You are on page 1of 15

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI

TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN - BA VÌ THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 11 NĂM HỌC 2022-2023
Môn Thi: Anh 11 Phòng:

Số TT Số báo danh Họ và tên Lớp Ghi chú


1 K11.004 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11A1
2 K11.005 Đỗ Tuấn Anh 11A2
3 K11.008 Chu Đặng Mai Anh 11A6
4 K11.009 Nguyễn Tuấn Anh 11A7
5 K11.018 Trương Ngọc Ánh 11A2
6 K11.022 Lê Gia Bảo 10A1
7 K11.025 Phương Thảo Chi 11A2
8 K11.026 Lê Bảo Linh Chi 11A6
9 K11.032 Nguyễn Đức Duy 11A2
10 K11.034 Đinh Mỹ Duyên 11A6
11 K11.036 Phạm Thùy Dương 11A1
12 K11.037 Trương Đăng Dương 11A1
13 K11.046 Chu Minh Đức 10A7
14 K11.058 Phạm Quang Hà 11A2
15 K11.065 Khổng Thanh Hằng 11A1
16 K11.068 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11A1
17 K11.069 Nguyễn Phương Hiền 11A6
18 K11.070 Trần Thị Thanh Hiền 11A6
19 K11.082 Nguyễn Lê Huy 11A2
20 K11.084 Chu Thị Thanh Huyền 11A2
21 K11.093 Nguyễn Lê Bảo Khánh 11A1
22 K11.095 Đặng Văn Nam Khánh 11A6
23 K11.096 Phùng Quốc Khánh 11A9
24 K11.109 Lê Ngọc Linh 11A6
25 K11.111 Nguyễn Thị Thùy Linh 11A7
26 K11.114 Nguyễn Phú Lương 11A2
27 K11.122 Nguyễn Nhật Minh 11A1
28 K11.124 Chu Thị Minh 11A6
29 K11.128 Phương Bảo Ngọc 11A1
30 K11.131 Trần Tiến Ngọc 11A2
31 K11.139 Ngô Hà Nhi 11A6
32 K11.140 Nguyễn Thị Quỳnh Như 11A2
33 K11.151 Hoàng Thị Minh Tâm 11A1
34 K11.155 Nguyễn Thị Phương Thảo 11A7
35 K11.160 Nguyễn Duy Thắng 11A1
36 K11.169 Phùng Thị Diễm Thương 11A2
37 K11.170 Đào Thị Linh Thương 11A6
38 K11.171 Chu Thủy Tiên 11A6
39 K11.176 Nguyễn Huyền Trang 11A2
40 K11.179 Nguyễn Thị Thu Trang 11A7
41 K11.180 Nguyễn Thị Huyền Trang 11A7
42 K11.193 Lê Thanh Tú 11A1
43 K11.201 Chu Thị Thảo Vân 11A6
44 K11.209 Nguyễn Tuấn Vũ 11A7
45 K11.212 Phương Bảo Vỹ 11A1
46 K11.214 Lê Hải Yến 11A1

Hà Nội, ngày .....tháng 02 năm 2023


Trưởng Điểm Thi
(Họ tên, chữ ký)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN - BA VÌ THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 11 NĂM HỌC 2022-2023
Môn Thi: Địa 11 Phòng:

Số TT Số báo danh Họ và tên Lớp Ghi chú


1 K11.001 Trần Thu An 11A2
2 K11.008 Chu Đặng Mai Anh 11A6
3 K11.024 Lê Thanh Bình 11A8
4 K11.031 Chu Tấn Dũng 11A1
5 K11.036 Phạm Thùy Dương 11A1
6 K11.038 Nguyễn Hoàng Dương 11A1
7 K11.043 Ngô Tiến Đạt 11A7
8 K11.045 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 11A1
9 K11.056 Đào Thị Thu Hà 11A1
10 K11.059 Phùng Thị Khánh Hà 11A6
11 K11.060 Phan Thị Thu Hà 11A9
12 K11.062 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11A12
13 K11.071 Đào Chí Hiếu 11A2
14 K11.091 Đỗ Duy Khánh 10A2
15 K11.102 Phương Khánh Linh 11A1
16 K11.103 Hà Thùy Linh 11A2
17 K11.106 Vũ Tú Linh 11A4
18 K11.108 Phương Khánh Linh 11A6
19 K11.115 Hoàng Thị Hương Ly 11A3
20 K11.116 Lê Hương Ly 11A4
21 K11.123 Nguyễn Thị Minh 11A5
22 K11.125 Nguyễn Trà My 11A5
23 K11.129 Phùng Thị Minh Ngọc 11A1
24 K11.135 Phùng Minh Nguyệt 11A6
25 K11.137 Phan Thị Lan Nhi 11A1
26 K11.138 Nguyễn Thị Yến Nhi 11A1
27 K11.144 Vũ Thị Phượng 11A1
28 K11.146 Phùng Đình Quân 11A6
29 K11.157 Lê Thị Thanh Thảo 11A13
30 K11.158 Vũ Phương Thảo 11A13
31 K11.166 Ngô Thị Thanh Thúy 11A7
32 K11.168 Chu Thị Thanh Thủy 11A14
33 K11.169 Phùng Thị Diễm Thương 11A2
34 K11.173 Nguyễn Kiều Trang 11A1
35 K11.175 Nguyễn Thị Thu Trang 11A2
36 K11.182 Phùng Thị Huyền Trang 11A12
37 K11.202 Lê Thị Hồng Vân 11A7
38 K11.213 Đỗ Thị Minh Ý 11A2

Hà Nội, ngày .....tháng 02 năm 2023


Trưởng Điểm Thi
(Họ tên, chữ ký)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN - BA VÌ THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 11 NĂM HỌC 2022-2023
Môn Thi: GDCD 11 Phòng:

Số TT Số báo danh Họ và tên Lớp Ghi chú


1 K11.006 Đoàn Hà Anh 11A3
2 K11.010 Phùng Thị Ngọc Anh 11A8
3 K11.019 Lê Ngọc Ánh 11A4
4 K11.028 Nguyễn Thị Kim Dung 10A9
5 K11.048 Hứa Trung Đức 11A9
6 K11.063 Nguyễn Mạnh Hào 11A2
7 K11.066 Nguyễn Thị Thanh Hằng 11A2
8 K11.073 Phùng Minh Hiếu 11A14
9 K11.074 Nguyễn Thúy Hoa 11A14
10 K11.076 Chu Thị Phương Huệ 11A1
11 K11.088 Nguyễn Thị Thu Hương 11A2
12 K11.090 Nguyễn Thị Ánh Hường 11A7
13 K11.094 Lê Ngọc Khánh 11A3
14 K11.097 Nguyễn Đăng Khoa 11A2
15 K11.104 Đỗ Thị Ngọc Linh 11A2
16 K11.112 Hoàng Diệu Linh 11A15
17 K11.115 Hoàng Thị Hương Ly 11A3
18 K11.117 Phạm Hồng Mai 11A3
19 K11.118 Phạm Bông Mai 11A3
20 K11.127 Lê Kim Ngân 11A5
21 K11.133 Nguyễn Vũ Nguyên 11A2
22 K11.143 Lê Ánh Minh Phương 11A2
23 K11.156 Chu Thị Thanh Thảo 11A7
24 K11.159 Chu Văn Thăng 11A9
25 K11.161 Nguyễn Thị Kim Thêu 11A2
26 K11.175 Nguyễn Thị Thu Trang 11A2
27 K11.178 Phan Thị Thu Trang 11A2
28 K11.186 Nguyễn Minh Trí 11A2
29 K11.190 Phùng Văn Quang Trung 11A3
30 K11.195 Triệu Tuấn Tú 11A15
31 K11.197 Nguyễn Đỗ Hoàng Tùng 11A9
32 K11.199 Nguyễn Ánh Tuyết 11A14
33 K11.203 Nguyễn Hữu Việt 11A9

Hà Nội, ngày .....tháng 02 năm 2023


Trưởng Điểm Thi
(Họ tên, chữ ký)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN - BA VÌ THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 11 NĂM HỌC 2022-2023
Môn Thi: Sử 11 Phòng:

Số TT Số báo danh Họ và tên Lớp Ghi chú


1 K11.015 Trần Hoài Anh 11A13
2 K11.026 Lê Bảo Linh Chi 11A6
3 K11.027 Nguyễn Trí Công 11A13
4 K11.050 Hoàng Thị Trà Giang 11A1
5 K11.055 Đặng Hương Giang 11A15
6 K11.067 Hoàng Thị Thanh Hằng 11A3
7 K11.075 Trần Văn Hoàng 11A13
8 K11.079 Chu Văn Hùng 11A7
9 K11.085 Nguyễn Thị Thu Huyền 11A3
10 K11.100 Ngô Đan Lê 11A11
11 K11.113 Lê Kim Loan 11A3
12 K11.118 Phạm Bông Mai 11A3
13 K11.126 Bùi Thị Nguyệt Nga 11A7
14 K11.132 Lê Minh Ngọc 11A6
15 K11.145 Nguyễn Ngọc Quang 11A3
16 K11.147 Trần Trúc Quỳnh 11A15
17 K11.167 Trần Thị Thu Thủy 11A12
18 K11.172 Phùng Tiến Tôn 11A11
19 K11.183 Chu Thị Huyền Trang 11A14
20 K11.196 Hoàng Nguyễn Anh Tuấn 11A13
21 K11.211 Chu Lê Vy 11A6
22

Hà Nội, ngày .....tháng 02 năm 2023


Trưởng Điểm Thi
(Họ tên, chữ ký)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN - BA VÌ THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 11 NĂM HỌC 2022-2023
Môn Thi: Văn 11 Phòng:

Số TT Số báo danh Họ và tên Lớp Ghi chú


1 K11.009 Nguyễn Tuấn Anh 11A7
2 K11.011 Phùng Thị Hải Anh 11A9
3 K11.013 Lê Minh Anh 11A9
4 K11.017 Nguyễn Thị Hồng Ánh 11A1
5 K11.025 Phương Thảo Chi 11A2
6 K11.029 Phùng Thị Thùy Dung 11A5
7 K11.035 Chu Thị Duyên 11A15
8 K11.049 Nguyễn Hương Giang 11A1
9 K11.051 Nguyễn Thị Ngân Giang 11A2
10 K11.052 Nguyễn Thị Ngân Giang 11A2
11 K11.054 Trương Ngọc Hương Giang 11A9
12 K11.068 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11A1
13 K11.085 Nguyễn Thị Thu Huyền 11A3
14 K11.103 Hà Thùy Linh 11A2
15 K11.117 Phạm Hồng Mai 11A3
16 K11.119 Vũ Quỳnh Mai 11A14
17 K11.128 Phương Bảo Ngọc 11A1
18 K11.148 Phùng Thị Phương Sinh 11A12
19 K11.154 Phương Thanh Thảo 11A1
20 K11.164 Lê Anh Thơ 11A3
21 K11.177 Dương Thị Huyền Trang 11A2
22 K11.181 Nguyễn Thu Trang 11A7
23 K11.184 Phùng Thị Xuân Trang 11A15
24 K11.210 Hứa Khánh Vy 11A2
25 K11.214 Lê Hải Yến 11A1

Hà Nội, ngày .....tháng 02 năm 2023


Trưởng Điểm Thi
(Họ tên, chữ ký)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN - BA VÌ THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 11 NĂM HỌC 2022-2023
Môn Thi: Tin 11 Phòng:

Số TT Số báo danh Họ và tên Lớp Ghi chú


1 K11.037 Trương Đăng Dương 11A1
2 K11.058 Phạm Quang Hà 11A2
3 K11.063 Nguyễn Mạnh Hào 11A2
4 K11.071 Đào Chí Hiếu 11A2
5 K11.083 Phùng Xuân Huy 11A9
6 K11.087 Chu Quang Hưng 11A9
7 K11.089 Chu Minh Hướng 11A15
8 K11.145 Nguyễn Ngọc Quang 11A3
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

Hà Nội, ngày .....tháng 02 năm 2023


Trưởng Điểm Thi
(Họ tên, chữ ký)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN - BA VÌ THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 11 NĂM HỌC 2022-2023
Môn Thi: Toán 11 Phòng:

Số TT Số báo danh Họ và tên Lớp Ghi chú


1 K11.020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11A9
2 K11.021 Phùng Tiến Bách 11A9
3 K11.030 Đặng Minh Dũng 11A1
4 K11.036 Phạm Thùy Dương 11A1
5 K11.039 Nguyễn Quang Hải Dương 11A2
6 K11.040 Trần Đăng Dương 11A11
7 K11.041 Nguyễn Thành Đạt 11A2
8 K11.047 Nguyễn Văn Đức 11A3
9 K11.063 Nguyễn Mạnh Hào 11A2
10 K11.064 Chu Minh Hảo 11A2
11 K11.078 Nguyễn Việt Hùng 11A3
12 K11.080 Nguyễn Phi Hùng 11A15
13 K11.083 Phùng Xuân Huy 11A9
14 K11.086 Chu Thị Thanh Huyền 11A7
15 K11.088 Nguyễn Thị Thu Hương 11A2
16 K11.092 Lê Chu Khánh 11A1
17 K11.114 Nguyễn Phú Lương 11A2
18 K11.121 Nguyễn Đức Minh 11A1
19 K11.130 Phan Thủy Ngọc 11A2
20 K11.134 Phương Thị Minh Nguyệt 11A1
21 K11.142 Nguyễn Minh Phương 11A1
22 K11.161 Nguyễn Thị Kim Thêu 11A2
23 K11.162 Nguyễn Đức Thịnh 11A2
24 K11.169 Phùng Thị Diễm Thương 11A2
25 K11.174 Nguyễn Quỳnh Trang 11A2
26 K11.185 Phùng Văn Tráng 11A1
27 K11.189 Đào Huy Trọng 11A6
28 K11.206 Nguyễn Thành Vinh 11A1
29 K11.207 Lê Bá Vinh 11A2
30

Hà Nội, ngày .....tháng 02 năm 2023


Trưởng Điểm Thi
(Họ tên, chữ ký)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN - BA VÌ THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 11 NĂM HỌC 2022-2023
Môn Thi: Sinh 11 Phòng:

Số TT Số báo danh Họ và tên Lớp Ghi chú


1 K11.007 Phùng Thế Anh 11A5
2 K11.014 Nguyễn Lan Anh 11A12
3 K11.016 Nguyễn Thị Minh Ánh 11A1
4 K11.023 Trần Văn Bảo 11A13
5 K11.053 Nguyễn Hương Giang 11A9
6 K11.072 Hoàng Minh Hiếu 11A13
7 K11.077 Đỗ Minh Hùng 11A2
8 K11.099 Phùng Thị Ngọc Lan 11A9
9 K11.105 Chu Khánh Linh 11A3
10 K11.107 Phan Thùy Linh 11A5
11 K11.110 Trần Nguyễn Ngọc Linh 11A7
12 K11.136 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 11A8
13 K11.140 Nguyễn Thị Quỳnh Như 11A2
14 K11.141 Lương Kim Oanh 10A2
15 K11.150 Nguyễn Đức Tài 10A2
16 K11.153 Nguyễn Tiến Thành 11A13
17 K11.172 Phùng Tiến Tôn 11A11
18 K11.178 Phan Thị Thu Trang 11A2
19 K11.200 Phùng Đình Văn 11A14
20 K11.206 Nguyễn Thành Vinh 11A1
21 K11.209 Nguyễn Tuấn Vũ 11A7
22
23
24
Hà Nội, ngày .....tháng 02 năm 2023
Trưởng Điểm Thi
(Họ tên, chữ ký)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN - BA VÌ THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 11 NĂM HỌC 2022-2023
Môn Thi: Vật Lí 11 Phòng:

Số TT Số báo danh Họ và tên Lớp Ghi chú


1 K11.002 Nguyễn Đức Anh 11A1
2 K11.012 Bùi Việt Anh 11A9
3 K11.027 Nguyễn Trí Công 11A13
4 K11.030 Đặng Minh Dũng 11A1
5 K11.034 Đinh Mỹ Duyên 11A6
6 K11.040 Trần Đăng Dương 11A11
7 K11.042 Đào Minh Đạt 11A2
8 K11.044 Dương Xuân Đăng 11A1
9 K11.061 Trần Hoàng Hà 11A10
10 K11.081 Nguyễn Đỗ Đức Huy 11A1
11 K11.087 Chu Quang Hưng 11A9
12 K11.092 Lê Chu Khánh 11A1
13 K11.101 Thiều Thị Nhật Lệ 11A7
14 K11.134 Phương Thị Minh Nguyệt 11A1
15 K11.149 Lê Thái Sơn 11A3
16 K11.152 Đào Văn Thái 11A1
17 K11.165 Nguyễn Thị Minh Thu 11A2
18 K11.189 Đào Huy Trọng 11A6
19 K11.191 Lê Anh Tú 11A1
20 K11.192 Nguyễn Viết Tú 11A1
21 K11.196 Hoàng Nguyễn Anh Tuấn 11A13
22 K11.198 Nguyễn Ngọc Tùng 11A9
23 K11.207 Lê Bá Vinh 11A2
24
25

Hà Nội, ngày .....tháng 02 năm 2023


Trưởng Điểm Thi
(Họ tên, chữ ký)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN - BA VÌ THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 11 NĂM HỌC 2022-2023
Môn Thi: Hóa Học 11 Phòng:

Số TT Số báo danh Họ và tên Lớp Ghi chú


1 K11.003 Ngô Thế Anh 11A1
2 K11.033 Phùng Đức Duy 11A5
3 K11.036 Phạm Thùy Dương 11A1
4 K11.057 Phùng Thị Hải Hà 11A2
5 K11.086 Chu Thị Thanh Huyền 11A7
6 K11.092 Lê Chu Khánh 11A1
7 K11.098 Lê Huy Khương 11A2
8 K11.104 Đỗ Thị Ngọc Linh 11A2
9 K11.120 Trần Đức Mạnh 10A2
10 K11.140 Nguyễn Thị Quỳnh Như 11A2
11 K11.162 Nguyễn Đức Thịnh 11A2
12 K11.163 Trần Văn Thông 11A2
13 K11.165 Nguyễn Thị Minh Thu 11A2
14 K11.185 Phùng Văn Tráng 11A1
15 K11.187 Chu Quốc Triệu 11A15
16 K11.188 Phùng Kiều Trinh 11A7
17 K11.194 Nguyễn Cẩm Tú 11A2
18 K11.198 Nguyễn Ngọc Tùng 11A9
19 K11.205 Đỗ Quốc Việt 11A12
20 K11.206 Nguyễn Thành Vinh 11A1
21 K11.208 Phùng Văn Vinh 11A9
22
23
24

Hà Nội, ngày .....tháng 02 năm 2023


Trưởng Điểm Thi
(Họ tên, chữ ký)
sbd Họ Và Tên Lớp HÓA VĂN TIN SINH
K11.001 Trần Thu An 11A2
K11.008 Chu Đặng Mai Anh 11A6
K11.024 Lê Thanh Bình 11A8
K11.031 Chu Tấn Dũng 11A1
K11.036 Phạm Thùy Dương 11A1 x
K11.038 Nguyễn Hoàng Dương 11A1
K11.043 Ngô Tiến Đạt 11A7
K11.045 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 11A1
K11.056 Đào Thị Thu Hà 11A1
K11.059 Phùng Thị Khánh Hà 11A6
K11.060 Phan Thị Thu Hà 11A9
K11.062 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11A12
K11.071 Đào Chí Hiếu 11A2 x
K11.091 Đỗ Duy Khánh 10A2
K11.102 Phương Khánh Linh 11A1
K11.103 Hà Thùy Linh 11A2 x
K11.106 Vũ Tú Linh 11A4
K11.108 Phương Khánh Linh 11A6
K11.115 Hoàng Thị Hương Ly 11A3
K11.116 Lê Hương Ly 11A4
K11.123 Nguyễn Thị Minh 11A5
K11.125 Nguyễn Trà My 11A5
K11.129 Phùng Thị Minh Ngọc 11A1
K11.135 Phùng Minh Nguyệt 11A6
K11.137 Phan Thị Lan Nhi 11A1
K11.138 Nguyễn Thị Yến Nhi 11A1
K11.144 Vũ Thị Phượng 11A1
K11.146 Phùng Đình Quân 11A6
K11.157 Lê Thị Thanh Thảo 11A13
K11.158 Vũ Phương Thảo 11A13
K11.166 Ngô Thị Thanh Thúy 11A7
K11.168 Chu Thị Thanh Thủy 11A14
K11.169 Phùng Thị Diễm Thương 11A2
K11.173 Nguyễn Kiều Trang 11A1
K11.175 Nguyễn Thị Thu Trang 11A2
K11.182 Phùng Thị Huyền Trang 11A12
K11.202 Lê Thị Hồng Vân 11A7
K11.213 Đỗ Thị Minh Ý 11A2
ANH CD TOÁN SỬ LÝ ĐỊA
x
x x
x
x
x x x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x x x
x
x x
x
x
x

You might also like