Professional Documents
Culture Documents
Giới
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh tính Nơi sinh
1 16D2104040013 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 10/01/1998 Nữ Phú Thọ
2 16D2104040078 Đào Hồng Nhung 11/02/1998 Nữ Hà Nội
3 16D2104040098 Dương Thanh Sơn 03/08/1996 Nam Hà Nội
4 17D2104040002 Đào Thị Yến Anh 16/03/1999 Nữ Hải Phòng
5 17D2104040003 Đoàn Nguyễn Lan Anh 18/08/1999 Nữ Hà Nội
6 17D2104040004 Ngô Thị Trung Anh 27/03/1999 Nữ Hà Nội
7 17D2104040005 Nguyễn Diệu Anh 13/05/1999 Nữ Hà Nội
8 17D2104040007 Nguyễn Thị Mai Anh 16/12/1999 Nữ Vĩnh Phúc
9 17D2104040008 Nguyễn Thị Quế Anh 17/09/1999 Nữ Hà Tây
10 17D2104040009 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 28/06/1999 Nữ Hà Tây
11 17D2104040010 Nguyễn Tú Anh 20/10/1995 Nữ Nam Định
12 17D2104040011 Phan Đoàn Vân Anh 12/02/1999 Nữ Quảng Ninh
13 17D2104040016 Nguyễn Thị Lệ Diễm 08/01/1999 Nữ Hà Tây
14 17D2104040021 Nguyễn Hương Giang 25/02/1999 Nữ Hà Nội
15 17D2104040023 Đỗ Thị Thái Hà 01/09/1999 Nữ Bắc Giang
16 17D2104040024 Lê Nguyễn Ngọc Hà 26/10/1999 Nữ Hà Nội
17 17D2104040027 Nguyễn Thị Thu Hà 02/02/1998 Nữ Vĩnh Phúc
18 17D2104040030 Nguyễn Minh Hạnh 17/02/1999 Nữ Quảng Ninh
19 17D2104040032 Nguyễn Minh Hằng 25/05/1999 Nữ Hà Nội
20 17D2104040036 Lưu Thị Minh Hồng 12/11/1999 Nữ Hưng Yên
21 17D2104040038 Hoàng Phi Hưng 22/07/1996 Nam Hà Nội
22 17D2104040039 Bùi Diệu Hương 26/01/1998 Nữ Quảng Ninh
23 17D2104040040 Đinh Thị Hương 20/12/1999 Nữ Hưng Yên
24 17D2104040041 Nguyễn Mai Hương 15/09/1999 Nữ Hà Tây
25 17D2104040042 Nguyễn Thu Hương 16/10/1999 Nữ Nam Định
26 17D2104040043 Nguyễn Thu Hương 01/12/1999 Nữ Hà Nội
27 17D2104040046 Phạm Thị Lan 01/06/1999 Nữ Bắc Ninh
28 17D2104040048 Hoàng Gia Linh 14/11/1999 Nữ Hà Nội
29 17D2104040049 Hoàng Thị Khánh Linh 21/04/1999 Nữ Hưng Yên
30 17D2104040050 Khúc Thị Nhật Linh 25/04/1999 Nữ Hưng Yên
31 17D2104040051 Lê Mai Linh 01/11/1999 Nữ Ninh Bình
32 17D2104040052 Lưu Thị Thúy Linh 05/02/1999 Nữ Hưng Yên
33 17D2104040054 Nguyễn Thảo Linh 07/03/1999 Nữ Hà Nội
34 17D2104040056 Nguyễn Thị Diệu Linh 17/03/1999 Nữ Nam Định
35 17D2104040057 Nguyễn Thị Hồng Linh 18/12/1999 Nữ Hà Nội
36 17D2104040059 Phan Thị Thùy Linh 20/09/1999 Nữ Hà Nội
37 17D2104040060 Nguyễn Trí Long 22/02/1999 Nam Hà Nội
38 17D2104040061 Trần Hương Ly 19/11/1999 Nữ Nam Định
39 17D2104040064 Nguyễn Quỳnh Mai 26/07/1999 Nữ Nghệ An
40 17D2104040065 Nguyễn Diệu Huyền My 08/12/1999 Nữ Quảng Ninh
41 17D2104040067 Phạm Bùi Phước My 12/11/1999 Nữ Hà Nội
42 17D2104040068 Nguyễn Thị Nga 19/09/1998 Nữ Thanh Hóa
43 17D2104040069 Nguyễn Thị Nga 20/05/1999 Nữ Vĩnh Phúc
44 17D2104040071 Nguyễn Phương Ngân 24/06/1999 Nữ Hà Tây
45 17D2104040076 Vũ Thị Hồng Nhung 31/07/1999 Nữ Nam Định
46 17D2104040078 Phí Thị Lâm Oanh 08/11/1997 Nữ Đắc Lắc
47 17D2104040082 Nguyễn Hà Phương 11/12/1999 Nữ Hải Dương
48 17D2104040085 Vương Đắc Thị Phương 30/01/1999 Nữ Hà Tây
49 17D2104040086 Bùi Thị Minh Quý 08/10/1997 Nữ Ninh Bình
50 17D2104040092 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/12/1995 Nữ Vĩnh Phú
51 17D2104040094 Vương Thị Thảo 10/02/1998 Nữ Sơn La
52 17D2104040098 Nguyễn Văn Thủy 03/09/1999 Nam Hà Tây
53 17D2104040099 Vũ Ngọc Thường 06/07/1998 Nam Nam Định
54 17D2104040101 Nguyễn Thị Trang 12/10/1999 Nữ Nghệ An
55 17D2104040102 Phạm Quỳnh Trang 28/07/1999 Nữ Hà Nam
56 17D2104040107 Trịnh Cẩm Tú 13/08/1999 Nữ Nam Định
57 17D2104040110 Vũ Tú Uyên 11/02/1999 Nữ Hà Nội
58 17D2104040112 Nguyễn Hải Yến 26/09/1999 Nữ Hà Tây
NGHIỆP NĂM 2022
g 6 năm 2022)
N: Thiết kế Thời trang