You are on page 1of 3

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


KHOA Y Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG


KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
(Dự kiến)

SỐ TIỀN
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN
HBKKHT
1 Y2015 1557201007 Phan Thế Anh 7,865,000

2 Y2015 1557201006 Phạm Thị Minh Anh 7,865,000

3 Y2015 1557201069 Lê Bảo Ngọc 7,865,000

4 Y2015 1557201096 Lâm Hoài Thanh 7,865,000

5 Y2015 125272014 Trần Cương 7,865,000

6 Y2015 1557201029 Tạ Thanh Duy 7,865,000

7 Y2015 1557201136 Phạm Vĩnh Hạnh Duyên 7,865,000

8 Y2015 1557201044 Nguyễn Trần Quang Huy 7,865,000

9 Y2016 1657201053 Nguyễn Thị Tiểu Ngọc 7,865,000


10
Y2016 1657201045 Chu Nguyễn Nhật Minh 7,865,000

11 Y2016 1657201084 Đặng Nữ Thùy Trang 7,865,000

12 Y2016 1657201008 Lê Minh Chí 7,865,000

13 Y2016 1657201010 Đàng Thị Mỹ Dáng 7,865,000

14 Y2016 1657201018 Nguyễn Thị Hà 7,865,000

15 Y2016 1657201067 Nguyễn Nhựt Quang 7,865,000

16 Y2016 1657201054 Trần Thị Bích Ngọc 7,865,000

17 Y2017 17527201044 Nguyễn Mỹ Ngọc 7,865,000

18 Y2017 17527201072 Nguyễn Huỳnh Thanh Tuấn 7,865,000

19 Y2017 17527201068 Nguyễn Việt Trinh 7,865,000

20 Y2017 17527201066 Nguyễn Thị Huyền Trang 7,865,000


21 Y2017 17527201004 Nguyễn Phúc Thiên Bảo 7,865,000

22 Y2017 17527201025 Nguyễn Xuân Hoàng 7,865,000

23 YC2017 17527201C003 Tài Nhật Quang Đạt 20,977,586

24 YC2017 17527201C004 Nguyễn Văn Dũng 20,977,586

25 YC2017 17527201C015 Phan Nguyễn Thảo Nguyên 20,977,586

26 Y2018 1877201039 Nguyễn Thị Thục Khuê 21,161,529

27 Y2018 1877201032 Cao Duy Khang 21,161,529

28 Y2018 1877201034 Phạm Thị Ngân Khánh 21,161,529

29 Y2018 1877201038 Võ Trần Đăng Khoa 21,161,529

30 Y2018 1877201078 Phạm Quốc Thái 21,161,529

31 Y2018 1877201003 Lý Nhật Anh 21,161,529

32 Y2018 1877201096 Huỳnh Hồ Phúc Tường 21,161,529

33 Y2018 1877201100 Nguyễn Thị Thanh Xuân 21,161,529

34 Y2018 1877201125 Phan Nhật Tiến 21,161,529

35 Y2018 1877201101 Lương Gia Tuấn 21,161,529

36 Y2018 1877201025 Vưu Khánh Hiệp 21,161,529

37 Y2019 1977201050 Nguyễn Phạm Hoàng Nghi 33,675,370

38 Y2019 1977201001 Dương Thị Vĩnh An 33,675,370

39 Y2019 1977201037 Đinh Nguyễn Kiều Loan 33,675,370

40 Y2019 1977201048 Trương Thanh Ngân 33,675,370

41 Y2019 1977201107 Võ Ngọc Yến Vy 33,675,370

42 Y2019 1977201015 Nguyễn Quỳnh Giang 33,675,370

43 Y2019 1977201033 Nguyễn Hoàng Diệu Linh 33,675,370

44 Y2020 207720101005 Nguyễn Huỳnh Trang Châu 12,856,800

45 Y2020 207720101069 Lê Hoàng Nhật Tân 12,856,800

46 Y2020 207720101060 Nguyễn Thị Kim Nhi 12,856,800

47 Y2020 207720101091 Nguyễn Đình Anh Tuấn 11,688,000

48 Y2020 207720101059 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 11,688,000


49 Y2020 207720101002 Nguyễn Trần Việt Bình 11,688,000
50 Y2020 207720101068 Lê Hoàng Khánh Tâm 11,688,000

51 D2017 17527204001 Hà Nhật Anh 7,865,000

52 D2017 17527204123 Mai Ngọc Bích Thanh 7,865,000

53 D2017 17527204057 Nguyễn Thanh Trí 7,865,000

54 D2017 17527204139 Trần Thị Bích Trân 7,865,000

55 D2017 17527204141 Lê Thị Thu Trinh 7,865,000

56 D2017 17527204098 Đoàn Diệu Linh 7,865,000

57 D2017 17527204119 Nguyễn Bảo Quỳnh 7,865,000

58 D2017 17527204058 Thân Ngọc Tuyết Trinh 7,865,000

59 D2017 17527204078 Ngô Việt Phúc Đông 7,865,000

60 D2018 1877202021 Nguyễn Đình Long 7,865,000

61 D2018 1877202049 Võ Ngọc Bích Vân 7,865,000

62 D2018 1877202027 Nguyễn Thị Kim Ngân 7,865,000

63 D2018 1877202014 Nguyễn Thị Thanh Kiều 7,150,000

64 D2019 1977202041 Nguyễn Tường Vân 19,968,685

65 D2019 1977202015 Khúc Phạm Khánh Linh 19,968,685

66 D2019 1977202007 Lê Nguyễn Thiên Hân 18,153,350

67 RHM2019 1977205041 Hoàng Nguyễn Nhất Thi 45,640,636

68 RHM2019 1977205054 Nguyễn Nhật Nhã Vy 45,640,636

69 RHM2019 1977205046 Đặng Đức Bảo Trân 45,640,636

70 RHM2020 207720501045 Hồ Thị Thanh Tú 23,090,100

71 RHM2020 207720501005 Bùi Thị Minh Châu 23,090,100

72 RHM2020 207720501007 Trần Kim Chi 23,090,100

You might also like