You are on page 1of 87

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA THAM GIA BHYT NĂM HỌC 2018-2019

STT Mã HS-SV Họ đệm Tên Giới tính Lớp học Ghi chú
1 1451080075 Lý Gia Bảo Nam AM14
2 1451080008 Huỳnh Xuân Cường Nam AM14
3 1451080156 Lương Minh Đạt Nam AM14
4 1451080013 Trần Văn Dũng Nam AM14
5 1451080152 Phạm Văn Dương Nam AM14
6 1451080026 Vũ Huy Hoàng Nam AM14
7 1451080028 Hà Tuấn Huy Nam AM14
8 1451080170 Võ Phạm Đức Huy Nam AM14
9 1451080030 Trương Công Khanh Nam AM14
10 1451080095 Đỗ Nguyên Khôi Nam AM14
11 1451080174 Hồ Hoàng Kiệt Nam AM14
12 1451080101 Tô Văn Kiệt Nam AM14
13 1451080033 Lê Sĩ Hoàng Liêm Nam AM14
14 1451080035 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ AM14
15 1451080175 Nguyễn Phước Lợi Nam AM14
16 1451080039 Nguyễn Văn Năm Nam AM14
17 1451080182 Phạm Hoàng Tấn Phát Nam AM14
18 1451080047 Nguyễn Văn Quyền Nam AM14
19 1451080192 Đinh Trọng Tâm Nam AM14
20 1451080193 Võ Duy Tân Nam AM14
21 1451080054 Đặng Công Thành Nam AM14
22 1451080055 Trần Thuận Thời Nam AM14
23 1451080126 Nguyễn Anh Nhật Thuyên Nam AM14
24 1451080058 Đinh Huy Tiến Nam AM14
25 1451080203 Phan Lê Minh Tiến Nam AM14
26 1451080117 Hoàng Văn Tơ Nam AM14
27 1451080063 Nguyễn Tấn Triển Nam AM14
28 1451080060 Mai Thanh Tú Nam AM14
29 1451080065 Đỗ Ngọc Tuấn Nam AM14
30 1451080067 Trần Ngọc Tuyền Nam AM14
31 1451080181 Đặng Văn Hoàng Ửng Nam AM14
32 1451080138 Phan Vi Nam AM14
33 1451080139 Phạm Mạnh Vinh Nam AM14
34 1451080071 Võ Tấn Vĩnh Nam AM14
35 1551080171 Lương Bá Anh Nam AM15
36 1551080177 Phạm Văn Duy Nam AM15
37 1551080020 Trịnh Văn Hiếu Nam AM15
38 1551080035 Nguyễn Thanh Long Nam AM15
39 1551080208 Trần Nguyễn Quang Minh Ngọc Nam AM15
40 1551080230 Phan Trung Tính Nam AM15
41 1551080060 Nguyễn Đức Tuấn Nam AM15
42 1651080302 Lê Hữu Huy Nam AM16
43 1651080132 Nguyễn Trần Long Long Nam AM16
44 1651080231 Huỳnh Tấn Phát Nam AM16
45 1651080337 Phạm Ngọc Tấn Nam AM16
46 1651080159 Phạm Tuấn Thành Nam AM16
47 1651080170 Nguyễn Tài Trí Nam AM16
48 1751080267 Dương Thành Đạt Nam AM17
49 1051110016 Trịnh Ngọc Chiến Nam CD10A CD10A
50 1151110001 Nguyễn Lê Bình An Nam CD11A CD11A
51 1151110002 Nguyễn Quốc An Nam CD11A CD11A
52 1151110009 Ngô Quý Bách Nam CD11A CD11A
53 1151110021 Tô Nguyễn Minh Châu Nam CD11A CD11A
CD11A,
1151110050 Nguyễn Văn Hóa Nam CD11A Thôi học vì
54 học lực
55 1151110065 Quãng Thái Hoàng Nam CD11A CD11A
56 1151110060 Hoàng Thế Hưng Nam CD11A CD11A
CD11B -
1151110088 Nguyễn Vũ Hoài Nam Nam CD11B Nhập học
57 lại
58 1151110100 Nguyễn Mậu Phú Nam CD11B CD11B
59 1151110101 Bùi Việt Phúc Nam CD11B CD11B
60 1151110112 Nguyễn Phi Sơn Nam CD11B CD11B
61 1151110137 Đinh Quốc Thịnh Nam CD11B CD11B
62 1151110154 Nguyễn Trọng Trung Nam CD11B CD11B
63 1151110160 Vương Đoàn Công Nam CD11D CD11D
64 1151110215 Nguyễn Thanh Trực Nam CD11D CD11D
65 1151110227 Đỗ Thanh Văn Nam CD11D CD11D
66 1251090106 Võ Văn Đồng Nam CD12A CG12B
67 1251090027 Mã Văn Hợp Nam CD12A CG12A
68 1251090036 Trần Đăng Khoa Nam CD12A CG12A
69 1251090054 Nguyễn Văn Phương Nam CD12A CG12A
70 1251090153 Trần Văn Tân Nam CD12A CG12B
71 1251090157 Nguyễn Văn Thuận Nam CD12A CG12B
72 1251090169 Phan Văn Trường Nam CD12A CG12B
73 1251090173 Nguyễn Đức Tú Nam CD12A CG12B
74 1251090209 Lê Tuấn Trần Hải Nam CD12B CG12D
75 1251090225 Lê Ngọc Khanh Nam CD12B CG12D
76 1251090320 Bùi Thành Lộc Nam CD12B CG12E
77 1251090277 Huỳnh Tử Vi Nam CD12B CG12D
78 1251090378 Võ Văn Bảo Nam CD12D CG12G
79 1251090479 Nguyễn Đình Dũng Nam CD12D CG12H
80 1251090412 Huỳnh Lưu Mạnh Nam CD12D CG12G
81 1251090518 Đào Anh Phi Nam CD12D CG12H
82 1251090427 Phan Thái Quân Nam CD12D CG12G
83 1251090530 Nguyễn Công Thắng Nam CD12D CG12H
84 1251090541 Lê Xuân Thưởng Nam CD12D CG12H
85 1251090450 Lê Bảo Tín Nam CD12D CG12G
86 1251090075 Bùi Đức Trung Nam CD12D CG12A
87 1351090426 Nguyễn Hoàng Anh Nam CD13 CG13H
88 1351090004 Huỳnh Trí Cường Nam CD13 CG13A
89 1351090271 Trần Quang Hiển Nam CD13 CG13E
90 1351090448 Hoàng Đình Hòa Nam CD13 CG13H
91 1351090452 Nguyễn Văn Hợi Nam CD13 CG13H
92 1351090028 Phạm Minh Khôi Nam CD13 CG13A
93 1351090459 Đào Văn Lạng Nam CD13 CG13H
94 1351090132 Huỳnh Văn Mười Nam CD13 CG13B
95 1351090300 Phạm Hoàng Phát Nam CD13 CG13E
96 1351090146 Nguyễn Thanh Phương Nam CD13 CG13B
97 1351090484 Nguyễn Văn Quang Nam CD13 CG13H
98 1351090326 Trần Văn Thống Nam CD13 CG13E
99 1351090166 Đỗ Hữu Vinh Nam CD13 CG13B
100 13L1090036 Đoàn Văn Anh Nam CD13LT LT13
101 13L1090029 Lê Văn Hà Nam CD13LT LT13
102 13L1090006 Trần Thị Hồng Nữ CD13LT LT13
103 13L1090033 Nguyễn Tài Thiện Nam CD13LT LT13
104 13L1090030 Trần Trạch Nam CD13LT LT13
105 13L1090035 Thái Xuân Trường Nam CD13LT LT13
CD13LTC
13L1110004 Nguyễn Đức Duy Nam CD13LTC6A
106 6A
CD13LTC
13L1110011 Nguyễn Văn Hòa Nam CD13LTC6A
107 6A
CD13LTC
13L1110013 Phạm Văn Hùng Nam CD13LTC6A
108 6A
CD13LTC
13L1110022 Hoàng Văn Long Nam CD13LTC6A
109 6A
CD13LTC
13L1110033 Dương Đình Quyết Nam CD13LTC6A
110 6A
CD13LTC
13L1110035 Nguyễn Ngọc Sơn Nam CD13LTC6A
111 6A
CD13LTC
13L1110053 Lê Nhật Tuấn Nam CD13LTC6A
112 6A
CD13LTC
13L1110077 Lê Long Hoàng Nam CD13LTC6B
113 6B
CD13LTC
13L1110080 Lê Văn Huân Nam CD13LTC6B
114 6B
CD13LTC
13L1110084 Nguyễn Quang Khởi Nam CD13LTC6B
115 6B
CD13LTC
13L1110098 Trần Hùng Phi Nam CD13LTC6B
116 6B
CD13LTC
13L1110105 Trần Nho Sang Nam CD13LTC6B
117 6B
118 1451090090 Bùi Chí Công Nam CD14
119 1451090355 Lê Tuyết Dung Nữ CD14
120 1451090372 Nguyễn Thanh Hòa Nam CD14
121 1451090189 Trịnh Quốc Hùng Nam CD14
122 1451090022 Võ Viết Hương Nam CD14
123 1451090387 Lương Minh Phát Nam CD14
124 1451090223 Lê Minh Phương Nam CD14
125 1451090056 Nguyễn Văn Quyết Nam CD14
126 1451090392 Đàng Văn Sáng Nam CD14
127 1451090403 Nguyễn Thái Thỏa Nam CD14
128 1451090409 K’ Tis Nam CD14
129 1451090413 Bá Văn Triều Nam CD14
130 1451090164 Võ Duy Triều Nam CD14
131 1451090085 Trần Xuân Vũ Nam CD14
132 14L1090047 Huỳnh Văn Dự Nam CD14LT
133 14L1090015 Vũ Minh Hiếu Nam CD14LT
134 14L1090059 Nguyễn Quốc Triều Nam CD14LT
135 1551090148 Võ Tấn Hậu Nam CD15
136 1551090088 Trương Quang Khải Nam CD15
137 1551090025 Nguyễn Văn Khánh Nam CD15
138 1551090110 Huỳnh Thúc Hồ Phi Nam CD15
139 1551090302 Huỳnh Ngọc Phương Nam CD15
140 1551090305 Lê Văn Quân Nam CD15
141 1551090048 Lê Minh Tài Nam CD15
142 1551090378 Phan Thanh Thương Nam CD15
143 1551090123 Nguyễn Xuân Tùng Nam CD15
144 15L1090016 Phạm Duy Nam CD15LT
145 15L1090002 Đinh Tuấn Hải Nam CD15LT
146 15L1090017 Bùi Ngọc Hoàng Nam CD15LT
147 15L1090004 Võ Thành Huấn Nam CD15LT
148 15L1090005 Nguyễn Văn Hùng Nam CD15LT
149 15L1090024 Đinh Công Phúc Nam CD15LT
150 15L1090010 Đường Hồng Sơn Nam CD15LT
151 15L1090034 Vũ Xuân Trường Nam CD15LT
152 1651090242 Nguyễn Hữu Tài Nam CD16
153 16L1090017 Lương Thành Đương Nam CD16LT
154 16L1090011 Cao Thái Duy Nam CD16LT
155 16L1090013 Trần Trọng Duy Nam CD16LT
156 16L1090021 Lê Thành Hiếu Nam CD16LT
157 16L1090023 Nguyễn Việt Hùng Nam CD16LT
158 16L1090025 Nguyễn Quang Khải Nam CD16LT
159 16L1090031 Nguyễn Thành Lưu Nam CD16LT
160 16L1090034 Phạm Duy Nam Nam CD16LT
161 16L1090035 Hồ Trọng Nghĩa Nam CD16LT
162 16L1090045 Nguyễn Đình Quốc Nam CD16LT
163 16L1090048 Võ Ngọc Sáng Nam CD16LT
164 16L1090050 Cao Duy Tân Nam CD16LT
165 16L1090055 Phạm Mạnh Tuấn Nam CD16LT
166 16L1090066 Lê Quốc Cường Nam CD16LT2
167 16L1090067 Nguyễn Tiến Dũng Nam CD16LT2
168 16L1090069 Lê Thái Hoàng Nam CD16LT2
169 16L1090070 Nguyễn Minh Hùng Nam CD16LT2
170 16L1090071 Vũ Minh Hùng Nam CD16LT2
171 16L1090072 Nguyễn Quốc Khải Nam CD16LT2
172 16L1090074 Ngô Hoài Nhũ Nam CD16LT2
173 16L1090075 Nguyễn Thành Phong Nam CD16LT2
174 16L1090076 Nguyễn Trường Vinh Quang Nam CD16LT2
175 16L1090077 Nguyễn Văn Sang Nam CD16LT2
176 16L1090078 Tôn Văn Sinh Nam CD16LT2
177 16L1090079 Trần Ngọc Thanh Nam CD16LT2
178 16L1090080 Lương Anh Tiến Nam CD16LT2
179 16L1090081 Phùng Văn Toàn Nam CD16LT2
180 16L1090082 Nguyễn Quang Trại Nam CD16LT2
181 16L1090083 Bùi Duy Trường Nam CD16LT2
182 16L1090084 Trần Quốc Việt Nam CD16LT2
183 16L1090085 Phạm Thị Yến Nữ CD16LT2
184 17L1090003 Vũ Minh Thắng Huy Nam CD17LT
185 17L1090004 Đỗ Lê Hoàng Khánh Nam CD17LT
186 17L1090009 Huỳnh Thanh Nghĩa Nam CD17LT
187 17L1090012 Nguyễn Thanh Quân Nam CD17LT
188 17L1090014 Lê Đức Tài Nam CD17LT
189 1851110016 Phạm Minh Hiếu Nam CD18A
190 1851110030 Nguyễn Nhật Minh Nam CD18A
191 1851110032 Trương Hải Minh Nam CD18A
192 1851110036 Nguyễn Vĩ Nhân Nam CD18A
193 1851110037 Vũ Thành Nhân Nam CD18A
194 1851110042 Đoàn Minh Quân Nam CD18A
195 1851110040 Nguyễn Nhật Quang Nam CD18A
196 1851110050 Nguyễn Nhật Tân Nam CD18A
197 1851110097 Nguyễn Tú Khang Nam CD18B
198 1851110096 Nguyễn Đắc Kiều Nam CD18B
199 1851110107 Dương Văn Minh Nam CD18B
200 1851110120 Tôn Long Phước Nam CD18B
201 1851110125 Trần Bá Tài Nam CD18B
202 1851110136 Phạm Văn Thiên Nam CD18B
203 1851110127 Bùi Thế Tiến Nam CD18B
204 1851110132 Lê Anh Tú Nam CD18B
205 1851110133 Thạch Minh Tuấn Nam CD18B
206 1851110150 Phạm Thái Bảo Nam CD18D
207 1851110151 Trần Hoàng Bảo Nam CD18D
208 1851110155 Lê Trọng Đại Nam CD18D
209 1851110164 Nguyễn Ngọc Hiệp Nam CD18D
210 1851110172 Phạm Nhật Kha Nam CD18D
211 1851110193 Lê Duy Quang Nam CD18D
212 1851110213 Nguyễn Hoài Thuận Nam CD18D
213 1851110202 Hà Đức Toàn Nam CD18D

Nghỉ học
CTH 1
1551090004 Nguyễn Gia Bảo Nam CG15A năm, Gia
hạn, Nhập
học lại
214
Thực hiện
NVQS,
1651090206 Thạch Nguyễn Mai Thiện Bảo Nam CG16G
Nhập học
215 lại
216 1751090003 Lê Nguyễn Thiên Ân Nam CG17A
217 1751090004 Nguyễn Hoàng Thiên Ân Nam CG17A
218 1751090005 Lê Quốc Bảo Nam CG17A
219 1751090016 Võ Thành Đạt Nam CG17A
220 1751090007 Nguyễn Hoàng Dũng Nam CG17A
221 1751090019 Nguyễn Văn Hậu Giang Nam CG17A
222 1751090020 Nguyễn Văn Hải Nam CG17A
223 1751090021 Trần Trí Hào Nam CG17A
224 1751090024 Nguyễn Trọng Hiếu Nam CG17A
225 1751090026 Võ Hồng Hiếu Nam CG17A
226 1751090036 Ngô Quốc Khánh Nam CG17A
227 1751090038 Lưu Anh Khoa Nam CG17A
228 1751090040 Trần Anh Khoa Nam CG17A
229 1751090042 Nguyễn Trương Phương Lâm Nam CG17A
230 1751090045 Bùi Quang Minh Nam CG17A
231 1751090047 Nguyễn Đình Nam Nam CG17A
232 1751090050 Lê Vững Phát Nam CG17A
233 1751090052 Nguyễn Thanh Phong Nam CG17A
234 1751090054 Lê Hồng Phú Nam CG17A
235 1751090056 Nguyễn Tuấn Phúc Nam CG17A
236 1751090064 Hà Văn Thiết Nam CG17A
237 1751090066 Ngô Đắc Thuận Nam CG17A
238 1751090068 Nguyễn Chánh Trình Nam CG17A
239 1751090059 Cao Thanh Tú Nam CG17A
240 1751090072 Bùi Quốc Việt Nam CG17A
241 1751090083 Ngô Đức Duy Nam CG17B
242 1751090095 Nguyễn Thế Hòa Nam CG17B
243 1751090104 Nguyễn Ngọc Khoa Nam CG17B
244 1751090121 Đặng Đông Quân Nam CG17B
245 1751090125 Trần Trung Tín Nam CG17B
246 1751090142 Huỳnh Xuân Vũ Nam CG17B
247 1751090148 Nguyễn Đức Cảnh Nam CG17D
248 1751090151 Nguyễn Anh Dũng Nam CG17D
249 1751090153 Võ Minh Duy Nam CG17D
250 1751090162 Nguyễn Đăng Hiếu Nam CG17D
251 1751090173 Đinh Văn Lập Nam CG17D
252 1751090183 Mai Trọng Nghĩa Nam CG17D
253 1751090188 Bùi Văn Phú Nam CG17D
254 1751090195 Huỳnh Minh Sơn Nam CG17D
255 1751090208 Đỗ Trọng Thiện Nam CG17D
256 1751090209 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ CG17D
257 1751090202 Vũ Minh Tuấn Nam CG17D
258 1751090216 Lê Trọng Dương Vũ Nam CG17D
259 1751090225 Trương Thành Đông Nam CG17E
260 1751090226 Đinh Lê Công Đức Nam CG17E
261 1751090234 Lê Minh Hùng Nam CG17E
262 1751090272 Tăng Nguyễn Thanh Thái Nam CG17E
263 1751090282 Hoàng Nhật Trường Nam CG17E

Nghỉ học
1651090187 Phan Võ Đức Tùng Nam CG17E CTH, Nhập
học lại
264
265 1751090286 Nguyễn Trung Vĩnh Nam CG17E
266 1751090291 Nguyễn Thuận An Nam CG17G
267 1751090300 Nguyễn Tấn Đạt Nam CG17G
268 1751090303 Tô Tuấn Em Nam CG17G
269 1751090304 Nguyễn Hồng Hà Nam CG17G
270 1751090306 Đỗ Tấn Hiệp Nam CG17G
271 1751090318 Lê Hoàng Khang Nam CG17G
272 1751090326 Nguyễn Đức Mẫn Nam CG17G
273 1751090334 Lý Gia Nhật Phú Nam CG17G
274 1751090335 Phan Đình Phú Nam CG17G
275 1751090353 Lê Quyết Thuật Nam CG17G
276 1751090342 Nguyễn Văn Tiến Nam CG17G
277 1751090343 Ngô Văn Tính Nam CG17G
278 1751090355 Nguyễn Hoàng Trí Nam CG17G
279 1751090357 Nguyễn Quốc Trung Nam CG17G
280 1751090346 Trần Thanh Tú Nam CG17G
281 1751090361 Nguyễn Phương Vinh Nam CG17G
282 1351090087 Lưu Trần Quốc An Nam CH13 CG13B
283 1351090428 Trần Hải Anh Nam CH13 CG13H
284 1351090429 Đinh Văn Bắc Nam CH13 CG13H
285 1351090177 Lê Văn Chung Nam CH13 CG13D
286 1351090006 Trần Hữu Cường Nam CH13 CG13A
287 1351090178 Trương Quốc Cường Nam CH13 CG13D
288 1351090437 Thiều Văn Đại Nam CH13 CG13H
289 1351090094 Nguyễn Khánh Dương Nam CH13 CG13B
290 1351090188 Trịnh Lương Hiền Nam CH13 CG13D
291 1351090193 Nguyễn Thái Hòa Nam CH13 CG13D
292 1351090449 Nguyễn Bá Hoàng Nam CH13 CG13H
293 1351090025 Dương Chí Khang Nam CH13 CG13A
294 1351090121 Quách Vĩnh Khang Nam CH13 CG13B
Sinh viên
1351090199 Đinh Duy Khánh Nam CH13 được cứu
295 xét.
296 1351090036 Nguyễn Văn Hoài Nam Nam CH13 CG13A
297 1351090470 Võ Văn Nghĩa Nam CH13 CG13H
298 1351090211 Thân Quang Nhựt Nam CH13 CG13D
299 1351090212 Lê Xuân Phát Nam CH13 CG13D
300 1351090217 Nguyễn Xuân Phú Nam CH13 CG13D
301 1351090054 Nguyễn Phú Sang Nam CH13 CG13A
302 1351090493 Nguyễn Phát Tâm Nam CH13 CG13H
303 1351090153 Nguyễn Văn Tân Nam CH13 CG13B
304 1351090225 Huỳnh Ngọc Thạch Nam CH13 CG13D
305 1351090316 Hoàng Xuân Thành Nam CH13 CG13E
Sinh viên
1351090236 Lâm Quốc Tiến Nam CH13 được cứu
306 xét.
307 1351090243 Lê Bá Trung Nam CH13 CG13D
308 1351090255 Tống Quốc Vương Nam CH13 CG13D
309 1351090085 Trần Văn Xuân Nam CH13 CG13A
310 1451090260 Trần Ngọc Thanh Bình Nam CH14
311 1451090273 Lê Đình Hiếu Đông Nam CH14
312 1451090274 Phan Văn Đức Nam CH14
313 1451090368 Võ Nguyễn Tuấn Hiệp Nam CH14
314 1451090187 Đặng Văn Hùng Nam CH14
315 1451090196 Nguyễn Thành Khương Nam CH14
316 1451090376 Trần Văn Kỳ Nam CH14
317 1451090203 Hoàng Sơn Lâm Nam CH14
318 1451090211 Hoàng Nguyên Minh Nam CH14
Sinh viên
1451090216 Trần Nhật Nam Nam CH14 được cứu
319 xét.
320 1451090224 Văn Đình Phúc Nam CH14
321 1451090228 Phan Anh Quốc Nam CH14
322 1451090303 Lê Văn Rin Nam CH14
323 1451090234 Hoàng Văn Sang Nam CH14
324 1451090305 Ngô Quang Sang Nam CH14
325 1451090237 Nguyễn Văn Tấn Nam CH14
326 1451090069 Nguyễn Đình Thiết Nam CH14
327 1451090151 Nguyễn Hoàng Thịnh Nam CH14
328 1451090149 Hoàng Phi Thúc Nam CH14
329 1451090074 Ngô Đức Tiến Nam CH14
330 1451090407 Nguyễn Minh Tiến Nam CH14
331 1451090158 Nguyễn Văn Tiến Nam CH14
332 1451090248 Trần Hữu Thanh Tiến Nam CH14
333 1451090250 Lê Xuân Khánh Trường Nam CH14
334 1451090415 Cao Trọng Tuấn Nam CH14
335 1451090080 Lê Quang Tuấn Nam CH14
336 1451090165 Nguyễn Văn Tuấn Nam CH14
337 1451090081 Trần Đình Tuấn Nam CH14
Hủy QĐ
1451090170 Đoàn Thanh Văn Nam CH14
338 thôi học
339 1451090084 Phan Bá Vinh Nam CH14
340 1451090254 Trần Minh Vũ Nam CH14
341 1451090083 Nguyễn Quốc Vương Nam CH14
342 1551090203 Võ Quốc Cường Nam CH15
343 1551090207 Trần Tất Đắc Nam CH15
344 1551090269 Nguyễn Thành Duy Nam CH15
345 1551090345 Ngô Xuân Hùng Nam CH15
346 1551090281 Võ Phụng Huy Nam CH15
347 1551090289 Trương Xuân Lĩnh Nam CH15
348 1551090351 Hà Văn Luân Nam CH15
349 1551090097 Nguyễn Đình Thái Luyến Nam CH15
Nhập tạm
1551090166 Nguyễn Hữu Nhân Nam CH15
350 thời
351 1551090300 Lê Trung Dương Phúc Nam CH15
Nhập tạm
1551090116 Trần Văn Tài Nam CH15
352 thời
353 1551090364 Thổ Xuân Tiến Nam CH15
354 1551090365 Đoàn Ngọc Tin Nam CH15
355 1651090155 Nguyễn Quốc Bảo Nam CH16
356 1651090061 Nguyễn Trung Đức Gia Nam CH16
357 1651090115 Nguyễn Đăng Hà Nam CH16
358 1651090120 Nguyễn Xuân Hoan Nam CH16
359 1651090219 Cù Thanh Khải Nam CH16
Nhập tạm
1651090031 Lê Quảng Nam CH16
360 thời
361 1651090051 Trương Văn Vỹ Nam CH16
362 1851240003 Nguyễn Thanh Hoàng Nam CH18
363 1319680008 Tô Duyệt Bảo Nam CK13C1 CK13C1
364 1319680017 Đinh Tiến Dũng Nam CK13C1 CK13C1
CK12C,
Thi hành
1219680012 Vũ Ngọc Bảo Duy Nam CK13C1 NVQS,
Nhập học
365 lại
366 1319680093 Ngô Trọng Nghĩa Nam CK13C1 CK13C1
367 1319680107 Nguyễn Xuân Phú Nam CK13C1 CK13C1
368 1319680123 Nguyễn Anh Sang Nam CK13C1 CK13C1
369 1319680042 Chu Thanh Hiếu Nam CK13C2 CK13C2
370 1419680008 Nguyễn Đình Cảnh Nam CK14C1
371 1419680021 Bùi Tấn Đạt Nam CK14C1
372 1419680015 Hà Thanh Diệu Nam CK14C1
373 1419680018 Khổng Quốc Duy Nam CK14C1
374 1419680028 Nguyễn Đức Giao Nam CK14C1
375 1419680036 Vi Thanh Hiếu Nam CK14C1
376 1419680038 Nguyễn Văn Hợi Nam CK14C1
377 1419680040 Vũ Văn Hồng Nam CK14C1
378 1419680051 Nguyễn Đăng Khánh Nam CK14C1
Thôi học vì
học vụ,
1419680058 Trần Văn Kiên Nam CK14C1
Hủy QĐ
379 thôi học
380 1419680066 Mai Công Minh Nam CK14C1
381 1419680073 Nguyễn Thành Nhân Nam CK14C1
382 1419680085 Đào Trung Sĩ Nam CK14C1
383 1419680090 Đỗ Minh Tâm Nam CK14C1
384 1419680095 Đặng Văn Thiện Nam CK14C1
Nhập tạm
1419680103 Lưu Ngọc Trang Nam CK14C1
385 thời
386 1419680111 Vũ Sỹ Tư Nam CK14C1
387 1419680120 Lê Văn Vũ Nam CK14C1
388 1419680141 Nguyễn Đăng Đăng Nam CK14C2
389 1419680137 Lê Trần Cao Duy Nam CK14C2
390 1419680138 Nguyễn Trọng Duy Nam CK14C2
nhập tạm
1419680148 Nguyễn Ngọc Giàu Nam CK14C2
391 thời
392 1419680156 Nguyễn Khắc Hùng Nam CK14C2
393 1419680160 Nguyễn Thanh Hưng Nam CK14C2
394 1419680162 Võ Đình Huy Nam CK14C2
395 1419680170 Nguyễn Hoàng Lam Nam CK14C2
396 1419680190 Trần Khánh Nguyên Nam CK14C2
Hủy QĐ
1419680199 Nguyễn Hữu Tâm Nam CK14C2
397 thôi học
398 1419680223 Lê Quốc Triệu Nam CK14C2
399 1419680249 Tân Thái Biên Nam CK14C3
Nhập tạm
1419680250 Lê Thanh Bình Nam CK14C3
400 thời
401 1419680288 Lê Duy Khánh Nam CK14C3
402 1419680300 Võ Anh Nguyền Nam CK14C3
403 1419680302 Nguyễn Thành Nhân Nam CK14C3
404 1419680305 Nguyễn Minh Phát Nam CK14C3
405 1419680308 Phạm Đình Phú Nam CK14C3
406 1419680310 Nguyễn Thành Phúc Nam CK14C3
407 1419680321 Vũ Quang Sang Nam CK14C3
408 1419680324 Vũ Tấn Tài Nam CK14C3
409 1419680336 Nguyễn Đoàn Viết Thịnh Nam CK14C3
410 1419680347 Lê Chí Toàn Nam CK14C3
411 1419680356 Nguyễn Lý Thanh Tùng Nam CK14C3
KD13B-
QĐ Thôi
1351030077 Nguyễn Thanh Bình Nam CK15C học,
Chuyển hệ
412 ĐT
413 1519680004 Nguyễn Đình Chiến Nam CK15C
Nhập tạm
1519680006 Trần Diệp Thành Dương Nam CK15C
414 thời
415 1519680013 Trần Tấn Hải Nam CK15C
Hủy QĐ
1451090111 Lưu Vũ Phương Hiếu Nam CK15C
416 thôi học
417 1519680017 Bùi Thái Hưng Nam CK15C
418 1519680018 Trần Quốc Hưng Nam CK15C
419 1519680022 Chu Văn Khánh Nam CK15C
420 1519680023 Trần Lê Phương Linh Nam CK15C
421 1519680025 Nguyễn Nhật Minh Nam CK15C
422 1519680026 Lê Văn Nhanh Nam CK15C
423 1519680030 Ừng Hoàng Duy Phong Nam CK15C
MT13A,
Buộc thôi
học,
1351020035 Nguyễn Hoàng Phúc Nam CK15C Chuyển hệ
Cao đẳng
vào lớp
424 CK15C
425 1519680042 Hoàng Tuấn Thanh Nam CK15C
Nhập tạm
1519680043 Tô Tuấn Thành Nam CK15C
426 thời
427 1519680047 Lê Thành Thiết Nam CK15C
Chuyển
1551080243 Lê Hữu Trọng Nam CK15C trình độ
428 ĐT
429 1519680052 Lữ Minh Trọng Nam CK15C
430 1519680053 Lê Nguyễn Thành Trung Nam CK15C
431 1519680039 Lê Văn Tú Nam CK15C
432 1519680059 Trần Đình Vương Nam CK15C
433 1519680061 Lê Trọng Ý Nam CK15C
434 1651080235 Trương Văn Phúc Nam CK16D
435 1651080273 Nguyễn Trung Vương Nam CK16D
436 1751080004 Phạm Thái Hồng Ân Nam CK17A
437 1751080006 Lâm Quốc Bình Nam CK17A
438 1751080009 Võ Nhật Duy Nam CK17A
439 1751080019 Võ Minh Hoàng Nam CK17A
440 1751080021 Nguyễn Thanh Hùng Nam CK17A
441 1751080022 Ngô Ngọc Bảo Huy Nam CK17A
CK16A,
Nghỉ học
1651080040 Phan Mạnh Huy Nam CK17A
CTH, Nhập
học lại
442
443 1751080027 Phạm Duy Khoa Nam CK17A
444 1751080031 Nguyễn Sỹ Hoàng Nam Nam CK17A
445 1751080066 Bùi Kim Hải Bằng Nam CK17B
446 1751080092 Đỗ Thành Lý Nam CK17B
447 1751080112 Phạm Minh Tâm Nam CK17B
448 1751080139 Hồ Thanh Hà Nam CK17D
449 1751080156 Nguyễn Minh Ngọc Nam CK17D
450 1751080165 Trần Anh Sáng Nam CK17D
451 1751080178 Lê Văn Thảo Nam CK17D
452 1751080183 Nguyễn Trung Thuật Nam CK17D
453 1751080187 Nguyễn Minh Trực Nam CK17D
454 1751080172 Trần Anh Tuấn Nam CK17D
455 1751080175 Nông Văn Tuyển Nam CK17D
456 1751080207 Nguyễn Huy Hoàng Nam CK17E
457 1751080222 Trần Phương Nam Nam CK17E
458 1751080248 Bùi Văn Thắng Nam CK17E
459 1751080326 Long Đại Linh Nam CK17G
460 1751080290 Nguyễn Thành Nhân Nam CK17G
461 1751080287 Lư Ngọc Noản Nam CK17G
462 1751080295 Trần Quang Nam CK17G
463 1751080297 Bùi Đức Sang Nam CK17G
464 1751080323 Huỳnh Tấn Tài Nam CK17G
465 1751080314 Nguyễn Văn Thông Nam CK17G
466 1751080304 Nguyễn Trung Tín Nam CK17G
467 1751080307 Trần Anh Tuấn Nam CK17G
468 1851080033 Lê Văn Long Nam CK18A
469 1851080052 Nguyễn Nhân Tố Nam CK18A
470 1851080095 Ngô Duy Khánh Nam CK18B
471 1851080145 Nguyễn Phú Vinh Nam CK18B
472 1851080152 Nguyễn Duy Bình Nam CK18D
473 1851080158 Đặng Đức Đạt Nam CK18D
474 1851080161 Nguyễn Duy Hải Nam CK18D
475 1851080168 Nguyễn Út Huy Nam CK18D
476 1851080177 Nguyễn Phi Long Nam CK18D
477 1851080196 Nguyễn Đình Quang Nam CK18D
478 1851080233 Lê Quang Đức Nam CK18E
479 1851080235 Nguyễn Hồng Hải Nam CK18E
480 1851080255 Lê Thành Lộc Nam CK18E
481 1851080262 Châu Thuận Phát Nam CK18E
482 1851080289 Lâm Trường Nam CK18E
483 1051120012 Nguyễn Minh Dương Nam CN10A CN10A
484 1051120059 Trần Ngọc Hội Nam CN10B CN10B
485 1051120069 Đoàn Hoài Nam Nam CN10B CN10B
486 1151120012 Trần Văn Đức Nam CN11 CN11
487 1251120043 Huỳnh Văn Thành Nam CN12 CN12
488 1251120047 Đặng Thành Thão Nam CN12 CN12
489 1251120061 Chung Chánh Vĩ Nam CN12 CN12
490 12L1120057 Đạo Thị Phương Thảo Nữ CN12LT CN12LT
491 1351120007 Phạm Đức Bình Nam CN13 CN13
492 1351120012 Nguyễn Hữu Đại Nam CN13 CN13
493 1351120014 Lê Phước Đạt Nam CN13 CN13
494 1351120008 Nguyễn Doanh Nam CN13 CN13
495 1351120016 Lê Minh Đức Nam CN13 CN13
496 1351120017 Nguyễn Trung Đức Nam CN13 CN13
497 1351120018 Lê Hoàng Hải Nam CN13 CN13
498 1351120022 Phạm Đình Hào Nam CN13 CN13
499 1351120027 Nguyễn Thị Hoa Nữ CN13 CN13
500 1351120028 Nguyễn Thị Nhật Hoa Nữ CN13 CN13
501 1351120030 Đinh Tiến Hoan Nam CN13 CN13
502 1351120035 Bùi Nhật Huy Nam CN13 CN13
503 1351120036 Nguyễn Công Huy Nam CN13 CN13
504 1351120038 Trần Quốc Khánh Nam CN13 CN13
505 1351120043 Lê Thị Luận Nữ CN13 CN13
506 1351120046 Hoàng Ngọc Mãi Nam CN13 CN13
507 1351120052 Nguyễn Tăng Nguyên Nam CN13 CN13
508 1351120058 Nguyễn Tấn Sang Nam CN13 CN13
509 1351120063 Lê Trần Quang Tấn Nam CN13 CN13
510 1351120064 Lê Viết Thạch Nam CN13 CN13
511 1351120066 Nguyễn Văn Thái Nam CN13 CN13
512 1351120086 Phan Thanh Tuấn Nam CN13 CN13
513 1351120087 Nguyễn Đỗ Bảo Việt Nam CN13 CN13
514 1351120088 Lê Viết Hoàn Vũ Nam CN13 CN13
Nhập tạm
1319670024 Vũ Mạnh Đạt Nam CN13C
515 thời
516 1319670034 Từ Huy Hiếu Nam CN13C CN13C
517 1319670097 Phạm Thái Sơn Nam CN13C CN13C

CN13C -
Cập nhật
lại, Chuyển
hệ đào tạo,
1251150009 Nguyễn Trần Minh Thanh Nam CN13C
Thực hiện
NVQS,
Nhập học
lại
518
519 1451120006 Võ Hoàng Chỉnh Nam CN14A
520 1451120011 Phan Anh Đạt Nam CN14A
521 1451120014 Nguyễn Thành Đời Nam CN14A
522 1451120009 Nguyễn Tường Duy Nam CN14A
523 1451120022 Bùi Khắc Huy Nam CN14A
524 1451120035 Phan Thị Ngọc Loan Nữ CN14A
525 1451120037 Hồ Sơn Luân Nam CN14A
526 1451120042 Nguyễn Văn Nhàn Nam CN14A
527 1451120041 Nguyễn Thành Nhân Nam CN14A
528 1451120043 Trần Quang Nhật Nam CN14A
529 1451120044 Đỗ Hà Nhi Nam CN14A
530 1451120045 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ CN14A
531 1451120046 Nguyễn Thuận Phát Nam CN14A
532 1451120048 Đỗ Đức Quang Nam CN14A
Nhập học
1451120060 Trần Đức Thịnh Nam CN14A
533 lại
534 1451120064 Cao Văn Toàn Nam CN14A
535 1451120065 Trần Thị Kim Trâm Nữ CN14A
536 1451120071 Nguyễn Thanh Trí Nam CN14A
537 1451120074 Phan Đức Tuấn Nam CN14A
538 1451120075 Phạm Văn Tuệ Nam CN14A
539 1451120086 Nguyễn Trần Chung Nam CN14B
540 1451120084 Nguyễn Mạnh Cường Nam CN14B
541 1451120092 Nguyễn Quang Đồng Nam CN14B
542 1451120089 Trần Minh Dũng Nam CN14B
543 1451120100 Lê Thị Mỹ Hòa Nữ CN14B
544 1451120096 Nguyễn Tiến Hữu Nam CN14B
545 1451120104 Cao Vĩnh Kha Nam CN14B
546 1451120110 Trần Thanh Lịch Nam CN14B
547 1451120111 Cam Trúc Ly Nữ CN14B
548 1451120117 Giáp Văn Nhân Nam CN14B
549 1451120120 Lê Ngọc Nin Nam CN14B
550 1451120122 Vũ Thế Phi Nam CN14B
551 1451120126 Nguyễn Thanh Phong Nam CN14B
552 1451120131 Phùng Bửu Quang Nam CN14B
553 1451120137 Nguyễn Văn Tài Nam CN14B
554 1451120136 Lê Hoàng Tân Nam CN14B
555 1451120143 Trần Cao Thành Nam CN14B
556 1451120145 Lãnh Viết Thuận Nam CN14B
557 1451120148 Trần Tiến Nam CN14B
558 1451120158 Ngô Thái Tính Nam CN14B
559 1451120152 Ngô Minh Tuấn Nam CN14B
560 1451120147 Nguyễn Thanh Tùng Nam CN14B
561 1419670082 Nguyễn Quốc Bảo Châu Nam CN14C
Sinh viên
1419670089 Mai Quang Nguyễn Bá Duy Nam CN14C được cứu
562 xét.
563 1419670015 Nguyễn Văn Hậu Nam CN14C
564 1419670019 Nguyễn Khắc Hoài Nam CN14C
565 1419670022 Nguyễn Xuân Lâm Nam CN14C
566 1419670151 Lý Thị Thảo My Nữ CN14C
567 1419670036 Nguyễn Tôn Nguyên Nam CN14C
568 1419670122 Võ Minh Quân Nam CN14C
569 1419670051 Vũ Đình Sơn Nam CN14C
Nhập tạm
1419670064 Huỳnh Thị Như Thuỷ Nữ CN14C
570 thời
571 1419670137 Lê Thị Huyền Trâm Nữ CN14C
572 1419670143 Nguyễn Anh Tuấn Nam CN14C
573 14L1120002 Kiều Minh Tiến Nam CN14LT
574 1551120001 Nguyễn Văn Bảy Nam CN15A
575 1551120007 Nguyễn Minh Đức Nam CN15A
576 1551120005 Nguyễn Tấn Duy Nam CN15A
577 1551120013 Nguyễn Đình Hoàng Nam CN15A
578 1551120023 Nguyễn Văn Lập Nam CN15A
579 1551120027 Nguyễn Viết Thiện Lộc Nam CN15A
580 1551120032 Thị Na Nữ CN15A
581 1551120046 Đinh Viết Sửu Nam CN15A
582 1551120050 Huỳnh Chí Thanh Nam CN15A
583 1551120059 Đỗ Đăng Trình Nam CN15A
584 1551120062 Nguyễn Đức Việt Nam CN15A
585 1551120070 Lê Văn Cường Nam CN15B
586 1551120071 Lương Công Cường Nam CN15B
587 1551120080 Lê Khánh Điệu Nam CN15B
588 1551120076 Nguyễn Hoàng Dương Nam CN15B
589 1551120089 Lê Thái Huy Nam CN15B
590 1551120093 Nguyễn Anh Kiệt Nam CN15B
591 1551120098 Phan Văn Linh Nam CN15B
592 1551120101 Dương Văn Ngọc Nam CN15B
593 1551120114 Phan Thành Tạo Nam CN15B
594 1551120121 Nguyễn Tấn Thành Nam CN15B
595 1551120128 Huỳnh Quang Văn Nam CN15B
596 1519670003 Nguyễn Minh Chánh Nam CN15C
DC11,
Buộc thôi
1151060007 Nguyễn Văn Chất Nam CN15C học,
Chuyển hệ
597 ĐT
Nhap tam
thoi
1351070004 Bùi Mạnh Chung Nam CN15C
HK1(17-
598 18)
599 1519670011 Võ Hồng Đê Nam CN15C
600 1519670014 Nguyễn Văn Đồng Nam CN15C
601 1519670017 Lê Minh Hải Nam CN15C
Chuyễn hệ
1451160187 Nguyễn Trương Đông Hải Nam CN15C
602 ĐT
Nhập tạm
1519670024 Nguyễn Minh Khoa Nam CN15C
603 thời
604 1519670026 Nguyễn Bá Khương Nam CN15C
605 1519670030 Đặng Tùng Minh Nam CN15C
606 1519670045 Ngô Phương Thế Nam CN15C
607 1519670047 Đặng Duy Thịnh Nam CN15C
608 1519670048 Nguyễn Thị Nhật Triệu Nữ CN15C
609 1519670049 Phạm Thị Thanh Trinh Nữ CN15C
610 1519670052 Huỳnh Nhật Trường Nam CN15C

Đã có
quyết định
1451150165 Chung Quốc Tuấn Nam CN15C
chuyển hệ
đào tạo
611
612 1519670053 Phan Thanh Vân Nam CN15C
613 1651120005 Phạm Minh Danh Nam CN16A
614 1651120012 Đỗ Thanh Hải Nam CN16A
615 1651120015 Tô Lê Trung Hiếu Nam CN16A
616 1651120019 Đỗ Tấn Hoàng Nam CN16A
617 1651120024 Nguyễn Đỗ Đình Huy Nam CN16A
618 1651120030 Nguyễn Xuân Lâm Nam CN16A
619 1651120044 Nguyễn Thanh Phong Nam CN16A
620 1651120063 Lương Thanh Thiện Nam CN16A
621 1651120056 Phạm Văn Tiến Nam CN16A
622 1651120070 Tài Đại Anh Vinh Nam CN16A
623 1651120080 Đặng Đình Đại Nam CN16B
624 1651120086 Nguyễn Trường Giang Nam CN16B
625 1651120090 Lê Mạnh Hùng Nam CN16B
626 1651120092 Võ Văn Huy Nam CN16B
627 1651120103 Ngô Hoàng Luân Nam CN16B
628 1651120104 Phan Quốc Lũy Nam CN16B
629 1651120106 Trần Lê Công Minh Nam CN16B
630 1651120110 Võ Trung Nguyên Nam CN16B

Nghỉ học
1651120112 Đinh Văn Phi Nam CN16B CTH, Nhập
học lại
631
632 1651120119 Trần Đình Tài Nam CN16B
633 1651120128 Huỳnh Quang Thái Nam CN16B
634 1651120123 Dương Trọng Tín Nam CN16B
635 1651120142 Ngô Trọng Trung Nam CN16B
636 1751120005 Phan Anh Châu Nam CN17A
637 1751120004 Lê Minh Cường Nam CN17A
638 1751120008 Lê Quang Đạo Nam CN17A
639 1751120014 Đỗ Trần Việt Hoàng Nam CN17A
640 1751120032 Trần Phước Minh Nam CN17A
641 1751120035 Ngô Cao Nghĩa Nam CN17A
642 1751120042 Phan Ngô Quyền Nam CN17A
643 1751120044 Phạm Hồng Tiến Tạo Nam CN17A
644 1751120046 Lê Văn Hữu Tiến Nam CN17A
645 1751120047 Nguyễn Truyền Tin Nam CN17A
646 1751120049 Lê Văn Tình Nam CN17A
647 1751120052 Nguyễn Văn Tuấn Nam CN17A
648 1751120066 Phạm Thị Minh Chi Nữ CN17B
649 1751120067 Lê Nguyễn Thành Danh Nam CN17B
650 1751120076 Nguyễn Văn Hùng Em Nam CN17B
651 1751120088 Nguyễn Nhị Thành Lê Nam CN17B
Chuyển
652 17H1040027 Phạm Hoàng Sỹ Nam CN17B
CTĐT
653 1751120104 Trần Phạm Viết Tâm Nam CN17B
654 1751120111 Lưu Bá Thiên Nam CN17B
655 1751120117 Bùi Văn Trung Nam CN17B
656 1751120106 Lê Đức Tuấn Nam CN17B
657 1751120119 Nguyễn Thế Văn Nam CN17B
658 1851120005 Nguyễn Lê Duy Nam CN18A
659 1851120015 Phạm Ngọc Huy Hoàng Nam CN18A
660 1851120044 Trần Minh Tân Nam CN18A
661 1851120090 Nguyễn Thành Long Nam CN18B
Theo
1851120129 Tạ Văn Thái Nam CN18B 37/QĐ-
662 ĐHGTVT
Nghỉ học
CTH 2 kỳ,
1751120115 Nguyễn Đình Triệu Nam CN18B
Nhập học
663 lại
664 1051130026 Ngô Văn Hiệp Nam CO10A CO10A
665 1051130029 Nguyễn Đức Hoàng Nam CO10A CO10A
666 1051130086 Hoàng Minh Nhật Nam CO10B CO10B
667 1051130089 Trịnh Nguyễn Duy Phương Nam CO10B CO10B
CO10B -
1051130133 Nguyễn Tuấn Vũ Nam CO10B Nhập học
668 lại
669 1151130008 Trần Văn Chinh Nam CO11A CO11A
670 1151130038 Phạm Văn Hòa Nam CO11A CO11A
671 1151130050 Trần Văn Mạnh Nam CO11A CO11A
672 1151130070 Tạ Thiện Quý Sang Nam CO11A CO11A
673 1151130073 Phạm Văn Định Nam CO11B CO11B
674 1151130075 Lương Khải Huy Nam CO11B CO11B
675 1151130084 Trần Công Minh Nam CO11B CO11B
676 1151130090 Cao Ngọc Sơn Nam CO11B CO11B
677 1151130095 Nguyễn Duy Song Nam CO11B CO11B
678 1151130106 Trần Đoàn Hoàng Thọ Nam CO11B CO11B
679 1151130135 Đỗ Vi Vũ Nam CO11B CO11B
680 1251080004 Nguyễn Thành Bảo Nam CO12A CK12A
681 1251080027 Phan Trọng Khánh Nam CO12A CK12A
682 1251080090 Trần Văn Khiêm Nam CO12A CK12B
683 1251080100 Nguyễn Ngọc Năng Nam CO12A CK12B
CK12B-
BTH vì
1251080107 Nguyễn Văn Nguyên Nam CO12A học lực,
Hủy QĐ
684 thôi học
685 1251080048 Nguyễn Quốc Tân Nam CO12A CK12A
686 1251080059 Trần Ngọc Thuận Nam CO12A CK12A
687 1251080063 Võ Văn Trọng Nam CO12A CK12A
688 1251080067 Nguyễn Hữu Tuấn Nam CO12A CK12A
689 1251080068 Nguyễn Khắc Tuấn Nam CO12A CK12A
690 1251080147 Trần Gia Bảo Nam CO12B CK12D

Nhập tạm
1251080149 Y Trí Byă Nam CO12B thời, Nhập
học lại
691
692 1251080170 Nguyễn Trọng Lễ Nam CO12B CK12D
693 1251080171 Nguyễn Linh Nam CO12B CK12D
694 1251080108 Tống Minh Nhựt Nam CO12B CK12B
695 1251080109 Nguyễn Văn Phi Nam CO12B CK12B
696 1251080204 Đào Ngọc Thuận Nam CO12B CK12D
697 1251080128 Cao Đức Trung Nam CO12B CK12B
Hủy kết
quả công
1251080135 Nguyễn Xuân Uyển Nam CO12B
nhận tốt
698 nghiệp
699 1251080137 Nguyễn Huỳnh Bảo Việt Nam CO12B CK12B
700 1351080012 Phan Thanh Hiền Nam CO13A CK13A
701 1351080013 Đặng Xuân Hiếu Nam CO13A CK13A
702 1351080014 Vòng Nhật Hòa Nam CO13A CK13A
703 1351080093 Vũ Trọng Kim Nam CO13A CK13B
704 1351080025 Nguyễn Văn Luật Nam CO13A CK13A
705 1351080099 Nguyễn Trung Nhân Nam CO13A CK13B
706 1351080031 Trần Trung Nhi Nam CO13A CK13A
707 1351080100 Nguyễn Minh Nhựt Nam CO13A CK13B
708 1351080033 Dương Trường Phước Nam CO13A CK13A
709 1351080034 Lê Duy Quang Nam CO13A CK13A
710 1351080041 Nguyễn Chí Tâm Nam CO13A CK13A
711 1351080042 Nguyễn Văn Tâm Nam CO13A CK13A
712 1351080049 Nguyễn Toàn Thịnh Nam CO13A CK13A
713 1351080052 Nguyễn Ngọc Thuận Nam CO13A CK13A
714 1351080056 Phạm Toàn Trí Nam CO13A CK13A
715 1351080063 Hồ Đắc Việt Nam CO13A CK13A
Sinh viên
1351080131 Danh Hoàng Anh Nam CO13B được cứu
716 xét.
717 1351080142 Phạm Vũ Anh Duy Nam CO13B CK13D
718 1351080148 Đinh Tiên Hoàng Nam CO13B CK13D
719 1351080152 Lương Thanh Huy Nam CO13B CK13D
720 1351080155 Bùi Xuân Khánh Nam CO13B CK13D
721 1351080158 Chu Trường Tuấn Kiệt Nam CO13B CK13D
722 1351080168 Lê Minh Phát Nam CO13B CK13D
723 1351080173 La Thanh Tâm Nam CO13B CK13D
724 1351080174 Nguyễn Thành Tây Nam CO13B CK13D
725 1351080176 Nguyễn Hữu Thắng Nam CO13B CK13D
726 1351080177 Nguyễn Văn Thành Nam CO13B CK13D
727 1351080189 Lê Thanh Toàn Nam CO13B CK13D
728 1351080124 Nguyễn Vũ Hoàng Triều Nam CO13B CK13B
729 1351080125 Trịnh Minh Triều Nam CO13B CK13B
730 13L1080007 Nguyễn Tuấn Anh Nam CO13LT LT13
731 13L1080011 Nguyễn Đức Anh Chiến Nam CO13LT LT13
732 13L1080009 Nguyễn Anh Duy Nam CO13LT LT13
733 13L1080010 Trần Văn Tịnh Nam CO13LT LT13
734 1451080002 Trần Xuân Bách Nam CO14A
735 1451080004 Trương Văn Bình Nam CO14A
736 1451080011 Lê Bảo Châu Nam CO14A
737 1451080081 Lê Minh Chí Nam CO14A
738 1451080082 Lưu Văn Chính Nam CO14A
739 1451080079 Hoàng Sứ Cơ Nam CO14A
740 1451080010 Nguyễn Văn Cường Nam CO14A
741 1451080083 Kiều Phú Dương Nam CO14A
742 1451080018 Lê Ngọc Hải Nam CO14A
743 1451080017 Nguyễn Thanh Hằng Nam CO14A
744 1451080023 Lê Trung Hiếu Nam CO14A
745 1451080092 Vũ Trung Hiếu Nam CO14A
746 1451080090 Bùi Phi Hùng Nam CO14A
747 1451080021 Võ Mạnh Hùng Nam CO14A
748 1451080098 Phạm Văn Khoa Nam CO14A
749 1451080100 Trần Trung Kiên Nam CO14A
750 1451080031 Lê Quý Kiệt Nam CO14A
751 1451080038 Ngô Văn Lực Nam CO14A
752 1451080040 Nguyễn Thành Nam Nam CO14A
753 1451080041 Bùi Quang Nghị Nam CO14A
754 1451080107 Đoàn Phong Nhã Nam CO14A
755 1451080109 Đỗ Duy Phương Nam CO14A
756 1451080048 Trần Quốc Quyền Nam CO14A
757 1451080113 Đặng Ngọc Sơn Nam CO14A
758 1451080057 Mai Hiếu Thuận Nam CO14A
759 1451080145 Trần Văn An Nam CO14B
760 1451080162 Trần Tuấn Hào Nam CO14B
761 1451080165 Trần Phúc Hậu Nam CO14B
762 1451080161 Nguyễn Thái Hơn Nam CO14B
763 1451080168 Trần Quốc Hưng Nam CO14B
764 1451080172 Đinh Chiêu Kha Nam CO14B
765 1451080173 Thái Văn Kha Nam CO14B
766 1451080177 Ngô Đức Mạnh Nam CO14B
767 1451080178 Nguyễn Hồng Minh Nam CO14B
CK13B,Ng
hỉ thời
1351080106 Hồ Đức Quang Nam CO14B
hạn,Nhập
768 học lại
769 1451080188 Nguyễn Tấn Quang Nam CO14B
770 1451080189 Hồ Rạng Nam CO14B
771 1451080119 Nguyễn Trọng Thái Nam CO14B
772 1451080197 Đinh Văn Thắng Nam CO14B
773 1451080198 Nguyễn Văn Thanh Nam CO14B
774 1451080200 Bùi Đức Thịnh Nam CO14B
775 1451080125 Trần Văn Thịnh Nam CO14B
776 1451080214 Nguyễn Bảo Tín Nam CO14B
777 1451080208 Nguyễn Huy Triêng Nam CO14B
778 1451080205 Nguyễn Phi Trình Nam CO14B
779 1451080206 Nguyễn Văn Trọng Nam CO14B
780 1451080130 Nguyễn Thế Trường Nam CO14B
781 1451080212 Lê Văn Tuấn Nam CO14B

Thôi học vì
học lực,
1451080135 Nguyễn Minh Tuấn Nam CO14B
Hủy QĐ
thôi học
782
Sinh viên
1451080137 Nguyễn Thanh Vân Nam CO14B được cứu
783 xét.
784 1451080141 Lê Anh Việt Nam CO14B
785 1451080142 Đặng Mậu Vũ Nam CO14B
786 14L1080002 Nguyễn Xuân Hải Nam CO14LT
787 1551080001 Trần Bình An Nam CO15A
788 1551080002 Lương Tuấn Anh Nam CO15A
Nhập tạm
1551080089 Nguyễn Văn Bình Nam CO15A
789 thời
790 1551080101 Phạm Văn Đức Nam CO15A
791 1551080102 Nguyễn Trường Giang Nam CO15A
792 1551080019 Đinh Văn Hiếu Nam CO15A
793 1551080030 Bùi Minh Khang Nam CO15A
794 1551080031 Đỗ Đình Khang Nam CO15A
795 1551080033 Trần Khoa Nam CO15A
796 1551080117 Dư Bửu Lộc Nam CO15A
797 1551080122 Lê Thành Nam Nam CO15A
798 1551080139 Phạm Xuân Sơn Nam CO15A
799 1551080067 Phạm Mạnh Thêm Nam CO15A
800 1551080069 Nguyễn Minh Thiện Nam CO15A
801 1551080070 Bạch Ngọc Thịnh Nam CO15A
802 1551080077 Trương Minh Trung Nam CO15A
803 1551080059 Hứa Văn Tuấn Nam CO15A
804 1551080080 Phan Thanh Văn Nam CO15A
805 1551080082 Nguyễn Trung Việt Nam CO15A
806 1551080169 Nguyễn Huỳnh An Nam CO15B
807 1551080174 Trương Quốc Châu Nam CO15B
Nhập học
1451080171 Nguyễn Khánh Nam CO15B
808 lại
809 1551080193 Đặng Anh Kiệt Nam CO15B
Nhập tạm
1551080194 Võ Dương Anh Kiệt Nam CO15B
810 thời
811 1551080201 Phạm Lập Nam CO15B
Nhập tạm
thời
1551080203 Hà Thiên Lộc Nam CO15B
HK1(2017-
812 2018)
813 1551080215 Mang Quang Phúc Nam CO15B
814 1551080217 Huỳnh Phương Nam CO15B
815 1551080218 Phạm Quí Nam CO15B
816 1551080225 Bùi Hoàng Tân Nam CO15B
817 1551080141 Nguyễn Trần Ngọc Tân Nam CO15B
818 1551080158 Nguyễn Thái Thanh Nam CO15B
819 1551080144 Thân Lộc Tiến Nam CO15B
820 1551080145 Huỳnh Đại Tín Nam CO15B
821 1551080229 Lê Văn Tỉnh Nam CO15B
822 1551080231 Huỳnh Anh Tuấn Nam CO15B
823 1551080168 Nguyễn Văn Ý Nam CO15B
824 15L1080001 Đinh Xuân Lợi Nam CO15LT
825 1651080002 Nguyễn Văn Anh Nam CO16A
826 1651080028 Đặng Văn Đức Nam CO16A
827 1651080030 Đặng Văn Hải Nam CO16A
828 1651080033 Phạm Trung Hiếu Nam CO16A
829 1651080036 Phạm Minh Hùng Nam CO16A
830 1651080044 Đinh Trung Kiên Nam CO16A
831 1651080052 Nguyễn Văn Lập Nam CO16A
832 1651080056 Trần Công Minh Nam CO16A
833 1651080065 Dương Hòa Phi Nam CO16A
834 1651080082 Trương Công Trí Nam CO16A
835 1651080183 Mai Hoàng An Nam CO16B
836 1651080192 Nguyễn Hoàng Danh Nam CO16B
837 1651080100 Nguyễn Phạm Dĩ Nam CO16B
838 1651080194 Nguyễn Hoàng Duy Nam CO16B
839 1651080112 Vũ Xuân Hiếu Nam CO16B
840 1651080121 Nguyễn Văn Huy Nam CO16B
841 1651080211 Nguyễn Viết Anh Kiệt Nam CO16B
842 1651080134 Lầu Đức Minh Nam CO16B
843 1651080148 Lê Đức Sơn Nam CO16B
844 1651080157 Nguyễn Hoàng Thái Nam CO16B

Nghỉ học
1551080157 Nguyễn Thanh Thái Nam CO16B CTH, Nhập
học lại
845
846 1651080300 Đinh Trọng Hùng Nam CO16D
847 1651080311 Trần Văn Khánh Nam CO16D
848 1651080216 Nguyễn Thành Long Nam CO16D
849 1651080321 Cao Đức Mạnh Nam CO16D
850 1651080323 Đinh Vũ Hải Nguyên Nam CO16D
851 1651080326 Hoàng Đình Nhật Nam CO16D
Nhập tạm
1651080238 Trương Văn Quý Nam CO16D
852 thời
853 1651080244 Nguyễn Đặng Nhựt Tân Nam CO16D
Nhập tạm
1651080348 Nguyễn Trần Hồng Thái Nam CO16D
854 thời
855 1651080256 Nguyễn Ngọc Thiện Nam CO16D
856 1651080353 Trần Xuân Thiện Nam CO16D
857 1651080261 Ngô Quang Thuận Nam CO16D
858 1651080338 Nguyễn Phước Tiến Nam CO16D
859 1651080358 Nguyễn Lê Thành Trung Nam CO16D
Nhập tạm
1651080249 Nguyễn Minh Tuấn Nam CO16D
860 thời
861 1651080251 Trần Anh Tuấn Nam CO16D
862 16L1080003 Phan Ngọc Tài Nam CO16LT
863 16L1080006 Vũ Hữu Thịnh Nam CO16LT
864 16L1080004 Lưu Công Tiển Nam CO16LT
865 16L1080005 Đoàn Văn Tứ Nam CO16LT
866 17L1080001 Lộc Văn Hưng Nam CO17LT
867 17L1080003 Lê Thành Quyên Nam CO17LT
868 17L1080007 Trương Anh Vũ Nam CO17LT
869 1051090001 Võ Đình Tuấn Anh Nam CT10 CT10
870 1051090024 Nguyễn Thế Huy Nam CT10 CT10
871 1051090056 Tống Xuân Thiện Nam CT10 CT10
872 1051090065 Lại Văn Trung Nam CT10 CT10
Hủy QĐ
1151090002 Nguyễn Tuấn Anh Nam CT11
873 xóa tên
874 1151090011 Nguyễn Quang Đại Nam CT11 CT11
Nhập học
1151090018 Nguyễn Trường Giang Nam CT11
875 lại
876 1151090026 Bạch Thanh Thái Hiền Nam CT11 CT11
877 1151090025 Nguyễn Quang Hùng Nam CT11 CT11
878 1151090036 Phạm Văn Lợi Nam CT11 CT11
879 1151090046 Quách Công Phương Nam CT11 CT11
880 1151090052 Trương Tuấn Sang Nam CT11 CT11
881 1151090060 Nguyễn Vũ Thạch Nam CT11 CT11
882 1251090098 Bùi Quang Chư Nam CT12 CG12B
883 1251090481 Nguyễn Đại Dương Nam CT12 CG12H
884 1251090020 Lê Văn Hà Nam CT12 CG12A
885 1251090026 Trần Văn Hoàng Nam CT12 CG12A
886 1251090033 Nguyễn Văn Huỳnh Nam CT12 CG12A
887 1251090403 Nguyễn Duy Kha Nam CT12 CG12G
888 1251090048 Nguyễn Đình Nam Nam CT12 CG12A
889 1251090516 Hoàng Trọng Nghĩa Nam CT12 CG12H
890 1251090050 Lê Thành Phát Nam CT12 CG12A
891 1251090519 Đỗ Duy Nam Phú Nam CT12 CG12H
892 1251090528 Vũ Hà Thái Nam CT12 CG12H
893 1251090532 Đỗ Hoàng Thanh Nam CT12 CG12H
894 1251090542 Hoàng Văn Tiến Nam CT12 CG12H
Nhập tạm
1251090463 Lưu Nhật Huy Vũ Nam CT12
895 thời
896 1351090342 Trần Minh ẩn Nam CT13 CG13G
897 1351090433 Trần Minh Chiến Nam CT13 CG13H
898 1351090182 Nguyễn Hữu Đông Nam CT13 CG13D
Nhập tạm
1351090015 Phạm Đức Hiệp Nam CT13
899 thời
900 1351090122 Huỳnh Xuân Khương Nam CT13 CG13B
901 1351090046 Diệp Quang Phú Nam CT13 CG13A
902 1351090143 Lê Hoàng Phúc Nam CT13 CG13B
903 1351090398 Nguyễn Tuấn Tài Nam CT13 CG13G
904 1351090314 Nguyễn Ngọc Thắng Nam CT13 CG13E
905 1351090234 Nguyễn Hữu Hoàng Thọ Nam CT13 CG13D
906 1351090499 Nguyễn Văn Tiến Nam CT13 CG13H
907 1351090072 Lê Đức Tuệ Trung Nam CT13 CG13A
908 1351090423 Hồ Công Vân Nam CT13 CG13G
909 1451090416 Lê Anh Tuấn Nam CT14
910 1551090263 Trần Văn Công Nam CT15
911 1551090201 Phạm Văn Cường Nam CT15
912 1551090085 Đặng Hữu Huy Nam CT15
Nhập tạm
1551090224 Đỗ Duy Khánh Nam CT15
913 thời
914 1551090291 Thái Quốc Lộc Nam CT15 BTH
915 1551090038 Nguyễn Thanh Nhàn Nam CT15
916 1551090167 Nguyễn Minh Nhựt Nam CT15
917 1551090115 Phạm Minh Tài Nam CT15
918 1551090117 Đỗ Văn Tiên Nam CT15
Nhập tạm
thời
1551090051 Bùi Đặng Nhất Tiến Nam CT15
HK1(2017-
919 2018)
920 1551090246 Lưu Công Toại Nam CT15
921 1551090193 Nguyễn Văn Vinh Nam CT15
922 1651090207 Vi Văn Bé Nam CT16
923 1651090004 Lê Phương Cát Nam CT16

Nghỉ học
1651090103 Lê Hải Châu Nam CT16 CTH, Nhập
học lại
924
925 1651090157 Võ Cao Cường Nam CT16
926 1651090006 Trương Văn Tân Diện Nam CT16
927 1651090106 Nguyễn Thế Dũng Nam CT16
928 1651090159 Nguyễn Tiến Dũng Nam CT16
929 1651090116 Lý Đức Hải Nam CT16
930 1651090063 Hà Hoàn Hảo Nam CT16
931 1651090064 Trần Hậu Nam CT16
932 1651090118 Trần Phước Hiệp Nam CT16
Nhập tạm
1651090065 Bùi Trung Hiếu Nam CT16
933 thời
934 1651090215 Nguyễn Trọng Hóa Nam CT16
935 1651090119 Trần Văn Hòa Nam CT16
936 1651090216 Thông Minh Hùng Nam CT16
937 1651090067 Trần Thanh Hùng Nam CT16
938 1651090122 Hà Quốc Huy Nam CT16
939 1651090123 Phan Gia Huy Nam CT16
940 1651090218 Lê Anh Huỳnh Nam CT16
941 1651090072 Hà Đoàn Kỳ Nam CT16
942 1651090223 Lê Quý Lâm Nam CT16
943 1651090172 Lê Tiểu Long Nam CT16
944 1651090226 Nguyễn Nhật Long Nam CT16
945 1651090232 Ngô Minh Ngọc Nam CT16
946 1651090028 Lê Minh Nhựt Nam CT16
947 1651090181 Huỳnh Tấn Quân Nam CT16
948 1651090196 Nguyễn Mậu Thắng Nam CT16
949 1651090097 Trương Văn Thắng Nam CT16
Thực hiện
NVQS,
1451090066 Trần Nguyên Thành Nam CT16
Nhập học
950 lại
951 1651090184 Lê Minh Tiền Nam CT16
952 1651090151 Trần Quang Vĩ Nam CT16
953 1851090007 Nguyễn Thị Tuyết Hảo Nữ CT18
954 1851090013 Nguyễn Tiến Khoa Nam CT18
955 13L1160015 Lê Thiện Nhân Nam CX13LT CX13LT
956 13L1160030 Huỳnh Công Vỵ Nam CX13LT CX13LT

Nghỉ học
1551160208 Phan Văn Hùng Nam CX16E CTH, Nhập
học lại
957

Nghỉ CTH,
1651160205 Nguyễn Hữu Pháp Nam CX16E Nhập học
lại
958
959 1751160001 Lê Đức Anh Nam CX17A
960 1751160012 Mai Văn Hiếu Nam CX17A
961 1751160023 Chương Phước Lộc Nam CX17A
962 1751160024 Ngô Xuân Lộc Nam CX17A
963 1751160045 Nguyễn Phước Thiên Nam CX17A
964 1751160042 Đoàn Nguyên Tùng Nam CX17A
965 1751160043 Nguyễn Thành Tưởng Nam CX17A
966 1751160058 Lê Hoàng Vinh Nam CX17A
967 1751160063 Lê Đình Cương Nam CX17B
968 1751160087 Trần Quốc Luật Nam CX17B
969 1751160112 Nguyễn Viết Tùng Nam CX17B
970 1751160128 Trần Quang Cường Nam CX17D
971 1751160134 Phạm Văn Giang Nam CX17D
972 1751160141 Kiều Văn Hoàng Nam CX17D
973 1751160142 Nguyễn Đình Hoàng Nam CX17D
974 1751160152 Đặng Anh Khoa Nam CX17D
975 1751160166 Phạm Hoài Phong Nam CX17D
976 1751160176 Trần Tiến Thành Nam CX17D
977 1751160175 Nguyễn Tấn Tự Nam CX17D
978 1751160173 Lâm Anh Tuấn Nam CX17D
979 1751160187 Trần Khánh Băng Nam CX17E
980 1751160193 Phan Văn Định Nam CX17E
981 1751160195 Lê Văn Đức Nam CX17E
982 1751160196 Nguyễn Trọng Đức Nam CX17E
983 1751160192 Đồng Phương Duy Nam CX17E
984 1751160197 Trần Thị Hồng Gấm Nữ CX17E

CK16E,
Nghỉ học
1651080295 Trần Cao Hào Hiệp Nam CX17E
CTH, Nhập
học lại
985
986 1751160202 Trần Xuân Hiếu Nam CX17E
987 1751160204 Lê Huỳnh Huy Nam CX17E
988 1751160206 Hoàng Thị Ngọc Huyền Nữ CX17E
989 1751160247 Nông Văn Lợi Nam CX17E
990 1751160212 Lê Công Luân Nam CX17E
991 1851160002 Nguyễn Quốc Bảo Nam CX18A
992 1851160015 Đào Nguyên Đạt Nam CX18A
993 1851160068 Huỳnh Tấn Bửu Nam CX18B
994 1851160077 Lương Thế Hải Nam CX18B
995 1851160106 Nguyễn Đức Tài Nam CX18B
996 1851160132 Nguyễn Quốc Cừ Nam CX18D
997 1851160135 Phạm Trần Thanh Duy Nam CX18D
998 1851160140 Lê Hữu Minh Hoàng Nam CX18D
999 1851160143 Dương Viết Huy Nam CX18D
1000 1851160150 Đoàn Lê Duy Long Nam CX18D
1001 1851160240 Huỳnh Quốc Thái Nam CX18E
1002 1851160249 Ngô Vũ Trường Nam CX18E
1003 1851160236 Phan Thành Tú Nam CX18E
1004 1351090430 Trần Gia Bảo Nam DB13 CG13H
1005 1351090260 Bùi Phước Bình Nam DB13 CG13E
1006 1351090441 Vũ Quang Đạt Nam DB13 CG13H
1007 1351090008 Trần Triệu Hoàng Giao Nam DB13 CG13A
1008 1351090185 Lê Minh Hải Nam DB13 CG13D
1009 1351090116 Nguyễn Ngọc Huy Nam DB13 CG13B
1010 1351090278 Nguyễn Duy Khanh Nam DB13 CG13E
1011 1351090210 Nguyễn Ngọc Minh Nhựt Nam DB13 CG13D
1012 1351090298 Nguyễn Chí Phát Nam DB13 CG13E
1013 1351090215 Đào Vũ Trọng Phi Nam DB13 CG13D
1014 1351090477 Lê Viết Phong Nam DB13 CG13H
1015 1351090482 Nguyễn Hồ Phước Nam DB13 CG13H
1016 1351090148 Huỳnh Đăng Quang Nam DB13 CG13B
1017 1351090056 Đàng Thanh Hoài Sơn Nam DB13 CG13A
1018 1351090223 Lê Đức Tâm Nam DB13 CG13D
1019 1351090322 Lê Mỹ Thiên Nam DB13 CG13E
1020 1351090325 Nguyễn Văn Thoản Nam DB13 CG13E

CG13G,
Nghỉ học
1351090406 Nguyễn Hữu Thông Nam DB13
CTH, Nhập
học lại
1021
1022 1351090331 Nguyễn Văn Tới Nam DB13 CG13E
1023 1351090244 Nguyễn Đình Trung Nam DB13 CG13D
1024 1351090417 Hoàng Việt Tú Nam DB13 CG13G
1025 1351090081 Nguyễn Hoàng Vũ Nam DB13 CG13A
1026 1451090343 Lê Tuấn Anh Nam DB14
1027 1451090359 Hà Quang Đạo Nam DB14
1028 1451090362 Nguyễn Ngọc Hải Nam DB14
1029 1451090277 Đòan Ngọc Hùng Nam DB14
1030 1451090367 Nguyễn Minh Hùng Nam DB14
1031 1451090042 Đào Đức Mạnh Nam DB14
1032 1451090052 Dương Khắc Quân Nam DB14
1033 1451090138 Nguyễn Tấn Quang Nam DB14
1034 1451090309 Nguyễn Tấn Tài Nam DB14
1035 1451090312 Lê Minh Tấn Nam DB14
1036 1451090065 Phạm Công Thành Nam DB14
1037 1451090247 Nguyễn Quang Nam Tiến Nam DB14
1038 1451090411 Lý Nhựt Trường Nam DB14
1039 1551090002 Nguyễn Tấn Anh Nam DB15
1040 1551090197 Tôn Long Bắc Nam DB15
1041 1551090266 Trần Duy Chương Nam DB15
1042 1551090071 Nguyễn Thanh Duy Nam DB15
1043 1551090072 Nguyễn Vũ Hoàng Duy Nam DB15
1044 1351160351 Lê Tấn Huy Nam DB15
1045 1551090105 Thái Hoàng Nam Nam DB15
1046 1551090044 Phan Tuấn Phương Nam DB15
1047 1551090241 Trần Duy Quý Nam DB15
1048 1551090312 Lưu Đức Tài Nam DB15
1049 1551090390 Phan Thị Tường Vy Nữ DB15
1050 1651090108 Lê Hoàng Duy Nam DB16
1051 1651090173 Ngô Thiện Long Nam DB16
1052 1651090174 Nguyễn Văn Mạnh Nam DB16
1053 1651090246 Trần Anh Tuấn Nam DB16
1054 1851230012 Hoàng Tiến Đạt Nam DB18
1055 1851230033 Phạm Vũ Kỷ Nam DB18
1056 1851230044 Dương Minh Nhựt Nam DB18
1057 1851230054 Nguyễn Hồng Sơn Nam DB18
1058 1851230055 Nguyễn Hữu Tài Nam DB18
1059 1851230056 Phạm Tấn Tài Nam DB18
1060 1051060012 Nguyễn Quang Đông Nam DC10 DC10
1061 1051060065 Nguyễn Quốc Tuấn Nam DC10 DC10
1062 1151060010 Bùi Ngọc Duy Nam DC11 DC11

DC11 -
Cập nhật
1151060085 Lâm Quang Khảo Nam DC11
lại, Chuyển
trường đến
1063
1064 1151060038 Võ Bình Nguyên Nam DC11 DC11
1065 1151060041 Trương Văn Oai Nam DC11 DC11
1066 1151060058 Lê Chi Tới Nam DC11 DC11
1067 1151060072 Dương Đình Triển Nam DC11 DC11
1068 1151060070 Nguyễn Quốc Trình Nam DC11 DC11
1069 1251030071 Hoàng Trọng Diệu Nam DC12 DK12B
1070 1251030082 Vũ Văn Đức Nam DC12 DK12B
1071 1251030046 Vũ Văn Tiến Nam DC12 DK12A
1072 12L1060001 Nguyễn Đức Ân Nam DC12LT DC12LT
1073 12L1060004 Trần Văn Anh Nam DC12LT DC12LT
1074 12L1060007 Trần Văn Dư Nam DC12LT DC12LT
1075 12L1060009 Nguyễn Mạnh Hà Nam DC12LT DC12LT
1076 12L1060013 Hoàng Đức Hiệp Nam DC12LT DC12LT
1077 12L1060017 Đồng Việt Hùng Nam DC12LT DC12LT
1078 12L1060026 Nguyễn Văn Nghĩa Nam DC12LT DC12LT
1079 12L1060029 Nguyễn Anh Phúc Nam DC12LT DC12LT
1080 12L1060032 Bùi Ngọc Sáu Nam DC12LT DC12LT
1081 12L1060033 Lương Ngọc Sơn Nam DC12LT DC12LT
1082 12L1060034 Bùi Trọng Song Nam DC12LT DC12LT
1083 12L1060035 Dương Phước Thành Nam DC12LT DC12LT
1084 12L1060036 Nguyễn Tấn Thành Nam DC12LT DC12LT
1085 12L1060043 Nguyễn Minh Toàn Nam DC12LT DC12LT
1086 1351030072 Hoàng Đức An Nam DC13 KD13B
1087 1351030074 Trần Duy Quốc Anh Nam DC13 KD13B
1088 1351030150 Nguyễn Viết Chuẩn Nam DC13 KD13D
1089 1351030014 Đậu Nguyễn Ngọc Đán Nam DC13 KD13A
1090 1351030018 Lê Phúc Hân Nam DC13 KD13A
1091 1351030035 Cao Thành Ký Nam DC13 KD13A
1092 1351030178 Phan Văn Liêm Nam DC13 KD13D
1093 1351030039 Vũ Nguyễn Hoài Minh Nam DC13 KD13A
1094 1351030100 Huỳnh Nam Nam DC13 KD13B
1095 1351030108 Võ Thanh Phong Nam DC13 KD13B
1096 1351030262 Nguyễn Ngọc Phúc Nam DC13 KD13E
1097 1351030054 Nguyễn Văn Sự Nam DC13 KD13A
1098 1351030280 Lê Công Tuấn Nam DC13 KD13E
1099 1451030001 Đào Thanh Tuấn Anh Nam DC14
1100 1451030161 Hồ Hoàng Anh Nam DC14
1101 1451030241 Trần Đình Bảng Nam DC14
1102 1451030008 Trần Hữu Chung Nam DC14
1103 1451030005 Châu Ngọc Cường Nam DC14
1104 1451030250 Trần Đại Danh Nam DC14
1105 1451030177 Hồ Ngọc Đạt Nam DC14
1106 1451030255 Trần Ngọc Đức Nam DC14
1107 1451030171 Đoàn Tất Duy Nam DC14
1108 1451030021 Võ Phúc Hiển Nam DC14
1109 1451030262 Đinh Ngọc Hiếu Nam DC14
1110 1451030026 Dương Đức Huân Nam DC14
1111 1451030103 Nguyễn Quang Huy Nam DC14
1112 1451030027 Phạm Nguyễn Hoàng Huy Nam DC14
1113 1451030269 Trần Gia Huy Nam DC14
1114 1451030033 Trần Trịnh Anh Kiệt Nam DC14
1115 1451030276 Mai Hoàng Long Nam DC14
1116 1451030210 Nguyễn Đức Nhã Nam DC14
1117 1451030039 Diệp Văn Nhanh Nam DC14
1118 1451030042 Phan Minh Nhật Nam DC14
1119 1451030118 Trần Quang Oánh Nam DC14
1120 1451030047 Nguyễn Thanh Phong Nam DC14
1121 1451030286 Nguyễn Phú Thiên Phúc Nam DC14
1122 1451030288 Lê Phú Quốc Nam DC14
1123 1451030051 Nguyễn Văn Sơn Nam DC14
1124 1451030055 Nguyễn Ngọc Tân Nam DC14
1125 1451030299 Bùi Văn Thân Nam DC14
1126 1451030228 Lê Văn Thiệu Nam DC14
1127 1451030064 Lâm Quốc Thịnh Nam DC14
Nhập học
1451030223 Vương Nhật Thông Nam DC14
1128 lại
1129 1451030069 Nguyễn Mạnh Tiến Nam DC14
1130 1451030233 Phan Minh Tiến Nam DC14
1131 1451030236 Nguyễn Văn Triều Nam DC14
1132 1451030073 Nguyễn Hữu Trọng Nam DC14
1133 1451030314 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam DC14
1134 1451030158 Lê Hữu Đăng Vinh Nam DC14
1135 14L1030001 Nguyễn Hữu Chính Nam DC14LT
1136 14L1030003 Nguyễn Công Định Nam DC14LT
1137 14L1030005 Phan Thanh Nhựt Nam DC14LT
1138 14L1030009 Nguyễn Văn Tiến Nam DC14LT
QĐ số
152/QĐ-
14L1030011 Trần Anh Tuấn Nam DC14LT CTSV
ngày
1139 16/06/2015
1140 1551030006 Nguyễn Hữu Có Nam DC15A
1141 1551030017 Lê Hoài Đức Nam DC15A
1142 1551030020 Trần Hữu Ngọc Hiển Nam DC15A
1143 1551030046 Thái Văn Sơn Nam DC15A
1144 1551030047 Phạm Tấn Tài Nam DC15A
1145 1551030148 Trần Quang Duy Nam DC15B
1146 1551030155 Phạm Long Hảo Nam DC15B
1147 1551030102 Nguyễn Thanh Lên Nam DC15B
1148 1551030107 Phạm Văn Nghĩa Nam DC15B
1149 1551030111 Trương Phong Nam DC15B
1150 1551030336 Trần Thiện Thanh Nam DC15B
1151 1551030328 Hồ Văn Tín Nam DC15B
1152 1551030205 Nguyễn Quốc Vinh Nam DC15B
1153 1651030003 Võ Hoàng Gia Bảo Nam DC16A
1154 1651030006 Đinh Công Chiến Nam DC16A
1155 1651030092 Phan Hải Đăng Nam DC16A
1156 1651030009 Phạm Bá Dũng Nam DC16A
1157 1651030018 Nguyễn Minh Hiếu Nam DC16A
1158 1651030020 Trần Minh Hiếu Nam DC16A

Nghỉ học
1651030100 Trần Thái Hòa Nam DC16A CTH, Nhập
học lại
1159
1160 1651030033 Võ Minh Khánh Nam DC16A
1161 1651030072 Lê Tấn Thông Nam DC16A
1162 1651030076 Lương Văn Trị Nam DC16A
1163 1651030058 Huỳnh Tấn Tú Nam DC16A
1164 1651030109 Đặng Trịnh Xuân Huy Nam DC16B
1165 1651030118 Trần Văn Lắm Nam DC16B
1166 1651030133 Trần Nguyễn Quốc Sơn Nam DC16B
1167 1651030138 Võ Tấn Tài Nam DC16B
1168 1651030139 Nguyễn Nhật Tân Nam DC16B
1169 1651030141 Nguyễn Hữu Tín Nam DC16B
1170 1651030143 Lê Hòang Tuấn Nam DC16B
1171 17L1030002 Phạm Trọng Vinh Nam DC17LT
1172 1051030031 Nguyễn Văn Thân Nam DT10 DT10
Nhap tam
1173 1151030002 Đinh Quốc Bảo Nam DT11
thoi
1174 1151030016 Phạm Văn Lương Nam DT11 DT11
nhập tạm
1151030020 Nguyễn Minh Nhật Nam DT11
1175 thời
1176 1251030014 Dương Quốc Hưng Nam DT12 DK12A
1177 1251030021 Lê Đức Long Nam DT12 DK12A
1178 1251030029 Lê Văn Nguyên Nam DT12 DK12A
1179 1251030245 Trần Văn Thướng Nam DT12 DK12D
1180 1251030044 Dương Quỳnh Tiến Nam DT12 DK12A
1181 1251030146 Nguyễn Công Trường Nam DT12 DK12B
1182 1251030053 Đàm Anh Tuấn Nam DT12 DK12A
1183 1351030002 Trần Trung Anh Nam DT13 KD13A
1184 1351030004 Ngô Tấn Cảnh Nam DT13 KD13A
1185 1351030030 Mai Công Khoa Nam DT13 KD13A
1186 1351030034 Nguyễn Văn Kính Nam DT13 KD13A
Theo
1351030358 Huỳnh Anh Long Nam DT13 317/QĐ-
1187 ĐHGTVT
1188 1351030251 Lê Thành Long Nam DT13 KD13E
1189 1351030042 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam DT13 KD13A
1190 1351030330 Huỳnh Minh Nhựt Nam DT13 KD13G
1191 1351030104 Huỳnh Tấn Phát Nam DT13 KD13B
1192 1351030049 Phan Quí Nam DT13 KD13A
1193 1351030052 Trần Triệu Sơn Nam DT13 KD13A
1194 1351030197 Trần Ngọc Tài Nam DT13 KD13D
1195 1351030056 Nguyễn Minh Tâm Nam DT13 KD13A
1196 1351030203 Nguyễn Phước Thịnh Nam DT13 KD13D
1197 1351030062 Nguyễn Đặng Thức Nam DT13 KD13A
1198 1351030068 Trần Anh Tú Nam DT13 KD13A
Nhập tạm
thời
1351030351 Mai Quốc Tuấn Nam DT13
HK1(2017-
1199 2018)
1200 1451030089 Trương Đình Chiến Nam DT14
1201 1451030247 Đoàn Thanh Chúng Nam DT14
1202 1451030009 Hoàng Anh Dũng Nam DT14
1203 1451030024 Nguyễn Hữu Hoàng Nam DT14
1204 1451030197 Nguyễn Trần Duy Khiêm Nam DT14
1205 1451030207 Bùi Hoàng Nam Nam DT14
1206 1451030215 Nguyễn Anh Quân Nam DT14
1207 1451030218 Phạm Thái Sơn Nam DT14
1208 1451030231 Phạm Bảo Thuận Nam DT14
1209 1451030144 Võ Duy Tú Nam DT14
1210 1451030239 Lê Đình Văn Nam DT14
1211 1451030156 Phạm Đình Văn Nam DT14
Nhập tạm
1212 1451030240 Lê Hoàng Việt Nam DT14
thời
1213 1551030074 Nguyễn Công Nam DT15
1214 1551030010 Lâm Ngọc Đại Nam DT15
Nhập tạm
1551030222 Lê Xuân Định Nam DT15
1215 thời
1216 1551030018 Trần Văn Được Nam DT15
1217 1551030093 Đinh Văn Huân Nam DT15
1218 1551030024 Phạm Đức Hưng Nam DT15
1219 1551030309 Kiều Thượng Phi Nam DT15
Thực hiện
NVQS,
1451030122 Trần Hồng Quân Nam DT15
Nhập học
1220 lại
1221 1551030121 Nguyễn Tấn Tài Nam DT15
1222 1551030325 Võ Minh Tài Nam DT15
1223 1551030266 Lê Văn Thái Nam DT15
1224 1551030131 Đặng Văn Thành Nam DT15
1225 1551030127 Võ Nguyên Anh Tú Nam DT15
1226 1651030090 Đường Chí Đạt Nam DT16
Nhập tạm
1651030091 Hồ Dương Bá Đạt Nam DT16
1227 thời
1228 1651030028 Đổng Đại Kiến Nam DT16
1229 1651030039 Trần Thanh Lý Nam DT16
1230 1651030074 Huỳnh Văn Trai Nam DT16
1231 1651030159 Phạm Xuân Trường Nam DT16
1232 1651030082 Võ Văn Trường Nam DT16
1233 1651030145 Nguyễn Trọng Tuấn Nam DT16
1234 1651030063 Trương Tấn Tùng Nam DT16
1235 1651030163 Trần Văn Xinh Nam DT16
1236 1051040001 Dư Hoài Ân Nam DV10 DV10
1237 1051040016 Phạm Đức Hiệp Nam DV10 DV10
1238 1151040043 Nguyễn Phú Quý Nam DV11 DV11
1239 1251040005 Nguyễn Hữu Đạo Nam DV12 DV12
1240 1251040020 Nguyễn Kiên Nam DV12 DV12
1241 1251040022 Trần Duy Linh Nam DV12 DV12
1242 1251040023 Nguyễn Văn Mạnh Nam DV12 DV12
1243 1251040027 Lão Thành Nhân Nam DV12 DV12
1244 1251040031 Lê Trịnh Hoài Sang Nam DV12 DV12
1245 1251040033 Trần Hữu Sáng Nam DV12 DV12
1246 1351030292 Nguyễn Duy Cảnh Nam DV13 KD13G
1247 1351030152 Hồ Khắc Cường Nam DV13 KD13D
1248 1351030081 Tiêu Viết Du Nam DV13 KD13B
1249 1351030175 Trần Đăng Khoa Nam DV13 KD13D
1250 1351030176 Nguyễn Phạm Tuấn Kiệt Nam DV13 KD13D
1251 1351030250 Nguyễn Hồng Lĩnh Nam DV13 KD13E
1252 1351030182 Bùi Tấn Mỹ Nam DV13 KD13D
1253 1351030183 Nguyễn Đại Nghĩa Nam DV13 KD13D
1254 1351030188 Nguyễn Thị Hoài Như Nữ DV13 KD13D
1255 1351030194 Nguyễn Hoàng Sang Nam DV13 KD13D
1256 1351030060 Võ Thị Hoài Thu Nữ DV13 KD13A

Thôi học vì
học lực,
1451030090 Bùi Minh Chí Nam DV14
Hủy QĐ
thôi học
1257
1258 1451030170 Đặng Quốc Duẫn Nam DV14
1259 1451030099 Bùi Thanh Hà Nam DV14
1260 1451030025 Phạm Minh Hoàng Nam DV14
1261 1451030182 Nguyễn Hữu Hùng Nam DV14
1262 1451030193 Nguyễn Đức Huy Nam DV14
1263 1451030104 Nguyễn Thành Huy Nam DV14
1264 1451030105 Tô Khắc Huy Nam DV14
1265 1451030195 Tống Hữu Hoàng Khánh Nam DV14
1266 1451030034 Nguyễn Văn Lâm Nam DV14
1267 1451030110 Nguyễn Xuân Long Nam DV14
1268 1451030112 Huỳnh Thanh Nam Nam DV14
1269 1451030114 Lê Vĩ Nghiêm Nam DV14
1270 1451030115 Nguyễn Minh Nhật Nam DV14
1271 1451030116 Võ Duy Nhật Nam DV14
1272 1451030119 Nguyễn Hoàng Phát Nam DV14
1273 1451030123 Trần Nhựt Quang Nam DV14
1274 1451030125 Diệp Trung Quyết Nam DV14
1275 1451030133 Nguyễn Hữu Tài Nam DV14
1276 1451030130 Trần Ngọc Tâm Nam DV14
1277 1451030132 Trần Phúc Tân Nam DV14
1278 1451030135 Nguyễn Văn Tấn Nam DV14
Nhập tạm
1279 1451030053 Huỳnh Ngọc Tình Nam DV14
thời
1280 1451030147 Nguyễn Quốc Trường Nam DV14
1281 1451030148 Lương Thành Trưởng Nam DV14
1282 1451030153 Võ Phan Anh Tuấn Nam DV14
1283 1451030159 Lưu Hoàn Vũ Nam DV14
1284 1551030140 Nguyễn Quốc Bảo Nam DV15A
1285 1551030141 Nguyễn Chí Bửu Nam DV15A
1286 1551030144 Bùi Quốc Chiến Nam DV15A
1287 1551030082 Lý Quốc Đức Nam DV15A
1288 1551030092 Nguyễn Đông Hồ Nam DV15A
1289 1551030160 Vũ Đức Huy Nam DV15A
1290 1551030104 Trần Mai Lộc Nam DV15A

Nghỉ học
1451030284 Lưu Diễm Nghi Nữ DV15A CTH, Nhập
học lại
1291
1292 1551030116 Bùi Công Phương Nam DV15A
1293 1551030280 Nguyễn Văn Bi Nam DV15B
1294 1551030214 Ngô Công Chính Nam DV15B
1295 1551030284 Trương Anh Cường Nam DV15B
1296 1551030218 Nguyễn Xuân Dương Nam DV15B
1297 1551030290 Trịnh Văn Hiếu Nam DV15B
1298 1551030238 Huỳnh Kim Khánh Nam DV15B
1299 1551030183 Nguyễn Trọng Sáng Nam DV15B
1300 1651040006 Trần Văn Bình Nam DV16
1301 1651040023 Nguyễn Tấn Khoa Nam DV16
1302 1651040042 Nguyễn Chí Thiện Nam DV16
1303 1651040044 Trần Trọng Thịnh Nam DV16
1304 1651040048 Huỳnh Văn Trí Nam DV16
1305 1651040038 Phạm Thanh Tùng Nam DV16
1306 1651040050 Nguyễn Hoàng Vũ Nam DV16
1307 1751040001 Hoàng Quang Tuấn Anh Nam DV17
1308 1751040013 Trương Trọng Hiếu Nam DV17
1309 1751040032 Trần Nghị Nam DV17
1310 1751040040 Bùi Thiên Phong Nam DV17
1311 1751040044 Trần Vy Nhất Quang Nam DV17
1312 1751040045 Trần Tấn Quốc Nam DV17
1313 1751040049 Hoàng Văn Sơn Nam DV17
1314 1751040074 Trương Như Thuận Nam DV17
1315 1751040077 Nguyễn Võ Thành Trung Nam DV17
1316 1751040061 Lê Hoàng Tuấn Nam DV17
1317 1851040048 Thiên Thanh Sang Nam DV18
Nhập tạm
0851010148 Trần Đức Minh Nam HH08D
1318 thời
1319 1051010017 Nguyễn Quốc Cường Nam HH10A HH10A
1320 1051010030 Trần Quang Đạt Nam HH10A HH10A
1321 1051010064 Đỗ Quốc Trình Nam HH10A HH10A
1322 1051010103 Lương Văn Thành Nam HH10B HH10B
HH10B -
1051010127 Nguyễn Thanh Tuấn Nam HH10B Nhập học
1323 lại
1324 1051010175 Nguyễn Tiến Tùng Nam HH10D HH10D
1325 1051010176 Nguyễn Văn Tùng Nam HH10D HH10D
nhập tạm
1326 1151010046 Phạm Khắc Nguyên Nam HH11A
thời
QĐ số
152/QĐ-
1151010052 Phan Hữu Quân Nam HH11A CTSV
ngày
1327 16/06/2015
1328 1151010072 Nghiêm Quốc Tùng Nam HH11A HH11A
1329 1151010082 Lê Quốc Việt Nam HH11A HH11A
1330 1151010087 Cù Trí Bảo Nam HH11B HH11B
1331 1151010089 Hồ Chí Công Nam HH11B HH11B
1332 1151010095 Huỳnh Tấn Đạt Nam HH11B HH11B
1333 1151010099 Nguyễn Đình Đức Nam HH11B HH11B
1334 1151010111 Trần Xuân Hoàng Nam HH11B HH11B
1335 1151010125 Nguyễn Minh Nhật Nam HH11B HH11B
1336 1151010147 Hoàng Mạnh Tiên Nam HH11B HH11B
1337 1151010160 Phùng Minh Tín Nam HH11B HH11B
1338 1151010156 Trần Văn Trí Nam HH11B HH11B
1339 1151010150 Trần Xuân Tùng Nam HH11B HH11B
1340 1151010166 Trương Công Vinh Nam HH11B HH11B
1341 1151010164 Nguyễn Văn Vương Nam HH11B HH11B
1342 1251010004 Vũ Huy Chương Nam HH12A HH12A
1343 1251010018 Dương Đình Khánh Nam HH12A HH12A
1344 1251010021 Nguyễn Duy Khương Nam HH12A HH12A
1345 1251010042 Văn Công Nhứt Nam HH12A HH12A
1346 1251010065 Đoàn Minh Thuận Nam HH12A HH12A
1347 1251010078 Nguyễn Văn Việt Nam HH12A HH12A
1348 1251010088 Trần Văn Ca Nam HH12B HH12B
1349 1251010092 Hoàng Văn Chiến Nam HH12B HH12B
1350 1251010098 Nguyễn Tấn Đạt Nam HH12B HH12B
HH11B,
1151010097 Nguyễn ý Đạt Nam HH12B Nhập học
1351 lại
1352 1251010100 Trần Xuân Đỉnh Nam HH12B HH12B
1353 1251010144 Trần Minh Quang Nam HH12B HH12B
1354 1251010146 Hồ Trần Quỳnh Nam HH12B HH12B
1355 1251010163 Huỳnh Như Tiến Nam HH12B HH12B
1356 1251010168 Lê Hoàng Tuấn Nam HH12B HH12B
Buộc thôi
học do quá
12L1010018 Hoàng Ngọc Tuấn Quang Nam HH12LT
hạn đào
1357 tạo.
1358 1351010004 Lê Tuấn Anh Nam HH13A HH13A
1359 1351010007 Dương Minh Bắc Nam HH13A HH13A
1360 1351010008 Võ Xuân Cảnh Nam HH13A HH13A
1361 1351010009 Lê Thành Cát Nam HH13A HH13A
1362 1351010022 Hoa Hoàng Trí Hảo Nam HH13A HH13A
1363 1351010029 Nguyễn Văn Hoàng Nam HH13A HH13A
1364 1351010031 Nguyễn Tuấn Hùng Nam HH13A HH13A
HH13A,
Buộc thôi
1351010035 Lê Đức Huy Nam HH13A học, Hủy
QĐ thôi
1365 học
1366 1351010044 Hồ Trí Năng Nam HH13A HH13A
1367 1351010059 Huỳnh Hữu Tài Nam HH13A HH13A
1368 1351010063 Nguyễn Duy Tân Nam HH13A HH13A
1369 1351010068 Huỳnh Quốc Thiên Nam HH13A HH13A
1370 1351010083 Nguyễn Minh Tuấn Nam HH13A HH13A
1371 1351010087 Phạm Văn Văn Nam HH13A HH13A
1372 1351010093 Hứa Văn Chức Nam HH13B HH13B
1373 1351010096 Phạm Tiến Dũng Nam HH13B HH13B
1374 1351010103 Nguyễn Nam Hải Nam HH13B HH13B
1375 1351010117 Nguyễn Tấn Hùng Nam HH13B HH13B
1376 1351010122 Trần Thanh Khá Nam HH13B HH13B
1377 1351010135 Lê Trọng Nghĩa Nam HH13B HH13B

HH13B,
Nghỉ học
1351010141 Lương Trường Phúc Nam HH13B
CTH, Nhập
học lại
1378
1379 1351010143 Nguyễn Thế Phước Nam HH13B HH13B
1380 1351010149 Nguyễn Tiến Sinh Nam HH13B HH13B
1381 1351010152 Nguyễn Văn Tân Nam HH13B HH13B
1382 1351010154 Nguyễn Hữu Thạch Nam HH13B HH13B
1383 1351010157 Đào Quang Thanh Nam HH13B HH13B
1384 1351010161 Dương Quốc Thiều Nam HH13B HH13B
1385 1351010164 Hoàng Văn Thuỷ Nam HH13B HH13B
1386 1351010173 K Tuấn Nam HH13B HH13B
1387 1351010176 Huỳnh Khánh Vinh Nam HH13B HH13B
1388 1319650007 Lê Văn Dạc Nam HH13C HH13C
1389 1319650027 Phan Văn Hùng Nam HH13C HH13C
1390 1319650039 Hoàng Quốc Long Nam HH13C HH13C
1391 1319650060 Nguyễn Đức Quảng Nam HH13C HH13C
1392 1319650064 Sỳ Cỏng Sáng Nam HH13C HH13C
1393 1319650084 Nguyễn Mạnh Thế Nam HH13C HH13C
1394 1319650131 Đặng Thế Vinh Nam HH13C HH13C
1395 13L1010003 Võ Quốc Cường Nam HH13LT LT13
1396 1451010003 Hoàng Đỗ Thiên Ân Nam HH14A
1397 1451010001 Đàm Quốc Anh Nam HH14A
1398 1451010002 Tạ Ngọc Cao Anh Nam HH14A
1399 1451010010 Phạm Hoàng Nhất Duy Nam HH14A
1400 1451010011 Phạm Thế Duyệt Nam HH14A
1401 1451010014 Nguyễn Văn Hà Nam HH14A
1402 1451010015 Vũ Văn Hào Nam HH14A
1403 1451010017 Bùi Ngọc Hùng Nam HH14A
1404 1451010018 Võ Đăng Thanh Hùng Nam HH14A
1405 1451010028 Phạm Đỗ Khải Nam HH14A
1406 1451010030 Trần Trung Kiên Nam HH14A
1407 1451010032 Trương Công Lộc Nam HH14A
1408 1451010034 Phan Nhật Luân Nam HH14A
1409 1451010039 Nguyễn Văn Nam Nam HH14A
1410 1451010041 Trần Võ Hoàng Nam Nam HH14A
1411 1451010043 Phạm Xuân Nghĩa Nam HH14A
1412 1451010045 Huỳnh Đức Nhẫn Nam HH14A
Nhập tạm
1451010047 Trịnh Quốc Phi Nam HH14A
1413 thời
1414 1451010049 Lê Hoàng Quân Nam HH14A
1415 1451010050 Nguyễn Ngọc Quân Nam HH14A
1416 1451010053 Lê Văn Quý Nam HH14A
1417 1451010058 Bùi Quang Thanh Nam HH14A
1418 1451010071 Đỗ Thanh Tí Nam HH14A
1419 1451010063 Nguyễn Xuân Tiến Nam HH14A
1420 1451010067 Phan Nhật Trường Nam HH14A
1421 1451010075 Nguyễn Anh Vũ Nam HH14A
1422 1451010076 Nguyễn Hữu Vũ Nam HH14A
1423 1451010072 Võ Ngọc Vương Nam HH14A
1424 1451010073 Nguyễn Tài Vượng Nam HH14A
1425 1451010090 Nguyễn Trung Hải Nam HH14B
1426 1451010092 Bùi Văn Hảo Nam HH14B
1427 1451010096 Nguyễn Minh Hiệp Nam HH14B
1428 1451010104 Lê Khắc Huy Nam HH14B
1429 1451010108 Đỗ Trịnh Đức Lân Nam HH14B
1430 1451010109 Nguyễn Hữu Lộc Nam HH14B
1431 1451010110 Phạm Nguyễn Hữu Lộc Nam HH14B
1432 1451010112 Chu Bá Mạnh Nam HH14B
1433 1451010115 Nguyễn Huy Phương Nam Nam HH14B
1434 1451010120 Ngô Đô Phin Nam HH14B
1435 1451010122 Nghiêm Hồ Quốc Phong Nam HH14B
Nhập tạm
thời
1451010126 Bùi Xuân Sơn Nam HH14B
HK1(2017-
1436 2018)
1437 1351010151 Trần Minh Tài Nam HH14B
XT - Hủy
1438 1451010135 Nguyễn Đức Thắng Nam HH14B
QĐ XT
1439 1451010138 Trần Chí Thanh Nam HH14B
1440 1451010132 Bùi Quang Thành Nam HH14B
1441 1451010142 Trần Văn Thịnh Nam HH14B
1442 1451010143 Thái Thị Mỹ Tiên Nữ HH14B
1443 1451010151 Nguyễn Minh Trí Nam HH14B
1444 1451010148 Nguyễn Đăng Trịnh Nam HH14B
1445 1451010153 Lê Anh Tuấn Nam HH14B
1446 1451010154 Trịnh Quang Vịnh Nam HH14B
Nhập học
1447 1419650008 Đào Văn Chính Nam HH14C
trở lại
Nhập tạm
1448 1419650010 Đặng Mạnh Cường Nam HH14C
thời
1449 1419650017 Huỳnh Minh Đạt Nam HH14C
Nhap tam
thoi
1419650014 Trần Anh Dũng Nam HH14C
HK1(2017-
1450 2018)
1451 1419650022 Trần Vũ Trường Giang Nam HH14C
Nhập tạm
1452 1419650025 Nguyễn Đình Hậu Nam HH14C
thời
1453 1419650027 Dương Nguyễn Huy Hoàng Nam HH14C

Thôi học vì
học lực,
1419650039 Trần Bỉnh Huy Nam HH14C
Hủy QĐ
thôi học
1454
Nhap tam
thoi
1419650041 Huỳnh Minh Khoa Nam HH14C
HK1(17-
1455 18)
Nhập tạm
1456 1419650048 Nguyễn Hùng Lâm Nam HH14C
thời
Nhập tạm
1457 1419650049 Hoàng Văn Linh Nam HH14C
thời
1458 1419650051 Trần Phát Lợi Nam HH14C
1459 1419650056 Nguyễn Thành Luân Nam HH14C
Buộc thôi
học do học
1419650065 Võ Trần Hiếu Nhân Nam HH14C lực, Hủy
QĐ thôi
1460 học
1461 1419650067 Huỳnh Minh Nhựt Nam HH14C
1462 1419650068 Nguyễn Tấn Phát Nam HH14C
Nhập tạm
1463 1419650069 Nguyễn Vũ Phong Nam HH14C
thời
Nhap tam
thoi
1419650085 Phạm Hữu Tài Nam HH14C
HK1(2017-
1464 2018)
Nhập tạm
thời, Phục
1251070212 Phạm Văn Thành Nam HH14C
hồi trạng
1465 thái
1466 1419650094 Phạm Tấn Thịnh Nam HH14C
1467 1419650097 Huỳnh Văn Thương Nam HH14C
1468 1419650100 Huỳnh Trung Tín Nam HH14C
1469 1419650105 Mai Minh Trí Nam HH14C
1470 1419650106 Nguyễn Minh Trí Nam HH14C
1471 1419650110 Lê Ngô Nhật Trường Nam HH14C
1472 1419650113 Lê Hữu Tú Nam HH14C
1473 14L1010003 Mai Công Thành Nam HH14LT
1474 1551010001 Nguyễn Hà Tuấn Anh Nam HH15A
1475 1551010003 Đinh Quốc Bảo Nam HH15A
1476 1551010018 Trần Hoàng Đức Nam HH15A
1477 1551010021 Đỗ Bùi Hữu Hiếu Nam HH15A
1478 1551010027 Nguyễn Mạnh Huy Nam HH15A
1479 1551010037 Phan Thanh Long Nam HH15A
1480 1551010041 Nguyễn Quang Minh Nam HH15A
1481 1551010051 Phạm Minh Nhật Nam HH15A
1482 1551010052 Hoàng Văn Phong Nam HH15A
1483 1551010055 Nguyễn Tấn Phong Nam HH15A
1484 1551010060 Văn Đức Duy Sơn Nam HH15A
1485 1551010061 Trần Ngọc Sự Nam HH15A
1486 1551010074 Phạm Xuân Thiết Nam HH15A
1487 1551010075 Nguyễn Tấn Thịnh Nam HH15A
1488 1551010066 Nguyễn Văn Toàn Nam HH15A
1489 1551010079 Phạm Huy Trọng Nam HH15A
1490 1551010080 Phạm Văn Trọng Nam HH15A
1491 1551010083 Lưu Hải Vinh Nam HH15A
1492 1551010091 Trần Minh Chiến Nam HH15B
1493 1551010104 Lê Trọng Hiếu Nam HH15B
1494 1551010117 Võ Quang Hưng Nam HH15B
1495 1551010112 Lê Khắc Huy Nam HH15B
1496 1551010118 Hoàng Kỳ Nam HH15B
1497 1551010132 Nguyễn Thanh Quân Nam HH15B
1498 1551010134 Hoàng Văn Quốc Nam HH15B
1499 1551010136 Nguyễn Văn Sơn Nam HH15B
1500 1551010142 Võ Hoàng Tâm Nam HH15B
1501 1551010152 Phạm Xuân Thái Nam HH15B
Sinh viên
1551010162 Vũ Đình Thịnh Nam HH15B được cứu
1502 xét.
1503 1551010143 Lê Văn Tiền Nam HH15B
HH13B,
Buộc thôi
1351010089 Hoàng Công Tuấn Anh Nam HH15C học,
Chuyển hệ
1504 ĐT
1505 1519650002 Huỳnh Tấn Bình Nam HH15C
1506 1519650008 Phan Thành Đạt Nam HH15C
Nhap tam
thoi
1519650006 Phan Nguyễn Khánh Duy Nam HH15C
HK1(2017-
1507 2018)

Sinh viên
được cứu
xét.1306/Q
1519650013 Lê Việt Hoàng Nam HH15C Ð-
ÐHGTVT
ngày
1508 02/11/2017
1509 1519650021 Bùi Tuấn Nghĩa Nam HH15C
Nhap tam
thoi
1519650023 Lê Trần Hoài Nhân Nam HH15C
HK1(2017-
1510 2018)

Nghỉ CTH,
1419650075 Hoàng Đạt Quân Nam HH15C Nhập học
lại
1511
Nhập tạm
1512 1519650030 Đoàn Quang Sáng Nam HH15C
thời
Nhập tạm
1519650032 Chu Văn Sơn Nam HH15C
1513 thời
1514 1519650034 Nguyễn Ngọc Sơn Nam HH15C
1515 1519650035 Phạm Hồng Tài Nam HH15C
1516 1519650040 Nguyễn Công Thành Nam HH15C
1517 1519650041 Võ Tính Thành Nam HH15C
1518 1519650037 Đinh Danh Toàn Nam HH15C
1519 1519650047 Trần Minh Vững Nam HH15C
1520 1651010009 Phạm Huy Đạt Nam HH16A
1521 1651010007 Trần Tùng Dương Nam HH16A
1522 1651010017 Đặng Thanh Hoài Nam HH16A
1523 1651010021 Hoàng Trần Quang Huy Nam HH16A
1524 1651010022 Nguyễn Tuấn Huy Nam HH16A
Nhập tạm
1651010028 Ngô Chí Linh Nam HH16A
1525 thời
1526 1651010033 Nguyễn Thành Lộc Nam HH16A
1527 1651010045 Nguyễn Văn Sỹ Nam HH16A
1528 1651010059 Lương Thịnh Nam HH16A
1529 1651010047 Trần Minh Tiến Nam HH16A
1530 1651010067 Trần Vũ Anh Nam HH16B
Nhập tạm
thời
1651010072 Nguyễn Thiện Dũng Nam HH16B
HK1(2017-
1531 2018)
1532 1651010080 Bùi Viết Hào Nam HH16B
1533 1651010117 Nguyễn Minh Thảo Nam HH16B
1534 1651010121 Nguyễn Minh Thông Nam HH16B
1535 1651010122 Đào Minh Thuận Nam HH16B
Nhập tạm
thời
1651010112 Huỳnh Thanh Toàn Nam HH16B
HK1(2017-
1536 2018)
1537 1651010129 Cao Khắc Quốc Việt Nam HH16B
1538 1651010131 Bùi Hoàng Vũ Nam HH16B
1539 1619650029 Nguyễn Đức An Nam HH16C
Nhập tạm
1540 1619650032 Trần Công Chính Nam HH16C
thời
1541 1619650002 Đào Thanh Danh Nam HH16C
BTH vì
1551010092 Võ Lâm Dĩ Nam HH16C
1542 học lực
1543 1619650007 Phan Thế Hoàng Nam HH16C
1544 1619650008 Phùng Nhật Huy Nam HH16C
1545 1619650012 Văn Nguyễn Công Khoa Nam HH16C
1546 1619650016 Chu Thanh Phong Nam HH16C
1547 1619650021 Hoàng Hồng Quân Nam HH16C
1548 1619650043 Võ Quyết Thắng Nam HH16C
1549 1619650026 Nguyễn Thành Trọng Nam HH16C
1550 1619650027 Nguyễn Duy Trường Nam HH16C
1551 1751010014 Nguyễn Văn Lâm Nam HH17A
1552 1751010015 Trần Thành Lâm Nam HH17A
1553 1751010019 Lê Đức Minh Nam HH17A
1554 1751010022 Phạm Hoàng Nam Nam HH17A
1555 1751010027 Nguyễn Võ Anh Nhơn Nam HH17A
1556 1751010029 Hoàng Trọng Tấn Phát Nam HH17A
1557 1751010031 Võ Quốc Phú Nam HH17A
1558 1751010043 Mai Minh Thịnh Nam HH17A
1559 1751010054 Nguyễn Công Danh Nam HH17B
1560 1751010062 Lê Đức Hiển Nam HH17B
1561 1751010065 Phan Đức Huy Nam HH17B
1562 1751010069 Khương Quốc Tuấn Kiệt Nam HH17B
1563 1751010070 Phạm Ayob Tuấn Kiệt Nam HH17B
1564 1751010076 Nguyễn Văn Lương Nam HH17B
1565 1751010080 Nguyễn Quốc Hà Nam Nam HH17B
1566 1751010082 Phạm Nguyễn Thái Nhân Nam HH17B
1567 1751010085 Phan Thành Phi Nam HH17B
1568 1751010088 Trương Hữu Sang Nam HH17B
1569 1751010095 Cao Hữu Thiện Nam HH17B
1570 1751010091 Lê Anh Tuấn Nam HH17B
1571 17L1010001 Trần Ngọc Ánh Nam HH17LT
1572 17L1010002 Vũ Duy Đông Nam HH17LT
1573 17L1010003 Võ Đình Hiệp Nam HH17LT
1574 17L1010004 Lê Thanh Hòa Nam HH17LT
1575 17L1010005 Ngô Việt Hùng Nam HH17LT
1576 17L1010006 Nguyễn Ngọc Hùng Nam HH17LT
1577 17L1010007 Nguyễn Tiền Hưng Nam HH17LT
1578 17L1010008 Đỗ Ngọc Lãm Nam HH17LT
1579 17L1010009 Phạm Văn Minh Nam HH17LT
1580 17L1010010 Lê Anh Phúc Nam HH17LT
1581 17L1010011 Đinh Văn Thắng Nam HH17LT
1582 17L1010012 Bùi Việt Thanh Nam HH17LT
1583 17L1010013 Nguyễn Đức Thành Nam HH17LT
1584 17L1010014 Vũ Thanh Thủy Nam HH17LT
1585 17L1010015 Phan Hữu Tín Nam HH17LT
1586 17L1010016 Nguyễn Thế Toàn Nam HH17LT
1587 17L1010017 Vũ Thanh Tú Nam HH17LT
1588 17L1010018 Dương Nguyễn Anh Tuấn Nam HH17LT
1589 17L1010019 Phan Văn Tùng Nam HH17LT
1590 17L1010020 Trần Văn Vượng Nam HH17LT
1591 1851010006 Nguyễn Thanh Danh Nam HH18
1592 1851010014 Nguyễn Minh Đức Nam HH18
1593 1851010078 Huỳnh Quốc Khánh Nam HH18
1594 1851010081 Nguyễn Viết Anh Khoa Nam HH18
1595 1851010082 Võ Hoàn Lâm Nam HH18
1596 1851010045 Nguyễn Văn Thành Nam HH18
1597 1251160030 Phạm Xuân Hùng Nam KC12 CX12A
1598 1251160176 Huỳnh Thanh Tuấn Nam KC12 CX12B
1599 1251160282 Võ Thanh Vũ Nam KC12 CX12D
1600 1351160007 Nguyễn Việt Cường Nam KC13 CX13A
1601 1351160101 Nguyễn ánh Diện Nam KC13 CX13B
1602 1351160208 Nguyễn Đức Huy Nam KC13 CX13D
1603 1351160026 Lê Quốc Khanh Nam KC13 CX13A
1604 1351160308 Hồ Thị Nhan Nữ KC13 CX13E
1605 1451160184 Nguyễn Đỗ Anh Hào Nam KC14
1606 1451160105 Đặng Thanh Hùng Nam KC14
1607 1451160108 Võ Lê Quốc Hưng Nam KC14
1608 1451160278 Nguyễn Thị Ánh Huyền Nữ KC14
1609 1451160118 Trần Thanh Lâm Nam KC14
1610 1451160051 Phan Thị Kiều Nhiên Nữ KC14
1611 1451160069 Nguyễn Ngọc Thị Nam KC14
1612 1451160318 Võ Duy Thức Nam KC14
1613 1451160314 Lê Hoàng Thương Nam KC14
1614 1451160151 Võ Thành Tiến Nam KC14
1615 1451160154 Trương Minh Toàn Nam KC14
1616 1451160244 Lăng Vi Khâm Trí Nam KC14
1617 1451160155 Võ Duy Trình Nam KC14
1618 1451160079 Vũ Văn Tuấn Nam KC14
1619 1451160329 Hồ Thị Minh Tuyền Nữ KC14
Chuyển hệ
15H1160007 Lê Trường Duy Nam KC15
1620 ĐT
1621 1551160019 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam KC15
1622 1551160144 Võ Phi Lâm Nam KC15
1623 1551160087 Đinh Văn Long Nam KC15
1624 1551160048 Đoàn Tư Tuyền Nam KC15
1625 1551160182 Nguyễn Quang Vinh Nam KC15
1626 1651160001 Bùi Duy Ân Nam KC16
1627 1651160007 Lê Quốc Chánh Nam KC16
1628 1651160196 Hoàng Trọng Khánh Nam KC16
1629 1651160198 Nguyễn Văn Khôi Nam KC16
1630 1651160039 Nguyễn Hồng Phú Nam KC16
1631 1651160158 Võ Hồng Quý Nam KC16
1632 1651160094 Phạm Hoài Sinh Nam KC16
1633 1651160169 Trần Minh Thông Nam KC16
1634 1651160226 Huỳnh Nguyễn Minh Thuấn Nam KC16
1635 1651030004 Nguyễn Tấn Boon Nam KD16A
1636 1651030161 Trần Quang Vinh Nam KD16B
1637 1751030003 Lâm Ngọc Thiên Ân Nam KD17A
1638 1751030002 Võ Trọng Anh Nam KD17A
1639 1751030004 Dương Hoài Bảo Nam KD17A
1640 1751030015 Nguyễn Sỹ Đăng Nam KD17A
1641 1751030012 Nguyễn Tấn Dũng Nam KD17A
1642 1751030018 Trần Lê Đại Hải Nam KD17A
1643 1751030021 Võ Trọng Hiếu Nam KD17A
1644 1751030025 Nguyễn Minh Hoàng Nam KD17A
1645 1751030026 Hoàng Minh Huân Nam KD17A
1646 1751030028 Dương Hoàng Huy Nam KD17A
1647 1751030032 Nguyễn Hữu Duy Khang Nam KD17A
1648 1751030038 Phan Gia Minh Nam KD17A
1649 1751030051 Nguyễn Viết Quân Nam KD17A
1650 1751030065 Trần Ngọc Đức Thắng Nam KD17A
1651 1751030069 Nguyễn Phước Thuần Nam KD17A
1652 1751030074 Nguyễn Ngọc Luân Vũ Nam KD17A
1653 1751030077 Lưu Hoàng Đăng Anh Nam KD17B
1654 1751030080 Trần Thái Bảo Nam KD17B
1655 1751030082 Trần Văn Bình Nam KD17B
1656 1751030083 Huỳnh Minh Chí Nam KD17B
1657 1751030152 Nguyễn Bá Dĩ Đình Nam KD17B
1658 1751030087 Lê Phùng Dũng Nam KD17B
1659 1751030093 Võ Trường Giang Nam KD17B
1660 1751030106 Nguyễn Hữu Hưng Nam KD17B
1661 1751030103 Hoàng Lương Công Huy Nam KD17B
1662 1751030116 Phan Ngọc Mạnh Nam KD17B
1663 1751030119 Nguyễn Tấn Phong Nam KD17B
1664 1751030124 Trịnh Phú Quí Nam KD17B
1665 1751030127 Nguyễn Anh Tâm Nam KD17B
1666 1751030147 Nhâm Chí Thông Nam KD17B
1667 1851030029 Nguyễn Huỳnh Khải Nam KD18A
1668 1851030046 Nguyễn Thành Minh Nam KD18A
1669 1851030062 Phan Phú Sơn Nam KD18A
1670 1851030080 Bùi Đình Thiên Nam KD18A
1671 1851030087 Trần Anh Văn Nam KD18A
1672 1851030105 Nguyễn Tiến Đạt Nam KD18B
1673 1851030101 Nguyễn Vũ Nhật Duy Nam KD18B
1674 1851030118 Nông Quốc Huy Nam KD18B
1675 1851030128 Nguyễn Ngọc Lợi Nam KD18B
1676 1851030142 Nguyễn Vũ Đình Nhân Nam KD18B
1677 1851030180 Nguyễn Quang Vũ Nam KD18B

Thôi học
do học lực,
1051150043 Nguyễn Sỹ Tất Thắng Nam KM10
Hủy QĐ
thôi học
1678
1679 1151150040 Nguyễn Trọng Nhân Nam KM11 KM11
1680 1151150069 Nguyễn Công Trí Nam KM11 KM11
1681 1151150068 Nguyễn Tấn Nhật Trường Nam KM11 KM11
1682 1251150002 Thái Quang Dũng Nam KM12 KM12
1683 1251150091 Bùi Quang Vinh Nam KM12 KM12
1684 1351030011 Ngô Đình Duy Nam KM13 KD13A
1685 1351030303 Huỳnh Hải Nam KM13 KD13G
1686 1351030166 Châu Đặng Hội Nam KM13 KD13D
1687 1351030033 Phạm Thái Khương Nam KM13 KD13A
1688 1351030037 Trần Đức Long Nam KM13 KD13A
QĐ số
152/QĐ-
1351030322 Phạm Gia Luật Nam KM13 CTSV
ngày
1689 16/06/2015
1690 1351030257 Huỳnh Chí Nhẫn Nam KM13 KD13E
1691 1351030202 Lý Tuấn Thịnh Nam KM13 KD13D
1692 1351030126 Nguyễn Xuân Tiện Nam KM13 KD13B
1693 1451150002 Lưu Hoàng An Nam KM14
1694 1451150004 Nguyễn Khải Tạ Ân Nam KM14
1695 1451150006 Nguyễn Văn Cường Nam KM14
1696 1451150010 Nguyễn Lê Tiến Đại Nam KM14
1697 1451150009 Nguyễn Đắc Hải Đăng Nam KM14
1698 1451150001 Võ Quốc Đạt Nam KM14
1699 1451150008 Huỳnh Ngọc Dương Nam KM14
1700 1451150012 Nguyễn Thị Phương Giàu Nữ KM14
1701 1451150017 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ KM14
1702 1451150020 Lê Kim Hòa Nữ KM14
1703 1451150018 Lê Đức Họp Nam KM14
1704 1451150024 Bùi Đức Thanh Khải Nam KM14
1705 1451150025 Đoàn Thủ Khoa Nam KM14
1706 1451150029 Huỳnh Nguyễn Tiểu Mi Nữ KM14
1707 1451150031 Lê Thiên Gia Minh Nam KM14
1708 1451150035 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ KM14
1709 1451150037 Đinh Thị Mỹ Nhung Nữ KM14
1710 1451150036 Nguyễn Nhượng Nam KM14
1711 1451150040 Trịnh Hoài Quốc Nam KM14
1712 1451150046 Đỗ Văn Thái Nam KM14
1713 1451150052 Trần Quyết Thắng Nam KM14
1714 1451150050 Nguyễn Văn Thành Nam KM14
1715 1451150054 Nguyễn Quốc Thể Nam KM14
1716 1451150048 Đỗ Duy Thông Nam KM14
1717 1451150045 Nguyễn Anh Thư Nữ KM14
1718 1451150062 Nguyễn Thế Bình An Nam KM14B
1719 1451150065 Nguyễn Hoàng Song Anh Nam KM14B
1720 1451150068 Hồ Hoàng Quốc Bình Nam KM14B
Nghỉ học
CTH, Nhập
1451150071 Nguyễn Trúc Chính Nam KM14B học lại
(Nhap tam
1721 thoi)
1722 1451150076 Nguyễn Hoàng Ngọc Dung Nữ KM14B
1723 1451150080 Lê Thị Hà Nữ KM14B
1724 1451150081 Nguyễn Phú Hà Nam KM14B
1725 1451150082 Trần Thị Ngọc Hà Nữ KM14B
1726 1451150090 Ngô Minh Hoàng Nam KM14B
1727 1451150095 Đỗ Hải Huệ Nữ KM14B
1728 1451150099 Ngô Minh Khang Nam KM14B
1729 1451150100 Nguyễn Tấn Khoa Nam KM14B
1730 1451150104 Nguyễn Chí Linh Nam KM14B
1731 1451150105 Quách Hoa Linh Nam KM14B
1732 1451150119 Nguyễn Phương Nam Nam KM14B
1733 1451150124 Dương Thị ái Nhi Nữ KM14B
1734 1451150126 Lê Thị Hồng Nhung Nữ KM14B
1735 1451150128 Nguyễn Thị Yến Nương Nữ KM14B
1736 1451150129 Nguyễn Hà Thế Phan Nam KM14B
1737 1451150130 Nguyễn Tiến Phát Nam KM14B
1738 1451150135 Đinh Minh Quân Nam KM14B
1739 1451150136 Hồ Sĩ Hồng Quân Nam KM14B
1740 1451150148 Nguyễn Thị Thảo Nữ KM14B
1741 1451150163 Trần Đình Tú Nam KM14B
1742 1451150166 Trần Anh Tuấn Nam KM14B
1743 1451150171 Nguyễn Hoàng Vương Nam KM14B
1744 1451150172 Nguyễn Lê Vy Nữ KM14B
1745 1551150003 Nguyễn Ngọc Bảo Nam KM15
1746 1551150006 Võ Thành Công Nam KM15
1747 1551150007 Trương Hồng Cương Nam KM15
1748 1551150008 Đồng Quốc Cường Nam KM15
1749 1551150010 Trần Hùng Danh Nam KM15
1750 1551150022 Vũ Văn Dương Nam KM15
1751 1551150015 Nguyễn Ngọc Duy Nam KM15
1752 1551150028 Nguyễn Đức Hạnh Nam KM15
1753 1551150033 Nguyễn Từ Huy Nam KM15
1754 1551150036 Lý Trung Kiên Nam KM15
1755 1551150046 Nguyễn Hoài Nam Nam KM15
1756 1551150047 Tất Thang Cổ Ngọc Nam KM15
1757 1551150048 Đỗ Tiến Phát Nam KM15
1758 1551150050 Ngô Hoài Phong Nam KM15
1759 1551150052 Nguyễn Hữu Phú Nam KM15
1760 1551150054 Lê Văn Sửu Nam KM15

Thôi học vì
học lực,
1551150055 Nguyễn Duy Tân Nam KM15
Hủy QĐ
thôi học
1761
1762 1551150062 Đỗ Việt Thắng Nam KM15
1763 1551150059 Huỳnh Chí Thanh Nam KM15
1764 1551150060 Ngô Chí Thanh Nam KM15
1765 1551150063 Hồ Thanh Thiên Nam KM15
1766 1551150056 Mai Chí Toàn Nam KM15
1767 1551150066 Dương Minh Trí Nam KM15
1768 1551150070 Nguyễn Văn Triều Nam KM15
Hủy QĐ
1551150072 Lê Ngọc Vinh Nam KM15
1769 thôi học
1770 1551150073 Nguyễn Quang Vinh Nam KM15
1771 1651150001 Võ Thái An Nam KM16
1772 1651150005 Lương Xuân Bảo Nam KM16
1773 1651150006 Lê Văn Công Nam KM16
1774 1651150010 Đào Xuân Hiền Nam KM16
1775 1651150011 Nguyễn Minh Hiếu Nam KM16
1776 1651150013 Cao Minh Hoàng Nam KM16
1777 1651150015 Vương Huỳnh Bảo Khang Nam KM16
1778 1651150017 Nguyễn Hoàng Linh Nam KM16
1779 1651150019 Đinh Bá Lộc Nam KM16
1780 1651150020 Phạm Văn Luân Nam KM16
1781 1651150035 Nguyễn Văn Thiên Nam KM16
1782 1651150036 Trần Hoàng Thông Nam KM16
1783 1651150029 Đỗ Thanh Tiến Nam KM16
1784 1651150030 Tào Thanh Tình Nam KM16
1785 1651150032 Bùi Minh Tú Nam KM16
1786 1651150042 Nguyễn Thị Mỹ Uyên Nữ KM16
1787 1751150007 Bùi Minh Chiến Nam KM17
1788 1751150021 Lê Phạm Công Hiếu Nam KM17
1789 1751150022 Phùng Đình Minh Hiếu Nam KM17
1790 1751150031 Huỳnh Tuấn Khôi Nam KM17
1791 1751150040 Phạm Thái Ngọc Nam KM17
1792 1751150045 Nguyễn Tấn Phát Nam KM17
1793 1751150048 Nguyễn Hải Phong Nam KM17
1794 1751150050 Nguyễn Ngọc Phúc Nam KM17
1795 1751150065 Nguyễn Hữu Thiện Nam KM17
1796 1751150072 Dương Minh Trung Nam KM17
1797 1751150059 Đặng Lê Anh Tuấn Nam KM17
1798 1751150074 Đỗ Minh Vượng Nam KM17
1799 1851150004 Phạm Viết Danh Nam KM18
1800 1851150020 Lê Quang Hùng Nam KM18
47/QĐ-
1801 1851150070 Trần Nguyễn Đình Huy Nam KM18
ĐHGTVT
1802 1851150051 Bùi Anh Tùng Nam KM18
1803 1851150052 Dương Hoàng Tùng Nam KM18
Xử lý tạm
1554020106 Nguyễn Minh Hòa Nữ KQ15B
1804 thời
1805 1754020024 Thiều Huỳnh Phi Long Nam KQ17A
1806 1754020034 Nguyễn Ngọc Phúc Nam KQ17A
1807 1754020045 Văn Thị Ngọc Thanh Nữ KQ17A
1808 1754020038 Ngô Ngọc Mẫn Tiệp Nữ KQ17A
1809 1754020072 Nguyễn Trúc Anh Nữ KQ17B
1810 1754020080 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Nữ KQ17B
Chuyển hệ
17H4020014 Tạ Phương Hoa Nữ KQ17B
1811 ĐT
1812 1754020087 Lương Huy Hoàng Nam KQ17B
1813 1754020093 Đinh Hoài Linh Nam KQ17B
1814 1754020099 Trần Thị Diễm My Nữ KQ17B
1815 1754020112 Trần Duy Tân Nam KQ17B
1816 1754020114 Nguyễn Ngô Trọng Tín Nam KQ17B
1817 1854020014 Phan Phùng Quốc Dũng Nam KQ18A
1818 1854020047 Mai Thị Bích Nguyệt Nữ KQ18A
1819 1854020050 Phan Thị Kim Oanh Nữ KQ18A
1820 1854020052 Trương Quang Phong Nam KQ18A
1821 1854020074 Trịnh Hoàng Anh Thư Nữ KQ18A
1822 1854020071 Huỳnh Thị Thu Thủy Nữ KQ18A
1823 1854020079 Trương Thị Hồng Trà Nữ KQ18A
1824 1854020089 Nguyễn Trương Tường Vi Nữ KQ18A
1825 1854020120 Trần Quốc Huy Nam KQ18B
1826 1854020125 Nguyễn Ngọc Khánh Nam KQ18B
1827 1854020146 Trần Thị Yến Nhi Nữ KQ18B
1828 1054010018 Lê Đại Dương Nam KT10A KT10A
1829 1054010043 Hoàng Vũ Hùng Nam KT10A KT10A
1830 1054010116 Lê Tùng Quang Nam KT10B KT10B
1831 1154010004 Hoàng Thiên Anh Nam KT11A KT11A
1832 1154010007 Phạm Quốc Anh Nam KT11A KT11A
Sinh viên
1154010021 Hoàng Thanh Dương Nam KT11A được cứu
1833 xét.
1834 1154010042 Dương Thị Thúy Hằng Nữ KT11A KT11A
KT11A,
1154010051 Dương Thái Học Nam KT11A Thực hiện
1835 NVQS
1836 1154010069 Vũ Duy Khánh Nam KT11A KT11A
Nhập tạm
1154010123 Đỗ Nhật Quang Nam KT11B
1837 thời
1838 1154010135 Trần Anh Tài Nam KT11B KT11B
1839 1154010181 Võ Huỳnh Thanh Nhiên Nam KT11D KT11D
1840 1154010187 Lê Đoàn Đông Quân Nam KT11D KT11D
1841 1154010208 Lưu Hải Triều Nam KT11D KT11D

KT12A -
Nhập học
1054010015 Bùi Văn Cảnh Nam KT12A lại, xoá
quyết định
nghỉ học
1842
1843 1254010021 Lê Đào Nhật Linh Nam KT12A KT12A
1844 1254010042 Phan Thế Quang Nam KT12A KT12A

Thôi học vì
học lực,
1254010052 Ngô Nguyễn Tuyến Thịnh Nam KT12A
Hủy QĐ
thôi học
1845
1846 1254010076 Nguyễn Lê Văn Tiến Dũng Nam KT12B KT12B
1847 1254010125 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ KT12B KT12B
1848 1254010130 Nguyễn Bá Tùng Nam KT12B KT12B
1849 1219690079 Phạm Ngọc Tấn Nam KT12C KT12C
1850 1219690189 Trần Hữu Nghĩa Nam KT12C2 KT12C2
1851 1254010145 Nguyễn Duy Cường Nam KT12D KT12D
nhập tạm
1254010147 Phạm Thành Đạt Nam KT12D
1852 thời
1853 1254010173 Lê Nhất Nam KT12D KT12D
1854 1254010194 Nguyễn Thái Tòng Nam KT12D KT12D
1855 1354010008 Phạm Thị Hồng Gấm Nữ KT13A KT13A
1856 1354010023 Nguyễn Bảo Long Nam KT13A KT13A
1857 1354010063 Nguyễn Quốc Tuấn Nam KT13A KT13A
1858 1354010073 Đặng Thị Hồng Chung Nữ KT13B KT13B
1859 1354010089 Đỗ Đức Hiệp Nam KT13B KT13B
1860 1354010094 Lê Quốc Huy Nam KT13B KT13B
1861 1354010125 Trần Minh Trí Nam KT13B KT13B
1862 1354010129 Nguyễn Hoàng Vũ Nam KT13B KT13B
1863 1319690028 Nguyễn Duy Đức Nam KT13C1 KT13C1
1864 1319690047 Nguyễn Thị Hồng Nữ KT13C1 KT13C1
1865 1319690084 Phạm Thị Thu Ngân Nữ KT13C1 KT13C1
Nhập tạm
1319690097 Huỳnh Minh Nhựt Nam KT13C1
1866 thời
1867 1319690036 Lê Thị Phượng Hằng Nữ KT13C2 KT13C2
1868 1319690060 Nguyễn Tiến Khuê Nam KT13C2 KT13C2
1869 1319690092 Lê Kiều Nhiên Nữ KT13C2 KT13C2
1870 1319690150 Lương Đình Bảo Trâm Nữ KT13C2 KT13C2
1871 1319690155 Nguyễn Thị Thiên Trang Nữ KT13C2 KT13C2
1872 1354010133 Nguyễn Quang Thiên Bách Nam KT13D KT13D
1873 1354010141 Trần Công Minh Đăng Nam KT13D KT13D
1874 1354010144 Lê Trường Giang Nam KT13D KT13D
1875 1354010169 Huỳnh Kim Ngân Nam KT13D KT13D
1876 1354010177 Nguyễn Quốc Phi Nam KT13D KT13D
KT13D -
BTH vì
1354010179 Nguyễn Văn Minh Tài Nam KT13D học lực,
Hủy QĐ
1877 BTH
1878 1354010185 Phạm Văn Thiện Nam KT13D KT13D
1879 1354010197 Huỳnh Quốc Việt Nam KT13D KT13D
1880 1454010007 Nguyễn Văn Đạt Nam KT14A
Nhập tạm
thời
1454010005 Hồ Khải Duy Nam KT14A
HK1(2017-
1881 2018)
QĐ số
152/QĐ-
1454010008 Lý Thị Hằng Nữ KT14A CTSV
ngày
1882 16/06/2015
1883 1454010014 Trần Thị Thu Hiền Nữ KT14A
1884 1454010013 Hoàng Sơn Hiển Nam KT14A
1885 1454010011 Trần Hồng Nam KT14A
1886 1454010018 Lữ Đình Hoàng Huy Nam KT14A
1887 1454010030 Trần Đức Mạnh Nam KT14A
1888 1454010036 Nguyễn Anh Nguyên Nam KT14A
1889 1454010038 Cao Văn Nhân Nam KT14A
1890 1454010042 Ngô Viết Trọng Phụng Nam KT14A
1891 1454010041 Đào Thị Phượng Nữ KT14A
1892 1454010058 Mai Văn Thế Nam KT14A
1893 1454010052 Vương Nguyễn Đình Thông Nam KT14A
1894 1454010049 Hoàng Lê Anh Thư Nữ KT14A
1895 1454010065 Nguyễn Phong Toàn Nam KT14A
1896 1454010070 Đặng Thị Trinh Nữ KT14A
1897 1454010071 Nguyễn Huyền Đăng Trinh Nữ KT14A
1898 1454010064 Ngô Minh Tú Nam KT14A
1899 1454010073 Huỳnh Nữ Cao Uyên Nữ KT14A
1900 1454010076 Đặng Văn Anh Nam KT14B
1901 1454010081 Trương Nguyễn Quỳnh Anh Nữ KT14B
1902 1454010082 Nguyễn Thiện Bảo Nam KT14B
1903 1454010087 Võ Văn Dĩ Nam KT14B
1904 1454010086 Lâm Thế Dinh Nam KT14B
1905 1454010094 Đào Cao Diệu Hà Nữ KT14B
1906 1454010098 Nguyễn Thị Kim Hiền Nữ KT14B
Nghỉ học
có thời
1454010105 Trần Nguyễn Gia Linh Nữ KT14B
hạn,Nhập
1907 học lại
1908 1454010117 Hoàng Thị Như Quỳnh Nữ KT14B
1909 1454010118 Nguyễn Phú Quỳnh Nam KT14B
1910 1454010132 Nguyễn Đạt Thịnh Nam KT14B
1911 1454010133 Trần Minh Toàn Thịnh Nam KT14B
1912 1454010126 Lê Ngọc Thống Nam KT14B
1913 1454010122 Phạm Nguyễn Anh Thư Nữ KT14B
1914 1454010134 Lộc Văn Thuật Nam KT14B
1915 1454010131 Triệu Thị Thúy Nữ KT14B
1916 1454010128 Phạm Thị Kim Thủy Nữ KT14B

Nghỉ CTH,
1454010138 Nguyễn Thị Kim Trang Nữ KT14B Nhập học
lại
1917
1918 1454010147 Dương Quốc Việt Nam KT14B
1919 1454010148 Nguyễn Quốc Việt Nam KT14B
1920 1454010150 Phạm Hồng Vy Nữ KT14B
Nhap tam
thoi
1419690002 Phạm Nguyễn Hà An Nữ KT14C1
HK1(2017-
1921 2018)
1922 1419690011 Lại Nguyễn Thành Danh Nam KT14C1

Thôi học
do học vụ,
1419690018 Nguyễn Hữu Đức Nam KT14C1
Hủy QĐ
thôi học
1923
1924 1419690016 Nguyễn Phương Duy Nam KT14C1
QĐ số
152/QĐ-
1419690030 Lê Ngọc Vĩnh Huân Nam KT14C1 CTSV
ngày
1925 16/06/2015
1926 1419690043 Võ Đình Khiêm Nam KT14C1
1927 1419690052 Đặng Thanh Mai Nữ KT14C1
Nhập tạm
1928 1419690056 Vũ Ngọc Lan Mi Nữ KT14C1
thời
Nhập tạm
1419690062 Lê Thị Nhi Nữ KT14C1
1929 thời
1930 1419690074 Trần Minh Thắng Nam KT14C1
1931 1419690094 Nguyễn Quốc Anh Nam KT14C2
1932 1419690095 Nguyễn Tuấn Anh Nam KT14C2
KX11A,
Buộc thôi
1154020002 Phạm Hoàng Anh Nam KT14C2 học,
Chuyễn hệ
1933 ĐT
1934 1419690101 Trần Thị Cúc Nữ KT14C2
1935 1419690102 Hoàng Thị Dung Nữ KT14C2
1936 1419690103 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ KT14C2
1937 1419690110 Nguyễn Hà Giang Nữ KT14C2
1938 1419690119 Trần Thị Thu Hiền Nữ KT14C2
1939 1419690128 La Thị Trúc Hương Nữ KT14C2
1940 1419690133 Nguyễn Lê Đăng Khoa Nam KT14C2
Nhập tạm
1941 1419690135 Trần Thị Kiều Nữ KT14C2
thời
Nhập tạm
1942 1419690139 Phan Thị Hồng Miên Nữ KT14C2
thời
1943 1419690143 Lê Việt Ngân Nữ KT14C2
1944 1419690147 Trần Thị Cẩm Nhung Nữ KT14C2 NT
Sinh viên
1251090522 Nguyễn Thanh Quang Nam KT14C2 được cứu
1945 xét
1946 1419690152 Phạm Hải Quốc Nam KT14C2
1947 1419690158 Trần Thị Yến Thanh Nữ KT14C2
1948 1419690161 Nguyễn Thị Thoa Nữ KT14C2
Nhập tạm
1949 1419690166 Trần Thiện Tích Nam KT14C2
thời
Nhập tạm
1419690175 Nguyễn Hữu Trung Nam KT14C2
1950 thời
1951 1419690179 Nguyễn Châu Giao Tuyên Nữ KT14C2
1952 1454010152 Lê Văn Tuấn Anh Nam KT14D
1953 1454010154 Đặng Vũ Bảo Nam KT14D
1954 1454010156 Huỳnh Chí Cương Nam KT14D
1955 1454010159 Phạm Quốc Duy Nam KT14D
1956 1454010162 Cao Thị Hà Nữ KT14D
1957 1454010171 Bùi Văn Khánh Nam KT14D
1958 1454010172 Trần Đức Khánh Nam KT14D
1959 1454010177 Nguyễn Thị Tường Linh Nữ KT14D
1960 1454010179 Huỳnh Vũ Nhật Long Nam KT14D
1961 1454010181 Trịnh Thị Ngọc Mai Nữ KT14D
1962 1454010182 Phạm Huyền Mi Nữ KT14D
1963 1454010187 Bùi Đại Nghĩa Nam KT14D
1964 1454010191 Thạch Nguyễn Minh Nhất Nam KT14D

KT13D,
Nghỉ học
1354010174 Châu Quỳnh Nhi Nữ KT14D
CTH, Nhập
học lại
1965
1966 1454010193 Lê Thị Nhung Nữ KT14D
1967 1454010201 Phạm Hồng Phúc Nam KT14D
1968 1454010198 Nguyễn Thị Trúc Phương Nữ KT14D
1969 1454010202 Nguyễn Đạo Quang Nam KT14D
1970 1454010206 Trương Thị Quyên Nữ KT14D
1971 1454010209 Cao Văn Tâm Nam KT14D
1972 1454010211 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ KT14D
1973 1454010214 Phan Xuân Thiện Nam KT14D
1974 1454010218 Nguyễn Minh Trang Nữ KT14D
1975 1454010221 Trương Sỹ Tuệ Nam KT14D
1976 1454010222 Nguyễn Thị Tuyết Nữ KT14D
1977 14L4010003 Trần Ngọc Hạnh Nam KT14LT
1978 1554010006 Đồng Trung Cường Nam KT15A
1979 1554010010 Lê Văn Đức Nam KT15A
1980 1554010008 Nguyễn Thị Mỷ Duyên Nữ KT15A
1981 1554010016 Lê Thanh Hiếu Nam KT15A
1982 1554010020 Trần Như Huyền Nữ KT15A
1983 1554010030 Nguyễn Nhất Linh Nam KT15A
1984 1554010053 Lâm Thị Phương Thúy Nữ KT15A
1985 1554010045 Phạm Trí Tín Nam KT15A
1986 1554010058 Thái Trường Trọng Nam KT15A
1987 1554010061 Nguyễn Thị Thi Vũ Nữ KT15A
1988 1554010075 Trần Thanh Đại Nam KT15B
1989 1554010078 Nguyễn Việt Hải Nam KT15B
1990 1554010081 Nguyễn Thị Bích Hằng Nữ KT15B
1991 1554010084 Lê Văn Hoàng Nam KT15B
1992 1554010087 Mai Mộng Huyền Nữ KT15B
1993 1554010101 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ KT15B
Nhập tạm
1554010104 Lê Hà Nhật Tân Nam KT15B
1994 thời
1995 1554010112 Ngô Quang Thắng Nam KT15B
1996 1554010114 Phạm Anh Trà Nam KT15B
1997 1554010120 Nguyễn Quốc Trung Nam KT15B
1998 1554010121 Cao Quang Trường Nam KT15B
1999 1554010111 Phạm Quyết Tựu Nam KT15B
2000 1519690001 Lê Hoàng Anh Nữ KT15C
2001 1519690003 Nguyễn Linh Chi Nữ KT15C
2002 1519690004 Hồ Minh Chiến Nam KT15C
2003 1519690009 Diệp Phát Đạt Nam KT15C
2004 1519690012 Nguyễn Quang Đức Nam KT15C NTT
2005 1519690007 Phạm Thị Duyên Nữ KT15C
2006 1519690016 Huỳnh Thụy Phương Hằng Nữ KT15C
2007 1519690015 Nguyễn Hồng Thanh Hảo Nữ KT15C
2008 1519690021 Dương Thị Hồng Nữ KT15C
2009 1519690022 Phạm Thị Ngọc Hồng Nữ KT15C
DK12A -
XT,
1251030015 Mai Quốc Hưng Nam KT15C
Chuyển hệ
2010 ĐT
2011 1519690025 Nguyễn Mỹ Kim Nữ KT15C
QL09,
0954030042 Nguyễn Tuấn Linh Nam KT15C Chuyển hệ
2012 ĐT
2013 1519690030 Lâm Hoài Nam Nam KT15C
Buộc thôi
học do học
1254010025 Nguyễn Hữu Hoài Nam Nam KT15C lực.
Chuyển hệ
2014 đào tạo
2015 1519690031 Phan Thị Bích Ngân Nữ KT15C
2016 1519690033 Lê Vũ Thị Nhàn Nữ KT15C
2017 1519690034 Nguyễn Danh Nhân Nam KT15C
Thôi học
1519690036 Đỗ Hoàng Tấn Phát Nam KT15C
2018 do học vụ.
2019 1519690038 Trần Thanh Phong Nam KT15C
2020 1519690041 Đỗ Thanh Quan Nam KT15C
2021 1519690056 Trần Thị Phương Thảo Nữ KT15C
2022 1319690188 Vương Phát Thịnh Nữ KT15C
2023 1519690059 Lê Văn Thuận Nam KT15C

Thôi học
do học lực,
1519690047 Lê Trọng Tín Nam KT15C
Hủy QĐ
thôi học
2024
2025 1519690048 Trần Thanh Tịnh Nam KT15C
2026 1519690061 Hồ Thị Trang Nữ KT15C
2027 1519690062 Phùng Thị Hiền Trang Nữ KT15C
2028 1519690052 Nguyễn Thị Mỹ Tuyền Nữ KT15C
BTH vì
học lực,
1351070189 Phạm Thế Vinh Nam KT15C
Chuyển hệ
2029 ĐT
2030 1554010144 Dương Bảo Ngân Nữ KT15D
2031 1554010159 Nguyễn Văn Tài Nam KT15D
2032 1554010176 Đặng Hoàng Trí Nam KT15D
2033 1554010179 Phạm Huỳnh Phương Trinh Nữ KT15D
2034 1554010181 Nguyễn Xuân Trường Nam KT15D
2035 1654010017 Chu Văn Hậu Nam KT16A
2036 1654010067 Trần Quan Tấn Nam KT16A

Nghỉ học
1654010080 Vũ Thị Huyền Trang Nữ KT16A CTH, Nhập
học lại
2037
2038 1654010105 Nguyễn Thị Đỗ Hiền Nữ KT16B

Nghỉ học
1554010089 Trần Hải Hưng Nam KT16B CTH, Nhập
học lại
2039
2040 1654010117 Thái Ngọc Linh Nữ KT16B
2041 1654010152 Bùi Cao Thiên Nam KT16B
2042 1654010159 Phan Thị Thúy Nữ KT16B
2043 1654010168 Đào Thị Hồng Uyên Nữ KT16B
2044 16L4010012 Trương Ngọc Sang Nam KT16LT
2045 16L4010018 Bùi Văn Nông Nam KT16LT2
2046 1754010014 Nguyễn Quốc Hậu Nam KT17A
2047 1754010052 Đặng Hoàng Tuấn Nam KT17A
2048 1754010096 Trần Thị Cẩm Lệ Nữ KT17B
2049 1754010139 Phan Thị Ánh Trúc Nữ KT17B
2050 17L4010003 Trần Công Cường Nam KT17LT
2051 17L4010004 Lê Thượng Thành Đạt Nam KT17LT
2052 17L4010008 Vũ Thị Thu Hà Nữ KT17LT
2053 17L4010011 Chúc Danh Hậu Nam KT17LT
2054 17L4010012 Hoàng Thị Hường Nữ KT17LT
2055 17L4010013 Lê Châu Khương Nam KT17LT
2056 17L4010015 Bùi Như Ngọc Nữ KT17LT
2057 17L4010019 Nguyễn Thiên Trí Nam KT17LT
2058 17L4010021 Nguyễn Tuấn Vũ Nam KT17LT
2059 1854010004 Lê Thị Thanh Bình Nữ KT18A
2060 1854010093 Nhan Vân Anh Nữ KT18B
2061 1854010104 Trần Duy Đức Nam KT18B
2062 1854010100 Trần Đức Duy Nam KT18B
2063 1854010143 Trương Thái Thảo Tiên Nữ KT18B
2064 1854010146 Võ Duy Tuấn Nam KT18B
2065 1154020071 Trần Văn Quý Nam KX11A KX11A
2066 1154020140 Nguyễn Văn Tuấn Nam KX11B KX11B
2067 1254020081 Dương Lưu Bình Nam KX12A KQ12B
2068 1254020010 Nguyễn Ngọc Đàn Nam KX12A KQ12A
2069 1254020011 Võ Như Đồng Nam KX12A KQ12A
2070 1254020093 Đoàn Đình Dương Nam KX12A KQ12B
2071 1254020017 Cao Xuân Hoàng Nam KX12A KQ12A
2072 1254020128 Trần Văn Quyền Nam KX12B KQ12B
2073 1254020129 Lê Văn Sơn Nam KX12B KQ12B
2074 1254020141 Thạch Xuân Tiền Nam KX12B KQ12B
2075 1354020003 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ KX13A KQ13A
2076 1354020012 Nguyễn Hữu Cường Nam KX13A KQ13A

Thôi học
do học lực,
1354020023 Hồ Quang Hiệp Nam KX13A
Hủy QĐ
thôi học
2077
2078 1354020123 Huỳnh Vũ Minh Nam KX13A KQ13B

Thôi học vì
học lực,
1354020067 Trần Văn Thi Nam KX13A
Hủy QĐ
thôi học
2079
2080 1354020073 Phan Văn Trí Nam KX13A KQ13A
2081 1354020171 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ KX13B KQ13D
2082 1354020174 Mai Thị Ngọc ánh Nữ KX13B KQ13D
2083 1354020211 Nguyễn Văn Mạnh Nam KX13B KQ13D
2084 1354020214 Đỗ Tân Lâm Nguyên Nam KX13B KQ13D
2085 1354020220 Trần Thanh Quân Nam KX13B KQ13D
2086 1354020221 Phạm Thanh Quang Nam KX13B KQ13D
2087 1354020145 Truơng Công Tài Nam KX13B KQ13B
2088 1354020223 Nguyễn Minh Tân Nam KX13B KQ13D
2089 1354020224 Nguyễn Thị Thắm Nữ KX13B KQ13D
Nhập tạm
1354020226 Phạm Đức Thắng Nam KX13B
2090 thời
2091 1354020227 Nguyễn Duy Thanh Nam KX13B KQ13D
2092 1354020243 Phan Minh Tuấn Nam KX13B KQ13D
2093 13L4020003 Nguyễn Thái Sinh Nam KX13LT LT13
2094 1454020004 Ngô Xuân Cầu Nam KX14A
2095 1454020023 Nguyễn Trần Huy Nam KX14A
2096 1454020103 Quách Trọng Nhất Linh Nam KX14A
2097 1454020029 Trần Thị Thùy Linh Nữ KX14A
2098 1454020110 Dương Bình Thái Nam Nam KX14A
2099 1454020041 Lê Đức Phương Nam KX14A

Nghỉ học
1454020056 Nguyễn Trí Thắng Nam KX14A CTH, Nhập
học lại
2100
2101 1454020066 Đặng Thị Quỳnh Trang Nữ KX14A
2102 1454020062 Nguyễn Thanh Tùng Nam KX14A
2103 1454020075 Phạm Anh Vũ Nam KX14A
2104 1454020153 Tô Thị Trung Anh Nữ KX14B
2105 1454020166 Lê Ngọc Hải Nam KX14B
2106 1454020176 Nguyễn Thị Huyền Nữ KX14B
2107 1454020178 Trương Thị My My Nữ KX14B
2108 1454020180 Lý Kim Ngân Nữ KX14B
2109 1454020120 Lê Thị Kim Phụng Nữ KX14B
2110 1454020202 Phạm Hồng Thái Nam KX14B
2111 1454020129 Nguyễn Xuân Thắng Nam KX14B
2112 1454020207 Lư Thị Thu Thảo Nữ KX14B
2113 1454020135 Nguyễn Mỹ Thuận Nam KX14B
2114 1454020148 Phạm Đức Viễn Nam KX14B
2115 1554020001 Nguyễn Lê Ngọc Ái Nữ KX15A
2116 1554020002 Trịnh Hoàng Anh Nam KX15A
2117 1554020007 Nguyễn Hạ Lan Chi Nữ KX15A
2118 1554020009 Nguyễn Thị Bích Diểm Nữ KX15A
2119 1554020011 Nguyễn Văn Dũng Nam KX15A
2120 1554020014 Biện Trường Giang Nam KX15A
2121 1554020017 Đỗ Hoàng Hải Nam KX15A
2122 1554020024 Trần Thị Mỹ Hồng Nữ KX15A
2123 1554020028 Nguyễn Thị Thảo Hương Nữ KX15A
2124 1554020026 Nguyễn Khắc Huy Nam KX15A
2125 1554020030 Ngô Thị Thùy Lam Nữ KX15A
2126 1554020031 Huỳnh Văn Lâm Nam KX15A
2127 1554020034 Trịnh Nguyễn Phương Linh Nữ KX15A
2128 1554020044 Trương Thị Nở Nữ KX15A
2129 1554020054 Trần Lập Phong Nam KX15A
2130 1554020055 Nguyễn Duy Phương Nam KX15A
2131 1554020057 Nguyễn Tấn Sinh Nam KX15A

Nghỉ CTH,
1554020058 Trần Văn Sinh Nam KX15A Nhập học
lại
2132
2133 1554020064 Huỳnh Lê Thoại Nam KX15A
2134 1554020066 Vu Tấn Thời Nam KX15A
2135 1554020072 Đinh Hà Trang Nữ KX15A
2136 1554020075 Phan Trúc Trinh Trinh Nữ KX15A
2137 1554020062 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn Nam KX15A
2138 1554020078 Đào Huy Vũ Nam KX15A
2139 1554020086 Trịnh Thanh Chương Nam KX15B
2140 1554020085 Nguyễn Văn Công Nam KX15B
2141 1554020087 Lê Công Danh Nam KX15B
2142 1554020104 Chu Quang Hiệp Nam KX15B
2143 1554020111 Lê Hoàng Quốc Khải Nam KX15B
2144 1554020112 Ngô Minh Khang Nam KX15B
2145 1554020109 Phạm Bá Kiên Nam KX15B
2146 1554020110 Ngô Tấn Kiệt Nam KX15B
2147 1554020113 Trần Thị Liễu Nữ KX15B
2148 1554020118 Võ Thị Thuý Mơ Nữ KX15B
2149 1554020119 Nguyễn Lệ Trúc Ngân Nữ KX15B
2150 1554020122 Nguyễn Minh Nhật Nam KX15B
2151 1554020123 Mai Thị Quỳnh Như Nữ KX15B
2152 1554020127 Vũ Hồng Phước Nam KX15B
2153 1554020133 Đoàn Qui Tâm Nam KX15B
2154 1554020148 Huỳnh Trọng Thức Nam KX15B
2155 1554020137 Trần Thương Tiền Nam KX15B
2156 1554020158 Đỗ Thành Vinh Nam KX15B
2157 15L4020002 Nguyễn Văn Duy Nam KX15LT
2158 15L4020003 Nguyễn Thị Hằng Nữ KX15LT
2159 17L4020002 Bá Kin Nam KX17LT
2160 17L4020003 Mai Văn Ngọc Nam KX17LT
2161 17L4020005 Lê Hồng Phước Nam KX17LT
2162 17L4020007 Hoàng Thị Xuyên Nữ KX17LT
2163 17L4020008 Nguyễn Đình Như Ý Nam KX17LT
2164 1653200050 Nguyễn Khánh Nam MG16
2165 1653200061 Nguyễn Trọng Nguyên Nam MG16
2166 1753200003 Lê Huỳnh Ngọc Bích Nữ MG17
2167 1753200038 Nguyễn Duy Quý Nam MG17
2168 1753200057 Lê Đào Phương Uyên Nữ MG17
2169 1753200059 Lê Hữu Vinh Nam MG17
2170 1853200005 Lê Thành Đạt Nam MG18
2171 1853200089 Trần Quốc Hải Nam MG18
2172 1853200020 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nữ MG18
2173 1853200109 Trần Đức Quang Nam MG18
2174 1853200112 Nguyễn Văn Quyết Nam MG18
2175 1051020035 Trần Thế Hiền Nam MT10A MT10A
MT10B -
1051020084 Hồ Bá Khánh Nam MT10B Nhập học
2176 lại
2177 1051020096 Chu Văn Luân Nam MT10B MT10B
MT10B -
1051020108 Phạm Bá Phương Nam MT10B Nhập học
2178 lại
2179 1051020114 Thái Bá Quyết Nam MT10B MT10B
MT10B -
1051020133 Phạm Quốc Thịnh Nam MT10B Nhập học
2180 lại
2181 1151020002 Nguyễn Ngọc Anh Nam MT11 MT11
2182 1151020023 Nguyễn Văn Hoạt Nam MT11 MT11
2183 1151020017 Mai Đức Hùng Nam MT11 MT11
2184 1151020033 Nguyễn Nhật Minh Nam MT11 MT11
2185 1154020065 Vũ Hoàng Phúc Nam MT11 MT11
2186 1151020040 Chu Văn Phước Nam MT11 MT11
2187 1151020044 Nguyễn Viết Quân Nam MT11 MT11
2188 1251020002 Trần Đài Bắc Nam MT12A MT12A
2189 1251020004 Huỳnh Thái Bình Nam MT12A MT12A
MT12A -
1251020017 Trần Văn Lực Nam MT12A Nhập học
2190 lại
2191 1251020035 Vũ Minh Tuấn Nam MT12A MT12A
2192 1251020054 Trần Trung Hậu Nam MT12B MT12B
2193 1219660061 Phan Văn Nhiên Nam MT12C MT12C
2194 12L1020018 Phạm Đức Quí Nam MT12LT MT12LT
2195 1351020003 Trần Nam Anh Nam MT13A MT13A
Nhập tạm
1351020010 Nguyễn Minh Duy Nam MT13A
2196 thời
2197 1351020015 Nguyễn Hữu Huề Nam MT13A MT13A
2198 1351020017 Phạm Mạnh Hùng Nam MT13A MT13A
2199 1351020024 Huỳnh Nhật Nam Nam MT13A MT13A
2200 1351020027 Mai Bá Ngọc Nam MT13A MT13A
2201 1351020028 Nguyễn Kim Nguyên Nam MT13A MT13A
2202 1351020039 Đoàn Văn Tài Nam MT13A MT13A
2203 1351020043 Nguyễn Toàn Thắng Nam MT13A MT13A
Nhập tạm
1351020051 Nguyễn Tú Duy Tùng Nam MT13A
2204 thời.
2205 1351020053 Nguyễn Vỹ Nam MT13A MT13A
2206 1351020056 Đồng Xuân Bắc Nam MT13B MT13B
2207 1351020078 Trần Hồng Nhật Nam MT13B MT13B
Buộc thôi
học vì học
1351020083 Ngô Nhật Minh Tâm Nam MT13B lực, Hủy
QĐ thôi
2208 học
Buộc thôi
học vì học
1351020084 Lê Đình Thành Nam MT13B lực, Hủy
QĐ thôi
2209 học
2210 1351020086 Trần Trung Thành Nam MT13B MT13B
2211 1351020105 Trương Hoàng Việt Nam MT13B MT13B
2212 1319660024 Hoàng Văn Hiếu Nam MT13C MT13C
2213 1319660040 Đào Thế Kiệt Nam MT13C MT13C
2214 1319660041 Trần Ngọc Lâm Nam MT13C MT13C
2215 1319660054 Bùi Thị Hồng Ngọc Nữ MT13C MT13C
2216 1451020001 Nguyễn Văn An Nam MT14A
2217 1451020115 Trần Đức Anh Nam MT14A
MT13A-
QĐ Thôi
1351020007 Lê Quang Chính Nam MT14A học, Hủy
QĐ thôi
2218 học
2219 1451020011 Trần Thế Đạt Nam MT14A
2220 1451020117 Huỳnh Hữu Đệ Nam MT14A
2221 1451020012 Nguyễn Minh Đức Nam MT14A
2222 1451020013 Nguyễn Tiến Đức Nam MT14A
2223 1451020118 Trần Hữu Đức Nam MT14A
2224 1451020014 Nguyễn Hữu Hảo Nam MT14A
2225 1451020020 Văn Công Hòa Nam MT14A
2226 1451020124 Nguyễn Sơn Hùng Nam MT14A
2227 1451020125 Lê Ngọc Hưng Nam MT14A
2228 1451020022 Hồ Hữu Khánh Nam MT14A
2229 1451020024 Dương Hoàng Lâm Nam MT14A NTT
Sinh viên
1451020130 Bùi Thành Luân Nam MT14A được cứu
2230 xét.
2231 1451020032 Trần Hữu Nghĩa Nam MT14A
2232 1451020132 Nguyễn Minh Nhật Nam MT14A
2233 1451020133 Nguyễn Minh Nhật Nam MT14A
2234 1451020036 Lê Tấn Quyền Nam MT14A
Nhập tạm
1451020037 Nguyễn Đắc Quyền Nam MT14A
2235 thời
2236 1451020039 Nguyễn Tấn Tâm Nam MT14A
2237 1451020043 Phan Đức Thái Nam MT14A
2238 1451020045 Bùi Gia Thành Nam MT14A
2239 1451020148 Nguyễn Đức Thuận Nam MT14A
2240 1451020140 Hoàng Huy Thức Nam MT14A
2241 1451020053 Bùi Trung Tín Nam MT14A
2242 1451020142 Trương Văn Toàn Nam MT14A
2243 1451020048 Trần Quang Trường Nam MT14A
2244 1451020147 Triệu Anh Tuấn Nam MT14A
2245 1451020055 Lê Đức Vương Nam MT14A
2246 1451020069 Lê Công Tuấn Đức Nam MT14B
2247 1451020065 Nguyễn Đức Dũng Nam MT14B
2248 1451020073 Trần Chí Hải Nam MT14B
2249 1451020075 Lê Thanh Hiền Nam MT14B
QĐ số
152/QĐ-
1451020076 Hồ Trọng Hiệp Nam MT14B CTSV
ngày
2250 16/06/2015
2251 1451020079 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam MT14B
2252 1451020085 Lê Đăng Khoa Nam MT14B
2253 1451020096 Nguyễn Thanh Phong Nam MT14B
2254 1451020099 Nguyễn Văn Thảo Nam MT14B
2255 1451020102 Kiều Ngọc Thuận Nam MT14B
2256 1451020111 Võ Minh Trí Nam MT14B
2257 1451020108 Phạm Nhựt Trường Nam MT14B
2258 1451020104 Nguyễn Anh Tú Nam MT14B
2259 1451020105 Nguyễn Văn Tú Nam MT14B
2260 1419660004 Hàn Ngọc Bắc Nam MT14C
Buộc thôi
học do học
1419660007 Nguyễn Hoàng Châu Nam MT14C lực, Hủy
QĐ thôi
2261 học
2262 1419660015 Nguyễn Tiến Đạt Nam MT14C
2263 1419660023 Phan Văn Hậu Nam MT14C
2264 1419660035 Phan Văn Khải Nam MT14C
2265 1419660037 Huỳnh Long Khánh Nam MT14C
2266 1419660039 Lê Lai Nam MT14C
2267 1419660042 Đoàn Minh Mạnh Nam MT14C
2268 1419660054 Nguyễn Xuân Phong Nam MT14C
2269 1419660055 Trần Đông Phú Nam MT14C
2270 1419660059 Hoàng Thiện Phước Nam MT14C
MT14C -
1251020097 Phạm Văn Thanh Nam MT14C Chuyển hệ
2271 đào tạo
2272 1419660078 Phan Văn Tú Nam MT14C
2273 1419660081 Nguyễn Thanh Tùng Nam MT14C
2274 1551020002 Võ Đức Ánh Nam MT15A
2275 1551020024 Vũ Tuấn Hùng Nam MT15A
2276 1551020063 Lê Hồng Thái Nam MT15A
2277 1551020077 Đào Ngô Đức Anh Nam MT15B
2278 1551020080 Trần Hoàng Bảo Nam MT15B
2279 1551020094 Nguyễn Sơn Hải Nam MT15B
Đơn xin
2280 1551020095 Phạm Ngọc Hải Nam MT15B
cứu xét
2281 1551020097 Nguyễn Phúc Hậu Nam MT15B
Nhập tạm
1551020107 Võ Quốc Khánh Nam MT15B
2282 thời
2283 1551020109 Ngô Gia Lâm Nam MT15B
2284 1551020111 Đỗ Thanh Minh Nam MT15B
2285 1551020117 Trương Văn Nghĩa Nam MT15B
2286 1551020123 Võ Minh Hoài Phương Nam MT15B
2287 1551020126 Lê Bảo Quốc Nam MT15B
2288 1551020133 Đỗ Văn Toàn Nam MT15B
2289 1551020149 Hồ Quang Trường Nam MT15B
2290 1551020150 Bùi Văn Trưởng Nam MT15B
2291 1519660002 Phạm Trần Quốc Anh Nam MT15C
2292 1519660005 Trương Duy Chương Nam MT15C
2293 1519660006 Nguyễn Xuân Diệu Nam MT15C
2294 1519660011 Nguyễn Thanh Đức Nam MT15C
2295 1519660009 Huỳnh Ngọc Dương Nam MT15C
2296 1519660010 Lê Ngọc Dương Nam MT15C
2297 1519660007 Huỳnh Nhật Duy Nam MT15C
2298 1519660013 Đậu Minh Hiếu Nam MT15C
2299 1519660014 Phạm Vũ Hiếu Nam MT15C
2300 1519660015 Phan Trung Hiếu Nam MT15C
VT13A -
BTH vì
1351070025 Lê Nhật Minh Nam MT15C học lực,
Chuyển hệ
2301 ĐT
2302 1519660029 Vương Quốc Phong Nam MT15C
2303 1519660035 Mã Trung Tấn Nam MT15C
2304 1519660041 Trần Tuấn Thái Nam MT15C
Nhập tạm
1519660043 Trần Minh Thơ Nam MT15C
2305 thời
2306 1519660037 Võ Văn Tin Nam MT15C
2307 1519660038 Nguyễn Trung Tín Nam MT15C
2308 1651020003 Trần Quốc Bảo Nam MT16A
2309 1651020006 Nguyễn Văn Cảnh Nam MT16A
2310 1651020014 Phan Anh Dũng Nam MT16A
Nhập tạm
thời
1651020015 Huỳnh Thiện Anh Duy Nam MT16A
HK1(2017-
2311 2018)
2312 1651020021 Bùi Hoàng Hải Nam MT16A
2313 1651020024 Trần Vũ Hào Nam MT16A
2314 1651020025 Đào Công Hậu Nam MT16A
2315 1651020027 Nguyễn Minh Hiếu Nam MT16A
2316 1651020028 Nguyễn Nhật Hiếu Nam MT16A
2317 1651020029 Nguyễn Huy Hoàng Nam MT16A
2318 1651020030 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam MT16A
2319 1651020033 Lý Nhật Hùng Nam MT16A
2320 1651020038 Nguyễn Thành Khang Nam MT16A
2321 1651020036 Lê Triệu Kiến Nam MT16A
2322 1651020043 Nguyễn Kim Long Nam MT16A
2323 1651020046 Nguyễn Bá Minh Nam MT16A
2324 1651020048 Phạm Công Minh Nam MT16A
2325 1651020049 Phan Minh Nam MT16A
2326 1651020052 Doãn Duy Nghĩa Nam MT16B
2327 1651020068 Huỳnh Tấn Sáng Nam MT16B
2328 1651020070 Trần Văn Sơn Nam MT16B
Nhập tạm
2329 1651020071 Phan Lê Thanh Sự Nam MT16B
thời
2330 1651020086 Hoàng Huy Thống Nam MT16B
Nhập tạm
thời
1651020076 Võ Nhật Tiến Nam MT16B
HK1(2017-
2331 2018)
2332 1651020092 Lê Quang Trường Nam MT16B
2333 1651020095 Nguyễn Khánh Vũ Nam MT16B
2334 1651020097 Đỗ Minh Vương Nam MT16B
2335 1651020098 Nguyễn Tấn Vương Nam MT16B
2336 1751020006 Nguyễn Thị Thái Châu Nữ MT17
2337 1751020067 Trần Văn Chung Nam MT17
2338 1751020009 Vũ Trí Dũng Nam MT17
2339 1751020015 Nguyễn Quốc Dương Nam MT17
2340 1751020069 Nguyễn Ngọc Duy Nam MT17
2341 1751020072 Nguyễn Lê Duy Hoàng Nam MT17
2342 1751020030 Lê Pít Khăm Nam MT17
2343 1751020074 Nguyễn Anh Minh Nam MT17
2344 1751020039 Nguyễn Minh Quang Nam MT17
2345 1751020077 Võ Hữu Quốc Nam MT17
2346 1751020042 Lê Đặng Tấn Tài Nam MT17
2347 1751020046 Lê Minh Tấn Nam MT17
2348 1751020056 Võ Duy Thịnh Nam MT17
2349 1751020078 Nguyễn Thiện Tới Nam MT17
2350 1751020060 Trần Đình Trung Nam MT17
2351 1751020061 Trần Đức Trung Nam MT17
2352 1751020062 Trần Đức Trung Nam MT17
2353 17L1020001 Bùi Duy Anh Nam MT17LT
2354 17L1020002 Lê Đức Cường Nam MT17LT
2355 17L1020003 Vũ Công Doanh Nam MT17LT
2356 17L1020005 Đỗ Ngọc Mạnh Nam MT17LT
2357 17L1020006 Nguyễn Đức Thịnh Nam MT17LT
2358 1851020050 Nguyễn Hữu Dũng Nam MT18
2359 1851020006 Dương Văn Hào Nam MT18
2360 1051140004 Trần Duy Công Nam MX10 MX10
2361 1151140004 Trần Thanh Bình Nam MX11 MX11
2362 1151140009 Nguyễn Duy Hải Châu Nam MX11 MX11
2363 1151140014 Vũ Như Định Nam MX11 MX11
2364 1151140025 Nguyễn Văn Ngọc Nam MX11 MX11

CK13C2 -
Cập nhật
1151140028 Lê Văn Nho Nam MX11
lại, Chuyển
hệ đào tạo
2365
2366 1151140032 Nguyễn Hữu Quang Nam MX11 MX11
2367 1151140038 Nguyễn Phúc Thạnh Nam MX11 MX11
2368 1151140040 Nguyễn Cao Tiến Nam MX11 MX11
Nhập tạm
2369 1251080080 Nguyễn Anh Đại Nam MX12
thời
CK12D -
Cập nhật
1251080152 Phạm Thông Đạt Nam MX12
lại, nhập
2370 học lại
2371 1251080026 Lê Trọng Khánh Nam MX12 CK12A
Nhập tạm
2372 1251080182 Nguyễn Minh Nhật Nam MX12
thời
CK12D,
2373 1251080203 Lê Hoàng Thịnh Nam MX12
NTT

CK13B,
Nghỉ học
1351080076 Vũ Đức Duy Nam MX13
CTH, Nhập
học lại
2374
2375 1351080087 Lê Quốc Hưng Nam MX13 CK13B
2376 1351080105 Phan Thái Phong Nam MX13 CK13B
Nhập tạm
1351080193 Đào Anh Tuấn Nam MX13
2377 thời
2378 1351080194 Võ Quốc Tuấn Nam MX13 CK13D
2379 1551080087 Nguyễn Văn Bảy Nam MX15
2380 1551080010 Nguyễn Văn Đại Nam MX15
2381 1551080125 Huỳnh Văn Nhơn Nam MX15
2382 1651080199 Trần Như Định Nam MX16
2383 1651080046 Phạm Nhật Kha Nam MX16
2384 1651080129 Vũ Tiến Lâm Nam MX16
2385 1651080215 Nguyễn Thành Long Nam MX16
2386 1651080218 Phan Hà Luân Nam MX16
2387 1651080330 Nguyễn Phước Sang Nam MX16
2388 1651080339 Thái Hữu Tín Nam MX16
2389 1651080172 Nguyễn Đức Trung Nam MX16
2390 1651080173 Nguyễn Thành Trung Nam MX16
2391 1051180032 Nguyễn Văn Nguyên Nam ND10 ND10
2392 1051180038 Trần Văn Quốc Nam ND10 ND10
2393 1051180043 Phạm Văn Thái Nam ND10 ND10
2394 1151180017 Dương Văn Hậu Nam ND11 ND11
2395 1151180040 Nguyễn Văn Phúc Nam ND11 ND11
2396 1151180042 Nguyễn Văn Quang Nam ND11 ND11
2397 1151180044 Hồ Văn Quý Nam ND11 ND11
2398 1151180045 Phạm Văn Quyết Nam ND11 ND11
Nhập tạm
1251070005 Trần Minh Công Nam ND12
2399 thời
2400 1251070026 Nguyễn Thành Luân Nam ND12 VT12A
2401 1251070096 Tống Hoàng Mỹ Nam ND12 VT12B
2402 1251070035 Lê Ngọc Sơn Nam ND12 VT12A
2403 1251070046 Tần Văn Thường Nam ND12 VT12A
2404 1251070051 Nguyễn Anh Tuấn Nam ND12 VT12A
2405 1251070052 Nguyễn Anh Tuấn Nam ND12 VT12A
2406 1251070053 Phạm Quốc Tuấn Nam ND12 VT12A
2407 1351070040 Trương Vũ Tân Nam ND13 VT13A
2408 1351070182 Trần Nhật Trường Nam ND13 VT13D
2409 1351070050 Vũ Anh Tuấn Nam ND13 VT13A
2410 1351070187 Lê Hoàng Vinh Nam ND13 VT13D
2411 1451070068 Vy Ngọc An Nam ND14
2412 1451070002 Trần Nhật Bảo Nam ND14
2413 1451070003 Nguyễn Mạnh Cường Nam ND14
2414 1451070004 Nguyễn Thế Đạt Nam ND14
2415 1451070080 Nguyễn Xuân Đông Nam ND14
2416 1451070005 Hồ Phi Đồng Nam ND14
2417 1451070011 Văn Tiến Hùng Nam ND14
2418 1451070093 Nguyễn Văn Hưng Nam ND14
2419 1451070023 Phạm Ngọc Lập Nam ND14
2420 1451070104 Trần Trọng Luân Nam ND14
2421 1451070167 Nguyễn Công Lưu Nam ND14
2422 1451070031 Nguyễn Văn Nam Nam ND14
2423 1451070109 Nguyễn Thanh Nhàn Nam ND14
2424 1451070033 Nguyễn Hoàng Phúc Phi Nam ND14
2425 1451070036 Trần Hoàng Phúc Nam ND14
2426 1451070110 Nguyễn Đình Phương Nam ND14
2427 1451070179 Lê Văn Qui Nam ND14
2428 1451070042 Võ Thanh Sanh Nam ND14
2429 1451070181 Trịnh Đình Sinh Nam ND14
2430 1451070044 Ngô Văn Tạ Nam ND14
2431 1451070046 Huỳnh Ngọc Thái Nam ND14
2432 1451070120 Huỳnh Xuân Thảo Nam ND14
2433 1451070062 Trần Tuân Nam ND14
2434 1551070013 Lê Trần Nhất Dương Nam ND15
2435 1551070117 Trần Thanh Phú Nam ND15
2436 1551070121 Nguyễn Vinh Quang Nam ND15
2437 1651070021 Đào Hưng Nguyên Nam ND16
2438 1651070147 Huỳnh Tấn Thành Nam ND16
2439 1651070078 Phạm Đức Thành Nam ND16
2440 1651070143 Nguyễn Thiện Tú Nam ND16
2441 1151210009 Trương Phi Hùng Nam NK11 NK11
2442 1151210012 Bùi Trọng Huy Nam NK11 NK11

Nghỉ học
có thời
1151210025 Trần Khắc Tiến Nam NK11
hạn, Nhập
học lại
2443
2444 1251070019 Trần Văn Hùng Nam NK12 VT12A
2445 1251070086 Đỗ Văn Lâm Nam NK12 VT12B
2446 1251070121 Lê Anh Thắng Nam NK12 VT12B
2447 1351070054 Phạm Việt An Nam NK13 VT13B
2448 1351070001 Phạm Đỗ Tuấn Anh Nam NK13 VT13A
2449 1351070056 Trần Thanh Bảo Nam NK13 VT13B
2450 1351070063 Trần Nguyễn Thái Đại Nam NK13 VT13B
2451 1351070008 Phạm Thành Dũng Nam NK13 VT13A
2452 1351070073 Vũ Văn Huy Nam NK13 VT13B
2453 1351070075 Huỳnh Duy Lâm Nam NK13 VT13B
Nhập tạm
1351070020 Nguyễn Hoàng Lâm Nam NK13
2454 thời
2455 1351070142 Lê Văn Ngãi Nam NK13 VT13D
2456 1351070053 Lê Minh Vương Nam NK13 VT13A
2457 1451070070 Cao Tiến Bôn Nam NK14
2458 1451070082 Thân Minh Đạt Nam NK14
2459 1451070083 Đồng Hoàng Đức Nam NK14
2460 1451070143 Phạm Ngọc Đức Nam NK14
2461 1451070089 Trần Công Hậu Nam NK14
2462 1451070151 Nguyễn Văn Hiếu Nam NK14
2463 1451070012 Trịnh Ngọc Hiếu Nam NK14
2464 1451070099 Nguyễn Nhật Huy Nam NK14
2465 1451070102 Đào Quang Linh Nam NK14
2466 1451070175 Phạm Tiến Phát Nam NK14
2467 1451070034 Hồ Ngọc Thiên Phúc Nam NK14
2468 1451070038 Lương Văn Quốc Nam NK14
2469 1451070054 Huỳnh Đông Tiện Nam NK14
2470 1451070132 Trần Minh Tuấn Nam NK14
2471 1551070078 Phạm Hải Bắc Nam NK15
2472 1551070007 Trần Gia Bảo Nam NK15
2473 1551070010 Lương Quí Cường Nam NK15
2474 1551070090 Nguyễn Trung Đức Nam NK15
2475 1551070025 Lê Nguyễn Minh Hoàng Nam NK15
2476 1551070026 Lê Tấn Irắc Nam NK15
2477 1551070102 Phùng Gia Khánh Nam NK15
2478 1551070101 Nguyễn Vũ Xuân Kỳ Nam NK15
Nhập tạm
thời
1551070115 Phạm Huy Phát Nam NK15
HK1(2017-
2479 2018)
2480 1551070118 Lê Văn Phụ Nam NK15
2481 1551070131 Cao Văn Tiến Nam NK15
2482 1651070002 Huỳnh Nguyễn Hoàng Anh Nam NK16
2483 1651070004 Nguyễn Thành Công Nam NK16
2484 1651070101 Nguyễn Thành Đạt Nam NK16
2485 1651070005 Hoàng Công Dủng Nam NK16
2486 1651070006 Nguyễn Đức Duy Nam NK16
2487 1651070114 Lâm Hoài Hưng Nam NK16
2488 1651070015 Lý Huỳnh Nam NK16
2489 1651070016 Võ Tuấn Lợi Nam NK16
2490 1651070066 Nguyễn Hải Long Nam NK16
Nhập tạm
1651070022 Huỳnh Minh Phát Nam NK16
2491 thời
2492 1651070027 Nguyễn Công Phương Nam NK16
2493 1651070041 Phạm Đặng Quốc Thắng Nam NK16
2494 1651070085 Bùi Minh Trầm Nam NK16
2495 1651070155 Nguyễn Quốc Trung Nam NK16
2496 1351160092 Trần Nhựt Anh Nam NM13 CX13B
2497 1351160268 Đào Quốc Bảo Nam NM13 CX13E
Nhập tạm
1351160104 Phan Bách Đại Nam NM13
2498 thời
2499 1351160107 Lê Quốc Đạt Nam NM13 CX13B
2500 1351160110 Trần Viết Đạt Nam NM13 CX13B
2501 1351160189 Võ Ngọc Diệp Nam NM13 CX13D
2502 1351160192 Đỗ Việt Dũng Nam NM13 CX13D
2503 1351160112 Nguyễn Hoàng Ghi Nam NM13 CX13B
2504 1351160284 Sơn Hoàng Hải Nam NM13 CX13E
2505 1351160287 Trần Văn Hùng Nam NM13 CX13E
2506 1351160290 Nguyễn Chinh Kha Nam NM13 CX13E
2507 1351160219 Dương Viết Hải Long Nam NM13 CX13D
2508 1351160297 Từ Hiền Lương Nam NM13 CX13E
2509 1351160299 Nguyễn Khương Thiết Minh Nam NM13 CX13E

Thôi học vì
học lực,
1351160302 Lê Văn Muỗng Nam NM13
Hủy QĐ
thôi học
2510
2511 1351160130 Võ Ngọc Hoài Nam Nam NM13 CX13B
2512 1351160306 Nguyễn Hàm Ngọc Nam NM13 CX13E
2513 1351160135 Nguyễn Minh Nhật Nam NM13 CX13B
2514 1351160228 Phạm Văn Phúc Nam NM13 CX13D
2515 1351160049 Trần Hữu Quang Nam NM13 CX13A
2516 1351160141 Nguyễn Phú Quí Nam NM13 CX13B
2517 1351160142 Trần Thanh Sang Nam NM13 CX13B
2518 1351160143 Trương Huỳnh Sáng Nam NM13 CX13B
2519 1351160153 Vũ Quốc Thái Nam NM13 CX13B
2520 1351160068 Nguyễn Thành Thu Nam NM13 CX13A
2521 1351160074 Phan Nhật Tiến Nam NM13 CX13A
2522 1351160341 Trần Trung Nam NM13 CX13E
2523 1351160253 Cù Đức Trường Nam NM13 CX13D
2524 1351160343 Trần Quốc Tú Nam NM13 CX13E
2525 1351160173 Lê Sỹ Tùng Nam NM13 CX13B
2526 1451160177 Nguyễn Ngọc Chính Nam NM14
2527 1451160096 Hà Thượng Đẳng Nam NM14
2528 1451160263 Huỳnh Bá Đông Nam NM14
2529 1451160116 Võ Văn Kiệt Nam NM14
2530 1451160294 Bùi Đình Nghĩa Nam NM14
2531 1451160296 Phạm Thái Nguyên Nam NM14
2532 1451160298 Lâm Thị Minh Nguyệt Nữ NM14
2533 1451160300 Nguyễn Ngọc Nhơn Nam NM14
2534 1451160130 Tôn Đức Quyền Nam NM14
2535 1451160132 Hồ Nhật Tâm Nam NM14
2536 1451160138 Hồ Thân Thành Nam NM14
2537 1451160316 Đinh Trung Thảo Nam NM14
2538 1451160143 Nguyễn Hữu Thọ Nam NM14
2539 1451160323 Lê Đình Trọng Nam NM14
2540 1451160157 Lê Văn Trưởng Nam NM14
Nhập tạm
thời
1451160247 Đoàn Trần Duy Vũ Nam NM14
HK1(2017-
2541 2018)
2542 1551160063 Nguyễn Tấn Bình Nam NM15
2543 1551160014 Huỳnh Đức Đẳng Nam NM15
2544 1551160150 Nguyễn Ngọc Minh Nam NM15
2545 1551160220 Phạm Ngọc Nhật Minh Nam NM15
2546 1551160230 Lê Thế Toàn Nam NM15

Thôi học vì
học lực,
1551160061 Vũ Văn Trung Nam NM15
Hủy QĐ
thôi học
2547
Sinh viên
1551160241 Nguyễn Anh Trường Nam NM15 được cứu
2548 xét.
2549 1651160059 Ngô Hữu An Nam NM16
2550 1651160006 Tạ Thanh Can Nam NM16
2551 1651160129 Hoàng Mạnh Đạt Nam NM16
Nhập tạm
thời
1651160134 Võ Việt Đức Nam NM16
HK1(2017-
2552 2018)
Nhập tạm
1651160126 Trương Hoàng Duy Nam NM16
2553 thời
2554 1651160072 Nguyễn Khắc Hùng Nam NM16
2555 1651160193 Trần Anh Hưng Nam NM16
2556 1651160145 Huỳnh Đăng Khoa Nam NM16
2557 1651160194 Trương Trung Kiên Nam NM16
2558 1651160202 Nguyễn Chí Mỹ Nam NM16
2559 1651160147 Trịnh Quốc Ngạn Nam NM16
2560 1651160207 Lê Nhật Phi Nam NM16
2561 1651160037 Cao Minh Phong Nam NM16
2562 1651160170 Nguyễn Minh Trí Nam NM16
2563 1651160103 Đậu Hoàng Tuân Nam NM16
2564 1651160106 Trương Văn Tuấn Nam NM16
2565 1651160172 Lê Hồng Vinh Nam NM16
Nhập tạm
0951170066 Hoàng Xuân Tỷ Nam QG09
2566 thời
2567 1051170046 Đỗ Mạnh Phú Nam QG10 QG10
2568 1051170056 Trương Châu Thành Nam QG10 QG10
2569 1151170012 Nguyễn Hải Đăng Nam QG11 QG11
2570 1151170030 Phan Huy Hoàng Nam QG11 QG11
2571 1151170042 Nguyễn Công Pháp Nam QG11 QG11
2572 1151170044 Trần Minh Phi Nam QG11 QG11
2573 1151170047 Nguyễn Văn Quan Nam QG11 QG11
nhập tạm
2574 1151170066 Nguyễn Minh Tiến Nam QG11
thời

QG11,Lý
do học lực,
1151170069 Trần Đình Tú Nam QG11
Hủy QĐ
thôi học
2575
2576 1251090373 Bùi Quốc Anh Nam QG12 CG12G
2577 1251090471 Nghiêm Xuân Cảnh Nam QG12 CG12H
2578 1251090202 Lê Thành Đạt Nam QG12 CG12D
2579 1251090212 Lê Công Hậu Nam QG12 CG12D
2580 1251090319 Nguyễn Bảo Kiên Nam QG12 CG12E
2581 1251090506 Dương Chí Linh Nam QG12 CG12H
2582 1251090143 Bùi Trọng Phương Nam QG12 CG12B
2583 1251090055 Hồ Sỹ Quý Nam QG12 CG12A
2584 1251090443 Nguyễn Văn Thế Nam QG12 CG12G
2585 1251090159 Bùi Hữu Tiến Nam QG12 CG12B
2586 1251090074 Lâm Quốc Trí Nam QG12 CG12A
2587 1251090455 Võ Toàn Trung Nam QG12 CG12G
2588 1251090275 Đàm Văn Tuyên Nam QG12 CG12D
2589 1351090346 Trịnh Sĩ Ben Nam QG13 CG13G
2590 1351090356 Phan Văn Đông Nam QG13 CG13G
2591 1351090010 Nguyễn Văn Hải Nam QG13 CG13A
2592 1351090196 Lê Minh Hoàng Nam QG13 CG13D
2593 1351090367 Phạm Hoàng Kha Nam QG13 CG13G
2594 1351090200 Nguyễn Hồng Khánh Nam QG13 CG13D
2595 1351090369 Trương Đăng Khoa Nam QG13 CG13G
2596 1351090202 Hồ Minh Khôi Nam QG13 CG13D
2597 1351090283 Dương Thanh Lâm Nam QG13 CG13E
2598 1351090125 Nguyễn Mạnh Linh Nam QG13 CG13B
2599 1351090292 Nguyễn Thiện Nam Nam QG13 CG13E
2600 1351090299 Nguyễn Tài Phát Nam QG13 CG13E
2601 1351090218 Phan Văn Phước Nam QG13 CG13D
2602 1351090488 Nguyễn Hữu Sơn Nam QG13 CG13H
2603 1351090150 Trần Thanh Tâm Nam QG13 CG13B
2604 1351090151 Nguyễn Thành Tân Nam QG13 CG13B
2605 1351090233 Võ Phú Thịnh Nam QG13 CG13D
2606 1351090328 Trần Mỹ Thuận Nam QG13 CG13E
2607 1351090075 Nguyễn Ngọc Tú Nam QG13 CG13A
2608 1351090168 Võ Hoàng Vũ Nam QG13 CG13B
2609 1451090349 Nguyễn Văn Chượng Nam QG14
2610 1451090348 Lê Văn Cương Nam QG14
2611 1451090100 Phan Minh Đại Nam QG14
2612 1451090268 Khê Khắc Dịu Nam QG14
2613 1451090365 Phan Thanh Hậu Nam QG14
2614 1451090373 Văn Niên Khải Nam QG14
2615 1451090120 Lê Đức Lam Nam QG14
2616 1451090378 Bá Hoàng Linh Nam QG14
2617 1451090424 Nông Ngọc Ngà Nữ QG14
2618 1451090384 Trương Quang Nhất Nam QG14
2619 1451090051 Đỗ Văn Phong Nam QG14
2620 1451090230 Nguyễn Văn Quyết Nam QG14
2621 1451090401 Trần Anh Thắng Nam QG14
2622 1451090402 Trần Ngọc Thắng Nam QG14
2623 1451090400 Vương Xuân Thành Nam QG14
2624 1451090068 Lê Phước Thạnh Nam QG14

CG13H-
BTH vì
học lực,
Hủy q.định
1351090496 Nguyễn Đào Thi Nam QG14
thôi học,
Nghỉ học
CTH, Nhập
học lại
2625
2626 1451090157 Nguyễn Trung Tiến Nam QG14
2627 1451090160 Trần Thị Thu Trang Nữ QG14
2628 1451090336 Thổ Hoàng Trí Nam QG14
2629 1451090255 Nguyễn Hồng Xuyên Nam QG14
2630 1551090196 Trần Gia Anh Bảo Nam QG15
2631 1551090137 Nguyễn Hửu Cảnh Nam QG15
Nhập tạm
thời
1551090213 Tô Minh Hải Nam QG15
HK1(2017-
2632 2018)
2633 1551090340 Nguyễn Văn Hiếu Nam QG15
2634 1551090219 Hoàng Huy Hoàng Nam QG15
2635 1551090152 Nguyễn Quốc Hùng Nam QG15
2636 1551090021 Phan Đình Hùng Nam QG15
2637 1551090087 Huỳnh Hưng Nam QG15
2638 1551090089 Vòng Trí Khải Nam QG15
2639 1551090103 Phạm Quốc Nam Nam QG15
2640 1551090299 Nguyễn Hùng Phong Nam QG15
2641 1551090320 Nguyễn Minh Thái Nam QG15
2642 1551090382 Huỳnh Xuân Trường Nam QG15
Thôi học vì
học lực,
1551090062 Lê Tấn Vị Nam QG15
Hủy QĐ
thôi học
2643
2644 1551090192 Trần Việt Nam QG15
2645 1651090161 Đào Tấn Đạt Nam QG16
2646 1651090010 Nguyễn Hồng Hải Nam QG16
2647 1651090074 Trần Duy Khánh Nam QG16
2648 1651090076 Đoàn Gia Mộng Long Nam QG16
2649 1651090128 Hồ Đức Mạnh Nam QG16
2650 1651090029 Đặng Hoàng Phúc Nam QG16
2651 1651090096 Nguyễn Quang Tuấn Nam QG16
2652 1851170013 Nguyễn Quang Huy Nam QG18
2653 1651220010 Lê Phúc Đức Nam QH16
2654 1651220042 Nghiêm Thị Hảo Nữ QH16
2655 1651220015 Nguyễn Bảo Hoàng Nam QH16
2656 1651220017 Nguyễn Duy Khương Nam QH16
2657 1651220022 Lê Nguyễn Hải Nam Nam QH16
2658 1651220034 Huỳnh Trung Thịnh Nam QH16
2659 1651220036 Đào Vũ Thức Nam QH16
2660 1751220001 Phan Hà An Nữ QH17
2661 1751220006 Nguyễn Tấn Đạt Nam QH17
2662 1751220022 Nguyễn An Khương Nam QH17
2663 1751220028 Nguyễn Văn Mến Nam QH17
2664 1751220029 Đào Thị Kim Ngân Nữ QH17
2665 1751220033 Võ Hoàng Phúc Nam QH17
2666 1751220055 Dương Thục Đoan Trang Nữ QH17
2667 1751220057 Hoàng Đức Trung Nam QH17
2668 1751220045 Huỳnh Anh Tỷ Nam QH17
2669 1851220010 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ QH18
2670 1851220047 Tạ Thị Thủy Tiên Nữ QH18
2671 1154030016 Huỳnh Ngọc Hưng Nam QL11 QL11
2672 1254030011 Phạm Khánh Duy Nam QL12 QL12
2673 1254030018 Huỳnh Tấn Hiếu Nam QL12 QL12
QL12,Nghỉ
1254030027 Phùng Minh Kha Nam QL12 CTH về
2674 học lại
2675 1354030033 Bùi Thị Ngọc Mai Nữ QL13A QL13A
2676 1354030047 Mai Đình Phong Nam QL13A QL13A
2677 1354030067 Phạm Minh Toàn Nam QL13A QL13A
2678 1354030082 Nguyễn Thanh Bình Nam QL13B QL13B
2679 1354030094 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ QL13B QL13B
2680 1354030121 Huỳnh Trang Bảo Nhi Nữ QL13B QL13B
2681 1354030142 Phạm Xuân Tiến Nam QL13B QL13B
2682 1354030155 Võ Thị Yến Nữ QL13B QL13B
2683 1454030017 Bùi Thiện Đỉnh Nam QL14A
2684 1454030022 Hoàng Minh Hải Nam QL14A
2685 1454030035 Nguyễn Thanh Lộc Nam QL14A
2686 1454030040 Vưu Huỳnh Bảo Luận Nam QL14A
2687 1454030047 Trần Phương Nam Nam QL14A
2688 1454030048 Phan Thị Kim Ngân Nữ QL14A
2689 1454030053 Dương Hoàng Phúc Nam QL14A
2690 1454030055 Nguyễn Đình Quốc Nam QL14A
2691 1454030059 Hoàng Quốc Sơn Nam QL14A
2692 1454030071 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ QL14A
2693 1454030073 Đinh Thành Trung Nam QL14A
2694 1454030076 Phạm Ái Vi Nữ QL14A
2695 1454030091 Lý Minh Đạt Nam QL14B
2696 1454030104 Quảng Quốc Huy Nam QL14B
2697 1454030107 Trần Thị Kiều Nữ QL14B
2698 1454030110 Trần Hoài Linh Nam QL14B
2699 1454030116 Phan Hoàng Ngọc Nữ QL14B

QL13B,
Nghỉ học
1354030120 Phan Hồng Nhật Nam QL14B
CTH, Nhập
học lại
2700
2701 1454030136 Lê Bé Thảo Nữ QL14B

QL13B,
Nghỉ học
CTH, Nhập
1354030153 Đặng Thị Hải Yến Nữ QL14B học lại,
Nghỉ học
CTH, Nhập
học lại
2702
2703 1554030003 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ QL15A
2704 1554030004 Lê Thị Kiều Bích Nữ QL15A
2705 1554030005 Ngô Thị Bích Nữ QL15A
2706 1554030006 Tô Thị Ánh Bình Nữ QL15A
2707 1554030008 Lê Thị Hoàng Dung Nữ QL15A
2708 1554030009 Phạm Thị Thùy Dung Nữ QL15A
Nhập học
1554030016 Đào Chí Hiếu Nam QL15A
2709 lại
2710 1554030018 Nguyễn Công Hoàng Nam QL15A
2711 1554030022 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ QL15A
2712 1554030023 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ QL15A
2713 1554030024 Nguyễn Thành Long Nam QL15A
2714 1554030026 Lê Quan Lượng Nam QL15A
2715 1554030033 Lý Thảo Nghi Nữ QL15A
2716 1554030037 Đỗ Thị Yến Nhi Nữ QL15A
2717 1554030050 Nguyễn Trung Tiến Nam QL15A
2718 1554030064 Trần Thị Hương Trang Nữ QL15A
2719 1554030067 Nguyễn Thị Ánh Triết Nữ QL15A
2720 1554030052 Thái Lê Minh Tú Nam QL15A
2721 1554030075 Đặng Văn Chiến Nam QL15B
Nhập tạm
2722 1554030081 Thạch Phố Đức Nam QL15B
thời
Thôi học vì
1554030097 Nguyễn Hữu Lộc Nam QL15B
2723 học lực.
2724 1554030126 Dương Phương Thảo Nữ QL15B
2725 1554030121 Nguyễn Tấn Toàn Nam QL15B
2726 1554030139 Hứa Minh Trung Nam QL15B
2727 1554030142 Nguyễn Dương Trường Nam QL15B
2728 1654030023 Phạm Thi Thu Hờn Nữ QL16A

Nghỉ học
CTH, Nhập
học lại,
1554030025 Thái Bảo Lộc Nam QL16A
Nghỉ học
CTH, Nhập
học lại
2729
2730 1654030030 Tôn Nhật Minh Nam QL16A
2731 1654030031 Trần Chí My Nữ QL16A
2732 1654030040 Võ Thị Lệ Quyên Nữ QL16A
2733 1654030046 Huỳnh Thị Nhật Thanh Nữ QL16A
2734 1654030045 Nguyễn Anh Tuấn Nam QL16A
2735 1654030053 Lê Quang Vinh Nam QL16A
2736 1654030063 Phan Văn Duy Nam QL16B
2737 1654030115 Lê Phan Thảo Duyên Nữ QL16B
2738 1654030071 Phạm Duy Hoàng Nam QL16B
2739 1654030073 Hoàng Quang Huy Nam QL16B
2740 1654030102 Nguyễn Phước Cao Thăng Nam QL16B
2741 1654030104 Nguyễn Bá Thịnh Nam QL16B
2742 1654030110 Ngô Trần Tường Vi Nữ QL16B
2743 1754030015 Nguyễn Bá Kỳ Nam QL17A
2744 1754030017 Nguyễn Duy Lâm Nam QL17A
2745 1754030023 Dương Phúc Minh Nam QL17A
Học cùng
lúc 2
1754030026 Vũ Trương Yến Ngọc Nữ QL17A
chương
2746 trình
2747 1754030027 Hồ Ngọc Nhân Nam QL17A
2748 1754030063 Lê Thị Thanh Lan Nữ QL17B
2749 1854030007 Trương Minh Châu Nữ QL18A
2750 1854030012 Nguyễn Công Duy Nam QL18A
2751 1854030045 Phan Anh Minh Nam QL18A
2752 1854030083 Phạm Phú Trường Nam QL18A
2753 1854030104 Nguyễn Minh Hiếu Nam QL18B
2754 1854030106 Vi Văn Hoàng Nam QL18B
2755 1854030118 Nguyễn Thị Mỹ Nữ QL18B
2756 1854030163 Trần Thị Ngọc Trâm Nữ QL18B
2757 1254020187 Nguyễn Văn Minh Nam QX12 KQ12D
2758 1254020197 Lâm Vủ Nguyên Nam QX12 KQ12D
2759 1254020053 Nguyễn Thế Tâm Nam QX12 KQ12A
2760 1354020192 Nguyễn Thị Hằng Nữ QX13 KQ13D
2761 1354020108 Ngô Văn Hiển Nam QX13 KQ13B
2762 1354020209 Nguyễn Ngọc Luân Nam QX13 KQ13D
2763 1354020050 Đỗ Văn Phương Nam QX13 KQ13A
2764 1354020155 Trần Phúc Thịnh Nam QX13 KQ13B
2765 1354020234 Phạm Thế Thương Nam QX13 KQ13D
2766 1354020236 Phạm Thị Thùy Nữ QX13 KQ13D
Nghỉ học
CTH 1 kỳ,
1454020094 Đoàn Thị Bích Hiền Nữ QX14
Nhập học
2767 lại
2768 1454020096 Nguyễn Võ Hoàng Huy Nam QX14
2769 1454020190 Huỳnh Phi Nam QX14
2770 1454020043 Phan Thanh Phúc Nam QX14
2771 1454020199 Trần Anh Tài Nam QX14
2772 1454020203 Văn Trí Thông Nam QX14
2773 1454020057 Phạm Hữu Thống Nam QX14
2774 1454020138 Lê Nam Tiến Nam QX14
2775 1454020136 Bùi Tiến Tùng Nam QX14
2776 1454020137 Lê Vũ Minh Tùng Nam QX14
2777 1554020082 Phạm Xuân Phước An Nam QX15
Nhập tạm
1554020088 Võ Quốc Danh Nam QX15
2778 thời
2779 1554020010 Lê Hùng Dũng Nam QX15
2780 1554020092 Nguyễn Thế Duyệt Nam QX15
2781 1554020097 Nguyễn Trường Giao Nam QX15
2782 1554020038 Lý Trần Duy Lượng Nam QX15
2783 1554020049 Dương Như Nguyệt Nữ QX15
2784 1554020131 Đặng Văn Sang Nam QX15
2785 1554020132 Bùi Thanh Sơn Nam QX15
2786 1554020139 Thái Phụng Tiến Nam QX15
2787 1554020076 Nguyễn Nhật Trường Nam QX15
2788 1554020063 Nguyễn Kim Tuyển Nam QX15
2789 1554020157 Nguyễn Văn Viên Nam QX15
2790 1554020079 Phạm Thị Tường Vy Nữ QX15
2791 1654020025 Quách Thị Thu Hằng Nữ QX16
2792 1654020105 Nguyễn Tấn Nguyên Nam QX16
2793 1654020128 Phan Hoàn Thạch Nam QX16
2794 1654020061 Ngô Thanh Tùng Nam QX16
2795 1051050054 Huỳnh Ngọc Thân Nam TD10 TD10
2796 1151050006 Hoàng Văn Chung Nam TD11 TD11
nhập tạm
2797 1251050016 Nguyễn Đình Khải Nam TD12
thời
2798 1251050039 Phạm Minh Thịnh Nam TD12 TD12
TD12 -
1251050052 Tống Hoàng Vũ Nam TD12 Nhập học
2799 lại
2800 1351030291 Huỳnh Văn Ca Nam TD13 KD13G
2801 1351030293 Nguyễn Hữu Cảnh Nam TD13 KD13G
2802 1351030163 Trần Hữu Hạnh Nam TD13 KD13D
2803 1351030306 Huỳnh Văn Hậu Nam TD13 KD13G
2804 1351030308 Mai Văn Hiệp Nam TD13 KD13G
2805 1351030312 Đỗ Mạnh Hùng Nam TD13 KD13G
2806 1351030319 Lê Đình Lộc Nam TD13 KD13G
2807 1351030259 Nguyễn Yến Nhi Nữ TD13 KD13E
2808 1351030332 Trương Duy Phong Nam TD13 KD13G
2809 1351030266 Nguyễn Trọng Thái Nam TD13 KD13E
2810 1351030340 Nguyễn Quyền Thông Nam TD13 KD13G
2811 1351030343 Hồ Quốc Tín Nam TD13 KD13G
2812 1351030349 Nguyễn Văn Trọng Nam TD13 KD13G
2813 1351030283 Lê Hoàng Việt Nam TD13 KD13E
2814 1451030245 Nguyễn Sĩ Bảo Châu Nam TD14
2815 1451030176 Lê Tiến Đông Nam TD14
2816 1451030172 Bùi Huy Duy Nam TD14
2817 1451030011 Ngô Hoài Duy Nam TD14
2818 1451030256 Lê Sơn Hải Nam TD14
2819 1451030257 Trần Thanh Hải Nam TD14
2820 1451030260 Nguyễn Thanh Hiền Nam TD14
2821 1451030261 Vũ Đình Hiệp Nam TD14
2822 1451030185 Phùng Thanh Hiếu Nam TD14
2823 1451030186 Trần Văn Hiếu Nam TD14
2824 1451030258 Trần Lê Hồ Nam TD14
2825 1451030188 Bùi Thanh Hoàng Nam TD14
2826 1451030265 Đoàn Nhật Hoàng Nam TD14
2827 1451030271 Đỗ Sỹ Khoa Nam TD14
2828 1451030200 Phạm Ngọc Lâm Nam TD14
2829 1451030274 Nguyễn Văn Lượng Nam TD14
2830 1451030127 Vòng Say Sầu Nam TD14
2831 1451030294 Trần Văn Sĩ Nam TD14
2832 1451030293 Nguyễn Thanh Sơn Nam TD14
2833 1451030221 Nguyễn Văn Tân Nam TD14
2834 1451030301 Dương Ngọc Thạch Nam TD14
2835 1451030224 Phạm Ngọc Thanh Nam TD14
2836 1451030226 Nguyễn Thị Mi Thi Nữ TD14
2837 1451030225 Trần Hửu Thời Nam TD14
2838 1451030232 Phan Anh Thuyện Nam TD14
2839 1451030308 Lê Trí Toàn Nam TD14
2840 1451030238 Trần Thế Tuyên Nam TD14
2841 1451030157 Bùi Thế Vinh Nam TD14
2842 1551030225 Nguyễn Đức Đúng Nam TD15A
2843 1551030146 Nguyễn Hoàng Duy Nam TD15A
2844 1551030175 Nguyễn Công Nhật Nam TD15A
2845 1551030059 Lê Công Thảo Nam TD15A
2846 1551030193 Nguyễn Thanh Toán Nam TD15A
2847 1551030054 Trần Hậu Tuấn Nam TD15A
2848 1551030136 Đỗ Thanh Viên Nam TD15A
2849 1551030138 Nguyễn Anh Vũ Nam TD15A
Nhập tạm
1551030252 Nguyễn Hồng Phúc Nam TD15B
2850 thời
2851 1551030261 Lê Văn Tây Nam TD15B
2852 1651050007 Đặng Sơn Dương Nam TD16A
2853 1651050009 Nguyễn Thái Hà Nam TD16A
2854 1651050015 Võ Ngọc Hoàng Nam TD16A
2855 1651050022 Nguyễn Việt Linh Nam TD16A
2856 1651050030 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam TD16A
2857 1651050036 Đoàn Công Phước Nam TD16A
2858 1651050037 Võ Hữu Phương Nam TD16A
2859 1651050038 Nguyễn Đình Quốc Nam TD16A
2860 1651050055 Trương Quang Trai Nam TD16A
2861 1651050058 Nguyễn Mạnh Vũ Nam TD16A
2862 1651050097 Đỗ Hoàng Phúc Nam TD16B

Nghỉ học
1651050098 Trần Hồng Phúc Nam TD16B CTH, Nhập
học lại
2863
2864 1651050105 Lê Văn Sỹ Nam TD16B
2865 1651050113 Bùi Thanh Toàn Nam TD16B
2866 1651050122 Vũ Quốc Trung Nam TD16B
2867 1751050010 Nguyễn Tấn Đức Nam TD17A
2868 1751050013 Lê Trọng Hiếu Nam TD17A
2869 1751050017 Phạm Đình Kiệt Nam TD17A
2870 1751050034 Nguyễn Thanh Phúc Nam TD17A
2871 1751050045 Bùi Minh Thức Nam TD17A
2872 1751050050 Nguyễn Văn Trường Nam TD17A
2873 1751050053 Nguyễn Khắc Vỉnh Nam TD17A
2874 1751050099 Mai Thanh Thụ Nam TD17B
2875 1751050100 Dương Trần Trí Nam TD17B
2876 1751050105 Hồ Vinh Việt Nam TD17B
2877 1851050046 Trần Thành Long Nam TD18
2878 1851050051 Phùng Thanh Nghĩa Nam TD18
2879 1851050061 Trần Nguyễn Bảo Phúc Nam TD18
2880 1851050062 Trần Minh Phương Nam TD18
2881 1851050075 Phan Công Thành Nam TD18
Thôi học vì
1051190013 Mai Văn Mộng Nam TN10
2882 học lực.
2883 1151190015 Nguyễn Quốc Nam Nam TN11 TN11
2884 1151190018 Nguyễn Văn Phán Nam TN11 TN11
2885 1151190019 Lê Đình Phát Nam TN11 TN11
2886 1151190036 Huỳnh Ngọc Tín Nam TN11 TN11
2887 1151190039 Nguyễn Quang Vũ Nam TN11 TN11
2888 1251070008 Nguyễn Hoàng Duy Nam TN12 VT12A
2889 1251070037 Lê Văn Sơn Nam TN12 VT12A
2890 1351070111 Lâm Thanh Bình Nam TN13 VT13D
2891 1351070123 Trần Thanh Điền Nam TN13 VT13D
2892 1351070119 Nguyễn Văn Dũng Nam TN13 VT13D
2893 1351070078 Nguyễn Văn Linh Nam TN13 VT13B
2894 1351070156 Nguyễn Ngọc Sơn Nam TN13 VT13D
2895 1351070172 Lê Văn Thọ Nam TN13 VT13D
2896 1351070179 Võ Đức Tri Nam TN13 VT13D
2897 1451070139 Trần Xuân Chiến Nam TN14
2898 1451070141 Lê Hoài Đậu Nam TN14
2899 1451070006 Ngô Tài Đức Nam TN14
2900 1451070008 Đặng Đình Hải Nam TN14

Thôi học vì
học lực,
1451070173 Dương Minh Nhựt Nam TN14
Hủy QĐ
thôi học
2901
2902 1451070124 Nguyễn Thanh Thuận Nam TN14
2903 1451070065 Lê Văn Tình Nam TN14
2904 1451070064 Phan Thanh Tuấn Nam TN14
2905 1551020165 Đoàn Xuân Bình Nam TN15
2906 1551020169 Nguyễn Công Chánh Nam TN15
Sinh viên
1551020179 Nguyễn Tiến Đạt Nam TN15 được cứu
2907 xét.
2908 1551020183 Dương Quốc Điền Nam TN15
2909 1551020191 Vũ Ngọc Trường Giang Nam TN15
2910 1551020199 Trần Trọng Hiếu Nam TN15
2911 1551020201 Nguyễn Văn Hoàng Nam TN15

Thôi học vì
học lực,
1551020204 Bùi Ngọc Hùng Nam TN15
Hủy QĐ
thôi học
2912
2913 1551020211 Lê Đinh Tuấn Kiệt Nam TN15
2914 1551020213 Lê Quốc Anh Kỳ Nam TN15
2915 1551020224 Lê Kiều Diệu Linh Nữ TN15
2916 1551020225 Nguyễn Văn Linh Nam TN15
2917 1551020226 Nguyễn Văn Linh Nam TN15
2918 1551020230 Đỗ Hữu Mạnh Nam TN15
2919 1551020236 Nguyễn Đức Mỹ Nam TN15
2920 1551020237 Nguyễn Thành Nam Nam TN15
2921 1551020252 Huỳnh Thị Yến Nhi Nữ TN15
Sinh viên
1551020263 Phan Việt Quang Nam TN15 được cứu
2922 xét.
2923 1551020264 Nguyễn Hen Ry Nam TN15
2924 1551020265 Nguyễn Đăng Sang Nam TN15
2925 1551020266 Đặng Thái Sơn Nam TN15
2926 1551020272 Đỗ Thanh Tâm Nam TN15
Nhập tạm
2927 1551020273 Nguyễn Đức Tâm Nam TN15
thời

Thôi học vì
học lực,
1551020274 Trương Thái Tâm Nam TN15
Hủy QĐ
thôi học
2928
2929 1551020291 Trần Hữu Thành Nam TN15
2930 1551020276 Lê Trọng Tín Nam TN15
2931 1551020277 Trần Hoàng Tín Nam TN15
2932 1551020280 Ninh Quang Tuấn Nam TN15
2933 1651020103 Nguyễn Huỳnh Phong Ca Nam TN16
2934 1651020109 Hồ Hoàng Đạt Nam TN16
2935 1651020112 Mai Ngọc Đức Nam TN16
2936 1651020115 Nguyễn Trung Hậu Nam TN16
2937 1651020116 Hồ Nhựt Hiếu Nam TN16
2938 1651020119 Nguyễn Quốc Hổ Nam TN16
2939 1651020120 Nguyễn Vũ Quang Huy Nam TN16
2940 1651020126 Đặng Anh Khoa Nam TN16
2941 1651020127 Phạm Văn Khương Nam TN16
2942 1651020128 Lê Hoàng Lâm Nam TN16
Nhập tạm
1651020132 Trần Đình Nam Nam TN16
2943 thời
2944 1651020134 Nguyễn Duy Nghĩa Nam TN16
2945 1651020137 Trần Hoàng Phúc Nam TN16
2946 1651020138 Phạm Tùng Phương Nam TN16
2947 1651020140 Phan Văn Quân Nam TN16
2948 1651020139 Trần Văn Quang Nam TN16
2949 1651020143 Nguyễn Văn Sanh Nam TN16
2950 1651020151 Hà Công Tùng Nam TN16
2951 1651020161 Phan Thị Dạ Uyên Nữ TN16
2952 1751020103 Nguyễn Quang Dũng Nam TN17
2953 1751020109 Mai Nguyễn Xuân Hòa Nam TN17
2954 1751020136 Nguyễn Quốc Kha Nam TN17
2955 1751020113 Phạm Duy Khương Nam TN17
2956 1751020119 Nguyễn Văn Minh Nam TN17
2957 1751020120 Tưởng Minh Nghĩa Nam TN17
2958 1751020143 Lê Nguyễn Thanh Thảo Nữ TN17
2959 1851020110 Nguyễn Khắc Tài Nam TN18
2960 1851020144 Huỳnh Thị Thùy Trang Nữ TN18
2961 1051070035 Nguyễn Tấn Quốc Nam VT10 VT10
2962 1051070039 Nguyễn Minh Sơn Nam VT10 VT10
2963 1051070045 Tạ Ngọc Thành Nam VT10 VT10
2964 1151070008 Trần Văn Đức Nam VT11 VT11
2965 1151070022 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam VT11 VT11
2966 1151170049 Phạm Duy Quang Nam VT11 VT11
2967 1151070027 Nguyễn Quốc Thái Nam VT11 VT11
2968 1151070033 Nguyễn Văn Tuyên Nam VT11 VT11
2969 1251070190 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam VT12 VT12D
2970 1251070204 Lê Văn Quang Nam VT12 VT12D
2971 1251070042 Phạm Trung Thanh Nam VT12 VT12A
2972 1251070209 Nguyễn Trung Thông Nam VT12 VT12D
2973 1351070058 Hỷ Nhì Chúng Nam VT13 VT13B
VT13B,
Buộc thôi
1351070060 Đào Quang Cường Nam VT13 học, Hủy
quyết định
2974 BTH
2975 1351070066 Trần Mạnh Đạt Nam VT13 VT13B
2976 1351070009 Trần Quang Dũng Nam VT13 VT13A
2977 1351070012 Nguyễn Xuân Hải Nam VT13 VT13A
2978 1351070014 Lê Minh Hiền Nam VT13 VT13A
2979 1351070128 Đỗ Việt Hùng Nam VT13 VT13D
2980 1351070076 Tạ Huỳnh Bảo Lâm Nam VT13 VT13B
2981 1351070023 Trần Minh Mẫn Nam VT13 VT13A
2982 1351070090 Lê Văn Thắng Nam VT13 VT13B
2983 1351070091 Lê Công Thành Nam VT13 VT13B
2984 1351070046 Lê Duy Tú Nam VT13 VT13A
2985 1351070184 Nguyễn Sơn Tùng Nam VT13 VT13D
2986 1351070104 Phan Thị Tường Vi Nữ VT13 VT13B
2987 1451070072 Đặng Đỗ Công Danh Nam VT14
2988 1451070077 Dương Hoàng Duy Nam VT14
2989 1451070079 Bùi Thị Trúc Duyên Nữ VT14
2990 1451070009 Phạm Hồ Thanh Hải Nam VT14
2991 1451070088 Đoàn Thị Hạnh Nữ VT14
2992 1451070087 Phạm Quang Hảo Nam VT14
2993 1451070090 Hoàng Minh Hiếu Nam VT14
2994 1451070037 Nguyễn Thanh Phong Nam VT14
2995 1451070111 Nguyễn Thị Bảo Phương Nữ VT14
2996 1451070116 Nguyễn Đình Tân Nam VT14
2997 1451070051 Phạm Thiện Nam VT14
2998 1451070055 Nguyễn Văn Tráng Nam VT14
2999 1451070058 Bùi Văn Trí Nam VT14
3000 1451070198 Hồ Viết Trung Nam VT14
3001 1451070061 Nguyễn Đức Tự Nam VT14
3002 1451070133 Lê Tuấn Vũ Nam VT14
3003 1551070075 Lý Trường An Nam VT15
3004 1551070067 Trần Ngọc Bảo Trâm Nữ VT15
3005 1551070059 Nguyễn Văn Tuyến Nam VT15
Thôi học vì
1551070105 Tạ Ngọc Long Nam VT15B
3006 học lực.
3007 1651070102 Phạm Quốc Đạt Nam VT16
3008 1651070013 Bùi Quang Hòa Nam VT16
3009 1651070067 Lê Minh Mẫn Nam VT16
3010 1651070018 Lê Văn Minh Nam VT16
3011 1651070157 Nguyễn Quốc Việt Nam VT16
3012 1751070004 Lê Anh Bảo Nam VT17A
3013 1751070116 Phạm Chí Cường Nam VT17A
3014 1751070122 Nguyễn Đình Đảm Nam VT17A
3015 1751070008 Lê Hoài Đạt Nam VT17A
3016 1751070010 Dương Hoàng Đức Nam VT17A
3017 1751070012 Vũ Anh Đức Nam VT17A
3018 1751070016 Nguyễn Long Hải Nam VT17A
3019 1751070020 Nguyễn Duy Hồng Nam VT17A
3020 1751070133 Nguyễn Văn Hùng Nam VT17A
3021 1751070137 Võ Minh Khang Nam VT17A
3022 1751070026 Đỗ Văn Lộc Nam VT17A
3023 1751070145 Lê Bá Lực Nam VT17A
3024 1751070146 Lê Hoàng Minh Nam VT17A
3025 1751070029 Phan Vũ Trung Nguyên Nam VT17A
3026 1751070032 Diệp Chí Quân Nam VT17A
3027 1751070155 Trần Đình Sang Nam VT17A
3028 1751070216 Bùi Văn Sơn Nam VT17A
3029 1751070157 Đinh Trương Hoài Sơn Nam VT17A
3030 1751070045 Nguyễn Trung Nhật Thanh Nam VT17A
3031 1751070047 Trương Lập Thiên Nam VT17A
3032 1751070048 Lê Quang Thụ Nam VT17A
3033 1751070039 Nguyễn Minh Tú Nam VT17A
3034 1751070042 Lê Phan Anh Tuấn Nam VT17A
3035 1751070167 Trần Khánh An Nam VT17B
3036 1751070169 Trần Thanh Bảo Nam VT17B
3037 1751070170 Nguyễn Thạch Biển Nam VT17B
3038 1751070171 Lê Đức Cảnh Nam VT17B
3039 1751070061 Nguyễn Văn Đạt Nam VT17B
3040 1751070175 Nguyễn Minh Duy Nam VT17B
3041 1751070065 Trần Văn Hòa Nam VT17B
3042 1751070186 Đỗ Trịnh Hoàng Huy Nam VT17B
3043 1751070067 Phan Quốc Huy Nam VT17B
3044 1751070191 Nguyễn Trần Khả Nam VT17B
3045 1751070075 Lương Công Mạnh Nam VT17B
3046 1751070195 Trần Quang Minh Nam VT17B
3047 1751070082 Trần Văn Nhơn Nam VT17B
3048 1751070200 Chu Minh Sơn Nam VT17B
3049 1751070091 Phạm Nhật Tâm Nam VT17B
3050 1751070204 Tô Duy Tân Nam VT17B
3051 1751070100 Đoàn Văn Thông Nam VT17B
3052 1751070212 Nguyễn Phước Vinh Nam VT17B
3053 1751070108 Phan Thanh Vinh Nam VT17B
3054 1751070109 Trần Vĩnh Minh Vương Nam VT17B
3055 1851070078 Lương Đặng Quang Hải Nam VT18A
3056 1851070082 Nguyễn Minh Hiếu Nam VT18A
3057 1851070100 Dương Quang Nhật Nam VT18A
3058 1851070043 Võ Minh Quang Nam VT18A
3059 1851070112 Kim Song Song Nam VT18A
3060 1851070142 Nguyễn Minh Chiến Nam VT18B
3061 1851070144 Nguyễn Ngọc Dũng Nam VT18B
3062 1851070173 Trần Văn Lộc Nam VT18B
3063 1851070183 Phan Minh Sang Nam VT18B
3064 1051160004 Lê Văn Danh Nam XC10A XC10A
XC10A,
Thực hiện
1051160046 Nguyễn Đức Phong Nam XC10A NVQS,
Nhập học
3065 lại

XC11A,
Nghỉ học
1151160002 Ngô Hoàng Anh Nam XC11A
CTH, Nhập
học lại
3066
3067 1151160031 Vũ Đình Đức Nam XC11A XC11A
XC11A -
1151160021 Nguyễn Tiến Dũng Nam XC11A Nhập học
3068 lại
3069 1151160052 Phạm Đức Huy Nam XC11A XC11A
3070 1151160063 Nguyễn Trung Lập Nam XC11A XC11A
3071 1151160067 Võ Đức Linh Nam XC11A XC11A
3072 1151160090 Hoàng Xuân Phát Nam XC11B XC11B
3073 1151160108 Lê Ngọc Tân Nam XC11B XC11B
3074 1151160123 Nguyễn Đặng Phát Thịnh Nam XC11B XC11B
3075 1151160119 Nguyễn Đình Thường Nam XC11B XC11B
nhập tạm
3076 1151160126 Phan Thanh Tùng Nam XC11B
thời
3077 1151160189 Nguyễn Văn Lời Nam XC11D XC11D
3078 1151160208 Lê Hữu Tấn Nam XC11D XC11D
3079 1151160222 Nguyễn Anh Tuấn Nam XC11D XC11D
3080 1151160232 Nguyễn Huy Vàng Nam XC11D XC11D
3081 1151160230 Trương Quốc Vương Nam XC11D XC11D
3082 1251160289 Đặng Tiến Bình Nam XC12A CX12E
CX12E -
1251160290 Nguyễn Đức Bình Nam XC12A Nhập học
3083 lại
CX12A-
1251160008 Nguyễn Mạnh Cường Nam XC12A
3084 >XC12A
3085 1251160194 Lê Thế Dương Nam XC12A CX12D
3086 1251160012 Lưu Trần Tuấn Dương Nam XC12A CX12A
3087 1251160295 Nguyễn Đăng Duy Nam XC12A CX12E
3088 1251160305 Nguyễn Hữu Giáp Nam XC12A CX12E
3089 1251160021 Nguyễn Cao Hào Nam XC12A CX12A
3090 1251160113 Lưu Huy Hoàng Nam XC12A CX12B
3091 1251160029 Phan Văn Hội Nam XC12A CX12A
3092 1251160208 Nguyễn Văn Hùng Nam XC12A CX12D
3093 1251160121 Nguyễn Nhật Khoa Nam XC12B CX12B
3094 1251160215 Nguyễn Anh Kiệt Nam XC12B CX12D
3095 1251160042 Nguyễn Minh Linh Nam XC12B CX12A
3096 1251160331 Hà Văn Miên Nam XC12B CX12E
3097 1251160049 Trần Công Minh Nam XC12B CX12A
CX12A,
Buộc thôi
1251160053 Nguyễn Hoàng Nguyên Nam XC12B học, Hủy
QĐ thôi
3098 học
3099 1251160055 Trần Như Nhã Nam XC12B CX12A
3100 1251160135 Trịnh Quang Nhân Nam XC12B CX12B
3101 1251160228 Hồ Bảo Nhật Nam XC12B CX12D
3102 1251160343 Nguyễn Quý Phi Nam XC12B CX12E
3103 1251160347 Lương Thanh Phúc Nam XC12B CX12E
3104 1251160349 Ngô Văn Hoài Phước Nam XC12B CX12E
XC12D -
Phân lớp
1251160340 Nguyễn Trọng Nhân Nam XC12D
chuyên
3105 ngành
3106 1251160245 Nguyễn Minh Tân Nam XC12D CX12D
3107 1251160073 Hà Việt Thắng Nam XC12D CX12A
3108 1251160248 Hoàng Văn Thắng Nam XC12D CX12D
3109 1251160076 Bùi Văn Thảo Nam XC12D CX12A
3110 1251160256 Huỳnh Phước Thịnh Nam XC12D CX12D
3111 1251160361 Lâm Minh Thọ Nam XC12D CX12E
3112 1251160368 Lê Anh Trung Nam XC12D CX12E
XC12D -
Huỷ quyết
1151160132 Nguyễn Anh Tú Nam XC12D
định thôi
học
3113
3114 1251160371 Nguyễn Tuấn Nam XC12D CX12E
3115 1251160376 Lãnh Văn Vụ Nam XC12D CX12E
3116 1351160272 Vũ Đình Bảo Nam XC13A CX13E
3117 1351160003 Ngô Văn Bình Nam XC13A CX13A
3118 1351160184 Nguyễn Trung Chính Nam XC13A CX13D
3119 1351160185 Nguyễn Thiên Chương Nam XC13A CX13D
3120 1351160017 Đinh Văn Đồng Nam XC13A CX13A
3121 1351160009 Kim Dư Nam XC13A CX13A
3122 1351160011 Phạm Tiến Dũng Nam XC13A CX13A
3123 1351160030 Phạm Ngọc Lập Nam XC13A CX13A
3124 1351160125 Bùi Quang Luân Nam XC13A CX13B
3125 1351160033 Trần Văn Lượng Nam XC13A CX13A
3126 1351160034 Huỳnh Quang Mạnh Nam XC13A CX13A
3127 1351160300 Nguyễn Viết Nhật Minh Nam XC13A CX13E
3128 1351160036 Thân Thế Nam Nam XC13A CX13A
3129 1351160134 Danh Thánh Nhất Nam XC13A CX13B
3130 1351160138 Trương Công Phụng Nam XC13A CX13B
CX13A,
1351160052 Nguyễn Hồng Sơn Nam XC13A Nhập học
3131 lại
3132 1351160317 Lại Lương Phước Nam XC13B CX13E
3133 1351160320 Phùng Nhật Quang Nam XC13B CX13E
3134 1351160323 Nguyễn Đức Sa Nam XC13B CX13E
3135 1351160050 Nguyễn Cao Quang Sáng Nam XC13B CX13A
3136 1351160144 Đặng Thái Sơn Nam XC13B CX13B
3137 1351160053 Phan Trung Sơn Nam XC13B CX13A
3138 1351160235 Trần Đẩu Sung Nam XC13B CX13D
3139 1351160055 Phạm Hùng Tài Nam XC13B CX13A
3140 1351160237 Lê Đức Tam Nam XC13B CX13D
3141 1351160152 Phạm Minh Tân Nam XC13B CX13B
3142 1351160060 Nguyễn Mạnh Thắng Nam XC13B CX13A
3143 1351160239 Phan Văn Thắng Nam XC13B CX13D
3144 1351160328 Nguyễn Chí Thành Nam XC13B CX13E
3145 1351160331 Hồ Văn Thêm Nam XC13B CX13E
3146 1351160160 Mang Văn Tiền Nam XC13B CX13B
3147 1351160249 Đỗ Minh Trí Nam XC13B CX13D
3148 1351160251 Nguyễn Thành Trung Nam XC13B CX13D
3149 1351160342 Lê Xuân Tú Nam XC13B CX13E
3150 1351160344 Huỳnh Anh Tuấn Nam XC13B CX13E
3151 1351160174 Nguyễn Thanh Tùng Nam XC13B CX13B
3152 1351160176 Lê Thành Việt Nam XC13B CX13B
3153 1351160083 Huỳnh Tấn Vinh Nam XC13B CX13A
3154 1351160348 Vũ Quang Vinh Nam XC13B CX13E
3155 1451160004 Lê Quốc Bảo Nam XC14A
3156 1451160169 Nguyễn Tấn Bình Nam XC14A
3157 1451160174 Mã Long Châu Nam XC14A
3158 1451160259 Nguyễn Văn Châu Nam XC14A
3159 1451160091 Phạm Trung Chính Nam XC14A
Nhập tạm
1451160011 Huỳnh Minh Đăng Nam XC14A
3160 thời
3161 1451160262 Lê Quốc Thành Đạt Nam XC14A
3162 1451160097 Phạm Quốc Đạt Nam XC14A
3163 1451160013 Kim Văn Đức Nam XC14A
3164 1451160264 Lê Nguyễn Minh Đức Nam XC14A
3165 1451160269 Nguyễn Văn Hai Nam XC14A

Thôi học vì
học lực,
1451160023 Nguyễn Văn Hiếu Nam XC14A
Hủy QĐ
thôi học
3166
3167 1451160276 Trần Thế Hoàng Nam XC14A
3168 1451160018 Nguyễn Văn Học Nam XC14A
3169 1451160280 Ngô Nhật Khoa Nam XC14A
3170 1451160033 Võ Anh Kiệt Nam XC14A
3171 1451160283 Dương Lập Nam XC14A
3172 1451160035 Nguyễn Văn Lễ Nam XC14A
3173 1451160286 Dụng Văn Liển Nam XC14A
Nhập tạm
3174 1451160207 Lê Minh Mẩn Nam XC14B
thời
3175 1451160119 Hoàng Văn Mạnh Nam XC14B
3176 1451160289 Nguyễn Ngọc Minh Nam XC14B
Nhập tạm
1451160040 Nguyễn Quang Minh Nam XC14B
3177 thời
3178 1451160291 Nguyễn Ngọc Nam Nam XC14B
3179 1451160050 Đào Long Nhật Nam XC14B
3180 1451160215 Trương Nguyễn Quang Nhựt Nam XC14B
Nhập tạm
1451160303 Từ Công Nhựt Nam XC14B
3181 thời
3182 1451160219 Nguyễn Nhật Phong Nam XC14B
3183 1451160056 Đoàn Minh Phương Nam XC14B
3184 1451160217 Lê Hữu Phương Nam XC14B
3185 1451160129 Lưu Công Quyền Nam XC14B
3186 1451160135 Nguyễn Bá Tài Nam XC14B
3187 1451160136 Phan Thế Tài Nam XC14B
3188 1451160226 Nguyễn Minh Tâm Nam XC14B
3189 1451160063 Nguyễn Hồng Thái Nam XC14B
3190 1451160233 Khương Hoàng Thảo Nữ XC14B
3191 1451160067 Nguyễn Quang Thiên Nam XC14B
3192 1451160330 Hồ Bảo Tín Nam XC14B
3193 1451160071 Huỳnh Ngọc Toàn Nam XC14B
3194 1451160153 Nguyễn Đức Toàn Nam XC14B
3195 1451160324 Nguyễn Đặng Minh Trọng Nam XC14B
3196 1451160152 Lại Mạnh Tú Nam XC14B
3197 1451160162 Nguyễn Thành Tuyên Nam XC14B
3198 1451160165 Lê Vũ Nam XC14B
3199 1451160248 Nguyễn Nhật Vũ Nam XC14B
3200 1451160333 Trần Hoài Vũ Nam XC14B
3201 14L1160005 Nguyễn Hữu Chuyên Nam XC14LT
3202 14L1160032 Hoàng Xuân Quang Nam XC14LT
3203 1551160187 Lê Đình Bảo Nam XC15A
3204 1551160188 Phạm Quang Bảo Nam XC15A
Nhập tạm
1451160255 Bùi Đăng Cương Nam XC15A
3205 thời
3206 1551160007 Nguyễn Xuân Cường Nam XC15A
3207 1551160197 Nguyễn Thành Đại Nam XC15A
3208 1551160196 Trần Quý Dương Nam XC15A
3209 1551160192 Nguyễn Khương Duy Nam XC15A
3210 1551160075 Phạm Trường Giang Nam XC15A
3211 1551160023 Nguyễn Trúc Hưng Nam XC15A
3212 1551160141 Phạm Đức Huy Nam XC15A
3213 1551160082 Trương Nguyễn Hoàng Kha Nam XC15A
3214 1551160146 Đinh Thành Lộc Nam XC15A
3215 1551160216 Nguyễn Văn Luân Nam XC15A
3216 1551160031 Huỳnh Tấn Mến Nam XC15A
3217 1551160090 Dương Nhật Minh Nam XC15A
3218 1551160098 Lê Tấn Phú Nam XC15B
3219 1551160164 Phan Thanh Tài Nam XC15B
3220 1551160172 Lê Đình Thắng Nam XC15B
3221 1551160233 Nguyễn Xuân Thắng Nam XC15B
3222 1551160173 Đoàn Thọ Phú Thiên Nam XC15B
3223 1551160176 Trần Đức Thịnh Nam XC15B
3224 1551160112 Phạm Tùng Thuyên Nam XC15B
3225 1451070189 Nguyễn Trọng Tiến Nam XC15B
3226 1551160115 Võ Văn Trong Nam XC15B
3227 1551160239 Bùi Trung Trực Nam XC15B
3228 1551160118 Võ Việt Trung Nam XC15B
3229 1551160240 Đinh Xuân Trường Nam XC15B
3230 1551160119 Bùi Văn Trưởng Nam XC15B
3231 1551160047 Nguyễn Văn Tùng Nam XC15B
3232 1551160169 Hồ Xuân Tường Nam XC15B
3233 1551160183 Nguyễn Quốc Vũ Nam XC15B
3234 1551160245 Nguyễn Thái Vũ Nam XC15B
3235 1551160120 Trần Vũ Nam XC15B
3236 15L1160033 Đỗ Duy Cường Nam XC15LT
3237 15L1160039 Trần Minh Hải Nam XC15LT
3238 15L1160009 Lê Trung Hiếu Nam XC15LT
3239 15L1160015 Nguyễn Văn Lợi Nam XC15LT
3240 15L1160047 Lê Thanh Nhân Nam XC15LT
3241 15L1160053 Phùi Lỷ Sáng Nam XC15LT
3242 15L1160025 Ngô Thiện Thanh Nam XC15LT
3243 15L1160023 Trần Anh Tuấn Nam XC15LT
3244 15L1160024 Nguyễn Anh Tường Nam XC15LT
3245 1651160074 Phạm Ngọc Đức Huy Nam XC16A
3246 1651160084 Võ Sỉ Nghĩa Nam XC16A
3247 1651160104 Đỗ Hoàng Anh Tuấn Nam XC16A
3248 1651160179 Nguyễn Thành Đạt Nam XC16B
3249 1651160124 Nguyễn Anh Duy Nam XC16B
3250 1651160135 Nguyễn Trường Hận Nam XC16B
3251 1651160152 Nguyễn Vũ Hoàng Phúc Nam XC16B
3252 1651160216 Nguyễn Kim Thanh Nam XC16B
3253 1651160223 Hoàng Văn Thiện Nam XC16B
3254 1651160225 Nguyễn Phú Thịnh Nam XC16B
3255 1651160215 Nguyễn Minh Tiến Nam XC16B
3256 1651160163 Ngô Văn Tín Nam XC16B
3257 16L1160007 Nguyễn Đạt Nam XC16LT
3258 16L1160005 Nguyễn Văn Dũng Nam XC16LT
3259 16L1160021 Trần Văn Ngọc Nam XC16LT
3260 16L1160029 Nguyễn Văn Thái Nam XC16LT
3261 16L1160032 Nguyễn Quốc Thành Nam XC16LT
3262 16L1160036 Huỳnh Văn Thoại Nam XC16LT
3263 16L1160038 Võ Hà Triệu Nam XC16LT
3264 16L1160070 Đặng Tuấn Anh Nam XC16LT2
3265 16L1160046 Nguyễn Quang Đức Nam XC16LT2
3266 16L1160047 Huỳnh Vũ Trường Giang Nam XC16LT2
3267 16L1160048 Huỳnh Văn Huy Nam XC16LT2
3268 16L1160049 Lê Trung Kiệt Nam XC16LT2
3269 16L1160050 Võ Thành Long Nam XC16LT2
3270 16L1160051 Đồng Văn Nam Nam XC16LT2
3271 16L1160052 Nguyễn Việt Quang Nam XC16LT2
3272 16L1160053 Lê Trung Quý Nam XC16LT2
3273 16L1160054 Phan Văn Sơn Nam XC16LT2
3274 16L1160055 Nguyễn Thành Tâm Nam XC16LT2
3275 16L1160056 Võ Trường Tấn Nam XC16LT2
3276 16L1160057 Trần Quốc Thanh Nam XC16LT2
3277 16L1160058 Hà Trung Thông Nam XC16LT2
3278 16L1160059 Nguyễn Văn Tiến Nam XC16LT2
3279 16L1160060 Lý Chánh Tín Nam XC16LT2
3280 16L1160061 Nguyễn Phước Toàn Nam XC16LT2
3281 16L1160062 Phạm Cao Trí Nam XC16LT2
3282 16L1160063 Huỳnh Minh Trọng Nam XC16LT2
3283 16L1160065 Bùi Đức Trung Nam XC16LT2
3284 16L1160064 Vương Kỳ Trung Nam XC16LT2
3285 16L1160066 Nguyễn Trọng Vấn Nam XC16LT2
3286 16L1160068 Hồ Anh Vũ Nam XC16LT2
3287 16L1160067 Lương Anh Vũ Nam XC16LT2
3288 16L1160069 Nguyễn Đình Vương Nam XC16LT2
3289 17L1160004 Lê Tấn Đại Nam XC17LT
3290 17L1160006 Trần Tấn Đạt Nam XC17LT
3291 17L1160010 Nguyễn Thế Huy Nam XC17LT
3292 17L1160014 Lê Đình Nhu Nam XC17LT
3293 17L1160015 Lý Triệu Phi Nam XC17LT
3294 17L1160016 Tạ Anh Phương Nam XC17LT
3295 17L1160017 Phan Hải Quân Nam XC17LT
3296 17L1160018 Nguyễn Hữu Sang Nam XC17LT
3297 17L1160019 Lê Mai Sơn Nam XC17LT
3298 17L1160032 Võ Hoàng Viên Nam XC17LT
3299 17L1160034 Nguyễn Thanh Vương Nam XC17LT
3300 1051080015 Đinh Gia Huy Nam XD10 XD10
XD10 -
1051080029 Mạnh Trần Quân Nam XD10 Nhập học
3301 lại
3302 1051080035 Lê Quang Tảo Nam XD10 XD10
3303 1151080011 Phạm Hữu Hoàng Nam XD11 XD11
3304 1251080011 Tường Minh Đăng Nam XD12 CK12A
3305 1251080157 Lê Thanh Hiền Nam XD12 CK12D
3306 1251080177 Lê Đức Minh Nam XD12 CK12D
3307 1251080191 Nguyễn Văn Quyết Nam XD12 CK12D
3308 1351080003 Nguyễn Văn Chí Nam XD13 CK13A
3309 1351080005 Lê Ngọc Cường Nam XD13 CK13A
3310 1351080006 Lê Thanh Cường Nam XD13 CK13A
3311 1351080144 Ngụy Thành Đạt Nam XD13 CK13D
3312 1351080149 Đỗ Huy Hoàng Nam XD13 CK13D
3313 1351080015 Nguyễn Minh Hoàng Nam XD13 CK13A
3314 1351080084 Đào Mạnh Hùng Nam XD13 CK13B
3315 1351080019 Nguyễn Quốc Khải Nam XD13 CK13A
3316 1351080153 Cao Dương Khang Nam XD13 CK13D
3317 1351080024 Bùi Hoàng Luân Nam XD13 CK13A
3318 1351080026 Lê Khởi Minh Nam XD13 CK13A
3319 1351080164 Nguyễn Thành Nhân Nam XD13 CK13D
3320 1351080102 Ông Tấn Phát Nam XD13 CK13B
3321 1351080103 Bùi Thanh Phong Nam XD13 CK13B
3322 1351080104 Nguyễn Tấn Phong Nam XD13 CK13B
3323 1351080112 Lương Nhân Tâm Nam XD13 CK13B
3324 1351080045 Trương Hoài Thanh Nam XD13 CK13A
3325 1351080120 Nguyễn Thành Thông Nam XD13 CK13B
3326 1351080054 Hồ Sỹ Tiến Nam XD13 CK13A
3327 1351080128 Nguyễn Thành Tú Nam XD13 CK13B
3328 1451080036 Tạ Duy Linh Nam XD14
3329 1451080179 Trần Hữu Nghĩa Nam XD14
3330 1451080210 Lầm Sắm Trí Nam XD14
3331 1451080216 Nguyễn Anh Vũ Nam XD14
3332 1551080188 Vũ Văn Hùng Nam XD15
3333 1551080210 Nguyễn Tiến Nhật Nam XD15
3334 1651080226 Nguyễn Quý Nam Nam XD16
3335 1651080067 Nguyễn Văn Phúc Nam XD16
3336 1651080145 Trần Phú Quí Nam XD16
3337 1651080150 Nguyễn Thái Sơn Nam XD16
3338 1651080085 Võ Văn Trường Nam XD16
3339 1151200018 Trương Thành Hiển Nam XM11 XM11
3340 1151200021 Lê Gia Hoàng Nam XM11 XM11
3341 1151200022 Nguyễn Huy Hoàng Nam XM11 XM11
3342 1151200028 Nguyễn Minh Kỳ Nam XM11 XM11
3343 1251090001 Lê Đăng Anh Nam XM12 CG12A
3344 1251090207 Trịnh Xuân Đức Nam XM12 CG12D
3345 1251090501 Nguyễn Đình Khang Nam XM12 CG12H
3346 1251090447 Võ Văn Thuận Nam XM12 CG12G
3347 1251090271 Đặng Phi Trường Nam XM12 CG12D
3348 1351090086 Chung Khánh An Nam XM13 CG13B
3349 1351090256 Danh Tuấn Anh Nam XM13 CG13E
Nhập tạm
1351090257 Nguyễn Quyền Anh Nam XM13
3350 thời
3351 1351090099 Nguyễn Ngọc Đạt Nam XM13 CG13B
3352 1351090100 Nguyễn Anh Đức Nam XM13 CG13B
3353 1351090106 Nguyễn Tiến Hiệp Nam XM13 CG13B
3354 1351090113 Lê Hơn Nam XM13 CG13B
3355 1351090117 Nguyễn Văn Huy Nam XM13 CG13B
3356 1351090126 Lương Văn Lộc Nam XM13 CG13B
3357 1351090297 Nguyễn Công Pha Nam XM13 CG13E
3358 1351090045 Nguyễn Văn Phi Nam XM13 CG13A
3359 1351090389 Lê Anh Phương Nam XM13 CG13G
3360 1351090306 Hồ Chánh Quyền Nam XM13 CG13E
3361 1351090487 Lê Anh Sơn Nam XM13 CG13H
3362 1351090310 Nguyễn Tấn Tài Nam XM13 CG13E
3363 1351090320 Nguyễn Văn Thi Nam XM13 CG13E
3364 1351090231 Nguyễn Thanh Thiện Nam XM13 CG13D
3365 1451090020 Vương Văn Đệ Nam XM14
3366 1451090094 Lê Anh Duy Nam XM14
3367 1451090095 Nguyễn Chí Duy Nam XM14
3368 1451090201 Nguyễn Xuân Kiên Nam XM14
3369 1451090207 Võ Quang Linh Nam XM14
3370 1451090045 Nguyễn Tấn Nam Nam XM14
3371 1451090292 Nguyễn Nhân Nghĩa Nam XM14
3372 1451090393 Đào Hồng Sơn Nam XM14
3373 1451090396 Trương Văn Tư Nam XM14
3374 1551090003 Lê Gia Bảo Ân Nam XM15
3375 1551090066 Lê Đình Anh Nam XM15
3376 1551090068 Nguyễn Quốc Bảo Nam XM15
3377 1551090143 Trần Tuấn Đạt Nam XM15
3378 1551090211 Phạm Văn Hữu Em Nam XM15
3379 1551090078 Vũ Quang Hải Nam XM15
3380 1551090147 Hoàng Đức Hậu Nam XM15
3381 1551090149 Huỳnh Trọng Hiếu Nam XM15
Nhập tạm
1551090341 Nông Công Hoàng Nam XM15
3382 thời
3383 1551090086 Nguyễn Đình Nhật Huy Nam XM15
3384 1551090028 Trịnh Xuân Lãm Nam XM15
3385 1551090162 Nguyễn Văn Duy Luân Nam XM15
3386 1551090098 Đoàn Huỳnh Minh Nam XM15
3387 1551090100 Hà Khắc Nam Nam XM15
3388 1551090106 Nguyễn Văn Ngọc Nam XM15
3389 1551090235 Trần Lê Đức Phương Nam XM15
3390 1551090112 Lê Phú Quân Nam XM15
3391 1551090113 Trần Văn Sơn Nam XM15
3392 1551090180 Trương Hoàng Thái Nam XM15
3393 1551090125 Nguyễn Ngọc Thiện Nam XM15
3394 1551090126 Nguyễn Sỹ Thiện Nam XM15
3395 1551090061 Phạm Hữu Trung Nam XM15
3396 1551090383 Nguyễn Xuân Trường Nam XM15
3397 1551090371 Lê Nhật Tuyên Nam XM15
3398 1551090385 Lê Tùng Viên Nam XM15
3399 1551090130 Bùi Quốc Vũ Nam XM15
3400 1551090389 Thạch Minh Vương Nam XM15
3401 1651090205 Nguyễn Quốc Bảo Nam XM16
3402 1651090190 Hồ Quang Thái Nam XM16
3403 1651090185 Nguyễn Hữu Tín Nam XM16
3404 1651090255 Hồ Nhật Trường Nam XM16
3405 1851200010 Huỳnh Quang Khiêm Nam XM18
3406 1851200013 Phan Kỳ Lượng Nam XM18

You might also like