Professional Documents
Culture Documents
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Đỗ Quyên 71080044
STT Họ và tên Mã SV
2 Lê Hữu Ân 81001010
14 Võ Hữu Kỳ 41000179
STT Họ và tên Mã SV
16 Võ Hoàng Tú 40900112
STT Họ và tên Mã SV
22 Vũ Trà My 11000082
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
15 Lê Nữ Mỹ Linh 20980255
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
20 Võ Tá Tuấn B1000207
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
21 Tạ Công Vỹ 41000125
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01230 SL: 23
Phòng thi: B502 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
18 Đỗ Anh Vũ 81001128
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
4 Lê Dân Sĩ 71000070
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
2 Lê Thanh ẩn 40980019
17 Tr¬ng Vô Kỵ 40980076
STT Họ và tên Mã SV
5 Vũ Oanh 41000081
STT Họ và tên Mã SV
1 Võ Minh An 70900002
STT Họ và tên Mã SV
21 Từ Bá Trung 41080096
STT Họ và tên Mã SV
17 Hồ Sỉ Nguyên 50903203
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Lê Mã Phi 20900417
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
10 Lê Hoàng 80981156
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
14 Võ Tín 80901068
STT Họ và tên Mã SV
3 Lê Tuấn Âu 81001012
STT Họ và tên Mã SV
2 Lê Ngàn 41000197
19 Đỗ Đức Uy 70900411
STT Họ và tên Mã SV
7 Hồ Thị Hà 91002042
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
32 Lê Bá Tây 00901113
STT Họ và tên Mã SV
2 Lý Sĩ Châu 00902002
8 Từ ái Linh 00902010
STT Họ và tên Mã SV
1 Hồ Thế An 080120D
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
51 Đỗ Thành 081526D
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
38 Tạ ái Mỹ 080067T
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
7 Lê Duy 070070T
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
25 Đỗ Tố Linh 71080106
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01262 SL: 29
Phòng thi: A703 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
18 Hồ Khánh Ly 20980276
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
19 Lê Văn B1000216
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
23 Tạ Thị Nở B1000109
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
15 Lê Bá Lộc 51003088
STT Họ và tên Mã SV
16 Đổ Lệ Trinh 21000157
STT Họ và tên Mã SV
5 Lý Sĩ Châu 00902002
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
22 Lê Công Xứ 21000178
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01290 SL: 24
Phòng thi: C408 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 19 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
22 Đỗ Thị Vi B1080222
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
19 Vũ Thị Lệ 51001019
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
14 Ma Đức Sự B1080170
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
9 Lê Bá Tây 00901113
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
4 Hà Tú Anh 01101004
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
13 Võ Lê Nghĩa 21180148
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
14 Võ Minh Đô 81102009
16 Hồ Vũ Giang 81180006
STT Họ và tên Mã SV
30 Hồ Hiệp 81102013
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
15 Hồ Sĩ Th¬ 71100063
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
17 Võ Đông Hạ 71180014
STT Họ và tên Mã SV
46 Lê Quang 51103112
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
3 Võ Thanh An 71105002
22 Hồ Bá Duy 81101014
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
16 Lê ẩn Thoa 21102107
STT Họ và tên Mã SV
33 Võ Tú Trân 71100073
42 Sẩm Pí Uy B1180072
47 Lê Nguyên ý 81101083
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
3 Lê Vũ Phong 41182074
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
65 Mã Huyền Tú B1100183
73 Võ Ph¬ng Vy B1100269
STT Họ và tên Mã SV
18 Nguyễn Tú Dự 81102005
22 Võ Huỳnh Em B1100035
STT Họ và tên Mã SV
35 Lê Đăng Hồ 71100020
STT Họ và tên Mã SV
3 Huỳnh Hỷ 71100112
16 Hồ Sĩ Lợi 31103044
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
22 Trần Sỹ 51103123
23 Lê Bá Tài 41180012
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
33 Lê Quang Vũ 81101081
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
48 Đỗ Thị Ni A1100034
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
93 Lê Anh Tú 71100159
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
22 Hà Ly Ly 01103026
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
37 Võ Tờng Vy 01180163
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
50 Lê Xuân Kỳ 51101029
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01333 SL: 75
Phòng thi: C601 Môn học: T tởng Hồ Chí Minh (301002) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
17 Hà Quang Tú 074845V
24 Lê Quang Vũ 71106095
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
32 Lê Bá Tây 00901113
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
13 Hồ Nh ý 01103073
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01544 SL: 14
Phòng thi: B209 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (T) (002040) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
9 Hà Ly Ly 01103026
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Lê Thành An 61102114
10 Lê Võ Ngọc Ân 61102121
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
36 Vũ Lê Tiến 61102223
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
6 Lê Bách 91103003
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
35 Đỗ Lê Hoàng Vũ 51003228
STT Họ và tên Mã SV
3 Tiền Vĩ C¬ 41104112
STT Họ và tên Mã SV
38 Đỗ ái Nhân 61102177
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
13 Vũ Lộc 41104192
STT Họ và tên Mã SV
31 Lê Quang 51103112
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
4 Lê Xuân Kỳ 51101029
12 Mai Lý 91101189
STT Họ và tên Mã SV
36 Trần Sỹ 51103123
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
15 Tạ Hỷ Mằn 91102065
STT Họ và tên Mã SV
35 Lê Ph¬ng 51103204
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
13 Vũ Bá D¬ng 50903171
STT Họ và tên Mã SV
36 Đỗ Thị Lê 91103051
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01370 SL: 36
Phòng thi: C311 Môn học: Vật lý đại c¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
33 Lê Minh ý 51103172
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
49 Vũ Thiên Vũ 01003100
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
6 Vy Hoài Ân 01001004
10 Ka Hàm 01001022
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
13 Lê Quyên 11000118
25 Lê Quốc Vũ 11000183
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01377 SL: 45
Phòng thi: B203 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
13 Võ Ngọc Tú 21080137
23 Hạ Thúy Vy B1180074
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Võ Thanh An 71105002
STT Họ và tên Mã SV
36 Tạ Hoản Lệ B1180128
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
22 Lê Mỹ Trinh B1100174
STT Họ và tên Mã SV
32 Sẩm Pí Uy B1180072
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
36 Huỳnh Hỷ 71100112
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
37 Hồ Sĩ Th¬ 71100063
STT Họ và tên Mã SV
14 Võ Tú Trân 71100073
24 Lê Anh Tú 71100159
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
9 Võ Lê Nghĩa 21180148
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
3 Nguyễn Tú An 21102001
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
6 Lê ẩn Thoa 21102107
STT Họ và tên Mã SV
36 Võ Ph¬ng Vy B1100269
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
18 Âu Lệ Trân A1100147
22 A Mỹ Trinh A1100148
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
12 Tiền Vĩ C¬ 41104112
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
24 Lê Vũ Phong 41182074
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
25 Lê Khánh Vũ 41182121
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01565 SL: 27
Phòng thi: A609 Môn học: Lập trình C (503002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
31 Lê Thanh Tú 088156D
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
9 Võ Tín 80901068
STT Họ và tên Mã SV
9 Lê Duy 070070T
STT Họ và tên Mã SV
30 Lê Bá Lộc 51003088
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
3 Nguyễn Tú An 21102001
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Võ T Lệnh 70900105
3 Lê Nữ Mỹ Linh 20980255
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
13 Lê ẩn Thoa 21102107
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
28 Lê Bá Kha 71106028
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
11 Hồ Sĩ Th¬ 71100063
STT Họ và tên Mã SV
32 Sẩm Pí Uy B1180072
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
27 Lê Đăng Hồ 71100020
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
21 Lê Mỹ Trinh B1100174
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
23 Võ Thị Lệ 70900104
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
24 Lê Văn Hồ 081730C
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
43 Nguyễn Lê Vũ 80901085
STT Họ và tên Mã SV
1 Nguyễn A 081679C
STT Họ và tên Mã SV
33 Lê Hoàng 80981156
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
14 Võ Tín 80901068
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
53 Trần Vũ Kỳ 80901038
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
57 Vũ Hoàn Vũ 80901086
STT Họ và tên Mã SV
17 Hồ Thu Hà 90901009
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
34 Võ Lê Trực 080309B
STT Họ và tên Mã SV
3 Lê Bách 91103003
STT Họ và tên Mã SV
34 Đỗ Thị Lê 91103051
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
37 Vũ Lộc 41104192
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
31 Hồ Viết Vũ 81001145
STT Họ và tên Mã SV
1 Nguyễn A 081679C
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
13 Lê Bá Tài 41180012
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
15 Lê Duy 070070T
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
42 Đỗ Lê Hoàng Vũ 51003228
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Vũ ái Nhi 61002083
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
35 Mã Huyền Tú B1100183
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
20 Võ Lê Nghĩa 21180148
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
94 Hạ Thúy Vy B1180074
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
27 Võ Huỳnh Em B1100035
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
73 Võ Ph¬ng Vy B1100269
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
23 Đổ Lệ Trinh 21000157
STT Họ và tên Mã SV
32 Sẩm Pí Uy B1180072
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
33 Lê Mỹ Trinh B1100174
40 Võ Ngọc Tú 21080137
STT Họ và tên Mã SV
2 Nguyễn Tú An 21102001
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
12 Tạ Hoản Lệ B1180128
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
11 Lê ẩn Thoa 21102107
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
49 Đỗ Đức Uy 70900411
STT Họ và tên Mã SV
10 Hồ Bá Duy 81101014
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
6 Vũ Lộc 41104192
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
39 Lê Nguyên ý 81101083
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01470 SL: 37
Phòng thi: B303 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30
STT Họ và tên Mã SV
8 Nguyễn Tú Dự 81102005
14 Võ Minh Đô 81102009
20 Hồ Hiệp 81102013
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
6 Tiền Vĩ C¬ 41104112
STT Họ và tên Mã SV
43 Đỗ Minh Tú 81101073
STT Họ và tên Mã SV
3 Vũ Hồ Hoàng An 81002001
STT Họ và tên Mã SV
36 Lê Sĩ Hiếu 081890C
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
29 Võ Văn Tú 81101074
35 Lê Quang Vũ 81101081
38 Trần Sa Vy 80902036
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01477 SL: 40
Phòng thi: B504 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
7 Võ Sỹ Bắc 40900003
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
26 Tạ ái Mỹ 080067T
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
20 Vũ Thị Lệ 51001019
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
6 Võ Hoàng Lễ 70980130
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
29 Lê Huỳnh Sa 61103294
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
35 Vũ Thiên Vũ 01003100
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
22 Lê Tiến Sĩ 082128H
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
15 Hồ Thị Hà 91002042
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
34 Lê Tự Nguyên 071738C
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
3 Hồ Sỉ Nguyên 50903203
16 Lê Anh Tú 40900047
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
37 Hà Cẩm Tú 20900261
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
17 Từ ái Linh 00902010
STT Họ và tên Mã SV
3 Lê Quang 088586K
15 Lê Thanh Tú 088156D
16 Võ Văn Tư 088317C
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
4 Lý Sĩ Châu 00902002
STT Họ và tên Mã SV
19 Võ Anh Tú 088315C
20 Võ Hoàng Tú 40900112
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
4 Võ Tá Công 70980053
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
17 Lê Mỹ Vân 71000109
19 Nguyễn Hà Vũ 70900417
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
18 Đỗ Đức Uy 70900411
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
11 Đỗ An Khang 01180070
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
45 Võ Tường Vy 01180163
STT Họ và tên Mã SV
3 Hà Tú Anh 01101004
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
9 Ka Hìn 01180056
12 Trịnh Ly Ly 01101043
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Lê Thị Mỹ ái 01081018
7 Mã Tú Duyên 01101136
STT Họ và tên Mã SV
40 Đỗ Thúy Vy 01180159
STT Họ và tên Mã SV
6 Lê Hồ Điệp 01180043
25 Lê Bá Phước 081100N
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01636 SL: 50
Phòng thi: B206 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
22 Lê Tiến Sĩ 082128H
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Hồ Thế An 080120D
8 Tiền Vĩ C¬ 41104112
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
9 Lê Sĩ Hiếu 081890C
STT Họ và tên Mã SV
31 Lê Văn Sĩ 081918C
STT Họ và tên Mã SV
1 Võ Thành Ân 41000129
14 Võ Vũ Lê Huy 71080097
STT Họ và tên Mã SV
22 Võ Hà Hoài Vũ 81002039
23 Lê Tường Vy 080708K
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01646 SL: 24
Phòng thi: B208 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 26 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30
STT Họ và tên Mã SV
17 Đỗ Tố Linh 71080106
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
16 Lê Ngọc Hà 30902019
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
3 Vũ ái Nhi 61002083
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
17 Hồ Cam Ly 31003106
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
20 Lê Thị Tú B1000202
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
20 ịp Kay Mũ 41000073
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
5 Lê Quyên 11000118
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
13 Võ Anh Tú 088315C
19 Lê Quốc Vũ 11000183
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
13 Lê Văn út B1080215
15 Đỗ Lê Hoàng Vũ 51003228
STT Họ và tên Mã SV
10 Lê Hoàng 80981156
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
10 Vũ Nhật Hạ 31003088
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
19 Đỗ An Khang 01180070
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
17 Trịnh Ly Ly 01101043
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
3 Mã Tú Duyên 01101136
STT Họ và tên Mã SV
42 Võ Tường Vy 01180163
STT Họ và tên Mã SV
3 Hà Tú Anh 01101004
9 Lê Hồ Điệp 01180043
14 Ka Hìn 01180056
STT Họ và tên Mã SV
49 Đỗ Thúy Vy 01180159
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01683 SL: 47
Phòng thi: B205 Môn học: Đọc 2(T) (002028) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30
STT Họ và tên Mã SV
15 Hà Ly Ly 01103026
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
23 Hà Thị M¬ 11101194
24 Huỳnh Hà My 081159V
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
58 Võ Hoàng Sa 11101098
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
44 Lê Thanh Tú 088156D
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
29 Võ Thị Hà My 081161V
STT Họ và tên Mã SV
12 Lê Quang 088586K
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
28 Hà Quang Tú 074845V
35 Y Vi 11101156
41 Hồ Viết Vũ 81001145
45 Võ Hoàng Vũ 082748Q
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
76 Vũ Thịnh 078191T
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
58 Vũ Thiên Vũ 01003100
STT Họ và tên Mã SV
13 Hà Ly Ly 01103026
STT Họ và tên Mã SV
22 Hồ Như ý 01103073
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01705 SL: 23
Phòng thi: B209 Môn học: Chuyên đề thư pháp (002007) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
5 Tiền Vĩ C¬ 41104112
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
8 Lê Quang 51103112
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
6 Lê Phư¬ng 51103204
17 Trần Sỹ 51103123
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
6 Đỗ Thành Ân 81103046
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
47 Hồ Viết Vũ 81001145
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
41 Lê Xuân Kỳ 51101029
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
21 Lê Bá Kha 71106028
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
42 Vũ Lộc 41104192
STT Họ và tên Mã SV
21 Võ Thị My Sa 50983110
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
11 Lê Hoàng Dũ 51183031
STT Họ và tên Mã SV
44 Hồ Sĩ Lợi 81103020
STT Họ và tên Mã SV
3 Võ Lê Nghĩa 21180148
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
50 Diệp Tố Mi 71106035
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01723 SL: 49
Phòng thi: B405 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
44 Lê Quang Vũ 71106095
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
46 Lê Minh ý 51103172
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
5 Lê Bách 91103003
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
25 Vũ Lộc 41104192
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01731 SL: 67
Phòng thi: B506 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30
STT Họ và tên Mã SV
28 Tạ Hỷ Mằn 91102065
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
11 Đỗ Thị Lê 91103051
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
15 Võ Minh Đô 81102009
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
3 Võ Anh Kỳ 81180075
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
32 Đỗ Anh Vũ 81001128
STT Họ và tên Mã SV
19 Nguyễn Tú Dự 81102005
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
4 Lê Vũ Phong 41182074
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Lê Thành An 61102114
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
2 Hồ Hiệp 81102013
STT Họ và tên Mã SV
29 Đỗ ái Nhân 61102177
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
5 Vũ Lê Tiến 61102223
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
3 Lê Võ Ngọc Ân 61102121
4 Lê Thanh ẩn 40980019
10 Võ Nguyên Có 81180035
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
9 Lê Bá Tài 41180012
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
17 Đỗ Minh Tú 81101073
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
73 Lê Sỉ Nam 71000130
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
17 Lê Dân Sĩ 71000070
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
56 Đổ Lệ Trinh 21000157
60 Lê Thị Tú B1000202
67 Lê Mỹ Vân 71000109
69 Nguyễn Hà Vũ 70900417
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
29 Lê Mã Phi 20900417
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
47 Lê Công Xứ 21000178
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
2 Lý Sĩ Châu 00902002
7 Từ ái Linh 00902010
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
2 Lê Quyên 11000118
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Hồ Thế An 080120D
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
41 Đỗ Thành 081526D
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
16 Vũ Bá Dư¬ng 50903171
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
20 Vũ Thịnh 078191T
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Đỗ Vũ An 21080044
2 Võ Minh An 70900002
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
44 Lê Dân Sĩ 71000070
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
44 Hạ Thúy Vy B1180074
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
42 Tạ Hoản Lệ B1180128
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
52 Sẩm Pí Uy B1180072
STT Họ và tên Mã SV
18 Lê Mỹ Duyên B1080007
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
58 Đỗ Tố Linh 71080106
STT Họ và tên Mã SV
16 Lê Thị Ly Na 71080034
17 Lê Sỉ Nam 71000130
STT Họ và tên Mã SV
40 Đỗ Quyên 71080044
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
37 Lê Mỹ Vân 71000109
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
45 Võ Vũ Lê Huy 71080097
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
5 Đỗ Thành Ân 81103046
17 Võ Nguyên Có 81180035
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
46 Nguyễn Lê Vũ 80901085
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
27 Hồ Vũ Giang 81180006
49 Võ Anh Kỳ 81180075
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
16 Lê Quân 81001140
STT Họ và tên Mã SV
48 Võ Tín 80901068
STT Họ và tên Mã SV
65 Đỗ Anh Vũ 81001128
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
33 Lê Tự Nguyên 071738C
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
36 Vũ Hoàn Vũ 80901086
STT Họ và tên Mã SV
4 Vũ Hồ Hoàng An 81002001
10 Lê Hữu Ân 81001010
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
25 Hồ Sĩ Lợi 81103020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01802 SL: 37
Phòng thi: C311 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
32 Hồ Viết Vũ 81001145
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
3 Hà Tú Anh 01101004
9 Lê Hồ Điệp 01180043
22 Trịnh Ly Ly 01101043
STT Họ và tên Mã SV
23 Võ Tường Vy 01180163
STT Họ và tên Mã SV
1 Lê Thị Mỹ ái 01081018
16 Đỗ An Khang 01180070
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
12 Ka Hìn 01180056
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
6 Mã Tú Duyên 01101136
STT Họ và tên Mã SV
23 Đỗ Thúy Vy 01180159
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
5 Lê Quyên 11000118
STT Họ và tên Mã SV
5 Lê Hữu Ân 81001010
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
71 Nguyễn Lê Vũ 80901085
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
79 Lê Quang Vĩ 80902035
83 Võ Hà Hoài Vũ 81002039
84 Trần Sa Vy 80902036
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
47 Từ Bá Trung 41080096
STT Họ và tên Mã SV
16 Võ Huỳnh Em B1100035
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
20 Đỗ Thị Ni A1100034
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
64 Lê Văn B1000216
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
3 Hồ Lê ý Nhi 71105062
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
34 Lê Bá Kha 71106028
49 Diệp Tố Mi 71106035
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
17 Lê Đăng Hồ 71100020
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
32 Lê Quang Vũ 71106095
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
39 Đỗ Lê Hoàng Vũ 51003228
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01843 SL: 45
Phòng thi: A610 Môn học: Lý thuyết đồ thị (502003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
6 Vũ Bá Dư¬ng 50903171
21 Lê Bá Lộc 51003088
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
14 Vũ Thanh Hà 083091C
STT Họ và tên Mã SV
27 Lê Tự Nguyên 071738C
STT Họ và tên Mã SV
15 Đỗ An Khang 01180070
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
2 Hà Tú Anh 01101004
6 Lê Hồ Điệp 01180043
17 Trịnh Ly Ly 01101043
STT Họ và tên Mã SV
23 Võ Tường Vy 01180163
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
6 Mã Tú Duyên 01101136
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
15 Ka Hìn 01180056
STT Họ và tên Mã SV
23 Đỗ Thúy Vy 01180159
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Lê Thị Mỹ ái 01081018
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
49 Vũ Thiên Vũ 01003100
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
4 Lê Bách 91103003
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
14 Mai Lý 91101189
15 Tạ Hỷ Mằn 91102065
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Đỗ Thị Lê 91103051
STT Họ và tên Mã SV
35 Lê Huỳnh Sa 61103294
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
29 Đỗ Thị Vi B1080222
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
36 Tạ Thị Nở B1000109
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
20 Võ Tá Tuấn B1000207
STT Họ và tên Mã SV
26 Lê Văn B1000216
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
47 Ma Đức Sự B1080170
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
22 Lê Mỹ Duyên B1080007
STT Họ và tên Mã SV
50 Võ Thị Lệ 70900104
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01889 SL: 49
Phòng thi: B405 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30
STT Họ và tên Mã SV
10 Lê Thị Ly Ly 70900130
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
38 Lê Văn Tư B1080214
39 Lê Văn út B1080215
43 Nguyễn Hà Vũ 70900417
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
38 Lê Thị Tú B1000202
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Nguyễn A 081679C
24 Lê Văn Hồ 081730C
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
39 Hồ Sĩ Lợi 31103044
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Lê Thị Mỹ ái 01081018
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
21 Trư¬ng Vô Kỵ 40980076
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
54 Lê Thanh Tú 088156D
STT Họ và tên Mã SV
1 Võ Sỹ Bắc 40900003
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
52 Lê Anh Tú 40900047
53 Lê Thanh Tú 40900048
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
45 Võ Hoàng Tú 40900112
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
45 Từ Bá Trung 41080096
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Lê Thành An 61102114
8 Lê Võ Ngọc Ân 61102121
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
14 Vũ Lê Tiến 61102223
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
32 Hồ Thị Hà 91002042
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
10 Lê Huỳnh Sa 61103294
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
1 Tạ Hỷ Mằn 91102065
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
2 Lê Bách 91103003
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
3 Đỗ Thị Lê 91103051
6 Mai Lý 91101189
18 Đỗ ái Nhân 61102177
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV
STT Họ và tên Mã SV