You are on page 1of 2

Danh sách xếp rèn luyện theo lớp, ngành, khóa, khoa Mẫu 3.1.4.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA/VIỆN HÓA HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN
Học kỳ 1 - Năm học 2023-2024
Lớp: 63A-Sư phạm Hóa học
Tổng số sinh viên: 43
TT Mã số SV Họ Tên Điểm Xếp loại RL Ghi chú
1 225714021230042 Cao Hà An 76 Khá
2 225714021230012 Lê Thị Trâm Anh 79 Khá
3 225714021230047 Nguyễn Thị PhươngAnh 78 Khá
4 225714021230041 Nguyễn Thị Vân Anh 85 Tốt
5 225714021230027 Trần Thị Hương Bưởi 85 Tốt
6 225714021230007 Cao Hoàng Minh Châu 86 Tốt
7 225714021230021 Trần Thị Linh Chi 78 Khá
8 225714021230023 Ngô Thị Thùy Dung 88 Tốt
9 225714021230017 Cao Thảo Duyên 84 Tốt
10 225714021230046 Bùi Đình Đạt 87 Tốt
11 225714021230031 Đàm Văn Đông 78 Khá
12 225714021230026 Võ Thị Giang 87 Tốt
13 225714021230015 Lê Thị Diệu Hằng 78 Khá
14 225714021230006 Trần Viết Hiếu 89 Tốt
15 225714021230036 Nguyễn Thị Huệ 89 Tốt
16 225714021230003 Nguyễn Mạnh Hùng 89 Tốt
17 225714021230009 Nguyễn Khánh Huyền 86 Tốt
18 225714021230013 Phạm Thị Diệu Hương 98 Xuất sắc
19 225714021230037 Nguyễn Thị Mai Lan 85 Tốt
20 225714021230022 Văn Thị Hương Lan 89 Tốt
21 225714021230030 Nguyễn Hoàng Lâm 88 Tốt
22 225714021230024 Hoàng Trúc Linh 84 Tốt
23 225714021230008 Nguyễn Khánh Linh 78 Khá
24 225714021230014 Phan Thị Hà Linh 79 Khá
25 225714021230028 Trần Thị Khánh Linh 78 Khá
26 225714021230016 Trần Thị Xuân Mai 84 Tốt
27 225714021230018 Quách Công Nam 77 Khá
28 225714021230034 Phan Đình Khánh Nguyên 91 Xuất sắc
29 225714021230038 Lê Nguyễn Hồng Nhung 79 Khá
30 225714021230032 Nguyễn Thị Kim Nhung 78 Khá
31 225714021230019 Hoàng Ngọc Oanh 87 Tốt
32 225714021230002 Nguyễn Hoàng Phi 76 Khá
33 225714021230020 Nguyễn Thị Hà Phương 77 Khá
TT Mã số SV Họ Tên Điểm Xếp loại RL Ghi chú
34 225714021230040 Nguyễn Thị Quỳnh 78 Khá
35 225714021230043 Trần Thị Như Quỳnh 84 Tốt
36 225714021230054 Hoàng Thị Thảo 77 Khá
37 225714021230044 Phạm Thị Thu 78 Khá
38 225714021230011 Lê Thị Thương 89 Tốt
39 225714021230004 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 96 Xuất sắc
40 225714021230001 Nguyễn Quốc Triệu 89 Tốt
41 225714021230025 Trần Thị Ngọc Tú 86 Tốt
42 225714021230005 Trần Ánh Tuyết 85 Tốt
43 225714021230039 Đặng Hải Yến 78 Khá

Ấn định danh sách có 43 sinh viên


Trong đó:
TT Xếp loại Số SV Tỉ lệ %
1 Xuất sắc 3 6.98%
2 Tốt 22 51.16%
3 Khá 18 41.86%
4 Trung bình 0 0.00%
5 Yếu 0 0.00%
6 Kém 0 0.00%
7 Không xét 0 0.00%

Nghệ An, ngày ….. tháng …. năm 202….


LỚP TRƯỞNG
(Kí và ghi rõ họ tên)

You might also like