You are on page 1of 4

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP NĂM 20

(Kèm theo quyết định số 370/QĐ-MTCN ngày 30 tháng 6 năm 2022)


Hệ: Đại học chính quy Khoa: Thời trang Khóa: 2017 CN: Thiết kế Thời tr

Giới
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh tính Nơi sinh
1 16D2104040013 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 10/01/1998 Nữ Phú Thọ
2 16D2104040078 Đào Hồng Nhung 11/02/1998 Nữ Hà Nội
3 16D2104040098 Dương Thanh Sơn 03/08/1996 Nam Hà Nội
4 17D2104040002 Đào Thị Yến Anh 16/03/1999 Nữ Hải Phòng
5 17D2104040003 Đoàn Nguyễn Lan Anh 18/08/1999 Nữ Hà Nội
6 17D2104040004 Ngô Thị Trung Anh 27/03/1999 Nữ Hà Nội
7 17D2104040005 Nguyễn Diệu Anh 13/05/1999 Nữ Hà Nội
8 17D2104040007 Nguyễn Thị Mai Anh 16/12/1999 Nữ Vĩnh Phúc
9 17D2104040008 Nguyễn Thị Quế Anh 17/09/1999 Nữ Hà Tây
10 17D2104040009 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 28/06/1999 Nữ Hà Tây
11 17D2104040010 Nguyễn Tú Anh 20/10/1995 Nữ Nam Định
12 17D2104040011 Phan Đoàn Vân Anh 12/02/1999 Nữ Quảng Ninh
13 17D2104040016 Nguyễn Thị Lệ Diễm 08/01/1999 Nữ Hà Tây
14 17D2104040021 Nguyễn Hương Giang 25/02/1999 Nữ Hà Nội
15 17D2104040023 Đỗ Thị Thái Hà 01/09/1999 Nữ Bắc Giang
16 17D2104040024 Lê Nguyễn Ngọc Hà 26/10/1999 Nữ Hà Nội
17 17D2104040027 Nguyễn Thị Thu Hà 02/02/1998 Nữ Vĩnh Phúc
18 17D2104040030 Nguyễn Minh Hạnh 17/02/1999 Nữ Quảng Ninh
19 17D2104040032 Nguyễn Minh Hằng 25/05/1999 Nữ Hà Nội
20 17D2104040036 Lưu Thị Minh Hồng 12/11/1999 Nữ Hưng Yên
21 17D2104040038 Hoàng Phi Hưng 22/07/1996 Nam Hà Nội
22 17D2104040039 Bùi Diệu Hương 26/01/1998 Nữ Quảng Ninh
23 17D2104040040 Đinh Thị Hương 20/12/1999 Nữ Hưng Yên
24 17D2104040041 Nguyễn Mai Hương 15/09/1999 Nữ Hà Tây
25 17D2104040042 Nguyễn Thu Hương 16/10/1999 Nữ Nam Định
26 17D2104040043 Nguyễn Thu Hương 01/12/1999 Nữ Hà Nội
27 17D2104040046 Phạm Thị Lan 01/06/1999 Nữ Bắc Ninh
28 17D2104040048 Hoàng Gia Linh 14/11/1999 Nữ Hà Nội
29 17D2104040049 Hoàng Thị Khánh Linh 21/04/1999 Nữ Hưng Yên
30 17D2104040050 Khúc Thị Nhật Linh 25/04/1999 Nữ Hưng Yên
31 17D2104040051 Lê Mai Linh 01/11/1999 Nữ Ninh Bình
32 17D2104040052 Lưu Thị Thúy Linh 05/02/1999 Nữ Hưng Yên
33 17D2104040054 Nguyễn Thảo Linh 07/03/1999 Nữ Hà Nội
34 17D2104040056 Nguyễn Thị Diệu Linh 17/03/1999 Nữ Nam Định
35 17D2104040057 Nguyễn Thị Hồng Linh 18/12/1999 Nữ Hà Nội
36 17D2104040059 Phan Thị Thùy Linh 20/09/1999 Nữ Hà Nội
37 17D2104040060 Nguyễn Trí Long 22/02/1999 Nam Hà Nội
38 17D2104040061 Trần Hương Ly 19/11/1999 Nữ Nam Định
39 17D2104040064 Nguyễn Quỳnh Mai 26/07/1999 Nữ Nghệ An
40 17D2104040065 Nguyễn Diệu Huyền My 08/12/1999 Nữ Quảng Ninh
41 17D2104040067 Phạm Bùi Phước My 12/11/1999 Nữ Hà Nội
42 17D2104040068 Nguyễn Thị Nga 19/09/1998 Nữ Thanh Hóa
43 17D2104040069 Nguyễn Thị Nga 20/05/1999 Nữ Vĩnh Phúc
44 17D2104040071 Nguyễn Phương Ngân 24/06/1999 Nữ Hà Tây
45 17D2104040076 Vũ Thị Hồng Nhung 31/07/1999 Nữ Nam Định
46 17D2104040078 Phí Thị Lâm Oanh 08/11/1997 Nữ Đắc Lắc
47 17D2104040082 Nguyễn Hà Phương 11/12/1999 Nữ Hải Dương
48 17D2104040085 Vương Đắc Thị Phương 30/01/1999 Nữ Hà Tây
49 17D2104040086 Bùi Thị Minh Quý 08/10/1997 Nữ Ninh Bình
50 17D2104040092 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/12/1995 Nữ Vĩnh Phú
51 17D2104040094 Vương Thị Thảo 10/02/1998 Nữ Sơn La
52 17D2104040098 Nguyễn Văn Thủy 03/09/1999 Nam Hà Tây
53 17D2104040099 Vũ Ngọc Thường 06/07/1998 Nam Nam Định
54 17D2104040101 Nguyễn Thị Trang 12/10/1999 Nữ Nghệ An
55 17D2104040102 Phạm Quỳnh Trang 28/07/1999 Nữ Hà Nam
56 17D2104040107 Trịnh Cẩm Tú 13/08/1999 Nữ Nam Định
57 17D2104040110 Vũ Tú Uyên 11/02/1999 Nữ Hà Nội
58 17D2104040112 Nguyễn Hải Yến 26/09/1999 Nữ Hà Tây
NGHIỆP NĂM 2022
g 6 năm 2022)
N: Thiết kế Thời trang

Bài thi tốt nghiệp (Đồ


SBD án + Thuyết minh ĐA) TBC TN Xếp loại TN XL R/L
136 8.10 6.72 TB khá Khá
676 9.50 6.93 TB khá Khá
798 7.40 6.61 TB khá Khá
44 8.60 7.08 Khá Khá
34 8.20 7.58 Khá Tốt
41 8.10 6.79 TB khá Khá
27 7.80 7.25 Khá Tốt
70 9.20 7.13 Khá Khá
75 8.00 6.76 TB khá Khá
79 8.70 7.53 Khá Khá
56 8.00 6.89 TB khá Khá
39 8.10 6.88 TB khá Khá
171 9.40 7.17 Khá Tốt
284 8.70 6.91 TB khá Khá
297 8.30 6.98 TB khá Khá
321 8.30 6.84 TB khá Khá
294 7.70 6.98 TB khá Khá
351 8.20 7.01 Khá Khá
377 8.00 6.90 TB khá Khá
453 8.00 7.62 Khá Khá
510 8.60 6.76 TB khá Khá
527 8.70 6.89 TB khá Khá
530 9.00 7.85 Khá Tốt
533 9.00 7.19 Khá Khá
517 8.20 7.10 Khá Khá
524 9.30 7.64 Khá Khá
563 8.20 7.17 Khá Tốt
647 7.40 7.39 Khá Tốt
621 7.70 7.01 Khá Khá
666 8.60 7.59 Khá Tốt
613 9.10 6.95 TB khá Khá
667 5.60 7.18 Khá Tốt
676 8.00 7.00 Khá Khá
588 7.30 6.77 TB khá Khá
633 7.40 6.90 TB khá Khá
641 7.80 7.18 Khá Tốt
702 9.60 7.56 Khá Khá
722 7.60 6.81 TB khá Khá
738 8.30 7.18 Khá Khá
764 7.60 7.09 Khá Tốt
767 8.50 7.45 Khá Tốt
800 7.80 7.20 Khá Tốt
801 8.60 7.04 Khá Khá
814 8.00 7.34 Khá Khá
885 8.30 7.11 Khá Khá
907 7.20 6.87 TB khá Khá
944 9.60 7.92 Khá Xuất sắc
933 7.80 7.42 Khá Khá
976 8.10 7.00 Khá Khá
1060 9.50 7.77 Khá Tốt
1054 7.60 6.97 TB khá Tốt
1121 8.60 7.48 Khá Khá
1141 9.20 7.49 Khá Khá
1198 8.10 7.43 Khá Khá
1205 8.70 7.00 Khá Khá
1260 8.30 6.72 TB khá Khá
1282 8.40 7.05 Khá Khá
1329 7.60 6.97 TB khá Khá

You might also like