You are on page 1of 4

TT Lớp Mã SV Họ và tên Điểm Xếp loại DANH SÁCH

KẾT QUẢ
Nguyễn Thị Minh
1 Anh 1 1816610008 84 Tốt RÈN LUYỆN
Anh
SINH VIÊN
Nguyễn Hoài
2 Anh 1 1816610024 84 Tốt HỌC KỲ 1
Khánh Chi
NĂM HỌC
Nguyễn Phương
3 Anh 1 1816610027 93 Xuất sắc 2023 - 2024
Chi
4 Anh 1 1816610038 Nguyễn Hải Giang 90 Xuất sắc
5 Anh 1 1816610046 Phùng Mạnh Hiếu 63 Trung bình
6 Anh 1 1816610058 Trần Mai Hương 83 Tốt
7 Anh 1 1816610060 Vũ Lan Hương 81 Tốt
8 Anh 1 1816610068 Lê Hà Linh 81 Tốt
Phạm Thị Thùy
9 Anh 1 1816610072 74 Khá
Linh
10 Anh 1 1816610079 Nguyễn Thị Mai 82 Tốt
Nguyễn Khánh
11 Anh 1 1816610085 63 Trung bình
Minh
12 Anh 1 1816610091 Trần Minh Ngọc 84 Tốt
Trần Khánh
13 Anh 1 1816610097 80 Tốt
Phương
14 Anh 1 1816610109 Ngô Thu Thảo 75 Khá
Dương Thị Hoa
15 Anh 1 1816610114 87 Tốt
Thương
16 Anh 1 1816610119 Bùi Thị Thu Trang 84 Tốt
17 Anh 1 1816610121 Hà Thị Trang 90 Xuất sắc
18 Anh 1 1816610124 Lê Thu Trang 84 Tốt
19 Anh 1 1816610129 Vũ Hà Trang 83 Tốt
Nguyễn Thị Hồng
20 Anh 1 1816610137 84 Tốt
Vân
21 Anh 1 1816610139 Tống Anh Văn 83 Tốt
22 Anh 1 1816610144 Lương Thị Yến 71 Khá
23 Anh 2 1816610002 Kim Thị An 63 Trung bình
24 Anh 2 1816610004 Đoàn Trung Anh 73 Khá
25 Anh 2 1816610006 Mai Thị Vân Anh 73 Khá
26 Anh 2 1816610007 Nguyễn Hoàng Anh 75 Khá
Nguyễn Thị
27 Anh 2 1816610010 77 Khá
Phương Anh
28 Anh 2 1816610013 Trần Minh Anh 67 Khá
29 Anh 2 1810610014 Viên Thị Lan Anh 65 Khá
30 Anh 2 1810610017 Nông Thị Ảnh 63 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh
31 Anh 2 1810610022 63 Trung bình
Bình
32 Anh 2 1810610029 Bùi Đức Chung 68 Khá
33 Anh 2 1816610031 Trần Phương Dung 96 Xuất sắc
Nguyễn Thị Trà
34 Anh 2 1810610040 63 Trung bình
Giang
35 Anh 2 1816610041 Nguyễn Ngọc Hà 75 Khá
36 Anh 2 1816610043 Bùi Thị Thúy Hằng 68 Khá
37 Anh 2 1816610047 Trần Thị Hoa 70 Khá
Nguyễn Minh
38 Anh 2 1816610049 67 Khá
Hoàng
Nguyễn Quốc
39 Anh 2 1810610054 63 Trung bình
Hưng
40 Anh 2 1816610077 Lê Thị Hồng Lựu 73 Khá
(Ban hành kèm theo QĐ số: /QĐ - ĐHNT ngày tháng 4 năm 2023 của Hiệu
trưởng Trường Đại học Ngoại thương)
Hoàng Kiều Nguyệt
47 Anh 2 1816610112 65 Khá
Thu
48 Anh 2 1816610115 Nguyễn Minh Thúy 63 Trung bình
49 Anh 2 1816610118 Trần Thị Thu Thủy 85 Tốt
50 Anh 2 1816610126 Nguyễn Thị Trang 83 Tốt
51 Anh 2 1816610130 Vũ Cẩm Tú 63 Trung bình
Quách Lê Việt
52 Anh 2 1810610132 63 Trung bình
Tùng
53 Anh 2 1810610135 Hồ Thu Uyên 73 Khá
54 Anh 2 1810610140 Phùng Văn Vinh 65 Khá
Nguyễn Thị Ngọc
55 Anh 3 1816610016 63 Trung bình
Ánh
56 Anh 3 1816610025 Nguyễn Linh Chi 63 Trung bình
57 Anh 3 1816610033 Hồ Anh Dũng 71 Khá
Nguyễn Hoàng
58 Anh 3 1816610036 85 Tốt
Đức Duy
59 Anh 3 1816610045 Bùi Nguyên Hạnh 75 Khá
Nguyễn Quỳnh
60 Anh 3 1816610056 80 Tốt
Hương
61 Anh 3 1816610059 Trần Thu Hương 75 Khá
62 Anh 3 1816610066 Nguyễn Trung Kiên 81 Tốt
63 Anh 3 1816610069 Lê Khánh Linh 83 Tốt
64 Anh 3 1816610071 Nguyễn Thuỳ Linh 75 Khá
65 Anh 3 1816610074 Trần Thị Mỹ Linh 66 Khá
Nguyễn Thị Thanh
66 Anh 3 1816610080 82 Tốt
Mai
67 Anh 3 1816610090 Nguyễn Bích Ngọc 65 Khá
68 Anh 3 1816610093 Nguyễn Chí Nhân 63 Trung bình
Nguyễn Đình
69 Anh 3 1816610102 75 Khá
Quang Sang
70 Anh 3 1816610110 Phạm Thu Thảo 68 Khá
71 Anh 3 1816610117 Vũ Thị Thuỳ 65 Khá
72 Anh 3 1816610120 Đào Mai Trang 81 Tốt
73 Anh 3 1816610122 Hoàng Thu Trang 85 Tốt
74 Anh 3 1816610128 Phạm Thùy Trang 80 Tốt
75 Anh 3 1816610134 Thái Thanh Tùng 77 Khá
76 Anh 3 1816610138 Phạm Thị Thu Vân 65 Khá
77 Anh 3 1816610142 Trịnh Huy Vũ 75 Khá

Thống kê số lượng
Xếp loại Số sinh viên
Xuất sắc 4
Tốt 25
Khá 32
Trung bình 16
Yếu 0
Kém 0
Tổng 77

Thông tin sinh viên dự thi


Họ và tên: Nguyễn Thị Thu Huyền
Lớp/Chuyên ngành: K62-Anh 01-KTE/Kinh tế đối ngoại

You might also like