You are on page 1of 30

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN

TRƯỜNG THPT NGUYỄN DUY TRINH


BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN NGHỀ PT - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 11 - Lớp 11A4

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Văn Hà An
2 Lê Tuấn Anh
3 Nguyễn Ngọc Anh
4 Nguyễn Thị Vân Anh
5 Nguyễn Tuấn Anh
6 Nguyễn Viết Tuấn Anh
7 Nguyễn Việt Anh
8 Phạm Nhung Anh
9 Lê Thị Ngọc Ánh
10 Nguyễn Ngọc Ánh
11 Nguyễn Hoàng Hoài Chi
12 Nguyễn Công Danh
13 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
14 Phạm Thị Ánh Duyên
15 Đinh Hữu Đạt
16 Nguyễn Huy Đạt
17 Lê Viết Hùng
18 Nguyễn Thị Thanh Huyền
19 Nguyễn Ngọc Khôi
20 Nguyễn Thị Linh
21 Nguyễn Thái Trà My
22 Nguyễn Hoàng Nam
23 Hồ Thị Kim Ngân
24 Phạm Thùy Ngân
25 Đậu Thị Nhiên
26 Nguyễn Minh Quang
27 Nguyễn Văn Quang
28 Đặng Trần Quân
29 Nguyễn Đình Quân
30 Phan Quân
31 Nguyễn Thị Huyền Thảo
32 Trần Thị Phương Thảo
33 Trần Thị Phương Thảo
34 Lê Văn Toán
35 Trần Thị Ngọc Trâm
36 Đinh Quốc Tuấn
37 Nguyễn Đăng Tùng
38 Phạm Thanh Tùng
39 Phạm Viết Vượng
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DUY TRINH
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN VẬT LÍ - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 12 - Lớp 12D

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Hoàng An lt bd
2 Đinh Thị Minh Anh ielts6
3 Nguyễn Thị Phương Anh
4 Bùi Thị Mai Chi g
5 Nguyễn Thị Linh Chi
6 Phạm Thị Linh Chi
7 Trần Lê Thảo Chi ielts65
8 Nguyễn Văn Cường
9 Hoàng Thị Thùy Dương bd
10 Phạm Thùy Dương
11 Võ Thùy Dương
12 Đặng Hương Giang
13 Nguyễn Cảnh Vũ Hải bd
14 Nguyễn Thúy Hiền g
15 Phạm Gia Hiếu
16 Trương Minh Hòa
17 Vũ Thị Khánh Hòa
18 Hoàng Thị Khánh Huyền vt
19 Nguyễn Thị Khánh Huyền
20 Nguyễn Đình Huỳnh
21 Nguyễn Ngọc Linh
22 Nguyễn Phương Linh
23 Nguyễn Thị Khánh Linh bd ielts7
24 Nguyễn Thị Phương Linh
25 Hoàng Thị Bảo My bd
26 Lê Trà My
27 Lê Nguyễn Bảo Ngọc
28 Nguyễn Tiểu Ngọc
29 Lê Mai Phương bd
30 Nguyễn Thục Quyên
31 Lê Thị Diễm Quỳnh bt
32 Lê Thị Như Quỳnh bd
33 Nguyễn Thị Sương g
34 Hoàng Nguyệt Thảo
35 Nguyễn Thị Phương Thảo
36 Lê Thị Mai Thoa
37 Nguyễn Trần Anh Thơ
38 Nguyễn Anh Thư
39 Nguyễn Võ Hà Thương
40 Lê Thùy Trang
41 Nguyễn Thị Mai Trang
42 Trần Huyền Trang
43 Nguyễn Phạm Cẩm Tú
44 Nguyễn Thị Thanh Tú bd
45 Trần Thị Kim Tuyến bd
46 Nguyễn Hà Khánh Vi
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95
6.45

4.95

3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DUY TRINH
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN VẬT LÍ - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 12 - Lớp 12A4

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Hoàng Thuý An 9 9.0
2 Phạm Thị Vân Anh 8 8.0
3 Phạm Cao Bắc 0 0 0.0 y
4 Lương Hà Châu 10 10.0
5 Dương Thị Tường Chi
6 Nguyễn Đức Duy
7 Hoa Quang Đạt 0 0 0.0 y
8 Lê Thị Ngọc Điệp 10 9 9.5
9 Nguyễn Duy Đông 0 0.0 y
10 Lê Anh Đức
11 Phạm Khắc Minh Đức
12 Phạm Tài Đức 0 0.0
13 Võ Anh Đức
14 Hồ Việt Hoàn
15 Hồ Viết Hùng 0 0.0
16 Nguyễn Mạnh Huy
17 Phạm Thị Ngọc Khuê
18 Nguyễn Mạnh Kiên
19 Đặng Thị Phương Linh
20 Lê Khánh Linh 10 10.0
21 Phạm Thị Khánh Linh 9 9.0
22 Phạm Thị Khánh Linh 10 10.0
23 Trần Lê Na
24 Hà Văn Nam
25 Hoàng Công Nam
26 Nguyễn Đình Nam 9 9.0
27 Lưu Trọng Nghĩa 0 0 0.0
28 Nguyễn Huy Hoàng Ngọc
29 Nguyễn Hoàng Nhi
30 Nguyễn Thị Yến Nhi
31 Phan Thị Thuý Quỳnh 10 10.0
32 Nguyễn Hoàng Sơn y
33 Nguyễn Tấn Tài y
34 Nguyễn Bá Thành 0 0.0
35 Thái Phạm Thanh Thảo
36 Võ Phương Thảo 8 8.0
37 Võ Thị Thanh Thảo 10 9 9.5
38 Nguyễn Công Thọ
39 Nguyễn Thị Thanh Thủy
40 Nguyễn Cảnh Toàn
41 Phan Thị Thanh Trúc 9 9.0
42 Bùi Anh Tú
43 Đặng Quang Tuấn 0 y
44 Nguyễn Anh Tuấn 0 0 0 0.0
45 Phạm Nguyên Văn 0 0.0
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 12 - 57.14%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 9 - 42.86%
7.95

6.45
4.95

3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DUY TRINH
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN VẬT LÍ - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 12 - Lớp 12A6

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Phan Tuấn An 9 9.0
2 Nguyễn Đình Đức Anh
3 Nguyễn Thị Phương Anh 8 8.0
4 Nguyễn Thị Kim Chi
5 Phạm Thị Chi
6 Phạm Minh Chiến 0 0.0
7 Phạm Quang Chiến x
8 Nguyễn Thị Tiên Dung 8 8.0
9 Nguyễn Công Hà 0 0 0.0
10 Trần Thu Hiền
11 Hoàng Minh Hiếu
12 Võ Thị Huyền
13 Nguyễn Quốc Hưng
14 Nguyễn Thị Lê 8 8.0
15 Nguyễn Thị Quỳnh Linh
16 Vũ Thị Khánh Linh
17 Đặng Hoàng Long
18 Đinh Hoàng Long
19 Nguyễn Thị Thanh Mai
20 Lê Văn Mạnh 0 0.0
21 Nguyễn Hoàng Minh
22 Bùi Huyền My
23 Lê Thị Kim Ngân
24 Phạm Xuân Ngọc y
25 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 9 9.0
26 Chế Thị Trang Nhung 7 7.0
27 Võ Thị Nhung
28 Phạm Hồng Pháp 8 8 8.0
29 Phạm Nhiếp Phong
30 Lê Huy Phúc y
31 Nguyễn Trịnh Hoàng Quân
32 Võ Văn Quốc 9 9.0
33 Nguyễn Thị Quyên 9 9.0
34 Phạm Văn Quyến
35 Nguyễn Huy Minh Tâm
36 Lê Thị Hoài Thương
37 Thái Viết Mạnh Toàn
38 Hà Thị Việt Trinh
39 Lê Thanh Tùng
40 Đặng Thị Tú Uyên
41 Đậu Thị Tường Vi 8 8.0
42 Bùi Thị Hải Yến
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 9 - 69.23%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 1 - 7.69%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 3 - 23.08%
7.95

6.45

4.95

3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DUY TRINH
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN VẬT LÍ - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 12 - Lớp 12D2

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Huy An
2 Dương Tú Anh yếu
3 Nguyễn Thị Trâm Anh 8 8.0
4 Phạm Thị Ngọc Ánh 8 8.0
5 Nguyễn Văn Bình 8 8.0
6 Phan Đình Dũng 8 8.0
7 Đặng Thị Thu Duyên
8 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
9 Võ Kim Duyên
10 Nguyễn Hồng Đức
11 Nguyễn Trọng Đức
12 Nguyễn Thị Hương Giang 0 0.0
13 Phạm Thị Hương Giang 8 8.0
14 Hồ Thị Hiền
15 Trần Đức Hoành
16 Phạm Thị Khánh Huyền 10 10 10.0
17 Trần Thị Khánh Huyền 8 8.0
18 Đinh Ngọc Thùy Linh 0 0.0
19 Lê Khánh Linh
20 Nguyễn Khánh Linh
21 Phạm Thị Yến Linh
22 Đặng Thị Cẩm Ly
23 Nguyễn Thị Hồng Mơ
24 Phạm Thảo My
25 Võ Đinh Thảo My
26 Đặng Thọ Ngọc 9 10 9.5
27 Hà Thị Tiền Nhân
28 Đặng Quang Nhật
29 Lê Thị Hồng Nhi
30 Nguyễn Thị Thúy Nhi 9 9.0
31 Nguyễn Văn Pháp y
32 Đặng Thị Thanh Phương
33 Nguyễn Minh Quân 3 3.0
34 Nguyễn Viết Quân 0 0.0 y
35 Phạm Hồng Quân y
36 Võ Phan Minh Quân 0 0.0
37 Võ Hồng Thanh 8 8.0
38 Nguyễn Phương Thảo 9 9.0
39 Võ Phương Thảo 8 8.0
40 Phạm Thị Linh Trang
41 Nguyễn Thị Ngọc Trâm
42 Nguyễn Hoàng Tuấn ý
43 Nguyễn Thị Tố Uyên
44 Nguyễn Hoàng Hải Yến
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 12 - 70.59%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 5 - 29.41%
7.95

6.45

4.95
3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DUY TRINH
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN CÔNG NGHỆ - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 12 - Lớp 12D

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Hoàng An
2 Đinh Thị Minh Anh
3 Nguyễn Thị Phương Anh
4 Bùi Thị Mai Chi
5 Nguyễn Thị Linh Chi
6 Phạm Thị Linh Chi
7 Trần Lê Thảo Chi
8 Nguyễn Văn Cường
9 Hoàng Thị Thùy Dương
10 Phạm Thùy Dương
11 Võ Thùy Dương
12 Đặng Hương Giang
13 Nguyễn Cảnh Vũ Hải
14 Nguyễn Thúy Hiền
15 Phạm Gia Hiếu
16 Trương Minh Hòa
17 Vũ Thị Khánh Hòa
18 Hoàng Thị Khánh Huyền
19 Nguyễn Thị Khánh Huyền
20 Nguyễn Đình Huỳnh
21 Nguyễn Ngọc Linh
22 Nguyễn Phương Linh
23 Nguyễn Thị Khánh Linh
24 Nguyễn Thị Phương Linh
25 Hoàng Thị Bảo My
26 Lê Trà My
27 Lê Nguyễn Bảo Ngọc
28 Nguyễn Tiểu Ngọc
29 Lê Mai Phương
30 Nguyễn Thục Quyên
31 Lê Thị Diễm Quỳnh
32 Lê Thị Như Quỳnh
33 Nguyễn Thị Sương
34 Hoàng Nguyệt Thảo
35 Nguyễn Thị Phương Thảo
36 Lê Thị Mai Thoa
37 Nguyễn Trần Anh Thơ
38 Nguyễn Anh Thư
39 Nguyễn Võ Hà Thương
40 Lê Thùy Trang
41 Nguyễn Thị Mai Trang
42 Trần Huyền Trang
43 Nguyễn Phạm Cẩm Tú
44 Nguyễn Thị Thanh Tú
45 Trần Thị Kim Tuyến
46 Nguyễn Hà Khánh Vi
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95
6.45

4.95

3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DUY TRINH
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN CÔNG NGHỆ - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 12 - Lớp 12A4

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Hoàng Thuý An
2 Phạm Thị Vân Anh
3 Phạm Cao Bắc
4 Lương Hà Châu 9 9.0
5 Dương Thị Tường Chi
6 Nguyễn Đức Duy
7 Hoa Quang Đạt
8 Lê Thị Ngọc Điệp
9 Nguyễn Duy Đông
10 Lê Anh Đức
11 Phạm Khắc Minh Đức
12 Phạm Tài Đức
13 Võ Anh Đức
14 Hồ Việt Hoàn
15 Hồ Viết Hùng 0 0.0
16 Nguyễn Mạnh Huy
17 Phạm Thị Ngọc Khuê
18 Nguyễn Mạnh Kiên
19 Đặng Thị Phương Linh
20 Lê Khánh Linh
21 Phạm Thị Khánh Linh 10 10.0
22 Phạm Thị Khánh Linh
23 Trần Lê Na
24 Hà Văn Nam 9 9.0
25 Hoàng Công Nam
26 Nguyễn Đình Nam
27 Lưu Trọng Nghĩa
28 Nguyễn Huy Hoàng Ngọc
29 Nguyễn Hoàng Nhi 10 10.0
30 Nguyễn Thị Yến Nhi 9.5 9.5
31 Phan Thị Thuý Quỳnh
32 Nguyễn Hoàng Sơn
33 Nguyễn Tấn Tài
34 Nguyễn Bá Thành 0 0.0
35 Thái Phạm Thanh Thảo
36 Võ Phương Thảo
37 Võ Thị Thanh Thảo 9 9.0
38 Nguyễn Công Thọ 9 9.0
39 Nguyễn Thị Thanh Thủy
40 Nguyễn Cảnh Toàn
41 Phan Thị Thanh Trúc
42 Bùi Anh Tú
43 Đặng Quang Tuấn
44 Nguyễn Anh Tuấn
45 Phạm Nguyên Văn
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 7 - 77.78%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 2 - 22.22%
7.95

6.45
4.95

3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DUY TRINH
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN CÔNG NGHỆ - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 12 - Lớp 12A6

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Phan Tuấn An 8 8.0
2 Nguyễn Đình Đức Anh
3 Nguyễn Thị Phương Anh 8 8.0
4 Nguyễn Thị Kim Chi 8.5 8.5
5 Phạm Thị Chi 8 8.0
6 Phạm Minh Chiến
7 Phạm Quang Chiến 9 9.0
8 Nguyễn Thị Tiên Dung
9 Nguyễn Công Hà
10 Trần Thu Hiền
11 Hoàng Minh Hiếu
12 Võ Thị Huyền
13 Nguyễn Quốc Hưng
14 Nguyễn Thị Lê
15 Nguyễn Thị Quỳnh Linh
16 Vũ Thị Khánh Linh
17 Đặng Hoàng Long
18 Đinh Hoàng Long
19 Nguyễn Thị Thanh Mai
20 Lê Văn Mạnh
21 Nguyễn Hoàng Minh
22 Bùi Huyền My
23 Lê Thị Kim Ngân
24 Phạm Xuân Ngọc
25 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 9 9.0
26 Chế Thị Trang Nhung
27 Võ Thị Nhung
28 Phạm Hồng Pháp
29 Phạm Nhiếp Phong 9 9.0
30 Lê Huy Phúc
31 Nguyễn Trịnh Hoàng Quân
32 Võ Văn Quốc 9 9.0
33 Nguyễn Thị Quyên
34 Phạm Văn Quyến
35 Nguyễn Huy Minh Tâm 9 9.0
36 Lê Thị Hoài Thương 9 9.0
37 Thái Viết Mạnh Toàn
38 Hà Thị Việt Trinh 9.5 9.5
39 Lê Thanh Tùng
40 Đặng Thị Tú Uyên
41 Đậu Thị Tường Vi
42 Bùi Thị Hải Yến
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 11 - 100%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DUY TRINH
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN CÔNG NGHỆ - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 12 - Lớp 12D2

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Huy An
2 Dương Tú Anh
3 Nguyễn Thị Trâm Anh
4 Phạm Thị Ngọc Ánh
5 Nguyễn Văn Bình
6 Phan Đình Dũng
7 Đặng Thị Thu Duyên
8 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
9 Võ Kim Duyên
10 Nguyễn Hồng Đức
11 Nguyễn Trọng Đức
12 Nguyễn Thị Hương Giang
13 Phạm Thị Hương Giang
14 Hồ Thị Hiền
15 Trần Đức Hoành
16 Phạm Thị Khánh Huyền
17 Trần Thị Khánh Huyền
18 Đinh Ngọc Thùy Linh
19 Lê Khánh Linh
20 Nguyễn Khánh Linh
21 Phạm Thị Yến Linh
22 Đặng Thị Cẩm Ly
23 Nguyễn Thị Hồng Mơ
24 Phạm Thảo My
25 Võ Đinh Thảo My
26 Đặng Thọ Ngọc
27 Hà Thị Tiền Nhân
28 Đặng Quang Nhật
29 Lê Thị Hồng Nhi
30 Nguyễn Thị Thúy Nhi
31 Nguyễn Văn Pháp
32 Đặng Thị Thanh Phương
33 Nguyễn Minh Quân
34 Nguyễn Viết Quân
35 Phạm Hồng Quân
36 Võ Phan Minh Quân
37 Võ Hồng Thanh
38 Nguyễn Phương Thảo
39 Võ Phương Thảo
40 Phạm Thị Linh Trang
41 Nguyễn Thị Ngọc Trâm
42 Nguyễn Hoàng Tuấn
43 Nguyễn Thị Tố Uyên
44 Nguyễn Hoàng Hải Yến
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95
3.45

You might also like