You are on page 1of 1

STT Họ và tên Lớp AT1 AT2 AT3 AV

1 Thảo 11 Anh 162 146 136 148


2 Hồ Văn Tuấn Kiệt 12 Anh 161 158 122 147
3 Chu Nhật Linh 12 Anh 134 142 132 136
4 Thịnh 11 Anh 147 130 130 135.6667
5 Hoàng Ngọc Linh 12 Anh 155 140 110 135
6 Lê Quang Duy 12 Anh 147 134 118 133
7 Nguyễn Phương Mai 12 Anh 122 140 136 132.6667
8 Trần Thị Thu 12 Anh 150 130 118 132.6667
9 Trần Ngọc Dung 12 Anh 123 138 136 132.3333
10 Xuân 11 Anh 143 128 116 129
11 Nguyễn Thu Trang 12 Anh 136 132 116 128
12 Chu Thị Phương Thảo 12 Anh 126 117 130 124.3333
13 Nguyễn Ngọc Lâm Anh 12 Anh 138 122 110 123.3333
14 Cao Mỹ Linh 12 Anh 132 120 118 123.3333
15 Trần Quỳnh Hoa 12 Anh 138 130 100 122.6667
16 Giang 11 Anh 134 122 111 122.3333
17 Nguyễn Thị Thanh Xuân 12 Anh 138 118 110 122
18 Trần Thảo Ly 12 Anh 125 114 124 121
19 Khuất Thị Hải Yến 12 Anh 135 114 108 119
20 Trang 11 Anh 135 119 96 116.6667
21 Phùng Hà Chi 12 Anh 121 106 120 115.6667
22 Nguyễn Hạnh Nhi 12 Anh 90 132 124 115.3333
23 Vũ Ngọc Khánh 12 Anh 98 122 124 114.6667
24 Trâm 11 Anh 116 124 104 114.6667
25 Lê Việt Hiếu 12 Anh 125 108 106 113
26 Nguyễn Quang Nhất 12A1 114 106 110
27 Kiều Minh Khuê 12 Anh 114 104 109
28 Nguyễn Sơn Duy 12A4 124 88 114 108.6667
29 Trung 11 Anh 114 113 98 108.3333
30 Đỗ Thị Mai Trang 12 Anh 122 94 104 106.6667
31 Trần Thanh Huyền 12 Anh 108 104 104 105.3333
32 Lê Vũ Đạt 12 Anh 110 98 104 104
33 Phan Ngọc Thanh 12A2 98 108 103
34 Lê Ngọc Linh 12 Anh 120 98 90 102.6667
35 Nguyễn Phương Thảo 12 Anh 106 92 108 102
36 Phùng Quốc Việt 12 Anh 94 92 93
37 Đặng Quang Huy 12 Anh 100 78 85 87.66667

You might also like