.03.2021 210020464
19 Nguyễn Thị T. 1984 Gia Lai 08.03.2021 200020222
20 Trần Thị Kim C. 1974 Quảng Nam 16.03.2021 200023139
21 Lê Thị H. 1988 Hà Tĩnh 22.03.2021 210025100
22 Đỗ Thị T. 1989 Quảng Bình 24.02.2021 200015947
23 Hồ Thị Q. 1970 Huế 23.03.2021 210025494
24 Ngô Thị H. 1991 Quảng Trị 29.03.2021 210027379
25 Lê Thị H. 1979 Huế 31.03.2021 210028356
26 Phan Thị L. 1966 Quảng Bình 18.03.2021 210023812
27 Nguyễn Thị N. 1992 Huế 30.03.2021 210027907
28 Nguyễn Thị N. 2001 Quảng Trị 02.04.2021 210029231
29 Trần Thị Lê N. 2000 Hà Tĩnh 08.04.2021 210031445
30 Nguyễn Thị L. 1992 Quảng Trị 06.04.2021 210030661
31 Trần Thị Phương T. 1983 Huế 07.04.2021 200031041
32 Phan Thị L. 1974 Quảng Bình 05.04.2021 210030115
33 Nguyễn Tùng N. 2006 Quảng Bình 06.04.2021 210030637
34 Nguyễn Thị H. 1990 Quảng Bình 22.04.2021 210036533
35 Hoàng Thị T. 1995 Quảng Trị 19.04.2021 210035220
36 Hoàng Thị Tân M. 2010 Quảng Trị 19.04.2021 210035219
37 Nguyễn Thị L. 1996 Quảng Trị 19.04.2021 210035391
38 Phan Thị Thanh T. 1997 Huế 26.04.2021 210038023
39 Nguyễn Thị N. 1983 Huế 14.04.2021 210033692
40 Nguyễn Thị T. 1973 Quảng Bình 03.05.2021 210039913
41 Phan Thị P. 1992 Huế 05.07.2021 210051043
42 Nguyễn Thị G. 1965 Huế 15.07.2021 210053012
43 Võ Quỳnh N. 2005 Huế 07.08.2021 210056438
44 Phan Thị C. 1961 Huế 11.10.2021 210066097
45 Trương Thị Mỹ L. 1987 Huế 21.10.2021 210068129
46 Nguyễn Duy Diệu K. 1989 Huế 25.10.2021 210068697
47 Đàm Thị D. 1989 Quảng Bình 05.11.2021 210071171
48 Nguyễn Thị Thu N. 1974 Huế 04.12.2021 210076344
49 Dương Thị L. 1990 Quảng Bình 14.12.2021 210078072
50 Nguyễn Thị T. 1970 Huế 23.12.2021 210080051
51 Nguyễn Thị P. 1968 Quảng Trị 10.03.2021 210021070
52 Phạm Thị M. 1979 Quảng Bình 01.03.2021 210076282
53 Nguyễn Thị H. 1956 Quảng Bình 11.06.2021 210046746
54 Nguyễn Thị Thuý N. 1961 Huế 02.04.2021 210027091
55 Phạm Thị L. 1959 Đà Nẵng 14.06.2021 210046206
56 Nguyễn Nhật V. 2012 Hà Tĩnh 30.06.2021 210050264
57 Lê Thị Khánh H. 1968 Đăk Lăk 22.11.2021 210072271
58 Phạm Thị H. 1989 Huế 21.10.2021 210068068
59 Nguyễn Thị T. 2000 Quảng Trị 27.10.2021 210069293
60 Hồ Thị T. 1963 Quảng Bình 17.12.2021 210078677
61 Nguyễn Thị T. 1948 Quảng Bình 28.12.2021 210080931
62 Lê Thị T. 1996 Quảng Trị 07.01.2022 220001296
63 Nguyễn Thị H. 1997 Huế 08.02.2022 220006674
64 Mai Thị Tuyết N. 2002 Huế 10.02.2022 220007421
65 Bùi Thị H. 1976 Quảng Trị 16.02.2022 220009016
66 Ngô Thị H. 1990 Quảng Bình 15.03.2022 220015887
67 Trần Thị H. 1967 Quảng Bình 16.02.2022 220009139
68 Nguyễn Thị Thanh L. 1995 Huế 12.03.2022 220014955
69 Trần Thị Anh T. 2002 Huế 07.04.2022 220022721
70 Nguyễn Thị T. 1978 Huế 24.03.2022 220018520
71 Đặng Thị Mai H. 1990 KonTum 20.04.2022 220026803
72 Nguyễn Thị L. 1964 Huế 31.03.2022 220020601
73 Nguyễn Thị T. 1984 Quảng Trị 12.04.2022 220023801
74 Lê Thị H. 1991 Huế 12.04.2022 220023813
75 Nguyễn Thị T. 1946 Quảng Trị 21.04.2022 220027084
76 Văn Thị T. 1969 Huế 09.05.2022 220032000
77 Nguyễn Thị C. 2000 Quảng Bình 19.05.2022 220035837
78 Dương Thị N. 1975 Quảng Bình 18.05.2022 220035198
79 Phạm Thị A. 1990 Quảng Trị 23.05.2022 220036938
80 Đoạn Thị H. 1995 Quảng Trị 26.05.2022 220038079
81 Võ Thị S. 2000 Quảng Bình 24.05.2022 220037046
82 Đinh Thị Ái N. 2001 Huế 31.05.2022 220039681
83 Phạm Thị T. 1963 Quảng Trị 07.06.2022 220042030
84 Phạm Thị T. 1976 Huế 30.05.2022 220039227
85 Tăng Thị Tuyết M. 1968 Quảng Trị 26.05.2022 220038012
86 Hoàng Thị T. 1978 Quảng Bình 25.05.2022 220037734
87 Trần Thị Mỹ P. 2000 Huế 13.05.2022 220033719
88 Trần Thị Mỹ L. 1986 Quảng Trị 24.05.2022 220037163
89 Nguyễn Thị H. 1968 Huế 01.06.2022 220040076
90 Ngô Thị T. 2000 Huế 09.06.2022 220042986
91 Ngô Thị Kim H. 1972 Huế 17.05.2022 220035139
92 Hoàng Thị H. 1994 Quảng Bình 13.06.2022 220044069
93 Nguyễn Thị T. 1965 Quảng Bình 18.05.2022 220035326
94 Hoàng Ngọc Thuỷ C. 1992 Huế 14.06.2022 220044561
95 Nguyễn Thị Ngọc L. 2011 Huế 08.07.2022 220053389
96 Dương Thảo U. 1994 Hà Tĩnh 11.07.2022 220054234
97 Trần Thị V. 1957 Hà Tĩnh 18.07.2022 220056570
98 Huỳnh Thị T. 1992 Huế 08.06.2022 220042556
99 Tạ Thị Kiều O. 2000 Quảng Trị 15.07.2022 220055925
100 Hoàng Ánh D. 2003 Huế 06.01.2022 220001150
101 Nguyễn Thị N. 1957 Huế 06.01.2022 220001014
102 Trần Thị Bích L. 2005 Quảng Trị 08.02.2022 220006624
103 Nguyễn Thị Quỳnh N. 1981 Huế 02.03.2022 220012684
104 Trần Thị N. 1957 Quảng Trị 10.05.2022 220032766
105 Nguyễn Thị Thuỳ L. 1974 Quảng Trị 08.06.2022 220042540
106 Trương Thị H. 1962 Hà Tĩnh 23.03.2022 220018161
107 Đoàn Thị B. 1938 Huế 24.06.2022 220048220
108 Nguyễn Thị H. 1986 Quảng Trị 21.06.2022 220046985
109 Phan Thị Diệu L. 1986 Huế 20.06.2022 220046464
110 Trần Thị H. 1965 Quảng Bình 20.06.2022 220046583
111 Ngô Thị Ngân G. 1993 Huế 22.06.2022 220047678
112 Nguyễn Thị H. 1974 Hà Tĩnh 01.07.2022 220050764
113 Lê Thị P. 1982 Huế 27.06.2022 220049016
114 Nguyễn Thị U. 1988 Quảng Trị 08.07.2022 220053414

Phòng Kế hoạch - Tổng hợp Bệnh viện Trung ương Huế


Trung tâm Sản Phụ Khoa

You might also like