You are on page 1of 11

Trang 1/11

Mẫu 2 (Danh sách điểm danh) Danh sách chính thức


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA: 0
Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ
MÃ LỚP: 53 MÃ MH: KTE203 TÊN MH: Kinh tế vĩ mô
Học kỳ: II - Năm học: 2020 - 2021 - Giáo viên giảng dạy: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Link tiếp nhận bảng điểm
Điểm danh Điểm kiểm tra
STT Mã SV Họ và tên Tên lớp
01 1801015698 Lê Minh Diệu Phương DC57KDQT03
02 1801015798 Nguyễn Đạt Thành DC57KTDN14
03 2011115002 Đào Nguyễn Hoàng An DC59KTDN10
04 2011115029 Nguyễn Hoàng Anh DC59KTDN10
05 2011115059 Trương Quang Bảo DC59KTDN10
06 2011115156 Nguyễn Thị Ngọc Hằng DC59KTDN10
07 2011115176 Thái Nguyễn Ngọc Hoa DC59KTDN10
08 2011115211 Nguyễn Lê Quang Huy DC59KTDN09
09 2011115212 Nguyễn Lê Tiến Huy DC59KTDN10
10 2011115251 Nguyễn Anh Khoa DC59KTDN10
11 2011115271 Huỳnh Thị Trúc Lam DC59KTDN10
12 2011115285 Lê Thị Hoàng Linh DC59KTDN10
13 2011115287 Liên Thị Bảo Linh DC59KTDN10
14 2011115315 Nguyễn Hữu Mạnh DC59KTDN10
15 2011115382 Lê Nguyễn Như Ngọc DC59KTDN10
16 2011115395 Quách Yến Ngọc DC59KTDN10
17 2011115405 Nguyễn Thảo Nguyên DC59KTDN10
18 2011115453 Nguyễn Hoài Phong DC59KTDN09
19 2011115454 Hồ Xuân Phú DC59KTDN10
20 2011115479 Phạm Kiều Phương DC59KTDN10
21 2011115481 Phan Thị Lan Phương DC59KTDN10
22 2011115540 Nguyễn Công Thành DC59KTDN09
23 2011115566 Lâm Phú Thịnh DC59KTDN10
24 2011115584 Nguyễn Hoàng Minh Thư DC59KTDN10
25 2011115593 Nguyễn Vĩnh Thụy DC59KTDN10
26 2011115599 Bùi Thị Cẩm Tiên DC59KTDN09
27 2011115604 Nguyễn Chánh Tín DC59KTDN09
28 2011115605 Nguyễn Đặng Hoàng Tín DC59KTDN09
29 2011115609 Nguyễn Thị Thanh Trà DC59KTDN09
30 2011115626 Huỳnh Ngân Trang DC59KTDN09
31 2011115635 Nguyễn Quốc Trí DC59KTDN09
32 2011115636 Trần Đức Trí DC59KTDN09
33 2011115643 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc DC59KTDN09
34 2011115644 Phan Thanh Trúc DC59KTDN09
35 2011115645 Trần Anh Trúc DC59KTDN10
36 2011115661 Trần Thị Tuyết DC59KTDN09
37 2011115670 Phạm Thu Uyên DC59KTDN09
Trang 2/11
Mẫu 2 (Danh sách điểm danh) Danh sách chính thức
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA: 0
Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ
MÃ LỚP: 53 MÃ MH: KTE203 TÊN MH: Kinh tế vĩ mô
Học kỳ: II - Năm học: 2020 - 2021 - Giáo viên giảng dạy: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Link tiếp nhận bảng điểm
Điểm danh Điểm kiểm tra
STT Mã SV Họ và tên Tên lớp
38 2011115674 Nguyễn Hoàng Thảo Vân DC59KTDN10
39 2011115676 Trần Tú Vân DC59KTDN10
40 2011115679 Nguyễn Triệu Vi DC59KTDN09
41 2011115686 Nguyễn Hoàn Vũ DC59KTDN09
42 2011115687 Trần Anh Vũ DC59KTDN09
43 2011115692 Lưu Thúy Vy DC59KTDN09
44 2011115695 Nguyễn Tâm Thanh Vy DC59KTDN09
45 2011115702 Trần Lê Tường Vy DC59KTDN09
46 2011115703 Võ Thị Tường Vy DC59KTDN09
47 2011115720 Lương Hòa Gia Bảo DC59KTDN10
48 2011116309 Nguyễn Hoàng Mai Anh DC59KTDN10
49 2011116311 Phạm Quỳnh Anh DC59KTDN10
50 2011116314 Võ Thị Lan Anh DC59KTDN10
51 2011116321 Trương Chí Bảo DC59KTDN10
52 2011116353 Hà Thị Thùy Dung DC59KTDN10
53 2011116362 Lâm Thị Hương Giang DC59KTDN10
54 2011116370 Lê Phúc Đông Hải DC59KTDN10
55 2011116381 Lê Thị Hậu DC59KTDN10
56 2011116383 Lương Trần Mỹ Hậu DC59KTDN10
57 2011116395 Đỗ Khánh Hồng DC59KTDN10
58 2011116396 Nguyễn Thanh Huệ DC59KTDN10
59 2011116402 Đào Quang Huy DC59KTDN10
60 2011116405 Lý Gia Huy DC59KTDN10
61 2011116412 Huỳnh Minh Khang DC59KTDN10
62 2011116426 Nguyễn Huỳnh Đức Lâm DC59KTDN10
63 2011116449 Ngô Thị Trà Ly DC59KTDN10
64 2011116461 Nguyễn Ngọc Diễm My DC59KTDN10
65 2011116462 Nguyễn Thị Trà My DC59KTDN10
66 2011116469 Nguyễn Thanh Nam DC59KTDN10
67 2011116486 Mai Hữu Nghĩa DC59KTDN10
68 2011116499 Nguyễn Thị Hồng Nhạn DC59KTDN10
69 2011116519 Hồ Thị Anh Như DC59KTDN10
70 2011116522 Nguyễn Tâm Như DC59KTDN10
71 2011116535 Trần Thu Phụng DC59KTDN10
72 2011116536 Lưu Thị Hồng Phước DC59KTDN10
73 2011116553 Nguyễn Minh Tâm DC59KTDN09
74 2011116557 Trần Hữu Thắng DC59KTDN09
Trang 3/11
Mẫu 2 (Danh sách điểm danh) Danh sách chính thức
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA: 0
Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ
MÃ LỚP: 53 MÃ MH: KTE203 TÊN MH: Kinh tế vĩ mô
Học kỳ: II - Năm học: 2020 - 2021 - Giáo viên giảng dạy: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Link tiếp nhận bảng điểm
Điểm danh Điểm kiểm tra
STT Mã SV Họ và tên Tên lớp
75 2011116558 Nguyễn Hồng Nguyệt Thanh DC59KTDN09
76 2011116562 Lê Phương Thảo DC59KTDN09
77 2011116563 Trần Phương Thảo DC59KTDN10
78 2011116568 Hoàng Thị Anh Thơ DC59KTDN09
79 2011116571 Lê Thị Lệ Thu DC59KTDN09
80 2011116574 Nguyễn Minh Thư DC59KTDN09
81 2011116578 Trần Hoài Thương DC59KTDN09
82 2011116583 Phan Lê Kim Thùy DC59KTDN09
83 2011116584 Phan ái Thuyên DC59KTDN09
84 2011116585 Hoàng Thủy Tiên DC59KTDN10
85 2011116586 Lê Bá Nhật Tiến DC59KTDN10
86 2011116589 Đỗ Quốc Toàn DC59KTDN09
87 2011116590 Ngô Quốc Toàn DC59KTDN09
88 2011116591 Nguyễn Bảo Toàn DC59KTDN09
89 2011116592 Trần Việt Toàn DC59KTDN10
90 2011116597 Bùi Nguyễn Thu Trang DC59KTDN09
91 2011116598 Lý Phan Thùy Trang DC59KTDN09
92 2011116601 Lê Thị Vân Trinh DC59KTDN09
93 2011116602 Mã Tố Trinh DC59KTDN09
94 2011116603 Phạm Ngọc Hương Trinh DC59KTDN09
95 2011116605 Lê Khánh Trình DC59KTDN10
96 2011116608 Nguyễn Thị Thủy Trúc DC59KTDN09
97 2011116610 Dường Tsiếu DC59KTDN09
98 2011116612 Đặng Anh Tuấn DC59KTDN09
99 2011116613 Trần Nguyễn Thanh Tùng DC59KTDN09
100 2011116616 Nguyễn Thị ánh Tuyết DC59KTDN09
101 2011116620 Nguyễn Ngọc Phương Uyên DC59KTDN09
102 2011116621 Nguyễn Ngọc Phương Uyên DC59KTDN09
103 2011116623 Nguyễn Thị Hồng Vân DC59KTDN09
104 2011116626 Vũ Đình Khánh Vinh DC59KTDN09
105 2011116631 Nguyễn Thị Hà Vy DC59KTDN09
106 2011116635 Hà Thị Thanh Xuân DC59KTDN09
107 2011116638 Nguyễn Thành ý DC59KTDN09
108 2011116642 Tăng Hoàng Yến DC59KTDN09

Giáo viên giảng dạy Giáo viên chủ nhiệm


Trang 4/11
Mẫu 2 (Danh sách điểm danh) Danh sách chính thức
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA: 0
Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ
MÃ LỚP: 53 MÃ MH: KTE203 TÊN MH: Kinh tế vĩ mô
Học kỳ: II - Năm học: 2020 - 2021 - Giáo viên giảng dạy: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Link tiếp nhận bảng điểm
Điểm danh Điểm kiểm tra
STT Mã SV Họ và tên Tên lớp

Random choosing 5 1
Trang 5/11
chính thức

...

Ghi
chú
Trang 6/11
chính thức

...

Ghi
chú
Trang 7/11
chính thức

...

Ghi
chú
Trang 8/11
Mẫu 3 (Bảng điểm tổng hợp)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ
MÃ LỚP: 53 MÃ MH: KTE203 TÊN MH: Kinh tế vĩ mô
Ngày thi:26/7/2021 - Lần thứ: 1 - Học kỳ: II - Năm học: 2020 - 2021
Ngày trả điểm cho Ban QLĐT: . . . . . . . . . . . . .

Điểm Điểm KT Điểm


Điểm học phần
STT MSSV Họ và Tên chuyên cần giữa kỳ bài thi Ghi chú
10% 30% 60% Bằng số Bằng chữ
01 1801015698 Lê Minh Diệu Phương 9.5 8.5 7.8 8.2 tám hai
02 1801015798 Nguyễn Đạt Thành 8.9 9.3 8.5 8.8 tám tám
03 2011115002 Đào Nguyễn Hoàng An 8.7 9.2 9.5 9.3 chín ba
04 2011115029 Nguyễn Hoàng Anh 8.9 9.3 9.2 9.2 chín hai
05 2011115059 Trương Quang Bảo 9.1 9.2 8.5 8.8 tám tám
06 2011115156 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 8.7 8.7 7.9 8.2 tám hai
07 2011115176 Thái Nguyễn Ngọc Hoa 9.9 9.3 8.5 8.9 tám chín
08 2011115211 Nguyễn Lê Quang Huy 9.9 9.3 9 9.2 chín hai
09 2011115212 Nguyễn Lê Tiến Huy 9.5 9.1 9.3 9.3 chín ba
10 2011115251 Nguyễn Anh Khoa 9.1 9.2 8.9 9.0 chín không
11 2011115271 Huỳnh Thị Trúc Lam 9.9 9.3 8.9 9.1 chín một
12 2011115285 Lê Thị Hoàng Linh 9.7 9.1 9.5 9.4 chín bốn
13 2011115287 Liên Thị Bảo Linh 8.7 9.2 9.2 9.2 chín hai
14 2011115315 Nguyễn Hữu Mạnh 8.9 8.9 9.2 9.1 chín một
15 2011115382 Lê Nguyễn Như Ngọc 9.1 9.2 8.6 8.8 tám tám
16 2011115395 Quách Yến Ngọc 9.1 8.7 7.1 7.8 bảy tám
17 2011115405 Nguyễn Thảo Nguyên 8.7 9.2 9.2 9.2 chín hai
18 2011115453 Nguyễn Hoài Phong 9.9 9.3 9.5 9.5 chín năm
19 2011115454 Hồ Xuân Phú 9.5 9.1 8.6 8.8 tám tám
20 2011115479 Phạm Kiều Phương 9.5 9 9.3 9.2 chín hai
21 2011115481 Phan Thị Lan Phương 9.5 9.1 9.5 9.4 chín bốn
22 2011115540 Nguyễn Công Thành 9.9 8.8 7.4 8.1 tám một
23 2011115566 Lâm Phú Thịnh 9.9 9.3 8.9 9.1 chín một
24 2011115584 Nguyễn Hoàng Minh Thư 9.9 9.3 8.9 9.1 chín một
25 2011115593 Nguyễn Vĩnh Thụy 9.5 9.1 9.5 9.4 chín bốn
26 2011115599 Bùi Thị Cẩm Tiên 9.5 9.1 9 9.1 chín một
27 2011115604 Nguyễn Chánh Tín 9.1 9.2 8.9 9.0 chín không
28 2011115605 Nguyễn Đặng Hoàng Tín 9.5 9.1 9.3 9.3 chín ba
29 2011115609 Nguyễn Thị Thanh Trà 9.5 9 9.2 9.2 chín hai
30 2011115626 Huỳnh Ngân Trang 9.1 9.2 9.2 9.2 chín hai
31 2011115635 Nguyễn Quốc Trí 8.9 8.4 7.8 8.1 tám một
32 2011115636 Trần Đức Trí 9.5 9.1 9.2 9.2 chín hai
33 2011115643 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 9.9 9.3 8.9 9.1 chín một
34 2011115644 Phan Thanh Trúc 8.9 8.4 6.7 7.4 bảy bốn
35 2011115645 Trần Anh Trúc 9.5 9.1 9.3 9.3 chín ba
Trang 9/11
Mẫu 3 (Bảng điểm tổng hợp)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ
MÃ LỚP: 53 MÃ MH: KTE203 TÊN MH: Kinh tế vĩ mô
Ngày thi:26/7/2021 - Lần thứ: 1 - Học kỳ: II - Năm học: 2020 - 2021
Ngày trả điểm cho Ban QLĐT: . . . . . . . . . . . . .

Điểm Điểm KT Điểm


Điểm học phần
STT MSSV Họ và Tên chuyên cần giữa kỳ bài thi Ghi chú
10% 30% 60% Bằng số Bằng chữ
36 2011115661 Trần Thị Tuyết 9.9 9.3 9.2 9.3 chín ba
37 2011115670 Phạm Thu Uyên 9.5 9.1 9.3 9.3 chín ba
38 2011115674 Nguyễn Hoàng Thảo Vân 9.5 9 8.9 9.0 chín không
39 2011115676 Trần Tú Vân 9.1 9.2 8.9 9.0 chín không
40 2011115679 Nguyễn Triệu Vi 9.1 9.2 9.2 9.2 chín hai
41 2011115686 Nguyễn Hoàn Vũ 9.5 9.1 9.5 9.4 chín bốn
42 2011115687 Trần Anh Vũ 9.9 9.3 8.6 8.9 tám chín
43 2011115692 Lưu Thúy Vy 9.7 9.1 9.5 9.4 chín bốn
44 2011115695 Nguyễn Tâm Thanh Vy 9.5 9 9.4 9.3 chín ba
45 2011115702 Trần Lê Tường Vy 8.9 8.9 9.4 9.2 chín hai
46 2011115703 Võ Thị Tường Vy 9.5 9 9.5 9.4 chín bốn
47 2011115720 Lương Hòa Gia Bảo 9.5 9.1 9.3 9.3 chín ba
48 2011116309 Nguyễn Hoàng Mai Anh 9.9 9.3 9.7 9.6 chín sáu
49 2011116311 Phạm Quỳnh Anh 8.7 8.7 6.9 7.6 bảy sáu
50 2011116314 Võ Thị Lan Anh 9.5 9 8.3 8.6 tám sáu
51 2011116321 Trương Chí Bảo 9.5 9.1 9 9.1 chín một
52 2011116353 Hà Thị Thùy Dung 8.7 8.7 7.7 8.1 tám một
53 2011116362 Lâm Thị Hương Giang 9.5 9.1 9.6 9.4 chín bốn
54 2011116370 Lê Phúc Đông Hải 8.7 9.2 8.9 9.0 chín không
55 2011116381 Lê Thị Hậu 8.7 9.2 8.1 8.5 tám năm
56 2011116383 Lương Trần Mỹ Hậu 9.5 9.1 8.9 9.0 chín không
57 2011116395 Đỗ Khánh Hồng 9.7 9.1 8.7 8.9 tám chín
58 2011116396 Nguyễn Thanh Huệ 8.7 9.2 8.2 8.6 tám sáu
59 2011116402 Đào Quang Huy 9.5 9.1 8.9 9.0 chín không
60 2011116405 Lý Gia Huy 9.5 9.1 9 9.1 chín một
61 2011116412 Huỳnh Minh Khang 9.9 9.3 9 9.2 chín hai
62 2011116426 Nguyễn Huỳnh Đức Lâm 8.9 8.9 8.9 8.9 tám chín
63 2011116449 Ngô Thị Trà Ly 9.7 9.1 9.5 9.4 chín bốn
64 2011116461 Nguyễn Ngọc Diễm My 9.1 9.2 9.7 9.5 chín năm
65 2011116462 Nguyễn Thị Trà My 9.9 9.3 8.2 8.7 tám bảy
66 2011116469 Nguyễn Thanh Nam 8.9 9.3 8.2 8.6 tám sáu
67 2011116486 Mai Hữu Nghĩa 9.7 8.6 7.8 8.2 tám hai
68 2011116499 Nguyễn Thị Hồng Nhạn 9.1 9.2 9.2 9.2 chín hai
69 2011116519 Hồ Thị Anh Như 9.1 9.2 8.9 9.0 chín không
70 2011116522 Nguyễn Tâm Như 9.5 9 8.9 9.0 chín không
Trang 10/11
Mẫu 3 (Bảng điểm tổng hợp)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ
MÃ LỚP: 53 MÃ MH: KTE203 TÊN MH: Kinh tế vĩ mô
Ngày thi:26/7/2021 - Lần thứ: 1 - Học kỳ: II - Năm học: 2020 - 2021
Ngày trả điểm cho Ban QLĐT: . . . . . . . . . . . . .

Điểm Điểm KT Điểm


Điểm học phần
STT MSSV Họ và Tên chuyên cần giữa kỳ bài thi Ghi chú
10% 30% 60% Bằng số Bằng chữ
71 2011116535 Trần Thu Phụng 9.9 9.3 8.9 9.1 chín một
72 2011116536 Lưu Thị Hồng Phước 9.7 8.6 3.5 5.7 năm bảy
73 2011116553 Nguyễn Minh Tâm 8.9 8.9 9.2 9.1 chín một
74 2011116557 Trần Hữu Thắng 8.9 8.9 8.3 8.5 tám năm
75 2011116558 Nguyễn Hồng Nguyệt Thanh 8.7 9.2 9.2 9.2 chín hai
76 2011116562 Lê Phương Thảo 9.5 9.1 8.9 9.0 chín không
77 2011116563 Trần Phương Thảo 8.7 9.2 8.9 9.0 chín không
78 2011116568 Hoàng Thị Anh Thơ 8.9 9.3 8.3 8.7 tám bảy
79 2011116571 Lê Thị Lệ Thu 9.9 9.3 9 9.2 chín hai
80 2011116574 Nguyễn Minh Thư 9.5 9 9.2 9.2 chín hai
81 2011116578 Trần Hoài Thương 9.9 9.3 9.7 9.6 chín sáu
82 2011116583 Phan Lê Kim Thùy 9.7 9.1 9.2 9.2 chín hai
83 2011116584 Phan ái Thuyên 8.9 9.3 9.3 9.3 chín ba
84 2011116585 Hoàng Thủy Tiên 9.5 9.1 8.9 9.0 chín không
85 2011116586 Lê Bá Nhật Tiến 9.5 9.1 8.9 9.0 chín không
86 2011116589 Đỗ Quốc Toàn 8.9 9.3 9.2 9.2 chín hai
87 2011116590 Ngô Quốc Toàn 9.5 9.1 8.9 9.0 chín không
88 2011116591 Nguyễn Bảo Toàn 9.5 9.1 8.1 8.5 tám năm
89 2011116592 Trần Việt Toàn 9.5 9.1 8.9 9.0 chín không
90 2011116597 Bùi Nguyễn Thu Trang 8.9 9.3 8.5 8.8 tám tám
91 2011116598 Lý Phan Thùy Trang 8.9 9.3 9.1 9.1 chín một
92 2011116601 Lê Thị Vân Trinh 9.7 9.1 8.9 9.0 chín không
93 2011116602 Mã Tố Trinh 9.9 9.3 8.9 9.1 chín một
94 2011116603 Phạm Ngọc Hương Trinh 8.9 9.3 8.7 8.9 tám chín
95 2011116605 Lê Khánh Trình 9.5 9.1 8.9 9.0 chín không
96 2011116608 Nguyễn Thị Thủy Trúc 9.7 8.6 6.4 7.4 bảy bốn
97 2011116610 Dường Tsiếu 9.9 9.3 8.1 8.6 tám sáu
98 2011116612 Đặng Anh Tuấn 8.9 8.9 9.2 9.1 chín một
99 2011116613 Trần Nguyễn Thanh Tùng 8.9 8.9 9.2 9.1 chín một
100 2011116616 Nguyễn Thị ánh Tuyết 8.9 9.3 9.5 9.4 chín bốn
101 2011116620 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 9.5 9 9.2 9.2 chín hai
102 2011116621 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 9.9 9.3 9 9.2 chín hai
103 2011116623 Nguyễn Thị Hồng Vân 9.9 9.3 9.5 9.5 chín năm
104 2011116626 Vũ Đình Khánh Vinh 8.9 8.9 9.2 9.1 chín một
105 2011116631 Nguyễn Thị Hà Vy 9.9 9.3 9 9.2 chín hai
Trang 11/11
Mẫu 3 (Bảng điểm tổng hợp)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ
MÃ LỚP: 53 MÃ MH: KTE203 TÊN MH: Kinh tế vĩ mô
Ngày thi:26/7/2021 - Lần thứ: 1 - Học kỳ: II - Năm học: 2020 - 2021
Ngày trả điểm cho Ban QLĐT: . . . . . . . . . . . . .

Điểm Điểm KT Điểm


Điểm học phần
STT MSSV Họ và Tên chuyên cần giữa kỳ bài thi Ghi chú
10% 30% 60% Bằng số Bằng chữ
106 2011116635 Hà Thị Thanh Xuân 8.9 9.3 8.8 9.0 chín không
107 2011116638 Nguyễn Thành Ý 9.5 9.1 9 9.1 chín một
108 2011116642 Tăng Hoàng Yến 9.9 9.3 9 9.2 chín hai

Tổng số sinh viên: 108


GV TỔNG HỢP ĐIỂM BCN BỘ MÔN GVCNHP BAN QLĐT

Phạm Văn Quỳnh

You might also like