You are on page 1of 3

Họ và tên

TT Mã sinh viên Tổ Điểm RL Xếp loại


sinh viên
1 2057010002 Bùi Hà Anh 35 93 Xuất sắc
Ngô Thị Diệu
2 2057010005
Anh 35 88 Tốt
3 2057010009 Vũ Hà Anh 35 88 Tốt
Cao Phương
4 2057010011
Ánh 35 85 Tốt
Nguyễn Thị
5 2057010017
Thuỳ Dương 35 84 Tốt
Trần Minh
6 2057010018 Đức 35 87 Tốt

7 2057010021 Vũ Thu Giang 35 81 Tốt


Phạm Thu
8 2057010024 Hằng 35 88 Tốt
Hà Ngọc
9 2057010030
Huyền 35 85 Tốt
Lương Thị
10 2057010037 Quế Lâm 35 82 Tốt
Phạm Đăng
11 2057010040 Linh 35 84 Tốt
Nguyễn Chí
12 2057010045 Nam 35 81 Tốt
Dương Ánh
13 2057010048 Nguyệt 35 92 Xuất sắc

14 2057010050 Đinh Đỗ 35 77 Khá


Nhân
15 2057010051 Cao Thị Uyên 35 82 Tốt
Nguyễn Như
16 2057010057
Quỳnh 35 84 Tốt

17 2057010060 Vũ Thị Như 35 88 Tốt


Quỳnh

18 2057010070 Hoàng Thị 35 81 Tốt


Minh Thư

19 2057010071 Nguyễn Anh 35 80 Tốt


Thư

20 2057010073 Nguyễn Thị 35 95 Xuất sắc


Thương
Nguyễn Tiến
21 2057010075
Tú 35 88 Tốt
Phan Chí
22 2057010078
Trung 35 77 Khá
Nguyễn Văn
23 2057010081
Vinh 35 82 Tốt
Nguyễn
24 2057010006 Hoàng Tú 36 82 Tốt
Anh

25 2057010008 Tạ Nguyễn 36 87 Tốt


Song Anh
Vũ Thị Quỳnh
26 2057010010
Anh 36 82 Tốt

27 2057010012 Phạm Thị 36 87 Tốt


Quỳnh Chi
Phùng Xuân
28 2057010014
Khánh Duy 36 93 Xuất sắc
Phạm Ngọc
29 2057010015
Duyên 36 82 Tốt

30 2057010022 Bùi Thanh Hà 36 77 Khá


Trần Thuý
31 2057010025
Hằng 36 82 Tốt
Nguyễn Lan
32 2057010034 Hương 36 84 Tốt
Nguyễn Thị
33 1857010021
Hải Hường 36 88 Tốt
Dương Thuỳ
34 2057010039 Linh 36 84 Tốt
Đỗ Thị Mai
35 2057010039 Linh 36 84 Tốt
Nghiêm Tuấn
36 2057010044 Minh 36 83 Tốt
Vũ Thị Như
37 2057010049
Nguyệt 36 86 Tốt
Phạm Thị
38 2057010059 Quỳnh 36 90 Xuất sắc

39 2057010061 Trần Thị Thuý 36 86 Tốt


Thanh

40 2057010066 Triệu Thu 36 83 Tốt


Thảo
41 2057010068 Lê Thị Thuý 36 82 Tốt
Phạm Quỳnh
42 2057010076
Trang 36 89 Tốt
Hoàng Thẩm
43 2057010080
An Vinh 36 80 Tốt
Lục Mạnh
44 195701006
Quân 36 74 Khá

You might also like