You are on page 1of 80

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ I - NĂM HỌC : 2020-2021
( Theo QĐ số /QĐ -TĐHYKPNT ngày 00/00/2022 )

Mức học
Xuất sắc Giỏi Khá
bổng
(đồng\tháng) (đồng\tháng) (đồng\tháng)
(MHB)
Đại học 4.290.000 2.860.000 1.430.000

ĐIỂM TB ĐIỂM LOẠI HỌC


STT MSSV HỌ VÀ TÊN LỚP
HỌC TẬP RÈN LUYỆN BỔNG
1 1651010222 NGUYỄN TẤN AN Y2016B 9.00 9.80 Xuất sắc
2 1651010279 TRANG VĨ HÙNG Y2016B 9.50 9.15 Xuất sắc
3 1651010397 LẠI HOÀNG ĐĂNG THƯ Y2016B 9.50 9.05 Xuất sắc
4 1651010359 BÙI THANH PHƯỚC Y2016B 9.00 9.40 Xuất sắc
5 1651010595 LÊ QUỐC THẮNG Y2016C 9.00 9.00 Xuất sắc
6 1651010223 ĐINH XUÂN NGUYỆT ANH Y2016B 8.50 9.85 Giỏi
7 1851010655 HUỲNH HỮU DUY Y2018D 8.22 9.68 Giỏi
8 1651010282 PHẠM VŨ DUY HƯNG Y2016B 8.50 9.30 Giỏi
9 1755010101 MẠC PHÙNG PHÚ CCNBV2017 8.40 9.40 Giỏi
10 1651010027 NGUYỄN ĐỨC DŨNG Y2016A 9.00 8.80 Giỏi
11 1651010362 LƯƠNG HỒNG PHƯƠNG Y2016B 9.00 8.73 Giỏi
12 1651010429 TRẦN HÀ UYÊN Y2016B 9.00 8.70 Giỏi
13 1651010159 VÕ MINH THẮNG Y2016A 9.00 8.68 Giỏi
14 1551010212 BÙI XUÂN BẢO Y2015B 8.23 9.35 Giỏi
15 1551010265 HÀ MẠNH KHANG Y2015B 8.77 8.80 Giỏi
16 1753300046 NGUYỄN TƯỜNG VY KTYH2017 8.86 8.70 Giỏi
17 1651010381 TRẦN NGỌC PHƯƠNG THẢO Y2016B 8.50 9.05 Giỏi
18 1651010201 BÙI NGUYỆT TÚ Y2016A 9.00 8.53 Giỏi
19 1651010140 TRIỆU PHI GIA PHÚC Y2016A 9.50 8.03 Giỏi
20 1651010471 ĐÀO THỊ QUỐC DIỄM Y2016C 9.00 8.50 Giỏi
21 1651010573 NGÔ HOÀNG PHÚC Y2016C 9.50 8.00 Giỏi
22 1551010209 TRẦN NGỌC HOÀNG ANH Y2015B 8.31 9.18 Giỏi
23 1651010465 LƯU MINH CHÂU Y2016C 8.50 8.95 Giỏi
24 1651010104 ĐINH TRẦN QUỲNH NGÂN Y2016A 8.50 8.90 Giỏi
25 1651010128 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ Y2016A 9.00 8.40 Giỏi
26 1651010481 LÊ NGUYỄN HẢI ĐĂNG Y2016C 9.00 8.30 Giỏi
27 1651010324 HOÀNG THỊ THÙY NGÂN Y2016B 9.00 8.30 Giỏi
28 1651010269 LƯƠNG TRUNG HIỆP Y2016B 8.50 8.80 Giỏi
29 1556010005 NGUYỄN KIM CHI RHM2015 8.69 8.60 Giỏi
30 1651010002 TRẦN BÌNH AN Y2016A 8.50 8.75 Giỏi
31 1651010277 NGUYỄN THỊ HỒNG Y2016B 9.00 8.25 Giỏi
32 1651010343 NGUYỄN MẪN NHI Y2016B 9.00 8.25 Giỏi
33 1755010132 PHAN MINH TOÀN CCNBV2017 8.84 8.40 Giỏi
34 1853010055 LÊ THỊ KIM NGÂN GMHS2018 8.66 8.55 Giỏi
35 1651010863 HUỲNH HỒNG Ý Y2016D 9.00 8.20 Giỏi
36 1651010468 NGUYỄN TRẦN MINH CHIẾN Y2016C 8.50 8.70 Giỏi
37 1651010425 LÊ THANH TUYỀN Y2016B 9.00 8.20 Giỏi
38 1753300031 NGUYỄN MAI QUỲNH NHƯ KTYH2017 8.77 8.40 Giỏi
39 1753300008 BÙI THỊ TRÀ GIANG KTYH2017 8.46 8.70 Giỏi
40 1651010432 ĐÀO ĐÌNH VIỆT Y2016B 9.00 8.15 Giỏi
41 1651010641 BẠCH VÕ THIÊN VÂN Y2016C 9.00 8.15 Giỏi
42 1853010062 VÕ THỊ MỸ NGỌC CNDD2018 8.43 8.70 Giỏi
43 2051010351 PHẠM THANH PHÚ Y2020B 8.57 8.55 Giỏi
44 1651010655 HỒ THỤY NHÂN ÁI Y2016D 9.00 8.10 Giỏi
45 1556010019 PHẠM THỊ PHƯƠNG NHI RHM2015 9.06 8.00 Giỏi
46 1651010278 LÊ MẠNH HÙNG Y2016B 8.50 8.53 Giỏi
47 1651010419 TRỊNH NGỌC MINH TRÚC Y2016B 8.50 8.50 Giỏi
48 1651010366 LỤC BỘI QUÂN Y2016B 9.00 8.00 Giỏi
49 1651010514 LIÊU BẢO KHANH Y2016C 8.50 8.50 Giỏi
50 1651010082 HUỲNH LÊ HOÀNG KIM Y2016A 9.00 8.00 Giỏi
51 1751010711 NGUYỄN LÊ ANH DUY Y2017D 8.00 9.00 Giỏi
52 1651010589 ĐỖ THÀNH TÀI Y2016C 9.00 8.00 Giỏi
53 1753300034 PHAN VĂN QUÂN KTYH2017 8.79 8.20 Giỏi
54 1551010527 PHAN HỒNG PHÚC Y2015C 8.46 8.50 Giỏi
55 1853010117 NGUYỄN NGỌC MINH TRANG CNDD2018 8.17 8.78 Giỏi
56 1551010318 HOÀNG HỒNG PHÚC Y2015B 8.92 8.00 Giỏi
57 1651010161 NGUYỄN NGỌC THIÊN THANH Y2016A 8.50 8.40 Giỏi
58 1551010644 TRƯƠNG GIA HÀO Y2015D 8.31 8.58 Giỏi
59 1951010708 NGUYỄN PHẠM BẢO CHÂU Y2019B 8.03 8.85 Giỏi
60 1854010017 PHẠM THU MINH CN.DhD2018 8.82 8.05 Giỏi
61 1551010664 NGUYỄN NHẬT KHA Y2015D 8.38 8.48 Giỏi
62 1651010450 BÙI QUỲNH ANH Y2016C 8.50 8.35 Giỏi
63 2051010760 NGUYỄN TRƯỜNG TOÀN Y2020D 8.53 8.30 Giỏi
64 1556010012 NGUYỄN TRUNG KIÊN RHM2015 8.81 8.00 Giỏi
65 1651010349 ĐẶNG QUỲNH NHƯ Y2016B 8.50 8.30 Giỏi
66 1651010281 NGUYỄN VIỆT HƯNG Y2016B 8.50 8.30 Giỏi
67 1853010012 PHAN THỊ MỸ CHÂU CNDD2018 8.75 8.05 Giỏi
68 1853010028 HỒ THỊ HOÀNG HẠNH CNDD2018 8.44 8.35 Giỏi
69 1851010454 LÊ NGUYỄN PHÚC ĐẠT Y2018C 8.69 8.10 Giỏi
70 1851010125 NGUYỄN VĂN BẢO PHÚC Y2018A 8.09 8.70 Giỏi
71 1753300022 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI KTYH2017 8.71 8.08 Giỏi
72 1851010509 PHẠM ĐỨC LONG Y2018C 8.32 8.45 Giỏi
73 1451010471 PHAN ĐĂNG ANH Y2016C 8.00 8.70 Giỏi
74 1851010446 ĐINH KHÁNH MỸ DUNG Y2018C 8.67 8.00 Giỏi
75 2051010422 VÕ ĐĂNG KHOA Y2020C 8.17 8.50 Giỏi
76 2051010363 NGUYỄN THỊ THU THẢO Y2020B 8.60 8.05 Giỏi
77 1651010784 VÕ TẤN PHÁT Y2016D 8.50 8.13 Giỏi
78 1851010813 DƯƠNG MINH TRÍ Y2018D 8.50 8.10 Giỏi
79 1651010433 NGUYỄN HOÀNG VIỆT Y2016B 8.50 8.10 Giỏi
80 1956010038 NGUYỄN VĂN THÀNH XNYH2019 8.19 8.40 Giỏi
81 1651010338 DƯƠNG THANH NHÃ Y2016B 8.50 8.08 Giỏi
82 1851010148 TRẦN HOÀNG SƠN Y2018A 8.12 8.45 Giỏi
83 1651010091 VÕ CHÂU LONG Y2016A 8.50 8.05 Giỏi
84 1551010654 PHẠM HÙNG HỞI Y2015D 8.00 8.53 Giỏi
85 1851010126 LÊ THỊ NAM PHƯƠNG Y2018A 8.02 8.50 Giỏi
86 1551010094 TRẦN HUỆ MẪN Y2015A 8.23 8.20 Giỏi
87 2055010055 NGUYỄN MINH NHỰT RHM2020 8.24 8.18 Giỏi
88 1856010042 ĐOÀN QUANG SƠN XNYH2018 8.11 8.30 Giỏi
89 1755010035 CHÂU THỊ NGỌC HIỀN HOSINH2017 8.36 8.05 Giỏi
90 1551010251 NGUYỄN XUÂN HUY HOÀNG Y2015B 8.31 8.08 Giỏi
91 1954010028 DƯƠNG HÀN NGỌC VÂN CN.DhD2019 8.25 8.13 Giỏi
92 1755010023 HOÀNG TRƯƠNG KIỀU GIANG HOSINH2017 8.29 8.05 Giỏi
93 1753320007 LƯU THỊ HẰNG XNYH2017 8.27 8.05 Giỏi
94 1551010508 ĐỖ LỊNH BẢO NGUYÊN Y2015C 8.31 8.00 Giỏi
95 2051010634 CÁT HUY NHẬT Y2020D 8.31 8.00 Giỏi
96 2051010488 TRẦN HOÀI AN Y2020C 8.18 8.10 Giỏi
97 1755010122 NGÔ MINH THÔNG CNDD2017 8.28 8.00 Giỏi
98 1851010564 NGUYỄN LÝ NHẬT QUỲNH Y2018C 8.06 8.20 Giỏi
99 1551010658 TRƯƠNG QUỐC GIA HUY Y2015D 8.15 8.10 Giỏi
100 1755010120 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO CNDD2017 8.20 8.03 Giỏi
101 1852010018 LỤC NGỌC BẢO KHÁNH DUOC2018 8.06 8.15 Giỏi
102 2051010225 TRẦN PHỔ KHÁNH Y2020B 8.14 8.05 Giỏi
103 2051010405 NGUYỄN ĐỖ HOÀNG GIANG Y2020C 8.03 8.15 Giỏi
104 2051010515 NGUYỄN LÝ MINH HUY Y2020C 8.17 8.00 Giỏi
105 1755010020 NGUYỄN THÙY DƯƠNG GMHS2017 8.05 8.10 Giỏi
106 1755010059 NGUYỄN THỊ MỸ LINH GMHS2017 8.04 8.10 Giỏi
108 1753320003 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN XNYH2017 8.01 8.10 Giỏi
109 1651010513 NGUYỄN DUY KHANG Y2016C 8.00 8.10 Giỏi
110 1956010022 TRẦN KHẢI VĂN XNYH2019 8.05 8.00 Giỏi
111 1856990018 NGUYỄN VŨ QUỲNH NHƯ KXNK2018 8.01 8.03 Giỏi
112 1751010086 BÙI THỊ KIM LIÊN Y2017A 8.00 8.03 Giỏi
113 1651010845 TẠ MINH TÙNG Y2016D 7.50 9.40 Khá
114 1651010636 NGUYỄN SƠN TÙNG Y2016C 9.50 7.40 Khá
115 1651010494 ĐỖ MỸ HẬU Y2016C 9.50 7.40 Khá
116 1651010410 NGUYỄN BÍCH TRÂM Y2016B 9.00 7.90 Khá
117 1651010335 TRẦN BẢO NGỌC Y2016B 9.00 7.85 Khá
118 1651010134 LỮ NGUYÊN PHÁT Y2016A 9.00 7.80 Khá
119 1651010124 PHẠM HUỲNH YẾN NHI Y2016A 9.00 7.75 Khá
120 1651010043 DƯƠNG NGUYỄN HỒNG HẢI Y2016A 9.00 7.75 Khá
121 1651010267 PHAN THÚY HIỀN Y2016B 9.00 7.75 Khá
122 1651010414 TRẦN NHẬT TRÍ Y2016B 9.00 7.75 Khá
123 1651010701 NGUYỄN MINH ĐỨC Y2016D 9.00 7.75 Khá
124 1851010504 ĐẬU THIÊN KỲ LINH Y2018C 7.94 8.80 Khá
125 1754010011 TĂNG VÂN HẢI DUOC2017 8.83 7.90 Khá
126 1851010762 NGUYỄN ĐỨC THIÊN PHÚ Y2018D 7.57 9.15 Khá
127 1753300041 HUỲNH THỊ NGỌC TRÂN KTYH2017 8.98 7.70 Khá
128 1851010768 PHẠM NHẬT PHƯỚC Y2018D 8.72 7.95 Khá
129 1651010212 NGUYỄN QUỐC VIỆT Y2016A 9.00 7.65 Khá
130 1651010203 NHAN THIÊN TƯỜNG Y2016A 9.50 7.15 Khá
131 1851010457 NGUYỄN TUẤN ĐẠT Y2018C 7.21 9.40 Khá
132 1855010032 NGUYỄN THANH NGÂN RHM2018 7.13 9.45 Khá
133 1853010067 NGUYỄN NGỌC NHI CNDD2018 7.81 8.75 Khá
134 1851010459 DOÃN MINH ĐỨC Y2018C 8.90 7.65 Khá
135 1851010477 HUỲNH PHÚC HOÀNG Y2018C 7.70 8.80 Khá
136 1651010095 TRẦN PHÚC LỘC Y2016A 9.50 7.00 Khá
137 1856020026 NGÔ THỤY KIM SA KTYH2018 7.77 8.70 Khá
138 2051010667 NGUYỄN HỮU MINH TRÍ Y2020D 8.66 7.80 Khá
139 1651010610 LÊ PHỤNG THÙY Y2016C 9.00 7.45 Khá
140 1651010285 PHẠM THIÊN HƯƠNG Y2016B 9.00 7.45 Khá
141 1755010069 NGÔ THỊ THU MINH HOSINH2017 7.94 8.50 Khá
142 1651010093 LƯU BÌNH BẢO LỘC Y2016A 9.00 7.43 Khá
143 1851010690 HUỲNH QUỐC HUY Y2018D 7.71 8.70 Khá
144 1651010787 LÊ HOÀNG PHÚC Y2016D 9.50 6.90 Khá
145 1651010759 NGUYỄN VŨ MINH Y2016D 9.50 6.90 Khá
146 1751010514 NGUYỄN QUỐC HƯNG Y2017C 7.40 9.00 Khá
147 1651010265 ĐỖ MỸ HIỀN Y2016B 9.00 7.40 Khá
148 1651010361 HỒ NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG Y2016B 9.00 7.40 Khá
149 1856010043 NGUYỄN MINH TÀI XNYH2018 7.15 9.20 Khá
150 1651010767 NGUYỄN KHÁNH NGÂN Y2016D 9.00 7.35 Khá
151 1956010015 NGUYỄN PHƯỚC THÀNH XNYH2019 7.54 8.80 Khá
152 1651010406 LÊ THỊ THÙY TRANG Y2016B 9.50 6.83 Khá
153 1855010016 ĐẶNG MAI KHANH RHM2018 8.42 7.90 Khá
154 1651010621 VÕ VIỆT TIẾN Y2016C 9.00 7.30 Khá
155 1651010409 LÊ HỒ NGỌC TRÂM Y2016B 9.00 7.30 Khá
156 1651010255 THÁI DUY ĐỨC Y2016B 9.00 7.30 Khá
157 1651010309 NGUYỄN VĂN LONG Y2016B 9.00 7.30 Khá
158 1753320023 THIỀU THỊ BÍCH NGỌC XNYH2017 8.89 7.40 Khá
159 1854010013 NGUYỄN THỊ LINH CN.DhD2018 8.68 7.60 Khá
160 1755010119 LẠI PHƯƠNG THẢO CNDD2017 8.47 7.80 Khá
161 1751010588 NINH THỊ LAN PHƯƠNG Y2017C 7.40 8.85 Khá
162 1853010044 NGUYỄN HỒNG KHÁNH LINH CNDD2018 8.65 7.60 Khá
163 1651010812 LÊ ĐỖ PHƯƠNG THẢO Y2016D 7.00 9.23 Khá
164 2051010248 TRẦN LINH NHI Y2020B 8.53 7.70 Khá
165 1651010376 NGUYỄN NGỌC TÂN Y2016B 9.00 7.23 Khá
166 1651010402 NGUYỄN VÕ ANH TIẾN Y2016B 9.00 7.20 Khá
167 1651010236 HUỲNH VĂN CHÍ Y2016B 8.50 7.70 Khá
168 1651010243 HỒ ĐẠI DƯƠNG Y2016B 8.50 7.70 Khá
169 1651010244 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG Y2016B 9.50 6.70 Khá
170 1651010135 LƯU KHÁNH PHÁT Y2016A 9.50 6.70 Khá
171 1651010101 LÂM NGUYỆT MỸ Y2016A 8.50 7.70 Khá
172 1856020027 NGUYỄN THÁI SƠN KTYH2018 7.34 8.85 Khá
173 1751010261 NGUYỄN HOÀNG MAI DUYÊN Y2017B 8.60 7.58 Khá
174 2051010587 NGUYỄN NGỌC LAN ANH Y2020D 8.43 7.74 Khá
175 1853010149 NGUYỄN NGỌC ANH VY CNDD2018 8.31 7.85 Khá
176 1551010384 HUỲNH THẢO UYÊN Y2015B 8.46 7.70 Khá
177 1651010191 VŨ BẢO TRÂN Y2016A 8.50 7.65 Khá
178 1854010029 NGUYỄN NGỌC KIM THỊNH CN.DhD2018 8.35 7.78 Khá
179 1651010708 NGUYỄN HOÀNG BẢO HÂN Y2016D 9.50 6.63 Khá
180 1851010657 PHẠM TRẦN ANH DUY Y2018D 8.24 7.88 Khá
181 1853010041 NGUYỄN VÕ KIỀU KHANH CNDD2018 8.51 7.60 Khá
182 1753300026 BÙI TRỌNG NGUYỄN KTYH2017 8.56 7.55 Khá
183 1651010129 NGUYỄN PHẠM QUỲNH NHƯ Y2016A 8.50 7.60 Khá
184 1853010058 NGUYỄN THỊ THU NGÂN CNDD2018 8.44 7.65 Khá
185 2055010018 NGUYỄN MINH HIỆP RHM2020 8.29 7.80 Khá
186 1551010688 LÊ THỊ MAI Y2015D 8.38 7.70 Khá
187 2051010469 NGUYỄN HOÀNG THÙY TRANG Y2020B 8.37 7.70 Khá
188 1551010515 TRẦN NGỌC MẪN NHI Y2015C 8.46 7.60 Khá
189 2051010048 LƯU NGUYỄN HỒNG NGỌC Y2020A 8.11 7.95 Khá
190 1651010099 NGUYỄN TẤN MINH Y2016A 9.00 7.05 Khá
191 1551010017 SY TÚ CHÂU Y2016A 9.50 6.55 Khá
192 2051010414 NGUYỄN HOÀNG HUYNH Y2020C 8.33 7.70 Khá
193 2051010415 BÙI LÂM QUỲNH HƯƠNG Y2020C 8.27 7.75 Khá
194 1851010831 CUNG THIÊN TÚ Y2018D 7.99 8.03 Khá
195 2051010140 PHẠM THỊ THÙY LINH Y2020A 8.12 7.90 Khá
196 1651010716 NGUYỄN HỮU HÒA Y2016D 8.50 7.50 Khá
197 1753320018 NGUYỄN THÀNH LONG XNYH2017 9.45 6.55 Khá
198 1751010301 TRẦN ĐĂNG ANH KHOA Y2017B 8.40 7.60 Khá
199 1851010283 HUỲNH QUỐC KHÁNH Y2018B 7.84 8.15 Khá
200 1551010165 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ Y2015A 8.69 7.30 Khá
201 1751010635 NGUYỄN DUY TOÀN Y2017C 7.60 8.38 Khá
202 1556010015 PHẠM NY TỐ MINH RHM2015 8.59 7.38 Khá
203 1551010253 VŨ QUỐC NHẬT HOÀNG Y2015B 7.92 8.05 Khá
204 1851010669 LÂM GIA HÀO Y2018D 8.04 7.93 Khá
205 1853010133 NGUYỄN HOÀNG ANH TRÚC CNDD2018 8.21 7.75 Khá
206 1753010008 HOÀNG THỊ THU HUYỀN YTCC2017 7.88 8.08 Khá
207 1651010745 NGUYỄN THÙY LINH Y2016D 8.50 7.45 Khá
208 1551010007 NGUYỄN THỊ MAI ANH Y2015A 7.54 8.40 Khá
209 1755010006 NGUYỄN THỊ TÚ ANH GMHS2017 7.91 8.03 Khá
210 1851010014 ĐẶNG VĂN BÌNH Y2018A 8.50 7.43 Khá
211 1851010796 NGUYỄN THỊ HOÀI THU Y2018D 7.53 8.40 Khá
212 1851010352 TRẦN HOÀNG ANH QUỐC Y2018C 8.22 7.70 Khá
213 1755010150 NGUYỄN PHI YẾN CNDD2017 8.46 7.45 Khá
214 1755010038 BÙI THỊ KIỀU HOA CNDD2017 8.41 7.50 Khá
215 1856010007 LÊ CÔNG CHUẨN XNYH2018 7.91 8.00 Khá
216 2055010075 ĐÀO NGUYỄN THÙY TRANG RHM2020 8.33 7.58 Khá
217 1651010656 LÊ TUYẾT AN Y2016D 8.50 7.40 Khá
218 1651010794 HỨA NGỌC QÚY Y2016D 8.50 7.40 Khá
219 2051010284 NGUYỄN LONG ANH TUẤN Y2020D 8.22 7.68 Khá
220 2051010697 CAO NGỌC QUỲNH GIANG Y2020D 8.25 7.64 Khá
221 1856020025 TIÊU QUỐC MINH QUÂN KTYH2018 7.39 8.50 Khá
222 1856020016 PHAN VY KHÁNH LOAN KTYH2018 7.48 8.40 Khá
223 1556010025 TRẦN ÂU ANH THƯ RHM2015 8.69 7.19 Khá
224 1755010149 NGUYỄN HỒNG YẾN CNDD2017 8.80 7.08 Khá
225 1651010847 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG UYÊN Y2016D 9.00 6.88 Khá
226 1853010102 BÙI THỊ THÚY CNHS2018 8.33 7.55 Khá
227 1656010003 BÙI QUỐC DUY RHM2016 8.17 7.70 Khá
228 1851010591 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Y2018C 8.19 7.68 Khá
229 1851010516 NGUYỄN VÕ THỊ HOÀNG MY Y2018C 8.22 7.65 Khá
230 1754010014 NGUYỄN THỊ THANH HIẾU DUOC2017 8.47 7.40 Khá
231 1851010592 BÙI THỊ MỸ TIÊN Y2018C 8.35 7.50 Khá
232 1851010806 HỒ VĨNH NGỌC TRAI Y2018D 8.22 7.63 Khá
233 1854010002 BÙI CÔNG CHÍNH CN.DhD2018 7.91 7.93 Khá
234 1853010047 VÕ TRẦN DUY LONG GMHS2018 8.53 7.30 Khá
235 2051010537 NGUYỄN LÂM BẢO NGỌC Y2020C 8.03 7.80 Khá
236 1855010047 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG RHM2018 7.63 8.20 Khá
237 1851010799 TRẦN MINH QUANG THUẬN Y2018D 8.27 7.55 Khá
238 2052010051 HUỲNH THU NGUYỆT DUOC2020 7.76 8.05 Khá
239 1853010092 MAI NGỌC PHƯƠNG THANH CNDD2018 8.21 7.60 Khá
240 1651010831 NGUYỄN NGỌC MAI TRÂN Y2016D 8.50 7.30 Khá
241 1551010279 NGUYỄN LÝ LINH Y2015B 7.85 7.95 Khá
242 1551010327 NGUYỄN ĐỖ MINH SAN Y2015B 7.62 8.18 Khá
243 1651010202 NGUYỄN HOÀNG TUẤN RHM2016 8.32 7.48 Khá
244 2052010087 HÀ NGHĨA NHÂN VĂN DUOC2020 8.09 7.70 Khá
245 2051010572 NGUYỄN HOÀNG QUANG TRUNG Y2020C 8.33 7.45 Khá
246 1851010088 TRẦN VƯƠNG QUANG LỘC Y2018A 8.13 7.65 Khá
247 1951010469 LƯU THIỆN NHÂN Y2019A 8.02 7.75 Khá
248 1851010038 TRỊNH HOÀI ĐỨC Y2018A 8.11 7.65 Khá
249 1855010008 LÊ VÕ MỸ HIỀN RHM2018 7.78 7.98 Khá
250 1854010010 CHÂU HUỲNH UYỂN KHANH CN.DhD2018 8.00 7.75 Khá
251 2051010328 NGUYỄN MINH KHÔI Y2020B 8.25 7.50 Khá
252 1651010180 HỒ NGỌC THỦY TIÊN Y2016A 9.00 6.75 Khá
253 1651010056 THÁI MINH HOÀNG Y2016A 8.50 7.25 Khá
254 1651010132 HỒ THỊ HỒNG PHÁT Y2016A 9.00 6.75 Khá
255 1857010031 LA NGUYỆT QUÂN YTCC2018 8.24 7.50 Khá
256 1551010391 LÊ PHẠM THẢO VY Y2015B 8.38 7.35 Khá
257 2051010768 VÕ SƠN TUYỀN Y2020D 8.08 7.65 Khá
258 1651010864 TỪ KIM YẾN Y2016D 8.50 7.23 Khá
259 1851010703 NGUYỄN ĐƯỜNG GIA KHANH Y2018D 8.77 6.95 Khá
260 2051010090 HOÀNG LÊ ANH TUẤN Y2020A 7.62 8.10 Khá
261 1551010343 NGUYỄN ĐĂNG THỊNH Y2015B 8.31 7.40 Khá
262 2056010040 ĐỖ GIA PHÚ XNYH2020 8.01 7.70 Khá
263 1855010019 TÔ ĐĂNG KHÔI RHM2018 7.13 8.58 Khá
264 2051010492 VŨ THỊ NGỌC ANH Y2020C 8.00 7.70 Khá
265 1651010122 NGUYỄN NGỌC THANH NHI Y2016A 9.00 6.70 Khá
266 1651010206 ĐỖ THỊ NGỌC UYÊN Y2016A 9.00 6.70 Khá
267 1651010291 NGUYỄN QUỐC HUY Y2016A 9.00 6.70 Khá
268 2051010039 LÊ NGUYỄN HOÀNG MAI Y2020A 8.05 7.65 Khá
269 1754010019 NGUYỄN THANH HUYỀN DUOC2017 8.08 7.60 Khá
270 1857010050 NGUYỄN PHAN DÂN TRÚC YTCC2018 7.58 8.10 Khá
271 1551010258 NGUYỄN HỒNG HƯNG Y2015B 8.23 7.45 Khá
272 2055010032 HOÀNG PHI LONG RHM2020 7.78 7.90 Khá
273 1851010449 TRẦN THÙY DUNG Y2018C 7.32 8.35 Khá
274 1952010041 NGUYỄN NHƯ VIỆT DUOC2019 8.24 7.43 Khá
275 1551010143 NGUYỄN PHẠM QUANG SƠN Y2015A 7.23 8.43 Khá
276 1756010011 NGÔ HIẾU KHẢ HÂN RHM2017 8.05 7.60 Khá
277 1651010081 BÙI TRUNG KIÊN Y2016A 9.00 6.65 Khá
278 1855010051 HUỲNH TRƯƠNG TƯỜNG VY RHM2018 8.54 7.10 Khá
279 1756010017 NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH RHM2017 7.63 8.00 Khá
280 2051010055 ĐÀO THỊ NGỌC PHÚ Y2020A 7.97 7.65 Khá
281 1856010048 LƯƠNG MINH TOÀN XNYH2018 7.92 7.70 Khá
282 1656010022 HỒ TRẦN LONG TRƯỜNG RHM2016 8.27 7.35 Khá
283 1851010553 LƯƠNG THÂN HỒNG PHÚC Y2018C 7.71 7.90 Khá
284 1851010613 NGÔ TẤN TRUNG Y2018C 7.68 7.93 Khá
285 1851010783 ĐẶNG PHƯƠNG THẢO Y2018D 8.23 7.38 Khá
286 2051010630 LÊ NGUYỄN MỸ NGỌC Y2020D 8.16 7.45 Khá
287 1951010156 TRẦN NGUYỄN NHẤT TÍN Y2019C 7.66 7.95 Khá
288 1751010507 TRẦN MINH HÒA Y2017C 7.40 8.20 Khá
289 2051010481 HUỲNH TỐ UYÊN Y2020C 8.15 7.45 Khá
290 1551010190 BÀNH KIỀU VI Y2015A 8.15 7.45 Khá
291 1853010054 CAO THỊ KIM NGÂN CNDD2018 8.64 6.95 Khá
292 1551010777 LÊ NGUYỄN NGỌC TRÂN Y2015D 7.54 8.05 Khá
293 1551010615 VŨ THANH BÌNH Y2015D 7.69 7.90 Khá
294 2051010325 ĐỖ QUỐC KHÁNH Y2020B 8.48 7.10 Khá
295 2051010519 LÊ NGỌC KHANG Y2020C 8.43 7.15 Khá
296 2051010127 PHẠM QUỐC HUY Y2020A 8.28 7.30 Khá
297 1853010086 NGUYỄN DIỄM QUỲNH CNDD2018 8.07 7.50 Khá
298 1551010287 HỒ ĐẮC XUÂN MINH Y2015B 7.77 7.80 Khá
299 2055010012 NGUYỄN HUY CHƯƠNG RHM2020 8.11 7.45 Khá
300 1851010829 THÁI NGỌC MINH TUẤN Y2018D 8.76 6.80 Khá
301 1853010003 DƯƠNG THỊ HOÀNG ANH GMHS2018 8.51 7.05 Khá
302 1551010657 NGÔ LÊ HUY Y2015D 8.46 7.10 Khá
303 1651010270 LÊ TRUNG HIẾU RHM2016 8.11 7.45 Khá
304 1651010220 PHAN HOÀNG THUÝ VY Y2016A 9.00 6.55 Khá
305 1851010093 HÀN NGUYỄN THANH MAI Y2018A 8.15 7.40 Khá
306 1651010020 ĐINH NGUYỄN KHÁNH CHÂU Y2016A 9.00 6.55 Khá
307 1651010144 PHẠM KHÁNH PHƯƠNG Y2016A 9.00 6.55 Khá
308 1751010069 NGUYỄN THANH HUY Y2017A 7.40 8.15 Khá
309 1551010033 ĐÀO MINH ĐỨC Y2015A 8.38 7.15 Khá
310 2051010196 THOÒNG QUỐC AN Y2020B 7.63 7.90 Khá
311 1751010745 TRƯƠNG THÀNH KHẢI Y2017D 8.00 7.53 Khá
312 1551010314 THÁI KHÁNH PHÁT Y2015B 8.23 7.30 Khá
313 1851010372 NGUYỄN HUỲNH THÁI Y2018B 8.53 7.00 Khá
314 1851010271 NGUYỄN QUỐC HUY Y2018B 8.15 7.38 Khá
315 1856010053 NGUYỄN HOÀNG THỤY VY XNYH2018 7.82 7.70 Khá
316 2051010240 TRẦN ĐOÀN HẢI NGÂN Y2020B 8.22 7.30 Khá
317 2051010386 NGUYỄN HOÀNG KIỀU VY Y2020B 7.77 7.75 Khá
318 2051010489 LÊ HOÀNG TÚ ANH Y2020C 8.26 7.25 Khá
319 1851010725 NGUYỄN TẤN LỘC Y2018B 7.56 7.95 Khá
320 1551010761 TRẦN THỊ THANH THỦY Y2015D 8.38 7.13 Khá
321 1651010141 LỮ MỸ PHỤNG Y2016A 9.00 6.50 Khá
322 1651010110 LÊ HỒNG NGỌC Y2016A 9.00 6.50 Khá
323 1651010073 LƯU KHANG Y2016A 8.50 7.00 Khá
324 1651010003 VÕ THÀNH AN Y2016A 9.00 6.50 Khá
325 1651010005 ĐẶNG TIẾN ANH Y2016A 9.00 6.50 Khá
326 1651010165 NGUYỄN BÁ NGỌC THẢO Y2016A 9.00 6.50 Khá
327 1651010149 TÔN THẤT HOÀNG QUÂN Y2016A 9.00 6.50 Khá
328 1651010194 LẠI MINH TRÍ Y2016A 9.00 6.50 Khá
329 1851010696 TRẦN QUANG HUY Y2018D 8.70 6.80 Khá
330 1851010415 PHAN HOÀNG THẢO UYÊN Y2018B 7.47 8.03 Khá
331 1955010005 BÙI DUY BÌNH RHM2019 7.79 7.70 Khá
332 1951010217 LÊ HOÀNG MINH Y2019D 7.53 7.95 Khá
333 1851010804 VÕ TIN Y2018D 8.48 7.00 Khá
334 2051010479 NGUYỄN MINH TUẤN Y2020C 8.28 7.20 Khá
335 1751010014 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG BÁ Y2017A 7.40 8.08 Khá
336 1551010582 PHẠM HỮU TRƯỜNG Y2015C 7.92 7.55 Khá
337 1755010072 NGUYỄN HẢI NAM CCNBV2017 7.92 7.55 Khá
338 1951010286 NGUYỄN THÙY DUNG Y2019D 7.61 7.85 Khá
339 1851010677 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN Y2018B 8.16 7.30 Khá
340 1851010418 LÂM QUỐC VIỆT Y2018B 8.06 7.40 Khá
341 2051010759 ĐINH CÔNG MINH TIẾN Y2020D 7.45 8.00 Khá
342 1551010244 VÕ NGUYỆT HẰNG Y2015B 7.85 7.60 Khá
343 1853010040 VÕ TRỌNG HỮU CNÐD.PHCN2018 7.54 7.90 Khá
344 1851010752 NGUYỄN THỊ BẢO NHI Y2018D 7.84 7.60 Khá
345 2051010710 NGÔ HÀ NGỌC QUỲNH HƯƠNG Y2020C 8.74 6.70 Khá
346 1551010409 THI TỊNH ANH Y2015C 8.38 7.05 Khá
347 1851010336 NGUYỄN VẠN PHÁT Y2018B 7.64 7.78 Khá
348 1551010047 HỒ THỊ HỒNG HOA Y2015A 7.62 7.80 Khá
349 1951010111 NGUYỄN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Y2020C 7.76 7.65 Khá
350 1651010060 ĐỖ LÊ HÙNG RHM2016 7.86 7.55 Khá
351 1751010681 PHẠM ĐÌNH THANH ANH Y2017D 7.40 8.00 Khá
352 1853010026 PHẠM NGUYỄN VIỆT HÀ CNHS2018 8.30 7.10 Khá
354 2051010189 HUỲNH THỊ DIỆU VI Y2020B 8.25 7.15 Khá
355 2051010610 BIỆN THỊ THU HƯỜNG Y2020D 8.35 7.04 Khá
356 1551010134 PHẠM DUY QUANG Y2015A 8.23 7.15 Khá
357 2055010062 HOÀNG GIA QUYÊN RHM2020 8.20 7.18 Khá
358 1551010275 NGUYỄN NGỌC NHỊ PHON LAN Y2015B 8.08 7.30 Khá
359 1951010032 VÕ LÊ DUY MINH Y2019C 8.28 7.10 Khá
360 1551010016 ĐẶNG HỮU CA Y2015A 7.92 7.45 Khá
361 2051010721 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Y2020D 7.72 7.65 Khá
362 2051010155 DƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ Y2020A 7.97 7.40 Khá
363 1951010258 PHẠM THỊ MỸ TIÊN Y2019D 7.76 7.60 Khá
364 1856010041 NGUYỄN PHAN NGỌC QUỲNH XNYH2018 8.45 6.90 Khá
365 2051010672 LÊ MỸ TÚ Y2020D 7.47 7.88 Khá
366 1851010711 LÊ HUỲNH THỊ NHẬT KIỀU Y2018D 8.39 6.95 Khá
367 1551010055 VÕ QUANG HÙNG Y2015A 8.08 7.25 Khá
368 2055010048 DƯƠNG ĐỨC NHẬT RHM2020 8.35 6.98 Khá
369 1751010458 HOÀNG NGUYỄN QUỲNH ANH Y2017C 7.20 8.13 Khá
370 1851010173 NGUYỄN KHOA TIẾN Y2018A 7.30 8.03 Khá
371 1551010295 BÙI VỊNH NGHI Y2015B 7.92 7.40 Khá
372 1656010023 LƯU NGỌC TUYỀN RHM2016 7.92 7.40 Khá
373 2051010737 TRƯƠNG TẤN PHÁT Y2020D 7.87 7.44 Khá
374 1551010516 NGÔ THÙY NHUNG Y2015C 8.46 6.85 Khá
375 1851010197 VÕ KHÁNH UYÊN Y2018A 7.92 7.38 Khá
376 1851010098 PHÙ LỆ MẪN Y2018A 7.90 7.40 Khá
377 2051010640 VÕ HỮU PHÚC Y2020D 7.90 7.40 Khá
378 1853010030 VŨ THỊ THU HẰNG CNDD2018 7.75 7.55 Khá
379 1852010047 PHÙNG NGỌC LAN VY DUOC2018 7.80 7.50 Khá
380 1853010146 VÕ LÝ HOÀNG VINH CNÐD.CCNBV2018 8.29 7.00 Khá
381 1852010033 VŨ VĂN QUYNH DUOC2018 7.88 7.40 Khá
382 1853010129 VƯƠNG NGỌC TRINH CNDD2018 8.33 6.95 Khá
383 2051010171 HUỲNH THỊ ANH THI Y2020A 7.88 7.40 Khá
384 1551010613 LƯƠNG KIẾN BÌNH Y2015D 8.15 7.13 Khá
385 2051010028 HUỲNH VĨNH KHANG Y2020A 8.62 6.65 Khá
386 2051010435 TRẦN LÊ PHƯƠNG NGÂN Y2020C 7.97 7.30 Khá
387 1551010195 NGUYỄN ĐÌNH THẢO VY Y2015A 7.77 7.50 Khá
388 1851010254 HUỲNH THỊ THU HÀ Y2018B 7.66 7.60 Khá
389 1551010709 NGUYỄN ĐẮC KHÔI NGUYÊN Y2015D 8.23 7.03 Khá
390 1551010372 TRẦN THANH TRÚC Y2015B 7.85 7.40 Khá
391 2051010074 HUỲNH THỊ KIM THOA Y2020A 7.80 7.45 Khá
392 1852010006 NGUYỄN NGỌC XUÂN ÁNH DUOC2018 7.54 7.70 Khá
393 2051010329 NGUYỄN ĐINH THUẬN KIỀU Y2020B 7.54 7.70 Khá
394 1856020037 ĐẶNG QUANG VINH KTYH2018 7.64 7.60 Khá
395 1952010055 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG DUOC2019 7.53 7.70 Khá
396 2051010561 TRỊNH QUỐC THỊNH Y2020C 7.68 7.55 Khá
397 1851010682 PHAN CHÍ HIẾU Y2018D 8.43 6.80 Khá
398 1851010683 TẠ MINH HIẾU Y2018D 7.98 7.25 Khá
399 1853010110 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THY CNDD2018 8.48 6.75 Khá
400 1551010155 NGUYỄN THỊ THU THẢO Y2015A 8.38 6.85 Khá
401 1751010048 ĐỖ NGUYÊN QUỲNH HÂN Y2017A 7.00 8.23 Khá
402 1551010026 PHẠM THỊ THÚY DƯƠNG Y2015A 7.92 7.30 Khá
403 1852010014 LÝ GIA HÂN DUOC2018 7.77 7.45 Khá
404 1756010043 NGUYỄN LƯU MINH THƯ RHM2017 7.72 7.50 Khá
405 1856010023 NGUYỄN TẤN PHƯỚC KHANG XNYH2018 7.72 7.50 Khá
406 1551010605 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH Y2015D 7.62 7.60 Khá
407 1551010387 VĨNH NGỌC PHƯƠNG UYÊN Y2015B 8.46 6.75 Khá
408 1951010138 HOÀNG BÁ SANG Y2019C 8.13 7.08 Khá
409 2051010025 TRƯƠNG GIA HUY Y2020A 7.91 7.30 Khá
410 2051010103 NGUYỄN THỊ LAN ANH Y2020A 8.30 6.90 Khá
411 1551010412 HOÀNG QUÍ THIÊN ÂN Y2015C 8.00 7.20 Khá
412 1751010826 TRẦN HỮU TÀI Y2017D 7.40 7.80 Khá
413 1851010373 NGUYỄN THỊ NGỌC THẮM Y2018B 7.50 7.70 Khá
414 2051010534 NGUYỄN ÁNH XUÂN NGÂN Y2020C 8.15 7.05 Khá
415 2051010237 ĐOÀN HỒNG NAM Y2020B 7.71 7.48 Khá
416 1851010403 PHẠM QUANG TRƯỞNG Y2018B 8.01 7.18 Khá
417 1853010002 VÕ NGUYỄN PHÚC AN CNÐD.PHCN2018 7.29 7.90 Khá
418 1853010037 LÊ THỊ THANH HƯƠNG CNDD2018 8.24 6.95 Khá
419 2051010693 DƯƠNG NGUYỄN HẢI DƯƠNG Y2020D 8.33 6.85 Khá
421 1756010015 HỒ CÔNG HUY RHM2017 8.28 6.90 Khá
422 1551010468 HUỲNH VÂN KHÁNH Y2015C 8.62 6.55 Khá
423 2051010253 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG Y2020B 7.97 7.20 Khá
424 2051010323 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Y2020B 7.82 7.35 Khá
425 2056020005 NGUYỄN NHẬT BẢO KTYH2020 7.92 7.25 Khá
426 1551010103 VŨ HOÀNG THANH NGÂN Y2015A 8.31 6.85 Khá
427 1551010710 TÔ NHÀN NHÃ Y2015D 8.46 6.70 Khá
428 1756010013 LÂM TRUNG HƯNG RHM2017 7.91 7.25 Khá
429 1951010321 HỒ NGỌC KIM NGÂN Y2019D 7.56 7.60 Khá
430 1751990027 VÕ NGUYỄN NHƯ TRÚC KXNK2017 8.00 7.15 Khá
431 1751010696 PHAN NGỌC QUẾ CHI Y2017D 7.40 7.75 Khá
432 2051010451 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Y2020C 8.35 6.80 Khá
433 2051010712 NGÔ ĐIỀN KHA Y2020D 7.65 7.50 Khá
434 2055010023 VŨ HỒNG HUY RHM2020 8.04 7.10 Khá
435 2056010046 NGUYỄN THỊ CẨM THI XNYH2020 7.56 7.58 Khá
436 1857010016 NGUYỄN QUỐC ANH KIỆT YTCC2018 7.84 7.30 Khá
437 1551010581 NGUYỄN THANH TRUNG Y2015C 7.54 7.60 Khá
438 1952010002 PHAN THANH BÌNH DUOC2019 7.58 7.55 Khá
439 1755010123 NGUYỄN HOAN THÔNG CCNBV2017 8.17 6.95 Khá
440 1551010558 LÊ MINH ĐAN THÙY Y2015C 7.92 7.20 Khá
441 1551010690 LÊ HUỲNH HẢI MI Y2015D 7.77 7.35 Khá
442 1551010507 ĐỖ HOÀNG NGUYÊN Y2015C 7.92 7.20 Khá
443 2056010042 PHAN MẠNH QUỲNH XNYH2020 7.59 7.53 Khá
444 2051010530 NGUYỄN THỊ LUYẾN Y2020C 8.17 6.95 Khá
445 1853010009 TRẦN MINH BẢO CNÐD.PHCN2018 8.11 7.00 Khá
446 1756010034 HỒ ĐỖ QUYÊN RHM2017 7.71 7.40 Khá
447 1851010246 NGUYỄN ĐÌNH NHẬT ĐẨU Y2018B 7.46 7.65 Khá
448 1851010266 TRẦN LÊ HOÀNG Y2018B 8.45 6.65 Khá
449 1756010032 HOÀNG BẢO PHƯƠNG RHM2017 7.70 7.40 Khá
450 1751010718 NGUYỄN THỊ ĐỨC HẢI Y2017D 7.80 7.30 Khá
451 1751010877 TÔ NGỌC LAM TRƯỜNG Y2017D 7.40 7.70 Khá
452 1751010114 NGUYỄN QUỲNH KIM NGÂN Y2017A 7.60 7.50 Khá
453 1751010252 PHAN HÀ PHÚ ĐỨC Y2017B 7.40 7.70 Khá
454 2051010165 TẠ PHƯƠNG TÀI Y2020A 8.19 6.90 Khá
455 2051010179 LÊ NGỌC TRANG Y2020A 8.43 6.65 Khá
456 2051010508 PHẠM NGỌC HÂN Y2020C 8.57 6.50 Khá
457 2056010058 NGUYỄN TƯỜNG VY XNYH2020 7.49 7.58 Khá
458 1551010526 PHẠM VĂN PHÚC Y2015C 7.77 7.30 Khá
459 2051010434 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG NGÂN Y2020C 8.26 6.80 Khá
461 2051010513 NGUYỄN THỊ NHẬT HỒNG Y2020C 7.30 7.75 Khá
462 1551010611 HỒ PHƯỚC BẢO Y2015D 7.92 7.13 Khá
463 2051010118 HUỲNH HUỆ HẠNH Y2020A 8.20 6.85 Khá
464 1551010416 NGUYỄN PHAN HUỲNH BẢO Y2015C 8.54 6.50 Khá
465 2051010455 NGUYỄN ĐÀO NGUYÊN THANH Y2020C 8.39 6.65 Khá
466 2051010514 TRẦN NGUYỄN HÙNG Y2020C 7.63 7.40 Khá
467 2051010506 PHẠM NHỰT HÀO Y2020C 8.13 6.90 Khá
468 2051010254 NGUYỄN GIANG HOÀNG QUÂN Y2020B 8.08 6.95 Khá
469 1953010061 HỒ MỸ TIÊN GMHS2019 7.57 7.45 Khá
470 1756010051 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY RHM2017 7.86 7.15 Khá
471 1754010004 TẠ NGỌC PHƯƠNG ANH DUOC2017 7.86 7.15 Khá
472 1853010068 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI CNDD2018 8.36 6.65 Khá
473 1853010066 ĐINH THỊ BẢO NHI CNDD2018 8.26 6.75 Khá
474 1551010104 LÊ VĨNH NGHI Y2015A 7.46 7.55 Khá
475 1551010045 BÙI MINH HIẾU Y2015A 8.15 6.85 Khá
476 1751010183 PHAN THỊ MỸ TIÊN Y2017A 7.40 7.60 Khá
477 1751010876 HỒ NGUYỄN BẢO TRUNG Y2017D 8.00 7.00 Khá
478 1551010050 PHẠM KHẮC PHI HOÀNG Y2015A 7.69 7.30 Khá
479 1856020001 PHAN THIÊN BẢO AN KTYH2018 8.18 6.80 Khá
480 1551010040 LÊ THỊ TUYẾT HẠNH Y2015A 7.92 7.05 Khá
481 1551010192 NGÔ QUỐC VIỆT Y2015A 7.92 7.05 Khá
482 2051010543 PHẠM QUỲNH NHƯ Y2020C 8.39 6.58 Khá
483 1551010736 VÕ HOÀNG MINH QUÂN Y2015D 8.23 6.73 Khá
484 1951010099 PHAN ANH DUY Y2019C 7.26 7.70 Khá
485 2051010272 TRẦN NGUYỄN ANH THY Y2020B 8.40 6.55 Khá
486 1853010128 PHẠM TUYẾT TRINH CNDD2018 8.15 6.80 Khá
487 2051010393 NGUYỄN DƯƠNG KỲ ANH Y2020C 8.19 6.75 Khá
488 2051010445 NGUYỄN TRẦN MINH PHÚ Y2020C 8.44 6.50 Khá
489 2051010373 LÊ THỊ TRANG Y2020B 7.53 7.40 Khá
490 1551010795 HOÀNG THỊ NHƯ Ý Y2015D 8.00 6.93 Khá
491 1951010285 VŨ THÀNH ĐẠT Y2019D 7.18 7.75 Khá
492 1751010682 LÊ CHÂU MINH ANH Y2017B 7.00 7.93 Khá
493 1951010009 TRẦN MINH HIẾU Y2019C 8.19 6.73 Khá
494 1856010039 HUỲNH THANH PHƯƠNG XNYH2018 7.32 7.60 Khá
495 2051010060 LÊ PHAN MINH QUÂN Y2020A 8.17 6.75 Khá
496 1951010225 LÊ KHÔI NGUYÊN Y2019D 7.77 7.15 Khá
497 2051010271 TRẦN DƯƠNG ANH THƯ Y2020B 8.22 6.70 Khá
498 1551010111 BÙI THÀNH NHÂN Y2015A 7.92 7.00 Khá
499 2051010397 TRỊNH THIÊN BÌNH Y2020C 8.11 6.80 Khá
500 2051010438 PHAN HOÀNG HỒNG NGỌC Y2020C 8.01 6.90 Khá
501 1951010517 LÝ HUỲNH GIA BẢO Y2019A 7.03 7.88 Khá
502 1755010109 NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN GMHS2017 7.87 7.03 Khá
503 1753010013 NGUYỄN LÊ THẢO MY YTCC2017 7.55 7.35 Khá
504 1551010667 ĐỒNG KIM KHOA Y2015D 7.46 7.43 Khá
505 2051010070 HUỲNH NHƯ THẢO Y2020A 8.39 6.50 Khá
506 2051010583 NGUYỄN HOÀNG PHI YẾN Y2020C 7.39 7.50 Khá
507 2052010001 ĐOÀN THẢO ÂN DUOC2020 8.04 6.85 Khá
508 2051010649 CAO TẤN THÀNH Y2020A 7.53 7.35 Khá
509 2051010174 MAI HOA TRUYỀN THỐNG Y2020A 7.58 7.30 Khá
510 1952010028 LÊ PHÚC NHƯ QUỲNH DUOC2019 7.70 7.18 Khá
511 1755010025 LÊ THỊ NGỌC HÀ GMHS2017 7.83 7.05 Khá
512 2051010045 PHAN KIỀU NGUYỆT NGÂN Y2020A 7.43 7.45 Khá
513 1951010224 NGUYỄN PHAN BẢO NGỌC Y2019D 7.89 6.98 Khá
514 1952010026 BÙI TRẦN NGỌC QUÂN DUOC2019 8.07 6.80 Khá
515 1951010764 NGUYỄN LÊ DUY QUANG Y2019B 8.27 6.60 Khá
516 1551010548 PHẠM HỒNG THÀNH Y2015C 7.46 7.40 Khá
517 2051010078 ĐỒNG THỊ BẢO THY Y2020A 8.36 6.50 Khá
518 1551010575 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN Y2015C 8.15 6.70 Khá
519 2051010546 ĐINH TRƯƠNG TẤN PHÚC Y2020C 8.00 6.85 Khá
520 2051010542 ĐỖ THỊ TUYẾT NHUNG Y2020C 8.05 6.80 Khá
521 2055010067 ÂU PHƯƠNG THẢO RHM2020 8.21 6.63 Khá
522 2051010458 NGUYỄN DIỆU THẢO Y2020C 7.93 6.90 Khá
523 2051010496 KRA JĂN BRIL Y2020C 7.85 6.98 Khá
524 1856020035 VŨ DƯƠNG THÀNH TRUNG KTYH2018 7.33 7.50 Khá
525 1551010600 CHÂU KHÁNH XƯƠNG Y2015C 7.62 7.20 Khá
526 2051010105 TRẦN THIÊN ÂN Y2020A 8.07 6.75 Khá
527 2051010510 NGUYỄN THỊ XUÂN HOA Y2020C 8.01 6.80 Khá
528 2051010173 TRẦN NGỌC THỊNH Y2020A 7.56 7.25 Khá
529 2051010547 LÊ TRẦN TUẤN PHƯƠNG Y2020C 8.10 6.70 Khá
530 2051010394 PHẠM NGUYỄN MINH ANH Y2020C 8.03 6.75 Khá
531 2051010417 NGUYỄN GIA HY Y2020C 7.53 7.25 Khá
532 2051010471 NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂM Y2020C 7.57 7.20 Khá
533 2051010478 NGUYỄN HUỲNH MINH TRƯỜNG Y2020C 7.22 7.55 Khá
534 2051010119 HÀNG GIA HÂN Y2020A 7.74 7.03 Khá
535 1951010351 NGUYỄN THỊ THUỶ Y2019D 7.08 7.68 Khá
536 2051010551 DƯƠNG CHÍ QUỲNH Y2020C 7.75 7.00 Khá
537 2051010533 MAI THỊ MY Y2020C 7.79 6.95 Khá
538 2051010030 PHẠM GIA KHÁNH Y2020A 7.64 7.10 Khá
539 1755010144 TĂNG NGUYỄN KHÁNH VY GMHS2017 8.04 6.70 Khá
540 1951010684 HUỲNH PHẠM THANH THỦY Y2019B 7.13 7.60 Khá
541 2051010536 ĐỖ TIẾN NGHĨA Y2020C 8.13 6.60 Khá
542 2051010407 TRƯƠNG THẢO HẠNH Y2020C 8.03 6.70 Khá
543 2051010403 VÕ TIẾN ĐẠT Y2020C 7.53 7.20 Khá
544 2051010135 NGUYỄN THỊ HIẾU KIÊN Y2020A 8.13 6.60 Khá
545 1956990010 ĐẶNG NGỌC KIM NGÂN KXNK2019 7.07 7.65 Khá
546 2056010016 VŨ THỊ THU HƯƠNG XNYH2020 7.13 7.58 Khá
547 1751010059 NGUYỄN VĂN HOÀI Y2017A 7.00 7.70 Khá
548 2051010500 NGUYỄN THỊ TRÚC ĐÀO Y2020C 8.14 6.55 Khá
549 1955010063 NGUYỄN VĨNH KHIÊM RHM2019 7.39 7.30 Khá
550 2051010224 TẠ BẢO KHANG Y2020C 7.93 6.75 Khá
551 2051010766 NGUYỄN QUỐC TRUNG Y2020C 7.73 6.95 Khá
552 1751010221 NGUYỄN THẢO VY Y2017A 8.00 6.68 Khá
554 2051010535 TRƯƠNG NGỌC KIM NGÂN Y2020C 8.01 6.63 Khá
555 1751010165 NGUYỄN HỒ THANH THẢO Y2017A 8.00 6.58 Khá
556 1751010012 BÙI QUỐC ANH Y2017A 7.20 7.38 Khá
557 1955010002 NGUYỄN NGỌC BẢO ANH RHM2019 8.08 6.50 Khá
558 2056990038 VY ĐẶNG THANH TRÚC KXNK2020 8.01 6.55 Khá
560 1953010094 NGUYỄN THỊ THU HÀ CN HS2019 7.74 6.80 Khá
561 1856010045 ĐÀO THỊ THU THẢO XNYH2018 8.02 6.50 Khá
562 2054010036 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN DhD2020 7.74 6.78 Khá
565 1953010125 HUỲNH QUỐC THÀNH CNÐD PHCN 2019 7.19 7.30 Khá
566 1953010035 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC CNDD2019 7.94 6.55 Khá
567 1955010047 BÙI THỊ BẢO RHM2019 7.95 6.50 Khá
568 1951010571 HUỲNH QUỐC PHƯƠNG Y2019A 7.69 6.70 Khá
569 1951010396 TRẦN NGỌC KHẢI HOÀN Y2019A 7.80 6.50 Khá
570 1951010519 NGUYỄN THANH BẢO Y2019A 7.58 6.65 Khá
571 1951010389 MẪN THỊ THU QUÝ Y2019A 7.05 7.15 Khá
573 1951010440 HỒ NGUYỄN PHƯƠNG HẰNG Y2019A 7.56 6.50 Khá
577 2053010026 NGUYỄN TRÍ HẢI GMHS 2020 7.17 6.65 Khá
578 1956020011 CỔ MINH KIÊN KTYH2019 7.10 6.70 Khá
580 2053010104 NGUYỄN TRỌNG PHÚC ÐD2020 7.06 6.65 Khá
107 1851010152 HOÀNG PHƯƠNG THANH YVD2018 8.03 8.10 Giỏi
353 1851010512 NGUYỄN HÀ KHÁNH MINH YVD2018 7.80 7.60 Khá
420 1851010679 NGUYỄN THANH HIỀN YVD2018 7.83 7.35 Khá
460 2051010282 LÊ HỒNG THANH TRÚC YVD2020 7.86 7.20 Khá
553 1851010409 TRƯƠNG THANH TÙNG YVD2018 7.15 7.50 Khá
559 1851010596 ĐỖ THIỆN GIA TÍN YVD2018 7.86 6.70 Khá
563 1661010010 LÊ TRUNG MINH YVD2016 7.81 6.70 Khá
564 1851010764 NGUYỄN THÁI SƠN PHỤNG YVD2018 7.91 6.60 Khá
572 1751010119 NGUYỄN DUY NGỌC YVD2017 7.50 6.65 Khá
574 1661010017 NGUYỄN HUỲNH THỂ PHỤNG YVD2016 7.19 6.70 Khá
575 1751010326 TRẦN HOÀNG NGỌC MAI YVD2017 7.17 6.70 Khá
576 1661010008 NGÔ TRẦN LÂM YVD2016 7.13 6.70 Khá
579 1661010011 NGÔ HOÀNG MINH YVD2016 7.25 6.50 Khá
581 1661010018 NGUYỄN VŨ QUANG YVD2016 7.00 6.70 Khá
Trong đó: tổng danh sách sinh viên này gồm có 581 sinh viên
- Xuất sắc: 5 (năm sinh viên)
- Giỏi: 107 (một trăm linh bảy sinh viên)
- Khá: 469 (bốn trăm sáu mươi chín sinh viên)
HĨA VIỆT NAM

HỌC TẬP

SỐ TÀI KHOẢN Tại Ngân hàng - Chi nhánh - PGD -Tỉnh/Thành phố

0511000465266 Vietcombank - Chi nhánh Sài Thành


19037751788012 Techcombank - CN Phong Phú - TPHCM
37713331001 (SCB) NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN - CN CHO LON - TP.HCM
0251002752490 Vietcombank - Chi nhánh Bình Tây - TPHCM
1018535829 Vietcombank - Chi nhánh Sài Gòn
35647843955 SCB - Chi nhánh Tân Bình
19034688412016 Techcombank - Chi nhánh Kỳ Hòa
21631487 ACB - PGD TAN SON NHI
310596160299 Ngân hàng TMCP Quân Đội (MB) - Chi nhánh Sở Giao dịch 2
187951647 VPBank - Thạnh Mỹ Lợi
104872832880 Vietinbank CN8- TP HCM - PGD LAKAI
24003010001 NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN - Chi Nhánh 20/10 - TPHCM
6610205060390 Agribank - Chi nhánh Huyện Vĩnh Hưng
2385451 NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU (ACB) - CHI NHÁNH VĂN LANG - PGD THẠCH ĐÀ - TPHCM
05019722142 TPBank - chi nhánh TP.HCM - TP.HCM
14947837 ACB - PGD Phan Xích Long
0511000480562 Vietcombank-Chi nhánh TP.HCM-PGD Trần Hưng Đạo-TP.HCM
205171169 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng VPBANK - PGD An Sương - Chi nhánh Cộng Hòa
133572279 VP Bank - Chi nhánh Sài Gòn
19031373792016 Techcombank chi nhánh Kỳ Hoà
100006982020 Vietinbank - KCN Phú Tài
004475834 Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) - Chi nhánh TPHCM
0039100010321001 OCB- chi nhánh Chợ Lớn
19035212841012 Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) - Chi nhánh Techcombank Sài Gòn
103002407866 NH TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) - Chi nhánh KCN Trảng Bàng - PGD xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
03901098701 TP BANK - Chi Nhánh Cộng Hòa
02810188701 NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN TIÊN PHONG (TPBANK) - CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH - THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
100008576402 Ngân hàng TMCP Quốc Dân (NCB) - Chi nhánh NCB Lê Đại Hành
45336101009 SCB - Ngân hàng TMCP Sài Gòn - CN Phạm Ngọc Thạch - PGD 3 tháng 2 - TPHCM
0511000462269 Vietcombank Quận 5
19035883164015 Techcombank - Phong Phú
6421205272483 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Bắc TP.HCM
9580117049999 Ngân hàng Quân đội (MB Bank) - Chi nhánh Sở Giao dịch 2 - TP.HCM
19034849437014 Techcombank-3/2
16123498 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) - Chi nhánh Quận 2 - PGD Trung Chánh - TP Hồ Chí Minh
128326464 Ngân hàng VP bank - chi nhánh Lê Văn Sỹ
1012681108 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank - chi nhánh Tây Sài Gòn
0911000023166 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank) - Chi nhánh Tân Sơn Nhất - PGD QUANG TRUNG - TP Hồ Chí Minh
7010107101999 Ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội - Chi nhánh Hội Sở
9007041139719 Tên NH: Viet Capital Bank (Ngân hàng TMCP Bản Việt) - Chi nhánh: Hồ Chí Minh
03973421001 TP bank - chi nhánh TPHCM
7410205145361 AGRIBANK - Chi nhánh Huyện Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh
59010000868050 BIDV - Chi nhánh Phú Yên
13699530001 Saigon Commercial Bank (SCB) - CN HOC MON
11110000033314 BIDV - Đông Sài Gòn
0331000453408 VIETCOMBANK - Vietcombank Bến Thành - Thành phố Hồ Chí Minh
21477467 ACB - CN Châu Văn Liêm TPHCM
8007041091354 Viet Capital Bank ( Ngân hàng TMCP Bản Việt) - Hồ Chí Minh
0039100010686007 Ngân hàng TMCP Phương Đông chí nhánh Chợ Lớn - Phòng giao dịch Phú Thọ
100874607299 Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (vietinbank) - Chi nhánh Bắc Sài Gòn
13510001021653 BIDV Gia Định
6220205329451 Agribank - Chợ Lớn
0110200398 DongA Bank - Chi nhánh Đăk Lăk - Phòng giao dịch Cư M gar
191371879 VPbank - chi nhánh Hoà Hưng - TPHCM
172131538 VPBank-CN.TP Hồ Chí Minh
33247045649 Ngân hàng TMCP Sài Gòn ( SCB) - chi nhánh Hàng Xanh
1020860588 Vietcombank - chi nhánh Sài Gòn
19034538090010 Techcombank - CN. Chợ Lớn - TP.HCM
4800205255763 Agribank - Bình Thuận
19032897473011 Techcombank - chi nhánh Nguyễn Oanh - Gò Vấp
8007041031739 Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt - chi nhánh Hồ Chí Minh - TP.HCM
116445457 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng. Chi nhánh VPBank Hồ Chí Minh
0039100012145006 OCB - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TP.HCM
19350631997 SCB - Chi nhánh Cống Quỳnh - PGD Võ Văn Tần - TP.HCM
10286457 NGÂN HÀNG Á CHÂU - ACB - Chi nhánh Chợ Lớn
196117814 Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Việt Nam Thịnh Vượng, VP Bank - Chi nhánh Thạnh Mỹ Lợi
0721000639128 Vietcombank - CN. Kỳ Đồng - Thành Phố Hồ Chí Minh
6440205554105 Agribank- Phòng giao dịch Bắc Bình Chánh-TP.HCM
13600014077366 NH TMCP ĐÔNG NAM Á - PGD CỘNG HÒA - CN TÂN BÌNH
19033092903016 TECHCOMBANK- Chi nhánh Thắng Lợi - PGD Cao Thắng - TP.HCM
6605205102770 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) - Chi nhánh huyện Cần Đước Đông Long An- Tỉnh Long An
2005206233188 AGRIBANK - chi nhánh Cẩm Lệ - Đà Nẵng
36810000409254 NH TMCP Đầu Tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - Tân Bình
367902057 VIB chi nhánh Quận 2 phòng giao dịch Tân Định
104874049171 Vietinbank - Chi nhánh 11 - PGD Nguyễn Sơn - TP Hồ Chí Minh
4809205328517 Ngân hàng Agribank - chi chánh Bắc Bình
109874064080 VIETINBANK - CN 12 PGD LE TRONG TAN - HỒ CHÍ MINH
103867967503 Ngân hàng Vietinbank-chi nhánh Đồng Tháp
0039100011346008 Ngân Hàng TMCP Phương Đông (OCB)
19037671498013 Techcombank - Chi nhánh Trường Chinh - Hồ Chí Minh
109874074726 Vietinbank - Chi nhánh Tây Sài Gòn - PGD Bình Trị Đông
1800205338813 Agribank- CN Cần Thơ
0511000459878 VIETCOMBANK - chi nhánh Sài Thành
0171003486651 Vietcombank- Tây Sài Gòn
0039100008088006 Thương mại cổ phần Phương Đông-OCB - PGD SÀI GÒN
19035284172018 Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank Hồ Chí Minh
060256340715 Tại Sacombank-Chi nhánh Hóc Môn phòng giao dịch Đông Thạnh
100872144836 VietinBank - Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh
0039100012333007 Ngân Hàng TMCP Phương Đông (OCB) - chi nhánh Chợ Lớn - Thành phố Hồ Chí Minh
03799578101 Tiên Phong Bank - Chi nhánh TPHCM
1023744932 Vietcombank - CN Tân Bình
0039100008973007 Ngân hàng OCB (ngân hàng Phương Đông) CN Hồ Chí Minh
19033965517010 Techcombank - chi nhánh Đồng Nai
18010000735580 NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - chi nhánh Kỳ Hòa (PGD Phú Lâm) - TP. Hồ Chí Minh
0039100012128004 Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh
72110001241843 BIDV - Chi nhánh Đại Lộ Đồng khởi TP Bến Tre
9966021696 Vietcombank - Chi nhánh BAC SAI GON PGD AN LẠC
107002286505 Vietinbank - CN Cà Mau - Hoi So
19036237384021 Techcombank - Chi nhánh Tân Định - TP. HCM
0039100009183002 TMCP Phương Đông (OCB) - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh
198176427 VPBank - Chi nhánh QUẬN 11
0332222168 MB BANK - QUẬN 10
19034506225011 Techcombank - CN. Gia Định - PGD. Hiệp Phú - TPHCM
15382067 ACB (Ngân hàng TMCP Á Châu) - Chi nhánh: ACB - PGD LAI THIEU - BINH DUONG
14010001564095 Ngân hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam ( BIDV) - chi nhánh Sài Gòn
291004062905 Ngân hàng TMCP Quân đội (MB Bank) - Chi Nhánh Hồ Chí Minh - PGD Tân Hương - TP.HCM
19034145204014 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam Techcombank- chi nhánh Kỳ Hoà
58010001029510 BIDV - chi nhánh Bình Định
9704 0302 8322 7129Sacombank - Chi nhánh Bình Tây Phòng giao dịch Phú Định
106868194693 Vietinbank - Chi Nhánh Ninh Thuận- PGD Phan Rang - Thành phố Phan Rang, Tháp Chàm - Tỉnh Ninh Thuận
5008205135414 AGRIBANK - chi nhánh H.Kbang - Dong Gia Lai
13910000181242 BIDV - Chi nhánh Bình Tây Sài Gòn - TP.HCM
0911000054834 Vietcombank - Tân Sơn Nhất
14710000747564 BIDV - chi nhánh Ba Tháng Hai
14514037 ACB- Chi nhánh LẠC LONG QUÂN
102003681878 Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
0421000503274 Vietcombank - Hung Vuong PGD DAM SEN - TPHCM
247854002 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - chi nhánh Long An
225058307 VP Bank Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Chi Nhánh Sài Gòn - PGD An Lạc - TPHCM
0421000515664 VIETCOMBANK - CHI NHÁNH HÙNG VƯƠNG
04236694101 TP Bank - chi nhánh Cộng Hòa
19036964518012 NGÂN HÀNG KỸ THƯƠNG (TECHCOMBANK) - CHI NHÁNH KỲ HÒA
104868734940 VietinBank - PGD CưMgar - CN Đăk Lăk
1015564432 Vietcombank Tây Sài Gòn-PGD Lê Hồng Phong
1012691648 VIETCOMBANK - HUNG VUONG - TP.HCM
6907205104157 Agribank - Chi nhánh Cai Lậy, Tiền Giang
4513205079217 AGRIBANK - Chi nhánh Sa Huỳnh, Quảng Ngãi
1021357267 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hùng Vương
14710000679490 BIDV - Chi nhánh Ba Tháng Hai
104868808781 Vietinbank - Chi nhánh Kon Tum
0039100008365007 Ngân hàng TMCP Phương Đông OCB - chi nhánh Chợ Lớn
5617205287314 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Agribank- CN.Bình Phước
108866827706 VietinBank - Chi nhánh Bình Phước - PGD Phú Riềng - Bình Phước
0039100008116007 OCB - PGD SÀI GÒN
250570099 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (ACB) - chi nhánh Bình Chánh - TPHCM
0938132553 MB BANK - HCM
1016407126 Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Sài Gòn - Phòng giao dịch Vĩnh Lộc
97052212 VPBank - chi nhánh Bến Thành - TP.HCM
0421000533657 Vietcombank - Chi nhánh Hùng Vương
19036824746015 Techcombank - Chi nhánh Cà Mau
1133617051998 NH TMCP Quân Đội (MB Bank) - Chi nhánh Đông Sài Gòn - Phòng giao dịch Nguyễn Đình Chiểu -TP.HCM
6714259107741 Agribank chi nhánh Mỹ Luông - An Giang
060269659214 Sacombank
8007041032229 Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt - Hồ Chí Minh - Hồ Chí Minh
8007041153013 Viet Capital Bank (Ngân hàng TMCP Bản Việt) - Chi nhánh: Hồ Chí Minh
1600281002316 Agribank -chi nhánh Sài Gòn
19037725051011 TECHCOMBANK- Chi nhánh Quận 6 -TPHCM
0039100008448002 Ngân hàng OCB - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn
050109447126 SACOMBANK - Long Khánh - Đồng Nai
0039100010065005 OCB - Ngân hàng Phương Đông - PGD Sài Gòn - Chi Nhánh Chợ Lớn
103874073981 VietinBank - Chi nhánh Tân Bình - PGD Hóc Môn - TP.HCM
1230112548120001 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn (SCB) - chi nhánh Châu Văn Liêm
08714384994 Ngân hàng TMCP Sài Gòn - PGD Bình Chánh - Thành phố Hồ Chí Minh
7296127 ACB - Tây Thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh
114525006 VPBank Bình Thạnh
0421000495600 Vietcombank - Chi nhánh Hùng Vương - PGD Nguyễn Sơn - TP.HCM
060252458983 SACOMBANK - chi nhánh Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh
101873973919 Vietinbank- CN12- TPHCM, PGD Luỹ Bán Bích
060273714483 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) - Chi nhánh Phú Lâm - Phòng giao dịch Bình Trị Đông - TP. Hồ Chí Minh
1040104999 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng VPBank- Chi nhánh Sài Gòn- Phòng giao dịch Quận 10- TP Hồ Chí Minh
19035517309019 Techcombank - Chi nhánh Bình Hòa
7425027 ACB - PGD Nguyễn Biểu - Tp. Hồ Chí Minh
0017100024852006 OCB - CN Chợ Lớn
206150807 VPBank - Chi nhánh Sài Gòn - Phòng giao dịch Bàu Cát - Thành phố Hồ Chí Minh
101210261000130 EXIMBANK
9745957 ACB - Chi nhánh Gò Mây
19982904 VP Bank - Thạnh Mỹ Lợi
9017041055043 Tên ngân hàng - Chi nhánh: Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt - chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
186315251 Ngân hàng VPBank-chi nhánh quận 2 TPHCM
03886774201 NH TMCP Tiên Phong - TPBANK
0421000535736 Vietcombank - CN. Hùng Vương - TP.HCM
4908205072406 Agribank Tháp Chàm
03773992701 Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank) - chi nhánh Hồ Chí Minh
16725777 Ngân Hàng TMCP Á Châu (ACB) - PGD Bàu Cát
02997836501 Ngân hàng Tiên Phong (Tp Bank) - Chi nhánh TpHCM
229860477 VPBANK QUẬN 10
1028962089 Vietcombank- Hùng Vương
102874094702 VIETINBANK - CN 11 TPHCM
0421000545022 Vietcombank - CN. Long An - PGD Đức Hoà - tỉnh Long An
19036866017013 Techcombank - CN. Hóc Môn - TP.HCM
0191000349910 Vietcombank - CN. Cà Mau - Tỉnh Cà Mau
100872534255 VietinBank- Chi nhánh 8
1019359936 Vietcombank - CN.Tiền Giang
0039100012017008 Ngân hàng Phương Đông (OCB) - chi nhánh Chợ Lớn
18810000226594 NHTMCP DT&PTVN - CN CHAU THANH SAI GON
17218032001 Ngân hàng VP Bank - VP bank Hoà Hưng
104874080358 Vietinbank - Chi nhánh 3 - PGD Đô Thành - TP.HCM
04184152401 NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN TIÊN PHONG - TP BANK
107874670708 Vietinbank - Chi nhánh Nam Sài Gòn - TP.HCM
060254870180 Sacombank (Sài Gòn Thương Tín) chi nhánh Minh Phụng
107871223015 VietinBank - Chi nhánh Thủ Đức - TPHCM
05919803001 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong - TPBank Quận 3 - Thành phố Hồ Chí Minh
0010155337608 MBBank - Chi nhánh Phòng giao dịch Nguyễn Tri Phương
0039100012132001 Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Đông OCB - chi nhánh Quận 10 TPHCM - PGD Sài Gòn
10907457 Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) - Chi nhánh Phú Thọ - TP HCM
8007041133579 Viet Capital Bank - Chi nhánh Hồ Chí Minh - TP.HCM
1023886086 Vietcombank- Chi nhánh Hùng Vương- Phòng giao dịch Lê Đại Hành- TP.HCM
0501000197229 VIETCOMBANK - Chi nhánh Bắc Sài Gòn - PGD An Lạc - TP.HCM
5078757 ACB - Phòng Giao Dịch Vạn Hạnh - Chi Nhánh Phú Thọ
1023450961 Vietcombank - Chi nhánh Bà Rịa - Bà Rịa Vũng Tàu
1018253890 Vietcombank - Chi nhánh Tân Bình - PGD Tân Sơn Nhì - TP.HCM
0531002498969 Ngân hàng thương mại cổ phẩn Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) - Chi nhánh Thủ Thiêm
9766862697 VIETCOMBANK - SAI THANH - PGD TRAN HUNG DAO - Thành phố Hồ Chí Minh
5405205244324 Agribank Đơn Dương
0010158603808 Ngân hàng Quân Đội (MB Bank) - PGD Nguyễn Tri Phương - Thành phố Hồ Chí Minh
180955127 VP BANK - CHI NHÁNH Quận 10, TPHCM
16746787 ACB-CN CỦ CHI- TP HCM
105873926291 VietinBank - chi nhánh 9
0039100009039009 Ngân hàng TMCP Phương Đông - chi nhánh Chợ Lớn
0376900692 Viettinbank - Chi Nhanh Lam Dong - PGD Phan Chu Trinh - Thanh Pho Da Lat
4800205212203 Agribank
6130205242663 Agribank - chi nhánh 12
1018119003 Vietcombank - Chi nhánh BAC SAI GON PGD AN LẠC
060238240495 Sacombank-Chi nhánh Gò Vấp
20217857 Ngân hàng ACB - Chi nhánh Bình Triệu
108874097060 VIETINBANK - CN 11 - PGD NGUYỄN SƠN - TP.HCM
0064100006593001 Oceanbank- chi nhánh Chợ Lớn
0704470618 MBBank - Ngân hàng TMCP Quân đội - PGD Tân Hương - TP.HCM
04114363501 TPBank - Chi nhánh TPBank LiveBank Rivera Park Quận 10
2198637 ACB - CN. Thanh Đa - TP.HCM
19036601063013 Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Techcombank - chi nhánh Phú Nhuận
104002812655 Vietinbank - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
03101016583550 NGÂN HÀNG TMCP Hàng hải Việt Nam (MSB) - Chi nhánh Hùng Vương (Đống Đa - Hà Nội)
1600205166779 AGRIBANK - Chi nhánh Sài Gòn
5505205133066 Agribank - CN. Phú Giáo - Bình Dương
03413540101 Tien Phong Bank (TPBank) - chi nhánh Tp.HCM
107872228128 Ngân hàng Vietinbank-Chi nhánh TPHCM-PGD Thành Thái
0601000533436 Vietcombank - Đồng Tháp
0704627662 MB bank- Phòng giao dịch Tân Hương
181582006 VPBANK - NH Việt Nam Thịnh Vượng
060225763839 Ngân hàng Sacombank - Chi nhánh Tân Phú - Phòng giao dịch Tân Hương - Thành phố Hồ Chí Minh
5915205207653 AGRIBANK - Thống Nhất Đồng Nai
105868989785 Viettinbank - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
62610001025849 Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam BIDV-Chi nhánh Gia Lai
4079067 Ngân hàng ACB - chi nhánh Phú Thọ - Thành phố Hồ Chí Minh
0511000456124 Vietcombank - chi nhánh Sài Thành - PGD Ngô Gia Tự - TP.HCM
6504263228520 Agribank Huyện Cao lãnh
0911000070239 VIETCOMBANK - CHI NHÁNH TÂN SƠN NHẤT - PGD QUANG TRUNG
104874237107 Vietinbank - Chi nhánh 7 - PGD Bình Hòa - TP.HCM
8007041094518 Viet Capital bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt
03799601601 TP Bank - TPHCM
28910000004370 BIDV- Ngọc Khánh- Hà Nội
5217205051334 AGRIBANK - chi nhánh Nơ Trang Long - Bắc Đắk Lắk
1016537040 Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Phú Quốc
0441000741371 Vietcombank - Chi nhánh Tân Bình - PGD Lý Thường Kiệt
913065645200005 Ngân hàng Nam Á - Chi nhánh An Đông - PGD Rạch Ông - TPHCM
7716205076860 Agribank chi nhánh Mỹ Lâm Kiên Giang
13210000346389 BIDV - chi nhánh Nam Sài Gòn - TP.HCM
19036037580010 TECHCOMBANK - Nguyễn Tất Thành
107875675919 VIETINBANK - PHU YEN
31010002207620 Ngân hàng BIDV - chi nhánh Ngô Gia Tự
13210000200254 BIDV - CN Nam Sài Gòn
186590899 Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng VP Bank - HCM
19036153138015 Techcombank Hồ Chí Minh
76210000797032 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) chi nhánh Phú Mỹ
6612205655526 Agribank ngân hàng và phát triển nông thôn
14939607 ACB - Chi nhánh Hồ Chí Minh
104874125944 VietinBank
4355077 Ngân hàng Á Châu Chi nhánh Hóc Môn
106869338610 Vietinbank - Chi nhánh 4 - PGD Văn Thánh - TPHCM
0039100011911007 OCB - PGD Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh
0602 6040 3055 SACOMBANK - chi nhánh Gò Vấp
5907205312246 Agribank- Chi nhánh Định Quán- Đồng Nai
060255176296 SACOMBANK- Chi Nhánh Tân Bình
139214455 VPBank - chi nhánh Đông Đô
060288026419 Sacombank - Chi nhánh Bình Chánh Phóng giao dịch Trung Sơn
19037744279013 Techcombank - chi nhánh Dĩ An
19038193504017 Techcombank - Chi nhánh Phú Xuân
19033784313014 Techcombank - Chi nhánh Tân Hưng Thuận - TP.HCM
04101510901 Ngân hàng Tiên Phong (Tp Bank) - Chi nhánh TpHCM
6421205359820 AGRIBANK - CHI NHÁNH BẮC TP.HCM
19037827758010 techcombank - chi nhánh TTT-TT BAN MIEN BAC
7955697 Ngân hàng ACB - phòng giao dịch Gò Cát - chi nhánh Tân Phú - TP.HCM
19037619143010 Ngân Hàng Thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) - Techcombank Minh Khai
0039100012340003 Ngân hàng Phương Đông (OCB) - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TP.HCM
0039100009185005 OCB chi nhánh Chợ Lớn
19037127306021 Techcombank - chi nhánh Chợ Lớn
106003281716 Vietinbank - Chi nhánh Đăk Lăk - Tỉnh Đăk Lăk
19036408404016 Techcombank - Kỳ Hoà
1017086416 VIETCOMBANK - BAC SAI GON-PGD AN LAC
0433 0514 701 NH TMCP Tiên Phong - CN TP. Hồ Chí Minh
0371000451090 NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank) - TP. HCM
02407671401 TPBANK TAN BINH
6600205792261 AGRIBANK - CHI NHANH TINH LONG AN
9382830841 Vietcombank - Hùng Vương - TPHCM
4814205270613 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông Thôn (Agribank) - Chi nhánh Tánh Linh, Bình Thuận
0761002376248 Vietcombank - Chi nhánh Kon Tum
0039100012157004 Ngân hàng TMCP Phương Đông (Orient Commercial Bank)
100872138172 Ngân hàng VietinBank - CN6- TPHCM
04462273101 TP Bank - chi nhánh quận 11 - Tp. Hồ Chí Minh
686819061995 MB bank - Chi nhánh Sài Gòn
21358927 ACB - CN PHAN ĐĂNG LƯU - PGD VĂN THÁNH - TPHCM
107872364800 Ngân hàng Vietinbank - CN TP HCM - PGD THANH THAI
070034919915 Sacombank – CN Tiền Giang
1016853387 Ngân hàng Vietcombank - chi nhánh 13 Kỳ Đồng, Quận 3, Tp.Hồ Chí Minh
0039100008705005 OCB - PGD Chi Nhánh Sài Gòn
03800317101 Tien Phong bank - chi nhánh TP.HCM
0039100012015005 OCB - Chi nhánh đại học y khoa Phạm Ngọc Thạch
0501024281885 Vietcombank chi nhanh Bắc Sài Gòn
0381000597953 Vietcombank - Thu Duc PGD Tam Binh
109876395674 vietinbank - chi nhánh tây sài gòn/PGD Bình Trị Đông
03638220901 Tiên Phong Bank (TP Bank) - Chi Nhánh TPHCM
8007041154496 Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt
050092286549 SACOMBANK - Chi nhánh Lâm Đồng - PGD Đức Trọng
8007041135183 Viet Capital Bank - Hồ Chí Minh
7990114091998 MBBANK - Đông Sài Gòn
17910000089506 BIDV - chi nhánh Bình Hưng
1022890784 Vietcombank-Chi Nhánh Nam Sài Gòn
0039100011983008 Ngân hàng: Thương mại cổ phần Phương Đông-OCB Chi nhánh: PGD SÀI GÒN
0421000534846 Ngân Hàng Vietcombank - CN Hùng Vương
19037796633011 Techcombank Bắc Hải - TP. HCM
0110860416 DongA Bank
0621000431616 Vietcombank - chi nhánh Bình Thuận
19035513140011 TECHCOMBANK- chi nhánh Bà Rịa
7415963130301 Ngân hàng TMCP Quân đội MB Bank - Chi nhánh An Phú - Phòng giao dịch Cát Lái - TPHCM
103871638498 Ngân hàng Vietinbank chi nhánh Khánh Hòa
61110000590692 BIDV - chi nhánh Bình Thuận
9021051252259 Ngân hàng TMCP Bản Việt - chi nhánh Hồ Chí Minh
0000287195294 MB bank - CN. Trường Chinh - Thành phố Hồ Chí Minh
8007041208739 Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt - Hồ Chí Minh
9704155243810597 VIETINBANK - CHI NHÁNH 12 - PGD LŨY BÁN BÍCH - TP.HCM
05219146501 Ngân hàng TMCP Tiên Phong (Tien Phong Bank)
0398208866 Mb bank
060268321139 Sacombank-Chi Nhánh Phương Nam
21570307 Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu (ACB) - Phòng giao dịch Lê Quang Định
8007041103551 Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt - Chi nhánh Hồ Chí Minh
19036111193016 Techcombank- Tất cả chi nhánh (All branches)- TPHCM
210310261071120 Eximbank- Chi nhánh Bình Tân
58010000943617 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - Chi nhánh Bình Định
109870264913 Ngân hàng VietinBank chi nhánh 7 TPHCM
0421000542601 VIETCOMBANK - CN HÙNG VƯƠNG (PHÚ THỌ)
75010000408081 BIDV - PGD. Rạch Sỏi - CN. Kiên Giang
102872139096 Vietinbank - Chi nhánh 2 TP. Hồ Chí Minh - Phòng Giao dịch Lê Quang Định
0251002753502 VIETCOMBANK - Chi nhánh Bình Tây
105870070046 VietinBank - CN TP HCM - PGD NGUYEN DU
103867317087 Vietinbank - Chi Nhánh Lào Cai - PGD Cam Đường - TP. Lào Cai
0039100010051004 Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB)- chi nhánh Chợ Lớn- PGD Sài Gòn
0921000726783 Vietcombank - Chi nhánh Phú Nhuận - TP. Hồ Chí Minh
17619587 Ngân hàng ACB - Phòng giao dịch Hàm Tử
0039100012279002 OCB - Chi nhánh Chợ Lớn- PGD Sài Gòn
19037981801018 Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) - Chi nhánh Tân Tạo - TPHCM
19034646203018 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank Chợ Lớn
8007041243690 Viet Capital Bank (Ngân hàng TMCP Bản Việt) - chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh - Thành phố Hồ Chí Minh
0114100009405008 Ngân hàng TMCP Phương Đông - Chi nhánh Đồng Nai - PDG Tân Hiệp - Đồng Nai
206154144 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - tất cả chi nhánh VP Bank
0039100007998009 NGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG ĐÔNG - CN CHỢ LỚN - PGD SÀI GÒN
0421000491686 Vietcombank - Chi nhánh Hùng Vương
62110000914426 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam BIDV - Chi nhánh Nam Gia Lai
1016899702 Vietcombank - Chi nhánh Tân Định - PGD Nguyễn Đình Chiểu
19033744787013 TECHCOMBANK - THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
14910000119219 BIDV Bình Tân, TP.HCM
4603220058387 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát Triển Nông thôn (Agribank) - Chi nhánh Thị xã Sông Cầu - Phú Yên
060255735181 Ngân hàng Sacombank- chi nhánh Củ Chi-Phòng giao dịch Tiềm năng Tân Quy
15322437 ACB - CN Trần Khai nguyên
0039100012030004 Ngân hàng Phương Đông OCB - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TP.HCM
244477019 ACB CN Lê Văn Sỹ
0371000509362 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh
1021351151 Vietcombank - CHI NHÁNH HÙNG VƯƠNG
0271001103183 Ngân hàng Vietcombank - PGD Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi
050124821123 Sacombank - Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu
0039100010130001 OCB-CHI NHÁNH CHỢ LỚN
050093863396 Sacombank - chi nhánh Bình Thuận - PGD. Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận
1017132565 Vietcombank CN Kỳ Đồng PGD Nơ Trang Long
0039100008599008 Ngân hàng Phương Đông OCB - Phòng giao dịch Sài Gòn
31010002255531 BIDV - chi nhánh HCM
0399614427 MB bank - TPHCM
155392606 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - VPBank Hòa Hưng
19036388980015 NHTMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) - chi nhánh Hồ Chí Minh
9938140997 VIETCOMBANK PGD Nam Kỳ Khởi Nghĩa
0181003570318 Vietcombank-Nam Sài Gòn
5490205376685 Agribank chi nhánh thành phố Bảo Lộc- Lâm Đồng
108002813214 Vietinbank - Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh
0271001084057 Vietcombank - Chi nhánh Quảng Ngãi
2307717 ACB - PGD Vạn Hạnh
0180182069999 Ngân hàng quân đội (MB) - Chi nhánh Khánh Hội Q.4 - TP.HCM
13910000119492 BIDV - Thành Thái
19037834158010 Techcombank - hội sở Techcombank - TP.HCM
1903206444029 Agribank - Chi nhánh KCN Tân Tạo
0364376042 MB Bank - Chi nhánh Hồ Chí Minh - Phòng Giao dịch Trường Chinh
18810000129523 BIDV- CN Châu Thành Sài Gòn -TP.HCM
040097828166 Sacombank - chi nhánh Kon Tum
060201997162 NHTMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) - Chợ lớn
060232339953 Sacombank - PGD Bình Triệu - TP.HCM
39364272512 NGÂN HÀNG SÀI GÒN SCB - CN CHỢ LỚN
104002812873 Vietinbank Chi nhánh TPHCM
107868804167 Vietin Bank - Chi nhánh Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
9007041198189 Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt - chi nhánh Hồ Chí Minh - thành phố Hồ Chí Minh
0013100012661006 Ngân hàng Phương Đông OCB chi nhánh Hồ Chí Minh
0039100011958003 Ngân hàng Phương Đông (OCB) - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn
100869568860 VietinBank - PGD Văn Thánh - TPHCM
0899674017 MB Bank
060210430035 Sacombank chi nhánh Trung tâm - TPHCM
14710000430129 Ngân hàng BIDV - Chi nhánh 3 tháng 2, Quận 10, TP HCM
31410003508120 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - Chi nhánh Đông Sài Gòn - TP.HCM
1604215023636 Agribank-chi nhánh Phú Nhuận
19035347371016 Techcombank
0721000645735 Vietcombank - CN. Kỳ Đồng - Hồ Chí Minh
2000170296 Ngân hàng quân đội MB bank chi nhánh Khánh Hội Tp HCM
22361387 ACB - PGD CONG QUYNH
0721000582743 Vietcombank - chi nhánh Kỳ Đồng
14349500005 SCB - Chi nhánh Cống Quỳnh - PGD Võ Văn Tần - TP.HCM
7205517 ACB - Chi nhánh Châu Văn Liêm - PGD Trần Hưng Đạo - TP.HCM
914099031100002 Nam Á Bank - chi nhánh Tân Phú - PGD Tân Phú - TP.HCM
0039100012197006 Ngân hàng Phương Đông OCB- Chi nhánh Chợ Lớn
205188029 Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) - chi nhánh HCM
5614205078845 Agribank, Chi nhánh Đa Kia- Bình Phước
104872298139 vietinbank - chi nhánh BÌNH THUẬN
63210000640305 Ngân Hàng BIDV - chi nhánh Đông Đăk Lăk
1790130051997 MB BANK - chi nhánh Bắc Sài Gòn (thành phố Hồ Chí Minh)
0601000516224 VietcomBank chi nhánh tỉnh Đồng Tháp
6901205059776 Agribank - chi nhánh Ấp Bắc, Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
8000110060202 Ngân hàng Quân đội MBBANK - chi nhánh Khánh Hoà
1016380851 Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam
4802205220415 Agribank - Chi nhánh Hàm Tân
1013010642 Vietcombank - chinh nhánh Bắc Sài Gòn

7207205179416 Agribank - chi nhánh Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu


1000029101999 Ngân hàng TMCP Quân Đội - Sở giao dịch 2
19035796011016 TECHCOMBANK-chi nhánh Hồng Lạc
0039100012117002 Thương mại cổ phần Phương Đông OCB - PGD SÀI GÒN
070117780633 Sacombank – CN Long An
19038217354011 Techcombank-chi nhánh Hưng Đạo
02011835701 TPBANK - LIVEBANK HCM SGN
104002804144 Vietinbank - Chi nhánh Lê Văn Sỹ
19034689800011 Techcombank - Chi nhánh Phú Mỹ Hưng - PGD Tân Thuận - TP.HCM
0039100010239003 Ngân hàng TMCP Phương Đông - PGD Sài Gòn - TP.Hồ Chí Minh
0799474468 - Võ Nguyễn Như
MBTrúc
Bank - Tất cả chi nhánh
1016254055 Vietcombank - 17 Quang Trung, Vạn Thạnh, Nha Trang, Khánh Hòa
7204205139786 Agribank Huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu
6907205281827 Agribank - Huyện Cai Lậy - PGD Thị trấn Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang
0072100008372003 Ngân hàng TMCP Phương Đông OCB - chi nhánh Hóc Môn
7108205475114 AGRIBANK
060246342728 Sacombank - Trưng Nữ Vương
2394191 ACB - CHI NHÁNH ÔNG ÍCH KHIÊM - PGD MINH PHUNG - TP.HCM
2426431 ACB-Huỳnh Tấn Phát ,Q7
0841000055523 Vietcombank -Bắc Bình Dương - PGD Bàu Bàng
21479847 Ngân hàng TMCP Á Châu ACB - Chi nhánh Phú Thọ - PGD Nguyễn Tri Phương - Thành phố Hồ Chí Minh
060197736261 Sacombank - PGD Tây Bắc - TPHCM
11961567 ACB - Chi nhánh Phú Lâm
5503205267076 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Agribank - Chi nhánh Thị Xã Bến Cát,Tỉnh Bình Dương
1027951139 Vietcombank - Chi nhánh Hùng Vương
105874788598 VietinBank , Cn Nam sai gon - hoi so
0005100012419007 OCB - Chi nhánh Phú Nhuận
9017041005243 Ngân hàng TMCP Bản Việt - Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh
180515526 VP BANK - PGD BẾN THÀNH- CHI NHÁNH TP HCM
0161001693338 Vietcombank- chi nhánh Huế - PGD Mai Thúc Loan - tỉnh Thừa Thiên Huế
109868671379 VietinBank -PGD Tháp Chàm- Ninh Thuận
0091000636467 Vietcombank - Chi nhánh Kiên Giang - PGD Giồng Riềng
109867276159 Vietinbank - chi nhánh Tây Tiền Giang
58010001246878 BIDV - Chi nhánh Bình Định
107870298945 Vietinbank - Chi nhánh 5 - TP Hồ Chí Minh
68610000143764 Ngân hàng TMCP DT VA PT MOC HOA
0039100011975005 OCB - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TPHCM
0039100011939009 Ngân hàng Phương Đông - CN Chợ Lớn - PGD Sài Gòn
607704060144412 Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam (VIB) - chi nhánh Thành Đô
03810164801 Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Tiên Phong chi nhánh Hồ Chí Minh
6615205073595 Agribank chi nhánh huyện Tân Hưng - Long An
132407638 VPBank - Phú Lâm
74210000694863 BIDV - SOC TRANG
2454047 NH TMCP Á Châu (ACB Bank) - PGD Nguyễn Trãi
0039100012135008 OCB - hội sở
5617205339267 Agribank-chi nhánh Bù Gia Mập-Bình Phước
1014722357 Vietcombank - PGD Phường 8 - Cà Mau
31810000500745 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - Chi nhánh Hóc Môn - PGD Nguyễn Ảnh Thủ
0039100010433004 Ngân hàng OCB- trường ĐHYK Phạm Ngọc Thạch
19035090255011 Techcombank - Chi nhánh Tân Bình - PGD Trường Chinh - TP.HCM
5915205114233 AGRIBANK: chinh nhánh Gia Tân (Kiệm Tân)-Thống Nhất- Đồng Nai
1019550676 SHB - Chi nhánh Đồng Nai
6140205896905 Agribank_Chi nhánh Hóc Môn_PGD Thạnh Bình_TP.HCM
39943100801 SCB PHÚ MỸ - SCB chi nhánh 20-10
9037041036904 Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt - Chi nhánh Hồ Chí Minh
19037909406015 NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN KỶ THƯƠNG (TECHCOMBANK) - CHI NHÁNH HÓC MÔN
72110000888557 BIDV- Bến Tre
1013581662 Vietcombank - BIENHOA-PGD AMATA
187670411 VpBank-Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng
04434616168 Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBANK) - Chi nhánh TPHCM
102874492875 Vietinbank - chi nhánh 12
19036423616011 Techcombank-Chi nhánh Đồng Nai- PGD Biên Hoà- tỉnh Đồng Nai
31110000942384 BIDV- chi nhánh Tây Sài Gòn
060231761295 Sacombank - CN Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
0039100012141008 Ngân hàng TMCP Phương Đông OCB - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TP.HCM
19037899124016 Techcombank - chi nhánh đồng nai
0039100011960008 Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) - Trụ sở chính Lê Duẩn - TP.HCM
1017418726 Vietcombank - Chi nhánh Thủ Thiêm - PGD Sala - TP.HCM
13910000230153 BIDV Thành Thái (Quận 10, TP Hồ Chí Minh)
04818270501 NH TMCP Tiên Phong - chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
050100825098 Ngân hàng sacombank PGD Bảo Lộc
55810000117950 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam BIDV - chi nhánh Quy Nhơn
6340205335085 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Nhà Bè
0511000486795 Vietcombank - Chi nhánh Sài Thành
0039100012173007 OCB-chi nhánh Chợ Lớn- PGD Sài Gòn- TPHCM
7337547 Ngân hàng Á Châu chi nhánh Lê Văn Sỹ, TP Hồ Chí Minh
101870643014 Ngân hàng VietinBank chi nhánh Tân Bình
060100647365 Ngân hàng Sacombank - PGD Cần Giờ, chi nhánh quận 4, TPHCM
11073467 ACB
1017419923 Vietcombank - chi nhánh Thủ Thiêm
0191000381028 Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Cà Mau
060157398566 Sacombank- Chi nhánh Quận 7
02431843201 NGÂN HÀNG TIỀN PHONG (TP bank) - Chi nhánh quận 3 - HỒ CHÍ MINH
04912285401 NGÂN HÀNG TP BANK _ TP BANK HOC MON
0035100011722005 OCB
107868091813 Viettinbank - CN. Bình Phước - Bình Phước
7001205152384 AGRIBANK - Chi nhánh Thị xã Ngã Bảy - Hậu Giang
0001902022469 MBBANK
0039100012169002 TMCP Phương Đông
0441000800182 Ngân hàng Vietcombank - chi nhánh Tân Bình - PGD Lý Thường Kiệt - TPHCM
0764386496 MB bank
0703629086 MB BANK_TP. Hồ Chí Minh
8405937 ACB-Chi nhánh Lê Văn Sỹ - PGD Phú Trung - TPHCM
15207377 Ngân hàng thương mại Á Châu - chi nhánh Bình Tây
060224556554 Ngân hàng Sacombank - Phòng Giao dịch Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8, TPHCM
169016558 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng- CN PGD Hà Đông, Hà Nội
0039100012147009 OCB
9937882612 Vietcombank chi nhánh Hồ Chí Minh
4803205086341 Agribank - Chi nhánh Nam Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận
104874073734 TMCP Công Thương Việt Nam -CN KCN BIEN HOA - Tỉnh Đồng Nai
1016880679 Vietcombank PGD Số 3- An Đông
16587387 Ngân hàng ACB - chi nhánh Tùng Thiện Vương - phòng giao dịch Bình Đăng - Thành phố Hồ Chí Minh
0039100012116006 OCB-SỞ GIAO DỊCH TP HCM
2010159689002 MB BANK - chi nhánh Bắc Sài Gòn - TPHCM
21490587 ACB PGD Vạn Hạnh
5909205213224 Agribank - Chi nhanh H.Tan Phu, Dong Nai
19135681317019 Techcombank - chi nhánh Đồng Nai
58010001186017 BIDV- Chi nhánh Bình Định
6600205583904 AGRIBANK - Long An
182704070002338 HDBank - Chi Nhánh Vạn Hạnh - PGD Trương Định
108872205331 Ngân hàng VietinBank chi nhánh quận 10, TP. Hồ Chí Minh (PGD Thành Thái)
18910000400128 Ngân hàng BIDV chi nhánh Củ Chi
04027570201 NH TMCP Tiên Phong - CN TP. Hồ Chí Minh
1019080159 VIETCOMBANK - Chi nhánh VUNG TAU - PGD PHU MY - BR-VT
5201205133074 Agribank-Buôn Ma Thuột
7509205167877 AGRIBANK-Huyện Năm Căn Tỉnh Cà Mau
6712263097108 Ngân Hàng Agribank - Chi nhánh Chợ Vàm - An Giang
0281000658956 Vietcombank - chi nhánh Bình Dương
19032303636013 Techcombank - Chi nhánh Bình Phú
19036381844019 Ngân hàng Techcombank - chi nhánh Sunrise City
0039100012178001 Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) - Chi nhánh Đồng Nai
1017216984 Vietcombank - Tân Sơn Nhất
7001972002 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MB Bank) chi nhánh Nguyễn Tri Phương
5608205116798 agribank
0039100010155004 Ngân hàng TMCP Phương Đông - OCB
62110001070756 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - Chi Nhánh Nam Gia Lai
5505205060714 Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Agribank - Chi nhánh Phú Giáo
5408205281197 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng
050110318305 Sacombank - Chi nhánh Lâm Đồng - PGD Lâm Hà - tỉnh Lâm Đồng
0039100012253003 Ngân hàng Phương Đông OCB - Chi nhánh quận 10 - PGD Sài Gòn - TP.HCM
13910000229948 BIDV - Chi nhánh Sài Gòn
17865410302 SCB - Phạm Ngọc Thạch
0601000551360 Vietcombank-DONG THAP PGD LAP VO
4814205102755 Agribank - Phòng giao dịch Bắc Ruộng - Tỉnh Bình Thuận
257545679 ACB - Chi nhánh Thủ Đức - PGD Tam Hà - TP.HCM
0039100010141003 Thương mại cổ phần Phương Đông (OCB) - PGD SÀI GÒN
1023444312 VIETCOMBANK- CN.BÌNH TÂY- PGD HỒNG BÀNG- TP HỒ CHÍ MINH
11610000256921 Ngân hàng BIDV chi nhánh Hoài Đức- Hà Nội
17001806674 TPBANK - TP. Hồ Chí Minh
19037767843013 Techcombank - chi nhánh Phan Xích Long
8007041187540 Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt - CN. Hồ Chí Minh
03880743401 TP Bank - Cộng Hòa
04227499401 Ngân hàng TPBank - Chi nhánh Quận 3
9704050857975820 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh Quảng Ngãi
0039100010456004 OCB - Ngân Hàng Phương Đông - chi nhánh TP HCM
61110000557891 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Bình Thuận
03899874301 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong (TP Bank)
0039100010053007 Ngân hàng TMCP Phương Đông - CN Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TP.HCM.
1016592492 Vietcombank-SAI THANH-PGD TRAN HUNG DAO
6200281003357 Agribank - PGD Bình Trị Đông
73510000907374 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Cầu Ngang_ Trà Vinh
10519597 Ngân Hàng Á Châu ACB - PGD Bình Triệu - TPHCM
101866852909 VietinBank
27592477 ACB chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh
1016668458 NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank) - chi nhánh Tân Bình TP.HCM
181836687 Ngân Hàng VPBank - PGD Hàng Xanh
0091000262552 Vietcombank- Chi nhánh Kiên Giang- tỉnh Kiên Giang
0331000426886 Vietcombank( Ngân hàng TMCP ngoại thương Viet Nam chi nhánh Sai Gon)
0039100008758001 Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) - PGD Sài Gòn
9262557 Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu (ACB) - Chi nhánh Lê Văn Quới (139 Lê Văn Quới, Kp.2, P Bình Trị Đông, Q Bình Tân, TPHCM)
0933271098 MB - Chi nhánh Chợ Lớn - Phòng giao dịch Nam Sài Gòn
634704060077340 Ngân hàng VIB - Quận 5, TPHCM

0531002587343 Vietcombank-CN. DONG SAI GON-TRU SO CHINH


1060188718888 MB - Chi nhánh Hồ Chí Minh - PGD Trường Chinh - TPHCM
g, tỉnh Tây Ninh

PHỐ HỒ CHÍ MINH

Hồ Chí Minh
Tỉnh Long An
Q Bình Tân, TPHCM)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ II - NĂM HỌC : 2020-2021
( Theo QĐ số /QĐ -TĐHYKPNT ngày 00/00/2022 )

Mức học bổng Xuất sắc Giỏi Khá


(MHB) (đồng\tháng) (đồng\tháng) (đồng\tháng)

Đại học 4.290.000 2.860.000 1.430.000

ĐIỂM TB ĐIỂM LOẠI HỌC


STT MSSV HỌ VÀ TÊN LỚP
HỌC TẬP RÈN LUYỆN BỔNG
1 1951010708 NGUYỄN PHẠM BẢO CHÂU Y2019B 9.04 10.00 Xuất sắc
2 1755010101 MẠC PHÙNG PHÚ CCNBV2017 9.31 9.60 Xuất sắc
3 1951010138 HOÀNG BÁ SANG Y2019C 9.14 9.40 Xuất sắc
4 1851010125 NGUYỄN VĂN BẢO PHÚC Y2018A 9.11 9.40 Xuất sắc
5 1755010132 PHAN MINH TOÀN CCNBV2017 9.41 9.08 Xuất sắc
6 1556010019 PHẠM THỊ PHƯƠNG NHI RHM2015 9.35 9.10 Xuất sắc
7 1755010149 NGUYỄN HỒNG YẾN CNDD2017 9.27 9.00 Xuất sắc
8 1755010059 NGUYỄN THỊ MỸ LINH GMHS2017 9.06 9.10 Xuất sắc
9 1755010035 CHÂU THỊ NGỌC HIỀN HOSINH2017 9.05 9.00 Xuất sắc
10 1755010122 NGÔ MINH THÔNG CNDD2017 9.00 9.00 Xuất sắc
11 1952010054 PHẠM HỒNG GẤM DUOC2019 8.95 9.68 Giỏi
12 1951010032 VÕ LÊ DUY MINH Y2019C 9.55 8.83 Giỏi
13 1855010032 NGUYỄN THANH NGÂN RHM2018 8.44 9.90 Giỏi
14 1954010028 DƯƠNG HÀN NGỌC VÂN CN.DhD2019 8.68 9.65 Giỏi
15 1651010134 LỮ NGUYÊN PHÁT Y2016A 8.67 9.50 Giỏi
16 1651010161 NGUYỄN NGỌC THIÊN THANH Y2016A 8.51 9.65 Giỏi
17 1651010222 NGUYỄN TẤN AN Y2016B 8.36 9.70 Giỏi
18 1551010212 BÙI XUÂN BẢO Y2015B 8.75 9.30 Giỏi
19 1851010799 TRẦN MINH QUANG THUẬN Y2018D 8.59 9.40 Giỏi
20 1851010655 HUỲNH HỮU DUY Y2018D 8.29 9.70 Giỏi
21 1854010030 TRẦN QUANG XUÂN THỊNH CN.DhD2018 8.87 9.10 Giỏi
22 1651010140 TRIỆU PHI GIA PHÚC Y2016A 8.46 9.50 Giỏi
23 1651010279 TRANG VĨ HÙNG Y2016B 8.36 9.60 Giỏi
24 1651010359 BÙI THANH PHƯỚC Y2016B 8.05 9.90 Giỏi
25 1951010217 LÊ HOÀNG MINH Y2019D 8.89 9.05 Giỏi
26 1755010119 LẠI PHƯƠNG THẢO CNDD2017 8.80 9.10 Giỏi
27 1651010397 LẠI HOÀNG ĐĂNG THƯ Y2016B 8.36 9.50 Giỏi
28 1756010011 NGÔ HIẾU KHẢ HÂN RHM2017 8.54 9.30 Giỏi
29 1651010093 LƯU BÌNH BẢO LỘC Y2016A 8.64 9.20 Giỏi
30 1551010209 TRẦN NGỌC HOÀNG ANH Y2015B 8.19 9.65 Giỏi
31 1651010419 TRỊNH NGỌC MINH TRÚC Y2016B 8.51 9.30 Giỏi
32 1855010051 HUỲNH TRƯƠNG TƯỜNG VY RHM2018 8.85 8.95 Giỏi
33 1651010091 VÕ CHÂU LONG Y2016A 8.44 9.35 Giỏi
34 1854010013 NGUYỄN THỊ LINH CN.DhD2018 8.79 9.00 Giỏi
35 1651010429 TRẦN HÀ UYÊN Y2016B 8.64 9.15 Giỏi
36 1651010513 NGUYỄN DUY KHANG Y2016C 8.49 9.30 Giỏi
37 1951010469 LƯU THIỆN NHÂN Y2019A 9.58 8.18 Giỏi
38 1651010381 TRẦN NGỌC PHƯƠNG THẢO Y2016B 8.15 9.60 Giỏi
39 1851010690 HUỲNH QUỐC HUY Y2018D 8.53 9.20 Giỏi
40 1951010651 TRẦN NGUYỄN HOÀNG NAM Y2019B 8.65 9.05 Giỏi
41 1855010008 LÊ VÕ MỸ HIỀN RHM2018 8.49 9.20 Giỏi
42 1651010002 TRẦN BÌNH AN Y2016A 8.18 9.50 Giỏi
43 1551010265 HÀ MẠNH KHANG Y2015B 8.31 9.35 Giỏi
44 1854010017 PHẠM THU MINH CN.DhD2018 8.59 9.05 Giỏi
45 1855010047 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG RHM2018 8.14 9.50 Giỏi
46 1751010588 NINH THỊ LAN PHƯƠNG Y2017C 8.04 9.60 Giỏi
47 1651010267 PHAN THÚY HIỀN Y2016B 8.64 9.00 Giỏi
48 1756010003 NGUYỄN PHƯƠNG ANH RHM2017 8.14 9.50 Giỏi
49 1651010282 PHẠM VŨ DUY HƯNG Y2016B 8.03 9.60 Giỏi
50 1651010335 TRẦN BẢO NGỌC Y2016B 8.18 9.45 Giỏi
51 1651010082 HUỲNH LÊ HOÀNG KIM Y2016A 8.62 9.00 Giỏi
52 1651010767 NGUYỄN KHÁNH NGÂN Y2016D 8.51 9.10 Giỏi
53 1851010702 LÊ THỊ VÂN KHANH Y2018D 8.49 9.10 Giỏi
54 1954010054 PHAN THỊ HUYỀN TRÂN CN.DhD2019 8.39 9.20 Giỏi
55 1951010595 BÙI PHƯƠNG ĐAN UYÊN Y2019A 8.79 8.78 Giỏi
56 1651010278 LÊ MẠNH HÙNG Y2016B 8.31 9.25 Giỏi
57 1651010159 VÕ MINH THẮNG Y2016A 8.69 8.85 Giỏi
58 1854010029 NGUYỄN NGỌC KIM THỊNH CN.DhD2018 8.79 8.75 Giỏi
59 1853010028 HỒ THỊ HOÀNG HẠNH CNDD2018 8.24 9.30 Giỏi
60 1651010027 NGUYỄN ĐỨC DŨNG Y2016A 8.44 9.10 Giỏi
61 1651010129 NGUYỄN PHẠM QUỲNH NHƯ Y2016A 8.64 8.90 Giỏi
62 1651010595 LÊ QUỐC THẮNG Y2016C 8.28 9.25 Giỏi
63 1951010604 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Y2019B 8.28 9.25 Giỏi
64 1753010008 HOÀNG THỊ THU HUYỀN YTCC2017 8.20 9.30 Giỏi
65 1951010351 NGUYỄN THỊ THUỶ Y2019D 8.49 9.00 Giỏi
66 1951010684 HUỲNH PHẠM THANH THỦY Y2019B 8.44 9.05 Giỏi
67 1951010622 NGUYỄN THÚY HIỀN Y2019B 8.33 9.15 Giỏi
68 1651010831 NGUYỄN NGỌC MAI TRÂN Y2016D 8.38 9.10 Giỏi
69 1551010777 LÊ NGUYỄN NGỌC TRÂN Y2015D 8.38 9.10 Giỏi
70 1755010150 NGUYỄN PHI YẾN CNDD2017 8.87 8.60 Giỏi
71 1951010258 PHẠM THỊ MỸ TIÊN Y2019D 8.50 8.95 Giỏi
72 1551010163 NGUYỄN THANH THỦY Y2015A 8.44 9.00 Giỏi
74 1755010020 NGUYỄN THÙY DƯƠNG GMHS2017 8.71 8.70 Giỏi
75 1651010362 LƯƠNG HỒNG PHƯƠNG Y2016B 8.15 9.25 Giỏi
76 1656010003 BÙI QUỐC DUY RHM2016 8.40 9.00 Giỏi
77 1951010598 NGUYỄN TƯỜNG VY Y2019A 8.34 9.05 Giỏi
78 1651010863 HUỲNH HỒNG Ý Y2016D 8.08 9.30 Giỏi
79 1851010831 CUNG THIÊN TÚ Y2018D 8.37 9.00 Giỏi
80 1851010762 NGUYỄN ĐỨC THIÊN PHÚ Y2018D 8.32 9.05 Giỏi
81 1551010253 VŨ QUỐC NHẬT HOÀNG Y2015B 8.81 8.55 Giỏi
82 1551010515 TRẦN NGỌC MẪN NHI Y2015C 8.31 9.05 Giỏi
83 1551010333 VÕ HUY TÂM Y2015B 8.75 8.60 Giỏi
84 1951010156 TRẦN NGUYỄN NHẤT TÍN Y2019C 8.62 8.73 Giỏi
85 1754010019 NGUYỄN THANH HUYỀN DUOC2017 8.29 9.05 Giỏi
86 1851010256 PHAN THỊ NHƯ HẢO Y2018B 8.44 8.90 Giỏi
87 1651010471 ĐÀO THỊ QUỐC DIỄM Y2016C 8.28 9.05 Giỏi
88 1755010120 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO CNDD2017 8.13 9.20 Giỏi
89 1951010396 TRẦN NGỌC KHẢI HOÀN Y2019A 9.18 8.15 Giỏi
90 1556010001 NGUYỄN THỊ KHÁNH AN RHM2015 9.32 8.00 Giỏi
91 1651010128 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ Y2016A 8.46 8.85 Giỏi
92 1852010018 LỤC NGỌC BẢO KHÁNH DUOC2018 8.38 8.93 Giỏi
93 1551010558 LÊ MINH ĐAN THÙY Y2015C 8.50 8.80 Giỏi
94 1551010295 BÙI VỊNH NGHI Y2015B 8.44 8.85 Giỏi
95 1651010465 LƯU MINH CHÂU Y2016C 8.38 8.90 Giỏi
96 1851010014 ĐẶNG VĂN BÌNH Y2018A 8.77 8.50 Giỏi
97 1951010009 TRẦN MINH HIẾU Y2019C 9.19 8.08 Giỏi
98 1951010045 ĐẶNG QUỲNH PHƯƠNG Y2019C 8.77 8.48 Giỏi
99 1551010318 HOÀNG HỒNG PHÚC Y2015B 8.50 8.75 Giỏi
100 1851010197 VÕ KHÁNH UYÊN Y2018A 8.42 8.83 Giỏi
101 1651010573 NGÔ HOÀNG PHÚC Y2016C 8.54 8.70 Giỏi
102 1851010815 LÊ THANH ANH TRÍ Y2018D 8.72 8.50 Giỏi
103 1951010678 HUỲNH PHẠM THIÊN THANH Y2019B 8.72 8.50 Giỏi
104 1651010265 ĐỖ MỸ HIỀN Y2016B 8.21 9.00 Giỏi
105 1551010078 PHẠM NHÃ KHUYÊN Y2015A 8.50 8.70 Giỏi
106 1851010418 LÂM QUỐC VIỆT Y2018B 8.39 8.80 Giỏi
107 2051010048 LƯU NGUYỄN HỒNG NGỌC Y2020A 8.09 9.10 Giỏi
108 1951010335 LÊ TIẾN PHÁT Y2019D 8.67 8.50 Giỏi
109 2052010005 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG ANH DUOC2020 8.17 9.00 Giỏi
110 1851010677 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN Y2018B 8.57 8.60 Giỏi
111 1951010519 NGUYỄN THANH BẢO Y2019A 9.13 8.03 Giỏi
112 1952010075 VŨ THỊ THANH THU DUOC2019 8.32 8.83 Giỏi
113 1551010195 NGUYỄN ĐÌNH THẢO VY Y2015A 8.19 8.95 Giỏi
114 1656010022 HỒ TRẦN LONG TRƯỜNG RHM2016 8.29 8.85 Giỏi
115 1851010823 TRẦN NGỌC THANH TRÚC Y2018D 8.03 9.10 Giỏi
116 1651010104 ĐINH TRẦN QUỲNH NGÂN Y2016A 8.18 8.95 Giỏi
117 1651010514 LIÊU BẢO KHANH Y2016C 8.08 9.05 Giỏi
118 1951010661 VŨ DƯƠNG NGỌC NHƯ Y2019B 8.58 8.53 Giỏi
119 1951010321 HỒ NGỌC KIM NGÂN Y2019D 8.51 8.60 Giỏi
120 1754010014 NGUYỄN THỊ THANH HIẾU DUOC2017 8.31 8.80 Giỏi
121 1651010759 NGUYỄN VŨ MINH Y2016D 8.69 8.40 Giỏi
122 1651010338 DƯƠNG THANH NHÃ Y2016B 8.08 9.00 Giỏi
123 1851010098 PHÙ LỆ MẪN Y2018A 8.23 8.85 Giỏi
124 1951010051 NGUYỄN MINH QUANG Y2019C 8.44 8.63 Giỏi
125 2051010561 TRỊNH QUỐC THỊNH Y2020C 8.36 8.70 Giỏi
126 1851010088 TRẦN VƯƠNG QUANG LỘC Y2018A 8.71 8.35 Giỏi
127 1951010225 LÊ KHÔI NGUYÊN Y2019D 8.41 8.65 Giỏi
128 1951010689 ĐẶNG THỊ NHÃ TRÚC Y2019B 8.05 9.00 Giỏi
129 2051010140 PHẠM THỊ THÙY LINH Y2020A 8.15 8.90 Giỏi
131 1951010286 NGUYỄN THÙY DUNG Y2019D 8.44 8.60 Giỏi
132 1651010655 HỒ THỤY NHÂN ÁI Y2016D 8.18 8.85 Giỏi
133 1751010711 NGUYỄN LÊ ANH DUY Y2017D 8.02 9.00 Giỏi
134 1851010477 HUỲNH PHÚC HOÀNG Y2018C 8.11 8.90 Giỏi
135 1551010251 NGUYỄN XUÂN HUY HOÀNG Y2015B 8.25 8.75 Giỏi
136 1851010755 TRỊNH HOÀNG TRÚC NHI Y2018D 8.30 8.70 Giỏi
137 1951010639 ĐỒNG KIM KHÁNH Y2019B 8.05 8.95 Giỏi
138 1755010055 LÊ NGỌC LAN CNDD2017 8.60 8.40 Giỏi
139 1651010285 PHẠM THIÊN HƯƠNG Y2016B 8.28 8.70 Giỏi
140 1853010062 VÕ THỊ MỸ NGỌC CNDD2018 8.68 8.30 Giỏi
141 1851010156 LÊ THỊ THU THẢO Y2018A 8.41 8.55 Giỏi
142 1651010203 NHAN THIÊN TƯỜNG Y2016A 8.49 8.45 Giỏi
143 1551010468 HUỲNH VÂN KHÁNH Y2015C 8.94 8.00 Giỏi
144 1852010003 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH DUOC2018 8.20 8.73 Giỏi
145 1551010279 NGUYỄN LÝ LINH Y2015B 8.13 8.80 Giỏi
146 1851010748 BÙI TRẦM MINH NGUYỆT Y2018D 8.11 8.80 Giỏi
147 1551010307 CHIÊM TUYẾT NHI Y2015B 8.56 8.35 Giỏi
148 2051010488 TRẦN HOÀI AN Y2020C 8.25 8.65 Giỏi
149 1951010683 NGUYỄN NGỌC HOÀI THƯƠNG Y2019B 8.10 8.80 Giỏi
150 1651010468 NGUYỄN TRẦN MINH CHIẾN Y2016C 8.08 8.80 Giỏi
151 1851010166 NGUYỄN THỊ KIM THOA Y2018A 8.32 8.55 Giỏi
152 1755010027 HUỲNH KIM XUÂN HẰNG CNDD2017 8.87 8.00 Giỏi
153 1852010006 NGUYỄN NGỌC XUÂN ÁNH DUOC2018 8.09 8.78 Giỏi
154 1751010635 NGUYỄN DUY TOÀN Y2017C 8.26 8.60 Giỏi
155 1951010350 NGUYỄN HỮU THÀNH Y2019D 8.16 8.70 Giỏi
156 1651010402 NGUYỄN VÕ ANH TIẾN Y2016B 8.15 8.70 Giỏi
157 1651010716 NGUYỄN HỮU HÒA Y2016D 8.10 8.75 Giỏi
158 1551010729 HINH MỸ PHỤNG Y2015D 8.69 8.15 Giỏi
159 1551010658 TRƯƠNG QUỐC GIA HUY Y2015D 8.19 8.65 Giỏi
160 1951010517 LÝ HUỲNH GIA BẢO Y2019A 8.79 8.05 Giỏi
161 1755010006 NGUYỄN THỊ TÚ ANH GMHS2017 8.13 8.70 Giỏi
162 1755010098 TRẦN THỊ MỸ NỮ CNDD2017 8.13 8.70 Giỏi
163 1851010738 VÕ UYÊN NGÂN Y2018D 8.68 8.15 Giỏi
164 1853010044 NGUYỄN HỒNG KHÁNH LINH CNDD2018 8.32 8.50 Giỏi
165 1853010149 NGUYỄN NGỌC ANH VY CNDD2018 8.07 8.75 Giỏi
166 1551010287 HỒ ĐẮC XUÂN MINH Y2015B 8.06 8.75 Giỏi
167 1651010596 TRẦN MINH THẮNG Y2016C 8.36 8.45 Giỏi
168 1551010047 HỒ THỊ HỒNG HOA Y2015A 8.31 8.50 Giỏi
169 1551010327 NGUYỄN ĐỖ MINH SAN Y2015B 8.06 8.75 Giỏi
170 1856990003 ĐINH BĂNG BĂNG KXNK2018 8.41 8.40 Giỏi
171 1651010124 PHẠM HUỲNH YẾN NHI Y2016A 8.56 8.25 Giỏi
172 1651010589 ĐỖ THÀNH TÀI Y2016C 8.10 8.70 Giỏi
173 1551010104 LÊ VĨNH NGHI Y2015A 8.44 8.35 Giỏi
174 1851010813 DƯƠNG MINH TRÍ Y2018D 8.29 8.50 Giỏi
175 1851010564 NGUYỄN LÝ NHẬT QUỲNH Y2018C 8.19 8.60 Giỏi
176 1851010505 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Y2018B 8.56 8.23 Giỏi
177 1551010514 TRẦN HUYỀN BẢO NHI Y2015C 8.19 8.60 Giỏi
178 1951010659 TÂN HOÀNG Ý NHI Y2019B 8.41 8.38 Giỏi
179 1755010078 PHẠM THỊ KIM NGỌC CNDD2017 8.07 8.70 Giỏi
180 1851010647 ĐOÀN TRẦN CHÂU Y2018D 8.07 8.70 Giỏi
181 1651010855 LÊ NGUYỄN HẠ VY Y2016D 8.67 8.10 Giỏi
182 1551010605 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH Y2015D 8.31 8.45 Giỏi
183 1756010051 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY RHM2017 8.41 8.35 Giỏi
184 1851010752 NGUYỄN THỊ BẢO NHI Y2018D 8.75 8.00 Giỏi
185 1751010114 NGUYỄN QUỲNH KIM NGÂN Y2017A 8.04 8.70 Giỏi
186 1651010481 LÊ NGUYỄN HẢI ĐĂNG Y2016C 8.23 8.50 Giỏi
187 1651010494 ĐỖ MỸ HẬU Y2016C 8.23 8.50 Giỏi
188 1951010227 TRỊNH HOÀI NHÂN Y2019D 8.27 8.45 Giỏi
189 1551010654 PHẠM HÙNG HỞI Y2015D 8.06 8.65 Giỏi
190 1551010563 HOÀNG ĐỨC TIẾN Y2015C 8.31 8.40 Giỏi
191 1851010796 NGUYỄN THỊ HOÀI THU Y2018D 8.01 8.70 Giỏi
192 1851010923 PHAN THỊ KIM ĐÀO Y2018B 8.48 8.23 Giỏi
193 1551010367 TRẦN NGỌC THIÊN TRINH Y2015B 8.00 8.70 Giỏi
194 1551010582 PHẠM HỮU TRƯỜNG Y2015C 8.19 8.50 Giỏi
195 1551010688 LÊ THỊ MAI Y2015D 8.19 8.50 Giỏi
196 1851010504 ĐẬU THIÊN KỲ LINH Y2018C 8.01 8.68 Giỏi
197 1651010270 LÊ TRUNG HIẾU RHM2016 8.09 8.60 Giỏi
198 1755010039 DƯƠNG THỊ THANH HOA CNDD2017 8.33 8.35 Giỏi
199 1851010336 NGUYỄN VẠN PHÁT Y2018B 8.47 8.20 Giỏi
200 1851010657 PHẠM TRẦN ANH DUY Y2018D 8.67 8.00 Giỏi
201 2055010075 ĐÀO NGUYỄN THÙY TRANG RHM2020 8.49 8.18 Giỏi
202 1551010526 PHẠM VĂN PHÚC Y2015C 8.06 8.60 Giỏi
203 1851010446 ĐINH KHÁNH MỸ DUNG Y2018C 8.56 8.10 Giỏi
204 1951010020 PHAN PHẠM GIA KHÁNH Y2019C 8.34 8.28 Giỏi
205 1853010012 PHAN THỊ MỸ CHÂU CNDD2018 8.31 8.30 Giỏi
206 2051010760 NGUYỄN TRƯỜNG TOÀN Y2020D 8.47 8.13 Giỏi
207 1951010439 TRẦN THANH HẢI Y2019A 8.45 8.15 Giỏi
208 2051010422 VÕ ĐĂNG KHOA Y2020C 8.09 8.50 Giỏi
209 1551010033 ĐÀO MINH ĐỨC Y2015A 8.56 8.00 Giỏi
210 1751010134 DƯƠNG TẤN PHÚC Y2017A 8.11 8.45 Giỏi
211 1956010038 NGUYỄN VĂN THÀNH XNYH2019 8.36 8.20 Giỏi
212 1951010547 NGUYỄN THỊ HÀ LINH Y2019A 8.50 8.03 Giỏi
213 1953010035 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC CNDD2019 8.23 8.30 Giỏi
214 1851010283 HUỲNH QUỐC KHÁNH Y2018B 8.47 8.05 Giỏi
215 1856010048 LƯƠNG MINH TOÀN XNYH2018 8.21 8.30 Giỏi
216 1551010314 THÁI KHÁNH PHÁT Y2015B 8.50 8.00 Giỏi
217 1551010155 NGUYỄN THỊ THU THẢO Y2015A 8.25 8.25 Giỏi
218 1551010094 TRẦN HUỆ MẪN Y2015A 8.19 8.30 Giỏi
219 1956990010 ĐẶNG NGỌC KIM NGÂN KXNK2019 8.27 8.20 Giỏi
220 1851010384 NGUYỄN THỊ UYÊN THY Y2018B 8.31 8.15 Giỏi
221 1851010454 LÊ NGUYỄN PHÚC ĐẠT Y2018C 8.11 8.35 Giỏi
222 1851010449 TRẦN THÙY DUNG Y2018C 8.15 8.30 Giỏi
223 1551010516 NGÔ THÙY NHUNG Y2015C 8.44 8.00 Giỏi
224 1551010289 LÊ THỤY TRÀ MY Y2015B 8.38 8.05 Giỏi
225 1851010074 NGUYỄN DUY KHƯƠNG Y2018C 8.03 8.40 Giỏi
226 1851010509 PHẠM ĐỨC LONG Y2018C 8.22 8.20 Giỏi
227 1651010656 LÊ TUYẾT AN Y2016D 8.41 8.00 Giỏi
228 1851010592 BÙI THỊ MỸ TIÊN Y2018C 8.35 8.05 Giỏi
229 1751010126 NGUYỄN CAO QUỲNH NHI Y2017A 8.15 8.25 Giỏi
230 1551010409 THI TỊNH ANH Y2015C 8.19 8.20 Giỏi
231 1751990027 VÕ NGUYỄN NHƯ TRÚC KXNK2017 8.14 8.25 Giỏi
232 2051010634 CÁT HUY NHẬT Y2020D 8.19 8.20 Giỏi
233 1851010533 PHAN THỊ THANH NHÃ Y2018C 8.12 8.25 Giỏi
234 1853010102 BÙI THỊ THÚY CNHS2018 8.27 8.10 Giỏi
235 2051010405 NGUYỄN ĐỖ HOÀNG GIANG Y2020C 8.20 8.15 Giỏi
236 1851010540 LÂM YẾN NHƯ Y2018C 8.11 8.20 Giỏi
237 1551010218 VŨ MINH CHÂU Y2015B 8.06 8.25 Giỏi
238 1853010041 NGUYỄN VÕ KIỀU KHANH CNDD2018 8.30 8.00 Giỏi
239 2051010587 NGUYỄN NGỌC LAN ANH Y2020D 8.27 8.03 Giỏi
240 2051010693 DƯƠNG NGUYỄN HẢI DƯƠNG Y2020D 8.15 8.15 Giỏi
241 1956990003 HỒ LÊ NHẬT HẰNG KXNK2019 8.07 8.20 Giỏi
242 1856010039 HUỲNH THANH PHƯƠNG XNYH2018 8.26 8.00 Giỏi
243 1951010581 NGUYỄN TRỌNG THÀNH Y2019A 8.15 8.10 Giỏi
244 1551010527 PHAN HỒNG PHÚC Y2015C 8.19 8.05 Giỏi
245 1551010657 NGÔ LÊ HUY Y2015D 8.19 8.05 Giỏi
246 2051010666 TRẦN HUYỀN TRÂN Y2020D 8.04 8.20 Giỏi
247 1551010036 MA NGỌC HƯƠNG GIANG Y2015A 8.06 8.15 Giỏi
248 1551010248 PHẠM THỊ THU HIỀN Y2015B 8.19 8.00 Giỏi
249 1856010053 NGUYỄN HOÀNG THỤY VY XNYH2018 8.18 8.00 Giỏi
250 2051010118 HUỲNH HUỆ HẠNH Y2020A 8.00 8.18 Giỏi
251 1551010238 NHAN HUỲNH ĐẠI ĐỊNH Y2015B 8.06 8.10 Giỏi
252 1551010068 NGUYỄN DUY KHIÊM Y2015A 8.00 8.15 Giỏi
253 1551010177 NGUYỄN THANH TRÚC Y2015A 8.00 8.15 Giỏi
254 1551010661 TRỊNH MINH HƯNG Y2015D 8.00 8.15 Giỏi
255 2051010771 NGUYỄN KỲ VÂN Y2020D 8.09 8.05 Giỏi
256 1751010689 PHẠM LÊ NHƯ BÁCH Y2017D 8.13 8.00 Giỏi
257 1851010215 HUỲNH HỨA VÂN ANH Y2018B 8.11 8.00 Giỏi
258 1551010508 ĐỖ LỊNH BẢO NGUYÊN Y2015C 8.06 8.00 Giỏi
259 1551010134 PHẠM DUY QUANG Y2015A 8.00 8.05 Giỏi
260 1551010005 LÊ NGỌC PHƯƠNG ANH Y2015A 8.00 8.00 Giỏi
261 1651010223 ĐINH XUÂN NGUYỆT ANH Y2016B 7.87 9.80 Khá
262 1851010457 NGUYỄN TUẤN ĐẠT Y2018C 7.73 9.60 Khá
263 1551010143 NGUYỄN PHẠM QUANG SƠN Y2015A 7.94 9.35 Khá
264 1856010043 NGUYỄN MINH TÀI XNYH2018 7.89 9.40 Khá
265 2055010037 LƯƠNG TRẦN MY RHM2020 7.62 9.60 Khá
266 1751010507 TRẦN MINH HÒA Y2017C 7.59 9.60 Khá
267 1851010350 TRƯƠNG ĐĂNG QUANG Y2018B 7.98 9.20 Khá
268 1856020027 NGUYỄN THÁI SƠN KTYH2018 7.25 9.90 Khá
269 1853010055 LÊ THỊ KIM NGÂN GMHS2018 7.82 9.30 Khá
270 1751010819 CHÂU NHẬT QUỲNH Y2017D 7.48 9.60 Khá
271 2051010090 HOÀNG LÊ ANH TUẤN Y2020A 7.81 9.20 Khá
272 1756010042 PHAN VŨ MINH THƯ RHM2017 7.99 8.90 Khá
273 2055010032 HOÀNG PHI LONG RHM2020 7.98 8.90 Khá
274 2051010094 NGUYỄN THẢO UYÊN Y2020A 7.74 9.13 Khá
275 1751010830 CAO THÀNH THÁI Y2017D 7.33 9.50 Khá
276 1551010644 TRƯƠNG GIA HÀO Y2015D 7.88 8.95 Khá
277 1851010134 NGUYỄN NHẬT QUYÊN Y2018A 7.92 8.90 Khá
278 1753320023 THIỀU THỊ BÍCH NGỌC XNYH2017 9.00 7.80 Khá
279 1551010007 NGUYỄN THỊ MAI ANH Y2015A 7.94 8.85 Khá
280 1952010027 NGUYỄN MINH QUANG DUOC2019 7.86 8.85 Khá
281 1751010455 ĐINH TRÂM ANH Y2017C 7.80 8.88 Khá
282 1751010559 ĐỖ NGUYÊN GIAO NGÂN Y2017C 7.37 9.30 Khá
283 1851010211 NGUYỄN KIM YẾN Y2018A 8.70 7.95 Khá
284 1551010518 LÊ CHÂU KHÁNH NHƯ Y2015C 7.94 8.70 Khá
285 1856020025 TIÊU QUỐC MINH QUÂN KTYH2018 7.83 8.80 Khá
286 1951010420 HUỲNH QUỐC AN Y2019A 9.18 7.43 Khá
287 1957010003 NGUYỄN TRÍ CƯỜNG YTCC2019 7.47 9.10 Khá
288 1751010271 NGÔ THỊ THÚY HẰNG Y2017B 7.65 8.90 Khá
289 1751010313 LÊ HOÀNG MỸ LINH Y2017B 7.74 8.80 Khá
290 1751010458 HOÀNG NGUYỄN QUỲNH ANH Y2017C 7.59 8.95 Khá
291 1756010034 HỒ ĐỖ QUYÊN RHM2017 7.89 8.65 Khá
292 1851010148 TRẦN HOÀNG SƠN Y2018A 7.63 8.90 Khá
293 1751010826 TRẦN HỮU TÀI Y2017D 7.78 8.75 Khá
294 1751010681 PHẠM ĐÌNH THANH ANH Y2017D 7.61 8.90 Khá
295 2051010759 ĐINH CÔNG MINH TIẾN Y2020D 7.81 8.70 Khá
296 1951010027 LÝ NGUYỄN HOÀNG MAI Y2019C 8.66 7.83 Khá
297 1952010028 LÊ PHÚC NHƯ QUỲNH DUOC2019 7.94 8.53 Khá
298 1952010070 NGUYỄN NGỌC THU PHƯƠNG DUOC2019 8.53 7.88 Khá
299 1751010086 BÙI THỊ KIM LIÊN Y2017A 7.41 9.00 Khá
300 1751010261 NGUYỄN HOÀNG MAI DUYÊN Y2017B 7.80 8.60 Khá
301 1952010030 NGUYỄN HỒ DIỆU THẢO DUOC2019 7.65 8.75 Khá
302 1851010038 TRỊNH HOÀI ĐỨC Y2018A 8.65 7.75 Khá
303 1751010718 NGUYỄN THỊ ĐỨC HẢI Y2017D 7.59 8.80 Khá
304 1851010542 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ Y2018C 8.89 7.50 Khá
305 2053010044 ĐẶNG QUỐC HUY CNÐD PHCN 2020 7.18 9.20 Khá
306 1851010173 NGUYỄN KHOA TIẾN Y2018A 7.38 9.00 Khá
307 1751010048 ĐỖ NGUYÊN QUỲNH HÂN Y2017A 7.37 9.00 Khá
308 1851010725 NGUYỄN TẤN LỘC Y2018B 7.76 8.60 Khá
309 1551010615 VŨ THANH BÌNH Y2015D 7.75 8.60 Khá
310 1753300008 BÙI THỊ TRÀ GIANG KTYH2017 7.65 8.70 Khá
311 1851010410 LÊ MINH ANH TÚ Y2018B 7.89 8.45 Khá
312 2051010765 NGUYỄN NGỌC TRINH TRINH Y2020D 7.78 8.55 Khá
313 1751010806 LÊ SĨ PHÚ Y2017D 7.63 8.70 Khá
314 1751010499 NGUYỄN TRÍ HÀO Y2017C 7.78 8.55 Khá
315 1751010514 NGUYỄN QUỐC HƯNG Y2017C 7.33 9.00 Khá
316 1851010092 QUÁCH THỊ LY LY Y2018A 8.68 7.65 Khá
317 2051010050 LÊ PHẠM HOÀN NGUYÊN Y2020A 7.47 8.83 Khá
318 1956010022 TRẦN KHẢI VĂN XNYH2019 8.38 7.90 Khá
319 1953010046 HUỲNH THỊ HỒNG PHÚC GMHS2019 7.25 9.00 Khá
320 1751010817 DƯƠNG PHÚC BẢO QUYÊN Y2017D 7.63 8.60 Khá
321 2055010018 NGUYỄN MINH HIỆP RHM2020 8.53 7.70 Khá
322 1751010470 HUỲNH THỊ MINH CHÂU Y2017B 7.41 8.80 Khá
323 2051010722 LÊ HỮU LỘC Y2020D 8.41 7.80 Khá
324 2053010036 PHẠM LÂM TRUNG HIẾU ÐD2020 7.41 8.80 Khá
325 1952010003 ĐẶNG VŨ HẢI ĐĂNG DUOC2019 8.57 7.63 Khá
326 1751010252 PHAN HÀ PHÚ ĐỨC Y2017B 7.39 8.80 Khá
327 1751010282 TRẦN MINH HOÀNG Y2017B 7.78 8.40 Khá
328 1851010415 PHAN HOÀNG THẢO UYÊN Y2018B 7.89 8.25 Khá
329 1851010008 NGUYỄN THỊ MINH ANH Y2018A 8.33 7.80 Khá
331 1753010006 TRẦN PHAN THANH HIẾU YTCC2017 8.79 7.30 Khá
332 2051010638 BÙI NHỰT PHI Y2020D 8.39 7.70 Khá
333 1856010042 ĐOÀN QUANG SƠN XNYH2018 7.98 8.10 Khá
334 1751010309 HUỲNH NGUYỄN HOÀNG LÂM Y2017B 7.46 8.60 Khá
335 2051010363 NGUYỄN THỊ THU THẢO Y2020B 8.67 7.38 Khá
336 1856010026 TRẦN THỊ DIỆU LINH XNYH2018 7.84 8.20 Khá
337 1751990024 TRANG SĨ TÍN KXNK2017 7.93 8.10 Khá
338 1751010266 PHẠM HÀ GIANG Y2017B 7.30 8.70 Khá
339 1751010370 TRẦN ĐỨC QUANG Y2017D 7.65 8.35 Khá
340 2051010515 NGUYỄN LÝ MINH HUY Y2020C 8.30 7.70 Khá
342 1751010383 HỒ THỊ GIANG THANH Y2017B 7.54 8.45 Khá
343 1551010412 HOÀNG QUÍ THIÊN ÂN Y2015C 8.19 7.80 Khá
344 1754010011 TĂNG VÂN HẢI DUOC2017 8.79 7.20 Khá
345 2051010576 BÙI THỊ TỐ UYÊN Y2020C 8.55 7.43 Khá
346 1754010025 ĐINH TRẦN HOÀI NHI DUOC2017 8.57 7.40 Khá
347 1851010093 HÀN NGUYỄN THANH MAI Y2018A 8.62 7.35 Khá
348 1956020028 NGUYỄN THỊ HỒNG KTYH2019 8.08 7.87 Khá
349 1751010334 BÙI PHƯƠNG NAM Y2017B 7.35 8.60 Khá
350 1856010007 LÊ CÔNG CHUẨN XNYH2018 7.94 8.00 Khá
351 1853010040 VÕ TRỌNG HỮU CNÐD.PHCN2018 7.99 7.95 Khá
352 1851010126 LÊ THỊ NAM PHƯƠNG Y2018A 7.88 8.05 Khá
353 1754010022 HUỲNH THỊ HỒNG LỘC DUOC2017 8.32 7.60 Khá
354 1551010548 PHẠM HỒNG THÀNH Y2015C 7.31 8.60 Khá
355 2055010074 LÊ NGỌC TRÂM RHM2020 8.09 7.80 Khá
356 1551010509 NGUYỄN TRẦN THẢO NGUYÊN Y2015C 7.88 8.00 Khá
357 2051010417 NGUYỄN GIA HY Y2020C 7.82 8.05 Khá
358 2053010052 ĐỖ ĐĂNG KHOA GMHS 2020 7.26 8.60 Khá
359 1551010574 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM Y2015C 8.06 7.80 Khá
360 1851010151 LÂM NHẬT TÂN Y2018A 8.35 7.50 Khá
361 1851010078 PHẠM BẢO DUY LAM Y2018A 8.34 7.50 Khá
362 1551010567 PHAN DANH TOÀN Y2015C 7.94 7.90 Khá
363 1951010111 NGUYỄN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Y2020C 8.39 7.45 Khá
364 2051010396 TRẦN KIẾN BÁCH Y2020C 8.22 7.61 Khá
365 1856010023 NGUYỄN TẤN PHƯỚC KHANG XNYH2018 7.91 7.90 Khá
366 1753300034 PHAN VĂN QUÂN KTYH2017 7.61 8.20 Khá
367 2051010127 PHẠM QUỐC HUY Y2020A 8.23 7.58 Khá
368 2056010042 PHAN MẠNH QUỲNH XNYH2020 7.89 7.90 Khá
369 1856010051 LÊ LONG TỶ XNYH2018 7.48 8.30 Khá
370 2051010386 NGUYỄN HOÀNG KIỀU VY Y2020B 7.82 7.95 Khá
371 1851010607 PHẠM NGỌC BẢO TRÂM Y2018A 8.27 7.50 Khá
372 1751010198 ĐỖ PHAN TUYẾT TRINH Y2017A 7.35 8.40 Khá
373 2051010415 BÙI LÂM QUỲNH HƯƠNG Y2020C 8.19 7.55 Khá
374 2051010169 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Y2020A 7.74 8.00 Khá
375 1751010435 LÊ ĐẶNG KHÁNH TUYỀN Y2017B 7.43 8.30 Khá
376 2051010438 PHAN HOÀNG HỒNG NGỌC Y2020C 8.05 7.65 Khá
377 1551010537 NGUYỄN HẢI SƠN Y2015C 8.94 6.75 Khá
378 1956010019 LA VŨ TIẾN XNYH2019 7.19 8.50 Khá
379 1551010513 NGUYỄN NGỌC LAN NHI Y2015C 7.88 7.80 Khá
380 1751010221 NGUYỄN THẢO VY Y2017A 7.78 7.90 Khá
381 2051010198 LÊ THỊ QUỲNH ANH Y2020B 7.99 7.68 Khá
382 1551010462 BÙI MINH HUYỀN Y2015C 8.06 7.60 Khá
383 2051010481 HUỲNH TỐ UYÊN Y2020C 7.90 7.75 Khá
384 1853010109 HUỲNH THỊ ÁNH THY GMHS2018 7.55 8.10 Khá
385 1751010059 NGUYỄN VĂN HOÀI Y2017A 7.39 8.20 Khá
386 2051010402 VŨ HOÀNG LÊ DUY Y2020A 8.03 7.55 Khá
387 1751010183 PHAN THỊ MỸ TIÊN Y2017A 7.52 8.05 Khá
388 2051010329 NGUYỄN ĐINH THUẬN KIỀU Y2020B 8.21 7.35 Khá
389 1853010097 NGUYỄN LÊ MAI THI GMHS2018 8.16 7.40 Khá
391 2051010074 HUỲNH THỊ KIM THOA Y2020A 7.99 7.50 Khá
392 1853010002 VÕ NGUYỄN PHÚC AN CNÐD.PHCN2018 7.33 8.15 Khá
393 2056010016 VŨ THỊ THU HƯƠNG XNYH2020 7.98 7.50 Khá
395 1751010349 NGUYỄN THỊ THẢO NHI Y2017B 7.15 8.30 Khá
396 2055010067 ÂU PHƯƠNG THẢO RHM2020 8.27 7.15 Khá
397 1856020024 ĐÀO MINH QUANG KTYH2018 7.42 8.00 Khá
398 2051010323 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Y2020B 7.82 7.60 Khá
399 1751010663 NGUYỄN THỊ UYÊN Y2017C 7.48 7.93 Khá
400 1751010476 NGUYỄN PHÚ VĨNH ĐẠT Y2017C 7.70 7.68 Khá
401 2051010253 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG Y2020B 8.19 7.18 Khá
402 1751010664 MAI THỊ TÚ UYÊN Y2017C 7.78 7.58 Khá
403 1751010276 HOÀNG KHẮC HẬU Y2017B 7.35 8.00 Khá
404 2051010325 ĐỖ QUỐC KHÁNH Y2020B 8.32 7.03 Khá
405 2051010250 NGÔ QUỐC PHÚ Y2020B 8.22 7.13 Khá
406 1751010425 TRẦN NGUYỄN ANH TRÚC Y2017B 7.63 7.70 Khá
407 1753300002 TRƯƠNG GIA BẢO KTYH2017 7.85 7.40 Khá
409 1957010032 TRẦN THỊ KIM PHƯỢNG YTCC2019 7.59 7.60 Khá
410 2056010039 NGUYỄN ÁI NHƯ XNYH2020 7.67 7.50 Khá
411 1853010003 DƯƠNG THỊ HOÀNG ANH GMHS2018 7.46 7.70 Khá
412 2056010057 NGUYỄN HƯƠNG VY XNYH2020 7.65 7.50 Khá
413 1853010116 BÙI HUYỀN TRANG GMHS2018 7.54 7.60 Khá
416 1857010050 NGUYỄN PHAN DÂN TRÚC YTCC2018 7.84 7.20 Khá
420 2056990004 PHẠM TRẦN TRÚC ANH KXNK2020 7.64 7.28 Khá
421 2056010040 ĐỖ GIA PHÚ XNYH2020 7.59 7.30 Khá
422 2056010022 VÕ THỊ TRÚC LINH XNYH2020 7.54 7.35 Khá
424 1953010125 HUỲNH QUỐC THÀNH CNÐD PHCN 2019 7.72 7.15 Khá
425 1853010146 VÕ LÝ HOÀNG VINH CNÐD.CCNBV2018 7.91 6.90 Khá
428 1953010094 NGUYỄN THỊ THU HÀ CN HS2019 7.94 6.75 Khá
429 1955010002 NGUYỄN NGỌC BẢO ANH RHM2019 7.04 7.60 Khá
435 2053010125 TRƯƠNG HOÀNG MINH THI CN HS2020 7.25 6.95 Khá
73 2051010647 NGUYỄN HÀ QUỐC TÀI YVD2020 8.81 8.60 Giỏi
130 2051010282 LÊ HỒNG THANH TRÚC YVD2020 8.95 8.10 Giỏi
330 1951010159 TĂNG BẢO TRÂN YVD2019 7.32 8.80 Khá
341 2051010716 NGUYỄN TRƯƠNG MINH KHUÊ YVD2020 8.90 7.10 Khá
390 2051010211 BÙI NGÂN HÀ YVD2020 8.23 7.30 Khá
394 1751010326 TRẦN HOÀNG NGỌC MAI YVD2017 8.06 7.40 Khá
408 1851010152 HOÀNG PHƯƠNG THANH YVD2018 7.53 7.70 Khá
414 1751010279 LÝ BÁ HIỆP YVD2017 7.13 8.00 Khá
415 1851010347 TRẦN THANH PHƯƠNG YVD2018 7.68 7.45 Khá
417 2051010190 CHUNG TRƯỜNG VĨ YVD2020 8.10 6.90 Khá
418 1951010467 VŨ HOÀNG BẢO NGHI YVD2020 8.48 6.50 Khá
419 1851010512 NGUYỄN HÀ KHÁNH MINH YVD2018 7.35 7.60 Khá
423 1951010619 TRƯƠNG NGUYỄN KIM HẠNH YVD2019 7.02 7.85 Khá
426 1851010679 NGUYỄN THANH HIỀN YVD2018 7.45 7.35 Khá
427 1951010034 DƯƠNG TRIỀU NGHI YVD2019 7.29 7.40 Khá
430 1751010160 NGUYỄN VÕ HỮU THẮNG YVD2017 7.50 7.10 Khá
431 2051010011 PHAN HỒNG DIỄM YVD2020 7.47 7.10 Khá
432 1851010596 ĐỖ THIỆN GIA TÍN YVD2018 7.80 6.70 Khá
433 1751010049 NGUYỄN LÊ HẰNG YVD2017 7.69 6.80 Khá
434 1951010778 BÙI THỊ ANH THUY YVD2019 7.22 7.20 Khá
436 1661010010 LÊ TRUNG MINH YVD2016 7.18 6.50 Khá
Trong đó: tổng danh sách sinh viên này gồm có 436 sinh viên
- Xuất sắc: 10 (mười sinh viên)
- Giỏi: 250 (hai trăm năm mươi sinh viên)
- Khá: 176 (một trăm bảy mươi sáu sinh viên)
HĨA VIỆT NAM

HỌC TẬP

SỐ TÀI KHOẢN Tại Ngân hàng - Chi nhánh - PGD -Tỉnh/Thành phố

4800205255763 Agribank - Bình Thuận


310596160299 Ngân hàng TMCP Quân Đội (MB) - Chi nhánh Sở Giao dịch 2
5614205078845 Agribank, Chi nhánh Đa Kia- Bình Phước
19033092903016 TECHCOMBANK- Chi nhánh Thắng Lợi - PGD Cao Thắng - TP.HCM
9580117049999 Ngân hàng Quân đội (MB Bank) - Chi nhánh Sở Giao dịch 2 - TP.HCM
11110000033314 BIDV - Đông Sài Gòn
03101016583550 NGÂN HÀNG TMCP Hàng hải Việt Nam (MSB) - Chi nhánh Hùng Vương (Đống Đa - Hà Nội)
291004062905 Ngân hàng TMCP Quân đội (MB Bank) - Chi Nhánh Hồ Chí Minh - PGD Tân Hương - TP.HCM
0039100012333007 Ngân Hàng TMCP Phương Đông (OCB) - chi nhánh Chợ Lớn - Thành phố Hồ Chí Minh
9966021696 Vietcombank - Chi nhánh BAC SAI GON PGD AN LẠC
108870754681 Vietinbank - Chi nhánh 10 - TPHCM
0371000509362 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh
0039100008365007 Ngân hàng TMCP Phương Đông OCB - chi nhánh Chợ Lớn
1023744932 Vietcombank - CN Tân Bình
0421000503274 Vietcombank - Hung Vuong PGD DAM SEN - TPHCM
1020860588 Vietcombank - chi nhánh Sài Gòn
0511000465266 Vietcombank - Chi nhánh Sài Thành
2385451 NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU (ACB) - CHI NHÁNH VĂN LANG - PGD THẠCH ĐÀ - TPHCM
0511000456124 Vietcombank - chi nhánh Sài Thành - PGD Ngô Gia Tự - TP.HCM
19034688412016 Techcombank - Chi nhánh Kỳ Hòa
0911000062250 VIETCOMBANK - CN Tân Sơn Nhất
133572279 VP Bank - Chi nhánh Sài Gòn
19037751788012 Techcombank - CN Phong Phú - TPHCM
0251002752490 Vietcombank - Chi nhánh Bình Tây - TPHCM
0421000542601 VIETCOMBANK - CN HÙNG VƯƠNG (PHÚ THỌ)
060273714483 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) - Chi nhánh Phú Lâm - Phòng giao dịch Bình Trị Đông - TP. Hồ Chí Minh
37713331001 (SCB) NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN - CN CHO LON - TP.HCM
0039100012340003 Ngân hàng Phương Đông (OCB) - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TP.HCM
1133617051998 NH TMCP Quân Đội (MB Bank) - Chi nhánh Đông Sài Gòn - Phòng giao dịch Nguyễn Đình Chiểu -TP.HCM
004475834 Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) - Chi nhánh TPHCM
21477467 ACB - CN Châu Văn Liêm TPHCM
19037127306021 Techcombank - chi nhánh Chợ Lớn
0511000459878 VIETCOMBANK - chi nhánh Sài Thành
101873973919 Vietinbank- CN12- TPHCM, PGD Luỹ Bán Bích
24003010001 NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN - Chi Nhánh 20/10 - TPHCM
58010001029510 BIDV - chi nhánh Bình Định
913065645200005 Ngân hàng Nam Á - Chi nhánh An Đông - PGD Rạch Ông - TPHCM
0511000480562 Vietcombank-Chi nhánh TP.HCM-PGD Trần Hưng Đạo-TP.HCM
6714259107741 Agribank chi nhánh Mỹ Luông - An Giang
8007041199928 Ngân hàng TMCP Bản Việt - Chi nhánh Hồ Chí Minh - Thành phố Hồ Chí Minh
13210000346389 BIDV - chi nhánh Nam Sài Gòn - TP.HCM
0511000462269 Vietcombank Quận 5
05019722142 TPBank - chi nhánh TP.HCM - TP.HCM
19032897473011 Techcombank - chi nhánh Nguyễn Oanh - Gò Vấp
4079067 Ngân hàng ACB - chi nhánh Phú Thọ - Thành phố Hồ Chí Minh
1040104999 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng VPBank- Chi nhánh Sài Gòn- Phòng giao dịch Quận 10- TP Hồ Chí Minh
0421000515664 VIETCOMBANK - CHI NHÁNH HÙNG VƯƠNG
060204073964 SACOMBANK-CHI NHÁNH ĐIỆN BIÊN PHỦ-PGD SƯ VẠN HẠNH-TPHCM
21631487 ACB - PGD TAN SON NHI
102003681878 Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
100874607299 Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (vietinbank) - Chi nhánh Bắc Sài Gòn
050109447126 SACOMBANK - Long Khánh - Đồng Nai
0631000493092 Vietcombank - Chi nhánh Long An - PGD Cần Giuộc - Tỉnh Long An
7201205101453 Agribank - Chi nhánh Thành phố Bạc Liêu - PGD Hiệp Thành - TP. Bạc Liêu
4601220020112 Angribank - chi nhánh Phú Yên
0331000453408 VIETCOMBANK - Vietcombank Bến Thành - Thành phố Hồ Chí Minh
6610205060390 Agribank - Chi nhánh Huyện Vĩnh Hưng
1028962089 Vietcombank- Hùng Vương
6440205554105 Agribank- Phòng giao dịch Bắc Bình Chánh-TP.HCM
187951647 VPBank - Thạnh Mỹ Lợi
100872534255 VietinBank- Chi nhánh 8
1018535829 Vietcombank - Chi nhánh Sài Gòn
7856767 ACB - Chi nhánh Tân Phú - Thành phố Hồ Chí Minh
0010158603808 Ngân hàng Quân Đội (MB Bank) - PGD Nguyễn Tri Phương - Thành phố Hồ Chí Minh
5201205133074 Agribank-Buôn Ma Thuột
19036381844019 Ngân hàng Techcombank - chi nhánh Sunrise City
256023609 ACB - PGD THỐNG NHẤT
104874237107 Vietinbank - Chi nhánh 7 - PGD Bình Hòa - TP.HCM
686819061995 MB bank - Chi nhánh Sài Gòn
6130205242663 Agribank - chi nhánh 12
0039100010130001 OCB-CHI NHÁNH CHỢ LỚN
8007041085043 Viet Capital Bank- Ngân hàng TMCP Bản Việt
14010001564095 Ngân hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam ( BIDV) - chi nhánh Sài Gòn
104872832880 Vietinbank CN8- TP HCM - PGD LAKAI
03413540101 Tien Phong Bank (TPBank) - chi nhánh Tp.HCM
070108264703 Sacombank - chi nhánh Tháp Mười
16123498 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) - Chi nhánh Quận 2 - PGD Trung Chánh - TP Hồ Chí Minh
0010155337608 MBBank - Chi nhánh Phòng giao dịch Nguyễn Tri Phương
1012691648 VIETCOMBANK - HUNG VUONG - TP.HCM
0531002498969 Ngân hàng thương mại cổ phẩn Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) - Chi nhánh Thủ Thiêm
104874080358 Vietinbank - Chi nhánh 3 - PGD Đô Thành - TP.HCM
31110000839325 BIDV - Chi nhánh Tây Sài Gòn
4814205270613 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông Thôn (Agribank) - Chi nhánh Tánh Linh, Bình Thuận
19038193504017 Techcombank - Chi nhánh Phú Xuân
4814205115684 Ngân hàng Agribank - Chi nhánh Tánh Linh - Bình Thuận
19031373792016 Techcombank chi nhánh Kỳ Hoà
0039100009183002 TMCP Phương Đông (OCB) - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh
0039100010456004 OCB - Ngân Hàng Phương Đông - chi nhánh TP HCM
02383407001 Ngân Hàng TMCP Tiên Phong TPBank
103002407866 NH TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) - Chi nhánh KCN Trảng Bàng - PGD xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
198176427 VPBank - Chi nhánh QUẬN 11
21479847 Ngân hàng TMCP Á Châu ACB - Chi nhánh Phú Thọ - PGD Nguyễn Tri Phương - Thành phố Hồ Chí Minh
9938140997 VIETCOMBANK PGD Nam Kỳ Khởi Nghĩa
0039100010321001 OCB- chi nhánh Chợ Lớn
0039100009039009 Ngân hàng TMCP Phương Đông - chi nhánh Chợ Lớn
6340205335085 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Nhà Bè
0039100010279005 Ngân hàng OCB chi nhánh Sài Gòn
33247045649 Ngân hàng TMCP Sài Gòn ( SCB) - chi nhánh Hàng Xanh
0271001084057 Vietcombank - Chi nhánh Quảng Ngãi
100006982020 Vietinbank - KCN Phú Tài
5704205175049 NH Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) - Chi nhánh Trảng Bàng
19035445146012 Techcombank - chi nhánh Chợ Lớn
1600281002316 Agribank -chi nhánh Sài Gòn
105000553939 Vietinbank-Chi nhánh Bến Lức
17619587 Ngân hàng ACB - Phòng giao dịch Hàm Tử
04184152401 NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN TIÊN PHONG - TP BANK
0631000503100 Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Viêt Nam chi nhánh Long An
0039100012098008 OCB - Chi nhánh Chợ Lớn
0921000726783 Vietcombank - Chi nhánh Phú Nhuận - TP. Hồ Chí Minh
61110000557891 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Bình Thuận
4813205352854 Ngân hàng Agribank - Chi nhánh huyện Đức Linh, Bình Thuận
104002812873 Vietinbank Chi nhánh TPHCM
0433 0514 701 NH TMCP Tiên Phong - CN TP. Hồ Chí Minh
245250247 VPBank - Chi nhánh Bến Thành
19035212841012 Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) - Chi nhánh Techcombank Sài Gòn
0039100010686007 Ngân hàng TMCP Phương Đông chí nhánh Chợ Lớn - Phòng giao dịch Phú Thọ
1018087477 Vietcombank - Tân Phú TPHCM
0039100010239003 Ngân hàng TMCP Phương Đông - PGD Sài Gòn - TP.Hồ Chí Minh
0704627662 MB bank- Phòng giao dịch Tân Hương
8007041032229 Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt - Hồ Chí Minh - Hồ Chí Minh
109874074726 Vietinbank - Chi nhánh Tây Sài Gòn - PGD Bình Trị Đông
2307717 ACB - PGD Vạn Hạnh
15338827 Ngân hàng ACB - PGD Trần Khai Nguyên - TP.HCM
31410003508120 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - Chi nhánh Đông Sài Gòn - TP.HCM
0441000741371 Vietcombank - Chi nhánh Tân Bình - PGD Lý Thường Kiệt
7337547 Ngân hàng Á Châu chi nhánh Lê Văn Sỹ, TP Hồ Chí Minh
17656707 Ngân hàng ACB - Chi nhánh PGD Vạn Hạnh - TP. HCM
0039100012132001 Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Đông OCB - chi nhánh Quận 10 TPHCM - PGD Sài Gòn
0039100010051004 Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB)- chi nhánh Chợ Lớn- PGD Sài Gòn
13699530001 Saigon Commercial Bank (SCB) - CN HOC MON
13510001021653 BIDV Gia Định
0039100008116007 OCB - PGD SÀI GÒN
03799578101 Tiên Phong Bank - Chi nhánh TPHCM
21976717 ACB - Chi nhánh Đồng Nai - PGD Đồng Khởi
0071001345786 Vietcombank - chi nhánh Hồ Chí Minh - thành phố Hồ Chí Minh
0795405689 Ngân hàng Quân đội MB_Chi nhánh Chợ Lớn( TP.HCM)
0421000533657 Vietcombank - Chi nhánh Hùng Vương
7410205145361 AGRIBANK - Chi nhánh Huyện Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh
220820007979 Ngân Hàng TMCP Quân Đội ( MB Bank ) - chi nhánh Bảo Lộc
14710000679490 BIDV - Chi nhánh Ba Tháng Hai
19035796011016 TECHCOMBANK-chi nhánh Hồng Lạc
90001809 VPBank - chi nhánh Bến Thành - TP. Hồ Chí Minh
8007041094518 Viet Capital bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt
4704205365215 Agribank - chi nhánh Ninh Hoà - Khánh Hoà
100002812998 VietinBank-CN TPHCM-HOI SO
72110001241843 BIDV - Chi nhánh Đại Lộ Đồng khởi TP Bến Tre
0039100010139009 Ngân hàng TMCP Phương Đông- chi nhánh PGD Sài Gòn- Thành phố Hồ Chí Minh
128326464 Ngân hàng VP bank - chi nhánh Lê Văn Sỹ
4168407 ACB - chi nhánh Tùng Thiện Vương
1023458574 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) _ Chi nhánh Bình Tây - TP.HCM
100869568860 VietinBank - PGD Văn Thánh - TPHCM
1023450961 Vietcombank - Chi nhánh Bà Rịa - Bà Rịa Vũng Tàu
5304205190054 Ngân hàng AGRIBANK chi nhánh Krông Nô Tỉnh Đắk Nông
101210261000130 EXIMBANK
10907457 Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) - Chi nhánh Phú Thọ - TP HCM
21496797 Ngân hàng ACB - Chi nhánh Bến Thành - PGD Trần Khắc Chân
19036237384021 Techcombank - Chi nhánh Tân Định - TP. HCM
0191000381028 Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Cà Mau
105873926291 VietinBank - chi nhánh 9
9931141951 Vietcombank chi nhánh Tân Bình
0651000854630 Vietcombank- Quảng Nam
19035517309019 Techcombank - Chi nhánh Bình Hòa
16725777 Ngân Hàng TMCP Á Châu (ACB) - PGD Bàu Cát
03800317101 Tien Phong bank - chi nhánh TP.HCM
109874054063 Vietinbank - CN 10, TPHCM, PGD Nguyen Chi Thanh
0421000491686 Vietcombank - Chi nhánh Hùng Vương
03799601601 TP Bank - TPHCM
255818899 ACB - chi nhánh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh
247854002 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - chi nhánh Long An
6220205329451 Agribank - Chợ Lớn
39943100801 SCB PHÚ MỸ - SCB chi nhánh 20-10
103867967503 Ngân hàng Vietinbank-chi nhánh Đồng Tháp
107002286505 Vietinbank - CN Cà Mau - Hoi So
0181003629913 Vietcombank- Chi nhánh Nam Sài Gòn-TPHCM
0909973017 MBBANK - Chi nhánh Tân Phú - Thành phố Hồ Chí Minh
10854297 Ngân Hàng ACB chi nhánh Hòa Hưng
1017365077 Vietcombank - CN. Hùng Vương - TpHCM
060255418044 Sacombank - Chi nhánh Phương Nam - TP.HCM
02747608501 TPBank - TTGD TU DONG LIVEBANK HCM PDL
0039100012197006 Ngân hàng Phương Đông OCB- Chi nhánh Chợ Lớn
19035090255011 Techcombank - Chi nhánh Tân Bình - PGD Trường Chinh - TP.HCM
8007041243690 Viet Capital Bank (Ngân hàng TMCP Bản Việt) - chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh - Tp. Hồ Chí Minh
109867276159 Vietinbank - chi nhánh Tây Tiền Giang
03901098701 TP BANK - Chi Nhánh Cộng Hòa
14710000747564 BIDV - chi nhánh Ba Tháng Hai
0039100010269007 NGÂN HÀNG PHƯƠNG ĐÔNG (OCB) - chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn
0171003486651 Vietcombank- Tây Sài Gòn
0012100011129005 OCB Ngân Hàng Phương Đông - chi nhánh Gia Định - phòng giao dịch Lê Đức Thọ - TPHCM
0376900692 Viettinbank - Chi Nhanh Lam Dong - PGD Phan Chu Trinh - Thanh Pho Da Lat
4809205251877 Agribank Huyện Bắc Bình

105870070046 VietinBank - CN TP HCM - PGD NGUYEN DU


18810000226594 NHTMCP DT&PTVN - CN CHAU THANH SAI GON
104868734940 VietinBank - PGD CưMgar - CN Đăk Lăk
03638220901 Tiên Phong Bank (TP Bank) - Chi Nhánh TPHCM
1920206145770 AGRIBANK CHI NHÁNH BẾN THÀNH
0039100007998009 NGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG ĐÔNG - CN CHỢ LỚN - PGD SÀI GÒN
0421000545022 Vietcombank - CN. Long An - PGD Đức Hoà - tỉnh Long An
20217857 Ngân hàng ACB - Chi nhánh Bình Triệu
607704060144412 Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam (VIB) - chi nhánh Thành Đô
367902057 VIB chi nhánh Quận 2 phòng giao dịch Tân Định
101874696673 Vietinbank - CN 12
0721000639128 Vietcombank - CN. Kỳ Đồng - Thành Phố Hồ Chí Minh
0039100012145006 OCB - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TP.HCM
21121311608 Ngân hàng SCB - chi nhánh TPHCM
104874049171 Vietinbank - Chi nhánh 11 - PGD Nguyễn Sơn - TP Hồ Chí Minh
1022890784 Vietcombank-Chi Nhánh Nam Sài Gòn
060246749348 SACOMBANK - PGD SƯ VẠN HẠNH - TP.HCM
19037671498013 Techcombank - Chi nhánh Trường Chinh - Hồ Chí Minh
4814205271327 Ngân hàng Nông nghiệp - AGRIBANK Chi nhánh Huyện Tánh Linh-Bình Thuận-Phòng giao dịch Bắc Ruộng
03880743401 TP Bank - Cộng Hòa
0501000197229 VIETCOMBANK - Chi nhánh Bắc Sài Gòn - PGD An Lạc - TP.HCM
1017086416 VIETCOMBANK - BAC SAI GON-PGD AN LAC
19037796633011 Techcombank Bắc Hải - TP. HCM
2000170296 Ngân hàng quân đội MB bank chi nhánh Khánh Hội Tp HCM
19035284172018 Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank Hồ Chí Minh
0039100010155004 Ngân hàng TMCP Phương Đông - OCB
050093508944 Sacombank-chi nhánh Lâm Hà
13600014077366 NH TMCP ĐÔNG NAM Á - PGD CỘNG HÒA - CN TÂN BÌNH
19037827758010 techcombank - chi nhánh TTT-TT BAN MIEN BAC
108002813214 Vietinbank - Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh
19030980489016 Techcombank - chi nhánh Bình Trị Đông
5701205106215 Agribank chi nhánh KCN Trảng Bàng
2005206233188 AGRIBANK - chi nhánh Cẩm Lệ - Đà Nẵng
108874097060 VIETINBANK - CN 11 - PGD NGUYỄN SƠN - TP.HCM
181582006 VPBANK - NH Việt Nam Thịnh Vượng
62510004062556 BIDV - Chi nhánh Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
206154144 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - tất cả chi nhánh VP Bank
0799474468 - Võ Nguyễn NhưMB
TrúcBank - Tất cả chi nhánh
0039100012128004 Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh
4813205219180 Agribank - chi nhánh huyện Đức Linh
5505205133066 Agribank - CN. Phú Giáo - Bình Dương
19034506225011 Techcombank - CN. Gia Định - PGD. Hiệp Phú - TPHCM
0421000546250 Vietcombank chi nhánh Hùng Vương
8007041067627 Viet Capital Bank (Ngân hàng TMCP Bản Việt) - Chi nhánh: Hồ Chí Minh
19036866017013 Techcombank - CN. Hóc Môn - TP.HCM
03773992701 Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank) - chi nhánh Hồ Chí Minh
7207205179416 Agribank - chi nhánh Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu
0331000511516 Vietcombank - chi nhánh Sài Gòn
0511000486795 Vietcombank - Chi nhánh Sài Thành
5208205218584 Ngân hàng nông nghiệp Agribank chi nhánh Đắk Lắk
191371879 VPbank - chi nhánh Hoà Hưng - TPHCM
109876395674 vietinbank - chi nhánh tây sài gòn/PGD Bình Trị Đông
0039100012563002 OCB - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TP.HCM
16024677 Ngân hàng Á Châu - PGD Bình Hòa - Chi Nhánh Phan Đăng Lưu
11167017 ACB - chi nhánh Chợ Lớn
19035513140011 TECHCOMBANK- chi nhánh Bà Rịa
74210000694863 BIDV - SOC TRANG
07029899997 Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn SCB - CN Tân Phú
19035878285017 Techcombank - Chi nhánh Cao Thắng - TP. Hồ Chí Minh
0911000048438 Vietcombank - Tân Sơn Nhất
108871398119 Vietinbank - Chi nhánh 7 - Tp. Hồ Chí Minh
61510000677788 BIDV tỉnh Ninh Thuận
0421000525918 Vietcombank - Hùng Vương
5502205146605 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Agribank
18010000735580 NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - chi nhánh Kỳ Hòa (PGD Phú Lâm) - TP. Hồ Chí Minh
15322437 ACB - CN Trần Khai nguyên
0039100008785009 OCB Ngân hàng Phương Đông - chi nhánh Chợ Lớn
35647843955 SCB - Chi nhánh Tân Bình
104868808781 Vietinbank - Chi nhánh Kon Tum
19037619143010 Ngân Hàng Thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) - Techcombank Minh Khai
0039100008448002 Ngân hàng OCB - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn
1017039181 Vietcombank - Chi nhánh HUNG VUONG - PGD NGUYEN SON
0761002376248 Vietcombank - Chi nhánh Kon Tum
1700110749000002 Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Chi nhánh Thống Nhất
0421000535736 Vietcombank - CN. Hùng Vương - TP.HCM
19034849437014 Techcombank-3/2
0061001118192 Vietcombank (VCB) - Chi nhánh Khánh Hoà
4355077 Ngân hàng Á Châu Chi nhánh Hóc Môn
62510004211631 BIDV - Chi nhánh Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
6421205359820 AGRIBANK - CHI NHÁNH BẮC TP.HCM
0381000573577 Vietcombank - Chi nhánh Đỗ Xuân Hợp
4509205031616 Agribank - CN Quảng Ngãi
19034538090010 Techcombank - CN. Chợ Lớn - TP.HCM
0039100007988003 Ngân hàng TMCP Phương Đông OCB - Chi nhánh Chợ Lớn
060252458983 SACOMBANK - chi nhánh Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh
16746787 ACB-CN CỦ CHI- TP HCM
19035516841019 Ngân hàng Techcombank - chi nhánh Nguyễn Ảnh Thủ - TP Hồ Chí Minh
0008100014741007 Ngân hàng TMCP Phương Đông OCB - Chi nhánh Tân Thuận - TP.HCM
6420205284501 Agribank chi nhánh 10
06420399601 Ngân hàng TMCP Tiên Phong - chi nhánh Quận 9
106874049427 Vietinbank - Chi nhánh 5
2198637 ACB - CN. Thanh Đa - TP.HCM
060230420354 Sacombank- chi nhánh Tô Ký
1012806654 Vietcombank- Chi nhánh Thủ Đức- Khu chế xuất Linh Trung I, quận Thủ Đức, Tp. HCM
0531002545183 VIETCOMBANK - CHI NHÁNH ĐIỆN BIÊN PHỦ
0039100008898008 OCB (Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Đông) - phòng giao dịch Sài Gòn
155392606 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - VPBank Hòa Hưng
0005100012419007 OCB - Chi nhánh Phú Nhuận
1800205338813 Agribank- CN Cần Thơ
0601000516224 VietcomBank chi nhánh tỉnh Đồng Tháp
19033744787013 TECHCOMBANK - THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
0039100012279002 OCB - Chi nhánh Chợ Lớn- PGD Sài Gòn
0039100010210005 Ngân hàng OCB - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TP.HCM
0441000800182 Ngân hàng Vietcombank - chi nhánh Tân Bình - PGD Lý Thường Kiệt - TPHCM
0471000339999 Vietcombank - CN. An Giang - An Giang
5008205135414 AGRIBANK - chi nhánh H.Kbang - Dong Gia Lai
4908205072406 Agribank Tháp Chàm
0039100009936008 Ngân hàng OCB - chi nhánh Chợ Lớn
7716205076860 Agribank chi nhánh Mỹ Lâm Kiên Giang
109868671379 VietinBank -PGD Tháp Chàm- Ninh Thuận
182909424 VPBank - chi nhánh Sài Gòn - TP.HCM
060256002259 Ngân hàng Sacombank - Chi nhánh Bình Chánh
19036388980015 NHTMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) - chi nhánh Hồ Chí Minh
22361387 ACB - PGD CONG QUYNH
9021051252259 Ngân hàng TMCP Bản Việt - chi nhánh Hồ Chí Minh
21358927 ACB - CN PHAN ĐĂNG LƯU - PGD VĂN THÁNH - TPHCM
7010107101999 Ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội - Chi nhánh Hội Sở
0671004125965 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) - Chi nhánh Tiền Giang
0039100011988007 OCB - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TP.HCM
0121000829777 Vietcombank - Trụ sở chi nhánh - TP Biên Hòa - tỉnh Đồng Nai
894307 ACB Sư Vạn Hạnh
8007041153013 Viet Capital Bank (Ngân hàng TMCP Bản Việt) - Chi nhánh: Hồ Chí Minh
105869024893 vietinbank - chi nhánh Tây Ninh
102870488040 Vietinbank - chi nhánh 3
9704 0302 8322 7129 Sacombank - Chi nhánh Bình Tây Phòng giao dịch Phú Định
103870438098 Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Vietinbank chi nhánh Tây Sài Gòn
0251002769441 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
0039100012017008 Ngân hàng Phương Đông (OCB) - chi nhánh Chợ Lớn
13510000879488 Ngân hàng BIDV - CN Gia Định - TP. Hồ Chí Minh
65210001519459 Ngân hàng BIDV chi nhánh Mỹ Phước
15263987 ACB Bank- PGD Thạnh Lộc

58010001246878 BIDV - Chi nhánh Bình Định


0421000509405 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Vietcombank - chi nhánh Hùng Vương - Thành phố Hồ Chí Minh
58010000943617 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - Chi nhánh Bình Định
9017041009181 Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt - Hồ Chí Minh
2040108382006 MB bank - phòng giao dịch quận 10
12036477 ACB - PGD Bình Tiên
100872144836 VietinBank - Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh
0421000527166 Vietcombank - chi nhánh Hùng Vương - TP Hồ Chí Minh
4809205328517 Ngân hàng Agribank - chi chánh Bắc Bình
0383317222 MB BANK
19033974328018 TECHCOMBANK - Cao Thắng
13910000132666 BIDV - NHTMCP DT VA PT BINH TAY SAI GON
194739834 VP Bank - chi nhánh Hoà Hưng
15382067 ACB (Ngân hàng TMCP Á Châu) - Chi nhánh: ACB - PGD LAI THIEU - BINH DUONG
0039100008897001 Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) - PGD Sài Gòn - Chi nhánh Chợ Lớn - Thành phố Hồ Chí Minh
1790130051997 MB BANK - chi nhánh Bắc Sài Gòn (thành phố Hồ Chí Minh)
1015564432 Vietcombank Tây Sài Gòn-PGD Lê Hồng Phong
60368001778 Ngân Hàng TMCP Tiên Phong (TPBank) - Chi nhánh TPHCM
050078419889 Sacombank - chi nhánh Bảo Lộc - tỉnh Lâm Đồng
050092286549 SACOMBANK - Chi nhánh Lâm Đồng - PGD Đức Trọng
3408205229094 ngân hàng agribank chi nhánh thái thụy
0721000611553 VIETCOMBANK KỲ ĐỒNG - PHÒNG GIAO DỊCH LÊ VĂN SỸ
060238240495 Sacombank-Chi nhánh Gò Vấp
19034646203018 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank Chợ Lớn
0039100008088006 Thương mại cổ phần Phương Đông-OCB - PGD SÀI GÒN
1017650861 Vietcombank - chi nhánh Kỳ Đồng - PGD Lê Văn Sỹ - tp. Hồ Chí Minh
169016558 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng- CN PGD Hà Đông, Hà Nội
0072100008350007 OCB-PGD Hóc Môn
162199463 VP Bank - tất cả chi nhánh
108872205331 Ngân hàng VietinBank chi nhánh quận 10, TP. Hồ Chí Minh (PGD Thành Thái)
03849628701 TP Bank - Thủ Đức
247775242 VP Bank - Tân Phú
2501977 ACB - CN TAN BINH
745200079 NGÂN HÀNG VP BANK- CHI NHÁNH BẾN THÀNH
1013390015 Vietcombank - Bắc Sài Gòn
62110000914426 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam BIDV - Chi nhánh Nam Gia Lai
106833513352 Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam (Vietinbank - Chi nhánh 3 - TP.HCM)
914099031100002 Nam Á Bank - chi nhánh Tân Phú - PGD Tân Phú - TP.HCM
0110200398 DongA Bank - Chi nhánh Đăk Lăk - Phòng giao dịch Cư M gar
1016853387 Ngân hàng Vietcombank - chi nhánh 13 Kỳ Đồng, Quận 3, Tp.Hồ Chí Minh
5503205267076 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Agribank - Chi nhánh Thị Xã Bến Cát,Tỉnh Bình Dương
0171003485704 Vietcombank
103871638498 Ngân hàng Vietinbank chi nhánh Khánh Hòa
179311399 NGÂN HÀNG VPBANK - CHI NHÁNH THỤY KHÊ
0039100009581008 Ngân hàng TMCP Phương Đông OCB - Sài Gòn
05919803001 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong - TPBank Quận 3 - Thành phố Hồ Chí Minh
5404205494338 ngân hàng agribank- chi nhánh Lâm Hà
243069549 ACB - PGD NGO TAT TO
1017419923 Vietcombank - chi nhánh Thủ Thiêm
19037979733013 Techcombank - chi nhánh Tân Bình - PGD Trương Vĩnh Ký
0902361220 MB bank-quận 10
100869516604 Vietinbank - chi nhánh Phú Nhuận
17865410302 SCB - Phạm Ngọc Thạch
0039100012097001 OCB - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn - TPHCM
176547847 Tên NH: VPBank (NH Viet Nam Thinh Vuong (VPBank)) Chi nhánh: TP.HCM
0039100012157004 Ngân hàng TMCP Phương Đông (Orient Commercial Bank)
1022076587 Vietcombank chi nhánh TPHCM
5505205060714 Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Agribank - Chi nhánh Phú Giáo
0039100011984004 Ngân hàng Phương Đông (OCB) - PGD Sài Gòn - TPHCM
19037909406015 NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN KỶ THƯƠNG (TECHCOMBANK) - CHI NHÁNH HÓC MÔN
0899674017 MB Bank
060275461892 Sacombank- Chi nhánh quận 8 Phòng giao dịch Phong Phú
0039100011958003 Ngân hàng Phương Đông (OCB) - Chi nhánh Chợ Lớn - PGD Sài Gòn
1013010642 Vietcombank - chinh nhánh Bắc Sài Gòn
62110001070756 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - Chi Nhánh Nam Gia Lai
0331000507221 Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (VCB) - Chi nhánh Sài Gòn - Trụ sở chính
1016880679 Vietcombank PGD Số 3- An Đông
19033090422010 Techcombank
070117780633 Sacombank – CN Long An
0231000685780 Vietcombank - Đaklak
0271001068144 Vietcombank - Quảng Ngãi
0039100012117002 Thương mại cổ phần Phương Đông OCB - PGD SÀI GÒN
106867811780 Ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - Vietinbank chi nhánh Đà Nẵng - PGD Đống Đa
102867183824 NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM - CN BÌNH THUẬN
107872364800 Ngân hàng Vietinbank - CN TP HCM - PGD THANH THAI
060232164878 Sacombank - Chi nhánh Hưng Đạo - PGD Lê Đại Hành - TP. HCM
0051000543850 Vietcombank - Chi nhánh Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
19037956904015 Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)-chi nhánh Tân Bình TPHCM
8744217 Ngân hàng ACB- chi nhánh Nguyễn Ảnh Thủ HCM
0039100011932004 OCB-PGD Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh
0381000597953 Vietcombank - Thu Duc PGD Tam Binh
107872227950 Ngân hàng VietinBank - chi nhánh TPHCM - HOI SO
0511000486413 Vietcombank - Chi nhánh Sài Thành
19033784313014 Techcombank - Chi nhánh Tân Hưng Thuận - TP.HCM
0039100011934007 Ngân hàng OCB-Chi nhánh Đồng Nai-Đồng Nai
0039100011911007 OCB - PGD Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh
72110001237985 BIDV - Bến Tre
8007041187540 Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt - CN. Hồ Chí Minh
1903206444029 Agribank - Chi nhánh KCN Tân Tạo
11610000256921 Ngân hàng BIDV chi nhánh Hoài Đức- Hà Nội
0039100010141003 Thương mại cổ phần Phương Đông (OCB) - PGD SÀI GÒN
0909627367 Ngân hàng Quân Đội (MB Bank) - PGD Quận 12 - TP.HCM
0531002577851 ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam ( vietcombank )
1016668458 NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank) - chi nhánh Tân Bình TP.HCM
100868765733 VietinBank CN CHAU DOC
109872206748 Vietinbank - chi nhánh Phú Yên - PGD Sông Cầu - tỉnh Phú Yên
14710000561773 BIDV-chi nhánh 3/2
634704060077340 Ngân hàng VIB - Quận 5, TPHCM
10519597 Ngân Hàng Á Châu ACB - PGD Bình Triệu - TPHCM
100867633746 Vietinbank - Chi nhánh 6
2377957 ACB - PGD PHU TRUNG
0039100012183005 OCB tpHCM
15769540001 Ngân hàng SCB - chi nhánh Sài Gòn
101866852909 VietinBank
0039100010411008 OCB - CN HCM- TPHCM
27592477 ACB chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh
109874087067 Vietinbank - Chi nhánh số 3
7305205156689 Agribank chi nhánh xã Hựu Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long
03886794001 Tp bank - chi nhánh Cửu Long
0091000262552 Vietcombank- Chi nhánh Kiên Giang- tỉnh Kiên Giang
0421000524887 Vietcombank- Chi nhánh TP HCM
10679347 Ngân hàng ACB chi nhánh Tây Ninh
0331000426886 Vietcombank( Ngân hàng TMCP ngoại thương Viet Nam chi nhánh Sai Gon)
TP. Hồ Chí Minh
ng Bàng, tỉnh Tây Ninh

You might also like