You are on page 1of 10

IIG V-PTIT_HCM\HK231_C2_N10

Class Test Scores


Intermediate 3

First NameLast Name Username Couples Sport And Problems AA Helping Health And Happiness
Anh Bui Ngoc 22ptithcm 95 100 100 100 100
Tinh Bui Van 22ptithcm 100 100 100 100 100
Tu Dao Thi Ca22ptithcm 100 100 100 100 100
Giang Do Thi Quy22ptithcm 100 100 100 100 100
Khoi Lam Nguye22ptithcm 93 90 90 95 92
My Le Dong Ho22ptithcm1222
Anh Le Duc HoaN22DCQT001
Oanh Le Hoan 22ptithcm 98 100 93 90 79
Minh Le Kieu 22ptithcm 100 100 100 100 100
Anh Le Thi Phu 22ptithcm 100 100 100 100 100
Thuy Le Thi Thu 22ptithcm 100 100 100 100 100
Vy Luong Trie 22ptithcm 100 100 100 100 100
Khanh Ngo Tran V22ptithcm 100 100 100 100 100
Anh Nguye??n 22ptithcm 100 100 100 100 100
Phuoc Nguyen Hu22ptithcm 100 100 100
Vy Nguyen Ng22ptithcm 100 100 100 100 100
Quynh Nguyen Nh22ptithcm 100 100 100 100 100
Vo Nguyen NhN22DCQT0 100 100 100 100 100
Nhu Nguyen Ph22ptithcm 100 100 100 100 100
Khai Nguyen Qu22ptithcm 100 100 100 100 100
Van Nguyen Th22ptithcm 100 100 100 100 100
Tham Nguyen Thi22ptithcm 100 100 100 100 100
Ngan Nguyen Thi22ptithcm 98 100 100 100 99
Na Nguyen Thi22ptithcm 100 100 100 100 100
Han Nguyen Thi22ptithcm 75 100 100 100 100
Quynh Nguyen Thi22ptithcm 100 100 100 100 100
Hong Nguyen Thi22ptithcm 100 100 100 100 100
Ngan Nguyen ThiN22DCQT0 100 100 95 84 90
Diem Nguyen Thi22ptithcm 100 100 100 100 100
My Nguyen Thi22ptithcm 100 100 100 100 100
Nhu Pham Thi H22ptithcm 100 100 100 100 100
Na Pham Thuy22ptithcm 100 100 100 100 100
Uyen Pham Tu 22ptithcm 100 100 100 100 100
Anh Phan Phươ22ptithcm 100 100 100 97 100
Trieu Tran Cao B22ptithcm 100 100 100 100 100
Thu Tran Thi Ho22ptithcm 73 100 96 99 100
Bang Tran Xuan 22ptithcm 99 100 95 100 100
Nam Trinh Hai 22ptithcm 94 100 100 98 100
Bao Truong Qua22ptithcm 100
Tham Truong Thi22ptithcm 85 99 100 100 88
Vy Vo Ta 22ptithcm 100 100 100 100 99
Lan Vo Thi 22ptithcm 100 95 90 96 100
Huyen Vo Thi Ngo22ptithcm 100 100 100 100 100
Nhu Vu Linh 22ptithcm 100 100 100 83 100
Kết quả học tập trực tuyến
Điểm trung bình các bài viết trên ED (tính theo thang điểm 100)

Tuần 2

Tuần 6

Tuần 9
Họ và tên
Kết quả học tập trực tuyến
Điểm trung bình các bài Viết trên ED (tính theo thang điểm 100)
Intermediate 3
Họ và tên
U1 U2 U3 U4 U5

Thang điểm 100 100 100 100 100

1 Lê Đức Hoàng Anh


2 Lê Thị Phương Anh
3 NguyễN PhưƠNg Anh
4 Phan PhưƠNg Anh
5 Bùi Ngọc Ánh
6 Trương Quân Bảo
7 Trần Xuân Bằng
8 Nguyễn Thị Thúy Diễm
9 Đỗ Thị Quỳnh Giang
10 Nguyễn Thị Ngọc Hân
11 Nguyễn Thị Thanh Hồng
12 Võ Thị Ngọc Huyền
13 Nguyễn Quang Khải
14 Ngô Trần Văn Khánh
15 Lâm Nguyên Khôi
16 Võ Thị Lan
17 Lê Kiều Minh
18 Lê Đồng Hồng My
19 Nguyễn Thị Trà My
20 Nguyễn Thị Lê Na
21 Phạm Thúy Na
22 Trịnh Hải Nam
23 Nguyễn Thị Kim Ngân
24 Nguyễn Thị Thu Ngân
25 Nguyễn Phương Uyê Như
26 Phạm Thị Huỳnh Như
27 Vũ Linh Như
28 Lê Hoàn Oanh
29 Nguyễn Hữu Phước
30 Nguyễn Như Quỳnh
31 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh
32 Nguyễn Thị Thắm
33 Trương Thị Thắm
34 Phan Minh Thiện

35 Trần Thị Hoài Thu


36 Lê Thị Thu Thuỷ
37 Bùi Văn Tính
38 Trần Cao Băng Triều
39 Đào Thị Cẩm Tú
40 Phạm Tú Uyên
41 Nguyễn Thảo Vân
42 Nguyễn Nhức Võ
43 Lương Triệu Vy
44 Nguyễn Ngọc Tường Vy

45 Võ Tá Vỹ
46 Nguyễn Hùng Ý
[42]
Class Average: #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Median: ### ### ###
Điểm trung
Tổng điểm bình

0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0

0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0

0 0.0
0 0.0
Class: 0.0
IIG V-PTIT_HCM/HK231_C2_N10/
Course Tests Report
Intermediate 3

First NameLast Name Username Midterm TeCourse Test Final Grade


Anh Bui Ngoc 22ptithcm 1,000,000
Tinh Bui Van 22ptithcm 1,000,000
Tu Dao Thi Ca22ptithcm 1,000,000
Giang Do Thi Quy22ptithcm 1,000,000
Khoi Lam Nguye22ptithcm 990,000
My Le Dong Ho22ptithcm 1,000,000
Anh Le Duc HoaN22DCQT001
Oanh Le Hoan 22ptithcm 1,000,000
Minh Le Kieu 22ptithcm 1,000,000
Anh Le Thi Phu 22ptithcm 1,000,000
Thuy Le Thi Thu 22ptithcm1239
Vy Luong Trie 22ptithcm1249
Khanh Ngo Tran V22ptithcm 1,000,000
Anh Nguye??n 22ptithcm1205
Phuoc Nguyen Hu22ptithcm 700,000
Vy Nguyen Ng22ptithcm 940,000
Quynh Nguyen Nh22ptithcm 1,000,000
Vo Nguyen NhN22DCQT0 990,000
Nhu Nguyen Ph22ptithcm1228
Khai Nguyen Qu22ptithcm1217
Van Nguyen Th22ptithcm 970,000
Tham Nguyen Thi22ptithcm 1,000,000
Ngan Nguyen Thi22ptithcm 1,000,000
Na Nguyen Thi22ptithcm1224
Han Nguyen Thi22ptithcm 1,000,000
Quynh Nguyen Thi22ptithcm 1,000,000
Hong Nguyen Thi22ptithcm 970,000
Ngan Nguyen ThiN22DCQT0 990,000
Diem Nguyen Thi22ptithcm 990,000
My Nguyen Thi22ptithcm 1,000,000
Nhu Pham Thi H22ptithcm 670,000
Na Pham Thuy22ptithcm1225
Uyen Pham Tu 22ptithcm 970,000
Anh Phan Phươ22ptithcm 990,000
Trieu Tran Cao B22ptithcm 1,000,000
Thu Tran Thi Ho22ptithcm 1,000,000
Bang Tran Xuan 22ptithcm 1,000,000
Nam Trinh Hai 22ptithcm 930,000
Bao Truong Qua22ptithcm 1,000,000
Tham Truong Thi22ptithcm 1,000,000
Vy Vo Ta 22ptithcm1251
Lan Vo Thi 22ptithcm 1,000,000
Huyen Vo Thi Ngo22ptithcm 1,000,000
Nhu Vu Linh 22ptithcm1230

You might also like