You are on page 1of 38

SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


10 120260 Lương Thục Anh 12A1 12A1.01 12
10 120283 Huỳnh Vũ Hồng Ân 12A1 12A1.02 13
11 120284 Huỳnh Vũ Phúc Ân 12A1 12A1.03 13
14 120287 Vũ Lý Hoàng Ân 12A1 12A1.04 13
22 120295 Ngũ Phúc Bảo 12A1 12A1.05 13
4 120300 Võ Gia Bảo 12A1 12A1.06 14
14 120310 Phạm Thị Huyền Châm 12A1 12A1.07 14
17 120313 Nguyễn Bảo Châu 12A1 12A1.08 14
1 120366 Nguyễn Văn Đạt 12A1 12A1.09 17
4 120369 Phan Đình Đình 12A1 12A1.10 17
7 120372 Lê Minh Đức 12A1 12A1.11 17
10 120375 Võ Anh Đức 12A1 12A1.12 17
12 120377 Lưu Văn Hoàng Gia 12A1 12A1.13 17
18 120383 Lương Thu Hà 12A1 12A1.14 17
1 120389 Nguyễn Gia Hân 12A1 12A1.15 18
22 120410 Phạm Việt Hoa 12A1 12A1.16 18
3 120460 Vũ Quang Huy 12A1 12A1.17 21
1 120435 Diệp Thế Hữu 12A1 12A1.18 20
11 120468 Mai Ngọc Kha 12A1 12A1.19 21
2 120482 Lê Ái Khanh 12A1 12A1.20 22
7 120487 Nguyễn Trần Vân Khánh 12A1 12A1.21 22
10 120490 Nguyễn Anh Khoa 12A1 12A1.22 22
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


7 120510 Trần Vĩnh Kiệt 12A1 12A1.23 23
14 120517 Đinh Công Tuấn Linh 12A1 12A1.24 23
9 120535 Trần Nguyễn Hoàng Long 12A1 12A1.25 24
10 120536 Trần Đình Nhật Luân 12A1 12A1.26 24
1 120550 Trương Phước Mạnh 12A1 12A1.27 25
9 120581 Đỗ Khánh Ngân 12A1 12A1.28 26
2 120598 Lê Bảo Nghiêm 12A1 12A1.29 27
16 120612 Trần Thanh Ngọc 12A1 12A1.30 27
21 120617 Nguyễn Thành Nguyên 12A1 12A1.31 27
1 120621 Trần Phúc Nguyên 12A1 12A1.32 28
11 120655 Nguyễn Xuân Như 12A1 12A1.33 29
18 120686 Phan Minh Phúc 12A1 12A1.34 30
21 120689 Nguyễn Hồ Minh Phương 12A1 12A1.35 30
11 120703 Lê Trạch Minh Quang 12A1 12A1.36 31
2 120766 Lê Nguyễn Minh Thư 12A1 12A1.37 34
20 120784 Nguyễn Đường Minh Tiến 12A1 12A1.38 34
4 120816 Tôn Trần Minh Trọng 12A1 12A1.39 36
5 120841 Phạm Ánh Tuyết 12A1 12A1.40 37
7 120867 Trần Nguyễn Thảo Vy 12A1 12A1.41 38
9 120869 Võ Ngọc Tường Vy 12A1 12A1.42 38
13 120873 Trương Hoàng Mỹ Xuân 12A1 12A1.43 38
22 120882 Nguyễn Thị Như Ý 12A1 12A1.44 38
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


20 120316 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 12A10 12A10.01 14
1 120320 Trương Nguyễn Minh Châu 12A10 12A10.02 15
9 120328 Nguyễn Trương Duy Cường 12A10 12A10.04 15
9 120374 Văn Phú Đức 12A10 12A10.05 17
17 120382 Phạm Minh Giàu 12A10 12A10.06 17
18 120406 Hoàng Minh Hiếu 12A10 12A10.07 18
2 120413 Phạm Thị Thu Hoài 12A10 12A10.08 19
6 120417 Phan Nhật Huy Hoàng 12A10 12A10.09 19
18 120452 Phan Nhật Huy 12A10 12A10.10 20
22 120456 Trần Lương Huy 12A10 12A10.11 20
9 120466 Phạm Thị Thu Huyền 12A10 12A10.12 21
18 120429 Đoàn Kim Thu Hương 12A10 12A10.13 19
23 120434 Trần Thị Thanh Hương 12A10 12A10.14 19
6 120486 Nguyễn Nam Khánh 12A10 12A10.15 22
12 120492 Nguyễn Đăng Khoa 12A10 12A10.16 22
5 120508 Nguyễn Đức Kiên 12A10 12A10.17 23
15 120518 Hoàng Triệu Khánh Linh 12A10 12A10.18 23
15 120564 Trịnh Quang Minh 12A10 12A10.19 25
1 120597 Vũ Nguyễn Đức Nghĩa 12A10 12A10.20 27
3 120623 Trần Ngọc Minh Nguyệt 12A10 12A10.21 28
8 120628 Vũ Hiếu Nhân 12A10 12A10.22 28
16 120636 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 12A10 12A10.23 28
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


14 120658 Lê Kiều Tuyết Nhung 12A10 12A10.24 29
22 120666 Đoàn Nguyễn Nhật Phát 12A10 12A10.25 29
6 120674 Nguyễn Gia Phú 12A10 12A10.26 30
15 120683 Nguyễn Huỳnh Như Phúc 12A10 12A10.27 30
22 120690 Phạm Ngọc Hoài Phương 12A10 12A10.28 30
24 120692 Phan Thị Thúy Phương 12A10 12A10.29 30
15 120707 Trịnh Khánh Quốc 12A10 12A10.30 31
16 120708 Võ Văn Quốc 12A10 12A10.31 31
18 120710 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 12A10 12A10.32 31
21 120713 Đinh Nguyễn Như Quỳnh 12A10 12A10.33 31
13 120729 Huỳnh Trịnh Ngọc Tâm 12A10 12A10.34 32
3 120743 Huỳnh Hiệp Thành 12A10 12A10.35 33
9 120749 Huỳnh Thị Thanh Thảo 12A10 12A10.36 33
24 120740 Nguyễn Quốc Thắng 12A10 12A10.37 32
16 120756 Phan Hạo Thiên 12A10 12A10.38 33
1 120765 Lê Minh Thư 12A10 12A10.39 34
8 120772 Trịnh Hồ Kim Thư 12A10 12A10.40 34
19 120783 Lê Anh Tiến 12A10 12A10.41 34
15 120803 Bùi Thị Minh Trang 12A10 12A10.42 35
4 120792 Phan Quỳnh Trâm 12A10 12A10.43 35
14 120802 Trương Nguyễn Bảo Trân 12A10 12A10.44 35
1 120837 Phạm Trần Anh Tuấn 12A10 12A10.45 37
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


9 120845 Phùng Thị Mỹ Uyên 12A10 12A10.46 37
21 120857 Trần Nguyên Vũ 12A10 12A10.47 37
12 120262 Nguyễn Hoàng Anh 12A11 12A11.01 12
12 120285 Nguyễn Đỗ Hồng Ân 12A11 12A11.02 13
18 120291 Dương Hoàng Thiên Bảo 12A11 12A11.03 13
10 120329 Nguyễn Lê Thành Danh 12A11 12A11.04 15
14 120333 Trần Thị Ngọc Diệp 12A11 12A11.05 15
21 120340 Hồ Thiệu Dương 12A11 12A11.06 15
16 120404 Nguyễn Minh Hiệp 12A11 12A11.07 18
8 120419 Võ Huy Hoàng 12A11 12A11.08 19
16 120450 Nguyễn Khánh Huy 12A11 12A11.09 20
2 120459 Võ Quang Huy 12A11 12A11.10 21
8 120465 Nguyễn Ngọc Như Huyền 12A11 12A11.11 21
20 120431 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 12A11 12A11.12 19
3 120483 Nguyễn Thị Lệ Khanh 12A11 12A11.13 22
8 120488 Lê Phước Anh Khoa 12A11 12A11.14 22
13 120493 Nguyễn Đăng Khoa 12A11 12A11.15 22
11 120537 Nguyễn Tá Lực 12A11 12A11.16 24
6 120555 Nguyễn Huỳnh Ánh Minh 12A11 12A11.17 25
12 120561 Tống Tuấn Minh 12A11 12A11.18 25
21 120570 Trần Nguyễn Trà My 12A11 12A11.19 25
2 120574 Nguyễn Cát Hoàng Nam 12A11 12A11.20 26
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


7 120579 Đặng Kim Ngân 12A11 12A11.21 26
11 120583 Hồ Phan Bảo Ngân 12A11 12A11.22 26
16 120588 Phạm Quỳnh Gia Ngân 12A11 12A11.23 26
6 120626 Nguyễn Trần Thành Nhân 12A11 12A11.24 28
18 120638 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 12A11 12A11.25 28
20 120640 Nguyễn Thị Yến Nhi 12A11 12A11.26 28
23 120643 Phạm Trúc Nhi 12A11 12A11.27 28
16 120660 Lê Xuân Ninh 12A11 12A11.28 29
18 120662 Nguyễn Thị Tú Oanh 12A11 12A11.29 29
21 120665 Võ Thị Kim Oanh 12A11 12A11.30 29
11 120679 Huỳnh Dương Gia Phúc 12A11 12A11.31 30
17 120685 Nguyễn Phạm Hoàng Phúc 12A11 12A11.32 30
9 120725 Nguyễn Hữu Anh Tài 12A11 12A11.33 32
14 120730 Nguyễn Vũ Dương Tâm 12A11 12A11.34 32
17 120733 Nguyễn Công Duy Tân 12A11 12A11.35 32
19 120735 Trương Quang Tân 12A11 12A11.36 32
1 120741 Vũ Quốc Thắng 12A11 12A11.37 33
19 120759 Nguyễn Phúc Thịnh 12A11 12A11.38 33
4 120768 Nguyễn Đình Khánh Thư 12A11 12A11.39 34
6 120770 Tăng Minh Thư 12A11 12A11.40 34
3 120791 Nguyễn Thùy Trâm 12A11 12A11.41 35
6 120794 Vũ Minh Trâm 12A11 12A11.42 35
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


10 120798 Khưu Quế Trân 12A11 12A11.43 35
24 120812 Huỳnh Phúc Minh Trí 12A11 12A11.44 35
24 120836 Phạm Quốc Tuấn 12A11 12A11.45 36
13 120849 Trần Thị Thanh Vân 12A11 12A11.46 37
10 120870 Ngô Nguyễn Hồng Vỹ 12A11 12A11.47 38
5 120255 Đinh Văn Thái Anh 12A12 12A12.01 12
7 120257 Hoàng Thị Kim Anh 12A12 12A12.02 12
13 120286 Vũ Đức Thiên Ân 12A12 12A12.03 13
17 120290 Dương Duy Bảo 12A12 12A12.04 13
19 120292 Lương Nguyễn Chí Bảo 12A12 12A12.05 13
6 120302 Mai Thị Ngọc Bích 12A12 12A12.06 14
4 120346 Nguyễn Văn Nhật Duy 12A12 12A12.07 16
5 120347 Phạm Đình Duy 12A12 12A12.08 16
9 120351 Nguyễn Tam Đại 12A12 12A12.09 16
13 120401 Ngô Vĩ Hào 12A12 12A12.10 18
2 120390 Nguyễn Phan Bảo Hân 12A12 12A12.11 18
17 120405 Nguyễn Văn Hiệp 12A12 12A12.12 18
1 120412 Nguyễn Văn Hòa 12A12 12A12.14 19
3 120414 Đặng Đình Hoàng 12A12 12A12.15 19
14 120425 Nguyễn Gia Hùng 12A12 12A12.16 19
12 120446 Lê Trung Huy 12A12 12A12.17 20
13 120447 Lương Chấn Huy 12A12 12A12.18 20
20 120454 Trần Gia Huy 12A12 12A12.19 20
6 120463 Lê Trần Xuân Huyền 12A12 12A12.20 21
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


15 120495 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 12A12 12A12.21 22
19 120499 Trần Nhật Khoa 12A12 12A12.22 22
8 120534 Trần Lê Hoàng Long 12A12 12A12.23 24
2 120528 Võ Lợi 12A12 12A12.24 24
22 120548 Phạm Quang Mạnh 12A12 12A12.25 24
23 120549 Trần Hiểu Mạnh 12A12 12A12.26 24
3 120575 Phạm Hoàng Nam 12A12 12A12.27 26
3 120647 Vũ Thị Yến Nhi 12A12 12A12.28 29
12 120656 Phan Nguyễn Bảo Như 12A12 12A12.29 29
14 120682 Nguyễn Hồng Phúc 12A12 12A12.30 30
19 120687 Đinh Phạm Ngọc Phước 12A12 12A12.31 30
1 120693 Thái Ngọc Huyền Phương 12A12 12A12.32 31
2 120694 Trần Lê Uyên Phương 12A12 12A12.33 31
24 120716 Nguyễn Như Quỳnh 12A12 12A12.34 31
12 120752 Trần Thị Thu Thảo 12A12 12A12.35 33
13 120753 Trương Thị Phương Thảo 12A12 12A12.36 33
14 120754 Trương Trần Thanh Thảo 12A12 12A12.37 33
15 120755 Võ Thị Vi Thảo 12A12 12A12.38 33
16 120780 Phạm Thị Thúy 12A12 12A12.39 34
24 120764 Dương Minh Thư 12A12 12A12.40 33
13 120777 Võ Trí Thức 12A12 12A12.41 34
20 120808 Trần Nguyễn Thiên Trang 12A12 12A12.43 35
21 120809 Võ Hương Trang 12A12 12A12.44 35
22 120810 Vòng Ngọc Viên Trang 12A12 12A12.45 35
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


12 120800 Nguyễn Bảo Trân 12A12 12A12.46 35
23 120859 Đoàn Thị Tuyền Vy 12A12 12A12.47 37
3 120863 Mai Trần Yến Vy 12A12 12A12.48 38
6 120256 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 12A13 12A13.01 12
16 120289 Hoàng Ngọc Gia Bão 12A13 12A13.02 13
8 120304 Trần Thanh Bình 12A13 12A13.03 14
4 120323 Nguyễn Ngọc Linh Chi 12A13 12A13.04 15
12 120331 Phạm Lâm Công Danh 12A13 12A13.05 15
3 120345 Nguyễn Nhật Duy 12A13 12A13.06 16
16 120358 Phan Thanh Đào 12A13 12A13.07 16
15 120357 Nguyễn Hoàng Đăng 12A13 12A13.08 16
10 120398 Bùi Thị Hồng Hạnh 12A13 12A13.09 18
3 120391 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12A13 12A13.10 18
19 120407 Lê Trung Hiếu 12A13 12A13.11 18
20 120408 Nguyễn Đình Hiếu 12A13 12A13.12 18
4 120415 Đỗ Huy Hoàng 12A13 12A13.13 19
7 120441 Dương Tiến Huy 12A13 12A13.14 20
5 120462 Hoàng Thị Thu Huyền 12A13 12A13.15 21
22 120433 Trần Thị Lan Hương 12A13 12A13.16 19
12 120469 Võ Phi Kha 12A13 12A13.17 21
18 120498 Trần Đăng Khoa 12A13 12A13.18 22
4 120507 Võ Ngọc Anh Khôi 12A13 12A13.19 23
21 120524 Trần Nhật Khánh Linh 12A13 12A13.20 23
3 120529 Cao Hoàng Long 12A13 12A13.21 24
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


1 120527 Nguyễn Thiên Lộc 12A13 12A13.22 24
19 120545 Trương Ngọc Thanh Mai 12A13 12A13.23 24
21 120547 Lương Quốc Mạnh 12A13 12A13.24 24
14 120563 Trần Tuấn Minh 12A13 12A13.25 25
22 120571 Trương Hải My 12A13 12A13.26 25
12 120584 Hoàng Kim Ngân 12A13 12A13.27 26
19 120591 Phạm Thị Phương Nghi 12A13 12A13.28 26
5 120601 Đoàn Phước Bảo Ngọc 12A13 12A13.29 27
23 120667 Dương Tấn Phát 12A13 12A13.30 29
20 120688 Ngô Ngọc Phương 12A13 12A13.31 30
22 120714 Lê Thị Diễm Quỳnh 12A13 12A13.32 31
4 120720 Nguyễn Văn Sáng 12A13 12A13.33 32
21 120761 Huỳnh Mai Thoa 12A13 12A13.34 33
24 120788 Trần Trung Tính 12A13 12A13.35 34
2 120790 Trần Khánh Toàn 12A13 12A13.36 35
19 120807 Trần Ngọc Đoan Trang 12A13 12A13.37 35
1 120813 Nguyễn Đình Trí 12A13 12A13.38 36
11 120823 Nguyễn Quốc Trung 12A13 12A13.39 36
14 120826 Nguyễn Dương Quang Trường 12A13 12A13.40 36
15 120827 Bao Minh Thanh Tú 12A13 12A13.41 36
10 120846 Châu Dũng Vân 12A13 12A13.42 37
15 120851 Hồ Ngọc Khánh Vi 12A13 12A13.43 37
22 120858 Bùi Khánh Vy 12A13 12A13.44 37
4 120864 Nguyễn Ngọc Hiền Vy 12A13 12A13.45 38
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


21 120881 Nguyễn Huỳnh Như Ý 12A13 12A13.46 38
8 120281 Nhâm Thị Ngọc Ánh 12A14 12A14.01 13
20 120293 Lưu Bình Gia Bảo 12A14 12A14.02 13
9 120305 Võ Lê Thanh Bình 12A14 12A14.03 14
18 120314 Nguyễn Hoàng Hạnh Châu 12A14 12A14.04 14
21 120317 Phạm Hồ Ngọc Châu 12A14 12A14.05 14
17 120336 Nhan Kim Dung 12A14 12A14.06 15
10 120352 Bùi Khánh Đan 12A14 12A14.07 16
20 120362 Huỳnh Lê Văn Đạt 12A14 12A14.08 16
13 120355 Lê Khánh Đăng 12A14 12A14.09 16
11 120376 Vũ Anh Đức 12A14 12A14.10 17
5 120416 Nguyễn Hữu Hoàng 12A14 12A14.11 19
11 120422 Nguyễn Kim Hồng 12A14 12A14.12 19
9 120443 Huỳnh Đức Nhật Huy 12A14 12A14.13 20
21 120432 Nguyễn Thúy Hương 12A14 12A14.14 19
13 120470 Huỳnh Trần Quang Khải 12A14 12A14.15 21
17 120474 Huỳnh Quang Phú Khang 12A14 12A14.16 21
18 120475 Lư Thế Khang 12A14 12A14.17 21
19 120476 Nguyễn Duy Khang 12A14 12A14.18 21
20 120477 Phạm Minh Khang 12A14 12A14.19 21
8 120511 Nguyễn Thị Thúy Kiều 12A14 12A14.20 23
9 120512 Trần Thị Thanh Kiều 12A14 12A14.21 23
12 120515 Lê Thị Trúc Lâm 12A14 12A14.22 23
16 120542 Huỳnh Ngọc Thanh Mai 12A14 12A14.23 24
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


17 120543 Lý Thanh Mai 12A14 12A14.24 24
5 120577 Trần Mạnh Nam 12A14 12A14.25 26
10 120606 Ngô Yến Ngọc 12A14 12A14.26 27
15 120611 Trần Lê Khánh Ngọc 12A14 12A14.27 27
23 120619 Phạm Nguyễn Anh Nguyên 12A14 12A14.28 27
4 120648 Ngô Quang Nhiệm 12A14 12A14.29 29
6 120698 Phạm Minh Quân 12A14 12A14.30 31
20 120712 Phan Văn Quyết 12A14 12A14.31 31
12 120728 Huỳnh Nguyễn Hoài Tâm 12A14 12A14.32 32
4 120744 Huỳnh Lê Văn Thành 12A14 12A14.33 33
18 120758 Phạm Đình Thiệp 12A14 12A14.34 33
7 120771 Trần Lê Anh Thư 12A14 12A14.35 34
2 120814 Phan Văn Trí 12A14 12A14.36 36
8 120820 Đào Quốc Trung 12A14 12A14.37 36
9 120821 Đoàn Quang Trung 12A14 12A14.38 36
3 120839 Nguyễn Đoàn Ngọc Tuyền 12A14 12A14.39 37
4 120840 Trần Kim Tuyền 12A14 12A14.40 37
7 120843 Nghiêm Tố Uyên 12A14 12A14.41 37
16 120852 Lưu Quốc Việt 12A14 12A14.42 37
6 120866 Nguyễn Trịnh Tường Vy 12A14 12A14.43 38
12 120872 Huỳnh Ngọc Thanh Xuân 12A14 12A14.44 38
19 120879 Đinh Ngọc Như Ý 12A14 12A14.45 38
20 120880 Huỳnh Thị Như Ý 12A14 12A14.46 38
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


17 120877 Lê Thị Như Yến 12A14 12A14.47 38
2 120002 Lý Xuân An 12A15 12A15.01 1
16 120016 Trần Bùi Thế Anh 12A15 12A15.02 1
18 120018 Vũ Cao Thiên Anh 12A15 12A15.03 1
13 120035 Trần Thị Hương Giang 12A15 12A15.04 2
11 120055 Đỗ Anh Huy 12A15 12A15.05 3
8 120052 Lô Quốc Hưng 12A15 12A15.06 3
9 120053 Lâm Thiên Hương 12A15 12A15.07 3
17 120061 Huỳnh Nguyên Khang 12A15 12A15.08 3
21 120065 Lê Ngọc Khánh 12A15 12A15.09 3
3 120069 Nguyễn Anh Khôi 12A15 12A15.10 4
9 120075 Phạm Nguyễn Gia Lâm 12A15 12A15.11 4
11 120077 Nguyễn Đỗ Kim Liên 12A15 12A15.12 4
14 120080 Lương Thị Yến Linh 12A15 12A15.13 4
6 120094 Phạm Bình Minh 12A15 12A15.14 5
10 120098 Trương Lê Thảo My 12A15 12A15.15 5
11 120099 Nguyễn Hải Nam 12A15 12A15.16 5
13 120101 Bùi Thị Kim Ngân 12A15 12A15.17 5
7 120117 Phạm Phương Nghi 12A15 12A15.18 6
13 120123 Lê Nguyễn Yến Ngọc 12A15 12A15.19 6
20 120130 Nguyễn Mậu Minh Nhân 12A15 12A15.20 6
22 120132 Đoàn Thị Yến Nhi 12A15 12A15.21 6
2 120134 Nguyễn Ngọc Ý Nhi 12A15 12A15.22 7
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


3 120135 Nguyễn Phan Thanh Nhi 12A15 12A15.23 7
5 120137 Phan Huỳnh Ngọc Nhi 12A15 12A15.24 7
19 120151 Huỳnh Nguyễn Tuyết Nhung 12A15 12A15.25 7
22 120154 Võ Thị Cẩm Nhung 12A15 12A15.26 7
17 120149 Phạm Nguyễn Ánh Như 12A15 12A15.27 7
18 120150 Trần Thùy Như 12A15 12A15.28 7
9 120163 Nguyễn Hà Phương 12A15 12A15.30 8
10 120164 Phạm Lê Trúc Phương 12A15 12A15.31 8
19 120173 Ngô Anh Tài 12A15 12A15.32 8
20 120174 Tiết Đinh Tài 12A15 12A15.33 8
21 120175 Nguyễn Ngọc Thắng 12A15 12A15.34 8
5 120183 Đào Thị Anh Thư 12A15 12A15.35 9
10 120188 Lê Võ Anh Thư 12A15 12A15.36 9
13 120191 Nguyễn Minh Thư 12A15 12A15.37 9
23 120201 Hà Bảo Trân 12A15 12A15.38 9
7 120209 Nguyễn Đặng Bảo Trí 12A15 12A15.39 10
18 120220 Trương Thị Ánh Tuyết 12A15 12A15.40 10
4 120230 Cao Lê Tường Vi 12A15 12A15.41 11
9 120235 Lê Bùi Triệu Vy 12A15 12A15.42 11
11 120237 Ngô Hoàng Phương Vy 12A15 12A15.43 11
16 120242 Trần Minh Hạ Vy 12A15 12A15.44 11
12 120012 Nguyễn Phương Anh 12A16 12A16.01 1
13 120013 Nguyễn Thị Hoàng Anh 12A16 12A16.02 1
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


14 120014 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 12A16 12A16.03 1
21 120021 Nguyễn Thị Thiên Ân 12A16 12A16.04 1
6 120028 Lê Thị Thùy Dung 12A16 12A16.05 2
12 120034 Nguyễn Trường Giang 12A16 12A16.06 2
15 120037 Nguyễn Thiên Hải 12A16 12A16.07 2
10 120054 Trần Hoàng Bảo Hướng 12A16 12A16.08 3
1 120067 Lê Đỗng Khiết 12A16 12A16.09 4
12 120078 Võ Thị Kim Liên 12A16 12A16.10 4
15 120081 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 12A16 12A16.11 4
3 120091 Hà Ngô Quang Minh 12A16 12A16.12 5
14 120102 Lại Thị Kim Ngân 12A16 12A16.13 5
2 120112 Hồ Ngọc Tú Nghi 12A16 12A16.14 6
12 120122 Lê Hoàng Bảo Ngọc 12A16 12A16.15 6
18 120128 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 12A16 12A16.16 6
4 120136 Nguyễn Trần Uyển Nhi 12A16 12A16.17 7
6 120138 Phan Thị Thanh Nhi 12A16 12A16.18 7
16 120148 Nguyễn Phạm Quỳnh Như 12A16 12A16.19 7
13 120167 Nguyễn Lê Thái Quyên 12A16 12A16.20 8
14 120168 Phạm Thị Mỹ Quyên 12A16 12A16.21 8
15 120169 Đỗ Phan Xuân Quỳnh 12A16 12A16.22 8
18 120172 Nguyễn Nhật Quỳnh 12A16 12A16.23 8
1 120179 Lê Trần Thanh Thảo 12A16 12A16.25 9
11 120189 Nguyễn Anh Thư 12A16 12A16.26 9
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


14 120192 Nguyễn Minh Thư 12A16 12A16.27 9
19 120197 Nguyễn Minh Tiến 12A16 12A16.28 9
2 120204 Hứa Thị Huyền Trang 12A16 12A16.29 10
21 120199 Đỗ Ngọc Quỳnh Trâm 12A16 12A16.30 9
8 120210 Nguyễn Ngọc Băng Trinh 12A16 12A16.31 10
15 120217 Hoàng Đình Tùng 12A16 12A16.32 10
22 120224 Nguyễn Trịnh Tú Uyên 12A16 12A16.33 10
24 120226 Nguyễn Ngọc Trường Vân 12A16 12A16.34 10
1 120227 Nguyễn Thanh Vân 12A16 12A16.35 11
2 120228 Nguyễn Thị Khánh Vân 12A16 12A16.36 11
3 120229 Trịnh Thị Thu Vân 12A16 12A16.37 11
5 120231 Nguyễn Tường Vi 12A16 12A16.38 11
7 120233 Nguyễn Quốc Việt 12A16 12A16.39 11
15 120241 Tạ Nguyễn Trúc Vy 12A16 12A16.40 11
18 120244 Trương Hoàng Nhật Vy 12A16 12A16.41 11
24 120250 Võ Như Ý 12A16 12A16.42 11
19 120245 Nguyễn Phạm Hoàng Yến 12A16 12A16.43 11
3 120003 Cao Ngọc Anh 12A17 12A17.01 1
4 120004 Đỗ Nguyễn Hải Anh 12A17 12A17.02 1
8 120008 Nguyễn Ngọc Minh Anh 12A17 12A17.03 1
10 120010 Nguyễn Như Quốc Anh 12A17 12A17.04 1
17 120017 Trương Nguyễn Phương Anh 12A17 12A17.05 1
3 120025 Hoàng Ngọc Song Châu 12A17 12A17.06 2
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


20 120042 Hà Nguyễn Minh Hạnh 12A17 12A17.07 2
1 120045 Trần Trung Hiếu 12A17 12A17.08 3
6 120050 Nguyễn Thị Bích Huệ 12A17 12A17.09 3
15 120059 Phan Quang Huy 12A17 12A17.10 3
19 120063 Trần Nguyên Khang 12A17 12A17.11 3
22 120066 Lê Gia Khiêm 12A17 12A17.12 3
16 120082 Nguyễn Ngọc Linh 12A17 12A17.13 4
7 120095 Nguyễn Thị Trà My 12A17 12A17.14 5
18 120106 Mai Hoàng Khánh Ngân 12A17 12A17.15 5
19 120107 Nguyễn Hồng Thanh Ngân 12A17 12A17.16 5
1 120111 Dương Bảo Nghi 12A17 12A17.17 6
4 120114 Ngô Phương Nghi 12A17 12A17.18 6
8 120118 Hoàng Bùi Bảo Ngọc 12A17 12A17.19 6
16 120126 Phan Nguyễn Bảo Ngọc 12A17 12A17.20 6
17 120127 Lê Trang Thảo Nguyên 12A17 12A17.21 6
13 120145 Lê Ngọc Huỳnh Như 12A17 12A17.22 7
14 120146 Lê Quyền Như 12A17 12A17.23 7
7 120161 Lê Kim Phụng 12A17 12A17.24 8
8 120162 Đặng Nam Phương 12A17 12A17.25 8
11 120165 Lê Sơn Quân 12A17 12A17.26 8
16 120170 Lê Ngọc Thúy Quỳnh 12A17 12A17.27 8
17 120195 Nguyễn Hà Phương Thùy 12A17 12A17.28 9
18 120196 Cao Phan Thu Thủy 12A17 12A17.29 9
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


4 120182 Biện Anh Thư 12A17 12A17.30 9
8 120186 Hầu Kim Thư 12A17 12A17.32 9
16 120194 Võ Trần Minh Thư 12A17 12A17.33 9
20 120198 Lê Trung Tín 12A17 12A17.34 9
10 120212 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 12A17 12A17.35 10
14 120216 Hoàng Khả Tú 12A17 12A17.36 10
16 120218 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12A17 12A17.37 10
19 120221 Bùi Phương Uyên 12A17 12A17.38 10
21 120223 Nguyễn Phạm Phương Uyên 12A17 12A17.39 10
6 120232 Nguyễn Quang Vị 12A17 12A17.40 11
17 120243 Trần Nguyễn Thảo Vy 12A17 12A17.41 11
22 120248 Nguyễn Hoài Như Ý 12A17 12A17.42 11
21 120247 Trần Thị Yến 12A17 12A17.43 11
11 120011 Nguyễn Phạm Trâm Anh 12A18 12A18.01 1
15 120015 Phạm Ngọc Lan Anh 12A18 12A18.02 1
4 120026 Nguyễn Thị Hồng Châu 12A18 12A18.03 2
5 120027 Trần Hà Chi 12A18 12A18.04 2
9 120031 Lê Thảo Duyên 12A18 12A18.05 2
7 120029 Nguyễn Nhật Ánh Dương 12A18 12A18.06 2
11 120033 Châu Ngọc Thanh Giang 12A18 12A18.07 2
19 120041 Nguyễn Trần Ngọc Hân 12A18 12A18.08 2
3 120047 Nguyễn Đặng Duy Hoàng 12A18 12A18.09 3
5 120049 Đinh Thị Kim Hồng 12A18 12A18.10 3
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


13 120057 Nguyễn Gia Huy 12A18 12A18.11 3
18 120062 Phạm Bùi Minh Khang 12A18 12A18.12 3
20 120064 Phan Nguyễn Đan Khanh 12A18 12A18.13 3
4 120070 Lý Nguyễn Hồng Kiệt 12A18 12A18.14 4
8 120074 Trần Hoàng Lam 12A18 12A18.15 4
10 120076 Tống Thị Thư Lê 12A18 12A18.16 4
19 120085 Võ Thị Khánh Linh 12A18 12A18.17 4
12 120100 Châu Huỳnh Nga 12A18 12A18.18 5
15 120103 Lê Kim Ngân 12A18 12A18.19 5
16 120104 Lê Nguyễn Minh Ngân 12A18 12A18.20 5
17 120105 Lê Thanh Ngân 12A18 12A18.21 5
22 120110 Đặng Phương Nghi 12A18 12A18.22 5
14 120124 Lương Bích Bảo Ngọc 12A18 12A18.23 6
19 120129 Trần Huỳnh Thảo Nguyên 12A18 12A18.24 6
9 120141 Đặng Thị Phương Như 12A18 12A18.25 7
12 120144 Hoàng Thị Quỳnh Như 12A18 12A18.26 7
1 120155 Trần Quang Minh Nhựt 12A18 12A18.27 8
6 120160 Võ Duy Phú 12A18 12A18.28 8
22 120176 Nguyễn Thị Phương Thanh 12A18 12A18.29 8
23 120177 Bùi Thị Như Thảo 12A18 12A18.30 8
24 120178 Lê Thị Phương Thảo 12A18 12A18.31 8
2 120180 Hồ Quốc Thiện 12A18 12A18.32 9
7 120185 Dương Ngọc Anh Thư 12A18 12A18.33 9
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


1 120203 Bùi Minh Trang 12A18 12A18.34 10
3 120205 Lại Ngọc Thuỳ Trang 12A18 12A18.35 10
9 120211 Nguyễn Thị Loan Trinh 12A18 12A18.36 10
12 120214 Lê Đức Trọng 12A18 12A18.37 10
17 120219 Phạm Nguyễn Thanh Tuyền 12A18 12A18.38 10
20 120222 Lê Thị Phương Uyên 12A18 12A18.39 10
10 120236 Lưu Hà Tường Vy 12A18 12A18.41 11
23 120249 Phan Thị Như Ý 12A18 12A18.42 11
7 120007 Nguyễn Ngọc Lan Anh 12A19 12A19.01 1
9 120009 Nguyễn Ngọc Phương Anh 12A19 12A19.02 1
19 120019 Lê Thị Nhật Ánh 12A19 12A19.03 1
20 120020 Nguyễn Kim Hồng Ánh 12A19 12A19.04 1
22 120022 Tôn Hiểu Băng 12A19 12A19.05 1
2 120024 Ngô Thảo Cẩm 12A19 12A19.06 2
21 120043 Dương Tấn Hào 12A19 12A19.07 2
16 120038 Huỳnh Gia Hân 12A19 12A19.08 2
14 120058 Nguyễn Hữu Trần Huy 12A19 12A19.09 3
2 120068 Nguyễn Đinh Anh Khoa 12A19 12A19.10 4
5 120071 Nguyễn Trần Anh Kiệt 12A19 12A19.11 4
6 120072 Tạ Lưu Gia Kiệt 12A19 12A19.12 4
7 120073 Đặng Huỳnh Diễm Kiều 12A19 12A19.13 4
17 120083 Nguyễn Tống Khánh Linh 12A19 12A19.14 4
20 120086 Vũ Khánh Linh 12A19 12A19.15 4
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


5 120093 Nguyễn Ngọc Minh 12A19 12A19.16 5
8 120096 Nguyễn Trần Hà My 12A19 12A19.17 5
9 120097 Trần Ngọc Diễm My 12A19 12A19.18 5
20 120108 Nguyễn Trần Bảo Ngân 12A19 12A19.19 5
3 120113 Lê Phương Nghi 12A19 12A19.20 6
9 120119 Hoàng Thị Bảo Ngọc 12A19 12A19.21 6
15 120125 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 12A19 12A19.22 6
21 120131 Đặng Nguyễn Phương Nhi 12A19 12A19.23 6
1 120133 Hồ Huỳnh Uyển Nhi 12A19 12A19.24 7
20 120152 Huỳnh Thị Bích Nhung 12A19 12A19.25 7
7 120139 Đặng Nguyễn Quỳnh Như 12A19 12A19.26 7
15 120147 Lê Quỳnh Như 12A19 12A19.27 7
2 120156 Nguyễn Lê Hồng Oanh 12A19 12A19.28 8
3 120157 Nguyễn Yến Oanh 12A19 12A19.29 8
4 120158 Phan Hoàng Phan 12A19 12A19.30 8
5 120159 Huỳnh Tiến Phát 12A19 12A19.31 8
12 120166 Nguyễn Vũ Anh Quân 12A19 12A19.32 8
17 120171 Nguyễn Khả Quỳnh 12A19 12A19.33 8
3 120181 Nguyễn Ngọc Minh Thu 12A19 12A19.34 9
6 120184 Đỗ Thị Minh Thư 12A19 12A19.35 9
9 120187 Lê Thị Minh Thư 12A19 12A19.36 9
12 120190 Nguyễn Lê Anh Thư 12A19 12A19.37 9
4 120206 Lê Xuân Trang 12A19 12A19.38 10
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


24 120202 Nguyễn Khánh Trân 12A19 12A19.39 9
11 120213 Phạm Hồ Phương Trinh 12A19 12A19.40 10
13 120215 Trần Việt Thiên Trung 12A19 12A19.41 10
23 120225 Phạm Lê Phương Uyên 12A19 12A19.42 10
13 120239 Nguyễn Trương Thúy Vy 12A19 12A19.43 11
14 120240 Phan Thị Yến Vy 12A19 12A19.44 11
1 120251 Nguyễn Đình An 12A2 12A2.01 12
7 120280 Trương Ngọc Lan Anh 12A2 12A2.02 13
15 120288 Nguyễn Ngọc Ẩn 12A2 12A2.03 13
1 120297 Nguyễn Quốc Bảo 12A2 12A2.04 14
2 120298 Trần Lê Bảo 12A2 12A2.05 14
16 120312 Huỳnh Phan Thái Châu 12A2 12A2.06 14
5 120324 Nguyễn Thị Linh Chi 12A2 12A2.08 15
8 120350 Trần Nguyễn Thị Duyên 12A2 12A2.09 16
17 120359 Trần Nguyễn Hồng Đào 12A2 12A2.10 16
12 120354 Huỳnh Hải Đăng 12A2 12A2.11 16
13 120378 Lê Đỗ Quỳnh Giang 12A2 12A2.12 17
12 120400 Lê Thế Hào 12A2 12A2.13 18
12 120423 Nguyễn Thanh Huê 12A2 12A2.14 19
16 120473 Huỳnh Gia Khang 12A2 12A2.15 21
1 120481 Vũ Phúc Khang 12A2 12A2.16 22
4 120484 Nguyễn Trần Bảo Khanh 12A2 12A2.17 22
16 120496 Trần Anh Khoa 12A2 12A2.19 22
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


17 120497 Trần Đăng Khoa 12A2 12A2.20 22
19 120522 Nguyễn Thị Thùy Linh 12A2 12A2.21 23
13 120539 Trần Bảo Hương Ly 12A2 12A2.22 24
5 120554 Lưu Tuấn Minh 12A2 12A2.23 25
20 120592 Thân Trọng Đông Nghi 12A2 12A2.24 26
9 120605 Mai Yến Ngọc 12A2 12A2.25 27
11 120607 Nguyễn Bảo Ngọc 12A2 12A2.26 27
17 120613 Đặng Lâm Nguyên 12A2 12A2.27 27
18 120614 Lê Quang Nguyên 12A2 12A2.28 27
12 120632 Huỳnh Minh Nhi 12A2 12A2.29 28
20 120664 Phạm Thị Hoàng Oanh 12A2 12A2.30 29
8 120676 Trần Thiên Phú 12A2 12A2.31 30
9 120677 Trịnh Ngọc Phú 12A2 12A2.32 30
9 120701 Hồ Lê Quang 12A2 12A2.33 31
10 120702 Lê Minh Quang 12A2 12A2.34 31
23 120715 Nguyễn Như Quỳnh 12A2 12A2.35 31
21 120737 Nguyễn Huỳnh Quang Thắng 12A2 12A2.36 32
22 120762 Đặng Ngọc Minh Thư 12A2 12A2.37 33
9 120773 Trịnh Minh Thư 12A2 12A2.38 34
6 120842 Mạc Thanh Uyên 12A2 12A2.39 37
17 120853 Trần Quốc Việt 12A2 12A2.40 37
19 120855 Nguyễn Lê Anh Vũ 12A2 12A2.41 37
1 120861 Lê Kim Vy 12A2 12A2.42 38
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


24 120884 Phạm Thị Như Ý 12A2 12A2.43 38
1 120001 Hoàng Diễm An 12A20 12A20.01 1
5 120005 Dương Phạm Hồng Anh 12A20 12A20.02 1
6 120006 Ngô Minh Anh 12A20 12A20.03 1
1 120023 Nguyễn Gia Bảo 12A20 12A20.04 2
8 120030 Trần Nguyễn Thùy Dương 12A20 12A20.05 2
10 120032 Lê Minh Đức 12A20 12A20.06 2
14 120036 Đặng Hồng Hà 12A20 12A20.07 2
17 120039 Lê Hoàng Ngọc Hân 12A20 12A20.08 2
18 120040 Ngô Trương Gia Hân 12A20 12A20.09 2
22 120044 Phạm Quý Hiền 12A20 12A20.10 2
2 120046 Chung Kim Hoa 12A20 12A20.11 3
4 120048 Nguyễn Huy Hoàng 12A20 12A20.12 3
12 120056 Đỗ Đức Huy 12A20 12A20.13 3
7 120051 Lê Văn Việt Hưng 12A20 12A20.14 3
16 120060 Đoàn Bảo Khang 12A20 12A20.15 3
13 120079 Đặng Khánh Linh 12A20 12A20.16 4
18 120084 Trịnh Phạm Ánh Linh 12A20 12A20.17 4
21 120087 Nguyễn Văn Lộc 12A20 12A20.18 4
22 120088 Bùi Thị Phương Mai 12A20 12A20.19 4
1 120089 Nguyễn Võ Hương Mai 12A20 12A20.20 5
2 120090 Trần Thị Ngọc Mai 12A20 12A20.21 5
4 120092 Nguyễn Ngọc Bảo Minh 12A20 12A20.22 5
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


21 120109 Phạm Trương Phương Ngân 12A20 12A20.23 5
5 120115 Nguyễn Lê Thảo Nghi 12A20 12A20.24 6
6 120116 Nguyễn Trần Phương Nghi 12A20 12A20.25 6
10 120120 Huỳnh Mỹ Ngọc 12A20 12A20.27 6
11 120121 Huỳnh Phan Thanh Ngọc 12A20 12A20.28 6
21 120153 Nguyễn Thị Kim Nhung 12A20 12A20.29 7
10 120142 Dương Yến Như 12A20 12A20.30 7
8 120140 Đặng Phan Quỳnh Như 12A20 12A20.31 7
11 120143 Hồ Ngọc Quỳnh Như 12A20 12A20.32 7
15 120193 Nguyễn Thùy Minh Thư 12A20 12A20.34 9
5 120207 Trần Nguyễn Huyền Trang 12A20 12A20.35 10
6 120208 Từ Thị Thùy Trang 12A20 12A20.36 10
22 120200 Hồ Thị Quỳnh Trâm 12A20 12A20.37 9
8 120234 Nguyễn Văn Vinh 12A20 12A20.38 11
12 120238 Ngô Thúy Vy 12A20 12A20.39 11
20 120246 Phùng Thị Ngọc Yến 12A20 12A20.40 11
17 120267 Nguyễn Quỳnh Anh 12A3 12A3.01 12
18 120268 Nguyễn Thị Lan Anh 12A3 12A3.02 12
1 120274 Phạm Nguyễn Phương Anh 12A3 12A3.03 13
7 120303 Nguyễn Quốc Bình 12A3 12A3.04 14
13 120309 Nguyễn Thị Quỳnh Châm 12A3 12A3.05 14
3 120322 Lương Nguyễn Quỳnh Chi 12A3 12A3.06 15
7 120326 Đào Trọng Chí Cường 12A3 12A3.07 15
20 120339 Nguyễn Đỗ Quang Dũng 12A3 12A3.08 15
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


19 120361 Hoàng Xuân Đạt 12A3 12A3.09 16
22 120364 Nguyễn Lương Đạt 12A3 12A3.10 16
23 120388 Nguyễn Bảo Hân 12A3 12A3.11 17
6 120394 Trương Gia Hân 12A3 12A3.12 18
23 120411 Dương Văn Hòa 12A3 12A3.13 18
4 120438 Đặng Hoàng Huy 12A3 12A3.14 20
14 120448 Ngô Trần Quốc Huy 12A3 12A3.15 20
7 120464 Mai Ngọc Huyền 12A3 12A3.16 21
21 120478 Trần Hoàng Minh Khang 12A3 12A3.17 21
10 120513 Liêu Thiên Kim 12A3 12A3.18 23
6 120532 Nguyễn Võ Nhất Long 12A3 12A3.19 24
2 120551 Bùi Quang Minh 12A3 12A3.20 25
3 120552 Đỗ Tiến Minh 12A3 12A3.21 25
14 120586 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 12A3 12A3.22 26
17 120589 Võ Ngọc Kim Ngân 12A3 12A3.23 26
18 120590 Nguyễn Ngọc Gia Nghi 12A3 12A3.24 26
12 120608 Nguyễn Hồng Ngọc 12A3 12A3.25 27
22 120618 Nguyễn Thụy Tâm Nguyên 12A3 12A3.26 27
17 120637 Nguyễn Thị Hoàng Nhi 12A3 12A3.27 28
6 120650 Huỳnh Minh Như 12A3 12A3.28 29
10 120654 Nguyễn Trần Ái Như 12A3 12A3.29 29
13 120681 Lương Văn Thiên Phúc 12A3 12A3.30 30
16 120684 Nguyễn Kim Phúc 12A3 12A3.31 30
18 120734 Nguyễn Minh Tân 12A3 12A3.32 32
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


5 120745 Nguyễn Tấn Mai Thành 12A3 12A3.33 33
11 120751 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 12A3 12A3.34 33
23 120739 Nguyễn Quốc Thắng 12A3 12A3.35 32
14 120778 Nguyễn Nho Thương 12A3 12A3.36 34
21 120785 Nguyễn Trung Tiến 12A3 12A3.37 34
22 120786 Trần Ngọc Quốc Tiến 12A3 12A3.38 34
18 120806 Phạm Thùy Trang 12A3 12A3.39 35
5 120817 Trần Huỳnh Trọng 12A3 12A3.40 36
16 120828 Đỗ Ngọc Tú 12A3 12A3.41 36
20 120832 Nguyễn Hoàng Minh Tú 12A3 12A3.42 36
23 120835 Nguyễn Đắc Tuấn 12A3 12A3.43 36
12 120848 Trần Khả Vân 12A3 12A3.44 37
23 120319 Trần Minh Châu 12A3 12A3.45 14
3 120253 Châu Lê Hoàng Anh 12A4 12A4.01 12
8 120258 Hoàng Thị Lan Anh 12A4 12A4.02 12
4 120277 Trần Hoàng Minh Anh 12A4 12A4.03 13
22 120318 Sầm Bảo Châu 12A4 12A4.04 14
23 120365 Nguyễn Minh Đạt 12A4 12A4.05 16
3 120368 Trần Phát Đạt 12A4 12A4.06 17
14 120356 Lê Nguyễn Bảo Đăng 12A4 12A4.07 16
19 120384 Nguyễn Thị Thu Hà 12A4 12A4.08 17
3 120437 Bùi Tín Huy 12A4 12A4.09 20
15 120449 Nguyễn Chí Huy 12A4 12A4.10 20
17 120451 Nguyễn Lưu Gia Huy 12A4 12A4.11 20
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


1 120458 Trương Võ Quốc Huy 12A4 12A4.12 21
17 120428 Đinh Vũ Quỳnh Hương 12A4 12A4.13 19
19 120430 Nguyễn Thị Lan Hương 12A4 12A4.14 19
11 120491 Nguyễn Anh Khoa 12A4 12A4.15 22
20 120500 Võ Đăng Khoa 12A4 12A4.16 22
21 120501 Nguyễn Đỗ Đăng Khôi 12A4 12A4.17 22
23 120503 Nguyễn Phạm Minh Khôi 12A4 12A4.18 22
18 120521 Nguyễn Bảo Ánh Linh 12A4 12A4.19 23
4 120553 Lương Tuấn Minh 12A4 12A4.20 25
7 120556 Nguyễn Mậu Nhật Minh 12A4 12A4.21 25
8 120580 Đinh Kim Ngân 12A4 12A4.22 26
24 120596 Trần Đại Nghĩa 12A4 12A4.23 26
2 120622 Đỗ Thị Ánh Nguyệt 12A4 12A4.24 28
15 120635 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 12A4 12A4.25 28
22 120642 Phạm Thị Ngọc Nhi 12A4 12A4.26 28
3 120695 Huỳnh Vy Quân 12A4 12A4.27 31
10 120726 Nguyễn Tất Tấn Tài 12A4 12A4.28 32
11 120727 Trần Nguyễn Thành Tài 12A4 12A4.29 32
20 120736 Trần Quốc Thái 12A4 12A4.30 32
2 120742 Vũ Thị Kim Thanh 12A4 12A4.31 33
22 120738 Nguyễn Lê Toàn Thắng 12A4 12A4.32 32
23 120763 Đặng Trương Thư 12A4 12A4.33 33
18 120782 Huỳnh Quốc Tiến 12A4 12A4.34 34
16 120804 Nguyễn Thùy Trang 12A4 12A4.35 35
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


7 120795 Đặng Hoàng Trân 12A4 12A4.36 35
6 120818 Trần Minh Trọng 12A4 12A4.37 36
18 120830 Hà Ngọc Thanh Tú 12A4 12A4.38 36
21 120833 Võ Minh Tú 12A4 12A4.39 36
8 120844 Nguyễn Phương Uyên 12A4 12A4.40 37
11 120847 Nguyễn Mã Thanh Vân 12A4 12A4.41 37
14 120850 Vương Thị Cẩm Vân 12A4 12A4.42 37
18 120854 Nguyễn Thành Vinh 12A4 12A4.43 37
4 120254 Đào Xuân Việt Anh 12A5 12A5.01 12
14 120264 Nguyễn Minh Anh 12A5 12A5.02 12
5 120278 Trần Lê Quỳnh Anh 12A5 12A5.03 13
9 120282 Phan Thị Ngọc Ánh 12A5 12A5.04 13
21 120294 Ngô Trần Gia Bảo 12A5 12A5.05 13
13 120332 Võ Duy Truyền Danh 12A5 12A5.06 15
15 120334 Nguyễn Hoàng Dung 12A5 12A5.07 15
18 120337 Phùng Thị Mỹ Dung 12A5 12A5.08 15
7 120349 Đỗ Ngọc Mỹ Duyên 12A5 12A5.09 16
22 120341 Nguyễn Thùy Dương 12A5 12A5.10 15
21 120386 Lê Hồ Nhật Hạ 12A5 12A5.11 17
7 120395 Đỗ Thanh Hằng 12A5 12A5.12 18
9 120420 Vũ Nguyễn Minh Hoàng 12A5 12A5.13 19
13 120424 Dương Trần Văn Hùng 12A5 12A5.14 19
14 120471 Trần Hữu Khải 12A5 12A5.15 21
23 120480 Trương Minh Khang 12A5 12A5.16 21
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


22 120502 Nguyễn Minh Khôi 12A5 12A5.17 22
11 120514 Hoàng Nhật Lâm 12A5 12A5.18 23
13 120516 Vũ Tùng Lâm 12A5 12A5.19 23
16 120519 Lã Khánh Linh 12A5 12A5.20 23
7 120533 Trần Hoàng Long 12A5 12A5.21 24
13 120562 Trần Đức Minh 12A5 12A5.22 25
18 120567 Nguyễn Lê Thảo My 12A5 12A5.23 25
20 120569 Nguyễn Phương My 12A5 12A5.24 25
4 120576 Phan Quốc Nam 12A5 12A5.25 26
13 120585 Huỳnh Thị Thu Ngân 12A5 12A5.26 26
22 120594 Lữ Trọng Nghĩa 12A5 12A5.27 26
6 120602 Dương Trinh Ngọc 12A5 12A5.28 27
7 120603 Lê Hoàng Khánh Ngọc 12A5 12A5.29 27
13 120633 Lê Quỳnh Nhi 12A5 12A5.30 28
2 120646 Trần Nguyệt Nhi 12A5 12A5.31 29
15 120659 Trần Tuyết Nhung 12A5 12A5.32 29
7 120651 Huỳnh Phan Phương Như 12A5 12A5.33 29
13 120657 Võ Hoàng Tố Như 12A5 12A5.34 29
1 120669 Vũ Hùng Phi 12A5 12A5.35 30
4 120672 Phạm Thanh Phong 12A5 12A5.36 30
19 120711 Trần Thảo Quyên 12A5 12A5.37 31
16 120732 Lê Nhật Tân 12A5 12A5.38 32
23 120787 Nguyễn Văn Bảo Tín 12A5 12A5.39 34
13 120825 Trần Văn Điền Trung 12A5 12A5.40 36
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


17 120829 Đỗ Phạm Ngọc Thanh Tú 12A5 12A5.41 36
5 120865 Nguyễn Trần Thảo Vy 12A5 12A5.42 38
15 120875 Huỳnh Ngọc Yến 12A5 12A5.43 38
16 120876 Lê Thị Hải Yến 12A5 12A5.44 38
13 120263 Nguyễn Hồng Anh 12A6 12A6.01 12
23 120273 Nguyễn Văn Đức Anh 12A6 12A6.02 12
3 120276 Tô Ngọc Minh Anh 12A6 12A6.03 13
12 120308 Trần Đức Gia Cát 12A6 12A6.04 14
8 120327 Đoàn Minh Cường 12A6 12A6.05 15
1 120343 Vũ Thị Thùy Dương 12A6 12A6.06 16
11 120353 Hoàng Nguyễn Hải Đăng 12A6 12A6.07 16
14 120379 Nguyễn Phạm Hương Giang 12A6 12A6.08 17
20 120385 Nguyễn Thị Thúy Hà 12A6 12A6.09 17
11 120399 Đỗ Thái Huy Hào 12A6 12A6.10 18
9 120397 Trần Xuân Hằng 12A6 12A6.11 18
4 120392 Nguyễn Vũ Thị Ngọc Hân 12A6 12A6.12 18
5 120439 Đinh Hoàng Gia Huy 12A6 12A6.13 20
11 120445 Lê Minh Huy 12A6 12A6.14 20
22 120479 Trần Phạm Minh Khang 12A6 12A6.15 21
9 120489 Lê Trần Đăng Khoa 12A6 12A6.16 22
17 120520 Lê Tống Khánh Linh 12A6 12A6.17 23
20 120523 Nguyễn Thùy Linh 12A6 12A6.18 23
4 120530 Lê Bảo Long 12A6 12A6.19 24
20 120546 Trương Ngọc Tuyết Mai 12A6 12A6.20 24
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


11 120560 Phan Hoàng Minh 12A6 12A6.21 25
17 120566 Hoàng Võ Trúc My 12A6 12A6.22 25
19 120568 Nguyễn Lê Thảo My 12A6 12A6.23 25
15 120587 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 12A6 12A6.24 26
20 120616 Nguyễn Khánh Nguyên 12A6 12A6.25 27
7 120627 Võ Thành Nhân 12A6 12A6.26 28
11 120631 Mai Minh Nhật 12A6 12A6.27 28
14 120634 Ngô Thị Yến Nhi 12A6 12A6.28 28
21 120641 Nguyễn Trúc Nhi 12A6 12A6.29 28
8 120652 Lê Kim Quỳnh Như 12A6 12A6.30 29
2 120670 Lê Nguyễn Thanh Phong 12A6 12A6.31 30
14 120706 Trần Kiến Quốc 12A6 12A6.32 31
17 120709 Nguyễn Xuân Quý 12A6 12A6.33 31
2 120718 Nguyễn Ngọc Minh Sang 12A6 12A6.34 32
17 120757 Nguyễn Phạm Hữu Thiện 12A6 12A6.35 33
20 120760 Phạm Trường Thịnh 12A6 12A6.36 33
5 120769 Nguyễn Minh Thư 12A6 12A6.37 34
1 120789 Bùi Châu Khải Toàn 12A6 12A6.38 35
5 120793 Trần Anh Trâm 12A6 12A6.39 35
11 120799 Lê Nguyễn Huyền Trân 12A6 12A6.40 35
10 120822 Nguyễn Đức Trung 12A6 12A6.41 36
12 120824 Nguyễn Thành Trung 12A6 12A6.42 36
19 120831 Mai Huỳnh Anh Tú 12A6 12A6.43 36
8 120868 Trần Triệu Vy 12A6 12A6.44 38
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


11 120261 Nguyễn Bình Quốc Anh 12A7 12A7.01 12
23 120296 Nguyễn Gia Bảo 12A7 12A7.02 13
5 120301 Võ Hồng Bảo 12A7 12A7.03 14
19 120315 Nguyễn Hoàng Mỹ Châu 12A7 12A7.04 14
2 120321 Võ Ngọc Minh Châu 12A7 12A7.05 15
6 120325 Vũ Chí Công 12A7 12A7.06 15
11 120330 Nguyễn Tấn Thành Danh 12A7 12A7.07 15
19 120338 Lương Nguyễn Tấn Dũng 12A7 12A7.08 15
2 120344 Lưu Nguyễn Hải Duy 12A7 12A7.09 16
18 120360 Đỗ Đạt 12A7 12A7.10 16
2 120367 Nguyễn Văn Đạt 12A7 12A7.11 17
15 120380 Nguyễn Thanh Giang 12A7 12A7.12 17
14 120402 Dương Thị Kim Hiền 12A7 12A7.13 18
7 120418 Trần Thiên Nguyên Hoàng 12A7 12A7.14 19
6 120440 Dương Gia Huy 12A7 12A7.15 20
8 120442 Huỳnh Công Quốc Huy 12A7 12A7.16 20
16 120427 Huỳnh Gia Hưng 12A7 12A7.17 19
2 120436 Từ Thiên Ngọc Hữu 12A7 12A7.18 20
3 120506 Trần Minh Khôi 12A7 12A7.19 23
15 120541 Đào Thị Xuân Mai 12A7 12A7.20 24
8 120557 Nguyễn Quốc Minh 12A7 12A7.21 25
10 120559 Nguyễn Trần Quang Minh 12A7 12A7.22 25
16 120565 Bùi Thị Trà My 12A7 12A7.23 25
21 120593 Lê Quang Nghị 12A7 12A7.24 26
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


4 120600 Đỗ Thị Bích Ngọc 12A7 12A7.25 27
8 120604 Lê Thị Ánh Ngọc 12A7 12A7.26 27
19 120615 Lê Võ Thị Hạnh Nguyên 12A7 12A7.27 27
4 120624 Lê Thị Thanh Nhàn 12A7 12A7.28 28
24 120644 Phạm Xuân Nhi 12A7 12A7.29 28
1 120645 Phan Hồng Yến Nhi 12A7 12A7.30 29
5 120649 Hoàng Như 12A7 12A7.31 29
9 120653 Nguyễn Thị Ngọc Như 12A7 12A7.32 29
17 120661 Lương Thị Phương Ny 12A7 12A7.33 29
19 120663 Phạm Ngọc Lâm Oanh 12A7 12A7.34 29
24 120668 Nguyễn Đỗ Đức Phát 12A7 12A7.35 29
10 120678 Đặng Đình Phúc 12A7 12A7.36 30
23 120691 Phạm Thị Minh Phương 12A7 12A7.37 30
8 120700 Vũ Đình Minh Quân 12A7 12A7.38 31
13 120705 Phạm Kiến Quốc 12A7 12A7.39 31
3 120719 Nguyễn Thanh Sang 12A7 12A7.40 32
6 120722 Nguyễn Phan Thảo Sương 12A7 12A7.41 32
6 120746 Nguyễn Xuân Thành 12A7 12A7.42 33
10 120750 Lê Trần Phương Thảo 12A7 12A7.43 33
11 120775 Nguyễn Ngọc Thuận 12A7 12A7.44 34
17 120805 Phạm Thiên Trang 12A7 12A7.45 35
9 120797 Huỳnh Lê Huyền Trân 12A7 12A7.46 35
23 120811 Bùi Đức Trí 12A7 12A7.47 35
15 120265 Nguyễn Ngọc Lan Anh 12A8 12A8.01 12
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


20 120270 Nguyễn Thị Minh Anh 12A8 12A8.02 12
22 120272 Nguyễn Trần Diệu Anh 12A8 12A8.03 12
2 120275 Phạm Quỳnh Anh 12A8 12A8.04 13
3 120299 Trương Gia Bảo 12A8 12A8.05 14
10 120306 Ngụy Kim Bửu 12A8 12A8.06 14
16 120335 Nguyễn Thị Kim Dung 12A8 12A8.07 15
21 120363 Nguyễn Lê Thành Đạt 12A8 12A8.08 16
6 120371 Ngô Trầm Khánh Đoan 12A8 12A8.09 17
22 120387 Dương Ngọc Gia Hân 12A8 12A8.10 17
5 120393 Trần Ngọc Bảo Hân 12A8 12A8.11 18
15 120403 Nguyễn Thị Hiền 12A8 12A8.12 18
21 120409 Nguyễn Minh Hiếu 12A8 12A8.13 18
10 120421 Nguyễn Trường Hội 12A8 12A8.14 19
15 120426 Phan Minh Hùng 12A8 12A8.15 19
10 120444 Lê Đức Huy 12A8 12A8.16 20
21 120455 Trần Hoàng Gia Huy 12A8 12A8.17 20
10 120467 Trần Võ Xuân Huyền 12A8 12A8.18 21
1 120504 Nguyễn Văn Khôi 12A8 12A8.19 23
5 120531 Nguyễn Đức Long 12A8 12A8.20 24
12 120538 Mai Hoàng Trúc Ly 12A8 12A8.21 24
14 120540 Đặng Xuân Mai 12A8 12A8.22 24
9 120558 Nguyễn Tấn Quang Minh 12A8 12A8.23 25
23 120572 Nguyễn Thị Hoàn Mỹ 12A8 12A8.24 25
1 120573 Đỗ Phương Nam 12A8 12A8.25 26
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


6 120578 Bùi Thị Kim Ngân 12A8 12A8.26 26
23 120595 Nguyễn Hữu Nghĩa 12A8 12A8.27 26
13 120609 Nguyễn Hồng Ngọc 12A8 12A8.28 27
14 120610 Phan Phạm Bảo Ngọc 12A8 12A8.29 27
24 120620 Phạm Phúc Nguyên 12A8 12A8.30 27
10 120630 Lê Hữu Nhật 12A8 12A8.31 28
3 120671 Lê Nguyễn Thanh Phong 12A8 12A8.32 30
5 120673 Nguyễn Công Minh Phú 12A8 12A8.33 30
12 120680 Lại Trường Phúc 12A8 12A8.34 30
5 120697 Nguyễn Quân 12A8 12A8.35 31
7 120699 Trần Hải Quân 12A8 12A8.36 31
1 120717 Trần Như Quỳnh 12A8 12A8.37 32
7 120723 Trần Thị Thu Sương 12A8 12A8.38 32
8 120724 Huỳnh Tấn Tài 12A8 12A8.39 32
15 120731 Võ Thanh Tâm 12A8 12A8.40 32
8 120748 Hoàng Dương Phương Thảo 12A8 12A8.41 33
10 120774 Huỳnh Minh Thuận 12A8 12A8.42 34
12 120776 Trương Quang Thuận 12A8 12A8.43 34
15 120779 Nguyễn Thị Hoài Thương 12A8 12A8.44 34
17 120781 Lê Thị Cẩm Tiên 12A8 12A8.45 34
14 120874 Đỗ Nguyễn Thành Y 12A8 12A8.47 38
2 120252 Nguyễn Phạm Thanh An 12A9 12A9.01 12
9 120259 Lâm Vũ Minh Anh 12A9 12A9.02 12
16 120266 Nguyễn Ngọc Phương Anh 12A9 12A9.03 12
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


19 120269 Nguyễn Thị Lan Anh 12A9 12A9.04 12
21 120271 Nguyễn Thị Xuân Anh 12A9 12A9.05 12
6 120279 Trần Ngọc Lan Anh 12A9 12A9.06 13
11 120307 Nguyễn Hữu Cảnh 12A9 12A9.07 14
15 120311 Đinh Nguyễn Bảo Châu 12A9 12A9.08 14
6 120348 Phạm Ngọc Bảo Duy 12A9 12A9.09 16
23 120342 Thái Đắc Tùng Dương 12A9 12A9.10 15
5 120370 Đào Nhất Đoan 12A9 12A9.11 17
8 120373 Nguyễn Hoàng Đức 12A9 12A9.12 17
16 120381 Nguyễn Văn Thành Giàu 12A9 12A9.13 17
8 120396 Trần Thị Thanh Hằng 12A9 12A9.14 18
19 120453 Thái Đức Huy 12A9 12A9.15 20
23 120457 Trương Trần Gia Huy 12A9 12A9.16 20
4 120461 Đào Thị Ngọc Huyền 12A9 12A9.17 21
15 120472 Bùi Lê Trọng Khang 12A9 12A9.18 21
5 120485 Bùi Gia Khánh 12A9 12A9.19 22
14 120494 Nguyễn Đình Khoa 12A9 12A9.20 22
2 120505 Trần Đăng Khôi 12A9 12A9.21 23
6 120509 Nguyễn Trung Kiên 12A9 12A9.22 23
22 120525 Vương Mỹ Linh 12A9 12A9.23 23
23 120526 Đinh Hữu Lộc 12A9 12A9.24 23
18 120544 Nguyễn Thị Xuân Mai 12A9 12A9.25 24
10 120582 Hồ Châu Ngân 12A9 12A9.26 26
3 120599 Đào Phương Ngọc 12A9 12A9.27 27
SỞ GD & ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂY THẠNH

DANH SÁCH HỌC SINH KT - ĐG CUỐI KỲ I - KHỐI 12


NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP LỚP - MS PHÒNG


9 120629 Trần Minh Nhãn 12A9 12A9.28 28
5 120625 Bùi Võ Quang Nhân 12A9 12A9.29 28
19 120639 Nguyễn Thị Yến Nhi 12A9 12A9.30 28
7 120675 Nguyễn Tăng Phú 12A9 12A9.31 30
12 120704 Phạm Phước Từ Quang 12A9 12A9.32 31
4 120696 Lê Trần Anh Quân 12A9 12A9.33 31
5 120721 Đinh Công Sơn 12A9 12A9.34 32
7 120747 Tăng Việt Thành 12A9 12A9.35 33
3 120767 Lê Phạm Minh Thư 12A9 12A9.36 34
8 120796 Đặng Ngọc Thái Trân 12A9 12A9.37 35
13 120801 Nguyễn Phạm Bảo Trân 12A9 12A9.38 35
3 120815 Giao Ái Trinh 12A9 12A9.39 36
7 120819 Lê Nguyên Thanh Trực 12A9 12A9.40 36
22 120834 Lê Trần Minh Tuấn 12A9 12A9.41 36
2 120838 Trần Mạnh Tuấn 12A9 12A9.42 37
20 120856 Nguyễn Phan Anh Vũ 12A9 12A9.43 37
24 120860 Hồ Phương Tường Vy 12A9 12A9.44 37
2 120862 Lương Tú Vy 12A9 12A9.45 38
11 120871 Giang Nguyễn Thanh Xuân 12A9 12A9.46 38
23 120883 Nguyễn Thị Như Ý 12A9 12A9.47 38
18 120878 Trần Thị Hải Yến 12A9 12A9.48 38

You might also like