You are on page 1of 8

SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN


KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 - Năm học 2023-2024
stt STT Mã HS Họ Tên Lớp SBD Phòng Lý

#### 10 159181008 Vũ Nguyễn Tuấn Kiệt 11 Lý 1 110159 28 10.00


#### 1 159819514 Nguyễn Quang Anh 11 Lý 1 110019 23 9.50
#### 11 159828530 Ninh Quốc Hưng 11 Toán 3 110126 27 8.75
#### 7 157912408 Nguyễn Thị Tú Hường 11 Lý 1 110130 27 8.75
#### 17 159953618 Lê Hải Quang 11 Lý 1 110288 32 8.75
#### 22 159181126 Nguyễn Dương Thiều Quang 11 Toán 1 110291 32 8.50
#### 2 158086266 Nguyễn Hùng Anh 11 Toán 2 110028 23 8.25
#### 6 1702672719 Trần Thế Thành Doanh 11 Hóa 1 110068 25 8.25
#### 9 159181080 Nguyễn Nhật Giao 11 Toán 2 110097 26 8.25
#### 22 158543668 Nguyễn Kiều Thiên Phúc 11 Toán 3 110274 31 8.25
#### 27 1702376825 Trần Quỳnh Mai Trang 11 Toán 1 110345 33 8.25
#### 10 158086124 Lưu Minh Hoàng 11 Toán 2 110116 26 8.00
1 15 1600018806 Nguyễn Lê Minh 11 Toán 2 110203 30 8.00
2 1 158499984 Đào Phạm Mỹ Anh 11 Hóa 1 110014 23 7.75
3 3 157700522 Ngô Thị Kim Bình 11 Hóa 1 110045 24 7.75
4 4 1801558567 Phạm Phúc Cẩm Chương 11 Toán 1 110058 24 7.75
5 8 157506514 Nguyễn Tuấn Đức 11 Toán 1 110075 25 7.75
6 9 158627386 Lê Trung Hiếu 11 Toán 3 110109 26 7.75
7 11 1802691179 Trần Lê Hưng 11 Hóa 2 110123 27 7.75
1 9 132018897 Phan Huy Khải 11 Lý 2 110142 28 7.75
2 25 1801678740 Trần Đình Hoàng Minh 11 Hóa 1 110194 29 7.75
3 19 132019065 Đoàn Nguyễn Kim Ngân 11 Toán 1 110219 30 7.75
4 21 1704151830 Nguyễn Đức Thắng 11 Lý 1 110309 32 7.75
5 30 158426008 Nguyễn Trần Lan Vy 11 Toán 1 110368 34 7.75
1 6 158543404 Võ Đức Dũng 11 Toán 3 110087 26 7.50
Số thí 7 đăng
2 sinh 159073466 Cao Thanh Kim
ký: Hoa 11 Tin 110111 26 7.50
Số thí 11 dự
3 sinh thi: Tống Hoàng Phương Mai
131808509 Giám thị1 1 110185
11 Lý 29 7.50
Số thí
4 sinh
14 vắng:
159181188 Phạm Hữu Bảo Nguyên Giám thị2 2 110234
11 Lý 30 7.25 Hiệu trưởng..............
5 21 1704220646 Nguyễn Phùng Trung Nguyên 11 Toán 2 110237 30 7.25
6 3 159789604 Đào Phương Anh 11 Anh 1 110008 19 7.00
7 1 159181056 Cù Lê Huy An 11 Toán 3 110006 23 7.00
8 6 159181160 Đậu Nguyên Dũng 11 Hóa 2 110081 25 7.00
9 12 158039666 Nguyễn Ngân Giang 11 Hóa 1 110093 26 7.00
10 10 159953522 Đinh Việt Hoàng 11 Toán 3 110118 27 7.00
11 13 1705192862 Ngô Quốc Thiên Hương 11 Toán 1 110128 27 7.00
12 13 1705874618 Trần Duy Khang 11 Tin 110144 28 7.00
13 14 1702892266 Võ Anh Khoa 11 Toán 1 110153 28 7.00
14 23 158543508 Tống Phương Linh 11 Hóa 1 110172 28 7.00
15 16 158626882 Cao Mai Phương 11 Lý 1 110278 32 7.00
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 - Năm học 2023-2024
stt STT Mã HS Họ Tên Lớp SBD Phòng Lý

16 24 1702959666 Phạm Thanh Thảo 11 Toán 1 110318 33 7.00


17 31 158466990 Đỗ Thị Hải Yến 11 Toán 1 110374 34 7.00
1 1 160419534 Phạm Thành An 11 Lý 2 110003 23 6.75
2 1 158543558 Nguyễn Trí Đức Anh 11 Toán 1 110026 23 6.75
1 2 157912318 Đỗ Tuấn Anh 11 Toán 3 110030 24 6.75
2 4 159953434 Trương Quốc Bình 11 Lý 2 110047 24 6.75
3 3 159953592 Đặng Nhật Duy 11 Lý 1 110090 26 6.75
4 6 159067906 Phạm Nguyễn Hoàng Giang 11 Sinh 110094 26 6.75
5 6 159180830 Nguyễn Minh Hoàng 11 Lý 1 110113 26 6.75
6 7 159820054 Nguyễn Duy Hoàng 11 Lý 2 110114 26 6.75
7 10 158085774 Nguyễn Hoàng Huy 11 Toán 1 110135 27 6.75
8 17 159953756 Dương Hoàng Mai Phương 11 Lý 2 110279 32 6.75
9 26 157767766 Phạm Thanh Thiên 11 Toán 1 110322 33 6.75
10 11 159181004 Lê Quang Huy 11 Anh 2 110131 20 6.50
11 10 159953672 Phan Hải Diệp Linh 11 Anh 3 110171 20 6.50
12 11 158466948 Hồ Công Minh 11 Anh 3 110193 20 6.50
13 26 158500482 Nguyễn Lê Diệu Thảo 11 Anh 1 110315 22 6.50
14 28 1901647538 Phạm Quỳnh Trang 11 Anh 3 110344 22 6.50
15 3 159953512 Nguyễn Vương Mỹ Anh 11 Hóa 2 110018 23 6.50
16 6 157505500 Phạm Tiến Dũng 11 Toán 1 110086 25 6.50
17 13 158085898 Hoàng Thúy Hiền 11 Hóa 1 110104 26 6.50
18 8 159953768 Nguyễn Ngọc Minh Hoàng 11 Tin 110115 26 6.50
19 9 157311722 Hứa Vũ Duy Huân 11 Tin 110119 27 6.50
20 11 158543340 Trần Gia Huy 11 Tin 110134 27 6.50
21 15 159181010 Bùi Ngọc Linh 11 Toán 1 110176 29 6.50
Số22 12 đăng
thí sinh 157912354 Lê Đức
ký: Minh 11 Lý 1 110195 29 6.50
thí sinh dự thi: Huỳnh Thị Như
Số23 25 159953620 Quỳnh Giám thị 12 110297
11 Toán 32 6.50
Số24
thí sinh
28 vắng:
1900087684 Phan Hữu Thắng Giám thị12 110308
11 Hóa 32 6.50 Hiệu trưởng..............
#### 24 157311790 Lưu Thị Yến Vy 11 Lý 2 110367 34 6.50
#### 28 158627344 Nguyễn Việt Tuấn 11 Anh 2 110358 22 6.25
#### 30 1801558599 Bùi Phạm Thanh Vy 11 Anh 1 110366 22 6.25
#### 2 159180896 Nguyễn Đình Quang Anh 11 Hóa 1 110015 23 6.25
#### 10 159072336 Hoàng Đình Huy 11 Tin 110133 27 6.25
#### 11 157700790 Phạm Quốc Huy 11 Toán 1 110136 27 6.25
#### 16 159180846 Nguyễn Trọng Minh 11 Toán 1 110200 29 6.25
#### 13 158500020 Trần Thanh Ngân 11 Lý 2 110217 30 6.25
#### 18 158039428 Huỳnh Thanh Nghĩa 11 Hóa 2 110225 30 6.25
#### 20 158500106 Phan Nguyễn Thảo Nhiên 11 Hóa 2 110254 31 6.25
1 22 159181046 Hoàng Minh Phương 11 Hóa 2 110277 32 6.25
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 - Năm học 2023-2024
stt STT Mã HS Họ Tên Lớp SBD Phòng Lý

2 24 160419346 Nguyễn Phúc Quang 11 Toán 2 110292 32 6.25


3 29 158626900 Nguyễn Lê Anh Thư 11 Hóa 1 110329 33 6.25
4 26 157768032 Nguyễn Phạm Khánh Trân 11 Toán 2 110342 33 6.25
5 21 1801644062 Nguyễn Thị Yến Trinh 11 Lý 2 110349 34 6.25
6 28 157505550 Phan Thị Cẩm Tú 11 Toán 1 110356 34 6.25
7 22 159820102 Trương Anh Tuấn 11 Lý 2 110359 34 6.25
1 9 1702654669 Nguyễn Thị Hương Giang 11 Anh 1 110092 20 6.00
2 13 159796396 Đỗ Trúc Linh 11 Anh 2 110168 20 6.00
3 18 158500350 Đinh Hồng Ngọc 11 Anh 2 110227 21 6.00
1 20 159180776 Nguyễn Xuân Phúc 11 Anh 3 110271 22 6.00
2 9 158499914 Trịnh Đăng Duy 11 Hóa 2 110089 26 6.00
3 12 159181002 Nguyễn Vĩnh Hùng 11 Toán 2 110120 27 6.00
4 12 159321762 Dương Thu Hương 11 Hóa 2 110127 27 6.00
5 8 159953524 Nguyễn Trần Anh Huy 11 Lý 2 110132 27 6.00
6 12 1702892263 Tăng Chí Khang 11 Tin 110143 28 6.00
7 8 159071010 Ngũ Anh Khoa 11 Lý 1 110151 28 6.00
8 16 158627002 Trần Minh Mạnh 11 Hóa 2 110191 29 6.00
9 14 157912700 Nguyễn Quang Minh 11 Toán 3 110206 30 6.00
10 15 160419560 Trần Quang Minh 11 Toán 3 110207 30 6.00
11 17 159181182 Phan Hà My 11 Toán 2 110211 30 6.00
12 20 158543364 Đậu Phan Trúc Nguyên 11 Toán 1 110235 30 6.00
13 20 159180854 Nguyễn Phạm Thảo Nguyên 11 Toán 2 110236 30 6.00
14 24 1700066781 Nguyễn Hữu Thái Sơn 11 Tin 110302 32 6.00
15 18 132019087 Vũ Ngọc Duy Tân 11 Lý 2 110305 32 6.00
16 26 159820112 Trần Quốc Việt 11 Hóa 2 110362 34 6.00
Số17 1 đăng
thí sinh 158543320 Đinh Hoàng Quỳnh
ký: Anh 11 Anh 3 110013 19 5.75
thí sinh dự thi: Lê Minh
Số18 5 1702588956 Bảo Giám thị 11 110038
11 Anh 19 5.75
Số19
thí sinh
3 vắng:
157767526 Đặng Tú Bình Giám thị2 2 110046
11 Lý 24 5.75 Hiệu trưởng..............
20 7 159180990 Lương Hiếu Đạt 11 Toán 2 110066 25 5.75
1 11 159953392 Nguyễn Chơn Minh Hoàng 11 Toán 2 110117 27 5.75
2 13 159819530 Vũ Nguyễn Quang Hưng 11 Toán 2 110125 27 5.75
3 19 159799010 Võ Đăng Khoa 11 Hóa 1 110150 28 5.75
#### 14 159073476 Nguyễn Quang Trung Kiên 11 Toán 2 110157 28 5.75
#### 20 157912530 Nguyễn Tuấn Minh 11 Tin 110199 29 5.75
#### 16 132018901 Nguyễn Lê Nhật Minh 11 Toán 2 110204 30 5.75
#### 17 159181110 Ngô Mỹ Ngân 11 Hóa 2 110216 30 5.75
#### 19 159953408 Cao Đức Nghĩa 11 Toán 2 110226 30 5.75
#### 19 2009890465 Cao Nguyễn Trọng Thắng 11 Lý 2 110310 32 5.75
1 25 1702655614 Nguyễn Hoàng Thắng 11 Toán 1 110312 33 5.75
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 - Năm học 2023-2024
stt STT Mã HS Họ Tên Lớp SBD Phòng Lý

#### 31 159180876 Mai Ngọc Tín 11 Hóa 1 110341 33 5.75


#### 23 1700952522 Trần Văn Viễn 11 Lý 2 110361 34 5.75
#### 32 159181054 Ngô Triệu Vỹ 11 Hóa 1 110370 34 5.75
#### 4 158627540 Nguyễn Ngọc Minh Châu 11 Anh 2 110048 19 5.50
#### 7 159953652 Hồ Trung Chính 11 Anh 1 110054 19 5.50
#### 6 158500434 Nguyễn Trần Ngọc Diệp 11 Anh 3 110067 19 5.50
#### 18 1702833824 Nguyễn Tuấn Minh 11 Anh 1 110192 20 5.50
#### 26 158086326 Nguyễn Quân 11 Anh 2 110285 22 5.50
#### 26 160419424 Nguyễn Dạ Thảo 11 Anh 3 110316 22 5.50
#### 3 158543322 Trịnh Hoàng Bảo Anh 11 Tin 110025 23 5.50
#### 5 159072314 Nguyễn Lê Gia Bảo 11 Hóa 2 110040 24 5.50
#### 5 157505492 Trần Quốc Chính 11 Hóa 1 110055 24 5.50
#### 5 1702762094 Trần Văn Chính 11 Toán 2 110056 24 5.50
1 4 157506022 Nguyễn Văn Tiến Đạt 11 Tin 110064 25 5.50
2 16 157506116 Nguyễn Phan Thương Huyền 11 Hóa 1 110139 27 5.50
3 14 157505526 Nguyễn Vũ Kỳ 11 Hóa 2 110161 28 5.50
1 15 160419414 Võ Đỗ Tùng Linh 11 Hóa 2 110173 29 5.50
2 17 158627130 Đỗ Thị Thanh Mai 11 Tin 110187 29 5.50
#### 19 1702588974 Nguyễn Phương Nhi 11 Hóa 2 110251 31 5.50
#### 19 157524304 Hồ Ngọc Quỳnh Nhi 11 Toán 3 110252 31 5.50
#### 23 159180864 Đặng Hồng Phúc 11 Toán 2 110273 31 5.50
#### 20 1704151795 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 11 Lý 1 110317 33 5.50
#### 29 158086256 Nguyễn Khắc Tư 11 Toán 3 110357 34 5.50
#### 4 159073436 Nguyễn Hoàng Anh 11 Anh 1 110009 19 5.25
#### 25 160419300 Phạm Quang Thái 11 Anh 1 110306 22 5.25
####
Số 8 đăng
thí sinh 159180904 Trần Tiến
ký: Dũng 11 Hóa 1 110080 25 5.25
Số thí sinh dự thi: Phan Thị Tuyết
#### 7 1801558575 Hạnh Giám thị 1 110103
11 Sinh 26 5.25
Số thí sinh
#### 22 vắng:
1801678873 Phan Thành Nhân Giám thị 22 110243
11 Toán 31 5.25 Hiệu trưởng..............
#### 15 159953410 Hoàng Hạo Nhiên 11 Lý 2 110255 31 5.25
#### 21 1702662702 Nguyễn Hoàng Tuấn Phú 11 Hóa 2 110268 31 5.25
#### 18 159181128 Phan Phú Quang 11 Lý 1 110289 32 5.25
#### 25 158627150 Đinh Nguyễn Việt Thắng 11 Toán 3 110313 33 5.25
#### 26 157506222 Huỳnh Minh Thi 11 Toán 3 110321 33 5.25
#### 27 157767504 Nhâm Minh Triết 11 Tin 110348 34 5.25
#### 27 157700580 Lý Kim Yến 11 Hóa 2 110373 34 5.25
#### 11 1702892260 Bùi Minh Hoàng 11 Anh 1 110112 20 5.00
#### 20 157767948 Nguyễn Khánh Đức Nhân 11 Anh 1 110241 21 5.00
#### 19 158500034 Nguyễn Tuấn Phong 11 Anh 3 110265 21 5.00
#### 29 1702522433 Nguyễn Hoàng Anh Thư 11 Anh 1 110327 22 5.00
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 - Năm học 2023-2024
stt STT Mã HS Họ Tên Lớp SBD Phòng Lý

#### 2 157506314 Nguyễn Ngọc Phương Anh 11 Hóa 2 110017 23 5.00


#### 1 159953370 Đoàn Hải Anh 11 Tin 110023 23 5.00
#### 4 157505778 Trần Hoàng Quốc Bảo 11 Toán 2 110043 24 5.00
#### 10 159820060 Đào Quang Lâm 11 Lý 2 110164 28 5.00
#### 16 159819572 Doãn Viết Phú 11 Lý 2 110269 31 5.00
#### 25 1702655060 Hoàng Đức Tài 11 Tin 110304 32 5.00
#### 23 159819886 Vũ Quang Thái 11 Toán 3 110307 32 5.00
#### 24 157505654 Bùi Minh Thông 11 Hóa 2 110325 33 5.00
#### 23 159071054 Phạm Thị Minh Thư 11 Sinh 110331 33 5.00
#### 6 158626936 Nguyễn Thùy Dung 11 Anh 2 110076 19 4.75
#### 8 2006763676 Mạc Khánh Huyền 11 Anh 3 110137 20 4.75
#### 14 159828532 Nguyễn Vũ Ngân Khánh 11 Anh 1 110148 20 4.75
#### 14 158425776 Ngô Ngọc Tuệ Linh 11 Anh 2 110169 20 4.75
1 12 158500094 Phạm Nữ Trà My 11 Anh 3 110209 21 4.75
2 17 158466956 Nguyễn Thục Đông Nghi 11 Anh 2 110224 21 4.75
3 14 159799034 Lê Hồng Ngọc 11 Anh 3 110230 21 4.75
4 23 158627016 Hoàng Phương Nhung 11 Anh 2 110260 21 4.75
5 23 158626888 Lê Bảo Quyên 11 Anh 3 110294 22 4.75
6 25 1900087685 Tkachev Timur Sergeevich 11 Anh 3 110300 22 4.75
7 3 159181150 Vũ Lan Anh 11 Sinh 110022 23 4.75
8 5 159953378 Phạm Minh Châu 11 Toán 3 110050 24 4.75
9 6 157505696 Phạm Thị Thùy Dung 11 Toán 2 110078 25 4.75
10 7 147422726 Lương Anh Dũng 11 Hóa 2 110082 25 4.75
11 12 159180922 Vũ Minh Khang 11 Toán 3 110145 28 4.75
12 10 159819536 Nguyễn Thị Mai Khanh 11 Sinh 110146 28 4.75
Số13 18 đăng
thí sinh 157506468 Đỗ Thị Thu
ký: Ngân 11 Toán 2 110220 30 4.75
thí sinh dự thi: Lê Bảo
Số14 18 159758338 Nhân Giám thị 13 110244
11 Toán 31 4.75
Số15
thí sinh
27 vắng:
159881764 Đinh Tiến Phong Giám thị12 110266
11 Hóa 31 4.75 Hiệu trưởng..............
16 24 159073504 Phạm Hà Bảo Thy 11 Sinh 110339 33 4.75
17 28 159953630 Nguyễn Tài Tuệ 11 Toán 2 110360 34 4.75
18 7 158543328 Phạm Thùy Dung 11 Anh 2 110077 19 4.50
19 9 159180992 Nguyễn Thụy Nguyên Hà 11 Anh 2 110098 20 4.50
20 10 159953662 Nguyễn Gia Hân 11 Anh 2 110101 20 4.50
21 19 159953684 Hoàng Minh Ngọc 11 Anh 2 110228 21 4.50
22 15 159828550 Nguyễn Hồng Ngọc 11 Anh 3 110231 21 4.50
23 17 159071034 Bùi Đào Xuân Nhi 11 Anh 3 110249 21 4.50
24 29 159819892 Bùi Anh Trung 11 Anh 3 110352 22 4.50
25 2 159953432 Trương Quốc An 11 Lý 2 110004 23 4.50
26 3 159953648 Lương Nguyễn Mai Anh 11 Toán 3 110031 24 4.50
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 - Năm học 2023-2024
stt STT Mã HS Họ Tên Lớp SBD Phòng Lý

27 4 1604083722 Ngô Phạm Băng Băng 11 Toán 3 110037 24 4.50


28 4 158085752 Nguyễn Gia Bảo 11 Sinh 110041 24 4.50
29 7 158231756 Lưu Văn Dũng 11 Hóa 1 110079 25 4.50
30 8 158466926 Nguyễn Tuấn Dũng 11 Hóa 2 110083 25 4.50
31 24 157767738 Thái Quang Long 11 Hóa 1 110181 29 4.50
32 13 157767744 Hoàng Nhật Minh 11 Toán 3 110205 30 4.50
33 16 159819556 Nguyễn Trà My 11 Sinh 110210 30 4.50
34 12 158467258 Nguyễn Hải Nam 11 Lý 2 110213 30 4.50
1 17 158466960 Nguyễn Phúc Nguyên 11 Toán 3 110239 31 4.50
2 21 159181040 Phạm Xuân Phổ 11 Toán 3 110264 31 4.50
3 24 159796430 Phạm Phương Thảo 11 Toán 3 110319 33 4.50
4 24 159181220 Phạm Minh Vũ 11 Lý 1 110364 34 4.50
5 27 1801139263 Vũ Thị Hoa Xuân 11 Sinh 110371 34 4.50
6 3 131808528 Phạm Phương Anh 11 Anh 2 110012 19 4.25
7 5 159070986 Nguyễn Viết Hà Chi 11 Anh 2 110051 19 4.25
8 4 159828508 Trương Hoàng Minh Chi 11 Anh 3 110052 19 4.25
9 22 157505640 Lê Đoàn Quân 11 Anh 3 110286 22 4.25
10 6 159071002 Nguyễn Xuân Minh Hiếu 11 Lý 2 110108 26 4.25
11 21 159181172 Nguyễn Mỹ Trúc Lam 11 Hóa 1 110162 28 4.25
#### 14 158085776 Trần Khánh Ly 11 Sinh 110184 29 4.25
#### 18 159822552 Đỗ Tuấn Minh 11 Tin 110197 29 4.25
#### 17 158499942 Nguyễn Nam Bảo Ngân 11 Sinh 110218 30 4.25
#### 21 158085916 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 11 Tin 110233 30 4.25
#### 22 1704125625 Bùi Ngọc Thủy 11 Sinh 110337 33 4.25
#### 3 1801891768 Lê Gia Bảo 11 Anh 3 110039 19 4.00
####
Số 16 đăng
thí sinh 158543430 Nguyễn Phương
ký: Linh 11 Anh 1 110166 20 4.00
Số thí sinh dự thi: Nguyễn Lâm Tâm
#### 18 159181038 Như Giám thị 31 110258
11 Anh 21 4.00
Số thí sinh
#### 25 vắng:
158467268 Trần Lê Phương Giám thị 22 110276
11 Anh 22 4.00 Hiệu trưởng..............
#### 27 1702892276 Nguyễn Minh Thông 11 Anh 1 110324 22 4.00
#### 2 159828504 Nguyễn Thục Anh 11 Sinh 110021 23 4.00
#### 6 159828518 Nguyễn Thế Minh Đức 11 Tin 110074 25 4.00
#### 8 161081238 Đinh Ngọc Thúy Hằng 11 Sinh 110102 26 4.00
#### 22 159953598 Đào Tùng Lâm 11 Hóa 1 110163 28 4.00
#### 11 157912754 Trương Khánh Linh 11 Lý 2 110174 29 4.00
#### 19 159828544 Hoàng Tuấn Minh 11 Tin 110198 29 4.00
#### 18 159073494 Nguyễn Thiện Nhân 11 Sinh 110242 31 4.00
#### 20 159180856 Trần Tuấn Phát 11 Toán 3 110263 31 4.00
#### 20 1702351691 Lê Hoàng Mai Phương 11 Sinh 110280 32 4.00
#### 23 1805955424 Trần Thượng Quang 11 Tin 110290 32 4.00
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 - Năm học 2023-2024
stt STT Mã HS Họ Tên Lớp SBD Phòng Lý

1 1 159953642 Nguyễn Phước An 11 Anh 1 110001 19 3.75


2 2 158085744 Vũ Hoàng Thi Ân 11 Anh 3 110007 19 3.75
3 2 157505684 Nguyễn Thùy Anh 11 Anh 2 110011 19 3.75
4 5 159828510 Nguyễn Đức Cường 11 Anh 3 110059 19 3.75
5 16 158466954 Nguyễn Hà Thu Ngân 11 Anh 2 110214 21 3.75
6 23 159072370 Phan Quỳnh Như 11 Anh 1 110257 21 3.75
7 29 159819898 Phạm Hoàng Vũ 11 Anh 2 110363 22 3.75
8 1 159180810 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11 Sinh 110020 23 3.75
9 8 158626946 Nguyễn Duyên Hà 11 Toán 3 110099 26 3.75
10 10 159819532 Dương Thị Thanh Huyền 11 Hóa 2 110140 27 3.75
11 12 131808540 Mai Linh 11 Sinh 110175 29 3.75
12 22 158543602 Đinh Tiến Phong 11 Tin 110267 31 3.75
13 19 159181120 Nguyễn Thiên Phúc 11 Sinh 110272 31 3.75
14 26 159181210 Trần Anh Thư 11 Tin 110332 33 3.75
15 27 159180800 Nguyễn Xuân Trí 11 Toán 2 110346 33 3.75
16 7 1704862514 Trần Trọng Hiếu 11 Anh 3 110106 20 3.50
17 20 157912538 Trần Bảo Ngọc 11 Anh 2 110229 21 3.50
18 5 158627370 Luyện Tài Doanh 11 Lý 2 110069 25 3.50
19 9 158425756 Phạm Thị Thu Hiền 11 Sinh 110105 26 3.50
20 12 1802642225 Nguyễn Thành Hưng 11 Toán 1 110124 27 3.50
21 9 1802209957 Trần Duy Khoa 11 Lý 1 110152 28 3.50
22 21 154224994 Nguyễn Minh Nhật 11 Toán 1 110246 31 3.50
23 23 157912368 Hồ Cảnh Lập Quốc 11 Hóa 2 110293 32 3.50
24 21 159071044 Bùi Sỹ Thành 11 Sinh 110314 33 3.50
#### 26 159953706 Nguyễn Cẩm Tú 11 Sinh 110355 34 3.50
####
Số 1 đăng
thí sinh 159181140 Nguyễn Ngọc Minh
ký: Anh 11 Anh 2 110010 19 3.25
Số
#### 15 dự
thí sinh thi: Nguyễn Ngọc Khánh Linh
158500084 Giám thị 11 110165
11 Anh 20 3.25
Số thí sinh
#### 13 vắng:
158499944 Trịnh Thiên Ngân Giám thị 32 110215
11 Anh 21 3.25 Hiệu trưởng..............
#### 22 157506136 Phạm Trang Uyên Nhi 11 Anh 2 110248 21 3.25
#### 24 159795890 Vũ Thúy Quỳnh 11 Anh 3 110296 22 3.25
#### 27 158500368 Nguyễn Quỳnh Thư 11 Anh 3 110328 22 3.25
#### 1 158039642 Nguyễn Nghi Hồng Anh 11 Hóa 2 110016 23 3.25
#### 13 159180930 Trương Minh Long 11 Sinh 110182 29 3.25
#### 15 2005117827 Đinh Vũ Ngọc Mai 11 Sinh 110186 29 3.25
#### 20 158425882 Nguyễn Chiến Thắng 11 Lý 2 110311 32 3.25
1 28 158588116 Trần Trọng Trí 11 Toán 3 110347 34 3.25
2 21 160419342 Nguyễn Từ Minh Nhật 11 Anh 2 110245 21 3.00
3 9 158543706 Nguyễn Hữu Hiệu 11 Toán 1 110110 26 3.00
4 2 156960678 Nguyễn Trần Quỳnh An 11 Anh 1 110002 19 2.75
SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 - Năm học 2023-2024
stt STT Mã HS Họ Tên Lớp SBD Phòng Lý

5 10 159180998 Nguyễn Lê Trường Hải 11 Anh 1 110100 20 2.75


6 9 159819542 Nguyễn Thị Phương Linh 11 Anh 3 110170 20 2.75
7 24 1801139241 Trà Mẫn Phúc 11 Anh 2 110270 21 2.75
8 5 157506172 Nguyễn Thanh Chúc 11 Sinh 110057 24 2.75
9 5 158086114 Hồ Sỹ Đức 11 Tin 110073 25 2.75
10 12 2005315728 Nguyễn Đăng Khôi 11 Anh 2 110154 20 2.50
11 21 158543450 Nguyễn Ngọc Bảo Phụng 11 Anh 3 110275 22 2.50
12 4 159072320 Lê Thị Bảo Châu 11 Hóa 1 110049 24 2.50
#### 23 1702655203 Lê Quang Trung 11 Lý 1 110353 34 2.50
#### 1 1803796613 Lê Bảo Phúc An 11 Toán 2 110005 23 2.25
#### 15 159180918 Lê Khánh Huyền 11 Hóa 1 110138 27 2.25
#### 21 157506536 Lê Trần Bảo Nhi 11 Anh 1 110247 21 2.00
#### 13 159795848 Phạm Tuấn Khải 11 Hóa 2 110141 27 2.00
#### 16 158500026 Nguyễn Võ Ánh Ngọc 11 Anh 3 110232 21 1.75
#### 2 157505498 Đậu Cao Dũng 11 Lý 1 110084 25 1.75

điểm TB 5.28733

Số thí sinh đăng ký:


Số thí sinh dự thi: Giám thị 1
Số thí sinh vắng: Giám thị 2 Hiệu trưởng..............

You might also like