You are on page 1of 7

BẢNG THỐNG KÊ ĐiỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 1.

NĂM HỌC 2023-2024


LỚP Y3RHM

STT MSV Họ và tên Tổ Điểm RL Xếp loại

1 2155010004 Trần Lưu Đông A 19 88 Tốt


2 2155010008 Vương Quốc Anh 19 86 Tốt
3 2155010014 Phan Phương Dung 19 92 Xuất sắc
4 2155010015 Nguyễn Hữu Dũng 19 87 Tốt
5 2155010019 Tô Thị Bạch Dương 19 93 Xuất sắc
6 2155010022 Đào Duy Đăng 19 81 Tốt
7 2155010026 Nguyễn Thị Thu Hiền 19 83 Tốt
8 2155010032 Nguyễn Việt Hưng 19 88 Tốt
9 2155010034 Lương Duy Khánh 19 86 Tốt
10 2155010038 Nguyễn Mai Linh 19 83 Tốt
11 2155010042 Phan Hoàng Ngọc Ly 19 82 Tốt
12 2155010046 Đặng Khánh Minh 19 93 Xuất sắc
13 2155010050 Nguyễn Tài Minh 19 85 Tốt
14 2155010054 Nguyễn Hoàng Nam 19 81 Tốt
15 2155010058 Nguyễn Mạnh Nhật 19 87 Tốt
16 2155010062 Bùi Thế Quang 19 83 Tốt
17 2155010073 Lê Thanh Thảo 19 82 Tốt
18 2155010075 Vũ Đình Thắng 19 83 Tốt
19 2155010078 Nguyễn Trần Anh Thơ 19 87 Tốt
20 2155010080 Nguyễn Thị Trang 19 86 Tốt
21 2155010005 Lê Hồ Thục Anh 20 91 Xuất sắc
22 2155010009 Nguyễn Hữu Bách 20 84 Tốt
23 2155010016 Cầm Bá Dương 20 85 Tốt
24 2155010020 Nguyễn Thành Đạt 20 83 Tốt
25 2155010024 Hoàng Thu Hằng 20 85 Tốt
26 2155010027 Nguyễn Văn Hiếu 20 83 Tốt
27 2155010029 Nguyễn Quốc Huy 20 85 Tốt
28 2155010035 Nguyễn Duy Khiêm 20 80 Tốt
29 2155010039 Nguyễn Thị Khánh Linh 20 88 Tốt
30 2155010043 Lăng Ngọc Mai 20 85 Tốt
31 2155010047 Đinh Hồ Nho Minh 20 84 Tốt
32 2155010051 Trần Hoàng Minh 20 82 Tốt
33 2155010055 Võ Phương Nga 20 72 Khá
34 2155010059 Nguyễn Vũ Yến Nhi 20 82 Tốt
35 2155010063 Nguyễn Văn Quế 20 81 Tốt
36 2155010066 Lê Văn Tiệp 20 80 Tốt
37 2155010069 Nguyễn Thanh Tùng 20 93 Xuất sắc
38 2155010070 Đỗ Thế Thành 20 86 Tốt
39 2155010074 Nguyễn Phương Thảo 20 78 Khá
40 2155010081 Triệu Phương Uyên 20 90 Xuất sắc
41 2155010002 Nguyễn Thành Đạt 21 83 Tốt
42 2155010006 Quách Thị Anh 21 81 Tốt
43 2155010010 Bùi Linh Chi 21 82 Tốt
44 2155010012 Nguyễn Hà Khánh Du 21 85 Tốt
45 2155010017 Đào Thùy Dương 21 88 Tốt
46 2155010023 Vũ Nguyên Hạnh 21 84 Tốt
47 2155010028 Lê Lê Nguyên Hoài 21 90 Xuất sắc
48 2155010030 Nguyễn Thu Huyền 21 84 Tốt
49 2155010036 Nguyễn Lêna 21 84 Tốt
50 2155010040 Tạ Thùy Linh 21 91 Xuất sắc
51 2155010048 Hoàng Ngọc Minh 21 91 Xuất sắc
52 2155010052 Võ Nhật Minh 21 84 Tốt
53 2155010056 Trịnh Bảo Ngọc 21 92 Xuất sắc
54 2155010060 Đặng Ngọc Phúc 21 86 Tốt
55 2155010064 Nguyễn Thị Ánh Sao 21 85 Tốt
56 2155010067 Nguyễn Sơn Toàn 21 86 Tốt
57 2155010071 Hoàng Minh Thành 21 85 Tốt
58 2155010076 Phạm Thị Thêu 21 80 Tốt
59 2155010082 Mông Hoàng Yến 21 85 Tốt
60 2155010003 Trịnh Khánh Linh 22 89 Tốt
61 2155010007 Trần Đức Anh 22 77 Khá
62 2155010011 Đặng Thảo Chi 22 80 Tốt
63 2155010013 Dương Thị Kim Dung 22 86 Tốt
64 2155010018 Hoàng Nguyễn Xuân Dương 22 89 Tốt
65 2155010025 Hoàng Thị Thu Hiền 22 89 Tốt
66 2155010031 Nguyễn Ngọc Hưng 22 86 Tốt
67 2155010033 Bùi Công Khánh 22 92 Xuất sắc
68 2155010037 Nguyễn Khánh Linh 22 81 Tốt
69 2155010041 Vũ Khánh Linh 22 84 Tốt
70 2155010044 Nguyễn Đức Mạnh 22 86 Tốt
71 2155010045 Phạm Công Mạnh 22 81 Tốt
72 2155010049 Nguyễn Anh Minh 22 85 Tốt
73 2155010053 Vũ Trà My 22 80 Tốt
74 2155010057 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 22 85 Tốt
75 2155010061 Vũ Hồng Phúc 22 90 Xuất sắc
76 2155010068 Nguyễn Thanh Tuấn 22 81 Tốt
77 2155010072 Triệu Đức Thành 22 83 Tốt
78 2155010079 Hoàng Thu Trang 22 82 Tốt
79 2155010077 Dương Minh Thiên 22 80 Tốt

Ấn định danh sách có 79 sinh viên, trong đó:


- Loại xuất sắc: 12
- Loại tốt: 64
- Loại khá: 3
- Loại trung bình : 0
- Không làm điểm RL: 0

LỚP TRƯỞNG Hà Nội, ngày 5 tháng 4 năm 2024


HỌC 2023-2024

Ghi chú
(Chức
vụ/thành tích
nếu có)

BCH
Tổ phó
Bí thư

Tổ trưởng

Chi hội trưởng

Phó Bí thư

Tổ trưởng
Tổ phó

Tổ phó
Lớp trưởng

Tổ trưởng

Lớp phó

Tổ phó
BCH

Tổ trưởng

Lớp phó
háng 4 năm 2024
Điểm RL Xếp Loại
70 Khá
80 Tốt
90 Xuất sắc

You might also like