You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thường thức điều khiển giao thông-2-22-CQ.61.TĐH
Mã học phần: Thường thức điều khiển giao thông-THG201.3
Học kỳ: Học kỳ: 2 - Năm học: 2022_2023 (đợt đăng ký học phần HK II 2022-2023 Học kỳ chính)
Thời khóa biểu: Thời gian học: 06/02/2023->13/05/2023;5(1->5)P3E4 Giảng đường E4;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6151030027 Nguyễn Bình An CQ.61.TĐH


2 6151030028 Trần Đức Anh CQ.61.TĐH
3 6151030001 Nguyễn Tôn Bảo CQ.61.TĐH
4 6151030029 Trần Chí Trung Bằng CQ.61.TĐH
5 6151030030 Bạch Chí Bình CQ.61.TĐH
6 6151030031 Trần Minh Chiến CQ.61.TĐH
7 6151030002 Tô Văn Dịnh CQ.61.TĐH
8 6151030004 Huỳnh Ngọc Bảo Duy CQ.61.TĐH
9 6151030032 Trần Nguyễn Bảo Duy CQ.61.TĐH
10 6151030005 Ngô Chế Quốc Đại CQ.61.TĐH
11 6151030035 Huỳnh Tấn Đạt CQ.61.TĐH
12 6151030034 Nguyễn Quốc Đạt CQ.61.TĐH
13 6151030033 Phạm Văn Đạt CQ.61.TĐH
14 6151030036 Lê Văn Đệ CQ.61.TĐH
15 6151030038 Phạm Văn Đô CQ.61.TĐH
16 6151030039 Phạm Minh Đức CQ.61.TĐH
17 6151030040 Đặng Đình Hải CQ.61.TĐH
18 6151030041 Nguyễn Thị Hậu CQ.61.TĐH
19 6151030042 Nguyễn Công Hiển CQ.61.TĐH
20 6151030043 Phạm Trung Hiếu CQ.61.TĐH
21 6151030044 Lê Huy Hoàng CQ.61.TĐH
22 6151030007 Lê Minh Hoàng CQ.61.TĐH
23 6151030006 Nguyễn Minh Hoàng CQ.61.TĐH
24 6151030045 Nguyễn Trần Khánh Hoàng CQ.61.TĐH
25 6151030047 Đặng Bùi Quang Huy CQ.61.TĐH
26 6151030046 Nguyễn Gia Huy CQ.61.TĐH
27 6151030009 Phạm Quốc Huy CQ.61.TĐH
28 6151030008 Võ Anh Huy CQ.61.TĐH
29 6151030048 Đặng Văn Huỳnh CQ.61.TĐH
30 6151030049 Nguyễn Đặng Hưng CQ.61.TĐH
31 6151030010 Nguyễn Việt Hướng CQ.61.TĐH
32 6151030050 Nguyễn Nhật Khải CQ.61.TĐH
33 6151030051 Nguyễn Viết Đăng Khoa CQ.61.TĐH
34 6151030052 Phạm Trần Đức Khoa CQ.61.TĐH
35 6151030054 Hà Anh Kiệt CQ.61.TĐH
36 6151030011 Cao Trí Lâm CQ.61.TĐH
37 6151030012 Nguyễn Duy Lâm CQ.61.TĐH
38 6151030055 Hồ Văn Linh CQ.61.TĐH
39 6151030056 Phạm Thành Long CQ.61.TĐH
40 6151030058 Nguyễn Thành Lợi CQ.61.TĐH
41 6151030059 Lại Ngọc Hữu Luân CQ.61.TĐH
42 6151030014 Ma Văn Minh CQ.61.TĐH
43 6151030061 Nguyễn Quang Minh CQ.61.TĐH
44 6151030062 Nguyễn Thành Nam CQ.61.TĐH
45 6151030015 Phạm Thị Mỹ Ngân CQ.61.TĐH
46 6151030063 Hoàng Đức Nghĩa CQ.61.TĐH
47 6151030064 Nguyễn Thị Thảo Nguyên CQ.61.TĐH
48 6151030065 Nguyễn Văn Nhã CQ.61.TĐH
49 6151030016 Nguyễn Thành Nhân CQ.61.TĐH
50 6151030017 Võ Trần Xuân Nhân CQ.61.TĐH

Page 1 of 4
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thường thức điều khiển giao thông-2-22-CQ.61.TĐH
Mã học phần: Thường thức điều khiển giao thông-THG201.3
Học kỳ: Học kỳ: 2 - Năm học: 2022_2023 (đợt đăng ký học phần HK II 2022-2023 Học kỳ chính)
Thời khóa biểu: Thời gian học: 06/02/2023->13/05/2023;5(1->5)P3E4 Giảng đường E4;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

51 6151030066 Phan Viết Minh Nhật CQ.61.TĐH


52 6151030067 Trần Vũ Anh Nhật CQ.61.TĐH
53 6151030068 Nguyễn Anh Pháp CQ.61.TĐH
54 6151030069 Nguyễn Vũ Trọng Phiêu CQ.61.TĐH
55 6151030070 Hà Duy Phúc CQ.61.TĐH
56 6151030071 Nguyễn Phước Quang CQ.61.TĐH
57 6151030018 Nguyễn Vinh Quang CQ.61.TĐH
58 6151030072 Nguyễn Vũ Minh Quân CQ.61.TĐH
59 6151030073 Nguyễn Văn Quốc CQ.61.TĐH
60 6151030075 Phạm Minh Sơn CQ.61.TĐH
61 6151030019 Trần Thiện Sỹ CQ.61.TĐH
62 6151030076 Bùi Trọng Tài CQ.61.TĐH
63 6151030077 Nguyễn Xuân Tài CQ.61.TĐH
64 6151030078 Phạm Đức Tâm CQ.61.TĐH
65 6151030021 Bùi Công Thành CQ.61.TĐH
66 6151030020 Bùi Đạt Thành CQ.61.TĐH
67 6151030079 Phạm Công Thành CQ.61.TĐH
68 6151030081 Nguyễn Quốc Thắng CQ.61.TĐH
69 6151030080 Nguyễn Trọng Thắng CQ.61.TĐH
70 6151030082 Lê Mai Thế CQ.61.TĐH
71 6151030083 Đoàn Văn Thiên CQ.61.TĐH
72 6151030085 Nguyễn Hữu Thiện CQ.61.TĐH
73 6151030086 Nguyễn Hữu Thiện CQ.61.TĐH
74 6151030084 Trần Thiện CQ.61.TĐH
75 6151030022 Võ Đình Thức CQ.61.TĐH
76 6151030023 Lê Hữu Tình CQ.61.TĐH
77 6151030088 Trần Văn Toàn CQ.61.TĐH
78 6151030024 Nguyễn Bảo Trí CQ.61.TĐH
79 6151030090 Đỗ Quang Trường CQ.61.TĐH
80 6151030092 Nguyễn Hoàng Tùng CQ.61.TĐH
81 6151030093 Đặng Nguyên Văn CQ.61.TĐH
82 6151030094 Nguyễn Công Văn CQ.61.TĐH
83 6151030025 Đặng Thị Mỹ Viên CQ.61.TĐH
84 6151030095 Lương Đặng Hồng Việt CQ.61.TĐH
85 6151030026 Đào Viết Vinh CQ.61.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 12 tháng 1 năm 2023


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 2 of 4
Ghi chú

Page 3 of 4
Ghi chú

Page 4 of 4

You might also like