You are on page 1of 11

Trang 1/

Mẫu 2 (Danh sách điểm danh) Danh sách chính th


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA: 60
Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ
MÃ LỚP: 541 MÃ MH: TOA201 TÊN MH: Lý thuyết xác suất và thống kê toán
Học kỳ I - Năm học: 2021 - 2022 - Giáo viên giảng dạy: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Link tiếp nhận bảng điểm
Điểm danh Điểm kiểm tra
STT Mã SV Họ và tên Tên lớp
01 1601015498 Phạm Thị Phương Thúy DC55KTDN14
02 1701015511 Dương Thị Thanh Ngân DC56KTDN16
03 1701015719 Phạm Hoàng Minh Sang DC56KTDN13
04 1701025187 Diệp Gia Hân DC56KDQT01
05 1801015080 Phạm Trịnh Khả Ái DC57KDQT01
06 1801015108 Nguyễn Ngọc Nguyên Anh DC57KDQT01
07 1801015169 Nguyễn Công Cường DC57KDQT01
08 1801015484 Đậu Thị Quỳnh Mai DC57KTDNN2
09 1801015834 Thạch Trí Thiện DC57KTDN18
10 1801035515 Trương Lê Hoài Ngọc My DC57TCQT05
11 1801035789 Nguyễn Thị Thanh Thanh DC57TCQTN1
12 1911115628 Trần Minh Vy DC58KTDN12
13 1912215114 Nguyễn Thị Giang DC58KDQT01
14 1912215255 Nguyễn Thăng Long DC58KDQT01
15 1913316182 Đinh Bảo Trâm DC58TCQT03
16 2011116399 Lương Phi Hùng DC59KDQT02
17 2011116427 Bùi Thị Ngọc Lan DC59KDQT02
18 2011116434 Nguyễn Diệu Linh DC59KDQT01
19 2011116458 Nguyễn Thị Ngọc Minh DC59KDQT01
20 2011116467 Bùi Duy Nam DC59KDQT02
21 2011116506 Lê Nguyễn Hoàng Nhi DC59KDQT01
22 2011116556 Nguyễn Huỳnh Quốc Thắng DC59KDQT01
23 2011116569 Nguyễn Thị Anh Thơ DC59KDQT02
24 2011116573 Nguyễn Đoàn Minh Thư DC59KDQT01
25 2012215246 Nhan Quốc Khánh DC59KDQT02
26 2012215361 Nguyễn Kim Ngân DC59KDQT02
27 2012215576 Bùi Văn Thoại DC59KDQT01
28 2013316661 Trần Phương Các DC59TCQT03
29 2013316688 Nguyễn Thanh Hải DC59TCQT04
30 2013316690 Nguyễn Thị Bảo Hân DC59TCQT03
31 2013316692 Trà Thị Vĩnh Hằng DC59TCQT04
32 2013316706 Lê Vĩ Kha DC59TCQT03
33 2013316748 Nguyễn ý Như DC59TCQT04
34 2013316751 Phạm Hiền Thục Nữ DC59TCQT03
35 2013316766 Huỳnh Thị Thu Quyên DC59TCQT04
36 2013316784 Nguyễn Hoàng Thanh Thanh DC59TCQT04
37 2013316794 Nguyễn Toàn Trường Thịnh DC59TCQT04
Trang 2/

38 2013316810 Nguyễn Thị Thu Trang DC59TCQT04


39 2013316819 Trần Hoàng Tuấn DC59TCQT04
40 2013316831 Phan Thị Hiểu ý DC59TCQT03
41 2111113261 Trần Việt Thái DC60KTDN04
42 2111113262 Châu Thanh Thanh DC60KTDN04
43 2111113265 Nguyễn Thanh Thảo DC60KTDN04
44 2111113266 Nguyễn Thị Thanh Thảo DC60KTDN04
45 2111113270 Phạm Phương Thiên DC60KTDN04
46 2111113277 Nguyễn Ngọc Huỳnh Thư DC60KTDN04
47 2111113278 Nguyễn Thị Quỳnh Thư DC60KTDN06
48 2111113282 Phan Ngọc Anh Thy DC60KTDN04
49 2111113285 Nguyễn Lê Quỳnh Trang DC60KTDN04
50 2111113291 Trần Ngọc Trâm DC60KTDN06
51 2111113292 Trần Ngọc Trâm DC60KTDN04
52 2111113295 Lý Trương Phương Trinh DC60KTDN06
53 2111113296 Nguyễn Thanh Trúc DC60KTDN06
54 2111113297 Vũ Ngọc Thanh Trúc DC60KTDN04
55 2111113298 Vũ Thanh Trúc DC60KTDN04
56 2111113300 Trương Thành Trung DC60KTDN04
57 2111113303 Nguyễn Thị Tố Uyên DC60KTDN04
58 2111113304 Trương Gia Nhã Uyên DC60KTDN04
59 2111113309 Trần Long Vũ DC60KTDN06
60 2111113310 Lê Lý Hoàng Vy DC60KTDN04
61 2111113312 Nguyễn Hồ Phương Vy DC60KTDN04
62 2111113313 Nguyễn Minh Khánh Vy DC60KTDN06
63 2111113314 Nguyễn Quỳnh Vy DC60KTDN04
64 2111113315 Nguyễn Thị Hà Vy DC60KTDN06
65 2111113316 Nguyễn Thị Tường Vy DC60KTDN06
66 2111113317 Trần Đình Thảo Vy DC60KTDN06
67 2111113318 Võ Khải Vy DC60KTDN06
68 2111113319 Vương Kim Xuân DC60KTDN06
69 2111113320 Nguyễn Lê Như Ý DC60KTDN04
70 2111113321 Liêu Thị Yên Yên DC60KTDN04
71 2111113324 Nguyễn Ngọc Thúy Quỳnh DC60KTDN04
72 2111113325 Nguyễn Tường Minh Anh DC60KTDN04
73 2111113326 Nguyễn Thị Huỳnh Ngọc DC60KTDN04
74 2111113329 Trần Ngọc Quỳnh Giang DC60KTDN04
75 2114113002 Võ Thị ái DC60KTDN05
76 2114113005 Phan Đình Bảo Anh DC60KTDN05
77 2114113014 Võ Ngọc Trân Châu DC60KTDN05
78 2114113017 Huỳnh Công Danh DC60KTDN05
79 2114113018 Võ Nguyên Kiều Diễm DC60KTDN05
80 2114113032 Đỗ Thành Hải DC60KTDN06
81 2114113035 Huỳnh Thị Thúy Hằng DC60KTDN05
82 2114113037 Lê Thị Ngọc Hân DC60KTDN05
83 2114113052 Lê Hương DC60KTDN05
84 2114113060 Trần Quang Khải DC60KTDN04
Trang 3/

85 2114113064 Nguyễn Nam Khanh DC60KTDN06


86 2114113067 Phạm Thị Mỹ Linh DC60KTDN05
87 2114113078 Trịnh Đức Minh DC60KTDN06
88 2114113080 Châu Trà My DC60KTDN05
89 2114113081 Lê Thiện Yến My DC60KTDN05
90 2114113087 Võ Khôi Nam DC60KTDN06
91 2114113091 Trần Kim Ngân DC60KTDN05
92 2114113097 Nguyễn Thanh Ngọc DC60KTDN06
93 2114113099 Bùi Nữ Minh Ngọc DC60KTDN06
94 2114113102 Lê Hoàng Nguyên DC60KTDN06
95 2114113103 Hồ Hải Nguyên DC60KTDN05
96 2114113104 Lý Hùng Nguyên DC60KTDN06
97 2114113113 Võ Thị Cẩm Nhung DC60KTDN06
98 2114113121 Võ Thị Phóng DC60KTDN05
99 2114113123 Nguyễn Hoàng Phúc DC60KTDN06
100 2114113129 Lê Văn Quang DC60KTDN06
101 2114113130 Đào Hữu Minh Quang DC60KTDN05
102 2114113135 Nguyễn Thanh Tân DC60KTDN05
103 2114113137 Hoàng Bá Trọng Tín DC60KTDN05
104 2114113152 Nguyễn Thanh Thùy DC60KTDN04
105 2114113158 Bùi Anh Thư DC60KTDN05
106 2114113167 Trịnh Minh Trúc DC60KTDN05
107 2114113175 Trần Thu Vân DC60KTDN04
108 2114154012 Đỗ Hoài Nam DC60KTDN06
109 2114154016 Đỗ Tĩnh DC60KTDN06
110 2115113019 Nguyễn Minh Anh DC60KTDN04
111 2115113037 Võ Thanh Bình DC60KTDN06
112 2115113051 Tô Nguyễn Hoài Đan DC60KTDN05
113 2115113070 Ung Khánh Hạ DC60KTDN05
114 2115113078 Nguyễn Văn Hiệp DC60KTDN05
115 2115113088 Lê Hoài Nhật Huy DC60KTDN06
116 2115113089 Lê Ngọc Huy DC60KTDN05
117 2115113100 Huỳnh Thị Ngọc Hương DC60KTDN05
118 2115113109 Trương Tuấn Kiệt DC60KTDN06
119 2115113125 Nguyễn Đăng Khoa DC60KTDN06
120 2115113128 Phạm Vĩnh Khôi DC60KTDN06
121 2115113131 Phạm Nhật Lam DC60KTDN06
122 2115113150 Đặng Thị Khánh Ly DC60KTDN05
123 2115113163 Tạ Hoàng Minh DC60KTDN05
124 2115113169 Nguyễn My Na DC60KTDN05
125 2115113200 Nguyễn Minh Nhựt DC60KTDN06
126 2115113228 Đỗ Quyền DC60KTDN06
127 2115113259 Lê Ân Tường DC60KTDN06
128 2115113299 Lê Xuân Bảo Trung DC60KTDN05
129 2115113307 Dương Huỳnh Huyền Vi DC60KTDN05
130 2115113323 Lê Mai Trâm Anh DC60KTDN06
131
Trang 4/

132
133
134
135
136
137
138
139
140

Giáo viên giảng dạy Giáo viên chủ nhiệm


Trang 5/

sách chính thức

toán
.

kiểm tra Ghi


TK MSTeams và email của SV
chú
k55.1601015498@ftu.edu.vn
K56.1701015511@ftu.edu.vn
k56.1701015719@ftu.edu.vn
K56.1701025187@ftu.edu.vn
k57.1801015080@ftu.edu.vn
K57.1801015108@ftu.edu.vn
k57.1801015169@ftu.edu.vn
K57.1801015484@ftu.edu.vn
K57.1801015834@ftu.edu.vn
K57.1801035515@ftu.edu.vn
K57.1801035789@ftu.edu.vn
K58.1911115628@ftu.edu.vn
K58.1912215114@ftu.edu.vn
K58.1912215255@ftu.edu.vn
K58.1913316182@ftu.edu.vn
K59.2011116399@ftu.edu.vn
K59.2011116427@ftu.edu.vn
K59.2011116434@ftu.edu.vn
K59.2011116458@ftu.edu.vn
K59.2011116467@ftu.edu.vn
K59.2011116506@ftu.edu.vn
K59.2011116556@ftu.edu.vn
K59.2011116569@ftu.edu.vn
K59.2011116573@ftu.edu.vn
K59.2012215246@ftu.edu.vn
K59.2012215361@ftu.edu.vn
K59.2012215576@ftu.edu.vn
K59.2013316661@ftu.edu.vn
K59.2013316688@ftu.edu.vn
K59.2013316690@ftu.edu.vn
K59.2013316692@ftu.edu.vn
k59.2013316706@ftu.edu.vn
K59.2013316748@ftu.edu.vn
K59.2013316751@ftu.edu.vn
K59.2013316766@ftu.edu.vn
K59.2013316784@ftu.edu.vn
K59.2013316794@ftu.edu.vn
Trang 6/

K59.2013316810@ftu.edu.vn
K59.2013316819@ftu.edu.vn
K59.2013316831@ftu.edu.vn
k60.2111113261@ftu.edu.vn
k60.2111113262@ftu.edu.vn
k60.2111113265@ftu.edu.vn
k60.2111113266@ftu.edu.vn
k60.2111113270@ftu.edu.vn
k60.2111113277@ftu.edu.vn
k60.2111113278@ftu.edu.vn
k60.2111113282@ftu.edu.vn
k60.2111113285@ftu.edu.vn
k60.2111113291@ftu.edu.vn
k60.2111113292@ftu.edu.vn
k60.2111113295@ftu.edu.vn
k60.2111113296@ftu.edu.vn
k60.2111113297@ftu.edu.vn
k60.2111113298@ftu.edu.vn
k60.2111113300@ftu.edu.vn
k60.2111113303@ftu.edu.vn
k60.2111113304@ftu.edu.vn
k60.2111113309@ftu.edu.vn
k60.2111113310@ftu.edu.vn
k60.2111113312@ftu.edu.vn
k60.2111113313@ftu.edu.vn
k60.2111113314@ftu.edu.vn
k60.2111113315@ftu.edu.vn
k60.2111113316@ftu.edu.vn
k60.2111113317@ftu.edu.vn
k60.2111113318@ftu.edu.vn
k60.2111113319@ftu.edu.vn
k60.2111113320@ftu.edu.vn
k60.2111113321@ftu.edu.vn
k60.2111113324@ftu.edu.vn
k60.2111113325@ftu.edu.vn
k60.2111113326@ftu.edu.vn
k60.2111113329@ftu.edu.vn
k60.2114113002@ftu.edu.vn
k60.2114113005@ftu.edu.vn
k60.2114113014@ftu.edu.vn
k60.2114113017@ftu.edu.vn
k60.2114113018@ftu.edu.vn
k60.2114113032@ftu.edu.vn
k60.2114113035@ftu.edu.vn
k60.2114113037@ftu.edu.vn
k60.2114113052@ftu.edu.vn
k60.2114113060@ftu.edu.vn
Trang 7/

k60.2114113064@ftu.edu.vn
k60.2114113067@ftu.edu.vn
k60.2114113078@ftu.edu.vn
k60.2114113080@ftu.edu.vn
k60.2114113081@ftu.edu.vn
k60.2114113087@ftu.edu.vn
k60.2114113091@ftu.edu.vn
k60.2114113097@ftu.edu.vn
k60.2114113099@ftu.edu.vn
k60.2114113102@ftu.edu.vn
k60.2114113103@ftu.edu.vn
k60.2114113104@ftu.edu.vn
k60.2114113113@ftu.edu.vn
k60.2114113121@ftu.edu.vn
k60.2114113123@ftu.edu.vn
k60.2114113129@ftu.edu.vn
k60.2114113130@ftu.edu.vn
k60.2114113135@ftu.edu.vn
k60.2114113137@ftu.edu.vn
k60.2114113152@ftu.edu.vn
k60.2114113158@ftu.edu.vn
k60.2114113167@ftu.edu.vn
k60.2114113175@ftu.edu.vn
k60.2114154012@ftu.edu.vn
k60.2114154016@ftu.edu.vn
k60.2115113019@ftu.edu.vn
k60.2115113037@ftu.edu.vn
k60.2115113051@ftu.edu.vn
k60.2115113070@ftu.edu.vn
k60.2115113078@ftu.edu.vn
k60.2115113088@ftu.edu.vn
k60.2115113089@ftu.edu.vn
k60.2115113100@ftu.edu.vn
k60.2115113109@ftu.edu.vn
k60.2115113125@ftu.edu.vn
k60.2115113128@ftu.edu.vn
k60.2115113131@ftu.edu.vn
k60.2115113150@ftu.edu.vn
k60.2115113163@ftu.edu.vn
k60.2115113169@ftu.edu.vn
k60.2115113200@ftu.edu.vn
k60.2115113228@ftu.edu.vn
k60.2115113259@ftu.edu.vn
k60.2115113299@ftu.edu.vn
k60.2115113307@ftu.edu.vn
k60.2115113323@ftu.edu.vn
Trang 8/

hủ nhiệm
Trang 9/

Mẫu 3 (Bảng điểm tổng hợp)


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP KHÓA: 60
Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ
MÃ LỚP: 541 MÃ MH: TOA201 TÊN MH: Lý thuyết xác suất và thống kê toán
Ngày thi: …...…………... - Lần thứ: 1 - Học kỳ I - Năm học: 2021 - 2022
Ngày trả điểm cho Ban QLĐT: . .Điểm
. . . . KT
.......
giữa kỳ
(thầy
Điểm Điểm
Nam). Điểm học phần
STT MSSV Họ và Tên chuyên cần bài thi Ghi chú
Chưa tính
10% 20% 70% Bằng số Bằng chữ
01 1601015498 Phạm Thị Phương Thúy 10 điểm10của 8,25 ###
02 1701015511 Dương Thị Thanh Ngân 10 cô Bình
9.25 6 7.05
03 1701015719 Phạm Hoàng Minh Sang 0 6.5 8,5 ###
04 1701025187 Diệp Gia Hân 10 7.25 7 7.35
05 1801015080 Phạm Trịnh Khả Ái 10 10 9,5 ###
06 1801015108 Nguyễn Ngọc Nguyên Anh 10 9.75 6 7.15
07 1801015169 Nguyễn Công Cường 10 10 8,5 ###
08 1801015484 Đậu Thị Quỳnh Mai 10 10 9,75 ###
09 1801015834 Thạch Trí Thiện 10 10 8,5 ###
10 1801035515 Trương Lê Hoài Ngọc My 0 10 7,25 ###
11 1801035789 Nguyễn Thị Thanh Thanh 10 9.25 6,5 ###
12 1911115628 Trần Minh Vy 0 0 Vắng ###
13 1912215114 Nguyễn Thị Giang 10 10 9 9.3
14 1912215255 Nguyễn Thăng Long 10 5.25 5,5 ###
15 1913316182 Đinh Bảo Trâm 0 0 0 0 Cấm thi
16 2011116399 Lương Phi Hùng 10 10 5,75 ###
17 2011116427 Bùi Thị Ngọc Lan 10 10 7 7.9
18 2011116434 Nguyễn Diệu Linh 10 8.5 9 9
19 2011116458 Nguyễn Thị Ngọc Minh 10 8.5 6,5 ###
2011116467 Bùi Duy Nam
Cúp
20 10 10 ###
2011116506 Lê Nguyễn Hoàng Nhi điện
21 10 10 9,75 ###
22 2011116556 Nguyễn Huỳnh Quốc Thắng 10 8.5 5,25 ###
23 2011116569 Nguyễn Thị Anh Thơ 10 10 9,5 ###
24 2011116573 Nguyễn Đoàn Minh Thư 10 10 9,5 ###
25 2012215246 Nhan Quốc Khánh 10 10 8 8.6
26 2012215361 Nguyễn Kim Ngân 10 10 10 10
27 2012215576 Bùi Văn Thoại 10 10 9,75 ###
28 2013316661 Trần Phương Các 10 10 9,5 ###
29 2013316688 Nguyễn Thanh Hải 10 10 10 10
30 2013316690 Nguyễn Thị Bảo Hân 10 10 9,25 ###
31 2013316692 Trà Thị Vĩnh Hằng 10 10 7 7.9
32 2013316706 Lê Vĩ Kha 10 10 6 7.2
33 2013316748 Nguyễn ý Như 10 10 10 10
34 2013316751 Phạm Hiền Thục Nữ 10 10 8 8.6
35 2013316766 Huỳnh Thị Thu Quyên 10 10 9 9.3
36 2013316784 Nguyễn Hoàng Thanh Thanh 10 10 10 10
37 2013316794 Nguyễn Toàn Trường Thịnh 10 7.25 7 7.35
38 2013316810 Nguyễn Thị Thu Trang 10 8.5 8,25 ###
39 2013316819 Trần Hoàng Tuấn 10 6.75 7,5 ###
40 2013316831 Phan Thị Hiểu ý 10 10 9,75 ###
41 2111113261 Trần Việt Thái 10 10 9 9.3
42 2111113262 Châu Thanh Thanh 10 10 8,5 ###
43 2111113265 Nguyễn Thanh Thảo 10 10 8 8.6
44 2111113266 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10 8 8 8.2
45 2111113270 Phạm Phương Thiên 10 10 10 10
Trang 10/

46 2111113277 Nguyễn Ngọc Huỳnh Thư 10 10 9,5 ###


47 2111113278 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 10 10 9 9.3
48 2111113282 Phan Ngọc Anh Thy 10 10 9 9.3
49 2111113285 Nguyễn Lê Quỳnh Trang 10 10 10 10
50 2111113291 Trần Ngọc Trâm 10 10 9,5 ###
51 2111113292 Trần Ngọc Trâm 10 10 9,5 ###
52 2111113295 Lý Trương Phương Trinh 10 10 10 10
53 2111113296 Nguyễn Thanh Trúc 10 10 10 10
54 2111113297 Vũ Ngọc Thanh Trúc 10 10 10 10
55 2111113298 Vũ Thanh Trúc 10 10 9,75 ###
56 2111113300 Trương Thành Trung 10 10 8,75 ###
57 2111113303 Nguyễn Thị Tố Uyên 10 10 9 9.3
58 2111113304 Trương Gia Nhã Uyên 10 10 9,5 ###
59 2111113309 Trần Long Vũ 10 10 9 9.3
60 2111113310 Lê Lý Hoàng Vy 10 10 9,5 ###
61 2111113312 Nguyễn Hồ Phương Vy 10 10 9,25 ###
62 2111113313 Nguyễn Minh Khánh Vy 10 10 9 9.3
63 2111113314 Nguyễn Quỳnh Vy 10 10 8 8.6
64 2111113315 Nguyễn Thị Hà Vy 10 9.25 9 9.15
65 2111113316 Nguyễn Thị Tường Vy 10 10 9,25 ###
66 2111113317 Trần Đình Thảo Vy 10 8.25 7,25 ###
67 2111113318 Võ Khải Vy 10 10 9 9.3
68 2111113319 Vương Kim Xuân 10 10 9,5 ###
69 2111113320 Nguyễn Lê Như ý 10 10 10 10
70 2111113321 Liêu Thị Yên Yên 10 10 9,5 ###
71 2111113324 Nguyễn Ngọc Thúy Quỳnh 10 10 9,5 ###
72 2111113325 Nguyễn Tường Minh Anh 10 10 9,5 ###
73 2111113326 Nguyễn Thị Huỳnh Ngọc 10 10 9,5 ###
74 2111113329 Trần Ngọc Quỳnh Giang 10 10 9,5 ###
75 2114113002 Võ Thị ái 10 10 8,75 ###
76 2114113005 Phan Đình Bảo Anh 10 10 9,5 ###
77 2114113014 Võ Ngọc Trân Châu 10 10 9,5 ###
78 2114113017 Huỳnh Công Danh 10 10 9 9.3
79 2114113018 Võ Nguyên Kiều Diễm 10 10 8 8.6
80 2114113032 Đỗ Thành Hải 10 10 8,5 ###
81 2114113035 Huỳnh Thị Thúy Hằng 10 10 9 9.3
82 2114113037 Lê Thị Ngọc Hân 10 10 9 9.3
83 2114113052 Lê Hương 10 10 9 9.3
84 2114113060 Trần Quang Khải 10 10 10 10
85 2114113064 Nguyễn Nam Khanh 10 10 9,5 ###
86 2114113067 Phạm Thị Mỹ Linh 10 10 9 9.3
87 2114113078 Trịnh Đức Minh 10 10 10 10
88 2114113080 Châu Trà My 10 10 9,5 ###
89 2114113081 Lê Thiện Yến My 10 10 9,5 ###
90 2114113087 Võ Khôi Nam 10 10 9,5 ###
91 2114113091 Trần Kim Ngân 10 10 9 9.3
92 2114113097 Nguyễn Thanh Ngọc 10 10 8,5 ###
93 2114113099 Bùi Nữ Minh Ngọc 10 10 9,75 ###
94 2114113102 Lê Hoàng Nguyên 10 10 7,25 ###
95 2114113103 Hồ Hải Nguyên 10 10 9 9.3
96 2114113104 Lý Hùng Nguyên 10 10 9,25 ###
97 2114113113 Võ Thị Cẩm Nhung 10 10 9,25 ###
98 2114113121 Võ Thị Phóng 10 10 8,5 ###
99 2114113123 Nguyễn Hoàng Phúc 10 9.25 9,5 ###
100 2114113129 Lê Văn Quang 10 10 10 10
101 2114113130 Đào Hữu Minh Quang 10 10 7,25 ###
102 2114113135 Nguyễn Thanh Tân 10 10 9 9.3
103 2114113137 Hoàng Bá Trọng Tín 10 10 10 10
Trang 11/

104 2114113152 Nguyễn Thanh Thùy 10 10 9,5 ###


105 2114113158 Bùi Anh Thư 10 10 9 9.3
106 2114113167 Trịnh Minh Trúc 10 10 10 10
107 2114113175 Trần Thu Vân 10 10 9,25 ###
108 2114154012 Đỗ Hoài Nam 10 10 9,75 ###
109 2114154016 Đỗ Tĩnh 10 10 9,5 ###
110 2115113019 Nguyễn Minh Anh 10 10 9,5 ###
111 2115113037 Võ Thanh Bình 10 10 9,5 ###
112 2115113051 Tô Nguyễn Hoài Đan 10 10 9 9.3
113 2115113070 Ung Khánh Hạ 10 10 9 9.3
114 2115113078 Nguyễn Văn Hiệp 10 10 8,75 ###
115 2115113088 Lê Hoài Nhật Huy 10 10 8,75 ###
116 2115113089 Lê Ngọc Huy 10 10 9 9.3
117 2115113100 Huỳnh Thị Ngọc Hương 10 10 9 9.3
118 2115113109 Trương Tuấn Kiệt 10 10 9 9.3
119 2115113125 Nguyễn Đăng Khoa 10 10 9 9.3
120 2115113128 Phạm Vĩnh Khôi 10 10 8 8.6
121 2115113131 Phạm Nhật Lam 10 10 9 9.3
122 2115113150 Đặng Thị Khánh Ly 10 10 8,5 ###
123 2115113163 Tạ Hoàng Minh 10 10 9 9.3
124 2115113169 Nguyễn My Na 10 10 9,75 ###
125 2115113200 Nguyễn Minh Nhựt 10 10 9 9.3
126 2115113228 Đỗ Quyền 10 10 8 8.6
127 2115113259 Lê Ân Tường 10 10 9 9.3
128 2115113299 Lê Xuân Bảo Trung 10 9.75 10 9.95
129 2115113307 Dương Huỳnh Huyền Vi 10 10 9 9.3
130 2115113323 Lê Mai Trâm Anh 10 10 9 9.3
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140

Tổng số sinh viên: 130


GV tổng hợp điểm Trưởng bộ môn Giáo viên chủ nhiệm Trưởng Ban QLĐT

You might also like