You are on page 1of 25

HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - AT19CT7DT6
Tên học phần : Giáo dục thể chất 2 - L01 Mã học phần : ATQGTC2 Số TC : 1
Ngày thi : 24/06/2023 Hình thức thi : Sân tập 7h Thi tại: san bai
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 1 AT190103 Đỗ Hoàng Anh
2 2 AT190104 Nguyễn Việt Anh
3 3 AT190206 Trần Việt Bách
4 4 AT190105 Ngô Gia Bảo
5 5 AT190207 Đỗ Xuân Chiến
6 6 AT190107 Nguyễn Đức Chiến
7 7 CT070206 Vũ Mạnh Chiến
8 8 AT190110 Nguyễn Viết Dầu
9 9 AT190111 Dương Công Định
10 10 AT190112 Nguyễn Đăng Đức
11 11 AT190115 Nguyễn Tùng Dương
12 12 AT190116 Nguyễn Đức Duy
13 13 AT190217 Lê Văn Hà
14 14 AT190119 Bùi Thị Hằng
15 15 AT190121 Nguyễn Thị Phương Hoa
16 16 CT070221 Nguyễn Huy Hoàng
17 17 CT070128 Nguyễn Sỹ Huy Hoàng
18 18 AT190223 Nguyễn Đức Hùng
19 19 AT190124 Võ Mạnh Hùng
20 20 CT070225 Lê Thành Hưng
21 21 AT190225 Trịnh Quang Huy
22 22 AT190129 Cà Thị Ái Linh
23 23 AT190134 Nguyễn Bình Minh
24 24 AT190234 Lô Hoàng Nam N25
25 25 AT190135 Vi Phương Nam
26 26 AT190137 Nguyễn Ngọc Nhật
27 27 AT190138 Nguyễn Thị Lan Nhi
28 28 AT190139 Lương Thị Hồng Nhung
29 29 AT190241 Lê Anh Quân
30 30 DT040143 Trần Hoàng Quân
31 31 AT190242 Nguyễn Việt Quang
32 32 AT190244 Nguyễn Trung Sơn
33 33 AT190143 Nguyễn Văn Sơn
34 34 AT190151 Nguyễn Đức Thắng
35 35 CT070252 Nguyễn Nam Thiện
36 36 CT070256 Lê Chí Trung
37 37 CT070257 Nguyễn Duy Trường
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
38 38 AT190152 Vũ Đăng Trưởng
39 39 CT070258 Phạm Bá Tú
40 40 CT070259 Nguyễn Trọng Tuấn
41 41 CT070260 Nguyễn Hoàng Tùng
42 42 AT190155 Phạm Đức Tùng
43 43 CT070261 Hoàng Hữu Tuyền
44 44 AT190157 Nguyễn Hữu Văn
45 45 CT070262 Nguyễn Văn Việt
46 46 AT190158 Phan Văn Hoàng Việt
47 47 AT190159 Bùi Quang Vinh
48 48 CT070263 Hồ Đức Vinh
49 49 CT070265 Chu Minh Vũ
50 50 CT070264 Ngô Tuấn Vũ
51 51 AT190258 Nguyễn Tuấn Vũ
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - AT19CT7DT6
Tên học phần : Giáo dục thể chất 2 - L02 Mã học phần : ATQGTC2 Số TC : 1
Ngày thi : 24/06/2023 Hình thức thi : Sân tập 7h Thi tại: san bai
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 52 CT070302 Lê Vân Anh
2 53 CT070101 Lưu Tuấn Anh
3 54 CT070105 Trần Thế Anh
4 55 AT190401 Vũ Tuấn Anh
5 56 AT190406 Trần Thị Bé
6 57 CT070107 Lương Sỹ Bình
7 58 CT070109 Trần Mạnh Cường
8 59 CT070112 Nguyễn Tiến Đạt
9 60 AT190410 Phan Tiến Đạt
10 61 CT070114 Phạm Văn Đoàn
11 62 AT190414 Trần Văn Dũng
12 63 AT190415 Phạm Văn Dương
13 64 CT070313 Hà Phương Duy
14 65 AT190416 Phạm Đức Duy
15 66 CT070118 Phạm Quang Duy
16 67 CT070314 Nguyễn Minh Duyên
17 68 CT070120 Nguyễn Văn Giang
18 69 CT070123 Nguyễn Đức Hải
19 70 AT190419 Phạm Viết Hải
20 71 CT070318 Vũ Ngọc Hải
21 72 CT070125 Ngô Trung Hiếu
22 73 AT190425 Nguyễn Thị Hương
23 74 CT070132 Đỗ Ngọc Huy
24 75 DT060230 Nguyễn Trung Kiên
25 76 CT070136 Nguyễn Minh Long
26 77 CT070138 Trịnh Đắc Nhật Minh
27 78 CT070331 Lưu Thị Trà My
28 79 CT070139 Đỗ Hoàng Giang Nam
29 80 CT070333 Phạm Như Ngọc
30 81 CT070142 Nguyễn Chung Nguyên
31 82 CT070144 Nguyễn Văn Phúc
32 83 CT070340 Trần Thị Thu Phương
33 84 CT070149 Nguyễn Thiện Quyền
34 85 CT070344 Hoàng Thị Như Quỳnh
35 86 CT070150 Hoàng Văn Sang
36 87 CT070151 Ngô Tuấn Tài
37 88 CT070152 Lê Hoàng Tân
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
38 89 CT070153 Kim Đức Thắng
39 90 CT070351 Nguyễn Thị Phương Thảo
40 91 CT070154 Vũ Hạm Thiều
41 92 CT070155 Nguyễn Hữu Thịnh
42 93 CT070156 Nguyễn Tiến Thuận
43 94 CT070157 Hoàng Văn Thương
44 95 AT190552 Lại Văn Trà
45 96 AT190451 Cao Mỹ Trâm
46 97 AT190452 Nguyễn Anh Trung
47 98 CT070159 Phạm Khắc Tú
48 99 CT070161 Phạm Văn Tùng
49 100 CT070364 Võ Thị Kim Ý
50 101 CT070365 Nguyễn Thị Kim Yến
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - AT19CT7DT6
Tên học phần : Giáo dục thể chất 2 - L03 Mã học phần : ATQGTC2 Số TC : 1
Ngày thi : 24/06/2023 Hình thức thi : Sân tập 7h Thi tại: san bai
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 102 AT190202 Ngô Tuấn Anh
2 103 CT070102 Nguyễn Đình Tuấn Anh
3 104 AT190205 Tô Duy Anh N25
4 105 CT070106 Trần Ngọc Bảo
5 106 AT190506 Nông Thái Bình N25
6 107 AT190409 Nguyễn Văn Công N25
7 108 CT070108 Nguyễn Văn Cường
8 109 CT070110 Nguyễn Lương Đại
9 110 CT070111 Vũ Văn Đằng
10 111 AT190209 Bùi Thành Đạt
11 112 DT060106 Nguyễn Thành Đạt
12 113 CT070113 Nguyễn Đức Diện
13 114 CT070115 Trần Hoàng Dũng
14 115 AT190214 Nguyễn Thiên Dương
15 116 DT060214 Phan Tài Em
16 117 CT070121 Đỗ Văn Giáp N25
17 118 AT190519 Nguyễn Công Vũ Hà
18 119 CT070124 Phan Văn Hiệp
19 120 DT060219 Đoàn Minh Hiếu
20 121 AT190220 Trần Danh Đức Hiếu
21 122 AT190524 Nguyễn Viết Hoàng N25
22 123 CT070130 Nguyễn Quốc Hưng
23 124 DT060224 Đinh Quang Huy
24 125 DT060225 Nguyễn Quang Huy
25 126 CT070133 Quách Văn Khải
26 127 CT070134 Lê Đồng Ngọc Khánh
27 128 DT060229 Phan Duy Khánh
28 129 CT070135 Nguyễn Hữu Lộc
29 130 AT190533 Lê Đức Mạnh N25
30 131 CT070137 Trần Đức Mạnh
31 132 CT070140 Mai Xuân Ngọc
32 133 CT070236 Phạm Hoa Nhi
33 134 CT070237 Võ Thị Phương Nhung
34 135 CT070238 Vũ Bá Pháo
35 136 CT070143 Nguyễn Tuấn Phong
36 137 AT190237 Phạm Tiến Phong
37 138 AT190440 Vi Đức Phương
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
38 139 CT070147 Nguyễn Đình Quân
39 140 CT070244 Nguyễn Xuân Quý
40 141 AT190547 Vũ Hải Sơn
41 142 AT190245 Vũ Hồng Sơn
42 143 AT190548 Nguyễn Văn Sự
43 144 AT190549 Hòa Quang Thắng
44 145 DT060251 Trần Đức Thiệp
45 146 CT070254 Vũ Thị Hoài Thu
46 147 CT070158 Nguyễn Duy Trường
47 148 AT130659 Bùi Văn Tùng N25
48 149 CT070163 Trần Mậu Quốc Việt
49 150 CT070164 Nguyễn Doãn Vinh
50 151 AT190560 Đỗ Trường Vũ
51 152 CT070165 Phạm Nguyên Vũ
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - AT19CT7DT6
Tên học phần : Giáo dục thể chất 2 - L04 Mã học phần : ATQGTC2 Số TC : 1
Ngày thi : 24/06/2023 Hình thức thi : Sân tập 7h Thi tại: san bai
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 153 AT190101 Trịnh Chí An
2 154 CT070204 Nguyễn Hoàng Anh
3 155 CT070202 Nguyễn Tuấn Anh
4 156 AT190502 Trương Kỳ Anh
5 157 CT070203 Trương Tuấn Anh
6 158 AT190106 Trần Xuân Bách
7 159 AT190510 Nguyễn Hùng Cường
8 160 AT190108 Trương Quốc Cường
9 161 AT190109 Lê Minh Đăng
10 162 CT070212 Nguyễn Tuấn Dũng
11 163 CT070213 Dương Thế Duy
12 164 CT070214 Lê Phú Duy
13 165 CT070217 Nguyễn Chính Hải
14 166 AT190120 Trần Trung Hậu
15 167 AT190123 Lê Đức Hoàng
16 168 AT190122 Vũ Văn Hoàng
17 169 CT070224 Đặng Thái Phi Hùng
18 170 AT190125 Nguyễn Quang Hùng
19 171 AT190525 Cao Bá Hướng
20 172 CT070226 Hoàng Văn Huy
21 173 AT190126 Nguyễn Quang Huy
22 174 AT190427 Nguyễn Hữu Khang
23 175 CT070228 Lê Văn Khiêm
24 176 AT190531 Phan Đức Lãm
25 177 AT150432 Nguyễn Tiến Long
26 178 AT190131 Phan Đình Lực
27 179 AT190133 Hà Thị Ngọc Mai
28 180 AT190136 Vũ Thị Thu Ngàn
29 181 AT190339 Đào Xuân Phong
30 182 CT070239 Hoàng Phong
31 183 CT070242 Bùi Thanh Quân
32 184 CT070243 Lã Anh Quân
33 185 AT190544 Mai Văn Quân
34 186 AT190444 Đoàn Văn Quyến
35 187 CT070245 Trần Duy Quyến
36 188 AT190546 Nguyễn Hoàng Sang
37 189 CT070247 Hoàng Thanh Sơn
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
38 190 AT190144 Tạ Tùng Sơn
39 191 AT190145 Lê Ký Sự
40 192 AT190146 Trần Đức Tài TKD
41 193 AT190148 Lù Văn Thái
42 194 CT070249 Trần Duy Thái
43 195 AT190149 Thái Hữu Thân
44 196 CT070250 Nguyễn Ngọc Việt Thắng
45 197 CT070251 Đặng Chí Thành
46 198 CT070253 Bùi Đức Thịnh
47 199 AT190453 Mẫn Xuân Trường
48 200 AT190153 Hoàng Anh Tú
49 201 AT190156 Đỗ Hữu Tuyến
50 202 AT190459 Nguyễn Văn Vinh
51 203 CT070266 Nguyễn Hữu Xuân
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - AT19CT7DT6
Tên học phần : Giáo dục thể chất 2 - L05 Mã học phần : ATQGTC2 Số TC : 1
Ngày thi : 24/06/2023 Hình thức thi : Sân tập 7h Thi tại: san bai
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 204 AT190203 Đỗ Thị Quỳnh Anh
2 205 AT190402 Nguyễn Đức Anh
3 206 CT070205 Phạm Vân Anh
4 207 AT190404 Trần Tuấn Anh
5 208 AT190405 Nguyễn Khắc Bảo
6 209 AT190407 Lê Bá Bình
7 210 AT190408 Hoàng Bá Công
8 211 AT190509 Trần Thành Công
9 212 AT190411 Nguyễn Khắc Doanh
10 213 AT190513 Trịnh Minh Đức
11 214 DT060109 Trịnh Thùy Dung
12 215 AT190216 Đậu Hương Giang
13 216 DT060113 Nguyễn Thị Giang
14 217 DT060114 Triệu Hà Giang
15 218 AT190417 Đỗ Hoàng Giáp
16 219 AT190418 Nguyễn Đức Hà
17 220 AT190520 Nguyễn Minh Hải
18 221 AT190222 Trần Việt Hoàng
19 222 AT190422 Vũ Việt Hoàng
20 223 AT190424 Trần Duy Hưng
21 224 AT190526 Nguyễn Thị Hường
22 225 AT190426 Võ Đức Huy
23 226 DT060129 Nguyễn Thảo Huyền
24 227 AT190428 Hoàng Lê Việt Khánh
25 228 AT190532 Đàm Phương Linh
26 229 AT190229 Quách Thùy Linh
27 230 CT070329 Nguyễn Đức Lương
28 231 AT190231 Đỗ Thị Ngọc Mai
29 232 AT190432 Hoàng Đức Mạnh
30 233 AT190433 Nguyễn Hùng Mạnh
31 234 AT190434 Trần Công Minh
32 235 DT060137 Vũ Thị Huyền My
33 236 AT190437 Trần Minh Nhật
34 237 AT190539 Hoàng Yến Nhi
35 238 DT060139 Nguyễn Thị Linh Nhi
36 239 AT190438 Nguyễn Ngọc Phong
37 240 AT190439 Đỗ Đức Phú
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
38 241 AT190441 Lê Bảo Quân
39 242 AT190443 Lê Trọng Quý
40 243 AT190446 Đinh Công Sơn
41 244 DT060240 Trần Ngọc Sơn
42 245 AT190449 Nguyễn Doãn Tiến
43 246 AT190450 Phùng Tiến Toàn
44 247 DT060146 Nguyễn Thị Kiều Trang
45 248 AT190554 Cao Khánh Trường
46 249 DT060247 Nguyễn Phan Anh Tuấn
47 250 AT190555 Nguyễn Văn Tuấn
48 251 AT190557 Nguyễn Văn Tùng
49 252 AT190457 Phạm Viết Tùng
50 253 AT190460 Phạm Long Vũ
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - AT19CT7DT6
Tên học phần : Giáo dục thể chất 2 - L06 Mã học phần : ATQGTC2 Số TC : 1
Ngày thi : 24/06/2023 Hình thức thi : Sân tập 7h Thi tại: san bai
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 254 CT070103 Chu Thị Vân Anh
2 255 CT070304 Đỗ Tuấn Anh
3 256 AT190501 Hoàng Thị Lan Anh
4 257 AT190507 Dương Thanh Bình
5 258 AT190508 Nguyễn Cao Cầu
6 259 DT060105 Lê Thành Đạt TKD
7 260 AT190511 Lê Văn Đạt
8 261 DT060107 Phan Thành Đạt
9 262 CT040413 Vũ Trọng Đạt
10 263 AT190512 Trần Đăng Doanh
11 264 DT060108 Đỗ Duy Hồng Đức N25
12 265 AT190412 Lê Văn Đức
13 266 AT190514 Nguyễn Đình Dũng
14 267 AT190515 Bùi Đại Dương
15 268 CT070116 Bùi Quang Dương
16 269 AT190516 Hoàng Minh Dương
17 270 CT070119 Nông Quang Duy N100
18 271 AT190521 Nguyễn Trung Hiếu
19 272 AT190522 Nguyễn Huy Hiệu
20 273 DT060122 Nguyễn Công Hoàng N25
21 274 DT060223 Đoàn Phạm Vĩnh Hưng
22 275 AT190528 Quản Xuân Khánh
23 276 AT190227 Phan Xuân Khiêm
24 277 CT070327 Đào Quang Kiên
25 278 AT190530 Trương Ngọc Lâm
26 279 AT190535 Đỗ Thị Minh
27 280 AT190534 Nguyễn Huy Hải Minh TKD
28 281 AT190233 Phạm Quang Minh
29 282 AT190536 Lã Phương Nam
30 283 AT190236 Lê Quang Nghĩa
31 284 CT070141 Hoàng Thị Bích Ngọc
32 285 AT190538 Đào Quang Nhật
33 286 CT070337 Ngô Hồng Phong
34 287 CT070146 Lê Anh Quân
35 288 AT190543 Lê Văn Quân
36 289 CT070341 Mai Hà Quân
37 290 DT060238 Vương Anh Quân
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
38 291 AT190545 Nguyễn Thanh Quyết TKD
39 292 CT070345 Khổng Trung Sơn
40 293 CT070347 Phạm Công Thái
41 294 CT070348 Lê Văn Thắng
42 295 AT190550 Lê Việt Thành
43 296 AT190553 Lê Thị Trang
44 297 AT190251 Hoàng Lý Đức Trường
45 298 CT070160 Đỗ Văn Tuấn
46 299 AT190454 Nguyễn Anh Tuấn
47 300 DT060246 Nguyễn Viết Tuấn
48 301 DT060150 Mai Thanh Tùng
49 302 CT070162 Nguyễn Hữu Tuyến
50 303 AT190558 Nguyễn Vũ Thành Việt
51 304 AT190458 Phan Liên Việt
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - AT19CT7DT6
Tên học phần : Giáo dục thể chất 2 - L07 Mã học phần : ATQGTC2 Số TC : 1
Ngày thi : 25/06/2023 Hình thức thi : Sân tập 7h Thi tại: Sân bãi
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 305 AT160503 Nguyễn Đức Anh N100
2 306 AT150506 Ngô Thành Công N100
3 307 AT160513 Vũ Minh Đức N25
4 308 AT170613 Nguyễn Việt Dũng
5 309 AT140116 Trần Ngọc Duy
6 310 CT050117 Đặng Minh Hiển TKD
7 311 AT150221 Trịnh Minh Hoàng
8 312 AT150223 Nguyễn Hữu Huân
9 313 AT180651 Nguyễn Quốc Hưng
10 314 AT130429 Nguyễn Duy Khương N100
11 315 DT030225 Bùi Duy Long N100
12 316 AT190130 Phan Hải Long
13 317 AT170130 Thái Hoàng Long TKD
14 318 AT160145 Đỗ Danh Lực
15 319 AT130837 Lê Tuấn Nghĩa
16 320 AT180138 Nguyễn Đức Phong
17 321 CT040338 Nguyễn Đức Phú
18 322 CT070145 Nguyễn Anh Quân
19 323 AT190247 Nguyễn Văn Thành
20 324 AT140151 Nguyễn Bảo Trung N100
21 325 AT130756 Đặng Thanh Tùng N100
22 326 AT190556 Đinh Văn Tùng
23 327 CT020442 Mai Duy Tùng TKD
24 328 AT180648 Trần Như Tùng
25 329 AT190559 Nguyễn Văn Vinh
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - AT19CT7DT6
Tên học phần : Giáo dục thể chất 2 - L08 Mã học phần : ATQGTC2 Số TC : 1
Ngày thi : 25/06/2023 Hình thức thi : Sân tập 7h Thi tại: Sân bãi
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 330 CT070301 Võ Hồng An
2 331 CT070303 Bùi Đức Anh
3 332 DT060102 Lê Hải Anh
4 333 AT190403 Trịnh Hữu Quang Anh
5 334 CT070306 Ngô Minh Cường
6 335 CT070307 Nguyễn Quốc Đại
7 336 CT070208 Đỗ Minh Đăng TKD
8 337 CT070308 Trần Hải Đăng
9 338 CT070310 Trần Quốc Đạt
10 339 CT070311 Phạm Tiến Dũng
11 340 CT070312 Kiều Cao Dương
12 341 CT070215 Tô Khắc Giáp
13 342 CT070315 Lê Vĩnh Hà
14 343 CT070216 Nguyễn Ngọc Hà
15 344 CT070316 Dương Công Hai
16 345 CT070220 Trần Đình Hoan
17 346 CT070320 Mai Việt Hoàng
18 347 CT070319 Nguyễn Huy Hoàng
19 348 CT070321 Trương Quang Hợp
20 349 CT070322 Phạm Văn Hùng
21 350 CT070323 Phạm Việt Hưng
22 351 CT070324 Nguyễn Quang Huy
23 352 CT070325 Phạm Đức Huy
24 353 CT070326 Phạm Văn Huy
25 354 DT060130 Dương Văn Khang TKD
26 355 AT190431 Lưu Hoàng Linh
27 356 DT060134 Lê Xuân Long
28 357 CT070328 Nguyễn Hoàng Long
29 358 CT070332 Nguyễn Văn Nghĩa
30 359 CT070334 Cao Đình Nguyên
31 360 CT070335 Lê Anh Nhật
32 361 CT070336 Đặng Quang Ninh
33 362 CT070338 Nguyễn Gia Phúc
34 363 CT070339 Tạ Đức Phúc
35 364 CT070342 Hà Anh Quân
36 365 CT070343 Lê Châu Quyền
37 366 CT070346 Hoàng Văn Tài
38 367 AT190348 Nguyễn Đức Thắng
39 368 CT070350 Nguyễn Duy Thành
40 369 CT070349 Nguyễn Trung Thành
41 370 AT190351 Nguyễn Duy Thảo
42 371 CT070353 Đỗ Minh Thuần
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
43 372 CT070354 Trần Việt Tiến
44 373 CT070356 Lê Xuân Trường
45 374 CT070357 Tô Quốc Tuấn
46 375 CT070359 Nguyễn Tài Tùng
47 376 CT070361 Nguyễn Trung Vĩnh
48 377 CT070362 Phạm Thanh Vũ
49 378 CT070363 Đinh Kiệt Vỹ
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - AT19CT7DT6
Tên học phần : Giáo dục thể chất 2 - L10 Mã học phần : ATQGTC2 Số TC : 1
Ngày thi : 25/06/2023 Hình thức thi : Sân tập 7h Thi tại: Sân bãi
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 379 AT190304 Hoàng Trọng Tài Anh
2 380 AT190301 Nguyễn Văn Anh
3 381 AT190204 Nguyễn Việt Anh
4 382 AT190306 Phan Đức Ba
5 383 AT190307 Hoàng Quốc Bảo
6 384 AT190305 Nguyễn Văn Gia Bảo
7 385 AT190308 Dương Quang Chung
8 386 AT190312 Đặng Hoàng Đức
9 387 AT190211 Hà Mạnh Đức
10 388 AT190314 Nguyễn Duy Dũng
11 389 AT190213 Trần Quang Dũng
12 390 AT190215 Đào Trọng Duy
13 391 AT190317 Lưu Thế Giáp
14 392 AT190318 Nguyễn Vũ Hà
15 393 AT190319 Nguyễn Đức Hải
16 394 AT190320 Nguyễn Thị Hiệp
17 395 AT190219 Nguyễn Tuấn Hiệp
18 396 AT190321 Bùi Văn Hiếu
19 397 AT190221 Trần Huy Hoàng
20 398 AT190324 Nguyễn Tuấn Hưng
21 399 AT190430 Nguyễn Thị Liêm
22 400 AT190332 Nguyễn Quý Mạnh TKD
23 401 AT190333 Nguyễn Văn Mạnh
24 402 AT190334 Bùi Hoàng Minh
25 403 AT190335 Nguyễn Huy Nam
26 404 AT190336 Nguyễn Trung Nghĩa
27 405 AT190340 Nguyễn Đức Phú
28 406 AT190239 Bùi Hữu Phương
29 407 AT190341 Hoàng Minh Phương
30 408 AT190240 Nguyễn Hồng Quân
31 409 AT190442 Nguyễn Hồng Quân
32 410 AT190342 Nguyễn Minh Quân
33 411 AT190343 Nguyễn Tùng Quân
34 412 AT190345 Đỗ Quang Sang
35 413 AT190347 Trịnh Nam Sơn
36 414 AT190246 Nguyễn Chiến Thắng
37 415 AT190349 Hoàng Tiến Thành
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
38 416 AT190248 Phạm Tiến Thiện
39 417 AT190350 Nguyễn Thị Thoa
40 418 AT190352 Lê Đức Tiến
41 419 AT190353 Cao Thị Thuỳ Trang
42 420 AT190354 Trần Xuân Trường
43 421 AT190355 Lê Văn Tuân
44 422 AT190356 Nguyễn Anh Tuấn
45 423 AT190455 Nguyễn Xuân Tuệ
46 424 CT070358 Ngô Thanh Tùng
47 425 AT190357 Phan Văn Tùng
48 426 AT190358 Phạm Phan Bá Việt
49 427 AT190360 Phạm Trần Khánh Vũ
50 428 AT190260 Hoàng Hải Yến
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - AT19CT7DT6
Tên học phần : Giáo dục thể chất 2 - L11 Mã học phần : ATQGTC2 Số TC : 1
Ngày thi : 25/06/2023 Hình thức thi : Sân tập 7h Thi tại: Sân bãi
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 429 AT190303 Nguyễn Tiến Anh
2 430 DT060101 Nguyễn Văn Anh
3 431 DT060103 Trần Gia Bảo TKD
4 432 AT190210 Trần Công Định
5 433 AT190315 Bùi Văn Dương
6 434 DT060110 Lữ Tùng Dương
7 435 DT060111 Đoàn Đức Duy
8 436 AT190316 Lê Đức Duy
9 437 DT060112 Nguyễn Anh Duy TKD
10 438 DT060115 Phan Chính Giáp
11 439 DT060116 Phạm Tất Hà
12 440 DT060117 Mai Đức Hải
13 441 AT190218 Trần Tiến Hải
14 442 DT060118 Nguyễn Minh Hiển
15 443 DT060120 Chu Đức Hiếu
16 444 DT060119 Trần Trọng Hiếu
17 445 AT190423 Nguyễn Văn Hoàng
18 446 DT060123 Chu Mạnh Hùng
19 447 DT060124 Nguyễn Hồng Hùng
20 448 AT190325 Đào Ngọc Hưng
21 449 AT190224 Nguyễn Việt Hưng
22 450 DT060126 Tào Quang Hưng
23 451 AT190326 Lương Quang Huy
24 452 DT060127 Nguyễn Văn Huy
25 453 DT060128 Võ Quốc Huy
26 454 AT190327 Trần Hồng Khang
27 455 DT060131 Nguyễn Lê Ngọc Khánh
28 456 DT060132 Nguyễn Đắc Khiêm
29 457 AT190328 Hoàng Văn Khỏe
30 458 AT190329 Nguyễn Bá Hoàng Kiên
31 459 DT060133 Nguyễn Trung Kiên
32 460 AT190429 Phan Thanh Lâm
33 461 AT190331 Nguyễn Văn Hào Linh
34 462 AT190230 Trần Duy Linh
35 463 AT190232 Phạm Xuân Mạnh
36 464 AT190235 Trần Thị Thuỳ Ngân
37 465 DT060138 Cao Tiến Nguyên
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
38 466 AT190541 Đặng Hoàng Phúc
39 467 DT060140 Nguyễn Trí Phúc TKD
40 468 AT190542 Nguyễn Anh Phương
41 469 DT060141 Bùi Duy Quang
42 470 DT060142 Phạm Văn Sang
43 471 DT060143 Nguyễn Anh Tài
44 472 DT060145 Bùi Trịnh Tất Thành
45 473 DT060147 Ngô Viết Trí
46 474 DT060148 Nguyễn Anh Tuấn
47 475 AT190253 Nguyễn Đăng Tuấn TKD
48 476 DT060149 Trương Anh Tuấn
49 477 DT060151 Nguyễn Đình Văn
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - AT19CT7DT6
Tên học phần : Giáo dục thể chất 2 - L12 Mã học phần : ATQGTC2 Số TC : 1
Ngày thi : 25/06/2023 Hình thức thi : Sân tập 7h Thi tại: Sân bãi
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 478 DT060201 Nguyễn Thị Quỳnh An
2 479 CT070104 Đoàn Hoàng Anh
3 480 CT070207 Nguyễn Huy Chính
4 481 DT060204 Thái Văn Công
5 482 DT060205 Trần Văn Cường
6 483 DT060206 Dương Hải Đăng
7 484 DT060209 Hà Văn Đạt
8 485 CT070209 Hoàng Quốc Đạt
9 486 DT060208 Lê Văn Đạt
10 487 DT060207 Nguyễn Hoàng Đạt
11 488 CT070210 Nguyễn Tiến Đạt
12 489 AT190113 Nguyễn Giản Anh Đức
13 490 DT060210 Trần Hồng Đức
14 491 CT040408 Bùi Lê Dũng N25
15 492 AT190114 Đàm Chí Dũng
16 493 DT060211 Lê Tiến Dũng
17 494 CT070117 Châu Tùng Dương
18 495 DT060212 Phan Thùy Dương
19 496 DT060215 Phạm Bảo Giang
20 497 CT070218 Huỳnh Ngọc Hải
21 498 DT060217 Hồ Thị Thu Hằng
22 499 DT060218 Hồ Thị Thu Hiền
23 500 AT190420 Bùi Minh Hiếu
24 501 DT060220 Trần Trung Hiếu N100
25 502 CT070219 Lò Thị Xuân Hoa
26 503 CT070126 Phan Trọng Hoàn
27 504 CT070223 Chu Mai Hồng
28 505 DT060222 Phạm Đức Hưng
29 506 CT070131 Vũ Quốc Huy
30 507 DT060226 Ngô Văn Khải
31 508 DT060227 Vũ Duy Khang
32 509 DT060228 Vũ Duy Khanh
33 510 DT060231 Nguyễn Mạnh Lân
34 511 DT060232 Vũ Diệu Linh
35 512 DT060233 Đoàn Hùng Mạnh
36 513 DT060234 Bùi Thị Mến
37 514 DT060235 Lê Thị Trà My
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
38 515 DT060237 Phạm Quang Nguyên
39 516 CT070241 Vũ Thị Minh Phượng
40 517 AT190142 Nguyễn Văn Quang
41 518 DT060239 Vũ Minh Quang TKD
42 519 CT070148 Nguyễn Hải Quốc
43 520 DT060241 Nguyễn Thế Tài
44 521 AT190447 Lưu Đức Thắng
45 522 DT060243 Nguyễn Tiến Thành
46 523 DT060245 Bùi Thị Thanh Thương
47 524 CT070255 Đỗ Thị Thanh Thùy
48 525 DT060248 Đặng Chí Tuệ
49 526 AT190456 Vũ Xuân Tùng
50 527 DT060250 Đỗ Văn Vĩnh
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - AT19CT7DT6
Tên học phần : Giáo dục thể chất 2 - L13 Mã học phần : ATQGTC2 Số TC : 1
Ngày thi : 25/06/2023 Hình thức thi : Sân tập 7h Thi tại: Sân bãi
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 528 AT190201 Nguyễn Trường An
2 529 CT070201 Vũ Quốc An
3 530 AT190503 Nguyễn Phùng Anh
4 531 DT060203 Phạm Hải Anh
5 532 AT190311 Hoàng Sỹ Đoàn
6 533 CT070211 Trịnh Quốc Dư
7 534 DT060216 Phan Xuân Giáp
8 535 AT190117 Lê Đức Hà
9 536 CT070122 Đinh Hồng Hải
10 537 AT190118 Đỗ Tiến Hải
11 538 AT190523 Bùi Ngọc Việt Hoàng
12 539 CT070127 Nguyễn Huy Hoàng
13 540 CT070222 Nguyễn Văn Hoàng
14 541 CT070129 Đặng Xuân Hùng
15 542 DT060221 Hoàng Đình Hùng
16 543 CT070227 Lê Quốc Huy
17 544 AT190127 Nguyễn Thế Huy
18 545 AT190527 Trần Quang Huy
19 546 AT190128 Nguyễn Văn Khải
20 547 AT190226 Phạm Đức Khải
21 548 CT070229 Đỗ Đại Lộc
22 549 CT070230 Lê Văn Lợi
23 550 CT070231 Nguyễn Chí Minh
24 551 CT070232 Trần Hoàng Minh
25 552 DT060236 Bùi Quý Nam
26 553 CT070233 Vũ Văn Nam
27 554 CT070234 Hoàng Văn Nên
28 555 AT190537 Bùi Trung Nguyên
29 556 CT070235 Đỗ Lê Huy Nguyên
30 557 AT190238 Trần Thanh Phòng
31 558 CT070240 Hoàng Bảo Phúc
32 559 AT190140 Phạm Hữu Phước
33 560 AT190141 Hoàng Thu Phượng
34 561 AT190243 Tăng Hoàng Quí
35 562 CT070246 Hứa Đức Sáng
36 563 AT190147 Nguyễn Đức Tâm
37 564 CT070248 Nguyễn Đình Tấn
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
38 565 AT190249 Hoàng Trọng Tiến
39 566 AT190551 Nguyễn Văn Toàn
40 567 AT190252 Nguyễn Anh Tú
41 568 AT190254 Vũ Anh Tuấn
42 569 AT190255 Nguyễn Hoàng Tùng
43 570 AT190154 Vũ Quang Tùng
44 571 AT190256 Nguyễn Đức Việt
45 572 AT190257 Phạm Long Việt
46 573 AT190359 Nguyễn Văn Vinh
47 574 AT190160 Lại Văn Vĩnh
48 575 AT190259 Nguyễn Long Vỹ
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - AT19CT7DT6
Tên học phần : Giáo dục thể chất 2 - L14 Mã học phần : ATQGTC2 Số TC : 1
Ngày thi : 25/06/2023 Hình thức thi : Sân tập 7h Thi tại: Sân bãi
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 576 AT190102 Lê Kim Hoàng Anh
2 577 AT190302 Nguyễn Trọng Anh
3 578 AT190505 Nguyễn Việt Anh TKD
4 579 AT190504 Phạm Đức Anh
5 580 CT040257 Trần Trung Anh
6 581 CT030404 Nguyễn Doãn Ba N100
7 582 AT190309 Nguyễn Kim Chương
8 583 CT030312 Ngô Quang Đạt
9 584 CT050207 Nguyễn Trung Đạt
10 585 AT190310 Trần Quốc Đạt
11 586 AT140413 Cao Trung Đức N100
12 587 AT190313 Lê Anh Đức
13 588 AT190413 Nguyễn Thế Minh Đức
14 589 CT030310 Ngô Đức Duy
15 590 AT190517 Nguyễn Đình Giang
16 591 AT190518 Hoàng Bá Giáp
17 592 AT190421 Doãn Trung Hiếu
18 593 AT170121 Vũ Phú Hòa N100
19 594 DT060121 Tạ Văn Hoan N100
20 595 AT190323 Lê Huy Hoàng
21 596 AT170324 Cù Tất Hưng N100
22 597 DT060125 Phạm Thế Hưng
23 598 AT190228 Dương Đức Kiên N25
24 599 AT190330 Phạm Quốc Tuấn Kiệt
25 600 AT170532 Ngô Huy Lục
26 601 CT020231 Lương Nhất Minh N100
27 602 DT060136 Nguyễn Trần Hoàng Minh
28 603 AT190435 Tào Hữu Nam
29 604 AT170237 Trần Duy Nam
30 605 AT190337 Nguyễn Thành Ngọc
31 606 AT190436 Đỗ Lương Nguyên
32 607 AT190338 Nguyễn Minh Nhật
33 608 AT190540 Nguyễn Hồng Phong
34 609 AT170640 Cao Đắc Quân
35 610 AT130541 Vũ Ngọc Quang
36 611 AT190344 Nguyễn Văn Ngọc Quý
37 612 AT190445 Nguyễn Văn Sơn
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
38 613 AT140233 Thân Văn Tâm N25
39 614 AT190150 Văn Xuân Thắng
40 615 AT150153 Hoàng Văn Thành
41 616 AT170447 Nguyễn Đình Thành
42 617 AT190361 Nguyễn Như Thành
43 618 AT190448 Nguyễn Viết Thành
44 619 CT070352 Trần Hoàng Thụ
45 620 AT160651 Nguyễn Đức Toàn
46 621 CT050349 Vũ Duy Toản
47 622 AT150161 Đinh Trí Trung N25
48 623 DT030145 Trần Quang Trường Nợ: 2.680.000
49 624 AT190250 Vũ Đức Trường
50 625 AT170355 Ngô Quang Tùng N100
51 626 CT070360 Nguyễn Bá Việt
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

You might also like