You are on page 1of 1127

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ

PHÒNG ĐÀo TẠo


Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01216 SL: 24
Phòng thi: B202 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Đức Tuấn Anh 41000127

2 Hà Ngọc Bách 80901003

3 Nguyễn Thái Bảo 70900009

4 Nguyễn Danh C­ờng 41000137

5 Cao Anh Dũng 41080029

6 Nguyễn Đắc Dũng 41000141

7 Bùi Thị Duyên 01002021

8 Trần Huy Đạt 81001027

9 Nguyễn Minh Đức 71000018

10 Phan Minh Đức 60902025

11 Trần Minh Hải 41000027

12 Phạm Minh Hiệp 81001034

13 Lý Hữu Huấn 41000042

14 Nguyễn Mạnh Hùng 41080050

15 Phạm Đình Hùng 41000047

16 Đậu Khắc Huy 10930025

17 Hồ Quốc Khánh 41000174

18 Nguyễn Ngọc Lâm 41000181

19 Hồ Ph­¬ng Linh 11000213

20 Trần Đức Mạnh 41080066

21 Nguyễn Xuân Bảo Ngân B1080030

22 Huỳnh Thế Phong 41080072

23 Tr­¬ng Thảo Ph­¬ng 01002039

24 Phạm Huỳnh Kiếm Quốc 71080043


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01498 SL: 22
Phòng thi: B208 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đỗ Quyên 71080044

2 Trịnh Công S¬n 41000094

3 Lý Hồng Thanh B1080044

4 Phan Hữu Thế 71080052

5 Nguyễn Huy Thiệp 51003173

6 Nguyễn Đình Thịnh 81002099

7 Nguyễn Thị Tiền B1080059

8 Bùi Thị Bảo Trang B1080194

9 Hồng Thị Loan Trang B1080197

10 Lê Nguyễn Minh Trang B1000181

11 Nguyễn Thị Trang B1080198

12 Trần Huyền Trang B1080060

13 Nguyễn Thanh Tráng 41000243

14 Huỳnh Tuyết Trâm 01002049

15 Phan Ph­ớc Minh Trí 41000247

16 Nguyễn Đinh Trung 41000249

17 Nguyễn Thanh Tùng 70900264

18 Nguyễn Xuân Việt 41000261

19 Nguyễn Đức Vũ 81001129

20 Hồ Hải V­¬ng 40980014

21 Phan Nh­ ý 71000116

22 Nguyễn Thị Kim Yến 71080075


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01218 SL: 22
Phòng thi: B209 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Thị Hiền An 21000002

2 Lê Hữu Ân 81001010

3 Vũ Khắc Điệp 31003005

4 Nguyễn Thị Minh Giang 10900027

5 Nguyễn Phúc Hậu 51001002

6 Lê Thị Hiền 31003008

7 Cao Văn Hiếu 40900128

8 Trần Thị Diệu Hòa 11000046

9 Trịnh Nguyễn Tuyết Hòa 11000047

10 Nguyễn Văn Hoàng 60902146

11 Trần Thị Hồng 70980101

12 Võ Trần Minh Khánh 11000060

13 L­u Trung Kiên 30903017

14 Võ Hữu Kỳ 41000179

15 Đặng Minh Lập 90903017

16 Phạm Lê Bảo Linh 10900051

17 Lê Thị Kim Loan 21000062

18 Hoàng Phi Long 70900121

19 Háu Cún Mùi 01002025

20 Nguyễn Thị Bích Ngọc 70980018

21 Sầm Thanh Nhã 70980180

22 Phan Thị Yến Nhi 21080026


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01499 SL: 21
Phòng thi: B210 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Bá Ph­ớc 90901037

2 Phạm Thị Quỳnh 70900179

3 Nguyễn Thanh S¬n 40900034

4 Nguyễn Trần Huy Thành 11000130

5 Nguyễn Văn Thành 40980129

6 Võ Nhật Thành 60902084

7 Lê Thị Thảo 21080121

8 Bùi Viết Thông 41000232

9 Nguyễn Thị Vũ Th¬ B1080053

10 Nguyễn Thanh Thúy 31003057

11 Nguyễn Thụy Thủy Tiên 20980494

12 Phạm Văn Tiến 81002033

13 Nguyễn Quang Tín 21000150

14 Võ Thùy Trang 61003156

15 Lê Tuấn Uyên Trinh 21080132

16 Võ Hoàng Tú 40900112

17 Nguyễn Phi Tuấn 41000255

18 Cún Say Và 01002016

19 Nguyễn Thị Thu Vân 70980296

20 Trần Kim Nhật Vi 11000178

21 Nguyễn Hoàng Việt B1000223


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01220 SL: 23
Phòng thi: B211 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoài Thảo Anh 11000003

2 D­¬ng Nhì Cảu 51003011

3 Tr­¬ng Văn Chính 30903004

4 Huỳnh Thị Kim C­¬ng 11000017

5 Phan Thị Tuyết Diễm 51003016

6 Lê Thanh Giang 60902026

7 Lê Thanh Hoàng 81001039

8 Ngô Đức Hoàng 90902072

9 Lê Quốc Huy 41080054

10 Nguyễn Hoàng Quốc Huy 10900038

11 Tr­¬ng Tránh Huy 41080007

12 Nguyễn Thị Thu H­ờng 10900044

13 Nguyễn Quốc Khánh 11000059

14 Lê Nhật Minh Khôi 60902043

15 Huỳnh Thế Linh 40980078

16 Nguyễn Thị Vũ Linh 70980139

17 Phan Hoàng Kiều Linh 80981176

18 Nguyễn Thành Long 41000061

19 Lê Công Lộc 41000064

20 Huỳnh Hữu Lợi 41000066

21 Nguyễn Huỳnh Chín L­ợng 11000074

22 Vũ Trà My 11000082

23 Nguyễn Thị Thanh Nga 30903048


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01221 SL: 23
Phòng thi: B302 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Tr­¬ng Thị Kim Ngân 21080021

2 Trần Ngọc Phả 61003101

3 Nguyễn Tiến Phát 50903080

4 V­¬ng Gia Phát 01002038

5 Nguyễn Thanh Quang 80981196

6 Đặng Bá Sáng 30902031

7 Vũ Văn Sâm 30902032

8 Phạm Văn Tài 41080082

9 Lê Thị Hoàng Tâm 71000073

10 Đỗ Trần Vân Thanh 11000128

11 Nguyễn Quốc Thắng 20900217

12 Bùi Trần Anh Thy 81003058

13 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 11000233

14 Ngô Hửu Toản 21000223

15 Nguyễn Minh Trang 082972N

16 Nguyễn Thị Thùy Trang 21080128

17 Đỗ Huyền Trâm 70980276

18 Nguyễn Anh Tuấn 11000167

19 Nguyễn Văn T­ 90902244

20 Phạm Văn T­ớng 51003221

21 Phạm Thị Hồng Uyển 080704K

22 Hồ Nguyễn Khánh Vân 11000173

23 Võ Thị Kiều Vân 10900119


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01222 SL: 22
Phòng thi: B201 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 10900004

2 L­u Quốc Cảnh 31003083

3 Nguyễn Bảo Châu 21080003

4 Phan Ngọc Lan Chi 11000014

5 Hoàng Đắc C­¬ng 40980001

6 Trịnh Anh Dũng 51003241

7 Lê Anh Duy 80981140

8 Đặng Văn Thế Đính B1000234

9 Hoàng Văn Giang 80981028

10 Đặng Hoàng Anh Hiền 80981151

11 Hoa ánh Hiền 40980054

12 Hà Tiến Huy 51003247

13 Nguyễn Lê H­ng 81001046

14 Nguyễn Văn Hữu 51001017

15 Tr­¬ng Công Khải 81002012

16 Hoàng Ngọc Khoa 80901097

17 Nguyễn Tùng Lâm 80902053

18 Phạm Thị Hồng Loan 61003078

19 Lại Hoàng Minh Luân 61003079

20 Bùi Xuân Lực 81003029

21 Trần Nhựt Minh 80903007

22 Nguyễn Duy Ngân 50903199


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01223 SL: 22
Phòng thi: B401 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Nhung A1000060

2 Lê Thị Thùy Nh­ 20900156

3 Nguyễn Thuận Phát 91001052

4 Huỳnh Trần Phú 80981192

5 Phạm Hoàng Ph­¬ng 51003138

6 Nguyễn Tăng Duy Quang 081798C

7 Lê Quang Sang 41000092

8 Nguyễn Mạnh Sáng 41000219

9 Nguyễn Thế S¬n 91001130

10 Lại Văn Sỹ 81002090

11 Trần Đức Thịnh 81001143

12 Ngô Văn Thu 81001103

13 Cao Văn Tiến 70980260

14 Nguyễn Ngọc Tịnh 11000236

15 Lê Đức Trí 80901071

16 Tr­¬ng Tuấn Trọng 91001143

17 Vũ Tiến Trọng 80981228

18 Lê Chí Tuấn 80901078

19 Trần Mạnh Tuấn 70900262

20 Trịnh Thanh Tùng 40900115

21 Tô Ngọc Ph­¬ng Uyên 71080068

22 Tr­ợng Văn Zen 80981252


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01224 SL: 20
Phòng thi: B402 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Khuất Thị Tú Anh 01002040

2 Đinh Thị Ngọc ánh 31003001

3 Hà Thị Nhật Diệu 71000011

4 Phan Hoàng Duy 81001023

5 Thân Văn Đoàn 51003037

6 Nguyễn Minh Hải 81081041

7 Nguyễn Thị Ngọc Hân 61003043

8 Nguyễn Huy Hoàng 81081005

9 Lê Thị Huê 31003095

10 Đoàn Duy Khánh 41000052

11 Trần Thiện Khoa A1000037

12 Nguyễn Triết Lãm 61003212

13 Tr­¬ng Quốc Lâm 81081053

14 Hồ Thị Mỹ Linh 31003024

15 Lê Nữ Mỹ Linh 20980255

16 Mai Thị Thùy Mỹ 31003031

17 Nguyễn Hồng Ngọc 21080098

18 Lâm Thị Nguyệt 31003114

19 Trần Thị Kim Nguyệt 71006112

20 Hồ Thị Thanh Nhã 31002022


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01225 SL: 22
Phòng thi: B408 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Trọng Nhân 41000079

2 Phạm Hoài Nhân 41000203

3 Võ Lâm Bá Nhân 81001072

4 Hoàng Thế Nhật 81002022

5 Võ Thị Cẩm Nhung A1000061

6 Nguyễn Bảo Quốc 51003146

7 Nguyễn Ph­ớc Tân 51003159

8 Bùi Thị Mỹ Thanh 21080033

9 Đào Đức Thịnh 41000231

10 Hà Thị Thu 21080123

11 Phan Thị Thủy 31003133

12 Phan Thị Hoàng Thủy 21000139

13 Nguyễn Thị Thanh Thúy 21000143

14 Trần Nguyễn Anh Th­ 11000146

15 Nguyễn Văn Tiến B1000172

16 Phạm Hữu Tiến B1000173

17 Lê Minh Toàn 41000113

18 Huỳnh Ngọc Trịnh 81081019

19 L­¬ng Thị Thu Trong 31003071

20 Nguyễn Văn Tuấn 71000105

21 Mai Hồng Tuyết 21080139

22 Nguyễn Thúy Vy 31003079


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01226 SL: 23
Phòng thi: B409 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hữu Bình 41000008

2 Lê Trung Can 40980025

3 Vũ Đình Chín 81002047

4 Lê Đình Chính 41000134

5 Nguyễn Quốc C­ờng 81001018

6 Nguyễn Trung C­ờng 41000138

7 Trần Quốc C­ờng 41000139

8 Hỷ Phu Dẩu 41000013

9 Tạ Thị Diệp 01002020

10 Huỳnh Quốc Dũng 81081031

11 Tống Xuân Dũng 81081032

12 Huỳnh Tố Giang B1080100

13 Lê Thị Minh Giang B1080011

14 D­¬ng Quang Hà 81081040

15 Phạm Tiến Hải 81002010

16 Phạm Thị Hằng B1080015

17 D­¬ng Đức Hiền 81003016

18 Tr­¬ng Thúy Hồng B1080019

19 Võ Tấn Huân 61002038

20 Nguyễn Tấn H­ng 41000169

21 Đặng Minh Khải 41000050

22 Nguyễn Viết Lành 81081052

23 Lê Hoàng Ngọc 81081010


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01227 SL: 22
Phòng thi: B410 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Thị Yến Nhi 70980181

2 Bùi Ngọc Phúc 088260C

3 Trần Ngọc Ph­¬ng B1080038

4 Phạm Văn Quân 81081068

5 Trần Công Quân 81001085

6 Bùi Vũ Văn Sung 81002089

7 Nguyễn Minh Tài 81002092

8 Trần Ngọc Thái B1000143

9 Nguyễn Minh Thành 81081075

10 Phạm Minh Thắng 81081077

11 Huỳnh Ngọc Thùy B1080055

12 Bùi Danh Tiến 81002032

13 Huỳnh Minh Tiến 41000238

14 Nguyễn Ngọc Toản 41080093

15 Võ Thanh Tòng 71080059

16 L­¬ng Văn Trí 41000246

17 Lê Minh Trung B1080066

18 Nguyễn Mạnh Tuấn B1080211

19 Phan Anh Tuấn B1000206

20 Võ Tá Tuấn B1000207

21 Nguyễn Thị T­ờng Vi B1080074

22 Lai Tấn Vũ 71000114


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01500 SL: 22
Phòng thi: B411 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Đức Duy Anh 81001006

2 Trần Hữu Anh 41080021

3 Hồ Xuân ánh A1000012

4 Nguyễn Thanh Ân 81001011

5 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 11000013

6 Nguyễn Hữu C­ờng 81001017

7 Trần Quốc C­ờng 41000012

8 Vũ Đình Quốc C­ờng 41080028

9 Nguyễn Hoàng Anh Duy 70980064

10 Nguyễn Tấn Duy 81001021

11 Lê Hải Đăng 81002054

12 Nguyễn Quốc Khang 11000058

13 Huỳnh Anh Kiệt 81002070

14 Ngô Hoàng Lan 11000064

15 Nguyễn Đức Lâm 41080062

16 Nguyễn Hữu Liêm 11000066

17 Trần Huỳnh Long 51003086

18 Nguyễn Minh Lợi 41000067

19 Hoàng Thanh Luân 41000068

20 Đồng Thị Vi Na B1000086

21 Lê Hữu Nam 81001066

22 Hoàng Kim Ngân 81001068


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01501 SL: 21
Phòng thi: B501 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Từ Bội Ngọc 01002010

2 Hồ Thanh Thảo Nguyên 11000094

3 Huỳnh Thị Tú Nguyên 21080023

4 Tô Thị Cẩm Nhung 51001027

5 Nguyễn Hoài Ph­¬ng 11000111

6 Nguyễn Minh Quân 11000117

7 Nguyễn Văn Quyền 11000120

8 Huỳnh Minh Sang 51003148

9 Mai Văn Tr­ờng Sang 51001032

10 Nguyễn Ngọc S¬n 51003151

11 Lê Châu Tâm 51003156

12 Đoàn Quốc Thanh 11000127

13 Bùi Khắc Thành 51003164

14 Nguyễn Hữu Thịnh 51003175

15 Cao Thị Hoài Th­¬ng 11000147

16 Nguyễn Vĩnh Trân 41000244

17 Lâm Thanh Tr­ờng 11000166

18 Đinh Văn Tuấn B1080210

19 Văn Phú Tuấn 81001115

20 Đinh Tuấn Vũ 71080070

21 Tạ Công Vỹ 41000125
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01230 SL: 23
Phòng thi: B502 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Triệu Thị Thanh ái 31002006

2 Nguyễn Tuấn An 91003063

3 Nguyễn Minh Châu 51001004

4 Lê Thị Thu Cúc 11000015

5 Huỳnh Văn C­ờng 80901011

6 Hồ Văn Diễn 80981132

7 Nguyễn Viết Dũng 80981136

8 L­¬ng Lữ Điện 80981024

9 Nguyễn Thị Ph­ợng Hằng 11000037

10 Phạm Nguyễn Ngọc Hân 91003080

11 Ngô Minh Hòa 40900069

12 Tống Nhật Huy 20900358

13 Nguyễn Văn Khóa 70980121

14 Nguyễn Thị Oanh Kiều 31002047

15 Nguyễn La Ngọc Lâm 50983071

16 Phạm Vũ Linh A1000116

17 Đoàn Thụy Kim Loan 11000070

18 Nguyễn Minh Lộc 80981058

19 Đặng Đan Ly 11000076

20 Nguyễn Văn Minh 20900130

21 Nguyễn Huỳnh Nhân 11000220

22 Nguyễn Thị Hiền Ni 50983098

23 Cái Trần Thanh Ph­¬ng 11000109


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01231 SL: 22
Phòng thi: B508 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Vũ Đức Quang 80981074

2 Nguyễn Ngọc Tài 51001033

3 Lý Danh Thanh 10900146

4 Hoàng Văn Thành B1080045

5 Vũ Văn Thành 91003115

6 Huỳnh Thị Thu Thảo 11000131

7 Nguyễn Thị Bích Th¬ 11000232

8 Đỗ Ngọc Thủy 11000141

9 Lê Thị Thúy 11000144

10 Đặng Thanh Toàn 11000237

11 Nguyễn Văn Toàn 80902034

12 L­¬ng Bảo Tồn 80901070

13 Lê Anh Trang 10900104

14 Đặng Quang Trung 91003132

15 Huỳnh Phạm Anh Tú 20900262

16 Lâm Anh Minh Tuấn 80981237

17 Huỳnh Hán Việt 11000180

18 Đỗ Anh Vũ 81001128

19 Đặng Hoàng T­ờng Vy 11000186

20 Nguyễn Thị Xuân 11000191

21 Hoa Nh­ ý 20980596

22 Huỳnh Nh­ ý 81001132


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01232 SL: 25
Phòng thi: B509 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Tr­¬ng Khánh Bảo 81002002

2 L­¬ng Văn Bôn 10900014

3 Hoàng Mạnh Cầm 61003013

4 Lê Văn Chất 81003005

5 Nguyễn Thị Kim Chi 31003004

6 Nguyễn Tiến Cung 81003008

7 D­¬ng Hồng Diệu 01002003

8 Trần Tấn Đạt 40980043

9 Phạm Thị Ngọc Điệp 30902014

10 Ngô Thị Hà 61003039

11 Phạm Thị Thu Hằng 41080005

12 Lê Thị ý Hiệp 61003203

13 Nguyễn Trọng Hiếu 81003018

14 Trần Xuân Hòa 51003054

15 Nguyễn Thị Huệ 11000050

16 Phan Văn Kiệt 61003073

17 Lê Hoàng Kim 91003091

18 Nguyễn Thị Lam 30902026

19 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 81003083

20 Nguyễn Văn Linh 80902022

21 Lục Thị Loan 20980271

22 Nguyễn Văn Long 081446D

23 Nguyễn Tấn Lực 51003091

24 Đỗ Thị Thy Nga 81003034

25 Phạm Duy Nguyễn 30902029


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01233 SL: 24
Phòng thi: B510 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Văn Ph­ớc 11000108

2 Tr­¬ng Duy Ph­¬ng 41080075

3 Trần Quang Sang 11000123

4 Lê Dân Sĩ 71000070

5 Bùi Duy Tân 91003046

6 Nguyễn Thị Thanh 21080117

7 Đặng Minh Thành 41080086

8 Lê Ngọc Thảo 01002027

9 Lê Ngọc Thiết B1080051

10 Nguyễn Thị Thanh Thúy 21000142

11 Đỗ Minh Tiển 51083020

12 Đỗ Mạnh Tiến 81002105

13 Nguyễn Trí Tín 21000151

14 Trần Thiện Tín 81002034

15 Nguyễn Đức Toàn B1000175

16 Nguyễn Thị Xuân Trà 11000155

17 Trần Thị Huyền Trân 61003158

18 Huỳnh Dũng Trí 40900045

19 Huỳnh Thị Trúc 61003267

20 Bùi Nhật Tr­ờng 70980280

21 Đặng Lê Anh Tuấn 91003134

22 Đào Thanh Tuyền 21080041

23 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 11000170

24 Phùng Quốc Vinh 61003168


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01234 SL: 22
Phòng thi: B511 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 D­¬ng Quang Anh 40900002

2 Lê Hoài Anh 80981005

3 Phạm Minh Âu 082787X

4 L­ Hải Bằng 91003064

5 Phan Thái Bình 40980022

6 Bùi Quốc Châu 81081026

7 Đinh Văn C­ờng 80901010

8 Phạm Thị Thanh Duyên 31002045

9 Tạ Quang Đạt 91003072

10 Nguyễn Minh Đức 20980146

11 Nguyễn Thị Giang 61003036

12 Huỳnh Thị Ngọc Giàu B1080012

13 Huỳnh Thị Thu Hà 61003038

14 Nguyễn Thị Hạt 90902058

15 Phạm Thị Hệ 30902022

16 Trần Thị Hòa 70900072

17 Phạm Minh Hoàng 51083051

18 Đào Thị Huế 51003059

19 Nguyễn Quốc Huy A1000032

20 Tr­¬ng Nh­ Khoa 30902024

21 Đỗ Thị Thu Lên 71080025

22 Nguyễn Thị Loan B1080130


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01235 SL: 21
Phòng thi: C305 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Võ Thị Ph­¬ng Loan 20900375

2 Nguyễn Thị Mỹ Ly 91003032

3 Đỗ Thị Mến 71080032

4 Châu Hoàng Minh 51003093

5 Nguyễn Thị Diễm My 01002043

6 Nguyễn Thị Thanh Mỹ 91003095

7 Hoàng Thiên Phú 60902186

8 Phạm Đình Ph­ớc 20900420

9 Trần Thị Thúy Ph­ợng B1080039

10 Quách Văn Quí 20900178

11 Trịnh Quang S¬n 40900035

12 Tr­¬ng Văn Thanh 80901059

13 Tr­¬ng Văn Thân 41000228

14 Phạm Thị Thanh Thùy 50901018

15 Nguyễn Ph­ớc Thảo Th­ 20980490

16 Võ Thị Thùy Trang 50901020

17 Vũ Thị Hà Trang 20980521

18 Lê Đức Trọng 50903138

19 Mai Xuân Tuyến 50983017

20 Nguyễn Văn T­ 31003074

21 Nguyễn Quốc Việt 20900286


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01502 SL: 19
Phòng thi: C202 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh 90903050

2 Lê Thanh ẩn 40980019

3 Nguyễn Đ­ờng Gia Bảo 11000009

4 Trần Minh Cảnh 80901009

5 Nguyễn Phạm Duy Dũng 50903016

6 Lê Thị Thu Hà 20980014

7 Trần Anh Hào 80901024

8 Nguyễn Thị Bích Hằng 11000036

9 Nguyễn Hoàng Hiệp 50983051

10 Bùi Trung Hiếu 20980183

11 Phạm Thị Hồng 20980201

12 Từ Đinh Nhật Huy 60902149

13 Nguyễn Huyền 11000054

14 Mai Nguyễn Khánh H­ng 90903016

15 Nguyễn Minh H­ng 80981051

16 Trầm Nhật Khánh 50983064

17 Tr­¬ng Vô Kỵ 40980076

18 Lục Bỉnh Long 40980082

19 Nguyễn Đức Lộc 11000072


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01503 SL: 20
Phòng thi: C203 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thành Lộc 50983079

2 Tôn Long Lợi 50983081

3 Phạm Thị Nguyệt Nga 21080020

4 Trần Ngọc Quỳnh Nh­ 31002024

5 Vũ Oanh 41000081

6 Lê Thị Kim Ph­ợng 91003108

7 Nguyễn Hồng Quang 51003141

8 Nguyễn Thị Nh­ Quỳnh 21000112

9 Võ Tấn Tài 51003155

10 Nguyễn Đăng Thanh 71080048

11 Nguyễn Đức Thành 91003114

12 Đặng Quốc Thắng 50983127

13 Huỳnh Thị Thẩm 11000230

14 Nguyễn Thị Anh Th­ 11000145

15 Trần Văn Tiến 80981092

16 Hoàng Trọng Minh Trí 80981227

17 Lê Anh Trung 81081088

18 Lê Thành Trung 80901074

19 Đào Văn út 40980162

20 Nguyễn Du Viễn 80902067


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01238 SL: 23
Phòng thi: C204 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Võ Minh An 70900002

2 Nguyễn Quốc Anh 81002044

3 Nguyễn Cao Bình 91001005

4 Nguyễn Văn Chánh 41080024

5 Võ Quốc C­ờng B1080090

6 Vũ Văn Dũng 51001008

7 Trần Thị Ngọc Duyên 31003085

8 Trần Quang Đại 61002018

9 Lê Trọng Đức 61002021

10 Trần Phúc Em 81001032

11 Võ Minh Hải 10900032

12 Huỳnh Gia Hào 01002023

13 Đinh Khánh Hoàng 51083049

14 Nguyễn Văn Huấn 41000043

15 Giang Vĩ Hùng 21000195

16 Đoàn Quốc Huy 10900036

17 Võ Ngọc Khoa 81081051

18 Mai Thanh Lâm 01002035

19 Lê Thành Luân 81001062

20 Nguyễn Thanh Luân 81001063

21 Nguyễn Anh Minh 81002018

22 D­¬ng Thị Kim Ngân 70980168

23 Nguyễn Thị Kim Ngân 70980016


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01239 SL: 22
Phòng thi: C303 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Tr­¬ng Trọng Nguyễn 51003113

2 Lê Thị Hồng Nhung 31003045

3 Huỳnh Thị Huỳnh Nh­ 31003115

4 Trần Anh Phúc Ninh 21080106

5 Nguyễn Ngọc Oanh 01002045

6 Trần Châu Ngọc Phụng 81081066

7 Chu Thanh Ph­ớc 70900170

8 Lý Quốc Tài 80901104

9 Nguyễn Thị Ph­¬ng Tâm 70980024

10 Trần Duy Tân 80902029

11 Đặng Tấn Thà 80981211

12 Hồ Hoàng Thái 90902182

13 Ngô Thị Thu Thảo 01002028

14 Lê Công Thắng 81081076

15 Từ Trung Thông 80981089

16 Nguyễn Anh Th­ 01002048

17 Huỳnh Công Tiệp 31003061

18 Huỳnh Phúc Tồn 91001078

19 Hà Thùy Trang 91001080

20 Đồng Ngọc Trúc 80901073

21 Từ Bá Trung 41080096

22 Trần Thanh Tuấn 81001114


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01504 SL: 34
Phòng thi: C201 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 16 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Ngọc Anh 90902006

2 Nguyễn Phi Bình 80981013

3 Ngô Quang Đạo 50903021

4 Nguyễn Minh Hạnh 088401K

5 Lê Thị Hằng 91002209

6 Huỳnh Duy Hậu 80981035

7 Lại Ngọc Huy 50903051

8 Võ Quốc H­ng 81001049

9 Hàng Ph­ớc Khánh 41000053

10 Lê Thị Mỹ Lài 31003100

11 Phan Thị Tuyết Lan 20900104

12 Nguyễn Thành Lịnh 81003028

13 Lại Thị Loan 31003026

14 Ngô Phạm Kiều Loan 21080090

15 Trần Văn Long 31003028

16 Đào Trọng Nghĩa 50903072

17 Hồ Sỉ Nguyên 50903203

18 Mai Nhật Ninh 51003128

19 Nguyễn Thị N­¬ng 21000095

20 Phan Thanh Quốc 50903093

21 Điểu Srai 40980119

22 Lâm Đạo Thành 40980128

23 Huỳnh Ngọc Thiện 81001098

24 Đỗ Thị Tho 21080038

25 Hà Văn Tiến 81003059


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01504 SL: 34
Phòng thi: C201 Môn học: Anh văn 1 (001001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 16 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hoàng Thị Bích Trâm 70980030

27 Phạm Thị Huyền Trân 20980529

28 Hồ Thị Thanh Trúc 21000226

29 Nguyễn Đỗ Thanh Tú 51003211

30 Nguyễn Thanh Tú B1080208

31 Phạm Thị ánh Tuyết 71080164

32 Lê Thị Hồng Vân B1080072

33 Huỳnh Lê Thúy Vy 01002051

34 Nguyễn Nh­ ý 80902038


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01241 SL: 22
Phòng thi: C306 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 17 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lý Kim Anh 70980039

2 Nguyễn Văn Anh 81001005

3 Vũ Ngọc Anh 50903003

4 Nguyễn Trần Hồng Ân 10900009

5 Nguyễn Văn Chí 41080025

6 Phạm Thị Thanh Dung 10900019

7 Lê Trọng Duy 90903008

8 Lã Duy Đạo 40900063

9 Huỳnh Tiến Đạt 40900064

10 Bùi Thị Thu Hằng 11000035

11 Phạm Thế Hiển 50903036

12 Nguyễn Ngọc Hiếu 51003050

13 Nguyễn Văn Hoàng 71006096

14 Nguyễn Văn Hùng 41080051

15 Trần Văn Khê 91003090

16 Lê Đình Long 50903191

17 Nguyễn Thị Mai B1080027

18 Nguyễn Anh Vỉnh Minh 50903196

19 Nguyễn Ngọc Hùng Minh 40980095

20 Nguyễn Thị Kiều My 81003032

21 Nguyễn Thị Kiều Na 71000048

22 Trần Hoàng Nguyên Phát 81001138


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01242 SL: 21
Phòng thi: C408 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 17 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Mã Phi 20900417

2 Phạm Thị Ph­¬ng 40900030

3 Phùng Thị Mai Ph­¬ng 11000113

4 Vũ Nguyễn Hoàng Ph­¬ng 11000224

5 Nguyễn Thị Bích Quý 70900177

6 Trần Thanh Sang 70980210

7 Nguyễn Hoàng Đức Tâm 80981208

8 Phan Bá Thánh 31002030

9 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo 20900207

10 Thạch Thị Thu Thảo 70980232

11 Nguyễn Thị Bích Thi 40980009

12 Vũ Thị Th¬ 40980010

13 Nguyễn Võ Ngọc Thùy 91003121

14 Đặng Văn Thủy 91003122

15 Trần Thị Anh Thủy B1080057

16 Nguyễn Hữu Thứ 50903126

17 Đặng Thị Kim Tín 20980497

18 Lê Tuyết Trắng 91003130

19 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 20980559

20 Nguyễn Bảo Việt 80981116

21 Bùi Ngọc V­¬ng 81081023


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01243 SL: 35
Phòng thi: B203 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 18 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Đông Anh 20980078

2 Nguyễn Giang Châu 90902257

3 Võ Duy C­ờng 30902013

4 Lê Minh Hiếu 11000044

5 Nguyễn Hòa 11000206

6 Nguyễn Thị Hòa 20980023

7 Nguyễn Thanh Huyền 10900040

8 Đỗ Thụy Trúc Huỳnh 11000209

9 Nguyễn Văn H­ng 81001048

10 Lê Trung Kiên 51003077

11 Lâm Tuấn Kiệt 91002218

12 Đào Tú Linh 10900050

13 Bùi Mỹ Lộc B1080025

14 Phạm Thành Luân 51003090

15 Trần Thị Ngọc L­¬ng B1080136

16 Trần Hoàng Minh 080651K

17 Huỳnh Văn Nghiêm 11000090

18 Hồ Chiêu Nha 81001070

19 Đỗ Thị Bích N­¬ng 91003037

20 Trần Văn Phú 50903208

21 Nguyễn Chí Phúc 80981070

22 Đồng Thị Kiều Ph­¬ng 90902164

23 L­¬ng Ngọc Nguyên Ph­¬ng 10900072

24 Lê Thị Xuân Quyên 11000119

25 Phạm Ngọc Quyên 61002096


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01243 SL: 35
Phòng thi: B203 Môn học: Anh văn 1 (001001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 18 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Ngọc Sang 20900430

27 Trần Văn Tài 50903100

28 Nguyễn Châu Thanh 51003163

29 Phan Đức Thành 11000228

30 Phạm Văn Thiện 71000085

31 L­u Văn Tỉnh 11000153

32 Trần Thúy Vi 20980584

33 V­¬ng Quốc Vũ 51003231

34 Hà Thị Thanh Xuân 71080073

35 Trần Thị Hải Yến 20980608


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01505 SL: 19
Phòng thi: B117 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 20 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Nguyễn Ngọc Anh 60902006

2 Nguyễn Văn Tuấn Anh 20980082

3 Nguyễn Công Châu 80981015

4 Phạm Quang Dũng 20980127

5 Võ Thị Hải 31003006

6 Nguyễn Hiền 41000032

7 Nguyễn Chí Hiệp 90902065

8 Huỳnh Trung Hiếu 20900070

9 Huỳnh Thanh Hoài 20980195

10 Lê Hoàng 80981156

11 Ngô Văn Hùng 80981162

12 Hạ Quang Huynh 50983006

13 Nguyễn Đăng Khoa 90902093

14 Phạm S¬n Lam 10900049

15 Trần Quang Lộc 50903064

16 Trần Quang Luân 70900128

17 Tô Đình Nghĩa 90901032

18 Võ Thị Hồng N­¬ng 60902064

19 Phạm Thị Rô Ny 51001028


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01245 SL: 20
Phòng thi: B118 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 20 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lâm Thị Phú 60902070

2 Nguyễn Ngọc Hồng Quân 31003120

3 Phạm Nguyễn Hồng Quân 90901040

4 Nguyễn Vĩnh Quỳnh 80901103

5 Nguyễn Hoàng Thanh Sang 50903213

6 Nguyễn Thị Bích Sang 31003051

7 Trần Quang Thạnh 51001036

8 Đậu Thị Bé Thủy 31003055

9 Trần Thị Thủy 10900148

10 Nguyễn Văn Tiến 81003060

11 Lê Th­¬ng Tin 80981224

12 Trịnh Thị Thúy Trang 10900107

13 Bùi Nguyễn Thị Phụng Trinh 31003068

14 Nguyễn Văn Trình 90901069

15 Đỗ Phan Hữu Trung 50903222

16 Phạm Minh Tuấn 20980076

17 Vũ Sinh Tr­ờng Uy 20980563

18 Mai Quốc Việt 10900120

19 Nguyễn Thanh Vũ 10900121

20 Nguyễn Vũ Nh­ ý 90902254


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01246 SL: 21
Phòng thi: C409 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 22 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng Anh 50983020

2 Trần Ph­¬ng Bình 80901007

3 Nguyễn Tấn Chiến 81001016

4 Lê Mạnh C­ờng 70900020

5 Nguyễn Quang C­ờng 80902043

6 Nguyễn Chí Dũng 80981018

7 Tr­¬ng Thanh Dũng 81002051

8 Trần Đại D­¬ng 50901005

9 Tr­¬ng Trọng Hòa 60903033

10 L­u Huy Hoàng 80902018

11 Ngô Thị Gia Hội 10900132

12 Ngô Đức Kiên 80902020

13 Lê Tuấn Kiệt 50983067

14 Nguyễn Hiếu Liêm 71006035

15 Huỳnh Văn Liệt A1000115

16 Nguyễn Thị Mỹ Linh B1080023

17 Nguyễn Hoàng Long 80981178

18 Trần Đình Thiên Lý 41000069

19 Lê Thanh Mẫn 20900128

20 Lê Hồng Minh 51001022

21 Trần Đình Minh 80981183


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01247 SL: 21
Phòng thi: C401 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 22 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đỗ Văn M­ời 51003099

2 Lê Thị Yến Nga 51001024

3 Lê Thị Bảo Ngọc A1000051

4 Nguyễn Hoài Nhân 41000077

5 Võ Thị Yến Nhi 10900062

6 Lê Thanh Phong 80981068

7 Nguyễn Đức Phổ 41000084

8 Bùi Minh Quân 40980113

9 Đỗ Thị ái Quyên 10900075

10 Hồ Ngọc Sang 40900095

11 Nguyễn Võ Nhật Tài 80902026

12 Phạm Văn Tài 91001060

13 Nguyễn Minh Thanh 80902030

14 Lê Đức Thành 70900196

15 Đoàn Thị Giao Thảo 21080118

16 Lê Văn Thoản 80981219

17 Trần Anh Th­ 10900098

18 Đỗ Đinh Minh Tín 40980140

19 Võ Cảnh Toàn 51003198

20 Trần Quang Trung 40900107

21 Trần Ngọc Vũ 91001150


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01248 SL: 22
Phòng thi: B204 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 25 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Cao Thiên An 80901090

2 Trần Thị Ph­¬ng Anh 10900006

3 Trần Văn Bao 80901004

4 Lâm Tấn Bình 80981012

5 Bùi Minh Ch¬n 40980030

6 Huỳnh Ngọc Ch­ởng 40980031

7 Nguyễn Văn C­ờng 40980033

8 Bùi Anh Tuấn Dũng 80901014

9 Nguyễn Ngọc Thanh Duy 41000017

10 Trần Thanh Duy 40980041

11 Lê Minh D­ng 90902035

12 Huỳnh Đặng Huyền Hân 080978X

13 Nguyễn Văn Hiếu 80901026

14 Hoàng Tiến Hòa 50983004

15 Trần Quang Huy 40980068

16 Đào Duy Khánh 50983062

17 Phạm Đăng Khoa 60902160

18 Võ Văn Linh 40980080

19 Phan Thành Long 50903192

20 Võ Thị Nh­ Mai 20900127

21 Tr­¬ng Hữu Mạnh 40980091

22 Nguyễn Ngọc Minh 50903197


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01506 SL: 20
Phòng thi: B303 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 25 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Ngọc Ngà 60902172

2 Lê Hoàng Nghiêm 90902141

3 Nguyễn Kh­u Kim Ngọc 50903202

4 Bùi Thanh Nhã 80901045

5 Nguyễn Thi Bích Ph­¬ng 90902167

6 Văn Công Quý 40980115

7 L­¬ng Quốc Sĩ 80981203

8 Lê Huy S¬n 40980118

9 Ngô Tiến Sỹ 60902079

10 Huỳnh Tấn Tâm 40980124

11 Trần Ngọc Thắng 40980131

12 Nguyễn Thị Thân A1000078

13 Nguyễn Quang Tín 40980142

14 Võ Tín 80901068

15 Cao Cẩm Trang 90901068

16 Lê Hoài Trang 90902220

17 Hứa Văn Trình 40980150

18 Lê Quang Tr­ởng 80981233

19 Trần Văn Tuấn 80981243

20 Đỗ Tuấn Tùng 40980160


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01250 SL: 22
Phòng thi: B304 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 26 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Chu Tuấn Anh 71000001

2 Nguyễn Quang Anh 81001004

3 Lê Tuấn Âu 81001012

4 Nhan Ngọc Quốc Bảo 41000006

5 Tr­¬ng Hoài Bảo 41080022

6 Diệp Xuân D­¬ng 81081003

7 Nguyễn Tấn Đạt 81081035

8 Nguyễn Minh Đoàn 41000022

9 Ngô Tấn Đời 41000023

10 Lê Phạm Bảo Hà 31003086

11 Kiều Minh Hải 81081004

12 Võ Thị Thanh Hiền 71000028

13 Đỗ Trung Hiếu 60903030

14 Nguyễn Thị Hoa 91003081

15 Phan Thành Huy 41000168

16 Lê Huy Khải 51083058

17 Trần Ngọc Khải 41080057

18 Nguyễn Duy Khánh 51003074

19 Nguyễn Chí Kiên 41000055

20 Nguyễn Trần Đình Liêm 083007T

21 Sen Thăng Long 41000189

22 Huỳnh Thị Hồng Lý B1000078


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01251 SL: 22
Phòng thi: B403 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 26 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Hoàng Nam 41000074

2 Lê Ngàn 41000197

3 Nguyễn Trung Nghĩa 51003108

4 Ngô Sỹ Nguyên 81002021

5 Phan Thị Kim Oanh 21000097

6 Nguyễn Thị Ph­ợng 71080042

7 Tô Xuân Quang 81081067

8 V­¬ng Anh Sâm 71080045

9 Nguyễn Thiện Tâm 81081074

10 Nguyễn Văn Tâm 61002103

11 Nguyễn Thế Tân 81001141

12 Nguyễn Hữu Thái B1000142

13 Trần Quốc Thái 81001093

14 Lê Thị Mỹ Trâm 71080061

15 Hoàng Đức Trung 41000115

16 Ngô Thanh Trung 61002131

17 Tạ Nhất Trung 81001112

18 Phan Văn T­ớng B1000213

19 Đỗ Đức Uy 70900411

20 Vũ Đình Văn 71080167

21 Hà Phú Vinh 81001124

22 Bùi Văn V­¬ng 81002040


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01507 SL: 38
Phòng thi: B404 Môn học: Anh văn 1 (001001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 28 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Tuấn Anh B1000002

2 Phạm Thanh Bình 80981126

3 Lê Thị Ngọc Cẩm 90902017

4 Trần Anh Ch­¬ng 81002048

5 Phí Thị Mỹ Duyên 90902263

6 Nguyễn Văn Đạt 50903025

7 Hồ Thị Hà 91002042

8 Nguyễn Thị Thúy Hằng 80981034

9 Đoàn Hoàng Hiếu 50903038

10 Lê Đức Hoàng 50903042

11 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20980025

12 Võ Văn H­¬ng 90901021

13 Phạm Thị Lan 31003020

14 Lê Tấn Lộc 50903063

15 Lê Văn Lợi 70900125

16 Võ Tất Lợi 50903065

17 Phạm Xuân Công Luân 40980088

18 Trần Lê Trà My 31002020

19 Trần Công Nam 40980006

20 Nguyễn Thị Thanh Ngân 90902137

21 Trần Triều Nghĩa 50903200

22 Văn Công Nghĩa 41000075

23 Lê Thành Nguyên 81003039

24 Nguyễn Đình Nhựt 51003259

25 Nguyễn Hữu Ph­ớc 70900171


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01507 SL: 38
Phòng thi: B404 Môn học: Anh văn 1 (001001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 28 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Chung Song 91002130

27 Nguyễn Thị Thanh 90902323

28 Danh Thuận Thảo B1000148

29 Nguyễn Thị Thu Thảo 20980449

30 Trần Quốc Thịnh 088283C

31 Nguyễn Thị Anh Th­ 90902210

32 Nguyễn Xuân Tráng 40900105

33 Võ Minh Trí 31003067

34 Nguyễn Hoàng Kim Uyên 70900272

35 Nguyễn Thị Hồng Vân 90902247

36 Diệp Vẹn 41000259

37 D­¬ng Quang Vũ 40900120

38 Phan Tấn Xuân 40900052


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01508 SL: 50
Phòng thi: B305 Môn học: Nhập môn văn học Anh (001037) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Cao Thụy Thùy An 00901001

2 Nguyễn Ph­¬ng Quỳnh Anh 00901002

3 Ngô Cự Bảo 01001005

4 Krbung Ch­¬ng 00901004

5 Ngô Thị Huyền Diệu 00901055

6 Lê Thị Thy Duyên 00901007

7 Phạm Thùy Giang 00901060

8 Nguyễn Kim Hài 00901008

9 Nguyễn Thị Hạnh 00901061

10 Ngô Thị Ph­ợng Hằng 00901064

11 Tr­¬ng Thị Thu Hằng 00901009

12 Nguyễn Trần Quỳnh Hoa 00901011

13 Nguyễn Thị Linh Huệ 00901074

14 Trần Thị H­ờng 00901079

15 Nguyễn Phạm Đăng Khôi 082875A

16 Huỳnh Diểm Kiều 00901012

17 Nguyễn Thùy Linh 00901088

18 Lê Thị Trúc Ly 00901091

19 Nguyễn Thị Trúc Ly 00901014

20 Phạm Quỳnh Kha Ly 00901092

21 Ngô Thị Diễm My 00901015

22 Hoàng Thị Bảo Ngân 00901098

23 Nguyễn Thị Kim Ngân 00901017

24 Trần Hữu Nghị 00901019

25 Nguyễn Võ Bảo Ngọc 00901101


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01508 SL: 50
Phòng thi: B305 Môn học: Nhập môn văn học Anh (001037) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lâm Thị Huỳnh Nh­ 00901022

27 Hà Thanh Phong 00901108

28 D­¬ng Ngọc Ph­ớc 081064A

29 Nguyễn Tú Quyên 01001063

30 Hồ Ch¬n Tâm 00901111

31 Trần Thị Tâm 00901024

32 Nguyễn Trần Hồng Thanh 00901114

33 Phan Thị Ph­¬ng Thảo 00901117

34 Trần Thị Thu Thảo 00901025

35 Lê Thị Thanh Thắm 00901118

36 Nguyễn Khoa Thiện 00901138

37 Võ Thị Kim Thủy 00901027

38 Phan Thị Thanh Thúy 082924A

39 Lê Thị Minh Th­¬ng 00901029

40 Ngô Thị Kim Tiên 00901122

41 Hồ Thị Toán 00901032

42 Cáp Thị Xuân Trà 00901123

43 Trần Thị Diễm Trang 00901033

44 Trần Ngọc Huyền Trân 00901129

45 Trần Thế Trân 00901035

46 Nguyễn Minh Triết 00901036

47 Trần Anh Tuấn 01001096

48 Hồ Thị Nh­ Uyên 00901132

49 Đặng Thị Phi Yến 00901136

50 Lê Thủy Hồng Yến 00901137


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01509 SL: 49
Phòng thi: B205 Môn học: Nhập môn văn học Anh (001037) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Phi á 00901046

2 Nguyễn Thị Kim Ai 00901047

3 Ngô Hải An 082848A

4 Trần Huỳnh Nhật An 00901049

5 Trần Ngọc Thiên An 00901048

6 Lê Thiên Bảo 01001107

7 Lý Quốc C­ờng 00901005

8 Nguyễn Lê Nhật Duy 00901006

9 Hoàng Lê Quốc Đạt 00901058

10 Nguyễn Thành Đức 00901059

11 Nguyễn Thị Hạnh 00901062

12 Ngô Thị Hiền 00901067

13 Phạm Ngọc Hiệp 00901068

14 Thái Thị Hoài 00901071

15 Huỳnh Kim Huệ 00901073

16 Đỗ Thị Ngọc Huyền 00901076

17 Lê Thị Huyền 00901077

18 Lê Thị Ph­¬ng Liên 00901086

19 Huỳnh Thị Ngọc Mai 01001043

20 Ung Thị Thu Mai 00901093

21 Nguyễn Lê Minh 00901095

22 Trần Thị Ni Na 00901016

23 Phạm Kim Ngân 00901018

24 La Bích Ngọc 00901099

25 Lê Thị Thu Ngọc 00901100


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01509 SL: 49
Phòng thi: B205 Môn học: Nhập môn văn học Anh (001037) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trịnh Thảo Nguyên 00901102

27 Nguyễn Minh Nguyệt 00901103

28 Nguyễn D­¬ng Hoàng Nhật 00901105

29 Phan Thị Hồng Nhung 00901107

30 Nguyễn Thanh Phong 082902A

31 D­¬ng Minh Tân 00901112

32 Lê Bá Tây 00901113

33 Nguyễn Xuân Thanh Thanh 00901115

34 Nguyễn Thị Thu 00901119

35 Lê Thị Thu Thùy 00901120

36 Lê Đặng Thị Kiều Tiên 00901121

37 Nguyễn Lê Thùy Trang 00901124

38 Phạm Thanh Trang 01001088

39 Phan Thùy Trang 00901126

40 Trần Nh­ Khánh Trang 00901127

41 Lê Minh Trí 00901130

42 Nguyễn Thị Thủy Triều 00901037

43 Đ­ờng Gia Trọng 00901038

44 Hồ Huỳnh Trọng 00901039

45 Ngô Ngọc Tuyền 00901041

46 Huỳnh Thị Tuyết Vân 00901043

47 Nguyễn Bích Vy 00901134

48 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 00901135

49 Trần Thanh Vy 01001175


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01255 SL: 24
Phòng thi: B206 Môn học: Viết th­¬ng mại 1 (002069) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hà Thị ánh 00902001

2 Lý Sĩ Châu 00902002

3 Thòng Ngọc Dếnh 00902004

4 Chí Nhục Hoa 00902006

5 Châu Ph­ợng Hoàng 00902007

6 Vòng Mỹ Kín 00902008

7 Lầu Kỳ Linh 00902009

8 Từ ái Linh 00902010

9 Trần Thị Tuyết Mai 00902012

10 Tăng Thy Mẫn 00902013

11 ừng Nhộc Mùi 00902014

12 Chềnh ửng Múi 00902015

13 Phòng Lý Ngọc 00902016

14 Nguyễn Phong Nhã 00902017

15 Vòng Vĩnh Ph­¬ng 00902020

16 Nguyễn Thị Sa Ry 00902021

17 Đặng Lỷ Sầu 00902023

18 Nguyễn Thị Hồng Thái 00902024

19 Ngô Thị Kim Thanh 083255N

20 L­¬ng Thị Thắm 00902029

21 Lâm Ngọc Thúy 00902025

22 ừng Cọt Tống 00902026

23 Lý Cẩm Vân 00902027

24 Ch­ớng Tích Vũ 00902028


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01256 SL: 75
Phòng thi: B506 Môn học: Tự động hóa QTSX (403013) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Thế An 080120D

2 Nguyễn Vũ Thành An 081358D

3 Phan Văn An 080121D

4 Bùi Phan Tuấn Anh 081360D

5 Nguyễn Thế Đức Anh 081362D

6 Trần Thị Mỹ Anh 083033D

7 Đỗ Duy Bình 081369D

8 Hà Tuấn Cảnh 083166D

9 Tr­¬ng Thái Di 081377D

10 Tr­¬ng Ngọc Dũng 081385D

11 Phạm Hải Đăng 070531D

12 D­ Phan Hoàng Gia 081393D

13 Nguyễn Bá Giang 081396D

14 Vũ Văn Giang 081397D

15 Huỳnh Tấn Hạnh 081403D

16 Trịnh Minh Hiếu 081410D

17 Bùi Xuân Hiệu 081409D

18 Phạm Văn Hòa 081417D

19 Huỳnh Ngọc Hoàng 081412D

20 Nguyễn Huy Hoàng 081413D

21 Tôn Thất Hoàng 081414D

22 Hoàng Trung Hội 081418D

23 Phạm Quang Huy 081420D

24 Nguyễn Văn H­ởng 081430D

25 Hồ Hoàng Kh­¬ng 081434D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01256 SL: 75
Phòng thi: B506 Môn học: Tự động hóa QTSX (403013) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Tống Duy Kh­¬ng 081436D

27 Lê Tuấn Kiệt 081437D

28 D­¬ng Viết Lâm 081440D

29 Trần Văn Lập 081441D

30 Phan Ph­ớc Lộc 081447D

31 Hồ Viển Lồng 080134D

32 Lê Minh Lợi 081449D

33 Đậu Đình L­¬ng 081452D

34 Trần Đức Minh 081455D

35 Đặng Quốc Nam 081460D

36 Lày Hòa Nam 081457D

37 Trịnh Đăng Nam 081459D

38 Võ Thành Nhiên 080137D

39 Đỗ Hoàng Nhựt 081477D

40 Lê Hồng Phong 080138D

41 Nguyễn Ngọc Phong 081484D

42 Vũ Đức Phú 081488D

43 Trần Trung Phúc 081491D

44 D­¬ng Minh Quân 080144D

45 Nguyễn Hoàng Quân 080145D

46 Nguyễn Mạnh Quyết 081502D

47 Trịnh Văn Sáng 081505D

48 Cao Anh Hoàng S¬n 081506D

49 Phan Thanh Sỹ 081511D

50 Trần Đức Tài 080146D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01256 SL: 75
Phòng thi: B506 Môn học: Tự động hóa QTSX (403013) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Đỗ Thành 081526D

52 Nguyễn Minh Thành 070719D

53 Đoàn Nguyễn Huy Thắng 070723D

54 Nguyễn Hồ Xuân Thịnh 081529D

55 Trần Lê Thuyên 081536D

56 Nguyễn Duy Tiến 081538D

57 Tr­¬ng Việt Tiến 070753D

58 Nguyễn Trung Tính 083176D

59 Nguyễn Chí Toại 080149D

60 Nguyễn Bảo Trung 081555D

61 Nguyễn Thành Trung 070765D

62 Đinh Đức Tuấn 081569D

63 Lê Duy Tuấn 081560D

64 Võ Thiện Hoàng Tuấn 081568D

65 Đặng Bá Tùng 081574D

66 Nông Văn Tuyền 081571D

67 Nguyễn Văn Ước 081356D

68 Trần Văn 081576D

69 Đồng Quang Viên 081578D

70 Nguyễn Hữu Viên 081577D

71 Bùi Tá Vinh 080153D

72 Phạm Văn Vinh 081581D

73 Lê Quang Vĩnh 081584D

74 Trần Minh Vũ 081589D

75 Vũ Tr­ờng Xuyên 081593D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01510 SL: 39
Phòng thi: A502 Môn học: Lập trình h­ớng đối t­ợng (503005) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Đoàn Tr­ờng An 51083028

2 Bùi Ngọc Tuấn Anh 50903002

3 Nguyễn Quang Bình 51083033

4 Nguyễn Thành Danh 51083036

5 Huỳnh Anh Duy 51003020

6 Nguyễn Thái Duy 51083002

7 Lê Tiến Đạt 51003029

8 Phạm Văn Đình 51083004

9 Nguyễn Đình Đức 50903030

10 Nguyễn Mạnh Đức 51083044

11 Đặng Quang Hải 081246T

12 L­u Duy Hải 50903032

13 Phan Viết Hải 51083046

14 Huỳnh Thế Hân 51083048

15 Trần Thị Thu Hiền 088002T

16 Lê Trung Hiếu 083148T

17 Nguyễn Nhật Hòa 080039T

18 Phạm Ngọc Hoài 088046T

19 Lê Đức Hoàng 50903042

20 Phạm Minh Hoàng 51083051

21 Nguyễn Thị Minh Hồng 088433K

22 Võ Minh Hùng 51083054

23 Đinh Xuân Huy 070132T

24 Hạ Quang Huynh 50983006

25 Nguyễn Trần Hoàng H­ng 51003066


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01510 SL: 39
Phòng thi: A502 Môn học: Lập trình h­ớng đối t­ợng (503005) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Ngụy Quang Hy 51083009

27 Lê Huy Khải 51083058

28 Nguyễn Duy Khánh 51003074

29 Nguyễn Quốc Khánh 51003249

30 Đinh Anh Khoa 50903184

31 Tạ Anh Kiệt 060209T

32 Nguyễn Hữu Lê Lâm 51083063

33 Trần Thành Lập 51083065

34 Nguyễn Thứ Lễ 50983073

35 Trần Ph­ớc Lộc 50983080

36 Tôn Long Lợi 50983081

37 Trần Đức Minh 51083072

38 Tạ ái Mỹ 080067T

39 Nguyễn Hòa Nam 51103084


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01511 SL: 38
Phòng thi: A610 Môn học: Lập trình h­ớng đối t­ợng (503005) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đinh Hữu Nghĩa 51083075

2 Phạm Trung Nghĩa 51083076

3 Lê Thị Hồng Ngọc 083155T

4 Võ Việt Nh­ Nguyễn 50983096

5 Nguyễn Minh Nhân 51083078

6 Nguyễn Nhật Phi 51083080

7 Lê Quốc Phong 51083081

8 Hà Trần Phú 088073T

9 Nguyễn Đồng Tâm Phúc 51083083

10 Phan Thế Phùng 51083084

11 Phan Nguyễn Anh Ph­¬ng 50983104

12 Nguyễn Anh Quân 51083087

13 Phạm Ngọc Quí 50903212

14 Huỳnh D­¬ng Quốc 51003145

15 Nguyễn Thanh Quy 50903094

16 Nguyễn Văn Sanh 081288T

17 Nguyễn Văn Sự 51083092

18 Nguyễn Bảo Tài 51083095

19 Phạm Hồng Thái 51083097

20 Nguyễn Minh Thành 081296T

21 Trần Tấn Thành 51003167

22 Võ Long Thành 50983124

23 Lý Thị Thu Thảo 51083100

24 Hoàng Tr­ờng Thi 51083103

25 Lê Bảo Thịnh 51003174


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01511 SL: 38
Phòng thi: A610 Môn học: Lập trình h­ớng đối t­ợng (503005) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Duyên Thuyên 51001041

27 Cao Minh Tiến 51083107

28 Hà Ngọc Tiến 51083108

29 Phạm Thành Tiến 088085T

30 Tạ Thanh Tiến 51083110

31 Trần Công Toàn 080102T

32 Ngô Quốc Tr­ờng 51003210

33 Trần Hữu Tr­ờng 51083114

34 Đặng Thị Tuyết Vân 081355T

35 Ngô Chí Vinh 51003225

36 Nguyễn Thế Vinh 51083119

37 Huỳnh Tiến Vũ 088092T

38 Đàm Thị Bích Xuân 51083121


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01259 SL: 24
Phòng thi: A609 Môn học: Lập trình h­ớng đối t­ợng (503005) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hoàng Uyên Trúc Anh 50983019

2 Nguyễn Thái Hoàng Anh 51003004

3 Nguyễn L­¬ng Bình 070037T

4 Hồ Xuân Công 081329T

5 Hà Kim Danh 51003014

6 D­ Thế Dũng 51083037

7 Lê Duy 070070T

8 Lê Kh­¬ng Duy 070071T

9 Lê Trùng D­¬ng 50903170

10 V­¬ng Nhựt D­¬ng 082995T

11 Phạm Tấn Đạt 51003034

12 Phan Tiến Đạt 50983041

13 Trần Vĩnh Đạt 50903175

14 Vũ Hải Giang 51003041

15 Nguyễn Thanh Hằng 50983047

16 Trịnh Thị Minh Hằng 080033T

17 Phan Thị Thúy Hoa 51003051

18 Đinh Khánh Hoàng 51083049

19 Nguyễn Đình Hồ 51003057

20 Lâm Minh Khánh Hùng 083003T

21 Lê Đình Huy 080040T

22 Lê Đình Minh Khôi 51003250

23 Nguyễn Tấn Kiệt 51083062

24 Lâm Hải Long 088059T


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01512 SL: 22
Phòng thi: A603 Môn học: Lập trình h­ớng đối t­ợng (503005) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thanh Long 088060T

2 Lê Minh Luân 51083068

3 Nguyễn Minh Luân 51083069

4 Hoàng Nhật Minh 51083070

5 Phạm Hoàng Minh 51003097

6 Vòng Chiếng Mình 50983090

7 Nguyễn Xuân Nam 51083074

8 Nguyễn Việt Nhã 51083077

9 Võ Văn Nhân 50903075

10 Mai Thái Quốc 50903092

11 Nguyễn Quốc Quý 51083088

12 Ngô Thế Quyền 51083016

13 Trần Minh Tài 50983115

14 Trần Minh Tân 51003161

15 Trần Công Thạnh 50903112

16 Hoàng Minh Thịnh 51083104

17 Lê Hoàng Thông 51083106

18 Phạm Thị Th­¬ng 50983136

19 Đỗ Minh Tiển 51083020

20 Phạm Thị Thu Trang 081351T

21 Nguyễn Minh Tuấn 51003215

22 Trần Quang Vinh 51003226


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01261 SL: 25
Phòng thi: A509 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Đức Tuấn Anh 41000127

2 Phạm Thái Bình 00903023

3 L­ờng Nhục Din 00903002

4 Nguyễn Thị Thùy Dung 01001012

5 Nguyễn Thị Thùy D­¬ng 01001015

6 Quách Ngọc Thúy Đoan 01001018

7 Huỳnh Thị Thùy Giang 01081030

8 Trần Ngân Giang 01081031

9 Lê Thị Bích Hà 01001020

10 Phòng Yến Hà 01002006

11 Thân Viết Hải 41000157

12 Hoàng Thị Hảo 082953N

13 Lữ Thị Hằng 00903029

14 Võ Minh Ngọc Hiền 01081007

15 Bùi Thị Hoài 01001121

16 Nguyễn Thanh Hoàng 01001122

17 Vũ Thái Học 41000162

18 Nguyễn Hồ Đình Huy 41000167

19 Nguyễn Thành H­ng 70980112

20 Trần Ngọc Thanh H­¬ng 71080099

21 Võ Thị Diễm H­¬ng 71080021

22 Trần Thị Ngọc Lan 01001032

23 Đỗ Thị Thu Lên 71080025

24 Phạm Thanh Liêm 080643K

25 Đỗ Tố Linh 71080106
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01262 SL: 29
Phòng thi: A703 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Diệu Linh 01001034

2 Tăng Tuyết Linh 01001035

3 Vòng Vũ Linh 01001037

4 Vũ Thùy Linh 01001038

5 Tằng Chắn Lình 01002033

6 Nguyễn Thị Kim Loan 01002024

7 Nguyễn Thanh Long 01001041

8 Nguyễn Thị Tuyết Mai 01001044

9 Đỗ Thị Mến 71080032

10 Hồ Lộc Mùi 00903009

11 Nguyễn Thị Trà My 01001045

12 Huỳnh Thị Kim Ngân 01001137

13 Lê Thanh Ngọc 01001049

14 Trần Dạ Thảo Nguyên 01001051

15 Lê Hoàng Yến Nhi 01001054

16 Ngô Huỳnh Yến Nhi 01001055

17 Nguyễn Trần Ph­¬ng Nhi 01003102

18 Đoàn Xuân Oánh 70900166

19 Lý Kiến Phát 01002011

20 Đoàn Thị Phong 01001146

21 Nguyễn Thanh Phong 082902A

22 Cao Hồng Ph­¬ng 01001059

23 Đặng Hồng Ph­¬ng 81003116

24 Nguyễn Thị Ngọc Ph­ợng 082906A

25 Nguyễn Đình Quý 081503D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01262 SL: 29
Phòng thi: A703 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Tr­¬ng Thị Trúc Quyên 081009X

27 Phạm Văn Quyết 40980116

28 Nguyễn Thành Sang 01001065

29 L­u Thành Tài 01001066


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01263 SL: 36
Phòng thi: A710 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Thanh Tâm B1000137

2 D­¬ng Minh Tân 00901112

3 D­¬ng Thị Ph­¬ng Thanh 080678K

4 Nguyễn Mai Thanh 01003075

5 Nguyễn Thị Diễm Thanh 01002014

6 Zắn Tr­ờng Thanh 01001069

7 Hoàng Thị Thắm 00903016

8 Lê Thị Thanh Thắm 00901118

9 Lê Thị Thi 01001073

10 Trần Duy Thịnh 01001075

11 D­¬ng Thị Kim Thoa 01003081

12 Bùi Thị Thu Thủy 71080057

13 Đậu Thị Bé Thủy 31003055

14 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01001078

15 Ngô Nguyễn Minh Th­ 00981225

16 Nguyễn Anh Th­ 00981124

17 Nguyễn Ngọc Thy 01081097

18 Lê Võ Kim Tiếng 01001084

19 Huỳnh Kim Toàn 01001085

20 Chu Thị Huyền Trang 00903017

21 Nguyễn Thị Thanh Trang 71080153

22 Trịnh Thị Thùy Trang 01002030

23 Tr­¬ng Ngọc Trâm 01001091

24 Võ Thị Kiều Trân 01001163

25 Nguyễn Ngọc Trúc 01002015


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01263 SL: 36
Phòng thi: A710 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Nguyễn Thị HoàngTrúc 01001167

27 Nguyễn Ngọc ánh Tuyền 00903020

28 Trần Bích Tuyền 01001170

29 Đoàn Văn Tuyển 081930C

30 Trần Ngọc T­ờng 70980292

31 Trần Lâm Ph­¬ng Uyên A1000098

32 Trần Nhộc Và 01002018

33 Huỳnh Hán Việt 11000180

34 D­¬ng Thị Thùy Vin 01001100

35 Cao Thị Ngọc Vy 01001102

36 Trịnh Thị Thanh Xuân 00903022


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01264 SL: 25
Phòng thi: B201 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phan Thái Bình 40980022

2 Vũ Đức Cảnh 40900005

3 Lê Thị Kim Chi 10900124

4 Phan Mỹ Chi 20900311

5 Nguyễn Trung Chính 20900312

6 Lê Thế Công 088179C

7 Nguyễn Thị Thùy Dung 20980009

8 Hoàng Hữu Duy 088185C

9 Trần Thị Mỹ Duyên 70980066

10 Nguyễn Hải Đăng 20900323

11 Trần Nguyên Điệp 50903027

12 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh 70980079

13 Phạm Hữu Hiệp 20980182

14 Nguyễn Trung Hiếu 41000160

15 Nguyễn Hữu H­ng 70980110

16 Nguyễn Thành Khoa 60902042

17 Tăng Xuân Lan 70980127

18 Đặng Minh Lập 90903017

19 Nguyễn Văn Liểu 80981173

20 Lục Thị Loan 20980271

21 Nguyễn Bích Mai 20980286

22 Đoàn Thị Hoàn Mẫu 20980036

23 Hồ Thanh Min 10900135

24 Hùng Tấn Ngọc Minh 40900082

25 Nguyễn Hoài Nam 081985B


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01265 SL: 26
Phòng thi: B202 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Thị Kim Ngân 20980314

2 Võ Văn Hoài Nghĩa 50983094

3 Huỳnh Thị Kim Ngọc 20980327

4 Phạm Thị Thảo Nguyên 20980041

5 Trần Thị Minh Nhật 20980337

6 Võ Thị Yến Nhi 10900062

7 Võ Hoàng Kim Phụng A1000063

8 Nguyễn Thanh Ph­¬ng 50903210

9 Nguyễn Hoàng Quân 80981075

10 Đặng Thị Tố Quyên 90902348

11 Trần Thị Lệ Quyên 50983109

12 Hồ Ngọc Sang 40900095

13 Lê Huy S¬n 40980118

14 Huỳnh Tấn Tâm 40980124

15 Trần Nhất Tâm 10900087

16 Nguyễn Thị Kim Thảo 71080050

17 Phạm Thị Thu 20980060

18 Trần Thị Thủy 10900148

19 Nguyễn Chính Thức 80981091

20 Nguyễn Hồng Thủy Tiên 50983137

21 Nguyễn Duy Tín 60902097

22 Lê Trọng Toàn 80981094

23 Nguyễn Thị Kim Trang 60903173

24 Tô Lê Ph­¬ng Trúc 20980542

25 Nguyễn Quốc Tr­¬ng 41000251


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01265 SL: 26
Phòng thi: B202 Môn học: Anh văn 3 (001003) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Minh Tuấn 90902236


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01266 SL: 24
Phòng thi: B208 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Thị Kim Anh 70980037

2 Trần Thị Tú Anh 70980044

3 Trịnh Tuấn Anh 80981009

4 Hà Kim Danh 51003014

5 Nguyễn Thị Ph­¬ng Dung 70900031

6 Phạm Hoàng Duy 80981142

7 Phạm Tuyết Duyên 20980136

8 Nguyễn Thị Thu Hằng 31003089

9 Phạm Thu Hằng 21000190

10 Trần Thị Hoan 20900351

11 Nguyễn Thị Bích Huệ 20900355

12 V­¬ng Hân Huệ 60903138

13 Võ Thị Ngọc Kim 082555Q

14 Đặng Thị Bích Liên 31003101

15 Chu Thị Mỹ Linh 078935Q

16 Hoàng Thị Thùy Linh 088464K

17 Huỳnh Ph­¬ng Linh 81002121

18 Hồ Khánh Ly 20980276

19 Hoàng Giáng My 11000080

20 Nguyễn Ngọc Mỹ 11000083

21 Lê Hải Nam 31003108

22 Lâm Đạo Nghị 70900152

23 Lê Thị Bích Ngọc B1000094

24 Tr­¬ng Thị Mỹ Nguyệt 20980334


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01267 SL: 23
Phòng thi: B209 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 31003116

2 Trịnh Hồng Phúc 40980109

3 Đỗ Thị Lan Ph­¬ng 10900141

4 Phạm Thị Ph­¬ng 40900030

5 Trần Thúy Tâm 31003124

6 Ngô Thị Hồng Thanh 70980222

7 Phạm Ngọc Hoài Thanh 50903108

8 Hà Văn Thao 088273C

9 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo 20900207

10 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20980448

11 Nguyễn Quốc Thắng 11000138

12 Lê Thị Bảo Thi 31003053

13 Lâm Ngọc Thúy 00902025

14 Châu Đặng Cát Tiên 11000150

15 Phan Trần 088293C

16 Phạm Thị Tú Trinh 20980071

17 Trần Tiến Tr­ờng 20980546

18 Nguyễn Hồng Vân 31003076

19 Hồ Hoàng Việt 20900285

20 D­¬ng Hồng Vũ 70980305

21 L­u Thiên Vũ 11000184

22 Nguyễn Thị Nh­ ý 20980598

23 D­¬ng Thị Hải Yến 70900290


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01268 SL: 24
Phòng thi: B210 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phan Thị An 21000003

2 Lê Phan Trí Anh 81002043

3 Hồ Thanh Danh 51001006

4 Lê Thu Hồng Diễm 21000013

5 Văn Thị Ngọc Diệp 21000014

6 Đoàn Hải Đăng 51003035

7 Nguyễn V­¬ng Hoàng Đăng 21000185

8 Vũ Nguyên Giáp 81001134

9 Võ Minh Hậu 51003047

10 Nguyễn Thị Thanh Hiền 21000034

11 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 21000039

12 Nguyễn Ngọc Huân 41000041

13 Hà Tiến Huy 51003247

14 Nguyễn Thị H­ờng 71005015

15 Trần Công Khái 71000037

16 Trần Thuận Khánh 41000054

17 Lê Trung Kiên B1080125

18 Nguyễn Hoàng Lâm 41000180

19 Nguyễn Thanh Lâm 51003081

20 Nguyễn Mạnh Duy Linh 51003083

21 Từ Bảo Long 41000062

22 Trần Quốc Lộc 41000190

23 Lê Công Luân 088238C

24 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 71080039


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01269 SL: 23
Phòng thi: B211 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Việt Nhã 51083077

2 Phan Thị ái Nhi 21000090

3 Lê Phú Phúc 70980020

4 Nguyễn Hoàng Ngọc Ph­ợng 71000067

5 Nguyễn Văn Mi Soan 41000093

6 Nguyễn Văn Thiện 71006065

7 Nguyễn Thị Hoài Thu 71005060

8 Hoàng Thị Huyền Th­¬ng 21000221

9 Huỳnh Thủy Tiên 71080148

10 Nguyễn Ph­¬ng Tiến 51003266

11 Nguyễn Thị Thu Trang 21000153

12 Trần Thị Thùy Trang 70980274

13 Nguyễn Lê Ngọc Trâm 21000155

14 Đỗ Minh Trí 41000245

15 Lê Hữu Trọng 71005112

16 Trịnh Văn Trung 41000250

17 Hoàng Thanh Tuấn 21000164

18 Hồ Thị Bích Vân 20980571

19 Cao Thị Thúy Vi 21080042

20 Lê Nguyễn Hoàn Vũ 51003275

21 Giang Nguyễn Lan Vy 21000174

22 Viên X­¬ng 51001053

23 Trần Thị Hải Yến 082161H


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01270 SL: 25
Phòng thi: B302 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Mai Tuấn Anh 088166C

2 Nguyễn Đặng Kim Anh 71006003

3 Huỳnh Tân Ân 71000005

4 Lâm Hoài Bảo 41000130

5 Nguyễn Thành Công 41000136

6 D­¬ng Đình Bảo Duy 71000013

7 Huỳnh Giang 71006014

8 Nguyễn Thị Hà Giang 41000026

9 Khứu Thị Lệ Hằng 41000028

10 Trần Thế Hiển 71000029

11 Trần Thị Xuân Hiếu 71006020

12 Nguyễn Thị Ngọc Lan 71005021

13 Nguyễn Lâm 41000059

14 Đặng Thị Nhất Linh 20900110

15 Nguyễn Kim Loan 71006040

16 Nguyễn Thị Kim Loan 71006041

17 Nguyễn Trọng Long B1080131

18 Lê Xuân Lộc 71000127

19 Nguyễn Tiến Mạnh 71000046

20 Trần Thị Nga 71000051

21 Phạm Thị Hồng Ngọc 71005105

22 Trần Thị Bích Ngọc 71000054

23 Lê Thị Mỹ Nhung 71005042

24 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21000092

25 Lê Tấn Phát 81001076


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01271 SL: 24
Phòng thi: B401 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Đình Phu 81001077

2 Lý Thanh Quang B1000245

3 Lê Đức Tài 41000221

4 Lê Thị Ngọc Tài B1000135

5 Trần Quang Thái 71006125

6 Ngụy Văn Thành 71005056

7 Bùi Hữu Thạnh 41000225

8 Trần Tấn Thịnh 81001099

9 Tr­¬ng Văn Tiền 41000237

10 Lý Quang Tiến 80902033

11 Bùi Thị Mai Trang B1000177

12 Nguyễn Thảo Trâm 61003263

13 Nguyễn Thị Mỹ Trâm B1080062

14 Lâm Huệ Trinh B1080064

15 Lê Quang Tr­ởng B1000201

16 Phạm Minh Tuấn B1000205

17 Phan Lê Tuấn 41000122

18 Diệp Khắc Uy 082824X

19 Lê Văn B1000216

20 Trần Hoàng Vi 71005081

21 Nguyễn D­¬ng Quốc Vinh B1000224

22 Trần Hoàng Vũ 41080102

23 Trần Đình V­¬ng 41000265

24 Nguyễn Hoàng Yến 71005144


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01272 SL: 25
Phòng thi: B402 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng Anh 50983020

2 V­¬ng Quỳnh Anh 10900008

3 Nguyễn Văn Bộ 40980024

4 Nguyễn Thị Ph­¬ng Diễm 70900306

5 Trần Thị Thúy Diễm 70980057

6 Phạm Hòa Bảo Dung B1080095

7 Trần Đức Dũng 70980062

8 Nguyễn Công Hiếu Đức 51003039

9 Phạm Văn Hậu 80981036

10 Phạm Thị Hiền 51003244

11 Ngô Thái Hiệp 11000043

12 Phạm Thị Thu Hiếu 21080074

13 Phạm Thanh Huyền 70900331

14 Đoàn Đăng Huỳnh 31003097

15 Lê Thị Kim H­¬ng 70980008

16 Trần Khải Đăng Kha 70980117

17 Nguyễn Đình Khả 20900093

18 Tr­¬ng Quang Khả 51003072

19 Nguyễn Thanh Khiết 70980010

20 Nguyễn Thị Trúc Lam 11000212

21 Phạm Ngọc Lâm 088228C

22 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 11000214

23 Trần Thị Trúc Linh 70980140

24 Võ Thị Tuyết Linh B1000070

25 Nguyễn Hồng Minh 081454D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01513 SL: 24
Phòng thi: B408 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Nguyễn Thái Ngân 11000086

2 Lê Trọng Nghĩa 51003107

3 Nguyễn Văn Ngọc 080550H

4 Nguyễn Quang Nguyện 60903060

5 L­ Ngọc Nhi B1080151

6 Nguyễn Thu Nhiên 20980345

7 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 70980186

8 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nh­ 080666K

9 L­u Trọng Ph­¬ng 80981194

10 Nguyễn Thị Mỹ Ph­ợng B1000124

11 Đinh Thanh Sang 70980021

12 Vũ Minh Tâm 31003125

13 Hồ Hoàng Thái 90902182

14 Nguyễn Ngọc Thành 90902189

15 Hồ Hữu Thọ 51003178

16 Tống Th­¬ng Thủy 51003186

17 Đỗ Huyền Trâm 70980276

18 Nguyễn Đức Trọng 70980277

19 Mai Hữu Tr­ờng 70980281

20 Lê Anh Tuấn 31003072

21 Lê Anh Tuấn 71080163

22 Ngô Thanh Tuyền 31003073

23 Nguyễn Thị Thu Vân 70980296

24 Ngô Thị Bảo Xuyên 80981120


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01274 SL: 24
Phòng thi: B409 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Thị Ngọc Châu B1000010

2 Võ Thị Quỳnh Diễm B1000014

3 Lê Đình Bảo Duy 41000143

4 Phan Đông D­ợc B1000233

5 Bùi Hoàng Đức B1000022

6 Nguyễn Phú Giang B1000026

7 Tạ Minh Khánh Hà B1000029

8 Võ Lâm Mỹ Hạnh 71080091

9 Nguyễn Thị Hiệp B1000043

10 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 21000038

11 Nguyễn Mạnh Hùng 080172B

12 Đào Thị Thanh H­ờng 21080082

13 Đặng Vĩnh Khoa B1000062

14 Đỗ Thị Hà Lan 81003080

15 Trần Thị Thùy Linh B1000068

16 Phan Hoàng Long B1000073

17 Trần Thanh Long B1000074

18 Võ Thị Kim Ngân 71080117

19 Phạm Trung Nhân 71080122

20 Phan Anh Nhân 51003118

21 Nguyễn Thị Yến Nh­ B1000241

22 Nguyễn Hoàng Ninh B1000108

23 Tạ Thị Nở B1000109

24 Trần Thị Hoàng Oanh B1000115


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01275 SL: 24
Phòng thi: B410 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Võ Kim Ph­¬ng B1000121

2 Vũ Thị Hồng Quyên B1000128

3 Lê Nghi Quỳnh B1080169

4 Nguyễn Xuân Quỳnh 71080132

5 Lìu Nàm Sầu 81001088

6 Nguyễn Thị Mai S­¬ng B1000133

7 Lý Thị Thanh Tâm 71080135

8 Nguyễn Thị Thanh 71080049

9 Nguyễn Thị H­¬ng Thảo B1000151

10 Tô Hoàng Anh Thông B1080184

11 Thái Văn Thuận B1000163

12 Lê Hoài Th­¬ng 80901067

13 Lê Nguyễn Đoan Thy B1000170

14 Đoàn Chuẩn Võ Duyên Trân 71005066

15 Đoàn Thị Thanh Trúc 71080159

16 Mai Thị Thanh Trúc B1000199

17 Nguyễn Anh Tuấn 51003214

18 Phạm Minh Tuấn 20980076

19 Tr­¬ng Thị ánh Tuyết 71080166

20 Vũ Thị Vân 71000110

21 Ung Đăng Vinh B1080224

22 Nguyễn Thanh Tr­ờng Vũ 71006079

23 Đoàn Thị Bích Vy 21080143

24 Võ Thị Kim Yến B1080234


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01276 SL: 25
Phòng thi: B411 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Thái Đỗ Việt An 41000001

2 Lý Chí Biếu 71000006

3 Võ Quốc C­ờng B1080090

4 Nguyễn Huyền Diệu 81003068

5 Trần Vũ Thành Duy 41000149

6 Nguyễn Thiện Duyên 41000018

7 Huỳnh Nguyễn D­¬ng B1080098

8 Nguyễn Thanh D­¬ng 81081034

9 V­¬ng Trùng D­¬ng 81001025

10 Trần Quí Đạo 41000020

11 Lâm Thu Hằng 21000029

12 Trần Thị Kim Hiền 91002211

13 Võ Thành Hiếu 71006021

14 Châu Đức Hòa 51003052

15 Phan Thị Kiến Hòa 81003075

16 Nguyễn Trần Hoàng 81001040

17 Hồ Nh­ Hùng 41000045

18 Huỳnh Minh Khang 41000051

19 Lý Gia Lạc 41000056

20 Võ Phan Thạch Lam 81002016

21 Võ Thanh Lam 41000057

22 Nguyễn Thị Ngọc Lan 71080103

23 Nguyễn Diễm My 70980159

24 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 81003088

25 Biện Hữu Nhân 41000201


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01514 SL: 23
Phòng thi: B502 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Huỳnh Nh­ 81003042

2 Lê Tấn Phong 41000083

3 Hồ Tiểu Phụng 81003090

4 Nguyễn Hoàng Anh Ph­¬ng 71006060

5 Nguyễn Vũ Lệ Ph­¬ng 71005049

6 Trần Hoài Ph­¬ng 81001080

7 Phạm Mạnh Quân 41080077

8 Nguyễn Thành Tâm 41000099

9 Nguyễn Quốc Thái 088275C

10 Trần Văn Thành 41000224

11 Trần Vinh Thắng 81081079

12 Nguyễn Hữu Thuận 71005061

13 Trần Thị Lệ Thuy 30902035

14 Nguyễn Hữu Tính 41000111

15 Lâm Văn Toàn 81002107

16 Nguyễn Thị Thùy Trang 61003153

17 Trần Bảo Trân 71005067

18 Nguyễn Minh Triết 71000100

19 L­u Viết Triều 81081087

20 Huỳnh Anh Tuấn 41000118

21 Phạm Huỳnh Hoàng Tuấn 11000168

22 Diệp Duy Tùng 41000258

23 Trần Thị Hải Vân 71080169


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01278 SL: 24
Phòng thi: B508 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 V­¬ng Thị Hà Anh 71005119

2 Nguyễn Thị Ngọc Bích 71005003

3 Nguyễn Thị Minh Diệu 71005091

4 Lâm Văn Dũng 51003240

5 Huỳnh Hoàng D­¬ng 41080031

6 Lê Thị H­¬ng Giang B1080101

7 Nguyễn Thị Hiệp B1080016

8 Lê Thị Hiếu 71005095

9 Phạm Thị Thu Hoài 71005013

10 Võ Thị Hoài 71000033

11 Phạm Đức Hoạt 081416D

12 Nguyễn Khoa Học B1000050

13 Nguyễn Minh Huy 81002061

14 Cao Nguyễn Hoàng Huynh 81002011

15 Nguyễn Ngọc Xuân Khanh 71005016

16 Nguyễn Khánh 71005017

17 Âu D­¬ng Hạ Lan 71005020

18 Nguyễn Thị Ngọc Lệ 71005125

19 Phan Thị Thanh Liêm 71005099

20 Nguyễn Phạm Kiều Loan 71005025

21 Trần Thị Loan 71000126

22 Tr­¬ng H­ớng L­¬ng 71005029

23 Nguyễn Thị Tuyết Mai B1000081

24 Đỗ Duy Mẫn B1000082


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01279 SL: 23
Phòng thi: B509 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Kim Ngân 71000052

2 Nguyễn Thị Kim Ngân 71006047

3 Bùi Thị Nh­ Ngọc 71006051

4 Nguyễn Lê Hồng Ngọc 71005036

5 Nguyễn Thảo Nguyên 71080120

6 Đỗ Ph­ớc Nhân 80903020

7 Lê Thị Quỳnh Nh­ 71080126

8 Lầu Hân Phía 80981067

9 Trần Văn Phú 70980190

10 Phạm Văn Thắng 081819C

11 Phạm Vĩnh Thịnh 71080144

12 Trần H­ng Thịnh 71005059

13 Đào Thị Thuận 71006130

14 Nguyễn Minh Tiến 081834C

15 V­¬ng Ngọc Tình 81002106

16 Huỳnh Ngọc Diễm Trang 71005109

17 Nguyễn Thị Huyền Trang B1000184

18 Võ Anh Tr­ờng 71005143

19 Lê Hoàng Kim Tuyến 71005078

20 Trần Tố Uyên 71005114

21 Nguyễn Thị Bích Vân B1080073

22 Nguyễn Thị Thảo Vy 71006146

23 Nguyễn Thị Kim Yến 71005087


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01280 SL: 23
Phòng thi: B510 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lại Vân Anh 71000002

2 Âu Mậu D­¬ng 51003024

3 Phạm Thái D­¬ng 41000151

4 Lâm Thành Đức 21000022

5 Nguyễn Thị Ngọc Hà 21000026

6 Võ Minh Hằng 21000231

7 Nguyễn Thị Hậu A1000029

8 Nguyễn Trung Hiếu 21000036

9 Nguyễn Thành Hôn 41000040

10 Nguyễn Nh­ Huân B1000052

11 Đặng Hoàng Huy 51003060

12 Nguyễn Ngọc Thu Huyền B1000056

13 Võ Anh Kiệt 41000177

14 Trần Mậu Xuân Kỳ 21000055

15 Lê Bá Lộc 51003088

16 Trần Thị Thùy Ly 21000064

17 Ngô Thế Mẫn 81003031

18 Lê Đức Minh 41000192

19 Lê Thị Hồng Ngân B1080142

20 Nguyễn Thanh Nghị 11000089

21 Phạm Trung Nghĩa 51083076

22 Bùi Thị Hồng Nguyệt 21000085

23 Trần Đức Nhã 81001071


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01281 SL: 23
Phòng thi: B511 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Tiến Phát 41000205

2 Phan Thế Phùng 51083084

3 Võ Huy Phụng 51003260

4 Ngô Minh Quyền B1000129

5 L­¬ng Anh Tài 21000115

6 Trần Hữu Tài 21000117

7 Đổ Ngọc Thanh Tâm 61003240

8 Trần Ngọc Thanh B1080174

9 Lê Hoàng Dạ Thảo B1080178

10 Đoàn Quốc Thiện B1080182

11 Nguyễn Khắc Quỳnh Th­¬ng 20900457

12 Hà Ngọc Tiến 51083108

13 Thái Minh Tiến 51003194

14 Trần Thị Bích Trân 21000156

15 Phan Minh Trí B1080205

16 Đổ Lệ Trinh 21000157

17 Nguyễn Vũ Diễm Trinh 080698K

18 Quảng Trí Trung 51003270

19 Đặng Lê Tuấn 41000254

20 Nguyễn Bảo Tùng A1000119

21 Huỳnh Thị Yến Vi 21000170

22 Danh Vinh 11000181

23 Nguyễn Thảo Vy 21000175


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01282 SL: 23
Phòng thi: C201 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Hoàng Anh 082784X

2 Lê Thị ánh 31002007

3 Nguyễn Phi Bình 80981013

4 Nguyễn Minh Cảnh 30902012

5 Lý Sĩ Châu 00902002

6 Phạm Thị Hồng Dừa 21000018

7 Lã Xuân D­¬ng 80901016

8 Phạm Đình Đức 40900011

9 Nguyễn Hoàng Giang 50901001

10 Nguyễn Đỗ Ph­¬ng Hằng 71005009

11 Lê Hữu Hiệp 91001017

12 Nguyễn Huy Hoàng 50983052

13 Phạm Thị H­ờng B1000236

14 Nguyễn Chung Khoa 91001115

15 Nguyễn Trung Kiên 30902025

16 Nguyễn La Ngọc Lâm 50983071

17 Nguyễn Thanh Liêm 80902021

18 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20980287

19 Huỳnh Minh Nghĩa 60902056

20 Lâm Xuân Nguyệt 31002021

21 Trần Minh Nhật 40900090

22 Trần Thị Tuyết Nhung B1000107

23 Phan Thị Quỳnh Nh­ 80981190


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01283 SL: 23
Phòng thi: C202 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phan Thị Kim Oanh 21000097

2 Nguyễn Tuấn Phong 70980189

3 Trần Nguyên Phùng 80981193

4 Nguyễn Tr­¬ng Kim Phụng 70980194

5 Nguyễn Quốc Quý 51083088

6 Đoàn Thị Tố Quyên B1080167

7 Lý Thị Quyền 20980395

8 Ngô Thế Quyền 51083016

9 Ngô Xuân Quyền 20980396

10 Đặng Bá Sáng 30902031

11 Trần Văn Sinh 80981079

12 Nguyễn Văn Thanh 91001065

13 Nguyễn Hoài Thu 082818X

14 Cao Thế Tiễn 80981222

15 Lê Nguyễn Bảo Trâm B1080201

16 Nguyễn Trần Minh Tuấn 50903151

17 Đào Duy Tùng 71005076

18 Hoàng Thị Khánh Vân 71005115

19 Phạm Thanh Vinh 80902013

20 Phan Minh Vũ 40980170

21 Nguyễn Thành Thoại Vy 083201X

22 Võ Văn Xuân 80902070

23 Trần Thị Mỹ Yến 71005118


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01284 SL: 24
Phòng thi: C203 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Mai Anh B1000231

2 Nguyễn Thị Mỹ Chi 21080054

3 Chắng Huy C­ờng 41000011

4 La Thị Quyên Di 71006009

5 Đinh Công Duy 41000014

6 Nguyễn Ngọc Thùy D­¬ng B1000020

7 Hoàng Ngọc Đức 81081036

8 La Duy Hiền 51003048

9 Đào Thu Hoài 11000048

10 Ngô Thị Thúy Hoài 21000042

11 Phạm Thị Anh Hoài 61003053

12 Trần Ngọc Quỳnh H­¬ng 81003021

13 Lê Anh Khoa A1000036

14 Nguyễn Ngọc Lan 21000056

15 Bùi Thanh Lâm 80981172

16 Trần Quang Luyện 81003085

17 Nguyễn Tuyết Ngọc 21080100

18 Đinh Hồ Vĩnh Nguyên 51003256

19 Lê Khoa Nguyên 81003038

20 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 31003112

21 Phan Lê Minh Nguyệt 21000205

22 Lê Thị Thanh Nhàn 81003041

23 Nguyễn Tuyết Nhung 21000094

24 Nguyễn Thị Hồng Oanh B1000111


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01515 SL: 22
Phòng thi: C204 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng L­u Phúc 61003232

2 Bùi Thị Ph­ớc 81003091

3 Đồng Thị Kiều Ph­¬ng 90902164

4 Nguyễn Lan Ph­¬ng B1000122

5 Quách Mỹ Ph­¬ng 51003139

6 Nguyễn Nh­ Quyền 81003046

7 Nguyễn Thị Ngọc Thạch 21000215

8 Trần Đỗ Thiên Thanh 31003127

9 Phạm Thị Thu Thảo 31003128

10 Huỳnh Thị Cẩm Thu 81003057

11 Phạm Minh Thuận 41000234

12 Nguyễn Thị Tr­ờng Thùy 21080124

13 Nguyễn Thị Lệ Th­ 51003189

14 Nguyễn Trần ái Trinh 91001082

15 Phạm Nguyễn Ngọc P Trinh 81003098

16 Triệu Yến Trinh 61003265

17 Đặng Bảo Trọng 91001142

18 Trần Thanh Trúc 21000160

19 Võ Xuân Trúc 21080134

20 Đặng Thanh Tùng 51001049

21 Nguyễn Hoàng Vũ B1080225

22 Trần Nh­ ý 21000179


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01286 SL: 22
Phòng thi: C303 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 17 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Thành An 40980015

2 Nguyễn Lê Duy Anh 71005001

3 Nguyễn Hoàng Duy 51001009

4 Trần Thanh Duy 40980041

5 Đào Thị Hạnh Duyên 60902134

6 Nguyễn Văn Đại 50903173

7 Trần Hoàng Đăng 81003072

8 Trần Sĩ Minh Đăng 71006013

9 Hoàng Văn Giang 80981028

10 Nguyễn Hữu Thị Lệ Giang 20980152

11 Đồng Thị Ngọc Hà 30903039

12 Trần Khải Hoàn 51001014

13 Phạm Thị Hồng 20980201

14 Trần Thị Thu H­ờng 60902157

15 Bùi Đình Khải 20980027

16 Lê Minh Khánh 91003086

17 ừng Chống Khìn 20980233

18 Lê Hoàng Đức Khoa 51001058

19 Nguyễn Anh Lộc 80902054

20 Trần Thế Luân 20980034

21 Nguyễn Ngọc Hùng Minh 40980095

22 Lê Hoài Nam 80981061


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01287 SL: 22
Phòng thi: C305 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 17 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Ph­¬ng Nam 61003085

2 Lê Hoàng Nghiêm 90902141

3 Phòng Lý Ngọc 00902016

4 Nguyễn Thị Nhung 20980043

5 Nguyễn Quốc Phây 81002081

6 Trần Thanh Phúc 71006120

7 Đào Tấn Tài B1080171

8 Lý Hào Tài 51003154

9 Đặng Huỳnh Công Tâm 50983116

10 Huỳnh Ngọc Tân 81001092

11 Nguyễn Lộc Thành 80981084

12 Tạ Ngọc Thảo 50903215

13 Vũ Thị Th¬ 40980010

14 Đinh Đăng Tiến 50983018

15 Võ Trần Tiến 20980496

16 Nguyễn Trọng Trí 80901072

17 Đỗ Phan Hữu Trung 50903222

18 Phạm Hữu Minh Trung 41000116

19 Huỳnh Nhật Tú 21000163

20 Trà Thanh Tuấn 51001048

21 Mai Xuân Tuyến 50983017

22 Bùi Lê Anh Việt 51001051


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01288 SL: 24
Phòng thi: C306 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 18 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thủy Anh 21000182

2 Nguyễn Thanh Bình 21000008

3 Lê Thị Hồng Diệu 61003021

4 Nguyễn Xuân Đăng 21000021

5 Phạm Văn Đình 51083004

6 Nguyễn Mạnh Đức 51083044

7 L­u Hoài Trúc Giang 61003035

8 Nguyễn Thanh Hải 21000028

9 Phạm Thị Thu Hằng 21000032

10 Huỳnh Thế Hân 51083048

11 Nguyễn Thị Bích Hiền 21080147

12 Phạm Thị Hòa 71006095

13 Triệu Phi Hùng 21000045

14 Võ Minh Hùng 51083054

15 Lê Quang Huy 41000048

16 Trần Thị Ngọc Huyền 71006028

17 Tôn Nữ Thiên H­¬ng 61003208

18 Lâm Bình Khanh 21080013

19 Nguyễn Thị Thùy Linh 61003213

20 Lê Thị Loan 20980270

21 Lê Nhật Long 31002019

22 Đỗ Thị Mai 21000067

23 Lê Quang Minh 41000193

24 Lê Ph­¬ng Nam 21000073


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01516 SL: 22
Phòng thi: C401 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 18 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng Nam 21000074

2 Trần Văn Nguyên 41000076

3 Viên Hồng Phát 21000209

4 Võ Thị Hồng Phi 51003130

5 Nguyễn Thiên Phúc 51003135

6 Lê Thị Ngọc Ph­ợng 91003109

7 Đinh Hoàng Nhật Quang 21000108

8 Nguyễn Công Sự 80902061

9 Lê Thị Kim Thảo 21000128

10 Trần Thị Kim Thoa 21000135

11 Nguyễn Thái Hòa Thuận 51003184

12 Huỳnh Ngọc Thùy B1080055

13 Tr­¬ng Thị Thanh Thủy 61003254

14 Cao Thị Thúy 21000140

15 Cao Minh Tiến 51083107

16 Đỗ Thị Diễm Trinh 21000158

17 Nguyễn Thanh Tr­ờng 61003162

18 Trần Hữu Tr­ờng 51083114

19 Nguyễn Diệu Tú 31002037

20 Tăng Minh Tú 91002178

21 Nguyễn Đặng Ph­¬ng Uyên B1000214

22 Lê Công Xứ 21000178
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01290 SL: 24
Phòng thi: C408 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 19 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Tô Ph­¬ng Anh B1080081

2 Trịnh Thị Nh­ Cẩm B1080085

3 Tr­¬ng Hồng Diễm B1000013

4 Lê Thanh Dũng 71006086

5 Tống Hải Duy 51003023

6 Hoàng Thị Hồng Duyên B1000018

7 Bùi Ngọc Hồng Đào 71006089

8 Nguyễn Thị Huỳnh Hải B1080014

9 Nguyễn Thị Thúy Hồng B1080113

10 Phạm Quốc Huân B1080114

11 Đàm Ngọc Huyền 71006026

12 Huỳnh Gia H­ng B1080121

13 Lê Thị H­ờng B1000061

14 Hoàng Quốc Khánh 81002013

15 Nguyễn Ngọc Vân Lam B1080127

16 Phạm S¬n Lam 10900049

17 Đoàn Huỳnh Linh 41000184

18 Võ Thành Long 51003087

19 Phan Ph­ớc Lộc B1080026

20 Nguyễn Hữu Luân 51003089

21 Nguyễn Thị Thế Luật B1080133

22 Trần Thị Thanh Mai B1080138

23 Nguyễn Thảo My B1000084

24 Trần Thị Diễm My B1080139


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01291 SL: 24
Phòng thi: C409 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 19 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Tấn Mỹ 91001044

2 Nguyễn Thanh Kim Ngân B1080144

3 Nguyễn Thị Hồng Nhung B1080156

4 Tô Đông Pha 71000061

5 Nguyễn Phi Khánh Phong 51003132

6 Lâm Lý Phúc 41000086

7 Phạm Nguyễn Hoàng Quyên B1000127

8 Cao Minh Tân 51003262

9 Hồ Ph­¬ng Thảo B1080177

10 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo B1000152

11 Nguyễn Tr­¬ng Ph­¬ngThảo B1080181

12 Đoàn Anh Thi 71000084

13 Lê Văn Đức Thiện 41000230

14 Vũ Quốc Thịnh 41000108

15 Tạ Thị Thủy Tiên B1080191

16 Nguyễn Thị Huyền Trang B1080199

17 Lê Thị Bích Trâm B1000191

18 Nguyễn Vũ Mai Trâm B1080203

19 Huỳnh Ngọc Thanh Trúc 088683K

20 Huỳnh Nhật Tr­ờng 21000162

21 Bùi Thanh Tuyền B1080213

22 Đỗ Thị Vi B1080222

23 L­u Thị Yến B1080230

24 Trần Thị Nh­ Yến B1080232


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01517 SL: 22
Phòng thi: B117 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 20 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thiên Hoàng Ân 71080006

2 Huỳnh Quốc Bảo 51003008

3 Phạm Thanh C­ờng 51003013

4 Nguyễn Thành Đạt 51003032

5 Phạm Tấn Đạt 51003033

6 Lại Thị Thu Hiền B1000037

7 Hoàng Thị Hoa 61003051

8 Nguyễn Thị Hồng B1000051

9 Trần Lê Anh Huy 51003248

10 Nguyễn Ph­¬ng Khanh 61003070

11 Nguyễn Hoàng Lâm 51003080

12 Nguyễn Ngọc Hoàng Lâm 81002072

13 Nguyễn Kim Mai 91002088

14 Mai Văn Mạnh 51003092

15 Nguyễn Ph­¬ng Hoàng Minh 51003255

16 Trần Đổ Ph­¬ng Ngọc A1000003

17 Ngô Nguyễn Thống Nhất 51003122

18 Huỳnh Minh Nhựt 51003126

19 Nguyễn Thanh Ph­¬ng 21000102

20 Tăng Lệ Ph­¬ng A1000065

21 Trần Quốc Ph­¬ng 81001081

22 Nguyễn Hồng Quân 81002086


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01293 SL: 23
Phòng thi: B118 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 20 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đỗ Ngọc ái San 21000113

2 Trần Văn Sinh 51003150

3 Huỳnh Ngọc Tài 51003153

4 Nguyễn Minh Tâm 51003158

5 Nguyễn Ngọc Ph­¬ng Thảo B1080046

6 Nguyễn Thị Thanh Thảo 51001037

7 Tống Thị Ph­¬ng Thảo B1080047

8 Lê Thị Kiều Thi 21000218

9 Phạm Ngọc Trúc Thi 61003251

10 Nguyễn Thị Hồng Thuy 71005062

11 Từ Hoài Th­¬ng 21000222

12 Phạm Văn Tiến 51003192

13 Phạm Thị Ngọc Trang 11000158

14 Trịnh Vũ Huyền Trân B1000193

15 Cao Minh Trí 51003201

16 Phạm Thị Mỹ Trinh A1000095

17 Trần Đạt Trung 51003271

18 Nguyễn Minh Tuấn 51003215

19 Trần Nhật Tuyến 81081022

20 Đặng Quốc Việt 51003223

21 Lâm Thúy Vy 11000187

22 Hoàng Thị Yến 51003234

23 Nguyễn Hồng Yến 11000192


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01294 SL: 23
Phòng thi: B501 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 21 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thanh Bình 080259B

2 Nguyễn Kim C­¬ng 51001005

3 Vũ Minh C­ờng 91002203

4 Nguyễn Đức Dũng 91003069

5 Nguyễn Đức Duy 91002032

6 Tạ Quốc Duy 081949B

7 Nguyễn Hữu Mỹ Duyên B1000019

8 Nguyễn Hải Đăng 51003036

9 Đặng Thị Ngọc Hà 91003076

10 Trần Thị Ngọc Hà 91003077

11 Trịnh Thị Hằng B1000035

12 Bùi Thị Ngọc Hân 21080070

13 Phan Thị Ngọc Hân 21080071

14 L­¬ng Ngọc Hòa 51003053

15 Tr­¬ng Nhật Hoàng B1000048

16 Nguyễn Thị Lệ Huyền 71080098

17 Nguyễn Quốc Khánh 51003249

18 Huỳnh Thị Minh Kiều B1000064

19 Vũ Thị Lệ 51001019

20 Ngô Thị Ly Ly B1000077

21 Đỗ Thị Mai 21080091

22 Nguyễn Thị úc My 51003100

23 Nguyễn Ngọc Nam 81002078


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01295 SL: 23
Phòng thi: B203 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 21 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Ngọc B1000095

2 Ngô Hồ Sỹ Nguyên 81081061

3 Phan Trần Tam Nguyên 51003112

4 Phạm Bá Nhâm A1000055

5 Hoàng Thanh Phong B1000119

6 Nguyễn Duy Quang B1000125

7 Trần Đăng Quang 91003045

8 Huỳnh D­¬ng Quốc 51003145

9 Nguyễn Văn Quyền 21000109

10 Nguyễn Văn Quyết A1000070

11 Hoàng Cảnh S¬n 41000220

12 Nguyễn Ngọc S¬n 91002132

13 Tô Ngọc Minh Tâm 21000121

14 Hà Uyên Thảo 21000126

15 Đinh Đỗ Bá Thi 51003169

16 Nguyễn Tr­¬ng Ph­ớc Thiên 91003048

17 Nguyễn Bích Thuận B1000162

18 Hoàng Thị Thủy B1000164

19 Tr­¬ng Quang Tiến 91003055

20 Văn Thành Tiến 71000096

21 Đặng Thị Thu Trang B1000179

22 Trần Ngọc Bảo Trân B1000192

23 Trần Đan Vi 71000113


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01296 SL: 23
Phòng thi: B204 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 22 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Thị Thu An 51003001

2 Phạm Hoàng Ân 91001003

3 Nguyễn Trần Cảnh 91001006

4 Nguyễn Thị Mỹ Dung 51003238

5 Võ Lê Tr­ờng Duy 91001009

6 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 21080063

7 Tr­¬ng Hửu Duyên 81001133

8 Nguyễn Công Đức 91003073

9 Trần Thị Thanh Hằng B1000034

10 Trần Quang Hiển 81001136

11 Nguyễn Công Hiếu 91001020

12 Trần Thị Thanh Hiếu B1000045

13 Nguyễn Túy Quỳnh Hoa B1000046

14 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 31003094

15 Nguyễn Hồ Đình Huy 41000167

16 Triệu Ngọc Huyền 31003014

17 Trần Kiên 91001116

18 Quách Huy Kiệt 91001037

19 Nguyễn Thị Xuân Lan B1000065

20 Nguyễn Thế Lân 91001118

21 Nguyễn Hồ Thùy Liên 91001119

22 Nguyễn Thị Thùy Linh 31003103

23 Nguyễn Thị Trà My B1000085


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01297 SL: 23
Phòng thi: B303 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 22 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lâm Thị Hằng Nga 31003033

2 Tăng Gia Ngọc 31003110

3 Trần Phan Thành Nhân 91001125

4 Nguyễn Ph­¬ng Nhi B1000101

5 Lê Ngọc Yến Phi B1000118

6 Đặng Thanh Phong 51003131

7 Nguyễn Thanh Tân 91001131

8 Nguyễn Thị Thanh Thảo 51003168

9 Nguyễn Tiến Đức Thịnh 91001072

10 Nguyễn Thị Ngọc Thoa 31003130

11 Ngô Thị Bích Thu B1000161

12 Nguyễn Minh Thuần 51003183

13 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 31003054

14 Huỳnh Minh Tiến 51003265

15 Trần Thành Tín 91001136

16 Bùi Duy Toàn 91001138

17 Nguyễn Thị Thanh Trà B1000176

18 Nguyễn Hoài Trang 91003128

19 Nguyễn Thùy Trang 91001081

20 Phạm Thị Huyền Trân 20980529

21 Nguyễn Phạm Minh Trí 71080158

22 Lê Thị Vui 31003078

23 Nguyễn Thị Hoàng Yến B1000229


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01298 SL: 24
Phòng thi: B304 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 23 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Tâm Anh B1000003

2 Nguyễn Thị Huỳnh Anh 21080046

3 Hoàng Công Bình 51003009

4 Huỳnh Tài Công 081691C

5 Lê Tuấn Dũng 80981135

6 Huỳnh Thị Cẩm Duyên 61003030

7 Hoàng Hải D­¬ng 21000019

8 Bùi Ngọc Mỹ Hạnh A1000026

9 Lê Thị Ngọc Hằng 71000025

10 Nguyễn Thị Thanh Hằng 71080012

11 Lâm Thúy Hiền B1000038

12 Tr­¬ng Thanh Hòa 41000033

13 L­¬ng Nhật Huy 21000046

14 Nguyễn Minh H­ng 80981051

15 Nguyễn Trần Hoàng H­ng 51003066

16 Lê Thị Xuân H­¬ng 20980219

17 Võ Thị Diễm H­¬ng 71080021

18 Lê Quang Lân B1080129

19 Hoàng Thị Cẩm Linh 21080086

20 Hoàng Thị Trúc Linh 21080016

21 Nguyễn Đức Linh 81002017

22 Đặng Thị Lý 21080018

23 Nguyễn Ngọc Hồng Minh B1000083

24 Phạm Hoàng Minh 51003097


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01299 SL: 24
Phòng thi: B403 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 23 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Văn Nam 71006046

2 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 081001X

3 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 21080094

4 Phan Hồng Ngân A1000048

5 Phạm Trung Nghĩa 61003226

6 Phạm Thị Nguyên 31003113

7 Trần Hoài Nhân 61002080

8 Võ Minh Nhật 91001050

9 Trần Thị Mai Nhi 21080104

10 Lê Thành Phát B1000116

11 Trần Thị Ph­¬ng 21000106

12 Lê Ph­¬ng Sang 71000069

13 Nguyễn Thị Sang B1000131

14 Ma Đức Sự B1080170

15 Nguyễn Minh Thái 51001034

16 Đặng Bích Trâm B1000190

17 Nguyễn Huyền Bảo Trâm B1080202

18 Nguyễn Thị Lê Trân B1080204

19 Nguyễn Văn Trung 91001086

20 Nguyễn Tô Tuấn Tú B1080209

21 Lê Thị Mộng Tuyền 71000107

22 Nguyễn Thị Bích Vân 51003222

23 Trần Thị Cẩm Vân B1000219

24 Nguyễn Nh­ Y 71080174


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01300 SL: 56
Phòng thi: B206 Môn học: Giáo học pháp 1 (001041) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 V­¬ng Nguyễn Vân An 01081020

2 Hà Ngọc Bảo Anh 01081001

3 Nguyễn Vân Anh 01081022

4 Châu Nguyễn Hoàng Ân 01081025

5 Nguyễn Thị Hồng Diễm 01081002

6 Lê Mỹ Kim Dung 01081028

7 Hà Hoàng Duy 01081029

8 Nguyễn Thế Duy 00981035

9 Lê Thị Kim Hà 00981040

10 Ngô Thị Thanh Hà 01081032

11 Nguyễn Thị Nh­ Hạnh 01081033

12 Phạm Thụy Hồng Hạnh 00981042

13 Nguyễn Thị Mai Hân 01081006

14 Lý Kim Hầu 01081036

15 Trần Thị Mỹ Hiền 01081038

16 Bùi Trung Hiếu 01081039

17 Vũ Thị Bích Hồng 079497A

18 Nguyễn Thị Ngọc H­¬ng 01081045

19 Đỗ Đăng Khoa 01081047

20 Mang Thành Lộc 01081052

21 Huỳnh Thị Sa Mi 01081055

22 Nguyễn Thị Nh­ Minh 01081056

23 Trần Võ Thảo Ngân 01081061

24 Châu Hiếu Nghĩa 01081062

25 Đỗ Thị Bích Ngọc 00981076


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01300 SL: 56
Phòng thi: B206 Môn học: Giáo học pháp 1 (001041) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Thụy Thảo Nguyên 00981078

27 Nguyễn Hồng Nhựt Nguyệt 00981079

28 Trần Thị Yến Nhi 00981009

29 Trần Ngọc Phát 01081070

30 Nguyễn Bích Ph­¬ng 01081072

31 Vũ Đào Trúc Ph­¬ng 00981010

32 Nguyễn Tấn Tài 01081012

33 Nguyễn Nhật Thanh 01081081

34 Hoàng Thu Thảo 00981109

35 Hồ Xuân Thảo 01081083

36 L­¬ng Thị Ph­¬ng Thảo 00981111

37 Nguyễn Thị Nguyên Thảo 01081085

38 Thạch Thị Ph­¬ng Thảo 01081086

39 Phùng Thị Diễm Thắm 00981117

40 Trần Thị Tuyết Thu 01081014

41 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01081091

42 Lê Thị Thanh Thúy 01081092

43 Hồ Thị Thiên Th­ 01081094

44 Nguyễn Ngọc Thy 01081097

45 Mai Minh Trang 01081099

46 Đỗ Thị Ngọc Trâm 01081103

47 Hoàng Thị Huỳnh Trâm 00981132

48 Trần Thị Ngọc Trâm 01081123

49 Nguyễn Minh Trí 00981133

50 Nguyễn Thị Kiều Trinh 01081108


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01300 SL: 56
Phòng thi: B206 Môn học: Giáo học pháp 1 (001041) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Lê Trí Sĩ Tùng 01001169

52 Vũ Thị T­¬i 01081015

53 Nguyễn Thị Kim Vân 00981145

54 Phạm Lê Anh Vũ 00981152

55 Vũ Thanh Xuân 01081121

56 Châu Thùy Nhã Yến 00981157


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01518 SL: 14
Phòng thi: B202 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (001027) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Kim Ai 00901047

2 Trần Huỳnh Nhật An 00901049

3 Krbung Ch­¬ng 00901004

4 Ngô Thị Huyền Diệu 00901055

5 Hoàng Lê Quốc Đạt 00901058

6 Nguyễn Thành Đức 00901059

7 Phạm Thùy Giang 00901060

8 Nguyễn Thị Hạnh 00901062

9 Trần Thị Thúy Hằng 00901065

10 Ngô Thị Hiền 00901067

11 Thái Thị Hoài 00901071

12 Huỳnh Kim Huệ 00901073

13 Nguyễn Thị Linh Huệ 00901074

14 Đỗ Thị Ngọc Huyền 00901076


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01302 SL: 15
Phòng thi: B208 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (001027) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Huyền 00901077

2 Huỳnh Thị Mỹ H­ờng 00901078

3 Lê Thùy Linh 00901087

4 Lâm Tấn Lợi 00901090

5 Nguyễn Lê Minh 00901095

6 Phạm Kim Ngân 00901018

7 Trịnh Thảo Nguyên 00901102

8 Nguyễn Minh Nguyệt 00901103

9 Nguyễn D­¬ng Hoàng Nhật 00901105

10 Phan Thị Hồng Nhung 00901107

11 Hà Thanh Phong 00901108

12 Nguyễn Thị Ngọc Ph­ợng 082906A

13 Nguyễn Tú Quyên 01001063

14 Nguyễn Nh­ Quỳnh 00901023

15 Nguyễn Xuân Thanh Thanh 00901115


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01303 SL: 15
Phòng thi: B209 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (001027) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Thanh Thắm 00901118

2 Nguyễn Khoa Thiện 00901138

3 Phan Thị Thanh Thúy 082924A

4 Cáp Thị Xuân Trà 00901123

5 Nguyễn Lê Thùy Trang 00901124

6 Phan Thùy Trang 00901126

7 Trần Nh­ Khánh Trang 00901127

8 Lê Minh Trí 00901130

9 Nguyễn Thị Thủy Triều 00901037

10 Đ­ờng Gia Trọng 00901038

11 Hồ Huỳnh Trọng 00901039

12 Ngô Ngọc Tuyền 00901041

13 Hồ Thị Nh­ Uyên 00901132

14 Huỳnh Thị Tuyết Vân 00901043

15 Đặng Thị Phi Yến 00901136


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01519 SL: 13
Phòng thi: B210 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (001027) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Phi á 00901046

2 Cao Thụy Thùy An 00901001

3 Trần Ngọc Thiên An 00901048

4 Nguyễn Ph­¬ng Quỳnh Anh 00901002

5 Bùi Tiểu Bình 00901003

6 Lý Quốc C­ờng 00901005

7 Nguyễn Lê Nhật Duy 00901006

8 Lê Thị Thy Duyên 00901007

9 Nguyễn Kim Hài 00901008

10 Nguyễn Thị Hạnh 00901061

11 Ngô Thị Ph­ợng Hằng 00901064

12 Tr­¬ng Thị Thu Hằng 00901009

13 Phạm Ngọc Hiệp 00901068


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01305 SL: 14
Phòng thi: B211 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (001027) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Trần Quỳnh Hoa 00901011

2 Trần Thị H­ờng 00901079

3 Huỳnh Diểm Kiều 00901012

4 Lê Thị Ph­¬ng Liên 00901086

5 Nguyễn Thùy Linh 00901088

6 Lê Thị Trúc Ly 00901091

7 Nguyễn Thị Trúc Ly 00901014

8 Phạm Quỳnh Kha Ly 00901092

9 Ung Thị Thu Mai 00901093

10 Ngô Thị Diễm My 00901015

11 Trần Thị Ni Na 00901016

12 Hoàng Thị Bảo Ngân 00901098

13 Nguyễn Thị Kim Ngân 00901017

14 Trần Hữu Nghị 00901019


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01306 SL: 14
Phòng thi: B302 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (001027) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 La Bích Ngọc 00901099

2 Lê Thị Thu Ngọc 00901100

3 Nguyễn Võ Bảo Ngọc 00901101

4 Lâm Thị Huỳnh Nh­ 00901022

5 D­¬ng Ngọc Ph­ớc 081064A

6 Hồ Ch¬n Tâm 00901111

7 Trần Thị Tâm 00901024

8 D­¬ng Minh Tân 00901112

9 Lê Bá Tây 00901113

10 Huỳnh Thị Ngọc Thanh 082914A

11 Nguyễn Trần Hồng Thanh 00901114

12 Phan Thị Ph­¬ng Thảo 00901117

13 Trần Thị Thu Thảo 00901025

14 Nguyễn Thị Thu 00901119


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01307 SL: 13
Phòng thi: B402 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (001027) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Thu Thùy 00901120

2 Võ Thị Kim Thủy 00901027

3 Lê Thị Minh Th­¬ng 00901029

4 Lê Đặng Thị Kiều Tiên 00901121

5 Ngô Thị Kim Tiên 00901122

6 Hồ Thị Toán 00901032

7 Trần Thị Diễm Trang 00901033

8 Trần Ngọc Huyền Trân 00901129

9 Trần Thế Trân 00901035

10 Nguyễn Minh Triết 00901036

11 Nguyễn Bích Vy 00901134

12 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 00901135

13 Lê Thủy Hồng Yến 00901137


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01520 SL: 90
Phòng thi: B308 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 35 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thành An 51101014

2 Trần Thị Kim An A1100003

3 Đậu Hoàng Anh 81103001

4 Lê Trung Anh 81101086

5 Trần Đặng Bảo Anh 71105005

6 Trịnh Đình Bảo Anh 81180029

7 Đỗ Thị Ngọc ánh A1100006

8 Nguyễn Ngọc Bảo 91103004

9 Nguyễn Thị Bé 81103047

10 Mai Thanh Bình 51101018

11 Phạm Thanh Bình 41182016

12 Phan Ph­ớc C­ờng 81101011

13 Lê Thị Mỹ Diệu 71105010

14 Trần Thị Bích Diệu 71105011

15 8vòng Mỹ Din 01180037

16 L­¬ng Thị Kim Dung 01003048

17 Nguyễn Thế Duy 81103052

18 Hồng Thị Kiều Giang B1100036

19 Nguyễn Thị Ngân Hà 81103056

20 Vũ Thị Hải 01180050

21 Trần Thị Thúy Hằng B1100046

22 Nguyễn Thị Hoàng Hân 81103059

23 Trần Hiệp 91103033

24 Đỗ Huỳnh Trung Hiếu 81180057

25 Phan Đỗ Thanh Hoa 21180101


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01520 SL: 90
Phòng thi: B308 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 35 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Khắc Hòa 91101044

27 Chế Thị Thu Hồng 71105129

28 Tr­¬ng Ngọc Huệ B1100057

29 Đặng Văn Hùng 81103010

30 Nguyễn Văn Huy 41104165

31 Phan Thị Thanh Huyền 81103011

32 Nguyễn Văn H­ng 81001048

33 Lê Thanh H­¬ng 01180066

34 Nguyễn Hoàng Kha 81101033

35 Ngô Thanh Lan 21102051

36 Trần Lê Bích Liễu 71105038

37 Đặng Chắn Lìn 01102005

38 Nguyễn Thị Thùy Linh 01001132

39 Trịnh Minh Linh 81102080

40 Trịnh Mỹ Linh 01102007

41 D­¬ng Thị Xiếu Loán 71105042

42 Nguyễn Thị Hồng Lụa B1100080

43 Đặng Kim Ngân 21102070

44 Đỗ Thị Mỹ Ngân 01102022

45 Nguyễn Đỗ Kim Ngân B1100090

46 Tăng Tiểu Ngân 71105049

47 Tr­¬ng Thị Thu Ngân 11101070

48 Phan Đỗ Ngọc 91102209

49 Nguyễn Thanh Nguyên 91103066

50 Phan Thị Hạnh Nguyên 71105056


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01520 SL: 90
Phòng thi: B308 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 3/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 35 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Võ Thị Bình Nguyên 01102008

52 Trần ánh Nguyệt B1100097

53 Trần Tuyết Nhã B1100099

54 Châu Thị Mỹ Nhân B1180035

55 Nguyễn Thị Tú Nhung 21102216

56 Nguyễn Duy Nhứt 81180082

57 Võ Quang Nhựt 41104208

58 Nguyễn Tấn Phát B1100112

59 Nhiêu Vĩnh Phúc 01180010

60 Nguyễn Thị Ph­ợng 21180170

61 Trần Ngọc Quang 51183078

62 Tham Vĩ Quyền B1100126

63 Mạch Đại Kim Tài 01180117

64 Trịnh Tuấn Tài 71180055

65 Trần Thanh Tấn 91103087

66 Đào Thị Kim Thanh B1180231

67 Lê Thị Mỹ Tiên 01102028

68 Bùi Thị Trang 71105102

69 Đặng Minh Trang 01101180

70 Trần Thị Thùy Trang 71180223

71 Trần Bảo Trâm 01180147

72 Diệp Quế Trân 21102120

73 Đinh Thị Tuyết Trinh 70900247

74 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 91102153

75 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 21102251


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01520 SL: 90
Phòng thi: B308 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 4/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 35 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

76 Lê Thành Trọng 71105113

77 Đặng Thị Thanh Trúc 01180151

78 Huỳnh Diễm Tú 01102029

79 Phạm Ngọc Tuấn 81102108

80 Phan Khải Tuấn 41180137

81 Trần Hoàng Tuấn B1100185

82 Tr­¬ng Công Tuấn B1100186

83 Tống Đức Tuyên 71180235

84 Phạm Thị Hồng Uyển 080704K

85 Nguyễn Thị Hồng Vân 01101121

86 Phan Quốc Vinh 081321T

87 Phạm Quốc V­¬ng 31103102

88 Nguyễn Đình ý Vy B1100196

89 Lê Thị Thanh Yên 71105128

90 Nguyễn Thị Hoàng Yến 91102176


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01309 SL: 50
Phòng thi: B203 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 36 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Thị Thanh An B1100001

2 Hồ Thị Thúy An 21180060

3 Châu Nguyễn Quế Anh 01101002

4 Hà Tú Anh 01101004

5 Trần Bảo Anh 71100002

6 Lâm Nguyễn Nhật ánh 71106001

7 Hồ Đắc Cẩm Bình A1100007

8 Lê Khắc Bình 91102009

9 Nguyễn Bình 91101008

10 Phạm Thanh Bình A1100070

11 Phan Thanh B¬ A1100072

12 Hoàng Mạnh Cầm 61003013

13 Nguyễn Bảo Châu 71100092

14 Thân Trung Cung 81102003

15 Lê Chí Dẳng 91102014

16 La Bội Doanh 71180106

17 Lê Tr­ờng Duy 01101012

18 Nguyễn Đức Duy 01101013

19 Tr­¬ng Phú Duy 81102064

20 Nguyễn Thị Thúy Duyên B1180010

21 V­¬ng Xuân Chí Đại 51101020

22 Lê Mạnh Đạt B1100033

23 Nguyễn Tấn Đạt 91102025

24 Lê Đình Hải Đăng 81102068

25 Phan Hoài Đức 81101018


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01309 SL: 50
Phòng thi: B203 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 36 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Tr­¬ng Đình Nhật Hạ 71180013

27 Phan Văn Hải 81102011

28 Nguyễn Thị Bích Hạnh 71105021

29 Trần Đại Hảo 71100016

30 Trần Thị Thanh Hằng 01101025

31 Đỗ Duy Hậu 70980085

32 Nguyễn Đình Văn Hậu 81101024

33 Nguyễn Gia Hậu 01101026

34 Triệu Sinh Hiền 71100018

35 Huỳnh Ngọc Hiển 51103034

36 Nguyễn Trung Hiếu 21000036

37 Tô Thanh Hòa 81102073

38 Trần Mạnh Hòa 91101045

39 Triệu Quốc Hoàng B1100216

40 Huỳnh Lê Anh Huy 31102028

41 Lê Quốc Huy 41080054

42 Huỳnh Thanh H­ng A1100093

43 Lê Quốc H­ng B1100063

44 Trần Thị Thu H­¬ng 31103124

45 Diệp Tiến Hữu B1100217

46 Lê Thế Khiêm 71180135

47 Nguyễn Vũ Nhụy Kh­¬ng 51101028

48 Phan Văn Kiệt 61003073

49 Trần Mậu Xuân Kỳ 21000055

50 Nguyễn Ngọc Lâm 51101006


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01310 SL: 50
Phòng thi: B204 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 36 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Kim Liên 71180142

2 Trần Thị Bích Liên 21102194

3 Nguyễn Hoàng Long 71100117

4 Nguyễn Thanh Long 01101039

5 Lê Bích Lộc 71180152

6 Phan Tấn Lộc 91102061

7 Đỗ Tuấn Luân 31103129

8 D­¬ng Ph­ớc Nam 81180080

9 Nguyễn Thị Thu Nga 71100036

10 Nguyễn Thị Thùy Ngân 21180145

11 Trần Nguyễn Kim Ngân 01101155

12 Đỗ Trọng Nghĩa 91101076

13 Võ Lê Nghĩa 21180148

14 Châu Mỹ Ngọc 71180163

15 Lê Nguyễn Trọng Nguyên 81102028

16 Lê Trịnh Thảo Nguyên B1180148

17 Nguyễn Công Nguyên 81102029

18 Nguyễn Trần Thảo Nguyên A1100107

19 Lê Thị Nguyệt 61002077

20 Nguyễn Văn Nhã 81102030

21 Nguyễn Thị Thanh Nhàn B1100100

22 Huỳnh Thành Nhân B1180036

23 Nguyễn Hữu Nhân 71180046

24 Trần Hoài Nhân 61002080

25 Lý Minh Nhật 01101057


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01310 SL: 50
Phòng thi: B204 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 36 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Thị Cẩm Nhung B1100238

27 Hồ Thị Hồng Phấn 71106049

28 Nguyễn Tấn Phong 81103078

29 Phạm Duy Phong 61003231

30 Lê Thái Phúc 91102092

31 Nguyễn Võ Minh Phúc 01101065

32 L­¬ng Thị Thùy Ph­¬ng A1100114

33 Ngụy Thanh Ph­¬ng 01101067

34 Nguyễn Hoàng Ph­¬ng 51183075

35 Nguyễn Thị Hiền Ph­¬ng 71106053

36 Phan Lan Ph­¬ng 71180255

37 Nguyễn Hoàng Trúc Quân 01180113

38 Nguyễn Phan Hoàng Quân 71105135

39 Đỗ Thị ánh Quyên 71180190

40 Tr­¬ng Nguyễn Ph­¬ngQuyên 21180175

41 Đỗ Ngọc Quỳnh 61003120

42 Phạm Ngọc S¬n 81102094

43 Nguyễn Hữu Tài 01101082

44 Trần Đức Tâm 51101046

45 Võ Thành Tâm A1100119

46 Đoàn Nhật Tân 81101062

47 Lê Đình Thái 81101066

48 L­u Văn Thái 01101083

49 Nguyễn Quí Thái 51103130

50 Lý Thanh Thanh 71180060


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01311 SL: 50
Phòng thi: B303 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 36 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hồng Thanh 91102245

2 Thái Vân Thanh Thanh A1100122

3 Trịnh Văn Thanh 71180200

4 Đặng Thanh Thảo A1100123

5 Phạm Diệp Thảo 71100143

6 Phạm Nguyên Thảo 71106144

7 Trà Thị Thanh Thảo 01180121

8 Trần Thị Thu Thảo 91102117

9 Hà Quang Thắng 31102061

10 Nguyễn Việt Thắng A1100129

11 Nguyễn Toàn Thịnh 01101094

12 Nguyễn Thị Th¬m 21180192

13 Huỳnh Thiện Thuật 01101095

14 Trần Thị Minh Thùy 71106147

15 Phùng Thị Ngọc Thúy 71105094

16 Nguyễn Thị Thủy Tiên 71106074

17 Phạm Thị Cẩm Tiên A1100136

18 Võ Văn Tiền 51183097

19 Hà Minh Tiến 81102048

20 Lê Thanh Toàn A1100139

21 Nguyễn L­¬ng Bảo Toàn 01180017

22 L­u Nguyễn Ph­¬ng Trang 71106077

23 Phạm Thị Trang 71105110

24 Lý Ngọc Trâm 71106082

25 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 71180075


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01311 SL: 50
Phòng thi: B303 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 36 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Bảo Trâm A1100144

27 Nguyễn Thị Thùy Trâm 91102142

28 Đỗ Hoàng Trân 01101111

29 Nguyễn Thị Bích Trân 01180148

30 Huỳnh Băng Trinh 71105112

31 Huỳnh Trần Ngọc Trinh 81102107

32 Mai Minh Kiều Trinh 01101112

33 Trần Thị Tuyết Trinh 71106085

34 Trần Minh Trọng B1100264

35 Tr­¬ng Thanh Trúc B1100179

36 Huỳnh Minh Trung 71100078

37 Trần Thanh Tú 91102157

38 Huỳnh Quốc Tuấn 31103162

39 Trần Anh Tuấn 01101189

40 Nguyễn Minh Tùng A1100151

41 Đỗ Đan Tuyền 71105120

42 Nguyễn Lê Ph­¬ng Uyên B1100188

43 Phạm Thị Tú Uyên 71180238

44 Nguyễn Nữ Cát Vân 01101120

45 Nguyễn Tài Vi 21180237

46 Phùng Quốc Vinh 61003168

47 Trần Đình Vinh B1080223

48 Tr­¬ng Quang Vỹ 51101060

49 Phạm Thị Mỹ Xuyên 71105127

50 Trần Lê Minh ý 81180141


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01521 SL: 48
Phòng thi: B304 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 37 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Nguyên Anh 91003144

2 Ngô Thị Quỳnh Anh 21180062

3 Nguyễn Ngọc Mai Anh 21180063

4 Trần Quốc Anh 51103005

5 Hoàng Văn Băng 81180030

6 Nguyễn Thị Ngọc Bích 71106006

7 Trần Thị Ngọc Bích B1100013

8 Nguyễn Thị Thanh Bình B1100015

9 Đoàn Tất Chánh 81101006

10 Huỳnh Thúy Dinh 71100007

11 Ngô Thị Thùy D­¬ng A1100078

12 Trần Nguyễn Thùy D­¬ng 088040T

13 Vũ Hoàng Phúc Đạt 81103005

14 Võ Minh Đô 81102009

15 Trần Ngọc Đức 81101019

16 Hồ Vũ Giang 81180006

17 Nguyễn Thị Cẩm Giao B1100038

18 Đổ Ngọc Giàu 71180124

19 Bùi Đông Hải 51103027

20 Hoàng Đại Hải 81101021

21 Lê Gia Hải 71100102

22 Phạm Thanh Hải 51101003

23 Đào Thị Hằng A1100083

24 Phạm Thị Thu Hằng 41080005

25 Lê Thị Khả Hân 31103021


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01521 SL: 48
Phòng thi: B304 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 37 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Ngọc Hân 01180053

27 Trần Thị Ngọc Hân B1180013

28 Trần Thị Thu Hậu 71106107

29 Phạm Minh Hiển 81101025

30 Hồ Hiệp 81102013

31 Trần Minh Hiếu 91102196

32 Lê Thị Thanh Hoài B1100053

33 Tr­¬ng Nam Hoài 51183048

34 Đoàn Hữu Hoàng 41180050

35 Phạm Trần Hoàng A1100090

36 Tr­¬ng Quân Hùng 51183005

37 Lê Thanh Huy 81101029

38 Nguyễn Hoàng Huy 71105030

39 Nguyễn Phú Quang Huy 81180069

40 Nguyễn Tiến Huy 81102018

41 Trần Ngọc Huy 91102044

42 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 71180027

43 Tr­¬ng Lý Huỳnh 41182048

44 Lê Thị Thu H­¬ng 71100024

45 Thái Thị Thu H­¬ng 71100026

46 Chung Lê Khang 31103031

47 Nguyễn Anh Khoa 81103015

48 Nguyễn Phan Không 81180072


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01522 SL: 48
Phòng thi: B205 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 37 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Thị Tố Khuyên 21180119

2 Phạm Nguyễn Lam Kiều 01180072

3 Trần Hữu Lâm 51101030

4 Trần Ngọc Khánh Linh 71100032

5 Trần Văn Long 81101040

6 Nguyễn Trọng Tấn Lộc 21102061

7 V­u Bửu Lộc 71100033

8 Bùi Minh Lý 41182062

9 Phạm Văn Mai 51183062

10 Trần Quỳnh Mai 71106034

11 Nguyễn Văn Miên 31102037

12 Hồ Nhựt Minh 81102027

13 Huỳnh Ngọc Minh 81103075

14 Lê Nhật Minh 21180136

15 Trần Thị Tuyết Minh B1100083

16 Nguyễn Thị Mừng 71106124

17 Nguyễn Trần Hiếu Nghĩa 71100039

18 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 21180027

19 Thái Thị Thanh Nhàn 21080024

20 Trần Thanh Nhàn 21180159

21 Trần Thị Thanh Nhàn 51103091

22 Nguyễn Thời Nhâm 91102210

23 Trần Minh Nhật 71106133

24 Vũ Minh Nhật 71105061

25 Nguyễn Thị Yến Nhi B1100235


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01522 SL: 48
Phòng thi: B205 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 37 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Kim Nhung B1180038

27 Võ Thị Hồng Nhung 01180100

28 L­ Quang Oai 91102088

29 Đặng Thành Phát 01101162

30 Nguyễn Hoàng Phong 41180082

31 Chiêm Phú 81102035

32 Huỳnh Công Phú 81180084

33 Nguyễn Thiên Phúc 41182076

34 Tiêu Trọng Ph­ớc 51103108

35 Trần Thị Trúc Ph­¬ng 71106136

36 Truyện Văn Ngọc Quí 71100053

37 Võ Phú Quý 71100137

38 Lê Thị Thúy Quyên 61003118

39 Trần Phạm Kiều Quyên 71100055

40 Nguyễn Thế Quyền 81103025

41 Phạm Xuân Sinh 81101058

42 Hoàng Cảnh S¬n 41000220

43 Văn Thanh Tài 41182087

44 Trần Thái Tâm 51183013

45 Đặng Nhựt Tân 81180103

46 Nguyễn Thanh Tấn 81180105

47 Nguyễn Hoàng Thạch 71180198

48 Phạm Xuân Thành 81180110


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01314 SL: 49
Phòng thi: B403 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 37 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đoàn Ph­¬ng Thảo 21102097

2 Hà Thanh Thảo 71180061

3 Lê Thị Thanh Thảo 71105081

4 Nguyễn Thị Diệu Thảo 21180184

5 Nguyễn Thu Thảo 21180187

6 Phan Thị Yến Thảo 71100060

7 Trần Công Thảo 51183092

8 Trần Huỳnh Ph­¬ng Thảo 71105085

9 Nguyễn Thị Thanh Thiên 21180047

10 Mai Hồng Thịnh 71100146

11 Nguyễn Văn Thịnh 31103078

12 Phạm Tr­ờng Thịnh 71100062

13 Trần Thanh Thọ 41000109

14 Phạm Thế Thông 81180113

15 Hồ Sĩ Th¬ 71100063

16 Bùi Thị Thu Thủy 71080057

17 Thái Thị Thu Thủy 01180131

18 Nguyễn Thanh Thúy 21180198

19 Phạm Thị Thanh Thúy B1180192

20 Hồ Thị Anh Th­ 21180199

21 Nguyễn Thị Anh Th­ 71100065

22 Đoàn Nguyễn Th­¬ng 71180070

23 Tr­¬ng Thị Ngọc Tiền 01180139

24 Cao Nhật Tiến 41180124

25 Đoàn Quốc Tiến 51103143


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01314 SL: 49
Phòng thi: B403 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 37 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Đắc Toàn 91101125

27 Võ Thị Thùy Trang 51101013

28 Vũ Thị Thùy Trang A1100143

29 Châu Thị Bích Trâm A1100056

30 D­¬ng Thị Bảo Trâm 01180145

31 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 71100072

32 Phạm Nguyễn Ngọc Trân B1180059

33 Trần Thị Huyền Trân 31103090

34 Trần Đinh Minh Trí 01180149

35 Nguyễn Cẩm Tú Trinh 01101113

36 Trần Vũ Hoài Trinh 71180081

37 Lê Đình Ngọc Trình 71100158

38 Đỗ Thị Trúc 01081111

39 Mã Nhật Xuân Trúc 71106087

40 Đàm Minh Tú 51103158

41 Nguyễn Công Tuân 51103160

42 D­ Quốc Tuấn 51183109

43 Lê Xuân Tuyền 81180024

44 Hà Tuấn Văn 81180026

45 Nguyễn Thị T­ờng Vi 71106091

46 Phạm Văn Viễn 51101057

47 Đỗ Văn Việt 81103097

48 L­¬ng Ngọc Thiên Vũ 91101153

49 Phan Văn Đinh V­¬ng 81180140


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01523 SL: 78
Phòng thi: C603 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 38 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Kim Anh 71180001

2 Nguyễn Ngọc Lan Anh 01101127

3 Nguyễn Tuấn Anh 81101003

4 Trần Thị Kim Anh B1100010

5 Nguyễn Hữu Bình 41000008

6 Nguyễn Hồng Châu B1180007

7 Nguyễn Thị Kim Chi 71106007

8 Nguyễn Thành Danh 91102012

9 Phạm Văn Danh 91101016

10 Hồ Thị Thanh Dung B1100023

11 Nguyễn Thị Hoàng Dung 51101002

12 Lê Ngọc ánh D­¬ng 31102023

13 Lê Thành Đạt 31103011

14 Phan Hoàng Điểu 71106102

15 Lê Thị Bích Hà 21102170

16 Ngô Thị Thu Hà B1100039

17 Võ Đông Hạ 71180014

18 Hoàng Văn Hai 41180005

19 Nguyễn Tấn Hiền 51103180

20 Hà Minh Hiếu 51183004

21 Hoàng Minh Hiếu 082396K

22 Lê Thanh Hòa B1100215

23 Nguyễn Ngọc Hòa 71100108

24 Lê Bá Quốc Huy 41182045

25 Nguyễn Trọng H­ng 81103012


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01523 SL: 78
Phòng thi: C603 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 38 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đào Minh Khải 91102050

27 Hàng Ph­ớc Khánh 41000053

28 Phạm Văn Khánh 81180071

29 Nguyễn Anh Khoa 91102053

30 Nguyễn Nguyên Kôn 81180074

31 Phạm Đức Lộc 01101041

32 Nguyễn Đình Luyện 01101042

33 Nguyễn Thoại Mỹ A1100023

34 Trần Thị Thảo Ngân 71106128

35 Võ Thùy Ngân 01101157

36 Nguyễn Minh Nghĩa 91101193

37 Nguyễn Thị Nh­ Ngọc 91102078

38 Trần Minh Nhân B1180037

39 Hồ Huỳnh Nho 01101059

40 Ngô Cẩm Nhung 71100043

41 Lê Thị Kiều Oanh 51101037

42 Võ Thanh Phà 91101085

43 Phạm Ngọc Phát 71180179

44 Huỳnh Thanh Ph­ớc 51103106

45 Đỗ Ngọc Ph­¬ng 71180050

46 Lê Quang 51103112

47 Huỳnh Quốc Quân B1100242

48 Trần Mạnh Quân 91101093

49 Nguyễn Thị Ph­¬ng Quỳnh 01101079

50 Đàm Văn Tài 81102095


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01523 SL: 78
Phòng thi: C603 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 3/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 38 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Văn Tài 91101097

52 Trần Ngọc Anh Tài 51103206

53 Nguyễn Thị Ngọc Thanh B1180043

54 Nguyễn Thanh Thành 51183090

55 Nguyễn Đình Thảo 71106063

56 Trần Kiêm Hoàng Thịnh 71180209

57 Trịnh Hữu Thịnh 71106068

58 Nguyễn Thị Kim Thoa 51101047

59 Nguyễn Thị Kim Thoa B1180050

60 Tr­¬ng Minh Thông 91101114

61 Nguyễn Thị Th¬ 91102126

62 Lê Thị Thúy 21000141

63 Nguyễn Thị Khánh Th­ B1100157

64 Tô Kiều Trang 81102050

65 Ngô Quang Trí 71100074

66 Lê Thị Thanh Trúc B1180216

67 Phạm Thị Hoàng Trúc 71180231

68 Đào Ngọc Trung B1100265

69 Lê Quốc Tr­ờng 81101128

70 Đàm Trần Trọng Minh Tú 91101141

71 Nguyễn Phi Tuấn 41000255

72 Nguyễn Văn Tuyến 71100163

73 Đỗ T­ờng Vân A1100156

74 Nguyễn Cẩm Vân 71180240

75 Bùi Nguyễn Tấn Vinh 51103165


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01523 SL: 78
Phòng thi: C603 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 4/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 38 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

76 Hoàng Huy Vũ 91101234

77 Trần Quang Vũ 81102059

78 Phạm Quốc V­¬ng 51101059


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01524 SL: 49
Phòng thi: B404 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 39 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Trần Tuấn ái 81180027

2 Kiều Tr­ờng An 81102061

3 Võ Thanh An 71105002

4 Đỗ Tuấn Anh 41182001

5 Mai Hoàng Tố Anh 01103002

6 Nguyễn Quốc Anh 81103045

7 Nguyễn Thị Trăm Anh 21180064

8 Trần Tuấn Anh 51101017

9 Lê Thanh Bình 71100003

10 Nguyễn Thanh Bình 81180031

11 Đổ Ngọc Châu 71180004

12 Ph­¬ng Phụng Chi 71106008

13 Nguyễn Văn Chính 81101007

14 Khổng C­ờng 81180036

15 Lại Huy C­ờng 71180102

16 Nguyễn Bá C­ờng 41180026

17 Trần Phú C­ờng 81103049

18 Lại Thành Danh 41180027

19 Ngô Kh­¬ng Diễm B1180008

20 Phạm Thị Hoàng Diệu 21102159

21 Nguyễn Hà Ph­¬ng Dung 21102010

22 Hồ Bá Duy 81101014

23 Phạm Nguyễn Khánh Duy 81103053

24 Phan Hoàng Duy 41182023

25 Nguyễn Thị Mỹ Duyên A1100077


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01524 SL: 49
Phòng thi: B404 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 39 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đỗ Chiêu D­¬ng 71180008

27 Nguyễn Thị Hồng Đào 21102018

28 Lâm Thành Đạo 81180046

29 Đào Duy Đạt 81102006

30 Đoàn Thế Đạt 71106101

31 Nguyễn Huy Thành Đạt 81101015

32 Nguyễn V­¬ng Hoàng Đăng 21000185

33 Nguyễn L­u Điện 71106016

34 Lê Hồng Đức 41182032

35 Đỗ Tr­ờng Giang 41180038

36 Nguyễn Thị Tố Giang 71180122

37 Nguyễn Tấn Giàu 81180050

38 Nguyễn Thị Hà 81103008

39 D­¬ng Xuân Hải 81102010

40 Lê Thị Hạnh 71180015

41 Phạm Hoàng Hạnh 31103018

42 D­¬ng Trần Ngọc Hiếu 71106109

43 Lê Thanh Hiếu 91102038

44 Nguyễn Thị Minh Hiếu 91101176

45 Phạm Minh Hiếu 21102026

46 Bùi Minh Hoàng 81101096

47 Nguyễn Thị Ngọc Hồng 91101178

48 Lê Hữu Huân 91101048

49 Nguyễn Lê Gia Huy 81103067


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01525 SL: 48
Phòng thi: B405 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 39 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Trần Khắc Huy 41180056

2 Nguyễn Xuân H­ng 81103068

3 Nguyễn Thị Quế H­¬ng 71100025

4 Trần Nguyễn Lan H­¬ng 21102043

5 Phạm Hoàng Duy Khang 81101036

6 Nguyễn Ngọc Khánh 21102047

7 Nguyễn Đăng Khoa 81102020

8 Phan Minh Khôi B1000063

9 Nguyễn Chí Kiệt 81101103

10 Đinh Thị Lành 91101063

11 Trần Thị Mỹ Lành 01103023

12 Lê Thị Bích Liễu 01180075

13 Nguyễn Khánh Linh 91101067

14 Đoàn Bửu Lộc 41182060

15 Tô Văn Lộc 41180067

16 Vũ Thị Tuyết Mai 01103031

17 Huỳnh Nguyễn Phụng Mi 71106036

18 Lê Nguyễn Thành Minh 81002077

19 L­¬ng Ngọc Diễm My 71106125

20 Lê Ph­¬ng Nam 21000073

21 Nguyễn Thị Nga 01103088

22 Nguyễn Thị Nga 21180142

23 Ngô Quang Ngân 81101110

24 Trần Trọng Nghĩa 41180075

25 D­¬ng Khánh Ngọc A1100105


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01525 SL: 48
Phòng thi: B405 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 39 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Tuấn Ngọc 81101044

27 Lê Thị Kim Nguyên 71180165

28 Nguyễn Thị Thu Nguyên 91101077

29 Đào Thành Nhân 81102031

30 Bùi Ph­¬ng Nhật 41182070

31 Võ Trần Trọng Nhật 81102085

32 Từ Ngọc Nhi 01003022

33 Nguyễn Văn Nhí 81101046

34 Ngô V­¬ng Quỳnh Nh­ 21180164

35 Phạm Hoàng Mỹ N­¬ng 71106135

36 Đặng Hoàng Oanh 71100130

37 Đoàn Văn Phát B1100111

38 Triệu Tấn Phát 81102034

39 Ngô Quang Phong 81101050

40 Hồ Đôn Phúc 91101089

41 Trần Ngọc Phụng 21102084

42 Trần Quang Phụng 41182077

43 Nguyễn Tri Ph­¬ng 81101052

44 Lê Minh Thanh Ph­ợng 91101092

45 Huỳnh Nhật Quang 81103081

46 Nguyễn Duy Quang 81180015

47 Nguyễn Minh Quang A1100041

48 Trần Nguyễn Anh Quân 81101055


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01526 SL: 48
Phòng thi: B305 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 39 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng Quốc 41182083

2 Trần Thiệu Quyền 71180192

3 Phạm Ngọc Sang 81103026

4 Văn Sáng 81101057

5 Phạm Tấn Tài 41182086

6 Nguyễn Thành Tâm 21102228

7 Lê Thiện Tấn B1100134

8 Lê Văn Thái 81180106

9 Phan Quốc Thái 71106059

10 Trần Văn Thanh 81102040

11 Võ Vĩnh Thành 41182096

12 Nguyễn Quốc Thắng 81101068

13 Phạm Đức Thắng 81102098

14 Lê Đặng Thạch Linh Thi 71106065

15 Nguyễn Phúc Thiện 41180113

16 Lê ẩn Thoa 21102107

17 Đỗ Thị Cẩm Thu 71106146

18 Nguyễn Thị Mộng Thu 91101115

19 Nông Thị Thu 71180211

20 Phạm Thanh Thuận 81102047

21 Đặng Thị Bích Thủy 81180114

22 Trần Thanh Thủy 71180067

23 Võ Kim Thủy B1100152

24 Trần Thị Thúy 71105095

25 Trần Thị Thanh Thúy 01103061


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01526 SL: 48
Phòng thi: B305 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 39 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hồ Thị Hoài Th­¬ng 71106148

27 Nguyễn Hoàng Hoài Th­¬ng 71106073

28 Lê Trung Tín 81103034

29 Phạm Thị Thùy Trang 81103089

30 Đỗ Thị Ngọc Trâm 71106081

31 Phạm Thị Huyền Trâm 71180076

32 Tăng Bảo Trân B1100263

33 Võ Tú Trân 71100073

34 Lê Hồ Thanh Trúc 01103108

35 Lê Thị Bạch Trúc 71180082

36 Nguyễn Lê Trung B1100180

37 Nguyễn Mạnh Tr­ờng 91101137

38 Nguyễn Thanh Tú 81103093

39 L­u Thanh Tùng 41182117

40 Nguyễn Thị Ph­¬ng Tuyết 21180225

41 Nguyễn Ph­¬ng T­ờng 41180140

42 Sẩm Pí Uy B1180072

43 Nguyễn Hoàng Vũ 81102058

44 Nguyễn Tuấn Vũ 71180243

45 Diệp Minh V­¬ng 41180150

46 Huỳnh Cao Kiều Vy 21180233

47 Lê Nguyên ý 81101083

48 Huỳnh Bạch Yến A1100159


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01527 SL: 79
Phòng thi: B506 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 40 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thế An 91102177

2 Bùi Quyên Anh 91102003

3 Phạm Nguyễn Ph­¬ng Anh B1100008

4 Phan Thị Mai Anh 01081023

5 Nguyễn Nhật ánh B1100012

6 Nguyễn Nguyễn Kiều Chinh B1100020

7 Nguyễn Thị Của 31103006

8 Châu Văn C­ờng 81102062

9 Trần Xuân C­ờng 71100171

10 V­¬ng Minh Diệu B1180089

11 Nguyễn Thị Thùy Dung 21102012

12 Trần Văn Dũng B1100024

13 Lê Thị Thùy D­¬ng 61002016

14 Đỗ Tiến Đạt 51001011

15 Nguyễn Hải Đăng 41000153

16 Nguyễn Công Đức B1100212

17 Đồng Thị Hoàng Giang 71180121

18 Nguyễn Trúc Giang 91101027

19 Mai Thị Hạnh 21180008

20 Nguyễn Phúc Hậu 51001002

21 Nguyễn Thị Hiền 081132V

22 Nguyễn Xuân Hiệp 51103037

23 Đinh Khánh Hoàng 51083049

24 Nguyễn Huy Hoàng 81180062

25 Huỳnh Nhật Huê 91101179


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01527 SL: 79
Phòng thi: B506 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 40 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Mai Huế 91102042

27 D­¬ng Thế Hùng B1100058

28 Diệp Quốc Huy 51103049

29 Huỳnh Thị Cẩm Huyền B1100061

30 Tiết Quý H­ng 01103016

31 Vòng Vĩnh H­ng 51103056

32 Nguyễn Gia Thiên H­¬ng 01101145

33 Trần Thị H­¬ng B1100064

34 Đào Thị Thanh H­ờng 21080082

35 V­¬ng Vũ Khang 51103061

36 Lê Ngọc Khanh 51103062

37 Trần Quốc Khanh 41000173

38 Bùi Quốc Khánh 51103064

39 Nguyễn Duy Khánh 81081050

40 Võ Văn Khiêm 51103066

41 Nguyễn Triết Lãm 61003212

42 L­u Thị Thanh Lan 31103126

43 Nguyễn Thị H­¬ng Lan 21180017

44 Trần Đức Lân B1100070

45 Nguyễn Bá Lịch 71100116

46 Hồ Thị Mỹ Linh 081155V

47 Lê Thị Thảo Linh B1100076

48 Ngô Thùy Linh B1100078

49 Nguyễn Thị Mỹ Linh B1100223

50 Tr­¬ng Thị Thùy Linh 41182003


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01527 SL: 79
Phòng thi: B506 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 3/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 40 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn T­ớng Lĩnh 41182059

52 Nguyễn Quí Long 21102060

53 Nguyễn Ph­ớc Lộc 91103053

54 Nguyễn Minh Lợi 41000067

55 Nguyễn Mạnh Luân 81103073

56 Đặng Đan Ly 11000076

57 Võ Nguyễn Ngọc Minh Lý B1100081

58 Nguyễn Phạm Huỳnh Mai 21102200

59 Nguyễn Trí Mẫn B1100228

60 Nguyễn Thị Mua B1100084

61 Vũ Thị Hiền My B1100085

62 Nguyễn S¬n Nam 41182065

63 Nguyễn Xuân Nam 51083074

64 Mâu Mỹ Ngân 71180042

65 Lê Quang Nghĩa 51101032

66 Liêu Anh Bích Ngọc 01180088

67 Phạm Thị Nh­ Ngọc 31103053

68 Trình Bội Ngọc 01101158

69 Nguyễn Thị Nguyên 11000219

70 Võ Kim Nguyệt 21180025

71 Nguyễn Hoài Nhân 41000077

72 Nguyễn Lê Điền Nhân 91101080

73 Nguyễn Minh Nhật 41000080

74 Lê Yến Nhi 91102082 Rút MH

75 Phạm Thị Hồng Nhi B1100103


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01527 SL: 79
Phòng thi: B506 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 4/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 40 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

76 Lê Thị Cẩm Nhung A1100110

77 Phong Thị Ngọc Nh­ 31103142

78 Nguyễn Hoàng Oanh 01180102

79 Lê Quang Minh Phi 40980105


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01528 SL: 75
Phòng thi: C604 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 40 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Tấn Phong 91101086

2 Lê Quốc Phong 51183072

3 Lê Vũ Phong 41182074

4 Nguyễn Công Phong B1100114

5 Trần Nguyễn Thu Phong B1100115

6 Nguyễn Tiến Phú 91101088

7 Nguyễn Mai Tấn Ph­ớc 51103107

8 Nguyễn Mai Ph­¬ng 01101163

9 Nguyễn Thanh Ph­¬ng B1100118

10 Nguyễn Thị Thanh Ph­¬ng B1100120

11 Phạm Thị Ngọc Ph­¬ng 31103146

12 Vũ Thị Nhất Ph­¬ng 01002046

13 Nguyễn Thị Bích Ph­ợng A1100040

14 Châu Mỹ Quân 51103115

15 Nguyễn Chí Quốc 51103117

16 Lê Hoàng Thanh Quý 51183083

17 Huỳnh Thị Ngọc Quyển 91102100

18 Cao Thị Nh­ Quỳnh B1100127

19 Lê Thị Hoa Sen B1100129

20 Trịnh Văn S¬n 81001091

21 Lê Thị Tài 71100057

22 Hồ Thị Mỹ Thanh 31103074

23 L­¬ng Nguyễn Nh­ Thanh B1100137

24 Trịnh Đình Thanh 51103132

25 Lê Hoàng Thành 41182094


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01528 SL: 75
Phòng thi: C604 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 40 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đinh Thị Thu Thảo B1100141

27 Huỳnh Thị Thu Thảo B1180179

28 Lê Ph­¬ng Thảo 01101172

29 Mai Thanh Thảo 71106143

30 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo B1100143

31 Trần Thị Ph­¬ng Thảo B1100145

32 Bùi Thị Hồng Thắm 01101174

33 Nguyễn Thị Hồng Thắm B1180183

34 Nguyễn Duy Thịnh 31103077

35 Phan Văn Thịnh 51103138

36 Nguyễn Thị Thu Thủy 31103158

37 Nguyễn Thị Thu Thủy B1100151

38 Phan Thu Thủy 71000137

39 Nguyễn Thị Anh Th­ 01101176

40 Trần Thị Hoàn Th­ 01101101

41 Nguyễn Thị Tiền B1080059

42 Nguyễn Trọng Tín 91101122

43 Lê Thị Tình B1100258

44 Triệu Hoàng Tính 51183099

45 Đỗ Ph­¬ng Toàn B1180197

46 Đoàn Bích Trang 11000156

47 Giáp Thị Minh Trang B1100163

48 Hoàng Gia Trang 081210V

49 Phạm Thị Thùy Trang A1100055

50 Trần Thị Anh Trang 21180208


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01528 SL: 75
Phòng thi: C604 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 40 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Thùy Khánh Trâm 71180225

52 Phạm Trần Tuyết Trâm B1100170

53 Uông Thị Bảo Trân 71180078

54 Phan Ngọc Minh Trí 51103151

55 Huỳnh Minh Triết 21180215

56 Nguyễn Phúc Triết 81102105

57 Nguyễn Thị Mỹ Trinh B1180063

58 Trần Thị Mỹ Trinh B1100175

59 Triệu Tố Trinh 01102013

60 Hà Thanh Trúc B1100176

61 Hoàng Phạm Thanh Trúc B1100177

62 Lê Thúy Trúc 01081113

63 Nguyễn Ngọc Trung 81180133

64 Phan Đình Trung 41182107

65 Mã Huyền Tú B1100183

66 Ngô Cẩm Tú B1100184

67 Lý Minh Tuyền B1100187

68 Phạm Thụy Thanh Tuyền 91102162

69 Trần Thị Kim Tuyết B1180071

70 Nguyễn Công T­ởng 51103164

71 Đỗ Đắc Kim Vũ 51183117

72 Trần Đình V­¬ng 41000265

73 Võ Ph­¬ng Vy B1100269

74 Đặng Thị Hồng Xuân 31103168

75 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 71180249


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01529 SL: 36
Phòng thi: B201 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 42 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Thị Trúc Anh B1100006

2 L­u Bảo Bảo 31103003

3 Nguyễn Quốc Bảo 31102021

4 Tr­¬ng Khánh Bảo 81002002

5 Võ Văn Bằng 41180018

6 Võ Thị Ngọc Bích 71105007

7 Huỳnh Hửu Cảnh 31103004

8 Thái Kiều Chinh 21180076

9 D­¬ng Văn C­ờng 71100093

10 Huỳnh Hải C­ờng 91101163

11 Nguyễn Bạch Văn Danh 71100095

12 Nguyễn Thị Thùy Dung 21180080

13 Tr­¬ng Hoàng Dung 71105013

14 Nhan Thành Dũng 51183034

15 Hoàng Minh Duy 41180029

16 Nguyễn Mạnh Duy B1100026

17 Trần Ngọc S¬n Duy 71106099

18 Nguyễn Tú Dự 81102005

19 Lê Đặng ánh D­¬ng 71106012

20 Lê Nguyễn Thùy D­¬ng 71105014

21 Nguyễn Thị Thùy D­¬ng 31103010

22 Võ Huỳnh Em B1100035

23 Đoàn Hoàng Giang 41180003

24 Trần Thị Cẩm Giang 31103015

25 Lê Thị Thu Hà 71180012


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01529 SL: 36
Phòng thi: B201 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 42 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Thu Hà 21180087

27 Phạm Thu Hà 71100014

28 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh B1100042

29 Phan Ngọc Hân 51183044

30 Bùi Thị Ngọc Hiền B1180107

31 Huỳnh Xuân Hiền B1180108

32 Phạm Hoàng Hiếu 01101029

33 Nguyễn Thị Thanh Hoa 31103024

34 Trà Minh Hoàng 71105029

35 Lê Đăng Hồ 71100020

36 Lê Quang Gia Huy 71106025


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01530 SL: 36
Phòng thi: B401 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 42 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trịnh Thị Ngọc Huyền 31103027

2 Nguyễn Ngọc Kim H­¬ng 01103017

3 Huỳnh Hỷ 71100112

4 Phạm Minh Khang 81102019

5 Hồ Quốc Khánh 41000174

6 Cún Sau Khính 01103021

7 Huỳnh Tấn Khôi 81102021

8 Mai Đăng Khôi 41182053

9 Đào Đức Duy Kh­¬ng 31103032

10 Trầng Huân Kim 71105035

11 Nguyễn Vy T­ờng Lam 71105036

12 Đỗ Kim Diệu Linh B1100074

13 Hồ Thị Yến Linh B1100075

14 Nguyễn Thị Hoàng Linh 31103039

15 Nguyễn Thị Thúy Loan A1100098

16 Hồ Sĩ Lợi 31103044

17 Lê Thị Trúc Ly 01103028

18 Nguyễn Thị Khánh Ly 01103085

19 Lê Văn Mạnh 81102026

20 Khuất Gia Minh 71180033

21 Phạm Duy Minh 41180072

22 Thái Nhật Minh 71100119

23 Huỳnh Hỷ Ngân B1180142

24 Bùi Quang Nghĩa 81101111

25 Đỗ Hồng Ngọc 71105052


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01530 SL: 36
Phòng thi: B401 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 42 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Quang Nguyên 71180044

27 Lê Âu Thanh Nhã 71100040

28 Ngô Thị Thanh Nhã 01103040

29 Nguyễn Thanh Nhân 41180078

30 Nguyễn Trọng Nhân 51183067

31 Trần Trọng Nhân 51103093

32 Nguyễn Yến Nhi 31103057

33 Phạm Thị Thanh Nhi B1100104

34 Trần Thị Lan Nhi 01101058

35 Nguyễn Thị Hồng Nhung B1100105

36 Nguyễn Thị Thúy Nhung 71100044


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01531 SL: 35
Phòng thi: B501 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 42 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Thị Hồng Nhung 71100045

2 D­¬ng Cẩm Nh­ 91102213

3 Lê Tr­¬ng Quỳnh Nh­ 81101114

4 Nguyễn Thị Quỳnh Nh­ 51183069

5 Nguyễn Thị Quỳnh Nh­ 71100047

6 Hồ Gia Phúc 41180087

7 Đào Thiên Phụng 71180183

8 Đinh Kim Phụng 71100133

9 Sang Vĩnh Ph­ớc 71180049

10 Nguyễn Trần Đức Ph­¬ng 41180090

11 Phan Thị Ph­¬ng 31103065

12 Trần Viết Ph­¬ng 71180187

13 Phan Lê Quang 31103066

14 Nguyễn Thái Quy 81180093

15 Đặng Thị Ngọc Quý 71105073

16 Lê Thị Trúc Quỳnh 71180193

17 Trình Nh­ Quỳnh 71180194

18 Đoàn Tấn Sang B1100244

19 Huỳnh Thanh Sang 71180052

20 Đào Hoàng S¬n 71106138

21 Trịnh Hoàng S¬n 41180102

22 Trần Sỹ 51103123

23 Lê Bá Tài 41180012

24 Phạm Đức Tài 81101117

25 Bùi Khánh Tân 51103173


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01531 SL: 35
Phòng thi: B501 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 42 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phan Thanh Tân 81101064

27 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 71100139

28 Nguyễn Đoàn Kim Thảo 31103075

29 Tr­¬ng Nguyễn Ph­¬ngThảo 01180122

30 Bùi Đức Thắng 41180013

31 Nguyễn Toàn Thắng 41180111

32 Nông Trung Thiên 81103031

33 Võ Hữu Thiện 71180207

34 Trần Xuân Th¬ 51183095

35 Huỳnh Diệu Thuận 71180066


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01532 SL: 36
Phòng thi: C201 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 42 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Bích Thủy 21180196

2 Trần Thị Thu Thủy 21180197

3 Lê Thị Ngọc Thúy 31103081

4 Phạm Thanh Thúy 71180068

5 Thái Thị Thúy 71180069

6 Đỗ Hải Thuyên B1100155

7 La Anh Th­ 31103083

8 Nguyễn Thị Mai Thy 71105098

9 Huỳnh Thị Thủy Tiên 71105099

10 Phạm Thủy Tiên 81103033

11 Tr­¬ng Ngọc Quỳnh Tiên 71100152

12 Nguyễn Thị Tịnh 71105101

13 Trịnh Thị Thiên Trang 71100071

14 Lê Huyền Trâm 01103106

15 Lê Nguyễn Quỳnh Trâm 51183101

16 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 51183102

17 Nguyễn Ngọc Mai Trâm B1180210

18 Trần Thị Bảo Trâm 21180210

19 Phùng Quốc Trọng 91102155

20 Đỗ Hiếu Trung 71100077

21 Dín Dẩu Tú 31103096

22 Mai Thị Cẩm Tú 01103109

23 Phan Nguyễn Cẩm Tú 71105119

24 Phạm Lê Trí Tuệ 41180138

25 Phan Hoàng Ph­¬ng Uyên 31103166


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01532 SL: 36
Phòng thi: C201 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 42 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Thị Thanh Vân 71100086

27 Phạm Thị Thảo Vi 31103100

28 Phạm Hùng Vĩ 91101150

29 Phạm Quốc Viên 31103101

30 Thái Quốc Việt 51183116

31 Lâm Tr­ờng Vinh 51103166

32 Nguyễn Thanh Vinh 41180144

33 Lê Quang Vũ 81101081

34 Phan Anh Vũ 71180244

35 Trần Quốc Vũ 81103042

36 Bùi Thị Hải Yến 71100089


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01533 SL: 100
Phòng thi: C411 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 43 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phan Ngọc ánh B1180085

2 Trịnh Hồng ánh 71106002

3 Lê Đình Thúy Bình 01103076

4 Đỗ Công Chánh 71105008

5 Phạm Hồng Chung 51183026

6 Nguyễn Kim C­¬ng 01101011

7 Hoàng Quốc C­ờng 51103011

8 Nguyễn Quốc C­ờng 81180037

9 Nguyễn Thành Danh 91102013

10 Phạm Tiến Dũng A1100008

11 Ngô Ph­¬ng Duy 71180111

12 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên B1100028

13 Nguyễn Huỳnh Gia Đại 51103020

14 Nguyễn Văn Điền 81180048

15 Trần Nguyễn Đức Đông 51183039

16 Bùi Anh Đức 91102027

17 Trần Huỳnh Nhật Giang 51183041

18 Phạm Thị Ngọc Hà 71100013

19 Hoàng Thị Hạnh 91102035

20 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 91102192

21 Đỗ Thị Ngọc Hiếu 91102037

22 Lê Đinh Trung Hiếu 81180059

23 Hồ Thị Thùy Hoa 71106020

24 Nguyễn Đức Hoài 51183047

25 Nguyễn Thế Hoàng 71180020


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01533 SL: 100
Phòng thi: C411 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 43 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 L­ Minh Huân 51103047

27 Đinh Quốc Huy 51183051

28 Nguyễn Mạnh Huy 71106026

29 Nguyễn Tấn Khanh 51183008

30 Phạm Hoàng Đăng Khoa 51183057

31 L­u Nguyễn S¬n Khuyên 71105034

32 L­¬ng Đình Lâm 51183059

33 Nguyễn Hải Linh 81180076

34 Thái Thị Thùy Linh 61003214

35 Lê Thị Loan 21000061

36 Lê Ph­ớc Lộc 51103193

37 L­¬ng Thị Tuyết Mai 01103029

38 Lâm Khánh My 01103086

39 Nguyễn Thị Ngân 21102073

40 Nguyễn Thị Kim Ngân 51103197

41 Phạm Nguyễn Ph­¬ng Ngân 91102077

42 Phạm Nh­ Ngọc 01103092

43 Đỗ Lê Yến Nhi 01180095

44 Phạm Huỳnh Minh Nhi 01103094

45 Nguyễn Huỳnh Thành Nh¬n 51183068

46 Phạm Thị Ngọc Nhung 21180034

47 Trần Thanh Hồng Nhung 01103044

48 Đỗ Thị Ni A1100034

49 Nguyễn Thị Thanh Nữ 91102087

50 Nguyễn Thị Kiều Oanh 01103096


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01533 SL: 100
Phòng thi: C411 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 3/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 43 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

51 L­u Nhựt Phú A1100036

52 Kiều Minh Phụng 81180086

53 Nguyễn Thị Kim Phụng 01180105

54 Lê Vũ Hữu Ph­ớc 51183073

55 Văn Nguyễn Ngọc Ph­¬ng B1100121

56 Nguyễn Hồng Quân 51183079

57 Võ Trung Quân 51183081

58 Lê Hoàng Anh Quốc 082061C

59 Nguyễn Tiến Sĩ 51183084

60 Lâm Ngọc Thảo S­¬ng 21102095

61 Nguyễn Văn Tài 51183086

62 Huỳnh Minh Tân 71105075

63 Nguyễn Việt Tân 71106140

64 Ung D­¬ng Thanh Tân 91101101

65 Hồ Văn Thanh 81102097

66 Nguyễn Huỳnh Yến Thanh 01103050

67 Hồ Thị Thu Thảo 01103053

68 Huỳnh Châu Ph­¬ng Thảo 71106062

69 Phạm Thị Bích Thảo 71106064

70 Võ Thị Thu Thảo 71180203

71 Nguyễn Lê Quang Thắng 51183094

72 Nguyễn Nh­ Thiện 91102121

73 Trần Nh­ Thiện B1100251

74 Võ Phú Thịnh 51103140

75 Trần Trọng Thức 91102130


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01533 SL: 100
Phòng thi: C411 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 4/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 43 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

76 Phạm Lê Hoài Th­¬ng B1100160

77 Hồ V­¬ng Mỹ Tiên 71100067

78 Nguyễn Nhựt Tiến 91102133

79 Lê Hoàng Tình 91101123

80 Tr­¬ng Hiếu Tình 81102102

81 Nguyễn Quốc Toán 51103149

82 Lê Nguyễn Minh Trang B1000181

83 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 21102249

84 Nguyễn Thị Huyền Trân 01103067

85 Phạm Ngọc Triển 91101130

86 Võ Thanh Triều 61003159

87 Hoàng Bình Triệu 81102106

88 L­¬ng Hồng Trọng 81180128

89 Trần Bình Trọng 51103152

90 Hồ Thị Thanh Trúc 21000226

91 Lê Trần Điền Trúc 01103069

92 Trần Chí Trung 51183107

93 Lê Anh Tú 71100159

94 Nguyễn Thái Tự 81180137

95 Huỳnh Ngọc Ph­¬ng Uyên 01103110

96 Nguyễn Nhật Uyên 01101191

97 Lâm Hoàng Việt 51183115

98 Nguyễn Phúc Vinh 41180143

99 Phạm Quang Vinh A1100065

100 L­u Thị ái Xuân 51103170


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01534 SL: 38
Phòng thi: B503 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 45 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thúy ái 01180024

2 Trần Thị Thanh An B1180077

3 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 71180095

4 Nguyễn Ngọc Trúc Anh B1100007

5 Nguyễn Thanh Tuyết Anh B1100204

6 Nguyễn Thanh Vân Anh 91102005

7 Nguyễn Thị Trúc Anh 01101006

8 Nguyễn Tuấn Anh B1180005

9 Phạm Nữ Vân Anh B1180083

10 Phạm Thị Quý Anh 01101130

11 Phan Thị Quỳnh Anh 21180068

12 Vũ Kim Anh 21102006

13 Hong Nàm Bẩu 31103108

14 Trang Thắng Biêu B1100014

15 Phạm Thị Xuân Bình B1100205

16 Đỗ Trần Quý Châu 01103006

17 Phạm Văn Châu 91003065

18 Phùng Cẩm Châu 71100004

19 Lạc Cẩm Ch­¬ng 31103005

20 Đoàn Thị Kiều Diễm B1100022

21 D­¬ng Cẩm Dung 31102003

22 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 81103051

23 Phạm Thị Thùy Dung 21180081

24 Đinh Văn Dũng B1180093

25 Nguyễn Gia Bảo Duy B1180094


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01534 SL: 38
Phòng thi: B503 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 45 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Quốc Duy 71180112

27 Vũ Khang Duy B1100027

28 Ngô Thị Trúc Đào 01101014

29 Cao Tiến Đạt 01101015

30 Nguyễn Hải Đăng 01101138

31 Nguyễn Thị Bình Định 01101017

32 D­¬ng Thị Hồng Gấm 71180011

33 L­¬ng Ngọc Giầu 71100012

34 Triệu Thị Nam Hà 01180048

35 Phùng Thị Duyên Hạ B1180098

36 Phạm Thị Tuyết Hằng 21180094

37 D­¬ng Thị út Hiền 21180011

38 Đỗ Thị Thu Hiền 01180055


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01327 SL: 40
Phòng thi: B504 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 45 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thị Hiền 01103082

2 Huỳnh Thị Hiếu B1180111

3 Lê Minh Hoàng 21102031

4 Nguyễn Thị Hồng B1180115

5 Đỗ Mạnh Hùng 41180055

6 Hà Thị Huyền B1180019

7 L­u Bội Huyển 01103015

8 Ngô Thị Quế H­¬ng 21102188

9 Nguyễn Thị H­¬ng 01180067

10 Trần Bảo H­¬ng 31102030

11 Tr­¬ng Thị Thu Kha 71106029

12 Lê Hoàng Đức Khoa 51001058

13 Nguyễn Thị Bích Kiều 01180071

14 Nguyễn Thị Thanh Lan 073112K

15 Phạm Ngọc Lâm 01180074

16 Trần Thị Liên 01101149

17 Nguyễn Hồng Linh 01101150

18 Phạm Tr­ờng Long B1180135

19 Trần Tấn Luân 41180070

20 Trần Tấn Lực 31103045

21 Chu Hồng L­u B1100227

22 Hà Ly Ly 01103026

23 Nguyễn Trần Hà My 71106041

24 Lữ Thị Thanh Mỹ B1180140

25 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 71100121


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01327 SL: 40
Phòng thi: B504 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 45 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Tiến Mỹ 31102038

27 Nguyễn Hồng Mỵ 31102011

28 Nguyễn Tuấn Nam 71180161

29 Lê Thị Thu Nga 01103035

30 L­¬ng Thị Thúy Nga 01101045

31 Tr­¬ng Thị Thanh Ngân 01101156

32 Nguyễn Hiếu Nghĩa 01101050

33 Lê Công Bảo Ngọc B1180144

34 Nguyễn Thị ánh Ngọc B1100095

35 Phạm Thị Bích Ngọc 01101053

36 Lê Thị Hồng Nguyên B1180147

37 Tr­¬ng Thị Kim Nguyên 01101054

38 Tr­¬ng Thị Nguyệt 11101202

39 Lữ Huệ Nhàn 01103041

40 Phan Thị Thanh Nhàn B1180034


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01328 SL: 40
Phòng thi: B505 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 45 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thành Nhân B1100102

2 Đỗ Minh Nhật 71180171

3 Hồ Yến Nhi 71180172

4 Trần Yến Nhi B1100236

5 Nguyễn Thị Tuyết Nhung B1180159

6 Nguyễn Lâm Quế Nh­ 01101160

7 Nguyễn Thị Khánh Nh­ 91002109

8 Tạ Tuyết Nh­ 01101161

9 Nguyễn Thành Phi 41182073

10 Nguyễn Trần Tài Phong B1100240

11 Phan Nguyễn Hồng Phúc 01103097

12 Hoàng Công Ph­ớc B1180165

13 Lê Hữu Ph­ớc 31103063

14 Nguyễn Tr­¬ng Mai Ph­¬ng 71106054

15 Lê Nguyễn Loan Ph­ợng 01101069

16 Nguyễn Thị Ph­ợng 71100052

17 Trần Mạnh Quân 41180096

18 Nguyễn Hồng Quế 01101072

19 Châu Thị Quyên 01103100

20 Phan Nguyễn Thảo Quyên 51101042

21 Bùi Thị Ph­¬ng Quỳnh 01101076

22 Ngô Anh S¬n 81001089

23 Lê Trọng Tài 51183085

24 Nguyễn Tấn Tài 31103071

25 Nguyễn Nhựt Tâm B1100132


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01328 SL: 40
Phòng thi: B505 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 45 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thanh Tâm 31102053

27 Phạm Nhật Tân B1100133

28 Võ Minh Tân 31103153

29 Đặng Ph­ớc Thanh B1100136

30 Xầm Chí Thành B1100139

31 Huỳnh Thanh Thảo B1180046

32 Nguyễn Lâm Thanh Thảo B1100247

33 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo 01101088

34 Nguyễn Thu Thảo 81103029

35 Phạm Thu Thảo A1100126

36 Trần Thị Ph­¬ng Thảo 01101089

37 Thái Duy Thế 082067C

38 Đặng Ngọc Từ Thịnh B1100148

39 Hồ Phạm Khắc Thuận 41180122

40 Nguyễn Hoàng Thuận 91102127


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01535 SL: 39
Phòng thi: C211 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 45 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thùy 01101097

2 Nguyễn Đặng Anh Th­ 21102240

3 Tr­¬ng Thị Đoan Th­ B1180193

4 Đỗ Cao Thy 01101102

5 Huỳnh Lê Thủy Tiên 71100068

6 Nguyễn Thanh Tiên B1180055

7 Phan Thị Mỹ Tiên 01101104

8 Trịnh Thị Cẩm Tiên A1100137

9 Kim Minh Tiến 31103088

10 Đặng Minh Toàn 31103089

11 Lê Thị Diễm Huyền Trang 01103064

12 Nguyễn Thị Trang B1180204

13 Nguyễn Thị Huyền Trang B1100260

14 Phan Thị Đoan Trang 01101107

15 Trần Thị Huyền Trang B1100168

16 Nguyễn Ngọc Trâm 01101110

17 Nguyễn Ngọc Trâm 31102017

18 Đinh Thị Bảo Trân B1180211

19 Đoàn Minh Trí 41180129

20 Nguyễn Minh Trí 91102149

21 D­¬ng Thị Ngọc Trinh 31102070

22 Phan Đoan Trinh 01101115

23 Lý Kim Trúc 01101185

24 Lê Đình Trung 01101116

25 L­¬ng Xuân Trung 51103153


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01535 SL: 39
Phòng thi: C211 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 45 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Tăng Quốc Tuấn B1180069

27 Nguyễn Phan Huy Tùng 71100081

28 Huỳnh Thị Kim Tuyến 31103097

29 Huỳnh Thị ánh Tuyết 71180087

30 Hoàng Ph­¬ng Uyên 21180227

31 Huỳnh Ph­¬ng Uyên 01101118

32 Lý Gia Văn B1180073

33 Nguyễn Thị T­ờng Vi B1100193

34 Ph­¬ng Thành Vĩ B1100194

35 Phan Quan Vũ 71180245

36 Ngô Trịnh T­ờng Vy B1180227

37 Võ T­ờng Vy 01180163

38 Trần Thanh Xuân 71180088

39 Huỳnh Thị Nh­ ý B1180228


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01536 SL: 44
Phòng thi: C307 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 46 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Tr­¬ng Thanh An 81101002

2 Bùi Quốc Anh 81103044

3 Hoàng Anh 71100090

4 Nguyễn Thị Kim Anh 31103105

5 Phạm Thị Huệ Anh A1100005

6 Phạm Tiến Anh 81180001

7 Nguyễn Ngọc ánh 71180098

8 Nguyễn Trọng Ân 41182013

9 Trần Huỳnh Anh Bảo 51183025

10 Nguyễn Huỳnh Danh 41182002

11 Trần Công Doãn 81101012

12 Trần Thắng Du 71180107

13 Hoàng Thị Thùy Dung 31103114

14 Nguyễn Đặng Khánh Duy 41000145

15 Ngô Thị Mỹ Duyên 71100098

16 Nguyễn Hoàng Gia 71105017

17 Lê Thị Bắc Giang 31103014

18 Trần Hoàng Giang 71180123

19 Trần Nhật Giang 71105018

20 Cao Ngọc Giàu 71100101

21 Nguyễn Thị Nhật Hà 01180047

22 Hoàng Trung Hải 41180040

23 Trần Minh Hải 81101023

24 Trần Minh Hải 81180052

25 Đỗ Viết Bách Hiệp 81101026


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01536 SL: 44
Phòng thi: C307 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 46 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Kim Hiếu 71105026

27 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa 01003013

28 Bùi Ngọc Hòa 81103063

29 Nguyễn Nh­ Hoàng 81102014

30 Phạm Công Hoàng 81180007

31 Trần Lê Quốc Hoàng 31103122

32 D­¬ng Thị Thúy Hồng 71180132

33 Trịnh Quốc Hùng 81102017

34 Nguyễn Hoàng Huy 81101098

35 Nguyễn Phạm Hoàng Huy 81102076

36 Ninh Xuân Huy 91103130

37 Phan Tấn Huy 51183052

38 L­¬ng Thị Ngọc Huyền B1100202

39 Mai Minh H­ng 81101100

40 Nguyễn Trầm Xuân H­¬ng B1180022

41 Nguyễn Phi Khanh 91103133

42 Nguyễn Anh Khoái 41104180

43 Nguyễn Thuận Kiều B1100220

44 Trần Thị Gia Lai 01180073


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01537 SL: 48
Phòng thi: C311 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 46 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hiếu Liêm 71006035

2 Nguyễn Thị Ngọc Liên 71105037

3 Nguyễn Thị Ngọc Liên 71180143

4 Phùng Thế Liêu 41182058

5 Đoàn Nhất Linh 81103069

6 Giang Thị Thùy Linh 31102036

7 Lê Thị Thùy Linh B1100077

8 Nguyễn Đức Linh 71106119

9 Đỗ Tấn Long 81180012

10 D­¬ng Quý Lộc 81103019

11 Nguyễn Minh L­¬ng 51103079

12 ừng Cọc L­¬ng 51103195

13 Đỗ Hồng Thảo Ly B1180136

14 Quách Huệ Mai 01103030

15 Hoàng Nhật Minh 51083070

16 Lê Quang Minh 41000193

17 Phạm Kỳ Nam 01101154

18 Phan Hoài Nam 51103196

19 Đỗ Thị Hồng Tuyết Nga 71180038

20 Trần Thị Diễm Ngà B1180030

21 Lê Thị Kim Ngân 31103131

22 Lê Thị Kim Ngân 71180041

23 Nguyễn Tấn Nghĩa 81101112

24 Huỳnh Thị Ngọc 21102075

25 Nguyễn Thị Bích Ngọc 31102044


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01537 SL: 48
Phòng thi: C311 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 46 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Việt Nhã 51083077

27 Nguyễn Ngọc Mỹ Nhung 01101159

28 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21000092

29 Phạm Nguyễn Khang Ninh 31102048

30 Lê Đại Pháp 81102032

31 Phạm Thành Phát 41180080

32 ]nguyễn Thanh Phú 81180014

33 Tr­¬ng Văn Phú 41180085

34 Lã Đình Ph­ớc 71100051

35 Phạm Thị Lan Ph­¬ng 01180110

36 Nguyễn Thị Thu Ph­ợng B1100241

37 Đinh Hoàng Nhật Quang 21000108

38 Lý Thị Sáng 01103049

39 Lê Thanh S¬n 91102217

40 Trần Thanh Tâm 71180056

41 Bùi Văn Tân 81103083

42 Đồng Ngọc Tân 71180057

43 Phan Huy Thái 81102038

44 Nguyễn Trần H­¬ng Thanh 21102096

45 Phan Ngọc Thành 41182095

46 Đào Thị Thu Thảo B1180178

47 Nguyễn Thị Loan Thảo 31102060

48 Trần Thị Bích Thắm 71105088


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01538 SL: 49
Phòng thi: C207 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 46 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hoàng Nguyễn Đan Thi 01101093

2 Nguyễn Tr­ờng Thịnh 71105091

3 Trần Quốc Thịnh 71106145

4 Nguyễn Đức Thông B1100252

5 Trần Gia Thu 01103059

6 Nguyễn Hữu Thuận 41180123

7 Nguyễn Thanh Thủy 21102239

8 Nguyễn Thị Thủy B1100253

9 Trần Thị Thúy B1100154

10 Đặng Ngọc Minh Th­ B1100254

11 Ngô Thị Anh Th­ 01101175

12 Nguyễn Ngọc Thanh Th­ 01180137

13 Nguyễn Trần Anh Th­ 91103153

14 Phạm Ngô Anh Th­ 91103154

15 Nguyễn Anh Tiến 81102049

16 Phạm Thành Tiến 81180117

17 Trần Thanh Tiến 91103157

18 Lê Khánh Toàn 41180127

19 Phạm Vũ Toàn 063328Q

20 Đặng Thị Thu Trang 71106075

21 Lê Thị Đài Trang 01003084

22 Nguyễn Thị Thùy Trang B1100261

23 Nguyễn Thị Xuân Trang 01103066

24 Nguyễn Vũ Thiên Trang 71105109

25 Phạm Thùy Trang B1100262


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01538 SL: 49
Phòng thi: C207 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 46 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 D­¬ng Thị Huỳnh Trâm 71100155

27 Lê Thị Bích Trâm 31102016

28 Hồ Quốc Trí 51103150

29 Võ Nhất Trí 81102052

30 Châu Thùy Trinh 71180079

31 Trần Thị Thanh Trúc 01101186

32 Phạm Quốc Tr­ờng 91101139

33 Lê Thanh Tuấn 51183015

34 Trần Quốc Tuấn 71106158

35 Phạm Thị Kim Tuyền 71180086

36 Võ Thanh Tuyền 01101190

37 Lại Hoàng T­ởng 81180025

38 Nguyễn Duy T­ởng 71100084

39 Đoàn Kim Viên 71105123

40 Trịnh Lê Quang Vinh 51103219

41 Đỗ Nguyễn Tuấn Vũ 81101135

42 Hà Trần Đắc Vũ 91103167

43 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 71180247

44 Phạm Ph­¬ng Mai Vy B1100197

45 Trịnh Ngọc ái Vy 71100168

46 Trịnh Minh Xuân 71105126

47 Đinh Thị Bích Yến 31103104

48 Huỳnh Mỹ Kiều Yến 91102175

49 Trần Thị Thu Yến 71106097


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01333 SL: 75
Phòng thi: C601 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Tú Anh B1180081

2 Nguyễn Thị Quỳnh Ân 71180100

3 Võ Văn Bình 41182017

4 Phạm Thị Chất B1100206

5 Lê Minh Châu 081109V

6 Phan Thị Lan Chi 81180032

7 Nguyễn Trọng Chuẩn 51103008

8 Nguyễn Phi Ch­¬ng B1100208

9 Tr­¬ng Thị Diên 21102158

10 Nguyễn Quốc Dũng 81103004

11 Cao Quang Duy 51103014

12 Lê Hoàng Duy Duy 81101090

13 Nguyễn Xuân Bảo Duy 51103016

14 Lâm Thị Thùy D­¬ng 71180009

15 Lê Bá Tiến Đạt 81101091

16 Lê Ngọc Đạt 91101024

17 Phạm Tr­ờng Giang 91101028

18 Phan Thị Hà 71180125

19 Đặng Hồng Hải 01180049

20 Ngô S¬n Hải 41180041

21 Nguyễn Triều Hải 91101031

22 Nguyễn Quang Hào 71100105

23 Nguyễn Ngọc Gia Hân 71106106

24 Lê Văn Hiệp 41182037

25 Nguyễn Văn Hiếu 81102072


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01333 SL: 75
Phòng thi: C601 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Văn Hiếu 91101040

27 Trần Quang Hiếu 81101027

28 Thân Huy Hiệu 51183046

29 Nguyễn Thị Hoa 61002032

30 Nguyễn Thị Mỹ Hòa B1100051

31 Đặng Thị Diệp Hoài B1100052

32 Trần Khải Hoàn 51001014

33 Nguyễn Ngọc Ph­ợng Hoàng 081136V

34 Huỳnh Hoàng Hồ 40980064

35 Trần Đình Hồ 81102074

36 Lý Thanh Hùng B1180017

37 Hoàng Hữu Huy 51103184

38 Trần Khắc Huy 81102077

39 Trần Thanh Huyền 21102037

40 Hoàng Thái H­ng 81102078

41 Thái D­¬ng Gia H­ng 41182049

42 Trần Thị Tuyết H­¬ng B1100065

43 Tr­¬ng Thị Tuyết H­ờng 081145V

44 Nguyễn Thiện Hữu 51103058

45 Nguyễn Ngọc Khánh 074725V

46 Nguyễn Đức Khoa 081150V

47 Phạm Đăng Khoa 71106030

48 Nguyễn Chí Kiên 41000055

49 Phạm Thị Mộng Kiều 31103034

50 Lê Xuân Kỳ 51101029
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01333 SL: 75
Phòng thi: C601 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Thanh Lâm 81180011

52 Tạ Tấn Thành Lâm 81101038

53 Nguyễn Thị Thảo Lê B1100071

54 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01180081

55 Nguyễn Thụy Mỹ Linh 71180146

56 Đặng Tấn Lộc 51103192

57 Ngô Công Lý 81102025

58 Lê Thị Mai 21180132

59 Nguyễn Thị ánh Mỹ B1100086

60 Nguyễn Nam 41180073

61 Nguyễn Hoàng Nam 71106042

62 Đoàn Thị Nga B1100230

63 Nguyễn Thị Kim Nga 71100124

64 Hồ Thủy Ngân 01103037

65 Kh­u Thị Ph­¬ng Ngân 01180086

66 Văn Thị Ngân B1100233

67 Phạm Đình Nghi 81180081

68 Nguyễn Văn Nghĩa 61002072

69 Phan Tấn Nghiệp 81102083

70 Đinh Châu Bảo Ngọc 41182066

71 Ngô Minh Ngọc 71106129

72 Trần Đào Trung Ngôn 81102084

73 Đỗ Nguyễn Đài Nguyên 21102076

74 Nguyễn Khôi Nguyên 71106130

75 Nguyễn Lê Cao Nguyên 71106044


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01539 SL: 37
Phòng thi: C401 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thị Kim Nguyên 71180166

2 Nguyễn Thái Nhãn 51103092

3 Bùi Văn Nhẩn 91101081

4 Nguyễn Thị Yến Nhi 71180173

5 Đào Bảo Nhung B1100237

6 Nguyễn Quang Nhựt 11101091

7 Bùi Xuân Phát 81102033

8 Mai Nhựt Phong 71180180

9 Tạ Chí Phong 81101051

10 Trần Thanh Phong B1180162

11 Bùi Minh Phú 71106050

12 Nguyễn Phạm Hoàng Phúc 81180085

13 Nguyễn Hồng Ph­¬ng 71106051

14 Vũ Thị Trúc Ph­¬ng 21102223

15 Hồ Văn Quân 41180095

16 Phạm Minh Quốc 51103118

17 Lê Nguyễn Ngọc Quyên 71180191

18 Phạm Thụy Minh Quyên 71105136

19 Trần Ngọc S¬n 71100056

20 Lê Tô Thành Tài 71106057

21 Nguyễn Thanh Tâm 81101061

22 Nguyễn Minh Tân B1180175

23 Phan Duy Tân 51103207

24 Vũ Công Ngọc Thái 91102223

25 Trần Hoài Thanh 81102039


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01539 SL: 37
Phòng thi: C401 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đỗ Tấn Thành 81102041

27 Đặng Thị Thu Thảo 91101214

28 Nguyễn H­¬ng Thảo B1100246

29 Nguyễn Ngọc Thảo 91102226

30 Phạm Nh­ Thảo 81103030

31 Trần Ph­¬ng Thảo B1100144

32 Võ Ph­¬ng Thảo 01180123

33 Ngô Xuân Thăng 71180204

34 Hồ Đình Thắng 71100144

35 Huỳnh Quốc Thắng 41080088

36 Văn Thịnh 81180112

37 Huỳnh Thị Kim Thoa B1180049


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01335 SL: 32
Phòng thi: C408 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đàng Minh Thoại 81102046

2 Nguyễn Huỳnh Thoại 01180127

3 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01081091

4 Nguyễn Thị Thanh Thủy 31103157

5 Nguyễn Phúc Nh­ Thúy 71106072

6 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 01101103

7 Nguyễn Thủy Tiên 71180216

8 Nguyễn Công Tiến 81180115

9 Bạch Ngọc Tịnh B1100161

10 Võ Thanh Tịnh 41182104

11 Nguyễn Kiều Trang 51101051

12 Nguyễn Thái Bảo Trang 81180123

13 Nguyễn Vi Trân 71106084

14 Nguyễn Đoàn Minh Trí 91102148

15 Trần Minh Trí 81180125

16 Nguyễn Đình Trung 71180232

17 Hà Quang Tú 074845V

18 Hoàng Minh Tuấn 41180133

19 Lại Nguyễn Đỗ Uyên 81180138

20 Nguyễn Thị Thanh Vân 01102031

21 Phan Ngọc T­ờng Vân B1100191

22 Tr­¬ng Hồng Vân B1100192

23 Trần Ngọc Viễn 41180141

24 Lê Quang Vũ 71106095

25 Nguyễn Quốc V­¬ng 81102111


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01335 SL: 32
Phòng thi: C408 Môn học: T­ t­ởng Hồ Chí Minh (301002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Nguyễn Nhật Vy 01180161

27 Nguyễn Thị Thảo Vy 71180248

28 Nguyễn T­ờng Vy 71105125

29 Trần Thị T­ờng Vy B1100198

30 Lê Thị Xuyên 51003233

31 Phan Thị Nh­ ý 01101125

32 Huỳnh Thị Hồng Yến 71100169


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01336 SL: 50
Phòng thi: C210 Môn học: Nhập môn văn học Mỹ (001038) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Kim Ai 00901047

2 Cao Thụy Thùy An 00901001

3 Trần Ngọc Thiên An 00901048

4 Nguyễn Ph­¬ng Quỳnh Anh 00901002

5 Bùi Tiểu Bình 00901003

6 Krbung Ch­¬ng 00901004

7 Lý Quốc C­ờng 00901005

8 Ngô Thị Huyền Diệu 00901055

9 Hoàng Lê Quốc Đạt 00901058

10 Nguyễn Thành Đức 00901059

11 Ngô Thị Hiền 00901067

12 Phạm Ngọc Hiệp 00901068

13 Đỗ Thị Ngọc Huyền 00901076

14 Lê Thị Huyền 00901077

15 Huỳnh Diểm Kiều 00901012

16 Lê Thị Ph­¬ng Liên 00901086

17 Lâm Tấn Lợi 00901090

18 Nguyễn Thị Trúc Ly 00901014

19 Ung Thị Thu Mai 00901093

20 Trần Thị Ni Na 00901016

21 Phạm Kim Ngân 00901018

22 Trần Hữu Nghị 00901019

23 La Bích Ngọc 00901099

24 Lê Thị Thu Ngọc 00901100

25 Trịnh Thảo Nguyên 00901102


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01336 SL: 50
Phòng thi: C210 Môn học: Nhập môn văn học Mỹ (001038) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn D­¬ng Hoàng Nhật 00901105

27 Nguyễn Nh­ Quỳnh 00901023

28 Hồ Ch¬n Tâm 00901111

29 D­¬ng Minh Tân 00901112

30 Nguyễn Xuân Thanh Thanh 00901115

31 Phan Thị Ph­¬ng Thảo 00901117

32 Trần Thị Thu Thảo 00901025

33 Nguyễn Khoa Thiện 00901138

34 Nguyễn Thị Thu 00901119

35 Lê Thị Thu Thùy 00901120

36 Phan Thị Thanh Thúy 082924A

37 Ngô Thị Kim Tiên 00901122

38 Huỳnh Kim Toàn 01001085

39 Nguyễn Lê Thùy Trang 00901124

40 Phan Thùy Trang 00901126

41 Trần Nh­ Khánh Trang 00901127

42 Tr­¬ng Ngọc Trâm 01001091

43 Trần Ngọc Huyền Trân 00901129

44 Lê Minh Trí 00901130

45 Hồ Huỳnh Trọng 00901039

46 Hồ Thị Nh­ Uyên 00901132

47 Nguyễn Bích Vy 00901134

48 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 00901135

49 Đặng Thị Phi Yến 00901136

50 Lê Thủy Hồng Yến 00901137


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01540 SL: 45
Phòng thi: C208 Môn học: Nhập môn văn học Mỹ (001038) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Phi á 00901046

2 Lê Thiên Bảo 01001107

3 Nguyễn Lê Nhật Duy 00901006

4 Lê Thị Thy Duyên 00901007

5 Phạm Thùy Giang 00901060

6 Nguyễn Kim Hài 00901008

7 Nguyễn Thị Hạnh 00901061

8 Nguyễn Thị Hạnh 00901062

9 Ngô Thị Ph­ợng Hằng 00901064

10 Trần Thị Thúy Hằng 00901065

11 Tr­¬ng Thị Thu Hằng 00901009

12 Nguyễn Trần Quỳnh Hoa 00901011

13 Thái Thị Hoài 00901071

14 Huỳnh Kim Huệ 00901073

15 Nguyễn Thị Linh Huệ 00901074

16 Huỳnh Thị Mỹ H­ờng 00901078

17 Trần Thị H­ờng 00901079

18 Lê Thùy Linh 00901087

19 Nguyễn Thùy Linh 00901088

20 Lê Thị Trúc Ly 00901091

21 Nguyễn Lê Minh 00901095

22 Ngô Thị Diễm My 00901015

23 Hoàng Thị Bảo Ngân 00901098

24 Nguyễn Thị Kim Ngân 00901017

25 Nguyễn Võ Bảo Ngọc 00901101


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01540 SL: 45
Phòng thi: C208 Môn học: Nhập môn văn học Mỹ (001038) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Minh Nguyệt 00901103

27 Phan Thị Hồng Nhung 00901107

28 Lâm Thị Huỳnh Nh­ 00901022

29 Hà Thanh Phong 00901108

30 Nguyễn Thanh Phong 082902A

31 Trần Thị Tâm 00901024

32 Lê Bá Tây 00901113

33 Nguyễn Trần Hồng Thanh 00901114

34 Lê Thị Thanh Thắm 00901118

35 Võ Thị Kim Thủy 00901027

36 Lê Thị Minh Th­¬ng 00901029

37 Lê Đặng Thị Kiều Tiên 00901121

38 Hồ Thị Toán 00901032

39 Cáp Thị Xuân Trà 00901123

40 Trần Thị Diễm Trang 00901033

41 Trần Thế Trân 00901035

42 Nguyễn Minh Triết 00901036

43 Đ­ờng Gia Trọng 00901038

44 Ngô Ngọc Tuyền 00901041

45 Huỳnh Thị Tuyết Vân 00901043


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01541 SL: 11
Phòng thi: B409 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (002010) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Lê Mỹ Anh 01102016

2 Nguyễn Thị Thu Hà 01102017

3 Tr­¬ng Thị Hồng Hạnh 01102018

4 Võ Nguyễn Kim Khánh 01102004

5 Đặng Chắn Lìn 01102005

6 Tăng Ngô Linh Linh 01102006

7 Trịnh Mỹ Linh 01102007

8 Nguyễn Thị Trà My 01102021

9 Đỗ Thị Mỹ Ngân 01102022

10 Võ Thị Bình Nguyên 01102008

11 Trần Mỹ Nhung 01102024


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01339 SL: 12
Phòng thi: B406 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (002010) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nông Cắm Phùng 01102010

2 Lý Thanh Quang 01102025

3 Chềnh Gì Quân 01102026

4 Hoàng Thị Thanh Thảo 01102027

5 Lê Thị Mỹ Tiên 01102028

6 Triệu Tố Trinh 01102013

7 Huỳnh Diễm Tú 01102029

8 Nguyễn Thị Bé Túy 01102030

9 Nguyễn Thị Thanh Vân 01102031

10 Trần Thị Vân 01102032

11 Châu Ngọc Yến 01102015

12 Đặng Hoàng Yến 01102033


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01542 SL: 13
Phòng thi: B202 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (T) (002040) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 D­¬ng Nguyễn Ph­¬ng Anh 01103001

2 Đỗ Trần Quý Châu 01103006

3 Vòng Truyền Dung 01103009

4 Vũ Hoài Thùy D­¬ng 01103010

5 Nguyễn Trần Nhật Hà 01103012

6 Trần Lê Thanh Hảo 01103013

7 Ch­ớng Thanh Liên 01103025

8 Quách Huệ Mai 01103030

9 Lâm Khánh My 01103086

10 Nguyễn Thị Ph­¬ng Ngân 01103090

11 Đặng Hồng Ngọc 01103091

12 Cao Thị Thanh Nhàn 01103093

13 Lữ Huệ Nhàn 01103041


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01543 SL: 13
Phòng thi: B208 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (T) (002040) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Huỳnh Minh Nhi 01103094

2 Hoàng Thị Hồng Nhung 01103095

3 Nguyễn Ph­ớc Hồng Nhung 01103043

4 Võ Hồng Thanh 01103101

5 Hồ Thị Thu Thảo 01103053

6 Nguyễn Hoài Thu 01103058

7 Lê Thị Mỹ Tiên 01103104

8 Lê Thị Diễm Huyền Trang 01103064

9 Lê Huyền Trâm 01103106

10 Lê Trần Điền Trúc 01103069

11 Huỳnh Ngọc Ph­¬ng Uyên 01103110

12 Phạm Thị Diễm Xuân 01103072

13 Hồ Nh­ ý 01103073
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01544 SL: 14
Phòng thi: B209 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (T) (002040) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Hoàng Tố Anh 01103002

2 Nguyễn Hoàng Anh 01103003

3 Lê Đình Thúy Bình 01103076

4 Nguyễn Thành Danh 01103008

5 Trần Thị Thu Diệu 01103078

6 L­¬ng Thị Kim Dung 01003048

7 Trần Thị Kiều Dung 01003050

8 Trần Hồng Hà 064367N

9 Nhan Thành Hải 01103080

10 Phan Xuân Hải 00903027

11 Tiết Quý H­ng 01103016

12 Nguyễn Ngọc Kim H­¬ng 01103017

13 Nguyễn Đỗ Minh Khang 01103018

14 Cún Sau Khính 01103021


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01343 SL: 15
Phòng thi: B210 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (T) (002040) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thị Mỹ Lành 01103023

2 Lê Thị Trúc Ly 01103028

3 Nguyễn Thị Khánh Ly 01103085

4 L­¬ng Thị Tuyết Mai 01103029

5 Vũ Thị Tuyết Mai 01103031

6 Tất Uyển Mi 01103033

7 Võ Nguyễn Bảo My 01103087

8 Tr­¬ng Thị Kiều Nga 01103036

9 Hồ Thủy Ngân 01103037

10 Nguyễn Thị Hồng Ngân 01103089

11 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 01103038

12 Phạm Nh­ Ngọc 01103092

13 Ngô Thị Thanh Nhã 01103040

14 Trần Thanh Hồng Nhung 01103044

15 Nguyễn Tây Quỳnh Nh­ 01103045


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01344 SL: 14
Phòng thi: B211 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (T) (002040) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Kiều Oanh 01103096

2 Lê Thị Hà Ph­¬ng 01103098

3 Ngụy San San 01103048

4 Nguyễn Huỳnh Yến Thanh 01103050

5 Trần Thiện Thanh 01103052

6 Nguyễn Lâm ái Th­¬ng 01103103

7 Trịnh Thị Xuân Th­¬ng 01103063

8 Lê Anh Bảo Trang 01103105

9 Nguyễn Thị Xuân Trang 01103066

10 Văn Nguyễn Bảo Trân 01103107

11 Đỗ Minh Trí 01103068

12 Lê Hồ Thanh Trúc 01103108

13 Nguyễn Thị Thanh Trúc 01103070

14 Mai Thị Cẩm Tú 01103109


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01545 SL: 13
Phòng thi: B302 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (T) (002040) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phan Thị Ngọc Anh 01103074

2 Nguyễn Ngọc Diễm 01103077

3 Trần Vĩ Đạt 01103011

4 Trần Thị Hiền 01103082

5 Phạm Thị Diễm Hoa 01103014

6 L­u Bội Huyển 01103015

7 Nguyễn Đình Quốc H­ng 01103084

8 Tsần Dín Khiềng 01103019

9 Hà Ly Ly 01103026

10 Hà Thị Bích Ly 01103027

11 Phùng Hiền My 01103034

12 Lê Thị Thu Nga 01103035

13 Nguyễn Thị Nga 01103088


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01546 SL: 14
Phòng thi: B402 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 2 (T) (002040) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phan Nguyễn Hồng Phúc 01103097

2 Hồ Đức Ph­¬ng 01103047

3 Nguyễn Hồng Ph­¬ng 71106051

4 Châu Thị Quyên 01103100

5 Lý Thị Sáng 01103049

6 Vũ Thị Thu Thảo 01103054

7 Trần Thiện Thắng 01103055

8 Huỳnh Thị Ph­¬ng Thấm 01103056

9 Nguyễn Thị Kim Thoại 01103057

10 Trần Gia Thu 01103059

11 Lý Siêu Thuận 01103060

12 Trần Thị Thanh Thúy 01103061

13 Trần Yến Thuyền 01103062

14 Nguyễn Thị Huyền Trân 01103067


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01347 SL: 35
Phòng thi: B502 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thành An 61102114

2 Lý Thị Thùy An 61102115

3 Đặng Tuấn Anh 41104098

4 Hoàng Tuấn Anh 41104099

5 Nguyễn Đức Tuấn Anh 41000127

6 Nguyễn Thanh Vân Anh 91102005

7 Tân Tiếng Hùng Anh 41104101

8 Hà Ngọc ánh 41000003

9 D­¬ng Nguyễn Hoàng Ân 41104103

10 Lê Võ Ngọc Ân 61102121

11 Trần Phi Bảo 41104003

12 Võ Đức Quốc Bảo 41104106

13 Uông Phan Thế Bình 41104004

14 Đặng Minh Châu 51103007

15 Huỳnh Hải C­ờng 91101163

16 Nguyễn Bá C­ờng 91101014

17 Nguyễn Mạnh C­ờng 41104114

18 Nguyễn Thị Ph­¬ng Diệp 51103012

19 Phạm Đức Dũng 41104120

20 Nguyễn Sỹ Khánh Duy 51103015

21 Nguyễn D­¬ng 51103178

22 Bùi Khắc Đạt 41104129

23 Đỗ Thành Đạt 41104010

24 Đoàn Đắc Đô 41104134

25 Nguyễn Hữu Đức 91102028


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01347 SL: 35
Phòng thi: B502 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Ngọc Đức 41104138

27 Đồng Thế Hải 081336T

28 Nguyễn Thanh Hải 41104143

29 Nguyễn Triều Hải 91101031

30 Phạm Tr­ờng Hải 51103028

31 Tr­¬ng Nhựt Hào 41104015

32 Đặng Hiệp 91101036

33 Tr­¬ng Hoàng Hiệp 51103038

34 Vũ Anh Hiệp 41104019

35 Phùng Trí Hiếu 41104149


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01547 SL: 34
Phòng thi: B508 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Văn Hòa 51103044

2 Ngô Tùng Huê 41104156

3 Diệp Quốc Huy 51103049

4 Phạm Huy 41104024

5 D­¬ng Trọng Huỳnh 41104025

6 Nguyễn Trung H­ng 41104026

7 Nguyễn Việt H­ng 41104169

8 Trần Quốc H­ng 41104170

9 Đỗ Ngọc H­¬ng 51103186

10 Nguyễn Bảo Khanh 51103063

11 Mai Long Khánh 61102149

12 Phạm Duy Khánh 61102150

13 Huỳnh Đăng Khoa 51103187

14 Lại Ngọc Đăng Khoa 41104033

15 Nguyễn Đăng Khoa 41104176

16 Nguyễn Nhật Khoa 41104177

17 Đặng Quang Khôi 41104034

18 Đặng Thị Mỹ Khuyên 61102152

19 Thái An Kh­¬ng 41104182

20 Đặng Thế Kiệt 41104183

21 Nguyễn Anh Kiệt 41104035

22 Nguyễn Tân Kim 51103071

23 Huang Tian Long 41104041

24 Phạm Ph­ớc Lộc 51103076

25 Đinh Thành Lợi 61102159


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01547 SL: 34
Phòng thi: B508 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Hoàng Luật 51103078

27 Cao Công Lý 41104044

28 Nguyễn Đức Quang Minh 083012T

29 Lê Hoàng Nam 51103082

30 Ngô Đình Nam 41104200

31 Nguyễn Thị Thanh Nga 91102074

32 Nguyễn Anh Ngọc 41104204

33 Trần Nguyễn Minh Ngọc 61102170

34 Thái Hữu Nhân 41104050


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01349 SL: 60
Phòng thi: B206 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Minh Pháp 41104052

2 Nguyễn Văn Phát 41104211

3 Quách Chung Thịnh Phát 41104053

4 L­u Gia Phú 41104055

5 Nguyễn Hoàng Phúc 41104216

6 Nguyễn Thanh Phúc 41104057

7 Võ Thị Phi Phụng 51103105

8 Đặng Vũ Hoài Ph­¬ng 51103109

9 Nguyễn Khánh Ph­¬ng 51103110

10 Huỳnh Trung Quân 41104225

11 Đỗ Thanh Sang 91103146

12 Nguyễn Hoài S¬n 61102199

13 Nguyễn Hoàng S¬n 41104064

14 Nguyễn Ngọc S¬n 41104065

15 Phạm Hồng S¬n 41104066

16 Mai Thành Tài 61102202

17 Trần Ngọc Anh Tài 51103206

18 Võ Tấn Tài 41104068

19 Ung D­¬ng Thanh Tân 91101101

20 Nguyễn Hồng Thái 51103208

21 Hoàng Văn Thanh 41104244

22 Quách Bội Thanh 61102206

23 Lý Tuấn Thành 41104069

24 Nguyễn Nh­ Thành 41104070

25 Phan Công Thành 61102208


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01349 SL: 60
Phòng thi: B206 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Thu Thảo 91102112

27 Nguyễn Thanh Thảo 41104071

28 Phạm Thị Thu Thảo 61102211

29 Phạm Thị Thêm 51103136

30 Lê Tấn Thiện 51001039

31 Lê Đức Thịnh 41104076

32 Bùi Ngọc Thu 41104259

33 Trần Thuần 41104260

34 Tạ Duy Thuận 41104078

35 Lê Nhật Tiến 61102222

36 Vũ Lê Tiến 61102223

37 Trần Văn Tiếng 41104082

38 Lê Kim Hùng Tín 41104083

39 Bùi Duy Toàn 91001138

40 Phạm Minh Toàn 41104085

41 Trà Đức Toàn 41104272

42 Nguyễn Ngọc Trai 41104273

43 L­u Huyền Trang 61102227

44 Nguyễn Ngọc Trâm 91102140

45 Nguyễn Thị Bích Trâm 91102141

46 Tạ Hồng Bảo Trân 91101221

47 Tr­¬ng Quang Trân 51103214

48 Đỗ Cao Trí 41104274

49 Nguyễn Minh Trí 41104278

50 Đinh Đức Trọng 91001083


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01349 SL: 60
Phòng thi: B206 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Đỗ Quốc Trọng 41104279

52 Phạm Thị Thanh Trúc 91101226

53 Nguyễn Đình Tr­ờng 41104088

54 Lê Công Tuấn 41104089

55 Võ Quốc Tuấn 91101147

56 Nguyễn Đoàn Thanh Tùng 41104092

57 Nguyễn Ngọc Văn 41104297

58 Lê Hữu Việt 41104299

59 Chu Thế Vinh 41104301

60 Trần Minh V­¬ng 41104305


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01548 SL: 41
Phòng thi: B203 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hòa An 51003002

2 Nguyễn Văn An 61102002

3 Nguyễn Tuấn Anh 61102004

4 Lê Công Bình 41104107

5 Phạm Thái C­ờng 41104005

6 Nguyễn Võ Công Duy 41104126

7 Nguyễn Xuân Bảo Duy 51103016

8 Trần Anh Duy 51103017

9 Tr­¬ng Tuấn Duy 91103021

10 Phạm Tr­ờng Giang 91101028

11 Lê Thanh Hiền 41104017

12 Phạm Viết Hiển 082093H

13 Nguyễn Trọng Hiếu 91103124

14 Vũ Văn Hiếu 51103042

15 Nguyễn Kh­u Hoàng 41104021

16 Nguyễn Hoàng Huy 41104161

17 Nguyễn Ngọc Huy 61102038

18 Nguyễn Trọng Hữu 41104028

19 Phạm Gia Khiêm 91103046

20 Huỳnh Tiến Lâm 61102040

21 Nguyễn Ngọc Lâm 51101006

22 Nguyễn Thanh Lâm 51103189

23 Hoàng Bảo Linh 61102042

24 Nguyễn Văn Linh 51103074

25 Phan Nhựt Linh 41104038


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01548 SL: 41
Phòng thi: B203 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Thái Hoàng L­u 41104043

27 Nguyễn Thành Miên 61102046

28 Nguyễn Ph­¬ng Hoàng Minh 51003255

29 Bùi Tuấn Nam 91103059

30 Nguyễn Việt Nam 91103140

31 Võ Đại Nam 91103062

32 Trần Hữu Nghĩa 51103198

33 Vi Văn Ngìn 61102051

34 Nguyễn Thanh Nhàn 91103067

35 Nguyễn Thái Nhãn 51103092

36 Nguyễn Trọng Nhân 51103200

37 Trần Đặng Hoàng Nhật 071461B

38 Trần Văn Pháp 41104210

39 Hồ Đôn Phúc 91101089

40 Trần Trí Phúc 41104058

41 Lê Công Quốc 41104226


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01549 SL: 42
Phòng thi: B204 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Ngọc Đức Quý 51103119

2 Nguyễn Minh Sang 51101010

3 Nguyễn Văn Mi Soan 41000093

4 Lâm Văn S¬n 51103121

5 Lê Đức Tài 41000221

6 Lê Minh Tân 41104236

7 Nguyễn Văn Tấn 41104238

8 Nguyễn An Thái 51103129

9 Trần Lê Hoàng Thái 91103151

10 Vũ Công Ngọc Thái 91102223

11 Nguyễn Duy Thanh 50903107

12 Nguyễn Trịnh Hà Thanh 41104245

13 Đào Văn Thành 41104246

14 Đặng Thị Thu Thảo 91101214

15 Nguyễn Ngọc Thảo 91102226

16 Nguyễn Thùy Diễm Thảo 61102210

17 Nguyễn Thị Hồng Thắm 91102228

18 Nguyễn Văn Thắng 41104074

19 Bùi Quí Thân 51103135

20 Nguyễn Huy Thiên 51103137

21 Nguyễn Đặng Trần Thụy 41104263

22 Đặng Minh Th­ởng 41104079

23 Đoàn Quốc Tiến 51103143

24 Trần Công Toàn 080102T

25 Nguyễn Bá Tòng 51103212


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01549 SL: 42
Phòng thi: B204 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Thị Thùy Trang 51101012

27 Phan Hoàng Quế Trang 51103213

28 Trần Huyền Trang 61102229

29 Lê Quang Trung 41104087

30 Trịnh Quang Tr­ởng 41104285

31 Đàm Minh Tú 51103158

32 Tô Nguyễn Đại Tùng 41104296

33 Lê Hồ Cẩm Tuyền 080397H

34 Tr­¬ng Thanh Tuyền 61102242

35 Nguyễn Hữu Vinh 51103218

36 Nguyễn Quang Vinh 50903157

37 Phan Quốc Vinh 081321T

38 Đặng Thành Vũ 41104302

39 Nguyễn Thọ Tuấn Vũ 61102107

40 V­¬ng Quốc Vũ 51003231

41 L­u Thị ái Xuân 51103170

42 Huỳnh Mỹ Kiều Yến 91102175


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01352 SL: 40
Phòng thi: B205 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thành An 41104097

2 Nguyễn Thành An 51101014

3 Nguyễn Thị Kim Anh 51101016

4 Nguyễn Tuấn Anh 41104001

5 Võ Minh Anh 41104102

6 Lê Bách 91103003

7 Nguyễn Ngọc Bách 91102008

8 Phạm Lâm Quốc Bảo 41104105

9 Trần Thị Ngọc Bích 61102123

10 Mai Thanh Bình 51101018

11 Đoàn Thị Diễm Chi 61102015

12 Huỳnh Vũ Ch­¬ng 51101019

13 Lý Quán Diệu 51101001

14 Võ Thị Dung 91103016

15 Châu Hồ Bảo Duy 41104007

16 Hồ Đình Bảo Duy 41104008

17 Nguyễn Quốc Duy 41104124

18 Nguyễn Thanh Duy 41104125

19 Vi Văn D­¬ng 41104127

20 Nguyễn Thế Đà 61102020

21 Trần Thị Minh Đài 61102021

22 Nguyễn Văn Đại 91103024

23 Tạ Hoàng Hải Đăng 51101022

24 Từ Quang Đẩu 081957B

25 Nguyễn Nhựt Chánh Đức 50903031


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01352 SL: 40
Phòng thi: B205 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Ngọc Hà 61102028

27 Tống Thị Thanh Hà 91103028

28 Phạm Hàng Hải 41104014

29 Đinh Thị Mỹ Hạnh 61102030

30 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 91102192

31 Nguyễn Minh Hậu 61102033

32 Nguyễn Nhân Hậu 41104145

33 Trần Trung Hiến 50903177

34 Hoàng Văn Hiệp 51103036

35 Lê Thanh Hiếu 91102038

36 Nguyễn Tấn Hiếu 41104020

37 Phạm Đình Hiếu 41104148

38 Nguyễn Thị Hoa 91003081

39 L­¬ng Ngọc Hòa 51003053

40 Trần Mạnh Hòa 91101045


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01353 SL: 40
Phòng thi: B303 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 L­u Ph­ớc Hoàng 51103045

2 Đỗ Trần Ngọc Huy 071366B

3 Nguyễn Khắc Huy 41104162

4 Nguyễn Thị Thanh Huyền 51101005

5 Vũ Đình H­ng 41104172

6 Lý Bảo Kha 91103042

7 Trần Thanh Khải 51103060

8 Phạm Lê Vân Khanh 61102148

9 Nguyễn Lữ Khánh 91101058

10 Đỗ Xuân Khoa 51101026

11 Nguyễn Minh Khoa 51101027

12 Phạm Đăng Khoa 41104178

13 Nguyễn Anh Khoái 41104180

14 Nguyễn Hoàng Kiếm 51103070

15 Huỳnh Thị Thúy Kiều 91102200

16 Nguyễn Bình Ph­¬ng Lâm 51103072

17 Vũ Đức Linh 41104040

18 Tr­¬ng Thành Lộc 91103138

19 Nguyễn Hoàng Minh 41000072

20 Nguyễn Ngọc Anh Minh 91103057

21 Trần Quang Minh 41104197

22 Trần Hoài Nam 51103085

23 Châu Huỳnh Ngân 50903071

24 Trần Nh¬n Nghĩa 51103086

25 Nguyễn Đình Nguyên 41104205


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01353 SL: 40
Phòng thi: B303 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 L­u Thị ánh Nguyệt 91101197

27 Trần Thị Thanh Nhàn 51103091

28 D­¬ng Cẩm Nh­ 91102213

29 Nguyễn Thành Phát 51101038

30 Trần Tấn Phát 51103096

31 Phạm Thanh Phong 51103098

32 Trần Văn Phú 50903208

33 Triệu Văn Phú 41104056

34 Ngô Trần Phúc 41104214

35 Lê Minh Ph­ớc 41104221

36 Nguyễn Hữu Ph­ớc 41104222

37 Nguyễn Thanh Ph­¬ng 41104224

38 Nguyễn Hải Quang 51103113

39 Đặng Thị Minh Quân 61102066

40 L­¬ng Anh Quốc 41104227


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01550 SL: 39
Phòng thi: B304 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Thái Quốc 50903092

2 Phan Nguyễn Thảo Quyên 51101042

3 Nguyễn Thị Nh­ Quỳnh 51101043

4 Lê Viết Sang 41104229

5 Nguyễn Mạnh Sáng 41000219

6 Tr­¬ng Ngọc Nam S¬n 51103122

7 Huỳnh Võ Huy Tâm 51101045

8 Võ Thanh Tâm 51103125

9 Võ Minh Tân 91103086

10 Nguyễn Minh Thái 51001034

11 Nguyễn Quí Thái 51103130

12 D­¬ng Càn Thành 61102073

13 Mai Văn Thắng 41104252

14 Nguyễn Hồng Thịnh 41104257

15 Nguyễn Thị Thanh Thúy 61102219

16 Hồ Thị Cẩm Tiên 91102131

17 Phùng Thị Thủy Tiên 61102083

18 Tr­¬ng Văn Tiền 41000237

19 Phạm Huy Tín 51101050

20 Đinh Quốc Toàn 51103147

21 Hoàng Thu Trà 91103159

22 Trần Thị Minh Trang 91101127

23 Lê Minh Trí 91101224

24 Lê Ngọc Trí 41104276

25 Nguyễn Minh Trí 91102149


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01550 SL: 39
Phòng thi: B304 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Trí Trung 51103154

27 Tr­¬ng Công Tú 61102238

28 Đặng Lê Tuấn 41000254

29 Lâm Đinh Anh Tuấn 41104288

30 Lê Minh Tuấn 41104289

31 Huỳnh Thị Tuy 61102100

32 Tr­¬ng Thanh Tuyền 61102101

33 Nguyễn Đoàn Hạ Uyên 51101056

34 Châu Thị Kim Vạn 41104093

35 Đỗ Lê Hoàng Vũ 51003228

36 Lý Nguyễn Thanh Vũ 080113T

37 Nguyễn Hoàng Vũ 51101058

38 Trần Hoàng Vũ 61102108

39 Nguyễn Ngọc T­ờng Vy 61102109


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01551 SL: 43
Phòng thi: B305 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Nguyên Anh 91003144

2 Nguyễn Trọng Chuẩn 51103008

3 Tiền Vĩ C¬ 41104112

4 Nguyễn Phạm Duy Dũng 50903016

5 Trần Quang Dũng 91103018

6 Lê Ngọc Đạt 91101024

7 Nguyễn Tấn Đức 91102029

8 Trần Đức 91103026

9 Nguyễn Quốc Hào 41104144

10 Trần Ngọc Hảo 51103029

11 Nguyễn Thị Thu Hằng 91103123

12 Lê Võ Việt Hùng 41104158

13 Lê Quốc Huy 41104023

14 Tr­¬ng Nguyễn Quốc Huy 41104167

15 Đào Tấn H­ng 51103055

16 Triệu Thanh H­ng 41104171

17 Đào Thị Mỹ H­¬ng 51103057

18 Nguyễn Thiện Hữu 51103058

19 Mạc Trọng Khải 41104029

20 Nguyễn Vũ Nhụy Kh­¬ng 51101028

21 Nguyễn Thị Ngọc Linh 91101068

22 Nguyễn Thành Long 41104189

23 Nguyễn Minh Lộc 41104190

24 Phan Lạc Vũ Mạnh 41104194

25 L­¬ng Hoàng Minh 41104195


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01551 SL: 43
Phòng thi: B305 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Thị Vi Na 91102071

27 Hà Thị Nga 91103063

28 Nguyễn Thị Kim Ngân 51103197

29 Phạm Nguyễn Ph­¬ng Ngân 91102077

30 Lê Quang Nghĩa 51101032

31 Lê Nho Huỳnh Nghiệp 41104046

32 Cao Thái Ngọc 51103199

33 Nguyễn Hồng Ngọc 61102168

34 Trần Lê ý Nguyện 91003035

35 Phan Thị ánh Nguyệt 51101034

36 Phạm Minh Nhàn 41104207

37 Đặng Ngọc Nhân 61102055

38 Đỗ ái Nhân 61102177

39 Hồ Thị Thu Nhẫn 61102179

40 Nguyễn Nhì 91103069

41 Nguyễn Thị Thanh Nữ 91102087

42 Nguyễn Pha 41104209

43 Nguyễn Xuân Phong 41104054


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01552 SL: 43
Phòng thi: B403 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Vũ Quang Phúc 41104059

2 Tiêu Trọng Ph­ớc 51103108

3 Trần Minh Quang 51103114

4 Lê Công Quý 61102195

5 Lê Đình Quyết 41104228

6 Trần Văn Sang 41104230

7 Lê Duy S¬n 91103149

8 Nguyễn Thành Tài 41104235

9 Phan L­¬ng Ph­ớc Tài 61102071

10 Trần Tấn Tài 61102203

11 Huỳnh Thanh Tâm 61102072

12 Nguyễn Thanh Tâm 61102205

13 Nguyễn Tú Tâm 083019T

14 Phan Duy Tân 51103207

15 Đặng Anh Thiên 41104253

16 Nguyễn Nh­ Thiện 91102121

17 Hoàng Hà Xuân Thiệp 41104255

18 Lê Bảo Thịnh 51003174

19 Trần Trọng Thịnh 51103139

20 Trần Thanh Thọ 41000109

21 Đặng Thị Lệ Thúy 91102129

22 Phan Bá Thức 41104264

23 Đoàn Ngọc Tình 41104269

24 Tr­¬ng Trung Tính 51103146

25 Nguyễn Thị Huyền Trân 61102090


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01552 SL: 43
Phòng thi: B403 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Đoàn Minh Trí 91102148

27 Huỳnh Văn Trọng 61102236

28 Lê Đức Trọng 50903138

29 Phạm Nguyễn Quí Trọng 41104282

30 Phạm Quốc Tr­ờng 91101139

31 Nguyễn Anh Tuấn 41104090

32 Nguyễn Minh Tuấn 41104290

33 Lê Văn Tuyên 91103110

34 Cái Hồng Uyên 91103165

35 Phạm Hùng Vĩ 91101150

36 Võ Đức Viên 91101232

37 Nguyễn Văn Việt 081319T

38 Nguyễn Xuân Việt 41000261

39 Nguyễn Quốc Vĩnh 91101151

40 L­¬ng Ngọc Thiên Vũ 91101153

41 Nguyễn Hoài Vũ 41104095

42 Nguyễn Xuân Vũ 41104303

43 Vũ Đình V­¬ng 41000266


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01357 SL: 40
Phòng thi: B404 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thiên An 61102116

2 Bùi Quyên Anh 91102003

3 L­¬ng Tr­ờng Anh 91102004

4 Phạm Thế Anh 910004T

5 Lê Thị Bình 91103007

6 Nguyễn Trần Cảnh 91001006

7 L­u Vĩ Cẩm 51103006

8 Lê Triệu Bảo Châu 61102014

9 Ngô Văn Ch­¬ng 41104111

10 Phạm Ngọc C­¬ng 41104113

11 Nguyễn Công Danh 61102127

12 Nguyễn Thành Danh 91102012

13 Bùi Bá Dũng 41104119

14 Phạm Trung Trí Dũng 41000142

15 Phạm Minh Duy 61102019

16 Trần Thanh Duy 51103018

17 Trần Vũ Thành Duy 41000149

18 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 61102129

19 Trần Quốc Đạt 41104011

20 Đoàn Đức Độ 41104135

21 Trần Minh Đức 41104139

22 Nguyễn Tiến Đ­ợc 91103027

23 Lê Văn Giang 41104012

24 Phạm Tr­ờng Giang 41104141

25 Tr­¬ng Hoàng Giang 41104013


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01357 SL: 40
Phòng thi: B404 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Thị Thu Hà 61102136

27 Nguyễn Thị Thu Hà 91101029

28 Phan Trung Hải 081335T

29 Phạm Thị Thúy Hằng 51103030

30 Nguyễn Thụy Bảo Hân 51103031

31 Lê Anh Hiệp 91002054

32 Nguyễn Văn Hiếu 51103040

33 Trần Văn Hiếu 91102039

34 Phùng Thị Hòa 91103034

35 Trần Công Hòa 41104152

36 Đặng Minh Huân 51103046

37 Nguyễn Minh Hùng 41104160

38 D­¬ng Gia Huy 51103050

39 Nguyễn Quang Huy 51103185

40 Nguyễn Thành Huy 91101052


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01358 SL: 40
Phòng thi: B405 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Trần H­ng 41104027

2 Hoàng Thị Quế H­¬ng 61102146

3 Nguyễn Thị Thanh H­¬ng 91101053

4 Đào Minh Khải 91102050

5 Lê Công Khanh 91103043

6 Đỗ Văn Khánh 41104032

7 Phạm Lê Anh Khoa 51103069

8 Trần Anh Kiệt 41104184

9 Phan Dũng Liêm 41104186

10 Nguyễn Thị Liên 91103136

11 Nguyễn Lê Nhật Linh 51103190

12 Nguyễn Thái Lộc 41104042

13 Vũ Lộc 41104192

14 Ngô Thành L­u 91101072

15 Nguyễn Thị Thanh Ngân 91103064

16 Huỳnh Ph­¬ng Ngọc 61102166

17 Nguyễn Thị Nh­ Ngọc 91102078

18 Lý Thành Nguyên 41104048

19 Nguyễn Kông Nguyên 51103090

20 Trần Thị Thanh Nguyệt 91101198

21 Lê Thị Hồng Nhung 51103094

22 Phạm Thị Mỹ N­¬ng 51103095

23 Chu Ngọc Oánh 61102057

24 Trần Thế Phong 51103099

25 Võ Trần Tấn Phong 41104213


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01358 SL: 40
Phòng thi: B405 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Hoàng Phúc 41104215

27 Nguyễn Thanh Thiên Phúc 41104218

28 Trần Võ Hoàng Phúc 41104220

29 Huỳnh Minh Phụng 41104060

30 Huỳnh Thanh Ph­ớc 51103106

31 Lê Quang 51103112

32 Lê Thị Lệ Quân 41104062

33 Nguyễn Thành Quốc 61102067

34 Phạm Minh Sang 61102198

35 Trần Vũ S¬n 61102200

36 Nguyễn Hữu Tài 41104233

37 Nguyễn Phúc Tài 41104234

38 Trần Thanh Tài 51103124

39 Hoàng Minh Tâm 61102204

40 D­¬ng Quang Việt Tân 51103126


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01553 SL: 37
Phòng thi: B501 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Văn Tấn 41104237

2 Bùi Hoàng Thái 41104241

3 Bùi Quốc Thảo 41104250

4 Trần Ph­¬ng Thảo 51103209

5 Hồ Đình Thắng 41104073

6 Phan Văn Thiện 60902090

7 Nguyễn Đức Thịnh 61102078

8 Võ Hồng Thịnh 41104258

9 Võ Lê Đức Thịnh 41104077

10 Nguyễn Thị Th¬ 91102126

11 Nguyễn Hoàng Thuận 91102127

12 Trần Xuân Trình Thuật 41104262

13 Nguyễn Thị Kiều Thy 91103097

14 Lê Trần Vĩnh Tiến 41104266

15 L­u Đức Tiến 41104267

16 Nguyễn Hữu Tín 41104268

17 Trần Khắc Tín 61102084

18 Trần Ph­¬ng Tín 41104084

19 Huỳnh Ngọc Huy Toàn 41104271

20 Lê Anh Thùy Trân 61102232

21 Hồ Cát Trí 41104275

22 Lê Đức Hải Triều 61102234

23 Lâm Thị Diểm Trinh 51103216

24 Phùng Quốc Trọng 91102155

25 Giang Quốc Trung 61102237


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01553 SL: 37
Phòng thi: B501 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Bảo Trung 41104283

27 Mai Vĩnh Trung 61102094

28 Võ Văn Trung 51103156

29 Nguyễn Thanh Tú 91103105

30 Huỳnh Lê Bảo Tuân 41104287

31 Trần Thanh Tuấn 41104291

32 Huỳnh Duy Tùng 41104091

33 Phạm Thụy Thanh Tuyền 91102162

34 Ngô Văn Vẹn 41104298

35 Lâm Tr­ờng Vinh 51103166

36 Tr­¬ng Quang Vinh 61102106

37 Tống Duy V­¬ng 41104304


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01360 SL: 40
Phòng thi: B201 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thế An 91102177

2 Lê Nhật Anh 51103002

3 Nguyễn Thụy Lan Anh 082078H

4 Trần Nguyễn Tuấn Anh 081365D

5 Trần Quốc Anh 51103005

6 Trần Tuấn Anh 51101017

7 Mã Cao Bằng 082993T

8 Phạm Huy Bích 41000132

9 Phạm Thị Ngọc Bích 91002012

10 Nguyễn Mậu Bình 41104109

11 Nguyễn Trung Cang 071892H

12 Nguyễn Hữu Cẩn 50903010

13 Nguyễn Minh Châu 51001004

14 Nguyễn Thùy Dung 91102018

15 Thái Thị Ngọc Dung 91003068

16 Nguyễn Ngọc Quốc Dũng 50903015

17 Lê Đình Bảo Duy 41000143

18 Trần Đại D­¬ng 50901005

19 Huỳnh Tấn Đạt 41104131

20 Nguyễn Văn Đạt 91003009

21 Nguyễn Công Đoàn 41000021

22 Lê Minh Đức 41104137

23 Nguyễn Trúc Giang 91101027

24 Bùi Nhân Hậu 081248T

25 Nguyễn Phúc Hậu 51001002


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01360 SL: 40
Phòng thi: B201 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Minh Hậu 51003047

27 Huỳnh Ngọc Hiển 51103034

28 Nguyễn Xuân Hiệp 51103037

29 Nguyễn Xuân Hòa Hiệp 41000159

30 Lê Thanh Hiếu 50903039

31 Nguyễn Thị Minh Hiếu 91101176

32 Châu Đức Hòa 51003052

33 Trần Xuân Hòa 51003054

34 Nguyễn Lê Hoàng 41104154

35 Phạm Khánh Hoàng 41000038

36 Nguyễn Thị Ngọc Hồng 91101178

37 Phạm Thị Yến Hồng 080347H

38 Hoàng Hữu Huy 51103184

39 Lê Nhật Huy 081342T

40 Nguyễn Hồ Đình Huy 41000167


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01554 SL: 45
Phòng thi: B503 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Vòng Vĩnh H­ng 51103056

2 Nguyễn Thị Diễm H­¬ng 51003070

3 Phạm Bá Khang 41104174

4 V­¬ng Vũ Khang 51103061

5 Lê Ngọc Khanh 51103062

6 Bùi Quốc Khánh 51103064

7 Vũ L­¬ng Khánh 91001114

8 Võ Văn Khiêm 51103066

9 Nguyễn Trung Kiên 61002051

10 Vòng Vĩnh Kiệt 91103135

11 Cao Thị Lan 51003079

12 Đinh Thị Lành 91101063

13 Ngô Đình Lâm 41000058

14 Nguyễn Thành Lê 41104036

15 Lữ Ngọc Linh 91102203

16 Nguyễn Khánh Linh 91101067

17 Đặng Tấn Lộc 51103192

18 Trần Quốc Lộc 41000190

19 Nguyễn Minh L­¬ng 51103079

20 Lâm Phạm Minh Mẫn 91102206

21 Lê Nhật Minh 91102067

22 Nguyễn Ngọc Minh 50903197

23 Phan Hoài Nam 51103196

24 Phùng Diệu Nghĩa 51003109

25 Văn Công Nghĩa 41000075


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01554 SL: 45
Phòng thi: B503 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Thu Nguyên 91101077

27 Tr­¬ng Trọng Nguyễn 51003113

28 Hồ Ngọc Nhã 91003141

29 Nguyễn Thời Nhâm 91102210

30 Nguyễn Hồng Ph­¬ng Nhân 081471D

31 Trần Trọng Nhân 51103093

32 Lê Yến Nhi 91102082

33 Nguyễn Khánh Nh­ 91102086

34 L­ Quang Oai 91102088

35 Nguyễn Tiến Phát 50903080

36 Võ Tấn Phát 51103097

37 Huỳnh Tấn Phong 91101086

38 Nguyễn Tiến Phú 91101088

39 Tr­¬ng Bá Phúc 61102192

40 Cao Phi Phụng 50903088

41 Võ Huy Phụng 51003260

42 Nguyễn Mai Tấn Ph­ớc 51103107

43 Lê Minh Thanh Ph­ợng 91101092

44 Châu Mỹ Quân 51103115

45 Nguyễn Chí Quốc 51103117


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01362 SL: 39
Phòng thi: C201 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Thị Ngọc Quyển 91102100

2 Trần Thị Ph­¬ng Quỳnh 91102216

3 Bùi Nhất Sang 60902194

4 Tr­¬ng Thanh Sang 50903096

5 Nguyễn Quốc S¬n 61002099

6 Nguyễn Bảo Tâm 081294T

7 Bùi Khánh Tân 51103173

8 Vũ Bình Tân 50903102

9 Nguyễn Quốc Thái 50903104

10 Đinh Thị Hồng Thanh 91102224

11 Nguyễn Hồng Thanh 91102245

12 Trịnh Đình Thanh 51103132

13 Bạch Trung Thành 91102110

14 Tạ Thị Thanh Thảo 61102075

15 Đỗ Đức Minh Thắng 081663B

16 Nguyễn Thị Thu Thẩm 91102118

17 Đinh Đỗ Bá Thi 51003169

18 Phan Văn Thịnh 51103138

19 Nguyễn Thị Kim Thoa 51101047

20 Nguyễn Thị Mộng Thu 91101115

21 Nguyễn Chánh Thuận 91001075

22 Nguyễn Trọng Tín 91101122

23 Mai Quốc Toản 080101T

24 Nguyễn Thị Huyền Trang 91102235

25 Cao Ngọc Trân 080119T


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01362 SL: 39
Phòng thi: C201 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Nguyễn Tôn Trí 082016B

27 Phan Ngọc Minh Trí 51103151

28 Phạm Nguyễn Thiên Trúc 51003269

29 Đỗ Phan Hữu Trung 50903222

30 Nguyễn Quốc Tr­¬ng 41000251

31 Nguyễn Mạnh Tr­ờng 91101137

32 Trần Văn Tr­ờng 41104284

33 Tr­¬ng Quốc Tú 51003272

34 Lê Thanh Tuấn 91102158

35 Nguyễn Anh Tuấn 51003214

36 Nguyễn Phi Tuấn 41000255

37 Nguyễn Tr­ờng Tuy 083165T

38 Nguyễn Công T­ởng 51103164

39 Trịnh Lê Quang Vinh 51103219


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01555 SL: 38
Phòng thi: B401 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Thanh An 91101001

2 Lê Công Tuấn Anh 51103001

3 Vũ Ngọc Anh 50903003

4 Nguyễn Gia Bảo 91101158

5 Nguyễn Bình 91101008

6 Phan Trần Châu 61102124

7 Phan Thị Quỳnh Chi 91102010

8 Nguyễn Thành Chung 91101013

9 Tiết Trung C¬ 51103010

10 Hoàng Quốc C­ờng 51103011

11 Phạm Văn Danh 91101016

12 Huỳnh Thị Ngọc Dung 61102017

13 Cao Quang Duy 51103014

14 Lâm Kh­¬ng Duy 51003021

15 Phạm Thị Thùy D­¬ng 61102132

16 Nguyễn Huỳnh Gia Đại 51103020

17 V­¬ng Xuân Chí Đại 51101020

18 Đoàn Ngọc Thành Đạt 91101168

19 Nguyễn Thành Đạt 91101025

20 Nguyễn Thanh Đăng 51103023

21 Ma Thị Thùy Giang 91102031

22 Nguyễn Hoàng Giang 41104140

23 Nguyễn Ngọc Hải 91101172

24 L­u Hiền Hàng 50903034

25 Nguyễn Thị Thúy Hằng 41000029


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01555 SL: 38
Phòng thi: B401 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Công Hậu 91101035

27 Võ Xuân Hậu 51103032

28 Nguyễn Hữu Hiếu 51103182

29 Nguyễn Minh Hoàng 51103183

30 Nguyễn Thành Hôn 41000040

31 L­ Minh Huân 51103047

32 Huỳnh Nhật Huê 91101179

33 Lê Mai Huế 91102042

34 Hà Phạm Thanh Huy 91101050

35 Nguyễn Thanh Huy 91102043

36 Nguyễn Viết Huy 51103053

37 Trần Ngọc Duy Khang 41000171

38 Triệu Nguyễn Đăng Khoa 51103188


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01556 SL: 38
Phòng thi: B504 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lâm Ngọc Khôi 91101186

2 Lê Đình Minh Khôi 51003250

3 Lê Trung Kiên 51003077

4 Lê Xuân Kỳ 51101029

5 Nguyễn Quý Lễ 91101066

6 Lê Ph­ớc Lộc 51103193

7 Lê Thành Lộc 91101070

8 Nguyễn Anh Lộc 081272T

9 Thái Hiệp Lợi 51103194

10 Nguyễn Chính Luận 41104193

11 Tô Thiện Luận 51103077

12 Mai Lý 91101189

13 Châu Hoàng Minh 51003093

14 Nguyễn Anh Minh 51103081

15 Đỗ Văn M­ời 51003099

16 Nguyễn Hoài Nam 081985B

17 Tống Thành Nam 91101074

18 Võ Kim Ngân 91102208

19 Đỗ Trọng Nghĩa 91101076

20 Nguyễn Minh Nghĩa 91101193

21 Bùi Thảo Nguyên 61102171

22 Hoàng Trọng Nhân 91101078

23 Nguyễn Lê Điền Nhân 91101080

24 Võ Lê Uyên Nh­ 91101083

25 Lê Thị Kiều Oanh 51101037


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01556 SL: 38
Phòng thi: B504 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Thanh Phà 91101085

27 Đặng Tấn Phát 91103073

28 Nguyễn Thanh Phong 91101201

29 Huỳnh Tr­¬ng Vạn Phúc 61102191

30 Nguyễn Hồng Phúc 51103203

31 Nguyễn Thị Việt Ph­¬ng 61102064

32 Phạm Hoàng Ph­¬ng 51103111

33 Hoàng Châu Quang 61102194

34 Trần Mạnh Quân 91101093

35 Lê Hoàng S¬n 91101096

36 Trần Sỹ 51103123

37 Huỳnh Ngọc Tài 51003153

38 Nguyễn Văn Tài 91101097


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01365 SL: 39
Phòng thi: C207 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Đức Tâm 51101046

2 Trần Ph­ớc Tân 91103085

3 Phạm Ngọc Thạch 41104240

4 L­¬ng Quang Thái 41104242

5 Phạm Anh Thái 51103131

6 Võ Phú Thịnh 51103140

7 Biện Hữu Thọ 51101011

8 Lê Đặng Trung Thọ 51103141

9 Tr­¬ng Minh Thông 91101114

10 Phạm Thị Minh Thu 61102080

11 Bùi Trung Thủy 91101116

12 Lê Thị Kim Th­¬ng 91101118

13 Phạm Thị Th­¬ng 51101049

14 Lê Hoàng Tình 91101123

15 Nguyễn Huỳnh Thái Tĩnh 91101124

16 Đặng Minh Toàn 41000112

17 Nguyễn Đắc Toàn 91101125

18 Nguyễn Quốc Toán 51103149

19 Ngô Thị Minh Trang 91101126

20 Nguyễn Kiều Trang 51101051

21 Võ Thị Thùy Trang 51101013

22 Nguyễn Thị Thùy Trâm 91101128

23 Nguyễn Thị Thùy Trâm 91102142

24 Phạm Ngọc Triển 91101130

25 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 91101132


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01365 SL: 39
Phòng thi: C207 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Bình Trọng 51103152

27 Trần Đạt Trung 51003271

28 D­¬ng Cẩm Tr­ờng 91101136

29 Đàm Trần Trọng Minh Tú 91101141

30 Ngô T­ờng Anh Tú 91101142

31 Phạm Ngọc Tuân 51103161

32 Đinh Văn Tuấn 91101143

33 Nguyễn Hoàng Tuấn 41000120

34 Phạm Văn Viễn 51101057

35 Hoàng Huy Vũ 91101234

36 Phạm Quốc V­¬ng 51101059

37 Lê Đức V­ợng 91101156

38 Tr­¬ng Quang Vỹ 51101060

39 Mai Thị Hồng Yến 61102248


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01366 SL: 38
Phòng thi: C307 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Đức Anh 41104100

2 D­¬ng Hiển Gia Bảo 41104104

3 Phan Thái Bảo 61102007

4 Trần Ngọc Bảo 50903007

5 Lê Khắc Bình 91102009

6 Lê Thanh Bình 61102009

7 Nguyễn Viết Bộ 61102011

8 Bùi Quang Chính 91101011

9 Lê Đình Chung 91103011

10 Phan Vũ Thiên Ch­¬ng 61102125

11 Nguyễn Tấn C­ờng 41104115

12 Nguyễn Thành Danh 91102013

13 Lê Chí Dẳng 91102014

14 Châu Tý Dũng 51103013

15 Thiều Việt Dũng 91102184

16 Trần Văn Ngọc Dũng 41104006

17 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 91102019

18 Tr­¬ng Hoàng Minh Đan 41104128

19 L­¬ng Tấn Đạt 51003030

20 Lý Hoàng Đạt 070423M

21 Nguyễn Tấn Đạt 91102025

22 Bùi Anh Đức 91102027

23 Phạm Đình Đức 40900011

24 Phan Thị Ngọc Gấm 61102026

25 Biện Xuân Giào 91102191


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01366 SL: 38
Phòng thi: C307 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Bùi Đông Hải 51103027

27 Phạm Thanh Hải 51101003

28 Hoàng Thị Hạnh 91102035

29 Đỗ Thị Ngọc Hiếu 91102037

30 Mai Xuân Hiếu 41104146

31 Nguyễn Minh Hiếu 41104147

32 Nguyễn Văn Hiếu 91101040

33 Trần Minh Hiếu 91102196

34 Trần Nguyên Hiếu 41104150

35 D­¬ng Trung Huân 91102197

36 Nguyễn Thị Kim Huệ 41104157

37 Nguyễn Trọng Hùng 41000165

38 Nguyễn Văn Huy 41104165


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01557 SL: 37
Phòng thi: C407 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Võ Duy Huỳnh 91102047

2 Nguyễn Chí Khang 41104031

3 Khâu Sùi Khén 91102052

4 Chế Viết Khoa 41104175

5 Nguyễn Đăng Khoa 51103068

6 Phạm Minh Khôi 41104181

7 Hồ Hoàng Kh­¬ng 081434D

8 Trần Hữu Lâm 51101030

9 Nguyễn Hiến Lê 083006T

10 Ngô Thị Thanh Lịch 61102156

11 Nguyễn Vũ Linh 41104037

12 Võ Khánh Linh 91102204

13 Phan Tấn Lộc 91102061

14 Phan Thành Lộc 91102062

15 Tạ Hỷ Mằn 91102065

16 Nguyễn Quang Minh 41104196

17 Trịnh Ngọc Minh 41104198

18 Lê Ngọc Nam 51103083

19 Nguyễn Nhật Nam 91102072

20 Nguyễn Quỳnh Nga 61102162

21 Mai Hà Yến Ngân 91101192

22 Phan Đỗ Ngọc 91102209

23 Trần Văn Ngọc 081276T

24 Phan Trần Tam Nguyên 51003112

25 Bùi Văn Nhẩn 91101081


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01557 SL: 37
Phòng thi: C407 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Minh Nhí 41104051

27 Võ Quang Nhựt 41104208

28 Cao Thị Hồng Oanh 61102186

29 Trần Hữu Phần 41104212

30 Võ Thị Hồng Phi 51003130

31 Lê Thái Phúc 91102092

32 Nguyễn Hoàng Phúc 51103102

33 Nguyễn Thanh Phúc 41104217

34 Hồ Văn Ph­¬ng 41104223

35 Lê Ph­¬ng 51103204

36 Huỳnh Đăng Quang 91102096

37 Phạm Nguyễn Hồng Quân 90901040


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01368 SL: 37
Phòng thi: B505 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đinh Văn Quốc 41104063

2 Hoàng Văn Quý 61102068

3 Nguyễn Thị Ph­¬ng Quỳnh 61102197

4 Lê Thanh S¬n 91102217

5 Nguyễn Minh Tâm 51003158

6 Nguyễn Thành Tâm 91102104

7 Tr­¬ng Phi Tâm 91101098

8 Huỳnh Thiên Thạch 51103128

9 Đặng Thị Diệp Thanh 41104243

10 Đào Nh­ Thành 080084T

11 L­¬ng Ngọc Thảo 61102209

12 Trần Thị Thu Thảo 91102117

13 Hồ Thế Thiện 61102213

14 Trần Hoàn Thiện 91103093

15 Văn Thị Kim Th¬ 90903082

16 Nguyễn Tự Thuật 41104261

17 Trần Trọng Thức 91102130

18 Hồ Văn Tiến 41104265

19 Huỳnh Minh Tiến 50903129

20 Lý D­¬ng Tiến 41104080

21 Nguyễn Nhựt Tiến 91102133

22 Nguyễn Thanh Tiến 51103144

23 Phan Vũ Song Toàn 91102137

24 Phan Thị Quỳnh Trang 91102138

25 Nguyễn Minh Trí 41104277


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01368 SL: 37
Phòng thi: B505 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Thị Mỹ Trinh 91102152

27 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 91102153

28 Lê Hồng Tron 91102154

29 Nguyễn Thành Trung 91001084

30 Trần Thanh Tú 91102157

31 Nguyễn Minh Tuấn 91102159

32 Lại Thanh Tùng 41104294

33 Phạm Văn T­ớng 51003221

34 Nguyễn Hoàng Việt 41104300

35 Nguyễn Duy V­¬ng 51103169

36 Nguyễn Minh Xuân 91102174

37 Nguyễn Thị Hoàng Yến 91102176


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01558 SL: 36
Phòng thi: C211 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Tr­¬ng Thị Hà An 91103119

2 D­¬ng Phạm Hoàng Anh 51103174

3 Võ Duy Anh 61102005

4 Nguyễn Ngọc ảnh 91002009

5 Nguyễn Ngọc Bảo 91103004

6 Nguyễn Hoàng Danh 41104117

7 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 91101164

8 Cao Văn Dol 91103013

9 Phan Bảo Du 41104118

10 Nguyễn Thị Hoàng Dung 51101002

11 Phạm Trung Dũng 91103017

12 Phạm Tr­ờng Duy 91103020

13 Vũ Bá D­¬ng 50903171

14 Đào Thành Đạt 51103021

15 Nguyễn Đức Đỉnh 91103025

16 Vũ Quang Định 41104133

17 Phún Thị Liên Gái 61102025

18 Lê Thị Hằng 91002209

19 Lê Ngọc Hiền 91101175

20 Đặng Ngọc Hiệp 41104018

21 Trần Hiệp 91103033

22 Nguyễn Phú Hoài 91103128

23 Mai Đức Hùng 91002213

24 Lê Quang Huy 91103039

25 Nguyễn Đình Huy 51101025


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01558 SL: 36
Phòng thi: C211 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Ninh Xuân Huy 91103130

27 Trần Ngọc Huy 91102044

28 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 61102145

29 Nguyễn Phạm Ph­¬ng Huỳnh 91103131

30 Nguyễn An Khang 41104030

31 Nguyễn Phi Khanh 91103133

32 Võ Duy Khánh 91003089

33 Nguyễn Anh Khoa 91102053

34 Võ Hữu Kh­¬ng 91103048

35 Đỗ Quang Lâu 91103050

36 Đỗ Thị Lê 91103051
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01370 SL: 36
Phòng thi: C311 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phan Văn Chí Linh 41104039

2 Nguyễn Ph­ớc Lộc 91103053

3 ừng Cọc L­¬ng 51103195

4 Nguyễn Đức Lê Nam 91103060

5 Nguyễn Hoàng Nam 41104045

6 Trần Duy Nam 080181B

7 Diệp ánh Nga 61102161

8 Nguyễn Văn Nga 61102050

9 Mai Xuân Ngọc 91101194

10 Trần Diệp Minh Ngọc 61102169

11 Nguyễn Thanh Nguyên 91103066

12 Hồ Trọng Nhân 91103068

13 Tạ Nguyễn Thanh Nhân 51103201

14 Lê Thành Nhựt 91103071

15 Đặng Tấn Phát 91103072

16 Lê Thanh Phong 90903029

17 Cù Hữu Phúc 91103074

18 Phạm Minh Phúc 41104219

19 Lài Cuốn Phùng 61102060

20 Trần Lan Ph­¬ng 91103143

21 Phan Thanh Quang 080076T

22 Phạm Minh Quốc 51103118

23 Trần Đình Quý 91103077

24 Nguyễn Ngọc Xuân Quyên 91103078

25 D­¬ng Thị Tiết Sang 91103080


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01370 SL: 36
Phòng thi: C311 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Huỳnh Ph­ớc Sang 91103081

27 Nguyễn Phùng Cẩm S­¬ng 61102201

28 Nguyễn Thị Diễm S­¬ng 91103082

29 Đặng Đức Tài 41104232

30 Hoàng Minh Tài 91103083

31 Trần Thanh Tấn 91103087

32 Chung Tuấn Thanh 50903105

33 Mai Thị Thành 91103089

34 Nguyễn Đức Thành 91101213

35 Nguyễn Huỳnh Thành 41104247

36 Nguyễn Thuận Thành 51001035


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01371 SL: 36
Phòng thi: B306 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Tr­ờng Thành 41104248

2 Phan Thụy Ph­¬ng Thảo 61102212

3 Nguyễn Trần Anh Th­ 91103153

4 Phạm Ngô Anh Th­ 91103154

5 Nguyễn Hoài Th­¬ng 61102221

6 Hà Mai Tiến 91103156

7 Nguyễn Đức Tiến 91103099

8 Trần Thanh Tiến 91103157

9 Nguyễn Quốc Tỉnh 41104270

10 Phạm Văn Toàn 41104086

11 Thái D­¬ng Trà 081550D

12 Nguyễn Thị Thùy Trang 61102087

13 Đỗ Minh Trí 41000245

14 Hồ Quốc Trí 51103150

15 Huỳnh Quang Trí 91103103

16 L­u Quốc Trí 91103162

17 Nguyễn Ph­ớc Trọng 41104281

18 Hà Hồng Trúc 61102093

19 Nguyễn Thành Trung 91103163

20 Trần Quang Trung 40900107

21 Tr­¬ng Cẩm Tú 61102096

22 Hồ Quốc Tuân 51103159

23 Nguyễn Công Tuân 51103160

24 Nguyễn Minh Tuấn 51003215

25 Nguyễn Thanh Tuấn 91103107


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01371 SL: 36
Phòng thi: B306 Môn học: Vật lý đại c­¬ng A2 (601002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Thanh Vân 91103166

27 Vũ Thị Thanh Vân 91103112

28 Bùi Nguyễn Tấn Vinh 51103165

29 Nguyễn Đức Vinh 41104094

30 Hà Trần Đắc Vũ 91103167

31 Nguyễn Tuấn Vũ 91003061

32 Lê Thị Xuyên 51003233

33 Lê Minh ý 51103172

34 Tiêu L­u Duy ý 41104306

35 Đỗ Thị Hoàng Yến 91103117

36 Nguyễn Phan Nh­ Yến 61102112


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01559 SL: 51
Phòng thi: C307 Môn học: Viết 4 (002036) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Khuất Thị Tú Anh 01002040

2 Phạm Trần Thúy Anh 01003002

3 Tạ Ngọc Bình 01002001

4 Phan Thị Xuân Cang 01002019

5 D­¬ng Hồng Diệu 01002003

6 Hoàng Thị Lệ Diệu 01002004

7 Nguyễn Thị Dung 01003006

8 Nguyễn Thị Kim Dung 01003007

9 Trần Thị Kiều Dung 01003050

10 Bùi Thị Duyên 01002021

11 Trịnh Thị Kỳ Duyên 01003008

12 Ngô Thị Mẫu Ьn 01003052

13 Đặng Nguyễn Cẩm Giang 01003011

14 Lê Thị Huỳnh Giao 01003054

15 Huỳnh Gia Hào 01002023

16 Trần Thị Bé Hiền 01003057

17 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa 01003013

18 Trần Sỳ Hội 01003014

19 Tống Khánh H­ng 01003058

20 Hồ Huệ Kim 01003015

21 Nguyễn Thị H­¬ng Lan 01003060

22 Mai Thanh Lâm 01002035

23 Lâm Mỹ Linh 01003017

24 Trần Mỹ Linh 01003018

25 Tằng Chắn Lình 01002033


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01559 SL: 51
Phòng thi: C307 Môn học: Viết 4 (002036) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Kim Loan 01002024

27 D­ờng Vẩy Mình 01003019

28 Nguyễn Thị Diễm My 01002043

29 Phạm Thị Kim Ngân 01002044

30 Từ Bội Ngọc 01002010

31 Nguyễn Thị Mẫn Nhi 01002037

32 Nguyễn Ngọc Oanh 01002045

33 Lý Kiến Phát 01002011

34 V­¬ng Gia Phát 01002038

35 Phún Kim Phụng 01002012

36 Tr­¬ng Thảo Ph­¬ng 01002039

37 Vũ Hoàng Đan Ph­¬ng 01002026

38 Vũ Thị Nhất Ph­¬ng 01002046

39 Nguyễn Thị Diễm Thanh 01002014

40 Lê Ngọc Thảo 01002027

41 Ngô Thị Thu Thảo 01002028

42 Nguyễn Anh Th­ 01002048

43 Lê Thị Đài Trang 01003084

44 Trịnh Thị Thùy Trang 01002030

45 Huỳnh Tuyết Trâm 01002049

46 Phạm Thị Ngọc Trâm 01003088

47 Lê Thị Thanh Trúc 01003092

48 Trần Nhộc Và 01002018

49 Phạm Thị Hồng Vân 01002050

50 Tsú Ngọc Vân 01003099


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01559 SL: 51
Phòng thi: C307 Môn học: Viết 4 (002036) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Huỳnh Lê Thúy Vy 01002051


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01373 SL: 51
Phòng thi: C311 Môn học: Viết 4 (002036) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Thị Nh­ Anh 01003040

2 Huỳnh Hoàng Ân 01003042

3 Phùng Phổ C­¬ng 01003004

4 Tạ Thị Diệp 01002020

5 Trần Thị Ngọc Diệp 01003047

6 Đỗ Mạnh Dũng 01003051

7 Lý Văn Đức 01003010

8 Phòng Yến Hà 01002006

9 Trần Thị Ngọc Hà 01003055

10 Tr­¬ng Thục Liên 01003016

11 Ngô Thị Ngọc Mai 01003063

12 Háu Cún Mùi 01002025

13 Nguyễn Hoàng Nam 01003064

14 Phạm Thị Ph­¬ng Nam 01003065

15 Phan Đoàn Hồng Ngọc 01003020

16 Từ Thúy Lan Ngọc 01003021

17 Nguyễn Trần Ph­¬ng Nhi 01003102

18 Từ Ngọc Nhi 01003022

19 D­¬ng Cẩm Nhung 01003023

20 Lý Sếnh Phông 01003024

21 Lok Wai Phụng 01003025

22 Trần Thị Kiều Ph­¬ng 01003070

23 D­¬ng Thị Kiều Ph­ợng 01003026

24 Phạm Thị Kim Ph­ợng 01003027

25 Trần Đại Qui 01003071


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01373 SL: 51
Phòng thi: C311 Môn học: Viết 4 (002036) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Bùi Thị Sinh 01003073

27 Lê Thị Tâm 01003074

28 Châu Vĩnh Thanh 01003028

29 Nguyễn Mai Thanh 01003075

30 Võ Thị Nguyên Thanh 01003076

31 Phan Thị Thu Thảo 01003079

32 D­¬ng Thị Kim Thoa 01003081

33 Đỗ Thu Thủy 01003030

34 Nguyễn Thị Thiên Trang 01003086

35 Phạm Thị Thu Trang 01003032

36 Phạm Huỳnh Ngọc Trâm 01003033

37 Trần Thị Bích Trâm 01003089

38 Nguyễn Thành Tuyết Trân 01003034

39 Huỳnh Huệ Trinh 01003035

40 Nguyễn Ngọc Trúc 01002015

41 Tr­¬ng Thành Trung 01002031

42 Kiều Thị Mỹ Tr­ng 01003036

43 Đặng Thị Cẩm Tú 01003093

44 Trần Thanh Tuyền 01003095

45 Đỗ Thị Lam Uyên 01003101

46 Cún Say Và 01002016

47 Mằn Quay Và 01002017

48 Nguyễn Thị Thúy Vân 01003098

49 Vũ Thiên Vũ 01003100

50 Tr­¬ng Bích Xuân 01003037


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01373 SL: 51
Phòng thi: C311 Môn học: Viết 4 (002036) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Tạ Kiếm X­¬ng 01003038


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01374 SL: 60
Phòng thi: B306 Môn học: Pháp văn 2 (003002) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Huỳnh Nhật An 00901049

2 Trần Ngọc Thiên An 00901048

3 Hà Ngọc Bảo Anh 01081001

4 Lê Thị Kim Anh 088858A

5 Nguyễn Thị Mai Anh 01001002

6 Vy Hoài Ân 01001004

7 Lê Thiên Bảo 01001107

8 Nguyễn Lê Ngọc Diệp 088877A

9 Phạm Thị Mỹ Duyên 01001014

10 Ka Hàm 01001022

11 Mai Thị Hảo 01001116

12 Võ Minh Ngọc Hiền 01081007

13 Bùi Trung Hiếu 01081039

14 Nguyễn Quốc Hùng 01081043

15 Tr­¬ng Quốc Huy 088021A

16 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01001126

17 Phạm Thị Bích Huyền 01001127

18 Ngô Quốc H­ng 01001028

19 Nguyễn Ngọc Hiển Khánh 01001030

20 Nguyễn Chí Kiên 01001129

21 Vòng Vũ Linh 01001037

22 Huỳnh Thị Ngọc Mai 01001043

23 Huỳnh Thị Sa Mi 01081055

24 Lê Trần Thiên Minh 00981069

25 Nguyễn Phạm Thùy Ngân 00981074


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01374 SL: 60
Phòng thi: B306 Môn học: Pháp văn 2 (003002) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Võ Thảo Ngân 01081061

27 Lê Thị Bích Ngọc 00981077

28 Nguyễn Hồng Nhựt Nguyệt 00981079

29 Nguyễn Thị Ph­ợng 01001149

30 Nguyễn Nh­ Quỳnh 00901023

31 Mai Ph­ớc Tài 01001067

32 Nguyễn Ph­¬ng Thanh 01001154

33 Trần Nhật Lan Thanh 01001068

34 Zắn Tr­ờng Thanh 01001069

35 Lê Thuận Thiên 01001074

36 Nguyễn Hoàng Thông 01001076

37 Phùng Tấn Thông 00981119

38 Trần Thị Tuyết Thu 01081014

39 Nguyễn Phạm Bích Thủy 00981223

40 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01001078

41 Vũ Thị Thu Thủy 01001079

42 Đào Ngọc Thanh Trang 01001157

43 Mai Minh Trang 01081099

44 Nguyễn Ngọc Ph­¬ng Trang 00981128

45 Nguyễn Thị Huyền Trang 01001158

46 Phạm Thanh Trang 01001088

47 Phạm Vũ Thanh Trâm 01001162

48 Võ Thị Kiều Trân 01001163

49 Nguyễn Minh Trí 01001164

50 Nguyễn Trần Thảo Trúc 01001166


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01374 SL: 60
Phòng thi: B306 Môn học: Pháp văn 2 (003002) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Phạm Nguyễn Thị HoàngTrúc 01001167

52 Nguyễn Anh Tú 01001168

53 Nguyễn Hoàng Tùng 081078A

54 Phan Thị Mộng Tuyền 00981142

55 Trần An Tuyền 01001097

56 Trần Bích Tuyền 01001170

57 Bùi Vũ Thị Lê Uyên 01001171

58 Phạm Lê Anh Vũ 00981152

59 Cao Thị Ngọc Vy 01001102

60 Phan Ngọc Kim Xuân 01001176


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01375 SL: 25
Phòng thi: P207 Môn học: Autocad (nội thất) (103018) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Nữ Hoàng Anh 11000004

2 Nguyễn Đ­ờng Gia Bảo 11000009

3 Huỳnh Thị Trân Châu 11000012

4 Huỳnh Thị Kim C­¬ng 11000017

5 Lê Quốc C­ờng 11000200

6 Huỳnh Thị Kiều Diễm 11000018

7 Trần Nữ Tiên Dung 11000020

8 Nguyễn Thị Đ­ợc 11000032

9 Nguyễn Thị Thúy Hằng 11000038

10 Tống Ngọc Hân 11000039

11 Nguyễn Thị Diệu Hiền 081133V

12 Lê Minh Hiếu 11000044

13 Trịnh Nguyễn Tuyết Hòa 11000047

14 Đào Thu Hoài 11000048

15 Võ Thị Kim Hồng 11000049

16 Nguyễn Thị Huệ 11000050

17 Lê Trọng Huy 11000053

18 Nguyễn Huyền 11000054

19 Phạm Võ Kiều H­¬ng 11000056

20 Nguyễn Quốc Khang 11000058

21 Đinh Bảo Khanh 081149V

22 Nguyễn Quốc Khánh 11000059

23 Võ Trần Minh Khánh 11000060

24 Nguyễn Thị Trúc Lam 11000212

25 Ngô Hoàng Lan 11000064


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01376 SL: 25
Phòng thi: P210 Môn học: Autocad (nội thất) (103018) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thanh Nghị 11000089

2 Huỳnh Văn Nghiêm 11000090

3 Huỳnh Nh­ Ngọc 11000091

4 Nguyễn ý Ngọc 11000092

5 Huỳnh Thế Nguyễn 11000096

6 L­¬ng Tú Nhi 11000097

7 Nguyễn Vân Nhi 11000100

8 Huỳnh Vũ Mỹ Phụng 11000107

9 Cái Trần Thanh Ph­¬ng 11000109

10 Đinh Hà Minh Ph­¬ng 11000110

11 Phùng Thị Mai Ph­¬ng 11000113

12 Nguyễn Minh Quân 11000117

13 Lê Quyên 11000118

14 Lê Thị Xuân Quyên 11000119

15 Phan L­u Nh­ San 11000122

16 Đoàn Quốc Thanh 11000127

17 Đỗ Trần Vân Thanh 11000128

18 Nguyễn Trần Huy Thành 11000130

19 Nguyễn Thị Thu Thủy 11000143

20 Hoàng Thị Huệ Trân 11000162

21 Nguyễn Hà Bảo Trân 11000163

22 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 11000170

23 Phan Trần Cẩm Vân 11000177

24 Huỳnh Hán Việt 11000180

25 Lê Quốc Vũ 11000183
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01377 SL: 45
Phòng thi: B203 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Tấn An B1180001

2 Trần Thị Thanh An B1180077

3 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh B1180003

4 Trịnh Hồng ánh 71106002

5 Nguyễn Hồng Ân B1180006

6 Hồ Ngọc Bích 71106005

7 Phùng Cẩm Châu 71100004

8 Quách Thị Hồng Chi 71106009

9 Nguyễn Phi Ch­¬ng B1100208

10 Lê Ngọc C­ờng 71100094

11 L­u Vũ C­ờng 71180103

12 Võ Mạnh C­ờng 70900304

13 Bùi Phạm Thu Diễm A1100073

14 Châu Thị Kiều Diễm B1100021

15 Nguyễn Huỳnh Ngọc Dung B1180090

16 Nguyễn Thị Thanh Dung B1180092

17 Phạm Thị Mỹ Dung 71180109

18 Tr­¬ng Hoàng Dung 71105013

19 Lâm Triển D­¬ng 71180010

20 Trang Hồ Tấn Đạt B1180096

21 Hồng Thị Kiều Giang B1100036

22 Trần Thị Thu Hà 21102172

23 Lê Thị Đức Hạnh B1180099

24 Bùi Thị Hằng 71180017

25 Lê Thị Thúy Hằng 71106105


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01377 SL: 45
Phòng thi: B203 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Diễm Hằng 71180018

27 Ngô Thị Thu Hiền B1180110

28 Phạm Minh Hiền 70900066

29 Nguyễn Trung Hiếu 71106110

30 Trần Lý Hiếu 71100106

31 Nguyễn ánh Hồng 71106022

32 Nguyễn Thị Hồng B1180115

33 Trần Đặng Ph­¬ng Hồng 71106112

34 Trần Mạnh Hùng 71106024

35 D­¬ng Thị Ngọc Huyền B1180124

36 Hà Thị Huyền B1180019

37 L­¬ng Thị Ngọc Huyền B1100202

38 Mai Lệ Huyền 21102035

39 Nguyễn Đoàn Thùy H­¬ng B1180021

40 Phạm Đăng Khoa 71106030

41 Nguyễn Trần Kiên 71106117

42 Trần Bảo Kiều 71106118

43 Trầng Huân Kim 71105035

44 Bùi Thị Ngọc Lan 71180030

45 Trần Tùng Lâm B1100069


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01378 SL: 45
Phòng thi: B204 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thảo Lê B1100071

2 Nguyễn Thị Ngọc Liên 71180143

3 Hoàng Thị Cẩm Linh 21080086

4 Phan Văn Long 21102198

5 Thái Hoàng Long 71180151

6 Nguyễn Thoại Mỹ A1100023

7 Nguyễn Thị Kiều Na 71000048

8 Đoàn Thị Nga B1100230

9 Trịnh Thị Thùy Ngân B1180143

10 Nguyễn Trung Nghĩa 21102208

11 D­¬ng Khánh Ngọc A1100105

12 Đỗ Hồng Ngọc 71105052

13 Lâm ý Nhi B1180155

14 Đào Bảo Nhung B1100237

15 Phùng Ngọc Ph­¬ng Nh­ 71106048

16 Đặng Phi Oanh B1180160

17 Huỳnh Cao Phong B1100113

18 Nguyễn Đức Phú 20900168

19 Đinh Kim Phụng 71100133

20 Nguyễn Thị Mai Ph­¬ng 21102086

21 Trần Thị Nh­ Quỳnh 71105137

22 Lê Thị Tài 71100057

23 Phan Vĩnh Tài 71180054

24 Võ Tấn Tài 71105138

25 Nguyễn Thành Tâm 21102228


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01378 SL: 45
Phòng thi: B204 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Việt Tân 71106140

27 Phan Văn Tân 71180197

28 Bùi Văn Thái B1100135

29 Nguyễn Thị Thanh 71105076

30 Trần Thị Thiên Thanh 71180199

31 Lê Ph­¬ng Thanh Thảo B1180047

32 L­u Thị Mỹ Thảo 21102100

33 Nguyễn H­¬ng Thảo B1100246

34 Trần Thị Ph­¬ng Thảo 71180062

35 Trần Thị Bích Thắm 71105088

36 Huỳnh Minh Thiện A1100132

37 Trần Quốc Thịnh 71106145

38 Đỗ Thị Cẩm Thu 71106146

39 Nguyễn Bích Thủy 21180196

40 Nguyễn Thị Thu Thủy B1180053

41 Thái Thị Thúy 71180069

42 Quách Anh Th­ B1100158

43 Nguyễn Hoàng Hoài Th­¬ng 71106073

44 Nguyễn Thị Mai Thy 71105098

45 Huỳnh Thị Thủy Tiên B1180054


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01560 SL: 30
Phòng thi: B508 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Tr­¬ng Ngọc Quỳnh Tiên 71100152

2 Trần Minh Tiến 71100069

3 Hồ Thị Tân Trang B1180056

4 Nguyễn Thị Minh Trang 71105108

5 Trần Trịnh Hà Trang 71106079

6 Trịnh Thị Thiên Trang 71100071

7 Nguyễn Hoàng Trâm 21102117

8 Mai Tú Trân B1180058

9 Hoàng Hải Triều B1180060

10 Trần Thị Việt Trinh B1180064

11 Bùi Viết Trực B1180067

12 Phan Nguyễn Cẩm Tú 71105119

13 Võ Ngọc Tú 21080137

14 Trần Tuyên 71100161

15 Phùng Thị Ngọc Tuyền 21102130

16 Nguyễn Thị Kim Tuyến 71100162

17 Nguyễn Phan Kim Uyên A1100061

18 Đỗ T­ờng Vân A1100156

19 Lê Thị Thanh Vân 71100086

20 Trần Thị Thanh Vân 71106090

21 Đoàn Kim Viên 71105123

22 Nguyễn Tuấn Vũ 71180243

23 Hạ Thúy Vy B1180074

24 Ngô Trịnh T­ờng Vy B1180227

25 Nguyễn Thị T­ờng Vy 71106161


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01560 SL: 30
Phòng thi: B508 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đinh Hồng Yến A1100158

27 Huỳnh Kim Hoàng Yến 71106096

28 Lê Hoàng Ngọc Yến B1180229

29 Nguyễn Hoàng Phi Yến 71180090

30 Nguyễn Thị Kim Yến 71080075


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01380 SL: 40
Phòng thi: B201 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Võ Thanh An 71105002

2 Giang Kim Anh 71180093

3 Phan Thị Mai Anh 21180067

4 Vũ Công Anh B1180084

5 Phạm Thanh Bình A1100070

6 Phan Thanh B¬ A1100072

7 Nguyễn Lê S¬n Ca B1100016

8 Nguyễn Văn Canh 71180101

9 Lê Thị Kim Chi B1100207

10 Phan Thị Mỹ Diên 71100006

11 Nguyễn Thị Kim Dung 21102011

12 Nguyễn Thị Thúy Duyên B1180010

13 Bạch Thùy D­¬ng 088380K

14 Nguyễn Thị Thùy D­¬ng 71106013

15 Nguyễn Thị Thùy D­¬ng B1100032

16 Ngô Hồng Đào 71105015

17 Phan Hoàng Điểu 71106102

18 D­¬ng Thị Hồng Gấm 71180011

19 Cao Xuân Giá 71180120

20 Nguyễn Thị Cẩm Giao B1100038

21 Đổ Ngọc Giàu 71180124

22 Tr­¬ng Đình Nhật Hạ 71180013

23 Đào Thị Hằng A1100083

24 Phan Thị Ngọc Hiếu B1180112

25 Mai Thị Thanh Hoa 71100107


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01380 SL: 40
Phòng thi: B201 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Kim Hoàng 71106021

27 Phan Ngọc Khánh Hoàng 70980006

28 Tr­¬ng Thị Nh­ Hồng 21180107

29 Vũ Thị Hồng 21102032

30 Lê Thị Huệ 21180108

31 Trần Thanh Hùng B1180120

32 Trần Thị Lệ Huyền 21102038

33 Lê Thị H­¬ng 71106027

34 Nguyễn Phú Khải 71100113

35 Phan Minh Khôi B1000063

36 Tạ Hoản Lệ B1180128

37 Sử Thị Hồng Liên B1100222

38 Văn Bích Liên 71100030

39 Huỳnh Sâm Linh 71180145

40 Nguyễn Thị Thúy Loan A1100098


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01381 SL: 39
Phòng thi: B303 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Phi Long 71106033

2 Bùi Nguyễn Hoàng Mai B1180137

3 Nguyễn Công Minh 71106039

4 Vy Đình Thảo My 71180160

5 D­¬ng Thị Nết 21102204

6 Đỗ Thị Hồng Tuyết Nga 71180038

7 Trần Thị Thảo Ngân 71106128

8 Lê ánh Ngọc 71106043

9 Nguyễn Thị ánh Ngọc B1100095

10 Trần Minh Nhân B1180037

11 V­¬ng Hồ Minh Nhựt 71106134

12 L­u Nhựt Phú A1100036

13 Nguyễn Công Phú 71080041

14 Đỗ Ngọc Ph­¬ng 71180050

15 L­¬ng Thị Thùy Ph­¬ng A1100114

16 Nguyễn Đông Ph­¬ng 71100135

17 Nguyễn Hoàng Ph­¬ng B1180167

18 Trần Thị Trúc Ph­¬ng 71106136

19 Trần Đăng Quang 71105134

20 Truyện Văn Ngọc Quí 71100053

21 Nguyễn Ph­¬ng Quyên B1100125

22 Trần Thiệu Quyền 71180192

23 Hồ Thị Xuân Quỳnh B1180170

24 Võ Đoàn Thanh Sang 082607Q

25 Bùi Thị Thanh Tâm 21180178


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01381 SL: 39
Phòng thi: B303 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Thành Tâm A1100119

27 Đồng Ngọc Tân 71180057

28 Nguyễn Bảo Thái 71000074

29 Nguyễn Hà Thanh 21102231

30 Tạ Ngọc Thiên Thanh 71106060

31 Bùi Thị Thảo B1180177

32 Đặng Thanh Thảo A1100123

33 Huỳnh Anh Thảo 71100140

34 Huỳnh Thị Thu Thảo B1180179

35 Nguyễn Thu Thảo B1100249

36 Võ Thị Phúc Thảo B1180182

37 Nguyễn Việt Thắng A1100129

38 Lữ Minh Thế 71180065

39 Trịnh Hữu Thịnh 71106068


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01561 SL: 37
Phòng thi: B304 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Thị Kim Thoa B1180187

2 Nguyễn Ngọc Mai Thoa 71105092

3 Nguyễn Thị Kim Thoa B1180050

4 Nguyễn Thị Anh Th¬ 71100147

5 Nguyễn Thị Th¬m 21180192

6 Trần Minh Thu B1100150

7 Nguyễn Thị Thủy 71180212

8 Nguyễn Thị Anh Th­ 71100148

9 Trần Ngọc Anh Th­ B1100159

10 Phạm Thị Cẩm Tiên A1100136

11 Trần Thị Thủy Tiên 71105100

12 Nguyễn Thị Tịnh 71105101

13 Lê Thanh Toàn A1100139

14 Lê Ngọc Thủy Trang B1100165

15 Phạm Thị Trang 71105110

16 Phạm Thị Thùy Trang 21180207

17 Vũ Thị Thùy Trang B1100169

18 Nguyễn Thị Bảo Trâm A1100144

19 Hồ Long Trân 71180227

20 Tăng Bảo Trân B1100263

21 Ngô Quang Trí 71100074

22 Lê Mỹ Trinh B1100174

23 Lê Thị Trinh A1100058

24 Mã Nhật Xuân Trúc 71106087

25 Đỗ Hiếu Trung 71100077


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01561 SL: 37
Phòng thi: B304 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Hải Trung B1100266

27 Hoàng Đình Tuấn 71106157

28 Phạm Thanh Tùng 71106089

29 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 71106159

30 Bùi ánh Tuyết B1180220

31 Trần Thị Kim Tuyết B1180071

32 Sẩm Pí Uy B1180072

33 Thái Ngọc Thảo Uyên B1180222

34 Nguyễn Mẫn Viên B1180224

35 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 71180247

36 Trần Thị Nh­ ý 71106163

37 Trần Thị Thu Yến 71106097


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01383 SL: 45
Phòng thi: B205 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Bảo Anh 71100002

2 Trần Thị Kim Anh B1100010

3 Lâm Nguyễn Nhật ánh 71106001

4 Trần Thị Bích 21180069

5 Võ Thị Ngọc Bích 71105007

6 Trần Mỹ Chi B1180087

7 Phạm Thị Minh Chính B1180088

8 D­¬ng Văn C­ờng 71100093

9 Nguyễn Hữu C­ờng 21080004

10 Ngô Kh­¬ng Diễm B1180008

11 Lê Thị Mỹ Diệu 71105010

12 Trần Thắng Du 71180107

13 Lê Thị Hoài Dung 71105012

14 Nguyễn Thị Dung B1180091

15 Đoàn Thanh D­¬ng 71100009

16 Đỗ Chiêu D­¬ng 71180008

17 Hứa Ph­¬ng D­¬ng B1180095

18 Đoàn Thế Đạt 71106101

19 Lê Mạnh Đạt B1100033

20 Nguyễn L­u Điện 71106016

21 Nguyễn Văn Đông 71105016

22 Trần Thị Ngọc Đông 21102166

23 Nguyễn Minh Đức 20980146

24 Cao Ngọc Giàu 71100101

25 Phạm Thu Hà 71100014


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01383 SL: 45
Phòng thi: B205 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Gia Hải 71100102

27 Lê Thị Hạnh 71180015

28 Mai Mỹ Hạnh 71100104

29 Mai Thị Thu Hằng B1100044

30 Trần Thị Ngọc Hân B1180013

31 Lê Thanh Hòa B1100215

32 Trần Trung Giác Hoàng 71106111

33 Mạnh Thị Cẩm Hồng 71100021

34 Lê Quang Gia Huy 71106025

35 Lê Quốc H­ng B1100063

36 Huỳnh Hỷ 71100112

37 Tr­¬ng Thị Thu Kha 71106029

38 Hoàng Ngọc Bảo Khanh 71100027

39 Nguyễn Vy T­ờng Lam 71105036

40 Bùi Thị Thùy Linh B1180025

41 Nguyễn Thị Kim Loan 71180149

42 Phạm Thị Nh­ Loan B1100225

43 Phạm Phi Long 71106121

44 Lê Thị Mai 21180132

45 Nguyễn Huy Mạnh 21102202


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01384 SL: 45
Phòng thi: B305 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Màu 21180134

2 Thái Nhật Minh 71100119

3 Nguyễn Ngọc Hải My B1180139

4 Bùi Danh Nam 71100035

5 D­¬ng Thị Nga B1100088

6 Nguyễn Thị Kim Nga 71100124

7 Đỗ Nguyễn Đài Nguyên 21102076

8 Đỗ Nguyễn Khôi Nguyên 20900144

9 Lê Âu Thanh Nhã 71100040

10 Huỳnh Thành Nhân B1180036

11 Phạm Chí Nhân 71100126

12 Ngô Thị Xuân Nhật A1100109

13 Vũ Minh Nhật 71105061

14 Nguyễn Trịnh Quỳnh Nhi 71100127

15 Nguyễn Thị Thúy Nhung 71100044

16 Phạm Thị Hồng Nhung 71100045

17 Phạm Tuyết Nhung 71100129

18 Võ Thị Cẩm Nhung B1100238

19 Hồ Phạm Quỳnh Nh­ 71100046

20 Hà Thị Mộng Phi 71105067

21 Trần Thanh Phong B1180162

22 Lý Kim Phụng 71100134

23 Nguyễn Thị Bích Ph­ợng 71105071

24 Tô Trọng Quý 71180189

25 Phạm Nhất Quỳnh 80903009


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01384 SL: 45
Phòng thi: B305 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phan Quốc Thái 71106059

27 Phạm Ph­¬ng Thanh 21102232

28 Đào Thị Thu Thảo B1180178

29 Lê Thanh Thảo 21080120

30 Lê Thị Thanh Thảo 71105081

31 Nguyễn Thị Diệu Thảo 21180184

32 Phạm Nguyên Thảo 71106144

33 Trần Quốc Thắng B1180184

34 Lê Đặng Thạch Linh Thi 71106065

35 Phạm Tr­ờng Thịnh 71100062

36 Huỳnh Thị Kim Thoa B1180049

37 Hồ Sĩ Th¬ 71100063

38 Trần Thanh Thủy 71180067

39 Nguyễn Phúc Nh­ Thúy 71106072

40 Nguyễn Thị Anh Th­ 71100065

41 Nguyễn Thị Khánh Th­ B1100157

42 Huỳnh Thị Thủy Tiên 71105099

43 Phạm Thị Thủy Tiên 71100151

44 Phạm Thị Tình A1100138

45 Võ Bảo Toàn B1180201


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01562 SL: 31
Phòng thi: B401 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Thị Thu Trang 71106075

2 Huỳnh Trần Huyền Trang 71180219

3 L­u Nguyễn Ph­¬ng Trang 71106077

4 Nguyễn Ngọc Minh Trang 71105106

5 Nguyễn Thị Bích Trang 71180221

6 Trần Thị Minh Trang 71100154

7 Trần Thị Thùy Trang 71180223

8 D­¬ng Thị Huỳnh Trâm 71100155

9 Nguyễn Thị Bảo Trâm 71106083

10 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 21102249

11 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 71100072

12 Phạm Thị Huyền Trâm 71180076

13 Phạm Thị Ngọc Trân 71105111

14 Võ Tú Trân 71100073

15 Phùng Huỳnh Đạt Trí A1100057

16 Lê Thị Mỹ Trinh B1180062

17 Trần Thị Tuyết Trinh 71106085

18 Đoàn Mai Thanh Trúc 71106086

19 Lê Thị Bạch Trúc 71180082

20 Tr­¬ng Thanh Trúc B1100179

21 Đỗ Đình Trung 71100076

22 Hồ Hiếu Trung 71105115

23 Huỳnh Minh Trung 71100078

24 Lê Anh Tú 71100159

25 Nguyễn Bá Tuân 71100160


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01562 SL: 31
Phòng thi: B401 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Minh Uyên A1100062

27 Vy Thị Ph­ợng Uyên 71100085

28 Nguyễn Thị T­ờng Vi 71106091

29 Trịnh Ngọc ái Vy 71100168

30 Phạm Thị Thanh Xuân 71180250

31 Ngô Ngọc Yến 00981159


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01386 SL: 45
Phòng thi: B403 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Tr­¬ng Thị Thúy An 21180001

2 Nguyễn Tuấn Anh 21180066

3 Nguyễn Tuấn Anh B1180005

4 Hồ Đắc Cẩm Bình A1100007

5 Lê Thanh Bình 71100003

6 Võ Yến Bình A1100071

7 Nguyễn Bảo Châu 71100092

8 Phạm Thụy Băng Châu B1100017

9 Trần Thị Kim Chi B1100019

10 Trần Xuân C­ờng 71100171

11 Nguyễn Thị Thùy Dung 21180080

12 Ngô Thị Mỹ Duyên 71100098

13 Nguyễn Trần Anh Đào A1100080

14 Nguyễn Thị Đạt B1180011

15 Y Ngân Ênuôl 71080087

16 Đồng Thị Hoàng Giang 71180121

17 L­¬ng Ngọc Giầu 71100012

18 Nguyễn Phan Ngân Hà 71106018

19 Nguyễn Thị Thu Hà 21180087

20 Phùng Thị Duyên Hạ B1180098

21 Mai Thị Hạnh 21180008

22 Nguyễn Nh­ Hảo 71100015

23 Trần Minh Hằng 21180095

24 Bùi Trung Hiếu 20980183

25 D­¬ng Trần Ngọc Hiếu 71106109


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01386 SL: 45
Phòng thi: B403 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Huỳnh Thị Hiếu B1180111

27 Phạm Thị Minh Hiếu 21102180

28 Hoàng Thanh Hòa 21080010

29 Nguyễn Thị Mỹ Hòa B1100051

30 Nguyễn Quốc Hoàng B1180114

31 Nguyễn Thị Thúy Hồng B1180016

32 Nguyễn Trọng Hùng B1180119

33 Lê Trần Ngọc Huyền 21102185

34 Nguyễn Thị Huyền 70980107

35 Nguyễn Thị Mộng Huyền B1180020

36 Tr­¬ng Nguyễn Vân Khoa 70900093

37 Trần Anh Kiệt B1100219

38 Nguyễn Thị Thúy Kiều A1100019

39 Ngô Thanh Lan 21102051

40 Cao Ph­¬ng Linh 70900108

41 Lê Thị Thảo Linh B1100076

42 Lê Thị Thùy Linh B1100077

43 Ngô Thùy Linh B1100078

44 Thân Thúy Linh B1180026

45 Hồ Bảo Long B1180133


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01563 SL: 44
Phòng thi: B404 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Thanh Long B1180134

2 Võ Tấn Luật 21180129

3 Võ Nguyễn Ngọc Minh Lý B1100081

4 Hoàng Anh Minh B1180138

5 Lê Nhật Minh 21180136

6 Nguyễn Thị Thùy Nga B1180141

7 Nguyễn Thị Thùy Ngân 21180145

8 Nguyễn Thị V­¬ng Ngân 71105048

9 Võ Lê Nghĩa 21180148

10 Trần Thị Kim Nguyệt 71006112

11 Phan Thị Thanh Nhàn B1180034

12 Nguyễn Lộc Thúy Nhi 21102214

13 Phạm Thị Thanh Nhi B1100104

14 Trần Yến Nhi B1100236

15 V­¬ng Vũ Yến Nhi 21102215

16 Nguyễn Thị Thúy Nhung B1100106

17 Phạm Thị Ngọc Nhung 21180034

18 Bùi Thụy Huỳnh Nh­ B1100107

19 Ngô V­¬ng Quỳnh Nh­ 21180164

20 Nguyễn Xuân Oanh 20980045

21 Bùi Thị Ph­ớc 81003091

22 Hoàng Minh Ph­¬ng B1180166

23 Nguyễn Thị Lan Ph­¬ng B1100119

24 Văn Nguyễn Ngọc Ph­¬ng B1100121

25 Nguyễn Viết Nhật Quang 21102090


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01563 SL: 44
Phòng thi: B404 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hàng Ngọc Quỳnh B1180169

27 Đoàn Tấn Sang B1100244

28 Nguyễn Thị Ngọc Sang A1100044

29 Hoàng Ngọc S¬n B1100131

30 L­¬ng Minh Tâm 21180179

31 Nguyễn Nhựt Tâm B1100132

32 Nguyễn Hữu Tân B1080173

33 Nguyễn Kim Tân 21180042

34 Lê Thiện Tấn B1100134

35 Đào Thị Kim Thanh B1180231

36 Đinh Thị Thu Thảo B1100141

37 Lê Thị Thu Thảo B1100142

38 Nguyễn Ph­¬ng Thảo A1100048

39 Nguyễn Thị Xuân Thảo 70900383

40 Võ Thị Thắm B1100147

41 Nguyễn Viết Thắng A1000005

42 Phan Nguyễn Quốc Thắng 70900384

43 Trần Nh­ Thiện B1100251

44 Nguyễn Thị Diễm Thu B1180051


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01388 SL: 39
Phòng thi: B405 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Thị Thu Thủy A1100133

2 Nguyễn Thị Thủy B1100253

3 Trần Thị Thu Thủy 21180197

4 Võ Kim Thủy B1100152

5 Bùi Lê Cảnh Thúy B1000166

6 Đỗ Thị Ngọc Thúy B1180191

7 Nguyễn Thị Hoài Th­¬ng A1100134

8 D­¬ng Hoàng Mỹ Tiên 70980259

9 Nguyễn Sỹ Tiến B1180196

10 Bạch Ngọc Tịnh B1100161

11 Nguyễn Minh Toàn B1100162

12 Đào Thị Kiều Trang 21180204

13 Nguyễn Thị Trang B1180204

14 Trần Ngọc Thùy Trang 21180051

15 Trần Thị Anh Trang 21180208

16 Tăng Thị Tuyết Trâm 21180052

17 Trần Mai Trâm A1100146

18 Đinh Thị Bảo Trân B1180211

19 Trần Thị Ph­¬ng Trinh B1180214

20 Trần Minh Trọng B1100264

21 Nguyễn Lê Trung B1100180

22 Lê Thị Thanh Tú A1100150

23 Nguyễn Thị Cẩm Tú 71180234

24 Nguyễn Trọng Tú 71180083

25 Tăng Quốc Tuấn B1180069


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01388 SL: 39
Phòng thi: B405 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Quốc Tuấn 71106158

27 Võ Văn Tuấn 21102253

28 Nguyễn Minh Tùng A1100151

29 Đinh Thị Thanh Tuyền 71100083

30 Huỳnh Nh­ Tuyền 21102254

31 Bùi Đình Văn B1180223

32 L­u Hồng Vân A1100063

33 Mạc Võ Tr­ng V­¬ng 20900291

34 Đoàn Nhật Vy 21180056

35 Phạm Ph­¬ng Mai Vy B1100197

36 Nguyễn Thị Trần Y 21102146

37 Lâm Thoại Quỳnh Yên B1100199

38 Đinh Nguyên Hoàng Yến B1100200

39 Phạm Hoàng Hải Yến 21102149


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01389 SL: 40
Phòng thi: B501 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Thị Thúy An 21180060

2 Ngô Quốc An 40900053

3 Nguyễn Tú An 21102001

4 Phạm Nữ Vân Anh B1180083

5 Trần Đặng Bảo Anh 71105005

6 Phan Ngọc ánh B1180085

7 Nguyễn Lại Gia Bảo 71105006

8 Đỗ Công Chánh 71105008

9 Phạm Thị Chất B1100206

10 Ph­¬ng Phụng Chi 71106008

11 Trần Thị Bích Diệu 71105011

12 Đinh Văn Dũng B1180093

13 Nguyễn Gia Bảo Duy B1180094

14 Nguyễn Hoàng Duy 70900032

15 Trần Ngọc Duyên 21102017

16 Nguyễn Thị Hồng Đào 21102018

17 Bùi Nguyễn Gấm 21180085

18 Trần Nhật Giang 71105018

19 Lê Thị Quỳnh Giao B1100037

20 Lê Thị Bích Hà 21102170

21 Nguyễn Thị Cẩm Hạ 71105020

22 Nguyễn Thị Thu Hằng 21180093

23 Đỗ Thu Hiền 21180097

24 Triệu Sinh Hiền 71100018

25 Nguyễn Thị Kim Hiếu 71105026


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01389 SL: 40
Phòng thi: B501 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Giang Thị Kim Hoa A1100087

27 Hoàng Thị Hoa 21102027

28 Phan Đỗ Thanh Hoa 21180101

29 Chế Thị Thu Hồng 71105129

30 Đinh Công Hợp 21180015

31 Trần Thị Vân Huyền 21180113

32 Bùi L­u Mỹ H­¬ng 71106114

33 Nguyễn Thị Quế H­¬ng 71100025

34 Trần Thị Tuyết H­¬ng B1100065

35 D­ Thị Mai Khanh 71105032

36 Phan Tuấn Khanh 71105033

37 Lê Duy Khánh B1100067

38 Võ Thị Diệp Lệ 21102054

39 Nguyễn Thị Hoàng Liên B1100072

40 Nguyễn Thị Ngọc Liên 71105037


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01390 SL: 40
Phòng thi: B503 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thùy Liên B1180129

2 Trần Lê Bích Liễu 71105038

3 Lê Thị Thùy Linh 21102057

4 Phạm Ngọc Linh 21102196

5 Trần Ngọc Khánh Linh 71106031

6 Nguyễn Thị Kim Loan 71180150

7 D­¬ng Thị Xiếu Loán 71105042

8 Phạm Tr­ờng Long B1180135

9 V­u Bửu Lộc 71100033

10 Đào Thị Ph­¬ng Ly 21102062

11 Lữ Thị Thanh Mỹ B1180140

12 Nguyễn Toàn Mỹ A1100103

13 Đỗ Hoàng Nam 70980163

14 Hồ Bảo Ngân 21180143

15 Lê Thị Kim Ngân 71180041

16 Phạm Yến Ngân 21180146

17 Tăng Tiểu Ngân 71105049

18 Văn Thị Ngân B1100233

19 Nguyễn Ngọc Ph­¬ng Nghi B1180032

20 Đinh Thị Nghiệp 21180149

21 Lê Công Bảo Ngọc B1180144

22 Lê Hoàng Bích Ngọc 71105053

23 Nguyễn Minh Ngọc 21180151

24 Lê Thị Hồng Nguyên B1180147

25 Phan Thị Hạnh Nguyên 71105056


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01390 SL: 40
Phòng thi: B503 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Huỳnh Sở Nhã 71106045

27 Nguyễn Thị Nhàn 71105060

28 Phạm Thị Hồng Nhi B1100103

29 Lê Thị Cẩm Nhung A1100110

30 Ngô Cẩm Nhung 71100043

31 Nguyễn Thị Tuyết Nhung B1180159

32 Nguyễn Phan Tiểu Ni B1100108

33 Nguyễn Hoàng Ph­¬ng Oanh 71105133

34 Hoàng Công Ph­ớc B1180165

35 Trần Hoàng Ph­¬ng A1100117

36 Nguyễn Thị Hồng Ph­ợng B1100122

37 Trần Huệ Quân 71106137

38 Tr­¬ng Lê Tố Quyên 21180174

39 Huỳnh Thanh Tâm B1180174

40 Nguyễn Thị Kim Thanh 21180182


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01391 SL: 40
Phòng thi: B504 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Ph­¬ng Thảo 21180183

2 Nguyễn Lâm Thanh Thảo B1100247

3 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo 71105083

4 Nguyễn Thị Thu Thảo 21180186

5 Phạm Diệp Thảo 71100143

6 Lê ẩn Thoa 21102107

7 Nguyễn Thị Kiều Thoa 21180191

8 D­¬ng Ngọc Thu 21180193

9 Nông Thị Thu 71180211

10 Trần Thị Minh Thùy 71106147

11 Ngô Thị Ngọc Thúy 71100064

12 Trần Thị Thúy B1100154

13 Đặng Ngọc Minh Th­ B1100254

14 Hồ Thị Anh Th­ 21180199

15 Tr­¬ng Thị Đoan Th­ B1180193

16 D­¬ng Thị Kiều Tiên 21180201

17 Lê Thị Tình B1100258

18 Đỗ Ph­¬ng Toàn B1180197

19 Huỳnh Bảo Toàn 21180202

20 Bùi Thị Trang 71105102

21 Bùi Thị Hà Trang 21180203

22 Lê Thị Ph­¬ng Trang 21102115

23 Ngô Thị Thảo Trang A1100141

24 Nguyễn Thị Thùy Trang B1100261

25 Nguyễn Vũ Thiên Trang 71105109


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01391 SL: 40
Phòng thi: B504 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Thùy Trang B1100262

27 Trần Thị Huyền Trang B1100168

28 Châu Thùy Trinh 71180079

29 Ngô Thị Ngọc Trinh 21180217

30 Trần Thị ánh Tuyết B1180221

31 Nguyễn Lê Ph­¬ng Uyên B1100188

32 Nguyễn Tài Vi 21180237

33 Tống Trần Đình Vũ B1180226

34 Đặng Ngọc Nguyên Vy B1100195

35 Trần Thị T­ờng Vy B1100198

36 Võ Ph­¬ng Vy B1100269

37 Trịnh Minh Xuân 71105126

38 Lê Thị Thanh Yên 71105128

39 Bùi Thị Hải Yến 71100089

40 D­¬ng Thị Quỳnh Yến 21102261


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01564 SL: 39
Phòng thi: B505 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Ph­ớc An A1100002

2 Trần Văn Anh A1000011

3 Đỗ Thị Ngọc Bích 21180002

4 D­¬ng Thị Phúc Cầm 21180073

5 Triệu Huy C­ờng 21102156

6 Đỗ Nguyễn Thùy Dung B1180009

7 Nguyễn Hà Ph­¬ng Dung 21102010

8 Phạm Tiến Dũng A1100008

9 Đinh Thị Thu Đông A1100010

10 Nguyễn Thị Kiều Giang 20980153

11 Nguyễn Nhật Hà B1100213

12 Chung Thị Tuyết Hằng 71080092

13 D­¬ng Minh Hằng 21180091

14 Mai Thị Cẩm Hằng A1100011

15 Phạm Đổ Vĩnh Hằng 21180009

16 D­¬ng Thị út Hiền 21180011

17 Phạm Minh Hiếu 21102026

18 Nguyễn Văn Hinh A1000031

19 Nguyễn Thị Hoa 21102028

20 Nguyễn Thị Hoa 21180014

21 Nguyễn Thị Thu Hoa 21102029

22 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 21180100

23 Ngô Thị Thái Hòa A1100089

24 Tạ Thị Mỹ Hòa 21102030

25 Nguyễn Minh Hoàng B1180015


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01564 SL: 39
Phòng thi: B505 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Diên Hồng A1100014

27 Tr­¬ng Nguyễn Ngọc Huyền A1100016

28 Nguyễn Thị H­¬ng A1100017

29 Trần Nguyễn Lan H­¬ng 21102043

30 Trần Thị Minh H­¬ng 21102044

31 Vũ Thị Mai H­¬ng 21102045

32 Nguyễn Thị H­ờng 21102046

33 Nguyễn Ngọc Khánh 21102047

34 Trần Viên Kiệt 21102049

35 Lê Thị Lan 21102050

36 Nguyễn Thị H­¬ng Lan 21180017

37 Tăng Xuân Lan 70980127

38 Trần Thị Thúy Lan A1100020

39 Phạm Vũ Linh A1000116


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01393 SL: 40
Phòng thi: B506 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Tạ Thị Khánh Linh 21180019

2 Đặng Thị Thảo Ly 21180130

3 Trần Xuân Mai 21102201

4 Phan Uyển Mi A1100022

5 Hoàng Quỳnh Nga 21102067

6 Nguyễn Minh Nga 21180023

7 Phạm Thị Nguyệt Nga 21080020

8 Phan Thu Nga A1100025

9 Lê Thị Hồng Ngọc 21080097

10 Phạm Thị Châu Ngọc A1100028

11 Vũ Bảo Ngọc A1100029

12 Võ Kim Nguyệt 21180025

13 Trần Hòa Nhã A1100032

14 Đào Thị Thanh Nhàn 21180026

15 Nguyễn Thanh Nhàn A1100108

16 Nguyễn Thị Nhâm 21102213

17 Châu Thị Mỹ Nhân B1180035

18 D­¬ng Thị Yến Nhi 21180160

19 Trần Thị ý Nhi 21180162

20 Chu Thị Nhung 21180033

21 Trịnh Thị Kim Oanh 21102081

22 Huỳnh Thị Kim Phụng A1100111

23 Trần Ngọc Phụng 21102084

24 Hà Huệ Mỹ Ph­¬ng A1100038

25 Huỳnh Thị Hồng Ph­¬ng A1100113


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01393 SL: 40
Phòng thi: B506 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Danh Thái Ph­¬ng 21180038

27 Nguyễn Ngọc Thúy Ph­¬ng A1100115

28 Nguyễn Thị Thúy Ph­¬ng 21180039

29 Trần Thái Ph­¬ng A1100118

30 Huỳnh Thị Nh­ Ph­ợng 21180169

31 Nguyễn Thị Ph­ợng 21180170

32 Đoàn Minh Quang 21102088

33 Lâm Hồng Quân 21180171

34 Vũ Hoàng Quân 21102091

35 Trần Thị Ngọc Quế 21180041

36 Phạm Huỳnh Kiếm Quốc 71080043

37 Bạch Tuyết Sang A1100043

38 Đỗ Thị Kim Thanh 21180181

39 Nguyễn Thị Nhựt Thanh A1100045

40 Đỗ Nguyên Thanh Thảo 21180043


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01394 SL: 40
Phòng thi: B206 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đỗ Thị Thu Thảo 21102098

2 Lê Nguyên Thảo A1100124

3 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21180044

4 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21180045

5 Trịnh Thị Ph­¬ng Thảo A1100127

6 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21180189

7 Võ Hữu Thiện 71180207

8 Đặng Thị Thanh Thúy 71080146

9 Nguyễn Ngọc Thúy 21102111

10 Nguyễn Trần Quỳnh Th­ 21102241

11 Trần Thị Thủy Tiên 21180049

12 Trần Hồ Toàn 70980027

13 Phạm Thị Thùy Trang A1100055

14 Trần Thị Thu Trang A1000090

15 Hoàng Thị Bích Trâm 70980030

16 Phan Thị Ngọc Trâm A1100145

17 Từ Nguyễn Uyển Bình Trâm 21102119

18 Âu Lệ Trân A1100147

19 Diệp Quế Trân 21102120

20 Hồ Ngọc Minh Trí 21102122

21 Huỳnh Minh Triết 21180215

22 A Mỹ Trinh A1100148

23 Đỗ Thị Kiều Trinh 21180216

24 Nguyễn Việt Trinh 21180218

25 Bùi Huy Trung 21102127


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01394 SL: 40
Phòng thi: B206 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Nhật Tr­ờng A1100059

27 Đinh Thị Ph­¬ng Tuyền A1100152

28 Huỳnh Thị Thanh Tuyền A1100060

29 Trần Thị Bích Tuyền 21102255

30 Nguyễn Thị Yến Tuyết 70900268

31 Lê Nguyễn Thục Uyên 70980293

32 Vũ Thị Hoàng Vân 21102138

33 Nguyễn Thúy Vi A1100064

34 Phạm Quang Vinh A1100065

35 Phan Anh Vũ 71180244

36 Trịnh Minh V­¬ng A1100066

37 Nguyễn Thị Bảo Xuyên 21180059

38 Lâm Thanh Ngọc Yến 21180236

39 Nguyễn Thị Kim Yến A1100068

40 Võ Thị Kim Yến 21102151


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01395 SL: 37
Phòng thi: A502 Môn học: Lập trình C (503002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Tr­ờng An 81002042

2 Nguyễn Thành An 41104097

3 Đặng Tuấn Anh 41104098

4 D­¬ng Hiển Gia Bảo 41104104

5 Phạm Lâm Quốc Bảo 41104105

6 Võ Đức Quốc Bảo 41104106

7 Phạm Bảo Hà Bình 41182015

8 Phạm Thanh Bình 41182016

9 Lê Trung Can 40980025

10 Vũ Trí Cao 41180021

11 Nguyễn Văn Chí 41080025

12 Tiền Vĩ C¬ 41104112

13 Nguyễn Mạnh C­ờng 41104114

14 Nguyễn Văn C­ờng 81002005

15 Nguyễn Huỳnh Danh 41182002

16 Nguyễn Võ Công Duy 41104126

17 Trần Thanh Duy 41182024

18 Trịnh Hồ Duy 081700C

19 Lê Quốc Đảm 41180033

20 Đỗ Thành Đạt 41104010

21 Huỳnh Tấn Đạt 41104131

22 Nguyễn Ph­ớc Đạt 41180034

23 Nguyễn Ngọc Điệp 41180035

24 Trần Minh Đức 41104139

25 Đỗ Tr­ờng Giang 41180038


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01395 SL: 37
Phòng thi: A502 Môn học: Lập trình C (503002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Tr­ờng Giang 41104141

27 Đinh Ngọc Hải 41180039

28 Nguyễn Nam Hải 81002057

29 Mai Xuân Hiếu 41104146

30 Phạm Thái Hòa 41180048

31 Trần Công Hòa 41104152

32 Huỳnh Nguyễn Minh Hoàng 41182042

33 Lê Thanh Hoàng 81001039

34 Lê Bá Quốc Huy 41182045

35 Phạm Trần H­ng 41104027

36 Thái D­¬ng Gia H­ng 41182049

37 Trần Quốc H­ng 41104170


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01396 SL: 30
Phòng thi: A603 Môn học: Lập trình C (503002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ong Kim Khải 41180060

2 Nguyễn Chí Khang 41104031

3 Nguyễn Anh Khoái 41104180

4 Vũ Văn Kiên 41182055

5 Phan Dũng Liêm 41104186

6 Nguyễn Ngọc Linh 41180065

7 Phan Nhựt Linh 41104038

8 Tr­¬ng Thị Thùy Linh 41182003

9 Trần Tấn Luân 41180070

10 Nguyễn Chính Luận 41104193

11 Bùi Minh Lý 41182062

12 Phan Lạc Vũ Mạnh 41104194

13 Hoàng Đức Minh 081768C

14 L­¬ng Hoàng Minh 41104195

15 Trịnh Ngọc Minh 41104198

16 Nguyễn Đình Nguyên 41104205

17 Nguyễn Hoài Nhân 41000077

18 Thái Hữu Nhân 41104050

19 Đoàn Quang Nhựt 81002023

20 Đỗ Hoàng Nhựt 081477D

21 Nguyễn Pha 41104209

22 Trần Hữu Phần 41104212

23 Nguyễn Thành Phi 41182073

24 Lê Vũ Phong 41182074

25 Lê Công Quốc 41104226


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01396 SL: 30
Phòng thi: A603 Môn học: Lập trình C (503002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Trần Sang 081916C

27 Nguyễn Thái S¬n 41182084

28 Điểu Srai 40980119

29 Nguyễn Hữu Tài 41104233

30 Văn Thanh Tài 41182087


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01565 SL: 27
Phòng thi: A609 Môn học: Lập trình C (503002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Văn Tấn 41104237

2 Nguyễn Văn Tấn 41104238

3 Đinh Công Thành 41180104

4 Nguyễn Nh­ Thành 41104070

5 Nguyễn Văn Thành 40980129

6 Võ Vĩnh Thành 41182096

7 Bùi Quốc Thảo 41104250

8 Lê Phi Thảo 80902012

9 Phạm Văn Thắng 081819C

10 Nguyễn Phúc Thiện 41180113

11 Nguyễn Đức Thịnh 41180116

12 Trần Thuần 41104260

13 Nguyễn Tự Thuật 41104261

14 Hồ Văn Tiến 41104265

15 L­u Đức Tiến 41104267

16 Trần Văn Tiếng 41104082

17 Hồ Cát Trí 41104275

18 Phạm Nguyễn Quí Trọng 41104282

19 Lê Quang Trung 41104087

20 Trịnh Quang Tr­ởng 41104285

21 Huỳnh Thanh Tuấn 41182113

22 Phan Khải Tuấn 41180137

23 Ngô Văn Vẹn 41104298

24 Hồ Cát Vinh 41180142

25 Lê Khánh Vũ 41182121
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01565 SL: 27
Phòng thi: A609 Môn học: Lập trình C (503002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Hoài Vũ 41104095

27 Nguyễn Đăng Linh V­¬ng 41180151


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01566 SL: 36
Phòng thi: A610 Môn học: Lập trình C (503002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Vũ Thành An 081358D

2 Nguyễn Đức Anh 41104100

3 Nguyễn Trọng Ân 41182013

4 Trần Quốc Đạt 41104011

5 Lê Thanh Hiền 41104017

6 Phạm Đình Hiếu 41104148

7 Nguyễn Kh­u Hoàng 41104021

8 Võ Nguyễn Huy Hoàng 41000039

9 Nguyễn Hoàng Huy 41104161

10 Phạm Mạnh Huy 081732C

11 Vũ Đình H­ng 41104172

12 Nguyễn Trọng Hữu 41104028

13 Hàng Ph­ớc Khánh 41000053

14 Nguyễn Trần Đăng Khoa 081755C Rút MH

15 Ngô Đình Lâm 41000058

16 Thái Hoàng L­u 41104043

17 Nguyễn Quang Minh 41104196

18 Nguyễn Nam 41180073

19 Lê Trọng Nhân 080231C

20 Phạm Thành Phát 41180080

21 Lê Thị Lệ Quân 41104062

22 Phan Thanh Sỹ 081511D

23 Đặng Văn Tân 081516D

24 Phan Quốc Tây 088141D

25 Phạm Ngọc Thạch 41104240


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01566 SL: 36
Phòng thi: A610 Môn học: Lập trình C (503002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Trần Mạnh Thiên 080148D

27 Nguyễn Trần Thịnh 80901064

28 Cao Nhật Tiến 41180124

29 Nguyễn Xuân Bảo Tín 088150D

30 Nguyễn Minh Trí 41104278

31 Lê Thanh Tú 088156D

32 Hồ Thành Tuấn 081559D

33 Nguyễn Minh Tuấn 41104290

34 Tô Nguyễn Đại Tùng 41104296

35 Đỗ Hoàng Viễn 088160D

36 Đặng Thành Vũ 41104302


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01567 SL: 36
Phòng thi: A602 Môn học: Lập trình C (503002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Quang Anh 81001004

2 Trần Nguyễn Tuấn Anh 081365D

3 Huỳnh Ngọc Quốc Bảo 088095D

4 Võ Văn Bằng 41180018

5 Nguyễn Mậu Bình 41104109

6 Nguyễn Trần Nguyên Cảnh 41180020

7 Nguyễn Xuân Cảnh 80901008

8 Huỳnh Tài Công 081691C

9 Nguyễn Văn Công 41180024

10 Lại Thành Danh 41180027

11 Lê Văn Dũng 081704C

12 Đinh Công Duy 41000014

13 Hồ Đình Bảo Duy 41104008

14 Nguyễn Quốc Duy 41104124

15 Nguyễn Thanh Duy 41104125

16 Trần Văn Duy 81001024

17 Trần Vũ Thành Duy 41000149

18 Trần Trọng D­¬ng 41180001

19 Nguyễn Trí Đạo 41182027

20 Bùi Khắc Đạt 41104129

21 Nguyễn Tấn Đạt 081386D

22 Lê Ph­ớc Đăng 41180002

23 Tr­¬ng Quốc Đức 088111D

24 Hoàng Trung Hải 41180040

25 Trần Minh Hải 41000027


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01567 SL: 36
Phòng thi: A602 Môn học: Lập trình C (503002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Văn Hiệp 41182037

27 Đinh Duy Minh Hoàng 41180049

28 Ngô Minh Hoàng 41180051

29 Nguyễn Lê Hoàng 41104154

30 Nguyễn Thị Kim Huệ 41104157

31 Hà Quốc Hùng 41000044

32 Lê Quốc Huy 41104023

33 Nguyễn Hữu Huy 81001044

34 Tr­¬ng Nguyễn Quốc Huy 41104167

35 Tr­¬ng Lý Huỳnh 41182048

36 Lê Hữu Quốc H­ng 081427D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01400 SL: 36
Phòng thi: A710 Môn học: Lập trình C (503002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Bá Khang 41104174

2 Chế Viết Khoa 41104175

3 Nguyễn Hoàng Khôi 41182054

4 L­u Kh­¬ng 81002068

5 Nguyễn Anh Kiệt 41104035

6 Phùng Thế Liêu 41182058

7 Vũ Đức Linh 41104040

8 Nguyễn Thái Lộc 41104042

9 Cao Công Lý 41104044

10 Lê Hồng Nam 081772C

11 Nguyễn Văn Nghĩa 070653D

12 Văn Công Nghĩa 41000075

13 Trần Nguyễn Nguyên Ngọc 083047D

14 Lý Thành Nguyên 41104048

15 Trần Đức Nhã 81001071

16 Lê Minh Nhí 41104051

17 Nguyễn Hoàng Non 41180010

18 Tr­¬ng Văn Phú 41180085

19 Trần Quang Phụng 41182077

20 L­¬ng Văn Ph­ớc 41182078

21 Hồ Văn Quân 41180095

22 D­¬ng Lê Hoàng Thiên Quốc 081501D

23 Quách Quốc Roanh 081915C

24 Lê Viết Sang 41104229

25 Trần Ba Sao 081806C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01400 SL: 36
Phòng thi: A710 Môn học: Lập trình C (503002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Thiệu Hà Sinh 081917C

27 Nguyễn Ngọc S¬n 41104065

28 Trịnh Văn S¬n 81001091

29 Lê Minh Tài 081512D

30 Nguyễn Thế Tài 081809C

31 Nguyễn Thanh Tâm 081810C

32 Đặng Thị Diệp Thanh 41104243

33 Lý Tuấn Thành 41104069

34 Nguyễn Ngọc Thành 41180107

35 Phạm Đức Thành 081524D

36 Phạm Ngọc Thiện 81002031


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01401 SL: 24
Phòng thi: A709 Môn học: Lập trình C (503002) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hồng Thịnh 41104257

2 Nguyễn Viết Thịnh 41180118

3 Trần Ngọc Thịnh 41182099

4 Võ Hồng Thịnh 41104258

5 Nguyễn Hữu Thuận 41180123

6 Tạ Duy Thuận 41104078

7 Lý D­¬ng Tiến 41104080

8 Ngô Quốc Tiến 41180126

9 Võ Tín 80901068

10 Nguyễn Ngọc Trai 41180128

11 Nguyễn Minh Trí 41104277

12 Huỳnh Đức Trung 081554D

13 Hoàng Minh Tuấn 41180133

14 Nguyễn Anh Tuấn 41104090

15 Nguyễn Hoàng Tuấn 080248C

16 Nguyễn Quốc Tuấn 081928C

17 Trần Văn Anh Tuấn 41182116

18 Đỗ Đặng Tùng 081864C

19 Nguyễn Đoàn Thanh Tùng 41104092

20 Nguyễn Thế Vĩ 81101133

21 Liêng Hồ Anh Vũ 41000124

22 Nguyễn Cao Thiên Vũ 40980168

23 Nguyễn Xuân Vũ 41104303

24 Trần Tuấn Vũ 81001131


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01402 SL: 41
Phòng thi: C207 Môn học: Đồ hoạ máy tính (503019) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Thị Thu An 51003001

2 D­¬ng Quang Bình 50903008

3 Đào Đức Công 50903012

4 Phạm Thanh C­ờng 51003013

5 Hà Kim Danh 51003014

6 Nguyễn Thị Mỹ Dung 51003238

7 Lâm Văn Dũng 51003240

8 Nguyễn Thành Dũng 080021T

9 Lê Duy 070070T

10 V­¬ng Nhựt D­¬ng 082995T Rút MH

11 Phạm Tấn Đạt 51003033

12 Thân Văn Đoàn 51003037

13 Nguyễn Công Hiếu Đức 51003039

14 Nguyễn Văn Hiệp 080036T

15 Phan Thị Thúy Hoa 51003051

16 Đào Thị Huế 51003059

17 Lâm Minh Khánh Hùng 083003T

18 Đặng Hoàng Huy 51003060

19 Lê Đình Huy 080040T

20 Mai Lệ Huyền 51003065

21 Nguyễn H­ng 080044T

22 Nguyễn Văn H­ng 51003067

23 Tr­¬ng Đình Khoa 081266T

24 Lê Đình Minh Khôi 51003250

25 Lê Trung Kiên 51003077


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01402 SL: 41
Phòng thi: C207 Môn học: Đồ hoạ máy tính (503019) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Hoàng Lâm 51003080

27 Lữ Tài Lân 51003252

28 Nguyễn Văn Lập 081269T

29 Phan Thành Long 50903192

30 Lê Bá Lộc 51003088

31 Nguyễn Tấn Lộc 50903193

32 Phạm Thành Luân 51003090

33 Nguyễn Tấn Lực 51003091

34 Châu Hoàng Minh 51003093

35 Nguyễn Ph­¬ng Hoàng Minh 51003255

36 Đỗ Văn M­ời 51003099

37 Bùi Sĩ Nam 50903198

38 Nguyễn Duy Ngân 50903199

39 Đào Trọng Nghĩa 50903072

40 Lê Trọng Nghĩa 51003107

41 Phùng Diệu Nghĩa 51003109


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01568 SL: 39
Phòng thi: C211 Môn học: Đồ hoạ máy tính (503019) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đỗ Ph­ớc Nghiêm 081273T

2 Đỗ Thành Ngoan 50903201

3 Võ Văn Nhân 50903075

4 Ngô Nguyễn Thống Nhất 51003122

5 Huỳnh Minh Nhựt 51003126

6 Nguyễn Hữu Phát 50903079

7 Thân Đại Phát 083016T

8 Võ Thị Hồng Phi 51003130

9 Đặng Thanh Phong 51003131

10 Nguyễn Hoàng Phong 50903081

11 Nguyễn Thiên Phúc 51003135

12 Võ Huy Phụng 51003260

13 Võ Tấn Tài 51003155

14 Lê Châu Tâm 51003156

15 Nguyễn Minh Tâm 51003158

16 Nguyễn Tú Tâm 083019T

17 Nguyễn Châu Thanh 51003163

18 Lê Công Thành 50903110

19 Trần Tấn Thành 51003167

20 Nguyễn Thị Thanh Thảo 51003168

21 Nguyễn Minh Thịnh 51003176

22 Hồ Hữu Thọ 51003178

23 Nguyễn Thái Hòa Thuận 51003184

24 Tống Th­¬ng Thủy 51003186

25 Phạm Văn Tiến 51003192


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01568 SL: 39
Phòng thi: C211 Môn học: Đồ hoạ máy tính (503019) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Kh­¬ng Toàn 51003197

27 Võ Cảnh Toàn 51003198

28 Nguyễn Văn Trai 50903134

29 Bùi Nhật Trình 51003203

30 Nguyễn Huy Trọng 50903139

31 Tống Thị Thanh Trúc 50903221

32 Hồ Đức Trung 51003207

33 Trần Đạt Trung 51003271

34 Nguyễn Minh Tuấn 51003215

35 Nguyễn Quang Tùng 080110T

36 Phạm Văn T­ớng 51003221

37 Đặng Quốc Việt 51003223

38 Nguyễn D­¬ng Xuân Vinh 070384T

39 Nguyễn Quang Vinh 50903157


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01569 SL: 42
Phòng thi: B406 Môn học: Công nghệ sản xuất chế phẩm sinh học (603036) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đỗ Hoàng Anh 072389S

2 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 080517H

3 Tăng Nguyễn Trâm Anh 082218H

4 Trần Thị Vân Anh 080519H

5 Trần Thị Diễm Châu 080521H

6 Nguyễn Hoàng Chinh 080522H

7 Lê Việt Dũng 082223H

8 Lê Minh Đ­¬ng 082225H

9 Tr­¬ng H­¬ng Giang 080525H

10 Cao Thị Cẩm Hằng 080529H

11 Nguyễn Thị Thúy Hằng 080531H

12 Thái Thị Ngọc Hiền 082233H

13 Bùi Thị Ngọc Hiếu 082234H

14 Nguyễn Hoàng Huy 080534H

15 Nguyễn Ngọc Mai H­¬ng 082236H

16 Lê Thị Khuyến 080539H

17 Tr­¬ng Thị Yến Linh 082240H

18 Võ Lê Nh­ Mai 082244H

19 Nguyễn Trà My 080546H

20 Võ Thị Kim Ngân 080548H

21 Nguyễn Văn Ngọc 080550H

22 Phùng Kim Ngọc 080551H

23 Nguyễn Thị Kiều Oanh 082249H

24 Hoàng Tuấn Phi 080557H

25 Nguyễn Văn Phong 080559H


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01569 SL: 42
Phòng thi: B406 Môn học: Công nghệ sản xuất chế phẩm sinh học (603036) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Mạc Hồng Ph­ớc 082253H

27 Lê Thùy Ph­¬ng 082254H

28 Phạm Minh Tân 080567H

29 Trần Minh Tân 080568H

30 Bùi Văn Thành 080569H

31 Lê Thị Thu Thảo 082257H

32 Tr­¬ng Thị Xuân Thu 080574H

33 Nguyễn Thị Thúy 080576H

34 Nguyễn Thị Th­ 080577H

35 Lê Nguyễn Nhã Tiên 082260H

36 Nguyễn Minh Trang 080582H

37 Nguyễn Thị Thùy Trang 080583H

38 Phan Thị Trang 080584H

39 Huỳnh Thị Cẩm Tú 082266H

40 Nguyễn Khoa Minh Tùng 082267H

41 Đinh Tiến Vũ 080593H

42 Hoàng Thị Thanh Xuân 080596H


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01405 SL: 34
Phòng thi: A510 Môn học: Tin học trong công nghệ sinh học (607005) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đỗ Đức Anh 60903001

2 Lê Thị Kim Anh 60903002

3 Đinh Thị Xuân Diệu 60903014

4 Phạm Thị Điểm 60903124

5 Lê Tiến Việt Đức 60903125

6 Cao Đình Đ­¬ng 60903126

7 Phạm Nữ S¬n Giang 60903127

8 Thái Trấn Hào 60903193

9 Đỗ Trung Hiếu 60903030

10 Tr­¬ng Trọng Hòa 60903033

11 Tr­¬ng Mỹ Huê 60903036

12 V­¬ng Hân Huệ 60903138

13 Lê Quốc Huy 60903141

14 Hồ Ngọc Hoàng Kim 60903146

15 Nguyễn Phan Thị HoàngKim 60903147

16 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 60903048

17 Nguyễn Quang Nguyện 60903060

18 Trần Minh Phúc 60903065

19 -Võ Minh Quý 60903070

20 Hồng Vĩnh Thành 60903077

21 Mai Thị Ph­¬ng Thảo 60903195

22 Nguyễn Lê Minh Thông 60903083

23 Nguyễn Thành Thuận 60903084

24 Trần Hồng Thuận 60903085

25 Nguyễn Thị Minh Th­ 60903170


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01405 SL: 34
Phòng thi: A510 Môn học: Tin học trong công nghệ sinh học (607005) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Kim Trang 60903173

27 Văn Đ­ờng Ph­¬ng Trang 60903174

28 Trần Thảo Nam Trân 60903094

29 Phan Tuấn 60903178

30 Nguyễn Lê Thanh Tuyền 60903179

31 Phạm Thị Thúy Vi 60903105

32 Nguyễn Quang Vinh 60903107

33 Võ Thị Diễm Xinh 60903188

34 Mai Hoàng Yến 60903110


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01570 SL: 44
Phòng thi: B203 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Mai Ly A B110B001

2 Hoàng Tr­ờng An 21102152

3 Nguyễn Tú An 21102001

4 Lê Tuấn Anh 21102002

5 Mai Thị Kim Anh B1100005

6 Ngô Thị Trúc Anh B1100006

7 Trần Thị Ngọc Anh 21102154

8 Trần Thiên Hoàng Ân 71080006

9 Nguyễn Thị Ngọc Bích 71006005

10 Phạm Thanh Bình A1100070

11 Phan Thanh B¬ A1100072

12 Lê Anh Châu 21102007

13 Nguyễn Thị Mai Châu 71105009

14 Liêu Phú C­ờng 21102008

15 Triệu Huy C­ờng 21102156

16 Châu Thị Kiều Diễm B1100021

17 Nguyễn Thị Thùy Dung 20980009

18 Nguyễn Việt Dũng 080796Q

19 Nguyễn Mạnh Duy B1100026

20 Trần Ngọc S¬n Duy 71106099

21 Trần Quách Duy 080124D

22 Nguyễn Hữu Đại 21102164

23 Cao Lê Hải Đăng 21102020

24 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh B1100042

25 Nguyễn Hoàng Hạnh 20980163


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01570 SL: 44
Phòng thi: B203 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đào Thị Hằng A1100083

27 Phạm Thị Thu Hiếu 21080074

28 Võ Thành Hiếu 71006021

29 Nguyễn Thị Hoa 21102028

30 Nguyễn Thị Thu Hoa 21102029

31 Đặng Thị Diệp Hoài B1100052

32 Lê Thị Thanh Hoài B1100053

33 Nguyễn Minh Hoàng B1180015

34 Lê Thị Mỹ Huệ 71006023

35 Đào Thị Thùy Huyên B1100060

36 Nguyễn Thị Kim Huyền B1180125

37 Huỳnh Thanh H­ng A1100093

38 Phạm Lộc Gia H­ng B1080021

39 Ngô Thị Quế H­¬ng 21102188

40 Nguyễn Thị Thu H­¬ng 21102041

41 Đặng Trần Anh Khoa 21102191

42 Tr­¬ng Vĩnh Kiên 21102048

43 Phạm Thị Ph­¬ng Lan 21102052

44 Nguyễn Vũ Lâm 074408A


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01407 SL: 40
Phòng thi: B201 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Võ T­ Lệnh 70900105

2 Đỗ Kim Diệu Linh B1100074

3 Lê Nữ Mỹ Linh 20980255

4 Nguyễn Thị ánh Linh B1100079

5 Phạm Ngọc Linh 21102196

6 Phạm Vũ Linh A1000116

7 D­¬ng Hoàng Bảo Loan 21102197

8 Phạm Thị Ph­¬ng Loan A1100099

9 Nguyễn Việt Trần Thiên Lý A1100100

10 Trần Xuân Mai 21102201

11 Nguyễn Huy Mạnh 21102202

12 Lê Thanh Mẫn 20900128

13 Phan Uyển Mi A1100022

14 Trần Thị Tuyết Minh B1100083

15 Bùi Thị Hạ My 21080092

16 Nguyễn Thị ánh Mỹ B1100086

17 D­¬ng Thị Hằng Nga 71105132

18 Nguyễn Kim Ngân 71000131

19 Vòng Kim Ngân B1100091

20 Nguyễn Ngọc Ph­¬ng Nghi B1180032

21 Hồ Trung Nghĩa 21102207

22 D­¬ng Khánh Ngọc A1100105

23 Đỗ Thị Bích Ngọc 080927Q

24 Vũ Bảo Ngọc A1100029

25 Nguyễn Chí Ngu B1000097


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01407 SL: 40
Phòng thi: B201 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Yến Nhi B1100235

27 Phạm Thị Hồng Nhi B1100103

28 Nguyễn Thị Tú Nhung 21102216

29 Ngô Thị Quỳnh Nh­ B1080033

30 L­u Vĩnh Phú 20900167

31 Huỳnh Thị Hồng Phúc 21102219

32 Nguyễn Hồng Phúc 21102220

33 Hoàng Châu Linh Phụng B1100116

34 Vũ Nguyễn Hoàng Phụng 080872Q

35 Nguyễn Hữu Ph­ớc 70900171

36 L­¬ng Thị Thùy Ph­¬ng A1100114

37 Văn Nguyễn Ngọc Ph­¬ng B1100121

38 Đoàn Minh Quang 21102088

39 Nguyễn Minh Quang A1100041

40 Nguyễn Văn Quang 21102089


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01408 SL: 40
Phòng thi: B204 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Quốc Quân B1100242

2 Vũ Hoàng Quân 21102091

3 Phạm Huỳnh Kiếm Quốc 71080043

4 Nguyễn Thị Thu S­¬ng 20900433

5 Võ Thành Tâm A1100119

6 Nguyễn Hữu Thái B1000142

7 Thái Vân Thanh Thanh A1100122

8 Đặng Thanh Thảo A1100123

9 Nguyễn Việt Thắng A1100129

10 Trần Nh­ Thiện B1100251

11 Đỗ Hải Thuyên B1100155

12 Nguyễn Thị Hoài Th­¬ng A1100134

13 Phan Thị Thanh Th­¬ng A1100135

14 Nguyễn Thị Tiền B1080059

15 Lê Thanh Toàn A1100139

16 Nguyễn Vũ Toàn 21102244

17 Lại Thị Minh Trang B1100164

18 Nguyễn Hoàng Trâm 21102117

19 Nguyễn Thị Bảo Trâm A1100144

20 Nguyễn Thị Mỹ Trâm 70900400

21 Hồ Ngọc Minh Trí 21102122

22 Nguyễn Hữu Trí B1100172

23 Phùng Huỳnh Đạt Trí A1100057

24 Hoàng Hải Triều B1180060

25 Lê Thị Trinh A1100058


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01408 SL: 40
Phòng thi: B204 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 21102251

27 Hồ Thị Thanh Trúc 21000226

28 Chu Thị Ngọc Tú B1100181

29 Trần Văn Tú 21102128

30 Nguyễn Minh Tùng A1100151

31 Đinh Thị Ph­¬ng Tuyền A1100152

32 Huỳnh Thị Thanh Tuyền A1100060

33 Trần Thị Bích Tuyền 21102255

34 Bùi Thị T­ờng Uyên A1100155

35 Nguyễn Thị Thảo Uyên 21102134

36 Trần Hoàng Ph­¬ng Uyên 21102135

37 L­u Tuấn Vũ 083029T

38 Phạm Tiến Vũ 21102259

39 D­¬ng Thị Quỳnh Yến 21102261

40 Nguyễn Thị Kim Yến A1100068


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01571 SL: 38
Phòng thi: B401 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thị Kim An A1100003

2 Trần Đặng Bảo Anh 71105005

3 Trần Thị Kim Anh B1100010

4 Đỗ Thị Ngọc ánh A1100006

5 D­¬ng Thị Hồng Ba 21102155

6 Nguyễn Thiện Bình 20900017

7 Nguyễn Hồng Châu B1180007

8 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 21102009

9 Trần Thị Bích Diệu 71105011

10 Hồ Thị Thanh Dung B1100023

11 Nguyễn Hà Ph­¬ng Dung 21102010

12 Nguyễn Thị Thùy D­¬ng B1100032

13 Huỳnh Anh Đào 71100099

14 Nguyễn Thị Hồng Đào 21102018

15 Nguyễn Trần Anh Đào A1100080

16 Vũ Đỗ Ngọc Đức 21102169

17 Lê Thị Bích Hà 21102170

18 Phan Thị Hà 71180125

19 Huỳnh Cẩm Hạnh 71100103

20 Bùi Ngọc Hồng Hảo B1180102

21 Mai Thị Thu Hằng B1100044

22 Phạm Thị Thanh Hằng A1000028

23 Phan Thị Thu Hằng B1180103

24 Võ Thị Hằng 71100017

25 Lê Thị Hiền B1180109


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01571 SL: 38
Phòng thi: B401 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hiệp 21102179

27 Nguyễn Minh Hiệp A1100086

28 Phạm Minh Hiếu 21102026

29 Phạm Thị Minh Hiếu 21102180

30 Lê Thanh Hòa B1100215

31 Chế Thị Thu Hồng 71105129

32 Tr­¬ng Thúy Hồng B1080019

33 Chu Thị Ngọc Huyền 21102034

34 Nguyễn Thị Mộng Huyền B1180020

35 Nguyễn Ph­ớc Gia H­ng 21102187

36 Phạm Thị H­ờng 21102190

37 Nghiêm Nguyệt Hữu 71100111

38 Tr­¬ng Thị Thu Kha 71106029


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01410 SL: 40
Phòng thi: B303 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Thị Mai Khanh 71100028

2 Lê Quốc Khánh 082551Q

3 Nguyễn Ngọc Khánh 21102047

4 Mai Đình Khiêm 70900336

5 Tr­¬ng Tuấn Kiệt 71100114

6 Nguyễn Thị Thúy Kiều A1100019

7 Lê Thị Lan 21102050

8 Trần Lê Bích Liễu 71105038

9 Bùi Thị Thùy Linh B1180025

10 Lê Thị Thùy Linh A1100096

11 Nguyễn Thị Hồng Linh B1180130

12 Hoàng Phi Long 70900121

13 Phan Ph­ớc Lộc B1080026

14 Võ Thành Luân 21102199

15 Nguyễn Lê Thùy Minh 21102203

16 Vũ Thị Hiền My B1100085

17 Phù Ngọc Mỹ B1180028

18 D­¬ng Thị Nết 21102204

19 Tăng Tiểu Ngân 71105049

20 Trần Đình Trúc Ngân A1100027

21 Võ Phụng Nghi 21102206

22 Đoàn Hồng Ngọc B1100093

23 Nguyễn Hoàng Ngọc 21102210

24 Nguyễn Thị Nh­ Ngọc B1100096

25 Phan Thị Hạnh Nguyên 71105056


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01410 SL: 40
Phòng thi: B303 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Thị Thanh Nguyên 21102077

27 Võ Thị ánh Nguyệt B1180151

28 Lê Âu Thanh Nhã 71100040

29 Trần Thị Mai Nhi 21080104

30 Ngô Cẩm Nhung 71100043

31 Nguyễn Thị Quỳnh Nh­ 71100047

32 Lã Hoàng Oanh 71180178

33 Tạ Nhật Hoàng Oanh 71100049

34 Huỳnh Tấn Phát B1100239

35 Trần Gia Phát B1180039

36 Nguyễn Thành Phú B1180164

37 Trần Ngọc Phụng 21102084

38 Trần Hoàng Ph­¬ng A1100117

39 Nguyễn Thị Hồng Ph­ợng B1100122

40 Lê Minh Quang 21102225


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01572 SL: 39
Phòng thi: B304 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Thái Xuân Quyên B1180040

2 Cao Thị Nh­ Quỳnh B1100127

3 Mai Văn Tr­ờng Sang 51001032

4 Nguyễn Thị Ngọc Sang A1100044

5 Nguyễn Thị Sen B1100130

6 Nguyễn Thị Ngọc Thanh B1180043

7 Nguyễn Thuận Thành 51001035

8 Huỳnh Châu Ph­¬ng Thảo 71106062

9 Nguyễn Ph­¬ng Thảo A1100048

10 Nguyễn Thị Thanh Thảo B1180180

11 Trần Thị Ph­¬ng Thảo B1100145

12 Thái Thị Thi A1100131

13 Lê ẩn Thoa 21102107

14 Nguyễn Thị Kim Thoa B1180050

15 Nguyễn Thị Diễm Thu B1180051

16 Nguyễn Thị Khánh Th­ B1100157

17 Tr­¬ng Thị Đoan Th­ B1180193

18 Nguyễn Thanh Tiên B1180055

19 Nguyễn Thủy Tiên 71180216

20 Đỗ Ph­¬ng Toàn B1180197

21 Bùi Thị Trang 71105102

22 Lê Thị Ngọc Trâm B1180208

23 Trần Mai Trâm A1100146

24 Ngô Quang Trí 71100074

25 Lê Tuấn Uyên Trinh 21080132


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01572 SL: 39
Phòng thi: B304 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Thị Ph­¬ng Trinh B1180214

27 Đào Ngọc Trung B1100265

28 Ngô Cẩm Tú B1100184

29 Nguyễn Thanh Tuấn 51001047

30 Đinh Thị Thanh Tuyền 71100083

31 Huỳnh Nh­ Tuyền 21102254

32 Lê Thị Cẩm T­ A1100154

33 Lý Gia Văn B1180073

34 L­u Hồng Vân A1100063

35 Tất Quốc Vinh 21102143

36 Phạm Thị Lệ Vy 21102260

37 Nguyễn Thị Thanh Xuân B1180075

38 Lê Thị Thanh Yên 71105128

39 Ngô Thị Yên 71180254


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01412 SL: 40
Phòng thi: B305 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trịnh Hồng ánh 71106002

2 Nguyễn Văn Cảnh B1000009

3 Phạm Thị Chất B1100206

4 Quách Thị Hồng Chi 71106009

5 Nguyễn Phi Ch­¬ng B1100208

6 Lê Ngọc C­ờng 71100094

7 Bùi Phạm Thu Diễm A1100073

8 Ngô Kh­¬ng Diễm B1180008

9 Huỳnh Thúy Dinh 71100007

10 Vũ Thị Ngọc Dịu 71180105

11 La Bội Doanh 71180106

12 Thạch Thị Bé Duyên 71180113

13 Hứa Ph­¬ng D­¬ng B1180095

14 Trang Hồ Tấn Đạt B1180096

15 Trần Thị Thu Hà 21102172

16 Đoàn Thị Diễm Hân B1180106

17 Triệu Sinh Hiền 71100018

18 Nguyễn Trung Hiếu 71106110

19 Trần Lý Hiếu 71100106

20 Trần Thị Thanh Hiếu B1000045

21 Lê Minh Hoàng 21102031

22 Nguyễn Thị Kim Hồng 21102184

23 Trần Đặng Ph­¬ng Hồng 71106112

24 Lý Thanh Hùng B1180017

25 Nguyễn Mạnh Huy 71106026


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01412 SL: 40
Phòng thi: B305 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 D­¬ng Thị Ngọc Huyền B1180124

27 Lê Quốc H­ng B1100063

28 Lê Bá Kha 71106028

29 Nguyễn Thuận Kiều B1100220

30 Trần Bảo Kiều 71106118

31 Trầng Huân Kim 71105035

32 Ngô Duy Lâm B1180127

33 Nguyễn Thị Thảo Lê B1100071

34 Nguyễn Thị Hoàng Liên B1100072

35 Nguyễn Thị Kim Liên 71180142

36 Nguyễn Thị Ngọc Liên 71180143

37 Trần Ngọc Khánh Linh 71106031

38 Lê Hồng Loan 71180147

39 Lê Bích Lộc 71180152

40 V­u Bửu Lộc 71100033


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01413 SL: 49
Phòng thi: B403 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Quỳnh Mai 71106034

2 Nguyễn Ngọc Hải My B1180139

3 Vy Đình Thảo My 71180160

4 Châu Mỹ Ngọc 71180163

5 Huỳnh Thành Nhân B1180036

6 Nguyễn Hữu Nhân 71180046

7 Vũ Minh Nhật 71105061

8 Hồ Lê Yến Nhi 71100041

9 Lâm ý Nhi B1180155

10 Đào Bảo Nhung B1100237

11 Phạm Tuyết Nhung 71100129

12 Hồ Phạm Quỳnh Nh­ 71100046

13 Nguyễn Thị Kim Oanh B1100110

14 Trịnh Thị Kim Oanh 21102081

15 Huỳnh Cao Phong B1100113

16 Mai Nhựt Phong 71180180

17 Đinh Kim Phụng 71100133

18 Nguyễn Thị Hiền Ph­¬ng 71106053

19 Phan Lan Ph­¬ng 71180255

20 Nguyễn Thị Thu Ph­ợng B1100241

21 Nguyễn Minh Quang 20980389

22 Đỗ Thị ánh Quyên 71180190

23 Trần Phạm Kiều Quyên 71100055

24 Trần Thị Nh­ Quỳnh 71105137

25 Võ Tấn Tài 71105138


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01413 SL: 49
Phòng thi: B403 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thành Tâm 21102228

27 Đồng Ngọc Tân 71180057

28 Nguyễn Việt Tân 71106140

29 Bùi Văn Thái B1100135

30 Nguyễn Quang Thái 20980423

31 Phan Quốc Thái 71106059

32 Lý Thanh Thanh 71180060

33 Nguyễn Thị Thanh 71105076

34 Trần Thị Thiên Thanh 71180199

35 Trần Quang Thạnh 51001036

36 Nguyễn H­¬ng Thảo B1100246

37 Phạm Diệp Thảo 71100143

38 Phạm Thị Bích Thảo 71106064

39 Trần Thị Bích Thắm 71105088

40 Trần Quốc Thắng B1180184

41 Lê Đặng Thạch Linh Thi 71106065

42 Lê Đức Thiện B1180186

43 Nguyễn Ngọc Mai Thoa 71105092

44 Trần Thị Kim Thoa 21000135

45 Đỗ Thị Cẩm Thu 71106146

46 Trần Thị Minh Thùy 71106147

47 Nguyễn Thị Thủy 71180212

48 Nguyễn Thị Thu Thủy B1180053

49 Nguyễn Ngọc Thúy 21102111


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01573 SL: 31
Phòng thi: B502 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng Hoài Th­¬ng 71106073

2 Phạm Thị Thủy Tiên 71100151

3 Tr­¬ng Ngọc Quỳnh Tiên 71100152

4 Nguyễn Thị Tịnh 71105101

5 Phan Minh Toàn B1180199

6 Võ Bảo Toàn B1180201

7 Hồ Thị Tân Trang B1180056

8 Lê Nguyễn Minh Trang B1000181

9 Phạm Thị Trang 71105110

10 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 71180075

11 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 21102249

12 Trần Thị Diệu Trâm 71180226

13 Mai Tú Trân B1180058

14 Lê Thị Mỹ Trinh B1180062

15 Huỳnh Minh Trung 71100078

16 Nguyễn Trung Trực B1180218

17 Huỳnh Thị ánh Tuyết 71180087

18 Phạm Thị Tú Uyên 71180238

19 Vy Thị Ph­ợng Uyên 71100085

20 Vũ Thị Hoàng Vân 21102138

21 Phan Quan Vũ 71180245

22 Tống Trần Đình Vũ B1180226

23 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 71180247

24 Nguyễn Thị T­ờng Vy 71106161

25 Trần Thị Thanh Vy 71100167


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01573 SL: 31
Phòng thi: B502 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần H­¬ng Xuân 21000177

27 Trần Thanh Xuân 71180088

28 Trịnh Minh Xuân 71105126

29 Huỳnh Kim Hoàng Yến 71106096

30 Phạm Hồng Yến 21102150

31 Võ Thị Kim Yến 21102151


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01415 SL: 39
Phòng thi: B501 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Kim Anh 71180001

2 Hoàng Anh 71100090

3 Nguyễn Tú Anh B1180081

4 Phạm Ngọc Lan Anh 71180003

5 Nguyễn Thị Quỳnh Ân 71180100

6 Nguyễn Thị Ngọc Bích 71106006

7 Lê Thanh Bình 71100003

8 Đổ Ngọc Châu 71180004

9 Ph­¬ng Phụng Chi 71106008

10 V­¬ng Minh Diệu B1180089

11 Trần Thắng Du 71180107

12 Nguyễn Thị Dung 21102162

13 Phạm Quang Dũng 20980127

14 Nguyễn Quốc Duy 71180112

15 Ngô Thị Mỹ Duyên 71100098

16 Nguyễn Thị Thùy D­¬ng 71106013

17 Nguyễn Hoàng Gia 71105017

18 Cao Xuân Giá 71180120

19 Nguyễn Thị Tố Giang 71180122

20 Đổ Ngọc Giàu 71180124

21 L­¬ng Ngọc Giầu 71100012

22 Nguyễn Quang Hào 71100105

23 Nguyễn Nh­ Hảo 71100015

24 Phạm Thị Hằng B1080015

25 Nguyễn Ngọc Gia Hân 71106106


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01415 SL: 39
Phòng thi: B501 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Thanh Hiền 21000034

27 Bùi Trung Hiếu 20980183

28 Nguyễn Ngọc Hòa 71100108

29 Nguyễn Thế Hoàng 71180020

30 Nguyễn Thị Kim Hoàng 71106021

31 Mạnh Thị Cẩm Hồng 71100021

32 Tr­¬ng Ngọc Huệ B1100057

33 Nguyễn Hoàng Huy 71105030

34 Nguyễn Quốc Huy 082539Q

35 Trần Thị Lệ Huyền 21102038

36 Lê Thị H­¬ng 71106027

37 Nguyễn Thị H­¬ng 088441K

38 Thái Thị Thu H­¬ng 71100026

39 Lê Hoàng Đức Khoa 51001058


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01574 SL: 38
Phòng thi: B404 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phan Minh Khôi B1000063

2 Nguyễn Thị Bích Lâm 71180140

3 Nguyễn Bá Lịch 71100116

4 Văn Bích Liên 71100030

5 Huỳnh Sâm Linh 71180145

6 Nguyễn Đức Linh 71106119

7 Nguyễn Thị Mỹ Linh B1080023

8 Nguyễn Thị Ph­¬ng Loan 71106032

9 Phạm Phi Long 71106033

10 Nguyễn Trần Thảo Ly 088485K

11 Nguyễn Thùy Mị 71106038

12 L­¬ng Ngọc Diễm My 71106125

13 Nguyễn Hoàng Nam B1100087

14 Nguyễn Tuấn Nam 71180161

15 Huỳnh Thị Tiên Nga A1100024

16 Huỳnh Hỷ Ngân B1180142

17 Mai Khắc Kim Ngân 21102072

18 Trần Thị Thảo Ngân 71106128

19 Nguyễn Trần Hiếu Nghĩa 71100039

20 Lê Trần Bích Ngọc 080926Q

21 Nguyễn Bảo Ngọc 21102209

22 Lê Thị Kim Nguyên 71180165

23 Trần Thị Kim Nguyên 71180166

24 Nguyễn Thị Nhâm 21102213

25 Châu Thị Mỹ Nhân B1180035


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01574 SL: 38
Phòng thi: B404 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Ngọc Phát 71180179

27 Trần Quốc Phong 71100131

28 Lã Đình Ph­ớc 71100051

29 Đỗ Ngọc Ph­¬ng 71180050

30 Trần Thị Trúc Ph­¬ng 71106136

31 Trần Đăng Quang 71105134

32 Truyện Văn Ngọc Quí 71100053

33 Trần Thiệu Quyền 71180192

34 Trần Ngọc S¬n 71100056

35 Lê Thị Tài 71100057

36 Trịnh Tuấn Tài 71180055

37 Trần Thanh Tâm 71180056

38 Nguyễn Minh Tân B1180175


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01575 SL: 37
Phòng thi: B503 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phan Văn Tân 71180197

2 Trịnh Văn Thanh 71180200

3 Đào Thị Thu Thảo B1180178

4 Huỳnh Thị Thu Thảo B1180179

5 Trần Huỳnh Ph­¬ng Thảo 71105085

6 Võ Thị Thu Thảo 71180203

7 Nguyễn Hồ Anh Thi 088015Q

8 Nguyễn Tr­ờng Thịnh 71105091

9 Trần Kiêm Hoàng Thịnh 71180209

10 Huỳnh Thị Kim Thoa B1180049

11 Hồ Sĩ Th¬ 71100063

12 Đỗ Thị Kim Thùy A1100051

13 Lê Thị Kim Thúy 71106071

14 Nguyễn Đặng Anh Th­ 21102240

15 Đoàn Nguyễn Th­¬ng 71180070

16 Bạch Ngọc Tịnh B1100161

17 Trần Thị Thùy Trang 71180223

18 Đỗ Thị Ngọc Trâm 71106081

19 Hoàng Thanh Trâm B1180057

20 Tăng Bảo Trân B1100263

21 Đoàn Doãn Ngọc Trinh 71006140

22 Phạm Thị Tuyết Trinh 21102252

23 Lê Đình Ngọc Trình 71100158

24 Phạm Thị Hoàng Trúc 71180231

25 Nguyễn Lê Trung B1100180


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01575 SL: 37
Phòng thi: B503 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Ngô Đình Tuấn 20980550

27 Trần Quốc Tuấn 71106158

28 Đào Duy Tùng 21102129

29 Lý Minh Tuyền B1100187

30 Nguyễn Văn Tuyến 71100163

31 Nguyễn Duy T­ởng 71100084

32 Sẩm Pí Uy B1180072

33 Nguyễn Thị T­ờng Vi 71106091

34 Huỳnh T­ờng Vy 71180246

35 Huỳnh Thị Hồng Yến 71100169

36 Nguyễn Hoàng Phi Yến 71180089

37 Trần Thị Thu Yến 71106097


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01418 SL: 45
Phòng thi: B504 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Tấn An B1180001

2 Đặng Đông Anh 20980078

3 Đặng Thị Lan Anh 71106098

4 Nguyễn Ngọc Trúc Anh B1100007

5 Vũ Thị Kim Anh 088344K

6 Nguyễn Hồng Ân B1180006

7 Hồ Đắc Cẩm Bình A1100007

8 Đỗ Công Chánh 71105008

9 Lê Thị Kim Chi B1100207

10 Đỗ Nguyễn Thùy Dung B1180009

11 Tr­¬ng Hoàng Dung 71105013

12 Bạch Thùy D­¬ng 088380K

13 Lê Đặng ánh D­¬ng 71106012

14 Lý Hoàng Đạt 070423M

15 Nguyễn Thị Đạt B1180011

16 Hồng Thị Kiều Giang B1100036

17 Trần Nhật Giang 71105018

18 Lê Thị Quỳnh Giao B1100037

19 Lê Thị Thu Hà 71180012

20 Nguyễn Nhật Hà B1100213

21 Nguyễn Minh Hạnh 088401K

22 Trần Thị Thúy Hằng B1100046

23 Ngô Thị Hiền 21080072

24 Nguyễn Thị Kim Hiếu 71105026

25 Nguyễn Bảo Hòa 088419K


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01418 SL: 45
Phòng thi: B504 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Tạ Thị Mỹ Hòa 21102030

27 Lê Đăng Hồ 71100020

28 Nguyễn Thị Thúy Hồng B1180016

29 Trần Thị Thu Hồng B1100055

30 Trần Thị Thanh Huyền 70980109

31 Trần Nguyễn Lan H­¬ng 21102043

32 Nguyễn Thị H­ờng 21102046

33 Lê Duy Khánh B1100067

34 Nguyễn Mạnh Kh­¬ng 082697Q

35 Nguyễn Trần Kiên 71106117

36 Trần Anh Kiệt B1100219

37 Nguyễn Thị Ngọc Liên 71105037

38 Sử Thị Hồng Liên B1100222

39 Trần Thị Bích Liên 21102194

40 Nguyễn Dũng Thùy Linh 088469K

41 Thân Thúy Linh B1180026

42 Phan Văn Long 21102198

43 Nguyễn Thị Hồng Lụa B1100080

44 Nguyễn Phạm Huỳnh Mai 21102200

45 Đoàn Thị Hoàn Mẫu 20980036


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01419 SL: 45
Phòng thi: B505 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Khuất Gia Minh 71180033

2 Đặng Thị Hồng Nga 21102066

3 Nguyễn Đỗ Kim Ngân B1100090

4 Đỗ Hồng Ngọc 71105052

5 Trần Duy Ngọc 71005037

6 Mạc Ph­¬ng Nguyên 21102212

7 Trần Quang Nguyên 71180044

8 Trần ánh Nguyệt B1100097

9 Trần Tuyết Nhã B1100099

10 Phan Thị Thanh Nhàn B1180034

11 Trần Yến Nhi B1100236

12 Lê Vân Nhu 71180174

13 Nguyễn Thị Nhung 20980043

14 Nguyễn Tuyết Nhung 21000094

15 Nguyễn Tuyết Nhung 21102217

16 Phạm Thị Hồng Nhung 71106047

17 Bùi Thụy Huỳnh Nh­ B1100107

18 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nh­ 080666K

19 Phạm Hoàng Mỹ N­¬ng 71106135

20 Đặng Phi Oanh B1180160

21 Nguyễn Tấn Phát B1100112

22 Trần Nguyễn Thu Phong B1100115

23 Trịnh Hữu Phúc 21102083

24 Đào Thiên Phụng 71180183

25 Sang Vĩnh Ph­ớc 71180049


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01419 SL: 45
Phòng thi: B505 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hoàng Minh Ph­¬ng B1180166

27 Nguyễn Lan Ph­¬ng B1000122

28 Nguyễn Thanh Ph­¬ng B1100118

29 Nguyễn Thị Lan Ph­¬ng B1100119

30 Nguyễn Thị Thanh Ph­¬ng B1100120

31 Trần Viết Ph­¬ng 71180187

32 Nguyễn Sĩ Quang 080673K

33 Trần Huệ Quân 71106137

34 Phạm Thụy Minh Quyên 71105136

35 Tham Vĩ Quyền B1100126

36 Lê Thị Trúc Quỳnh 71180193

37 Huỳnh Thanh Sang 71180052

38 Đinh Thị Hữu Tài 20980409

39 Huỳnh Thanh Tâm B1180174

40 Nguyễn Nhựt Tâm B1100132

41 Đinh Nhật Tân 21102230

42 D­¬ng Thị Thanh Thái 20980422

43 Đào Thị Kim Thanh B1180231

44 Đỗ Thị Thu Thảo 21102098

45 Lê Ph­¬ng Thanh Thảo B1180047


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01420 SL: 35
Phòng thi: B405 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thu Thảo B1100249

2 Nguyễn Trần Thanh Thảo 088760Q

3 Phạm Thị Thanh Thảo 088614K

4 Võ Hồng Thảo 21102104

5 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21102235

6 Võ Thị Thắm B1100147

7 Trần Văn Thắng A1100049

8 Trần Minh Thu B1100150

9 Huỳnh Diệu Thuận 71180066

10 Hồ Thị Bích Thủy 21102108

11 Nguyễn Thị Thanh Thúy 088631K

12 Thái Thị Thúy 71180069

13 Trần Ngọc Anh Th­ B1100159

14 Nguyễn Thị Mai Thy 71105098

15 Huỳnh Thị Thủy Tiên B1180054

16 Phan Ngọc Tiến B1100257

17 Lê Ngọc Thủy Trang B1100165

18 Nguyễn Vũ Thiên Trang 71105109

19 Vũ Thị Thùy Trang B1100169

20 Đàm Kiều Trinh B1180061

21 Lê Mỹ Trinh B1100174

22 Lê Thị Kim Trinh 21102250

23 Trần Thị Việt Trinh B1180064

24 Trần Trúc Trinh 21102126

25 Trần Minh Trọng B1100264


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01420 SL: 35
Phòng thi: B405 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Mã Nhật Xuân Trúc 71106087

27 Bùi Viết Trực B1180067

28 Trần Hoàng Tuấn B1100185

29 Tr­¬ng Công Tuấn B1100186

30 Phạm Thị Hồng Uyển 080704K

31 Đặng Ngọc Nguyên Vy B1100195

32 Nguyễn Đình ý Vy B1100196

33 Nguyễn T­ờng Vy 71105125

34 Võ Thị Cẩm Xuân 71100088

35 Đinh Nguyên Hoàng Yến B1100200


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01421 SL: 40
Phòng thi: C207 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Thị Thanh An B1100001

2 Đặng Thị Kim Anh 70980037

3 Nguyễn Thị Kiều Anh B1180004

4 Trần Bảo Anh 71100002

5 Hoàng Ngọc ánh B1100011

6 Phan Ngọc ánh B1180085

7 Nguyễn Bảo Châu 71100092

8 Lý Minh Trung Daniel 71080008

9 D­¬ng Thị Diễn 71180006

10 Lê Thị Hoài Dung 71105012

11 Nguyễn Huỳnh Ngọc Dung B1180090

12 Nguyễn Thị Dung B1180091

13 Ngô Ph­¬ng Duy 71180111

14 Trần Ngọc Duyên 21102017

15 Trần Thị Mỹ Duyên 71180114

16 Lâm Triển D­¬ng 71180010

17 Đoàn Anh Đào 71180117

18 Đoàn Thế Đạt 71106101

19 Lê Mạnh Đạt B1100033

20 Đào Thị Hồng Đều 71180118

21 Nguyễn Thị Điểm B1100211

22 Đồng Thị Hoàng Giang 71180121

23 Trần Đại Hảo 71100016

24 Bùi Thị Hằng 71180017

25 Nguyễn Thị Diễm Hằng 71180018


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01421 SL: 40
Phòng thi: C207 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Thị Lệ Hằng 71180128

27 Nguyễn Ngọc Hân B1100047

28 Võ Thị Hồng Hiền 71106108

29 Nguyễn Hải Hoài B1100054

30 Huỳnh Nguyễn Cao H Hoàn A1100013

31 Lê Thị Kim Hoàn 71105028

32 Đổng Minh Hoàng B1180014

33 Nguyễn Quốc Hoàng B1180114

34 Trần Trung Giác Hoàng 71106111

35 Phạm Quốc Hùng 71180022

36 Lý Thu Huyền B1100062

37 Đào Thị H­¬ng 21102039

38 Lê Thị Xuân H­¬ng 20980219

39 Nguyễn Đoàn Thùy H­¬ng B1180021

40 Nguyễn Thị Quế H­¬ng 71100025


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01422 SL: 40
Phòng thi: C307 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thị H­¬ng 21102189

2 Nguyễn Thị Xuân H­ờng 20980225

3 Diệp Tiến Hữu B1100217

4 L­u Nguyễn S¬n Khuyên 71105034

5 Bùi Thị Ngọc Lan 71180030

6 Nguyễn Hồng Linh 71105040

7 Nguyễn Thị Nguyệt Linh 20980260

8 Vũ Việt Linh A1000039

9 Nguyễn Thị Kim Loan 71180150

10 Phạm Thị Nh­ Loan B1100225

11 Hồ Bảo Long B1180133

12 Huỳnh Thanh Long B1180134

13 Đào Thị Ph­¬ng Ly 21102062

14 Đinh Thị Ngọc Mai 71180157

15 Hoàng Anh Minh B1180138

16 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 71100121

17 Nguyễn Thị Lệ Mỹ 71105045

18 D­¬ng Thị Nga B1100088

19 Lê Thị Ngọc Nga 70980167

20 Nguyễn Thị Thùy Nga B1180141

21 Trần Thị Diễm Ngà B1180030

22 Châu Thái Thị Kim Ngân 71106126

23 Hà Thị Thanh Ngân 21102071

24 Trịnh Thị Thùy Ngân B1180143

25 Hoàng Văn Ngọ 21000079


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01422 SL: 40
Phòng thi: C307 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Thị Minh Nguyệt 71106131

27 Nguyễn Nhật B1180153

28 Phạm Thị Hồng Nhi 20980343

29 Đinh Thị Nhung 71106046

30 Nguyễn Thị Thùy Nh­ 70900361

31 Đặng Hoàng Oanh 71100130

32 Đỗ Thị Kiều Oanh B1100109

33 Tr­¬ng Đình Phú 21102082

34 Nguyễn Thị Ph­ợng 71100052

35 Phan Thị Tố Quyên 71105074

36 Hàng Ngọc Quỳnh B1180169

37 Trình Nh­ Quỳnh 71180194

38 Đoàn Tấn Sang B1100244

39 Phan Vĩnh Tài 71180054

40 Nguyễn Thị Thanh Tâm 71180196


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01423 SL: 40
Phòng thi: C211 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Viết Tân 20900196

2 Võ Tâm Thanh B1100138

3 Hà Kim Thảo 71105080

4 Hà Thanh Thảo 71180061

5 Trần Thị Thật B1180185

6 Nguyễn Phúc Thiện 71106066

7 Trần Thị Anh Thủy B1080057

8 Đỗ Thị Ngọc Thúy B1180191

9 Phạm Thanh Thúy 71180068

10 Trần Thị Thanh Thúy 71105096

11 Quách Anh Th­ B1100158

12 Nguyễn Sỹ Tiến B1180196

13 Phan Quốc Tín 21102243

14 Đỗ Hữu Quốc Tịnh A1000085

15 Lê Võ Song Toàn 21102113

16 Hồ Thị Thùy Trang B1180203

17 Nguyễn Ngọc Minh Trang 71105106

18 Nguyễn Thị Minh Trang 71105108

19 Nguyễn Thị Ngọc Trang A1100142

20 Phạm Thùy Trang B1100167

21 Phan Thị Trâm 21102118

22 Phạm Thị Ngọc Trân 71105111

23 Lê Thị Thu Trinh 21102124

24 Phạm Nguyễn Thanh Trúc B1180217

25 Phạm Quốc Tr­ờng 71105116


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01423 SL: 40
Phòng thi: C211 Môn học: Kinh tế vi mô (701001) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Cẩm Tú 71180234

27 Võ Văn Tuấn 21102253

28 Mai Ngọc Tuyền B1180070

29 Phạm Thị Kim Tuyền 71180086

30 Trần Thị Thanh Tuyền B1180219

31 Nguyễn Phan Kim Uyên A1100061

32 Quách Minh Ph­¬ng Uyên B1100267

33 Bùi Đình Văn B1180223

34 Nguyễn Thị Nhật Vi 21102140

35 Nguyễn Quang Vinh 71106094

36 Nguyễn Văn Vọng 71180242

37 Nguyễn Thị Thu V­ợng 71105124

38 Trịnh Ngọc ái Vy 71100168

39 Mai Huỳnh Yến 082749Q

40 Nguyễn Hoàng Phi Yến 71180090


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01424 SL: 61
Phòng thi: C208 Môn học: Marketing dịch vụ (704005) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Quốc An 40900053

2 Phan Diệu Anh 70900006

3 L­u Kim Châu 70900015

4 Nguyễn Hạ Lan Chiêu 70900017

5 Lê Thanh Diễm 70900023

6 Nguyễn Thị Thu Diệu 70900307

7 Phan Thị Hoàng Diệu 70900028

8 Đặng Thị Hạnh Dung 70900029

9 Lâm Thị Dung 70900308

10 Nguyễn Thị Ngọc Dung 70900030

11 Nguyễn Việt Dũng 080796Q

12 Trần Thị Cẩm D­¬ng 70900036

13 D­¬ng Hạ Giang 70900046

14 Trần Thị H­¬ng Giang 70900051

15 Vũ Nguyễn Châu Giang 70900053

16 Nguyễn Hạ Lục Hà 70900054

17 Nhữ Thị Bích Hà 70900055

18 Nguyễn Ngọc Mỹ Hằng 70900062

19 Lê Trần Bảo Hân 70900063

20 Nguyễn Thanh Hiển 70900318

21 Võ Trọng Khôi 70900095

22 Đàm Thanh Kiều 70900096

23 Võ Thị Lệ 70900104

24 Cao Ph­¬ng Linh 70900108

25 Trịnh Ph­¬ng Linh 70900114


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01424 SL: 61
Phòng thi: C208 Môn học: Marketing dịch vụ (704005) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 L­¬ng Thị Kim Loan 70900119

27 Trần Thị Diệu Loan 70900120

28 Nguyễn Thị Huệ Ly 70900347

29 Phạm Văn Minh 70900136

30 L­u Nguyễn S¬n Nam 70900142

31 Vy Lê Thiên Ngọc 70900158

32 Đặng Thị Thu Nguyệt 70900159

33 Nguyễn Thị Bích Quý 70900177

34 Nguyễn Thị Thanh Tánh 70900187

35 Giang Thị Thanh Tâm 70900188

36 Lê Thị Minh Tâm 70900190

37 Danh Thị Kiều Thiên Thảo 71005057

38 Trần Thị Ngọc Thảo 70900205

39 Tr­¬ng Thị Thanh Thảo 70900206

40 Đặng Thị Ph­ớc Thắng 70900209

41 Phan Nguyễn Quốc Thắng 70900384

42 Nguyễn Xuân Thiên 70900211

43 Phạm Trung Thiện 70900213

44 Đỗ Thị Kim Thoa 70900215

45 Nguyễn Hoàng Anh Th¬ 70900219

46 Diệc Quốc Thuận 70900221

47 Nguyễn Thị Thuận 70900222

48 Nguyễn Thị Thanh Thủy 70900387

49 Trần Nguyễn Thị Thanh Thúy 70900228

50 Châu Vũ Anh Th­ 70900229


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01424 SL: 61
Phòng thi: C208 Môn học: Marketing dịch vụ (704005) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Đoàn Thị Thu Trang 70900233

52 Lê Thị Huyền Trang 70900235

53 Nguyễn Thị Minh Trang 70900236

54 Nguyễn Thị Thùy Trâm 70900402

55 Tải Đặng Bảo Trân 70900242

56 Phan Minh Tú 70900407

57 Nguyễn Thị Bích Tuyền 70900265

58 Cô Thị Tuyết 70900410

59 Ngô Thị Tố Uyên 70900271

60 Võ Trần Bảo Uyên 70900273

61 Võ Thị Hồng Vân 70900279


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01576 SL: 44
Phòng thi: C210 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Hoài Anh 80981005

2 Trịnh Tuấn Anh 80981009

3 Phạm Thanh Bình 80981126

4 Trần Ph­¬ng Bình 80901007

5 Đoàn Thái Châu 80981128

6 Hoàng Tr­ờng Chinh 080213C

7 Nguyễn Văn Chính 81081028

8 Huỳnh Quốc C­ờng 80981131

9 Huỳnh Văn C­ờng 80901011

10 Huỳnh Minh D­¬ng 80981144

11 Hồ Quang Đại 80981254

12 Nguyễn Sỹ Đan 80981020

13 Hoàng Tấn Đạt 80901017

14 Đặng Văn Đ­ờng 070954C

15 Phan Hoàng Giáp 088201C

16 Kiều Minh Hải 81081004

17 Nguyễn Anh Hào 80901023

18 Đặng Hoàng Anh Hiền 80981151

19 Trần Quang Hiền 811497C

20 Võ Trung Hiếu 070999C

21 Doãn Hữu Hoàng 80901029

22 Đoàn Huy Hoàng 80981155

23 Nguyễn Huy Hoàng 081727C

24 Lê Văn Hồ 081730C

25 Ngô Văn Hùng 80981162


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01576 SL: 44
Phòng thi: C210 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Ph­ớc Hùng 80981163

27 Huỳnh Văn Huy 80901033

28 Lê Văn Huy 80981050

29 Trần Nguyễn T­ờng Huy 081734C

30 Nguyễn Thanh Huyền 80901096

31 Hà Huy Khá 088221C

32 Phạm Văn Kh­¬ng 80901037

33 Huỳnh Hiếu Liêm 081761C

34 Nguyễn Văn Linh 081762C

35 Nguyễn Xuân Long 80901039

36 Nguyễn Ph­ớc Lộc 080223C

37 Phan Tấn Lộc 80901040

38 Huỳnh Minh Luân 081764C

39 Huỳnh Tấn Luật 80901041

40 Lê Trần Văn Mẫn 081767C

41 Đinh Quang Minh 080227C

42 Nguyễn Văn Mùi 81081058

43 Lê Thành Nguyên 081775C

44 Võ Văn Thành Nguyên 081776C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01577 SL: 44
Phòng thi: B506 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Văn Nhật 80981066

2 Hoàng Mạnh Phát 081781C

3 Lê Thanh Phong 80981068

4 Nguyễn Anh Phú 081786C

5 Tr­¬ng Thành Phúc 080234C

6 L­¬ng Tân Quang 081797C

7 Nguyễn Tăng Duy Quang 081798C

8 Vũ Đức Quang 80981074

9 Lê Hoài Trung Quân 081801C

10 Nguyễn Hoàng Quân 80981075

11 Chu Thánh Hoàng Quỳnh 80901055

12 Nguyễn Quang Sang 081805C

13 Nguyễn Văn Sâm 80981202

14 L­¬ng Quốc Sĩ 80981203

15 Nguyễn Thanh Tâm 80981209

16 Ng~ Tr­ờng Thiên Tân 081812C

17 Tr­¬ng Văn Thanh 80901059

18 Lê Ngọc Thắng 081816C

19 Trần Thi 80901063

20 Nguyễn Minh Tiến 081834C

21 Lê Trọng Toàn 80981094

22 Lý Thành Toàn 081838C

23 Nguyễn Thanh Toàn 081840C

24 Nguyễn Thanh Toàn 80901069

25 Đồng Ngọc Trúc 80901073


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01577 SL: 44
Phòng thi: B506 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đặng Văn Trung 80981229

27 Lê Thành Trung 80901074

28 Nguyễn Chí Trung 80901076

29 Nguyễn Quang Trung 80901077

30 Tr­¬ng Nh­ Trung 081849C

31 Hồ Đình Tr­ờng 081852C

32 Huỳnh Vũ Tuân 081854C

33 Lê Chí Tuấn 80901078

34 Lê Đình Tuấn 088304C

35 Nguyễn Anh Tuấn 088306C

36 Nguyễn Thanh Tuấn 80901080

37 Trần Văn Tuấn 80981243

38 Hoàng Tùng 088316C

39 Nguyễn Phan Cát T­ờng 081865C

40 Tr­¬ng Quốc Việt 80901082

41 Đỗ Văn Vinh 80901083

42 Võ Văn Vinh 088322C

43 Nguyễn Lê Vũ 80901085

44 Bùi Ngọc V­¬ng 81081023


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01578 SL: 39
Phòng thi: C311 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn A 081679C

2 Nguyễn Tri An 81081024

3 Đỗ Tuấn Anh 80901001

4 Nguyễn Việt Anh 80981124

5 Phạm Văn Ba 80981011

6 Hà Ngọc Bách 80901003

7 Nguyễn Phi Bình 80981013

8 Nguyễn Quang Bình 80901006

9 Trần Minh Cảnh 80901009

10 Võ Việt Châu 081685C

11 Lê Xuân Công 81081029

12 Nguyễn Kiên C­ờng 081693C

13 Nguyễn Lâm Danh 80901012

14 Nguyễn Đình Dâng 088184C

15 Đinh Quốc Dũng 088192C

16 Huỳnh Quốc Dũng 81081031

17 Kiều Quang Dũng 081702C

18 Lê Tiến Dũng 081703C

19 Nguyễn Trung Dũng 081705C

20 Tống Xuân Dũng 81081032

21 Nguyễn Thành Trung Duy 081699C

22 Diệp Xuân D­¬ng 81081003

23 Bùi Minh Đa 081708C

24 D­ Xuân Đức 80981148

25 Lê Văn Giang 081713C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01578 SL: 39
Phòng thi: C311 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Văn Giáp 80901093

27 D­¬ng Quang Hà 81081040

28 Nguyễn Thanh Hà 80981030

29 Nguyễn Minh Hải 81081041

30 Từ Văn Hào 070981C

31 Nguyễn Trần Hoàng Hiệp 081719C

32 Phạm Trung Hiếu 081723C

33 Lê Hoàng 80981156

34 Hoàng Phi Hùng 81081046

35 Lâm Quốc Hùng 80981161

36 Nguyễn Minh Hùng 080221C

37 Nguyễn Quang Hùng 80901032

38 Từ Phi Hùng 081741C

39 Phạm Văn Huy 081733C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01579 SL: 38
Phòng thi: C407 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hoàng Tấn H­ng 071000C

2 Nguyễn Thế H­ng 088218C

3 Trịnh Xuân H­ng 081743C

4 Đinh Tú Kha 081745C

5 Nguyễn Hữu Khả 81081049

6 Nguyễn Doãn Kh­¬ng 081757C

7 Phan Thanh Kiệt 80981052

8 Nguyễn Viết Lành 81081052

9 Tr­¬ng Quốc Lâm 81081053

10 Nguyễn Văn Liểu 80981173

11 Phan Hữu Lộc 088237C

12 Nguyễn Tấn Lực 81081056

13 Huỳnh Trung L­¬ng 81081057

14 Hoàng Bình Minh 088241C

15 Trần Đình Minh 80981183

16 Nguyễn Trọng Nghĩa 81081060

17 Trần Đức Nghĩa 80901043

18 Ngô Hồ Sỹ Nguyên 81081061

19 Trần Thanh Nguyên 81081062

20 Lê Danh Nhân 081779C

21 Lê Trọng Nhân 080231C

22 Phạm Trần Tấn Phát 081782C

23 Lầu Hân Phía 80981067

24 Nguyễn Đức Phúc 081791C

25 Võ Thanh Phúc 80981073


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01579 SL: 38
Phòng thi: C407 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Huỳnh Minh Quang 088262C

27 Ngô Vinh Quang 81081013

28 Phạm Hữu Quang 081800C

29 Phạm Văn Quân 81081068

30 Phan Thành Quí 80981197

31 Nguyễn Văn Sáng 080240C

32 Lý Quốc Tài 80901104

33 Nguyễn Thế Tài 081809C

34 Nguyễn Triệu Tài 81081073

35 Nguyễn Thiện Tâm 81081074

36 Nguyễn Minh Thành 81081075

37 Huỳnh Minh Thắng 80901105

38 Phạm Minh Thắng 81081077


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01429 SL: 39
Phòng thi: C602 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Văn Thi 80981004

2 Bùi Thiện 81081080

3 Đàm Quang Thiện 081824C

4 La H­ng Thịnh 80981086

5 Nguyễn Trần Thịnh 80901064

6 Lê Văn Thọ 80981088

7 Lê Văn Thoản 80981219

8 Trần Văn Thông 081826C

9 Từ Trung Thông 80981089

10 Nguyễn Minh Th­ờng 081832C

11 Nguyễn Thành Tiên 078500C

12 Huỳnh Ph­ớc Tiến 081833C

13 Nguyễn Trọng Tiến 081835C

14 Võ Tín 80901068

15 Cao Xuân Toàn 81081018

16 Trịnh Ph­ớc Toàn 80981096

17 Nguyễn Minh Trà 081843C

18 Phan Trần 088293C

19 Lê Đức Trí 80901071

20 Huỳnh Triên 81081086

21 L­u Viết Triều 81081087

22 Huỳnh Ngọc Trịnh 81081019

23 Hoàng Ngọc Trung 088298C

24 Lê Thành Trung 80901075

25 Nguyễn Ph­ớc Trung 081847C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01429 SL: 39
Phòng thi: C602 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Bùi Tấn Tr­¬ng 81081089

27 Bùi Đức Tuấn 081853C

28 Lâm Anh Minh Tuấn 80981237

29 Nguyễn Minh Tuấn 80901079

30 Nguyễn Trần Anh Tuấn 80981240

31 Trần Ngọc Tuấn 81081093

32 Phạm Quốc T­ởng 80981113

33 Nguyễn Thị Vân Vi 80981114

34 Nguyễn Bảo Việt 80981116

35 Cao Tiến Vinh 081871C

36 Nguyễn Kim Vủ 80981246

37 Hoàng Quang Vũ 081872C

38 Phạm Huy Quang Vũ 081876C

39 Phan Văn Vũ 80981250


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01580 SL: 59
Phòng thi: C601 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Cao Thiên An 80901090

2 Phan Khởi Anh 80901002

3 Tr­¬ng Hoàng Anh 081881C

4 Trần Văn Bao 80901004

5 Nguyễn Đăng Bảo 081682C

6 Nguyễn Xuân Cảnh 80901008

7 Bùi Quốc Châu 81081026

8 Nguyễn Văn Có 081690C

9 Huỳnh Tài Công 081691C

10 Nguyễn Thanh C­¬ng 080215C

11 Đinh Văn C­ờng 80901010

12 Nguyễn Đức C­ờng 081695C

13 Nguyễn Thành Danh 80901013

14 Nhan Thế Duẩn 081697C

15 Bùi Anh Tuấn Dũng 80901014

16 Lê Tuấn Dũng 80981135

17 Lê Văn Dũng 081704C

18 Ngô Hải D­¬ng 81081033

19 Nguyễn Tấn Đạt 81081035

20 Huỳnh Quốc Đăng 80901018

21 Hoàng Kim Đông 081710C

22 Nguyễn S¬n Đông 80901091

23 Thái Doãn Đồng 80981147

24 Hoàng Ngọc Đức 81081036

25 Nguyễn Tiến Đức 081712C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01580 SL: 59
Phòng thi: C601 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phan Anh Đức 80901092

27 Vũ Anh Đức 80901019

28 Nguyễn Đức Giang 80901020

29 Nguyễn Tr­ờng Giang 80901021

30 Phạm Tr­ờng Giang 80901022

31 Trần Anh Hào 80901024

32 Phạm Văn Hậu 80981036

33 Lâm Thanh Hiền 80901025

34 Trần Quang Hiển 080218C

35 Trần Văn Hiến 081718C

36 Nguyễn Văn Hiếu 80901026

37 Nguyễn Văn Hiệu 80901027

38 D­¬ng Xuân Hòa 81081044

39 Nguyễn Huy Hoàng 81081005

40 Võ Văn Hoàng 80901030

41 Trần Quang Học 80901094

42 Vũ Văn Hợp 081731C

43 Lê Văn Huỳnh 80901034

44 Nguyễn Thành H­ng 80901035

45 Tr­¬ng Quang H­ởng 81081047

46 Đỗ Thiện H­ớng 81081048

47 Trần Đình Hữu 081744C

48 Tr­¬ng Ngọc Khải 80901036

49 Nguyễn Đức Khánh 081749C

50 Hoàng Ngọc Khoa 80901097


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01580 SL: 59
Phòng thi: C601 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Trần Đăng Khoa 081755C

52 Võ Ngọc Khoa 81081051

53 Trần Vũ Kỳ 80901038

54 Trần Nguyễn Ph­¬ng Linh 80901099

55 Lâm Chung Luân 81081008

56 Nguyễn Kim Luân 081765C

57 Đoàn Hải Nam 80901042

58 Thái Hoàng Nghĩa 80981065

59 Trần Phúc Nguyên 80901044


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01581 SL: 60
Phòng thi: C603 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Thanh Nhã 80901045

2 Trần Nguyên Nhạc 80901046

3 Nguyễn Minh Nhàn 80901047

4 Lê Hữu Minh Nhật 80901048

5 Huỳnh Văn Phong 80901049

6 Lê Trung Phong 081784C

7 Nguyễn Hồng Phong 080233C

8 Nguyễn Ngọc Phong 80901050

9 Nguyễn Văn Phô 81081011

10 Đặng Ngọc Phú 081788C

11 Trần Châu Ngọc Phụng 81081066

12 Nguyễn Văn Ph­ớc 081793C

13 Lê Anh Ph­¬ng 80901101

14 Lê Nh­ Ph­¬ng 80901102

15 Tô Xuân Quang 81081067

16 Nguyễn Chánh Bảo Quý 80901053

17 Phạm Ngọc Quyết 80901054

18 Nguyễn Vĩnh Quỳnh 80901103

19 Trần Ba Sao 081806C

20 Lê Vinh Sinh 81081070

21 Nguyễn Anh Tài 80901056

22 Võ Thanh Tân 80901058

23 Lại Đình Thành 80981213

24 Trần Minh Thành 80901060

25 Bùi Trọng Thắng 80901061


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01581 SL: 60
Phòng thi: C603 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Công Thắng 81081076

27 Phạm Văn Thắng 081819C

28 Trần Xuân Thắng 80901062

29 Đinh Văn Thiện 81081081

30 Nguyễn Văn Thọ 80901065

31 Bùi Xuân Thủy 081830C

32 Lê Hoài Th­¬ng 80901067

33 Vũ Mạnh Tiến 80981223

34 Lê Th­¬ng Tin 80981224

35 Trần Quốc Toàn 80981226

36 L­¬ng Bảo Tồn 80901070

37 Hoàng Trọng Minh Trí 80981227

38 Huỳnh Quang Trí 80981100

39 Lâm Minh Trí 80901106

40 Nguyễn Thanh Trí 80981101

41 Nguyễn Trọng Trí 80901072

42 Đoàn Nh­ Triều 081845C

43 Lê Anh Trung 81081088

44 Tô Hoàng Trung 080246C

45 Vũ Thành Trung 081851C

46 Cao Thanh Tr­ờng 80981231

47 Hàng Anh Tuấn 81081091

48 Nguyễn Anh Tuấn 081855C

49 Nguyễn Hoàng Tuấn 080248C

50 Trần Anh Tuấn 80981242


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01581 SL: 60
Phòng thi: C603 Môn học: Kết cấu bê tông cốt thép 2 (801005) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Đỗ Đặng Tùng 081864C

52 Diệc Thúy Vân 80901081

53 Trần Quốc Việt 81081095

54 Nguyễn Văn Vinh 80901084

55 Đặng Hoàng Vũ 80981248

56 Nguyễn Cao Hoàng Vũ 081875C

57 Vũ Hoàn Vũ 80901086

58 Đoàn Đinh Thiên V­¬ng 80901087

59 Lê Tuấn V­¬ng 081878C

60 Nguyễn Văn ý 80901089


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01432 SL: 49
Phòng thi: B205 Môn học: Mạng l­ới cấp thoát n­ớc (901013) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Nhật Anh 90901001

2 Lê Đức Anh 081939B

3 Nguyễn Thế Anh 90901003

4 Tạ Vũ Thục Anh 90901064

5 Đoàn Quốc ẩn 90901004

6 Nguyễn Thanh Bình 080259B

7 Nguyễn Minh Cảnh 081942B

8 Nguyễn Văn Ch­¬ng 081944B

9 Nguyễn Xuân C­ờng 90902026

10 Mai Thế Duy 080261B

11 Nguyễn Hữu Đại 081955B

12 Lê Minh Đăng 90902047

13 Từ Quang Đẩu 081957B

14 D­¬ng Văn Đồng 081958B

15 Nguyễn Đại Đức 90901008

16 Triệu Văn Đức 080267B

17 Hồ Thu Hà 90901009

18 Hồ Minh Hải 071333B

19 Trần Thanh Hải 081963B

20 Trần Xuân Hải 080269B

21 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 90901012

22 Đoàn Thị Thanh Hằng 90902059

23 Nguyễn Chí Hiệp 90902065

24 Trần Đình Hòa 90901016

25 Nguyễn Ngọc Hùng 071343B


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01432 SL: 49
Phòng thi: B205 Môn học: Mạng l­ới cấp thoát n­ớc (901013) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đỗ Trần Ngọc Huy 071366B

27 Hoàng Đức Huy 081970B

28 Nguyễn Thị Huyền 081971B

29 Nguyễn Duy H­ng 080274B

30 Võ Văn H­¬ng 90901021

31 Nguyễn Duy Khánh 080276B

32 Phan Duy Khánh 081973B

33 Phạm Vũ Khiêm 90901022

34 Nguyễn Anh Khoa 90901023

35 Nguyễn Đăng Khoa 90902093

36 Lê Quang Kh­¬ng 90902097

37 Trần Lê Thế Kỷ 080278B

38 Nguyễn Thị ái Loan 90902110

39 Bùi Đắc Lợi 080280B

40 Trần Xuân Nguyễn Mỹ 081984B

41 Nguyễn Hoài Nam 081985B

42 Tô Đình Nghĩa 90901032

43 Đỗ Việt Nhân 90902147

44 Nông Đức Nhân 90902148

45 Trần Đặng Hoàng Nhật 071461B

46 Trần Tuấn Phong 90901034

47 Lê Đức Phú 90901067

48 Nguyễn Đình Phú 90901035

49 Nguyễn Bá Ph­ớc 90901037


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01433 SL: 49
Phòng thi: B206 Môn học: Mạng l­ới cấp thoát n­ớc (901013) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ S¬n Ph­¬ng 081993B

2 Lê Thanh Ph­¬ng 90901038

3 Nguyễn Thi Bích Ph­¬ng 90902167

4 Nguyễn Thị Minh Ph­¬ng 90901039

5 Phạm Nguyễn Hồng Quân 90901040

6 Nguyễn Văn Thái S¬n 082001B

7 Nguyễn Thị Minh Tâm 90901042

8 Hồ Hoàng Thái 90902182

9 Trần Quốc Thái 082005B

10 Nguyễn Ngọc Thành 90902189

11 Phạm Chiến Thắng 080296B

12 Đặng Minh Thiện 082008B

13 Lê Đức Thiện 90902198

14 Nguyễn Chí Thiện 90902199

15 Nguyễn Phạm Thu Thịnh 080298B

16 Trần Thị Thu Thủy 90901048

17 Trần Hoài Th­¬ng 90902213

18 Đặng Ngọc Tiến 082012B

19 Chu Th­¬ng Tín 082013B

20 Lê Hữu Tình 080301B

21 Nguyễn Minh Toàn 082015B

22 Cao Cẩm Trang 90901068

23 Lê Hoài Trang 90902220

24 Ngô Thị Trang 080305B

25 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 90902221


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01433 SL: 49
Phòng thi: B206 Môn học: Mạng l­ới cấp thoát n­ớc (901013) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Minh Trang 90902223

27 Nguyễn Bích Trâm 90902225

28 Lê Nguyễn Tôn Trí 082016B

29 Hoàng Văn Triều 080306B

30 Nguyễn Văn Trình 90901069

31 Nguyễn Hữu Trọng 082018B

32 Nguyễn Hoàng Đức Trung 080307B

33 Võ Hoàng Trung 90902231

34 Võ Lê Trực 080309B

35 Nguyễn Xuân Tr­ờng 080310B

36 Trần Thị Cẩm Tú 082024B

37 Hoàng Anh Tuấn 080311B

38 Phạm Lê Tuấn 90901056

39 Bùi Điện Quang Tuyên 080313B

40 Nguyễn Hiệp Minh Tuyền 90902241

41 Vũ Thị Bảo Tuyền 080314B

42 Nguyễn Văn T­ 90902244

43 Nguyễn Minh T­ờng 082027B

44 Quách Yến Vi 90901061

45 Lâm Văn Viên 080319B

46 Nguyễn T­¬i Vững 080321B

47 Đặng Đức Xinh 080322B

48 Nguyễn Vũ Nh­ ý 90902254

49 Trần Thanh ý 080323B


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01582 SL: 43
Phòng thi: B306 Môn học: C¬ sở khoa học BHLĐ (903004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Tr­¬ng Thị Hà An 91103119

2 Lê Nguyên Anh 91003144

3 Lê Bách 91103003

4 Nguyễn Ngọc Bảo 91103004

5 Lê Thị Bình 91103007

6 Lê Đình Chung 91103011

7 Cao Văn Dol 91103013

8 Võ Thị Dung 91103016

9 Phạm Trung Dũng 91103017

10 Trần Quang Dũng 91103018

11 Phạm Tr­ờng Duy 91103020

12 Tr­¬ng Tuấn Duy 91103021

13 Nguyễn Văn Đại 91103024

14 Nguyễn Đức Đỉnh 91103025

15 Trần Đức 91103026

16 Nguyễn Tiến Đ­ợc 91103027

17 Tống Thị Thanh Hà 91103028

18 Nguyễn Thị Thu Hằng 91103123

19 Trần Hiệp 91103033

20 Nguyễn Trọng Hiếu 91103124

21 Phùng Thị Hòa 91103034

22 Nguyễn Phú Hoài 91103128

23 Phan Thị Huệ 080168B

24 Lê Quang Huy 91103039

25 Ninh Xuân Huy 91103130


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01582 SL: 43
Phòng thi: B306 Môn học: C¬ sở khoa học BHLĐ (903004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Phạm Ph­¬ng Huỳnh 91103131

27 Lý Bảo Kha 91103042

28 Lê Công Khanh 91103043

29 Nguyễn Phi Khanh 91103133

30 Phạm Gia Khiêm 91103046

31 Võ Hữu Kh­¬ng 91103048

32 Vòng Vĩnh Kiệt 91103135

33 Đỗ Quang Lâu 91103050

34 Đỗ Thị Lê 91103051

35 Nguyễn Thị Liên 91103136

36 Nguyễn Ph­ớc Lộc 91103053

37 Tr­¬ng Thành Lộc 91103138

38 Bùi Tuấn Nam 91103059

39 Nguyễn Đức Lê Nam 91103060

40 Nguyễn Việt Nam 91103140

41 Võ Đại Nam 91103062

42 Hà Thị Nga 91103063

43 Nguyễn Thị Thanh Ngân 91103064


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01583 SL: 43
Phòng thi: B406 Môn học: C¬ sở khoa học BHLĐ (903004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thanh Nguyên 91103066

2 Hồ Ngọc Nhã 91003141

3 Nguyễn Thanh Nhàn 91103067

4 Hồ Trọng Nhân 91103068

5 Nguyễn Nhì 91103069

6 Lê Thành Nhựt 91103071

7 Đặng Tấn Phát 91103072

8 Đặng Tấn Phát 91103073

9 Nguyễn Thái Thanh Phong 91003106

10 Cù Hữu Phúc 91103074

11 Trần Lan Ph­¬ng 91103143

12 Trần Đình Quý 91103077

13 Nguyễn Ngọc Xuân Quyên 91103078

14 D­¬ng Thị Tiết Sang 91103080

15 Đỗ Thanh Sang 91103146

16 Huỳnh Ph­ớc Sang 91103081

17 Lê Duy S¬n 91103149

18 Nguyễn Thị Diễm S­¬ng 91103082

19 Hoàng Minh Tài 91103083

20 Trần Ph­ớc Tân 91103085

21 Võ Minh Tân 91103086

22 Trần Thanh Tấn 91103087

23 Trần Lê Hoàng Thái 91103151

24 Mai Thị Thành 91103089

25 Trần Hoàn Thiện 91103093


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01583 SL: 43
Phòng thi: B406 Môn học: C¬ sở khoa học BHLĐ (903004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Trần Anh Th­ 91103153

27 Phạm Ngô Anh Th­ 91103154

28 Nguyễn Thị Kiều Thy 91103097

29 Hà Mai Tiến 91103156

30 Nguyễn Đức Tiến 91103099

31 Trần Thanh Tiến 91103157

32 Hoàng Thu Trà 91103159

33 Huỳnh Quang Trí 91103103

34 L­u Quốc Trí 91103162

35 Nguyễn Thành Trung 91103163

36 Nguyễn Thanh Tú 91103105

37 Nguyễn Thanh Tuấn 91103107

38 Lê Văn Tuyên 91103110

39 Cái Hồng Uyên 91103165

40 Nguyễn Thị Thanh Vân 91103166

41 Vũ Thị Thanh Vân 91103112

42 Hà Trần Đắc Vũ 91103167

43 Đỗ Thị Hoàng Yến 91103117


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01584 SL: 39
Phòng thi: A502 Môn học: Lập trình C (503002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đỗ Tuấn Anh 41182001

2 Ngô Quốc Anh 083071C

3 Tân Tiếng Hùng Anh 41104101

4 Hà Ngọc ánh 41000003

5 Lê Công Bình 41104107

6 Võ Văn Bình 41182017

7 Ngô Nguyễn Nhật C­ờng 81002004

8 Nguyễn Bá C­ờng 41180026

9 Phạm Thái C­ờng 41104005

10 D­¬ng Hiển Cửu 41182020

11 Bùi Bá Dũng 41104119

12 Nguyễn Sỹ Dũng 81001020

13 Phan Hoàng Duy 41182023

14 Bùi Thành Đạt 41182028

15 Ngô Hải Đăng 81001028

16 Lê Hồng Đức 41182032

17 Nguyễn Ngọc Đức 41104138

18 Nguyễn Hoàng Giang 41104140

19 Nguyễn Thanh Hải 41104143

20 Trần Đại Hải 41182035

21 Lâm Đình Hào 41180044

22 Nguyễn Nhân Hậu 41104145

23 Trần Nguyên Hiếu 41104150

24 Đoàn Hữu Hoàng 41180050

25 Ngô Tùng Huê 41104156


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01584 SL: 39
Phòng thi: A502 Môn học: Lập trình C (503002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Trần Khắc Huy 41180056

27 Phạm Huy 41104024

28 Phạm Hữu Huy 41182047

29 Ngô Thái H­ng 81002063

30 Phạm Minh Khôi 41104181

31 Thái An Kh­¬ng 41104182

32 Nguyễn T­ớng Lĩnh 41182059

33 Nguyễn Thành Long 41104189

34 Đoàn Bửu Lộc 41182060

35 Nguyễn Minh Lộc 41104190

36 Tô Văn Lộc 41180067

37 Vũ Lộc 41104192

38 Ngô L­¬ng Minh 41180071

39 Trần Quang Minh 41104197


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01437 SL: 30
Phòng thi: A603 Môn học: Lập trình C (503002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đinh Châu Bảo Ngọc 41182066

2 Võ Thái Nguyên 41180076

3 Hoàng Thế Nhật 81002022

4 V­¬ng Lan Nh­ 081476D

5 Trần Văn Pháp 41104210

6 Nguyễn Văn Phát 41104211

7 Nguyễn Quốc Phây 81002081

8 Nguyễn Hoàng Phong 41180082

9 Võ Trần Tấn Phong 41104213

10 Nguyễn Thanh Thiên Phúc 41104218

11 Tr­¬ng Minh Phúc 41180088

12 Hà Dứt Ph­¬ng 41182004

13 Hồ Văn Ph­¬ng 41104223

14 Nguyễn Đình Quý 081503D

15 Hồ Minh Quyền 81002028

16 Lê Đình Quyết 41104228

17 Đặng Văn Sang 41000091

18 Nguyễn Phúc Tài 41104234

19 Phạm Tấn Tài 41182086

20 Bùi Hoàng Thái 41104241

21 Hoàng Văn Thanh 41104244

22 Nguyễn Trịnh Hà Thanh 41104245

23 Hoàng Ngọc Thành 41182093

24 Lê Hoàng Thành 41182094

25 Nguyễn Văn Thắng 41104074


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01437 SL: 30
Phòng thi: A603 Môn học: Lập trình C (503002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thành Thịnh 41180117

27 Trần Đức Thịnh 81001143

28 Lê Thị Thu Th¬m 41182100

29 Bùi Ngọc Thu 41104259

30 Trần Xuân Trình Thuật 41104262


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01438 SL: 27
Phòng thi: A609 Môn học: Lập trình C (503002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Minh Th­ởng 41104079

2 Đinh Văn Tiến 81002104

3 Nguyễn Hữu Tín 41104268

4 Trần Ph­¬ng Tín 41104084

5 Võ Thanh Tịnh 41182104

6 Huỳnh Ngọc Huy Toàn 41104271

7 Lê Khánh Toàn 41180127

8 Đỗ Quốc Trọng 41104279

9 Nguyễn Bảo Trung 081555D

10 Phan Đình Trung 41182107

11 Nguyễn Công Tr­ờng 81001113

12 Huỳnh Lê Bảo Tuân 41104287

13 Lê Nguyễn Quốc Tuấn 41180135

14 Trần Thanh Tuấn 41182115

15 Võ Thiện Hoàng Tuấn 081568D

16 Lại Thanh Tùng 41104294

17 L­u Thanh Tùng 41182117

18 Phạm Vũ Tuyên 41180139

19 Nguyễn Ngọc Văn 41104297

20 Trần Ngọc Viễn 41180141

21 Nguyễn Hoàng Việt 41104300

22 Trần Anh Việt 81002116

23 Trần Minh Vũ 081589D

24 V­¬ng Đình Vũ 41182122

25 Đoàn Linh V­¬ng 41182008


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01438 SL: 27
Phòng thi: A609 Môn học: Lập trình C (503002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 L­u Đình V­¬ng 080250C

27 Vũ Đình V­¬ng 41000266


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01439 SL: 33
Phòng thi: A610 Môn học: Lập trình C (503002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Đình An 81001002

2 D­¬ng Nguyễn Tuấn Anh 081361D

3 Hoàng Tuấn Anh 41104099

4 Nguyễn Tuấn Anh 41182011

5 Tr­¬ng Hoài Ân 41000004

6 Nguyễn Quốc Bảo 81001013

7 Trần Phi Bảo 41104003

8 Tr­¬ng Khánh Bảo 81002002

9 Uông Phan Thế Bình 41104004

10 Đoàn Thành Chung 81002003

11 Vũ Văn Chức 41180023

12 Nguyễn Quốc C­ờng 81001018

13 Huỳnh Văn Duẩn 081696C

14 Nguyễn Trung Dũng 081705C

15 Phạm Đức Dũng 41104120

16 Trần Văn Ngọc Dũng 41104006

17 Nguyễn Văn Duy 81001022

18 Tôn Khắc Duy 081701C

19 Trần Huy Đạt 81001027

20 Hoàng Kim Đông 081710C

21 Nguyễn Tiến Đức 081712C

22 Tr­¬ng Nhựt Hào 41104015

23 Lâm Nhân Hậu 41000031

24 Vũ Anh Hiệp 41104019

25 Nguyễn Minh Hiếu 41104147


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01439 SL: 33
Phòng thi: A610 Môn học: Lập trình C (503002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 L­u Huy Hoàng 80902018

27 Lê Võ Việt Hùng 41104158

28 Nguyễn Trọng Hùng 41000165

29 Trần Quang Huy 40980068

30 Nguyễn Trung H­ng 41104026

31 Mạc Trọng Khải 41104029

32 Trần Ngọc Khải 41080057

33 Đoàn Duy Khánh 41000052


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01440 SL: 33
Phòng thi: A709 Môn học: Lập trình C (503002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Văn Khiết 081433D

2 Hoàng Ngọc Khoa 80901097

3 Lại Ngọc Đăng Khoa 41104033

4 Nguyễn Đăng Khoa 41104176

5 Nguyễn Văn Khỏe 41080060

6 Mai Đăng Khôi 41182053

7 Nguyễn Duy Kh­¬ng 81002015

8 Đặng Thế Kiệt 41104183

9 Nguyễn Tuấn Kiệt 41180064

10 Trần Anh Kiệt 41104184

11 Nguyễn Lâm 41000059

12 Bùi Thế Lân 81001059

13 Nguyễn Thành Lê 41104036

14 Nguyễn Đức Linh 81002017

15 Huang Tian Long 41104041

16 Tr­¬ng Công Lực 81002075

17 Nguyễn Trọng Nguyên 41182067

18 Nguyễn Lê Tr­ờng Nhân 41180077

19 Quách Chung Thịnh Phát 41104053

20 Trần Long Phi 41080071

21 Tsằn Lộc Phi 41000082

22 L­u Gia Phú 41104055

23 Triệu Văn Phú 41104056

24 Nguyễn Hoàng Phúc 41104215

25 Nguyễn Thanh Phúc 41104057


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01440 SL: 33
Phòng thi: A709 Môn học: Lập trình C (503002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Trí Phúc 41104058

27 Huỳnh Minh Phụng 41104060

28 Nguyễn Trần Đức Ph­¬ng 41180090

29 Huỳnh Trung Quân 41104225

30 L­¬ng Anh Quốc 41104227

31 Nguyễn Trần Phúc Quý 41180098

32 Văn Công Quý 40980115

33 Nguyễn Bảo S¬n 41080080


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01585 SL: 33
Phòng thi: A602 Môn học: Lập trình C (503002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Đình S¬n 81002088

2 Nguyễn Hoàng S¬n 41104064

3 Phạm Hồng S¬n 41104066

4 Phạm Xuân S¬n 071070C

5 Bùi Vũ Văn Sung 81002089

6 Võ Tấn Tài 41104068

7 Trần Quốc Thái 81001093

8 Hà Khánh Thành 81002094

9 Nguyễn Thanh Thảo 41104071

10 Lê Ngọc Thắng 081816C

11 Lê Đức Thịnh 41104076

12 Trần Tấn Thịnh 81001099

13 Võ Lê Đức Thịnh 41104077

14 Nguyễn Đình Anh Th­ 80902032

15 Lê Kim Hùng Tín 41104083

16 Trần Thiện Tín 81002034

17 V­¬ng Ngọc Tình 81002106

18 Lê Văn Toàn 081544D

19 Nguyễn Thanh Toàn 081840C

20 Phạm Minh Toàn 41104085

21 Phạm Văn Toàn 41104086

22 Đỗ Cao Trí 41104274

23 Phan Văn Triều 41000248

24 Lê Bảo Trung 41104283

25 Nguyễn Đình Tr­ờng 41104088


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01585 SL: 33
Phòng thi: A602 Môn học: Lập trình C (503002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Văn Tr­ờng 41104284

27 Đinh Thạch Tú 41182111

28 Lê Công Tuấn 41104089

29 Lê Hữu Việt 41104299

30 Phạm Văn Vôn 81001126

31 Hồ Viết Vũ 81001145

32 Tống Duy V­¬ng 41104304

33 Tiêu L­u Duy ý 41104306


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01586 SL: 44
Phòng thi: A710 Môn học: Lập trình C (503002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn A 081679C

2 Phan Văn An 080121D

3 Hoàng Tuấn Anh 80902001

4 D­¬ng Nguyễn Hoàng Ân 41104103

5 Đỗ Duy Bình 081369D

6 Hà Tuấn Cảnh 083166D

7 Ngô Văn Ch­¬ng 41104111

8 Nguyễn Đức C­ờng 081695C

9 Trần Quốc C­ờng 41000139

10 Nhan Thế Duẩn 081697C

11 Tr­¬ng Thanh Dũng 81002051

12 Hoàng Minh Duy 41180029

13 Vi Văn D­¬ng 41104127

14 Đỗ Th­ợng Đức 40980046

15 Lê Văn Giống Em 81001031

16 Đoàn Hoàng Giang 41180003

17 Lê Văn Giang 41104012

18 Tr­¬ng Hoàng Giang 41104013

19 Phạm Hàng Hải 41104014

20 Phạm Tiến Hải 81002010

21 Đặng Ngọc Hiệp 41104018

22 Phạm Minh Hiệp 81001034

23 Đỗ Mạnh Hùng 41180055

24 Nguyễn Minh Hùng 41104160

25 Nguyễn Huy 81001043


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01586 SL: 44
Phòng thi: A710 Môn học: Lập trình C (503002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 D­¬ng Trọng Huỳnh 41104025

27 Nguyễn Văn H­ởng 081430D

28 Đỗ Văn Khánh 41104032

29 Nguyễn Ngọc Khánh 81002066

30 Trần Đình Khánh 81002014

31 Phạm Đăng Khoa 41104178

32 Đặng Quang Khôi 41104034

33 Phan Văn Chí Linh 41104039

34 Đinh Nguyễn Tấn Luân 41180068

35 Phạm Duy Minh 41180072

36 Nguyễn Hoàng Nam 41104045

37 Nguyễn S¬n Nam 41182065

38 Quan Tấn Nghĩa 081462D

39 Nguyễn Anh Ngọc 41104204

40 Ngô Sỹ Nguyên 81002021

41 Nguyễn Thanh Nhân 41180078

42 Nguyễn Văn Tiến Phát 081480D

43 Phạm Thành Phát 81002024

44 Phạm Trần Tấn Phát 081782C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01443 SL: 30
Phòng thi: A510 Môn học: Lập trình C (503002) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Gia Phúc 41180087

2 Ngô Trần Phúc 41104214

3 Nguyễn Hoàng Phúc 41104216

4 Nguyễn Hữu Ph­ớc 41104222

5 Đinh Võ Hoài Ph­¬ng 81001078

6 Nguyễn Thanh Ph­¬ng 41104224

7 Trần Mạnh Quân 41180096

8 Phạm Văn Quyết 40980116

9 Đặng Ngọc Sang 41000218

10 Lê Công Trần S¬n 80902009

11 Trịnh Hoàng S¬n 41180102

12 Võ Thị Thu S­¬ng 41000096

13 Lê Bá Tài 41180012

14 Nguyễn Thành Tài 41104235

15 Lâm Đạo Thành 40980128

16 Nguyễn Tr­ờng Thành 41104248

17 Hồ Đình Thắng 41104073

18 Mai Văn Thắng 41104252

19 Nguyễn Quang Thắng 81001096

20 Nguyễn Toàn Thắng 41180111

21 Nguyễn Thị Bích Thi 40980009

22 Hoàng Hà Xuân Thiệp 41104255

23 Nguyễn Trọng Thoại 81001101

24 Cao Xuân Thuận 41180121

25 Hồ Phạm Khắc Thuận 41180122


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01443 SL: 30
Phòng thi: A510 Môn học: Lập trình C (503002) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Bùi Xuân Thủy 081830C

27 Lê Quốc Tiến 41180125

28 Nguyễn Trọng Tiến 083062D

29 Phùng Đình Tiệp 81001106

30 Lý Thành Toàn 081838C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01444 SL: 25
Phòng thi: A703 Môn học: Lập trình C (503002) 1/1
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trà Đức Toàn 41104272

2 Trần Văn Toàn 81001109

3 Nguyễn Ngọc Toản 41080093

4 Hoàng Văn Tốp 81002110

5 Nguyễn Minh Trà 081843C

6 Đoàn Minh Trí 41180129

7 Lê Ngọc Trí 41104276

8 Nguyễn Trọng Trí 80901072

9 Hồ Tr­¬ng Quốc Trọng 81001110

10 Lê Thành Trung 80901075

11 Hồ Đình Tr­ờng 081852C

12 Nguyễn Hoàng Tú 081862C

13 Lâm Đinh Anh Tuấn 41104288

14 Phạm Lê Trí Tuệ 41180138

15 Huỳnh Duy Tùng 41104091

16 Nguyễn Ph­¬ng T­ờng 41180140

17 Ninh Văn Ước 81001119

18 Bùi Viết Văn 081866C

19 Nguyễn Đức Vinh 41104094

20 Nguyễn Phúc Vinh 41180143

21 Nguyễn Thanh Vinh 41180144

22 Trần Hoàng Vũ 41080102

23 Bùi Văn V­¬ng 81002040

24 Diệp Minh V­¬ng 41180150

25 Hồ Đắc V­¬ng 081935C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01587 SL: 49
Phòng thi: C211 Môn học: Ngôn ngữ lập trình (504017) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Trung An 51003003

2 Tạ Hữu Bang 51003007

3 Huỳnh Quốc Bảo 51003008

4 Nguyễn Ngọc Bảo 50903161

5 Phạm Thanh Bình 51003010

6 Nguyễn Thị Ngọc Châu 51003012

7 Hà Kim Danh 51003014

8 Phan Thị Tuyết Diễm 51003016

9 Trần Thị Diễm 080014T

10 Đoàn Thị Diên 51003237

11 Bùi Trung Dũng 080020T

12 Nguyễn Hoàng Dũng 081238T

13 Nguyễn Phạm Duy Dũng 50903016

14 Trịnh Anh Dũng 51003241

15 Lê Duy 070070T

16 Tống Hải Duy 51003023

17 Âu Mậu D­¬ng 51003024

18 L­¬ng Tấn Đạt 51003030

19 Nguyễn Huỳnh Chí Đạt 50983040

20 Nguyễn Thành Đạt 51003032

21 Đoàn Hải Đăng 51003035

22 Tạ Hoàng Hải Đăng 51101022

23 Nguyễn Đình Đông 081241T

24 Phạm Văn Đức 081244T

25 Nguyễn Ngọc Trúc Giang 51003242


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01587 SL: 49
Phòng thi: C211 Môn học: Ngôn ngữ lập trình (504017) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Đình Hải 50983045

27 L­u Hiền Hàng 50903034

28 Trần Ngọc Tuyết Hạnh 50903035

29 Nguyễn Thanh Hằng 50983047

30 Nguyễn Thị Hằng 51003045

31 Võ Minh Hậu 51003047

32 La Duy Hiền 51003048

33 Vũ Văn Hiền 51003049

34 Nguyễn Ngọc Hiếu 51003050

35 Châu Đức Hòa 51003052

36 Hoàng Tiến Hòa 50983004

37 L­¬ng Ngọc Hòa 51003053

38 Trần Xuân Hòa 51003054

39 Phạm Ngọc Hoài 088046T

40 Liêu Việt Hoàng 51003245

41 Hà Duy Hùng 080042T

42 Hà Tiến Huy 51003247

43 Lê Đình Huy 080040T

44 Trần Lê Anh Huy 51003248

45 Nguyễn H­ng 080044T

46 Đoàn Thy H­¬ng 50983059

47 Phan Nguyên Khán 080048T

48 Nguyễn Tấn Khanh 51183008

49 Nguyễn Quốc Khánh 51003249


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01446 SL: 50
Phòng thi: C311 Môn học: Ngôn ngữ lập trình (504017) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Tuấn Anh Khoa 50903183

2 Lê Đình Minh Khôi 51003250

3 Cao Tăng Kh­¬ng 080052T

4 Lê Tuấn Kiệt 50983067

5 Nguyễn Thanh Lâm 51003081

6 Nguyễn Thứ Lễ 50983073

7 Nguyễn Tấn Linh 080057T

8 Trần Huỳnh Long 51003086

9 Trần Kim Long 50983077

10 Võ Thành Long 51003087

11 Nguyễn Thành Lộc 50983079

12 Nguyễn Hữu Luân 51003089

13 Mai Văn Mạnh 51003092

14 Võ Hùng Mạnh 50983084

15 Đặng Huy Minh 50983085

16 Nguyễn Minh 51003094

17 Nguyễn Hoàng Minh 083010T

18 Nguyễn Hoàng Minh 51003095

19 Phạm Hoàng Minh 51003097

20 Vũ Giang Minh 060328T

21 Vòng Chiếng Mình 50983090

22 Nguyễn Thị úc My 51003100

23 Nguyễn Hoa Nam 51003102

24 Nguyễn Hòa Nam 51103084

25 Nguyễn Ph­¬ng Nam 51003103


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01446 SL: 50
Phòng thi: C311 Môn học: Ngôn ngữ lập trình (504017) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Kim Ngân 51003106

27 Phan Bá Trọng Nghĩa 50901002

28 Đỗ Thành Ngoan 50903201

29 Nguyễn Quang Ngọc 51103088

30 Trần Văn Ngọc 081276T

31 Đinh Hồ Vĩnh Nguyên 51003256

32 Tr­¬ng Trọng Nguyễn 51003113

33 Phan Thanh Nhã 51003114

34 Nguyễn Thanh Nhàn 50903074

35 Nguyễn Trung Nhân 51003116

36 La Hồng Phát 081281T

37 Thân Đại Phát 083016T

38 Nguyễn Phi Khánh Phong 51003132

39 D­¬ng Hữu Phúc 51003133

40 Nguyễn Phạm Hoàng Phúc 51003134

41 Nguyễn Thiên Thanh Phúc 080075T

42 Trần Văn Phúc 51003136

43 Tiêu Trọng Ph­ớc 51103108

44 Phạm Hoàng Ph­¬ng 51003138

45 Cao Vinh Quang 51003140

46 Nguyễn Hồng Quang 51003141

47 Huỳnh D­¬ng Quốc 51003145

48 Huỳnh Minh Sang 51003148

49 Nguyễn Hoàng Thanh Sang 50903213

50 Trần Thanh Sang 51003149


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01588 SL: 47
Phòng thi: C407 Môn học: Ngôn ngữ lập trình (504017) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Ngọc S¬n 51003151

2 Nguyễn Văn S¬n 080081T

3 Lý Hào Tài 51003154

4 Cao Minh Tân 51003262

5 Võ Văn Tấn 50983119

6 Phù Gia Thành 51003263

7 Trần Tấn Thành 51003167

8 Trần Việt Thắng 080088T

9 Đinh Đỗ Bá Thi 51003169

10 Nguyễn Duy Thiện 51003172

11 Nguyễn Huy Thiệp 51003173

12 Nguyễn Hữu Thịnh 51003175

13 Trần Châu Công Thịnh 51003177

14 Nguyễn Hữu Thoại 51003179

15 Nguyễn Hữu Thứ 50903126

16 Phạm Thị Th­¬ng 50983136

17 Nguyễn Hồng Thủy Tiên 50983137

18 Đinh Đăng Tiến 50983018

19 L­u Minh Tiến 51083109

20 Thái Minh Tiến 51003194

21 Đinh Bảo Toàn 51003267

22 Mai Quốc Toản 080101T

23 Cao Minh Trí 51003201

24 Lê Trung Thiên Trinh 51003202

25 Bùi Nhật Trình 51003203


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01588 SL: 47
Phòng thi: C407 Môn học: Ngôn ngữ lập trình (504017) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thanh Trúc 51003206

27 Huỳnh Anh Trung 50983145

28 L­¬ng Xuân Trung 51103153

29 Trần Khánh Trung 080106T

30 Nguyễn Anh Tú 50983148

31 Trần Thiên Tú 50903145

32 Nguyễn Mạnh Tuấn 081314T

33 Nguyễn Minh Tuấn 51003215

34 Nguyễn Trần Minh Tuấn 50903151

35 Phạm Vũ Tuấn 081565T

36 Nguyễn Quang Tùng 080110T

37 Nguyễn Thanh Tùng 01081116

38 Nguyễn Thị Bích Vân 51003222

39 Ngô Chí Vinh 51003225

40 Trần Quang Vinh 51003226

41 Châu Thành Vũ 51003227

42 Đỗ Lê Hoàng Vũ 51003228

43 Nguyễn Hoài Vũ 50983159

44 Trần Quốc Vũ 51003230

45 V­¬ng Quốc Vũ 51003231

46 Bùi Thanh Xuân 51003232

47 Khổng Duy Xuân 080116T


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01448 SL: 36
Phòng thi: B201 Môn học: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt (CNHH) (607014) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Chí An 082077H

2 Lê Nguyễn Ngọc Anh 60902006

3 Nguyễn Thị Vân Anh 61002153

4 Trần Quang Bình 60902013

5 Tr­¬ng Quang C­ờng 60902130

6 Đặng Quang Dũng 61002012

7 Nguyễn Quốc Dũng 60902019

8 Lê Thị Thùy D­¬ng 61002016

9 Nguyễn Thị D­¬ng 082084H

10 Trần Quang Đại 61002018

11 Lê Trọng Đức 61002021

12 Phan Minh Đức 60902025

13 Lê Thanh Giang 60902026

14 Huỳnh Hoàng Hạnh 61002025

15 Nguyễn Chí Hiếu 60902145

16 Nguyễn Thị Hoa 61002032

17 Trần Minh Hoài 61002034

18 Lê Tr­¬ng Minh Hoàng 61002156

19 Nguyễn Hữu Hoàng 61002036

20 Võ Tấn Huân 61002038

21 Vũ Thị Thu Huệ 080348H

22 Nguyễn Bùi Quang Huy 071952H

23 Võ Phạm Hoàng Huy 61002043

24 Nguyễn Thành Khoa 60902042

25 Bùi Hoa Kỳ 61002053


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01448 SL: 36
Phòng thi: B201 Môn học: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt (CNHH) (607014) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 D­¬ng Thanh Hồng Ngọc


Lan 61002158

27 Lê Thị Thùy Liên 61002054

28 L­¬ng Gia Lợi 080358H

29 Phạm Kiều Mến 60902052

30 Nguyễn Đức Anh Minh 082111H

31 Đặng Thị Kiều My 61002065

32 Trần Thọ Hoài Nam 61002070

33 Huỳnh Minh Nghĩa 60902056

34 Nguyễn Văn Nghĩa 61002072

35 Phạm Phú Nhân 60902175

36 Trần Hoài Nhân 61002080


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01589 SL: 35
Phòng thi: B401 Môn học: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt (CNHH) (607014) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Vũ ái Nhi 61002083

2 Tăng Diệu Nh­ 082120H

3 Võ Thị Hồng N­¬ng 60902064

4 Phạm Thái Ngọc Oanh 082122H

5 Lê Anh Pháp 60902183

6 Nguyễn Hữu Phát 60902068

7 Nguyễn Thị Hồng Phố 61002090

8 Lâm Thị Phú 60902070

9 Đỗ Hải Phúc 61002092

10 Lê Hữu Ph­ớc 60902072

11 Hà Nguyễn Duy Ph­¬ng 61002093

12 Đỗ Huỳnh Quốc 082125H

13 Bùi Nhất Sang 60902194

14 Ngô Tiến Sỹ 60902079

15 Nguyễn Văn Tâm 61002103

16 Nguyễn Lập Thạch 61002105

17 Lê Thị Thu Thái 61002106

18 Võ Nhật Thành 60902084

19 Phí Quang Thế 60902088

20 Phan Văn Thiện 60902090

21 Nguyễn Đạt Thịnh 61002113

22 Đỗ Chí Thông 082142H

23 Nguyễn Bảo Thông 61002170

24 Nguyễn Thị Hoài Thu 61002171

25 Nguyễn Đình Thuận 60902093


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01589 SL: 35
Phòng thi: B401 Môn học: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt (CNHH) (607014) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Duy Tín 60902097

27 Triệu Trung Tín 60902220

28 Vũ Thị Tú Trinh 61002172

29 Ngô Thanh Trung 61002131

30 Nguyễn Thế Trung 61002134

31 Trần Thị Cẩm Tú 61002173

32 Đặng Quốc V­¬ng 60902115

33 Mai Tấn V­¬ng 60902235

34 Lê Hải Yến 072152H

35 Trần Thị Hải Yến 082161H


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01450 SL: 50
Phòng thi: B203 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Tấn An B1180001

2 Lê Tuấn Anh 21102002

3 Nguyễn Ngọc Trúc Anh B1100007

4 Phạm Nữ Vân Anh B1180083

5 Phan Ngọc ánh B1180085

6 Nguyễn Hồng Ân B1180006

7 Trần Thị Bích 21180069

8 Phạm Thị Chất B1100206

9 Lê Anh Châu 21102007

10 Nguyễn Hồng Châu B1180007

11 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 21102009

12 Nguyễn Thị Thanh Dung B1180092

13 Đinh Văn Dũng B1180093

14 Nguyễn Gia Bảo Duy B1180094

15 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên B1100028

16 Nguyễn Thị Thúy Duyên B1180010

17 Nguyễn Hữu Đại 21102164

18 Trang Hồ Tấn Đạt B1180096

19 Cao Lê Hải Đăng 21102020

20 Nguyễn V­¬ng Hoàng Đăng 21000185

21 Vũ Đỗ Ngọc Đức 21102169

22 Nguyễn Hoàng Giang B1000025

23 Nguyễn Thị Cẩm Giao B1100038

24 Nguyễn Nhật Hà B1100213

25 Bùi Ngọc Hồng Hảo B1180102


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01450 SL: 50
Phòng thi: B203 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phan Thị Thu Hằng B1180103

27 Trần Thị Thúy Hằng B1100046

28 Trịnh Thị Hằng B1000035

29 Phan Thị Ngọc Hiếu B1180112

30 Lý Thanh Hùng B1180017

31 Hoàng Thị Lệ Huyền 21180112

32 Nguyễn Thị Kim Huyền B1180125

33 Lê Quốc H­ng B1100063

34 Nguyễn Ph­ớc Gia H­ng 21102187

35 Ngô Thị Quế H­¬ng 21102188

36 Nguyễn Diễm H­¬ng 21180114

37 Nguyễn Thị Thu H­¬ng 21102041

38 Vũ Thị Mai H­¬ng 21102045

39 Phạm Thị H­ờng 21102190

40 Lê Hoành Khanh B1100218

41 Lê Duy Khánh B1100067

42 Đặng Trần Anh Khoa 21102191

43 Tr­¬ng Vĩnh Kiên 21102048

44 Nguyễn Thị Xuân Lan B1000065

45 Võ Thị Lanh 082557Q

46 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 21000057

47 Nguyễn Thị Hoàng Liên B1100072

48 Bùi Thị Thùy Linh B1180025

49 Nguyễn Thị Hồng Linh B1180130

50 Nguyễn Thị Thùy Linh 21180123


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01451 SL: 50
Phòng thi: B204 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Ngọc Linh 21102196

2 Tr­¬ng Hoàng Mỹ Linh B1100224

3 Nguyễn Thị Ngọc Loan 71000041

4 Phạm Tr­ờng Long B1180135

5 Phan Văn Long 21102198

6 Nguyễn Thị Hồng Lụa B1100080

7 Võ Thành Luân 21102199

8 Võ Tấn Luật 21180129

9 Chu Hồng L­u B1100227

10 Hồ Thị L­u Lựu B1180027

11 Lê Thị Mai 21180132

12 Nguyễn Huy Mạnh 21102202

13 Vũ Thị Hiền My B1100085

14 Lữ Thị Thanh Mỹ B1180140

15 Nguyễn Thị Nga 21180142

16 Bùi Thị Kim Ngân 20980314

17 Nguyễn Đỗ Kim Ngân B1100090

18 Nguyễn Thị Thùy Ngân 21180145

19 Võ Phụng Nghi 21102206

20 Hồ Trung Nghĩa 21102207

21 Lê Công Bảo Ngọc B1180144

22 Nguyễn Hoàng Ngọc 21102210

23 Lê Thị Hồng Nguyên B1180147

24 Võ Thị Thùy Nguyên B1180149

25 Trần ánh Nguyệt B1100097


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01451 SL: 50
Phòng thi: B204 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Thị ánh Nguyệt B1180151

27 Huỳnh Thanh Nhã B1100098

28 Trần Tuyết Nhã B1100099

29 Huỳnh Thành Nhân B1180036

30 Nguyễn Thành Nhân 21000088

31 Nguyễn Nhật B1180153

32 Phạm Hồng Hạo Nhiên B1000104

33 Nguyễn Thị Nhung 20980043

34 Nguyễn Thị Hồng Nhung B1100105

35 Nguyễn Thị Tuyết Nhung B1180159

36 Nguyễn Tuyết Nhung 21102217

37 Võ Thị Cẩm Nhung B1100238

38 Đặng Phi Oanh B1180160

39 Nguyễn Tấn Phát B1100112

40 Trần Gia Phát B1180039

41 Trịnh Hữu Phúc 21102083

42 Hoàng Công Ph­ớc B1180165

43 Nguyễn Danh Thái Ph­¬ng 21180038

44 Đoàn Minh Quang 21102088

45 Lê Minh Quang 21102225

46 Nguyễn Hồng Quân B1100124

47 Tr­¬ng Nguyễn Ph­¬ngQuyên 21180175

48 Tham Vĩ Quyền B1100126

49 Cao Thị Nh­ Quỳnh B1100127

50 Nguyễn Thị Sang B1000131


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01452 SL: 50
Phòng thi: B303 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Thanh Tâm B1180174

2 Ngô Hoàng Minh Tâm B1000138

3 Bùi Văn Thái B1100135

4 Đào Thị Kim Thanh B1180231

5 Lê Thị Ph­¬ng Thanh 71000075

6 Lý Hồng Thanh B1080044

7 Phạm Ph­¬ng Thanh 21102232

8 Lê Văn Thành 080682K

9 Lê Ph­¬ng Thanh Thảo B1180047

10 Nguyễn Thị Diệu Thảo 21180184

11 Nguyễn Thu Thảo 21180187

12 Trần Thị Ph­¬ng Thảo B1100145

13 Nguyễn Thị Th¬m 21180192

14 Nguyễn Bích Thủy 21180196

15 Nguyễn Thị Thu Thủy B1180053

16 Tr­¬ng Thị Đoan Th­ B1180193

17 Huỳnh Thị Thủy Tiên B1180054

18 Nguyễn Thị Tiền B1080059

19 Nguyễn Thị Thanh Trà B1000176

20 Giáp Thị Minh Trang B1100163

21 Huỳnh Thị Trang 21180205

22 Huỳnh Thị Huyền Trang 21102114

23 Phạm Thùy Trang B1100167

24 Phạm Thùy Trang B1180206

25 Lê Thị Ngọc Trâm B1180208


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01452 SL: 50
Phòng thi: B303 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Hoàng Trâm 21102117

27 Nguyễn Ngọc Mai Trâm B1180210

28 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 21102249

29 Võ Nhã Trân 21180053

30 Hồ Ngọc Minh Trí 21102122

31 Huỳnh Thị Bích Triều B1100173

32 Hồ Thị Thanh Trúc 21000226

33 Tr­¬ng Thanh Trúc B1100179

34 Bùi Viết Trực B1180067

35 Mã Huyền Tú B1100183

36 Ngô Cẩm Tú B1100184

37 Trần Văn Tú 21102128

38 Trần Hoàng Tuấn B1100185

39 Tr­¬ng Công Tuấn B1100186

40 Huỳnh Nh­ Tuyền 21102254

41 Trần Thị ánh Tuyết B1180221

42 Nguyễn Thị Thảo Uyên 21102134

43 Quách Minh Ph­¬ng Uyên B1100267

44 Tất Quốc Vinh 21102143

45 Tống Trần Đình Vũ B1180226

46 Nguyễn Đình ý Vy B1100196

47 Phạm Thị Lệ Vy 21102260

48 ?nguyễn Thị Minh Xuân B1000225

49 Lê Bích Yến B1000227

50 Võ Thị Hải Yến B1080233


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01590 SL: 51
Phòng thi: B205 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Thị Thanh An B1100001

2 Hoàng Ngọc An B1180076

3 Hoàng Tr­ờng An 21102152

4 Huỳnh Thị Hiền An 21000002

5 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh B1180003

6 Nguyễn Xuân Việt Anh 21102003

7 Hoàng Ngọc ánh B1100011

8 Nguyễn Thị Ngọc ánh 20900306

9 Châu Thị Kiều Diễm B1100021

10 Tr­¬ng Thị Diên 21102158

11 Phạm Thị Hoàng Diệu 21102159

12 Văn Trọng Duy 20980131

13 Trần Khánh Duyên 21102016

14 Trần Ngọc Duyên 21102017

15 Trần Thị Thùy D­¬ng 20980139

16 Nguyễn Thị Điểm B1100211

17 Hồng Thị Kiều Giang B1100036

18 Nguyễn Thị Kiều Giang 20980153

19 Nguyễn Thị Hà 21102171

20 Phạm Thị Thu Hà B1000028

21 Bùi Hoàng Thu Hằng 21102176

22 Trần Minh Hằng 21180095

23 Nguyễn Ngọc Hân B1100047

24 Lê Thị Hiền B1180109

25 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hiệp 21102179


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01590 SL: 51
Phòng thi: B205 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Huỳnh Quốc Hiếu B1100050

27 Nguyễn Quốc Hoàng B1180114

28 Triệu Quốc Hoàng B1100216

29 Tr­¬ng Nhật Hoàng B1000048

30 Nguyễn Thị Kim Hồng 21102184

31 Trần Thị Cẩm Hồng 21180106

32 Tr­¬ng Ngọc Huệ B1100057

33 Tống Nhật Huy 20900358

34 Lý Thu Huyền B1100062

35 Nguyễn Thị Mộng Huyền B1180020

36 Diệp Tiến Hữu B1100217

37 Trần Viên Kiệt 21102049

38 Nguyễn Thuận Kiều B1100220

39 Phạm Trần Bão Kim B1100221

40 Trần Tùng Lâm B1100069

41 Phạm Thanh Liêm 080643K

42 Phan Thị Hồng Liên 21102055

43 Trần Thị Bích Liên 21102194

44 Lê Thị Thùy Linh 21102057

45 Trần Thị Mỹ Linh 21000060

46 Lê Thị Kim Loan 21000062

47 Phạm Thị Nh­ Loan B1100225

48 Hồ Bảo Long B1180133

49 Huỳnh Thanh Long B1180134

50 Đào Thị Ph­¬ng Ly 21102062


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01590 SL: 51
Phòng thi: B205 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Thị Diễm Ly 21180131


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01591 SL: 99
Phòng thi: B308 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thị Thùy Ly 21000064

2 Nguyễn Phạm Huỳnh Mai 21102200

3 Trần Tú Mẫn 21180135

4 Hoàng Anh Minh B1180138

5 Lê Nhật Minh 21180136

6 Nguyễn Lê Thùy Minh 21102203

7 Nguyễn Thị Bé Mừng 21180137

8 Phù Ngọc Mỹ B1180028

9 Đồng Thị Vi Na B1000086

10 Nguyễn Thị Kiều Na 71000048

11 D­¬ng Thị Nga B1100088

12 Hoàng Quỳnh Nga 21102067

13 Nguyễn Thị Thùy Nga B1180141

14 Đặng Kim Ngân 21102070

15 Hà Thị Thanh Ngân 21102071

16 Hồ Bảo Ngân 21180143

17 Huỳnh Hỷ Ngân B1180142

18 Nguyễn Thị Kim Ngân 70980016

19 Phạm Lê Ngân 21102205

20 Võ Lê Nghĩa 21180148

21 Lê Trịnh Thảo Nguyên B1180148

22 Mạc Ph­¬ng Nguyên 21102212

23 Trần Thị Thanh Nhàn B1100101

24 Huỳnh Vũ ái Nhi B1180154

25 Phạm Thị Hồng Nhi B1100103


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01591 SL: 99
Phòng thi: B308 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Thúy Nhung B1100106

27 Huỳnh Kim Khánh Nh­ 21102218

28 Ngô V­¬ng Quỳnh Nh­ 21180164

29 Nguyễn Ngọc Kh­¬ng Nh­ B1000240

30 Đỗ Thị Kiều Oanh B1100109

31 Nguyễn Đức Phú 20900168

32 Nguyễn Hồng Phúc 21102220

33 Nguyễn Lê Anh Ph­¬ng B1100117

34 Nguyễn Thanh Ph­¬ng B1100118

35 Nguyễn Thị Thanh Ph­¬ng B1100120

36 Phạm Thị Lan Ph­¬ng 21102222

37 Vũ Thị Trúc Ph­¬ng 21102223

38 Nguyễn Thị Hồng Ph­ợng B1100122

39 Thái Xuân Quyên B1180040

40 Tr­¬ng Lê Tố Quyên 21180174

41 Hàng Ngọc Quỳnh B1180169

42 Đoàn Tấn Sang B1100244

43 Mai Ngọc Thủy Sang 21102094

44 Nguyễn Thị Mai S­¬ng B1000133

45 Lê Thị Ngọc Tài B1000135

46 L­¬ng Minh Tâm 21180179

47 Ngô Thị Thanh Tân 20980418

48 Nguyễn Kim Tân 21180042

49 Nguyễn Thị Ngọc Thanh B1180043

50 Nguyễn Trần H­¬ng Thanh 21102096


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01591 SL: 99
Phòng thi: B308 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 3/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Võ Tâm Thanh B1100138

52 Hà Thị Thu Thảo 21000216

53 Lê Thị Thu Thảo B1100142

54 Nguyễn Thị Thu Thảo 21102234

55 Trần Thị Kim Thoa 21000135

56 L­u Thị Thu 21180194

57 Hồ Thị Bích Thủy 21102108

58 Nguyễn Thanh Thủy 21102239

59 Đỗ Thị Ngọc Thúy B1180191

60 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thúy B1100153

61 Hồ Thị Anh Th­ 21180199

62 Nguyễn Thị Th­¬ng 21102112

63 Nguyễn Sỹ Tiến B1180196

64 Phan Quốc Tín 21102243

65 Nguyễn Vũ Toàn 21102244

66 Bùi Thị Hà Trang 21180203

67 Hồ Thị Tân Trang B1180056

68 Nguyễn Lê Ngọc Trâm 21000155

69 Trần Thị Bảo Trâm 21180210

70 Hoàng Ph­ớc Trí 21102121

71 Lê Minh Trí 21102123

72 Hoàng Hải Triều B1180060

73 Đàm Kiều Trinh B1180061

74 Lê Thị Thu Trinh 21102124

75 Trần Thị Việt Trinh B1180064


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01591 SL: 99
Phòng thi: B308 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 4/4
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

76 Trần Trúc Trinh 21102126

77 Bùi Huy Trung 21102127

78 Đào Ngọc Trung B1100265

79 Lê Nam Trung 20900260

80 Phạm Minh Tuấn B1000205

81 Đào Duy Tùng 21102129

82 Huỳnh Tấn Tùng B1000247

83 Lê Anh Tuyến 21102131

84 Cao Thị Hồng Uyên 21102132

85 Nguyễn Thanh Ph­¬ng Uyên 21102256

86 Bùi Đình Văn B1180223

87 Nguyễn Thị Thanh Vân 21102137

88 Nguyễn Thị Nhật Vi 21102140

89 Nguyễn Hoàng Việt B1000223

90 Nguyễn D­¬ng Quốc Vinh B1000224

91 L­u Tuấn Vũ 083029T

92 Phạm Tiến Vũ 21102259

93 Đoàn Nhật Vy 21180056

94 Hạ Thúy Vy B1180074

95 Nguyễn Thị Thanh Xuân B1180075

96 Hoa Nh­ ý 20980596

97 D­¬ng Thị Quỳnh Yến 21102261

98 Lê Hoàng Ngọc Yến B1180229

99 Trịnh Thị Kim Yến 20980609


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01455 SL: 74
Phòng thi: C601 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thị Thanh An B1180077

2 Mai Thị Kim Anh B1100005

3 Ngô Thị Quỳnh Anh 21180062

4 Ngô Thị Trúc Anh B1100006

5 Nguyễn Ngọc Mai Anh 21180063

6 Phan Thị Mai Anh 21180067

7 Phan Tuấn Anh B1100009

8 La Thị Búp 21180072

9 Trần Ngọc Cảnh 71000007

10 Phạm Thụy Băng Châu B1100017

11 Huỳnh Thị Linh Chi 21000010

12 Trần Thị Kim Chi B1100019

13 Nguyễn Phi Ch­¬ng B1100208

14 Liêu Phú C­ờng 21102008

15 Phạm Ngọc Danh 70980055

16 V­¬ng Minh Diệu B1180089

17 Nguyễn Thị Dung B1180091

18 Phạm Quang Dũng 20980127

19 Nguyễn Hoàng Anh Duy 70980064

20 Nguyễn Mạnh Duy B1100026

21 Vũ Khang Duy B1100027

22 Hứa Ph­¬ng D­¬ng B1180095

23 Ngô Thị Thùy D­¬ng B1100031

24 Nguyễn Hữu D­¬ng B1100210

25 Nguyễn Tiến Đạt 21102165


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01455 SL: 74
Phòng thi: C601 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phùng Minh Đức 21180006

27 Võ Huỳnh Em B1100035

28 Bùi Nguyễn Gấm 21180085

29 Phùng Thị Duyên Hạ B1180098

30 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh B1100042

31 Trần Thị Thúy Hằng 21180096

32 Đoàn Thị Diễm Hân B1180106

33 Trần Thị Ngọc Hân B1180013

34 Đỗ Duy Hậu 70980085

35 Đỗ Thu Hiền 21180097

36 Nguyễn Thị Bích Hiền 21080147

37 Bùi Trung Hiếu 20980183

38 Huỳnh Thị Hiếu B1180111

39 Lê Thị Thanh Hoa 21180099

40 Phan Đỗ Thanh Hoa 21180101

41 Nguyễn Thị Mỹ Hòa B1100051

42 Nguyễn Hải Hoài B1100054

43 Lê Minh Hoàng 21102031

44 Nguyễn Trọng Hùng B1180119

45 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 21102036

46 Phạm Thị Bích Huyền 01001127

47 Nguyễn Đoàn Thùy H­¬ng B1180021

48 Nguyễn Trầm Xuân H­¬ng B1180022

49 Trần Thị Tuyết H­¬ng B1100065

50 Trần Công Khái 71000037


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01455 SL: 74
Phòng thi: C601 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn An Khang 71000038

52 Quách Vĩnh Khang B1100066

53 Lâm Bình Khanh 21080013

54 Phan Minh Khôi B1000063

55 Ngô Thị Tố Khuyên 21180119

56 Huỳnh Thiên Kim 082957N

57 Ngô Duy Lâm B1180127

58 Đỗ Kim Diệu Linh B1100074

59 Đỗ Trần Thị Mỹ Linh 082958N

60 Lê Thị Thùy Linh B1100077

61 Nguyễn Thị ánh Linh B1100079

62 Phan Mỹ Linh 21180125

63 Trần Hoàng Khánh Linh 21180126

64 Bùi Mỹ Lộc B1080025

65 Đỗ Hồng Thảo Ly B1180136

66 L­u Quang Mạnh 088491K

67 Đỗ Thị Thế Mỹ 21180139

68 Nguyễn Thị ánh Mỹ B1100086

69 D­¬ng Thị Nết 21102204

70 Đặng Thị Xuân Nga 21000075

71 Trần Thị Diễm Ngà B1180030

72 Mai Khắc Kim Ngân 21102072

73 Văn Thị Ngân B1100233

74 Vòng Kim Ngân B1100091


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01456 SL: 74
Phòng thi: C603 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Bảo Ngọc 21102209

2 Nguyễn Thị ánh Ngọc B1100095

3 Nguyễn Thị Nh­ Ngọc B1100096

4 Nguyễn Thị Thu Ngọc 21180153

5 Trần Thị Thanh Nguyên 21102077

6 Trần Minh Nguyệt 71180045

7 Nguyễn Thị Thanh Nhã 088537K

8 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 21180027

9 Phan Thị Thanh Nhàn B1180034

10 Trần Thanh Nhàn 21180159

11 Châu Thị Mỹ Nhân B1180035

12 Nguyễn Lê ái Nhi 20900407

13 Phạm Thị Thanh Nhi B1100104

14 Nguyễn Thị Kim Nhung B1180038

15 Trần Thị Hồng Nhung 20980352

16 Nguyễn Thị Kim Oanh B1100110

17 Đoàn Văn Phát B1100111

18 Trần Nguyễn Thu Phong B1100115

19 Nguyễn Công Phú 71080041

20 Hoàng Châu Linh Phụng B1100116

21 Hoàng Minh Ph­¬ng B1180166

22 Nguyễn Văn Quang 21102089

23 Hoàng Ngọc S¬n B1100131

24 Bùi Thị Thanh Tâm 21180178

25 Nguyễn Nhựt Tâm B1100132


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01456 SL: 74
Phòng thi: C603 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Minh Tân B1180175

27 Nguyễn Minh Tân B1180176

28 Lê Thiện Tấn B1100134

29 Nguyễn Bảo Thái 71000074

30 Lê Duy Thanh 070305T

31 Đào Thị Thu Thảo B1180178

32 Đoàn Ph­¬ng Thảo 21102097

33 Huỳnh Thị Thu Thảo B1180179

34 Văn Thị Thanh Thảo 20980454

35 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21102235

36 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21180189

37 Trần Quốc Thắng B1180184

38 Lê Đức Thiện B1180186

39 Trịnh Thị Hồng Thoa 078714K

40 Nguyễn Đức Thông B1100252

41 Bùi Thị Thùy 21102238

42 Võ Kim Thủy B1100152

43 Nguyễn Thanh Thúy 21180198

44 Đỗ Hải Thuyên B1100155

45 Đặng Thị Hồng Th­¬ng B1180194

46 Trần Huy Tiến B1080192

47 Nguyễn Minh Toàn B1100162

48 Phan Minh Toàn B1180199

49 Võ Bảo Toàn B1180201

50 Hồ Thị Thùy Trang B1180203


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01456 SL: 74
Phòng thi: C603 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Lê Thị Huyền Trang 20900243

52 Nguyễn Khánh Quỳnh Trang 20980064

53 Nguyễn Thị Trang B1180204

54 Hoàng Thanh Trâm B1180057

55 Tăng Thị Tuyết Trâm 21180052

56 Đinh Thị Bảo Trân B1180211

57 Tăng Bảo Trân B1100263

58 Đỗ Thị Diễm Trinh 21000158

59 Lê Thị Mỹ Trinh B1180062

60 Phạm Thị Tuyết Trinh 21102252

61 Lê Hữu Trọng 061349C

62 Lê Thị Thanh Trúc B1180216

63 Nguyễn Thị Nhã Trúc 088684K

64 Nguyễn Trung Trực B1180218

65 Chu Thị Ngọc Tú B1100181

66 Lý Minh Tuyền B1100187

67 Trần Thị Kim Tuyết B1180071

68 Hoàng Ph­¬ng Uyên 21180227

69 Đặng Nhật Vũ B1180225

70 Trần Tuấn Vũ 20980587

71 Ngô Trịnh T­ờng Vy B1180227

72 Phạm Ph­¬ng Mai Vy B1100197

73 Võ Ph­¬ng Vy B1100269

74 Lâm Thoại Quỳnh Yên B1100199


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01457 SL: 50
Phòng thi: B404 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Kiều Anh B1180004

2 Nguyễn Tuấn Anh B1180005

3 Vũ Công Anh B1180084

4 Vũ Kim Anh 21102006

5 Lê Đỗ Thảo Bình B1180086

6 Nguyễn Lê S¬n Ca B1100016

7 Hà Thị Tố Diễm 21102157

8 Ngô Kh­¬ng Diễm B1180008

9 Hồ Thị Liên Dung 21102160

10 Đoàn Nguyễn Duy B1100025

11 Trần Thị Mỹ Duyên B1100029

12 Nguyễn Thị Thùy D­¬ng B1100032

13 Lê Mạnh Đạt B1100033

14 Phạm Hữu Độ B1100034

15 Trần Thị Ngọc Đông 21102166

16 Nguyễn Thị Hà Giang 71000019

17 Lê Thị Bích Hà 21102170

18 Trần Thị Thu Hà 21102172

19 Lê Thị Đức Hạnh B1180099

20 Võ Thị Nh­ Hảo 21102175

21 D­¬ng Minh Hằng 21180091

22 Ngô Thị Thu Hiền B1180110

23 Phạm Thị Thu Hiền 21102178

24 Phạm Thị Minh Hiếu 21102180

25 Hoàng Thị Hoa 21102027


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01457 SL: 50
Phòng thi: B404 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Tạ Thị Mỹ Hòa 21102030

27 Đổng Minh Hoàng B1180014

28 Nguyễn Thị Hồng B1180115

29 Văn Thị Dịu Huế B1100056

30 Lê Thị Thanh Huệ B1180118

31 Nguyễn Trần Hùng B1100059

32 Trần Thanh Hùng B1180120

33 D­¬ng Thị Ngọc Huyền B1180124

34 Hà Thị Huyền B1180019

35 Lê Trần Ngọc Huyền 21102185

36 Mai Lệ Huyền 21102035

37 Trần Thị Lệ Huyền 21102038

38 Lê Đức H­ng 21102186

39 Phạm Lộc Gia H­ng B1080021

40 Đào Thị H­¬ng 21102039

41 Trần Thị Minh H­¬ng 21102044

42 Nguyễn Thị H­ờng 21102046

43 Trần Anh Kiệt B1100219

44 Phạm Thị Ph­¬ng Lan 21102052

45 Nguyễn Thị Thảo Lê B1100071

46 Nguyễn Ngọc Liên 21102193

47 Nguyễn Thị Thùy Liên B1180129

48 Lý Thùy Linh 21180122

49 Trần Thanh Long B1000074

50 Bùi Nguyễn Hoàng Mai B1180137


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01458 SL: 50
Phòng thi: B503 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Ngọc Xuân Mai 080743K

2 Nguyễn Ngọc Hải My B1180139

3 Trần Quang Nam B1000088

4 Đoàn Thị Nga B1100230

5 Nguyễn Minh Nga 21180023

6 Trần Thị Nga 71000051

7 Nguyễn Kim Ngân 71000131

8 Nguyễn Thị Ngân 21102073

9 Võ Thị Kim Ngân 21102074

10 Nguyễn Trung Nghĩa 21102208

11 Đoàn Hồng Ngọc B1100093

12 Đỗ Nguyễn Đài Nguyên 21102076

13 Nguyễn Thị Nhâm 21102213

14 Lâm ý Nhi B1180155

15 Nguyễn Lộc Thúy Nhi 21102214

16 Trần Yến Nhi B1100236

17 V­¬ng Vũ Yến Nhi 21102215

18 Đào Bảo Nhung B1100237

19 Bùi Thụy Huỳnh Nh­ B1100107

20 Nguyễn Phan Tiểu Ni B1100108

21 Trịnh Thị Kim Oanh 21102081

22 Trần Thanh Phong B1180162

23 Nguyễn Thành Phú B1180164

24 Tr­¬ng Đình Phú 21102082

25 Nguyễn Hữu Thiện Ph­ớc 70900172


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01458 SL: 50
Phòng thi: B503 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn D­¬ng Diễm Ph­¬ng 21102085

27 Nguyễn Hoàng Ph­¬ng B1180167

28 Nguyễn Thị Lan Ph­¬ng B1100119

29 Nguyễn Thị Mai Ph­¬ng 21102086

30 Nguyễn Thị Thanh Ph­ợng B1100123

31 Nguyễn Thị Thu Ph­ợng B1100241

32 Nguyễn Ph­¬ng Quyên B1100125

33 Hồ Thị Xuân Quỳnh B1180170

34 Nguyễn Lê Hoàng S¬n 20980405

35 Lâm Ngọc Thảo S­¬ng 21102095

36 Nguyễn Thành Tâm 21102228

37 Đỗ Thị Kim Thanh 21180181

38 Nguyễn Hà Thanh 21102231

39 Bùi Thị Thảo B1180177

40 Đỗ Thị Thu Thảo 21102098

41 Huỳnh Thanh Thảo B1180046

42 L­u Thị Mỹ Thảo 21102100

43 Nguyễn H­¬ng Thảo B1100246

44 Nguyễn Thị Thanh Thảo B1180180

45 Trần Ph­¬ng Thảo B1100144

46 Võ Hồng Thảo 21102104

47 Võ Thị Phúc Thảo B1180182

48 Võ Thị Thắm B1100147

49 Nguyễn Thị Thanh Thiên 21180047

50 Bùi Thị Kim Thoa B1180187


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01459 SL: 50
Phòng thi: B504 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Thị Kim Thoa B1180049

2 Trần Thị Anh Thủy B1080057

3 Châu Đặng Thanh Thúy 21102110

4 Nguyễn Ngọc Thúy 21102111

5 Nguyễn Thị Thanh Thúy 21000143

6 Phạm Thị Thanh Thúy B1180192

7 Nguyễn Trần Quỳnh Th­ 21102241

8 Quách Anh Th­ B1100158

9 Nguyễn Thanh Tiên B1180055

10 Nguyễn Nhật Tiến 20900459

11 Phan Ngọc Tiến B1100257

12 Huỳnh Bảo Toàn 21180202

13 Lê Võ Song Toàn 21102113

14 Tr­¬ng Vĩnh Toàn B1180200

15 Lê Thị Kiều Trang B1000182

16 Nguyễn Thị Huyền Trang B1100260

17 Phạm Nguyễn Thùy Trang 21102247

18 V­¬ng Thị Thùy Trang B1000188

19 Ngô Thị Hồng Trâm 21102116

20 Phan Thị Trâm 21102118

21 Mai Tú Trân B1180058

22 Phạm Nguyễn Ngọc Trân B1180059

23 Đổ Lệ Trinh 21000157

24 Trần Thị Huyền Trinh 21102125

25 Trần Minh Trọng B1100264


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01459 SL: 50
Phòng thi: B504 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Nguyễn Thanh Trúc B1180217

27 Phạm Thị Thanh Trúc B1100178

28 Võ Văn Tuấn 21102253

29 Mai Ngọc Tuyền B1180070

30 Phùng Thị Ngọc Tuyền 21102130

31 Bùi ánh Tuyết B1180220

32 Sẩm Pí Uy B1180072

33 Nguyễn Lê Ph­¬ng Uyên B1100188

34 Thái Ngọc Thảo Uyên B1180222

35 Phạm Thị Hồng Uyển 080704K

36 Lý Gia Văn B1180073

37 Nguyễn Thị T­ờng Vân 21102258

38 Phan Ngọc T­ờng Vân B1100191

39 Tr­¬ng Hồng Vân B1100192

40 Vũ Thị Hoàng Vân 21102138

41 Nguyễn Tài Vi 21180237

42 Nguyễn Mẫn Viên B1180224

43 Nguyễn Thị Bảo Xuyên 21180059

44 Huỳnh Thị Nh­ ý B1180228

45 Từ Thị Nh­ ý 21102147

46 Đinh Nguyên Hoàng Yến B1100200

47 Lâm Thanh Ngọc Yến 21180236

48 Lê Thị Kim Yến 21102148

49 Phạm Hồng Yến 21102150

50 Võ Thị Kim Yến 21102151


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01460 SL: 50
Phòng thi: C207 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Mai Ly A B110B001

2 Tr­¬ng Thị Thúy An 21180001

3 Nguyễn Thị Vân Anh B1180080

4 Nguyễn Tú Anh B1180081

5 Phạm Nguyễn Ph­¬ng Anh B1100008

6 Trần Thị Kim Anh B1100010

7 Trần Thị Ngọc Anh 21102154

8 D­¬ng Thị Hồng Ba 21102155

9 Đỗ Thị Ngọc Bích 21180002

10 Trần Thị Ngọc Bích B1100013

11 Nguyễn Thị Thanh Bình B1100015

12 D­¬ng Thị Phúc Cầm 21180073

13 Tr­¬ng Minh Bửu Châu 21180003

14 Lê Thị Kim Chi B1100207

15 Đỗ Nguyễn Thùy Dung B1180009

16 Hồ Thị Thanh Dung B1100023

17 Nguyễn Huỳnh Ngọc Dung B1180090

18 Nguyễn Thị Dung 21102162

19 Nguyễn Thị Thùy Dung 21102012

20 Trần Văn Dũng B1100024

21 Vũ Đức Duy 20980011

22 Nguyễn Thị Đạt B1180011

23 Thái Tăng Điền B1180097

24 Lê Thị Quỳnh Giao B1100037

25 Ngô Thị Thu Hà B1100039


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01460 SL: 50
Phòng thi: C207 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trịnh Thị Hồng Hạnh B1100043

27 Tô Thị Ph­¬ng Hảo 21102174

28 Mai Thị Thu Hằng B1100044

29 Phạm Đổ Vĩnh Hằng 21180009

30 Bùi Thị Ngọc Hiền B1180107

31 D­¬ng Thị út Hiền 21180011

32 Huỳnh Xuân Hiền B1180108

33 Phạm Thái Hiền 20900069

34 Nguyễn Thị Hoa 21180014

35 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 21180100

36 Lê Thanh Hòa B1100215

37 Huỳnh Thanh Hoài 20980195

38 Lê Thị Thanh Hoài B1100053

39 Nguyễn Minh Hoàng B1180015

40 Phan Thành Hoàng B1000047

41 Nguyễn Thị Thúy Hồng B1180016

42 Trần Thị Thu Hồng B1100055

43 Vũ Thị Hồng 21102032

44 Lê Thị Huệ 21180108

45 Đào Thị Thùy Huyên B1100060

46 Chu Thị Ngọc Huyền 21102034

47 Trần Thị Vân Huyền 21180113

48 Trần Thị H­¬ng 21102189

49 Trần Thị H­¬ng B1100064

50 Nguyễn Thị H­¬ng Lan 21180017


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01461 SL: 51
Phòng thi: C307 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Đức Lân B1100070

2 Võ Thị Diệp Lệ 21102054

3 Sử Thị Hồng Liên B1100222

4 Hồ Thị Yến Linh B1100075

5 Lê Ngọc Linh 21102056

6 Lê Thị Thảo Linh B1100076

7 Ngô Thùy Linh B1100078

8 Tạ Thị Khánh Linh 21180019

9 Thân Thúy Linh B1180026

10 Nguyễn Thị Thanh Loan 21102059

11 Nguyễn Quí Long 21102060

12 Võ Nguyễn Ngọc Minh Lý B1100081

13 Nguyễn Thị Tuyết Mai B1000081

14 Đỗ Đăng Mạnh 71080110

15 Nguyễn Trí Mẫn B1100228

16 Nguyễn Đức Minh 20900383

17 Trần Thị Tuyết Minh B1100083

18 Nguyễn Thị Mua B1100084

19 Nguyễn Hoàng Nam B1100087

20 Nguyễn Thanh Ngân 21180144

21 Nguyễn Thị Kim Ngân B1180031

22 Trịnh Thị Thùy Ngân B1180143

23 Nguyễn Ngọc Ph­¬ng Nghi B1180032

24 Trình Thị Yến Ngọc 21180154

25 Đào Thị Thanh Nhàn 21180026


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01461 SL: 51
Phòng thi: C307 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thành Nhân B1100102

27 Trần Minh Nhân B1180037

28 Nguyễn Ngọc Sinh Nhật 21000089

29 Cù Ph­¬ng Nhi 21102080

30 Nguyễn Thị Yến Nhi B1100235

31 Chu Thị Nhung 21180033

32 Phạm Thị Ngọc Nhung 21180034

33 Nguyễn Công Phong B1100114

34 Nguyễn Thị Phúc 20980047

35 Nguyễn Thị Thúy Ph­¬ng 21180039

36 Trần Minh Ph­¬ng 21102087

37 Văn Nguyễn Ngọc Ph­¬ng B1100121

38 Huỳnh Quốc Quân B1100242

39 Lâm Hồng Quân 21180171

40 Trần Thị Ngọc Quế 21180041

41 Trần Thị Quý 21102092

42 Lê Thị Hoa Sen B1100129

43 Nguyễn Thị Sen B1100130

44 Đinh Nhật Tân 21102230

45 Đặng Ph­ớc Thanh B1100136

46 L­¬ng Nguyễn Nh­ Thanh B1100137

47 Xầm Chí Thành B1100139

48 Đinh Thị Thu Thảo B1100141

49 Đỗ Nguyên Thanh Thảo 21180043

50 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20980448


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01461 SL: 51
Phòng thi: C307 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21180044


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01462 SL: 50
Phòng thi: B304 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21180045

2 Nguyễn Thu Thảo B1100249

3 Võ Thị Ph­¬ng Thảo 21000131

4 Nguyễn Thị Hồng Thắm B1180183

5 Trần Thị Thật B1180185

6 Trần Nh­ Thiện B1100251

7 Đặng Ngọc Từ Thịnh B1100148

8 Nguyễn Thị Kim Thoa B1180050

9 Hồ Văn Thỏa B1180188

10 Võ Viết Th¬ 080688K

11 D­¬ng Ngọc Thu 21180193

12 Nguyễn Thị Diễm Thu B1180051

13 Trần Minh Thu B1100150

14 Nguyễn Thị Thủy B1100253

15 Nguyễn Thị Thu Thủy 080768K

16 Nguyễn Thị Thu Thủy B1100151

17 Thới Thị Thanh Thúy 21180238

18 Nguyễn Thị Khánh Th­ B1100157

19 Trần Ngọc Anh Th­ B1100159

20 Bạch Ngọc Tịnh B1100161

21 Đỗ Ph­¬ng Toàn B1180197

22 Trần Hồ Toàn 70980027

23 Lê Ngọc Thủy Trang B1100165

24 Lê Thị Ph­¬ng Trang 21102115

25 Nguyễn Thị Thanh Trang 21180206


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01462 SL: 50
Phòng thi: B304 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Thị Anh Trang 21180208

27 Trần Thị Huyền Trang B1100168

28 Vũ Thị Thùy Trang B1100169

29 Lê Ngọc Trâm 21102248

30 Từ Nguyễn Uyển Bình Trâm 21102119

31 Phạm Thị Ngọc Trân 21180214

32 Huỳnh Minh Triết 21180215

33 Lê Mỹ Trinh B1100174

34 Nguyễn Thị Mỹ Trinh B1180063

35 Nguyễn Việt Trinh 21180218

36 Trần Thị Mỹ Trinh B1100175

37 Trần Thị Ph­¬ng Trinh B1180214

38 Hoàng Phạm Thanh Trúc B1100177

39 Nguyễn Lê Trung B1100180

40 Võ Ngọc Tú 21080137

41 Tăng Quốc Tuấn B1180069

42 Đào Thanh Tuyền 21080041

43 Trần Thị Thanh Tuyền B1180219

44 Nguyễn Thị Ph­¬ng Tuyết 21180225

45 Nguyễn Thị T­ờng Vi B1100193

46 Ph­¬ng Thành Vĩ B1100194

47 Đặng Ngọc Nguyên Vy B1100195

48 Trần Thị T­ờng Vy B1100198

49 Nguyễn Thị Trần Y 21102146

50 Phạm Hoàng Hải Yến 21102149


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01463 SL: 52
Phòng thi: B305 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Thị Thúy An 21180060

2 Nguyễn Tú An 21102001

3 Đặng Đông Anh 20980078

4 Nguyễn Thanh Tuyết Anh B1100204

5 Nguyễn Thị Vân Anh 21180065

6 Nguyễn Tuấn Anh 21180066

7 Phan Thị Quỳnh Anh 21180068

8 Nguyễn Nhật ánh B1100012

9 Trang Thắng Biêu B1100014

10 Hồ Thị Hải Bình 21180071

11 Phạm Thị Xuân Bình B1100205

12 Nguyễn Thị Kim Chi 21180075

13 Nguyễn Nguyễn Kiều Chinh B1100020

14 Thái Kiều Chinh 21180076

15 Phạm Thị Minh Chính B1180088

16 Triệu Huy C­ờng 21102156

17 Tr­¬ng Chí C­ờng 21000012

18 Đoàn Thị Kiều Diễm B1100022

19 Nguyễn Hà Ph­¬ng Dung 21102010

20 Nguyễn Thị Kim Dung 21102011

21 Nguyễn Thị Thùy Dung 21180080

22 Phạm Thị Thùy Dung 21180081

23 Nguyễn Việt Dũng 080796Q

24 Nguyễn Thị Hồng Đào 21102018

25 Hồ Mai Tiến Đạt 21180083


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01463 SL: 52
Phòng thi: B305 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Huỳnh Tiến Đạt 50903023

27 L­u Anh Đông 21180084

28 Nguyễn Công Đức B1100212

29 Nguyễn Thị Thu Hà 21180087

30 Lâm Huy Hải 21180088

31 Nguyễn Hồng Hải 21180089

32 Mai Thị Hạnh 21180008

33 Võ Hoàng Hiếu Hạnh 21102023

34 Nguyễn Thị Thu Hằng 21180093

35 Nguyễn Thu Hằng 21102177

36 Phạm Thị Tuyết Hằng 21180094

37 Nguyễn Trung Hiếu 21000036

38 Phạm Minh Hiếu 21102026

39 Nguyễn Thị Hoa 21102028

40 Nguyễn Thị Thu Hoa 21102029

41 Đặng Thị Diệp Hoài B1100052

42 Huỳnh Lu Minh Hoàn 21180103

43 Lê Văn Hoàng 21180104

44 Nguyễn Hoàng Phi Học 21080075

45 Phạm Thị Hồng 20980201

46 Tr­¬ng Thị Nh­ Hồng 21180107

47 Đinh Công Hợp 21180015

48 D­¬ng Thế Hùng B1100058

49 Nguyễn Võ Anh Huy 20980209

50 Huỳnh Thị Cẩm Huyền B1100061


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01463 SL: 52
Phòng thi: B305 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

51 L­¬ng Thị Ngọc Huyền B1100202

52 Trần Thanh Huyền 21102037


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01464 SL: 52
Phòng thi: B405 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thành H­ng 70980112

2 Thái Thị Diễm H­¬ng 21102042

3 Trần Nguyễn Lan H­¬ng 21102043

4 Nguyễn V­¬ng Khang 20980028

5 Nguyễn Ngọc Khánh 21102047

6 Trần Anh Khoa 21180117

7 Cao Trần Thiên Kim 21180120

8 Trần Mậu Xuân Kỳ 21000055

9 Lê Thị Lan 21102050

10 Ngô Thanh Lan 21102051

11 Nguyễn Ngọc Lan 21000056

12 Tạ Hoản Lệ B1180128

13 Tr­¬ng Thị Lệ 21102192

14 Nguyễn Thị Mỹ Linh B1100223

15 Phạm Thị Mỹ Linh 21102058

16 D­¬ng Hoàng Bảo Loan 21102197

17 Nguyễn Trọng Tấn Lộc 21102061

18 Đặng Thị Thảo Ly 21180130

19 Đỗ Tất Mai Ly 21102063

20 Trần Xuân Mai 21102201

21 Vũ Thị Mai 21102064

22 Lê Thị Màu 21180134

23 Tr­¬ng Ngọc Mỹ 21180140

24 Đặng Thị Hồng Nga 21102066

25 Bùi Cao Kim Ngân B1100231


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01464 SL: 52
Phòng thi: B405 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Yến Ngân 21180146

27 Đinh Thị Nghiệp 21180149

28 Huỳnh Thị Ngọc 21102075

29 Nguyễn Minh Ngọc 21180151

30 Nguyễn Thị Bé Ngọc 21180152

31 Võ Nguyễn Nhị Ngọc B1180146

32 Vũ Thị Nguyên 21102078

33 Võ Kim Nguyệt 21180025

34 Nguyễn Thị Thanh Nhàn B1100100

35 D­¬ng Thị Yến Nhi 21180160

36 Trần Thị ý Nhi 21180162

37 Nguyễn Thị Tú Nhung 21102216

38 Hà Thị N­¬ng 21180167

39 Huỳnh Tấn Phát B1100239

40 Huỳnh Cao Phong B1100113

41 Nguyễn Trần Tài Phong B1100240

42 Huỳnh Thị Hồng Phúc 21102219

43 Trần Ngọc Phụng 21102084

44 Nguyễn Tuấn Ph­ớc B1080036

45 Nguyễn Thị Bích Ph­¬ng 21000103

46 Huỳnh Thị Nh­ Ph­ợng 21180169

47 Nguyễn Thị Ph­ợng 21180170

48 Nguyễn Minh Quang 20980389

49 Nguyễn Viết Nhật Quang 21102090

50 Nguyễn Hồng Quân 21180172


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01464 SL: 52
Phòng thi: B405 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Vũ Hoàng Quân 21102091

52 Nguyễn Thị Thanh Tâm 21102229


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01465 SL: 51
Phòng thi: B505 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Nhật Tân B1100133

2 Nguyễn Quang Thái 20980423

3 Nguyễn Thị Kim Thanh 21180182

4 Lê Thị Thảo 21102099

5 Ngô Ph­¬ng Thảo 21180183

6 Nguyễn Lâm Thanh Thảo B1100247

7 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo 21180185

8 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo B1100143

9 Nguyễn Thị Thu Thảo 21180186

10 Trần Thị Bích Thảo 21102103

11 Lê ẩn Thoa 21102107

12 Nguyễn Thị Kiều Thoa 21180191

13 Lê Thị Ngọc Thủy 21180195

14 L­¬ng Thị Hồng Thủy 21102109

15 Trần Thị Thu Thủy 21180197

16 Trần Thị Thúy B1100154

17 Đặng Ngọc Minh Th­ B1100254

18 Nguyễn Đặng Anh Th­ 21102240

19 Thiều Đặng Anh Th­ B1100255

20 Phạm Lê Hoài Th­¬ng B1100160

21 D­¬ng Thị Kiều Tiên 21180201

22 Trần Thị Thủy Tiên 21180049

23 Lê Thị Tình B1100258

24 Đào Thị Kiều Trang 21180204

25 Lại Thị Minh Trang B1100164


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01465 SL: 51
Phòng thi: B505 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Thùy Trang B1100261

27 Phạm Hà Trang 21102246

28 Phạm Thị Thùy Trang 21180207

29 Phạm Thùy Trang B1100262

30 Trần Ngọc Thùy Trang 21180051

31 Phạm Trần Tuyết Trâm B1100170

32 Diệp Quế Trân 21102120

33 Nguyễn Hữu Trí B1100172

34 Đỗ Thị Kiều Trinh 21180216

35 Lê Thị Kim Trinh 21102250

36 Ngô Thị Ngọc Trinh 21180217

37 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 21102251

38 Phạm Thị Tú Trinh 20980071

39 Hà Thanh Trúc B1100176

40 Nguyễn Hải Trung B1100266

41 Lê Thanh Tùng 21180223

42 Trần Thị Bích Tuyền 21102255

43 Nguyễn Thảo Uyên 21102257

44 Trần Hoàng Ph­¬ng Uyên 21102135

45 Bùi Thị Hồng Vân 21180228

46 Huỳnh Thị Yến Vi 21000170

47 Phạm Thị Thùy Vi 21000171

48 Hoàng Quốc Việt 21180232

49 D­¬ng Thị Thúy Vy B1100268

50 Huỳnh Cao Kiều Vy 21180233


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01465 SL: 51
Phòng thi: B505 Môn học: Luật kinh doanh (701008) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Thị T­ờng Vy 21102144


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01466 SL: 50
Phòng thi: B403 Môn học: Thanh toán quốc tế (Anh) (B01015) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Tuấn Anh 70900005

2 Nguyễn Tuấn Anh 70900298

3 Nguyễn Tá Chánh 70900014

4 Nguyễn Đức Cừ 70900303

5 Võ Mạnh C­ờng 70900304

6 Đinh Văn D­¬ng 70900311

7 Đinh Thị H­¬ng Giang 70900047

8 Vũ Thị Thu Hoài 70900321

9 Hồ Khải Hoàng 70900324

10 Bùi Thị Thu Hồng 70900076

11 Đinh Quang Huy 70900327

12 Hồ Quốc Huy 70900328

13 Phạm Minh Huy 70900330

14 Trần Thị Diệu Huyền 70900332

15 Nguyễn Tấn Khang 70900089

16 Mai Đình Khiêm 70900336

17 Huỳnh Thùy Linh 70900109

18 Nguyễn Bá Luân 70900127

19 Phan Tấn Lực 70900346

20 Đỗ Hồng Nga 70900144

21 Lê Thị Thúy Nga 70900351

22 Nguyễn Thị Thanh Nga 70900352

23 Phan Thị Thanh Nhàn 70900358

24 Huỳnh Hồng Nhung 70900165

25 Nguyễn Nữ Chiều Oanh 70900363


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01466 SL: 50
Phòng thi: B403 Môn học: Thanh toán quốc tế (Anh) (B01015) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Thị Hồng Phúc 70900168

27 Trần Thị Kim Quy 70900371

28 Phạm Hữu Tài 70900186

29 Lê Dạ Lan Thanh 70900376

30 Huỳnh Thị Thanh Thảo 70900379

31 Lâm Huỳnh Thu Thảo 70900380

32 Nguyễn Thị Kim Thảo 70900381

33 Nguyễn Thị Xuân Thảo 70900383

34 Phạm Thị Mai Thảo 70900204

35 Bùi Viết Thịnh 70900214

36 Nguyễn Hữu Lan Thủy 70900386

37 Phùng Nguyễn Ngọc Thủy 70900389

38 Nguyễn Hồng Thủy Tiên 70900394

39 Nguyễn Thị Minh Trang 70900396

40 Trần Thị Thùy Trang 080884Q

41 Trần Thị Xuân Trang 70900239

42 Nguyễn Thị Mỹ Trâm 70900400

43 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 70900401

44 Lê Thủy Trúc 70900251

45 Phạm Kim Tr­ờng 70900405

46 Phạm Quốc Tùng 70900408

47 Lê Ngọc Tuyến 70900409

48 Tạ Thu Tuyết 70900269

49 Đỗ Đức Uy 70900411

50 Nguyễn Đình Khánh Vũ 70900283


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01467 SL: 40
Phòng thi: B201 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Tr­¬ng Thanh An 81101002

2 Hoàng Tuấn Anh 41104099

3 Nguyễn Tuấn Anh 81101003

4 Tân Tiếng Hùng Anh 41104101

5 D­¬ng Hiển Gia Bảo 41104104

6 Trần Phi Bảo 41104003

7 Võ Đức Quốc Bảo 41104106

8 Uông Phan Thế Bình 41104004

9 Phạm Đức Dũng 41104120

10 Hồ Bá Duy 81101014

11 Lê Hoàng Duy Duy 81101090

12 Đoàn Vũ Đại 81102066

13 Nguyễn Huy Thành Đạt 81101015

14 Đoàn Đắc Đô 41104134

15 Huỳnh Văn Đông 81101017

16 Nguyễn S¬n Đông 80901091

17 Nguyễn Ngọc Đức 41104138

18 Phạm Đình Đức 40900011

19 Phan Anh Đức 80901092

20 Lâm Thanh Đ­ợc 81101020

21 Phạm Tr­ờng Giang 41104141

22 Nguyễn Ngọc Hải 81102071

23 Nguyễn Thanh Hải 41104143

24 Võ Khắc Hạnh 81102012

25 Tr­¬ng Nhựt Hào 41104015


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01467 SL: 40
Phòng thi: B201 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Thanh Hiền 41104017

27 Vũ Anh Hiệp 41104019

28 Mai Xuân Hiếu 41104146

29 Trần Công Hòa 41104152

30 Kiều Văn Hoàng 081893C

31 Nguyễn Văn Huy 41104165

32 Mai Minh H­ng 81101100

33 Nguyễn Trung H­ng 41104026

34 Phạm Hoàng Duy Khang 81101036

35 Thái An Kh­¬ng 41104182

36 Đặng Thế Kiệt 41104183

37 Nguyễn Anh Kiệt 41104035

38 Nguyễn Chí Kiệt 81101103

39 Nguyễn Văn Lai 81102022

40 Nguyễn Quang Linh 81101104


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01468 SL: 40
Phòng thi: B203 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hoàng Cao Phi Long 81101039

2 Huang Tian Long 41104041

3 Nguyễn Xuân Long 80901039

4 Thái Hoàng Long 81102082

5 Nguyễn Thái Lộc 41104042

6 Vũ Lộc 41104192

7 Nguyễn Thành Lũy 81101041

8 Trịnh Ngọc Minh 41104198

9 V­¬ng Quý Minh 81101108

10 L­u Nguyễn Hà Nam 40900021

11 Ngô Đình Nam 41104200

12 Nguyễn Hoàng Nam 41104045

13 Phạm Nhật Nam 81101109

14 Nguyễn Tấn Nghĩa 81101112

15 Nguyễn Anh Ngọc 41104204

16 Võ Tuấn Ngọc 81101044

17 Thái Hữu Nhân 41104050

18 Nguyễn Văn Nhí 81101046

19 Võ Quang Nhựt 41104208

20 Quách Chung Thịnh Phát 41104053

21 Trần Hữu Phần 41104212

22 Ngô Quang Phong 81101050

23 Võ Trần Tấn Phong 41104213

24 L­u Gia Phú 41104055

25 Nguyễn Hoàng Phúc 41104215


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01468 SL: 40
Phòng thi: B203 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thanh Phúc 41104057

27 Nguyễn Thanh Thiên Phúc 41104218

28 Hồ Văn Ph­¬ng 41104223

29 Huỳnh Trung Quân 41104225

30 Lê Thị Lệ Quân 41104062

31 Trần Nguyễn Anh Quân 81101055

32 Văn Sáng 81101057

33 Phạm Hồng S¬n 41104066

34 Trần Viết Sỹ 81102037

35 Nguyễn Hữu Tài 41104233

36 Nguyễn Phúc Tài 41104234

37 Trần Thế Tài 81102096

38 Đoàn Nhật Tân 81101062

39 Nguyễn Văn Tấn 41104237

40 Bùi Hoàng Thái 41104241


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01592 SL: 39
Phòng thi: B204 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Đình Thái 81101066

2 Đặng Thị Diệp Thanh 41104243

3 Hoàng Văn Thanh 41104244

4 Nguyễn Tr­ờng Thành 41104248

5 Bùi Quốc Thảo 41104250

6 Phan Minh Thảo 81101067

7 Nguyễn Quốc Thắng 81101068

8 Võ Minh Thiện 081823C

9 Lê Đức Thịnh 41104076

10 Ngô Việt Thịnh 81102044

11 Võ Lê Đức Thịnh 41104077

12 Tạ Duy Thuận 41104078

13 Phan Nhựt Tiên 40900102

14 L­u Đức Tiến 41104267

15 Nguyễn Hữu Tín 41104268

16 Lý Thành Toàn 081838C

17 Phạm Minh Toàn 41104085

18 Đỗ Cao Trí 41104274

19 Hồ Cát Trí 41104275

20 Nguyễn Minh Trí 41104278

21 Đỗ Quốc Trọng 41104279

22 Lê Bảo Trung 41104283

23 Hồ Đình Tr­ờng 081852C

24 Trần Văn Tr­ờng 41104284

25 Đặng Mai Tuấn 81101075


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01592 SL: 39
Phòng thi: B204 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Phi Tuấn 41000255

27 Trần Thanh Tuấn 41104291

28 Huỳnh Duy Tùng 41104091

29 Lại Thanh Tùng 41104294

30 Tô Nguyễn Đại Tùng 41104296

31 Nguyễn Thiên Uy 81101132

32 Nguyễn Ngọc Văn 41104297

33 Lê Hữu Việt 41104299

34 Nguyễn Hoàng Việt 41104300

35 Trịnh Hoàng Vinh 80902014

36 Tống Duy V­¬ng 41104304

37 Trần Minh V­¬ng 41104305

38 Lê Minh Xuân 81102112

39 Lê Nguyên ý 81101083
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01470 SL: 37
Phòng thi: B303 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng ái 81101084

2 Kiều Tr­ờng An 81102061

3 Nguyễn Thành An 41104097

4 Phạm Lê Minh Châu 081372D

5 Phạm Ngọc C­¬ng 41104113

6 Đàng Ngọc Diệp 81102063

7 Châu Hồ Bảo Duy 41104007

8 Nguyễn Tú Dự 81102005

9 Huỳnh Tấn Đạt 41104131

10 Nguyễn Tấn Đạt 081386D

11 Võ Quốc Đạt 81101016

12 Đào Văn Điệp 81102008

13 Vũ Quang Định 41104133

14 Võ Minh Đô 81102009

15 Trần Minh Đức 41104139

16 D­ Phan Hoàng Gia 081393D

17 Nguyễn Đức Giang 80901020

18 Phan Văn Hải 81102011

19 Nguyễn Hồng Hiển 81101094

20 Hồ Hiệp 81102013

21 Nguyễn Tấn Hiếu 41104020

22 Phạm Đình Hiếu 41104148

23 Hoàng Quốc Hòa 81101095

24 Tô Thanh Hòa 81102073

25 Bùi Minh Hoàng 81101096


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01470 SL: 37
Phòng thi: B303 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Doãn Hữu Hoàng 80901029

27 Nguyễn Nh­ Hoàng 81102014

28 Nguyễn Sỹ Hoàng 81101097

29 Võ Văn Hoàng 80901030

30 Lê Tiến Hội 81102015

31 Hà Quốc Hùng 41000044

32 Hoàng Mạnh Hùng 081738C

33 Lê Võ Việt Hùng 41104158

34 Nguyễn Tr­¬ng Hùng 81102075

35 Nguyễn Hoàng Huy 41104161

36 Nguyễn Khắc Huy 41104162

37 Nguyễn Việt H­ng 41104169


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01593 SL: 35
Phòng thi: B401 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Triệu Thanh H­ng 41104171

2 Vũ Đình H­ng 41104172

3 D­¬ng Chí Hữu 81101032

4 Nguyễn Hoàng Kha 81101033

5 Vũ Trọng Khải 81101102

6 D­¬ng Văn Khang 81101034

7 Nguyễn An Khang 41104030

8 Nguyễn Tuấn Duy Khánh 81102079

9 Nguyễn Anh Kiệt 081438D

10 Tạ Tấn Thành Lâm 81101038

11 Phan Dũng Liêm 41104186

12 Phan Nhựt Linh 41104038

13 Tạ Lê Tr­ờng Linh 40900077

14 Vũ Đức Linh 41104040

15 Nguyễn Thành Long 41104189

16 Nguyễn Minh Lộc 41104190

17 Trần Hữu Lộc 40900020

18 Nguyễn Chính Luận 41104193

19 Bùi Quang Nghĩa 81101111

20 Mai Thế Nghĩa 81101043

21 Phan Tấn Nghiệp 81102083

22 Trần Đào Trung Ngôn 81102084

23 Lê Nguyễn Trọng Nguyên 81102028

24 Nguyễn Công Nguyên 81102029

25 Võ Trần Trọng Nhật 81102085


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01593 SL: 35
Phòng thi: B401 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Tr­¬ng Quỳnh Nh­ 81101114

27 Lê Tấn Phong 41000083

28 Ngô Lê Thanh Phong 81101049

29 Chiêm Phú 81102035

30 Triệu Văn Phú 41104056

31 Nguyễn Hữu Ph­ớc 41104222

32 Phạm Minh Ph­¬ng 81102090

33 Trần Quốc Ph­¬ng 81101053

34 Đỗ Hữu Thái Quang 80902058

35 L­¬ng Anh Quốc 41104227


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01472 SL: 37
Phòng thi: B501 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đàm Văn Tài 81102095

2 Nguyễn Anh Tài 80901056

3 Phạm Đức Tài 81101117

4 Trần Tấn Tài 81101060

5 L­¬ng Quang Thái 41104242

6 Lý Tuấn Thành 41104069

7 Nguyễn Huỳnh Thành 41104247

8 Mai Văn Thắng 41104252

9 Đặng Văn Thông 81101069

10 Nguyễn Đặng Trần Thụy 41104263

11 Nguyễn Duy Tiến 081538D

12 Phạm Đình Tiến 40900103

13 Phạm Văn Toàn 41104086

14 Thái D­¬ng Trà 081550D

15 Đỗ Minh Trí 41000245

16 Nguyễn Ph­ớc Trọng 41104281

17 Phạm Nguyễn Quí Trọng 41104282

18 Phạm Đức Trung 81101127

19 Phạm Thành Trung 81101072

20 Tô Hoàng Trung 080246C

21 Trần Quang Trung 40900107

22 Huỳnh Lê Bảo Tuân 41104287

23 Nguyễn Anh Tuấn 81101129

24 Nguyễn Thanh Tuấn 81101076

25 Đặng Bá Tùng 081574D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01472 SL: 37
Phòng thi: B501 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Hoàng Tuyên 81101077

27 Châu Thị Kim Vạn 41104093

28 Ngô Văn Vẹn 41104298

29 Nguyễn Thế Vĩ 81101133

30 Nguyễn Hữu Viên 81101078

31 Lê Tr­ờng Vinh 81101079

32 Đặng Thanh Vũ 81101080

33 Đặng Thành Vũ 41104302

34 Nguyễn Khắc Vũ 81101136

35 Phan Tuấn Vũ 81101137

36 Bùi Nhật ý 81101082

37 Trần Hữu ý 81101138


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01594 SL: 47
Phòng thi: B304 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 D­¬ng Nguyễn Tuấn Anh 081361D

2 Đặng Tuấn Anh 41104098

3 Lê Công Bình 41104107

4 Nguyễn Văn Chính 81101007

5 Đoàn Thành Chung 81002003

6 Tiền Vĩ C¬ 41104112

7 Lê Quy C­ờng 81101089

8 Nguyễn Quang C­ờng 80902043

9 Phạm Thái C­ờng 41104005

10 Phan Ph­ớc C­ờng 81101011

11 Lê Khắc Duy 41000144

12 Nguyễn Võ Công Duy 41104126

13 Đào Duy Đạt 81102006

14 Nguyễn Kh­u Hoàng 41104021

15 Nguyễn Ngọc Hợp 081419D

16 Nguyễn Thị Kim Huệ 41104157

17 Lê Thanh Huy 81101029

18 Nguyễn Hoàng Huy 81101098

19 Nguyễn Phạm Hoàng Huy 81102076

20 Chế Viết Khoa 41104175

21 Lai Tôn Thủy Liên 81102023

22 L­¬ng Hoàng Minh 41104195

23 Nguyễn Quang Minh 41104196

24 Lê Nho Huỳnh Nghiệp 41104046

25 Phạm Minh Nhàn 41104207


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01594 SL: 47
Phòng thi: B304 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Pha 41104209

27 Nguyễn Hoàng Phúc 41000088

28 Lê Minh Ph­ớc 41104221

29 Nguyễn Tri Ph­¬ng 81101052

30 Lê Tấn Quí 41000216

31 D­¬ng Lê Hoàng Thiên Quốc 081501D

32 Lê Đình Quyết 41104228

33 Nguyễn Mạnh Sáng 41000219

34 Trần Duy Tân 80902029

35 Đinh Ngọc Thái 40900038

36 Lê Quang Thái 41000103

37 Nguyễn Trịnh Hà Thanh 41104245

38 Huỳnh Xuân Thọ 81002100

39 Đàng Minh Thoại 81102046

40 Ngô Văn Thu 81001103

41 Cao Văn Tr­ờng 081557D

42 Lê Quốc Tr­ờng 81101128

43 Đỗ Minh Tú 81101073

44 Nguyễn Minh Tuấn 41104290

45 Nguyễn Xuân Vũ 41104303

46 Đỗ Bình Xuyên 41000268

47 Tiêu L­u Duy ý 41104306


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01474 SL: 40
Phòng thi: B403 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Tr­ờng An 81002042

2 Nguyễn Thành An 80902015

3 Vũ Hồ Hoàng An 81002001

4 Bùi Ngọc Bảo Anh 40900121

5 Lê Trung Anh 81101086

6 Nguyễn Đức Anh 41104100

7 Nguyễn Đức Tuấn Anh 41000127

8 Nguyễn Tuấn Anh 41104001

9 Trịnh Việt Anh 41104002

10 Hà Nguyễn Tuấn Bình 81102002

11 Đoàn Tất Chánh 81101006

12 Phạm Ngọc Ch­¬ng 81101008

13 Châu Văn C­ờng 81102062

14 Nguyễn Tấn C­ờng 41104115

15 Nguyễn Văn C­ờng 81002005

16 Nguyễn Hoàng Danh 41104117

17 Phạm Trung Trí Dũng 41000142

18 Nguyễn Quốc Duy 41104124

19 Tr­¬ng Hoàng Minh Đan 41104128

20 Đỗ Thành Đạt 41104010

21 Lê Bá Tiến Đạt 81101091

22 L­¬ng Thế Đạt 081886C

23 Nguyễn Quốc Đạt 81102067

24 Nguyễn Việt Đạt 81101092

25 Trần Quốc Đạt 41104011


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01474 SL: 40
Phòng thi: B403 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Vũ Quốc Đạt 80902045

27 Trần Xuân Đoàn 81102069

28 Trần Ngọc Đức 81101019

29 Nguyễn Hoàng Giang 41104140

30 Lê Đình Hải 81102070

31 Nguyễn Thanh Hải 41104142

32 Trần Minh Hải 81101023

33 Nguyễn Nhân Hậu 41104145

34 Đặng Ngọc Hiệp 41104018

35 Đinh Phạm Trung Hiếu 080219C

36 Lê Sĩ Hiếu 081890C

37 Lý Hữu Huấn 41000042

38 Ngô Tùng Huê 41104156

39 Vũ Viết Huy 81101031

40 Lê Ngọc H­ng 81001137


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01595 SL: 37
Phòng thi: B404 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Văn H­ng 81001048

2 Trần Quốc H­ng 41104170

3 Nguyễn Trọng Hữu 41104028

4 Trần Duy Khanh 081898C

5 Trần Đình Khánh 81002014

6 Võ Phúc Khánh 81001053

7 Nguyễn Anh Khoái 41104180

8 Phạm Minh Khôi 41104181

9 Trần Minh Long 81101106

10 Trần Văn Long 81101040

11 Nguyễn Thanh Luận 81102024

12 Nguyễn Văn Luận 81101107

13 Thái Hoàng L­u 41104043

14 Phan Lạc Vũ Mạnh 41104194

15 Nguyễn Anh Minh 81002018

16 Trần Hải Minh 071037C

17 Hồ Văn Nam 081456D

18 Nguyễn Đình Nguyên 41104205

19 Phạm Huy Nhật 081908C

20 Nguyễn Minh Pháp 41104052

21 Trần Văn Pháp 081780C

22 Bùi Xuân Phát 81102033

23 Nguyễn Văn Phát 41104211

24 Tạ Chí Phong 81101051

25 Nguyễn Trọng Phú 41000209


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01595 SL: 37
Phòng thi: B404 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Minh Phúc 41104219

27 Nguyễn Minh Quân 81002087

28 Trần Công Quân 81001085

29 Đỗ Cao Quốc 81102036

30 Lê Công Quốc 41104226

31 Nguyễn Hoàng S¬n 41104064

32 Nguyễn Ngọc S¬n 41104065

33 Phạm Ngọc S¬n 81102093

34 Đặng Đức Tài 41104232

35 Nguyễn Anh Tài 81101059

36 Ngô Thanh Tân 81101119

37 Nguyễn Văn Tấn 41104238


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01476 SL: 38
Phòng thi: B503 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hữu Thạch 81101120

2 Phạm Ngọc Thạch 41104240

3 Đào Văn Thành 41104246

4 Đỗ Tấn Thành 81102041

5 Nguyễn Tấn Thành 081523D

6 Lê Phi Thảo 80902012

7 Nguyễn Cao Thắng 81101121

8 Trần Minh Thi 81102043

9 Trần Thanh Thọ 41000109

10 Bùi Ngọc Thu 41104259

11 Phạm Duy Thuần 081829C

12 Trần Thuần 41104260

13 Nguyễn Tự Thuật 41104261

14 Phan Bá Thức 41104264

15 Nguyễn Kà Tiên 083186C

16 Bùi Danh Tiến 81002032

17 Đỗ Mạnh Tiến 81002105

18 Hồ Văn Tiến 41104265

19 Lý D­¬ng Tiến 41104080

20 Nguyễn Anh Tiến 81102049

21 Đinh Bá Toàn 81102103

22 Lâm Văn Toàn 81002107

23 Phạm Quốc Toàn 81101124

24 Nguyễn Ngọc Trai 41104273

25 Nguyễn Minh Trí 41104277


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01476 SL: 38
Phòng thi: B503 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Tạ Nhất Trung 81001112

27 Nguyễn Quốc Tr­¬ng 41000251

28 Trịnh Quang Tr­ởng 41104285

29 Võ Văn Tú 81101074

30 Phạm Ngọc Tuấn 81102108

31 Lê Huy Túc 81102056

32 Lê Quang Tuyến 81101131

33 Ngô Quang Viễn 081868C

34 Nguyễn Đức Vinh 41104094

35 Lê Quang Vũ 81101081

36 Nguyễn L­u Vũ 81102110

37 Bùi Văn V­¬ng 81002040

38 Trần Sa Vy 80902036
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01477 SL: 40
Phòng thi: B504 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lầy Dẩu An 40900001

2 D­¬ng Quang Anh 40900002

3 Trần Quang Anh 81101004

4 Tr­¬ng Hoài Ân 41000004

5 Nguyễn Mậu Bình 41104109

6 Nguyễn Hữu Cần 41000133

7 Đỗ Ngọc Chính 81101088

8 Ngô Văn Ch­¬ng 41104111

9 Hoàng Quốc C­ờng 81102004

10 Nguyễn Mạnh C­ờng 41104114

11 Trần Văn Ngọc Dũng 41104006

12 Lê Đình Bảo Duy 41000143

13 Nguyễn Thanh Duy 41104125

14 Vi Văn D­¬ng 41104127

15 Đinh Ngọc Điệp 81001029

16 Nguyễn Văn Định 41000154

17 Lê Minh Đức 41104137

18 Phan Hoài Đức 81101018

19 Lê Văn Giang 41104012

20 Tr­¬ng Hoàng Giang 41104013

21 Vũ Anh Hai 40900127

22 D­¬ng Xuân Hải 81102010

23 Lê Đức Quang Hải 81101022

24 Liêu Ngọc Hải 40900012

25 Phạm Hàng Hải 41104014


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01477 SL: 40
Phòng thi: B504 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Quốc Hào 41104144

27 Phạm Minh Hiển 81101025

28 Đỗ Viết Bách Hiệp 81101026

29 Nguyễn Minh Hiếu 41104147

30 Phùng Trí Hiếu 41104149

31 Trần Nguyên Hiếu 41104150

32 Phan Đình Hiệu 81101028

33 Tr­¬ng Thanh Hòa 41000033

34 Đặng Thanh Hoàng 41000035

35 Nguyễn Lê Hoàng 41104154

36 D­¬ng Ph­ớc Hùng 40900015

37 Kiều Tuấn Hùng 81102016

38 Nguyễn Minh Hùng 41104160

39 Trịnh Quốc Hùng 81102017

40 Nguyễn Đình Huy 81101030


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01478 SL: 40
Phòng thi: B505 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hồ Đình Huy 41000167

2 Nguyễn Tiến Huy 81102018

3 Phạm Huy 41104024

4 Trần Khắc Huy 81102077

5 Tr­¬ng Nguyễn Quốc Huy 41104167

6 Đặng Minh Khải 41000050

7 Lê Minh Khang 81101035

8 Phạm Bá Khang 41104174

9 Đỗ Văn Khánh 41104032

10 Lại Ngọc Đăng Khoa 41104033

11 Nguyễn Đăng Khoa 81102020

12 Huỳnh Tấn Khôi 81102021

13 Nguyễn Duy Kh­¬ng 81002015

14 Nguyễn Hoàng Lâm 41000180

15 Nguyễn Vũ Linh 41104037

16 Nguyễn Anh Lộc 80902054

17 Cao Công Lý 41104044

18 Ngô Công Lý 81102025

19 Nguyễn Văn Minh 40900134

20 Bùi Chí Nhân 81101045

21 Đào Thành Nhân 81102031

22 Lê Minh Nhí 41104051

23 Triệu Tấn Phát 81102034

24 Cao Thanh Phong 81101048

25 Lê Hoàng Phong 40900026


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01478 SL: 40
Phòng thi: B505 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Khắc D­¬ng Phú 81102086

27 Lê Thiên Phúc 81101116

28 Nguyễn Thiên Phúc 81102088

29 Nguyễn Thanh Ph­¬ng 41104224

30 Phạm Nguyễn Thiên Quang 81101054

31 Đinh Văn Quốc 41104063

32 Hồ Ngọc Sang 40900095

33 Trần Văn Sang 41104230

34 La Hoàng S¬n 081808C

35 Nguyễn Đình S¬n 81002088

36 Phạm Ngọc S¬n 81102094

37 Trịnh Văn S¬n 81001091

38 Võ Tấn Tài 41104068

39 Đỗ Minh Tân 81101118

40 Lê Minh Tân 41104236


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01479 SL: 40
Phòng thi: B205 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phan Thanh Tân 81101064

2 Hồ Văn Thanh 81102097

3 Nguyễn Thanh Thảo 41104071

4 Hồ Đình Thắng 41104073

5 Phạm Đức Thắng 81102098

6 Phạm Văn Thắng 081819C

7 Tr­¬ng Văn Thân 41000228

8 Đặng Anh Thiên 41104253

9 Huỳnh Ngọc Thiện 81001098

10 Nguyễn Hồng Thịnh 41104257

11 Nguyễn Ngọc Thịnh 81101122

12 Trần Đức Thịnh 81001143

13 Nguyễn Hữu Thọ 81001100

14 Phạm Thanh Thuận 81102047

15 Trần Xuân Trình Thuật 41104262

16 Nguyễn Văn Th­ờng 81101070

17 Huỳnh Minh Tiến 41000238

18 Phan Hữu Tiếu 81102101

19 Lê Kim Hùng Tín 41104083

20 Đoàn Ngọc Tình 41104269

21 Tr­¬ng Hiếu Tình 81102102

22 Huỳnh Ngọc Huy Toàn 41104271

23 Nguyễn Minh Toàn 81101123

24 Ngô Minh Trí 81102104

25 Nguyễn Phúc Triết 81102105


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01479 SL: 40
Phòng thi: B205 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hoàng Bình Triệu 81102106

27 Tr­¬ng Thanh Trọng 81102053

28 Lê Quang Trung 41104087

29 Nguyễn Đình Tr­ờng 41104088

30 Trần Văn Tr­ờng 81102055

31 Lâm Đinh Anh Tuấn 41104288

32 Lê Công Tuấn 41104089

33 Nguyễn Thái Vin 81101134

34 Chu Thế Vinh 41104301

35 Nguyễn Đức Vinh 40900119

36 Phạm Thanh Vinh 80902013

37 Nguyễn Hoàng Vũ 81102058

38 Trần Quang Vũ 81102059

39 Đỗ Đình Xuân 81102060

40 Nguyễn Nh­ ý 80902038


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01480 SL: 39
Phòng thi: B305 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thành An 81101001

2 Đinh Hoàng Anh 40900054

3 Võ Minh Anh 41104102

4 D­¬ng Nguyễn Hoàng Ân 41104103

5 Phạm Lâm Quốc Bảo 41104105

6 Tr­¬ng Khánh Bảo 81002002

7 Võ Sỹ Bắc 40900003

8 Nguyễn Xuân Cảnh 80901008

9 Thân Trung Cung 81102003

10 Huỳnh Văn C­ 81101009

11 Trần Công Doãn 81101012

12 Phan Bảo Du 41104118

13 Phạm Văn Duẩn 81101013

14 Bùi Bá Dũng 41104119

15 Hồ Đình Bảo Duy 41104008

16 Phan Nguyễn Duy 81002052

17 Trần Văn Duy 81001024

18 Tr­¬ng Phú Duy 81102064

19 V­¬ng Phụng Duy 81102065

20 Lã Duy Đạo 40900063

21 Bùi Khắc Đạt 41104129

22 Lê Đình Hải Đăng 81102068

23 Đoàn Đức Độ 41104135

24 Nguyễn Ngọc Đức 81002008

25 Hoàng Đại Hải 81101021


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01480 SL: 39
Phòng thi: B305 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Nam Hải 81002057

27 Nguyễn Đình Văn Hậu 81101024

28 Nguyễn Hoàng Thế Hiệp 81001033

29 Nguyễn Văn Hiếu 81102072

30 Trần Quang Hiếu 81101027

31 Nguyễn Đắc Hòa 81001037

32 Trần Đình Hồ 81102074

33 Trần Việt Hùng 81001041

34 Lê Quốc Huy 41104023

35 Nguyễn Huy 81001043

36 D­¬ng Trọng Huỳnh 41104025

37 Hoàng Thái H­ng 81102078

38 Nguyễn Lê H­ng 81001046

39 Mạc Trọng Khải 41104029


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01481 SL: 39
Phòng thi: B405 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Minh Khang 81102019

2 Nguyễn Đăng Khoa 41104176

3 Nguyễn Nhật Khoa 41104177

4 Phạm Đăng Khoa 41104178

5 Huỳnh Anh Kiệt 81002070

6 Nguyễn Ngọc Lâm 41000181

7 Nguyễn Ngọc Hoàng Lâm 81002072

8 Nguyễn Thành Lê 41104036

9 Trịnh Minh Linh 81102080

10 Lê Công Lộc 41000064

11 Lê Văn Mạnh 81102026

12 Hồ Nhựt Minh 81102027

13 Ngô Quang Minh 080226C

14 Trần Quang Minh 41104197

15 Nguyễn Ngọc Nam 81002078

16 Ngô Quang Ngân 81101110

17 Nguyễn Hữu Nghĩa 81002079

18 Lý Thành Nguyên 41104048

19 Bùi Thanh Nhã 80901045

20 Nguyễn Văn Nhã 81102030

21 Nguyễn Anh Nhân 41000202

22 Nguyễn Minh Nhật 41000080

23 Lê Đại Pháp 81102032

24 Mai Hữu Pháp 81101047

25 Trần Văn Pháp 41104210


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01481 SL: 39
Phòng thi: B405 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Xuân Phong 41104054

27 Bùi Hoàng Phúc 81002025

28 Ngô Trần Phúc 41104214

29 Nguyễn Hoàng Phúc 41104216

30 Trần Trí Phúc 41104058

31 Trần Võ Hoàng Phúc 41104220

32 Huỳnh Minh Phụng 41104060

33 Tạ Tr­ờng Ph­¬ng 81001079

34 Nguyễn Công Quang 81001083

35 Nguyễn Chánh Bảo Quý 80901053

36 Phạm Xuân Sinh 81101058

37 Nguyễn Anh Tài 81002091

38 Nguyễn Thành Tài 41104235

39 Phan Tấn Tài 080241C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01482 SL: 39
Phòng thi: B206 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thanh Tâm 81101061

2 Phan Huy Thái 81102038

3 Trần Quốc Thái 81001093

4 Trần Hoài Thanh 81102039

5 Trần Văn Thanh 81102040

6 D­¬ng Tiến Thành 81002093

7 Hà Xuân Thành 81102042

8 Nguyễn Nh­ Thành 41104070

9 Nguyễn Văn Thắng 41104074

10 Hoàng Hà Xuân Thiệp 41104255

11 Vũ Quốc Thịnh 41000108

12 Hồ Trọng Thọ 81102045

13 Phạm Minh Thuận 81001104

14 Phan Đức Thuận 80902031

15 Đặng Minh Th­ởng 41104079

16 Hà Minh Tiến 81102048

17 Trần Văn Tiếng 41104082

18 Trần Ph­¬ng Tín 41104084

19 Trần Thiện Tín 81002034

20 Nguyễn Huy Tính 81001108

21 Nguyễn Thanh Toàn 081840C

22 Trần Văn Toàn 81001109

23 Tô Kiều Trang 81102050

24 Đinh Hoàng Trí 80902063

25 Lê Ngọc Trí 41104276


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01482 SL: 39
Phòng thi: B206 Môn học: Toán cao cấp A4 (501004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Nhất Trí 81102052

27 Huỳnh Trần Ngọc Trinh 81102107

28 Huỳnh Thanh Trọng 81101125

29 Huỳnh Đồng Trung 81001111

30 Lê Minh Tuấn 41104289

31 Nguyễn Anh Tuấn 41104090

32 Trần Quốc Tuấn 41000256

33 Nguyễn Đoàn Thanh Tùng 41104092

34 Trần Anh Việt 81002116

35 Nguyễn Cao Hoàng Vũ 081875C

36 Nguyễn Hoài Vũ 41104095

37 Phạm Anh Vũ 070795D

38 Nguyễn Quốc V­¬ng 81102111

39 Huỳnh Nh­ ý 81001132


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01483 SL: 55
Phòng thi: B306 Môn học: Automat & n/n hình thức (502004) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Châu Huy An 50903001

2 Mã Cao Bằng 082993T

3 D­¬ng Quang Bình 50903008

4 Nguyễn Quang Cảnh 080005T

5 Trần Duy Cảnh 50903163

6 Hà Kim Châu 080009T

7 Đoàn Công Ch­¬ng 080011T

8 Võ Chí Công 080012T

9 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 060157T

10 Bùi Trung Dũng 080020T

11 Nguyễn Hoàng Duy 51001009

12 Phạm Thị Thùy D­¬ng 080024T

13 Trần Đại D­¬ng 50901005

14 Nguyễn Duy Đạt 081332T

15 Lại Thị Điềm 51001012

16 Nguyễn Hoàng Giang 50901001

17 L­u Duy Hải 50903032

18 Trần Ngọc Tuyết Hạnh 50903035

19 Lê Trọng Hiếu 081252T

20 Lê Nhật Huy 081342T

21 Nguyễn Văn Hữu 51001017

22 Đinh Anh Khoa 50903184

23 Nguyễn Hoàng Lâm 080056T

24 Hồ Thị Cẩm Loan 080059T

25 Lê Hồng Minh 51001022


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01483 SL: 55
Phòng thi: B306 Môn học: Automat & n/n hình thức (502004) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Tạ ái Mỹ 080067T

27 Lê Thị Yến Nga 51001024

28 Nguyễn Thị Thanh Nga 081346T

29 Phạm Thị Hồng Nga 51001025

30 Lê Thị Hồng Ngọc 083155T

31 Phạm Thị Rô Ny 51001028

32 Nguyễn Tiến Phát 50903080

33 Nguyễn Hoàng Phong 50903081

34 Nguyễn Thị Quyến 080078T

35 Mai Văn Tr­ờng Sang 51001032

36 Đào Nh­ Thành 080084T

37 Lê Công Thành 50903110

38 Mông Văn Thành 50903111

39 Trần Quang Thạnh 51001036

40 Nguyễn Thị Thanh Thảo 51001037

41 Tạ Ngọc Thảo 50903215

42 Trần Thanh Thảo 083158T

43 Trần Võ Ph­ớc Thọ 51001040

44 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 080098T

45 Trần Công Toàn 080102T

46 Hồ Trần Thanh Trúc 51001044

47 Nguyễn Duy Tuấn 50903148

48 Nguyễn Thanh Tuấn 51001047

49 Phạm Vũ Tuấn 081565T

50 Trà Thanh Tuấn 51001048


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01483 SL: 55
Phòng thi: B306 Môn học: Automat & n/n hình thức (502004) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Quang Tùng 080110T

52 Nguyễn S¬n Tùng 51001050

53 Cao Nhựt T­ờng 083027T

54 Đặng Thị Tuyết Vân 081355T

55 Bùi Lê Anh Việt 51001051


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01484 SL: 46
Phòng thi: B406 Môn học: Automat & n/n hình thức (502004) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Ngọc Bảo 50903007

2 Nguyễn Hoàng Dũng 081238T

3 Nguyễn Thành Dũng 080021T

4 Lê Kh­¬ng Duy 070071T

5 Vũ Mạnh Duy 080018T

6 Nguyễn Đại D­¬ng 50903019

7 Lý Hoàng Đạt 070423M

8 Nguyễn Văn Đạt 50903025

9 Nguyễn Quang Đức 080027T

10 Đồng Thế Hải 081336T

11 Vũ Văn Hạnh 083147T Rút MH

12 Trịnh Thị Minh Hằng 080033T

13 Thái Thị Hiệp 50903037

14 Phạm Minh Hoàng 50903047

15 Võ Thành H¬n 083001T Rút MH

16 Hà Duy Hùng 080042T

17 Trần Thị Ngọc H­¬ng 50903053

18 Đặng Tuấn Anh Khoa 50903183

19 Nguyễn Ph­¬ng Kiều 50903186

20 Vũ Thị Lệ 51001019

21 Nguyễn Ngọc Kim Liên 50903057

22 Cao Hoàng Long 51001020

23 Trần Duy Long 50903061

24 Cao Thị Thanh Mai 50903194

25 Nguyễn Đức Quang Minh 083012T


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01484 SL: 46
Phòng thi: B406 Môn học: Automat & n/n hình thức (502004) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Bùi Thị Tuyết Nga 083154T

27 Trần Triều Nghĩa 50903200

28 Đỗ Thành Ngoan 50903201

29 Trần Văn Ngọc 081276T

30 Ngô Văn Nguyên 50903204

31 Nguyễn Thanh Nhàn 50903074

32 Cao Phi Phụng 50903088

33 Trần Thanh Quang 070491M

34 Nguyễn Thanh Quy 50903094

35 Nguyễn Hoàng Thanh Sang 50903213

36 Trần Thanh S¬n 081292T

37 Nguyễn Tú Tâm 083019T

38 Đặng Quốc Thái 081350T

39 Lê Tấn Thiện 51001039

40 Lâm Bá Thuận 50903122

41 Huỳnh Minh Tiến 50903129

42 Phạm Thị Thu Trang 081351T Rút MH

43 Lê Bảo Triết 080105T

44 Nguyễn Viết Trung 50903143

45 Nguyễn Ph­ớc Tr­ờng 081313T Rút MH

46 Viên X­¬ng 51001053


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01485 SL: 30
Phòng thi: A509 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Vân Anh 61103242

2 Nguyễn Thị Vân Anh 61002153

3 Trần Ph­¬ng Bình 80901007

4 L­¬ng Chí Cẩm 00903001

5 Trầm Thị Tố Cẩm 080413B

6 Nguyễn Danh C­ờng 41000137

7 Nguyễn Công Danh 61103022

8 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 00903024

9 Trần Thị Ph­¬ng Dung 01001013

10 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 91003008

11 Nguyễn Thị Thanh Duyên 11000025

12 Lê Thị Thùy D­¬ng 61002016

13 Trần Thị Minh Đài 61102021

14 Trần Quang Đại 61002018

15 Đinh Thụy Hạ Giao 20980155

16 Nguyễn Thị Ngọc Hà 61102028

17 Võ Thị Hải 31003006

18 Nguyễn Thị Thanh Hằng 71080012

19 Huỳnh Đặng Huyền Hân 080978X

20 Bùi Thị Thu Hiền 00903030

21 Lê Thị Hiền 61103255

22 Hoàng Thị Thu Hồng 61103064

23 Vòng Lày Hồng 00903005

24 Lê Thị Huê 31003095

25 Phạm Thị Linh Huệ 082955N


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01485 SL: 30
Phòng thi: A509 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Nhật Huy 080220C

27 Nguyễn Thị Huyền 00903006

28 Trần Diễm H­¬ng 00981056

29 Nguyễn Văn H­ởng 081430D

30 Tr­¬ng Quang H­ởng 81081047


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01596 SL: 29
Phòng thi: A703 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Quang Duy Khang 61103075

2 Hàng Ph­ớc Khánh 41000053

3 Nguyễn Khắc Bảo Khánh 91003088

4 Đặng Thị Mỹ Khuyên 61102152

5 D­¬ng Thanh Hồng Ngọc


Lan 61002158

6 Võ Hoàng Lễ 70980130

7 Đặng Thị Bích Liên 31003101

8 Lê Thị Thùy Liên 61002054

9 Hồ Thị Mỹ Linh 31003024

10 Đặng Thanh Long 00981065

11 Nguyễn Tấn Lực 81081056

12 Vòng Hậu Mai 00903033

13 Hoàng Bình Minh 088241C

14 Đặng Thị Diễm My 20980296

15 Trần Thành Nam 70900350

16 Đặng Ph­¬ng Thủy Ngọc 082891A

17 Đỗ Thị Bích Ngọc 00981076

18 Nguyễn Thị Kim Ngọc 61103120

19 Phạm Thảo Nguyên 71080121

20 Phạm Thị ý Nhi 61103131

21 Tăng Ph­¬ng Nhi 61103284

22 Phan Thị Quỳnh Nh­ 01081068

23 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 60902181

24 Phồng Làn ốn 00903011

25 Nguyễn Quốc Phây 81002081


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01596 SL: 29
Phòng thi: A703 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đinh Bá Phú 61002164

27 Nguyễn Ngọc Linh Ph­¬ng 61103147

28 Nguyễn Ngọc Hồng Quân 31003120

29 Hồ Hữu Quế 91002121


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01487 SL: 41
Phòng thi: A502 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Nguyên Quy 81001086

2 Nguyễn Thị Hồng Quyên 00903013

3 Phạm Ngọc Quyên 61002096

4 Tô Thị Tố Quỳnh 61103157

5 Lý Uyển Sang 61103158

6 Nguyễn Bùi Minh Tâm 61103299

7 Nguyễn Nhật Tân 61103165

8 Trần Nhật Lan Thanh 01001068

9 Hồ Thị H­¬ng Thảo 00981110

10 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo 01081013

11 Thạch Thị Ph­¬ng Thảo 01081086

12 Nguyễn Đạt Thịnh 61002113

13 Huỳnh Thị Mai Thy 61103315

14 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 11000233

15 Nguyễn Minh Cẩm Tiên 61103194

16 Lê Thị Thiên Trang 61103318

17 Nguyễn Minh Trang 082972N

18 Phan Thị Kiều Trang 01001160

19 Trần Thị Mỹ Trang 61103204

20 Võ Trần Anh Trang 082478K

21 Nguyễn Minh Trí 01001164

22 Nguyễn Thị Diễm Trinh 61103322

23 Vũ Thị Tú Trinh 61002172

24 Lê Thành Trung 80901074

25 Trần Bảo Trung 61103214


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01487 SL: 41
Phòng thi: A502 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Bùi Tấn Tr­¬ng 81081089

27 D­¬ng Minh Tú 00903019

28 Giản Viết Tuấn 61103325

29 Hàng Anh Tuấn 81081091

30 Trần Thanh Tuấn 81001114

31 Tr­¬ng Thanh Tuyền 61102101

32 Lê Thị Thanh Uyên 71080066

33 Nguyễn Đoàn Thảo Uyên 61103225

34 Phạm Thị Thanh Uyên 61103226

35 Trần Thùy Vân 61103227

36 Võ Thị Thanh Vân 61103330

37 Phạm Lê Anh Vũ 00981152

38 Nguyễn Huỳnh Bảo Vy 01001103

39 Hà Thị Thanh Xuân 71080073

40 Nguyễn Thị Hoàng Yến 61103239

41 Tống Ph­¬ng Yến 080958Q


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01597 SL: 29
Phòng thi: A603 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Hoài An 61103001

2 Trần Huỳnh Nhật An 00901049

3 Phan Lê Trâm Anh 61103243

4 Vũ Thị Vân Anh 61103006

5 Nguyễn Trần Hoàng ánh 61103008

6 Vũ Thanh Bình 61103015

7 Lê Thị Kim Chung 20980111

8 Lâm Thành Công 61103018

9 Hồ Công Danh 61103021

10 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 61103024

11 Trình Quỳnh Diệu 61103025

12 Trần Khánh Duy 61003190

13 Nguyễn Thị Duyên 61103032

14 Ngô Văn Dừng 81002006

15 Phạm Thị Hồng Đào 61103036

16 Nguyễn Hữu Đức 61103249

17 Tr­¬ng Cẩm Giao 61103041

18 Lê Thị Đông Hà 01001111

19 Nguyễn Thị Hà 20900329

20 Cao Nhật Hạ 61103045

21 Nguyễn Trần Hồng Hạnh 21080068

22 Trần Thị Thúy Hằng 00901065

23 Khấu Thị Ph­¬ng Hiền 61103051

24 Võ Thị Hiền 61103053

25 Bùi Trung Hiếu 20980183


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01597 SL: 29
Phòng thi: A603 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Văn Hiếu 80901026

27 Nguyễn Hữu Hoàng 61002036

28 Nguyễn Hoàng Quốc Huy 10900038

29 Nguyễn Thị Huyền 70980107


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01489 SL: 30
Phòng thi: A510 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Quốc H­ng 01001028

2 Hồ Thị Thanh H­¬ng 00903031

3 Lê Huỳnh Uyên H­¬ng 61003063

4 Lê Thị Thu H­¬ng 61103074

5 Nguyễn Thị H­¬ng 088441K

6 Nguyễn Bảo Khánh 10900048

7 Võ Thị H­¬ng Lan 61103087

8 Võ Hồ Ngọc Liên 61103089

9 Nguyễn Thị Ly Ly 61003219

10 Lê Nguyễn Thành Minh 81002077

11 Nguyễn Thị Diễm My 01002043

12 Nguyễn Thị Nga 61103108

13 Ngô Kim Ngân 61103110

14 Trần Thị Kim Ngân 61103114

15 Đặng Nữ Mỹ Ngọc 61103118

16 Nguyễn Nh­ Ngọc 61103119

17 Từ Thúy Lan Ngọc 01003021

18 Trần Khánh Nguyên 61103123

19 Võ Thị Thảo Nguyên 61103124

20 Nguyễn Thị Nguyệt 61103125

21 Nguyễn Thị Hiền Nhân 61103128

22 Ngô Bửu Nhi 61103130

23 Phan Thị Yến Nhi 21080026

24 Từ Ngọc Nhi 01003022

25 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 61103133


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01489 SL: 30
Phòng thi: A510 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Mộng Quỳnh Nh­ 61103135

27 Phạm Hoàng Phi Phụng 61103143

28 Trần Đại Qui 01003071

29 Lê Huỳnh Sa 61103294

30 Bùi Thị Sinh 01003073


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01490 SL: 38
Phòng thi: A602 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phùng Thanh S¬n 61103160

2 Lê Thị Ngọc Tài B1000135

3 Nguyễn Thị Hoài Tâm 61103163

4 Phạm Văn Tâm 10900086

5 Tr­¬ng Minh Thắng 61103306

6 Mai Thị Thìn 083132N

7 Phạm Vĩnh Thịnh 71080144

8 Trịnh Hữu Thọ 088148D

9 Nguyễn Bảo Thông 61002170

10 Nguyễn Thị Thông 61103178

11 Tô Hoài Thu 61103179

12 Nguyễn L­¬ng Lẩm Thuy 61103181

13 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 61103184

14 Nguyễn Thị Hoàng Th­¬ng 61103190

15 Nguyễn Ngọc Ph­¬ng Trang 00981128

16 Nguyễn Thị Anh Trang 61103201

17 Nguyễn Thị Kim Trang 61103202

18 Nguyễn Thị Thanh Trang 01001087

19 Nguyễn Thị Thùy Trang 61003153

20 Phạm Ngô Thảo Trang 20980509

21 Phạm Thị Thu Trang 01003032

22 Trần Thị Bích Trâm 01003089

23 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 61103207

24 Nguyễn Hoàng Châu Trân 01081105

25 Huỳnh Huệ Trinh 01003035


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01490 SL: 38
Phòng thi: A602 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Kiều Thị Mỹ Tr­ng 01003036

27 Phan Thanh Tuấn 61103222

28 Trần Thanh Tùng 71005077

29 Trần Thanh Tuyền 01003095

30 Phạm Thị Hồng Uyển 080704K

31 Huỳnh Thị Tuyết Vân 00901043

32 Trần Thị T­ờng Vi 20980583

33 Bùi Tá Vinh 080153D

34 Trần Ngọc Vũ 91001150

35 Vũ Thiên Vũ 01003100

36 Hoàng Thị Thảo Vy 61103331

37 Tạ Kiếm X­¬ng 01003038

38 Thái Lê Hoàng Yến 61103240


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01598 SL: 29
Phòng thi: A609 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Cao Mai Anh 71080002

2 Trần Thiên Hoàng Ân 71080006

3 L­¬ng Văn Bôn 10900014

4 Thái Vĩnh Châu 30903003

5 Khấu Chí Công 30903005

6 Huỳnh Thanh Diễm 01001011

7 Nguyễn Thị Dung 01001109

8 Nguyễn Thị Hạnh Dung 081113V

9 Hoàng Thị Đàn 61003193

10 Lê Minh Tiến Đoàn 61103039

11 Hoàng Ngọc Đức 81081036

12 Nguyễn Thị Giang 61003036

13 Trần Thị Minh Hà 61103044

14 Mai Thị Hảo 01001116

15 Vũ Thị Kim Hằng 01001118

16 Hoàng Thị Thu Hiền 71006019

17 Lê Thị Thanh Hiền 00981048

18 Nguyễn Nhựt Hiển 61103054

19 Nguyễn Xuân Hiếu 61103058

20 Huỳnh Thị Hồng 081137V

21 Lý Chí Hùng 61103067

22 Nguyễn Trọng Hùng 41000165

23 Đỗ Thị Ngọc Huyền 00901076

24 Nguyễn Diễm H­¬ng 21180114

25 Phan Thị Lan H­¬ng 01001128


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01598 SL: 29
Phòng thi: A609 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Tr­¬ng Công Khải 81002012

27 Nguyễn Ngọc Khánh 81002066

28 Phạm Lý Việt Khuê 61103082

29 Nguyễn Chí Kiên 01001129


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01599 SL: 29
Phòng thi: A709 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Diểm Kiều 00901012

2 Lý Nguyễn Diệu Linh 61103091

3 Quách Thị Thùy Linh 01001133

4 Đổng Thanh Long 61103094

5 Đinh Phú Lộc 61103095

6 Hoàng Thanh Luân 41000068

7 Võ Nguyễn Nguyệt Minh 088926A

8 Lê Hoàng Nam 61103107

9 Nguyễn Thị Thanh Nga 61003086

10 Nguyễn Thị Thúy Nga 082890A

11 Phạm Thị Nguyệt Nga 21080020

12 Lê Trọng Nghĩa 61103116

13 Phan Đoàn Hồng Ngọc 01003020

14 Trần Thị Yến Ngọc 61103282

15 Trần Hoàng Minh Nguyệt 01180094

16 Trần Thị Kim Nguyệt 71006112

17 Sầm Thanh Nhã 70980180

18 Phạm Trung Nhân 71080122

19 Đoàn Tr­¬ng Minh Nhật 61103129

20 Trần Thị Bích Nhi 00981083

21 D­¬ng Cẩm Nhung 01003023

22 Lê Quỳnh Nh­ 61103286

23 Mai Hồng Phú 61103141

24 D­¬ng Thị Kiều Ph­ợng 01003026

25 Phạm Thị Kim Ph­ợng 01003027


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01599 SL: 29
Phòng thi: A709 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Anh Quân 61103151

27 Lâm Quốc 61103293

28 Phạm Thị Lệ Quyên 71000134

29 Phạm Nhất Quỳnh 80903009


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01493 SL: 39
Phòng thi: A610 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Lâm Sung 61103161

2 Lại Văn Sỹ 81002090

3 Đổ Ngọc Thanh Tâm 61003240

4 Trần Quang Minh Tân 082812X

5 Nguyễn Ph­¬ng Thanh 01001154

6 Nguyễn Trần Hồng Thanh 00901114

7 Võ Thị Nguyên Thanh 01003076

8 Nguyễn Trung Thành 61103172

9 Nguyễn Thu Thảo 01001070

10 Phan Thị Thu Thảo 01003079

11 Trần Ngọc Thịnh 41182099

12 Lê Nguyệt Hoài Thu 00981120

13 Vũ Thị Thanh Thùy 61103186

14 Huỳnh Hoàng Anh Th­ 61103188

15 Nguyễn Ph­ớc Thảo Th­ 20980490

16 Nguyễn Thị Thủy Tiên 71080149

17 Trần Văn Tiến 80981092

18 Nguyễn Lê Thùy Trang 00901124

19 Nguyễn Thị Huyền Trang 01001158

20 Nguyễn Thị Linh Trang 71080152

21 Phan Thùy Trang 00901126

22 Trần Thị Thu Trang 082209B

23 Trần Thị Thùy Trang 01001089

24 Lê Tuyết Trắng 91003130

25 Hồ Đắc Quỳnh Trâm 00981234


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01493 SL: 39
Phòng thi: A610 Môn học: C¬ sở tin học 1 (503021) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Huỳnh Ngọc Trâm 01003033

27 Phạm Vũ Thanh Trâm 01001162

28 Huỳnh Diễm Trinh 61003264

29 Lê Thị Thanh Trúc 01001165

30 Nguyễn Khả Tú 082823X

31 Trần An Tuyền 01001097

32 Bùi Vũ Thị Lê Uyên 01001171

33 Lê Đặng Thảo Uyên 71006077

34 Lê Hoàng Việt 00981149

35 Nguyễn Quang Vũ 81001130

36 Lê Nhật V­¬ng 61103233

37 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 00901135

38 Trần Thái Nh­ ý 61103238

39 Nguyễn Thị Kim Yến 71080075


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01494 SL: 32
Phòng thi: B502 Môn học: Nhập môn CNVL nano (604018) 1/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Chí An 082077H

2 Nguyễn Trung Cang 071892H

3 Trịnh Huy C­ờng 080332H

4 Lê Thị ái Diễm 082081H

5 Nguyễn Thị D­¬ng 082084H

6 Phạm Thị Trà Giang 080341H

7 Trần Thị Thanh Hiền 082094H

8 Phạm Thị Yến Hồng 080347H

9 Vũ Thị Thu Huệ 080348H

10 Nguyễn Bùi Quang Huy 071952H

11 Phạm Thanh Huy 082098H

12 Quách Nguyễn Đức Khôi 071962H

13 Cam Thị Mỹ Lệ 082107H

14 L­¬ng Gia Lợi 080358H

15 Nguyễn Đức Anh Minh 082111H

16 Nguyễn Thành Nam 080362H

17 Nguyễn Hoài Ngọc 082116H

18 Tăng Diệu Nh­ 082120H

19 Nguyễn Thị Thục Oanh 082121H

20 Phạm Thái Ngọc Oanh 082122H

21 Phạm Thanh Ph­¬ng 082124H

22 Lê Tiến Sĩ 082128H

23 Nguyễn Thế Thanh S¬n 082129H

24 Nguyễn Tấn Tài 080380H

25 Đặng Ngọc Ph­¬ng Thảo 082141H


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01494 SL: 32
Phòng thi: B502 Môn học: Nhập môn CNVL nano (604018) 2/2
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hồ Võ Kim Thảo 080385H

27 Đinh Quốc Thịnh 080390H

28 Đỗ Chí Thông 082142H

29 Phạm Thị Ngọc Thủy 082144H

30 Hồng T­ờng Vy 082159H

31 Lê Hải Yến 072152H

32 Trần Thị Hải Yến 082161H


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01495 SL: 56
Phòng thi: C210 Môn học: Kết cấu công trình (803001) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Thu An 91002199

2 Huỳnh Tuấn Anh 91002003

3 La Tuấn Anh 91002004

4 Lê Tuấn Anh 81003001

5 Nguyễn Đức Ân 81003004

6 Phạm Thị Ngọc Bích 91002012

7 Lê Văn Chất 81003005

8 Huỳnh Uyển Châu 81003006

9 Nguyễn Tiến Cung 81003008

10 L­¬ng Văn C­ờng 81003067

11 Vũ Minh C­ờng 91002203

12 Lê Ngọc Ph­¬ng Dung 91002025

13 Nguyễn Tr­ờng Duy 91002033

14 Lê Thị Trang Đài 81003010

15 Hồ Thị Hà 91002042

16 Lê Thị Hằng 91002209

17 Nguyễn Thị Thúy Hằng 91002210

18 Hồ Thị Bé Hiền 91002051

19 Nguyễn Thị Diệu Hiền 91002052

20 Lê Anh Hiệp 91002054

21 Nguyễn Trọng Hiếu 81003018

22 Nguyễn Thị Minh Hoa 91002057

23 Nguyễn Bá Hòa 91001021

24 Lê Thanh Hoài 81003076

25 Tống Văn Khanh 81003022


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01495 SL: 56
Phòng thi: C210 Môn học: Kết cấu công trình (803001) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Xuân Lãm 91001038

27 Nguyễn Thị Lành 81003081

28 Võ Quốc Lâm 81003082

29 Nguyễn Kim Mai 91002088

30 Từ Quốc Mạnh 81003030

31 Trần Xuân Nguyễn Mỹ 081984B

32 Kim Kiều Ngân 91002094

33 Nguyễn Duy Nhân 91002105

34 Trần Đặng Hoàng Nhật 071461B

35 Trần Thị Sen 91002129

36 Mai Đ­ờng S¬n 81003094

37 Nguyễn Ngọc S¬n 91002132

38 Châu Thanh Tân 81003052

39 Trần Quang Thành 91002142

40 Nguyễn Trần Hoàng Thảo 81103086

41 Đặng Minh Thiện 082008B

42 Nguyễn Hữu Thọ 91002239

43 Nguyễn Công Thuận 91002154

44 Đinh Thị Hoài Th­¬ng 91002241

45 Ngô Nguyễn Hữu Tiến 91002162

46 Nguyễn Ph­ớc Toàn 91001152

47 Ngô Thị Trang 080305B

48 Nguyễn Lê Huyền Trâm 91002244

49 Nguyễn Minh Trí 082017B

50 Tr­¬ng Quang Triệu 81003061


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01495 SL: 56
Phòng thi: C210 Môn học: Kết cấu công trình (803001) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 91002246

52 Đinh Đức Trọng 91001083

53 Nguyễn Vũ Trọng 91002171

54 Nguyễn Chí Trung 91002172

55 Nguyễn Thành Trung 91001084

56 Lộc Minh Tuấn 91002180


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01496 SL: 70
Phòng thi: B506 Môn học: Kết cấu công trình (803001) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Ngọc Thúy An 91001096

2 Nguyễn Ngọc ảnh 91002009

3 Bùi Nguyễn Minh Cảnh 91002016

4 Nguyễn Trần Cảnh 91001006

5 Đào Quốc Dũng 91002027

6 Trần Công Duy 81003070

7 Võ Lê Tr­ờng Duy 91001009

8 Võ Văn Đạt 082045C

9 Tăng Văn Đông 91002039

10 Nguyễn Thị Ngọc Hà 81003014

11 D­¬ng Đức Hiền 81003016

12 Lê Hữu Hiệp 91001017

13 Nguyễn Công Hiếu 91001020

14 Phan Thị Kiến Hòa 81003075

15 Nguyễn Thị Minh Hồng 91002061

16 Mai Đức Hùng 91002213

17 Nguyễn Hoàng Huy 91001112

18 Trần Ngọc Quỳnh H­¬ng 81003021

19 Tr­¬ng Tuấn Khải 91002071

20 Võ L­¬ng Bảo Khánh 91002073

21 Vũ L­¬ng Khánh 91001114

22 Trần Kiên 91001116

23 Lâm Tuấn Kiệt 91002218

24 Quách Huy Kiệt 91001037

25 Nguyễn Thế Lân 91001118


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01496 SL: 70
Phòng thi: B506 Môn học: Kết cấu công trình (803001) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 81003083

27 Nguyễn Hồ Thùy Liên 91001119

28 Lê Văn Long 91001039

29 Bùi Xuân Lực 81003029

30 Hoàng Phú Mẫn 81003086

31 Đỗ Thị Thy Nga 81003034

32 Lê Nguyễn Ngọc Ngân 91002223

33 Lê Khoa Nguyên 81003038

34 Lê Tự Nguyên 071738C

35 Bùi Nguyễn Minh Nguyệt 91002225

36 Lê Thị Thanh Nhàn 81003041

37 Trần Phan Thành Nhân 91001125

38 Nguyễn Thị Khánh Nh­ 91002109

39 Võ Tr­ờng Phi 81003043

40 Hồ Hữu Quế 91002121

41 Lê Hoàng Anh Quốc 082061C

42 Phan Hồng Quyên 91002232

43 Nguyễn Nh­ Quyền 81003046

44 Phạm Văn Tài 91001060

45 Nguyễn Thanh Tân 91001131

46 Trịnh Thị Minh Thi 81003056

47 Nguyễn Tiến Đức Thịnh 91001072

48 Huỳnh Thị Cẩm Thu 81003057

49 L­u Ngọc Thuận 91002152

50 Nguyễn Thụy Xuân Thùy 91002240


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01496 SL: 70
Phòng thi: B506 Môn học: Kết cấu công trình (803001) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Phạm Thụy Vỹ Th­¬ng 91002242

52 Phạm Thị Thủy Tiên 81003096

53 Nguyễn Văn Tiến 81003060

54 Trần Thành Tín 91001136

55 Tr­¬ng Quyền Tông 81003097

56 Châu Minh Trang 91001079

57 Nguyễn Thùy Trang 91001081

58 Phạm Nguyễn Ngọc P Trinh 81003098

59 Huỳnh Minh Trúc 91001144

60 Nguyễn Trung Trực 81003099

61 Lê Thành Tr­ớc 91001088

62 Lê Nhật Tr­ờng 91002175

63 Tăng Minh Tú 91002178

64 Hồ Anh Tuấn 91002248

65 Trần Minh Tuấn 91002182

66 Trần Văn Trí Tuệ 81003102

67 Trần Thanh Tùng 083193C

68 Nguyễn Mộng Tuyền 81003063

69 Đinh Thị Vi 91002251

70 Nguyễn Thị Yến Vi 81003064


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01497 SL: 56
Phòng thi: C211 Môn học: Kết cấu công trình (803001) 1/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Thúy An 91002002

2 Phạm Hoàng Ân 91001003

3 Nguyễn Cao Bình 91001005

4 Đinh Kim Chi 91002017

5 Nguyễn Tấn Chí 81003007

6 Nguyễn Văn C­ 91002020

7 Nguyễn Đức Duy 91002032

8 Tr­¬ng Thị Thùy D­¬ng 91002035

9 Trần Hoàng Đăng 81003072

10 Ngô T­ Đình 81003011

11 Phạm Ngọc Đức 81003012

12 Vũ Đàm Anh Đức 81003013

13 D­¬ng Bá Hào 81003015

14 Võ Thị Kim Hằng 91002048

15 Phạm Thế Hân 91002049

16 Nguyễn Bảo Hòa 91001109

17 Nguyễn Chung Khoa 91001115

18 Võ Anh Khoa 91001035

19 Đỗ Thị Hà Lan 81003080

20 Nguyễn Thị Hiền Lê 91002080

21 Trần Đức Linh 91002085

22 Nguyễn Lộc 91001122

23 Phạm Thị Luyến 91002087

24 Trần Nhựt Minh 80903007

25 Nguyễn Thị Kiều My 81003032


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01497 SL: 56
Phòng thi: C211 Môn học: Kết cấu công trình (803001) 2/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Thành Nguyên 81003039

27 Võ Minh Nhật 91001050

28 Nguyễn Thuận Phát 91001052

29 Bùi Thị Ph­ớc 81003091

30 Lê Đức Quang 91001055

31 Nguyễn Thị Lê Sen 81003047

32 Nguyễn Chung Song 91002130

33 Nguyễn Thế S¬n 91001130

34 Thái Hoàng S¬n 91002133

35 Biện Thu S­¬ng 81003048

36 Đỗ Trần Thanh 90902321

37 Nguyễn Văn Thanh 91001065

38 Nguyễn Chánh Thuận 91001075

39 Nguyễn Thị Thúy 91001134

40 Bùi Trần Anh Thy 81003058

41 Đặng Mỹ Tiên 91002160

42 Hà Văn Tiến 81003059

43 Lê Hữu Tình 080301B

44 Bùi Duy Toàn 91001138

45 Huỳnh Phúc Tồn 91001078

46 Hà Thùy Trang 91001080

47 Đặng Bảo Trọng 91001142

48 Tr­¬ng Tuấn Trọng 91001143

49 Nguyễn Thành Trung 91001085

50 Nguyễn Văn Trung 91001086


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01497 SL: 56
Phòng thi: C211 Môn học: Kết cấu công trình (803001) 3/3
Ngày thi: 19/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Trần Cẩm Tú 080505B

52 Võ Thanh Tùng 080317B

53 Nguyễn Tuấn Vũ 91001149

54 Trần Ngọc Vũ 91001150

55 Nguyễn Thanh Xuân 91001151

56 Trần Thanh ý 080323B


TRÖÔØNG ÑH TOÂN ÑÖÙC THAÉNG 1/1
BAÛNG ÑIEÅM KIEÅM TRA LAÀN 2 HK2 / 2011-2012
Phoøng thi : C210 Maõ BÑ : 26
Ngaøy thi : Chieàu 19/03/2012 Lôùp thi : N_01 ( 1489 - CT )
Giôø thi : 14h30 Moân thi : KÕt c½u b¢ t£ng cèt thÐp 2

Hoï vaø teân SV (Stt töø 1->3) Maõ SV CT

NguyÔn Ngäc Ÿ«i 080216C

NguyÔn TÞnh 081837C

NguyÔn Ho§ng Anh 083278C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01600 SL: 35
Phòng thi: B201 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lư¬ng Duy Bình 31003002

2 Huỳnh Bích Châu 71006084

3 Nguyễn Tấn Chí 81003007

4 Lã Xuân Dư¬ng 80901016

5 Lê Phước Đại 20980141

6 Trư¬ng Đại Hải 082792X

7 Đặng Văn Hậu 081612B

8 Nguyễn Chí Hiếu 70900319

9 Lê Thị Huyền 080435B

10 Hà Thị Thu Hư¬ng 21000051

11 Lâm Ngọc Khanh 71080102

12 Lê Phan Đăng Khoa 31003019

13 Đào Thị Huyền Linh B1000237

14 Phạm Thành Long 080960X

15 Lê Công Luân 088238C

16 Lê Thanh Luân 70900126

17 Trần Thị Kim Ngọc B1000096

18 Phạm Thị Minh Nguyệt B1000239

19 Nguyễn Nhân 088252C

20 Bùi Thị Yến Nhi 70980181

21 Đặng Mỹ Nư¬ng 71006116

22 Đặng Ngọc Phú 081788C

23 Đặng Thị Mai Phư¬ng 71005048

24 Nguyễn Trung Sang 80981078

25 Phạm Đức Tài 71005053


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01600 SL: 35
Phòng thi: B201 Môn học: Anh văn 4 (001004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Nhật Tân 70900193

27 Võ Minh Thái 90903080

28 Huỳnh Ngọc Dạ Thảo 71005058

29 Trịnh Hữu Thọ 088148D

30 Trần Thị Lệ Thùy 20980478

31 Bùi Lê Cảnh Thúy B1000166

32 Lê Thị Minh Trang 31003137

33 Nguyễn Khánh Quỳnh Trang 20980064

34 Trần Tiến Trường 20980546

35 Lê Đình Văn 40900117


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01601 SL: 22
Phòng thi: B202 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phan Thị Ngọc ánh 20980092

2 Trần Thị Chung 21080055

3 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 088011K

4 Trần Thị Thùy Dư¬ng 20980139

5 Phạm Như Hải 088206C

6 Nguyễn Hoàng Hạnh 20980163

7 Trần Xuân Hiệp 80903006

8 Phan Thái Hòa 40900129

9 Nguyễn Vũ Hân Hoan 80903015

10 Hoàng Minh Hoàng 088114D

11 Đỗ Hoàng Khánh 80903016

12 Nguyễn Anh Khoa 90901023

13 Hoàng Thị Thùy Linh 088464K

14 Lê Hoàng Long 80903018

15 Trần Kim Long 50983077

16 Phan Hữu Lộc 088237C

17 Chềnh ửng Múi 00902015

18 Lâm Thị Diễm My 20980298

19 Dư¬ng Hữu Nam B1080140

20 Võ Hoàng Mộng Nam 50903070

21 Châu Huỳnh Ngân 50903071

22 Trần Thị Trúc Ngân 20900396


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01602 SL: 23
Phòng thi: B208 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Võ Văn Hoài Nghĩa 50983094

2 Huỳnh Thị Kim Ngọc 20980327

3 Hồ Sỉ Nguyên 50903203

4 Nguyễn Ngô Yến Nhung 088551K

5 Đào Thị Oanh 20980363

6 Dư¬ng Thị Ngọc Phượng 70980201

7 Nguyễn Thị Lê Sen 81003047

8 Lê Thanh S¬n 80903037

9 Tô Thành Tài 20980410

10 Chung Tuấn Thanh 50903105

11 Trần Thị Thu Thảo 20980452

12 Lê Xuân Thịnh 40900101

13 Đinh Đăng Tiến 50983018

14 Huỳnh Ngọc Thanh Trúc 088683K

15 Trư¬ng Như Trung 081849C

16 Lê Anh Tú 40900047

17 Nguyễn Trần Minh Tuấn 50903151

18 Lê Thị Quỳnh Uyển 20980567

19 Lưu Hào Văn 20980568

20 Ngô Thị Thu Vân 20980574

21 Võ Văn Vinh 088322C

22 Hoa Như ý 20980596

23 Trần Ngọc Hải Yến B1000230


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01603 SL: 24
Phòng thi: B209 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lầy Dẩu An 40900001

2 Lê Thị Kim Anh 60903002

3 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 20900010

4 Nguyễn Thị Ngọc Anh 080255B

5 Nguyễn Minh Cảnh 30902012

6 Phan Mỹ Chi 20900311

7 Nguyễn Thị Mỹ Danh 20980115

8 Hoàng Hữu Dũng 80981134

9 Nguyễn Văn Đức 40980047

10 Vũ Văn Đức 40900065

11 Phạm Ngọc Hồng Hạnh 20900332

12 Lê Thị Thu Hằng B1000235

13 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20900064

14 Nguyễn Thị Thúy Hằng 91002210

15 Nguyễn Huy Hoàng 50983052

16 Lê Thị ánh Hồng 20980199

17 Ngô Thị Huệ 21000044

18 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 21000050

19 Nguyễn Trung Kiên 30902025

20 Nguyễn Thị Lành 81003081

21 Nguyễn La Ngọc Lâm 50983071

22 Nguyễn S¬n Lâm 20900106

23 Nguyễn Thị Kim Liên 20980248

24 Võ Thị Phư¬ng Loan 20900375


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01604 SL: 23
Phòng thi: B210 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thành Lư¬ng 91002221

2 Hồ Thị Quế Nam 20980302

3 Lê Thị Ngân 31003034

4 Phan Thị Thu Ngân B1000091

5 Nguyễn Quang Nguyện 60903060

6 Phạm Thị Hồng Nhi 20980343

7 Trần Ngọc Nhi 21000207

8 Đỗ Yến Linh Như 31003049

9 Lê Phan Hoàng Oanh 11000103

10 Nguyễn Tấn Phư¬ng 70980198

11 Võ Thanh S¬n 71006123

12 Nguyễn Thị Thanh Tánh 70900187

13 Đỗ Thị Xuân Thảo 20900442

14 Nguyễn Mai Thu Thảo B1000150

15 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 20980447

16 Mùng Thị Quỳnh Th¬ B1000159

17 Huỳnh Thị Mộng Thu 20980471

18 Nguyễn Minh Thùy 20900224

19 Triệu Trung Tín 60902220

20 Văn Đường Phư¬ng Trang 60903174

21 Nguyễn Thanh Thảo Trúc 50901010

22 Lê Thư Uyển B1000215

23 Lâm Trùng Vư¬ng 70980307


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01605 SL: 40
Phòng thi: B401 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đinh Thị Ngọc Anh 20900303

2 Đỗ Tuấn Anh 80901001

3 Nguyễn Huỳnh Diễm Anh 20980080

4 Nguyễn Thị Loan Anh 70980042

5 Đặng Ngọc ánh 80902002

6 Võ Trường Bình 70900011

7 Bùi Minh Ch¬n 40980030

8 Đoàn Ngọc Trúc Diệp 20980119

9 Đinh Quốc Dũng 088192C

10 Lê Thị Mỹ Duyên 20980133

11 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 70980080

12 Nguyễn Thị Thu Hoài 20900350

13 Lê Duy Huỳnh 089045D

14 Đinh Trần Thanh Khoa 088056T

15 Lê Minh Khoa 50903185

16 Phạm Thị Khuyên 20980237

17 Đỗ Thái Việt Lâm 70980128

18 Nguyễn Hoàng Linh 088120D

19 Nguyễn Thị ái Loan 90902110

20 Đặng Thị Diễm My 20980296

21 Trần Tuyết Nga 20980310

22 Lê Ngoc Nhung 088549K

23 Đinh Thị Hoàng Oanh 20980364

24 Ngô Xuân Quyền 20980396

25 Lê Thị Ngọc Quỳnh 081011X


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01605 SL: 40
Phòng thi: B401 Môn học: Anh văn 4 (001004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Ngọc Mai Quỳnh 20980400

27 Lê Hữu Tài 70980216

28 Nguyễn Bảo Tài 51083095

29 La Thanh Tâm 20980413

30 Trần Nhất Tâm 10900087

31 Đỗ Quý Thanh Thanh 10900088

32 Phạm Hồng Thủy 20980484 Rút MH

33 Nguyễn Thị Hồng Thư¬ng 20900233

34 Đinh Ngọc Trầm 51003199

35 Đỗ Minh Trung 71006074

36 Nguyễn Quang Trường 40980154

37 Hà Cẩm Tú 20900261

38 Đỗ Tuấn Tùng 40980160

39 Nguyễn Thanh Tùng 70900264

40 Nguyễn Thị Thùy Vân 11000176


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01606 SL: 22
Phòng thi: B211 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Thị Kim Anh 70980037

2 Lê Ngọc Lan Anh 20900005

3 Lê Quỳnh Anh 71000003

4 Lý Kim Anh 70980039

5 Nguyễn Phi Bình 80981013

6 Nguyễn Thị Thủy Cúc 71006085

7 Nguyễn Thị Phư¬ng Diễm 70900306

8 Nguyễn Hoài Duyên 90902262

9 Lưu Toàn Định B1000021

10 Phan Thanh Giàu 90902269

11 Nguyễn Hoàng Hải 088112D

12 Lý Công Hạnh 90902274

13 Nguyễn Thị Hoa 70900320

14 Nguyễn Tuyết Hồng 20980200

15 Lê Xuân Kiều 90902098

16 Nguyễn Tùng Lâm 80902053

17 Nguyễn Thị Ngọc Loan 71000041

18 Trần Phước Lộc 50983080

19 Dư¬ng Kim Mai 71006042

20 Huỳnh Ngọc Tuyết Mai B1000079

21 Nguyễn Hoàng Minh 51003095

22 Nguyễn Thị Ni Na 081629B


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01607 SL: 22
Phòng thi: B302 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Ngọc Nga 70980167

2 Trần Thị Bảo Ngân 71006049

3 Võ Thị Kiều Oanh 90902308

4 Nguyễn Thị Phư¬ng 080190B

5 Đặng Thị Tố Quyên 90902348

6 Nguyễn út Sáu 20980402

7 Lê Văn Sinh 70900182

8 Lê Thị Phư¬ng Thanh 50903106

9 Trần Ngọc Thanh 70980025

10 Hà Văn Thao 088273C

11 Nguyễn Quốc Thắng 20900217

12 Nguyễn Thị Hồng Thủy 20980482

13 Phan Nhựt Tiên 40900102

14 Nguyễn Thị Thùy Trang 71006136

15 Phan Trần 088293C

16 Nguyễn Tấn Triển 50903136

17 Nguyễn Chí Trung 80901076

18 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 90902340

19 Trần Thị Thục Uyên 20900277

20 Nguyễn Trư¬ng Thùy Vân 20900278

21 Huỳnh Thị Cẩm Vâng 50903231

22 Võ Thị Hoài Vi 20900282


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01608 SL: 21
Phòng thi: B118 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thế Anh 90901003

2 Hà Thị ánh 00902001

3 Trần Thị Mỹ Dân 70900022

4 Thòng Ngọc Dếnh 00902004

5 Trần Thị Thúy Diễm 70980057

6 Nguyễn Thị Phư¬ng Dung 70900031

7 Phạm Tiến Dũng 60902020

8 Trần Nho Dũng 60902021

9 Lê Anh Duy A1000019

10 Trần Nhị Khánh Hằng 20900066

11 Châu Phượng Hoàng 00902007

12 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 90902089

13 Trần Đình Hữu 081744C

14 Vòng Mỹ Kín 00902008

15 Cao Thị Lan 51003079

16 Lầu Kỳ Linh 00902009

17 Từ ái Linh 00902010

18 Tăng Thy Mẫn 00902013

19 ừng Nhộc Mùi 00902014

20 Nguyễn Phong Nhã 00902017

21 Trần Thị Minh Nhật 20980337


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01609 SL: 20
Phòng thi: B402 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Đình Phú 90901035

2 Phạm Thị Diệu Phư¬ng 088583K

3 Lê Quang 088586K

4 Đặng Hoàng Quân 20900177

5 Nguyễn Chánh Bảo Quý 80901053

6 Phạm Lê Hoàng Quyên 10900078

7 Nguyễn Thị Sa Ry 00902021

8 Lê Dạ Lan Thanh 70900376

9 Nguyễn Thị Thanh Thảo 70980230

10 Huỳnh Toàn Thắng 70980240

11 Lâm Ngọc Thúy 00902025

12 Phạm Quỳnh Anh Thư 20900231

13 Bùi Thị Hoài Thư¬ng 10900099

14 Phạm Thị Ngọc Trâm 20900254

15 Lê Thanh Tú 088156D

16 Võ Văn Tư 088317C

17 Lê Diệu Phư¬ng Vân 70900415

18 Trần Quốc Vũ 70900284

19 Đoàn Đinh Thiên Vư¬ng 80901087

20 Trần Thị Yến 70900291


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01610 SL: 21
Phòng thi: B408 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Ngọc Tuấn Anh 50903002

2 Đặng Đông Anh 20980078

3 Nguyễn Thị Hồng Anh 080408B

4 Nguyễn Chí Bền 20980098

5 Huỳnh Thị Kim Cúc 20980006

6 Nguyễn Văn Dũng 088103D

7 Trư¬ng Văn Đạt 80902003

8 Nguyễn Văn Định 20900041

9 Nguyễn Hữu Hậu 80902049

10 Lê Hà Thanh Hiền B1000039

11 Bùi Thị Ngọc Hiếu 20900343

12 Vũ Thị Thu Huyền 080438B

13 Nguyễn Thị Xuân Hường 20980225

14 Trần Thị Hoàng Lan 71006034

15 Lưu Quang Mạnh 088491K

16 Huỳnh Thị Mẫn 080996X

17 Hồ Hiếu Ngân 20980316

18 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 20980330

19 Trần Nguyên Nhạc 80901046

20 Nguyễn Thị Tú Nhi 71006114

21 Trần Thị Hồng Nhung 20980352


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01611 SL: 22
Phòng thi: B409 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Thị Kim Phụng 10900068

2 Huỳnh Hữu Phư¬ng 80902025

3 Nguyễn Văn Sáng 080240C

4 Đặng Lỷ Sầu 00902023

5 Nguyễn Võ Nhật Tài 80902026

6 Trần Minh Thành 80901060

7 Lê Phi Thảo 80902012

8 Phạm Thị Ngọc Thùy 073533Q

9 Trần Thị Thủy 70900226

10 ừng Cọt Tống 00902026

11 Cao Thị Xuân Trang B1000178

12 Lê Thái Trung 70900256

13 Nguyễn Xuân Tùng 80902065

14 Võ Duy Tùng 80902066

15 Lê Nguyễn Thục Uyên 70980293

16 Vũ Ngọc Phư¬ng Uyên 10900118

17 Đặng Thị Thúy Vân 70900414

18 Nguyễn Ngọc Thùy Vân B1000218

19 Nguyễn Quốc Việt 20900286

20 Chướng Tích Vũ 00902028

21 Mai Tấn Vư¬ng 60902235

22 Trịnh Kim Xinh 20980594


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01612 SL: 22
Phòng thi: B410 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Ngọc Bảo Anh 40900121

2 Nguyễn Hoàng Anh 50983020

3 Nguyễn Hữu Cẩn 50903010

4 Lý Sĩ Châu 00902002

5 Huỳnh Ngọc Chưởng 40980031

6 Vũ Đức Duy 20980011

7 Trư¬ng Quốc Đức 088111D

8 Nguyễn Thị Hà Giang 71000019

9 Bùi Khắc Hiếu 71000030

10 Cao Văn Hiếu 40900128

11 Nguyễn Võ Anh Huy 20980209

12 Nguyễn Thị Huyền 71006027

13 Bùi Đình Khải 20980027

14 Nguyễn Kim Khôi 70900094

15 Đặng Thanh Kiên 31003098

16 Nguyễn Phư¬ng Kiều 50903186

17 Phan Thị Thúy Kiều 71005142

18 Nguyễn Thị Thùy Linh 21080087

19 Nguyễn Thị Trúc Linh 50903059

20 Đào Thị Kim Lụa 20980275

21 Trần Thế Luân 20980034

22 Nguyễn Thị Kim Ly 60902168


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01613 SL: 21
Phòng thi: B411 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trư¬ng Hữu Mạnh 40980091

2 Ngô Phạm Nhật Minh 088063T

3 Nguyễn Nhật Minh 80981182

4 Võ Minh Ngọc A1000053

5 Phạm Văn Ngời 082197B

6 Trần Sỹ Nhất Nguyên 60902058

7 Nguyễn Thị Nhung 20980043

8 Lê Anh Pháp 60902183

9 Nguyễn Tuấn Phong 70980189

10 Lê Phú Phúc 70980020

11 Nguyễn Trư¬ng Kim Phụng 70980194

12 Trư¬ng Thục Quân A1000068

13 Lâm Ngọc Quỳnh 20980399

14 Nguyễn Đình S¬n 71000071

15 Châu Bảo Thế 20980056

16 Huỳnh Minh Tiến 50903129

17 Lâm Thanh Trúc 71000104

18 Trần Liêu Nguyệt Tú A1000097

19 Võ Anh Tú 088315C

20 Võ Hoàng Tú 40900112

21 Lê Hoàng Yến Vy 20980592


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01614 SL: 39
Phòng thi: C201 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đoàn Thúy Loan Anh 10900003

2 Đỗ Thành Danh 70980316

3 Võ Ngọc Diễm 70980058

4 Lâm Thị Dung 70900308

5 Trần Đức Dũng 70980062

6 Nguyễn Đình Đức 70900045

7 Lưu Hoàng Hải 70900314

8 Lưu Hiền Hàng 50903034

9 Nguyễn Thanh Hằng 50983047

10 Đỗ Duy Hậu 70980085

11 Trần Thị Hiền 20980179

12 Trần Thị Hồng 70980102

13 Nguyễn Thụy Ngọc Huyền 70980108

14 Trần Khải Đăng Kha 70980117

15 Nguyễn Đình Khả 20900093

16 Lý Việt Khái 20980228

17 Nguyễn Thanh Khiết 70980010

18 Mai Thị Lành 71006102

19 Phạm Ngọc Lâm 088228C

20 Trần Thị Trúc Linh 70980140

21 Nguyễn Thị Nga 71005034

22 Lê Phượng Thái Nghi 70980017

23 Nguyễn Thị Kim Ngọc 60902173

24 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 70980186

25 Trần Nguyên Phùng 80981193


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01614 SL: 39
Phòng thi: C201 Môn học: Anh văn 4 (001004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Thị Lệ Quyên 50983109

27 Đinh Thanh Sang 70980021

28 Thái Minh S¬n 70980212

29 Nguyễn Thành Tâm 20900192

30 Nguyễn Duy Thanh 50903107

31 Nguyễn Thị Bích Thảo 20900206

32 Phan Thị Mai Thi 081020X

33 Tống Thị Thanh Trúc 50903221

34 Tô Hoàng Trung 080246C

35 Mai Hữu Trường 70980281

36 Hồ Thị ánh Tuyết 20980561

37 Trần Ngọc Tường 70980292

38 Lý Cẩm Vân 00902027

39 Phan Văn Vũ 80981250


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01615 SL: 23
Phòng thi: B508 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Văn Cường 71000009

2 Phan Anh Đức 80901092

3 Phạm Trường Giang 80901022

4 Đồng Nguyên Giáp 20900328

5 Phan Hoàng Giáp 088201C

6 Nguyễn Anh Hào 80901023

7 Trần Anh Hào 80901024

8 Phan Thanh Hiếu 10900130

9 Trần Quang Học 80901094

10 Phạm Tấn Huy 080434B

11 Trần Quang Huy 40980068

12 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 10900042

13 Vũ Lư¬ng Khánh 91001114

14 Dư¬ng Viết Lâm 081440D Rút MH

15 Nguyễn Thanh Liêm 80902021

16 Huỳnh Thị Kim Linh 20980254

17 Nguyễn Xuân Long 80901039

18 Phan Tấn Lộc 80901040

19 Trần Hữu Lộc 40900020

20 Đỗ Hoàng Nam 70980163

21 Nguyễn Minh Nga 40900086

22 Nguyễn Thị Xuân Oanh 80903035

23 Lê Anh Phư¬ng 80901101


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01616 SL: 21
Phòng thi: B509 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 70980199

2 Phạm Thị Thanh Phư¬ng B1000123

3 Phan Thành Quí 80981197

4 Quách Văn Quí 20900178

5 Vũ Thị Như Quỳnh B1000130

6 Phan Quốc Tây 088141D

7 Phùng Hữu Thắng 40900042

8 Tạ Thưởng Thêm 80981215

9 La Hưng Thịnh 80981086

10 Lê Văn Thọ 80981088

11 Nguyễn Bảo Thông 61002170

12 Nguyễn Thanh Toàn 80901069

13 Nguyễn Thị Huyền Trâm 10900109

14 Nguyễn Quang Trung 80901077

15 Trần Mạnh Tuấn 70900262

16 Trần Trung Tuệ 072133H

17 Lê Xuân Tùng 71000142

18 Phạm Quốc Tưởng 80981113

19 Nguyễn Thị Thu Vân 70980296

20 Trần Quang Vinh 80981245

21 Nguyễn Tuấn Vũ 91001149


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01617 SL: 23
Phòng thi: B510 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thị Tú Anh 70980044

2 Trư¬ng Thị Bền 20980099

3 Đào Bội Bội 20980102

4 Nguyễn Ngọc Băng Châu 70900016

5 Trần Thị Ngọc Châu 20980107

6 Trần Tuấn Đạt 80981146

7 Trư¬ng Tiến Đạt 70900041

8 Bùi Thị Đông 70900043

9 Nguyễn Đại Đức 90901008

10 Thái Thanh Hà 70900056

11 Cao Thị Hồng Hạnh 30903010

12 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 70900060

13 Đoàn Thị Thanh Hậu 20980174

14 Phạm Văn Hậu 80981036

15 Nguyễn Trung Hiện 20980181

16 Phạm Văn Khư¬ng 80901037

17 Nguyễn Thị Bích Liễu 20980030

18 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20980258

19 Trần Thùy Linh 70900113

20 Võ Thị Thùy Linh 71006039

21 Trần Văn Lộc 70900345

22 Nguyễn Duy Minh 80902005

23 Trần Thị Mỹ Nga 20980309


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01618 SL: 23
Phòng thi: B511 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hoàng Ngọc Diễm Ngân 20980315

2 Dư¬ng Trọng Nghĩa 30903049

3 Lê Thị Mỹ Ngọc 20980328

4 Trần Dư¬ng Yến Nhi 70900164

5 Lê Thị Hồng Nhung 20980347

6 Phan Thị Bích Nhung 20980351

7 Trư¬ng Thị Oanh 20980367

8 Vũ Thị Phượng 20980050

9 Đỗ Vĩnh S¬n 21000213

10 Huỳnh Hồng S¬n 80902008

11 Văn Đình Tài 80902010

12 Phan Văn Tâm 80902027

13 Nguyễn C¬ Thạch 20980421

14 Hoàng Thị Kim Thanh 70980220

15 Võ Long Thành 50983124

16 Cao Thế Tiễn 80981222

17 Đỗ Đinh Minh Tín 40980140

18 Trư¬ng Thị Thùy Trang 082208B

19 Võ Hoàng Trung 90902231

20 Ngô Mỹ Bích Vân 70900278

21 Cao Huỳnh Thúy Vy 30903058

22 Trần Thị Yến Vy 70980312

23 Lê Thị Như ý 90902253


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01619 SL: 24
Phòng thi: B117 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thúy An 50901003

2 Vũ Ngọc Anh 50903003

3 Nguyễn Quốc Bửu 70900012

4 Võ Tá Công 70980053

5 Lý Thanh Dung 080900Q

6 Nguyễn Hải Duy 60902133

7 Lê Văn Đại 60902136

8 Nguyễn Thị Hà 70980002

9 Nguyễn Đình Hải 50983045

10 Bùi Phư¬ng Mỹ Hậu 20980173

11 Phạm Thế Hiển 50903036

12 Trần Đình Hòa 90901016

13 Nguyễn Thanh Như Huệ 71006098

14 Nguyễn Hoàng Nga Huyền 20980211

15 Nguyễn Thị Huyền 70980107

16 Lê Thị Xuân Hư¬ng 20980219

17 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 70980116

18 Nguyễn Linh 80981056

19 Võ Thị Thùy Linh 20980268

20 Trần Thị Vi Na 71006111

21 Dư¬ng Thị Việt Nga 20980307

22 Lê Hữu Minh Nhật 80901048

23 Lê Đức Phú 90901067

24 Lê Hoài Phư¬ng 20900174


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01620 SL: 22
Phòng thi: C202 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Quang Quyền 40900092

2 Phạm Ngọc Quyết 80901054

3 Lê Văn Sang 070702D

4 Đặng Huỳnh Công Tâm 50983116

5 Võ Văn Tấn 50983119

6 Lê Đức Thiện 90902198

7 Nguyễn Chí Thiện 90902199

8 Trần Hoài Thư¬ng 90902213

9 Phạm Minh Trang 90902223

10 Nguyễn Bích Trâm 90902225

11 Bạch Thanh Trường 40900109

12 Ngô Đình Tuấn 20980550

13 Phạm Lê Tuấn 90901056

14 Nguyễn Hiệp Minh Tuyền 90902241

15 Nguyễn Thị Hồng Vân B1080219

16 Phan Thùy Vân 20980580

17 Quách Yến Vi 90901061

18 Trần Thị Ngọc Vinh 20980074

19 Lê Quang Vĩnh 081584D

20 Trư¬ng Xuân Vư¬ng 40980174

21 Nguyễn Thi Xuyến 71005086

22 Trần Thị Như ý 70980314


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01621 SL: 23
Phòng thi: C203 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 17 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thị Mỹ Anh 20900012

2 Trần Hoài Ân 80981010

3 Nguyễn Thanh Bình 080259B

4 Đoàn Thị Diên 51003237

5 Bàn Đức Duy 80981138

6 Tạ Quốc Duy 081949B

7 Nguyễn Minh Đức 41000155

8 Hoa ánh Hiền 40980054

9 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 21000035

10 Trịnh Đức Hoành 51003056

11 Nguyễn Danh Huy 41000166

12 Trần Anh Huy 71000035

13 Lê Thị Cẩm Hư¬ng 70980114

14 Mai Thanh Hư¬ng 70980115

15 Phạm Võ Kiều Hư¬ng 11000056

16 Nguyễn Duy Khang 41000170

17 Khưu Đông Khoa 40900073

18 Trần Mỹ Linh 20980033

19 Nguyễn Minh 51003094

20 Nguyễn Thị Thúy Minh 21000070

21 Nguyễn Văn Minh 40900134

22 Bùi Thị Thanh Nam 70900140

23 Thái Hoàng Nghĩa 80981065


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01622 SL: 23
Phòng thi: C204 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 17 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Kim Nguyên 21000084

2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 70980185

3 Nguyễn Thị Kim Nhung 30902030

4 Bùi Hoàng Nhựt 81001074

5 Hoàng Thị Lan Phư¬ng 20900173

6 Phan Thiên Phư¬ng 081007X

7 Lê Minh Quyết 40900093

8 Trần Văn Sinh 80981079

9 Nguyễn Quốc Thái 088275C

10 Đỗ Thị Trúc Thanh 20980053

11 Huỳnh Thanh Thanh 80981082

12 Nguyễn Thị Kim Thanh 70900195

13 Hoàng Thị Thu Thảo 21000127

14 Trần Bích Thảo 70980233

15 Nguyễn Thị Thu 21000136

16 Lê Phư¬ng Thùy A1000081

17 Nguyễn Lê Thanh Trà 10900151

18 Nguyễn Thị Hồng Trang 70980268

19 Nguyễn Hà Hoàng Trúc 21000227

20 Phạm Thị Minh Tuyền 21000165

21 Trần Thúy Vi 20980584

22 Đỗ Thiên Vư¬ng 10900122

23 Nguyễn Thị Như ý 30902039


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01623 SL: 23
Phòng thi: C303 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 18 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Duy 11000024

2 Đinh Thành Đạt 80981145

3 Lê Tấn Đạt 71000016

4 Trần Thị Hồng Hạnh 30902021

5 Vũ Thị Ngọc Hạnh 089039D

6 Lê Quốc Hiếu 20900344

7 Nguyễn Thị Hòa 10900131

8 Lê Quang Hoàng 50903043

9 Nguyễn Mạnh Hùng 080172B

10 Phan Thị Tuyết Lan 20900104

11 Huỳnh Thị Bích Lệ 20900108

12 Chu Thị Loan 20980269

13 Lê Thị Loan 20980270

14 Lê Thị Loan 21000061

15 Nguyễn Duy Long 50983074

16 Nguyễn Đức Long 70980143

17 Trần Văn Minh 71000047

18 Hồ Tuyết Nga 71000050

19 Mai Thái Ngân 70900149

20 Phạm Hoài Nhân 080185B

21 Phạm Huy Quý 088591K

22 Nguyễn Thị Kim Quyên 70980205

23 Đinh Phước Tài 70980215


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01624 SL: 22
Phòng thi: C305 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 18 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Thị Thanh Tâm 21000214

2 Mai Thị Thu Thảo 70980227

3 Trần Quốc Thịnh 088283C

4 Nguyễn Thị Bé Th¬m 70980246

5 Phạm Thị Thu 20980060

6 Nguyễn Thị Thanh Thúy 088631K

7 Nguyễn Thị Thủy Tiên 71000095

8 Nguyễn Thị Mỹ Tiền 10900101

9 Phạm Thị Thu Trang 50903220

10 Lâm Minh Trí 80901106

11 Phạm Thị Tú Trinh 20980071

12 Trần Thanh Trung 71006075

13 Hoàng Tùng 088316C

14 Mai Vũ Tuyên 50903154

15 Trần Thị Ngọc Tuyền 71000108

16 Vũ Thị Bảo Tuyền 080314B

17 Lê Mỹ Vân 71000109

18 Nguyễn Thị Hồng Vân 20980576

19 Nguyễn Hà Vũ 70900417

20 Võ Thị Thảo Vy 71000115

21 Trần Bình Yên 71000117

22 Huỳnh Hải Yến 71006147


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01625 SL: 21
Phòng thi: C306 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 19 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Âu Gia Bửu 088033T

2 Trần Minh Cảnh 80901009

3 Huỳnh Quốc Cường 80981131

4 Nguyễn Lâm Danh 80901012

5 Nguyễn Thị Hồng Diễm 71000010

6 Lê Tuấn Dũng 80981135

7 Phạm Hoàng Duy 80981142

8 Trư¬ng Hoài Duyên 70980067

9 Nguyễn Hoàng Thu Đăng 20900040

10 Lê Quỳnh Giao 90903011

11 Nguyễn Thanh Hà 80981030

12 Chí Nhục Hoa 00902006

13 Hoàng Tiến Hòa 50983004

14 Lâm Huy 80981049

15 Nguyễn Thanh Huyền 71000123

16 Nguyễn Thành Hưng 70980112

17 Phan Thanh Kiệt 80981052

18 Võ Thị Lam 21080084

19 Tăng Xuân Lan 70980127

20 Nguyễn Thành Long 71000042

21 Phạm Xuân Công Luân 40980088


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01626 SL: 21
Phòng thi: C401 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 19 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Trung Nam 80981064

2 Nguyễn Trung Nhân 51003116

3 Phan Thị Quỳnh Như 80981190

4 Nguyễn Hồng Phát 70900167

5 Đoàn Thị Kim Phụng 71005047

6 Nguyễn Văn Sâm 80981202

7 Ng~ Trường Thiên Tân 081812C

8 Trần Thị Thành 20900441

9 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo B1000153

10 Trư¬ng Thị ánh Thi 20900443

11 Đào Nguyên Thịnh 71000086

12 Trần Thị Thủy 71006131

13 Nguyễn Thị Liên T¬ 71005065

14 Đỗ Thị Huyền Trang 71000098

15 Đinh Cẩm Tú 80981234

16 Bùi Anh Tuấn 51003212

17 Châu Thanh Tùng 71005075

18 Đỗ Đức Uy 70900411

19 Trần Thị Tường Vi 20980583

20 Đoàn Đan Vy 71005083

21 Ngô Thị Bảo Xuyên 80981120


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01627 SL: 23
Phòng thi: C408 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 20 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Thùy An 088329K

2 Lê Minh Anh 80902039

3 Nguyễn Thị Lan Anh 088335K

4 Giang Lệ Bình 21000007

5 Phạm Thanh Bình 51003010

6 Trần Quang Bình 60902013

7 Nguyễn Xuân Cường 90902026

8 Lê Ngọc Diễm A0901005

9 Nhan Thế Duẩn 081697C

10 Vư¬ng Thị Thùy Dung A1000018

11 Quách Ngọc Thái Dư¬ng A1000022

12 Vũ Thị Hư¬ng Giang A1000024

13 Phạm Ngọc Hoài 088046T

14 Vũ Huy Hoàng 90903059

15 Nguyễn Vũ Linh 080177B

16 Dư¬ng Thị Trúc Ly 20980612

17 Nguyễn Hà Khánh Ly 71000044

18 Dư¬ng Văn Mạnh 80981181

19 Đoàn Thị Diễm Mi A1000044

20 Lê Hồng Nam 081772C

21 Bùi Thị Hồng Ngọc 21000080

22 Lê Thị Thảo Nguyên 21080102

23 Nguyễn Thị Thúy Phượng 20980385


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01628 SL: 23
Phòng thi: C409 Môn học: Anh văn 4 (001004) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 20 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đỗ Hữu Thái Quang 80902058

2 Huỳnh Đăng Quang 90903077

3 Nguyễn Thanh Quy 50903094

4 Nguyễn Tấn Tài 50983114

5 Trần Duy Thái 20980424

6 Trần Thị Thu Thanh 20980430

7 Đỗ Thị Phư¬ng Thảo A1000077

8 Nguyễn Thị Thu Thảo 20980449

9 Phạm Thị Thu Thảo 71000080

10 Trư¬ng Thị Thanh Thảo 71000081

11 Trần Quốc Thịnh 088282C

12 Bùi Ngọc Thuận 21000137

13 Nguyễn Đình Thuận 60902093

14 Nguyễn Ngọc Hoài Thư¬ng 20980491

15 Ngô Nguyễn Hữu Tiến 91002162

16 Bùi Việt Trinh 31002034

17 Phan Hồng Truyền 20900472

18 Cô Thị Tuyết 70900410

19 Hoàng Thị Khánh Vân 70900276

20 Đỗ Hoàng Viễn 088160D

21 Lê Minh Vư¬ng 088163D

22 Nguyễn Lê Thảo Vy A1000106

23 Phạm Thị Xinh 082829X


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01629 SL: 44
Phòng thi: B203 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Xuân An 00981013

2 Phạm Thị Quý Anh 01101130

3 Du Thị Đông Doanh 01180039

4 Ngô Trần Anh Đức 01180001

5 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 01101021

6 Ngô Vư¬ng Ngọc Hân 01180002

7 Nguyễn Thị Hậu 00981046

8 Phan Thị Thanh Hoài 01180058

9 Trư¬ng Thị Tuyết H¬n 01180061

10 Nguyễn Thị Kim Hường 01101032

11 Đỗ An Khang 01180070

12 Huỳnh Đức Duy Khang 01180003

13 Bùi Thị Nguyên Khánh 01101034

14 Phạm Ngọc Lâm 01180074

15 Trần Minh Liêm 01101037

16 Lê Thị Thùy Linh 01180078

17 Phạm Đức Lộc 01101041

18 Tô Thị Kim Ngân 01101048

19 Phạm Thị Bích Ngọc 01101053

20 Trình Bội Ngọc 01101158

21 Nguyễn Thị Nguyên 01180091

22 Trần Thị Nguyệt 00981198

23 Nguyễn Tố Nhi 01180006

24 Hồ Huỳnh Nho 01101059

25 Hồ Thị Cẩm Oanh 01180101


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01629 SL: 44
Phòng thi: B203 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đặng Thành Phát 01101162

27 Tuot Sa Phi 01101064

28 Nguyễn Võ Minh Phúc 01101065

29 Vũ Đào Trúc Phư¬ng 00981010

30 Quách Ngọc Quyên 01101075

31 Nguyễn Thị Như Quỳnh 01180116

32 Trần Thị Son 01001151

33 Ngô Thị Anh Thư 01101175

34 Nguyễn Ngọc Phư¬ng Trang 00981128

35 Nguyễn Thị Huyền Trang 01180141

36 Nguyễn Thị Như Trâm 01180146

37 Nguyễn Thị Bích Trân 01180148

38 Nguyễn Ngọc Trong 01101184

39 Tô Lê Phư¬ng Trúc 00981134

40 Tô Thanh Tùng 01101117

41 Nguyễn Nhật Uyên 01101191

42 Ngô Thị Kiều Vân 01101193

43 Nguyễn Thị Kim Vân 00981145

44 Huỳnh Thạch Vũ 01101122


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01630 SL: 31
Phòng thi: B501 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Nhật Thanh An 01101001

2 Hoàng Linh Chi 01101133

3 Nguyễn Chí Cường 00981164

4 Nguyễn Thị Anh Đào 01101137

5 Nguyễn Bùi Thành Đạt 01101016

6 Nguyễn Thị Trường Giang 01101020

7 Nguyễn Ngọc Giàu 01180046

8 Lý Minh Hiền 088898A

9 Nguyễn Thị Trúc Hồng 01180060

10 Nguyễn Ngọc Kiều Khanh 01101033

11 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01180081

12 Nguyễn Thị Bảo Lộc 01101040

13 Nguyễn Văn Lượng 088921A

14 Nguyễn Huỳnh Trúc Mi 01180084

15 Huỳnh Thị Kim Ngân 01001137

16 Đỗ Thị Bích Ngọc 00981076

17 Liêu Anh Bích Ngọc 01180088

18 Trần Thị Yến Nhi 00981009

19 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01101062

20 Lý ánh Phụng 01180104

21 Phạm Huy Quang 088966A

22 Nguyễn Hoàng Trúc Quân 01180113

23 Trần Phư¬ng Quyên 01180115

24 Nguyễn Thị Như Quỳnh 01101078

25 Kiều Văn Thành 01101085


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01630 SL: 31
Phòng thi: B501 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Thanh Trang 01001087

27 Trần Hồ Đài Trang 01101181

28 Trần Thị Thanh Trúc 01101186

29 Nguyễn Nữ Cát Vân 01101120

30 Nguyễn Thị Việt 089033A

31 Nguyễn Thị Mỹ Vy 081102N


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01631 SL: 47
Phòng thi: B205 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bành Tuấn An 01180025

2 Đặng Hoàng Vân Anh 00981014

3 Lư¬ng Hồ Hoàng Anh 01180027

4 Lầu Trường Chánh 088868A

5 Nguyễn Nhật Bảo Châu 01180032

6 Lê Trường Duy 01101012

7 Niê Hoàng Đông 00981038

8 Trình Chấn Hạo 01101023

9 Đỗ Thị Thu Hiền 01180055

10 Đoàn Thị Hư¬ng 01101143

11 Nguyễn Thị Hư¬ng 01180067

12 Phan Thị Thu Hư¬ng 01101146

13 Trư¬ng Anh Kiệt 01101036

14 Trần Thị Mỹ Kiều 081054A

15 Nguyễn Hồng Linh 01101150

16 Nguyễn Thị Mến 01101152

17 Lư¬ng Thị Thúy Nga 01101045

18 Trư¬ng Thị Thanh Ngân 01101156

19 Nguyễn Thị Bích Ngọc 088946A

20 Hồ Phạm Ngọc Nhung 01101061

21 Nguyễn Lê Hồng Nhung 01180098

22 Tạ Tuyết Như 01101161

23 Nguyễn Hồng Phượng 01101070

24 Nguyễn Thị Phượng 01001149

25 Nguyễn Như Quỳnh 01101168


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01631 SL: 47
Phòng thi: B205 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Tấn Tài 01180118

27 Ngô Chí Thanh 01101169

28 Lê Thị Phư¬ng Thảo 01180120

29 Nguyễn Thị Thảo 01101087

30 Thạch Thị Phư¬ng Thảo 01081086

31 Trà Thị Thanh Thảo 01180121

32 Ngô Thị Ngọc Thi 01180125

33 Ngô Tấn Thịnh 01180126

34 Lê Nguyệt Hoài Thu 00981120

35 Lư¬ng Thị Thùy 01101096

36 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01081091

37 Phạm Thị Thu Thủy 01101099

38 Trần Thị Mộng Thúy 01101100

39 Nguyễn Thị Anh Thư 01101176

40 Trần Thị Hoàn Thư 01101101

41 Võ Nguyễn Thùy Trang 01101182

42 Đinh Thị Thanh Trúc 081076A

43 Phan Thị Mộng Tuyền 00981142

44 Lư¬ng Tuấn Việt 01180155

45 Võ Tường Vy 01180163

46 Vũ Thanh Xuân 01081121

47 Phạm Hoàng Yến 01101126


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01632 SL: 42
Phòng thi: B204 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mao Thị Hải An 00981012

2 Châu Nguyễn Quế Anh 01101002

3 Hà Tú Anh 01101004

4 Trần Huỳnh Mỹ Anh 00981019

5 Trần Thế Bảo 01081026

6 Trần Vũ Ngọc Châu 00981023

7 Lê Ngọc Tuyết Dung 01101135

8 Nguyễn Đức Duy 01101013

9 Lý Văn Đức 01003010

10 Lưu Ngọc Hạnh 088892A

11 Hoàng Thị Hảo 082953N

12 Trần Thị Thanh Hằng 01101025

13 Phạm Hoàng Hiếu 01101029

14 Trần Sỳ Hội 01003014

15 Vũ Ngọc Như Khuyên 00981184

16 Từ Thị Mỹ Linh 00981062

17 Nguyễn Thị Hạnh Mỹ 088929A

18 Đỗ Thị Thu Nga 01001046

19 Đặng Hồng Ngọc 01101051

20 Nguyễn Hồng Nhựt Nguyệt 00981079

21 Võ Thành Nhân 01001052

22 Nguyễn Hoàng Oanh 01180102

23 Hà Thụy Thy Phư¬ng 01180108

24 Nguyễn Hoàng Khánh Phư¬ng 00981203

25 Lê Nguyễn Loan Phượng 01101069


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01632 SL: 42
Phòng thi: B204 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 082906A

27 Lê Hoàng Tố Quyên 01101074

28 Lâm Nguyễn Như Quỳnh 00981207

29 Nguyễn Thị Phư¬ng Quỳnh 01101079

30 Lưu Thành Tài 01001066

31 Lưu Văn Thái 01101083

32 Huỳnh Thu Thảo 01101086

33 Huỳnh Thiện Thuật 01101095

34 Hồ Thu Thủy 01101098

35 Nguyễn Thị Thủy 088994A

36 Lư¬ng Ngọc Minh Tiền 00981249

37 Nguyễn Thị Thanh Trà 00981127

38 Phạm Ngọc Kim Trang 00981233

39 Nguyễn Thị Bích Trâm 01180018

40 Lai Thanh Vũ 00981243

41 Nguyễn Huy Vũ 01180158

42 Phan Thị Như ý 01101125


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01633 SL: 41
Phòng thi: B303 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 01101005

2 Vũ Lê Vân Anh 01180029

3 Nguyễn Thị Kim Cúc 01101010

4 Dư¬ng Thị Diễm 01180034

5 Phạm Thy Diệp 00981004

6 Ngô Thị Trúc Đào 01101014

7 Hồ Thị Ngân Giang 01101019

8 Nguyễn Thị Thanh Hằng 01101024

9 Ka Hìn 01180056

10 Vũ Thị Minh Hoàng 01180059

11 Nguyễn Diệu Huyền 01180064

12 Trịnh Ly Ly 01101043

13 Hồ Thị Kiều My 01101044

14 Trần Thị Kim Ngân 01101049

15 Lê Đình Như Ngọc 01180005

16 Nguyễn Nguyên 01180090

17 Nguyễn Tô Hoàng Nguyên 01180092

18 Trần Hạnh Nguyên 01180093

19 Trần Hoàng Minh Nguyệt 01180094

20 Dư¬ng Tấn Phi 01101063

21 Đỗ Thanh Phư¬ng 01180107

22 Nguyễn Mai Phư¬ng 01101163

23 Trư¬ng Quý Thụy Phư¬ng 01180014

24 Huỳnh Thị Kim Quý 01101073

25 Đặng Thành Sang 01101081


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01633 SL: 41
Phòng thi: B303 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Phư¬ng Thảo 01101172

27 Trư¬ng Nguyễn Phư¬ngThảo 01180122

28 Hà Bích Thủy 00981122

29 Thái Thị Thu Thủy 01180131

30 Nguyễn Thị Anh Thư 01180138

31 Lâm Uyên Thư¬ng 088999A

32 Đỗ Cao Thy 01101102

33 Nguyễn Ngọc Tiến 00981228

34 Nguyễn Thị Thùy Trang 01180143

35 Phan Thị Đoan Trang 01101107

36 Nguyễn Thị Bích Trâm 01101183

37 Trần Bảo Trâm 01180147

38 Đặng Thị Thanh Trúc 01180151

39 Hồ Thị Thanh Trúc 01081112

40 Trư¬ng Thanh Trung 01101187

41 Trần Anh Tuấn 01101189


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01634 SL: 48
Phòng thi: B305 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thúy ái 01180024

2 Phạm Vân Anh 01101131

3 Nguyễn Thành Gia Bảo 01101008

4 Nguyễn Thanh Kim Bình 01180031

5 Ngô Thị Chi 01101134

6 Nguyễn Thị Hồng Diễm 01081002

7 Nguyễn Thị Hồng Diễm 01180035

8 Cao Tiến Đạt 01101015

9 Nguyễn Hải Đăng 01101138

10 Trần Phạm Trường Giang 01101139

11 Ngô Thị Thanh Hà 01081032

12 Nguyễn Thị Nhật Hà 01180047

13 Triệu Thị Nam Hà 01180048

14 Vũ Thị Hải 01180050

15 Văn Thị Hằng 082863A

16 Đặng Kim Ngọc Hư¬ng 01180065

17 Trần Thị Liên 01101149

18 Phan Thị Tuyết Mai 01180083

19 Phạm Kỳ Nam 01101154

20 Châu Hiếu Nghĩa 01081062

21 Trư¬ng Thị Kim Nguyên 01101054

22 Lê Thị Nguyệt 01101056

23 Nguyễn Lâm Quế Như 01101160

24 Trần Hoàng Phúc 01180011

25 Nguyễn Lan Phư¬ng 01180013


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01634 SL: 48
Phòng thi: B305 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trư¬ng Nguyễn Trúc Quỳnh 01101080

27 Châu Vĩnh Thanh 01003028

28 Trần Thị Triệu Thanh 01101170

29 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 01101088

30 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 01180015

31 Trư¬ng Thị Thanh Thảo 01101090

32 Bùi Thị Hồng Thắm 01101174

33 Trịnh Cao Thắng 01180124

34 Nguyễn Thị Thùy 01101097

35 Phạm Thị Vy Thúy 088993A

36 Đào Thị Anh Thư 01180136

37 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 01180137

38 Nguyễn Lư¬ng Bảo Toàn 01180017

39 Ngô Đoan Trang 01101106

40 Trần Thị Thùy Trang 081072A

41 Trư¬ng Thị Tuyết Trang 01101108

42 Ngô Thị Bích Trâm 01101109

43 Phạm Nguyễn Việt Triều 081074A

44 Phan Đoan Trinh 01101115

45 Lê Đình Trung 01101116

46 Đào Thị Cẩm Vân 00981144

47 Nguyễn Thị Minh Việt 01101194

48 Châu Hoàng Yến 01101195


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01635 SL: 42
Phòng thi: B304 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Mỹ ái 01081018

2 Trần Huỳnh Nhật An 00901049

3 Vư¬ng Thúy An 01180026

4 Nguyễn Phan Minh Châu 00981163

5 Nguyễn Thị Kim Cư¬ng 00981029

6 Trần Thị Thu Diệu 01103078

7 Mã Tú Duyên 01101136

8 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 01180042

9 Đặng Hồng Hải 01180049

10 Trần Thị Thúy Hằng 00901065

11 Nguyễn Gia Hậu 01101026

12 Nguyễn Thị Hiền 01001026

13 Trần Thị Hồi 01101030

14 Trần Thị Hồng 00981005

15 Nguyễn Đức Hưởng 01180068

16 Nguyễn Dư¬ng Thụy Khuê 01101148

17 Trần Thị Mỹ Lành 01103023

18 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01180080

19 Vũ Thị Tuyết Mai 01103031

20 Nguyễn Thị Trà My 01001045

21 Dư¬ng Tố Ngàn 01101046

22 Khưu Thị Phư¬ng Ngân 01180086

23 Trần Dạ Thảo Nguyên 01001051

24 Nguyễn Ngọc Mỹ Nhung 01101159

25 Nhiêu Vĩnh Phúc 01180010


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01635 SL: 42
Phòng thi: B304 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đoàn Nguyễn Mai Phư¬ng 01180012

27 Nguyễn Thị Bích Phư¬ng 01081073

28 Nguyễn Thụy Đan Phượng 01101166

29 Mạch Đại Kim Tài 01180117

30 Lê Thị Hồng Thảo 088978A

31 Ninh Vũ Thu Thảo 01101173

32 Phạm Nguyễn Anh Thảo 088982A

33 Võ Phư¬ng Thảo 01180123

34 Trần Hồ Mỹ Thuyên 01180135

35 Nguyễn Thị Anh Thư 088997A

36 Phạm Gia Anh Thư 088998A

37 Nguyễn Phạm Ngọc Trinh 01101114

38 Lê Thị Thùy Vân 01180154

39 Nguyễn Thị Hồng Vân 01101121

40 Đỗ Thúy Vy 01180159

41 Nguyễn Nguyễn Nhật Vy 01180161

42 Nguyễn Hải Yến 01180164


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01636 SL: 50
Phòng thi: B206 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Trúc Anh 01101006

2 Châu Thị Ngọc Bích 01101132

3 Lê Thị Thanh Bình 079473A

4 8vòng Mỹ Din 01180037

5 Nguyễn Phư¬ng Dung 01101196

6 Lê Hồ Điệp 01180043

7 Phạm Việt Đông 01101018

8 Nguyễn Ngọc Hân 01180053

9 Đặng Thị Hiền 01101027

10 Đỗ Anh Hiệp 01101028

11 Đỗ Hài Hòa 01101141

12 Lê Thị Huyền 01101142

13 Lê Thanh Hư¬ng 01180066

14 Phạm Nguyễn Lam Kiều 01180072

15 Lê Thị Bích Liễu 01180075

16 Nguyễn Thanh Long 01101039

17 Trần Hoàng Mai 01101151

18 Trần Nguyễn Kim Ngân 01101155

19 Lý Minh Nhật 01101057

20 Đỗ Lê Yến Nhi 01180095

21 Võ Thị Hồng Nhung 01180100

22 Tống Thị Yến Phi 00981201

23 Nguyễn Nam Phong 01180103

24 Nguyễn Thị Kim Phụng 01180105

25 Lê Bá Phước 081100N
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01636 SL: 50
Phòng thi: B206 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Ngụy Thanh Phư¬ng 01101067

27 Nguyễn Ngọc Kim Phượng 01101165

28 Bùi Thị Phư¬ng Quỳnh 01101076

29 Lê Xuân Quỳnh 01101077

30 Nguyễn Hữu Tài 01101082

31 Lê Công Thành 01101171

32 Hồ Xuân Thảo 01081083

33 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01101089

34 Võ Thị Ngọc Thảo 01101091

35 Hoàng Nguyễn Đan Thi 01101093

36 Nguyễn Toàn Thịnh 01101094

37 Nguyễn Trí Thông 01180128

38 Hồ Thị Thiên Thư 01081094

39 Trần Lê Anh Thư 01101178

40 Trư¬ng Thị Ngọc Tiền 01180139

41 Đặng Minh Trang 01101180

42 Nguyễn Thùy Trang 01180144

43 Dư¬ng Thị Bảo Trâm 01180145

44 Đỗ Hoàng Trân 01101111

45 Trần Đinh Minh Trí 01180149

46 Mai Minh Kiều Trinh 01101112

47 Nguyễn Cẩm Tú Trinh 01101113

48 Đỗ Thị Trúc 01081111

49 Phan Trần Trư¬ng 01101188

50 Nguyễn Thanh Tùng 01081116


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01637 SL: 50
Phòng thi: B306 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Ngọc Lan Anh 01101127

2 Nguyễn Kim Cư¬ng 01101011

3 Nguyễn Thế Duy 00981035

4 Nguyễn Thị Bình Định 01101017

5 Hồ Thị Cẩm Giang 01180044

6 Lê Thị Kim Hà 00981040

7 Đoàn Thị Diễm Hạnh 01101022

8 Âu Hư¬ng Hoa 01180057

9 Đặng Mỹ Huệ 01180062

10 Nguyễn Gia Thiên Hư¬ng 01101145

11 Vòng Đoan Khánh 01101035

12 Nguyễn Thị Bích Kiều 01180071

13 Trần Thị Gia Lai 01180073

14 Lê Thị ánh Linh 01180077

15 Nguyễn Đình Luyện 01101042

16 Võ Thùy Ngân 01101157

17 Nguyễn Hiếu Nghĩa 01101050

18 Lê Minh Ngọc 00981194

19 Nguyễn Phùng Yến Nhi 01180097

20 Trần Thị Lan Nhi 01101058

21 Lê Thị Hồng Phư¬ng 083206N

22 Phạm Thị Lan Phư¬ng 01180110

23 Phạm Thị Hồng Phượng 01101071

24 Võ Nguyễn Anh Quân 01101167

25 Nguyễn Hồng Quế 01101072


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01637 SL: 50
Phòng thi: B306 Môn học: Ngữ pháp 2(A) (001025) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Huỳnh Khánh Quyên 01180114

27 Hồ Thị Hư¬ng Thảo 00981110

28 Lư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 00981111

29 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 088981A

30 Nguyễn Chiến Thắng 01101092

31 Hồ Thị Th¬m 01180129

32 Trần Thanh Thủy 01180132

33 Phạm Thị Quỳnh Thư 01101177

34 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 01101103

35 Phan Thị Mỹ Tiên 01101104

36 Trần Thị Thủy Tiên 01081098

37 Huỳnh Thị Xuân Trang 01101105

38 Trần Thị Diễm Trang 089007A

39 Nguyễn Ngọc Trâm 01101110

40 Trần Thị Hoàng Trâm 089014A

41 Bùi Trần Anh Trí 089018A

42 Nguyễn Việt Trinh 01180150

43 Lý Kim Trúc 01101185

44 Nguyễn Thị Quỳnh Trúc 01180020

45 Võ Thanh Tuyền 01101190

46 Huỳnh Phư¬ng Uyên 01101118

47 Võ Thị Lan Uyên 01101192

48 Mai Thị Thu Vân 01180022

49 Tsú Ngọc Vân 01003099

50 Nguyễn Thị Thùy Vu 01180157


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01638 SL: 69
Phòng thi: B406 Môn học: Tự động hóa (BHLĐ) (403003) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Tuấn An 91003063

2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 91003001

3 Trần Tấn Bảo 91003004

4 Lư Hải Bằng 91003064

5 Phạm Văn Châu 91003065

6 Nguyễn Thành Công 91003066

7 Phạm Công Danh 91003067

8 Phạm Thị Hồng Diễm 91003007

9 Thái Thị Ngọc Dung 91003068

10 Nguyễn Đức Dũng 91003069

11 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 91003008

12 Tạ Quang Đạt 91003072

13 Nguyễn Công Đức 91003073

14 Đặng Thị Ngọc Hà 91003076

15 Trần Thị Ngọc Hà 91003077

16 Phạm Nguyễn Ngọc Hân 91003080

17 Nguyễn Thị Hoa 91003081

18 Phan Thị Thanh Hoa 91003014

19 Trần Thị Bích Hoa 91003140

20 Nguyễn Khánh Hòa 91003082

21 Bùi Thị Bích Hồng 91003016

22 Đặng Phước Hợp 91003018

23 Nguyễn Thị Minh Hư¬ng 91003083

24 Dư¬ng Thế Khanh 91003021

25 Lê Minh Khánh 91003086


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01638 SL: 69
Phòng thi: B406 Môn học: Tự động hóa (BHLĐ) (403003) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Khắc Bảo Khánh 91003088

27 Võ Duy Khánh 91003089

28 Trần Văn Khê 91003090

29 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 91003023

30 Lê Hoàng Kim 91003091

31 Nguyễn Vũ Mai Linh 91003094

32 Lý Hiệp Lộc 91003031

33 Đỗ Hoàng Minh 080180B

34 Nguyễn Thị Thanh Mỹ 91003095

35 Lê Thanh Nam 91003096

36 Hồ Ngọc Nhã 91003141

37 Âu Thị Kiều Nhiên 91003102

38 Đỗ Thị Bích Nư¬ng 91003037

39 Nguyễn Thái Thanh Phong 91003106

40 Nguyễn Ngọc Phòng 91003107

41 Nguyễn Lê Ngọc Phư¬ng 91003040

42 Trần Thị Mai Phư¬ng 91003041

43 Lê Thị Kim Phượng 91003108

44 Lê Thị Ngọc Phượng 91003109

45 Trần Khả Quan 91003043

46 Trần Đăng Quang 91003045

47 Bùi Duy Tân 91003046

48 Nguyễn Đức Thành 91003114

49 Vũ Văn Thành 91003115

50 Lê Thị Thanh Thảo 91003117


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01638 SL: 69
Phòng thi: B406 Môn học: Tự động hóa (BHLĐ) (403003) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Trư¬ng Phước Thiên 91003048

52 Huỳnh Lê Tiến Thịnh 91003118

53 Lê Phước Thọ 91003050

54 Nguyễn Võ Ngọc Thùy 91003121

55 Đặng Văn Thủy 91003122

56 Lê Thị Thanh Thủy 91003051

57 Nguyễn Thị Thu Thủy 91003052

58 Nguyễn Huỳnh Hoài Thư¬ng 91003124

59 Trư¬ng Quang Tiến 91003055

60 Nguyễn Hoài Trang 91003128

61 Lê Tuyết Trắng 91003130

62 Lư¬ng Nguyễn Bảo Trân 91003056

63 Cao Đức Trí 91003131

64 Đặng Quang Trung 91003132

65 Chế Thanh Tuấn 91003059

66 Đặng Lê Anh Tuấn 91003134

67 Hà Nguyễn Thoại Tường 91003060

68 Vư¬ng Khánh Quốc Việt 91003136

69 Nguyễn Tuấn Vũ 91003061


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01639 SL: 32
Phòng thi: B404 Môn học: Công nghệ sản xuất các chất vô c¬ (604005) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Chí An 082077H

2 Nguyễn Trung Cang 071892H

3 Trịnh Huy Cường 080332H

4 Lê Thị ái Diễm 082081H

5 Nguyễn Thị Dư¬ng 082084H

6 Phạm Thị Trà Giang 080341H

7 Trần Thị Thanh Hiền 082094H

8 Phạm Thị Yến Hồng 080347H

9 Vũ Thị Thu Huệ 080348H

10 Nguyễn Bùi Quang Huy 071952H

11 Phạm Thanh Huy 082098H

12 Quách Nguyễn Đức Khôi 071962H

13 Cam Thị Mỹ Lệ 082107H

14 Lư¬ng Gia Lợi 080358H

15 Nguyễn Đức Anh Minh 082111H

16 Nguyễn Thành Nam 080362H

17 Nguyễn Hoài Ngọc 082116H

18 Tăng Diệu Như 082120H

19 Nguyễn Thị Thục Oanh 082121H

20 Phạm Thái Ngọc Oanh 082122H

21 Phạm Thanh Phư¬ng 082124H

22 Lê Tiến Sĩ 082128H

23 Nguyễn Thế Thanh S¬n 082129H

24 Nguyễn Tấn Tài 080380H

25 Đặng Ngọc Phư¬ng Thảo 082141H


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01639 SL: 32
Phòng thi: B404 Môn học: Công nghệ sản xuất các chất vô c¬ (604005) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hồ Võ Kim Thảo 080385H

27 Đinh Quốc Thịnh 080390H

28 Đỗ Chí Thông 082142H

29 Phạm Thị Ngọc Thủy 082144H

30 Hồng Tường Vy 082159H

31 Lê Hải Yến 072152H

32 Trần Thị Hải Yến 082161H


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01640 SL: 30
Phòng thi: A502 Môn học: AutoCAD (800003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Thế An 080120D

2 Nguyễn Đức Tuấn Anh 41000127

3 Tân Tiếng Hùng Anh 41104101

4 Võ Minh Anh 41104102

5 Võ Đức Quốc Bảo 41104106

6 Nguyễn Mậu Bình 41104109

7 Ngô Văn Chư¬ng 41104111

8 Tiền Vĩ C¬ 41104112

9 Ngô Nguyễn Nhật Cường 81002004

10 Nguyễn Mạnh Cường 41104114

11 Nguyễn Văn Cường 81002005

12 Phan Trọng Cường 081375D

13 Bùi Bá Dũng 41104119

14 Nguyễn Quang Duy 41182022

15 Đỗ Văn Đại 080125D

16 Trần Quốc Đạt 41104011

17 Phạm Hải Đăng 81002055

18 Đoàn Đắc Đô 41104134

19 Nguyễn Bá Đức 081392D

20 Nguyễn Ngọc Đức 41104138

21 Trần Minh Đức 41104139

22 Kiều Minh Hải 81081004

23 Nguyễn Thanh Hải 41104143

24 Phạm Hàng Hải 41104014

25 Vũ Xuân Hải 41080004


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01640 SL: 30
Phòng thi: A502 Môn học: AutoCAD (800003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Thái Minh Hiển 41080045

27 Lê Thanh Hoàng 81001039

28 Nguyễn Lê Hoàng 41104154

29 Ngô Tùng Huê 41104156

30 Lê Võ Việt Hùng 41104158


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01641 SL: 29
Phòng thi: A603 Môn học: AutoCAD (800003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Minh Hùng 41104160

2 Lê Quốc Huy 41104023

3 Trư¬ng Nguyễn Quốc Huy 41104167

4 Dư¬ng Trọng Huỳnh 41104025

5 Phạm Trần Hưng 41104027

6 Trần Quốc Hưng 41104170

7 Mạc Trọng Khải 41104029

8 Phạm Bá Khang 41104174

9 Phan Dũng Liêm 41104186

10 Vũ Đức Linh 41104040

11 Nguyễn Long 81103071

12 Nguyễn Thành Long 41104189

13 Nguyễn Thái Lộc 41104042

14 Cao Công Lý 41104044

15 Lư¬ng Hoàng Minh 41104195

16 Ngô Đình Nam 41104200

17 Văn Công Nghĩa 41000075

18 Lý Thành Nguyên 41104048

19 Ngô Sỹ Nguyên 81002021

20 Nguyễn Đình Nguyên 41104205

21 Thái Hữu Nhân 41104050

22 Nguyễn Văn Phát 41104211

23 Trần Hữu Phần 41104212

24 Võ Trường Phi 81003043

25 Nguyễn Xuân Phong 41104054


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01641 SL: 29
Phòng thi: A603 Môn học: AutoCAD (800003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Trí Phúc 41104058

27 Trần Võ Hoàng Phúc 41104220

28 Vũ Quang Phúc 41104059

29 Lê Minh Phước 41104221


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01642 SL: 38
Phòng thi: A610 Môn học: AutoCAD (800003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Văn Phư¬ng 41104223

2 Lê Thị Lệ Quân 41104062

3 Lê Đình Quyết 41104228

4 Lê Viết Sang 41104229

5 Trần Văn Sang 41104230

6 Nguyễn Ngọc S¬n 41104065

7 Nguyễn Hữu Tài 41104233

8 Nguyễn Minh Tài 81002092

9 Đặng Văn Tân 081516D

10 Lê Minh Tân 41104236

11 Đàm Ngọc Thanh 083276C

12 Nguyễn Trịnh Hà Thanh 41104245

13 Lý Tuấn Thành 41104069

14 Nguyễn Huỳnh Thành 41104247

15 Nguyễn Như Thành 41104070

16 Nguyễn Trường Thành 41104248

17 Bùi Quốc Thảo 41104250

18 Đặng Anh Thiên 41104253

19 Bùi Ngọc Thu 41104259

20 Tạ Duy Thuận 41104078

21 Lê Trần Vĩnh Tiến 41104266

22 Lưu Đức Tiến 41104267

23 Trần Văn Tiếng 41104082

24 Trần Phư¬ng Tín 41104084

25 Nguyễn Thị Thanh Trang 40900044


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01642 SL: 38
Phòng thi: A610 Môn học: AutoCAD (800003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hồ Cát Trí 41104275

27 Nguyễn Minh Trí 41104278

28 Lê Bảo Trung 41104283

29 Lâm Đinh Anh Tuấn 41104288

30 Lê Minh Tuấn 41104289

31 Nguyễn Anh Tuấn 41104090

32 Nguyễn Ngọc Văn 41104297

33 Ngô Văn Vẹn 41104298

34 Phan Tiến Vủ 81001127

35 Nguyễn Hoài Vũ 41104095

36 Nguyễn Xuân Vũ 41104303

37 Trần Hoàng Vũ 41080102

38 Bùi Văn Vư¬ng 81002040


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01643 SL: 45
Phòng thi: B403 Môn học: Khai thác đường ô tô (802013) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Tuấn Anh 080251C

2 Ngô Quốc Anh 083071C

3 Trư¬ng Hoàng Anh 081881C

4 Nguyễn Thanh Bình 081882C

5 Nguyễn Đình Duy 081884C

6 Nguyễn Hoàng Duy 80902044

7 Lư¬ng Thế Đạt 081886C

8 Nguyễn Công Đức 081888C

9 Lê Sĩ Hiếu 081890C

10 Kiều Văn Hoàng 081893C

11 Hoàng Việt Hùng 081894C

12 Bùi Văn Huy 080252C

13 Nguyễn Minh Huy 083181C

14 Vũ Tuấn Hưng 081897C

15 Trần Duy Khanh 081898C

16 Trịnh Quốc Khánh 071170C

17 Phạm Đăng Khoa 083074C

18 Lê Anh Kiệt 081899C

19 Trần Thanh Liêm 081901C

20 Trư¬ng Thị Ngọc Mai 081902C

21 Bùi Sỹ Ngọ 081905C

22 Nguyễn Khánh Ngọc 081906C

23 Lê Thành Nhân 081907C

24 Phạm Huy Nhật 081908C

25 Nguyễn Hà Nhiên 081909C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01643 SL: 45
Phòng thi: B403 Môn học: Khai thác đường ô tô (802013) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 07:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Anh Pha 081910C

27 Trư¬ng Minh Phong 081912C

28 Trần Minh Phụng 081913C

29 Quách Quốc Roanh 081915C

30 Phạm Trần Sang 081916C

31 Lê Văn Sĩ 081918C

32 Thiệu Hà Sinh 081917C

33 Nguyễn Minh Thanh 80902030

34 Lưu Thành Tháp 081922C

35 Đinh Văn Thiện 071216C

36 Phạm Quốc Thiện 081924C

37 Nguyễn Kà Tiên 083186C

38 Mai Ngọc Toàn 081925C

39 Huỳnh Thanh Trà 083082C

40 Trịnh Quang Tuấn 081929C

41 Đoàn Văn Tuyển 081930C

42 Đinh Tiến Trung Văn 081931C

43 Nguyễn Quốc Việt 081933C

44 Võ Tấn Vinh 081934C

45 Hồ Đắc Vư¬ng 081935C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01644 SL: 23
Phòng thi: B202 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 25 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Võ Thành Ân 41000129

2 Nguyễn Công Danh 21080058

3 Phạm Trung Trí Dũng 41000142

4 Nguyễn Kim Duyên A1000020

5 Y Ngân Ênuôl 71080087

6 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 90901012

7 Nguyễn Trần Hồng Hạnh 21080068

8 Tống Thị Cẩm Hằng B1000033

9 Ngô Thị Hiền 21080072

10 Lê Quốc Hiếu 20900344

11 Trần Lê Thùy Hiếu B1000044

12 Đinh Thị Thu Hòa 71080015

13 Nguyễn Hoàng Phi Học 21080075

14 Võ Vũ Lê Huy 71080097

15 Vũ Thu Hư¬ng 70900335

16 Hà Trọng Khôi A1000038

17 Đinh Tuấn Linh 31002040

18 Hồ Thị Mỹ Linh 31003024

19 Trần Văn Linh 31003025

20 Nguyễn Thị ái Loan 90902110

21 Trần Hồng Ngọc Minh 31003107

22 Vũ Thị Nga 21080093

23 Nguyễn Ngọc Sinh Nhật 21000089


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01645 SL: 23
Phòng thi: B201 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 25 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Hồng Thiên Phước 080669K

2 Thái Minh S¬n 70980212

3 Hoàng Đình Tâm 80902011

4 Nguyễn Ngọc Tâm 31002028

5 Trần Thị Thanh Tâm 21080115

6 Trần Thị Thu Thanh 20980430

7 Thái Ngọc Thảo 11000135

8 Trần Thị Ngọc Thảo 70900205

9 Trần Võ Phước Thọ 51001040

10 Nguyễn Dư¬ng Quỳnh Thoa 51003264

11 Nguyễn Thanh Thúy 31003057

12 Đặng Thiện Toàn 71006134

13 Nguyễn Thị Thùy Trang 21080128

14 Nguyễn Thị Phư¬ng Trúc A1000096

15 Hồ Đức Trung 51003207

16 Phạm Huỳnh Ngọc Tú 21080136

17 Nguyễn Thanh Tuấn 51001047

18 Trần Thị Thanh Tuyền 080702K

19 Trư¬ng Thị ánh Tuyết 71080165

20 Phạm Thị Minh Tường 21080140

21 Hoàng Tường Vi B1000220

22 Võ Hà Hoài Vũ 81002039

23 Lê Tường Vy 080708K
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01646 SL: 24
Phòng thi: B208 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 26 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trang Thị Ngọc Thúy An 20980077

2 Nguyễn Thị Vân Anh 61002153

3 Nguyễn Bảo Châu 61002007

4 Đặng Quang Dũng 61002012

5 Lê Khắc Duy 41000144

6 Phạm Thị Kim Đài 61002017

7 Hoàng Thị Đàn 61003193

8 Lê Tiến Việt Đức 60903125

9 Lê Trọng Hải 80902048

10 Châu Thị Mỹ Hạnh B1000031

11 Hoàng Phi Hùng 81081046

12 Nguyễn Thanh Huyền 80901096

13 Trần Ngọc Thanh Hư¬ng 71080099

14 Trịnh Nguyễn Mai Khanh 71006031

15 Nguyễn Trung Kiên 61002051

16 Dư¬ng Thanh Hồng Ngọc


Lan 61002158

17 Đỗ Tố Linh 71080106

18 Phạm Thị Mỹ Lượng B1000075

19 Bồ Quang Minh 71080111

20 Đặng Thị Kiều My 61002065

21 Trần Thọ Hoài Nam 61002070

22 Nguyễn Thị Thanh Nga 61003086

23 Vũ Thị Tuyết Ngân 61002160

24 Nguyễn Hoàng Kiều Nguyên 71000055


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01647 SL: 23
Phòng thi: B209 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 26 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Ngọc Nhi 71080123

2 Trư¬ng Mẫn Nhi B1000103

3 Trần Mỹ Nhung B1080032

4 Tsằn Lộc Phi 41000082

5 Nguyễn Thị Hồng Phố 61002090

6 Lưu Minh Phúc 41000087

7 Hoàng Quỳnh Trúc Phư¬ng 71006059

8 Hồ Đắc Quý 71006062

9 Nguyễn Quốc S¬n 61002099

10 Hà Thanh Tân 41000102

11 Lê Thị Thu Thái 61002106

12 Nguyễn Trần Thu Thảo 71080142

13 Bùi Thiện 81081080

14 Nguyễn Đạt Thịnh 61002113

15 Phan Thu Thủy 71000137

16 Tạ Thanh Thúy 71000092

17 Nguyễn Thụy Thủy Tiên 20980494

18 Nguyễn Thị Thanh Trang 71080153

19 Vũ Thị Tú Trinh 61002172

20 Mạc Thanh Trúc B1080065

21 Trần Thị Cẩm Tú 61002173

22 Võ Giao Uyên B1080218

23 Phan Thị Tường Vi 71000112


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01648 SL: 22
Phòng thi: B210 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 27 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Thu An 91002199

2 La Tuấn Anh 91002004

3 Nguyễn Ngọc ảnh 91002009

4 Bùi Nguyễn Minh Cảnh 91002016

5 Trư¬ng Văn Chính 30903004

6 Lê Xuân Công 81081029

7 Nguyễn Thành Công 91003066

8 Lê Ngọc Diễm A0901005

9 Phan Xuân Thanh Diễm 30902001

10 Dư Thế Dũng 51083037

11 Đào Quốc Dũng 91002027

12 Bùi Thị Đông 70900043

13 Tăng Văn Đông 91002039

14 Nguyễn Thị Thanh Giang 30902017

15 Ngô Thị Giàu 30902018

16 Lê Ngọc Hà 30902019

17 Lý Công Hạnh 90902274

18 Hồ Thị Bé Hiền 91002051

19 Trần Thị Bích Hoa 91003140

20 Trần Thị Hồng 70980101

21 Lê Thị Ngọc Huyền 21080078

22 Lê Thị Cẩm Hư¬ng 70980114


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01649 SL: 22
Phòng thi: B211 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 27 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Võ Lư¬ng Bảo Khánh 91002073

2 Ngô Thành Lễ 70900103

3 Đào Thị Thanh Loan 71005024

4 Đặng Thị Cẩm Loan 21080089

5 Đặng Thị Xuân Mai 21000066

6 Kim Kiều Ngân 91002094

7 Thái Thùy Ngân 11000088

8 Nguyễn Hồ Minh Ngọc 30903020

9 Nguyễn Thành Nhân 70900162

10 Nguyễn Thị Khánh Như 91002109

11 Nguyễn Kiều Oanh 21000096

12 Lê Thanh Phong 90903029

13 Nguyễn Minh Quân 91002120

14 Trần Thị Sen 91002129

15 Phạm Đình Tâm 80902062

16 Trần Quang Thành 91002142

17 Trần Văn Thành 31002029

18 Nguyễn Anh Thi 80981216

19 Lưu Ngọc Thuận 91002152

20 Nguyễn Công Thuận 91002154

21 Nguyễn Thị Thúy 90902329

22 Ngô Tấn Trí 90903039


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01650 SL: 23
Phòng thi: B302 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 28 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Đình An 81001002

2 Đinh Thị Kiều Anh B1080001

3 Trần Đông Anh B1000005

4 Nguyễn Quốc Bảo 81001013

5 Nguyễn Quốc Bảo B1000008

6 Nguyễn Huỳnh Châu 21080053

7 Phạm Công Danh 91003067

8 Nguyễn Thị Cẩm Dung 21080005

9 Phan Hạnh Dung B1000016

10 Nguyễn Công Đoàn 41000021

11 Nguyễn Minh Đức 20980146

12 Nguyễn Thị Hồng Giàu 21080008

13 Đỗ Thị Hậu 31003090

14 Trần Hữu Hiền 31003010

15 Phan Thị Thúy Hoa 51003051

16 Nguyễn Hoàng Huy 91001112

17 Nguyễn Tài Huy B1000053

18 Trần Thiện Huy B1000054

19 Nguyễn Thị Ngọc Huyền B1000057

20 Trần Thị Hư¬ng 71080100

21 Lê Thị Cẩm Hường 31003016

22 Trần Ngọc Khang 71080101

23 Ngô Thị Kim Liên 31003022


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01651 SL: 22
Phòng thi: B401 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 28 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Lộc 91001122

2 Lê Hà Thu Ngân B1000090

3 Vũ ái Nhi 61002083

4 Nguyễn Thị Phúc Nhiêm 31003042

5 Lê Thị Tuyết Nhung 31003046

6 Mạc Hồng Thanh Phư¬ng 31003118

7 Nguyễn Vy Thục Quyên B1000126

8 Nguyễn Lê Phư¬ng Quỳnh B1080042

9 Trần Thị Minh Tâm 21080114

10 Cao Minh Thái 71080047

11 Trần Thị Kim Thoa B1000158

12 Trần Thị Hồng Thủy B1000165

13 Đinh Thị Hoài Thư¬ng B1000168

14 Đặng Minh Toàn 41000112

15 Đỗ Thiên Trang 31003136

16 Nguyễn Thị Nhã Trúc 71080161

17 Chế Thanh Tuấn 91003059

18 Nguyễn Hoàng Tuấn 41000120

19 Trần Thị Bích Tuyền B1000210

20 Liêng Hồ Anh Vũ 41000124

21 Huỳnh Diệp Chúc Vy 21080144

22 Ngô Nguyễn Minh Yến 21080145


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01652 SL: 23
Phòng thi: B402 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 30 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Tạ Hữu Bang 51003007

2 Nguyễn Quang Bình 51083033

3 Trư¬ng Quốc Dũng A1000001

4 Nguyễn Thái Duy 51083002

5 Lư¬ng Tấn Đạt 51003030

6 Nguyễn Văn Được 51003040

7 Tôn Nữ Hư¬ng Giang 11000033

8 Nguyễn Thị Hiền 11000041

9 Vũ Thị Quỳnh Hoa 21000040

10 Trần Thị Thanh Huệ 11000051

11 Nguyễn Minh Huy 51003063

12 Bùi Anh Khoa 11000061

13 Võ Anh Khoa 91001035

14 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 21000057

15 Nguyễn Hoài Lộc A1000041

16 Lê Minh Luân 51083068

17 Nguyễn Minh Luân 51083069

18 Nguyễn Thị Ngọc Mai 21000069

19 Phạm Thị Hồng Nga 51001025

20 Đinh Hữu Nghĩa 51083075

21 Cao Thị Thư Nhàn 21000206

22 Cấn Thị Thanh Nhàn B1080149

23 Hồ Thị Thanh Nhung 21000091


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01653 SL: 22
Phòng thi: B408 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 30 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trư¬ng Hoàng Oanh 11000105

2 Nguyễn Thị Hồng Phẩm 21000098

3 Nguyễn Nhật Phi 51083080

4 Lê Quốc Phong 51083081

5 Lê Thị Hồng Phú 21000100

6 Nguyễn Đồng Tâm Phúc 51083083

7 Lê Hoàng Minh Tâm 51003157

8 Hà Thị Thu Thảo 21000216

9 Lý Thị Thu Thảo 51083100

10 Nguyễn Minh Thịnh 51003176

11 Trần Châu Công Thịnh 51003177

12 Nguyễn Thị Thu Thủy 91003052

13 Nguyễn Thị Thanh Thúy 51003187

14 Tạ Thanh Tiến 51083110

15 Phan Nguyễn Công Toại 51003196

16 Châu Vĩnh Tòng A1000087

17 Vũ Thị Trang 21000154

18 Nguyễn S¬n Tùng 51001050

19 Lê Thị Thu Vân A1000099

20 Nguyễn Đức Vinh A1000103

21 Đàm Thị Bích Xuân 51083121

22 Trần Thị Hải Yến 21000181


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01654 SL: 23
Phòng thi: B409 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 31 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Kim Châu 71006006

2 Trần Dũng Chí B1080087

3 Hồ Thị Thanh Dung 21000184

4 Nguyễn Ngọc Duyên A1000021

5 Nguyễn Ngọc Trúc Giang 51003242

6 Phạm Thị Thanh Hằng A1000028

7 Nguyễn Hữu Hân 080621K

8 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 31003009

9 Trần Thị Kim Hiền 71006093

10 Nguyễn Bá Hiệp B1000042

11 Mai Đức Hùng 91002213

12 Chu Thị Lan Hư¬ng 31003015

13 Nguyễn Thị Diễm Hư¬ng 51003070

14 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 71006101

15 Trần Thành Lập 51083065

16 Trần Thị Mỹ Linh 21000060

17 Hồ Cam Ly 31003106

18 Trần Đức Minh 51083072

19 Bùi Thị Hạ My 21080092

20 Đặng Thị Xuân Nga 21000075

21 Nguyễn ái Nhân 51003258

22 Trư¬ng Nguyễn Quỳnh Như 71080127

23 Phạm Thị Xuân Oanh B1080158


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01655 SL: 22
Phòng thi: B410 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 31 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Bích Phư¬ng 21000103

2 Cao Vinh Quang 51003140

3 Diệp Hoàng Quân 81003092

4 Đinh Ngọc S¬n B1000132

5 Nguyễn Minh Thanh 70980224

6 Nguyễn Thị Thanh 21080117

7 Lê Thanh Thảo 21080120

8 Trịnh Thị Minh Thi 81003056

9 Bùi Thị Thu Thủy 71080057

10 Phạm Thị Thu Thủy 31003132

11 Nguyễn Thị Thủy Tiên 71080149

12 Vũ Thị Thủy Tiên A1000007

13 Trịnh Minh Tín B1000246

14 Đặng Bảo Trân 71006138

15 Đoàn Doãn Ngọc Trinh 71006140

16 Lê Thị Mỹ Trinh B1080206

17 Nguyễn Thị Diễm Trinh 31003070

18 Phạm Nguyễn Thiên Trúc 51003269

19 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 51003218

20 Nguyễn Thị Kim Vân 71006142

21 Phạm Thị Thùy Vân 21000168

22 Dư¬ng Quang Vũ 40900120


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01656 SL: 24
Phòng thi: B411 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 32 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Cao Mai Anh 71080002

2 Trần Thị Vân Anh 61003007

3 Nguyễn Chí Bảo B1000232 Rút MH

4 Huỳnh Thị Ngọc Diểm B1080091

5 Trần Khánh Duy 61003190

6 Trần Nguyễn Bảo Duy 61003191

7 Nguyễn Hoàng Giang 41000025

8 Ngô Thị Hà 61003039

9 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 082527Q

10 Huỳnh Thị Cẩm Hằng B1080105

11 Hoàng Kim Hiệp 81003017

12 Lê Thị Hiệp B1080109

13 Lê Trư¬ng Minh Hoàng 61002156

14 Phan Thị Huyền B1080120

15 Trần Ngọc Duy Khang 41000171

16 Tống Văn Khanh 81003022

17 Trần Lê Khanh 61003071

18 Nguyễn Văn Lực 080993X

19 Phạm Thị Ngọc Mai 61003221

20 Phạm Thị Thúy Ngân 71005035

21 Vũ Hoàng Nhật 81001073

22 Phạm Thị Yến Nhi B1080154

23 Phạm Duy Phong 61003231

24 Nguyễn Hồng Phúc 61003106


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01657 SL: 23
Phòng thi: B501 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 32 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Võ Ngọc Phư¬ng 61003110

2 Đoàn Minh Quân 41000090

3 Ngô Thị Diệu Quyên 61003119

4 Đỗ Ngọc Quỳnh 61003120

5 Nguyễn Thúy Quỳnh 71005051

6 Bùi Thanh Tâm 61003125

7 Lý Thanh Thảo B1080179

8 Phạm Thị Hồng Thêm 61003250

9 Phạm Minh Thuận 81001104

10 Phạm Thị Ngọc Thủy 082144H

11 Phạm Hồng Thư 61003147

12 Lư¬ng Thị Hoài Thư¬ng B1000169

13 Nguyễn Thị Xuân Trang B1000186

14 Trịnh Thị Thùy Trang B1000187

15 Võ Thanh Triều 61003159

16 Huỳnh Diễm Trinh 61003264

17 Nguyễn Ngọc Mỹ Trinh 71000102

18 Lữ Thị Phư¬ng Trúc 61003269

19 Đoàn Thị Kim Tú 71005072

20 Lê Thị Tú B1000202

21 Vư¬ng Quốc Tuấn 81003062

22 Phạm Thị Hồng Vân 01002050

23 Nguyễn Quang Vũ 81001130


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01658 SL: 25
Phòng thi: B502 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 33 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Trung An 51003003

2 Nguyễn Hoàng Anh B1080003

3 Huỳnh Ngọc ánh 81003003

4 Nguyễn Kim Hằng Châu 71080007

5 Huỳnh Anh Duy 51003020

6 Lê Đông Duy 81003009

7 Trần Công Duy 81003070

8 Võ Nữ Trọng Duyên B1080097

9 Đào Duy Dư¬ng 81003071

10 Đỗ Thị Hồng Đan B1080099

11 Vũ Đàm Anh Đức 81003013

12 Hoàng Thanh Thùy Giang 20980149

13 Nguyễn Thị Ngọc Hà 81003014

14 Dư¬ng Bá Hào 81003015

15 Phạm Thị Mai Hiên 71000121

16 Lê Thanh Hoài 81003076

17 Phan Thành Hoàng B1000047

18 Nguyễn Thị Bích Hư¬ng B1080022

19 Vũ Lư¬ng Khánh 91001114

20 Nguyễn Thành Lâm 71080104

21 Võ Quốc Lâm 81003082

22 Lê Hoàng Phi Long B1000071

23 Đoàn Thị Kim Luyến B1080134

24 Trần Thị Tuyết Mai 71080109

25 Từ Quốc Mạnh 81003030


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01659 SL: 25
Phòng thi: B508 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 33 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hoàng Phú Mẫn 81003086

2 Đào Nữ Tiểu My 20980295

3 Trần Đại Nghĩa 081774C

4 Nguyễn Chí Ngu B1000097

5 Trần Thị Phụng B1080160

6 Mai Đường S¬n 81003094

7 Biện Thu Sư¬ng 81003048

8 Nguyễn Hoàng Đức Tâm 80981208

9 Châu Thanh Tân 81003052

10 Ngô Khánh Thành 71080138

11 Võ Trường Thành 81003053

12 Mai Thu Thảo 71080140

13 Phan Thị Diểm Thu B1080185

14 ứng Ngọc Thủy B1080187

15 Phạm Thị Thủy Tiên 81003096

16 Trư¬ng Quyền Tông 81003097

17 Võ Kim Trâm 71080157

18 Trần Văn Trí Tuệ 81003102

19 Đoàn Thị Thanh Tuyền 61003274

20 Nguyễn Mộng Tuyền 81003063

21 Nguyễn Ngọc Phư¬ng Uyên 71080067

22 Phạm Thị Hồng Uyển 080704K

23 Nguyễn Thị Yến Vi 81003064

24 Phạm Văn Vôn 81001126

25 Đặng Hoàng Thúy Vy B1080226


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01660 SL: 23
Phòng thi: B509 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 34 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Tấn Bảo 91003004

2 Lê Thị Ngọc Châu 21000009

3 Đinh Kim Chi 91002017

4 Lưu Thị Dung 21000016

5 Trư¬ng Thị Thùy Dư¬ng 91002035

6 Nguyễn Thị Phư¬ng Đông B1080010

7 Trần Thị Khánh Hà 31002015

8 Võ Thị Kim Hằng 91002048

9 Phạm Thế Hân 91002049

10 Lê Thị Ngọc Hiền 31002039

11 Đỗ Văn Huy 51003246

12 Ngô Diệu Huyền 21000049

13 Nguyễn Thị Minh Hư¬ng 91003083

14 Nông Thị Mai Hư¬ng 11000055

15 Phạm Thị Hư¬ng 21080080

16 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 91003023

17 Nguyễn Thị Hoàng Khuyên 21000198

18 Vũ Thị Liễu 21000202

19 Nguyễn Trần Khánh Linh 11000068

20 Lý Hiệp Lộc 91003031

21 Phan Ngọc Luân 11000073

22 Nguyễn Thị Ly Ly 11000078

23 Hoàng Thị Thanh Mai 71005031


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01661 SL: 23
Phòng thi: B510 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 34 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoa Nam 51003102

2 Nguyễn Thị Kim Ngân 51003106

3 Lý Yến Nhi 11000098

4 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 21080103

5 Âu Thị Kiều Nhiên 91003102

6 Huỳnh Thị Kiều Phư¬ng 21000101

7 Phạm Thị Minh Phư¬ng 21080109

8 Trần Thị Mai Phư¬ng 91003041

9 Lê Thị Kim Phượng A1000004

10 Lê Đức Quang 91001055

11 Nguyễn Thị Thanh Quyên 11000225

12 Phan Đình Phư¬ng Quỳnh 11000121

13 Hoàng Thanh S¬n 11000124

14 Thái Hoàng S¬n 91002133

15 Lê Thị Thanh Thảo 91003117

16 Trư¬ng Thanh Thảo 11000136

17 Huỳnh Lê Tiến Thịnh 91003118

18 Lâm Thị Thanh Thủy 31002031

19 Nguyễn Thị Thúy 91001134

20 Đặng Mỹ Tiên 91002160

21 Lê Trung Thiên Trinh 51003202

22 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 91002246

23 Nguyễn Thành Trung 91001085


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01662 SL: 23
Phòng thi: B511 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 35 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng Anh 41000002

2 Phạm Huy Bích 41000132

3 Vũ Đức Công Chính 41000135

4 Nguyễn Công Danh 41000140

5 Trần Đình Duy 41000146

6 Nguyễn Thị Thúy Hằng 41000029

7 Nguyễn Thúy Hằng 71080093

8 Trần Thị Thúy Hằng 71005093

9 Nguyễn Thị Hoa 61002032

10 Phạm Khánh Hoàng 41000038

11 Võ Phạm Hoàng Huy 61002043

12 Lê Thị Lan Hư¬ng 71005097

13 Mạc Thị Hư¬ng 21080079

14 Phan Nguyễn Anh Khanh 41000172

15 Ngô Tuấn Kiệt 71000039

16 Võ Anh Kiệt 81001056

17 Lê Thị Thùy Liên 61002054

18 Thái Thị Thùy Linh 61003214

19 Nguyễn Thị Hồng Lý 71005030

20 ịp Kay Mũ 41000073

21 Huỳnh Ngọc Nam 41000195

22 Bùi Thiện Ngân 71080116

23 Nguyễn Phạm Bích Ngân 61003225


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01663 SL: 23
Phòng thi: C201 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 35 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Đức Nghĩa 41080069

2 Nguyễn Phan Như Ngọc 71000053

3 Lê Thị Nguyệt 61002077

4 Nguyễn Thị Hư¬ng Nhài 41000200

5 Nguyễn Thiên Nhân 41000078

6 Nguyễn Minh Nhựt 41000204

7 Nguyễn Trọng Phú 41000209

8 Trần Thị Kim Phúc 71005045

9 Nguyễn Thịnh Phước 41000213

10 Trư¬ng Thiên Phư¬ng 41000214

11 Đặng Ngọc Sang 41000218

12 Nguyễn Văn Sâm 80981202

13 Đinh Phước Tài 70980215

14 Trần Chí Thanh 41000222

15 Nguyễn Thị Kim Thao 61003132

16 Lê Thị Thanh Thảo 41000226

17 Vũ Minh Thông 41000233

18 Trần Thị Bích Thùy 71000089

19 Trần Thị Thanh Thư A1000084

20 Huỳnh Thị Thanh Trúc 61003268

21 Phạm Quang Trưởng 41080097

22 Nguyễn Thị Lệ Viên B1000221

23 Hoàng Lệ Yến 61003176


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01664 SL: 23
Phòng thi: C202 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 36 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Nhật Anh 71006001

2 Lê Thị Kim Bình 71006083

3 Phan Kim Bình 21080051

4 Phan Thị Xuân Cang 01002019

5 Đặng Ngọc Anh Đào 71006090

6 Trần Thị Thu Hằng 71080094

7 Lê Thị Mỹ Huệ 71006023

8 Trần Quốc Khanh 41000173

9 Cô Nhã Bảo Kim 71006032

10 Đặng Văn Lâm 81001058

11 Trần Thanh Liêm 81001060

12 Đàm Khánh Linh 71006103

13 Huỳnh Minh Mẫn 41000070

14 Nguyễn Kim Anh Minh 71005102

15 Lê Thị Ngân 21000077

16 Trần Thu Ngân 71006050

17 Võ Trọng Nghĩa 41000198

18 Nguyễn Châu Hồng Ngọc 71006052

19 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 71005106

20 Đinh Thị Ngọc Oanh 71006117

21 Nguyễn Tấn Phát 71006057

22 Đinh Võ Hoài Phư¬ng 81001078

23 Lê Thị Ngọc Phượng 71080128


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01665 SL: 23
Phòng thi: C203 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 36 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thanh Thảo 71000078

2 Nguyễn Quang Thắng 81001096

3 Nguyễn Trọng Thoại 81001101

4 Tăng Thị Kiều Th¬ 71080054

5 Nguyễn Thị Ngọc Thu 71000088

6 Hồ Thị Anh Thư 71005063

7 Lê Thị Kiều Trang B1000182

8 Trịnh Thị Thùy Trang 01002030

9 Trư¬ng Thị Hồng Trang 71080156

10 Vư¬ng Thị Thùy Trang B1000188

11 Lê Ngọc Bảo Trân 71006070

12 Lê Hồng Trinh 71006072

13 Võ Thị Yến Trinh 71006073

14 Hồ Trư¬ng Quốc Trọng 81001110

15 Trư¬ng Thị Thanh Trúc 71006141

16 Võ Mạnh Tuấn 41000257

17 Đặng Thị Uyên 71005079

18 Lê Thị Thanh Uyên 71080066

19 Lê Thị Phóng Vân 81002115

20 Nguyễn Quang Vinh 71005082

21 Nguyễn Thị Hải Yến 71006148

22 Phạm Thị Hồng Yến 71005117

23 Võ Thị Hải Yến B1080233


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01666 SL: 23
Phòng thi: C204 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 37 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Ngọc Thúy An 91001096

2 Đặng Việt Anh 41000126

3 Nguyễn Thị Ngọc Anh 91003001

4 Nguyễn Thái Bình 31002010

5 Nguyễn Đặng Khánh Duy 41000145

6 Trần Huỳnh Hải Duy 41000147

7 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 91003008

8 Ngô Hải Đăng 81001028

9 Thái Doãn Đồng 80981147

10 Trần Thị Hồng Hạnh 30902021

11 Phạm Minh Hậu 31002016

12 Lâm Thanh Hiền 80901025

13 Hoàng Văn Hiếu 70980088

14 Nguyễn Bảo Hòa 91001109

15 Trần Thị Tâm Hoài 31002042

16 Nguyễn Vũ Hân Hoan 80903015

17 Bùi Thị Bích Hồng 91003016

18 Trần Thị Thùy Hư¬ng 21000197

19 Nguyễn Nguyên Khôi 70980122

20 Võ Trọng Khôi 70900095

21 Đỗ Thái Việt Lâm 70980128

22 Nguyễn Linh 80981056

23 Dư¬ng Văn Mạnh 80981181


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01667 SL: 23
Phòng thi: C303 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 37 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Kiều Mến 60902052

2 Nguyễn Ngọc Ngà 60902172

3 Trần Thế Nhân A1000056

4 Nguyễn Thị Trúc Phư¬ng 21000104

5 Lê Quyên 11000118

6 Nguyễn Danh Quyền 70900372

7 Nguyễn Văn Sang 40900096

8 Nguyễn Thành Tài 70900373

9 Liên Phư¬ng Thái 50903103

10 Lại Đình Thành 80981213

11 Võ Thị Phư¬ng Thảo 21000131

12 Lê Thị Thanh Thủy 91003051

13 Cao Văn Tiến 70980260

14 Đinh Bảo Toàn 51003267

15 Nguyễn Phước Toàn 91001152

16 Lư¬ng Nguyễn Bảo Trân 91003056

17 Nguyễn Vũ Kiều Trinh A1000094

18 Đinh Đức Trọng 91001083

19 Huỳnh Minh Trúc 91001144

20 Phạm Vũ Duy Tùng 40900049

21 Đinh Thị Vi 91002251

22 Trịnh Hoàng Vinh 80902014

23 Nguyễn Anh Vũ 081874C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01668 SL: 22
Phòng thi: C305 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 38 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Huỳnh Diễm Anh 20980080

2 Nguyễn Việt Anh 51083030

3 Lê Văn Công 71080084

4 Cao Thị Lê Dung 080333H Rút MH

5 Lê Phước Đại 20980141

6 Trần Vĩnh Đạt 50903175

7 Nguyễn Hải Đăng 41000153

8 Phạm Hà Việt Đức 20980147

9 Phạm Ngọc Đức 81003012

10 Phạm Thị Trà Giang 080341H Rút MH

11 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 70980080

12 Nguyễn Tấn Huy 50903052

13 Nguyễn Thành Hưng 70980112

14 Phan Trung Kiên 51003078

15 Cam Thị Mỹ Lệ 082107H Rút MH

16 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân 51003105

17 Phan Thanh Nhã 51003114

18 Nguyễn Tiến Phát 50903080

19 Phạm Ngọc Mai Phi 20980613

20 Phạm Thị Diệu Phư¬ng 088583K

21 Nguyễn Minh Quang 71080129

22 Phạm Ngọc Hoài Thanh 50903108


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01669 SL: 22
Phòng thi: C306 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 38 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Trung Sang 80981078

2 Nguyễn Văn Sang 80981201

3 Phan Đức Thuận 80902031

4 Hoàng Nghĩa Thuật 30902034

5 Tống Thị Thu Thủy 91003123

6 Lê Cẩm Tiên 71005064

7 Trần Quang Tỉnh 80981093

8 Đỗ Đức Toàn 50903132

9 Trịnh Phước Toàn 80981096

10 Võ Quang Trung 40900108

11 Lê Thành Trước 91001088

12 Nguyễn Mộng Cẩm Tú 20980548

13 Võ Anh Tú 088315C

14 Đinh Như Tuấn 41000117

15 Hồ Anh Tuấn 91002248

16 Lộc Minh Tuấn 91002180

17 Nguyễn Duy Tuấn 50903148

18 Dư¬ng Thành Văn 81001120

19 Lê Quốc Vũ 11000183

20 Nguyễn Huỳnh Hào Vỹ 41000267

21 Phạm Thị Xinh 082829X

22 Nguyễn Thanh Xuân 91001151


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01670 SL: 24
Phòng thi: C401 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 39 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Phước Hạnh An 080598K

2 Huỳnh Tuấn Anh 91002003

3 Ngô Thị ánh 30903002

4 Huỳnh Thị Trân Châu 11000012

5 Nguyễn Thành Danh 51083036

6 Phạm Đức Dũng 51003019

7 Nguyễn Huỳnh Khải Đan 11000027

8 Mã Phú Đạt 51003031

9 Đỗ Ngọc Anh Huy 51003061

10 Tống Đức Huy B1080116

11 Nguyễn Thị Huyền 70980107

12 Nguyễn Văn Hưng 51003067

13 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 90902089

14 Ngụy Quang Hy 51083009

15 Nguyễn Hữu Lê Lâm 51083063

16 Hoàng Phi Long 70900121

17 Nguyễn Thị Thúy Nga 11000085

18 Lê Khư¬ng Bảo Ngọc 31003109

19 Phạm Thị Minh Nguyệt 31003040

20 Nguyễn Thành Nhân 51001026

21 Phan Bá Nhựt 40900024

22 Nguyễn Thanh Phong B1080159

23 Võ Thanh Phong 71006118

24 Phạm Xuân Phụng 70900169


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01671 SL: 20
Phòng thi: C408 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 39 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đinh Hà Minh Phư¬ng 11000110

2 Nguyễn Anh Quân 51083087

3 Nguyễn Bảo S¬n 41080080

4 Nguyễn Thị Minh Tâm B1080172

5 Lê Tấn Thiện 51001039

6 Nguyễn Quang Thiện B1080183

7 Trư¬ng Thị Thư¬ng 10900100

8 Lưu Minh Tiến 51083109

9 Trần Quốc Nhật Toàn 11000154

10 Châu Minh Trang 91001079

11 Bùi Nhật Trình 51003203

12 Nguyễn Kim Tuấn 80981255

13 Lê Văn út B1080215

14 Đỗ Quang Vinh 11000182

15 Đỗ Lê Hoàng Vũ 51003228

16 Nguyễn Lê Thảo Vy B1080228

17 Phạm Thị Thúy Vy 31003081

18 ?nguyễn Thị Minh Xuân B1000225

19 Lê Thị Như ý 90902253

20 Bùi Ngọc Huyền Yên 31003147


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01672 SL: 25
Phòng thi: C409 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 40 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Dư¬ng Quang Bình 50903008

2 Nguyễn Quang Bình 80901006

3 Nguyễn Trọng Dũng 21000017

4 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 088011K

5 Trần Tấn Đạt 40980043

6 Phan Hoàng Giáp 088201C

7 Vũ Thanh Hải 20980162

8 Danh Thị Hảo 71005008

9 Phạm Thùy Hảo 088404K

10 Lê Hoàng 80981156

11 Đinh Xuân Huy 070132T

12 Nguyễn Đình Kha 60902158

13 Dư¬ng Thị Phư¬ng Linh 20980252

14 Hồ Thị Trúc Ly 31003030

15 Hoàng Bình Minh 088241C

16 Phan Nhựt Minh 70980157

17 Trần Công Nam 40980006

18 Trình Thị Nga 20980311

19 Nguyễn Ngô Yến Nhung 088551K

20 Trần Thị Quỳnh Như 20980356

21 Vòng Vĩnh Phư¬ng 00902020

22 Trần Huy Tiến B1080192

23 Nguyễn Bảo Trân 088672K

24 Hoàng Tùng 088316C

25 Trần Thị Hải Yến 20980608


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01673 SL: 23
Phòng thi: B117 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 41 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Thúy An 91002002

2 Phạm Thị Ngọc Bích 91002012

3 Trư¬ng Huy Chính 61003184

4 Nguyễn Thị Thảo Diệp 91002204

5 K' Pă H' Drim 21000015

6 Lê Ngọc Phư¬ng Dung 91002025

7 Lâm Khư¬ng Duy 51003021

8 Phạm Thị Thu Hiền 71000027

9 Bùi Xuân Hiệu 081409D

10 Vũ Huy Hoàng B1000049

11 Nguyễn Thị Minh Hồng 91002061

12 Phạm Quang Huy 081420D

13 Trần Thị Kim Hư¬ng 61003066

14 Nguyễn Thị Xuân Hường 20980225

15 Trư¬ng Tuấn Khải 91002071

16 Dư¬ng Thế Khanh 91003021

17 Nguyễn Thị Hiền Lê 91002080

18 Lê Thị Hoài Linh 21000059

19 Nguyễn Thị Mỹ Linh 31002003

20 Trần Đức Linh 91002085

21 Vũ Việt Linh A1000039

22 Cao Hoàng Long 51001020

23 Phạm Thị Luyến 91002087


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01674 SL: 23
Phòng thi: B118 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 41 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Nguyễn Ngọc Ngân 91002223

2 Lư Gia Ngân A1000046

3 Lê Thị Hồng Ngọc 21080097

4 Hoàng Tuấn Nhật 30902007

5 Phan Hồng Quyên 91002232

6 Lư¬ng Thị Thanh Tâm 21000118

7 Nguyễn Trí Thanh Tâm 21000119

8 Phạm Minh Thành 21000125

9 Nguyễn Thị Thu Thảo 21000217

10 Phạm Thị Thu Thảo 21000130

11 Thái Thị Thu Thắm 61003137

12 Nguyễn Thụy Xuân Thùy 91002240

13 Đinh Thị Hoài Thư¬ng 91002241

14 Phạm Thụy Vỹ Thư¬ng 91002242

15 Phạm Thùy Trang 20980511

16 Nguyễn Thành Trung 91001084

17 Vũ Văn Tùng 81001118

18 Nguyễn Thị Thu Tuyên 61003273

19 Nguyễn Đắc Tự B1000212

20 Nguyễn Thúy Vy 31003079

21 Trần Hư¬ng Xuân 21000177

22 Huỳnh Thị Xuyến 91002195

23 Phùng Vinh Xư¬ng B1000226


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01675 SL: 24
Phòng thi: B203 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 42 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thế Anh 90901003

2 Nguyễn Thị Việt Anh B1000004

3 Đoàn Quốc ẩn 90901004

4 Nguyễn Thị Ngọc Châu 51003012

5 Huỳnh Thị Linh Chi 21000010

6 Dư¬ng Thị Duyên 10900021

7 Phan Khắc Đạm 41000019

8 Lê Minh Đăng 90902047

9 Trần Thị Vỹ Hạ 10900128

10 Vũ Nhật Hạ 31003088

11 Nguyễn Thị Hằng 51003045

12 Võ Thị Hằng 21000192

13 Nguyễn Kim Hậu 31003091

14 Lê Thị Kim Hoa 21000037

15 Nguyễn Bá Hòa 91001021

16 Nguyễn Khánh Hòa 91003082

17 Nguyễn Huy Hoàng 40980058

18 Đặng Phước Hợp 91003018

19 Lê Văn Huy 80981050

20 Bùi Thị Ngọc Linh 31003102

21 Nguyễn Thị Loan 21000203

22 Lâm ái Lộc B1080132

23 Mai Thị Thùy Mỹ 31003031

24 Lê Thanh Nam 91003096


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01676 SL: 23
Phòng thi: B204 Môn học: Anh văn 3 (001003) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 42 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phùng Diệu Nghĩa 51003109

2 Thạch Thị Minh Ngọc 31003036

3 Võ Thị ánh Như A1000117

4 Lê Trâm Oanh A1000062

5 Nguyễn Hồng Phúc 088753Q

6 Võ Thanh Phư¬ng 70980200

7 Nguyễn Thị Thanh Thảo 70980230

8 Nguyễn Hoàng Thiện 31003129

9 Mai Phạm Viết Thùy 21000219

10 Trần Thanh Thùy 21000220

11 Phan Thị Hoàng Thủy 21000139

12 Đỗ Thanh Trà 41000242

13 Nguyễn Thị Thùy Trang 31003064

14 Trần Thị Thanh Trân 31003066

15 Nguyễn Phạm Tú Trinh B1000198

16 Nguyễn Gia Tuấn 51003274

17 Nguyễn Hoàng Tuấn 31003141

18 Huỳnh Tấn Tùng B1000247

19 Cô Thị Tuyết 70900410

20 Trần Lâm Phư¬ng Uyên A1000098

21 Phạm Thị Mộng Vân 31003144

22 Trần Phư¬ng Yến Vy A1000107

23 Ngô Thị Ngọc Yến B1080231


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01677 SL: 49
Phòng thi: B306 Môn học: Đọc 2 (001017) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thúy ái 01180024

2 Phạm Vân Anh 01101131

3 Nguyễn Thành Gia Bảo 01101008

4 Ngô Thị Chi 01101134

5 Cao Tiến Đạt 01101015

6 Hồ Thị Cẩm Giang 01180044

7 Trần Phạm Trường Giang 01101139

8 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 01101021

9 Nguyễn Thị Thanh Hằng 01101024

10 Ngô Vư¬ng Ngọc Hân 01180002

11 Đỗ Thị Thu Hiền 01180055

12 Đỗ Anh Hiệp 01101028

13 Phan Thị Thanh Hoài 01180058

14 Trư¬ng Thị Tuyết H¬n 01180061

15 Đặng Kim Ngọc Hư¬ng 01180065

16 Đoàn Thị Hư¬ng 01101143

17 Trư¬ng Anh Kiệt 01101036

18 Lê Thị Thùy Linh 01180078

19 Nguyễn Hồng Linh 01101150

20 Nguyễn Thị Mến 01101152

21 Lư¬ng Thị Thúy Nga 01101045

22 Tô Thị Kim Ngân 01101048

23 Trần Thị Kim Ngân 01101049

24 Trư¬ng Thị Thanh Ngân 01101156

25 Nguyễn Thị Nguyên 01180091


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01677 SL: 49
Phòng thi: B306 Môn học: Đọc 2 (001017) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hồ Phạm Ngọc Nhung 01101061

27 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01101062

28 Hồ Thị Cẩm Oanh 01180101

29 Nguyễn Hoàng Oanh 01180102

30 Trần Hoàng Phúc 01180011

31 Đoàn Nguyễn Mai Phư¬ng 01180012

32 Hà Thụy Thy Phư¬ng 01180108

33 Nguyễn Lan Phư¬ng 01180013

34 Phạm Thị Hồng Phượng 01101071

35 Nguyễn Thị Như Quỳnh 01180116

36 Ngô Chí Thanh 01101169

37 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 01101088

38 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 01180015

39 Trư¬ng Thị Thanh Thảo 01101090

40 Ngô Thị Ngọc Thi 01180125

41 Trần Thị Mộng Thúy 01101100

42 Nguyễn Thị Anh Thư 01101176

43 Trần Thị Hoàn Thư 01101101

44 Đỗ Cao Thy 01101102

45 Nguyễn Thị Huyền Trang 01180141

46 Trư¬ng Thị Tuyết Trang 01101108

47 Lê Đình Trung 01101116

48 Ngô Thị Kiều Vân 01101193

49 Châu Hoàng Yến 01101195


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01678 SL: 52
Phòng thi: C208 Môn học: Đọc 2 (001017) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Cao Thụy Thùy An 00901001

2 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 01101005

3 Nguyễn Thị Trúc Anh 01101006

4 Châu Thị Ngọc Bích 01101132

5 Nguyễn Thị Kim Cúc 01101010

6 8vòng Mỹ Din 01180037

7 Du Thị Đông Doanh 01180039

8 Nguyễn Phư¬ng Dung 01101196

9 Ngô Thị Trúc Đào 01101014

10 Nguyễn Thị Anh Đào 01101137

11 Ngô Trần Anh Đức 01180001

12 Hồ Thị Ngân Giang 01101019

13 Nguyễn Ngọc Giàu 01180046

14 Đặng Hồng Hải 01180049

15 Đỗ Hài Hòa 01101141

16 Nguyễn Thị Trúc Hồng 01180060

17 Lê Thị Huyền 01101142

18 Nguyễn Thị Kim Hường 01101032

19 Đỗ An Khang 01180070

20 Huỳnh Đức Duy Khang 01180003

21 Nguyễn Thị Bảo Lộc 01101040

22 Trần Hoàng Mai 01101151

23 Nguyễn Huỳnh Trúc Mi 01180084

24 Hồ Thị Kiều My 01101044

25 Dư¬ng Tố Ngàn 01101046


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01678 SL: 52
Phòng thi: C208 Môn học: Đọc 2 (001017) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Tố Nhi 01180006

27 Hồ Huỳnh Nho 01101059

28 Tuot Sa Phi 01101064

29 Nguyễn Nam Phong 01180103

30 Lý ánh Phụng 01180104

31 Lê Nguyễn Loan Phượng 01101069

32 Nguyễn Ngọc Kim Phượng 01101165

33 Huỳnh Thị Kim Quý 01101073

34 Trần Phư¬ng Quyên 01180115

35 Bùi Thị Phư¬ng Quỳnh 01101076

36 Lê Xuân Quỳnh 01101077

37 Đặng Thành Sang 01101081

38 Mạch Đại Kim Tài 01180117

39 Lê Công Thành 01101171

40 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01101089

41 Võ Thị Ngọc Thảo 01101091

42 Hoàng Nguyễn Đan Thi 01101093

43 Nguyễn Trí Thông 01180128

44 Nguyễn Thị Thùy 01101097

45 Trần Lê Anh Thư 01101178

46 Đặng Minh Trang 01101180

47 Nguyễn Thùy Trang 01180144

48 Ngô Thị Bích Trâm 01101109

49 Nguyễn Thị Như Trâm 01180146

50 Phan Đoan Trinh 01101115


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01678 SL: 52
Phòng thi: C208 Môn học: Đọc 2 (001017) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Ngọc Trong 01101184

52 Nguyễn Hải Yến 01180164


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01679 SL: 52
Phòng thi: C210 Môn học: Đọc 2 (001017) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Ngọc Lan Anh 01101127

2 Vũ Lê Vân Anh 01180029

3 Nguyễn Nhật Bảo Châu 01180032

4 Nguyễn Hải Đăng 01101138

5 Nguyễn Thị Trường Giang 01101020

6 Nguyễn Thị Phư¬ng Hà 01001112

7 Nguyễn Gia Hậu 01101026

8 Nguyễn Đức Hưởng 01180068

9 Bùi Thị Nguyên Khánh 01101034

10 Huỳnh Diểm Kiều 00901012

11 Phạm Ngọc Lâm 01180074

12 Trần Minh Liêm 01101037

13 Lê Thị Bích Liễu 01180075

14 Nguyễn Thanh Long 01101039

15 Phạm Đức Lộc 01101041

16 Nguyễn Đình Luyện 01101042

17 Trịnh Ly Ly 01101043

18 Trần Nguyễn Kim Ngân 01101155

19 Đặng Hồng Ngọc 01101051

20 Trình Bội Ngọc 01101158

21 Lý Minh Nhật 01101057

22 Nguyễn Ngọc Mỹ Nhung 01101159

23 Đặng Thành Phát 01101162

24 Dư¬ng Tấn Phi 01101063

25 Nguyễn Võ Minh Phúc 01101065


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01679 SL: 52
Phòng thi: C210 Môn học: Đọc 2 (001017) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Ngụy Thanh Phư¬ng 01101067

27 Phạm Thị Lan Phư¬ng 01180110

28 Nguyễn Hoàng Trúc Quân 01180113

29 Võ Nguyễn Anh Quân 01101167

30 Quách Ngọc Quyên 01101075

31 Nguyễn Thị Như Quỳnh 01101078

32 Nguyễn Hữu Tài 01101082

33 Nguyễn Tấn Tài 01180118

34 Lê Thị Phư¬ng Thảo 01180120

35 Ngô Tấn Thịnh 01180126

36 Nguyễn Toàn Thịnh 01101094

37 Hồ Thu Thủy 01101098

38 Đào Thị Anh Thư 01180136

39 Trư¬ng Thị Ngọc Tiền 01180139

40 Trần Hồ Đài Trang 01101181

41 Dư¬ng Thị Bảo Trâm 01180145

42 Nguyễn Thị Bích Trâm 01101183

43 Đỗ Hoàng Trân 01101111

44 Mai Minh Kiều Trinh 01101112

45 Nguyễn Cẩm Tú Trinh 01101113

46 Nguyễn Phạm Ngọc Trinh 01101114

47 Đặng Thị Thanh Trúc 01180151

48 Trư¬ng Thanh Trung 01101187

49 Trần Anh Tuấn 01101189

50 Tô Thanh Tùng 01101117


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01679 SL: 52
Phòng thi: C210 Môn học: Đọc 2 (001017) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Nhật Uyên 01101191

52 Nguyễn Huy Vũ 01180158


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01680 SL: 50
Phòng thi: C602 Môn học: Đọc 2 (001017) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bành Tuấn An 01180025

2 Nguyễn Nhật Thanh An 01101001

3 Lư¬ng Hồ Hoàng Anh 01180027

4 Hoàng Linh Chi 01101133

5 Lê Ngọc Tuyết Dung 01101135

6 Lê Trường Duy 01101012

7 Nguyễn Thị Bình Định 01101017

8 Niê Hoàng Đông 00981038

9 Trần Thị Thanh Hằng 01101025

10 Phạm Hoàng Hiếu 01101029

11 Âu Hư¬ng Hoa 01180057

12 Nguyễn Gia Thiên Hư¬ng 01101145

13 Phan Thị Thu Hư¬ng 01101146

14 Nguyễn Ngọc Kiều Khanh 01101033

15 Nguyễn Hiếu Nghĩa 01101050

16 Liêu Anh Bích Ngọc 01180088

17 Lê Thị Nguyệt 01101056

18 Tạ Tuyết Như 01101161

19 Trần Thị Kim Phư¬ng 01180111

20 Nguyễn Hồng Phượng 01101070

21 Nguyễn Hồng Quế 01101072

22 Nguyễn Thị Phư¬ng Quỳnh 01101079

23 Trư¬ng Nguyễn Trúc Quỳnh 01101080

24 Lưu Văn Thái 01101083

25 Trần Thị Triệu Thanh 01101170


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01680 SL: 50
Phòng thi: C602 Môn học: Đọc 2 (001017) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Kiều Văn Thành 01101085

27 Huỳnh Thu Thảo 01101086

28 Nguyễn Thị Thảo 01101087

29 Trà Thị Thanh Thảo 01180121

30 Lư¬ng Thị Thùy 01101096

31 Phạm Thị Thu Thủy 01101099

32 Ngô Thị Anh Thư 01101175

33 Phạm Thị Quỳnh Thư 01101177

34 Phan Thị Mỹ Tiên 01101104

35 Nguyễn Lư¬ng Bảo Toàn 01180017

36 Ngô Đoan Trang 01101106

37 Võ Nguyễn Thùy Trang 01101182

38 Nguyễn Ngọc Trâm 01101110

39 Nguyễn Thị Bích Trâm 01180018

40 Hồ Thị Thanh Trúc 01081112

41 Lý Kim Trúc 01101185

42 Nguyễn Thị Quỳnh Trúc 01180020

43 Huỳnh Phư¬ng Uyên 01101118

44 Võ Thị Lan Uyên 01101192

45 Mai Thị Thu Vân 01180022

46 Lư¬ng Tuấn Việt 01180155

47 Nguyễn Thị Minh Việt 01101194

48 Huỳnh Thạch Vũ 01101122

49 Phạm Tuấn Vỹ 00981245

50 Phạm Hoàng Yến 01101126


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01681 SL: 44
Phòng thi: C604 Môn học: Đọc 2 (001017) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thanh Kim Bình 01180031

2 Nguyễn Thị Hồng Diễm 01180035

3 Mã Tú Duyên 01101136

4 Nguyễn Bùi Thành Đạt 01101016

5 Triệu Thị Nam Hà 01180048

6 Vũ Thị Hải 01180050

7 Trình Chấn Hạo 01101023

8 Nguyễn Ngọc Hân 01180053

9 Vũ Thị Minh Hoàng 01180059

10 Nguyễn Diệu Huyền 01180064

11 Nguyễn Thị Hư¬ng 01180067

12 Nguyễn Thị Bích Kiều 01180071

13 Trần Thị Gia Lai 01180073

14 Lê Thị ánh Linh 01180077

15 Phan Thị Tuyết Mai 01180083

16 Khưu Thị Phư¬ng Ngân 01180086

17 Trư¬ng Thị Kim Nguyên 01101054

18 Trần Hoàng Minh Nguyệt 01180094

19 Đỗ Lê Yến Nhi 01180095

20 Nguyễn Phùng Yến Nhi 01180097

21 Nguyễn Lê Hồng Nhung 01180098

22 Nhiêu Vĩnh Phúc 01180010

23 Nguyễn Thị Kim Phụng 01180105

24 Nguyễn Thụy Đan Phượng 01101166

25 Nguyễn Huỳnh Khánh Quyên 01180114


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01681 SL: 44
Phòng thi: C604 Môn học: Đọc 2 (001017) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Như Quỳnh 00901023

27 Võ Phư¬ng Thảo 01180123

28 Nguyễn Chiến Thắng 01101092

29 Trịnh Cao Thắng 01180124

30 Hồ Thị Th¬m 01180129

31 Thái Thị Thu Thủy 01180131

32 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 01180137

33 Huỳnh Thị Xuân Trang 01101105

34 Phan Thị Đoan Trang 01101107

35 Trần Bảo Trâm 01180147

36 Nguyễn Việt Trinh 01180150

37 Lê Thị Thùy Vân 01180154

38 Nguyễn Thị Hồng Vân 01101121

39 Lê Hoàng Việt 00981149

40 Nguyễn Thị Thùy Vu 01180157

41 Nguyễn Nguyễn Nhật Vy 01180161

42 Võ Tường Vy 01180163

43 Phan Thị Như ý 01101125

44 Ngô Ngọc Yến 00981159


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01682 SL: 49
Phòng thi: C603 Môn học: Đọc 2 (001017) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Vư¬ng Thúy An 01180026

2 Châu Nguyễn Quế Anh 01101002

3 Hà Tú Anh 01101004

4 Nguyễn Kim Cư¬ng 01101011

5 Dư¬ng Thị Diễm 01180034

6 Nguyễn Đức Duy 01101013

7 Nguyễn Thế Duy 00981035

8 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 01180042

9 Lê Hồ Điệp 01180043

10 Phạm Việt Đông 01101018

11 Nguyễn Thị Nhật Hà 01180047

12 Đoàn Thị Diễm Hạnh 01101022

13 Đặng Thị Hiền 01101027

14 Ka Hìn 01180056

15 Trần Thị Hồi 01101030

16 Đặng Mỹ Huệ 01180062

17 Lê Thanh Hư¬ng 01180066

18 Vòng Đoan Khánh 01101035

19 Nguyễn Dư¬ng Thụy Khuê 01101148

20 Trần Thị Liên 01101149

21 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01180080

22 Phạm Kỳ Nam 01101154

23 Võ Thùy Ngân 01101157

24 Phạm Thị Bích Ngọc 01101053

25 Nguyễn Nguyên 01180090


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01682 SL: 49
Phòng thi: C603 Môn học: Đọc 2 (001017) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Tô Hoàng Nguyên 01180092

27 Trần Hạnh Nguyên 01180093

28 Trần Thị Lan Nhi 01101058

29 Nguyễn Lâm Quế Như 01101160

30 Đỗ Thanh Phư¬ng 01180107

31 Nguyễn Mai Phư¬ng 01101163

32 Trư¬ng Quý Thụy Phư¬ng 01180014

33 Lê Hoàng Tố Quyên 01101074

34 Ninh Vũ Thu Thảo 01101173

35 Trư¬ng Nguyễn Phư¬ngThảo 01180122

36 Bùi Thị Hồng Thắm 01101174

37 Huỳnh Thiện Thuật 01101095

38 Trần Thanh Thủy 01180132

39 Nguyễn Thị Anh Thư 01180138

40 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 01101103

41 Nguyễn Thị Thùy Trang 01180143

42 Nguyễn Thị Bích Trân 01180148

43 Nguyễn Minh Trí 00981133

44 Trần Đinh Minh Trí 01180149

45 Trần Thị Thanh Trúc 01101186

46 Phan Trần Trư¬ng 01101188

47 Võ Thanh Tuyền 01101190

48 Nguyễn Nữ Cát Vân 01101120

49 Đỗ Thúy Vy 01180159
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01683 SL: 47
Phòng thi: B205 Môn học: Đọc 2(T) (002028) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Dư¬ng Nguyễn Phư¬ng Anh 01103001

2 Đặng Lê Mỹ Anh 01102016

3 Mai Hoàng Tố Anh 01103002

4 Phan Thị Ngọc Anh 01103074

5 Đỗ Trần Quý Châu 01103006

6 Trần Vĩ Đạt 01103011

7 Trư¬ng Thị Hồng Hạnh 01102018

8 Trần Thị Hiền 01103082

9 Phạm Thị Diễm Hoa 01103014

10 Lưu Bội Huyển 01103015

11 Nguyễn Đình Quốc Hưng 01103084

12 Tsần Dín Khiềng 01103019

13 Đặng Chắn Lìn 01102005

14 Trịnh Mỹ Linh 01102007

15 Hà Ly Ly 01103026

16 Hà Thị Bích Ly 01103027

17 Tất Uyển Mi 01103033

18 Nguyễn Thị Trà My 01102021

19 Phùng Hiền My 01103034

20 Lê Thị Thu Nga 01103035

21 Nguyễn Thị Nga 01103088

22 Trư¬ng Thị Kiều Nga 01103036

23 Đỗ Thị Mỹ Ngân 01102022

24 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 01103038

25 Võ Thị Bình Nguyên 01102008


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01683 SL: 47
Phòng thi: B205 Môn học: Đọc 2(T) (002028) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lữ Huệ Nhàn 01103041

27 Nguyễn Thị Kiều Oanh 01103096

28 Hồ Đức Phư¬ng 01103047

29 Lê Thị Hà Phư¬ng 01103098

30 Chềnh Gì Quân 01102026

31 Châu Thị Quyên 01103100

32 Ngụy San San 01103048

33 Lý Thị Sáng 01103049

34 Trần Thiện Thắng 01103055

35 Huỳnh Thị Phư¬ng Thấm 01103056

36 Lý Siêu Thuận 01103060

37 Trần Thị Thanh Thúy 01103061

38 Trần Yến Thuyền 01103062

39 Lê Thị Mỹ Tiên 01102028

40 Lê Anh Bảo Trang 01103105

41 Nguyễn Thị Huyền Trân 01103067

42 Huỳnh Diễm Tú 01102029

43 Nguyễn Thị Bé Túy 01102030

44 Huỳnh Ngọc Phư¬ng Uyên 01103110

45 Nguyễn Thị Thanh Vân 01102031

46 Trần Thị Vân 01102032

47 Đặng Hoàng Yến 01102033


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01684 SL: 30
Phòng thi: B303 Môn học: Đọc 2(T) (002028) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng Anh 01103003

2 Lê Đình Thúy Bình 01103076

3 Nguyễn Thành Danh 01103008

4 Trần Thị Thu Diệu 01103078

5 Nguyễn Thị Thu Hà 01102017

6 Nguyễn Trần Nhật Hà 01103012

7 Nhan Thành Hải 01103080

8 Trần Lê Thanh Hảo 01103013

9 Tiết Quý Hưng 01103016

10 Nguyễn Đỗ Minh Khang 01103018

11 Võ Nguyễn Kim Khánh 01102004

12 Chướng Thanh Liên 01103025

13 Tăng Ngô Linh Linh 01102006

14 Lê Thị Trúc Ly 01103028

15 Lâm Khánh My 01103086

16 Nguyễn Phước Hồng Nhung 01103043

17 Trần Mỹ Nhung 01102024

18 Nông Cắm Phùng 01102010

19 Lý Thanh Quang 01102025

20 Trần Thiện Thanh 01103052

21 Hoàng Thị Thanh Thảo 01102027

22 Hồ Thị Thu Thảo 01103053

23 Nguyễn Hoài Thu 01103058

24 Nguyễn Thị Xuân Trang 01103066

25 Đỗ Minh Trí 01103068


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01684 SL: 30
Phòng thi: B303 Môn học: Đọc 2(T) (002028) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Triệu Tố Trinh 01102013

27 Lê Trần Điền Trúc 01103069

28 Nguyễn Thị Thanh Trúc 01103070

29 Phạm Thị Diễm Xuân 01103072

30 Châu Ngọc Yến 01102015


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01685 SL: 27
Phòng thi: B304 Môn học: Đọc 2(T) (002028) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Ngọc Diễm 01103077

2 Lư¬ng Thị Kim Dung 01003048

3 Nguyễn Ngọc Kim Hư¬ng 01103017

4 Cún Sau Khính 01103021

5 Nguyễn Thị Khánh Ly 01103085

6 Võ Nguyễn Bảo My 01103087

7 Hồ Thủy Ngân 01103037

8 Nguyễn Thị Hồng Ngân 01103089

9 Nguyễn Thị Phư¬ng Ngân 01103090

10 Đặng Hồng Ngọc 01103091

11 Phạm Như Ngọc 01103092

12 Ngô Thị Thanh Nhã 01103040

13 Cao Thị Thanh Nhàn 01103093

14 Phạm Huỳnh Minh Nhi 01103094

15 Hoàng Thị Hồng Nhung 01103095

16 Phan Nguyễn Hồng Phúc 01103097

17 Nguyễn Hồng Phư¬ng 71106051

18 Võ Hồng Thanh 01103101

19 Vũ Thị Thu Thảo 01103054

20 Nguyễn Thị Kim Thoại 01103057

21 Trần Gia Thu 01103059

22 Nguyễn Lâm ái Thư¬ng 01103103

23 Lê Thị Mỹ Tiên 01103104

24 Lê Huyền Trâm 01103106

25 Văn Nguyễn Bảo Trân 01103107


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01685 SL: 27
Phòng thi: B304 Môn học: Đọc 2(T) (002028) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Hồ Thanh Trúc 01103108

27 Mai Thị Cẩm Tú 01103109


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01686 SL: 14
Phòng thi: B403 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 6 (T) (002044) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Thái Bình 00903023

2 Lư¬ng Chí Cẩm 00903001

3 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 00903024

4 Lường Nhục Din 00903002

5 Lê Thị Kim Dung 00903026

6 Trần Hồng Hà 064367N

7 Đào Đông Hải 074596N

8 Phan Xuân Hải 00903027

9 Đỗ Thị Thu Hằng 00903028

10 Lữ Thị Hằng 00903029

11 Bùi Thị Thu Hiền 00903030

12 Vòng Lày Hồng 00903005

13 Nguyễn Thị Huyền 00903006

14 Hồ Thị Thanh Hư¬ng 00903031


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01687 SL: 13
Phòng thi: B404 Môn học: Kỹ năng tổng hợp 6 (T) (002044) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Cao Tiểu Liên 00903007

2 Xư¬ng Bích Ly 00903008

3 Vòng Hậu Mai 00903033

4 Hồ Lộc Mùi 00903009

5 Phồng Làn ốn 00903011

6 Hong Chôi Phượng 00903012

7 Nguyễn Thị Hồng Quyên 00903013

8 Hoàng Thị Thắm 00903016

9 Chu Thị Huyền Trang 00903017

10 Nguyễn Minh Trang 082972N

11 Dư¬ng Minh Tú 00903019

12 Nguyễn Ngọc ánh Tuyền 00903020

13 Trịnh Thị Thanh Xuân 00903022


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01688 SL: 70
Phòng thi: C602 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Phạm Bình An 11101001

2 Mai Thành An 40980015

3 Mao Thị Hải An 00981012

4 Ngô Hải An 082848A

5 Đặng Hà Anh 11101165

6 Đỗ Thái Quế Anh 11101002

7 Huỳnh Thị Lan Anh 11101003

8 Lê Nguyên Anh 91003144

9 Lê Thị Huyền Anh 11101167

10 Nguyễn Tuấn Anh 088339K

11 Trần Loan Anh 11101005

12 Trần Nam Anh 11101006

13 Đào Thị ấn 11101171

14 Phan Duy Bảo 00981001

15 Nguyễn Thị Bảy 11101007

16 Lâm Tấn Bình 80981012

17 Lê Công Bình 41104107

18 Trần Lê Bình 074669V

19 Lưu Quốc Cảnh 31003083

20 Nguyễn Thị Minh Châu 11101173

21 Nguyễn Thị Lan Chi 081111V

22 Nguyễn Ngọc Chinh 11101174

23 Hồ Thị Diễm Chư¬ng 088357K

24 Trần Bội C¬ 20980112

25 Nguyễn Văn Cường 40980033


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01688 SL: 70
Phòng thi: C602 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Hoàng Danh 41104117

27 Nguyễn Lê Ngọc Diệp 11101011

28 Nguyễn Thị Hồng Diệu 11101013

29 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 060157T

30 Lê Thị Mỹ Dung 11101014

31 Phạm Trần Mỹ Dung 11101015

32 Lê Tuấn Dũng 80981135

33 Nguyễn Đức Duy 80981141

34 Nguyễn Văn Duy 11101016

35 Nguyễn Vũ Duy 40980039

36 Trần Anh Duy 11101017

37 Trần Vũ Thành Duy 41000149

38 Nguyễn Thái Dư¬ng 081116V

39 Hồ Tiểu Đan 081117V

40 Nguyễn Đình Đông 081241T

41 Đỗ Thượng Đức 40980046

42 Lý Văn Đức 01003010

43 Mai Trần Đăng Giang 080853Q

44 Nguyễn Thanh Hà 11101021

45 Nguyễn Vũ Xuân Hà 11101179

46 Hồ Minh Hải 071333B

47 Phạm Thị Mỹ Hạnh 11101024

48 Phan Mỹ Hạnh 11101025

49 Lâm Đình Hào 41180044

50 Đoàn Thị Hằng 11101027


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01688 SL: 70
Phòng thi: C602 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Thanh Hằng 11101180

52 Nguyễn Thị Thanh Hằng 11101028

53 Trần Thị Thu Hằng 11101029

54 Võ Thị Thúy Hằng 11101030

55 Hoàng Thị Ngọc Hân 11101031

56 Đỗ Duy Hậu 70980085

57 Nguyễn Hoàng Hiệp 50983051

58 Lê Thanh Hiếu 50903039

59 Huỳnh Nguyễn Hiệu 11101034

60 Phạm Thị Hồng 20980201

61 Nguyễn Ngọc Hợp 081419D

62 Nguyễn Quốc Huy 082539Q

63 Lê Thị Minh Huyền 11101040

64 Nguyễn Minh Hưng 80981051

65 Trần Thị Mai Hư¬ng 11101045

66 Trần Thị Thu Hư¬ng 11101189

67 Đào Duy Khánh 50983062

68 Nguyễn Lê Khánh 088117D

69 Trầm Nhật Khánh 50983064

70 Bùi Diệp Anh Khoa 11101048


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01689 SL: 66
Phòng thi: C208 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đinh Trần Thanh Khoa 088056T

2 Nguyễn Anh Khoa 11101049

3 Phạm Minh Khuê 11101051

4 Đặng Thị Hư¬ng Lan 11101052

5 Nguyễn Văn Lành 11101053

6 Đỗ Thị Thùy Linh 11101054

7 Hoàng Thị Phư¬ng Linh 11101055

8 Huỳnh Thị Trúc Linh 088467K

9 Lê Ngọc Tường Linh 11101057

10 Nguyễn Dũng Thùy Linh 088469K

11 Nguyễn Thị Thùy Linh 21080087

12 Phạm Lý Nhật Linh 11101060

13 Phan Hòa Thảo Linh 11101192

14 Trần Mỹ Linh 20980033

15 Nguyễn Hồng Tuyết Loan 11101062

16 Đặng Thanh Long 00981065

17 Phan Ngọc Luân 11000073

18 Trịnh Bá Luân 41000191

19 Nguyễn Thị Hà Ly 11101193

20 Lâm Quỳnh Mai 11101064

21 Trư¬ng Hữu Mạnh 40980091

22 Hồ Quang Minh 081769C

23 Hà Thị M¬ 11101194

24 Huỳnh Hà My 081159V

25 Nguyễn Ngọc Mỹ 11000083


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01689 SL: 66
Phòng thi: C208 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Thị Mỵ 11101195

27 Hoàng Thanh Nam 088066T

28 Trần Đức Nam 11101197

29 Liên Thị Thanh Nga 11101069

30 Nguyễn Thị Thúy Nga 11101198

31 Trư¬ng Thị Thu Ngân 11101070

32 Nguyễn Văn Nghĩa 070653D

33 Lê Bảo Ngọc 11101072

34 Nguyễn Thị Bích Ngọc 081162V

35 Trư¬ng Thị Bích Ngọc 11101074

36 Lư¬ng Phư¬ng Nguyên 11101075

37 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 11101076

38 Tiêu Hồng Nguyên 11101078

39 Trư¬ng Minh Nguyên 11101079

40 Lê Thị Phong Nha 11101081

41 Dư¬ng Thành Nhân 11101082

42 Lê Trọng Nhân 080231C

43 Nguyễn Đạt Nhân 11101083

44 Nguyễn ý Nhi 11101087

45 Nguyễn Thị Nhung 20980043

46 Lê Hoàng Quỳnh Như 11101088

47 Lê Võ Quỳnh Như 11101089

48 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 080666K

49 Nguyễn Quang Nhựt 11101091

50 Lê Thanh Phong 90903029


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01689 SL: 66
Phòng thi: C208 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Hồng Phúc 088753Q

52 Trần Hữu Phước 11101204

53 Lư¬ng Ngọc Nguyên Phư¬ng 10900072

54 Phan Hà Phư¬ng 11101093

55 Phan Thanh Quang 080076T

56 Phan Thành Quí 80981197

57 Bùi Thoại Quyên 11101207

58 Võ Hoàng Sa 11101098

59 Bùi Nhất Sang 60902194

60 Nguyễn Thanh Sang 11101209

61 Nguyễn Văn Sang 80981201

62 Cao Thanh S¬n 11101099

63 La Hoàng S¬n 081808C

64 Nguyễn Chí Tài 11101102

65 Trần Minh Tài 50983115

66 Trần Quốc Tài 11101103


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01690 SL: 69
Phòng thi: B406 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Thị Tâm 11101212

2 Vũ Bình Tân 50903102

3 Huỳnh Công Tấn 11101105

4 Bùi Hoàng Thạch 081193V

5 Lê Minh Thạch 082615Q

6 Hồ Vĩnh Thanh 11101213

7 Nguyễn Thị Đăng Thanh 11101108

8 Võ Công Thành 11101111

9 Đặng Hoài Miên Thảo 11101214

10 Đặng Thị Phư¬ng Thảo 080684K

11 Nguyễn Thị Thảo 11101114

12 Nguyễn Thị Thảo 11101115

13 Nguyễn Thụy Thanh Thảo 11101117

14 Trư¬ng Cẩm Thảo 11101118

15 Nguyễn Thị Hồng Thắm 11101119

16 Đặng Quốc Thắng 50983127

17 Nguyễn Quốc Thắng 11000138

18 Trần Việt Thắng 080088T

19 Nguyễn Lê Hoài Thi 11101121

20 Đào Nguyên Thịnh 71000086

21 Phùng Tấn Thông 00981119

22 Trần Thị Thu 088628K

23 Nguyễn Ngọc Thùy 11101123

24 Phan Minh Thủy 088996A

25 Mai Thị Thúy 11101127


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01690 SL: 69
Phòng thi: B406 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thụy Quỳnh Thư 11101219

27 Trần Nguyễn Minh Thư 11101128

28 Nguyễn Thị Thư¬ng 11101221

29 Nguyễn Xuân Bảo Tín 088150D

30 Ngô Thị Hiền Trang 11101222

31 Nguyễn Khánh Quỳnh Trang 20980064

32 Nguyễn Thị Diễm Trang 11101131

33 Nguyễn Thị Minh Trang 11101132

34 Nguyễn Thùy Trang 11101133

35 Vũ Lư¬ng Thu Trang 11101134

36 Vũ Thị Minh Trang 11101135

37 Bùi Thị Minh Trâm 11101136

38 Đào Bích Trâm 11101137

39 Lê Nguyễn Tôn Trí 082016B

40 Hồ Quốc Trị 20980533

41 Huỳnh Ngọc Thanh Trúc 088683K

42 Phan Thị Minh Trúc 11101229

43 Đỗ Phan Hữu Trung 50903222

44 Lê Thanh Tú 088156D

45 Nguyễn Anh Tuấn 080946Q

46 Nguyễn Anh Tuấn 081855C

47 Nguyễn Trung Tuấn 082020B

48 Đoàn Thanh Tùng 11101147

49 Phan Thanh Tuyền 11101149

50 Vũ Thị Bảo Tuyền 080314B


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01690 SL: 69
Phòng thi: B406 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Viết Tường 11101151

52 Lê Thụy Thảo Uyên 11101153

53 Trần Phư¬ng Uyên 11101232

54 Nguyễn Vũ Trí Văn 11101155

55 Đặng Thị Mai Vân 20980570

56 Đỗ Hoàng Viễn 088160D

57 Nguyễn Dư¬ng Xuân Vinh 070384T

58 Võ Văn Vinh 088322C

59 Trần Nguyên Vũ 070404T

60 Trần Tuấn Vũ 20980587

61 Hoàng Vư¬ng 11101234

62 Nguyễn Thị Mai Vy 11101235

63 Lê Thị Xuyên 51003233

64 Đặng Thị Xuyến 11101160

65 Lê Phư¬ng Như ý 20980597

66 Trư¬ng Thị Như ý 11101237

67 Võ Thị Minh ý 11101162

68 Hoàng Thị Hải Yến 11101163

69 Nguyễn Thị Yêu 11101239


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01691 SL: 50
Phòng thi: B503 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Cao Thụy Thùy An 00901001

2 Lê Đức Anh 081939B

3 Lê Mai Tuấn Anh 088166C

4 Lý Thị Lan Anh 074665V

5 Lý Thị Mai Anh 081104V

6 Nguyễn Đức Anh 081107V

7 Nguyễn Ngô Ngọc Anh 11101004

8 Nguyễn Văn Tuấn Anh 20980082

9 Nguyễn Vũ Anh 080890Q

10 Trần Nam Anh 081326T

11 Trần Thị Tú Anh 70980044

12 Trịnh Việt Anh 41104002

13 Bạch Văn Bê 11101172

14 Trần Bình 11101008

15 Nguyễn Trần Cảnh 91001006

16 Nguyễn Minh Chánh 11101009

17 Lê Minh Châu 081109V

18 Ngô Nguyễn Nhật Cường 81002004

19 Phạm Xuân Cường 11101010

20 Huỳnh Công Danh A1000016

21 Đặng Thị Mỹ Diệu 11101012

22 Lã Xuân Diệu 080015T

23 Tạ Thị Thùy Dung 61103246

24 Nguyễn Thành Dũng 080021T

25 Hiệu Thị Kim Duyên 11101018


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01691 SL: 50
Phòng thi: B503 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Bạch Thùy Dư¬ng 088380K

27 Nguyễn Thị ánh Dư¬ng 11101177

28 Trư¬ng Thị Thùy Dư¬ng 11101019

29 Lý Hoàng Đạt 070423M

30 Mã Phú Đạt 51003031

31 Nguyễn Văn Đạt 91003009

32 Trần Tuấn Đạt 80981146

33 Trần Vũ Quốc Đạt 80902045

34 Dư¬ng Văn Đồng 081958B

35 Nguyễn Thị Hà 11101022

36 Phạm Thu Hà 11101023

37 Nguyễn Thanh Hải 41104142

38 Trần Minh Hải 41000027

39 Chu Thị Phư¬ng Hạnh 081125V

40 Nguyễn Thị Như Hạnh 01081033

41 Phạm Thụy Hồng Hạnh 00981042

42 Trần Thị Mỹ Hạnh 11101026

43 Hoàng Thị Hảo 082953N

44 Lê Hồng Hảo 00981171

45 Huỳnh Đặng Huyền Hân 080978X

46 Nguyễn Thị Hiền 11101032

47 Nguyễn Đình Hiếu 11101181

48 Mã Quỳnh Hoa 11101183

49 Phạm Thị Quỳnh Hoa 11101184

50 Lê Minh Xuân 81102112 Rút MH


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01692 SL: 50
Phòng thi: B305 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Ngọc Hoài 088046T

2 Trần Đỗ Kim Hoàn 11101036

3 Ôn Gia Huệ 11101037

4 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 11101039

5 Lê Thị Bảo Huyền 11101187

6 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20980025

7 Hà Thị Thu Hư¬ng 11101188

8 Lý Quế Hư¬ng 11101043

9 Nguyễn Thị Ngọc Hư¬ng 11101044

10 Vũ Xuân Khải 11101047

11 Hoàng Hà Khanh 081621B

12 Nguyễn Đăng Khoa 11101050

13 Võ Đăng Khoa 074728V

14 Lê Ngọc Khuê 11101190

15 Phan Thanh Kiệt 80981052

16 Trần Thị Thùy Liên 70900343

17 Lê Hùng Linh 082560Q

18 Nguyễn Khánh Linh 11101058

19 Phan Hoàng Kiều Linh 80981176

20 Vũ Tuyết Linh 11101061

21 Nguyễn Kim Mai 11101065

22 Huỳnh Thị Sa Mi 01081055

23 Dư¬ng Nhật Minh 082766Q

24 Hoàng Bình Minh 088241C

25 Nguyễn Đình Quang Minh 11101066


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01692 SL: 50
Phòng thi: B305 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Ngọc Minh 50903197

27 Võ Đặng Hoàng Minh 11101067

28 Phạm Thị Diễm My 088927A

29 Võ Thị Hà My 081161V

30 Vũ Thị Diễm My 11101068

31 Đỗ Thị Thu Nga 01001046

32 Phan Thị Kiều Nga 11101199

33 Dư¬ng Thảo Ngàn 11101200

34 Lê Hiếu Nghĩa 01081063

35 Bùi Thị Thúy Ngọc 11101071

36 Ngô Như Ngọc 11101201

37 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 71080039

38 Trần Văn Ngọc 081276T

39 Nguyễn Thảo Nguyên 088747Q

40 Võ Thị Như Nguyệt 11101080

41 Nguyễn Nhân 088252C

42 Nguyễn Trung Nhân 081164V

43 Vũ Thanh Nhân 11101084

44 Vũ Thiện Nhân 01081066

45 Hồ Minh Nhật 080663K

46 Lê Thanh Nhật 081165V

47 Trần Đặng Hoàng Nhật 071461B

48 Trư¬ng Công Nhật 081166V

49 Dư¬ng Hiển Yến Nhi 11101086

50 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 70980186


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01693 SL: 53
Phòng thi: B405 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Vũ Quỳnh Như 11101090

2 Châu Huệ Ninh 081173V

3 Văn Thị Kiều Oanh 11101092

4 Nguyễn Lê Phan 080870Q

5 Nguyễn Ngọc Phong 081484D

6 Huỳnh Trần Phú 80981192

7 Bùi Đức Phúc 61103288

8 Nguyễn Chí Phúc 80981070

9 Tiêu Trọng Phước 51103108

10 Trần Tấn Phước 61103291

11 Tăng Thị Hoa Phư¬ng 00981205

12 Lê Quang 088586K

13 Trần Quang 51083086

14 Nguyễn Quốc Quý 51083088

15 Trư¬ng Ngọc Quý 80981077

16 Trư¬ng Thị Quý 11101094

17 Nguyễn Văn Quyền 21000109

18 Đoàn Ngọc Diễm Quỳnh 11101095

19 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11101208

20 Vũ Ngọc Quỳnh 080473B

21 Đinh Thanh Sang 70980021

22 Lê Kim S¬n 11101100

23 Châu Phúc Sung 11101101

24 Phạm Thị Phi Sư¬ng 11101210

25 Nguyễn Hữu Tâm 11101211


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01693 SL: 53
Phòng thi: B405 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Tú Tâm 083019T

27 Nguyễn Kim Tân 080475B

28 Đỗ Hoàng Yến Thanh 11101106

29 Ngô Thị Kim Thanh 083255N

30 Nguyễn Hữu Kim Thanh 70980223

31 Nguyễn Thị Thanh 11101107

32 Tống Ngọc Đan Thanh 11101109

33 Trần Ngọc Phư¬ng Thanh 11101110

34 Nguyễn Minh Thành 081296T

35 Nguyễn Văn Thành 40980129

36 Đỗ Phư¬ng Thảo 11101112

37 Huỳnh Trúc Thảo 11101113

38 Phạm Nguyễn Anh Thảo 088982A

39 Phạm Hữu Phước Thiện 11101122

40 Trịnh Hữu Thọ 088148D

41 Nguyễn Thị Hoài Thu 083108Q

42 Hạ Minh Thùy 00981222

43 Huỳnh Thị Bích Thủy 11101124

44 Nguyễn Thị Thủy 088994A

45 Nguyễn Thị Thu Thủy 11101125

46 Huỳnh Thị Phư¬ng Thúy 11101126

47 Bùi Bảo Thư 080832Q

48 Lại Thị Anh Thư 11101218

49 Ngô Nguyễn Minh Thư 00981225

50 Nguyễn Anh Thư 00981124


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01693 SL: 53
Phòng thi: B405 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Trần Phư¬ng Hoài Thy 081204V

52 Hồ Giáng Tiên 61103192

53 Huỳnh Mai Cát Tiên 081205V


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01694 SL: 49
Phòng thi: C307 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 00981227

2 Trần Thị Mộng Tiên 11101129

3 Lư¬ng Ngọc Minh Tiền 00981249

4 Đinh Đăng Tiến 50983018

5 Nguyễn Khư¬ng Toàn 51003197

6 Nguyễn Trung Toàn 081545D

7 Phạm Vũ Toàn 063328Q

8 Hoàng Gia Trang 081210V

9 La Hồng Trang 11101130

10 Trần Thị Thùy Trang 080884Q

11 Hồ Thị Bích Trâm 074474A

12 Nguyễn Thy Trâm 081213V

13 Vũ Thị Thùy Trâm 11101139

14 Nguyễn Thị Trầm 11101226

15 5nguyễn Thị Bảo Trân 11101140

16 Nguyễn Hải Triều 11101141

17 Phạm Nguyễn Việt Triều 081074A

18 Phạm Quốc Triều 082644Q

19 Đỗ Thị Thu Trinh 11101227

20 Vũ Tiến Trọng 80981228

21 Hồ Thanh Trúc 11101142

22 Trần Thị Thiên Trúc 00981237

23 Đặng Văn Trung 80981229

24 Hoàng Ngọc Trung 088298C

25 Lư¬ng Xuân Trung 081309T


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01694 SL: 49
Phòng thi: C307 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hồ Đình Trường 081852C

27 Nguyễn Thị Trường 11101144

28 Hà Quang Tú 074845V

29 Ngô Anh Tú 080109T

30 Bùi Quang Châu Tuấn 11101145

31 Nguyễn Minh Tuấn 61103220

32 Võ Ngọc S¬n Tuyền 11101150

33 Đinh Thị Phư¬ng Uyên 11101152

34 Nguyễn Thị Kim Vân 00981145

35 Y Vi 11101156

36 Nguyễn Văn Việt 081319T

37 Phan Quốc Việt 00981151

38 Trần Văn Vinh 11101157

39 Lê Quang Vĩnh 081584D

40 Đặng Hoàng Vũ 80981248

41 Hồ Viết Vũ 81001145

42 Nguyễn Tấn Vũ 11101158

43 Nguyễn Tuấn Vũ 00981244

44 Trần Anh Vũ 11000185

45 Võ Hoàng Vũ 082748Q

46 Lê Hoàng Yến Vy 20980592

47 Châu Thùy Nhã Yến 00981157

48 Lã Thị Hoàng Yến 11101238

49 Lê Thị Thanh Yến 11101164


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01695 SL: 98
Phòng thi: C603 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 1/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Vũ Thành An 081358D

2 Trần Thiên An 081103V

3 Đỗ Hoàng Anh 072389S

4 Nguyễn Thị Loan Anh 70980042

5 Nguyễn Tuấn Anh 088338K

6 Nguyễn Công Bằng 80903002

7 Nguyễn Ngọc Hải Bằng 20980096

8 Nguyễn Xuân Cảnh 80901008

9 Phạm Thị Bình Châu 081110V

10 Đoàn Công Chư¬ng 080011T

11 Nguyễn Chí Cường 00981164

12 Trần Anh Dũng 080022T

13 Trần Ngọc Dũng 088379K

14 Võ Ngọc Dũng 081042A

15 Trần Quách Duy 080124D

16 Vũ Mạnh Duy 080018T

17 Trần Nguyễn Thùy Dư¬ng 088040T

18 Đinh Thành Đạt 80981145

19 Bùi Hoàng Đăng 70900042

20 Nguyễn Cao Minh Đức 081047A

21 Huỳnh Tố Giang B1080100

22 Trần Trường Giang 81103055

23 Võ Phư¬ng Giang 081120V

24 Nguyễn Thị Hai 081122V

25 Lưu Hoàng Hải 70900314


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01695 SL: 98
Phòng thi: C603 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 2/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Viết Hiển 082093H

27 Lưu Huy Hoàng 80902018

28 Hoàng Trung Hội 081418D

29 Hà Duy Hùng 080042T

30 Lê Nguyễn Mạnh Hùng 081051A

31 Lê Nhật Huy 081342T

32 Phạm Thị Kim Huyền 088437K

33 Nguyễn Ngọc Khánh 074725V

34 Vũ Anh Khoa 080051T

35 Cao Tăng Khư¬ng 080052T

36 Trần Anh Kiệt 41104184

37 Trần Văn Lập 081441D

38 Hoàng Mạnh Linh 11101191

39 Trần Thị Thùy Loan 081156V

40 Lục Bỉnh Long 40980082

41 Sen Thăng Long 41000189

42 Phạm Tiến Lư¬ng 088483K

43 Phan Nhựt Minh 70980157

44 Quách Tuấn Minh 080065T

45 Vũ Giang Minh 060328T

46 Đặng Quốc Nam 081460D

47 Đồng Hữu Nam 11101196

48 Hoàng Thế Nam 81003033

49 Võ Thành Nam 41080068

50 Mai Thị Thúy Nga 088932A


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01695 SL: 98
Phòng thi: C603 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 3/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Lê Đình Như Ngọc 01180005

52 Trư¬ng Thị Nguyệt 11101202

53 Nguyễn Châu Thành Nhân 30903021

54 Huỳnh Lê Tiến Phát 081479D

55 Bùi Hoàng Phúc 81002025

56 Trần Võ Hoàng Phúc 41104220

57 Trịnh Hồng Phúc 40980109

58 Vũ Quang Phúc 41104059

59 Phan Hữu Phước 30903051

60 Nguyễn Trần Thúy Phượng 082717Q

61 Trần Thanh Sang 70980210

62 Võ Đoàn Thanh Sang 082607Q

63 Lê Hữu Tài 70980216

64 Phan Thị Thanh Tâm 081189V

65 Đặng Văn Tân 081516D

66 Nguyễn Ngọc Tân 00981212

67 Nguyễn Văn Tân 11101104

68 Nguyễn Quang Thái 20980423

69 Lâm Đạo Thành 40980128

70 Trần Văn Thành 31002029

71 Lâm Ngọc Thảo 081195V

72 Phan Anh Thảo 11101215

73 Trần Thanh Thảo 083158T

74 Trần Thị Thanh Thảo 081198V

75 Đỗ Đức Minh Thắng 081663B


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01695 SL: 98
Phòng thi: C603 Môn học: Những nguyên lý c¬ bản của CN Mác - Lênin (301001) 4/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

76 Vũ Thịnh 078191T

77 Trịnh Thị Hồng Thoa 078714K

78 Võ Viết Th¬ 080688K

79 Nguyễn Thị Thu Thủy 11000143

80 Nguyễn Hữu Tín 081207V

81 Nguyễn Minh Trang 082972N

82 Hoàng Thị Bích Trâm 70980030

83 Đoàn Như Triều 081845C

84 Hứa Văn Trình 40980150

85 Phạm Minh Trung 11101143

86 Nguyễn Trung Trực 81003099

87 Nguyễn Quang Trường 40980154

88 Nguyễn Võ Thanh Tú 082742Q

89 Trư¬ng Quốc Tú 51003272

90 Đặng Thanh Tùng 51001049

91 Hồ Thị Thanh Tuyền 11101148

92 Trần Thị út 11101231

93 Ngô Thị Hồng Uyên 20980073

94 Nguyễn Thị Kiều Uyên 11101154

95 Lư¬ng Bảo Vinh 083068D

96 Nguyễn Anh Vũ 080114T

97 Trần Minh Vư¬ng 41104305

98 Nguyễn Thị Trúc Vy 11101159


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01696 SL: 49
Phòng thi: B305 Môn học: Hệ thống chuyển mạch & truyền dẫn (402031) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Quỳnh Anh 083032D

2 Thái Hoàng Anh 081364D

3 Nguyễn Văn Bổng 081370D

4 Nguyễn Minh Châu 081371D

5 Phạm Lê Minh Châu 081372D

6 Phan Trọng Cường 081375D

7 Nguyễn Công Danh 080122D

8 Kiều Anh Dũng 081383D

9 Phạm Viết Dũng 081384D

10 Trần Thị Bảo Duyên 083088D

11 Đoàn Văn Đạt 060552D

12 Trần Nguyễn Văn Đoài 081389D

13 Lưu Bình Đông 081391D

14 Hoàng Thị Hư¬ng Giang 081395D

15 Nguyễn Thị Thanh Hằng 081404D

16 Nguyễn Thị Hiền 083039D

17 Nguyễn Di Hoài 081411D

18 Đinh Văn Hoàng 081415D

19 Nguyễn Minh Hùng 081424D

20 Huỳnh Việt Khải 081431D

21 Võ Văn Khiêm 083043D

22 Nguyễn Thanh Liêm 081442D

23 Nguyễn Huy Lực 081451D

24 Hoàng Nam Mỹ 083169D

25 Lê Duy Nghị 081461D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01696 SL: 49
Phòng thi: B305 Môn học: Hệ thống chuyển mạch & truyền dẫn (402031) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Quan Tấn Nghĩa 081462D

27 Trần Đạt Ước Nguyện 081468D

28 Lê Thanh Nhàn 40980007 Rút MH

29 Nguyễn Minh Nhật 081472D

30 Nguyễn Thị Trúc Nhi 081474D

31 Nguyễn Văn Tiến Phát 081480D

32 Hoàng Cao Phi 081481D

33 Lê Nguyễn Phong 080139D

34 Trần Đức Phú 081487D

35 Trần Thanh Tâm 40980125

36 Phạm Duy Thanh 081518D

37 Nguyễn Trần Mạnh Thiên 080148D

38 Ngô Minh Thuận 081535D

39 Lư¬ng Minh Thư 083175D

40 Nguyễn Trọng Tín 081542D

41 Trư¬ng Công Toàn 081546D

42 Thái Dư¬ng Trà 081550D

43 Nguyễn Nữ Mai Trâm 083066D

44 Phùng Minh Trí 40980148

45 Lê Quốc Việt 081579D

46 Nguyễn Xuân Việt 081580D

47 Thiều Quang Vinh 083069D

48 Nguyễn Hoành Vũ 080154D

49 Đặng Minh Vư¬ng 081592D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01697 SL: 28
Phòng thi: A502 Môn học: C¬ sở tin học 2 (503022) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Thanh An 91101001

2 Trần Ngọc Thiên An 00901048

3 Vư¬ng Nguyễn Vân An 01081020

4 Lư¬ng Trường Anh 91102004

5 Nguyễn Ngọc Trúc Anh B1100007

6 Nguyễn Tuấn Anh 41104001

7 Nguyễn Chí Công 80902041

8 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 81103051

9 Dư¬ng Tuấn Dũng 80901015

10 Nguyễn Quốc Dũng 60902019

11 Nguyễn Thành Đạt 91101025

12 Lê Phư¬ng Đông 40900126

13 Vũ Đỗ Ngọc Đức 21102169

14 Lê Thị Quỳnh Giao B1100037

15 Nguyễn Minh Hạnh 088401K

16 Trần Công Hậu 91101035

17 Trần Thị Mỹ Hiền 01081038

18 Đỗ Viết Bách Hiệp 81101026

19 Bùi Trung Hiếu 01081039

20 Nguyễn Thị Hoa 21180014

21 Lê Quốc Hưng B1100063

22 Nguyễn Phước Gia Hưng 21102187

23 Cao Hoàng Thiên Hư¬ng 71106115

24 Võ Thị Hư¬ng 01081008

25 Phạm Thị Hường 21102190


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01697 SL: 28
Phòng thi: A502 Môn học: C¬ sở tin học 2 (503022) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lâm Ngọc Khôi 91101186

27 Nguyễn Mạnh Khư¬ng 082697Q

28 Lê Thành Lộc 91101070


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01698 SL: 30
Phòng thi: A509 Môn học: C¬ sở tin học 2 (503022) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lâm Tấn Lợi 00901090

2 Võ Thành Luân 21102199

3 Nguyễn Thành Lũy 81101041

4 Trần Minh Luyện 31103130

5 Nguyễn Lê Minh 00901095

6 Tống Thành Nam 91101074

7 Trần Đình Trúc Ngân A1100027

8 Nguyễn Hiếu Nghĩa 71100038

9 Nguyễn Minh Nghĩa 91101193

10 Nguyễn Hoàng Ngọc 21102210

11 Hồ Thị Thanh Nhã 31002022

12 Biện Hữu Nhân 41000201

13 Hoàng Trọng Nhân 91101078

14 Phạm Chí Nhân 71100126

15 Trần Yến Nhi B1100236

16 Nguyễn Thị Hồng Nhung B1100105

17 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 080666K

18 Võ Lê Uyên Như 91101083

19 Võ Thanh Phà 91101085

20 Trần Gia Phát B1180039

21 Hà Thị Mộng Phi 71105067

22 Nguyễn Thanh Phong 91101201

23 Nguyễn Thiên Phúc 81102088

24 Trần Hoàng Phư¬ng A1100117

25 Trần Mạnh Quân 91101093


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01698 SL: 30
Phòng thi: A509 Môn học: C¬ sở tin học 2 (503022) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Nguyễn Anh Quân 81101055

27 Nguyễn Đăng Hằng Quyên 20900180

28 Trư¬ng Nguyễn Phư¬ngQuyên 21180175

29 Lê Hoàng S¬n 91101096

30 Vũ Hoàng S¬n 41000095


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01699 SL: 36
Phòng thi: A602 Môn học: C¬ sở tin học 2 (503022) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Thanh Tâm B1180174

2 Võ Nhật Thành 60902084

3 Nguyễn Anh Thảo 11000132

4 Nguyễn Thị Diệu Thảo 21180184

5 Nguyễn Thu Thảo 21180187

6 Tạ Văn Thắng 31103155

7 Ngô Việt Thịnh 81102044

8 Phạm Trường Thịnh 71100062

9 Nguyễn Thị Thu 00901119

10 Trần Thị Thủy Tiên 21180049

11 Nguyễn Anh Tiến 81102049

12 Phan Hữu Tiếu 81102101

13 Nguyễn Đắc Toàn 91101125

14 Nguyễn Minh Toàn 81101123

15 Cao Cẩm Trang 90901068

16 Lê Thị Ngọc Trâm B1180208

17 Nguyễn Thị Oanh Trâm 71106152

18 Nguyễn Thị Thùy Trâm 91101128

19 Trần Thị Huyền Trân 31103090

20 Đàm Trần Trọng Minh Tú 91101141

21 Ngô Tường Anh Tú 91101142

22 Huỳnh Quốc Tuấn 31103162

23 Nguyễn Anh Tuấn 81101129

24 Võ Quốc Tuấn 91101147

25 Lê Trí Sĩ Tùng 01001169


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01699 SL: 36
Phòng thi: A602 Môn học: C¬ sở tin học 2 (503022) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 08:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Quách Yến Vi 90901061

27 Nguyễn Thái Vin 81101134

28 Hoàng Huy Vũ 91101234

29 Phan Tuấn Vũ 81101137

30 Trần Đình Vư¬ng 41000265

31 Lê Đức Vượng 91101156

32 Đặng Ngọc Nguyên Vy B1100195

33 Phạm Thị Lệ Vy 21102260

34 Đỗ Đình Xuân 81102060

35 Trần Hữu ý 81101138

36 Đặng Thị Phi Yến 00901136


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01700 SL: 44
Phòng thi: C208 Môn học: Ngữ học Anh 2 (001033) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Thái Bình 00903023

2 Lư¬ng Chí Cẩm 00903001

3 Nguyễn Lê Kim Chi 01001007

4 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 00903024

5 Nguyễn Lê Nhật Duy 00901006

6 Phạm Thùy Giang 00901060

7 Hà Thị Hải Hà 01001019

8 Nguyễn Kim Hài 00901008

9 Phan Xuân Hải 00903027

10 Nguyễn Thị Hạnh 00901062

11 Mai Thị Hảo 01001116

12 Ngô Thị Phượng Hằng 00901064

13 Nguyễn Trần Quỳnh Hoa 00901011

14 Huỳnh Kim Huệ 00901073

15 Nguyễn Thị Linh Huệ 00901074

16 Huỳnh Thị Mỹ Hường 00901078

17 Trần Thị Hường 00901079

18 Lê Thị Trúc Ly 00901091

19 Xư¬ng Bích Ly 00903008

20 Nguyễn Thị Tuyết Mai 01001044

21 Nguyễn Thị Kim Ngân 00901017

22 Đặng Như Ngọc 01001139

23 Phồng Làn ốn 00903011

24 Hong Chôi Phượng 00903012

25 Nguyễn Tú Quyên 01001063


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01700 SL: 44
Phòng thi: C208 Môn học: Ngữ học Anh 2 (001033) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Như Quỳnh 00901023

27 Nguyễn Phư¬ng Thanh 01001154

28 Nguyễn Trần Hồng Thanh 00901114

29 Hoàng Thị Thắm 00903016

30 Lê Thị Thanh Thắm 00901118

31 Nguyễn Hoàng Thông 01001076

32 Phan Thị Thanh Thúy 082924A

33 Lê Đặng Thị Kiều Tiên 00901121

34 Nguyễn Ngọc Tiến 00981228

35 Chu Thị Huyền Trang 00903017

36 Trần Thị Diễm Trang 00901033

37 Trần Thị Thùy Trang 081072A

38 Trần Thế Trân 00901035

39 Nguyễn Minh Triết 00901036

40 Đường Gia Trọng 00901038

41 Dư¬ng Minh Tú 00903019

42 Nguyễn Ngọc ánh Tuyền 00903020

43 Phạm Lê Anh Vũ 00981152

44 Đoàn Thị Thúy Vy 00981153


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01701 SL: 58
Phòng thi: C210 Môn học: Ngữ học Anh 2 (001033) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Kim Ai 00901047

2 Cao Thụy Thùy An 00901001

3 Trần Huỳnh Nhật An 00901049

4 Trần Ngọc Thiên An 00901048

5 Lý Quốc Cường 00901005

6 Ngô Thị Huyền Diệu 00901055

7 Lường Nhục Din 00903002

8 Lê Thị Kim Dung 00903026

9 Hoàng Lê Quốc Đạt 00901058

10 Nguyễn Thành Đức 00901059

11 Đỗ Thị Thu Hằng 00903028

12 Lữ Thị Hằng 00903029

13 Bùi Thị Thu Hiền 00903030

14 Ngô Thị Hiền 00901067

15 Phạm Ngọc Hiệp 00901068

16 Vòng Lày Hồng 00903005

17 Đỗ Thị Ngọc Huyền 00901076

18 Lê Thị Huyền 00901077

19 Nguyễn Thị Huyền 00903006

20 Hồ Thị Thanh Hư¬ng 00903031

21 Lê Thị Phư¬ng Liên 00901086

22 Lâm Tấn Lợi 00901090

23 Nguyễn Thị Trúc Ly 00901014

24 Ung Thị Thu Mai 00901093

25 Vòng Hậu Mai 00903033


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01701 SL: 58
Phòng thi: C210 Môn học: Ngữ học Anh 2 (001033) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hồ Lộc Mùi 00903009

27 Trần Thị Ni Na 00901016

28 Nguyễn Phạm Thùy Ngân 00981074

29 Phạm Kim Ngân 00901018

30 Trần Hữu Nghị 00901019

31 La Bích Ngọc 00901099

32 Lê Thị Thu Ngọc 00901100

33 Nguyễn Dư¬ng Hoàng Nhật 00901105

34 Nguyễn Thị Hồng Quyên 00903013

35 Hồ Ch¬n Tâm 00901111

36 Dư¬ng Minh Tân 00901112

37 Nguyễn Xuân Thanh Thanh 00901115

38 Phan Thị Phư¬ng Thảo 00901117

39 Trần Thị Thu Thảo 00901025

40 Nguyễn Khoa Thiện 00901138

41 Nguyễn Thị Thu 00901119

42 Phạm Thị Lệ Thu 01081088

43 Lê Thị Thu Thùy 00901120

44 Ngô Thị Kim Tiên 00901122

45 Nguyễn Lê Thùy Trang 00901124

46 Phan Thùy Trang 00901126

47 Trần Như Khánh Trang 00901127

48 Nguyễn Hoàng Châu Trân 01081105

49 Trần Ngọc Huyền Trân 00901129

50 Lê Minh Trí 00901130


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01701 SL: 58
Phòng thi: C210 Môn học: Ngữ học Anh 2 (001033) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Hồ Huỳnh Trọng 00901039

52 Phan Thị Mộng Tuyền 00981142

53 Hồ Thị Như Uyên 00901132

54 Nguyễn Bích Vy 00901134

55 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 00901135

56 Trịnh Thị Thanh Xuân 00903022

57 Đặng Thị Phi Yến 00901136

58 Lê Thủy Hồng Yến 00901137


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01702 SL: 60
Phòng thi: B306 Môn học: Đọc 4 (A) (001105) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Trần Thúy Anh 01003002

2 Huỳnh Hoàng Ân 01003042

3 Phùng Phổ Cư¬ng 01003004

4 Trần Thị Ngọc Diệp 01003047

5 Nguyễn Thị Dung 01003006

6 Nguyễn Thị Kim Dung 01003007

7 Trần Thị Kiều Dung 01003050

8 Đỗ Mạnh Dũng 01003051

9 Trịnh Thị Kỳ Duyên 01003008

10 Võ Thị Mỹ Duyên 082950N

11 Ngô Thị Mẫu Ьn 01003052

12 Đặng Nguyễn Cẩm Giang 01003011

13 Lê Thị Huỳnh Giao 01003054

14 Trần Thị Ngọc Hà 01003055

15 Trần Thị Bé Hiền 01003057

16 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa 01003013

17 Tống Khánh Hưng 01003058

18 Hồ Huệ Kim 01003015

19 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 01003060

20 Trư¬ng Thục Liên 01003016

21 Lâm Mỹ Linh 01003017

22 Trần Mỹ Linh 01003018

23 Ngô Thị Ngọc Mai 01003063

24 Dường Vẩy Mình 01003019

25 Nguyễn Hoàng Nam 01003064


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01702 SL: 60
Phòng thi: B306 Môn học: Đọc 4 (A) (001105) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Thị Phư¬ng Nam 01003065

27 Phan Đoàn Hồng Ngọc 01003020

28 Từ Thúy Lan Ngọc 01003021

29 Nguyễn Trần Phư¬ng Nhi 01003102

30 Từ Ngọc Nhi 01003022

31 Dư¬ng Cẩm Nhung 01003023

32 Lý Sếnh Phông 01003024

33 Lok Wai Phụng 01003025

34 Trần Thị Kiều Phư¬ng 01003070

35 Trần Đại Qui 01003071

36 Bùi Thị Sinh 01003073

37 Lê Thị Tâm 01003074

38 Châu Vĩnh Thanh 01003028

39 Nguyễn Mai Thanh 01003075

40 Võ Thị Nguyên Thanh 01003076

41 Dư¬ng Thị Kim Thoa 01003081

42 Đỗ Thu Thủy 01003030

43 Lê Thị Đài Trang 01003084

44 Nguyễn Thị Thiên Trang 01003086

45 Phạm Thị Thu Trang 01003032

46 Phạm Huỳnh Ngọc Trâm 01003033

47 Phạm Thị Ngọc Trâm 01003088

48 Trần Thị Bích Trâm 01003089

49 Nguyễn Thành Tuyết Trân 01003034

50 Huỳnh Huệ Trinh 01003035


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01702 SL: 60
Phòng thi: B306 Môn học: Đọc 4 (A) (001105) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Lê Thị Thanh Trúc 01003092

52 Kiều Thị Mỹ Trưng 01003036

53 Đặng Thị Cẩm Tú 01003093

54 Trần Thanh Tuyền 01003095

55 Đỗ Thị Lam Uyên 01003101

56 Nguyễn Thị Thúy Vân 01003098

57 Tsú Ngọc Vân 01003099

58 Vũ Thiên Vũ 01003100

59 Trư¬ng Bích Xuân 01003037

60 Tạ Kiếm Xư¬ng 01003038


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01703 SL: 24
Phòng thi: B202 Môn học: Chuyên đề thư pháp (002007) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Dư¬ng Nguyễn Phư¬ng Anh 01103001

2 Đặng Lê Mỹ Anh 01102016

3 Phan Thị Ngọc Anh 01103074

4 Đỗ Trần Quý Châu 01103006

5 Vòng Truyền Dung 01103009

6 Vũ Hoài Thùy Dư¬ng 01103010

7 Trư¬ng Thị Hồng Hạnh 01102018

8 Trần Thị Hiền 01103082

9 Phạm Thị Diễm Hoa 01103014

10 Lưu Bội Huyển 01103015

11 Nguyễn Đình Quốc Hưng 01103084

12 Tsần Dín Khiềng 01103019

13 Hà Ly Ly 01103026

14 Hà Thị Bích Ly 01103027

15 Lư¬ng Thị Tuyết Mai 01103029

16 Quách Huệ Mai 01103030

17 Vũ Thị Tuyết Mai 01103031

18 Tất Uyển Mi 01103033

19 Nguyễn Thị Trà My 01102021

20 Phùng Hiền My 01103034

21 Lê Thị Thu Nga 01103035

22 Nguyễn Thị Nga 01103088

23 Trư¬ng Thị Kiều Nga 01103036

24 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 01103038


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01704 SL: 22
Phòng thi: B208 Môn học: Chuyên đề thư pháp (002007) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lữ Huệ Nhàn 01103041

2 Trần Thanh Hồng Nhung 01103044

3 Hồ Đức Phư¬ng 01103047

4 Lê Thị Hà Phư¬ng 01103098

5 Chềnh Gì Quân 01102026

6 Châu Thị Quyên 01103100

7 Ngụy San San 01103048

8 Lý Thị Sáng 01103049

9 Nguyễn Huỳnh Yến Thanh 01103050

10 Trần Thiện Thắng 01103055

11 Huỳnh Thị Phư¬ng Thấm 01103056

12 Lý Siêu Thuận 01103060

13 Trần Yến Thuyền 01103062

14 Trịnh Thị Xuân Thư¬ng 01103063

15 Lê Anh Bảo Trang 01103105

16 Lê Thị Diễm Huyền Trang 01103064

17 Nguyễn Thị Huyền Trân 01103067

18 Huỳnh Diễm Tú 01102029

19 Nguyễn Thị Bé Túy 01102030

20 Nguyễn Thị Thanh Vân 01102031

21 Trần Thị Vân 01102032

22 Hồ Như ý 01103073
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01705 SL: 23
Phòng thi: B209 Môn học: Chuyên đề thư pháp (002007) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng Anh 01103003

2 Nguyễn Ngọc Diễm 01103077

3 Lư¬ng Thị Kim Dung 01003048

4 Trần Vĩ Đạt 01103011

5 Nguyễn Thị Thu Hà 01102017

6 Nguyễn Trần Nhật Hà 01103012

7 Nhan Thành Hải 01103080

8 Trần Lê Thanh Hảo 01103013

9 Nguyễn Ngọc Kim Hư¬ng 01103017

10 Võ Nguyễn Kim Khánh 01102004

11 Cún Sau Khính 01103021

12 Đặng Chắn Lìn 01102005

13 Tăng Ngô Linh Linh 01102006

14 Trịnh Mỹ Linh 01102007

15 Lê Thị Trúc Ly 01103028

16 Nguyễn Thị Khánh Ly 01103085

17 Lâm Khánh My 01103086

18 Đỗ Thị Mỹ Ngân 01102022

19 Hồ Thủy Ngân 01103037

20 Nguyễn Thị Phư¬ng Ngân 01103090

21 Đặng Hồng Ngọc 01103091

22 Phạm Như Ngọc 01103092

23 Võ Thị Bình Nguyên 01102008


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01706 SL: 27
Phòng thi: B210 Môn học: Chuyên đề thư pháp (002007) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Thị Thanh Nhã 01103040

2 Cao Thị Thanh Nhàn 01103093

3 Phạm Huỳnh Minh Nhi 01103094

4 Hoàng Thị Hồng Nhung 01103095

5 Nguyễn Phước Hồng Nhung 01103043

6 Trần Mỹ Nhung 01102024

7 Phan Nguyễn Hồng Phúc 01103097

8 Nông Cắm Phùng 01102010

9 Nguyễn Hồng Phư¬ng 71106051

10 Lý Thanh Quang 01102025

11 Võ Hồng Thanh 01103101

12 Hoàng Thị Thanh Thảo 01102027

13 Hồ Thị Thu Thảo 01103053

14 Trần Gia Thu 01103059

15 Trần Thị Thanh Thúy 01103061

16 Nguyễn Lâm ái Thư¬ng 01103103

17 Lê Thị Mỹ Tiên 01102028

18 Lê Thị Mỹ Tiên 01103104

19 Lê Huyền Trâm 01103106

20 Văn Nguyễn Bảo Trân 01103107

21 Đỗ Minh Trí 01103068

22 Triệu Tố Trinh 01102013

23 Lê Hồ Thanh Trúc 01103108

24 Lê Trần Điền Trúc 01103069

25 Huỳnh Ngọc Phư¬ng Uyên 01103110


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01706 SL: 27
Phòng thi: B210 Môn học: Chuyên đề thư pháp (002007) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Thị Diễm Xuân 01103072

27 Châu Ngọc Yến 01102015


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01707 SL: 51
Phòng thi: B308 Môn học: Vận hành NM & HTĐ (401020) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Văn An 081357D

2 Dư¬ng Nguyễn Tuấn Anh 081361D

3 Nguyễn Tường Anh 070549D

4 Trần Nguyễn Tuấn Anh 081365D

5 Võ Nhị Anh 081367D

6 Nguyễn Trường Công 081374D

7 Nguyễn Ngọc Diện 080123D

8 Đỗ Văn Đại 080125D

9 Lưu Thanh Đạt 080126D

10 Nguyễn Tấn Đạt 081386D

11 Nguyễn Bá Đức 081392D

12 Huỳnh Đại Gia 081394D

13 Nguyễn Ngọc Hợp 081419D

14 Hoàng Quốc Hùng 081423D

15 Đỗ Mạnh Huy 080131D

16 Trần Minh Huy 081421D

17 Lê Hữu Quốc Hưng 081427D

18 Nguyễn Văn Khiết 081433D

19 Nguyễn Anh Kiệt 081438D

20 Trần Văn Lộc 081448D

21 Đặng Duyên Lý 081453D

22 Nguyễn Hồng Minh 081454D

23 Nguyễn Văn Nghĩa 070653D

24 Trần Nguyễn Nguyên Ngọc 083047D

25 Nguyễn Hồng Phư¬ng Nhân 081471D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01707 SL: 51
Phòng thi: B308 Môn học: Vận hành NM & HTĐ (401020) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Huỳnh Lê Tiến Phát 081479D

27 Nguyễn Thanh Phú 080141D

28 Nguyễn Duy Nhật Phư¬ng 081494D

29 Đoàn Tấn Quang 080143D

30 Trần Phước Quang 081498D

31 Dư¬ng Lê Hoàng Thiên Quốc 081501D

32 Nguyễn Đình Quý 081503D

33 Lê Minh Tài 081512D

34 Nguyễn Văn Tân 081514D

35 Nguyễn Tấn Thành 081523D

36 Phạm Đức Thành 081524D

37 Trư¬ng Trường Thông 081533D

38 Nguyễn Văn Thư¬ng 081537D

39 Lê Trung Tín 081540D

40 Nguyễn Thành Tín 081541D

41 Lê Văn Toàn 081544D

42 Nguyễn Trung Toàn 081545D

43 Huỳnh Đức Trung 081554D

44 Cao Văn Trường 081557D

45 Hồ Thành Tuấn 081559D

46 Trần Ngô Công Tuấn 080152D

47 Từ Thanh Tuấn 081567D

48 Nguyễn Thanh Tùng 083177D

49 Trịnh Lư¬ng Vinh 081582D

50 Dư¬ng Minh Vũ 081585D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01707 SL: 51
Phòng thi: B308 Môn học: Vận hành NM & HTĐ (401020) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Phạm Anh Vũ 070795D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01708 SL: 49
Phòng thi: B203 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Thị Lan Anh 71106098

2 Lê Nhật Anh 51103002

3 Trần Tuấn Anh 51101017

4 Trần Huỳnh Anh Bảo 51183025

5 Tiền Vĩ C¬ 41104112

6 Nguyễn Quốc Dũng 81103004

7 Nguyễn Quốc Duy 41104124

8 Ngô Thị Thùy Dư¬ng B1100031

9 Nguyễn Thị Phư¬ng Đài 71106100

10 Đoàn Thế Đạt 71106101

11 Dư¬ng Thị Hồng Gấm 71180011

12 Phạm Hàng Hải 41104014

13 Nguyễn Ngọc Gia Hân 71106106

14 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hiệp 21102179

15 Nguyễn Hữu Hiếu 51103182

16 Vũ Văn Hiếu 51103042

17 Lê Quang Hoàng 50903043

18 Nguyễn Minh Hoàng 51103183

19 Phan Ngọc Khánh Hoàng 70980006

20 Lê Thị Huệ 21180108

21 Hoàng Hữu Huy 51103184

22 Lê Quang Gia Huy 71106025

23 Nguyễn Tiến Huy 81102018

24 Phan Tấn Huy 51183052

25 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 71180027


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01708 SL: 49
Phòng thi: B203 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Ngọc Huyền B1080119

27 Nguyễn Trọng Hưng 81103012

28 Lê Thị Hư¬ng 71106027

29 Nguyễn Minh Hưỡng 71080023

30 Trần Thanh Khải 51103060

31 Triệu Nguyễn Đăng Khoa 51103188

32 Nguyễn Anh Khoái 41104180

33 Phan Lạc Vũ Mạnh 41104194

34 Lư¬ng Hoàng Minh 41104195

35 Nguyễn Công Minh 71106039

36 Nguyễn Lê Thùy Minh 21102203

37 Trần Quang Minh 41104197

38 Ngô Đình Nam 41104200

39 Đỗ Thị Hồng Tuyết Nga 71180038

40 Nguyễn Thị Nga 21180142

41 Nguyễn Thị Thùy Ngân 21180145

42 Võ Phụng Nghi 21102206

43 Lê ánh Ngọc 71106043

44 Nguyễn Anh Ngọc 41104204

45 Nguyễn Đình Nguyên 41104205

46 Lê Thị Thanh Nhàn 81103077

47 Phạm Chí Nhân 71100126

48 Trần Yến Nhi B1100236

49 Huỳnh Kim Khánh Như 21102218


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01709 SL: 47
Phòng thi: B205 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Xuân Oanh 20980045

2 Nguyễn Văn Phát 41104211

3 Trần Tấn Phát 51103096

4 Nguyễn Thanh Thiên Phúc 41104218

5 Huỳnh Thanh Phước 51103106

6 Lê Minh Phước 41104221

7 Phạm Hoàng Phư¬ng 51103111

8 Lê Quang 51103112

9 Lâm Hoàng Quy 50983108

10 Trư¬ng Nguyễn Phư¬ngQuyên 21180175

11 Lê Viết Sang 41104229

12 Trần Văn Sang 41104230

13 Trư¬ng Ngọc Nam S¬n 51103122

14 Đặng Đức Tài 41104232

15 Bùi Văn Tân 81103083

16 Lê Minh Tân 41104236

17 Phạm Anh Thái 51103131

18 Phan Quốc Thái 71106059

19 Đỗ Thị Kim Thanh 21180181

20 Hoàng Văn Thanh 41104244

21 Tạ Ngọc Thiên Thanh 71106060

22 Nguyễn Trường Thành 41104248

23 Hà Thanh Thảo 71180061

24 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo B1100143

25 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21180044


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01709 SL: 47
Phòng thi: B205 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Thu Thảo 21102234

27 Võ Thị Thắm B1100147

28 Đặng Anh Thiên 41104253

29 Lê Bảo Thịnh 51003174

30 Bạch Ngọc Tịnh B1100161

31 Đỗ Thị Ngọc Trâm 71106081

32 Phạm Thị Ngọc Trân 21180214

33 Nguyễn Minh Trí 41104278

34 Trần Vũ Hoài Trinh 71180081

35 Hồ Thị Thanh Trúc 21000226

36 Hồ Quốc Tuân 51103159

37 Phạm Ngọc Tuân 51103161

38 Lê Thanh Tuấn 51183015

39 Trần Thanh Tuấn 41104291

40 Phạm Thanh Tùng 71106089

41 Tô Nguyễn Đại Tùng 41104296

42 Nguyễn Thanh Phư¬ng Uyên 21102256

43 Trần Hoàng Phư¬ng Uyên 21102135

44 Trần Thúy Vi 20980584

45 Tống Duy Vư¬ng 41104304

46 Nguyễn Thị Bảo Xuyên 21180059

47 Lâm Thanh Ngọc Yến 21180236


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01710 SL: 50
Phòng thi: B204 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Trọng Chuẩn 51103008

2 Nguyễn Tấn Cường 41104115

3 Trần Văn Dũng B1100024

4 Trần Văn Ngọc Dũng 41104006

5 Đặng Đăng Duy 51183035

6 Trần Thanh Duy 51103018

7 Lê Phước Đại 20980141

8 Trư¬ng Hoàng Minh Đan 41104128

9 Tăng Văn Đông 91002039

10 Nguyễn Thị Hà 20980157

11 Bùi Đông Hải 51103027

12 Lê Thanh Hải B1080013

13 Lưu Hiền Hàng 50903034

14 Nguyễn Quang Hân 81103058

15 Nguyễn Thụy Bảo Hân 51103031

16 Võ Thị Hồng Hiền 71106108

17 Phùng Trí Hiếu 41104149

18 Trần Thị Thu Hoài 81103064

19 Đổng Minh Hoàng B1180014

20 Nguyễn Hoàng Huy 41104161

21 Hoàng Thị Lệ Huyền 21180112

22 Nguyễn Thiện Hữu 51103058

23 Nguyễn Chí Khang 41104031

24 Võ Lư¬ng Bảo Khánh 91002073

25 Nguyễn Anh Khoa 81103015


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01710 SL: 50
Phòng thi: B204 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Đăng Khoa 51103068

27 Phạm Minh Khôi 41104181

28 Nguyễn Thị Thúy Kiều 81103017

29 Nguyễn Tân Kim 51103071

30 Lê Thị Thanh Lan 81103018

31 Trần Hữu Lâm 51101030

32 Nguyễn Thành Lê 41104036

33 Nguyễn Lê Nhật Linh 51103190

34 Nguyễn Văn Linh 51103074

35 Nguyễn Vũ Linh 41104037

36 Phạm Thị Mỹ Linh 21102058

37 Hồ Bửu Long 20980274

38 Phạm Phước Lộc 51103076

39 Phạm Văn Mai 51183062

40 Nguyễn Quang Minh 41104196

41 Lê Ngọc Nam 51103083

42 Châu Thái Thị Kim Ngân 71106126

43 Phạm Yến Ngân 21180146

44 Nguyễn Thị Bích Ngọc 70980018

45 Phan Thị Kim Ngọc 81103076

46 Nguyễn Lê Cao Nguyên 71106044

47 Lê Thị Minh Nguyệt 71106131

48 Huỳnh Sở Nhã 71106045

49 Phạm Minh Nhàn 41104207

50 Lê Minh Nhí 41104051


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01711 SL: 48
Phòng thi: B303 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đinh Thị Nhung 71106046

2 Lê Thị Hồng Nhung 51103094

3 Phạm Hoàng Mỹ Nư¬ng 71106135

4 Ngô Quang Phát 81103022

5 Nguyễn Thanh Phúc 41104217

6 Lê Phư¬ng 51103204

7 Nguyễn Thanh Quang 81103024

8 Trần Gia Quang 51183077

9 Nguyễn Anh Quân 51083087

10 Đinh Văn Quốc 41104063

11 Phạm Ngọc Đức Quý 51103119

12 Ngô Xuân Quyền 20980396

13 Nguyễn Minh Sang 51101010

14 Nguyễn Văn Sang 51101044

15 Nguyễn Hoàng S¬n 41104064

16 Nguyễn Văn S¬n 080081T

17 Trần Sỹ 51103123

18 Lê Đức Tài 41000221

19 Trần Ngọc Thiên Tài 51183087

20 Võ Tấn Tài 41104068

21 Phan Duy Tân 51103207

22 Huỳnh Thiên Thạch 51103128

23 Hồ Ngọc Trang Thanh 81103084

24 Nguyễn Huỳnh Thành 41104247

25 Nguyễn Thanh Thảo 41104071


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01711 SL: 48
Phòng thi: B303 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Trần Hoàng Thảo 81103086

27 Phạm Như Thảo 81103030

28 Phạm Thị Thanh Thảo 088614K

29 Nguyễn Huy Thiên 51103137

30 Nguyễn Phúc Thiện 71106066

31 Nguyễn Tự Thuật 41104261

32 Nguyễn Thị Thư¬ng 21102112

33 Võ Văn Tiền 51183097

34 Lý Dư¬ng Tiến 41104080

35 Trần Hồ Toàn 70980027

36 Nguyễn Thị Bích Trang 71180221

37 Nguyễn Huyền Bảo Trâm B1080202

38 Trư¬ng Quang Trân 51103214

39 Đỗ Thị Kiều Trinh 21180216

40 Lê Thị Tố Trinh 81103091

41 Lê Nguyễn Thục Uyên 70980293

42 Nguyễn Thị Cẩm Vân 81103096

43 Quách Yến Vi 90901061

44 Nguyễn Thế Vĩ 81101133

45 Chu Thế Vinh 41104301

46 Nguyễn Quang Vinh 71106094

47 Hoàng Minh Tuấn Vũ 81103041

48 Huỳnh Cao Kiều Vy 21180233


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01712 SL: 45
Phòng thi: B304 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Quốc Anh 81103044

2 Đậu Hoàng Anh 81103001

3 Nguyễn Tuấn Anh 41104001

4 Phan Thị Mai Anh 21180067

5 Võ Kỳ Quốc Anh 51183024

6 Đỗ Thành Ân 81103046

7 Nguyễn Thị Bé 81103047

8 Trần Thị Bích 21180069

9 Lê Công Bình 41104107

10 Lê Trung Cường 71106010

11 Ngô Nguyễn Nhật Cường 81002004

12 Trần Thanh Cường 51183028

13 Đặng Phú Công Danh 51183029

14 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 81103051

15 Nguyễn Thế Duy 81103052

16 Bùi Nguyễn Gấm 21180085

17 Kiều Thị Thu Hà 81103007

18 Nguyễn Thị Ngân Hà 81103056

19 Tô Thị Phư¬ng Hảo 21102174

20 Trần Ngọc Hảo 51103029

21 Nguyễn Thị Hoàng Hân 81103059

22 Phạm Đình Hiếu 41104148

23 Nguyễn Ngọc Hòa 71100108

24 Lê Minh Hoàng 21102031

25 Trư¬ng Thị Như Hồng 21180107


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01712 SL: 45
Phòng thi: B304 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đặng Văn Hùng 81103010

27 Lê Quốc Huy 41104023

28 Phan Thị Thanh Huyền 81103011

29 Nguyễn Thành Hưng 70980112

30 Nguyễn Văn Hưng 51003067

31 Vũ Đình Hưng 41104172

32 Nguyễn Trọng Hữu 41104028

33 Mạc Trọng Khải 41104029

34 Nguyễn Khư¬ng 81103016

35 Võ Thị Diệp Lệ 21102054

36 Trần Thị Mỹ Linh 21000060

37 Dư¬ng Quý Lộc 81103019

38 Nguyễn Mạnh Luân 81103073

39 Thái Hoàng Lưu 41104043

40 Ngô Trọng Nghĩa 51183063

41 Lê Khoa Nguyên 81003038

42 Hoàng Thế Nhật 81002022

43 Dư¬ng Thị Yến Nhi 21180160

44 Trần Thị ý Nhi 21180162

45 Vư¬ng Hồ Minh Nhựt 71106134


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01713 SL: 50
Phòng thi: B403 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hồng Phát 70900167

2 Triệu Văn Phú 41104056

3 Trần Trí Phúc 41104058

4 Huỳnh Thị Như Phượng 21180169

5 Nguyễn Thị Phượng 21180170

6 Huỳnh Nhật Quang 81103081

7 Trần Ngọc Quang 51183078

8 Lê Tấn Quí 41000216

9 Lê Đình Quyết 41104228

10 Nguyễn Ngọc Rạng 70900180

11 Nguyễn Văn Tài 51183086

12 Phạm Đức Tài 082132H

13 Võ Thanh Tâm 51103125

14 Lê Minh Tân 51183089

15 Nguyễn Kim Tân 21180042

16 Lư¬ng Quang Thái 41104242

17 Nguyễn An Thái 51103129

18 Phạm Hồng Thái 51083097

19 Ngô Thị Hồng Thanh 70980222

20 Nguyễn Thị Kim Thanh 21180182

21 Nguyễn Trịnh Hà Thanh 41104245

22 Nguyễn Thị Thu Thảo 21180186

23 Nguyễn Văn Thắng 41104074

24 Hoàng Hà Xuân Thiệp 41104255

25 Trần Hưng Thịnh 71005059


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01713 SL: 50
Phòng thi: B403 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Trọng Thịnh 51103139

27 Nguyễn Hữu Thọ 81001100

28 Dư¬ng Ngọc Thu 21180193

29 Lê Thị Kim Thúy 71106071

30 Nguyễn Trần Quỳnh Thư 21102241

31 Hồ Văn Tiến 41104265

32 Nguyễn Quốc Tỉnh 41104270

33 Phạm Vũ Toàn 063328Q

34 Đào Thị Kiều Trang 21180204

35 Phạm Thị Thùy Trang 81103089

36 Phạm Thùy Trang B1180206

37 Cao Ngọc Trân 080119T

38 Hoàng Phước Trí 21102121

39 Nguyễn Minh Trí 41104277

40 Ngô Thị Ngọc Trinh 21180217

41 Trịnh Quang Trưởng 41104285

42 Hoàng Đình Tuấn 71106157

43 Lâm Đinh Anh Tuấn 41104288

44 Lưu Mạnh Tuấn 81103037

45 Nguyễn Anh Tuấn 41104090

46 Đặng Thành Vũ 41104302

47 Hồ Viết Vũ 81001145

48 Nguyễn Hoài Vũ 41104095

49 Trần Quốc Vũ 81103042

50 Trần Thị Như ý 71106163


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01714 SL: 49
Phòng thi: B404 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thành An 51101014

2 Nguyễn Thanh Tuyết Anh B1100204

3 Nguyễn Thị Kim Anh 51101016

4 Dư¬ng Hiển Gia Bảo 41104104

5 Mai Thanh Bình 51101018

6 Phạm Thị Xuân Bình B1100205

7 Trần Thị Kim Châu 082668Q

8 Phạm Hồng Chung 51183026

9 Huỳnh Vũ Chư¬ng 51101019

10 Tiết Trung C¬ 51103010

11 Nguyễn Mạnh Cường 41104114

12 Lý Quán Diệu 51101001

13 Châu Hồ Bảo Duy 41104007

14 Nguyễn Huỳnh Gia Đại 51103020

15 Vư¬ng Xuân Chí Đại 51101020

16 Trần Quốc Đạt 41104011

17 Tạ Hoàng Hải Đăng 51101022

18 Lê Minh Đức 41104137

19 Nguyễn Thanh Hải 41104142

20 Phạm Thanh Hải 51101003

21 Dư¬ng Trần Ngọc Hiếu 71106109

22 Mai Xuân Hiếu 41104146

23 Nguyễn Đức Hoài 51183047

24 Ngô Tùng Huê 41104156

25 Đinh Quốc Huy 51183051


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01714 SL: 49
Phòng thi: B404 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Quang Huy 51103185

27 Nguyễn Văn Huy 41104165

28 Nguyễn Thị Thanh Huyền 51101005

29 Trần Quốc Hưng 41104170

30 Đào Thị Mỹ Hư¬ng 51103057

31 Nguyễn Hoàng Khang 51183006

32 Lê Ngọc Khanh 51103062

33 Nguyễn Tấn Khanh 51183008

34 Võ Văn Khiêm 51103066

35 Đỗ Xuân Khoa 51101026

36 Nguyễn Minh Khoa 51101027

37 Phạm Đăng Khoa 71106030

38 Phạm Hoàng Đăng Khoa 51183057

39 Phạm Lê Anh Khoa 51103069

40 Huỳnh Thiên Kim 082957N

41 Lê Xuân Kỳ 51101029

42 Lư¬ng Đình Lâm 51183059

43 Nguyễn Ngọc Lâm 51101006

44 Đỗ Trần Thị Mỹ Linh 082958N

45 Vũ Đức Linh 41104040

46 Nguyễn Thành Long 41104189

47 Đặng Tấn Lộc 51103192

48 Nguyễn Phước Lộc 81103072

49 Nguyễn Thái Lộc 41104042


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01715 SL: 51
Phòng thi: B305 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Tô Thiện Luận 51103077

2 Cao Công Lý 41104044

3 Nguyễn Anh Minh 51103081

4 Trịnh Ngọc Minh 41104198

5 Lý Thành Nguyên 41104048

6 Phan Thị ánh Nguyệt 51101034

7 Nguyễn Trọng Nhân 51103200

8 Nguyễn Huỳnh Thành Nh¬n 51183068

9 Trần Thị Tuyết Nhung B1000107

10 Đinh Thị Hoàng Oanh 20980364

11 Lê Thị Kiều Oanh 51101037

12 Võ Tấn Phát 51103097

13 Trần Hữu Phần 41104212

14 Trần Thế Phong 51103099

15 Nguyễn Tấn Phúc 51103103

16 Lê Hồng Thiên Phước 080669K

17 Nguyễn Hồng Quân 51183079

18 Võ Trung Quân 51183081

19 Nguyễn Tiến Sĩ 51183084

20 Nguyễn Ngọc S¬n 41104065

21 Đàm Văn Tài 81102095

22 Trần Thanh Tài 51103124

23 Bùi Thị Thanh Tâm 21180178

24 Huỳnh Võ Huy Tâm 51101045

25 Nguyễn Trọng Tâm 51183088


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01715 SL: 51
Phòng thi: B305 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Đức Tâm 51101046

27 Trần Hoài Thanh 81102039

28 Trịnh Đình Thanh 51103132

29 Lý Tuấn Thành 41104069

30 Nguyễn Như Thành 41104070

31 Cao Toàn Thắng 50903216

32 Nguyễn Lê Quang Thắng 51183094

33 Nguyễn Thị Kim Thoa 51101047

34 Bùi Ngọc Thu 41104259

35 Tạ Duy Thuận 41104078

36 Phạm Thị Thư¬ng 51101049

37 Phạm Thủy Tiên 81103033

38 Trần Văn Tiếng 41104082

39 Phạm Huy Tín 51101050

40 Nguyễn Quốc Toán 51103149

41 Lê Thị Thùy Trang 71105104

42 Phan Hoàng Quế Trang 51103213

43 Phan Ngọc Minh Trí 51103151

44 Lê Đặng Thảo Uyên 71006077

45 Nguyễn Đoàn Hạ Uyên 51101056

46 Ngô Văn Vẹn 41104298

47 Phạm Văn Viễn 51101057

48 Lâm Hoàng Việt 51183115

49 Nguyễn Hoàng Vũ 51101058

50 Trư¬ng Quang Vỹ 51101060


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01715 SL: 51
Phòng thi: B305 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Lưu Thị ái Xuân 51103170


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01716 SL: 49
Phòng thi: B503 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Dư¬ng Phạm Hoàng Anh 51103174

2 Đặng Tuấn Anh 41104098

3 Thái Kiều Chinh 21180076

4 Nguyễn Hoàng Danh 41104117

5 Nguyễn Thị Hoàng Dung 51101002

6 Nguyễn Võ Công Duy 41104126

7 Đặng Thị Dư 51183036

8 Vũ Quang Định 41104133

9 Trần Nguyễn Đức Đông 51183039

10 Trần Huỳnh Nhật Giang 51183041

11 La Vĩnh Hào 81103057

12 Đỗ Thu Hiền 21180097

13 Nguyễn Tấn Hiền 51103180

14 Đặng Ngọc Hiệp 41104018

15 Lưu Huy Hoàng 80902018

16 Lưu Phước Hoàng 51103045

17 Nguyễn Khưu Hoàng 41104021

18 Nguyễn Thị Kim Huệ 41104157

19 Trần Mạnh Hùng 71106024

20 Triệu Thanh Hưng 41104171

21 Lê Bá Kha 71106028

22 Phạm Duy Khánh 51183056

23 Chế Viết Khoa 41104175

24 Lại Ngọc Đăng Khoa 41104033

25 Nguyễn Anh Khoa 91102053


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01716 SL: 49
Phòng thi: B503 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đặng Quang Khôi 41104034

27 Nguyễn Vũ Nhụy Khư¬ng 51101028

28 Phan Văn Chí Linh 41104039

29 Nguyễn Minh Lộc 41104190

30 Nguyễn Hoàng Nam 41104045

31 Phan Hoài Nam 51103196

32 Nguyễn Thị Kim Ngân 51103197

33 Lê Quang Nghĩa 51101032

34 Nguyễn Trần Hiếu Nghĩa 71100039

35 Lê Nho Huỳnh Nghiệp 41104046

36 Tạ Nguyễn Thanh Nhân 51103201

37 Huỳnh Thanh Nhật 080187B

38 Nguyễn Pha 41104209

39 Trần Văn Pháp 41104210

40 Nguyễn Hữu Phước 41104222

41 Nguyễn Mai Tấn Phước 51103107

42 Phạm Minh Phư¬ng 81102090

43 Văn Nguyễn Ngọc Phư¬ng B1100121

44 Trần Minh Quang 51103114

45 Lê Công Quốc 41104226

46 Phan Nguyễn Thảo Quyên 51101042

47 Đinh Thanh Sang 70980021

48 Lý Uyển Sang 61103158

49 Lê Thị Hoa Sen B1100129


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01717 SL: 40
Phòng thi: B501 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Trọng Tài 51183085

2 Trần Thái Tâm 51183013

3 Hà Khánh Thành 81002094

4 Nguyễn Thanh Thành 51183090

5 Huỳnh Châu Phư¬ng Thảo 71106062

6 Mai Văn Thắng 41104252

7 Bùi Quí Thân 51103135

8 Trần Như Thiện B1100251

9 Thới Thị Thanh Thúy 21180238

10 Bùi Thị Kiều Tiên 088646K

11 Đoàn Quốc Tiến 51103143

12 Phùng Đình Tiệp 81001106

13 Lê Kim Hùng Tín 41104083

14 Đinh Quốc Toàn 51103147

15 Phạm Văn Toàn 41104086

16 Nguyễn Bá Tòng 51103212

17 Đặng Thị Thu Trang 71106075

18 Lê Thị Thùy Trang 51101012

19 Phạm Thùy Trang 20980511

20 Trư¬ng Thị Thiên Trang 71180074

21 Võ Thị Thùy Trang 51101013

22 Nguyễn Thị Bảo Trâm 71106083

23 Trần Thị Mỹ Trinh B1100175

24 Đặng Quốc Trọng 71106156

25 Lê Quốc Trường 81101128


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01717 SL: 40
Phòng thi: B501 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Đình Trường 41104088

27 Đàm Minh Tú 51103158

28 Lê Công Tuấn 41104089

29 Nguyễn Minh Tuấn 41104290

30 Trần Nguyễn Anh Tuấn 51183017

31 Nguyễn Đoàn Thanh Tùng 41104092

32 Võ Thị Thanh Tuyền 080886Q

33 Lê Hồng Vân 51183114

34 Nguyễn Hoàng Việt 41104300

35 Nguyễn Đức Vinh 41104094

36 Nguyễn Hữu Vinh 51103218

37 Phạm Quốc Vư¬ng 51101059

38 Nguyễn Thị Kim Xuyến 71180252

39 Tiêu Lưu Duy ý 41104306

40 Phạm Hồng Yến 21102150


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01718 SL: 48
Phòng thi: B504 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hoàng Trường An 21102152

2 Lê Công Tuấn Anh 51103001

3 Lưu Vĩ Cẩm 51103006

4 Đặng Minh Châu 51103007

5 Phạm Ngọc Cư¬ng 41104113

6 Hoàng Quốc Cường 51103011

7 Nguyễn Thị Phư¬ng Diệp 51103012

8 Lâm Văn Dũng 51003240

9 Cao Quang Duy 51103014

10 Nguyễn Sỹ Khánh Duy 51103015

11 Trần Anh Duy 51103017

12 Võ Hoàng Duy 20900033

13 Nguyễn Dư¬ng 51103178

14 Nguyễn Mạnh Đức 51083044

15 Phạm Trường Hải 51103028

16 Phạm Thị Thúy Hằng 51103030

17 Nguyễn Phúc Hậu 51001002

18 Dư¬ng Thị út Hiền 21180011

19 Nguyễn Xuân Hiệp 51103037

20 Trư¬ng Hoàng Hiệp 51103038

21 Nguyễn Văn Hiếu 51103040

22 Nguyễn Thị Hoa 21180014

23 Nguyễn Văn Hòa 51103044

24 Phạm Thị Hòa 71006095

25 Đặng Minh Huân 51103046


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01718 SL: 48
Phòng thi: B504 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lư Minh Huân 51103047

27 Dư¬ng Gia Huy 51103050

28 Nguyễn Viết Huy 51103053

29 Vòng Vĩnh Hưng 51103056

30 Đỗ Ngọc Hư¬ng 51103186

31 Vư¬ng Vũ Khang 51103061

32 Hoàng Hà Khanh 081621B

33 Nguyễn Bảo Khanh 51103063

34 Bùi Quốc Khánh 51103064

35 Nguyễn Duy Khánh 51003074

36 Huỳnh Đăng Khoa 51103187

37 Phạm Đăng Khoa 41104178

38 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 21180017

39 Phạm Thị Phư¬ng Lan 21102052

40 Tạ Thị Khánh Linh 21180019

41 Lê Phước Lộc 51103193

42 Vũ Lộc 41104192

43 Thái Hiệp Lợi 51103194

44 ừng Cọc Lư¬ng 51103195

45 Cổ Tuyết Mai 70980151

46 Nguyễn Phạm Huỳnh Mai 21102200

47 Lê Hoàng Nam 51103082

48 Cao Thái Ngọc 51103199


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01719 SL: 49
Phòng thi: B506 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Thảo Nguyên 21080102

2 Nguyễn Kông Nguyên 51103090

3 Đào Thị Thanh Nhàn 21180026

4 Trần Thị Thanh Nhàn 51103091

5 Nguyễn Thị Thúy Nhi 71005107

6 Ngô Vư¬ng Quỳnh Như 21180164

7 Phạm Thị Mỹ Nư¬ng 51103095

8 Lê Tấn Phát 81001076

9 Trần Thuận Phát 51183071

10 Võ Trần Tấn Phong 41104213

11 Nguyễn Đức Phú 20900168

12 Nguyễn Hồng Phúc 51103203

13 Võ Thị Phi Phụng 51103105

14 Hồ Hữu Phước 91002229

15 Đặng Vũ Hoài Phư¬ng 51103109

16 Nguyễn Khánh Phư¬ng 51103110

17 Nguyễn Hải Quang 51103113

18 Châu Mỹ Quân 51103115

19 Ngô Thế Quyền 51083016

20 Nguyễn Thị Như Quỳnh 51101043

21 Võ Thị My Sa 50983110

22 Trịnh Quang Sánh 080876Q

23 Nguyễn Phúc Tài 41104234

24 Trần Ngọc Anh Tài 51103206

25 Trần Tấn Tài 81101060


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01719 SL: 49
Phòng thi: B506 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Dư¬ng Quang Việt Tân 51103126

27 Nguyễn Văn Tấn 41104237

28 Bùi Hoàng Thái 41104241

29 Nguyễn Hồng Thái 51103208

30 Huỳnh Quốc Thảo 81001095

31 Mai Thanh Thảo 71106143

32 Trần Phư¬ng Thảo 51103209

33 Nguyễn Viết Thắng A1000005

34 Phạm Thị Thêm 51103136

35 Phan Văn Thịnh 51103138

36 Võ Phú Thịnh 51103140

37 Biện Hữu Thọ 51101011

38 Nguyễn Thị Khánh Thư B1100157

39 Nguyễn Nhật Tiến 81001105

40 Nguyễn Hữu Tín 41104268

41 Trà Đức Toàn 41104272

42 Lâm Thị Diểm Trinh 51103216

43 Nguyễn Việt Trinh 21180218

44 Trần Bình Trọng 51103152

45 Nguyễn Trí Trung 51103154

46 Võ Văn Trung 51103156

47 Trư¬ng Quốc Tú 51003272

48 Huỳnh Lê Bảo Tuân 41104287

49 Vũ Nguyễn Anh Vũ 51183019


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01720 SL: 49
Phòng thi: C307 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Văn An 51183022

2 Lê Tuấn Anh 21102002

3 Nguyễn Quốc Anh 81103045

4 Nguyễn Ngọc Bách 91102008

5 Nguyễn Quang Bình 51083033

6 Dư¬ng Thị Phúc Cầm 21180073

7 Nguyễn Bảo Châu 71100092

8 Liêu Phú Cường 21102008

9 Triệu Huy Cường 21102156

10 Phan Bảo Du 41104118

11 Lê Hoàng Dũ 51183031

12 Nguyễn Trọng Duy 51183002

13 Nguyễn Dững 71180115

14 Nguyễn Thanh Đam 51183037

15 Đào Thành Đạt 51103021

16 Nguyễn Tiến Đạt 21102165

17 Vũ Hoàng Phúc Đạt 81103005

18 Cao Lê Hải Đăng 21102020

19 Nguyễn Thanh Đăng 51103023

20 Võ Hải Đăng 81103006

21 Trần Minh Đức 41104139

22 Lê Thị Thu Hà 71180012

23 Nguyễn Thị Hà 81103008

24 Bùi Thị Hằng 51183043

25 Dư¬ng Minh Hằng 21180091


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01720 SL: 49
Phòng thi: C307 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Xuân Hậu 51103032

27 Huỳnh Ngọc Hiển 51103034

28 Trần Quang Hiển 81001136

29 Nguyễn Minh Hiếu 41104147

30 Nguyễn Văn Hiếu 81102072

31 Thân Huy Hiệu 51183046

32 Nguyễn Thị Thu Hoa 21102029

33 Trư¬ng Nam Hoài 51183048

34 Nguyễn Văn Hoàng 60902146

35 Trần Minh Hoàng 51183050

36 Trần Đình Hồ 81102074

37 Dư¬ng Trọng Huỳnh 41104025

38 Nguyễn Tiến Khánh 51183055

39 Trư¬ng Vĩnh Kiên 21102048

40 Phan Dũng Liêm 41104186

41 Đoàn Nhất Linh 81103069

42 Nguyễn Long 81103071

43 Phạm Phi Long 71106121

44 Hồ Sĩ Lợi 81103020

45 Nguyễn Chính Luận 41104193

46 Võ Tấn Luật 21180129

47 Mai Thị Phư¬ng Mai 51183061

48 Trần Xuân Mai 21102201

49 Khuất Gia Minh 71180033


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01721 SL: 49
Phòng thi: C311 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Trung Nghĩa 21102207

2 Nguyễn Trung Nghĩa 21102208

3 Võ Lê Nghĩa 21180148

4 Trần Quang Nguyên 71180044

5 Chu Thị Thanh Nhàn 51183066

6 Thái Hữu Nhân 41104050

7 Huỳnh Minh Phụng 41104060

8 Lê Thị Kim Phụng 81103023

9 Sang Vĩnh Phước 71180049

10 Đỗ Hoàng Phư¬ng 51183074

11 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 51183075

12 Vũ Hoàng Lan Phư¬ng 71106055

13 Đoàn Minh Quang 21102088

14 Nguyễn Văn Quang 21102089

15 Trần Diệu Quang 51183076

16 Vũ Hoàng Quân 21102091

17 Nguyễn Thế Quyền 81103025

18 Lê Thị Trúc Quỳnh 71180193

19 Huỳnh Thanh Sang 71180052

20 Phạm Ngọc Sang 81103026

21 Nguyễn Quí Thái 51103130

22 Phạm Ngọc Trang Thanh 51183020

23 Huỳnh Văn Thảo 51183091

24 Lý Thị Thu Thảo 51083100

25 Trần Công Thảo 51183092


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01721 SL: 49
Phòng thi: C311 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Hồng Thịnh 41104258

27 Lê Đặng Trung Thọ 51103141

28 Nguyễn Thị Th¬m 21180192

29 Trần Thuần 41104260

30 Huỳnh Diệu Thuận 71180066

31 Ngô Văn Thuận 51183096

32 Trần Thị Thủy Tiên 21180049

33 Bùi Quang Tiến 51183098

34 Lê Trung Tín 81103034

35 Nguyễn Vũ Toàn 21102244

36 Bùi Thị Hà Trang 21180203

37 Huỳnh Trần Huyền Trang 71180219

38 Nguyễn Phước Trọng 41104281

39 Trần Văn Tú 21102128

40 Nguyễn Công Tuân 51103160

41 Dư Quốc Tuấn 51183109

42 Nguyễn Anh Tuấn 51183016

43 Trần Thị Bích Tuyền 21102255

44 Lê Quang Tuyến 81101131

45 Nguyễn Thị Thảo Uyên 21102134

46 Nguyễn Tài Vi 21180237

47 Lê Minh Xuân 81102112

48 Phạm Hoàng Hải Yến 21102149

49 Trần Thị Thu Yến 71106097


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01722 SL: 50
Phòng thi: B505 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Giang Kim Anh 71180093

2 Trần Quốc Anh 51103005

3 Trịnh Hồng ánh 71106002

4 Châu Nhuận Băng 71106004

5 Nguyễn Thị Ngọc Bích 71106006

6 Võ Ngọc Bích 21080050

7 Đoàn Nguyễn Huy Bình 81103048

8 Nguyễn Thị Dậu 81103003

9 Phạm Thị Hoàng Diệu 21102159

10 Ngô Phư¬ng Duy 71180111

11 Lâm Triển Dư¬ng 71180010

12 Trần Thị Thùy Dư¬ng 81103054

13 Vi Văn Dư¬ng 41104127

14 Huỳnh Tấn Đạt 41104131

15 Phan Hoàng Điểu 71106102

16 Lê Đình Hải 81102070

17 Bùi Thị Hằng 71180017

18 Nguyễn Thị Diễm Hằng 71180018

19 Trần Thị Thu Hậu 71106107

20 Nguyễn Tấn Hiếu 41104020

21 Hồ Thị Thùy Hoa 71106020

22 Nguyễn Thị Kim Hoàng 71106021

23 Nguyễn ánh Hồng 71106022

24 Trần Đặng Phư¬ng Hồng 71106112

25 Nguyễn Khắc Huy 41104162


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01722 SL: 50
Phòng thi: B505 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đào Tấn Hưng 51103055

27 Cao Hoàng Thiên Hư¬ng 71106115

28 Trần Thị Hư¬ng 21102189

29 Nguyễn An Khang 41104030

30 Nguyễn Duy Khư¬ng 81002015

31 Thái An Khư¬ng 41104182

32 Trần Bảo Kiều 71106118

33 Làm Mỹ Kín 20980241

34 Nguyễn Xuân Lãm 91001038

35 Bùi Thị Ngọc Lan 71180030

36 Nguyễn Thị Xuân Lan 71180138

37 Ngô Đình Lâm 41000058

38 Nguyễn Hữu Lê Lâm 51083063

39 Trần Thị Bích Liên 21102194

40 Huỳnh Sâm Linh 71180145

41 Nguyễn Đức Linh 71106119

42 Phan Nhựt Linh 41104038

43 Trần Ngọc Khánh Linh 71106031

44 Nguyễn Hoàng Long 71100117

45 Phạm Phi Long 71106033

46 Lê Công Lộc 41000064

47 Nguyễn Hoàng Luật 51103078

48 Nguyễn Minh Lư¬ng 51103079

49 Nguyễn Thị Hà Mai 81103021

50 Diệp Tố Mi 71106035
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01723 SL: 49
Phòng thi: B405 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Nguyễn Phụng Mi 71106036

2 Hoàng Quỳnh Nga 21102067

3 Phạm Lê Ngân 21102205

4 Nguyễn Khôi Nguyên 71106130

5 Nông Đức Nhân 90902148

6 Đoàn Quang Nhựt 81002023

7 Võ Quang Nhựt 41104208

8 Nguyễn Xuân Phong 41104054

9 Nguyễn Hoàng Phúc 082712Q

10 Võ Hoàng Kim Phụng A1000063

11 Nguyễn Tuấn Phước B1080036

12 Phạm Minh Quốc 51103118

13 Hoàng Đức Quý 51183082

14 Võ Phú Quý 71100137

15 Phạm Đức Minh Sang 81103082

16 Lâm Văn S¬n 51103121

17 Nguyễn Thành Tài 41104235

18 Phan Vĩnh Tài 71180054

19 Đinh Nhật Tân 21102230

20 Phạm Ngọc Thạch 41104240

21 Đào Văn Thành 41104246

22 Nguyễn Ngọc Thành 90902189

23 Hà Kim Thảo 71105080

24 Trịnh Hữu Thịnh 71106068

25 Trần Thanh Thọ 41000109


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01723 SL: 49
Phòng thi: B405 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Thủy 71180212

27 Nguyễn Đặng Trần Thụy 41104263

28 Nguyễn Hoàng Hoài Thư¬ng 71106073

29 Nguyễn Thị Hoài Thư¬ng 080882Q

30 Đặng Minh Thưởng 41104079

31 Ngô Thị Thùy Trang 81103036

32 Nguyễn Kiều Trang 51101051

33 Trần Trịnh Hà Trang 71106079

34 Nguyễn Thị Oanh Trâm 71106152

35 Hồ Long Trân 71180227

36 Nguyễn Vi Trân 71106084

37 Hồ Quốc Trí 51103150

38 Mã Nhật Xuân Trúc 71106087

39 Lê Bảo Trung 41104283

40 Trần Văn Trường 41104284

41 Châu Thị Kim Vạn 41104093

42 Trần Thị Thanh Vân 71106090

43 Trịnh Lê Quang Vinh 51103219

44 Lê Quang Vũ 71106095

45 Nguyễn Xuân Vũ 41104303

46 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 71180247

47 Nguyễn Thanh Xuân 080211B

48 Huỳnh Kim Hoàng Yến 71106096

49 Nguyễn Hoàng Phi Yến 71180090


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01724 SL: 50
Phòng thi: C407 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Đức Anh 41104100

2 Nguyễn Thị Loan Anh 70980042

3 Phạm Lâm Quốc Bảo 41104105

4 Hồ Ngọc Bích 71106005

5 Nguyễn Mậu Bình 41104109

6 Quách Thị Hồng Chi 71106009

7 Phạm Thị Minh Chính B1180088

8 Ngô Văn Chư¬ng 41104111

9 Phạm Thái Cường 41104005

10 Trần Phú Cường 81103049

11 Bùi Bá Dũng 41104119

12 Châu Tý Dũng 51103013

13 Hồ Đình Bảo Duy 41104008

14 Phạm Nguyễn Khánh Duy 81103053

15 Lê Đặng ánh Dư¬ng 71106012

16 Võ Đức Đại 81002053

17 Bùi Khắc Đạt 41104129

18 Đoàn Đức Độ 41104135

19 Huỳnh Tố Giang B1080100

20 Lê Văn Giang 41104012

21 Trư¬ng Hoàng Giang 41104013

22 Lê Gia Hải 71100102

23 Nguyễn Quốc Hào 41104144

24 Trư¬ng Ngọc Hân 71006017

25 Lê Thanh Hiền 41104017


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01724 SL: 50
Phòng thi: C407 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hoàng Văn Hiệp 51103036

27 Ngô Minh Hiếu 70980089

28 Nguyễn Trung Hiếu 71106110

29 Trần Nguyên Hiếu 41104150

30 Nguyễn Lê Hoàng 41104154

31 Nguyễn Hoàng Huy 91001112

32 Nguyễn Lê Gia Huy 81103067

33 Phạm Huy 41104024

34 Trư¬ng Nguyễn Quốc Huy 41104167

35 Nguyễn Xuân Hưng 81103068

36 Từ Trang Inra 080807Q

37 Phạm Bá Khang 41104174

38 Đỗ Văn Khánh 41104032

39 Nguyễn Đăng Khoa 41104176

40 Nguyễn Nhật Khoa 41104177

41 Nguyễn Hoàng Kiếm 51103070

42 Nguyễn Bình Phư¬ng Lâm 51103072

43 Nguyễn Thanh Lâm 51103189

44 Trần Hoàng Lâm 71180141

45 Trư¬ng Thị Lệ 21102192

46 Diêu Nguyệt Minh 71106122

47 Huỳnh Ngọc Minh 81103075

48 Trần Hoài Nam 51103085

49 Nguyễn Thị Kim Ngân 70980016

50 Trần Hữu Nghĩa 51103198


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01725 SL: 47
Phòng thi: C211 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Nh¬n Nghĩa 51103086

2 Trần Trọng Nhân 51103093

3 Phạm Thị Hồng Nhi B1100103

4 Phạm Thị Thanh Nhi B1100104

5 Nguyễn Thị Hồng Nhung B1100105

6 Phạm Thanh Phong 51103098

7 Trần Vũ Phong 81103079

8 Trư¬ng Đình Phú 21102082

9 Nguyễn Hoàng Phúc 41104216

10 Nguyễn Hoàng Phúc 51103102

11 Phạm Minh Phúc 41104219

12 Lê Vũ Hữu Phước 51183073

13 Nguyễn Chí Quốc 51103117

14 Bùi Khánh Tân 51103173

15 Huỳnh Minh Tân 71105075

16 Nguyễn Việt Tân 71106140

17 Phan Thanh Tân 81101064

18 Nguyễn Văn Tấn 41104238

19 Đặng Thị Diệp Thanh 41104243

20 Đặng Thị Phư¬ng Thảo 080684K

21 Ngô Phư¬ng Thảo 21180183

22 Hồ Đình Thắng 41104073

23 Nông Trung Thiên 81103031

24 Nguyễn Hồng Thịnh 41104257

25 Nguyễn Trần Thịnh 80901064


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01725 SL: 47
Phòng thi: C211 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đỗ Thị Cẩm Thu 71106146

27 Trần Thị Minh Thùy 71106147

28 Đặng Ngọc Minh Thư B1100254

29 Phan Bá Thức 41104264

30 Nguyễn Thị Hoài Thư¬ng A1100134

31 Nguyễn Thanh Tiến 51103144

32 Trần Phư¬ng Tín 41104084

33 Lê Kim Tính 81103088

34 Trư¬ng Thanh Toàn 81103035

35 Lưu Nguyễn Phư¬ng Trang 71106077

36 Phạm Thùy Trang B1100262

37 Hoàng Thị Bích Trâm 70980030

38 Đoàn Mai Thanh Trúc 71106086

39 Lê Quang Trung 41104087

40 Nguyễn Trung Trực 81003099

41 Nguyễn Thanh Tú 81103093

42 Trần Quốc Tuấn 71106158

43 Nguyễn Công Tưởng 51103164

44 Nguyễn Duy Vư¬ng 51103169

45 Nguyễn Thị Tường Vy 71106161

46 Lê Minh ý 51103172

47 Nguyễn Thị Kiều Yến 81103043


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01726 SL: 51
Phòng thi: B206 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thành An 41104097

2 Hoàng Tuấn Anh 41104099

3 Võ Minh Anh 41104102

4 Dư¬ng Nguyễn Hoàng Ân 41104103

5 Trần Phi Bảo 41104003

6 Uông Phan Thế Bình 41104004

7 Nhan Thành Dũng 51183034

8 Phạm Đức Dũng 41104120

9 Nguyễn Thanh Duy 41104125

10 Nguyễn Hoàng Giang 41104140

11 Phạm Trường Giang 41104141

12 Trư¬ng Nhựt Hào 41104015

13 Nguyễn Lê Mỹ Hằng 21000031

14 Phan Ngọc Hân 51183044

15 Nguyễn Nhân Hậu 41104145

16 Trần Thị Kim Hiền 91002211

17 Vũ Anh Hiệp 41104019

18 Hà Minh Hiếu 51183004

19 Hoàng Thị Hoa 21102027

20 Trần Công Hòa 41104152

21 Trần Trung Giác Hoàng 71106111

22 Lê Võ Việt Hùng 41104158

23 Nguyễn Minh Hùng 41104160

24 Trư¬ng Quân Hùng 51183005

25 Diệp Quốc Huy 51103049


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01726 SL: 51
Phòng thi: B206 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Thiện Huy B1000054

27 Nguyễn Ngọc Huyền 51001015

28 Nguyễn Trung Hưng 41104026

29 Hàng Phước Khánh 41000053

30 Diệp Trư¬ng Anh Khoa 81103014

31 Nguyễn Trần Kiên 71106117

32 Đặng Thế Kiệt 41104183

33 Nguyễn Anh Kiệt 41104035

34 Trần Anh Kiệt 41104184

35 Văn Thị Lài 71180029

36 Nguyễn Thị Thùy Lam 080915Q Rút MH

37 Tăng Xuân Lan 70980127

38 Huang Tian Long 41104041

39 Nguyễn Kim Mai 91002088

40 Trư¬ng Thị Kim Ngân 21080021

41 Võ Thị Kim Ngân 080548H

42 Nguyễn Trọng Nhân 51183067

43 Nguyễn Thị Quỳnh Như 51183069

44 Nguyễn Minh Pháp 41104052

45 Quách Chung Thịnh Phát 41104053

46 Lê Quốc Phong 51183072

47 Nguyễn Công Phong B1100114

48 Nguyễn Tấn Phong 81103078

49 Lưu Gia Phú 41104055

50 Ngô Trần Phúc 41104214


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01726 SL: 51
Phòng thi: B206 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Hoàng Phúc 41104215


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01727 SL: 47
Phòng thi: B406 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thanh Phúc 41104057

2 Hồ Văn Phư¬ng 41104223

3 Nguyễn Thanh Phư¬ng 41104224

4 Nguyễn Thị Hiền Phư¬ng 71106053

5 Võ Thanh Phư¬ng 70980200

6 Huỳnh Trung Quân 41104225

7 Lê Thị Lệ Quân 41104062

8 Trịnh Hoàng Quân 51183080

9 Lư¬ng Anh Quốc 41104227

10 Lê Hoàng Thanh Quý 51183083

11 Phạm Hồng S¬n 41104066

12 Nguyễn Hữu Tài 41104233

13 Nguyễn Kim Tân 080475B

14 Bùi Quốc Thảo 41104250

15 Phạm Nguyên Thảo 71106144

16 Lê Đức Thịnh 41104076

17 Võ Lê Đức Thịnh 41104077

18 Trần Xuân Th¬ 51183095

19 Trần Xuân Trình Thuật 41104262

20 Lưu Đức Tiến 41104267

21 Đoàn Ngọc Tình 41104269

22 Triệu Hoàng Tính 51183099

23 Huỳnh Ngọc Huy Toàn 41104271

24 Phạm Minh Toàn 41104085

25 Nguyễn Ngọc Trai 41104273


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01727 SL: 47
Phòng thi: B406 Môn học: Xác suất thống kê (501015) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Nguyễn Quỳnh Trâm 51183101

27 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 51183102

28 Đoàn Chuẩn Võ Duyên Trân 71005066

29 Đỗ Cao Trí 41104274

30 Hồ Cát Trí 41104275

31 Lê Ngọc Trí 41104276

32 Trần Thị Huyền Trinh 21102125

33 Trần Chí Trung 51183107

34 Lê Minh Tuấn 41104289

35 Huỳnh Duy Tùng 41104091

36 Lại Thanh Tùng 41104294

37 Mai Võ Tùng 81103038

38 Nguyễn Ngọc Khánh Tùng 51183111

39 Lê Thị Cẩm Vân 81103095

40 Nguyễn Thị Tường Vân 21102258

41 Lê Hữu Việt 41104299

42 Thái Quốc Việt 51183116

43 Lâm Trường Vinh 51103166

44 Vũ Quang Vinh 51103167

45 Đỗ Đắc Kim Vũ 51183117

46 Trần Duy Vũ 81103098

47 Trần Minh Vư¬ng 41104305


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01728 SL: 39
Phòng thi: B201 Môn học: Hóa học trong công nghệ sinh học (603011) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thị Vân Anh 61003007

2 Hoàng Mạnh Cầm 61003013

3 Trư¬ng Huy Chính 61003184

4 Lê Thị Kim Cho 61003185

5 Lê Thị Hồng Diệu 61003021

6 Ngô Thanh Dũng 61003189

7 Trần Khánh Duy 61003190

8 Trần Nguyễn Bảo Duy 61003191

9 Huỳnh Thị Cẩm Duyên 61003030

10 Hoàng Thị Đàn 61003193

11 Lê Lý Hư¬ng Giang 61003196

12 Lưu Hoài Trúc Giang 61003035

13 Nguyễn Thị Giang 61003036

14 Huỳnh Thị Thu Hà 61003038

15 Ngô Thị Hà 61003039

16 Nguyễn Thị Hà 61003040

17 Nguyễn Thị Ngọc Hân 61003043

18 Đào Minh Hiền 61003045

19 Lê Thị ý Hiệp 61003203

20 Hoàng Thị Hoa 61003051

21 Phạm Thị Anh Hoài 61003053

22 Phan Quốc Hùng 61003057

23 Lê Huỳnh Uyên Hư¬ng 61003063

24 Tôn Nữ Thiên Hư¬ng 61003208

25 Trần Thị Kim Hư¬ng 61003066


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01728 SL: 39
Phòng thi: B201 Môn học: Hóa học trong công nghệ sinh học (603011) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Phư¬ng Khanh 61003070

27 Trần Lê Khanh 61003071

28 Phan Văn Kiệt 61003073

29 Nguyễn Triết Lãm 61003212

30 Nguyễn Thị Thùy Linh 61003213

31 Thái Thị Thùy Linh 61003214

32 Phạm Thị Hồng Loan 61003078

33 Lại Hoàng Minh Luân 61003079

34 Nguyễn Thị Ly Ly 61003219

35 Phạm Thị Ngọc Mai 61003221

36 Phan Mỹ Hoàng Mai 61003080

37 Kiều Nhật Minh 61003223

38 Nguyễn Phư¬ng Nam 61003085

39 Nguyễn Thị Thanh Nga 61003086


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01729 SL: 38
Phòng thi: B401 Môn học: Hóa học trong công nghệ sinh học (603011) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Phạm Bích Ngân 61003225

2 Phạm Trung Nghĩa 61003226

3 Trần Ngọc Phả 61003101

4 Phạm Duy Phong 61003231

5 Nguyễn Hoàng Lưu Phúc 61003232

6 Nguyễn Hồng Phúc 61003106

7 Võ Ngọc Phư¬ng 61003110

8 Lê Thị Thúy Quyên 61003118

9 Ngô Thị Diệu Quyên 61003119

10 Đỗ Ngọc Quỳnh 61003120

11 Đoàn Cao S¬n 61003123

12 Bùi Thanh Tâm 61003125

13 Đổ Ngọc Thanh Tâm 61003240

14 Kiều Bạch Thanh Tâm 61003241

15 Nguyễn Thị Kim Thao 61003132

16 Bùi Thị Thu Thảo 61003133

17 Thái Thị Thu Thắm 61003137

18 Phạm Thị Hồng Thêm 61003250

19 Phạm Ngọc Trúc Thi 61003251

20 Trư¬ng Thị Thanh Thủy 61003254

21 Đỗ Thị Thúy 61003146

22 Phạm Hồng Thư 61003147

23 Nguyễn Thị Thùy Trang 61003153

24 Trần Nguyễn Hư¬ng Trang 61003262

25 Nguyễn Thảo Trâm 61003263


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01729 SL: 38
Phòng thi: B401 Môn học: Hóa học trong công nghệ sinh học (603011) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 09:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Thị Huyền Trân 61003158

27 Võ Thanh Triều 61003159

28 Huỳnh Diễm Trinh 61003264

29 Triệu Yến Trinh 61003265

30 Huỳnh Thị Trúc 61003267

31 Huỳnh Thị Thanh Trúc 61003268

32 Lữ Thị Phư¬ng Trúc 61003269

33 Nguyễn Thanh Trường 61003162

34 Nguyễn Văn Tùng 61003272

35 Nguyễn Thị Thu Tuyên 61003273

36 Đoàn Thị Thanh Tuyền 61003274

37 Phùng Quốc Vinh 61003168

38 Hoàng Lệ Yến 61003176


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01730 SL: 120
Phòng thi: B308 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/5
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng ái 81101084

2 Lê Trung Anh 81101086

3 Nguyễn Tuấn Anh 81101003

4 Võ Minh Anh 41104102

5 Lê Bách 91103003

6 Nguyễn Ngọc Bách 91102008

7 Trần Thị Ngọc Bích 61102123

8 Lê Thanh Bình 61102009

9 Nguyễn Viết Bộ 61102011

10 Bùi Lê Thiên Cần 081684C

11 Đoàn Thị Diễm Chi 61102015

12 Hoàng Đức Chung 81180034

13 Phạm Ngọc Chư¬ng 81101008

14 Huỳnh Văn Cư 81101009

15 Chắng Huy Cường 41000011

16 Cao Văn Dol 91103013

17 Phạm Trung Dũng 91103017

18 Phạm Trường Duy 91103020

19 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 91102019

20 Đoàn Vũ Đại 81102066

21 Lê Quốc Đảm 41180033

22 Trần Tuấn Đạt 80981146

23 Nguyễn Văn Được 81180005

24 Phan Thị Ngọc Gấm 61102026

25 Nguyễn Hoàng Giang 41104140


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01730 SL: 120
Phòng thi: B308 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/5
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Trường Giang 91101028

27 Nguyễn Thị Ngọc Hà 61102028

28 Nguyễn Thị Thu Hằng 91103123

29 Nguyễn Hồng Hiển 81101094

30 Hoàng Quốc Hòa 81101095

31 Nguyễn Sỹ Hoàng 81101097

32 Nguyễn Hồ Đình Huy 41000167

33 Nguyễn Văn Huy 41104165

34 Trần Quang Huy 40980068

35 Vũ Trọng Khải 81101102

36 Nguyễn An Khang 41104030

37 Vũ Lư¬ng Khánh 91001114

38 Phạm Đăng Khoa 41104178

39 Lâm Minh Khôi 80981170

40 Nguyễn Trung Kiên 61002051

41 Bùi Thanh Lâm 80981172

42 Nguyễn Hồ Thùy Liên 91001119

43 Nguyễn Quang Linh 81101104

44 Võ Khánh Linh 91102204

45 Võ Văn Linh 40980080

46 Nguyễn Thị Loan 90902109

47 Hoàng Cao Phi Long 81101039

48 Nguyễn Hoàng Long 80981178

49 Nguyễn Thành Long 41104189

50 Nguyễn Phước Lộc 91103053


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01730 SL: 120
Phòng thi: B308 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 3/5
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Phan Thành Lộc 91102062

52 Nguyễn Thanh Luận 81102024

53 Nguyễn Tấn Lực 81180078

54 Nguyễn Ngọc Anh Minh 91103057

55 Nguyễn Nhật Minh 80981182

56 Phạm Duy Minh 41180072

57 Trần Đình Minh 80981183

58 Vư¬ng Quý Minh 81101108

59 Diệp ánh Nga 61102161

60 Trần Diệp Minh Ngọc 61102169

61 Lê Thanh Nhàn 40980007

62 Nguyễn Thanh Nhàn 91103067

63 Dư¬ng Cẩm Như 91102213

64 Phan Thị Quỳnh Như 80981190

65 Võ Quang Nhựt 41104208

66 Trư¬ng Văn Phú 41180085

67 Cù Hữu Phúc 91103074

68 Ngô Trần Phúc 41104214

69 Lài Cuốn Phùng 61102060

70 Bùi Minh Quân 40980113

71 Đặng Thị Minh Quân 61102066

72 Đỗ Cao Quốc 81102036

73 Văn Công Quý 40980115

74 Lê Duy S¬n 91103149

75 Nguyễn Quốc S¬n 61002099


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01730 SL: 120
Phòng thi: B308 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 4/5
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

76 Đàm Văn Tài 81102095

77 Nguyễn Thành Tài 41104235

78 Nguyễn Thành Tâm 91102104

79 Nguyễn Văn Tâm 61002103

80 Ngô Thanh Tân 81101119

81 Trần Quang Thành 91002142

82 Đặng Thị Thu Thảo 91101214

83 Phan Minh Thảo 81101067

84 Phạm Đức Thắng 81102098

85 Đào Đức Thịnh 41000231

86 Lê Văn Thoản 80981219

87 Nguyễn Thị Thanh Thúy 61102219

88 Nguyễn Hoài Thư¬ng 61102221

89 Đỗ Mạnh Tiến 81002105

90 Lê Quốc Tiến 41180125

91 Tạ Thị Toan 083063D

92 Phan Thị Quỳnh Trang 91102138

93 Trần Huyền Trang 61102229

94 Đinh Hoàng Trí 80902063

95 Lê Ngọc Trí 41104276

96 Nguyễn Minh Trí 91102149

97 Lê Thị Mỹ Trinh 91102152

98 Lư¬ng Hồng Trọng 81180128

99 Nguyễn Phước Trọng 41104281

100 Hà Hồng Trúc 61102093


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01730 SL: 120
Phòng thi: B308 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 5/5
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

101 Nguyễn Quang Trường 40980154

102 Đinh Cẩm Tú 80981234

103 Trư¬ng Cẩm Tú 61102096

104 Lê Minh Tuấn 41104289

105 Nguyễn Thanh Tuấn 81101076

106 Phạm Ngọc Tuấn 81102108

107 Huỳnh Thị Tuy 61102100

108 Nguyễn Hoàng Tuyên 81101077

109 Trư¬ng Thanh Tuyền 61102101

110 Trư¬ng Thanh Tuyền 61102242

111 Lê Quang Tuyến 81101131

112 Đặng Hoàng Vũ 80981248

113 Đặng Thanh Vũ 81101080

114 Nguyễn Lưu Vũ 81102110

115 Nguyễn Tuấn Vũ 91001149

116 Phan Văn Vũ 80981250

117 Nguyễn Bá Vư¬ng 41182124

118 Nguyễn Ngọc Tường Vy 61102109

119 Nguyễn Minh Xuân 91102174

120 Nguyễn Phan Như Yến 61102112


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01731 SL: 67
Phòng thi: B506 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hà Nguyễn Tuấn Bình 81102002

2 Huỳnh Hải Cường 91101163

3 Nguyễn Quốc Cường 81180037

4 Phan Phước Cường 81101011

5 Nguyễn Hoàng Danh 41104117

6 Nguyễn Đức Dũng 91003069

7 Vũ Quang Định 41104133

8 Nguyễn Văn Đức 40980047

9 Biện Xuân Giào 91102191

10 Hoàng Đại Hải 81101021

11 Nguyễn Thị Thúy Hằng 80981034

12 Phạm Đình Hiếu 41104148

13 Trần Minh Hiếu 91102196

14 Trần Văn Hiếu 91102039

15 Nguyễn Huy Hoàng 40980058

16 Nguyễn Như Hoàng 81102014

17 Phạm Công Hoàng 81180007

18 Lâm Huy 80981049

19 Trần Ngọc Huy 91102044

20 Vũ Đình Hưng 41104172

21 Dư¬ng Văn Khang 81101034

22 Nguyễn Tuấn Duy Khánh 81102079

23 Khâu Sùi Khén 91102052

24 Nguyễn Hải Linh 81180076

25 Vũ Lộc 41104192
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01731 SL: 67
Phòng thi: B506 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Văn Luận 81101107

27 Bùi Minh Lý 41182062

28 Tạ Hỷ Mằn 91102065

29 Lê Thanh Nam 91003096

30 Nguyễn Văn Nghĩa 61002072

31 Võ Trần Trọng Nhật 81102085

32 Phạm Thành Phát 41180080

33 Đặng Hoàng Phi 81180083

34 Ngô Lê Thanh Phong 81101049

35 Võ Trần Tấn Phong 41104213

36 Nguyễn Ngọc Phòng 91003107

37 Hoàng Thiên Phú 60902186

38 Nguyễn Thanh Thiên Phúc 41104218

39 Nguyễn Ngọc Xuân Quyên 91103078

40 Nguyễn Văn Sang 80981201

41 Nguyễn Anh Tài 81101059

42 Nguyễn Phúc Tài 41104234

43 Nguyễn Tấn Tài 81180100

44 Quang Minh Tân 41182090

45 Ung Dư¬ng Thanh Tân 91101101

46 Nguyễn Văn Tấn 41104237

47 Bùi Hoàng Thái 41104241

48 Lư¬ng Quang Thái 41104242

49 Lâm Đạo Thành 40980128

50 Mai Thị Thành 91103089


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01731 SL: 67
Phòng thi: B506 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Cao Thắng 81101121

52 Nguyễn Nhâm Thân 81001097

53 Cao Nhật Tiến 41180124

54 Trần Văn Tiếng 41104082

55 Nguyễn Hữu Tín 41104268

56 Phan Vũ Song Toàn 91102137

57 Lê Thành Trung 80901074

58 Phạm Đức Trung 81101127

59 Lê Quang Trưởng 80981233

60 Nguyễn Thanh Tú 91103105

61 Huỳnh Lê Bảo Tuân 41104287

62 Đặng Lê Anh Tuấn 91003134

63 Nguyễn Lê Duy Tuấn 80981239

64 Nguyễn Thanh Tuấn 91103107

65 Nguyễn Thị Thanh Vân 91103166

66 Tống Duy Vư¬ng 41104304

67 Đỗ Thị Hoàng Yến 91103117


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01732 SL: 36
Phòng thi: B201 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Bình An 81001001

2 Đỗ Tuấn Anh 41182001

3 Phạm Bảo Hà Bình 41182015

4 Phạm Thanh Bình 41182016

5 Võ Văn Bình 41182017

6 Nguyễn Văn Cảm 91101160

7 Nguyễn Trần Nguyên Cảnh 41180020

8 Nguyễn Văn Chính 81101007

9 Châu Văn Cường 81102062

10 Dư¬ng Hiển Cửu 41182020

11 Cao Anh Dũng 41080029

12 Phan Hoàng Duy 41182023

13 Trư¬ng Tuấn Duy 91103021

14 Nguyễn Văn Đại 91103024

15 Nguyễn Sỹ Đan 80981020

16 Lâm Thành Đạo 81180046

17 Huỳnh Tấn Đạt 41104131

18 Lê Bá Tiến Đạt 81101091

19 Lê Ngọc Đạt 91101024

20 Ngô Trí Đạt 81180004

21 Trần Xuân Đoàn 81102069

22 Lê Hồng Đức 41182032

23 Đỗ Trường Giang 41180038

24 Lê Đình Hải 81102070

25 Trần Minh Hải 81101023


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01732 SL: 36
Phòng thi: B201 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hồ Trung Hiếu 41180045

27 Lê Đinh Trung Hiếu 81180059

28 Lư¬ng Văn Hiệu 81180060

29 Lê Khắc Hòa 91101044

30 Huỳnh Nguyễn Minh Hoàng 41182042

31 Nguyễn Huy Hoàng 81081005

32 Nguyễn Khưu Hoàng 41104021

33 Nguyễn Trư¬ng Hùng 81102075

34 Lê Quốc Huy 81180067

35 Ngô Nhật Huy 81180068

36 Nguyễn Hoàng Huy 41104161


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01733 SL: 35
Phòng thi: B401 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ninh Xuân Huy 91103130

2 Nguyễn Phạm Phư¬ng Huỳnh 91103131

3 Lê Ngọc Hưng 81001137

4 Phạm Minh Khang 81102019

5 Nguyễn Phi Khanh 91103133

6 Phạm Văn Khánh 81180071

7 Nguyễn Chung Khoa 91001115

8 Huỳnh Tấn Khôi 81102021

9 Tạ Tấn Thành Lâm 81101038

10 Đỗ Quang Lâu 91103050

11 Đỗ Thị Lê 91103051

12 Thái Hoàng Long 81102082

13 Đoàn Bửu Lộc 41182060

14 Tô Văn Lộc 41180067

15 Lâm Chung Luân 81081008

16 Nguyễn Chính Luận 41104193

17 Nguyễn Tấn Lực 81081056

18 Hoàng Quang Lư¬ng 81180079

19 Vũ Đại Lượng 81001064

20 Phan Lạc Vũ Mạnh 41104194

21 Trần Đức Mạnh 41080066

22 Nguyễn Đức Lê Nam 91103060

23 Nguyễn Hồng Ngọc 61102168

24 Trần Đào Trung Ngôn 81102084

25 Hồ Thị Thu Nhẫn 61102179


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01733 SL: 35
Phòng thi: B401 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Huỳnh Anh Phi 070675D

27 Tạ Chí Phong 81101051

28 Hồ Đôn Phúc 91101089

29 Nguyễn Thiên Phúc 81102088

30 Trần Quang Phụng 41182077

31 Nguyễn Tri Phư¬ng 81101052

32 Nguyễn Trần Phúc Quý 41180098

33 Huỳnh Phước Sang 91103081

34 Nguyễn Thị Diễm Sư¬ng 91103082

35 Hoàng Minh Tài 91103083


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01734 SL: 37
Phòng thi: B203 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Tấn Tài 41182086

2 Phạm Ngọc Thạch 41104240

3 Lê Văn Thái 81180106

4 Vũ Công Ngọc Thái 91102223

5 Đào Văn Thành 41104246

6 Nguyễn Đức Thành 91101213

7 Võ Vĩnh Thành 41182096

8 Nguyễn Ngọc Thảo 91102226

9 Nguyễn Thùy Diễm Thảo 61102210

10 Văn Thịnh 81180112

11 Nguyễn Trần Anh Thư 91103153

12 Phạm Ngô Anh Thư 91103154

13 Phan Bá Thức 41104264

14 Đặng Minh Thưởng 41104079

15 Hồ Thị Cẩm Tiên 91102131

16 Phùng Thị Thủy Tiên 61102083

17 Trần Thanh Tiến 91103157

18 Nguyễn Minh Toàn 81180121

19 Trần Thị Minh Trang 91101127

20 Huỳnh Văn Trọng 61102236

21 Nguyễn Anh Trọng 81180129

22 Phạm Nguyễn Quí Trọng 41104282

23 Lê Đoàn Chí Trung 41182106

24 Lê Huỳnh Trung 81180132

25 Nguyễn Thành Trung 91103163


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01734 SL: 37
Phòng thi: B203 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Quốc Trường 91101139

27 Nguyễn Anh Tuấn 81101129

28 Nguyễn Minh Tuấn 41104290

29 Lê Huy Túc 81102056

30 Lưu Thanh Tùng 41182117

31 Tô Nguyễn Đại Tùng 41104296

32 Lê Văn Tuyên 91103110

33 Phạm Hùng Vĩ 91101150

34 Nguyễn Thái Vin 81101134

35 Hà Trần Đắc Vũ 91103167

36 Nguyễn Khắc Vũ 81101136

37 Huỳnh Mỹ Kiều Yến 91102175


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01735 SL: 36
Phòng thi: B204 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hoàng Tuấn Anh 41104099

2 Dư¬ng Nguyễn Hoàng Ân 41104103

3 Trần Phi Bảo 41104003

4 Uông Phan Thế Bình 41104004

5 Lê Quy Cường 81101089

6 Nguyễn Thế Dũng 81180042

7 Nguyễn Viết Dũng 80981136

8 Phạm Đức Dũng 41104120

9 Châu Hồ Bảo Duy 41104007

10 Lê Hoàng Duy Duy 81101090

11 Lê Khắc Duy 41000144

12 Phan Hoàng Duy 81001023

13 Huỳnh Hoàng Dư¬ng 41080031

14 Đinh Ngọc Điệp 81001029

15 Võ Minh Đô 81102009

16 Phún Thị Liên Gái 61102025

17 Phạm Trường Giang 41104141

18 Lê Thị Thu Hà 61102136

19 Trư¬ng Nhựt Hào 41104015

20 Lê Thị Hằng 91002209

21 Huỳnh Duy Hậu 80981035

22 Lê Văn Hiệp 41182037

23 Nguyễn Hoàng Thế Hiệp 81001033

24 Nguyễn Hữu Hiệp 41080104

25 Vũ Anh Hiệp 41104019


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01735 SL: 36
Phòng thi: B204 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đỗ Huỳnh Trung Hiếu 81180057

27 Phùng Thị Hòa 91103034

28 Huỳnh Công Hoàng 81001038

29 Huỳnh Hoàng Hồ 40980064

30 Ngô Văn Hùng 80981162

31 Lê Bá Quốc Huy 41182045

32 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 61102145

33 Mai Minh Hưng 81101100

34 Nguyễn Trung Hưng 41104026

35 Thái Dư¬ng Gia Hưng 41182049

36 Lý Bảo Kha 91103042


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01736 SL: 40
Phòng thi: B205 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Thế Kiệt 41104183

2 Nguyễn Anh Kiệt 41104035

3 Võ Anh Kỳ 81180075

4 Nguyễn Ngọc Lâm 81180010

5 Nguyễn Quý Lễ 91101066

6 Huang Tian Long 41104041

7 Nguyễn Văn Mùi 81081058

8 Phạm Nhật Nam 81101109

9 Trần Duy Nam 080181B

10 Nguyễn Tấn Nghĩa 81101112

11 Huỳnh Phư¬ng Ngọc 61102166

12 Nguyễn Anh Ngọc 41104204

13 Trần Thanh Nguyên 81081062

14 Thái Hữu Nhân 41104050

15 Nguyễn Pha 41104209

16 Hồ Tấn Phát 81001075

17 Quách Chung Thịnh Phát 41104053

18 Nguyễn Hoàng Phong 41180082

19 ]nguyễn Thanh Phú 81180014

20 Chiêm Phú 81102035

21 Lưu Gia Phú 41104055

22 Nguyễn Hoàng Phúc 41104215

23 Nguyễn Thanh Phúc 41104057

24 Nguyễn Văn Phụng 81180087

25 Huỳnh Đăng Quang 91102096


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01736 SL: 40
Phòng thi: B205 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thắng Nhật Quang 81001139

27 Huỳnh Minh Quân 81180091

28 Huỳnh Trung Quân 41104225

29 Lê Thị Lệ Quân 41104062

30 Lư¬ng Anh Quốc 41104227

31 Lê Minh Sang 81001087

32 Nguyễn Quang S¬n 81001090

33 Phạm Bảo S¬n 41182085

34 Phạm Hồng S¬n 41104066

35 Nguyễn Hữu Tài 41104233

36 Nguyễn Thanh Tâm 80981209

37 Lê Quang Thái 41000103

38 Nguyễn Lộc Thành 80981084

39 Nguyễn Trường Thành 41104248

40 Bùi Quốc Thảo 41104250


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01737 SL: 36
Phòng thi: B303 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phan Thụy Phư¬ng Thảo 61102212

2 Phí Quang Thế 60902088

3 Lê Đức Thịnh 41104076

4 Nguyễn Hồng Thịnh 41104257

5 Nguyễn Thành Thịnh 41180117

6 Nguyễn Viết Thịnh 41180118

7 Võ Lê Đức Thịnh 41104077

8 Cao Xuân Thuận 41180121

9 Tạ Duy Thuận 41104078

10 Nguyễn Thị Kiều Thy 91103097

11 Nguyễn Thành Tiên 078500C

12 Lưu Đức Tiến 41104267

13 Phạm Minh Toàn 41104085

14 Nguyễn Thị Thùy Trang 61102087

15 Lê Anh Thùy Trân 61102232

16 Tạ Hồng Bảo Trân 91101221

17 Đỗ Cao Trí 41104274

18 Hồ Cát Trí 41104275

19 Nguyễn Thành Trí 81180022

20 Phạm Thị Thanh Trúc 91101226

21 Nguyễn Ngọc Trung 81180133

22 Lê Quốc Trường 81101128

23 Huỳnh Thanh Tuấn 41182113

24 Nguyễn Minh Tuấn 91102159

25 Huỳnh Duy Tùng 41104091


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01737 SL: 36
Phòng thi: B303 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 12 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lại Thanh Tùng 41104294

27 Lê Hữu Việt 41104299

28 Nguyễn Hoàng Việt 41104300

29 Hà Phú Vinh 81001124

30 Lê Trường Vinh 81101079

31 Lư¬ng Ngọc Thiên Vũ 91101153

32 Trần Hoàng Vũ 41080102

33 Trần Quang Vũ 81102059

34 Trần Minh Vư¬ng 41104305

35 Nguyễn Huỳnh Hào Vỹ 41000267

36 Tiêu Lưu Duy ý 41104306


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01738 SL: 40
Phòng thi: B304 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Thanh An 91101001

2 Trư¬ng Thanh An 81101002

3 Hoàng Thoại Ân 81001009

4 Nguyễn Thanh Ân 81001011

5 Nguyễn Văn Bách 41180017

6 Hoàng Văn Băng 81180030

7 Nguyễn Bình 91101008

8 Nguyễn Cao Bình 91001005

9 Đoàn Tất Chánh 81101006

10 Nguyễn Thành Chung 91101013

11 Nguyễn Bá Cường 41180026

12 Nguyễn Hữu Cường 81001017

13 Phạm Thái Cường 41104005

14 Trần Minh Cường 81001019

15 Lê Đình Bảo Duy 41000143

16 Nguyễn Tấn Duy 81001021

17 Trần Việt Duy 41180031

18 Nguyễn Thanh Dư¬ng 81081034

19 Lê Phư¬ng Đảo 60902138

20 Nguyễn Thành Đạt 91101025

21 Lê Minh Đức 41104137

22 Hoàng Trung Hải 41180040

23 Ngô S¬n Hải 41180041

24 Trần Đại Hải 41182035

25 Nguyễn Thị Thúy Hằng 60902033


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01738 SL: 40
Phòng thi: B304 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Công Hậu 91101035

27 Lê Thanh Hiền 41104017

28 Đặng Hiệp 91101036

29 Hoàng Đình Hiếu 81001035

30 Huỳnh Long Hòa 81081045

31 Ngô Minh Hoàng 41180051

32 Nguyễn Huy Hoàng 81180062

33 Nguyễn Minh Hoàng 80981045

34 Nguyễn Trần Hoàng 81001040

35 Nguyễn Vũ Hoàng 41180053

36 Kiều Tuấn Hùng 81102016

37 Hà Phạm Thanh Huy 91101050

38 Ngô Trang Hoàng Huy 81001042

39 Nguyễn Bảo Huy 41000049

40 Nguyễn Trần Khắc Huy 41180056


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01739 SL: 41
Phòng thi: B305 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Khắc Huy 81102077

2 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 91101053

3 Đỗ Thiện Hướng 81081048

4 Trư¬ng Ngọc Khải 80901036

5 Trần Văn Khê 91003090

6 Lâm Ngọc Khôi 91101186

7 Lê Nhật Minh Khôi 60902043

8 Nguyễn Hoàng Khôi 41182054

9 Trần Anh Kiệt 41104184

10 Trần Lê Thế Kỷ 080278B

11 Nguyễn Văn Lai 81102022

12 Nguyễn Văn Liểu 80981173

13 Võ Thành Long 81001061

14 Lê Thành Lộc 91101070

15 Phan Hữu Lộc 088237C

16 Nguyễn Thị Kim Ly 60902168

17 Ngô Công Lý 81102025

18 Phạm Kiều Mến 60902052

19 Lê Hữu Nam 81001066

20 Nguyễn Nam 41180073

21 Nguyễn Hoài Nam 081985B

22 Nguyễn S¬n Nam 41182065

23 Tống Thành Nam 91101074

24 Nguyễn Ngọc Ngà 60902172

25 Mai Xuân Ngọc 91101194


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01739 SL: 41
Phòng thi: B305 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Ngô Hồ Sỹ Nguyên 81081061

27 Nguyễn Trọng Nguyên 41182067

28 Hoàng Trọng Nhân 91101078

29 Võ Lê Uyên Như 91101083

30 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 60902181

31 Nguyễn Minh Pháp 41104052

32 Nguyễn Thanh Phong 91101201

33 Lê Hữu Phước 60902072

34 Lư¬ng Văn Phước 41182078

35 Lê Anh Phư¬ng 80901101

36 Lê Hồng Quang 81001082

37 Trần Công Quân 81001085

38 Trần Cư¬ng Quyết 41180100

39 Bùi Nhất Sang 60902194

40 Lê Hoàng S¬n 91101096

41 Đặng Nhựt Tân 81180103


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01740 SL: 39
Phòng thi: B403 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đoàn Nhật Tân 81101062

2 Nguyễn Thanh Tấn 81180105

3 Lê Đình Thái 81101066

4 Nguyễn Tấn Thành 41180108

5 Hồ Võ Kim Thảo 080385H

6 Nguyễn Thị Hồng Thắm 91102228

7 Phạm Minh Thắng 81081077

8 Trần Vinh Thắng 81081079

9 Bùi Thiện 81081080

10 Trần Đức Thịnh 81001143

11 Ngô Văn Thu 81001103

12 Nguyễn Thị Hoài Thu 61002171

13 Nguyễn Đình Thuận 60902093

14 Bùi Danh Tiến 81002032

15 Lê Thư¬ng Tin 80981224

16 Lê Hoàng Tình 91101123

17 Cao Xuân Toàn 81081018

18 Nguyễn Ngọc Trai 41104273

19 Phạm Ngọc Triển 91101130

20 Phùng Quốc Trọng 91102155

21 Dư¬ng Cẩm Trường 91101136

22 Trần Văn Trường 41104284

23 Ngô Tường Anh Tú 91101142

24 Hoàng Minh Tuấn 41180133

25 Trần Thanh Tuấn 81001114


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01740 SL: 39
Phòng thi: B403 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 13 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thanh Tùng 81001116

27 Phạm Vũ Tuyên 41180139

28 Hà Nguyễn Thoại Tường 91003060

29 Nguyễn Phư¬ng Tường 41180140

30 Dư¬ng Thành Văn 81001120

31 Nguyễn Ngọc Quang Vinh 81001125

32 Đỗ Anh Vũ 81001128

33 Nguyễn Xuân Vũ 41104303

34 Trần Ngọc Vũ 91001150

35 Diệp Minh Vư¬ng 41180150

36 Lưu Đình Vư¬ng 080250C

37 Phan Văn Đinh Vư¬ng 81180140

38 Lê Đức Vượng 91101156

39 Trần Mỹ Yến 60902240


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01741 SL: 34
Phòng thi: B404 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thành An 80902015

2 Nguyễn Tuấn An 91003063

3 Bùi Quyên Anh 91102003

4 Lê Hoàng Anh 41182010

5 Nguyễn Thanh Vân Anh 91102005

6 Nguyễn Thị Ngọc Anh 91003001

7 Trư¬ng Khánh Bảo 81002002

8 Nguyễn Mậu Bình 41104109

9 Hà Tuấn Cảnh 083166D

10 Phan Trần Châu 61102124

11 Nguyễn Văn Cường 81002005

12 Nguyễn Thành Danh 91102012

13 Trần Công Doãn 81101012

14 Phan Bảo Du 41104118

15 Nguyễn Thùy Dung 91102018

16 Trần Văn Ngọc Dũng 41104006

17 Vư¬ng Phụng Duy 81102065

18 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 91003008

19 Nguyễn Tú Dự 81102005

20 Trần Thị Minh Đài 61102021

21 Nguyễn Trí Đạo 41182027

22 Đinh Thành Đạt 80981145

23 Trần Huy Đạt 81001027

24 Nguyễn Tường Giang 80981256

25 Dư¬ng Quang Hà 81081040


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01741 SL: 34
Phòng thi: B404 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 91102192

27 Hoa ánh Hiền 40980054

28 Đặng Ngọc Hiệp 41104018

29 Phạm Minh Hiệp 81001034

30 Nguyễn Văn Hiếu 81102072

31 Nguyễn Lê Hoàng 41104154

32 Trần Ngọc Hoàng 40900014

33 Trần Đình Hồ 81102074

34 Lê Trung Nguyên 081466D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01742 SL: 33
Phòng thi: B502 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đỗ Mạnh Hùng 41180055

2 Phan Thanh Hùng 80981047

3 Trần Việt Hùng 81001041

4 Nguyễn Tiến Huy 81102018

5 Trư¬ng Nguyễn Quốc Huy 41104167

6 Dư¬ng Trọng Huỳnh 41104025

7 Hoàng Thái Hưng 81102078

8 Ngô Thái Hưng 81002063

9 Nguyễn Văn Hưng 81001048

10 Phạm Bá Khang 41104174

11 Nguyễn Ngọc Khánh 81002066

12 Võ Phúc Khánh 81001053

13 Nguyễn Trần Đăng Khoa 081755C Rút MH

14 Đặng Quang Khôi 41104034

15 Huỳnh Thị Thúy Kiều 91102200

16 Trư¬ng Quốc Lâm 81081053

17 Lữ Ngọc Linh 91102203

18 Phan Văn Chí Linh 41104039

19 Trư¬ng Thị Thùy Linh 41182003

20 Nguyễn Thái Lộc 41104042

21 Huỳnh Trung Lư¬ng 81081057

22 Lâm Phạm Minh Mẫn 91102206

23 Lê Nhật Minh 91102067

24 Ngô Quang Minh 080226C

25 Nguyễn Hoàng Nam 41104045


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01742 SL: 33
Phòng thi: B502 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Quỳnh Nga 61102162

27 Võ Kim Ngân 91102208

28 Bùi Quang Nghĩa 81101111

29 Nguyễn Trọng Nghĩa 81081060

30 Vi Văn Ngìn 61102051

31 Nguyễn Thị Như Ngọc 91102078

32 Võ Thái Nguyên 41180076

33 Nguyễn Thời Nhâm 91102210


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01743 SL: 32
Phòng thi: B501 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Trư¬ng Quỳnh Như 81101114

2 Nguyễn Khánh Như 91102086

3 Lư Quang Oai 91102088

4 Lê Vũ Phong 41182074

5 Đinh Bá Phú 61002164

6 Trần Võ Hoàng Phúc 41104220

7 Trư¬ng Minh Phúc 41180088

8 Trần Châu Ngọc Phụng 81081066

9 Hồ S¬n Phư¬ng 081993B

10 Lưu Trọng Phư¬ng 80981194

11 Nguyễn Thanh Phư¬ng 41104224

12 Trần Khả Quan 91003043

13 Hoàng Châu Quang 61102194

14 Ngô Vinh Quang 81081013

15 Trần Đăng Quang 91003045

16 Vòng Tống Quay 41180094

17 Nguyễn Minh Quân 81002087

18 Trần Mạnh Quân 41180096

19 Hồ Hữu Quế 91002121

20 Nguyễn Nguyên Quy 81001086

21 Phạm Ngọc Quyên 61002096

22 Trần Thị Phư¬ng Quỳnh 91102216

23 Lư¬ng Quốc Sĩ 80981203

24 Lê Thanh S¬n 91102217

25 Nguyễn Đình S¬n 81002088


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01743 SL: 32
Phòng thi: B501 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Đức Tài 81101117

27 Nguyễn Thiện Tâm 81081074

28 Đỗ Nhật Tân 80981210

29 Đinh Thị Hồng Thanh 91102224

30 Bạch Trung Thành 91102110

31 Hà Xuân Thành 81102042

32 Phan Ngọc Thành 41182095


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01744 SL: 31
Phòng thi: C408 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Văn Thắng 081819C

2 Nguyễn Trư¬ng Phước Thiên 91003048

3 Huỳnh Minh Thiện 080297B

4 Lê Phước Thọ 91003050

5 Hồ Phạm Khắc Thuận 41180122

6 Nguyễn Hoàng Thuận 91102127

7 Phạm Minh Thuận 81001104

8 Lê Thị Thanh Thủy 91003051

9 Nguyễn Nhật Tiến 81001105

10 Lê Khánh Toàn 41180127

11 Nguyễn Thị Huyền Trang 91102235

12 Lư¬ng Nguyễn Bảo Trân 91003056

13 Đoàn Minh Trí 41180129

14 Nguyễn Minh Trí 41104277

15 Trư¬ng Minh Trí 40980149

16 Nguyễn Trần ái Trinh 91001082

17 Huỳnh Ngọc Trịnh 81081019

18 Văn Quang Trực 40980152

19 Bùi Tấn Trư¬ng 81081089

20 Lê Thanh Tuấn 91102158

21 Nguyễn Minh Tuấn 80901079

22 Nguyễn Trần Anh Tuấn 80981240

23 Trần Văn Tuấn 80981243

24 Trần Văn Anh Tuấn 41182116

25 Lê Xuân Tuyền 81180024


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01744 SL: 31
Phòng thi: C408 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 14 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Thụy Thanh Tuyền 91102162

27 Trần Nhật Tuyến 81081022

28 Hà Tuấn Văn 81180026

29 Nguyễn Đức Vinh 41104094

30 Đặng Thành Vũ 41104302

31 Nguyễn Thọ Tuấn Vũ 61102107


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01745 SL: 29
Phòng thi: C409 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thành An 61102114

2 Lý Thị Thùy An 61102115

3 Thái Đỗ Việt An 41000001

4 Lư Hải Bằng 91003064

5 Nguyễn Văn Chánh 41080024

6 Võ Minh Châu 81001015

7 Thân Trung Cung 81102003

8 Hoàng Đức Cường 90903007

9 Hoàng Quốc Cường 81102004

10 Phạm Văn Danh 91101016

11 Võ Thị Dung 91103016

12 Trư¬ng Phú Duy 81102064

13 Ngô Hải Dư¬ng 81081033

14 Nguyễn Thế Đà 61102020

15 Nguyễn Văn Đạt 91003009

16 Lê Đình Hải Đăng 81102068

17 Đào Văn Điệp 81102008

18 Trần Ngọc Đức 81101019

19 Nguyễn Tấn Giàu 81180050

20 Tống Thị Thanh Hà 91103028

21 Dư¬ng Xuân Hải 81102010

22 Kiều Minh Hải 81081004

23 Lê Đức Quang Hải 81101022

24 Nguyễn Minh Hải 81081041

25 Nguyễn Triều Hải 91101031


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01745 SL: 29
Phòng thi: C409 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Minh Hải 81180052

27 Đinh Thị Mỹ Hạnh 61102030

28 Nguyễn Minh Hậu 61102033

29 Lê Ngọc Hiền 91101175


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01746 SL: 31
Phòng thi: C201 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hà Văn Hiệp 90903013

2 Hồ Hiệp 81102013

3 Nguyễn Văn Hiếu 91101040

4 Dư¬ng Xuân Hòa 81081044

5 Nguyễn Huy Hoàng 81180061

6 Hoàng Phi Hùng 81081046

7 Lê Thanh Huy 81101029

8 Phạm Huy 41104024

9 Mai Nguyễn Khánh Hưng 90903016

10 Hoàng Thị Quế Hư¬ng 61102146

11 Nguyễn Hữu Khả 81081049

12 Đặng Minh Khải 41000050

13 Mạc Trọng Khải 41104029

14 Đỗ Duy Khang 81001051

15 Nguyễn Khắc Bảo Khánh 91003088

16 Phạm Duy Khánh 61102150

17 Võ Duy Khánh 91003089

18 Nguyễn Thành Lê 41104036

19 Trịnh Minh Linh 81102080

20 Đinh Thành Lợi 61102159

21 Trần Tấn Luân 41180070

22 Hồ Nhựt Minh 81102027

23 Trần Quang Minh 41104197

24 Trần Công Nam 40980006

25 Mai Hà Yến Ngân 91101192


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01746 SL: 31
Phòng thi: C201 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Ngô Quang Ngân 81101110

27 Nguyễn Minh Nghĩa 91101193

28 Nguyễn Văn Nhã 81102030

29 Đỗ ái Nhân 61102177

30 Nguyễn Anh Nhân 41000202

31 Vũ Hoàng Nhật 81001073


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01747 SL: 31
Phòng thi: B508 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Hoàng Nhựt 81001074

2 Nguyễn Hoàng Non 41180010

3 Cao Thị Hồng Oanh 61102186

4 Võ Thanh Phà 91101085

5 Lê Đại Pháp 81102032

6 Trần Văn Pháp 41104210

7 Lê Tấn Phong 41000083

8 Nguyễn Văn Phô 81081011

9 Bùi Hoàng Phúc 81002025

10 Nguyễn Hoàng Phúc 41104216

11 Nguyễn Thanh Phúc 41104217

12 Phạm Minh Phúc 41104219

13 Huỳnh Minh Phụng 41104060

14 Hà Dứt Phư¬ng 41182004

15 Hồ Thanh Minh Quân 90903030

16 Trần Mạnh Quân 91101093

17 Nguyễn Văn Quyền 41000217

18 Lê Viết Sang 41104229

19 Nguyễn Hoài S¬n 61102199

20 Mai Thành Tài 61102202

21 Hoàng Minh Tâm 61102204

22 Nguyễn Phước Quý Q Tấn 81101065

23 Phan Huy Thái 81102038

24 Võ Minh Thái 90903080

25 Trần Văn Thanh 81102040


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01747 SL: 31
Phòng thi: B508 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Thị Thu Thảo 61102211

27 Nguyễn Quốc Thắng 81101068

28 Trần Minh Thi 81102043

29 Ngô Việt Thịnh 81102044

30 Trần Minh Thông 81001102

31 Trư¬ng Minh Thông 91101114


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01748 SL: 28
Phòng thi: B509 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Chánh Thuận 91001075

2 Trần Xuân Trình Thuật 41104262

3 Đinh Văn Tiến 81002104

4 Hà Minh Tiến 81102048

5 Vũ Lê Tiến 61102223

6 Phan Hữu Tiếu 81102101

7 Trần Phư¬ng Tín 41104084

8 Nguyễn Quốc Tỉnh 41104270

9 Huỳnh Ngọc Huy Toàn 41104271

10 Nguyễn Xuân Toàn 81180122

11 Lưu Huyền Trang 61102227

12 Nguyễn Hoài Trang 91003128

13 Tô Kiều Trang 81102050

14 Nguyễn Thị Thùy Trâm 91101128

15 Nguyễn Thị Thùy Trâm 91102142

16 Lê Nguyễn Tôn Trí 082016B

17 Phan Phước Minh Trí 41000247

18 Võ Nhất Trí 81102052

19 Nguyễn Hoàng Trị 81180126

20 Huỳnh Thanh Trọng 81101125

21 Đàm Trần Trọng Minh Tú 91101141

22 Trư¬ng Công Tú 61102238

23 Nguyễn Phi Tuấn 41000255

24 Văn Phú Tuấn 81001115

25 Huỳnh Phước Việt 81001122


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01748 SL: 28
Phòng thi: B509 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hồ Cát Vinh 41180142

27 Hoàng Huy Vũ 91101234

28 Nguyễn Tuấn Vũ 91003061


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01749 SL: 31
Phòng thi: B510 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 16 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Thành An 40980015

2 Phạm Thúy An 91002002

3 Lê Võ Ngọc Ân 61102121

4 Lê Thanh ẩn 40980019

5 Trần Quang Bình 60902013

6 Bùi Quốc Châu 81081026

7 Phan Thị Lan Chi 81180032

8 Đỗ Ngọc Chính 81101088

9 Bùi Minh Ch¬n 40980030

10 Võ Nguyên Có 81180035

11 Nguyễn Văn Công 41180024

12 Nguyễn Quốc Cường 81001018

13 Hồ Văn Diễn 80981132

14 Hoàng Minh Duy 41180029

15 Lê Anh Duy 80981140

16 Bùi Thành Đạt 41182028

17 Trần Tấn Đạt 40980043

18 Nguyễn Ngọc Điệp 41180035

19 Nguyễn Minh Độ 40980045

20 Hoàng Ngọc Đức 81081036

21 Trần Minh Đức 41104139

22 Lâm Thanh Được 81101020

23 Đoàn Hoàng Giang 41180003

24 Nguyễn Ngọc Hải 91101172

25 Nguyễn Đình Văn Hậu 81101024


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01749 SL: 31
Phòng thi: B510 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 16 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đinh Duy Minh Hoàng 41180049

27 Huỳnh Nhật Huê 91101179

28 Nguyễn Thị Kim Huệ 41104157

29 Lê Quang Huy 91103039

30 Phạm Hữu Huy 41182047

31 Vũ Viết Huy 81101031


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01750 SL: 30
Phòng thi: B402 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 16 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đào Hải Huỳnh 080439B

2 Hoàng Quốc Khánh 81002013

3 Hồ Nhựt Khánh 41182051

4 Chế Viết Khoa 41104175

5 Lại Ngọc Đăng Khoa 41104033

6 Võ Anh Khoa 91001035

7 Nguyễn Văn Khỏe 41080060

8 Đặng Thị Mỹ Khuyên 61102152

9 Nguyễn Chí Kiệt 81101103

10 Quách Huy Kiệt 91001037

11 Nguyễn Hoàng Lâm 41000180

12 Nguyễn Thanh Lâm 81180011

13 Nguyễn Thế Lân 91001118

14 Phan Dũng Liêm 41104186

15 Nguyễn Thị Liên 91103136

16 Lục Bỉnh Long 40980082

17 Đinh Nguyễn Tấn Luân 41180068

18 Dư¬ng Văn Mạnh 80981181

19 Lê Văn Mạnh 81102026

20 Trần Nguyễn Minh Ngọc 61102170

21 Lê Nguyễn Trọng Nguyên 81102028

22 Nguyễn Công Nguyên 81102029

23 Trần Phan Thành Nhân 91001125

24 Lê Minh Nhí 41104051

25 Đặng Tấn Phát 91103072


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01750 SL: 30
Phòng thi: B402 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 16 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Hoàng Phong 40900026

27 Hồ Gia Phúc 41180087

28 Trịnh Hồng Phúc 40980109

29 Đinh Võ Hoài Phư¬ng 81001078

30 Nguyễn Trần Đức Phư¬ng 41180090


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01751 SL: 29
Phòng thi: B210 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 16 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Văn Phượng 81180090

2 Lê Đức Quang 91001055

3 Phạm Nguyễn Thiên Quang 81101054

4 Phan Hồng Quyên 91002232

5 Trần Văn Sang 41104230

6 Phạm Ngọc S¬n 81102093

7 Phạm Ngọc S¬n 81102094

8 Trịnh Hoàng S¬n 41180102

9 Lê Bá Tài 41180012

10 Võ Tấn Tài 41104068

11 Lê Minh Tân 41104236

12 Phan Thanh Tân 81101064

13 Quách Bội Thanh 61102206

14 Phan Công Thành 61102208

15 Lê Thị Thanh Thảo 41000226

16 Nguyễn Thanh Thảo 41104071

17 Nguyễn Quang Thắng 81001096

18 Nguyễn Toàn Thắng 41180111

19 Đặng Anh Thiên 41104253

20 Hoàng Hà Xuân Thiệp 41104255

21 Nguyễn Đức Thịnh 61102078

22 Lê Thị Thu Th¬m 41182100

23 Nguyễn Hữu Thuận 41180123

24 Nguyễn Thị Thu Thủy 91003052

25 Đinh Thị Hoài Thư¬ng 91002241


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01751 SL: 29
Phòng thi: B210 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 16 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Ngô Quốc Tiến 41180126

27 Lê Kim Hùng Tín 41104083

28 Trần Thành Tín 91001136

29 Nguyễn Đắc Toàn 91101125


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01752 SL: 30
Phòng thi: B211 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 16 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Quốc Toàn 81101124

2 Trà Đức Toàn 41104272

3 Đỗ Thanh Trà 41000242

4 Nguyễn Thái Bảo Trang 81180123

5 Nguyễn Thị Huyền Trân 61102090

6 Nguyễn Đoàn Minh Trí 91102148

7 Trần Minh Trí 81180125

8 Nguyễn Phúc Triết 81102105

9 Trư¬ng Thanh Trọng 81102053

10 Giang Quốc Trung 61102237

11 Lê Quang Trung 41104087

12 Mai Vĩnh Trung 61102094

13 Nguyễn Thành Trung 91001085

14 Vũ Thành Trung 081851C

15 Nguyễn Đình Trường 41104088

16 Trần Văn Trường 81102055

17 Đỗ Minh Tú 81101073

18 Đặng Lê Tuấn 41000254

19 Lâm Anh Minh Tuấn 80981237

20 Lê Công Tuấn 41104089

21 Võ Quốc Tuấn 91101147

22 Nguyễn Thiên Uy 81101132

23 Lại Nguyễn Đỗ Uyên 81180138

24 Trần Quốc Việt 81081095

25 Cao Tiến Vinh 081871C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01752 SL: 30
Phòng thi: B211 Môn học: Toán cao cấp A3 (501003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 16 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Phúc Vinh 41180143

27 Nguyễn Thanh Vinh 41180144

28 Phan Minh Vũ 40980170

29 Hồ Hải Vư¬ng 40980014

30 Trượng Văn Zen 80981252


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01753 SL: 98
Phòng thi: C411 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 1/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Nhật Anh 71006001

2 Lê Thị Vân Anh 71006002

3 Nguyễn Đặng Kim Anh 71006003

4 Phạm Tuấn Anh 71006004

5 Vư¬ng Thị Hà Anh 71005119

6 Nguyễn Thị Ngọc Bích 71005003

7 Lê Thị Kim Bình 71006083

8 Huỳnh Bích Châu 71006084

9 Trần Kim Châu 71006006

10 Phạm Quốc Cường 71006008

11 Nguyễn Thị Hồng Diễm 71000010

12 Nguyễn Thị Minh Diệu 71005091

13 Nguyễn Thanh Duy 71000014

14 Bùi Tất Đạt 71006011

15 Trần Sĩ Minh Đăng 71006013

16 Nguyễn Minh Đức 71000018

17 Hoàng Giang 71006092

18 Huỳnh Giang 71006014

19 Nguyễn Thị Ngọc Hà 71000020

20 Nguyễn Hồng Hải 71000022

21 Nguyễn Đỗ Phư¬ng Hằng 71005009

22 Nguyễn Thị Thúy Hằng 71005010

23 Phạm Thị Mai Hiên 71000121

24 Hoàng Thị Thu Hiền 71006019

25 Trần Thị Kim Hiền 71006093


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01753 SL: 98
Phòng thi: C411 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 2/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trư¬ng Thị Thu Hiền 71005011

27 Lê Công Hiển 71005012

28 Bùi Khắc Hiếu 71000030

29 Lê Thị Hiếu 71005095

30 Trần Thị Xuân Hiếu 71006020

31 Võ Thị Hoài 71000033

32 Lư¬ng Hữu Nguyên Hồng 71006097

33 Lê Thị Mỹ Huệ 71006023

34 Ngô Thị Huệ 21000044

35 Nguyễn Thanh Như Huệ 71006098

36 Vũ Đức Huy 71006025

37 Nguyễn Thanh Huyền 71000123

38 Nguyễn Thị Huyền 71006027

39 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 21000050

40 Nguyễn Thị Liên Hư¬ng 71005098

41 Nguyễn Thị Hường 71005015

42 Huỳnh Hoa Duy Khang 71006030

43 Nguyễn Ngọc Xuân Khanh 71005016

44 Nguyễn Khánh 71005017

45 Nguyễn Trọng Khánh 71006100

46 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 71006101

47 Phan Thị Thúy Kiều 71005142

48 Cô Nhã Bảo Kim 71006032

49 Âu Dư¬ng Hạ Lan 71005020

50 Nguyễn Thị Ngọc Lan 71005021


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01753 SL: 98
Phòng thi: C411 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 3/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Trần Thị Hoàng Lan 71006034

52 Nguyễn Thị Ngọc Lệ 71005125

53 Phan Thị Thanh Liêm 71005099

54 Dư Nguyễn Hoài Linh 71005022

55 Đàm Khánh Linh 71006103

56 Đoàn Thị Kiều Linh 71006104

57 Nguyễn Minh Nhật Linh 71005101

58 Nguyễn Thùy Linh 71006037

59 Đào Thị Thanh Loan 71005024

60 Nguyễn Phạm Kiều Loan 71005025

61 Lê Xuân Lộc 71000127

62 Cao Nguyễn Ngọc Luân 71006107

63 Đàm Tấn Lực 71000043

64 Trư¬ng Hướng Lư¬ng 71005029

65 Nguyễn Hà Khánh Ly 71000044

66 Dư¬ng Kim Mai 71006042

67 Nguyễn Tiến Mạnh 71000046

68 Nguyễn Kim Anh Minh 71005102

69 Nguyễn Văn Minh 71006110

70 Đồng Thị Vi Na B1000086

71 Trần Thị Vi Na 71006111

72 Hà Hoàng Nam 080922Q

73 Lê Sỉ Nam 71000130

74 Nguyễn Thị Nga 71005034

75 Trần Thị Nga 71000051


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01753 SL: 98
Phòng thi: C411 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 4/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

76 Nguyễn Kim Ngân 71000131

77 Nguyễn Thị Kim Ngân 71000052

78 Trần Thu Ngân 71006050

79 Nguyễn Châu Hồng Ngọc 71006052

80 Trần Duy Ngọc 71005037

81 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 71005106

82 Nguyễn Thị Kim Nhàn 71005039

83 Nguyễn Thị Tú Nhi 71006114

84 Lê Thị Mỹ Nhung 71005042

85 Đinh Thị Ngọc Oanh 71006117

86 Tô Đông Pha 71000061

87 Nguyễn Tấn Phát 71006057

88 Đặng Thị Kim Phẩm 71005044

89 Võ Phư¬ng Phi 082330K

90 Nguyễn Hoàng Phú 71006119

91 Trần Thanh Phúc 71006120

92 Phan Thiên Phùng 71005046

93 Đặng Thị Mai Phư¬ng 71005048

94 Nguyễn Hoàng Anh Phư¬ng 71006060

95 Nguyễn Hoàng Ngọc Phượng 71000067

96 Hồ Đắc Quý 71006062

97 Nguyễn Thúy Quỳnh 71005051

98 Võ Thanh S¬n 71006123


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01754 SL: 50
Phòng thi: B405 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Đức Tài 71005053

2 Trần Quang Thái 71006125

3 Ngô Bảo Thành 71005055

4 Huỳnh Ngọc Dạ Thảo 71005058

5 Phạm Thị Thu Thảo 71000080

6 Trư¬ng Thị Thanh Thảo 71000081

7 Nguyễn Bùi Thế 71000083

8 Đoàn Anh Thi 71000084

9 Nguyễn Văn Thiện 71006065

10 Phạm Văn Thiện 71000085

11 Nguyễn Thị Hoài Thu 71005060

12 Nguyễn Hữu Thuận 71005061

13 Ngô Thị Thủy 71000090

14 Phan Thu Thủy 71000137

15 Trần Thị Thủy 71006131

16 Tạ Thanh Thúy 71000092

17 Hồ Thị Anh Thư 71005063

18 Nguyễn Anh Thư 71006068

19 Lê Cẩm Tiên 71005064

20 Đặng Thiện Toàn 71006134

21 Nguyễn Thị Liên T¬ 71005065

22 Huỳnh Ngọc Diễm Trang 71005109

23 Nguyễn Thị Thu Trang 21000153

24 Phan Thị Trang 71005110

25 Trà Thanh Trang 71006069


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01754 SL: 50
Phòng thi: B405 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đặng Bảo Trân 71006138

27 Lê Ngọc Bảo Trân 71006070

28 Võ Thành Trí 71005111

29 Đoàn Doãn Ngọc Trinh 71006140

30 Đỗ Thị Diễm Trinh 21000158

31 Lê Băng Trinh 71005070

32 Lê Hồng Trinh 71006072

33 Võ Thị Yến Trinh 71006073

34 Lê Hữu Trọng 71005112

35 Đỗ Thị Thanh Trúc 71005139

36 Võ Anh Trường 71005143

37 Phan Trần Anh Tuấn 71000141

38 Đặng Thị Uyên 71005079

39 Trần Tố Uyên 71005114

40 Hoàng Thị Khánh Vân 71005115

41 Phan Thị Tường Vi 71000112

42 Nguyễn Quang Vinh 71005082

43 Nguyễn Kỳ Vọng 71006144

44 Đoàn Đan Vy 71005083

45 Phan Như ý 71000116

46 Nguyễn Hoàng Yến 71005144

47 Nguyễn Thị Kim Yến 71005087

48 Phạm Thị Hồng Yến 71005117

49 Trần Thị Mỹ Yến 71005118

50 Trư¬ng Thị Phước Yến 71005088


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01755 SL: 51
Phòng thi: C407 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Quỳnh Anh 71000003

2 Lê Thị Ngọc Anh 71006081

3 Nguyễn Thị Ngọc Bích 71006005

4 Trần Thị Kim Châu 082668Q

5 Lâm Thị Dung 70900308

6 Nguyễn Hoàng Đăng 71006012

7 Nguyễn Cửu Trà Giang B1000024

8 Nguyễn Thị Hà Giang 71000019

9 Nguyễn Hàn Tuấn Hải 082681Q

10 Phạm Thị Thu Hiền 71000027

11 Nguyễn Bá Hiệp B1000042

12 Nguyễn Tấn Hiệu 71000032

13 Đàm Ngọc Huyền 71006026

14 Trần Thị Thùy Hư¬ng 21000197

15 Trịnh Nguyễn Mai Khanh 71006031

16 Mai Thị Lành 71006102

17 Nguyễn Hiếu Liêm 71006035

18 Đặng Huỳnh Khánh Linh 71005100

19 Võ Thị Thùy Linh 71006039

20 Trần Thị Ngọc Miên 082575Q

21 Nguyễn Nhật Minh 71006109

22 Nguyễn Thị Kim Ngân 71006047

23 Nguyễn Văn Ngân 71006048

24 Bùi Thị Như Ngọc 71006051

25 Lê Thị Bích Ngọc B1000094


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01755 SL: 51
Phòng thi: C407 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Lê Hồng Ngọc 71005036

27 Phạm Thị Hồng Ngọc 71005105

28 Đặng Mỹ Nư¬ng 71006116

29 Nguyễn Hoàng Phúc 71006058

30 Đoàn Thị Kim Phụng 71005047

31 Hoàng Quỳnh Trúc Phư¬ng 71006059

32 Lê Quỳnh Phư¬ng 71006121

33 Phạm Ngọc Sang 20900430

34 Vũ Trung S¬n 71000072

35 Phạm Thị Minh Tâm 080934Q

36 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 71005108

37 Đào Nguyên Thịnh 71000086

38 Nguyễn Thị Hồng Thuy 71005062

39 Châu Anh Thư 71006067

40 Đỗ Thị Huyền Trang 71000098

41 Lã Phư¬ng Trang 71006135

42 Nguyễn Thị Kim Trung 21000161

43 Nguyễn Thị Cẩm Tú 71005073

44 Nguyễn Kim Anh Tuấn 71005074

45 Phạm Thanh Vân 71005080

46 Hoàng Tường Vi B1000220

47 Trần Hoàng Vi 71005081

48 Lai Tấn Vũ 71000114

49 Nguyễn Thảo Vy 71005116

50 Nguyễn Thị Thảo Vy 71006146


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01755 SL: 51
Phòng thi: C407 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Lê Thị Kim Xuân 20900490


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01756 SL: 91
Phòng thi: C603 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 1/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Chu Tuấn Anh 71000001

2 Nguyễn Thị Việt Anh B1000004

3 Trần Thủy Anh 21000182

4 Nguyễn Thị Ngọc ánh 20900306

5 Huỳnh Tân Ân 71000005

6 Nguyễn Chí Bảo B1000232

7 Lý Chí Biếu 71000006

8 Hà Thị Kim Cúc 71000008

9 Lê Mạnh Cường 70900020

10 Trư¬ng Hồng Diễm B1000013

11 Văn Thị Ngọc Diệp 21000014

12 Nguyễn Việt Dũng 080796Q

13 Dư¬ng Đình Bảo Duy 71000013

14 Phạm Thị Hồng Dừa 21000018

15 Phan Đông Dược B1000233

16 Nguyễn ánh Chiêu Dư¬ng 71006087

17 Nguyễn Ngọc Thùy Dư¬ng 71006088

18 Nguyễn Phú Giang B1000026

19 Phạm Văn Hải 71000024

20 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20900064

21 Phạm Thu Hằng 21000190

22 Võ Thị Hằng 21000192

23 Nguyễn Thị Thu Hiền 71000026

24 Trần Thế Hiển 71000029

25 Lê Thị Kim Hoa 21000037


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01756 SL: 91
Phòng thi: C603 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 2/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 21000038

27 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 21000039

28 Nguyễn Văn Hoàng 71006096

29 Nguyễn Thị Hồng 70900077

30 Nguyễn Như Huân B1000052

31 Trần Anh Huy 71000035

32 Trần Thiện Huy B1000054

33 Hà Thị Thu Hư¬ng 21000051

34 Kim Thị Thu Hư¬ng B1000058

35 Nguyễn Thị Huệ Hư¬ng 21000052

36 Phạm Thị Hường B1000236

37 Hồ Thị Yên Lành 21000201

38 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 21000057

39 Nguyễn Thị Loan 21000203

40 Nguyễn Thị Ngọc Loan 71000041

41 Lê Văn Lợi 70900125

42 Nguyễn Ngọc Hư¬ng Ly 71000045

43 Nguyễn Văn Nam 71006046

44 Hoàng Thị Thanh Ngân 082582Q

45 Nguyễn Thị Thu Ngân 21000078

46 Lâm Đạo Nghị 70900152

47 Hoàng Văn Ngọ 21000079

48 Trần Thị Bích Ngọc 71000054

49 Trần Thị Kim Ngọc B1000096

50 Trư¬ng Thị Yến Ngọc 21000083


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01756 SL: 91
Phòng thi: C603 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 3/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Thị Kim Nguyên 21000204

52 Cao Thị Thư Nhàn 21000206

53 Nguyễn Thành Nhân 21000088

54 Nguyễn Thị Bảo Nhân 71000057

55 Nguyễn Ngọc Bích Nhi 71000132

56 Trần Thị Quỳnh Như 71006055

57 Nguyễn Thị Nư¬ng 21000095

58 Nguyễn Thị Hồng Oanh B1000111

59 Đoàn Xuân Oánh 70900166

60 Đinh Hoàng Nhật Quang 21000108

61 Phạm Thị Lệ Quyên 71000134

62 Nguyễn Ngọc Rạng 70900180

63 Đỗ Ngọc ái San 21000113

64 Lê Phư¬ng Sang 71000069

65 Đỗ Vĩnh S¬n 21000213

66 Nguyễn Đình S¬n 71000071

67 Lê Hằng Thanh Thảo 70900199

68 Mai Phư¬ng Thảo 20900204

69 Nguyễn Thu Thảo 71000079

70 Mai Phạm Viết Thùy 21000219

71 Trần Thanh Thùy 21000220

72 Phan Thị Hoàng Thủy 21000139

73 Bùi Lê Cảnh Thúy B1000166

74 Nguyễn Quang Tín 21000150

75 Nguyễn Thị Thùy Trang 71006136


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01756 SL: 91
Phòng thi: C603 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 4/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

76 Lê Thị Bảo Trâm 70900240

77 Lâm Thanh Trúc 71000104

78 Trư¬ng Thị Thanh Trúc 71006141

79 Đỗ Minh Trung 71006074

80 Trần Thanh Trung 71006075

81 Trư¬ng Phan Duy Tú 20900474

82 Phạm Thị Hồng Uyển 080704K

83 Nguyễn Thị Kim Vân 71006142

84 Vũ Thị Vân 71000110

85 Đào Xuân Vinh 71006143

86 Nguyễn Thanh Trường Vũ 71006079

87 Nguyễn Thi Xuyến 71005086

88 Huỳnh Hải Yến 71006147

89 Nguyễn Diệp Ngọc Yến 71006080

90 Nguyễn Thị Hải Yến 71006148

91 Nguyễn Thị Hoàng Yến 71000118


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01757 SL: 70
Phòng thi: B406 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Thị Hiền An 21000002

2 Phan Thị An 21000003

3 Lại Vân Anh 71000002

4 Trần Đông Anh B1000005

5 Lý Quốc Bảo 080891Q

6 Nguyễn Văn Cảnh B1000009

7 Trần Ngọc Cảnh 71000007

8 Lê Thị Ngọc Châu 21000009

9 Nguyễn Thị Thủy Cúc 71006085

10 Bùi Văn Cường 71000009

11 Lê Thu Hồng Diễm 21000013

12 Hà Thị Nhật Diệu 71000011

13 Trần Văn Doanh 71000012

14 Lưu Thị Dung 21000016

15 Lê Thanh Dũng 71006086

16 Nguyễn Tôn Hoàng Dũng 71005145

17 Bùi Ngọc Hồng Đào 71006089

18 Lê Tấn Đạt 71000016

19 Bùi Hoàng Đăng 70900042

20 Phùng Bội Đình 71005006

21 Nguyễn Phúc Hải 71006016

22 Bùi Thị Hồng Hạnh 71005092

23 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 70900060

24 Lê Thị Ngọc Hằng 71000025

25 Nguyễn Thị Thu Hằng 20900063


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01757 SL: 70
Phòng thi: B406 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Thị Thanh Hằng B1000034

27 Trần Thị Thúy Hằng 71005093

28 Đoàn Thị Kim Hiền 71006018

29 Nguyễn Thị Thanh Hiền 21000034

30 Võ Thị Thanh Hiền 71000028

31 Nguyễn Thị Hiệp B1000043

32 Trần Thị Thanh Hiếu B1000045

33 Phạm Thị Hòa 71006095

34 Vũ Huy Hoàng B1000049 Rút MH

35 Trần Thị Ngọc Huyền 71006028

36 Phạm Lê Hưng 20900089

37 Lê Thị Lan Hư¬ng 71005097

38 Trần Thị Quý Hư¬ng 71000036

39 Trần Công Khái 71000037

40 Ngô Tuấn Kiệt 71000039

41 Lê Hải Lan 71006033

42 Nguyễn Ngọc Lan 21000056

43 Vũ Thị Liễu 21000202

44 Lê Thị Hoài Linh 21000059

45 Trần Thị Thùy Linh B1000068

46 Lê Thị Kim Loan 21000062

47 Nguyễn Kim Loan 71006040

48 Nguyễn Thị Kim Loan 71006041

49 Lê Hiền Long 71006105

50 Nguyễn Thành Long 71000042


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01757 SL: 70
Phòng thi: B406 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Phan Hoàng Long B1000073

52 Trần Thị Thùy Ly 21000064

53 Nguyễn Thị Hồng Lý 71005030

54 Trần Ngọc Lý 21000065

55 Huỳnh Ngọc Tuyết Mai B1000079

56 Lê Thanh Mẫn 20900128

57 Trần Văn Minh 71000047

58 Lê Trọng Thảo My 21000071

59 Nguyễn Thảo My B1000084

60 Nguyễn Thị Trà My B1000085

61 Nguyễn Thị Kiều Na 71000048

62 Hà Hoài Nam 71000129

63 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 71006045

64 Vũ Giang Nam 70900143

65 Đào Thanh Nguyệt Nga 71000049

66 Đặng Thị Xuân Nga 21000075

67 Hồ Tuyết Nga 71000050

68 Trần Thị Bảo Ngân 71006049

69 Nguyễn Phan Như Ngọc 71000053

70 Vũ Lê Bảo Ngọc 71006053


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01758 SL: 75
Phòng thi: C604 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng Kiều Nguyên 71000055

2 Nguyễn Thị Kim Nguyên 21000084

3 Lê Thị Hồng Nhạn 71000056

4 Phan Thị ái Nhi 21000090

5 Trần Ngọc Nhi 21000207

6 Nguyễn Tuyết Nhung 21000094

7 Trần Thị Cẩm Nhung B1000106

8 Nguyễn Ngọc Khư¬ng Như B1000240

9 Trần Thị Hoàng Oanh B1000115

10 Lê Thành Phát B1000116

11 Trần Thị Kim Phúc 71005045

12 Huỳnh Thị Hồng Phước B1000120

13 Hồ Thanh Phư¬ng 71000064

14 Nguyễn Thanh Phư¬ng 21000102

15 Nguyễn Thị Trúc Phư¬ng 21000104

16 Ngô Minh Quyền B1000129

17 Lê Dân Sĩ 71000070

18 Nguyễn Trần Thanh S¬n 71006122

19 Lư¬ng Anh Tài 21000115

20 Trần Hữu Tài 21000117

21 Lê Thị Hoàng Tâm 71000073

22 Lư¬ng Thị Thanh Tâm 21000118

23 Nguyễn Trí Thanh Tâm 21000119

24 Đoàn Thị Hồng Thanh 20900440

25 Ngụy Văn Thành 71005056


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01758 SL: 75
Phòng thi: C604 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Minh Thành 21000125

27 Danh Thị Kiều Thiên Thảo 71005057

28 Hà Uyên Thảo 21000126

29 Hoàng Thị Thu Thảo 21000127

30 Lê Anh Phư¬ng Thảo 71006126

31 Nguyễn Thị Thanh Thảo 71000078

32 Nguyễn Thị Thu Thảo 21000217

33 Phạm Thị Thu Thảo 21000130

34 Trần Thị Kim Thoa 21000135

35 Võ Viết Th¬ 080688K

36 Bùi Thị Lệ Thu B1000160

37 Nguyễn Thị Thu 21000136

38 Nguyễn Thị Ngọc Thu 71000088

39 Trần Thị Hồng Thủy B1000165

40 Nguyễn Thị Thanh Thúy 21000142

41 Nguyễn Thị Thanh Thúy 21000143

42 Nguyễn Phạm Anh Thư 21000146

43 Đinh Thị Hoài Thư¬ng B1000168

44 Nguyễn Thị Thủy Tiên 71000095

45 Nguyễn Văn Tiến B1000172

46 Văn Thành Tiến 71000096

47 Ngô Hửu Toản 21000223

48 Nguyễn Thị Xuân Trang B1000186

49 Trịnh Thị Thùy Trang B1000187

50 Cao Ngọc Trâm B1000189


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01758 SL: 75
Phòng thi: C604 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Lê Ngọc Trâm 21000155

52 Trần Bảo Trân 71005067

53 Trần Thị Bích Trân 21000156

54 Nguyễn Minh Triết 71000100

55 Võ Văn Thanh Triều 71000101

56 Đổ Lệ Trinh 21000157

57 Nguyễn Thị Kiều Trinh 71000103

58 Mai Thị Thanh Trúc B1000199

59 Đoàn Thị Kim Tú 71005072

60 Lê Thị Tú B1000202

61 Nguyễn Anh Tuấn 080946Q

62 Nguyễn Văn Tuấn 71000105

63 Trần Anh Tuấn 71000106

64 Lê Xuân Tùng 71000142

65 Trần Thị Ngọc Tuyền 71000108

66 Nguyễn Đắc Tự B1000212

67 Lê Mỹ Vân 71000109

68 Trần Đan Vi 71000113

69 Nguyễn Hà Vũ 70900417

70 Lê Ngọc Tường Vy 71006145

71 Mai Quỳnh Vy 71005085

72 Võ Thị Thảo Vy 71000115

73 Trần Hư¬ng Xuân 21000177

74 Phùng Vinh Xư¬ng B1000226

75 Trần Bình Yên 71000117


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01759 SL: 50
Phòng thi: C211 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Thị Xuân An 21000001

2 Diệp Tuấn Anh 21000004

3 Lê Tuấn Anh B1000002

4 Nguyễn Tâm Anh B1000003

5 Nguyễn Thu Bay 21000006

6 Giang Lệ Bình 21000007

7 Nguyễn Thanh Bình 21000008

8 Huỳnh Thị Linh Chi 21000010

9 Trần Việt Chư¬ng B1000012

10 Trư¬ng Chí Cường 21000012

11 La Thị Quyên Di 71006009

12 Nguyễn Uyên Diễm 70900024

13 K' Pă H' Drim 21000015

14 Hồ Thị Thanh Dung 21000184

15 Nguyễn Thị Phư¬ng Dung B1000015

16 Nguyễn Trọng Dũng 21000017

17 Hoàng Thị Hồng Duyên B1000018

18 Đinh Văn Dư¬ng 70900311

19 Hoàng Hải Dư¬ng 21000019

20 Nguyễn Vư¬ng Hoàng Đăng 21000185

21 Nguyễn Xuân Đăng 21000021

22 Lâm Thành Đức 21000022

23 Hồ Thị Hoàng Hà 21000025

24 Nguyễn Thị Ngọc Hà 21000026

25 Phan Thị Vân Hà 21000027


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01759 SL: 50
Phòng thi: C211 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Hoàng Hải 21000188

27 Nguyễn Thanh Hải 21000028

28 Lâm Thu Hằng 21000029

29 Lê Thị Thúy Hằng 21000030

30 Phạm Thị Thu Hằng 21000032

31 Võ Minh Hằng 21000231

32 Lê Hà Thanh Hiền B1000039

33 Võ Thị Ngọc Hiền B1000041

34 Huỳnh Trung Hiếu 20900070

35 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 21000035

36 Trần Lê Thùy Hiếu B1000044

37 Vũ Thị Quỳnh Hoa 21000040

38 Ngô Thị Thúy Hoài 21000042

39 Giang Vĩ Hùng 21000195

40 Triệu Phi Hùng 21000045

41 Lư¬ng Nhật Huy 21000046

42 Ngô Diệu Huyền 21000049

43 Nguyễn Thị Ngọc Huyền B1000057

44 Trần Quốc Hưng 71000124

45 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 21000196

46 Trịnh Hữu Khiêm 21000054

47 Nguyễn Thị Hoàng Khuyên 21000198

48 Huỳnh Thị Minh Kiều B1000064

49 Lê Thị Loan 21000061

50 Lê Thị Thanh Loan 21000063


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01760 SL: 50
Phòng thi: C307 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thị Loan 71000126

2 Đặng Thị Xuân Mai 21000066

3 Đỗ Thị Mai 21000067

4 Hoàng Thị Thanh Mai 71005031

5 Nguyễn Nữ Tuyết Mai B1000080

6 Nguyễn Thị Ngọc Mai 21000069

7 Nguyễn Thị Thúy Minh 21000070

8 Nguyễn Thị Ni Na 21000072

9 Lê Phư¬ng Nam 21000073

10 Nguyễn Hoàng Nam 21000074

11 Chu Thị Kim Ngân 21000076

12 Lê Hà Thu Ngân B1000090

13 Lê Thị Ngân 21000077

14 Bùi Thị Hồng Ngọc 21000080

15 Phạm Hồng Ngọc 21000082

16 Bùi Thị Hồng Nguyệt 21000085

17 Phan Lê Minh Nguyệt 21000205

18 Nguyễn Hoàng Nhân B1000099

19 Nguyễn Ngọc Sinh Nhật 21000089

20 Trư¬ng Mẫn Nhi B1000103

21 Hồ Thị Thanh Nhung 21000091

22 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21000092

23 Huỳnh Minh Nhựt 71000060

24 Nguyễn Kiều Oanh 21000096

25 Nguyễn Thị Thúy Oanh B1000113


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01760 SL: 50
Phòng thi: C307 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phan Thị Kim Oanh 21000097

27 Viên Hồng Phát 21000209

28 Nguyễn Thị Hồng Phẩm 21000098

29 Lê Mã Phi 20900417

30 Lê Ngọc Yến Phi B1000118

31 Lê Thị Hồng Phú 21000100

32 Huỳnh Thị Kiều Phư¬ng 21000101

33 Nguyễn Thị Bích Phư¬ng 21000103

34 Nguyễn Việt Phư¬ng 21000105

35 Nguyễn Vũ Lệ Phư¬ng 71005049

36 Phạm Thị Thanh Phư¬ng B1000123

37 Trần Thị Phư¬ng 21000106

38 Nguyễn Văn Quyền 21000109

39 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 21000111

40 Nguyễn Thị Như Quỳnh 21000112

41 Nguyễn Thị Sang B1000131

42 Nguyễn Hoàng Song 20900186

43 Lê Minh Tài B1000134

44 Huỳnh Ngọc Tâm B1000136

45 Huỳnh Thanh Tâm B1000137

46 Huỳnh Thị Thanh Tâm 21000214

47 Nguyễn Thị Ngọc Thạch 21000215

48 Lê Thị Phư¬ng Thanh 71000075

49 Luân Yến Thanh 21000123

50 Nguyễn Công Thành B1000145


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01761 SL: 50
Phòng thi: C311 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Danh Thuận Thảo B1000148

2 Lê Thị Kim Thảo 21000128

3 Lư Thị Thu Thảo 20900203

4 Nguyễn Thị Hư¬ng Thảo B1000151

5 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo B1000152

6 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo B1000153

7 Võ Thị Phư¬ng Thảo 21000131

8 Lư¬ng Hoài Thắm B1000156

9 Phùng Đình Thể 21000133

10 Lê Thị Kiều Thi 21000218

11 Bùi Ngọc Thuận 21000137

12 Diệc Quốc Thuận 70900221

13 Đào Thị Thuận 71006130

14 Trần Ngọc Thuận 21000138

15 Trần Thị Bích Thùy 71000089

16 Cao Thị Thúy 21000140

17 Lê Thị Thúy 21000141

18 Nguyễn Huỳnh Mộng Thúy 70900227

19 Võ Thị Thanh Thúy 21000144

20 Phạm Đỗ Đan Thụy 21000145

21 Hoàng Thị Huyền Thư¬ng 21000221

22 Từ Hoài Thư¬ng 21000222

23 Nguyễn Lư¬ng Mai Thy B1000171

24 Nguyễn Trí Tín 21000151

25 Bùi Thị Mai Trang B1000177


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01761 SL: 50
Phòng thi: C311 Môn học: Kinh tế lượng (701003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 10:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Vũ Thị Trang 21000154

27 Dư¬ng Trọng Trí 70900244

28 Trần Thanh Trúc 21000160

29 Huỳnh Nhật Trường 21000162

30 Lư¬ng Cẩm Tú 21000229

31 Hoàng Thanh Tuấn 21000164

32 Đào Duy Tùng 71005076

33 Trần Thanh Tùng 71005077

34 Ngô Thụy Phư¬ng Tuyền B1000248

35 Phạm Thị Minh Tuyền 21000165

36 Nguyễn Ngọc Thùy Vân B1000218

37 Nguyễn Thị Cẩm Vân 21000167

38 Phạm Thị Thùy Vân 21000168

39 Trần Thị Cẩm Vân B1000219

40 Huỳnh Thị Yến Vi 21000170

41 Phạm Thị Thùy Vi 21000171

42 Nguyễn Thị Lệ Viên B1000221

43 Hoàng Anh Việt B1000222

44 Nguyễn Hoàng Nữ Vư¬ng 21000172

45 Giang Nguyễn Lan Vy 21000174

46 Nguyễn Thảo Vy 21000175

47 Lê Công Xứ 21000178

48 Trần Như ý 21000179

49 Trần Ngọc Hải Yến B1000230

50 Trần Thị Hải Yến 21000181


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01762 SL: 25
Phòng thi: B208 Môn học: Dịch 2(A) (001073) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Thái Bình 00903023

2 Lư¬ng Chí Cẩm 00903001

3 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 00903024

4 Lường Nhục Din 00903002

5 Lê Thị Kim Dung 00903026

6 Phan Xuân Hải 00903027

7 Đỗ Thị Thu Hằng 00903028

8 Lữ Thị Hằng 00903029

9 Bùi Thị Thu Hiền 00903030

10 Vòng Lày Hồng 00903005

11 Nguyễn Thị Huyền 00903006

12 Hồ Thị Thanh Hư¬ng 00903031

13 Cao Tiểu Liên 00903007

14 Xư¬ng Bích Ly 00903008

15 Vòng Hậu Mai 00903033

16 Hồ Lộc Mùi 00903009

17 Phồng Làn ốn 00903011

18 Lê Thị Hồng Phư¬ng 083206N

19 Hong Chôi Phượng 00903012

20 Nguyễn Thị Hồng Quyên 00903013

21 Hoàng Thị Thắm 00903016

22 Chu Thị Huyền Trang 00903017

23 Dư¬ng Minh Tú 00903019

24 Nguyễn Ngọc ánh Tuyền 00903020

25 Trịnh Thị Thanh Xuân 00903022


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01763 SL: 57
Phòng thi: C603 Môn học: Trung văn 4 (002004) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Kim Ai 00901047

2 Cao Thụy Thùy An 00901001

3 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh Anh 00901002

4 Bùi Tiểu Bình 00901003

5 Nguyễn Lê Nhật Duy 00901006

6 Nguyễn Thành Đức 00901059

7 Phạm Thùy Giang 00901060

8 Nguyễn Kim Hài 00901008

9 Nguyễn Thị Hạnh 00901061

10 Nguyễn Thị Hạnh 00901062

11 Phạm Thị Hảo 082858A

12 Ngô Thị Phượng Hằng 00901064

13 Nguyễn Thị Thanh Hằng 082861A

14 Phạm Ngọc Hiệp 00901068

15 Nguyễn Trần Quỳnh Hoa 00901011

16 Thái Thị Hoài 00901071

17 Vũ Thị Huê 082869A

18 Huỳnh Kim Huệ 00901073

19 Nguyễn Thị Linh Huệ 00901074

20 Huỳnh Thị Mỹ Hường 00901078

21 Trần Thị Hường 00901079

22 Huỳnh Diểm Kiều 00901012

23 Nguyễn Thùy Linh 00901088

24 Lâm Tấn Lợi 00901090

25 Lê Thị Trúc Ly 00901091


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01763 SL: 57
Phòng thi: C603 Môn học: Trung văn 4 (002004) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Trúc Ly 00901014

27 Phạm Quỳnh Kha Ly 00901092

28 Ung Thị Thu Mai 00901093

29 Trần Thị Ni Na 00901016

30 Nguyễn Thị Kim Ngân 00901017

31 La Bích Ngọc 00901099

32 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 082901A

33 Hồ Ch¬n Tâm 00901111

34 Dư¬ng Minh Tân 00901112

35 Huỳnh Thị Ngọc Thanh 082914A

36 Nguyễn Trần Hồng Thanh 00901114

37 Nguyễn Thị Thảo 082919A

38 Phan Thị Phư¬ng Thảo 00901117

39 Trần Thị Thu Thảo 00901025

40 Lê Thị Thanh Thắm 00901118

41 Trịnh Thị Thủy 082925A

42 Phan Thị Thanh Thúy 082924A

43 Lê Đặng Thị Kiều Tiên 00901121

44 Ngô Thị Kim Tiên 00901122

45 Phạm Bích Tiền 082928A

46 Hồ Thị Toán 00901032

47 Trần Như Khánh Trang 00901127

48 Trần Thị Diễm Trang 00901033

49 Trần Ngọc Huyền Trân 00901129

50 Trần Thế Trân 00901035


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01763 SL: 57
Phòng thi: C603 Môn học: Trung văn 4 (002004) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Minh Triết 00901036

52 Đường Gia Trọng 00901038

53 Nguyễn Thị Bích Vân 082942A

54 Nguyễn Bích Vy 00901134

55 Nguyễn Thị Thanh Xuân 081084A

56 Đặng Thị Phi Yến 00901136

57 Lê Thủy Hồng Yến 00901137


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01764 SL: 22
Phòng thi: B202 Môn học: Giao tiếp thư¬ng mại 1 (002061) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hà Thị ánh 00902001

2 Lý Sĩ Châu 00902002

3 Thòng Ngọc Dếnh 00902004

4 Chí Nhục Hoa 00902006

5 Châu Phượng Hoàng 00902007

6 Vòng Mỹ Kín 00902008

7 Từ ái Linh 00902010

8 Trần Thị Tuyết Mai 00902012

9 Tăng Thy Mẫn 00902013

10 ừng Nhộc Mùi 00902014

11 Chềnh ửng Múi 00902015

12 Phòng Lý Ngọc 00902016

13 Nguyễn Phong Nhã 00902017

14 Vòng Vĩnh Phư¬ng 00902020

15 Nguyễn Thị Sa Ry 00902021

16 Đặng Lỷ Sầu 00902023

17 Nguyễn Thị Hồng Thái 00902024

18 Lư¬ng Thị Thắm 00902029

19 Lâm Ngọc Thúy 00902025

20 ừng Cọt Tống 00902026

21 Lý Cẩm Vân 00902027

22 Chướng Tích Vũ 00902028


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01765 SL: 27
Phòng thi: P300 Môn học: Ergonomics (100014) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Công Dũng 11000021

2 Nguyễn Duy 11000024

3 Võ Thị Mỹ Duyên 11000026

4 Nguyễn Thị Được 11000032

5 Nguyễn Thị Phượng Hằng 11000037

6 Lê Minh Hiếu 11000044

7 Nguyễn Thị Huệ 11000050

8 Lê Trọng Huy 11000053

9 Nguyễn Quốc Khánh 11000059

10 Võ Trần Minh Khánh 11000060

11 Nguyễn Thị Kim Liên 11000067

12 Nguyễn Nhật Long 11000071

13 Phan Ngọc Luân 11000073

14 Nguyễn Thị Thùy Lư¬ng 11000216

15 Đặng Đan Ly 11000076

16 Đàm Thị Mai 11000079

17 Hoàng Giáng My 11000080

18 Nguyễn Ngọc Mỹ 11000083

19 Huỳnh Văn Nghiêm 11000090

20 Nguyễn ý Ngọc 11000092

21 Võ Minh Như Ngọc 11000217

22 Nguyễn Hoàng Phư¬ng Nhi 11000099

23 Nguyễn Vân Nhi 11000100

24 Nguyễn Thị Nhung 11000221

25 Lê Văn Phước 11000108


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01765 SL: 27
Phòng thi: P300 Môn học: Ergonomics (100014) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Cái Trần Thanh Phư¬ng 11000109

27 Đinh Hà Minh Phư¬ng 11000110


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01766 SL: 26
Phòng thi: P301 Môn học: Ergonomics (100014) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoài Phư¬ng 11000111

2 Lê Quyên 11000118

3 Lê Thị Xuân Quyên 11000119

4 Nguyễn Trần Huy Thành 11000130

5 Nguyễn Anh Thảo 11000132

6 Nguyễn Thị Thu Thảo 11000133

7 Thái Ngọc Thảo 11000135

8 Trư¬ng Thanh Thảo 11000136

9 Nguyễn Quốc Thắng 11000138

10 Nguyễn Thị Bích Th¬ 11000232

11 Đỗ Ngọc Thủy 11000141

12 Nguyễn Thị Thu Thủy 11000143

13 Lê Thị Thúy 11000144

14 Ngô Ngọc Hạnh Tiên 11000152

15 Lưu Văn Tỉnh 11000153

16 Nguyễn Ngọc Tịnh 11000236

17 Trần Thị Bích Trâm 11000161

18 Phạm Ngọc Phư¬ng Trinh 11000240

19 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 11000170

20 Hoàng Thị Ngọc Vân 11000172

21 Nguyễn Thị Thùy Vân 11000175

22 Danh Vinh 11000181

23 Lưu Thiên Vũ 11000184

24 Đặng Hoàng Tường Vy 11000186

25 Lâm Thúy Vy 11000187


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01766 SL: 26
Phòng thi: P301 Môn học: Ergonomics (100014) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Hồng Yến 11000192


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01767 SL: 26
Phòng thi: P302 Môn học: Ergonomics (100014) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đỗ Nguyễn Huyền Anh 11000001

2 Huỳnh Thị Thúy Anh 11000002

3 Phạm Song Thảo Anh 11000007

4 Nguyễn Đường Gia Bảo 11000009

5 Hà Thuận Bình 11000010

6 Phan Ngọc Lan Chi 11000014

7 Lê Thị Thu Cúc 11000015

8 Huỳnh Thị Kiều Diễm 11000018

9 Nguyễn Thị Thanh Duyên 11000025

10 Bùi Thị Thu Hằng 11000035

11 Nguyễn Thị Bích Hằng 11000036

12 Nguyễn Thị Hiền 11000041

13 Đào Thu Hoài 11000048

14 Lê Tấn Huy 11000052

15 Bùi Anh Khoa 11000061

16 Nguyễn Thị Trúc Lam 11000212

17 Hồ Phư¬ng Linh 11000213

18 Đoàn Thụy Kim Loan 11000070

19 Phan Thị Phư¬ng Lưu 11000075

20 Nguyễn Đức Hoàng Ly 11000077

21 Nguyễn Trà My 11000081

22 Nguyễn Thanh Nghị 11000089

23 Hồ Thanh Thảo Nguyên 11000094

24 Huỳnh Thế Nguyễn 11000096

25 Nguyễn Huỳnh Nhân 11000220


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01767 SL: 26
Phòng thi: P302 Môn học: Ergonomics (100014) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lý Yến Nhi 11000098


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01768 SL: 25
Phòng thi: P303 Môn học: Ergonomics (100014) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thanh Nhung 11000101

2 Trư¬ng Hoàng Oanh 11000105

3 Phùng Thị Mai Phư¬ng 11000113

4 Trần Thị Thu Phư¬ng 11000114

5 Võ Thúy Phượng 11000116

6 Lê Thị Hà Quyên 10900142

7 Nguyễn Văn Quyền 11000120

8 Nguyễn Đức Thuận 11000139

9 Đào Thị Thủy 10900095

10 Nguyễn Thị Anh Thư 11000145

11 Trần Nguyễn Anh Thư 11000146

12 Cao Thị Hoài Thư¬ng 11000147

13 Ngô Minh Thủy Tiên 11000151

14 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 11000233

15 Đặng Thanh Toàn 11000237

16 Nguyễn Thị Xuân Trà 11000155

17 Nguyễn Thái Bảo Trâm 11000159

18 Phạm Hoàng Tú Trâm 11000160

19 Nguyễn Hà Bảo Trân 11000163

20 Nguyễn Anh Tuấn 11000167

21 Phạm Huỳnh Hoàng Tuấn 11000168

22 Huỳnh Thanh Tùng 11000169

23 Phan Trần Cẩm Vân 11000177

24 Ngguyễn Thị ánh Xuân 11000190

25 Nguyễn Thị Xuân 11000191


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01769 SL: 50
Phòng thi: C210 Môn học: Mạng truyền thông CN (403028) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Thế An 080120D

2 Nguyễn Văn An 081357D

3 Phan Văn An 080121D

4 Dư¬ng Nguyễn Tuấn Anh 081361D

5 Nguyễn Tường Anh 070549D

6 Trần Nguyễn Tuấn Anh 081365D

7 Võ Nhị Anh 081367D

8 Hà Tuấn Cảnh 083166D

9 Nguyễn Trường Công 081374D

10 Nguyễn Ngọc Diện 080123D

11 Đỗ Văn Đại 080125D

12 Nguyễn Bá Đức 081392D

13 Vũ Văn Giang 081397D

14 Huỳnh Tấn Hạnh 081403D

15 Nguyễn Ngọc Hợp 081419D

16 Hoàng Quốc Hùng 081423D

17 Đỗ Mạnh Huy 080131D

18 Lê Hữu Quốc Hưng 081427D

19 Hồ Hoàng Khư¬ng 081434D

20 Tống Duy Khư¬ng 081436D

21 Nguyễn Anh Kiệt 081438D

22 Trần Văn Lập 081441D

23 Trần Văn Lộc 081448D

24 Lê Minh Lợi 081449D

25 Đặng Duyên Lý 081453D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01769 SL: 50
Phòng thi: C210 Môn học: Mạng truyền thông CN (403028) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lày Hòa Nam 081457D

27 Nguyễn Văn Nghĩa 070653D

28 Trần Nguyễn Nguyên Ngọc 083047D

29 Nguyễn Hồng Phư¬ng Nhân 081471D

30 Nguyễn Ngọc Phong 081484D

31 Nguyễn Thanh Phú 080141D

32 Nguyễn Duy Nhật Phư¬ng 081494D

33 Đoàn Tấn Quang 080143D

34 Nguyễn Hoàng Quân 080145D

35 Dư¬ng Lê Hoàng Thiên Quốc 081501D

36 Nguyễn Đình Quý 081503D

37 Lê Minh Tài 081512D

38 Nguyễn Tấn Thành 081523D

39 Trư¬ng Trường Thông 081533D

40 Trư¬ng Việt Tiến 070753D

41 Lê Trung Tín 081540D

42 Huỳnh Đức Trung 081554D

43 Nguyễn Thành Trung 070765D

44 Cao Văn Trường 081557D

45 Đinh Đức Tuấn 081569D

46 Lê Duy Tuấn 081560D

47 Từ Thanh Tuấn 081567D

48 Đinh Văn Vinh 40900051

49 Lê Quang Vĩnh 081584D

50 Dư¬ng Minh Vũ 081585D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01770 SL: 68
Phòng thi: C601 Môn học: Mạng truyền thông CN (403028) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Phan Tuấn Anh 081360D

2 Nguyễn Thế Đức Anh 081362D

3 Trần Thị Mỹ Anh 083033D

4 Đỗ Duy Bình 081369D

5 Trư¬ng Thái Di 081377D

6 Trư¬ng Ngọc Dũng 081385D

7 Lưu Thanh Đạt 080126D

8 Nguyễn Tấn Đạt 081386D

9 Phạm Hải Đăng 070531D

10 Dư Phan Hoàng Gia 081393D

11 Trịnh Minh Hiếu 081410D

12 Bùi Xuân Hiệu 081409D

13 Phạm Văn Hòa 081417D

14 Huỳnh Ngọc Hoàng 081412D

15 Nguyễn Huy Hoàng 081413D

16 Tôn Thất Hoàng 081414D

17 Phạm Quang Huy 081420D

18 Trần Minh Huy 081421D

19 Nguyễn Văn Hưởng 081430D

20 Nguyễn Văn Khiết 081433D

21 Lê Tuấn Kiệt 081437D

22 Dư¬ng Viết Lâm 081440D

23 Hồ Viển Lồng 080134D

24 Đậu Đình Lư¬ng 081452D

25 Nguyễn Hồng Minh 081454D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01770 SL: 68
Phòng thi: C601 Môn học: Mạng truyền thông CN (403028) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Đức Minh 081455D

27 Trịnh Đăng Nam 081459D

28 Võ Thành Nhiên 080137D

29 Đỗ Hoàng Nhựt 081477D

30 Lê Hồng Phong 080138D

31 Vũ Đức Phú 081488D

32 Trần Trung Phúc 081491D

33 Trần Phước Quang 081498D

34 Dư¬ng Minh Quân 080144D

35 Nguyễn Mạnh Quyết 081502D

36 Trịnh Văn Sáng 081505D

37 Cao Anh Hoàng S¬n 081506D

38 Phan Thanh Sỹ 081511D

39 Trần Đức Tài 080146D

40 Nguyễn Văn Tân 081514D

41 Đỗ Thành 081526D

42 Nguyễn Minh Thành 070719D

43 Phạm Đức Thành 081524D

44 Đoàn Nguyễn Huy Thắng 070723D

45 Nguyễn Hồ Xuân Thịnh 081529D

46 Trần Lê Thuyên 081536D

47 Nguyễn Văn Thư¬ng 081537D

48 Nguyễn Thành Tín 081541D

49 Nguyễn Trung Tính 083176D

50 Nguyễn Chí Toại 080149D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01770 SL: 68
Phòng thi: C601 Môn học: Mạng truyền thông CN (403028) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Lê Văn Toàn 081544D

52 Nguyễn Trung Toàn 081545D

53 Nguyễn Bảo Trung 081555D

54 Hồ Thành Tuấn 081559D

55 Trần Ngô Công Tuấn 080152D

56 Võ Thiện Hoàng Tuấn 081568D

57 Đặng Bá Tùng 081574D

58 Nguyễn Thanh Tùng 083177D

59 Nông Văn Tuyền 081571D

60 Nguyễn Văn Ước 081356D

61 Trần Văn 081576D

62 Đồng Quang Viên 081578D

63 Nguyễn Hữu Viên 081577D

64 Bùi Tá Vinh 080153D

65 Phạm Văn Vinh 081581D

66 Phạm Anh Vũ 070795D

67 Trần Minh Vũ 081589D

68 Vũ Trường Xuyên 081593D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01771 SL: 29
Phòng thi: A502 Môn học: C¬ sở dữ liệu (504009) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hòa An 51003002

2 Nguyễn Thái Hoàng Anh 51003004

3 Trư¬ng Nguyễn Hoàng Anh 51003006

4 Đặng Ngọc Gia Bảo 50903160

5 Dư¬ng Quang Bình 50903008

6 Hoàng Công Bình 51003009

7 Âu Gia Bửu 088033T

8 Dư¬ng Nhì Cảu 51003011

9 Nguyễn Kim Cư¬ng 51001005

10 Lư¬ng Huy Cường 50903165

11 Hồ Thanh Danh 51001006

12 Nguyễn Thành Danh 51083036

13 Phạm Đức Dũng 51003019

14 Nguyễn Phú Duy 078052T

15 Trần Đại Dư¬ng 50901005

16 Vũ Bá Dư¬ng 50903171

17 Ngô Quang Đạo 50903021

18 Lê Tiến Đạt 51003029

19 Lý Hoàng Đạt 070423M

20 Mã Phú Đạt 51003031

21 Phạm Tấn Đạt 51003033

22 Đặng Long Đế 083142T

23 Nguyễn Mạnh Đức 51083044

24 Nguyễn Nhựt Chánh Đức 50903031

25 Vũ Hải Giang 51003041


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01771 SL: 29
Phòng thi: A502 Môn học: C¬ sở dữ liệu (504009) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đồng Thế Hải 081336T

27 Phan Viết Hải 51083046

28 Huỳnh Thế Hân 51083048

29 Nguyễn Tấn Hiền 51103180


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01772 SL: 28
Phòng thi: A603 Môn học: C¬ sở dữ liệu (504009) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Nhật Hòa 080039T

2 Trần Khải Hoàn 51001014

3 Lê Đức Hoàng 50903042

4 Đào Thị Huế 51003059

5 Lâm Minh Khánh Hùng 083003T

6 Đặng Hoàng Huy 51003060

7 Hồ Trọng Huy 50983055

8 Nguyễn Minh Huy 51003063

9 Nguyễn Tấn Huy 50903052

10 Nguyễn Văn Hữu 51001017

11 Lê Hoàng Đức Khoa 51001058

12 Nguyễn Hoàng Lâm 080056T

13 Nguyễn Hiến Lê 083006T

14 Nguyễn Tấn Linh 50903058

15 Cao Hoàng Long 51001020

16 Nguyễn Thanh Long 070173T

17 Nguyễn Anh Lộc 081272T

18 Trần Đỗ Lộc 080062T

19 Trần Quang Lộc 50903064

20 Nguyễn Tấn Lực 51003091

21 Nguyễn Ngọc Minh 50903197

22 Phạm Thị Hồng Nga 51001025

23 Phạm Trung Nghĩa 51083076

24 Phùng Diệu Nghĩa 51003109

25 Lê Thị Hồng Ngọc 083155T


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01772 SL: 28
Phòng thi: A603 Môn học: C¬ sở dữ liệu (504009) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Tô Cao Nguyên 50983010

27 Võ Việt Như Nguyễn 50983096

28 Tô Thị Cẩm Nhung 51001027


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01773 SL: 43
Phòng thi: A610 Môn học: C¬ sở dữ liệu (504009) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Minh Nhựt 51003126

2 Mai Nhật Ninh 51003128

3 Phạm Thị Rô Ny 51001028

4 Võ Thị Hồng Phi 51003130

5 Nguyễn Hoàng Phong 50903081

6 Nguyễn Thiên Phúc 51003135

7 Phạm Phú Phúc 50903087

8 Phạm Ngọc Quí 50903212

9 Huỳnh Ngọc Tài 51003153

10 Nguyễn Bảo Tài 51083095

11 Nguyễn Tấn Tài 50983114

12 Trần Văn Tài 50903100

13 Võ Tấn Tài 51003155

14 Lê Hoàng Minh Tâm 51003157

15 Lê Minh Tâm 50903101

16 Nguyễn Minh Tâm 51003158

17 Trần Minh Tân 51003161

18 Trần Quang Thạnh 51001036

19 Nguyễn Minh Thịnh 51003176

20 Vũ Thịnh 078191T

21 Nguyễn Trường Thọ 083161T

22 Nguyễn Dư¬ng Quỳnh Thoa 51003264

23 Nguyễn Thái Hòa Thuận 51003184

24 Phạm Thị Thanh Thùy 50901018

25 Nguyễn Trần Thuyết 50903124


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01773 SL: 43
Phòng thi: A610 Môn học: C¬ sở dữ liệu (504009) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hà Ngọc Tiến 51083108

27 Phạm Văn Tiến 51003192

28 Phan Nguyễn Công Toại 51003196

29 Đỗ Đức Toàn 50903132

30 Võ Cảnh Toàn 51003198

31 Quảng Trí Trung 51003270

32 Ngô Quốc Trường 51003210

33 Trần Hữu Trường 51083114

34 Trư¬ng Quốc Tú 51003272

35 Bùi Anh Tuấn 51003212

36 Đinh Văn Tuấn 081315T

37 Đặng Thanh Tùng 51001049

38 Đặng Vũ Tùng 51003217

39 Nguyễn S¬n Tùng 51001050

40 Cao Nhựt Tường 083027T

41 Bùi Lê Anh Việt 51001051

42 Lê Nguyễn Hoàn Vũ 51003275

43 Viên Xư¬ng 51001053


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01774 SL: 42
Phòng thi: A710 Môn học: C¬ sở dữ liệu (504009) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Đoàn Trường An 51083028

2 Tạ Hữu Bang 51003007

3 Nguyễn Quang Bình 51083033

4 Phan Thị Tuyết Diễm 51003016

5 Nguyễn Thái Duy 51083002

6 Lư¬ng Tấn Đạt 51003030

7 Đoàn Hải Đăng 51003035

8 Hồ Anh Đức 50903029

9 Nguyễn Văn Được 51003040

10 Đặng Quang Hải 081246T

11 Lưu Duy Hải 50903032

12 Nguyễn Đình Hải 50983045

13 Đinh Khánh Hoàng 51083049

14 Nguyễn Huy Hoàng 50983052

15 Phạm Minh Hoàng 51083051

16 Nguyễn Thị Minh Hồng 088433K

17 Võ Minh Hùng 51083054

18 Đinh Xuân Huy 070132T

19 Lại Ngọc Huy 50903051

20 Lê Nhật Huy 081342T

21 Ngụy Quang Hy 51083009

22 Nguyễn Hoàng Khang 51183006

23 Trần Thiện Khiêm 50903182

24 Nguyễn Thanh Lâm 51003081

25 Bùi Thị Thanh Loan 50903060


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01774 SL: 42
Phòng thi: A710 Môn học: C¬ sở dữ liệu (504009) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Duy Long 50983074

27 Trần Huỳnh Long 51003086

28 Lê Tấn Lộc 50903063

29 Nguyễn Tấn Lộc 50903193

30 Tôn Long Lợi 50983081

31 Trần Bá Luân 50903067

32 Hoàng Nhật Minh 51083070

33 Lê Phan Tuyết Minh 50903068

34 Phạm Hoàng Minh 51003097

35 Đinh Hữu Nghĩa 51083075

36 Nguyễn Trung Nghĩa 51003108

37 Đinh Hồ Vĩnh Nguyên 51003256

38 Nguyễn Thị Hiền Ni 50983098

39 Nguyễn Nhật Phi 51083080

40 Lê Quốc Phong 51083081

41 Nguyễn Đồng Tâm Phúc 51083083

42 Quách Mỹ Phư¬ng 51003139


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01775 SL: 36
Phòng thi: A709 Môn học: C¬ sở dữ liệu (504009) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Quang 51083086

2 Phan Thanh Quốc 50903093

3 Lâm Hoàng Quy 50983108

4 Nguyễn Quốc Quý 51083088

5 Phan Văn Sang 50903095

6 Nguyễn Hoàng S¬n 080080T

7 Đặng Huỳnh Công Tâm 50983116

8 Võ Văn Tấn 50983119

9 Nguyễn Quốc Thái 50903104

10 Chung Tuấn Thanh 50903105

11 Phạm Ngọc Hoài Thanh 50903108

12 Đào Như Thành 080084T

13 Mông Văn Thành 50903111

14 Trần Công Thạnh 50903112

15 Lý Thị Thu Thảo 51083100

16 Phạm Minh Thắng 50983128

17 Hoàng Trường Thi 51083103

18 Hoàng Minh Thịnh 51083104

19 Nguyễn Thị Lệ Thư 51003189

20 Đỗ Minh Tiển 51083020

21 Lưu Minh Tiến 51083109

22 Nguyễn Phư¬ng Tiến 51003266

23 Tạ Thanh Tiến 51083110

24 Nguyễn Khư¬ng Toàn 51003197

25 Đinh Ngọc Trầm 51003199


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01775 SL: 36
Phòng thi: A709 Môn học: C¬ sở dữ liệu (504009) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Huỳnh Anh Trung 50983145

27 Trần Quốc Tuân 50903146

28 Nguyễn Duy Tuấn 50903148

29 Nguyễn Hữu Minh Tường 083028T

30 Đặng Quốc Việt 51003223

31 Nguyễn Văn Việt 081319T

32 Huỳnh Tú Vinh 50983156

33 Trần Quang Vinh 51003226

34 Nguyễn Hoài Vũ 50983159

35 Đàm Thị Bích Xuân 51083121

36 Hoàng Thị Yến 51003234


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01776 SL: 67
Phòng thi: B308 Môn học: Kinh tế học đại cư¬ng (701011) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Triệu Thị Thanh ái 31002006

2 Nguyễn Võ Phư¬ng Anh 31102020

3 Phạm Minh Âu 082787X

4 Nguyễn Quốc Bảo 31102021

5 Dư¬ng Cẩm Dung 31102003

6 Nguyễn Thị Hồng Duyên 31102022

7 Lê Ngọc ánh Dư¬ng 31102023

8 Nguyễn Thị Xuân Đài 31102024

9 Phạm Thị Ngọc Điệp 30902014

10 Trư¬ng Thị Hồng Gấm 31102025

11 Hồ Đăng Nhi Hằng 31102007

12 Lê Thị Hiệp 31102008

13 Đặng Thị Khánh Hoài 31102027

14 Trần Thị Tâm Hoài 31002042

15 Huỳnh Lê Anh Huy 31102028

16 Dư¬ng Thị Ngọc Huyền 31102029

17 Phan Thị Phư¬ng Khanh 31102032

18 Đặng Kim Khánh 31102033

19 Nguyễn Thị Oanh Kiều 31002047

20 Đặng Thị Lan 31102034

21 Phạm Lê Ngọc Lan 31102035

22 Giang Thị Thùy Linh 31102036

23 Nguyễn Thị Mỹ Linh 31002003

24 Võ Thùy Ngọc Linh 31102009

25 Lê Thị Mỹ Loan 31102010


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01776 SL: 67
Phòng thi: B308 Môn học: Kinh tế học đại cư¬ng (701011) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Văn Miên 31102037

27 Nguyễn Thị Trà My 082802X

28 Nguyễn Thị Tiến Mỹ 31102038

29 Nguyễn Hồng Mỵ 31102011

30 Nguyễn Thị Nga 31102040

31 Đặng Kim Ngân 31102041

32 Trần Thị Kim Ngân 31102042

33 Nguyễn Thị Bích Ngọc 31102044

34 Phạm Duy Nguyễn 30902029

35 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 31102045

36 Trần Ngọc Quỳnh Như 31002024

37 Trịnh Tịnh Như 31102047

38 Nguyễn Lê Quang Nhựt 31002025

39 Phạm Nguyễn Khang Ninh 31102048

40 Trần Thục Nữ 31102049

41 Phạm Lộc Hồng Oanh 31102050

42 Đào Thị Bích Phư¬ng 31102012

43 Phan Thị Hải Phượng 31102051

44 Vũ Văn Sâm 30902032

45 Nguyễn Thanh Tâm 31102053

46 Ngô Ngọc Thanh 31102057

47 Trần Văn Thanh 31102058

48 Huỳnh Thị Thanh Thảo 31002004

49 Nguyễn Thị Loan Thảo 31102060

50 Nguyễn Thị Thắm 074120X


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01776 SL: 67
Phòng thi: B308 Môn học: Kinh tế học đại cư¬ng (701011) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Hà Quang Thắng 31102061

52 Nguyễn Phước Thiện 31102062

53 Nguyễn Tiến Thọ 082817X

54 Huỳnh Thị Mai Thu 31102063

55 Nguyễn Thị Thu 31102064

56 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 31002032

57 Nguyễn Thị Anh Thy 31102014

58 Trần Thị Tìm 31102015

59 Đỗ Thị Kim Trang 30902037

60 Huỳnh Hoa Trang 31102067

61 Lê Thị Bích Trâm 31102016

62 Nguyễn Thanh Trúc 31102071

63 Nguyễn Thị Phi Vân 31102072

64 Nguyễn Lê Hoài Vi 31102073

65 Lâm Thúy Vy 31002038

66 Nguyễn Trần Cẩm Vy 31102074

67 Nguyễn Lý Thanh Xuân 31102075


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01777 SL: 52
Phòng thi: B205 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đỗ Vũ An 21080044

2 Võ Minh An 70900002

3 Nguyễn Lê Duy Anh 71005001

4 Phạm Thị Kim Anh A1000009

5 Phạm Tuấn Anh 71006004

6 Vư¬ng Thị Hà Anh 71005119

7 Hồ Xuân ánh A1000012

8 Võ Ngọc Bích 21080050

9 Lê Mạnh Cường 21080056

10 Nguyễn Tôn Hoàng Dũng 71005145

11 Trư¬ng Quốc Dũng A1000001

12 Nguyễn Ngọc Duyên A1000021

13 Quách Ngọc Thái Dư¬ng A1000022

14 Nguyễn Hoàng Đăng 71006012

15 Trần Sĩ Minh Đăng 71006013

16 Phùng Bội Đình 71005006

17 Đặng Minh Đức 080722K

18 Phạm Hà Việt Đức 20980147

19 Hoàng Giang 71006092

20 Vũ Thị Hư¬ng Giang A1000024

21 Hoàng Thị Ngọc Hải A1000113

22 Nguyễn Hồng Hải 71000022

23 Phạm Văn Hải 71000024

24 Bùi Ngọc Mỹ Hạnh A1000026

25 Nguyễn Đỗ Phư¬ng Hằng 71005009


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01777 SL: 52
Phòng thi: B205 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Thúy Hằng 71005010

27 Phạm Thị Thanh Hằng A1000028

28 Tống Thị Cẩm Hằng B1000033

29 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 21080073

30 Nguyễn Thị Thu Hiền 71000026

31 Trư¬ng Thị Thu Hiền 71005011

32 Lê Công Hiển 71005012

33 Lê Thị Hiếu 71005095

34 Trần Lê Thùy Hiếu B1000044

35 Nguyễn Hải Hoài B1100054

36 Phạm Thị Thu Hoài 71005013

37 Nguyễn Hoàng Phi Học 21080075

38 Lê Thị Mỹ Huệ 71006023

39 Nguyễn Quốc Huy A1000032

40 Nguyễn Thị Liên Hư¬ng 71005098

41 Trần Thị Quý Hư¬ng 71000036

42 Nguyễn Thị Hường 71005015

43 Trần Công Khái 71000037

44 Nguyễn Khánh 71005017

45 Nguyễn Thị Minh Khánh A1000035

46 Trần Thiện Khoa A1000037

47 Nguyễn Văn Khóa 70980121

48 Hà Trọng Khôi A1000038

49 Nguyễn Hoàng Lâm 20900371

50 Nguyễn Thị Ngọc Lệ 71005125


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01777 SL: 52
Phòng thi: B205 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Phan Thị Thanh Liêm 71005099

52 Võ Thanh Phong 71006118


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01778 SL: 51
Phòng thi: B305 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Văn Liệt A1000115

2 Đặng Huỳnh Khánh Linh 71005100

3 Hoàng Thị Cẩm Linh 21080086

4 Nguyễn Minh Nhật Linh 71005101

5 Phạm Vũ Linh A1000116

6 Vũ Việt Linh A1000039

7 Phan Ngọc Long A1000040

8 Đoàn Thị Kim Luyến B1080134

9 Hoàng Thị Thanh Mai 71005031

10 Lê Trọng Thảo My 21000071

11 Lư Gia Ngân A1000046

12 Phan Hồng Ngân A1000048

13 Trần Thu Ngân 71006050

14 Lê Công Bảo Ngọc B1180144

15 Lê Thị Bảo Ngọc A1000051

16 Nguyễn Châu Hồng Ngọc 71006052

17 Nguyễn Hồng Ngọc 21080098

18 Trần Duy Ngọc 71005037

19 Trần Đổ Phư¬ng Ngọc A1000003

20 Huỳnh Thị Tú Nguyên 21080023

21 Lê Thị Thảo Nguyên 21080102

22 Lê Trịnh Thảo Nguyên B1180148

23 Phan Thị Thanh Nhàn B1180034

24 Nguyễn Ngọc ái Nhi 71080124

25 Trần Thị Mai Nhi 21080104


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01778 SL: 51
Phòng thi: B305 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Lê Huỳnh Nhi 20900409

27 Võ Thị Cẩm Nhung A1000061

28 Võ Thị Cẩm Nhung B1100238

29 Trư¬ng Nguyễn Quỳnh Như 71080127

30 Võ Thị ánh Như A1000117

31 Huỳnh Minh Nhựt 71000060

32 Lê Trâm Oanh A1000062

33 Huỳnh Tấn Phát B1100239

34 Đặng Thị Kim Phẩm 71005044

35 Huỳnh Cao Phong B1100113

36 Trần Thanh Phúc 71006120

37 Phan Thiên Phùng 71005046

38 Đoàn Thị Kim Phụng 71005047

39 Tăng Lệ Phư¬ng A1000065

40 Nguyễn Hoàng Ngọc Phượng 71000067

41 Dư¬ng Kim Quý 20900428

42 Hồ Đắc Quý 71006062

43 Phạm Ngọc Sang 20900430

44 Lê Dân Sĩ 71000070

45 Võ Thanh S¬n 71006123

46 Nguyễn Phan Tâm A1000073

47 Trần Thị Thanh Tâm 21080115

48 Bùi Thị Mỹ Thanh 21080033

49 Lâm Hoàng Thanh A1000075

50 Lê Thị Phư¬ng Thanh 71000075


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01778 SL: 51
Phòng thi: B305 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Lư¬ng Thị Kiều Thanh 21080116


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01779 SL: 50
Phòng thi: B405 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Bảo Thành 71005055

2 Mai Phư¬ng Thảo 20900204

3 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 71005108

4 Trần Nguyễn Phư¬ng Thảo 21080122

5 Nguyễn Văn Thiện 71006065

6 Đào Nguyên Thịnh 71000086

7 Huỳnh Thị Kim Thoa B1180049

8 Hà Thị Thu 21080123

9 Nguyễn Thị Hoài Thu 71005060

10 Trần Ngọc Thuận 21000138

11 Nguyễn Thị Hồng Thuy 71005062

12 Nguyễn Thị Trường Thùy 21080124

13 Trần Thị Thanh Thư A1000084

14 Lê Cẩm Tiên 71005064

15 Nguyễn Thị Thủy Tiên 71080149

16 Vũ Thị Thủy Tiên A1000007

17 Châu Vĩnh Tòng A1000087

18 Trà Thanh Trang 71006069

19 Trần Thị Thu Trang A1000090

20 Hoàng Thanh Trâm B1180057

21 Nguyễn Ngọc Bảo Trân A1000093

22 Võ Thành Trí 71005111

23 Lê Băng Trinh 71005070

24 Lê Tuấn Uyên Trinh 21080132

25 Võ Thị Yến Trinh 71006073


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01779 SL: 50
Phòng thi: B405 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Hữu Trọng 71005112

27 Hồ Thị Thanh Trúc 21000226

28 Trư¬ng Thanh Trúc B1100179

29 Đoàn Thị Kim Tú 71005072

30 Trư¬ng Phan Duy Tú 20900474

31 Đào Duy Tùng 71005076

32 Trần Thanh Tùng 71005077

33 Ngô Thụy Phư¬ng Tuyền B1000248

34 Lưu Văn Tuyển 20900478

35 Đặng Thị Uyên 71005079

36 Tô Ngọc Phư¬ng Uyên 71080068

37 Trần Lâm Phư¬ng Uyên A1000098

38 Hoàng Thị Khánh Vân 71005115

39 Lê Thị Thu Vân A1000099

40 Cao Thị Thúy Vi 21080042

41 Nguyễn Đức Vinh A1000103

42 Lai Tấn Vũ 71000114

43 Lưu Tuấn Vũ 083029T

44 Tống Trần Đình Vũ B1180226

45 Nguyễn Lê Thảo Vy A1000106

46 Trần Phư¬ng Yến Vy A1000107

47 Lê Thị Diễm Xuân A1000108

48 Phạm Thị Hồng Yến 71005117

49 Trần Thị Mỹ Yến 71005118

50 Trư¬ng Thị Phước Yến 71005088


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01780 SL: 48
Phòng thi: B203 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Trần Nguyệt Anh 20980079

2 Ngô Tuấn Anh 20900007

3 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh B1180003

4 Nguyễn Thị Kiều Anh B1180004

5 Nguyễn Thị Vân Anh B1180080

6 Nguyễn Tuấn Anh B1180005

7 Nguyễn Văn Tuấn Anh 20980082

8 Nguyễn Xuân Việt Anh 21102003

9 Trần Thủy Anh 21000182

10 Nguyễn Thái Bảo 70900009

11 Nguyễn Hồng Châu B1180007

12 Lê Văn Công 71080084

13 Nguyễn Hữu Cường 21080004

14 Hà Thị Tố Diễm 21102157

15 Trư¬ng Thị Diên 21102158

16 Đỗ Nguyễn Thùy Dung B1180009

17 Trần Văn Dũng B1100024

18 Lê Thị Đức Hạnh B1180099

19 Bùi Ngọc Hồng Hảo B1180102

20 Mai Diễm Hằng 71080011

21 Nguyễn Lê Mỹ Hằng 21000031

22 Nguyễn Thị Thanh Hằng 71080012

23 Phan Thị Thu Hằng B1180103

24 Đoàn Thị Diễm Hân B1180106

25 Trần Thị Ngọc Hân B1180013


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01780 SL: 48
Phòng thi: B203 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Bùi Thị Ngọc Hiền B1180107

27 Hoàng Thị Thu Hiền 71006019

28 Huỳnh Thị Mỹ Hiền B1000036

29 Huỳnh Xuân Hiền B1180108

30 Đinh Thị Thu Hòa 71080015

31 Trần Thị Hòa 70900072

32 Nguyễn Huy Hoàng 20900079

33 Nguyễn Minh Hoàng B1180015

34 Nguyễn Quốc Hoàng B1180114

35 Trịnh Đức Hoành 51003056

36 Nguyễn Thị Hồng B1180115

37 Vũ Đức Huy 71006025

38 Dư¬ng Thị Ngọc Huyền B1180124

39 Hà Thị Huyền B1180019

40 Nguyễn Thị Kim Huyền B1180125

41 Nguyễn Thị Mộng Huyền B1180020

42 Tăng Khai Hưng 080733K

43 Nguyễn Đoàn Thùy Hư¬ng B1180021

44 Diệp Tiến Hữu B1100217

45 Huỳnh Hoa Duy Khang 71006030

46 Nguyễn Trung Khoa 082308K

47 Mai Thị Lành 71006102

48 Bùi Thị Thùy Linh B1180025


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01781 SL: 50
Phòng thi: B204 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Thùy Linh B1100078

2 Nguyễn Thị Hồng Linh B1180130

3 Nguyễn Thị Thùy Linh 21080087

4 Lục Thị Loan 20980271

5 Hồ Bảo Long B1180133

6 Huỳnh Thanh Long B1180134

7 Đỗ Hồng Thảo Ly B1180136

8 Hoàng Anh Minh B1180138

9 Nguyễn Nhật Minh 71006109

10 Phù Ngọc Mỹ B1180028

11 Nguyễn Thị Thùy Nga B1180141

12 Huỳnh Hỷ Ngân B1180142

13 Nguyễn Kim Ngân 71000131

14 Nguyễn Thị Kim Ngân 71000052

15 Nguyễn Thị Kim Ngân B1180031

16 Võ Thị Kim Ngân 21102074

17 Nguyễn Ngọc Phư¬ng Nghi B1180032

18 Võ Phụng Nghi 21102206

19 Nguyễn Bảo Ngọc 21102209

20 Nguyễn Thảo Nguyên 71080120

21 Nguyễn Minh Nguyệt 00901103

22 Võ Thị ánh Nguyệt B1180151

23 Lê Thị Hồng Nhạn 71000056

24 Nguyễn Thành Nhân B1100102

25 Nguyễn Thị Bảo Nhân 71000057


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01781 SL: 50
Phòng thi: B204 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lâm ý Nhi B1180155

27 Nguyễn Thị Kim Nhung B1180038

28 Trần Anh Phúc Ninh 21080106

29 Nguyễn Thị Kiều Oanh 20900159

30 Nguyễn Hoàng Phúc 71006058

31 Lê Quỳnh Phư¬ng 71006121

32 Nguyễn Hoàng Anh Phư¬ng 71006060

33 Nguyễn Thị Mai Phư¬ng 21102086

34 Lê Thị Kim Phượng A1000004

35 Phạm Thiên Quân 082603Q

36 Phạm Thị Lệ Quyên 71000134

37 Thái Xuân Quyên B1180040

38 Hàng Ngọc Quỳnh B1180169

39 Huỳnh Thanh Tâm B1000137

40 Nguyễn Minh Tân B1180175

41 Đặng Thị Thái Thanh 20900198

42 Lư¬ng Nguyễn Như Thanh B1100137

43 Nguyễn Thị Thanh 71080049

44 Nguyễn Thị Ngọc Thanh B1180043

45 Đào Thị Thu Thảo B1180178

46 Đinh Thị Thu Thảo B1100141

47 Huỳnh Thanh Thảo B1180046

48 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21080036

49 Nguyễn Thị Thanh Thảo B1180180

50 Nguyễn Thu Thảo 71000079


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01782 SL: 50
Phòng thi: B303 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Hồng Thắm B1180183

2 Võ Thị Thắm B1100147

3 Trần Quốc Thắng B1180184

4 Trần Thị Thật B1180185

5 Nguyễn Văn Thi 082624Q

6 Đỗ Thị Tho 21080038

7 Nguyễn Thị Kim Thoa B1180050

8 Bùi Thị Thùy 21102238

9 Nguyễn Thị Thủy B1100253

10 Đỗ Thị Ngọc Thúy B1180191

11 Quách Thu Thúy 70900391

12 Quách Anh Thư B1100158

13 Trư¬ng Thị Đoan Thư B1180193

14 Nguyễn Sỹ Tiến B1180196

15 Phan Minh Toàn B1180199

16 Trư¬ng Vĩnh Toàn B1180200

17 Võ Bảo Toàn B1180201

18 Đỗ Thị Huyền Trang 71000098

19 Hồ Thị Tân Trang B1180056

20 Hồ Thị Thùy Trang B1180203

21 Nguyễn Thụy Hoàng Trang B1080200

22 Nguyễn Ngọc Mai Trâm B1180210

23 Hoàng Phước Trí 21102121

24 Phan Minh Trí B1080205

25 Hoàng Hải Triều B1180060


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01782 SL: 50
Phòng thi: B303 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Thị Mỹ Trinh B1180062

27 Phạm Thị Tuyết Trinh 21102252

28 Trần Thị Phư¬ng Trinh B1180214

29 Trần Thị Việt Trinh B1180064

30 Trần Minh Trọng B1100264

31 Phạm Nguyễn Thanh Trúc B1180217

32 Tăng Quốc Tuấn B1180069

33 Đào Duy Tùng 21102129

34 Mai Ngọc Tuyền B1180070

35 Phùng Thị Ngọc Tuyền 21102130

36 Trần Thị Thanh Tuyền B1180219

37 Nguyễn Thị Tựu 20900479

38 Nguyễn Ngọc Phư¬ng Uyên 71080067

39 Lê Thị Quỳnh Uyển 20980567

40 Phạm Thị Hồng Uyển 080704K

41 Bùi Đình Văn B1180223

42 Phạm Thị Thùy Vi 21000171

43 Nguyễn Thanh Trường Vũ 71006079

44 Hạ Thúy Vy B1180074

45 Nguyễn Thị Thanh Xuân B1180075

46 Hoa Như ý 20980596

47 Huỳnh Thị Như ý B1180228

48 Từ Thị Như ý 21102147

49 Lê Hoàng Ngọc Yến B1180229

50 Lê Thị Kim Yến 21102148


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01783 SL: 55
Phòng thi: B206 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thị Thanh An B1180077

2 Lê Thị Ngọc Anh 71006081

3 Nguyễn Tú Anh B1180081

4 Phan Ngọc ánh B1180085

5 Phạm Thanh Bình A1100070

6 Phan Thanh B¬ A1100072

7 Ngô Khư¬ng Diễm B1180008

8 Vư¬ng Minh Diệu B1180089

9 Nguyễn Huỳnh Ngọc Dung B1180090

10 Nguyễn Thị Thanh Dung B1180092

11 Phan Hà Tấn Duy 20980129

12 Hứa Phư¬ng Dư¬ng B1180095

13 Trang Hồ Tấn Đạt B1180096

14 Thái Tăng Điền B1180097

15 Nguyễn Thị Hà Giang 71000019

16 Phùng Thị Duyên Hạ B1180098

17 Bùi Thị Hồng Hạnh 71005092

18 Trịnh Thị Hồng Hạnh B1100043

19 Danh Thị Hảo 71005008

20 Tô Thị Phư¬ng Hảo 21102174

21 Đào Thị Hằng A1100083

22 Bùi Trung Hiếu 20980183

23 Huỳnh Thị Hiếu B1180111

24 Phan Thị Ngọc Hiếu B1180112

25 Nguyễn Thị Thu Hoài 20900350


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01783 SL: 55
Phòng thi: B206 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đổng Minh Hoàng B1180014

27 Nguyễn Văn Hoàng 71006096

28 Trư¬ng Thúy Hồng B1080019

29 Lý Thanh Hùng B1180017

30 Trần Tiến Hùng 21080076

31 Mai Lệ Huyền 21102035

32 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20980025

33 Lê Đức Hưng 21102186

34 Nguyễn Trầm Xuân Hư¬ng B1180022

35 Đào Thị Thanh Hường 21080082

36 Nguyễn An Khang 71000038

37 Lê Hoành Khanh B1100218

38 Trịnh Nguyễn Mai Khanh 71006031

39 Phạm Trần Bão Kim B1100221

40 Ngô Duy Lâm B1180127

41 Nguyễn Thị Thảo Lê B1100071

42 Tạ Hoản Lệ B1180128

43 Dư Nguyễn Hoài Linh 71005022

44 Nguyễn Kim Loan 71006040

45 Nguyễn Thị Kim Loan 71006041

46 Nguyễn Thị Ngọc Loan 71000041

47 Nguyễn Hoàng Long 70980145

48 Phan Văn Long 21102198

49 Hồ Thị Lưu Lựu B1180027

50 Nguyễn Ngọc Hải My B1180139


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01783 SL: 55
Phòng thi: B206 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Trần Thị Diễm Ngà B1180030

52 Hà Thị Thanh Ngân 21102071

53 Hoàng Thị Thanh Ngân 082582Q

54 Trịnh Thị Thùy Ngân B1180143

55 Võ Nguyễn Nhị Ngọc B1180146


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01784 SL: 57
Phòng thi: B306 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Trần Thảo Nguyên A1100107

2 Võ Thị Thùy Nguyên B1180149

3 Châu Thị Mỹ Nhân B1180035

4 Huỳnh Thành Nhân B1180036

5 Ngô Thị Xuân Nhật A1100109

6 Nguyễn Nhật B1180153

7 Nguyễn Thị Thúy Nhi 71005107

8 Đào Bảo Nhung B1100237

9 Nguyễn Tấn Phát 71006057

10 Trần Gia Phát B1180039

11 Trần Thanh Phong B1180162

12 Nguyễn Thành Phú B1180164

13 Nguyễn Thị Phúc 20980047

14 Lư¬ng Văn Phước 20900171

15 Hoàng Minh Phư¬ng B1180166

16 Lư¬ng Thị Thùy Phư¬ng A1100114

17 Nguyễn Thị Sen B1100130

18 Tô Ngọc Minh Tâm 21000121

19 Võ Thành Tâm A1100119

20 Nguyễn Minh Tân B1180176

21 Bùi Văn Thái B1100135

22 Đặng Thanh Thảo A1100123

23 Huỳnh Thị Thu Thảo B1180179

24 Lê Phư¬ng Thảo 088012K

25 Nguyễn Hư¬ng Thảo B1100246


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01784 SL: 57
Phòng thi: B306 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Việt Thắng A1100129

27 Huỳnh Minh Thiện A1100132

28 Lê Đức Thiện B1180186

29 Bùi Thị Kim Thoa B1180187

30 Huỳnh Ngọc Thùy B1080055

31 Phạm Thị Thanh Thúy B1180192

32 Đặng Thị Hồng Thư¬ng B1180194

33 Phạm Lê Hoài Thư¬ng B1100160

34 Trần Huy Tiến B1080192

35 Phan Quốc Tín 21102243

36 Bạch Ngọc Tịnh B1100161

37 Lê Thanh Toàn A1100139

38 Võ Thanh Tòng 71080059

39 Nguyễn Thị Trang B1180204

40 Phạm Thùy Trang B1180206

41 Nguyễn Thị Bảo Trâm A1100144

42 Võ Kim Trâm 71080157

43 Đinh Thị Bảo Trân B1180211

44 Mai Tú Trân B1180058

45 Phạm Nguyễn Ngọc Trân B1180059

46 Lê Thị Thu Trinh 21102124

47 Nguyễn Thị Mỹ Trinh B1180063

48 Lê Thị Thanh Trúc B1180216

49 Đỗ Minh Trung 71006074

50 Nguyễn Trung Trực B1180218


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01784 SL: 57
Phòng thi: B306 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Trần Thị Kim Tuyết B1180071

52 Sẩm Pí Uy B1180072

53 Nguyễn Thị Nhật Vi 21102140

54 Đào Xuân Vinh 71006143

55 Đặng Nhật Vũ B1180225

56 Mai Quỳnh Vy 71005085

57 Ngô Trịnh Tường Vy B1180227


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01785 SL: 60
Phòng thi: B505 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Quốc An 40900053

2 Phan Ngọc Anh 21080047

3 Trần Đông Anh B1000005

4 Huỳnh Tân Ân 71000005

5 Nguyễn Duy Bảo 71080078

6 Lê Hồng Tuyết Băng 71080079

7 Nguyễn Thị Ngọc Bích 71005003

8 Trần Ngọc Cảnh 71000007

9 Nguyễn Kim Hằng Châu 71080007

10 Phạm Thị Minh Chính B1180088

11 Hà Thị Nhật Diệu 71000011

12 Nguyễn Thị Minh Diệu 71005091

13 Huỳnh Ngọc Phư¬ng Dung B1080094

14 Nguyễn Thị Cẩm Dung 21080005

15 Dư¬ng Thế Dũng 21080060

16 Dư¬ng Đình Bảo Duy 71000013

17 Nguyễn Thanh Duy 71000014

18 Lê Mỹ Duyên B1080007

19 Võ Nữ Trọng Duyên B1080097

20 Nguyễn Hữu Dư¬ng B1100210

21 Nguyễn Ngọc Thùy Dư¬ng B1000020

22 Lê Tấn Đạt 71000016

23 Nguyễn Thị Đạt B1180011

24 Nguyễn Thị Ngọc Hà 71000020

25 Triệu Hải Hà 01001021


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01785 SL: 60
Phòng thi: B505 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Lâm Mỹ Hạnh 71080091

27 Chung Thị Tuyết Hằng 71080092

28 Nguyễn Thúy Hằng 71080093

29 Trần Thị Thúy Hằng 71005093

30 Phạm Thị Mai Hiên 71000121

31 Nguyễn Thị Bích Hiền 21080147

32 Phạm Thị Thu Hiền 71000027

33 Võ Thị Thanh Hiền 71000028

34 Trần Thế Hiển 71000029

35 Hoàng Thanh Hòa 21080010

36 Lâm Quốc Hòa 71080016

37 Nguyễn Thị Thúy Hồng B1180016

38 Nguyễn Trọng Hùng B1180119

39 Đàm Quang Huy 20900084

40 Trần Anh Huy 71000035

41 Nguyễn Thị Lệ Huyền 71080098

42 Trần Thị Ngọc Huyền 71006028

43 Lê Thị Lan Hư¬ng 71005097

44 Phạm Thị Hư¬ng 21080080

45 Trần Ngọc Thanh Hư¬ng 71080099

46 Trần Thị Hư¬ng 71080100

47 Võ Thị Diễm Hư¬ng 71080021

48 Lê Thị Bích Hường 71080022

49 Trần Ngọc Khang 71080101

50 Lâm Bình Khanh 21080013


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01785 SL: 60
Phòng thi: B505 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Lâm Ngọc Khanh 71080102

52 Ngô Tuấn Kiệt 71000039

53 Võ Thị Lam 21080084

54 Nguyễn Thị Ngọc Lan 71080103

55 Nguyễn Thành Lâm 71080104

56 Đỗ Thị Thu Lên 71080025

57 Nguyễn Thị Hoàng Liên B1100072

58 Đỗ Tố Linh 71080106

59 Phan Hữu Linh 082564Q

60 Thân Thúy Linh B1180026


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01786 SL: 59
Phòng thi: B406 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Võ Thị Thùy Linh 71006039

2 Ngô Phạm Kiều Loan 21080090

3 Nguyễn Phạm Kiều Loan 71005025

4 Trần Thị Diệu Loan 70900120

5 Lê Xuân Lộc 71000127

6 Trịnh Thanh Lộc 71080029

7 Trư¬ng Hướng Lư¬ng 71005029

8 Nguyễn Thị Hồng Lý 71005030

9 Võ Nguyễn Ngọc Minh Lý B1100081

10 Bạch Thị Xuân Mai 71080031

11 Nguyễn Tiến Mạnh 71000046

12 Đỗ Thị Mến 71080032

13 Bồ Quang Minh 71080111

14 Nguyễn Kim Anh Minh 71005102

15 Trần Văn Minh 71000047

16 Lê Thị Ly Na 71080034

17 Lê Sỉ Nam 71000130

18 Tô Nguyễn Kỳ Nam 71005033

19 Hồ Tuyết Nga 71000050

20 Nguyễn Hồng Nga 71080114

21 Nguyễn Thị Nga 71005034

22 Hồng Thư Ngà 71080037

23 Nguyễn Hữu Ngàn 71080115

24 Bùi Thiện Ngân 71080116

25 Trần Đình Trúc Ngân A1100027


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01786 SL: 59
Phòng thi: B406 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Thị Kim Ngân 71080117

27 Nguyễn Phan Như Ngọc 71000053

28 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 71005106

29 Nguyễn Thị Kim Nhàn 71005039

30 Thái Thị Thanh Nhàn 21080024

31 Đặng Ngọc Nhi 71080123

32 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 21080103

33 Trần Mỹ Nhung B1080032

34 Trần Thị Tuyết Nhung B1000107

35 Lê Thị Quỳnh Như 71080126

36 Trần Thị Kim Phúc 71005045

37 Đặng Thị Mai Phư¬ng 71005048

38 Hồ Thanh Phư¬ng 71000064

39 Phạm Thị Minh Phư¬ng 21080109

40 Đỗ Quyên 71080044

41 Nguyễn Xuân Quỳnh 71080132

42 Vư¬ng Anh Sâm 71080045

43 Nguyễn Đình S¬n 71000071

44 Vũ Trung S¬n 71000072

45 Nguyễn Thành Tài 21080031

46 Trần Nhật Tâm 71080136

47 Cao Minh Thái 71080047

48 Nguyễn Đăng Thanh 71080048

49 Ngô Khánh Thành 71080138

50 Ngụy Văn Thành 71005056


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01786 SL: 59
Phòng thi: B406 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Huỳnh Ngọc Dạ Thảo 71005058

52 Mai Thu Thảo 71080140

53 Nguyễn Thị Kim Thảo 71080050

54 Nguyễn Trần Thu Thảo 71080142

55 Nguyễn Quang Thiện B1080183

56 Đỗ Thị Kim Thoa 70900215

57 Tăng Thị Kiều Th¬ 71080054

58 Nguyễn Hữu Thuận 71005061

59 Bùi Thị Thu Thủy 71080057


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01787 SL: 46
Phòng thi: B304 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thu Thủy B1180053

2 Trần Thị Hồng Thủy B1000165

3 Đặng Thị Thanh Thúy 71080146

4 Hồ Thị Anh Thư 71005063

5 Nguyễn Thị Thủy Tiên 71000095

6 Văn Thành Tiến 71000096

7 Đỗ Phư¬ng Toàn B1180197

8 Huỳnh Ngọc Diễm Trang 71005109

9 Nguyễn Thị Thanh Trang 71080153

10 Phan Thị Trang 71005110

11 Trần Huyền Trang B1080060

12 Trần Thị Quỳnh Trang 20900249

13 Trư¬ng Thị Hồng Trang 71080156

14 Phạm Thị Ngọc Trâm 20900254

15 Nguyễn Phạm Minh Trí 71080158

16 Nguyễn Minh Triết 71000100

17 Võ Văn Thanh Triều 71000101

18 Nguyễn Thị Kiều Trinh 71000103

19 Đoàn Thị Thanh Trúc 71080159

20 Lâm Thanh Trúc 71000104

21 Nguyễn Thị Nhã Trúc 71080161

22 Trư¬ng Thị Thanh Trúc 71006141

23 Nguyễn Thị Cẩm Tú 71005073

24 Nguyễn Mạnh Tuấn B1080211

25 Nguyễn Văn Tuấn 71000105


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01787 SL: 46
Phòng thi: B304 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phan Trần Anh Tuấn 71000141

27 Trần Anh Tuấn 71000106

28 Đào Thanh Tuyền 21080041

29 Trần Thị Ngọc Tuyền 71000108

30 Võ Thị Thanh Tuyền 080886Q

31 Lê Hoàng Kim Tuyến 71005078

32 Phạm Thị ánh Tuyết 71080164

33 Nguyễn Thảo Uyên 21102257

34 Trần Tố Uyên 71005114

35 Võ Giao Uyên B1080218

36 Lâm Hoàng Cẩm Vân B1080071

37 Lê Mỹ Vân 71000109

38 Vũ Thị Vân 71000110

39 Nguyễn Quang Vinh 71005082

40 Đặng Hoàng Thúy Vy B1080226

41 Đoàn Thị Bích Vy 21080143

42 Võ Thị Thảo Vy 71000115

43 Nguyễn Liềm Xua 71080171

44 Trần Bình Yên 71000117

45 Nguyễn Thị Kim Yến 71005087

46 Nguyễn Thị Kim Yến 71080075


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01788 SL: 48
Phòng thi: B403 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phan Thị An 21000003

2 Hồ Nhật Anh 71006001

3 Lê Thị Vân Anh 71006002

4 Nguyễn Thị Huỳnh Anh 21080046

5 Nguyễn Thị Ngọc ánh 20900306

6 Nguyễn Thị Ngọc Bích 71006005

7 Lê Thị Kim Bình 71006083

8 Phan Kim Bình 21080051

9 Nguyễn Bảo Châu 21080003

10 Nguyễn Huỳnh Châu 21080053

11 Trần Kim Châu 71006006

12 Nguyễn Thị Mỹ Chi 21080054

13 Trần Mỹ Chi B1180087

14 Trần Thị Chung 21080055

15 Phạm Quốc Cường 71006008

16 Trư¬ng Chí Cường 21000012

17 Nguyễn Công Danh 21080058

18 Phan Thị Hoàng Diệu 70900028

19 K' Pă H' Drim 21000015

20 Nguyễn Kim Duyên A1000020

21 Nguyễn Thị Kim Duyên 20900321

22 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 21080063

23 Nguyễn ánh Chiêu Dư¬ng 71006087

24 Nguyễn Ngọc Thùy Dư¬ng 71006088

25 Đặng Ngọc Anh Đào 71006090


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01788 SL: 48
Phòng thi: B403 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Kha Tuyết Đào 21080064

27 Bùi Tất Đạt 71006011

28 Huỳnh Tố Giang B1080100

29 Nguyễn Thị Hồng Giàu 21080008

30 Nguyễn Trần Hồng Hạnh 21080068

31 Bùi Thị Ngọc Hân 21080070

32 Phan Thị Ngọc Hân 21080071

33 Trư¬ng Ngọc Hân 71006017

34 Ngô Thị Hiền 21080072

35 Nguyễn Thị Thu Hiền 080623K

36 Trần Thị Kim Hiền 71006093

37 Nguyễn Thanh Như Huệ 71006098

38 Lê Thị Ngọc Huyền 21080078

39 Nguyễn Ngọc Huyền B1000055

40 Mạc Thị Hư¬ng 21080079

41 Nguyễn Ngọc Xuân Khanh 71005016

42 Nguyễn Trọng Khánh 71006100

43 Lê Anh Khoa A1000036

44 Nguyễn Hữu Khoa 21080083

45 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 71006101

46 Võ Trọng Khôi 70900095

47 Phan Thị Kiều 080914Q

48 Cô Nhã Bảo Kim 71006032


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01789 SL: 50
Phòng thi: B404 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Âu Dư¬ng Hạ Lan 71005020

2 Lê Hải Lan 71006033

3 Nguyễn Thị Ngọc Lan 71005021

4 Trần Thị Hoàng Lan 71006034

5 Nguyễn Hiếu Liêm 71006035

6 Đàm Khánh Linh 71006103

7 Đoàn Thị Kiều Linh 71006104

8 Hoàng Thị Trúc Linh 21080016

9 Nguyễn Thị Nguyệt Linh 20980260

10 Đặng Thị Cẩm Loan 21080089

11 Võ Thị Phư¬ng Loan 20900375

12 Đặng Thị Lý 21080018

13 Đỗ Thị Mai 21080091

14 Nguyễn Thị Tuyết Mai B1000081

15 Bùi Thị Hạ My 21080092

16 Trần Thị Vi Na 71006111

17 Phạm Thị Nguyệt Nga 21080020

18 Thân Thị Thúy Nga 20900393

19 Vũ Thị Nga 21080093

20 Nguyễn Thị Kim Ngân 70980016

21 Nguyễn Thị Kim Ngân 71006047

22 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 21080094

23 Nguyễn Văn Ngân 71006048

24 Trư¬ng Thị Kim Ngân 21080021

25 Bùi Thị Minh Ngọc 21080095


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01789 SL: 50
Phòng thi: B404 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Bùi Thị Như Ngọc 71006051

27 Hoàng Mỹ Ngọc 21080096

28 Lê Thị Hồng Ngọc 21080097

29 Vũ Lê Bảo Ngọc 71006053

30 Phạm Bá Nhâm A1000055

31 Trần Minh Nhân B1180037

32 Huỳnh Mẫn Nhi B1080150

33 Nguyễn Thị Tú Nhi 71006114

34 Lê Thị Mỹ Nhung 71005042

35 Huỳnh Kim Khánh Như 21102218

36 Trần Thị Quỳnh Như 71006055

37 Đinh Thị Ngọc Oanh 71006117

38 Tô Đông Pha 71000061

39 Nguyễn Hoàng Phú 71006119

40 Hoàng Quỳnh Trúc Phư¬ng 71006059

41 Trần Bích Phư¬ng 21080110

42 Lý Thanh Quang B1000245

43 Nguyễn Minh Quang 71080129

44 Trịnh Thị Bảo Quyên 20900181

45 Nguyễn Văn Quyết A1000070

46 Hồ Thị Quỳnh 21080030

47 Nguyễn Thúy Quỳnh 71005051

48 Phạm Đức Tài 71005053

49 Trần Thị Minh Tâm 21080114

50 Trần Trung Đình Thái 21080032


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01790 SL: 50
Phòng thi: B503 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thanh 21080117

2 Nguyễn Chấn Biên Thành A1000076

3 Đoàn Thị Giao Thảo 21080118

4 Lê Thị Thảo 21080121

5 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo B1000153

6 Trần Thị Thư Thảo 71006128

7 Nguyễn Viết Thắng A1000005

8 Phạm Tấn Thật 71080051

9 Nguyễn Thị Ngọc Thu 71000088

10 Đào Thị Thuận 71006130

11 Trần Thị Bích Thùy 71000089

12 Trần Thị Thủy 71006131

13 Tạ Thanh Thúy 71000092

14 Châu Anh Thư 71006067

15 Đặng Thiện Toàn 71006134

16 Nguyễn Thị Liên T¬ 71005065

17 Lã Phư¬ng Trang 71006135

18 Nguyễn Thị Linh Trang 71080152

19 Nguyễn Hoàng Trâm 21102117

20 Đặng Bảo Trân 71006138

21 Lê Ngọc Bảo Trân 71006070

22 Đoàn Doãn Ngọc Trinh 71006140

23 Lê Hồng Trinh 71006072

24 Đỗ Thị Thanh Trúc 71005139

25 Nguyễn Thị Phư¬ng Trúc A1000096


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01790 SL: 50
Phòng thi: B503 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Xuân Trúc 21080134

27 Võ Anh Trường 71005143

28 Lê Quang Trưởng B1000201

29 Huỳnh Nhật Tú 21000163

30 Phạm Huỳnh Ngọc Tú 21080136

31 Nguyễn Kim Anh Tuấn 71005074

32 Mai Hồng Tuyết 21080139

33 Phạm Thị Minh Tường 21080140

34 Lê Đặng Thảo Uyên 71006077

35 Nguyễn Thị Tố Uyên 20900275

36 Vũ Đình Văn 71080167

37 Nguyễn Phạm Tuyết Vân 20900481

38 Nguyễn Thị Kim Vân 71006142

39 Phạm Thanh Vân 71005080

40 Trần Thị Cẩm Vân B1000219

41 Phan Thị Tường Vi 71000112

42 Nguyễn Kỳ Vọng 71006144

43 Huỳnh Diệp Chúc Vy 21080144

44 Nguyễn Thị Thảo Vy 71006146

45 Nguyễn Thi Xuyến 71005086

46 Huỳnh Hải Yến 71006147

47 Ngô Nguyễn Minh Yến 21080145

48 Nguyễn Diệp Ngọc Yến 71006080

49 Nguyễn Hoàng Yến 71005144

50 Nguyễn Thị Hải Yến 71006148


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01791 SL: 48
Phòng thi: B504 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hoàng Ngọc An B1180076

2 Nguyễn Tấn An B1180001

3 Lê Ngọc Lan Anh 20900005

4 Lê Quỳnh Anh 71000003

5 Phạm Nữ Vân Anh B1180083

6 Vũ Công Anh B1180084

7 Nguyễn Hồng Ân B1180006

8 Lê Đỗ Thảo Bình B1180086

9 Ngô Dịp Châu 71080082

10 Lưu Thành Công 20900022

11 Hà Thị Kim Cúc 71000008

12 Nguyễn Thị Thủy Cúc 71006085

13 Lê Quốc Cường 20900026

14 Huỳnh Bội Dinh 20900028

15 Hoàng Thị Dung B1080093

16 Nguyễn Thị Dung B1180091

17 Đinh Văn Dũng B1180093

18 Lê Thanh Dũng 71006086

19 Lê Văn Duy 20900319

20 Nguyễn Gia Bảo Duy B1180094

21 Nguyễn Thị Thúy Duyên B1180010

22 Nguyễn Hữu Đại 21102164

23 Bùi Ngọc Hồng Đào 71006089

24 Nguyễn Minh Đức 71000018

25 Y Ngân Ênuôl 71080087


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01791 SL: 48
Phòng thi: B504 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Hà 20900329

27 Nguyễn Hàn Tuấn Hải 082681Q

28 Nguyễn Thị Huỳnh Hải B1080014

29 Lý Bội Hạnh 20900058

30 Lê Thị Ngọc Hằng 71000025

31 Trần Thị Thu Hằng 71080094

32 Đoàn Thị Kim Hiền 71006018

33 Lê Thị Hiền B1180109

34 Ngô Thị Thu Hiền B1180110

35 Phạm Minh Hiền 70900066

36 Nguyễn Trung Hiện 20980181

37 Bùi Khắc Hiếu 71000030

38 Lê Quốc Hiếu 20900344

39 Phạm Thị Thu Hiếu 21080074

40 Đỗ Quỳnh Hoa 20900074

41 Lê Phước Hoài 20900349

42 Phan Trịnh Minh Hoàng 20900080

43 Lê Thị Thanh Huệ B1180118

44 Trần Thanh Hùng B1180120

45 Võ Vũ Lê Huy 71080097

46 Đàm Ngọc Huyền 71006026

47 Bùi Thị Hường 20900092

48 Trần Đức Lân B1100070


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01792 SL: 48
Phòng thi: C307 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thùy Liên B1180129

2 Nguyễn Thùy Linh 71006037

3 Trần Thị Mỹ Linh 21000060

4 Nguyễn Thị Loan 21000203

5 Lê Hiền Long 71006105

6 Phạm Trường Long B1180135

7 Lê Văn Lợi 70900125

8 Ngân Khánh Ly 20900379

9 Nguyễn Ngọc Hư¬ng Ly 71000045

10 Bùi Nguyễn Hoàng Mai B1180137

11 Dư¬ng Kim Mai 71006042

12 Nguyễn Trí Mẫn B1100228

13 Phạm Trọng Minh 20900385

14 Lữ Thị Thanh Mỹ B1180140

15 Hà Hoài Nam 71000129

16 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 71006045

17 Đào Thanh Nguyệt Nga 71000049

18 Trần Thị Bảo Ngân 71006049

19 Lư¬ng Lê Bảo Ngọc 080749K

20 Nguyễn Tuyết Ngọc 21080100

21 Lê Thị Hồng Nguyên B1180147

22 Huỳnh Vũ ái Nhi B1180154

23 Nguyễn Ngọc Bích Nhi 71000132

24 Nguyễn Thùy Nhi 21080025

25 Phan Thị Yến Nhi 21080026


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01792 SL: 48
Phòng thi: C307 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Nguyễn Yến Nhi 20900152

27 Nguyễn Thị Tuyết Nhung B1180159

28 Đặng Phi Oanh B1180160

29 Nguyễn Thụy Phư¬ng Oanh 20900160

30 Nguyễn Minh Phúc 20900169

31 Võ Hoàng Kim Phụng A1000063

32 Hoàng Công Phước B1180165

33 Lê Hoài Phư¬ng 20900174

34 Nguyễn Hoàng Phư¬ng B1180167

35 Nguyễn Thanh Phư¬ng B1100118

36 Nguyễn Thị Phượng 71080042

37 Nguyễn Văn Quyền 21000109

38 Hồ Thị Xuân Quỳnh B1180170

39 Lê Phư¬ng Sang 71000069

40 Đinh Ngọc S¬n B1000132

41 Nguyễn Trần Thanh S¬n 71006122

42 Huỳnh Phạm Kim Tâm 20900436

43 Huỳnh Thanh Tâm B1180174

44 Lê Thị Hoàng Tâm 71000073

45 Lý Thị Thanh Tâm 71080135

46 Nguyễn Quang Thái 20980423

47 Trần Quang Thái 71006125

48 Đào Thị Kim Thanh B1180231


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01793 SL: 50
Phòng thi: C207 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Thị Thảo B1180177

2 Lê Anh Phư¬ng Thảo 71006126

3 Lê Phư¬ng Thanh Thảo B1180047

4 Lê Thanh Thảo 21080120

5 Lư Thị Thu Thảo 20900203

6 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo B1000152

7 Văn Thị Thanh Thảo 20980454

8 Võ Hồng Thảo 21102104

9 Võ Thị Phúc Thảo B1180182

10 Nguyễn Quốc Thắng 20900217

11 Nguyễn Bùi Thế 71000083

12 Lê Chí Thọ 20900220

13 Nguyễn Thị Kim Thoa B1080052

14 Hồ Văn Thỏa B1180188

15 Nguyễn Thị Diễm Thu B1180051

16 Nguyễn Thị Thùy 20900448

17 Huỳnh Thị Thủy Tiên B1180054

18 Nguyễn Thanh Tiên B1180055

19 Đỗ Hữu Quốc Tịnh A1000085

20 Nguyễn Khánh Quỳnh Trang 20980064

21 Nguyễn Thị Thùy Trang 71006136

22 Trư¬ng Ngọc Minh Trang 21080129

23 Lê Ngọc Quỳnh Trâm 20900252

24 Lê Thị Mỹ Trâm 71080061

25 Lê Thị Ngọc Trâm B1180208


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01793 SL: 50
Phòng thi: C207 Môn học: Nguyên lý Marketing (704001) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đàm Kiều Trinh B1180061

27 Trần Trúc Trinh 21102126

28 Lê Nam Trung 20900260

29 Bùi Viết Trực B1180067

30 Trần Lý Cẩm Tú 20900473

31 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 20900269

32 Bùi ánh Tuyết B1180220

33 Trần Thị ánh Tuyết B1180221

34 Trư¬ng Thị ánh Tuyết 71080165

35 Lê Thị Thanh Uyên 71080066

36 Nguyễn Thị Tú Uyên 20900276

37 Thái Ngọc Thảo Uyên B1180222

38 Trần Thị Thục Uyên 20900277

39 Lý Gia Văn B1180073

40 Trần Thị Hải Vân 71080169

41 Nguyễn Mẫn Viên B1180224

42 Hồ Hoàng Việt 20900285

43 Nguyễn Hoàng Việt B1000223

44 Đinh Tuấn Vũ 71080070

45 Trần Tuấn Vũ 20980587

46 Mạc Võ Trưng Vư¬ng 20900291

47 Lê Ngọc Tường Vy 71006145

48 Nguyễn Như Y 71080174

49 Phan Như ý 71000116

50 Nguyễn Thị Hoàng Yến 71000118


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01794 SL: 46
Phòng thi: C208 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đậu Hoàng Anh 81103001

2 Lê Hoài Anh 80981005

3 Trịnh Quốc Anh 81001008

4 Trịnh Tuấn Anh 80981009

5 Đỗ Thành Ân 81103046

6 Hoàng Thoại Ân 81001009

7 Đỗ Xuân Bách 81002045

8 Hà Ngọc Bách 80901003

9 Nguyễn Thị Bé 81103047

10 Đoàn Nguyễn Huy Bình 81103048

11 Nguyễn Quang Bình 80901006

12 Nguyễn Thanh Bình 81180031

13 Nguyễn Công Châu 80981015

14 Đoàn Thành Chung 81002003

15 Hoàng Đức Chung 81180034

16 Nguyễn Văn Có 081690C

17 Võ Nguyên Có 81180035

18 Khổng Cường 81180036

19 Nguyễn Văn Cường 81002005

20 Trần Minh Cường 81001019

21 Trần Phú Cường 81103049

22 Dư¬ng Tuấn Dũng 80901015

23 Đỗ Quốc Dũng 81180039

24 Kiều Quang Dũng 081702C

25 Nguyễn Thế Dũng 81180042


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01794 SL: 46
Phòng thi: C208 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trư¬ng Thanh Dũng 81002051

27 Hoàng Hữu Duy 088185C

28 Lê Anh Duy 80981140

29 Nguyễn Đình Duy 081884C

30 Nguyễn Thế Duy 81103052

31 Phạm Nguyễn Khánh Duy 81103053

32 Trần Quang Đại 80903004

33 Hoàng Tấn Đạt 80901017

34 Phạm Quốc Đạt 81180047

35 Trư¬ng Văn Đạt 80902003

36 Dư Xuân Đức 80981148

37 Phạm Ngọc Đức 81003012

38 Vũ Đàm Anh Đức 81003013

39 Đặng Văn Đường 070954C

40 Nguyễn Trường Giang 80901021

41 Nguyễn Thị Ngân Hà 81103056

42 Bùi Ngọc Hải 80902047

43 Nguyễn Minh Hải 81081041

44 Nguyễn Thị Hoàng Hân 81103059

45 Nguyễn Hữu Hậu 80902049

46 Lâm Thanh Hiền 80901025


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01795 SL: 46
Phòng thi: C407 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hữu Hiệp 81180055

2 Đỗ Huỳnh Trung Hiếu 81180057

3 Hoàng Đình Hiếu 81001035

4 Lê Đinh Trung Hiếu 81180059

5 Thiều Quang Hiếu 081724C

6 Lư¬ng Văn Hiệu 81180060

7 Đoàn Anh Hòa 81002059

8 Đỗ Mạnh Phú Hoàng 081729C

9 Đặng Văn Hùng 81103010

10 Hoàng Việt Hùng 081894C

11 Ngô Văn Hùng 80981162

12 Ngô Nhật Huy 81180068

13 Nguyễn Lê Gia Huy 81103067

14 Nguyễn Phú Quang Huy 81180069

15 Nguyễn Thanh Huyền 80901096

16 Phan Thị Thanh Huyền 81103011

17 Lê Ngọc Hưng 81001137

18 Nguyễn Xuân Hưng 81103068

19 Nguyễn Ngọc Khánh 81002066

20 Diệp Trư¬ng Anh Khoa 81103014

21 Nguyễn Phan Không 81180072

22 Phan Tuấn Kiệt 81180073

23 Nguyễn Nguyên Kôn 81180074

24 Đỗ Tấn Long 81180012

25 Trần Ngọc Long 81081054


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01795 SL: 46
Phòng thi: C407 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Văn Lộc 81180077

27 Dư¬ng Văn Mạnh 80981181

28 Phan Văn Ca Mil 81180013

29 Huỳnh Ngọc Minh 81103075

30 Lê Nguyễn Thành Minh 81002077

31 Nguyễn Nhật Minh 80981182

32 Dư¬ng Phước Nam 81180080

33 Nguyễn Thành Nam 80902006

34 Trần Nguyên Nhạc 80901046

35 Lê Thị Thanh Nhàn 81103077

36 Đoàn Quang Nhựt 81002023

37 Trần Văn Pháp 081780C

38 Nguyễn Quốc Phây 81002081

39 Trần Vũ Phong 81103079

40 Trần Sỹ Phú 071056C

41 Đặng Hồng Phư¬ng 81003116

42 Trần Văn Phượng 81180090

43 Nguyễn Duy Quang 81180015

44 Nguyễn Ngọc Quang 81002085

45 Huỳnh Minh Quân 81180091

46 Nguyễn Minh Quân 81002087


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01796 SL: 49
Phòng thi: C211 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Quang Sang 081805C

2 Phạm Trần Sang 081916C

3 Trần Ba Sao 081806C

4 Lư¬ng Quốc Sĩ 80981203

5 Phạm Xuân S¬n 071070C

6 Lê Hữu Anh Tài 80981205

7 Bùi Văn Tân 81103083

8 Châu Thanh Tân 81003052

9 Phan Thanh Tân 81101064

10 Hồ Ngọc Trang Thanh 81103084

11 Nguyễn Lộc Thành 80981084

12 Trịnh Đức Thành 81002095

13 Phạm Như Thảo 81103030

14 Nguyễn Thật 81002097

15 Đinh Văn Thiện 81081081

16 Trần Tấn Thịnh 81001099

17 Bùi Xuân Thủy 081830C

18 Đặng Thị Bích Thủy 81180114

19 Phạm Văn Tiến 81002033

20 Trần Văn Tiến 80981092

21 Vũ Mạnh Tiến 80981223

22 Lê Kim Tính 81103088

23 Nguyễn Huy Tính 81001108

24 Trư¬ng Thanh Toàn 81103035

25 Phạm Thị Thùy Trang 81103089


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01796 SL: 49
Phòng thi: C211 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Đức Trí 80901071

27 Nguyễn Dư¬ng Minh Trí 81002120

28 Nguyễn Thành Trí 81180022

29 Đoàn Như Triều 081845C

30 Nguyễn Chí Trung 80901076

31 Vũ Văn Trưỡng 81002114

32 Nguyễn Thanh Tú 81103093

33 Huỳnh Vũ Tuân 081854C

34 Lê Chí Tuấn 80901078

35 Lưu Mạnh Tuấn 81103037

36 Nguyễn Kim Tuấn 80981255

37 Nguyễn Quốc Tuấn 81180136

38 Trần Thanh Tuấn 81001114

39 Mai Võ Tùng 81103038

40 Lê Xuân Tuyền 81180024

41 Hà Tuấn Văn 81180026

42 Lê Thị Cẩm Vân 81103095

43 Nguyễn Ngọc Quang Vinh 81001125

44 Võ Văn Vinh 088322C

45 Nguyễn Anh Vũ 081874C

46 Nguyễn Lê Vũ 80901085

47 Trần Duy Vũ 81103098

48 Nguyễn Thị Kiều Yến 81103043

49 Trượng Văn Zen 80981252


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01797 SL: 71
Phòng thi: B506 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Trần Tuấn ái 81180027

2 Nguyễn Thành An 80902015

3 Lê Mai Tuấn Anh 088166C

4 Nguyễn Phư¬ng Anh 81001003

5 Phạm Đức Duy Anh 81001006

6 Phạm Tiến Anh 81180001

7 Đặng Ngọc ánh 80902002

8 Nguyễn Thanh Ân 81001011

9 Phạm Đình Bảo 81001014

10 Hoàng Văn Băng 81180030

11 Võ Minh Châu 81001015

12 Lư¬ng Văn Cường 81003067

13 Nguyễn Hữu Cường 81001017

14 Hồ Văn Diễn 80981132

15 Nguyễn Quốc Dũng 81103004

16 Nguyễn Sỹ Dũng 81001020

17 Nguyễn Tấn Duy 81001021

18 Nguyễn Văn Duy 81001022

19 Phan Hoàng Duy 81001023

20 Ngô Văn Dừng 81002006

21 Lâm Thành Đạo 81180046

22 Vũ Hoàng Phúc Đạt 81103005

23 Trần Hoàng Đăng 81003072

24 Đinh Ngọc Điệp 81001029

25 Hoàng Ngọc Đức 81081036


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01797 SL: 71
Phòng thi: B506 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Phúc Em 81001032

27 Hồ Vũ Giang 81180006

28 Phạm Như Hải 088206C

29 Trần Minh Hải 81180052

30 Nguyễn Anh Hào 80901023

31 Nguyễn Trọng Hiếu 81003018

32 Nguyễn Đắc Hòa 81001037

33 Huỳnh Công Hoàng 81001038

34 Lê Thanh Hoàng 81001039

35 Nguyễn Huy Hoàng 81180061

36 Nguyễn Trần Hoàng 81001040

37 Phạm Công Hoàng 81180007

38 Nguyễn Quang Hùng 80901032

39 Trần Việt Hùng 81001041

40 Lê Quốc Huy 81180067

41 Nguyễn Hữu Huy 81001044

42 Ân Văn Hưng 81001045

43 Nguyễn Trọng Hưng 81103012

44 Nguyễn Văn Hưng 81001048

45 Võ Quốc Hưng 81001049

46 Nguyễn Quang Minh Khánh 81001052

47 Phạm Văn Khánh 81180071

48 Nguyễn Duy Khư¬ng 81002015

49 Võ Anh Kỳ 81180075

50 Lê Thị Thanh Lan 81103018


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01797 SL: 71
Phòng thi: B506 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Ngọc Lâm 81180010

52 Nguyễn Tùng Lâm 80902053

53 Tạ Tấn Thành Lâm 81101038

54 Bùi Thế Lân 81001059

55 Trần Thanh Liêm 81001060

56 Huỳnh Phư¬ng Linh 81002121

57 Nguyễn Văn Linh 80902022

58 Võ Thành Long 81001061

59 Nguyễn Thanh Luân 81001063

60 Vũ Đại Lượng 81001064

61 Nguyễn Anh Minh 81002018

62 Trần Đình Minh 80981183

63 Lê Hữu Nam 81001066

64 Hoàng Kim Ngân 81001068

65 Lê Hoàng Ngọc 81081010

66 Lê Thành Nguyên 81003039

67 Trần Thanh Nguyên 81081062

68 Hồ Chiêu Nha 81001070

69 Trần Đức Nhã 81001071

70 Hoàng Thế Nhật 81002022

71 Vũ Hoàng Nhật 81001073


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01798 SL: 70
Phòng thi: C604 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Hoàng Nhựt 81001074

2 Lê Tấn Phát 81001076

3 Phạm Trần Tấn Phát 081782C

4 Trần Hoàng Nguyên Phát 81001138

5 Nguyễn Tấn Phong 81103078

6 ]nguyễn Thanh Phú 81180014

7 Huỳnh Công Phú 81180084

8 Kiều Minh Phụng 81180086

9 Nguyễn Văn Phư¬ng 81103080

10 Tạ Trường Phư¬ng 81001079

11 Trần Quốc Phư¬ng 81001081

12 Lê Hồng Quang 81001082

13 Ngô Vinh Quang 81081013

14 Nguyễn Công Quang 81001083

15 Nguyễn Thắng Nhật Quang 81001139

16 Lê Quân 81001140

17 Trần Công Quân 81001085

18 Nguyễn Thái Quy 81180093

19 Hồ Minh Quyền 81002028

20 Lê Minh Sang 81001087

21 Lê Công Trần S¬n 80902009

22 Ngô Anh S¬n 81001089

23 Nguyễn Quang S¬n 81001090

24 Phạm Quang S¬n 81180098

25 Trịnh Văn S¬n 81001091


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01798 SL: 70
Phòng thi: C604 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Minh Tài 81002092

27 Phạm Đình Tâm 80902062

28 Đặng Nhựt Tân 81180103

29 Huỳnh Ngọc Tân 81001092

30 Nguyễn Thanh Tấn 81180105

31 Lê Văn Thái 81180106

32 Trần Văn Thái 81001094

33 Phạm Xuân Thành 81180110

34 Huỳnh Quốc Thảo 81001095

35 Trần Vinh Thắng 81081079

36 Huỳnh Văn Thi 80981004

37 Huỳnh Ngọc Thiện 81001098

38 Phạm Ngọc Thiện 81002031

39 Lê Văn Thọ 80981088

40 Nguyễn Hữu Thọ 81001100

41 Trần Minh Thông 81001102

42 Ngô Văn Thu 81001103

43 Phạm Minh Thuận 81001104

44 Phạm Thị Hồng Thủy 80901066

45 Nguyễn Đình Anh Thư 80902032

46 Bùi Danh Tiến 81002032

47 Đinh Văn Tiến 81002104

48 Võ Tín 80901068

49 Vư¬ng Ngọc Tình 81002106

50 Nguyễn Hoàng Trị 81180126


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01798 SL: 70
Phòng thi: C604 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Huỳnh Triên 81081086

52 Trư¬ng Quang Triệu 81003061

53 Nguyễn Tuấn Trình 81002112

54 Hoàng Ngọc Trung 088298C

55 Nguyễn Ngọc Trung 81180133

56 Nguyễn Trung Trực 81003099

57 Nguyễn Công Trường 81001113

58 Văn Phú Tuấn 81001115

59 Vũ Văn Tùng 81001118

60 Lại Hoàng Tưởng 81180025

61 Dư¬ng Thành Văn 81001120

62 Lê Thị Phóng Vân 81002115

63 Huỳnh Phước Việt 81001122

64 Phạm Văn Vôn 81001126

65 Đỗ Anh Vũ 81001128

66 Nguyễn Quang Vũ 81001130

67 Trần Quốc Vũ 81103042

68 Trần Tuấn Vũ 81001131

69 Phan Văn Đinh Vư¬ng 81180140

70 Huỳnh Như ý 81001132


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01799 SL: 37
Phòng thi: B401 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hoàng Tuấn Anh 80902001

2 Nguyễn Văn Anh 81001005

3 Nguyễn Tấn Chiến 81001016

4 Nguyễn Quang Cường 80902043

5 Nguyễn Quốc Cường 81180037

6 Nguyễn Thị Dậu 81103003

7 Nguyễn Đức Duy 80981141

8 Huỳnh Minh Dư¬ng 80981144

9 Huỳnh Quốc Dư¬ng 80981019

10 Trần Thị Thùy Dư¬ng 81103054

11 Trần Vũ Quốc Đạt 80902045

12 Võ Hải Đăng 81103006

13 Nguyễn Văn Điền 81180048

14 Bùi Văn Đông 81001030

15 Kiều Thị Thu Hà 81103007

16 Lê Trọng Hải 80902048

17 Nguyễn Nam Hải 81002057

18 Trần Quang Hiển 81001136

19 Nguyễn Huy Hoàng 81180062

20 Nguyễn Minh Hoàng 80981045

21 Vũ Nguyễn Huy Hoàng 81180065

22 Lê Văn Huy 80981050

23 Ngô Trang Hoàng Huy 81001042

24 Nguyễn Thành Hưng 80901035

25 Nguyễn Anh Khoa 81103015


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01799 SL: 37
Phòng thi: B401 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Khư¬ng 81103016

27 Ngô Đức Kiên 80902020

28 Đỗ Thị Hà Lan 81003080

29 Nguyễn Đức Linh 81002017

30 Nguyễn Hải Linh 81180076

31 Nguyễn Phước Lộc 81103072

32 Nguyễn Thị Hà Mai 81103021

33 Lê Tự Nguyên 071738C

34 Đỗ Phước Nhân 80903020

35 Lê Thành Nhân 80981187

36 Võ Lâm Bá Nhân 81001072

37 Trần Kim Phú 80902024


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01800 SL: 37
Phòng thi: B201 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Hoàng Phúc 81002025

2 Võ Thanh Phúc 80981073

3 Đỗ Hữu Thái Quang 80902058

4 Phạm Nguyễn Thiên Quang 81101054

5 Huỳnh Trung Quốc 80902007

6 ừng Phát Sồi 81180096

7 Nguyễn Anh Tài 81002091

8 Nguyễn Quang Tài 81002030

9 Nguyễn Tấn Tài 81180100

10 Dư¬ng Minh Tâm 81180101

11 Nguyễn Thiện Tâm 81081074

12 Phan Văn Tâm 80902027

13 Trần Duy Tân 80902029

14 Nguyễn Minh Thanh 80902030

15 Trần Minh Thành 80901060

16 Nguyễn Trần Hoàng Thảo 81103086

17 Lê Công Thắng 81081076

18 Phạm Văn Thắng 081819C

19 Nguyễn Nhâm Thân 81001097

20 Nông Trung Thiên 81103031

21 Nguyễn Đình Thịnh 81002099

22 Đặng Văn Thông 81101069

23 Phạm Duy Thuần 081829C

24 Phan Đức Thuận 80902031

25 Phạm Thủy Tiên 81103033


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01800 SL: 37
Phòng thi: B201 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Thiện Tín 81002034

27 Nguyễn Văn Toàn 80902034

28 Ngô Thị Thùy Trang 81103036

29 Lê Huỳnh Trung 81180132

30 Nguyễn Thái Tự 81180137

31 Ninh Văn Ước 81001119

32 Nguyễn Thị Yến Vi 81003064

33 Đỗ Văn Việt 81103097

34 Trần Anh Việt 81002116

35 Trịnh Hoàng Vinh 80902014

36 Vũ Hoàn Vũ 80901086

37 Nguyễn Như ý 80902038


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01801 SL: 37
Phòng thi: C201 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Trường An 81002042

2 Nguyễn Bình An 81001001

3 Trần Đình An 81001002

4 Vũ Hồ Hoàng An 81002001

5 Bùi Quốc Anh 81103044

6 Lê Phan Trí Anh 81002043

7 Nguyễn Quang Anh 81001004

8 Nguyễn Quốc Anh 81103045

9 Trịnh Đình Bảo Anh 81180029

10 Lê Hữu Ân 81001010

11 Nguyễn Quốc Bảo 81001013

12 Trư¬ng Khánh Bảo 81002002

13 Võ Việt Châu 081685C

14 Phan Thị Lan Chi 81180032

15 Vũ Đình Chín 81002047

16 Nguyễn Văn Chính 81081028

17 Ngô Nguyễn Nhật Cường 81002004

18 Nguyễn Quốc Cường 81001018

19 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 81103051

20 Phạm Tiến Dũng 81002050

21 Phan Nguyễn Duy 81002052

22 Trần Văn Duy 81001024

23 Trư¬ng Hửu Duyên 81001133

24 Võ Đức Đại 81002053

25 Ngô Trí Đạt 81180004


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01801 SL: 37
Phòng thi: C201 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Huy Đạt 81001027

27 Lê Hải Đăng 81002054

28 Phạm Hải Đăng 81002055

29 Đặng Thế Đông 81002007

30 Nguyễn Ngọc Đức 81002008

31 Nguyễn Văn Được 81180005

32 Vũ Nguyên Giáp 81001134

33 Nguyễn Tấn Giàu 81180050

34 Nguyễn Thị Hà 81103008

35 Huỳnh S¬n Hải 80981032

36 Nguyễn Quang Hân 81103058

37 Huỳnh Duy Hậu 80981035


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01802 SL: 37
Phòng thi: C311 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng Thế Hiệp 81001033

2 Trần Xuân Hiệp 80903006

3 Trần Quang Hiếu 81101027

4 Võ Trung Hiếu 070999C

5 Bùi Ngọc Hòa 81103063

6 Trần Thị Thu Hoài 81103064

7 Bùi Văn Hoàng 81002060

8 Nguyễn Minh Huy 81002061

9 Phạm Mạnh Huy 081732C

10 Cao Nguyễn Hoàng Huynh 81002011

11 Ngô Thái Hưng 81002063

12 Trư¬ng Công Khải 81002012

13 Hoàng Quốc Khánh 81002013

14 Trần Đình Khánh 81002014

15 Võ Phúc Khánh 81001053

16 Lưu Khư¬ng 81002068

17 Huỳnh Anh Kiệt 81002070

18 Võ Anh Kiệt 81001056

19 Nguyễn Thị Thúy Kiều 81103017

20 Võ Phan Thạch Lam 81002016

21 Nguyễn Ngọc Hoàng Lâm 81002072

22 Nguyễn Thanh Lâm 81180011

23 Đoàn Nhất Linh 81103069

24 Dư¬ng Quý Lộc 81103019

25 Hồ Sĩ Lợi 81103020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01802 SL: 37
Phòng thi: C311 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Thành Luân 81001062

27 Nguyễn Mạnh Luân 81103073

28 Nguyễn Tấn Lực 81180078

29 Hoàng Quang Lư¬ng 81180079

30 Đinh Quang Minh 080227C

31 Hoàng Bình Minh 088241C

32 Hoàng Đức Minh 081768C

33 Phạm Đình Nghi 81180081

34 Nguyễn Hữu Nghĩa 81002079

35 Nguyễn Thanh Nghĩa 81002020

36 Phan Thị Kim Ngọc 81103076

37 Ngô Sỹ Nguyên 81002021


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01803 SL: 36
Phòng thi: B501 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Xuân Oanh 80903035

2 Hồ Tấn Phát 81001075

3 Ngô Quang Phát 81103022

4 Phạm Thành Phát 81002024

5 Đặng Hoàng Phi 81180083

6 Huỳnh Văn Phong 80901049

7 Lai Quốc Phong 81002082

8 Đặng Hoàng Phú 81002083

9 Nguyễn Phạm Hoàng Phúc 81180085

10 Lê Thị Kim Phụng 81103023

11 Nguyễn Minh Phụng 81002084

12 Nguyễn Văn Phụng 81180087

13 Bùi Thị Phước 81003091

14 Nguyễn Duy Phư¬ng 81002026

15 Huỳnh Nhật Quang 81103081

16 Nguyễn Thanh Quang 81103024

17 Vũ Đức Quang 80981074

18 Nguyễn Nguyên Quy 81001086

19 Nguyễn Thế Quyền 81103025

20 Lê Văn Sang 070702D

21 Phạm Đức Minh Sang 81103082

22 Phạm Ngọc Sang 81103026

23 Lìu Nàm Sầu 81001088

24 Nguyễn Đình S¬n 81002088

25 Nguyễn Thanh S¬n 81002029


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01803 SL: 36
Phòng thi: B501 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Bùi Vũ Văn Sung 81002089

27 Lại Văn Sỹ 81002090

28 Nguyễn Thanh Tâm 81101061

29 Trần Quốc Thái 81001093

30 Dư¬ng Tiến Thành 81002093

31 Hà Khánh Thành 81002094

32 Lê Quang Thành 081815C

33 Nguyễn Thu Thảo 81103029

34 Lê Ngọc Thắng 081816C

35 Trần Đức Thịnh 81001143

36 Văn Thịnh 81180112


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01804 SL: 34
Phòng thi: C602 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Huỳnh Xuân Thọ 81002100

2 Phạm Thế Thông 81180113

3 Nguyễn Văn Thống 81002102

4 Nguyễn Công Tiến 81180115

5 Nguyễn Nhật Tiến 81001105

6 Phạm Thành Tiến 81180117

7 Lê Trung Tín 81103034

8 Lâm Văn Toàn 81002107

9 Nguyễn Minh Toàn 81180121

10 Nguyễn Xuân Toàn 81180122

11 Trư¬ng Đức Toàn 81002108

12 Nguyễn Quốc Toản 80981097

13 Hoàng Văn Tốp 81002110

14 Nguyễn Thái Bảo Trang 81180123

15 Hoàng Trọng Minh Trí 80981227

16 Huỳnh Quang Trí 80981100

17 Trần Minh Trí 81180125

18 Lê Thị Tố Trinh 81103091

19 Nguyễn Anh Trọng 81180129

20 Lê Thành Trung 80901075

21 Tạ Nhất Trung 81001112

22 Nguyễn Hoàng Tú 081862C

23 Nguyễn Thanh Tú 80981109

24 Nguyễn Văn Tuấn 81002037

25 Lại Nguyễn Đỗ Uyên 81180138


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01804 SL: 34
Phòng thi: C602 Môn học: Thủy lực đại cư¬ng (800014) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 13:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Cẩm Vân 81103096

27 Nguyễn Hồng Việt 071122C

28 Hà Phú Vinh 81001124

29 Trần Quang Vinh 80981245

30 Phan Tiến Vủ 81001127

31 Hoàng Minh Tuấn Vũ 81103041

32 Hồ Viết Vũ 81001145

33 Bùi Văn Vư¬ng 81002040

34 Trần Lê Minh ý 81180141


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01805 SL: 23
Phòng thi: B202 Môn học: Nghe 2 (001009) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Vân Anh 01101131

2 Nguyễn Thành Gia Bảo 01101008

3 Châu Thị Ngọc Bích 01101132

4 Nguyễn Nhật Bảo Châu 01180032

5 Trần Vũ Ngọc Châu 00981023

6 Ngô Thị Chi 01101134

7 Nguyễn Thị Kim Cư¬ng 00981029

8 Trần Phạm Trường Giang 01101139

9 Nguyễn Thị Thanh Hằng 01101024

10 Trần Thị Thanh Hằng 01101025

11 Đỗ Anh Hiệp 01101028

12 Phạm Hoàng Hiếu 01101029

13 Âu Hư¬ng Hoa 01180057

14 Lê Thị Huyền 01101142

15 Nguyễn Gia Thiên Hư¬ng 01101145

16 Phan Thị Thu Hư¬ng 01101146

17 Trần Minh Liêm 01101037

18 Nguyễn Phúc Luân 00981067

19 Lư¬ng Thị Thúy Nga 01101045

20 Trư¬ng Thị Thanh Ngân 01101156

21 Phạm Thị Bích Ngọc 01101053

22 Hồ Phạm Ngọc Nhung 01101061

23 Võ Kiều Oanh 00981091


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01806 SL: 25
Phòng thi: B208 Môn học: Nghe 2 (001009) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Tống Thị Yến Phi 00981201

2 Trần Hoàng Phúc 01180011

3 Hà Thụy Thy Phư¬ng 01180108

4 Nguyễn Mai Phư¬ng 01101163

5 Phạm Thị Lan Phư¬ng 01180110

6 Lê Nguyễn Loan Phượng 01101069

7 Trần Thị Son 01001151

8 Nguyễn Tấn Tài 01180118

9 Lưu Văn Thái 01101083

10 Hồ Thị Hư¬ng Thảo 00981110

11 Huỳnh Thu Thảo 01101086

12 Lê Phư¬ng Thảo 01101172

13 Nguyễn Thị Thảo 01101087

14 Trư¬ng Thị Thanh Thảo 01101090

15 Ngô Thị Ngọc Thi 01180125

16 Ngô Tấn Thịnh 01180126

17 Nguyễn Trí Thông 01180128

18 Phạm Thị Thu Thủy 01101099

19 Nguyễn Thị Anh Thư 01101176

20 Trần Thị Hoàn Thư 01101101

21 Nguyễn Lư¬ng Bảo Toàn 01180017

22 Võ Nguyễn Thùy Trang 01101182

23 Nguyễn Thị Bích Trâm 01180018

24 Nguyễn Cao Trí 089019A

25 Ngô Thị Kiều Vân 01101193


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01807 SL: 24
Phòng thi: B209 Môn học: Nghe 2 (001009) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lư¬ng Hồ Hoàng Anh 01180027

2 Vũ Lê Vân Anh 01180029

3 Phan Duy Bảo 00981001

4 Nguyễn Thế Duy 00981035

5 Nguyễn Thị Bình Định 01101017

6 Phạm Thụy Hồng Hạnh 00981042

7 Trình Chấn Hạo 01101023

8 Đỗ Hài Hòa 01101141

9 Trư¬ng Thị Tuyết H¬n 01180061

10 Đoàn Thị Hư¬ng 01101143

11 Trư¬ng Anh Kiệt 01101036

12 Nguyễn Thị Bích Kiều 01180071

13 Trần Thị Liên 01101149

14 Nguyễn Thị Mến 01101152

15 Lê Trần Thiên Minh 00981069

16 Trần Thị Kim Ngân 01101049

17 Nguyễn Hiếu Nghĩa 01101050

18 Trình Bội Ngọc 01101158

19 Trần Thị Yến Nhi 00981009

20 Nguyễn Nam Phong 01180103

21 Nguyễn Ngọc Kim Phượng 01101165

22 Phạm Thị Hồng Phượng 01101071

23 Nguyễn Hồng Quế 01101072

24 Quách Ngọc Quyên 01101075


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01808 SL: 25
Phòng thi: B210 Môn học: Nghe 2 (001009) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Chí Thanh 01101169

2 Lê Công Thành 01101171

3 Huỳnh Thiện Thuật 01101095

4 Hà Bích Thủy 00981122

5 Trần Thị Mộng Thúy 01101100

6 Ngô Thị Anh Thư 01101175

7 Nguyễn Anh Thư 00981124

8 Phạm Thị Quỳnh Thư 01101177

9 Đỗ Cao Thy 01101102

10 Phan Thị Mỹ Tiên 01101104

11 Trư¬ng Thị Ngọc Tiền 01180139

12 Nguyễn Thùy Trang 01180144

13 Ngô Thị Bích Trâm 01101109

14 Nguyễn Ngọc Trâm 01101110

15 Nguyễn Minh Trí 00981133

16 Đặng Thị Thanh Trúc 01180151

17 Lý Kim Trúc 01101185

18 Phan Thị Mộng Tuyền 00981142

19 Võ Thị Lan Uyên 01101192

20 Nguyễn Thị Kim Vân 00981145

21 Lư¬ng Tuấn Việt 01180155

22 Nguyễn Thị Thùy Vu 01180157

23 Huỳnh Thạch Vũ 01101122

24 Phạm Lê Anh Vũ 00981152

25 Châu Hoàng Yến 01101195


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01809 SL: 24
Phòng thi: B211 Môn học: Nghe 2 (001009) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Cao Thụy Thùy An 00901001

2 Châu Nguyễn Quế Anh 01101002

3 Hà Tú Anh 01101004

4 Nguyễn Ngọc Lan Anh 01101127

5 Nguyễn Thị Trúc Anh 01101006

6 Trần Thế Bảo 01081026

7 Dư¬ng Thị Diễm 01180034

8 Nguyễn Đức Duy 01101013

9 Lê Hồ Điệp 01180043

10 Hồ Thị Cẩm Giang 01180044

11 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 01101021

12 Nguyễn Thị Hồng Hà 088891A

13 Ngô Vư¬ng Ngọc Hân 01180002

14 Nguyễn Minh Võ Hoa Hồng 00981177

15 Nguyễn Thị Hư¬ng 01180067

16 Trư¬ng Thị Thu Hường 081053A

17 Huỳnh Đức Duy Khang 01180003

18 Nguyễn Ngọc Hiển Khánh 01001030

19 Vòng Đoan Khánh 01101035

20 Nguyễn Thanh Long 01101039

21 Nguyễn Đình Luyện 01101042

22 Trịnh Ly Ly 01101043

23 Tô Thị Kim Ngân 01101048

24 Trần Nguyễn Kim Ngân 01101155


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01810 SL: 24
Phòng thi: B302 Môn học: Nghe 2 (001009) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Nguyên 01180090

2 Trần Hạnh Nguyên 01180093

3 Võ Thành Nhân 01001052

4 Lý Minh Nhật 01101057

5 Ngô Huỳnh Yến Nhi 01001055

6 Hồ Huỳnh Nho 01101059

7 Nguyễn Lâm Quế Như 01101160

8 Ngụy Thanh Phư¬ng 01101067

9 Nguyễn Thị Bích Phư¬ng 01081073

10 Lê Hoàng Tố Quyên 01101074

11 Bùi Thị Phư¬ng Quỳnh 01101076

12 Nguyễn Hữu Tài 01101082

13 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01101089

14 Nguyễn Toàn Thịnh 01101094

15 Phạm Thị Hạnh Tiên 01001083

16 Nguyễn Thị Huyền Trang 01180141

17 Phan Thị Đoan Trang 01101107

18 Đỗ Hoàng Trân 01101111

19 Nguyễn Thị Bích Trân 01180148

20 Mai Minh Kiều Trinh 01101112

21 Nguyễn Cẩm Tú Trinh 01101113

22 Phan Trần Trư¬ng 01101188

23 Võ Tường Vy 01180163

24 Nguyễn Hải Yến 01180164


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01811 SL: 24
Phòng thi: B402 Môn học: Nghe 2 (001009) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Mỹ ái 01081018

2 Bành Tuấn An 01180025

3 Vư¬ng Thúy An 01180026

4 Phạm Thị Quý Anh 01101130

5 Ngô Cự Bảo 01001005

6 Du Thị Đông Doanh 01180039

7 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 01180042

8 Ngô Thị Trúc Đào 01101014

9 Nguyễn Thị Anh Đào 01101137

10 Cao Tiến Đạt 01101015

11 Nguyễn Hải Đăng 01101138

12 Ngô Trần Anh Đức 01180001

13 Phan Thị Thanh Hoài 01180058

14 Đặng Mỹ Huệ 01180062

15 Đặng Kim Ngọc Hư¬ng 01180065

16 Đỗ An Khang 01180070

17 Phạm Ngọc Lâm 01180074

18 Lê Thị Phư¬ng Linh 01001033

19 Lê Thị Thùy Linh 01180078

20 Nguyễn Hồng Linh 01101150

21 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01180080

22 Trần Thị Mai Linh 01001134

23 Hỷ A Thị Ngọc 00970024

24 Nguyễn Thị Nguyên 01180091


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01812 SL: 24
Phòng thi: B408 Môn học: Nghe 2 (001009) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Tố Nhi 01180006

2 Tạ Tuyết Như 01101161

3 Hồ Thị Cẩm Oanh 01180101

4 Nguyễn Lan Phư¬ng 01180013

5 Nguyễn Hồng Phượng 01101070

6 Trần Phư¬ng Quyên 01180115

7 Nguyễn Thị Như Quỳnh 01101078

8 Nguyễn Thị Như Quỳnh 01180116

9 Trần Thị Triệu Thanh 01101170

10 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 01101088

11 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 01180015

12 Nguyễn Thị Vân Thảo 00981114

13 Trà Thị Thanh Thảo 01180121

14 Bùi Thị Hồng Thắm 01101174

15 Trần Thanh Thủy 01180132

16 Phan Thị Thanh Thúy 082924A

17 Nguyễn Lê Thy 00981125

18 Đặng Minh Trang 01101180

19 Trần Hồ Đài Trang 01101181

20 Hoàng Thị Huỳnh Trâm 00981132

21 Nguyễn Thị Như Trâm 01180146

22 Lê Đình Trung 01101116

23 Huỳnh Phư¬ng Uyên 01101118

24 Nguyễn Thị Minh Việt 01101194


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01813 SL: 25
Phòng thi: B409 Môn học: Nghe 2 (001009) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Huỳnh Nhật An 00901049

2 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 01101005

3 Nguyễn Thanh Kim Bình 01180031

4 Nguyễn Phan Minh Châu 00981163

5 Nguyễn Thị Diễm Chi 00981025

6 Nguyễn Thị Kim Cúc 01101010

7 Lê Mỹ Kim Dung 01081028

8 Nguyễn Phư¬ng Dung 01101196

9 Lê Trường Duy 01101012

10 Hồ Thị Ngân Giang 01101019

11 Trần Diễm Hư¬ng 00981056

12 Bùi Thị Nguyên Khánh 01101034

13 Phạm Đức Lộc 01101041

14 Trần Hoàng Mai 01101151

15 Hồ Thị Kiều My 01101044

16 Võ Thị Thu Nga 01001047

17 Dư¬ng Tố Ngàn 01101046

18 Đặng Hồng Ngọc 01101051

19 Nguyễn Thị Bích Ngọc 088946A

20 Nguyễn Lê Hồng Nhung 01180098

21 Đặng Thành Phát 01101162

22 Dư¬ng Tấn Phi 01101063

23 Nguyễn Võ Minh Phúc 01101065

24 Vũ Đào Trúc Phư¬ng 00981010

25 Nguyễn Hoàng Trúc Quân 01180113


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01814 SL: 25
Phòng thi: B410 Môn học: Nghe 2 (001009) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Võ Nguyễn Anh Quân 01101167

2 Huỳnh Thị Kim Quý 01101073

3 Lâm Nguyễn Như Quỳnh 00981207

4 Nguyễn Như Quỳnh 00901023

5 Đặng Thành Sang 01101081

6 Lâm Thị Minh Tâm 00981211

7 Nguyễn Thu Thảo 01001070

8 Nguyễn Chiến Thắng 01101092

9 Trịnh Cao Thắng 01180124

10 Đào Thị Anh Thư 01180136

11 Trần Lê Anh Thư 01101178

12 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 00981227

13 Lư¬ng Ngọc Minh Tiền 00981249

14 Nguyễn Thị Bích Trâm 01101183

15 Nguyễn Phạm Ngọc Trinh 01101114

16 Nguyễn Ngọc Trong 01101184

17 Nguyễn Thị Quỳnh Trúc 01180020

18 Trần Anh Tuấn 01101189

19 Tô Thanh Tùng 01101117

20 Nguyễn Nhật Uyên 01101191

21 Mai Thị Thu Vân 01180022

22 Phan Quốc Việt 00981151

23 Nguyễn Huy Vũ 01180158

24 Nguyễn Tuấn Vũ 00981244

25 Nguyễn Huỳnh Bảo Vy 01001103


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01815 SL: 22
Phòng thi: B411 Môn học: Nghe 2 (001009) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lầu Trường Chánh 088868A

2 Nguyễn Kim Cư¬ng 01101011

3 Nguyễn Phư¬ng Hoài Diễm 088876A

4 Nguyễn Thị Hồng Diễm 01180035

5 Lê Ngọc Tuyết Dung 01101135

6 Nguyễn Thị Nhật Hà 01180047

7 Vũ Thị Hải 01180050

8 Đoàn Thị Diễm Hạnh 01101022

9 Nguyễn Ngọc Hân 01180053

10 Nguyễn Thị Hậu 00981046

11 Đặng Thị Hiền 01101027

12 Ka Hìn 01180056

13 Nguyễn Diệu Huyền 01180064

14 Lê Thanh Hư¬ng 01180066

15 Nguyễn Thị Kim Hường 01101032

16 Nguyễn Đức Hưởng 01180068

17 Trần Thị Gia Lai 01180073

18 Lê Thị Bích Liễu 01180075

19 Đoàn Ngọc Linh 088917A

20 Lê Thị ánh Linh 01180077

21 Phan Thị Tuyết Mai 01180083

22 Khưu Thị Phư¬ng Ngân 01180086


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01816 SL: 24
Phòng thi: B117 Môn học: Nghe 2 (001009) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Hoàng Minh Nguyệt 01180094

2 Trần Thị Lan Nhi 01101058

3 Võ Thị Hồng Nhung 01180100

4 Tuot Sa Phi 01101064

5 Nguyễn Hồng Phúc 00981093

6 Đỗ Thanh Phư¬ng 01180107

7 Trư¬ng Quý Thụy Phư¬ng 01180014

8 Nguyễn Như Quỳnh 01101168

9 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 088981A

10 Phạm Nguyễn Anh Thảo 088982A

11 Trư¬ng Nguyễn Phư¬ngThảo 01180122

12 Võ Phư¬ng Thảo 01180123

13 Hồ Thị Th¬m 01180129

14 Phan Minh Thủy 088996A

15 Thái Thị Thu Thủy 01180131

16 Ngô Nguyễn Minh Thư 00981225

17 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 01180137

18 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 01101103

19 Nguyễn Ngọc Tiến 00981228

20 Huỳnh Thị Xuân Trang 01101105

21 Trần Đinh Minh Trí 01180149

22 Nguyễn Đoàn Xuân Triều 089016A

23 Nguyễn Nguyễn Nhật Vy 01180161

24 Phan Thị Như ý 01101125


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01817 SL: 23
Phòng thi: B118 Môn học: Nghe 2 (001009) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thúy ái 01180024

2 Nguyễn Nhật Thanh An 01101001

3 Hoàng Linh Chi 01101133

4 Nguyễn Lê Kim Chi 01001007

5 8vòng Mỹ Din 01180037

6 Mã Tú Duyên 01101136

7 Phạm Việt Đông 01101018

8 Nguyễn Thị Trường Giang 01101020

9 Nguyễn Ngọc Giàu 01180046

10 Triệu Thị Nam Hà 01180048

11 Đỗ Thị Thu Hiền 01180055

12 Nguyễn Thị Trúc Hồng 01180060

13 Nguyễn Ngọc Kiều Khanh 01101033

14 Nguyễn Huỳnh Trúc Mi 01180084

15 Phạm Kỳ Nam 01101154

16 Đỗ Thị Thu Nga 01001046

17 Võ Thùy Ngân 01101157

18 Nguyễn Tô Hoàng Nguyên 01180092

19 Trư¬ng Thị Kim Nguyên 01101054

20 Lê Thị Nguyệt 01101056

21 Nguyễn Phùng Yến Nhi 01180097

22 Nguyễn Hoàng Oanh 01180102

23 Lý ánh Phụng 01180104


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01818 SL: 24
Phòng thi: C202 Môn học: Nghe 2 (001009) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đoàn Nguyễn Mai Phư¬ng 01180012

2 Nguyễn Thị Phượng 01001149

3 Nguyễn Thụy Đan Phượng 01101166

4 Nguyễn Huỳnh Khánh Quyên 01180114

5 Nguyễn Phư¬ng Quyên 01001150

6 Lê Xuân Quỳnh 01101077

7 Trư¬ng Nguyễn Trúc Quỳnh 01101080

8 Mạch Đại Kim Tài 01180117

9 Kiều Văn Thành 01101085

10 Lê Thị Phư¬ng Thảo 01180120

11 Võ Thị Ngọc Thảo 01101091

12 Lư¬ng Thị Thùy 01101096

13 Nguyễn Thị Thùy 01101097

14 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01001078

15 Nguyễn Thị Anh Thư 01180138

16 Ngô Đoan Trang 01101106

17 Nguyễn Thị Huyền Trang 01001158

18 Nguyễn Thị Thùy Trang 01180143

19 Nguyễn Việt Trinh 01180150

20 Phan Đoan Trinh 01101115

21 Trần Thị Thanh Trúc 01101186

22 Trư¬ng Thanh Trung 01101187

23 Đỗ Thúy Vy 01180159

24 Phạm Hoàng Yến 01101126


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01819 SL: 36
Phòng thi: C201 Môn học: Nghe 2 (001009) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Thùy Ngọc Bích 01001006

2 Nguyễn Châu Hướng Dư¬ng 088885A

3 Nguyễn Bùi Thành Đạt 01101016

4 Đặng Hồng Hải 01180049

5 Nguyễn Gia Hậu 01101026

6 Vũ Thị Minh Hoàng 01180059

7 Trần Thị Hồi 01101030

8 Nguyễn Dư¬ng Thụy Khuê 01101148

9 Phạm Nguyễn Lam Kiều 01180072

10 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01180081

11 Nguyễn Thị Bảo Lộc 01101040

12 Lê Đình Như Ngọc 01180005

13 Liêu Anh Bích Ngọc 01180088

14 Nguyễn Trần Như Ngọc 01001140

15 Đỗ Lê Yến Nhi 01180095

16 Nguyễn Ngọc Mỹ Nhung 01101159

17 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01101062

18 Nhiêu Vĩnh Phúc 01180010

19 Nguyễn Thị Kim Phụng 01180105

20 Trần Thị Kim Phư¬ng 01180111

21 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 082906A

22 Nguyễn Thị Phư¬ng Quỳnh 01101079

23 Phạm Thị Tâm 082913A

24 Ninh Vũ Thu Thảo 01101173

25 Hoàng Nguyễn Đan Thi 01101093


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01819 SL: 36
Phòng thi: C201 Môn học: Nghe 2 (001009) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Huỳnh Thoại 01180127

27 Hồ Thu Thủy 01101098

28 Nguyễn Thị Thủy 088994A

29 Trần Hồ Mỹ Thuyên 01180135

30 Trư¬ng Thị Tuyết Trang 01101108

31 Dư¬ng Thị Bảo Trâm 01180145

32 Trần Bảo Trâm 01180147

33 Võ Thanh Tuyền 01101190

34 Lê Thị Thùy Vân 01180154

35 Nguyễn Nữ Cát Vân 01101120

36 Nguyễn Thị Hồng Vân 01101121


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01820 SL: 22
Phòng thi: P207 Môn học: THCN2-Photoshop (100023) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Trần Hồng Ân 10900009

2 Lư¬ng Văn Bôn 10900014

3 Huỳnh Thị Kiều Diễm 11000018

4 Phạm Thị Thanh Dung 10900019

5 Nguyễn Duy 11000024

6 Nguyễn Thị Minh Giang 10900027

7 Trịnh Nguyễn Tuyết Hòa 11000047

8 Võ Trần Minh Khánh 11000060

9 Nguyễn Thị Trúc Lam 11000212

10 Nguyễn Thị Kim Liên 11000067

11 Hồ Phư¬ng Linh 11000213

12 Nguyễn Thị Ngọc Lợi 10900053

13 Phan Ngọc Luân 11000073

14 Nguyễn Thị Thùy Lư¬ng 11000216

15 Phan Thị Phư¬ng Lưu 11000075

16 Đàm Thị Mai 11000079

17 Hoàng Giáng My 11000080

18 Nguyễn Trà My 11000081

19 Nguyễn Ngọc Mỹ 11000083

20 Nguyễn Thanh Nghị 11000089

21 Nguyễn ý Ngọc 11000092

22 Võ Minh Như Ngọc 11000217


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01821 SL: 21
Phòng thi: P210 Môn học: THCN2-Photoshop (100023) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Vân Nhi 11000100

2 Nguyễn Thị Nhung 11000221

3 Đinh Hà Minh Phư¬ng 11000110

4 Trần Thị Thu Phư¬ng 11000114

5 Lê Quyên 11000118

6 Lê Thị Xuân Quyên 11000119

7 Nguyễn Văn Quyền 11000120

8 Nguyễn Trần Huy Thành 11000130

9 Nguyễn Quốc Thắng 11000138

10 Nguyễn Đức Thuận 11000139

11 Ngô Ngọc Hạnh Tiên 11000152

12 Lưu Văn Tỉnh 11000153

13 Nguyễn Thị Xuân Trà 11000155

14 Phạm Hoàng Tú Trâm 11000160

15 Trần Thị Bích Trâm 11000161

16 Nguyễn Hà Bảo Trân 11000163

17 Huỳnh Thanh Tùng 11000169

18 Phan Trần Cẩm Vân 11000177

19 Lưu Thiên Vũ 11000184

20 Lâm Thúy Vy 11000187

21 Nguyễn Hồng Yến 11000192


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01822 SL: 73
Phòng thi: B506 Môn học: Kỹ thuật điện công trình (401007) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Cao Thiên An 80901090

2 Nguyễn Phư¬ng Anh 81001003

3 Nguyễn Quốc Anh 81002044

4 Phan Khởi Anh 80901002

5 Lê Hữu Ân 81001010

6 Nguyễn Văn Chính 81081028

7 Trần Anh Chư¬ng 81002048

8 Hà Hoàng Cường 080214C

9 Nguyễn Quốc Cường 81001018

10 Châu Văn Danh 088182C

11 Nguyễn Trung Dũng 081705C

12 Phan Nguyễn Duy 81002052

13 Diệp Xuân Dư¬ng 81081003

14 Ngô Hải Dư¬ng 81081033

15 Vư¬ng Trùng Dư¬ng 81001025

16 Trần Huy Đạt 81001027

17 Đinh Ngọc Điệp 81001029

18 Phan Anh Đức 80901092

19 Trần Phúc Em 81001032

20 Phạm Đức Quang Gia 80981149

21 Nguyễn Minh Hải 81081041

22 Nguyễn Anh Hào 80901023

23 Nguyễn Trung Hiếu 81081042

24 Bùi Văn Hoàng 81002060

25 Huỳnh Công Hoàng 81001038


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01822 SL: 73
Phòng thi: B506 Môn học: Kỹ thuật điện công trình (401007) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Vũ Văn Hợp 081731C

27 Trư¬ng Công Khải 81002012

28 Nguyễn Duy Khánh 81081050

29 Nguyễn Quang Minh Khánh 81001052

30 Võ Phúc Khánh 81001053

31 Trần Duy Khoa 81002067

32 Trần Thanh Liêm 81001060

33 Nguyễn Xuân Long 80901039

34 Trần Ngọc Long 81081054

35 Võ Thành Long 81001061

36 Phan Tấn Lộc 80901040

37 Huỳnh Tấn Luật 80901041

38 Vũ Đại Lượng 81001064

39 Lê Hồng Nam 081772C

40 Phạm Trung Nam 80981064

41 Nguyễn Thanh Nghĩa 81002020

42 Trần Đức Nghĩa 80901043

43 Võ Lâm Bá Nhân 81001072

44 Phạm Trần Tấn Phát 081782C

45 Đinh Võ Hoài Phư¬ng 81001078

46 Trần Hoài Phư¬ng 81001080

47 Trần Quốc Phư¬ng 81001081

48 Nguyễn Nguyên Quy 81001086

49 Nguyễn Chánh Bảo Quý 80901053

50 Lê Vinh Sinh 81081070


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01822 SL: 73
Phòng thi: B506 Môn học: Kỹ thuật điện công trình (401007) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Lại Văn Sỹ 81002090

52 Nguyễn Anh Tài 80901056

53 Nguyễn Quang Tài 81002030

54 Phan Thanh Tân 81101064

55 Nguyễn Quang Thắng 81001096

56 Trần Vinh Thắng 81081079

57 Nguyễn Chính Thức 80981091

58 Lư¬ng Bảo Tồn 80901070

59 Hoàng Văn Tốp 81002110

60 Lưu Viết Triều 81081087

61 Lê Thành Trung 80901075

62 Nguyễn Chí Trung 80901076

63 Nguyễn Quang Trung 80901077

64 Hàng Anh Tuấn 81081091

65 Nguyễn Lê Duy Tuấn 80981239

66 Nguyễn Thanh Tuấn 81001144

67 Trần Nhật Tuyến 81081022

68 Nguyễn Hồng Việt 071122C

69 Đỗ Văn Vinh 80901083

70 Phan Tiến Vủ 81001127

71 Nguyễn Lê Vũ 80901085

72 Lê Minh Xuân 81102112

73 Nguyễn Văn ý 80901089


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01823 SL: 85
Phòng thi: C601 Môn học: Kỹ thuật điện công trình (401007) 1/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thành An 80902015

2 Đỗ Tuấn Anh 80901001

3 Hoàng Tuấn Anh 80902001

4 Lê Minh Anh 80902039

5 Lê Phan Trí Anh 81002043

6 Phạm Đức Duy Anh 81001006

7 Đặng Ngọc ánh 80902002

8 Bùi Quốc Châu 81081026

9 Nguyễn Văn Có 81002049

10 Nguyễn Chí Công 80902041

11 Phạm Tiến Dũng 81002050

12 Phan Hoàng Duy 81001023

13 Võ Đức Đại 81002053

14 Nguyễn Tấn Đạt 81081035

15 Trần Vũ Quốc Đạt 80902045

16 Huỳnh Quốc Đăng 80901018

17 Đặng Thế Đông 81002007

18 Hoàng Ngọc Đức 81081036

19 Nguyễn Văn Hiệu 80901027

20 Lưu Huy Hoàng 80902018

21 Ngô Trang Hoàng Huy 81001042

22 Nguyễn Hữu Khả 81081049

23 Nguyễn Anh Khải 80981165

24 Hoàng Ngọc Khoa 80901097

25 Nguyễn Duy Khư¬ng 81002015


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01823 SL: 85
Phòng thi: C601 Môn học: Kỹ thuật điện công trình (401007) 2/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Văn Khư¬ng 80901037

27 Huỳnh Anh Kiệt 81002070

28 Võ Anh Kiệt 81001056

29 Đặng Văn Lâm 81001058

30 Tạ Tấn Thành Lâm 81101038

31 Nguyễn Thanh Liêm 80902021

32 Nguyễn Văn Linh 80902022

33 Huỳnh Minh Luân 081764C

34 Trư¬ng Công Lực 81002075

35 Nguyễn Thành Nam 80902006

36 Nguyễn Hữu Nghĩa 81002079

37 Trần Thị Thảo Nghĩa 80902055

38 Trần Phúc Nguyên 80901044

39 Hoàng Thế Nhật 81002022

40 Lê Tấn Phát 81001076

41 Nguyễn Ngọc Phú 80902057

42 Trần Kim Phú 80902024

43 Võ Thanh Phúc 80981073

44 Nguyễn Minh Phụng 81002084

45 Huỳnh Hữu Phư¬ng 80902025

46 Nguyễn Thắng Nhật Quang 81001139

47 Nguyễn Hồng Quân 81002086

48 Huỳnh Trung Quốc 80902007

49 Chu Thánh Hoàng Quỳnh 80901055

50 Lê Minh Sang 81001087


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01823 SL: 85
Phòng thi: C601 Môn học: Kỹ thuật điện công trình (401007) 3/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Huỳnh Hồng S¬n 80902008

52 Nguyễn Phước S¬n 80902060

53 Nguyễn Quang S¬n 81001090

54 Văn Đình Tài 80902010

55 Hoàng Đình Tâm 80902011

56 Phạm Đình Tâm 80902062

57 Huỳnh Ngọc Tân 81001092

58 Trần Duy Tân 80902029

59 Nguyễn Minh Thanh 80902030

60 Dư¬ng Tiến Thành 81002093

61 Trần Minh Thành 80901060

62 Huỳnh Quốc Thảo 81001095

63 Huỳnh Minh Thắng 80901105

64 Trần Thi 80901063

65 Phạm Ngọc Thiện 81002031

66 Phan Đức Thuận 80902031

67 Nguyễn Đình Anh Thư 80902032

68 Nguyễn Minh Thường 081832C

69 Lý Quang Tiến 80902033

70 Trư¬ng Đức Toàn 81002108

71 Đinh Hoàng Trí 80902063

72 Lâm Minh Trí 80901106

73 Nguyễn Trọng Trí 80901072

74 Đồng Ngọc Trúc 80901073

75 Nguyễn Thanh Tùng 81001116


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01823 SL: 85
Phòng thi: C601 Môn học: Kỹ thuật điện công trình (401007) 4/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

76 Nguyễn Xuân Tùng 80902065

77 Vũ Văn Tùng 81001118

78 Lê Thị Phóng Vân 81002115

79 Lê Quang Vĩ 80902035

80 Phùng Quốc Việt 81001123

81 Phạm Thanh Vinh 80902013

82 Nguyễn Quang Vũ 81001130

83 Võ Hà Hoài Vũ 81002039

84 Trần Sa Vy 80902036

85 Nguyễn Như ý 80902038


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01824 SL: 58
Phòng thi: C208 Môn học: Kỹ thuật số (402005) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Vũ Thành An 081358D

2 Nguyễn Tường Anh 070549D

3 Trần Nguyễn Tuấn Anh 081365D

4 Trư¬ng Hoài Bảo 41080022

5 Đỗ Duy Bình 081369D

6 Nguyễn Văn Chánh 41080024

7 Huỳnh Ngọc Chưởng 40980031

8 Trần Thanh Duy 40980041

9 Huỳnh Hoàng Dư¬ng 41080031

10 Phan Khắc Đạm 41000019

11 Nguyễn Bá Giang 081396D

12 Nguyễn Hoàng Giang 41000025

13 Trần Long Hải 41080043

14 Phạm Thị Thu Hằng 41080005

15 Thái Minh Hiển 41080045

16 Nguyễn Xuân Hòa Hiệp 41000159

17 Phạm Văn Hiệp 41080047

18 Hồ Như Hùng 41000045

19 Nguyễn Mạnh Hùng 41080050

20 Hồ Nguyễn Ngọc Huy 41080052

21 Lê Quốc Huy 41080054

22 Trần Ngọc Khải 41080057

23 Đoàn Duy Khánh 41000052

24 Nguyễn Văn Khỏe 41080060

25 Nguyễn Đức Lâm 41080062


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01824 SL: 58
Phòng thi: C208 Môn học: Kỹ thuật số (402005) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Văn Lập 081441D

27 Đoàn Huỳnh Linh 41000184

28 Trần Quốc Long 40980084

29 Nguyễn Hữu Lộc 41080064

30 Nguyễn Thành Luân 41080065

31 Đặng Quốc Nam 081460D

32 Lày Hòa Nam 081457D

33 Nguyễn Trọng Nhân 41000079

34 Trần Long Phi 41080071

35 Huỳnh Thế Phong 41080072

36 Trư¬ng Duy Phư¬ng 41080075

37 Bùi Minh Quân 40980113

38 Phạm Mạnh Quân 41080077

39 Lê Tấn Quí 41000216

40 Trư¬ng Minh Sang 41080078

41 Nguyễn Bảo S¬n 41080080

42 Vũ Hoàng S¬n 41000095

43 Trần Đức Tài 080146D

44 Nguyễn Thành Tâm 41000099

45 Lê Hùng Thanh 41080084

46 Mã Duy Thanh 41080085

47 Đặng Minh Thành 41080086

48 Huỳnh Quốc Thắng 41080088

49 Đỗ Đinh Minh Tín 40980140

50 Nguyễn Quang Tín 40980142


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01824 SL: 58
Phòng thi: C208 Môn học: Kỹ thuật số (402005) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Vĩnh Trân 41000244

52 Phùng Minh Trí 40980148

53 Nguyễn Quang Trường 40980154

54 Phạm Quang Trưởng 41080097

55 Lê Duy Tuấn 081560D

56 Đặng Bá Tùng 081574D

57 Phạm Nguyễn Anh Vũ 41000264

58 Huỳnh Văn Vư¬ng 41080019


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01825 SL: 49
Phòng thi: C210 Môn học: Kỹ thuật số (402005) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Thành An 40980015

2 Trần Hữu Anh 41080021

3 Hoàng Đắc Cư¬ng 40980001

4 Vũ Đình Quốc Cường 41080028

5 Cao Anh Dũng 41080029

6 Ngô Văn Duy 088102D

7 Nguyễn Vũ Duy 40980039

8 Nguyễn Thái Dư¬ng 40980003

9 Trần Tấn Đạt 40980043

10 Đỗ Thượng Đức 40980046

11 Vũ Văn Giang 081397D

12 Hoa ánh Hiền 40980054

13 Nguyễn Hữu Hiệp 41080104

14 Bùi Xuân Hiệu 081409D

15 Huỳnh Hoàng Hồ 40980064

16 Nguyễn Văn Hùng 41080051

17 Nguyễn Thanh Huy 41080055

18 Trư¬ng Tránh Huy 41080007

19 Trần Nhật Khanh 41080058

20 Tống Duy Khư¬ng 081436D

21 Nguyễn Tuấn Kiệt 41080061

22 Phạm Xuân Công Luân 40980088

23 Trần Đức Mạnh 41080066

24 Nguyễn Ngọc Hùng Minh 40980095

25 Trần Công Nam 40980006


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01825 SL: 49
Phòng thi: C210 Môn học: Kỹ thuật số (402005) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Thành Nam 41080068

27 Trư¬ng Trần Thúy Nga 40900087

28 Nguyễn Đức Nghĩa 41080069

29 Lê Quang Minh Phi 40980105

30 Nguyễn Huỳnh Anh Phi 070675D

31 Phạm Văn Phú 40980106

32 Trần Trung Phúc 081491D

33 Nguyễn Duy Nhật Phư¬ng 081494D

34 Phạm Văn Quyết 40980116

35 Điểu Srai 40980119

36 Phạm Văn Tài 41080082

37 Trần Thanh Tâm 40980125

38 Nguyễn Văn Tân 081514D

39 Trần Ngọc Thắng 40980131

40 Nguyễn Thị Bích Thi 40980009

41 Phạm Minh Thiện 41000107

42 Điền Văn Thông 40980135

43 Nguyễn Thành Tín 081541D

44 Nguyễn Ngọc Toản 41080093

45 Lê Minh Trí 41080094

46 Hứa Văn Trình 40980150

47 Từ Bá Trung 41080096

48 Văn Quang Trực 40980152

49 Trư¬ng Xuân Vư¬ng 40980174


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01826 SL: 50
Phòng thi: B203 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hoàng Trường An 21102152

2 Ngô Thị Trúc Anh B1100006

3 Nguyễn Thị Kiều Anh B1180004

4 Phạm Thị Huệ Anh A1100005

5 Phạm Tuấn Anh 71006004

6 Phan Thị Quỳnh Anh 21180068

7 Dư¬ng Thị Hồng Ba 21102155

8 Nguyễn Hồng Châu B1180007

9 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 21102009

10 Phạm Thị Thùy Dung 21180081

11 Nguyễn Mạnh Duy B1100026

12 Nguyễn Quốc Duy 71180112

13 Trần Khánh Duyên 21102016

14 Phùng Minh Đức 21180006

15 Vũ Đỗ Ngọc Đức 21102169

16 Võ Huỳnh Em B1100035

17 Trần Trường Giang 81103055

18 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh B1100042

19 Lê Phư¬ng Hồng Hạnh 71106104

20 Nguyễn Thị Bích Hạnh 71105021

21 Bùi Hoàng Thu Hằng 21102176

22 Đoàn Thị Diễm Hân B1180106

23 Lê Thị Thanh Hoa 21180099

24 Nguyễn Hải Hoài B1100054

25 Huỳnh Nguyễn Cao H Hoàn A1100013


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01826 SL: 50
Phòng thi: B203 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Thị Kim Hoàn 71105028

27 Trà Minh Hoàng 71105029

28 Nguyễn Thị Kim Hồng 21102184

29 Trần Thị Cẩm Hồng 21180106

30 Phạm Quốc Hùng 71180022

31 Nguyễn Hoàng Huy 71105030

32 Chu Thị Ngọc Huyền 21102034

33 Phạm Thị Bích Huyền 01001127

34 Nguyễn Phước Gia Hưng 21102187

35 Ngô Thị Quế Hư¬ng 21102188

36 Nguyễn Trầm Xuân Hư¬ng B1180022

37 Trần Ngọc Thanh Hư¬ng 71080099

38 Phạm Thị Hường 21102190

39 Lê Thế Khiêm 71180135

40 Lê Hồ Anh Khoa A1100018

41 Cao Trần Thiên Kim 21180120

42 Đặng Thị Nhất Linh 20900110

43 Đỗ Kim Diệu Linh B1100074

44 Nguyễn Thị Ngọc Loan 71000041

45 Nguyễn Trọng Tấn Lộc 21102061

46 Võ Thành Luân 21102199

47 Đỗ Đăng Mạnh 71080110

48 Nguyễn Trần Hà My 71106041

49 Phù Ngọc Mỹ B1180028

50 Nguyễn Tuấn Nam 71180161


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01827 SL: 70
Phòng thi: B206 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hà Thị Thanh Ngân 21102071

2 Nguyễn Thanh Ngân 21180144

3 Nguyễn Thị Kim Ngân B1180031

4 Phạm Lê Ngân 21102205

5 Trần Đình Trúc Ngân A1100027

6 Võ Phụng Nghi 21102206

7 Nguyễn Trọng Nghĩa 71105050

8 Trần Trọng Nghĩa 080658K

9 Nguyễn Hoàng Ngọc 21102210

10 Nguyễn Thị Thu Ngọc 21180153

11 Trình Thị Yến Ngọc 21180154

12 Lê Thị Kim Nguyên 71180165

13 Nguyễn Đoàn Nguyên 082587Q

14 Trần Thị Thanh Nguyên 21102077

15 Đỗ Minh Nhật 71180171

16 Hồ Yến Nhi 71180172

17 Phan Thị Yến Nhi 21080026

18 Nguyễn Thị Hồng Nhung B1100105

19 Nguyễn Thị Quỳnh Như 71100047

20 Đỗ Thị Ni A1100034

21 Huỳnh Tấn Phát B1100239

22 Trần Văn Phú 70980190

23 Nguyễn Thị Phúc 20980047

24 Phạm Thị Lan Phư¬ng 21102222

25 Lê Minh Quang 21102225


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01827 SL: 70
Phòng thi: B206 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Diệp Hoàng Quân 81003092

27 Nguyễn Phan Hoàng Quân 71105135

28 Võ Phú Quý 71100137

29 Thái Xuân Quyên B1180040

30 Trư¬ng Nguyễn Phư¬ngQuyên 21180175

31 Nguyễn Lê Hoàng S¬n 20980405

32 Nguyễn Thị Thanh Tâm 71180196

33 Nguyễn Thị Ngọc Thanh B1180043

34 Đoàn Phư¬ng Thảo 21102097

35 Huỳnh Thanh Thảo B1180046

36 Nguyễn Thu Thảo 21180187

37 Phạm Thu Thảo A1100126

38 Nguyễn Thị Hồng Thắm B1180183

39 Nguyễn Lâm Thắng A1000118

40 Trần Thị Thật B1180185

41 Trần Nguyễn Thích 71100061

42 Lưu Thị Thu 21180194

43 Lê Thị Ngọc Thủy 21180195

44 Phùng Thị Ngọc Thúy 71105094

45 Đỗ Hải Thuyên B1100155

46 Bùi Bảo Thư 080832Q

47 Nguyễn Thanh Tiên B1180055

48 Phan Quốc Tín 21102243

49 Phan Minh Toàn B1180199

50 Trư¬ng Vĩnh Toàn B1180200


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01827 SL: 70
Phòng thi: B206 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Hoàng Minh Trang A1100140

52 Phạm Nguyễn Thùy Trang 21102247

53 Lê Thị Ngọc Trâm B1180208

54 Đoàn Chuẩn Võ Duyên Trân 71005066

55 Huỳnh Băng Trinh 71105112

56 Lê Thị Thu Trinh 21102124

57 Lê Thị Thanh Trúc B1180216

58 Phạm Quốc Trường 71105116

59 Trần Thanh Tùng 71005077

60 Đỗ Đan Tuyền 71105120

61 Trần Thị Thanh Tuyền B1180219

62 Nguyễn Duy Tưởng 71100084

63 Hoàng Phư¬ng Uyên 21180227

64 Lê Văn B1000216

65 Lý Gia Văn B1180073

66 Nguyễn Thị Nhật Vi 21102140

67 Phạm Thị Lệ Vy 21102260

68 Nguyễn Trư¬ng Đại Xoa 71106162

69 Phạm Thị Mỹ Xuyên 71105127

70 Huỳnh Thị Hoàng Yến 088722K


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01828 SL: 49
Phòng thi: B204 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Thị Lan Anh 71106098

2 Nguyễn Thị Thu Anh 71105004

3 Nguyễn Thị Vân Anh 21180065

4 Nguyễn Ngọc Huệ Ân 71180099

5 Châu Nhuận Băng 71106004

6 Nguyễn Thị Kim Chi 21180075

7 Nguyễn Thị Kim Chi 71106007

8 Vư¬ng Minh Diệu B1180089

9 Vũ Thị Ngọc Dịu 71180105

10 La Bội Doanh 71180106

11 Đoàn Nguyễn Duy B1100025

12 Thạch Thị Bé Duyên 71180113

13 Trần Thị Mỹ Duyên B1100029

14 Lê Đặng ánh Dư¬ng 71106012

15 Nguyễn Thị Phư¬ng Đài 71106100

16 Phạm Hữu Độ B1100034

17 Trịnh Thị Hồng Hạnh B1100043

18 Phạm Thị Tuyết Hằng 21180094

19 Trần Thị Thu Hậu 71106107

20 Nguyễn Minh Hiệp 71105025

21 Hồ Thị Thùy Hoa 71106020

22 Đinh Thị Thu Hòa 71080015

23 Nguyễn Ngọc Hòa 71100108

24 Lê Minh Hoàng 21102031

25 Trần Duy Hùng 082692Q


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01828 SL: 49
Phòng thi: B204 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Quốc Huy A1000032

27 Huỳnh Thanh Hưng A1100093

28 Phạm Thị Hường B1000236

29 Nguyễn Thuận Kiều B1100220

30 Ngô Duy Lâm B1180127

31 Nguyễn Thị Kim Liên 71180142

32 Phạm Thị Mỹ Linh 21102058

33 Trần Ngọc Khánh Linh 71100032

34 Lê Hồng Loan 71180147

35 Lê Bích Lộc 71180152

36 Đỗ Hồng Thảo Ly B1180136

37 Nguyễn Thị Diễm Ly 21180131

38 Nguyễn Phạm Huỳnh Mai 21102200

39 Trần Quỳnh Mai 71106034

40 Nguyễn Thùy Mị 71106038

41 Đỗ Thị Thế Mỹ 21180139

42 Nguyễn Hoàng Nam B1100087

43 Huỳnh Thị Tiên Nga A1100024

44 Nguyễn Thị Thu Nga 71100036

45 Huỳnh Hỷ Ngân B1180142

46 Châu Mỹ Ngọc 71180163

47 Nguyễn Bảo Ngọc 21102209

48 Luyện Thị Minh Nguyệt 71106132

49 Ngô Thị Minh Nguyệt 71105058


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01829 SL: 68
Phòng thi: B306 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Minh Nguyệt 71180045

2 Nguyễn Hữu Nhân 71180046

3 Hồ Lê ý Nhi 71105062

4 Trần Trân Thảo Nhi 71100128

5 Nguyễn Thị Kim Nhung B1180038

6 Phạm Thị Hồng Nhung 71106047

7 Lã Hoàng Oanh 71180178

8 Nguyễn Thị Kim Oanh B1100110

9 Phạm Ngọc Phát 71180179

10 Phan Thanh Phi 71105068

11 Nguyễn Thành Phú B1180164

12 Nguyễn Thị Hiền Phư¬ng 71106053

13 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng B1100120

14 Phan Lan Phư¬ng 71180255

15 Vũ Hoàng Lan Phư¬ng 71106055

16 Trần Thanh Tâm 71180056

17 Huỳnh Minh Tân 71105075

18 Nguyễn Minh Tân B1180176

19 Lý Thanh Thanh 71180060

20 Nguyễn Trọng Duy Thanh 71105077

21 Tăng Chí Thanh 71105078

22 Trịnh Văn Thanh 71180200

23 Đinh Thị Thu Thảo 71105079

24 Lê Phư¬ng Thảo 088012K

25 Nguyễn Đình Thảo 71106063


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01829 SL: 68
Phòng thi: B306 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Võ Duy Thảo 71105140

27 Võ Thị Thu Thảo 71180203

28 Nguyễn Thị Diễm Thi A1100130

29 Thái Thị Thi A1100131

30 Nguyễn Thị Thanh Thiên 21180047

31 Lê Đức Thiện B1180186

32 Mai Hồng Thịnh 71100146

33 Nguyễn Phúc Thịnh 71105090

34 Trần Kiêm Hoàng Thịnh 71180209

35 Nguyễn Đức Thông B1100252

36 Phan Thị Th¬ 71180210

37 Bùi Thị Thùy 21102238

38 Phạm Thị Thanh Thúy B1180192

39 Trần Thị Thúy 71105095

40 Nguyễn Đặng Anh Thư 21102240

41 Huỳnh Thị Huyền Trang 21102114

42 Lê Thị Thùy Trang 71105104

43 Lộc Cẩm Thùy Trang 71180220

44 Nguyễn Hoàng Ngân Trang 71105105

45 Phạm Thùy Trang B1180206

46 Cao Thị Bích Trâm 71105141

47 Đỗ Thị Ngọc Trâm 71106081

48 Hoàng Thanh Trâm B1180057

49 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 71180075

50 Trần Thị Diệu Trâm 71180226


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01829 SL: 68
Phòng thi: B306 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Phạm Nguyễn Ngọc Trân B1180059

52 Phạm Thị Ngọc Trân 21180214

53 Nguyễn Thị Mỹ Trinh B1180063

54 Phạm Thị Tuyết Trinh 21102252

55 Trần Thị Huyền Trinh 21102125

56 Phạm Thị Hoàng Trúc 71180231

57 Nguyễn Quốc Trung 71100079

58 Nguyễn Trung Trực B1180218

59 Lê Trần Ngọc Tú 71105118

60 Lý Minh Tuyền B1100187

61 Lê Thị Cẩm Tư A1100154

62 Phạm Thị Tú Uyên 71180238

63 Đặng Thị Mai Vân 20980570

64 Nguyễn Thị Tường Vân 21102258

65 Nguyễn Thị Thảo Vi 71100166

66 Đặng Nhật Vũ B1180225

67 Phan Quan Vũ 71180245

68 Huỳnh Tường Vy 71180246


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01830 SL: 119
Phòng thi: B308 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/5
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Kim Anh 71180001

2 Phạm Nguyễn Phư¬ng Anh B1100008

3 Trần Thị Ngọc Anh 21102154

4 Nguyễn Nhật ánh B1100012

5 Trư¬ng Minh Bửu Châu 21180003

6 Nguyễn Nguyễn Kiều Chinh B1100020

7 Lại Huy Cường 71180102

8 Hồ Thị Liên Dung 21102160

9 Nguyễn Thị Thùy Dung 21102012

10 Trần Văn Dũng B1100024

11 Ngô Thị Thùy Dư¬ng A1100078

12 Hồ Mai Tiến Đạt 21180083

13 Nguyễn Tiến Đạt 21102165

14 Nguyễn Công Đức B1100212

15 Tạ Minh Khánh Hà B1000029

16 Lâm Huy Hải 21180088

17 Nguyễn Hồng Hải 21180089

18 Võ Hoàng Hiếu Hạnh 21102023

19 Võ Thị Như Hảo 21102175

20 Đỗ Phư¬ng Hằng A1100084

21 Nguyễn Thu Hằng 21102177

22 Trần Thị Thúy Hằng 21180096

23 Phạm Thị Thu Hiền 21102178

24 Huỳnh Lu Minh Hoàn 21180103

25 Nguyễn Thế Hoàng 71180020


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01830 SL: 119
Phòng thi: B308 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/5
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Thị Thanh Huệ B1180118

27 Dư¬ng Thế Hùng B1100058

28 Nguyễn Ngọc Huyền B1000055

29 Nguyễn Thị Kim Huyền B1180125

30 Trần Thanh Huyền 21102037

31 Đào Thị Hư¬ng 21102039

32 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 21102041

33 Thái Thị Diễm Hư¬ng 21102042

34 Lê Bá Kha 71106028

35 Nguyễn Thị Linh Kha 71000125

36 Trần Anh Khoa 21180117

37 Phạm Thị Phư¬ng Lan 21102052

38 Nguyễn Thị Bích Lâm 71180140

39 Trần Đức Lân B1100070

40 Nguyễn Ngọc Liên 21102193

41 Hồ Thị Yến Linh B1100075

42 Phan Mỹ Linh 21180125

43 Nguyễn Thành Lịnh 81003028

44 Nguyễn Quí Long 21102060

45 Bùi Xuân Lực 81003029

46 Đỗ Tất Mai Ly 21102063

47 Vũ Thị Mai 21102064

48 Nguyễn Trí Mẫn B1100228

49 Diệp Tố Mi 71106035

50 Nguyễn Thị Mua B1100084


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01830 SL: 119
Phòng thi: B308 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 3/5
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Vũ Thị Hiền My B1100085

52 Nguyễn Thị ánh Mỹ B1100086

53 Đặng Thị Hồng Nga 21102066

54 Bùi Cao Kim Ngân B1100231

55 Nguyễn Thị Ngân 21102073

56 Võ Thị Kim Ngân 21102074

57 Đoàn Hồng Ngọc B1100093

58 Huỳnh Thị Ngọc 21102075

59 Lê Trần Bích Ngọc 080926Q

60 Vũ Thị Nguyên 21102078

61 Trần Nguyễn Thu Phong B1100115

62 Huỳnh Thị Hồng Phúc 21102219

63 Nguyễn Hữu Phước 70900171

64 Nguyễn Dư¬ng Diễm Phư¬ng 21102085

65 Dư¬ng Thị Ngọc Phượng 70980201

66 Nguyễn Thị Bích Phượng A1100040

67 Nguyễn Minh Quang A1100041

68 Nguyễn Hồng Quân 21180172

69 Phan Thị Tố Quyên 71105074

70 Cao Thị Như Quỳnh B1100127

71 Lê Thị Hoa Sen B1100129

72 Lâm Ngọc Thảo Sư¬ng 21102095

73 Thái Anh Tài 71100058

74 Nguyễn Thị Thanh Tâm 21102229

75 Đinh Nhật Tân 21102230


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01830 SL: 119
Phòng thi: B308 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 4/5
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

76 Đoàn Thị Mỹ Thanh 082614Q

77 Lư¬ng Nguyễn Như Thanh B1100137

78 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 71100139

79 Thái Vân Thanh Thanh A1100122

80 Lê Thị Thảo 21102099

81 Mai Thanh Thảo 71106143

82 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo B1100143

83 Trần Phư¬ng Thảo B1100144

84 Trần Thị Bích Thảo 21102103

85 Trần Thị Phư¬ng Thảo B1100145

86 Bùi Đức Thọ 20900444

87 Hồ Văn Thỏa B1180188

88 Lư¬ng Thị Hồng Thủy 21102109

89 Nguyễn Thị Thu Thủy B1100151

90 Châu Đặng Thanh Thúy 21102110

91 Thiều Đặng Anh Thư B1100255

92 Lê Võ Song Toàn 21102113

93 Phạm Thị Thanh Trà B1080193

94 Giáp Thị Minh Trang B1100163

95 Nguyễn Thị Huyền Trang B1000184

96 Phạm Hà Trang 21102246

97 Châu Thị Bích Trâm A1100056

98 Ngô Thị Hồng Trâm 21102116

99 Phạm Trần Tuyết Trâm B1100170

100 Phan Thị Trâm 21102118


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01830 SL: 119
Phòng thi: B308 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 5/5
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

101 Nguyễn Thị Thùy Trinh A1100149

102 Trần Thị Mỹ Trinh B1100175

103 Hà Thanh Trúc B1100176

104 Hoàng Phạm Thanh Trúc B1100177

105 Phạm Nguyễn Thanh Trúc B1180217

106 Nguyễn Trung Trực 81003099

107 Mã Huyền Tú B1100183

108 Ngô Cẩm Tú B1100184

109 Lê Thanh Tùng 21180223

110 Nguyễn Văn Tuyến 71100163

111 Trần Hoàng Phư¬ng Uyên 21102135

112 Nguyễn Thị Bích Vân B1080073

113 Phan Ngọc Tường Vân B1100191

114 Trư¬ng Hồng Vân B1100192

115 Hoàng Quốc Việt 21180232

116 Dư¬ng Thị Thúy Vy B1100268

117 Nguyễn Thị Tường Vy 21102144

118 Từ Thị Như ý 21102147

119 Lê Thị Kim Yến 21102148


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01831 SL: 48
Phòng thi: B303 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Mai Ly A B110B001

2 Hoàng Ngọc An B1180076

3 Lê Tuấn Anh 21102002

4 Lê Tuấn Anh 81003001

5 Mai Thị Kim Anh B1100005

6 Nguyễn Ngọc Trúc Anh B1100007

7 Nguyễn Thanh Tuyết Anh B1100204

8 Nguyễn Thị Vân Anh B1180080

9 Nguyễn Tú Anh B1180081

10 Nguyễn Xuân Việt Anh 21102003

11 Phạm Ngọc Lan Anh 71180003

12 Đỗ Thị Ngọc ánh A1100006

13 Trần Thị Ngọc Bích B1100013

14 Trang Thắng Biêu B1100014

15 Nguyễn Thị Thanh Bình B1100015

16 Phạm Thị Xuân Bình B1100205

17 Lê Anh Châu 21102007

18 Liêu Phú Cường 21102008

19 Đoàn Thị Kiều Diễm B1100022

20 Trư¬ng Thị Diên 21102158

21 Hồ Thị Thanh Dung B1100023

22 Nguyễn Thị Dung 21102162

23 Văn Trọng Duy 20980131

24 Vũ Khang Duy B1100027

25 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên B1100028


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01831 SL: 48
Phòng thi: B303 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Hữu Đại 21102164

27 Bùi Hoàng Đăng 70900042

28 Cao Lê Hải Đăng 21102020

29 Lưu Anh Đông 21180084

30 Ngô Thị Thu Hà B1100039

31 Nguyễn Thị Hà 21102171

32 Tô Thị Phư¬ng Hảo 21102174

33 Võ Thị Hằng 71100017

34 Nguyễn Ngọc Hân B1100047

35 Lê Thị Thanh Hoài B1100053

36 Lê Văn Hoàng 21180104

37 Triệu Quốc Hoàng B1100216

38 Trần Thị Thu Hồng B1100055

39 Trư¬ng Ngọc Huệ B1100057

40 Đào Thị Thùy Huyên B1100060

41 Lê Hoành Khanh B1100218

42 Nguyễn Thị Phư¬ng Khanh 71106116

43 Đặng Trần Anh Khoa 21102191

44 Trư¬ng Vĩnh Kiên 21102048

45 Phạm Trần Bão Kim B1100221

46 Trần Hoàng Lâm 71180141

47 Trư¬ng Thị Lệ 21102192

48 Đỗ Thị Thu Lên 71080025


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01832 SL: 70
Phòng thi: B406 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Ngọc Linh 21102056

2 Nguyễn Thị ánh Linh B1100079

3 Nguyễn Thị Thùy Linh A1100097

4 Nguyễn Thị Thanh Loan 21102059

5 Phạm Thị Phư¬ng Loan A1100099

6 Chu Hồng Lưu B1100227

7 Nguyễn Việt Trần Thiên Lý A1100100

8 Đỗ Thị Mến 71080032

9 Trần Thị Tuyết Minh B1100083

10 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 71100121

11 Ngô Nguyễn Bảo Ngân A1000047

12 Vòng Kim Ngân B1100091

13 Hồ Trung Nghĩa 21102207

14 Nguyễn Thị Bé Ngọc 21180152

15 Mạc Phư¬ng Nguyên 21102212

16 Trần Thị Thanh Nhàn B1100101

17 Nguyễn Thành Nhân B1100102

18 Nguyễn Nhật B1180153

19 Cù Phư¬ng Nhi 21102080

20 Nguyễn Thị Yến Nhi B1100235

21 Hà Thị Nư¬ng 21180167

22 Đoàn Xuân Oánh 70900166

23 Nguyễn Trần Tài Phong B1100240

24 Nguyễn Hồng Phúc 21102220

25 Vũ Thị Trúc Phư¬ng 21102223


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01832 SL: 70
Phòng thi: B406 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Văn Quang 21102089

27 Huỳnh Quốc Quân B1100242

28 Trần Thị Quý 21102092

29 Mai Ngọc Thủy Sang 21102094

30 Nguyễn Thị Sen B1100130

31 Nguyễn Thành Tài 70900373

32 Phạm Nhật Tân B1100133

33 Đặng Phước Thanh B1100136

34 Nguyễn Trần Hư¬ng Thanh 21102096

35 Xầm Chí Thành B1100139

36 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 21180185

37 Văn Thị Thanh Thảo 20980454

38 Đặng Ngọc Từ Thịnh B1100148

39 Hồ Thị Bích Thủy 21102108

40 Nguyễn Thanh Thủy 21102239

41 Trần Thị Thanh Thúy 71105096

42 Nguyễn Thị Thư¬ng 21102112

43 Phạm Lê Hoài Thư¬ng B1100160

44 Phan Thị Thanh Thư¬ng A1100135

45 Trịnh Thị Cẩm Tiên A1100137

46 Nguyễn Văn Tiến 81003060

47 Nguyễn Vũ Toàn 21102244

48 Lại Thị Minh Trang B1100164

49 Phạm Thùy Trang B1100167

50 Lê Ngọc Trâm 21102248


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01832 SL: 70
Phòng thi: B406 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Hoàng Phước Trí 21102121

52 Đào Ngọc Trung B1100265

53 Chu Thị Ngọc Tú B1100181

54 Trần Văn Tú 21102128

55 Phạm Minh Tuấn B1000205

56 Đào Duy Tùng 21102129

57 Lê Anh Tuyến 21102131

58 Huỳnh Thị ánh Tuyết 71180087

59 Nguyễn Thị Phư¬ng Tuyết 21180225

60 Bùi Thị Tường Uyên A1100155

61 Cao Thị Hồng Uyên 21102132

62 Nguyễn Thị Thảo Uyên 21102134

63 Quách Minh Phư¬ng Uyên B1100267

64 Bùi Thị Hồng Vân 21180228

65 Nguyễn Thị Thanh Vân 21102137

66 Phư¬ng Thành Vĩ B1100194

67 Nguyễn Dư¬ng Quốc Vinh B1000224

68 Phạm Tiến Vũ 21102259

69 Trần Thanh Xuân 71180088

70 Nguyễn Hoàng Phi Yến 71180089


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01833 SL: 49
Phòng thi: B305 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hoàng Anh 71100090

2 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 71180095

3 Nguyễn Tuấn Anh 70900298

4 Vũ Thị Kim Anh 088344K

5 Hoàng Ngọc ánh B1100011

6 Nguyễn Bạch Văn Danh 71100095

7 Dư¬ng Thị Diễn 71180006

8 Phạm Thị Hoàng Diệu 21102159

9 Trần Thị Ngọc Dung 71100008

10 Trần Thị Mỹ Duyên 71180114

11 Đoàn Anh Đào 71180117

12 Nguyễn Hoàng Gia 71105017

13 Trần Đại Hảo 71100016

14 Trần Thị Thúy Hằng B1100046

15 Trần Thị Ngọc Hân A1100085

16 Võ Thị Hiền 71100019

17 Lê Đăng Hồ 71100020

18 Võ Thị Hồng A1100092

19 Lý Thanh Hùng B1180017

20 Trư¬ng Tuấn Kiệt 71100114

21 Nguyễn Bá Lịch 71100116

22 Phan Thị Hồng Liên 21102055

23 Huỳnh Thị Kim Linh 20980254

24 Nguyễn Thụy Mỹ Linh 71180146

25 Dư¬ng Hoàng Bảo Loan 21102197


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01833 SL: 49
Phòng thi: B305 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lò Xuân Lộc 71180153

27 Nguyễn Thị Hồng Lụa B1100080

28 Hồ Thị Lưu Lựu B1180027

29 Trần Tú Mẫn 21180135

30 Huỳnh Nguyễn Phụng Mi 71106036

31 Nguyễn Thị Bé Mừng 21180137

32 Nguyễn Thị Lệ Mỹ 71105045

33 Trư¬ng Ngọc Mỹ 21180140

34 Trư¬ng Hoài Nam 71180162

35 Diệp Thúy Ngân A1100104

36 Đặng Kim Ngân 21102070

37 Nguyễn Đỗ Kim Ngân B1100090

38 Ngô Minh Ngọc 71106129

39 Lê Trịnh Thảo Nguyên B1180148

40 Nguyễn Trần Thảo Nguyên A1100107

41 Trần Thị Kim Nguyên 71180166

42 Võ Thị Thùy Nguyên B1180149

43 Trần ánh Nguyệt B1100097

44 Huỳnh Thanh Nhã B1100098

45 Trần Tuyết Nhã B1100099

46 Hồ Lê Yến Nhi 71100041

47 Nguyễn Thị Yến Nhi 71180173

48 Nguyễn Thị Tú Nhung 21102216

49 Phạm Hoàng Mỹ Nư¬ng 71106135


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01834 SL: 51
Phòng thi: B205 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Hoàng Oanh 71100130

2 Nguyễn Tấn Phát B1100112

3 Mai Nhựt Phong 71180180

4 Trịnh Hữu Phúc 21102083

5 Lã Đình Phước 71100051

6 Nguyễn Trư¬ng Mai Phư¬ng 71106054

7 Nguyễn Văn Phư¬ng 81103080

8 Nguyễn Thị Thu Phượng B1100241

9 Nguyễn Hồng Quân B1100124

10 Lê Thị Quý 71180188

11 Phạm Thụy Minh Quyên 71105136

12 Tham Vĩ Quyền B1100126

13 Trịnh Tuấn Tài 71180055

14 Võ Văn Thanh 71106061

15 Nguyễn Phư¬ng Thảo 71180201

16 Ngô Xuân Thăng 71180204

17 Hồ Đình Thắng 71100144

18 Trần Văn Thắng A1100049

19 Nguyễn Trường Thịnh 71105091

20 Phùng Nguyễn Ngọc Thủy 70900389

21 Lê Thị Kim Thúy 71106071

22 Phạm Thanh Thúy 71180068

23 Thới Thị Thanh Thúy 21180238

24 Hồ Thị Hoài Thư¬ng 71106148

25 Trần Thị Hoài Thư¬ng 71100149


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01834 SL: 51
Phòng thi: B205 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Bùi Thị Hồng Trang 71105103

27 Nguyễn Thị Huyền Trang B1100260

28 Nguyễn Thị Ngọc Trang A1100142

29 Trư¬ng Thị Thiên Trang 71180074

30 Trần Thị Bảo Trâm 21180210

31 Huỳnh Thị Bích Triều B1100173

32 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 21102251

33 Đặng Quốc Trọng 71106156

34 Lê Thành Trọng 71105113

35 Nguyễn Đình Trung 71180232

36 Kha Thị Ngọc Tú 71100080

37 Trần Hoàng Tuấn B1100185

38 Trư¬ng Công Tuấn B1100186

39 Mai Ngọc Tuyền B1180070

40 Phạm Thị Kim Tuyền 71180086

41 Trần Thị Yến Vi 71105122

42 Tất Quốc Vinh 21102143

43 Nguyễn Thị Thu Vượng 71105124

44 Nguyễn Đình ý Vy B1100196

45 Nguyễn Thị Thảo Vy 71180248

46 Nguyễn Tường Vy 71105125

47 Trần Thị Thanh Vy 71100167

48 Võ Thị Cẩm Xuân 71100088

49 Ngô Thị Yên 71180254

50 Huỳnh Bạch Yến A1100159


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01834 SL: 51
Phòng thi: B205 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Phạm Hồng Yến 21102150


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01835 SL: 45
Phòng thi: B304 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thị Kim An A1100003

2 Nguyễn Thị Trăm Anh 21180064

3 Phan Tuấn Anh B1100009

4 Nguyễn Thị Ngọc Bích 71106006

5 Đổ Ngọc Châu 71180004

6 Nguyễn Thị Mai Châu 71105009

7 Huỳnh Thúy Dinh 71100007

8 Ngô Phư¬ng Duy 71180111

9 Trần Ngọc S¬n Duy 71106099

10 Nguyễn Dững 71180115

11 Lê Nguyễn Thùy Dư¬ng 71105014

12 Ngô Thị Thùy Dư¬ng B1100031

13 Nguyễn Lê Đại 71180116

14 Nguyễn Thị Anh Đào 70900040

15 Đào Thị Hồng Đều 71180118

16 Nguyễn Thị Điểm B1100211

17 Thái Tăng Điền B1180097

18 Lê Thị Thu Hà 71180012

19 Phạm Thị Ngọc Hà 71100013

20 Triệu Hải Hà 01001021

21 Huỳnh Cẩm Hạnh 71100103

22 Nguyễn Thị Thu Hằng 71105022

23 Nguyễn Ngọc Hân 71105024

24 Đỗ Duy Hậu 70980085

25 Bùi Thị Ngọc Hiền B1180107


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01835 SL: 45
Phòng thi: B304 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Huỳnh Xuân Hiền B1180108

27 Lê Thị Hiền B1180109

28 Võ Thị Hồng Hiền 71106108

29 Nguyễn Minh Hiệp A1100086

30 Đổng Minh Hoàng B1180014

31 Văn Thị Dịu Huế B1100056

32 Nguyễn Đạo Hùng 71180133

33 Nguyễn Mạnh Hùng 71100109

34 Nguyễn Trần Hùng B1100059

35 Nguyễn Mạnh Huy 71106026

36 Lý Thu Huyền B1100062

37 Diệp Tiến Hữu B1100217

38 Quách Vĩnh Khang B1100066

39 Lưu Nguyễn S¬n Khuyên 71105034

40 Văn Thị Lài 71180029

41 Nguyễn Thị Xuân Lan 71180138

42 Trần Thị Bích Liên 21102194

43 Nguyễn Hồng Linh 71105040

44 Trần Hồng Loan 71105041

45 Nguyễn Hoàng Long 71100117


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01836 SL: 44
Phòng thi: B403 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Quang Lợi 71180154

2 Diêu Nguyệt Minh 71106122

3 Khuất Gia Minh 71180033

4 Phạm Văn Minh 71180035

5 Nguyễn Thị Mừng 71106124

6 Dư¬ng Thị Hằng Nga 71105132

7 Châu Thái Thị Kim Ngân 71106126

8 Mai Khắc Kim Ngân 21102072

9 Lâm Đạo Nghị 70900152

10 Nguyễn Trần Hiếu Nghĩa 71100039

11 Bùi Thị Minh Ngọc 21080095

12 Nguyễn Thị Như Ngọc B1100096

13 Trần Quang Nguyên 71180044

14 Lê Thị Minh Nguyệt 71106131

15 Huỳnh Vũ ái Nhi B1180154

16 Đinh Thị Nhung 71106046

17 Huỳnh Kim Khánh Như 21102218

18 Đỗ Thị Kiều Oanh B1100109

19 Đoàn Văn Phát B1100111

20 Nguyễn Phạm Thanh Phong 71180048

21 Trư¬ng Đình Phú 21102082

22 Đào Thiên Phụng 71180183

23 Hoàng Châu Linh Phụng B1100116

24 Sang Vĩnh Phước 71180049

25 Đặng Hồng Phư¬ng 81003116


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01836 SL: 44
Phòng thi: B403 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hoàng Lan Phư¬ng 20980376

27 Nguyễn Lê Anh Phư¬ng B1100117

28 Nguyễn Thanh Phư¬ng B1100118

29 Trần Viết Phư¬ng 71180187

30 Nguyễn Thị Phượng 71080042

31 Nguyễn Thị Phượng 71100052

32 Nguyễn Thị Thanh Phượng B1100123

33 Nguyễn Minh Quang 20980389

34 Đặng Thị Ngọc Quý 71105073

35 Đỗ Thị ánh Quyên 71180190

36 Trần Phạm Kiều Quyên 71100055

37 Lê Thị Trúc Quỳnh 71180193

38 Trình Như Quỳnh 71180194

39 Đinh Thanh Sang 70980021

40 Huỳnh Thanh Sang 71180052

41 Đào Hoàng S¬n 71106138

42 Phạm Văn Tây 71180058

43 Nguyễn Quang Thái 20980423

44 Võ Tâm Thanh B1100138


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01837 SL: 34
Phòng thi: B201 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hà Kim Thảo 71105080

2 Hà Thị Thu Thảo 21000216

3 Huỳnh Châu Phư¬ng Thảo 71106062

4 Nguyễn Lê Phư¬ng Thảo 71105082

5 Nguyễn Thị Thu Thảo 21102234

6 Phạm Bùi Phư¬ng Thảo 71105084

7 Phạm Thị Bích Thảo 71106064

8 Phan Thị Yến Thảo 71100060

9 Võ Hồng Thảo 21102104

10 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21102235

11 Lê Quang Thắng 71180064

12 Nguyễn Phúc Thiện 71106066

13 Huỳnh Diệu Thuận 71180066

14 Nguyễn Thị Phư¬ng Thúy B1100153

15 Hồ Vư¬ng Mỹ Tiên 71100067

16 Huỳnh Lê Thủy Tiên 71100068

17 Phan Ngọc Tiến B1100257

18 Hồ Thị Thùy Trang B1180203

19 Nguyễn Thị Thanh Trang 21180206

20 Nguyễn Thùy Khánh Trâm 71180225

21 Lê Minh Trí 21102123

22 Nguyễn Phạm Minh Trí 71080158

23 Trần Trúc Trinh 21102126

24 Phạm Thị Thanh Trúc B1100178

25 Nguyễn Phan Huy Tùng 71100081


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01837 SL: 34
Phòng thi: B201 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thanh Phư¬ng Uyên 21102256

27 Nguyễn Cẩm Vân 71180240

28 Nguyễn Thị Tường Vi B1100193

29 Nguyễn Quang Vinh 71106094

30 Nguyễn Văn Vọng 71180242

31 Huỳnh Cao Kiều Vy 21180233

32 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 71180249

33 Nguyễn Thị Kim Xuyến 71180252

34 Huỳnh Thị Như ý B1180228


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01838 SL: 44
Phòng thi: B404 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Thị Thanh An B1100001

2 Ngô Thị Quỳnh Anh 21180062

3 Nguyễn Ngọc Mai Anh 21180063

4 Nguyễn Tiến Anh 71180096

5 Vũ Kim Anh 21102006

6 Nguyễn Thị Quỳnh Ân 71180100

7 Hồ Thị Hải Bình 21180071

8 Lê Đỗ Thảo Bình B1180086

9 La Thị Búp 21180072

10 Thái Kiều Chinh 21180076

11 Lê Trung Cường 71106010

12 Trần Thị Thúy Diễm 70980057

13 Trần Văn Dũng 71180110

14 Nguyễn Thị Mỹ Duyên A1100077

15 Lâm Thị Thùy Dư¬ng 71180009

16 Nguyễn Hữu Dư¬ng B1100210

17 Huỳnh Anh Đào 71100099

18 Nguyễn Thị Tố Giang 71180122

19 Trần Hoàng Giang 71180123

20 Phan Thị Hà 71180125

21 Đặng Nguyễn Hoàng Hải 71180126

22 Nguyễn Quang Hào 71100105

23 Bùi Ngọc Hồng Hảo B1180102

24 Phan Thị Thu Hằng B1180103

25 Trần Thị Lệ Hằng 71180128


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01838 SL: 44
Phòng thi: B404 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Ngọc Gia Hân 71106106

27 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hiệp 21102179

28 Huỳnh Quốc Hiếu B1100050

29 Châu Phư¬ng Hoa A1100012

30 Đặng Thị Diệp Hoài B1100052

31 Phạm Trần Hoàng A1100090

32 Hoàng Thị Lệ Huyền 21180112

33 Huỳnh Thị Cẩm Huyền B1100061

34 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 21102036

35 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 71180027

36 Lê Đức Hưng 21102186

37 Cao Hoàng Thiên Hư¬ng 71106115

38 Đỗ Thị Thu Hư¬ng 71100110

39 Lê Thị Thu Hư¬ng 71100024

40 Nguyễn Diễm Hư¬ng 21180114

41 Thái Thị Thu Hư¬ng 71100026

42 Trần Thị Hư¬ng 21102189

43 Trần Thị Hư¬ng B1100064

44 Nghiêm Nguyệt Hữu 71100111


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01839 SL: 45
Phòng thi: B501 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Thị Mai Khanh 71100028

2 Võ Trọng Khôi 70900095

3 Ngô Thị Tố Khuyên 21180119

4 Huỳnh Thiên Kim 082957N

5 Đỗ Trần Thị Mỹ Linh 082958N

6 Lê Thị Thùy Linh A1100096

7 Lý Thùy Linh 21180122

8 Nguyễn Đức Linh 71106119

9 Nguyễn Thị Hồng Linh B1180130

10 Nguyễn Thị Mỹ Linh B1100223

11 Nguyễn Thị Thùy Linh 21180123

12 Trần Hoàng Khánh Linh 21180126

13 Trư¬ng Hoàng Mỹ Linh B1100224

14 Nguyễn Thị Phư¬ng Loan 71106032

15 Dư¬ng Thị Trúc Ly 20980612

16 Đinh Thị Ngọc Mai 71180157

17 Nguyễn Lê Thùy Minh 21102203

18 Đoàn Trà My 71105130

19 Lư¬ng Ngọc Diễm My 71106125

20 Lưu Nguyễn S¬n Nam 70900142

21 Nguyễn Hoàng Nam 71106042

22 Nguyễn Thị Nga 21180142

23 Trần Thị Diễm Ngà B1180030

24 Mâu Mỹ Ngân 71180042

25 Nguyễn Hiếu Nghĩa 71100038


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01839 SL: 45
Phòng thi: B501 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Nguyễn Nhị Ngọc B1180146

27 Nguyễn Khôi Nguyên 71106130

28 Nguyễn Lê Cao Nguyên 71106044

29 Võ Thị ánh Nguyệt B1180151

30 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 21180027

31 Nguyễn Thị Thanh Nhàn B1100100

32 Trần Thanh Nhàn 21180159

33 Nguyễn Chí Nhân 71180170

34 Trần Minh Nhật 71106133

35 Lê Vân Nhu 71180174

36 Nguyễn Tuyết Nhung 21102217

37 Tạ Nhật Hoàng Oanh 71100049

38 Hồ Thị Hồng Phấn 71106049

39 Nguyễn Công Phong B1100114

40 Trần Quốc Phong 71100131

41 Võ Tiên Phong 71100050

42 Bùi Minh Phú 71106050

43 Trần Minh Phư¬ng 21102087

44 Lê Nguyễn Ngọc Quyên 71180191

45 Trần Ngọc S¬n 71100056


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01840 SL: 34
Phòng thi: B401 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Tô Thành Tài 71106057

2 Lê Thị Minh Tâm 70900190

3 Nguyễn Minh Tân B1180175

4 Nguyễn Hoàng Thạch 71180198

5 Hà Thanh Thảo 71180061

6 Nguyễn Thị Thanh Thảo B1180180

7 Trần Huỳnh Phư¬ng Thảo 71105085

8 Nguyễn Văn Thế 082622Q

9 Trịnh Thị Hồng Thoa 078714K

10 Đỗ Thị Kim Thùy A1100051

11 Nguyễn Thanh Thúy 21180198

12 Châu Vũ Anh Thư 70900229

13 Đoàn Nguyễn Thư¬ng 71180070

14 Nguyễn Thị Thủy Tiên 71106074

15 Nguyễn Thủy Tiên 71180216

16 Phạm Vũ Toàn 063328Q

17 Huỳnh Thị Trang 21180205

18 Vũ Thị Thùy Trang A1100143

19 Lý Ngọc Trâm 71106082

20 Nguyễn Ngọc Mai Trâm B1180210

21 Nguyễn Thị Oanh Trâm 71106152

22 Nguyễn Vi Trân 71106084

23 Uông Thị Bảo Trân 71180078

24 Võ Nhã Trân 21180053

25 Nguyễn Hữu Trí B1100172


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01840 SL: 34
Phòng thi: B401 Môn học: Toán cao cấp C2 (501010) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 09 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Thị Kim Trinh 21102250

27 Trần Vũ Hoài Trinh 71180081

28 Võ Thị Diễm Trinh 71100157

29 Lê Đình Ngọc Trình 71100158

30 Tống Đức Tuyên 71180235

31 Nguyễn Thảo Uyên 21102257

32 Lê Quang Vũ 71106095

33 Nguyễn Thị Thanh Xuân B1180075

34 Huỳnh Thị Hồng Yến 71100169


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01841 SL: 40
Phòng thi: A502 Môn học: Lý thuyết đồ thị (502003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Trung An 51003003

2 Phạm Tuấn Anh 080003T

3 Trần Nam Anh 081326T

4 Mã Cao Bằng 082993T

5 Hoàng Công Bình 51003009

6 Phạm Thanh Bình 51003010

7 Nguyễn Văn Cảnh 080006T

8 Nguyễn Thị Ngọc Châu 51003012

9 Hồ Thanh Danh 51001006

10 Nguyễn Hoàng Dũng 081238T

11 Phạm Đức Dũng 51003019

12 Trịnh Anh Dũng 51003241

13 Huỳnh Anh Duy 51003020

14 Nguyễn Hoàng Duy 51001009

15 Tống Hải Duy 51003023

16 Nguyễn Thành Đạt 51003032

17 Phạm Tấn Đạt 51003033

18 Nguyễn Đình Đông 081241T

19 Phan Văn Đức 081243T

20 Phan Trung Hải 081335T

21 Nguyễn Thị Hằng 51003045

22 Võ Minh Hậu 51003047

23 Vũ Văn Hiền 51003049

24 Nguyễn Ngọc Hiếu 51003050

25 Phan Thị Thúy Hoa 51003051


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01841 SL: 40
Phòng thi: A502 Môn học: Lý thuyết đồ thị (502003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Châu Đức Hòa 51003052

27 Lê Văn Hoàng 080037T

28 Liêu Việt Hoàng 51003245

29 Trịnh Đức Hoành 51003056

30 Đỗ Ngọc Anh Huy 51003061

31 Nguyễn Minh Huy 51003063

32 Trần Lê Anh Huy 51003248

33 Nguyễn Trần Hoàng Hưng 51003066

34 Nguyễn Văn Hưng 51003067

35 Lê Đình Minh Khôi 51003250

36 Nguyễn Hoàng Lâm 51003080

37 Nguyễn Mạnh Duy Linh 51003083

38 Nguyễn Tấn Lực 51003091

39 Mai Văn Mạnh 51003092

40 Nguyễn Đình Nhựt 51003259


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01842 SL: 39
Phòng thi: A602 Môn học: Lý thuyết đồ thị (502003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Phi Khánh Phong 51003132

2 Dư¬ng Hữu Phúc 51003133

3 Nguyễn Phạm Hoàng Phúc 51003134

4 Nguyễn Thiên Phúc 51003135

5 Nguyễn Thiên Thanh Phúc 080075T

6 Trần Văn Phúc 51003136

7 Võ Huy Phụng 51003260

8 Cao Vinh Quang 51003140

9 Huỳnh Minh Sang 51003148

10 Mai Văn Trường Sang 51001032

11 Trần Ngọc Sáng 070265T

12 Trần Văn Sinh 51003150

13 Nguyễn Ngọc S¬n 51003151

14 Lý Hào Tài 51003154

15 Võ Tấn Tài 51003155

16 Nguyễn Minh Tâm 51003158

17 Phù Gia Thành 51003263

18 Trần Tấn Thành 51003167

19 Nguyễn Thị Thanh Thảo 51001037

20 Nguyễn Duy Thiện 51003172

21 Nguyễn Hữu Thịnh 51003175

22 Trần Võ Phước Thọ 51001040

23 Nguyễn Dư¬ng Quỳnh Thoa 51003264

24 Nguyễn Thái Hòa Thuận 51003184

25 Phạm Văn Tiến 51003192


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01842 SL: 39
Phòng thi: A602 Môn học: Lý thuyết đồ thị (502003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đinh Bảo Toàn 51003267

27 Võ Cảnh Toàn 51003198

28 Bùi Nhật Trình 51003203

29 Nguyễn Thanh Trúc 51003206

30 Quảng Trí Trung 51003270

31 Ngô Anh Tú 080109T

32 Nguyễn Gia Tuấn 51003274

33 Nguyễn Minh Tuấn 51003215

34 Nguyễn Thanh Tuấn 51001047

35 Nguyễn Thị Bích Vân 51003222

36 Đặng Quốc Việt 51003223

37 Ngô Chí Vinh 51003225

38 Châu Thành Vũ 51003227

39 Đỗ Lê Hoàng Vũ 51003228
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01843 SL: 45
Phòng thi: A610 Môn học: Lý thuyết đồ thị (502003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Thị Thu An 51003001

2 Nguyễn Hòa An 51003002

3 Nguyễn Thái Hoàng Anh 51003004

4 Trư¬ng Nguyễn Hoàng Anh 51003006

5 Tạ Hữu Bang 51003007

6 Huỳnh Quốc Bảo 51003008

7 Dư¬ng Nhì Cảu 51003011

8 Phạm Thanh Cường 51003013

9 Hà Kim Danh 51003014

10 Nguyễn Trường Dân 081235T

11 Phan Thị Tuyết Diễm 51003016

12 Đoàn Thị Diên 51003237

13 Nguyễn Thị Mỹ Dung 51003238

14 Lâm Văn Dũng 51003240

15 Lâm Khư¬ng Duy 51003021

16 Đỗ Tiến Đạt 51001011

17 Lê Tiến Đạt 51003029

18 Lư¬ng Tấn Đạt 51003030

19 Nguyễn Hải Đăng 51003036

20 Nguyễn Văn Đông 080025T

21 Nguyễn Công Hiếu Đức 51003039

22 Nguyễn Văn Được 51003040

23 Nguyễn Ngọc Trúc Giang 51003242

24 Vũ Hải Giang 51003041

25 La Duy Hiền 51003048


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01843 SL: 45
Phòng thi: A610 Môn học: Lý thuyết đồ thị (502003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Thị Hiền 51003244

27 Lư¬ng Ngọc Hòa 51003053

28 Nguyễn Đình Hồ 51003057

29 Đào Thị Huế 51003059

30 Đặng Hoàng Huy 51003060

31 Đỗ Văn Huy 51003246

32 Hà Tiến Huy 51003247

33 Lâm Hoàng Huy 51003062

34 Mai Lệ Huyền 51003065

35 Nguyễn Hưng 080044T

36 Nguyễn Thị Diễm Hư¬ng 51003070

37 Trư¬ng Quang Khả 51003072

38 Phan Nguyên Khán 080048T

39 Nguyễn Duy Khánh 51003074

40 Nguyễn Quốc Khánh 51003249

41 Lê Trung Kiên 51003077

42 Phan Trung Kiên 51003078

43 Cao Thị Lan 51003079

44 Nguyễn Thanh Lâm 51003081

45 Lữ Tài Lân 51003252


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01844 SL: 39
Phòng thi: A710 Môn học: Lý thuyết đồ thị (502003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Huỳnh Long 51003086

2 Võ Thành Long 51003087

3 Nguyễn Hữu Luân 51003089

4 Phạm Thành Luân 51003090

5 Châu Hoàng Minh 51003093

6 Nguyễn Minh 51003094

7 Nguyễn Đức Quang Minh 083012T

8 Nguyễn Hoàng Minh 51003095

9 Nguyễn Phư¬ng Hoàng Minh 51003255

10 Đỗ Văn Mười 51003099

11 Nguyễn Hoa Nam 51003102

12 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân 51003105

13 Nguyễn Thị Kim Ngân 51003106

14 Lê Trọng Nghĩa 51003107

15 Nguyễn Trung Nghĩa 51003108

16 Phùng Diệu Nghĩa 51003109

17 Đinh Hồ Vĩnh Nguyên 51003256

18 Phan Trần Tam Nguyên 51003112

19 Nguyễn ái Nhân 51003258

20 Nguyễn Trung Nhân 51003116

21 Phan Anh Nhân 51003118

22 Ngô Nguyễn Thống Nhất 51003122

23 Huỳnh Minh Nhựt 51003126

24 Mai Nhật Ninh 51003128

25 Phạm Thị Rô Ny 51001028


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01844 SL: 39
Phòng thi: A710 Môn học: Lý thuyết đồ thị (502003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Thị Hồng Phi 51003130

27 Đặng Thanh Phong 51003131

28 Phạm Hoàng Phư¬ng 51003138

29 Quách Mỹ Phư¬ng 51003139

30 Nguyễn Hồng Quang 51003141

31 Phan Thanh Quang 080076T

32 Huỳnh Dư¬ng Quốc 51003145

33 Trần Thanh Sang 51003149

34 Huỳnh Ngọc Tài 51003153

35 Lê Châu Tâm 51003156

36 Lê Hoàng Minh Tâm 51003157

37 Cao Minh Tân 51003262

38 Trần Minh Tân 51003161

39 Nguyễn Châu Thanh 51003163


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01845 SL: 34
Phòng thi: A603 Môn học: Lý thuyết đồ thị (502003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đào Như Thành 080084T

2 Nguyễn Thị Thanh Thảo 51003168

3 Đinh Đỗ Bá Thi 51003169

4 Nguyễn Huy Thiệp 51003173

5 Nguyễn Minh Thịnh 51003176

6 Trần Châu Công Thịnh 51003177

7 Hồ Hữu Thọ 51003178

8 Nguyễn Minh Thuần 51003183

9 Tống Thư¬ng Thủy 51003186

10 Nguyễn Thị Thanh Thúy 51003187

11 Nguyễn Thị Lệ Thư 51003189

12 Huỳnh Minh Tiến 51003265

13 Nguyễn Phư¬ng Tiến 51003266

14 Phan Nguyễn Công Toại 51003196

15 Nguyễn Khư¬ng Toàn 51003197

16 Đinh Ngọc Trầm 51003199

17 Cao Minh Trí 51003201

18 Lê Trung Thiên Trinh 51003202

19 Trần Đăng Trình 51003204

20 Phạm Nguyễn Thiên Trúc 51003269

21 Hồ Đức Trung 51003207

22 Trần Đạt Trung 51003271

23 Trần Khánh Trung 080106T

24 Ngô Quốc Trường 51003210

25 Nguyễn Đỗ Thanh Tú 51003211


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01845 SL: 34
Phòng thi: A603 Môn học: Lý thuyết đồ thị (502003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Anh Tuấn 51003214

27 Đặng Vũ Tùng 51003217

28 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 51003218

29 Phạm Văn Tướng 51003221

30 Đặng Thị Tuyết Vân 081355T

31 Lý Nguyễn Thanh Vũ 080113T

32 Vư¬ng Quốc Vũ 51003231

33 Bùi Thanh Xuân 51003232

34 Hoàng Thị Yến 51003234


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01846 SL: 26
Phòng thi: A609 Môn học: Lý thuyết đồ thị (502003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Hoàng Ân 081328T

2 Nguyễn Ngọc Bảo 50903161

3 Nguyễn Lư¬ng Bình 070037T

4 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 060157T

5 Âu Mậu Dư¬ng 51003024

6 Vũ Bá Dư¬ng 50903171

7 Vư¬ng Nhựt Dư¬ng 082995T

8 Lý Hoàng Đạt 070423M

9 Phạm Tấn Đạt 51003034

10 Trần Vĩnh Đạt 50903175

11 Trần Nguyên Điệp 50903027

12 Thân Văn Đoàn 51003037

13 Nguyễn Nhựt Chánh Đức 50903031

14 Đồng Thế Hải 081336T

15 Nguyễn Thị Hằng 070446M

16 Trịnh Thị Minh Hằng 080033T

17 Lê Đức Hoàng 50903042

18 Phạm Minh Hoàng 50903047

19 Lê Nhật Huy 081342T

20 Nguyễn Hiến Lê 083006T

21 Lê Bá Lộc 51003088

22 Võ Tất Lợi 50903065

23 Lê Phan Tuyết Minh 50903068

24 Phạm Hoàng Minh 51003097

25 Nguyễn Thị úc My 51003100


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01846 SL: 26
Phòng thi: A609 Môn học: Lý thuyết đồ thị (502003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Thanh Nga 081346T


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01847 SL: 27
Phòng thi: A709 Môn học: Lý thuyết đồ thị (502003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Âu Thái Ngọc 083014T

2 Lê Thị Hồng Ngọc 083155T

3 Phan Thanh Nhã 51003114

4 Tô Thị Cẩm Nhung 51001027

5 Trần Thanh Quang 070491M

6 Phạm Ngọc Quí 50903212

7 Nguyễn Thanh Quy 50903094

8 Nguyễn Hoàng S¬n 080080T

9 Nguyễn Văn S¬n 080081T

10 Nguyễn Ngọc Tài 51001033

11 Nguyễn Phước Tân 51003159

12 Chung Tuấn Thanh 50903105

13 Nguyễn Duy Thanh 50903107

14 Bùi Khắc Thành 51003164

15 Lê Công Thành 50903110

16 Trần Công Thạnh 50903112

17 Nguyễn Hữu Thoại 51003179

18 Lâm Bá Thuận 50903122

19 Huỳnh Minh Tiến 50903129

20 Trần Công Toàn 080102T

21 Nguyễn Văn Trai 50903134

22 Nguyễn Tấn Triển 50903136

23 Nguyễn Huy Trọng 50903139

24 Nguyễn Thanh Thảo Trúc 50901010

25 Cao Nhựt Tường 083027T


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01847 SL: 27
Phòng thi: A709 Môn học: Lý thuyết đồ thị (502003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Quang Vinh 50903157

27 Trần Quang Vinh 51003226


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01848 SL: 36
Phòng thi: B504 Môn học: Hóa hư¬ng liệu và kỹ thuật sản xuất hư¬ng liệu tổng hợp (606011) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thụy Lan Anh 082078H

2 Cao Thị Lê Dung 080333H

3 Trần Hữu Duy 082082H

4 Trần Khánh Duy 080335H

5 Trần Tuấn Dư¬ng 082085H

6 Nguyễn Minh Đức 080339H

7 Trần Quang Đức 082088H

8 Dư¬ng Thị Lệ Hằng 082090H

9 Phan Thị Thúy Hằng 082091H

10 Nguyễn Thị Ngọc Hân 082092H

11 Phạm Viết Hiển 082093H

12 Nguyễn Minh Hiếu 082095H

13 Đinh Thị Mỹ Huệ 080349H

14 Đặng Thanh Khâm 082102H

15 Nguyễn Thế Ân Khoa 082103H

16 Đặng Duy Khôi 082105H

17 Nguyễn Hoài Linh 082108H

18 Trần Nguyễn Duy Linh 080357H

19 Lê Thị Ngọc Loan 082109H

20 Nguyễn Thị Xuân Na 082113H

21 Nguyễn Vũ Kim Ngân 082114H

22 Trần Thị Thanh Nhàn 082119H

23 Nguyễn Châu Thanh Nhân 080368H

24 Đỗ Huỳnh Quốc 082125H

25 Nguyễn Thị Hoài Sang 082127H


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01848 SL: 36
Phòng thi: B504 Môn học: Hóa hư¬ng liệu và kỹ thuật sản xuất hư¬ng liệu tổng hợp (606011) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Đức Tài 082132H

27 Bùi Minh Tâm 082134H

28 Dư¬ng Diệu Thúy 082143H

29 Hoàng Mỹ Quỳnh Trang 082145H

30 Trần Hoàng Diệu Trinh 082148H

31 Nguyễn Thanh Tú 080400H

32 Trần Trung Tuệ 072133H

33 Lê Hồ Cẩm Tuyền 080397H

34 Võ Thị Thu Vang 082155H

35 Trư¬ng Thị Cẩm Vân 080402H

36 Đặng Thị Tường Vi 082157H


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01849 SL: 48
Phòng thi: B503 Môn học: Kinh tế phát triển đô thị (803035) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Trư¬ng Kim Anh 082034C

2 Mai Huỳnh Anh 082035C

3 Nguyễn Duy Anh 082036C

4 Lê Đình Chư¬ng 083086C

5 Võ Quốc Cường 083087C

6 Trần Võ Hoàng Diễm 082041C

7 Nguyễn Thị Thùy Dung 083189C

8 Nguyễn Hà Duy 082043C

9 Võ Văn Đạt 082045C

10 Nguyễn Thị Hồng Điệp 083089C

11 Lê Văn Đông 080324C

12 Nguyễn Viết Đức 082046C

13 Nguyễn Thị Ngọc Giang 082047C

14 Vũ Thanh Hà 083091C

15 Hà Ngọc Hồng Hảo 083092C

16 Trư¬ng Cộng Hòa 083093C

17 Huỳnh Mộng Kiều 083094C

18 Nguyễn Huỳnh Vũ Lam 082049C

19 Nguyễn Tùng Lâm 082050C

20 Trần Thị Mỹ Linh 082052C

21 Lê Thị Mỹ Lộc 082054C

22 Tạ Trung Luân 082055C

23 Nguyễn Hoàn Mỹ 082056C

24 Lê Hoàng Tuấn Ngọc 083097C

25 Lê Thị Bích Ngọc 083098C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01849 SL: 48
Phòng thi: B503 Môn học: Kinh tế phát triển đô thị (803035) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 14:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Ngô Bích Ngọc 082058C

27 Lê Tự Nguyên 071738C

28 Đinh Thị Lâm Nguyệt 083099C

29 Nguyễn Thị Nhung 082059C

30 Trần Thị Hồng Nhung 083137C

31 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 082060C

32 Nguyễn Thị Kiều Oanh 083100C

33 Nguyễn Thị Hoàng Phư¬ng 083101C

34 Lê Hoàng Anh Quốc 082061C

35 Trần Thị Diễm Quỳnh 082063C

36 Đàm Ngọc Thanh 083276C

37 Bùi Thị Diễm Thắm 082065C

38 Thái Duy Thế 082067C

39 Nguyễn Lê Thảo Tiên 083191C

40 Vư¬ng Minh Toàn 080325C

41 Hồ Ngọc Trinh 082070C

42 Huỳnh Thanh Trúc 082071C

43 Trần Hữu Song Tùng 083105C

44 Trần Thanh Tùng 083193C

45 Nguyễn Thị Thu Vân 083106C

46 Huỳnh Nguyễn Hoàng Việt 080326C

47 Nguyễn Hoàng Việt 082074C

48 Phùng Lê Như ý 082076C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01850 SL: 25
Phòng thi: B208 Môn học: Nói 2 (001013) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Vư¬ng Thúy An 01180026

2 Lư¬ng Hồ Hoàng Anh 01180027

3 Ngô Thị Chi 01101134

4 Nguyễn Kim Cư¬ng 01101011

5 Du Thị Đông Doanh 01180039

6 Nguyễn Hải Đăng 01101138

7 Ngô Trần Anh Đức 01180001

8 Trần Phạm Trường Giang 01101139

9 Ngô Vư¬ng Ngọc Hân 01180002

10 Phan Thị Thanh Hoài 01180058

11 Trư¬ng Thị Tuyết H¬n 01180061

12 Đặng Mỹ Huệ 01180062

13 Đoàn Thị Hư¬ng 01101143

14 Phan Thị Thu Hư¬ng 01101146

15 Đỗ An Khang 01180070

16 Huỳnh Đức Duy Khang 01180003

17 Trư¬ng Anh Kiệt 01101036

18 Huỳnh Diểm Kiều 00901012

19 Lê Thị Thùy Linh 01180078

20 Nguyễn Hồng Linh 01101150

21 Trần Thị Mai Linh 01001134

22 Nguyễn Thị Mến 01101152

23 Nguyễn Thị Nguyên 01180091

24 Đỗ Lê Yến Nhi 01180095

25 Nguyễn Tố Nhi 01180006


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01851 SL: 25
Phòng thi: B209 Môn học: Nói 2 (001013) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Phạm Ngọc Nhung 01101061

2 Tạ Tuyết Như 01101161

3 Hồ Thị Cẩm Oanh 01180101

4 Trần Hoàng Phúc 01180011

5 Nguyễn Thị Kim Phụng 01180105

6 Trần Thị Kim Phư¬ng 01180111

7 Nguyễn Thị Như Quỳnh 01180116

8 Ngô Chí Thanh 01101169

9 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 01101088

10 Trà Thị Thanh Thảo 01180121

11 Bùi Thị Hồng Thắm 01101174

12 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01081091

13 Phạm Thị Thu Thủy 01101099

14 Trần Thanh Thủy 01180132

15 Trần Thị Mộng Thúy 01101100

16 Trần Thị Hoàn Thư 01101101

17 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 00981227

18 Đặng Minh Trang 01101180

19 Nguyễn Thị Huyền Trang 01180141

20 Võ Nguyễn Thùy Trang 01101182

21 Dư¬ng Thị Bảo Trâm 01180145

22 Ngô Thị Bích Trâm 01101109

23 Nguyễn Thị Như Trâm 01180146

24 Huỳnh Phư¬ng Uyên 01101118

25 Ngô Thị Kiều Vân 01101193


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01852 SL: 25
Phòng thi: B210 Môn học: Nói 2 (001013) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Châu Nguyễn Quế Anh 01101002

2 Hà Tú Anh 01101004

3 Nguyễn Ngọc Lan Anh 01101127

4 Dư¬ng Thị Diễm 01180034

5 Nguyễn Đức Duy 01101013

6 Lê Hồ Điệp 01180043

7 Hồ Thị Cẩm Giang 01180044

8 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 01101021

9 Vũ Thị Hải 01180050

10 Nguyễn Thị Hư¬ng 01180067

11 Vòng Đoan Khánh 01101035

12 Nguyễn Thị Bích Kiều 01180071

13 Trần Thị Gia Lai 01180073

14 Phạm Ngọc Lâm 01180074

15 Nguyễn Thanh Long 01101039

16 Nguyễn Đình Luyện 01101042

17 Trịnh Ly Ly 01101043

18 Tô Thị Kim Ngân 01101048

19 Trần Nguyễn Kim Ngân 01101155

20 Nguyễn Nguyên 01180090

21 Trần Hạnh Nguyên 01180093

22 Lý Minh Nhật 01101057

23 Hồ Huỳnh Nho 01101059

24 Nguyễn Lâm Quế Như 01101160

25 Nguyễn Hoàng Oanh 01180102


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01853 SL: 24
Phòng thi: B211 Môn học: Nói 2 (001013) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngụy Thanh Phư¬ng 01101067

2 Phạm Thị Hồng Phượng 01101071

3 Lê Hoàng Tố Quyên 01101074

4 Nguyễn Hữu Tài 01101082

5 Nguyễn Toàn Thịnh 01101094

6 Nguyễn Huỳnh Thoại 01180127

7 Huỳnh Thiện Thuật 01101095

8 Ngô Thị Anh Thư 01101175

9 Phạm Thị Quỳnh Thư 01101177

10 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 01101103

11 Phan Thị Đoan Trang 01101107

12 Trần Hồ Đài Trang 01101181

13 Trư¬ng Thị Tuyết Trang 01101108

14 Đỗ Hoàng Trân 01101111

15 Mai Minh Kiều Trinh 01101112

16 Nguyễn Cẩm Tú Trinh 01101113

17 Đặng Thị Thanh Trúc 01180151

18 Phan Trần Trư¬ng 01101188

19 Võ Thị Lan Uyên 01101192

20 Nguyễn Thị Kim Vân 00981145

21 Lư¬ng Tuấn Việt 01180155

22 Huỳnh Thạch Vũ 01101122

23 Võ Tường Vy 01180163

24 Nguyễn Hải Yến 01180164


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01854 SL: 24
Phòng thi: B118 Môn học: Nói 2 (001013) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Vân Anh 01101131

2 Nguyễn Thành Gia Bảo 01101008

3 Châu Thị Ngọc Bích 01101132

4 Nguyễn Nhật Bảo Châu 01180032

5 Lê Trường Duy 01101012

6 Ngô Thị Trúc Đào 01101014

7 Nguyễn Thị Thanh Hằng 01101024

8 Trần Thị Thanh Hằng 01101025

9 Phạm Hoàng Hiếu 01101029

10 Âu Hư¬ng Hoa 01180057

11 Lê Thị Huyền 01101142

12 Đặng Kim Ngọc Hư¬ng 01180065

13 Nguyễn Gia Thiên Hư¬ng 01101145

14 Nguyễn Thị Kim Hường 01101032

15 Trần Minh Liêm 01101037

16 Lê Thị Phư¬ng Liên 00901086

17 Lư¬ng Thị Thúy Nga 01101045

18 Trư¬ng Thị Thanh Ngân 01101156

19 Phạm Thị Bích Ngọc 01101053

20 Lê Thị Nguyệt 01101056

21 Nguyễn Ngọc Mỹ Nhung 01101159

22 Nhiêu Vĩnh Phúc 01180010

23 Hà Thụy Thy Phư¬ng 01180108

24 Nguyễn Lan Phư¬ng 01180013


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01855 SL: 25
Phòng thi: B117 Môn học: Nói 2 (001013) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Mai Phư¬ng 01101163

2 Phạm Thị Lan Phư¬ng 01180110

3 Lê Nguyễn Loan Phượng 01101069

4 Nguyễn Hồng Phượng 01101070

5 Trư¬ng Nguyễn Trúc Quỳnh 01101080

6 Nguyễn Tấn Tài 01180118

7 Lưu Văn Thái 01101083

8 Trần Thị Triệu Thanh 01101170

9 Huỳnh Thu Thảo 01101086

10 Lê Phư¬ng Thảo 01101172

11 Lê Thị Phư¬ng Thảo 01180120

12 Nguyễn Thị Thảo 082919A

13 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 01180015

14 Trư¬ng Thị Thanh Thảo 01101090

15 Ngô Thị Ngọc Thi 01180125

16 Ngô Tấn Thịnh 01180126

17 Nguyễn Trí Thông 01180128

18 Hồ Thu Thủy 01101098

19 Nguyễn Thị Anh Thư 01101176

20 Nguyễn Lư¬ng Bảo Toàn 01180017

21 Ngô Đoan Trang 01101106

22 Nguyễn Thị Bích Trâm 01180018

23 Nguyễn Thị Quỳnh Trúc 01180020

24 Mai Thị Thu Vân 01180022

25 Nguyễn Thị Minh Việt 01101194


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01856 SL: 26
Phòng thi: B408 Môn học: Nói 2 (001013) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 01101005

2 Vũ Lê Vân Anh 01180029

3 Nguyễn Thanh Kim Bình 01180031

4 Nguyễn Thị Kim Cúc 01101010

5 Nguyễn Phư¬ng Dung 01101196

6 Mã Tú Duyên 01101136

7 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 01180042

8 Phạm Việt Đông 01101018

9 Hồ Thị Ngân Giang 01101019

10 Triệu Thị Nam Hà 01180048

11 Đoàn Thị Diễm Hạnh 01101022

12 Trình Chấn Hạo 01101023

13 Trần Thị Hồi 01101030

14 Nguyễn Diệu Huyền 01180064

15 Bùi Thị Nguyên Khánh 01101034

16 Nguyễn Dư¬ng Thụy Khuê 01101148

17 Phạm Đức Lộc 01101041

18 Phan Thị Tuyết Mai 01180083

19 Trần Hoàng Mai 01101151

20 Hồ Thị Kiều My 01101044

21 Ngô Thị Diễm My 00901015

22 Đặng Hồng Ngọc 01101051

23 Liêu Anh Bích Ngọc 01180088

24 Trần Hoàng Minh Nguyệt 01180094

25 Nguyễn Lê Hồng Nhung 01180098


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01856 SL: 26
Phòng thi: B408 Môn học: Nói 2 (001013) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01101062


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01857 SL: 26
Phòng thi: B409 Môn học: Nói 2 (001013) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đặng Thành Phát 01101162

2 Dư¬ng Tấn Phi 01101063

3 Tuot Sa Phi 01101064

4 Nguyễn Võ Minh Phúc 01101065

5 Nguyễn Thụy Đan Phượng 01101166

6 Nguyễn Hoàng Trúc Quân 01180113

7 Võ Nguyễn Anh Quân 01101167

8 Huỳnh Thị Kim Quý 01101073

9 Lê Xuân Quỳnh 01101077

10 Nguyễn Như Quỳnh 00901023

11 Nguyễn Thị Phư¬ng Quỳnh 01101079

12 Đặng Thành Sang 01101081

13 Ninh Vũ Thu Thảo 01101173

14 Võ Thị Ngọc Thảo 01101091

15 Trịnh Cao Thắng 01180124

16 Hoàng Nguyễn Đan Thi 01101093

17 Thái Thị Thu Thủy 01180131

18 Đào Thị Anh Thư 01180136

19 Trần Lê Anh Thư 01101178

20 Nguyễn Thị Bích Trâm 01101183

21 Nguyễn Phạm Ngọc Trinh 01101114

22 Nguyễn Ngọc Trong 01101184

23 Trần Anh Tuấn 01101189

24 Tô Thanh Tùng 01101117

25 Nguyễn Nhật Uyên 01101191


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01857 SL: 26
Phòng thi: B409 Môn học: Nói 2 (001013) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Huy Vũ 01180158


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01858 SL: 25
Phòng thi: B410 Môn học: Nói 2 (001013) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bành Tuấn An 01180025

2 Nguyễn Thị Trúc Anh 01101006

3 Phạm Thị Quý Anh 01101130

4 Nguyễn Thị Anh Đào 01101137

5 Cao Tiến Đạt 01101015

6 Nguyễn Thị Bình Định 01101017

7 Đặng Hồng Hải 01180049

8 Đỗ Hài Hòa 01101141

9 Nguyễn Đức Hưởng 01180068

10 Trần Thị Liên 01101149

11 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01180080

12 Nguyễn Thị Bảo Lộc 01101040

13 Phạm Kỳ Nam 01101154

14 Dư¬ng Tố Ngàn 01101046

15 Trần Thị Kim Ngân 01101049

16 Châu Hiếu Nghĩa 01081062

17 Nguyễn Hiếu Nghĩa 01101050

18 Lê Đình Như Ngọc 01180005

19 Trình Bội Ngọc 01101158

20 Nguyễn Tô Hoàng Nguyên 01180092

21 Trần Thị Lan Nhi 01101058

22 Nguyễn Nam Phong 01180103

23 Đoàn Nguyễn Mai Phư¬ng 01180012

24 Nguyễn Ngọc Kim Phượng 01101165

25 Nguyễn Hồng Quế 01101072


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01859 SL: 26
Phòng thi: B411 Môn học: Nói 2 (001013) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Quách Ngọc Quyên 01101075

2 Trần Phư¬ng Quyên 01180115

3 Bùi Thị Phư¬ng Quỳnh 01101076

4 Nguyễn Như Quỳnh 01101168

5 Nguyễn Thị Như Quỳnh 01101078

6 Lê Công Thành 01101171

7 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01101089

8 Lư¬ng Thị Thùy 01101096

9 Nguyễn Thị Thùy 01101097

10 Nguyễn Thị Anh Thư 01180138

11 Phan Thị Mỹ Tiên 01101104

12 Trư¬ng Thị Ngọc Tiền 01180139

13 Huỳnh Thị Xuân Trang 01101105

14 Nguyễn Thị Thùy Trang 01180143

15 Nguyễn Thùy Trang 01180144

16 Hoàng Bích Trâm 089010A

17 Nguyễn Ngọc Trâm 01101110

18 Trần Bảo Trâm 01180147

19 Nguyễn Thị Bích Trân 01180148

20 Phan Đoan Trinh 01101115

21 Lý Kim Trúc 01101185

22 Lê Đình Trung 01101116

23 Nguyễn Nữ Cát Vân 01101120

24 Nguyễn Thị Việt 089033A

25 Nguyễn Thị Thùy Vu 01180157


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01859 SL: 26
Phòng thi: B411 Môn học: Nói 2 (001013) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Hoàng Yến 01101126


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01860 SL: 23
Phòng thi: B302 Môn học: Nói 2 (001013) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Nhật Thanh An 01101001

2 Hoàng Linh Chi 01101133

3 Nguyễn Thị Hồng Diễm 01180035

4 8vòng Mỹ Din 01180037

5 Lê Ngọc Tuyết Dung 01101135

6 Nguyễn Bùi Thành Đạt 01101016

7 Nguyễn Thị Trường Giang 01101020

8 Nguyễn Ngọc Giàu 01180046

9 Nguyễn Thị Nhật Hà 01180047

10 Nguyễn Ngọc Hân 01180053

11 Nguyễn Gia Hậu 01101026

12 Đặng Thị Hiền 01101027

13 Đỗ Thị Thu Hiền 01180055

14 Đỗ Anh Hiệp 01101028

15 Ka Hìn 01180056

16 Nguyễn Thị Trúc Hồng 01180060

17 Lê Thanh Hư¬ng 01180066

18 Nguyễn Ngọc Kiều Khanh 01101033

19 Lê Thị Bích Liễu 01180075

20 Lê Thị ánh Linh 01180077

21 Nguyễn Văn Lượng 088921A

22 Nguyễn Huỳnh Trúc Mi 01180084

23 Khưu Thị Phư¬ng Ngân 01180086


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01861 SL: 26
Phòng thi: B402 Môn học: Nói 2 (001013) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Võ Thùy Ngân 01101157

2 Trư¬ng Thị Kim Nguyên 01101054

3 Nguyễn Phùng Yến Nhi 01180097

4 Võ Thị Hồng Nhung 01180100

5 Lý ánh Phụng 01180104

6 Đỗ Thanh Phư¬ng 01180107

7 Trư¬ng Quý Thụy Phư¬ng 01180014

8 Nguyễn Huỳnh Khánh Quyên 01180114

9 Mạch Đại Kim Tài 01180117

10 Kiều Văn Thành 01101085

11 Trư¬ng Nguyễn Phư¬ngThảo 01180122

12 Võ Phư¬ng Thảo 01180123

13 Nguyễn Chiến Thắng 01101092

14 Hồ Thị Th¬m 01180129

15 Trần Hồ Mỹ Thuyên 01180135

16 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 01180137

17 Đỗ Cao Thy 01101102

18 Trần Đinh Minh Trí 01180149

19 Nguyễn Việt Trinh 01180150

20 Trần Thị Thanh Trúc 01101186

21 Trư¬ng Thanh Trung 01101187

22 Phạm Lê Anh Vũ 00981152

23 Đỗ Thúy Vy 01180159

24 Nguyễn Nguyễn Nhật Vy 01180161

25 Phan Thị Như ý 01101125


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01861 SL: 26
Phòng thi: B402 Môn học: Nói 2 (001013) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Châu Hoàng Yến 01101195


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01862 SL: 28
Phòng thi: B202 Môn học: Tiếng Anh văn phòng (001048) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Mỹ ái 01081018

2 Phan Trúc Anh 01081024

3 Trần Thế Bảo 01081026

4 Krbung Chư¬ng 00901004

5 Nguyễn Quốc Duy 01081003

6 Võ Phạm Nhật Hân 01081035

7 Nguyễn Quốc Hùng 01081043

8 Võ Thị Hư¬ng 01081008

9 Nguyễn Hoàng Phi Long 01081010

10 Lê Hiếu Nghĩa 01081063

11 Nguyễn Huỳnh Khiết Nguyên 01081064

12 Vũ Thiện Nhân 01081066

13 Phan Thị Quỳnh Như 01081068

14 Nguyễn Thị Bích Phượng 01081074

15 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 01081013

16 Phạm Thị Lệ Thu 01081088

17 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 01081096

18 Trần Thị Thủy Tiên 01081098

19 Đoàn Mỹ Phư¬ng Trâm 01081102

20 Hồ Thị Bích Trâm 074474A

21 Nguyễn Hoàng Châu Trân 01081105

22 Đỗ Thị Trúc 01081111

23 Hồ Thị Thanh Trúc 01081112

24 Lê Thúy Trúc 01081113

25 Nguyễn Thị Cẩm Tú 01081115


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01862 SL: 28
Phòng thi: B202 Môn học: Tiếng Anh văn phòng (001048) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thanh Tùng 01081116

27 Phạm Thanh Tuyền 01081117

28 Nguyễn Thị Trang Vân 01081017


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01863 SL: 51
Phòng thi: B206 Môn học: Đọc 4(T) (002030) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Khuất Thị Tú Anh 01002040

2 Phạm Trần Thúy Anh 01003002

3 Tạ Ngọc Bình 01002001

4 Phan Thị Xuân Cang 01002019

5 Dư¬ng Hồng Diệu 01002003

6 Hoàng Thị Lệ Diệu 01002004

7 Nguyễn Thị Dung 01003006

8 Nguyễn Thị Kim Dung 01003007

9 Trần Thị Kiều Dung 01003050

10 Bùi Thị Duyên 01002021

11 Trịnh Thị Kỳ Duyên 01003008

12 Ngô Thị Mẫu Ьn 01003052

13 Đặng Nguyễn Cẩm Giang 01003011

14 Lê Thị Huỳnh Giao 01003054

15 Đào Đông Hải 074596N

16 Huỳnh Gia Hào 01002023

17 Trần Thị Bé Hiền 01003057

18 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa 01003013

19 Trần Sỳ Hội 01003014

20 Tống Khánh Hưng 01003058

21 Hồ Huệ Kim 01003015

22 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 01003060

23 Mai Thanh Lâm 01002035

24 Lâm Mỹ Linh 01003017

25 Trần Mỹ Linh 01003018


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01863 SL: 51
Phòng thi: B206 Môn học: Đọc 4(T) (002030) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Tằng Chắn Lình 01002033

27 Nguyễn Thị Kim Loan 01002024

28 Dường Vẩy Mình 01003019

29 Nguyễn Thị Diễm My 01002043

30 Phạm Thị Kim Ngân 01002044

31 Từ Bội Ngọc 01002010

32 Nguyễn Ngọc Oanh 01002045

33 Lý Kiến Phát 01002011

34 Vư¬ng Gia Phát 01002038

35 Phún Kim Phụng 01002012

36 Trư¬ng Thảo Phư¬ng 01002039

37 Vũ Hoàng Đan Phư¬ng 01002026

38 Vũ Thị Nhất Phư¬ng 01002046

39 Nguyễn Thị Diễm Thanh 01002014

40 Lê Ngọc Thảo 01002027

41 Ngô Thị Thu Thảo 01002028

42 Nguyễn Anh Thư 01002048

43 Lê Thị Đài Trang 01003084

44 Trịnh Thị Thùy Trang 01002030

45 Huỳnh Tuyết Trâm 01002049

46 Phạm Thị Ngọc Trâm 01003088

47 Lê Thị Thanh Trúc 01003092

48 Trần Nhộc Và 01002018

49 Phạm Thị Hồng Vân 01002050

50 Tsú Ngọc Vân 01003099


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01863 SL: 51
Phòng thi: B206 Môn học: Đọc 4(T) (002030) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Huỳnh Lê Thúy Vy 01002051


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01864 SL: 51
Phòng thi: B306 Môn học: Đọc 4(T) (002030) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hồ Thị Như Anh 01003040

2 Huỳnh Hoàng Ân 01003042

3 Phùng Phổ Cư¬ng 01003004

4 Tạ Thị Diệp 01002020

5 Trần Thị Ngọc Diệp 01003047

6 Đỗ Mạnh Dũng 01003051

7 Lý Văn Đức 01003010

8 Phòng Yến Hà 01002006

9 Trần Thị Ngọc Hà 01003055

10 Trư¬ng Thục Liên 01003016

11 Ngô Thị Ngọc Mai 01003063

12 Háu Cún Mùi 01002025

13 Nguyễn Hoàng Nam 01003064

14 Phạm Thị Phư¬ng Nam 01003065

15 Phan Đoàn Hồng Ngọc 01003020

16 Từ Thúy Lan Ngọc 01003021

17 Nguyễn Trần Phư¬ng Nhi 01003102

18 Từ Ngọc Nhi 01003022

19 Dư¬ng Cẩm Nhung 01003023

20 Lý Sếnh Phông 01003024

21 Lok Wai Phụng 01003025

22 Trần Thị Kiều Phư¬ng 01003070

23 Dư¬ng Thị Kiều Phượng 01003026

24 Phạm Thị Kim Phượng 01003027

25 Trần Đại Qui 01003071


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01864 SL: 51
Phòng thi: B306 Môn học: Đọc 4(T) (002030) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Bùi Thị Sinh 01003073

27 Lê Thị Tâm 01003074

28 Châu Vĩnh Thanh 01003028

29 Nguyễn Mai Thanh 01003075

30 Võ Thị Nguyên Thanh 01003076

31 Phan Thị Thu Thảo 01003079

32 Dư¬ng Thị Kim Thoa 01003081

33 Đỗ Thu Thủy 01003030

34 Nguyễn Thị Thiên Trang 01003086

35 Phạm Thị Thu Trang 01003032

36 Phạm Huỳnh Ngọc Trâm 01003033

37 Trần Thị Bích Trâm 01003089

38 Nguyễn Thành Tuyết Trân 01003034

39 Huỳnh Huệ Trinh 01003035

40 Nguyễn Ngọc Trúc 01002015

41 Trư¬ng Thành Trung 01002031

42 Kiều Thị Mỹ Trưng 01003036

43 Đặng Thị Cẩm Tú 01003093

44 Trần Thanh Tuyền 01003095

45 Đỗ Thị Lam Uyên 01003101

46 Cún Say Và 01002016

47 Mằn Quay Và 01002017

48 Nguyễn Thị Thúy Vân 01003098

49 Vũ Thiên Vũ 01003100

50 Trư¬ng Bích Xuân 01003037


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01864 SL: 51
Phòng thi: B306 Môn học: Đọc 4(T) (002030) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Tạ Kiếm Xư¬ng 01003038


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01865 SL: 35
Phòng thi: A709 Môn học: PTTK hệ thống hướng đối tượng (504002) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng Duy ánh 50903004

2 Trần Ngọc Bảo 50903007

3 Lư¬ng Huy Cường 50903165

4 Bùi Trung Dũng 080020T

5 Nguyễn Ngọc Quốc Dũng 50903015

6 Trần Anh Dũng 080022T

7 Lê Trùng Dư¬ng 50903170

8 Võ Xuân Đài 50903172

9 Võ Thị Anh Đào 50903020

10 Huỳnh Tiến Đạt 50903023

11 Hồ Anh Đức 50903029

12 Phạm Văn Đức 081244T

13 Trần Trung Hiến 50903177

14 Thái Thị Hiệp 50903037

15 Phạm Minh Hoàng 50903047

16 Trịnh Thị Mỹ Hồng 50903180

17 Hà Duy Hùng 080042T

18 Nguyễn Tấn Huy 50903052

19 Trần Thị Ngọc Hư¬ng 50903053

20 Trần Thiện Khiêm 50903182

21 Lê Minh Khoa 50903185

22 Trư¬ng Đình Khoa 081266T

23 Nguyễn Ngọc Kim Liên 50903057

24 Nguyễn Thị Trúc Linh 50903059

25 Bùi Thị Thanh Loan 50903060


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01865 SL: 35
Phòng thi: A709 Môn học: PTTK hệ thống hướng đối tượng (504002) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Đình Long 50903191

27 Phan Thành Long 50903192

28 Hồ Văn Lộc 50903062

29 Võ Tất Lợi 50903065

30 Lê Phan Tuyết Minh 50903068

31 Bùi Sĩ Nam 50903198

32 Châu Huỳnh Ngân 50903071

33 Nguyễn Duy Ngân 50903199

34 Trần Triều Nghĩa 50903200

35 Đỗ Thành Ngoan 50903201


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01866 SL: 36
Phòng thi: A710 Môn học: PTTK hệ thống hướng đối tượng (504002) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Khưu Kim Ngọc 50903202

2 Nguyễn Thanh Nhàn 50903074

3 Trần Văn Phú 50903208

4 Đỗ Vinh Phúc 50903209

5 Cao Phi Phụng 50903088

6 Nguyễn Thanh Phư¬ng 50903210

7 Phạm Ngọc Quí 50903212

8 Trư¬ng Thanh Sang 50903096

9 Trần Ngọc Sáng 070265T

10 Trần Hữu Tài 50903099

11 Nguyễn Thanh Tâm 080082T

12 Vũ Bình Tân 50903102

13 Nguyễn Duy Thanh 50903107

14 Trần Thị Ngọc Thảo 50903113

15 Cao Toàn Thắng 50903216

16 Phạm Đình Thắng 50903116

17 Trần Việt Thắng 080088T

18 Lâm Bá Thuận 50903122

19 Nguyễn Trần Thuyết 50903124

20 Nguyễn Hữu Thứ 50903126

21 Hứa Vinh Thức 080094T Rút MH

22 Nguyễn Thị Phư¬ng Thy 50903128

23 Huỳnh Minh Tiến 50903129

24 Mai Thành Tiến 080097T

25 Tạ Thanh Tiến 080099T


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01866 SL: 36
Phòng thi: A710 Môn học: PTTK hệ thống hướng đối tượng (504002) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Thị Thu Trang 50903220

27 Lê Cao Trí 50903135

28 Nguyễn Tấn Triển 50903136

29 Tống Thị Thanh Trúc 50903221

30 Nguyễn Viết Trung 50903143

31 Hoàng Anh Tuấn 50903227

32 Nguyễn Trần Minh Tuấn 50903151

33 Trần Quan Tùng 50903228

34 Mai Vũ Tuyên 50903154

35 Huỳnh Thị Cẩm Vâng 50903231

36 Đặng Quang Vinh 50903156


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01867 SL: 38
Phòng thi: C201 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thế An 91102177

2 Bùi Quyên Anh 91102003

3 Nguyễn Thanh Vân Anh 91102005

4 Phan Lê Trâm Anh 61103243

5 Nguyễn Trần Hoàng ánh 61103008

6 Lư Hải Bằng 91003064

7 Vũ Thanh Bình 61103015

8 Lâm Thành Công 61103018

9 Nguyễn Bá Cường 91101014

10 Phạm Văn Danh 91101016

11 Tạ Thị Thùy Dung 61103246

12 Thiều Việt Dũng 91102184

13 Trần Quang Dũng 91103018

14 Nguyễn Văn Đại 91103024

15 Lê Ngọc Đạt 91101024

16 Nguyễn Hữu Đức 61103249

17 Nguyễn Tấn Đức 91102029

18 Trư¬ng Cẩm Giao 61103041

19 Lê Thị Hồng Hà 61103043

20 Nguyễn Thị Thu Hà 91101029

21 Tống Thị Thanh Hà 91103028

22 Lê Thị Hằng 91002209

23 Lê Ngọc Hiền 91101175

24 Võ Thị Hiền 61103053

25 Trần Văn Hiếu 91102039


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01867 SL: 38
Phòng thi: C201 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Phú Hoài 91103128

27 Lê Mai Huế 91102042

28 Trần Ngọc Huy 91102044

29 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 91101053

30 Ngô Quang Duy Khang 61103075

31 Nguyễn Anh Khoa 91102053

32 Phạm Lý Việt Khuê 61103082

33 Huỳnh Thị Thúy Kiều 91102200

34 Nguyễn Xuân Lãm 91001038

35 Võ Thị Hư¬ng Lan 61103087

36 Nguyễn Hồ Thùy Liên 91001119

37 Lý Nguyễn Diệu Linh 61103091

38 Nguyễn Thị Ngọc Linh 91101068


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01868 SL: 36
Phòng thi: C207 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Văn Linh 081628B

2 Lê Văn Long 91001039

3 Trư¬ng Thành Lộc 91103138

4 Lại Hoàng Minh Luân 61003079

5 Huỳnh Tấn Mỹ 91001044

6 Trần Duy Nam 080181B

7 Ngô Kim Ngân 61103110

8 Trần Thị Kim Ngân 61103114

9 Đặng Nữ Mỹ Ngọc 61103118

10 Nguyễn Như Ngọc 61103119

11 Trần Khánh Nguyên 61103123

12 Nguyễn Thị Nguyệt 61103125

13 Trần Thị Thanh Nguyệt 91101198

14 Trần Đặng Hoàng Nhật 071461B

15 Ngô Bửu Nhi 61103130

16 Dư¬ng Cẩm Như 91102213

17 Mai Hồng Phú 61103141

18 Hồ Đôn Phúc 91101089

19 Phạm Hoàng Phi Phụng 61103143

20 Nguyễn Lê Ngọc Phư¬ng 91003040

21 Nguyễn Ngọc Xuân Quyên 91103078

22 Huỳnh Thị Ngọc Quyển 91102100

23 Nguyễn Văn Tài 91101097

24 Nguyễn Ngọc Tâm 081651B

25 Nguyễn Thị Hoài Tâm 61103163


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01868 SL: 36
Phòng thi: C207 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Lê Hoàng Thái 91103151

27 Trần Mỹ Thanh 61103171

28 Mai Thị Thành 91103089

29 Nguyễn Đức Thành 91101213

30 Đặng Thị Thu Thảo 91101214

31 Nguyễn Thị Hồng Thắm 91102228

32 Trần Hoàn Thiện 91103093

33 Nguyễn Thị Thông 61103178

34 Trư¬ng Minh Thông 91101114

35 Tô Hoài Thu 61103179

36 Lưu Quang Thụ 61103180


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01869 SL: 38
Phòng thi: C307 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Hoàng Thuận 91102127

2 Nguyễn Lư¬ng Lẩm Thuy 61103181

3 Vũ Thị Thanh Thùy 61103186

4 Huỳnh Hoàng Anh Thư 61103188

5 Trần Trọng Thức 91102130

6 Đinh Thị Hoài Thư¬ng 91002241

7 Hồ Thị Cẩm Tiên 91102131

8 Nguyễn Minh Cẩm Tiên 61103194

9 Nguyễn Đắc Toàn 91101125

10 Nguyễn Phước Toàn 91001152

11 Phạm Đức Toàn 61103317

12 Hoàng Thu Trà 91103159

13 Nguyễn Thị Anh Trang 61103201

14 Nguyễn Thị Kim Trang 60903173

15 Nguyễn Thị Kim Trang 61103202

16 Nguyễn Thị Thùy Trang 61103319

17 Trần Thị Minh Trang 91101127

18 Trần Thị Mỹ Trang 61103204

19 Nguyễn Thị Thùy Trâm 91101128

20 Nguyễn Đoàn Minh Trí 91102148

21 Nguyễn Trần ái Trinh 91001082

22 Đinh Đức Trọng 91001083

23 Nguyễn Thành Trung 91001084

24 Nguyễn Thanh Tú 91103105

25 Nguyễn Minh Tuấn 61103220


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01869 SL: 38
Phòng thi: C307 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Minh Tuấn 91102159

27 Nguyễn Thanh Tuấn 91103107

28 Phan Thanh Tuấn 61103222

29 Phạm Thụy Thanh Tuyền 91102162

30 Nguyễn Hà Lê Uyên 61103328

31 Nguyễn Thị Thanh Vân 91103166

32 Phạm Hùng Vĩ 91101150

33 Lư¬ng Ngọc Thiên Vũ 91101153

34 Lê Nhật Vư¬ng 61103233

35 Hoàng Thị Thảo Vy 61103331

36 Đỗ Thị Hoàng Yến 91103117

37 Huỳnh Mỹ Kiều Yến 91102175

38 Thái Lê Hoàng Yến 61103240


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01870 SL: 84
Phòng thi: B308 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 1/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Thanh An 91101001

2 Đặng Vân Anh 61103242

3 Lê Đức Anh 081939B

4 Lê Bách 91103003

5 Nguyễn Tường Trân Châu 61103017

6 Nguyễn Thành Chung 91101013

7 Huỳnh Hải Cường 91101163

8 Nguyễn Công Danh 61103022

9 Nguyễn Đức Duy 91002032

10 Trư¬ng Tuấn Duy 91103021

11 Ngô Văn Dư¬ng 61103035

12 Đoàn Ngọc Thành Đạt 91101168

13 Nguyễn Thành Đạt 91101025

14 Nguyễn Đức Đỉnh 91103025

15 Cao Đình Đư¬ng 60903126

16 Nguyễn Trúc Giang 91101027

17 Phạm Trường Giang 91101028

18 Cao Nhật Hạ 61103045

19 Nguyễn Ngọc Hải 91101172

20 Nguyễn Triều Hải 91101031

21 Trần Công Hậu 91101035

22 Lê Thanh Hiếu 91102038

23 Nguyễn Trọng Hiếu 91103124

24 Lê Khắc Hòa 91101044

25 Phùng Thị Hòa 91103034


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01870 SL: 84
Phòng thi: B308 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 2/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trư¬ng Trọng Hòa 60903033

27 Hoàng Thị Thu Hồng 61103064

28 Lý Chí Hùng 61103067

29 Hà Phạm Thanh Huy 91101050

30 Nguyễn Thành Huy 91101052

31 Lý Bảo Kha 91103042

32 Phạm Gia Khiêm 91103046

33 Võ Anh Khoa 91001035

34 Lâm Ngọc Khôi 91101186

35 Võ Hồ Ngọc Liên 61103089

36 Lê Thành Lộc 91101070

37 Nguyễn Ngọc Anh Minh 91103057

38 Trần Xuân Nguyễn Mỹ 081984B

39 Bùi Tuấn Nam 91103059

40 Nguyễn Hoài Nam 081985B

41 Nguyễn Việt Nam 91103140

42 Tống Thành Nam 91101074

43 Võ Đại Nam 91103062

44 Phạm Nguyễn Phư¬ng Ngân 91102077

45 Nguyễn Quốc Nghị 90902139

46 Lê Trọng Nghĩa 61103116

47 Nguyễn Minh Nghĩa 91101193

48 Trần Lê ý Nguyện 91003035

49 Lưu Thị ánh Nguyệt 91101197

50 Đỗ Việt Nhân 90902147


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01870 SL: 84
Phòng thi: B308 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 3/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Hoàng Trọng Nhân 91101078

52 Đoàn Trư¬ng Minh Nhật 61103129

53 Phạm Thị ý Nhi 61103131

54 Võ Lê Uyên Như 91101083

55 Nguyễn Thị Thanh Nữ 91102087

56 Võ Thanh Phà 91101085

57 Huỳnh Tấn Phong 91101086

58 Nguyễn Thanh Phong 91101201

59 Nguyễn Tiến Phú 91101088

60 Nguyễn Anh Quân 61103151

61 Trần Mạnh Quân 91101093

62 Đỗ Thanh Sang 91103146

63 Lê Hoàng S¬n 91101096

64 Nguyễn Nhật Tân 61103165

65 Nguyễn Ngọc Thảo 91102226

66 Nguyễn Như Thiện 91102121

67 Nguyễn Thị Kiều Thy 91103097

68 Nguyễn Trọng Tín 91101122

69 Nguyễn Huỳnh Thái Tĩnh 91101124

70 Nguyễn Thiện Trang 90903038

71 Nguyễn Thị Diễm Trinh 61103322

72 Dư¬ng Cẩm Trường 91101136

73 Phạm Quốc Trường 91101139

74 Đàm Trần Trọng Minh Tú 91101141

75 Ngô Tường Anh Tú 91101142


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01870 SL: 84
Phòng thi: B308 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 4/4
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

76 Võ Thanh Tùng 080317B

77 Lê Văn Tuyên 91103110

78 Nguyễn Đoàn Thảo Uyên 61103225

79 Phạm Thị Thanh Uyên 61103226

80 Trần Thùy Vân 61103227

81 Hoàng Huy Vũ 91101234

82 Đặng Minh Vư¬ng 080511B

83 Lê Đức Vượng 91101156

84 Nguyễn Thị Hoàng Yến 61103239


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01871 SL: 32
Phòng thi: B508 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Ngọc Bách 91102008

2 Nguyễn Gia Bảo 91101158

3 Lê Khắc Bình 91102009

4 Nguyễn Bình 91101008

5 Nguyễn Văn Cảm 91101160

6 Nguyễn Trần Cảnh 91001006

7 Phan Thị Quỳnh Chi 91102010

8 Hồ Công Danh 61103021

9 Nguyễn Thành Danh 91102012

10 Nguyễn Thành Danh 91102013

11 Lê Chí Dẳng 91102014

12 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 91101164

13 Nguyễn Thùy Dung 91102018

14 Võ Thị Dung 91103016

15 Võ Lê Trường Duy 91001009

16 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 91102019

17 Nguyễn Tấn Đạt 91102025

18 Nguyễn Văn Đạt 91003009

19 Bùi Anh Đức 91102027

20 Nguyễn Hữu Đức 91102028

21 Trần Đức 91103026

22 Nguyễn Tiến Được 91103027

23 Ma Thị Thùy Giang 91102031

24 Biện Xuân Giào 91102191

25 Hoàng Thị Hạnh 91102035


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01871 SL: 32
Phòng thi: B508 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 91102192

27 Nguyễn Thị Thu Hằng 91103123

28 Đặng Hiệp 91101036

29 Đỗ Thị Ngọc Hiếu 91102037

30 Nguyễn Thị Minh Hiếu 91101176

31 Trần Minh Hiếu 91102196

32 Nguyễn Thị Ngọc Hồng 91101178


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01872 SL: 32
Phòng thi: B509 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Dư¬ng Trung Huân 91102197

2 Nguyễn Thanh Huy 91102043

3 Võ Duy Huỳnh 91102047

4 Đào Minh Khải 91102050

5 Nguyễn Lữ Khánh 91101058

6 Khâu Sùi Khén 91102052

7 Nguyễn Chung Khoa 91001115

8 Vòng Vĩnh Kiệt 91103135

9 Đinh Thị Lành 91101063

10 Lữ Ngọc Linh 91102203

11 Nguyễn Khánh Linh 91101067

12 Phan Tấn Lộc 91102061

13 Phan Thành Lộc 91102062

14 Mai Lý 91101189

15 Tạ Hỷ Mằn 91102065

16 Lâm Phạm Minh Mẫn 91102206

17 Lê Nhật Minh 91102067

18 Phạm Thị Vi Na 91102071

19 Nguyễn Nhật Nam 91102072

20 Nguyễn Phư¬ng Nam 61003085

21 Hà Thị Nga 91103063

22 Nguyễn Thị Nga 61103108

23 Võ Kim Ngân 91102208

24 Mai Xuân Ngọc 91101194

25 Nguyễn Thị Như Ngọc 91102078


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01872 SL: 32
Phòng thi: B509 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phan Đỗ Ngọc 91102209

27 Trần Thị Yến Ngọc 61103282

28 Nguyễn Thị Thu Nguyên 91101077

29 Võ Thị Thảo Nguyên 61103124

30 Nguyễn Thanh Nhàn 91103067

31 Nguyễn Thời Nhâm 91102210

32 Nguyễn Lê Điền Nhân 91101080


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01873 SL: 32
Phòng thi: B510 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Hiền Nhân 61103128

2 Lê Yến Nhi 91102082

3 Nguyễn Nhì 91103069

4 Nguyễn Khánh Như 91102086

5 Lư Quang Oai 91102088

6 Đặng Tấn Phát 91103073

7 Nguyễn Thái Thanh Phong 91003106

8 Bùi Đức Phúc 61103288

9 Lê Thái Phúc 91102092

10 Trần Tấn Phước 61103291

11 Lê Minh Thanh Phượng 91101092

12 Trần Thị Phư¬ng Quỳnh 91102216

13 Lê Duy S¬n 91103149

14 Lê Thanh S¬n 91102217

15 Phùng Thanh S¬n 61103160

16 Nguyễn Bùi Minh Tâm 61103299

17 Nguyễn Thành Tâm 91102104

18 Trần Phước Tân 91103085

19 Võ Minh Tân 91103086

20 Vũ Công Ngọc Thái 91102223

21 Đinh Thị Hồng Thanh 91102224

22 Nguyễn Hồng Thanh 91102245

23 Bạch Trung Thành 91102110

24 Trần Thị Thu Thảo 91102117

25 Nguyễn Tiến Đức Thịnh 91001072


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01873 SL: 32
Phòng thi: B510 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Th¬ 91102126

27 Nguyễn Thị Mộng Thu 91101115

28 Bùi Trung Thủy 91101116

29 Đặng Thị Lệ Thúy 91102129

30 Lê Thị Kim Thư¬ng 91101118

31 Nguyễn Nhựt Tiến 91102133

32 Trần Thành Tín 91001136


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01874 SL: 31
Phòng thi: B511 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Hoàng Tình 91101123

2 Lý Thanh Toàn 080304B

3 Phan Vũ Song Toàn 91102137

4 Hà Thùy Trang 91001080

5 Ngô Thị Minh Trang 91101126

6 Nguyễn Thị Huyền Trang 91102235

7 Phan Thị Quỳnh Trang 91102138

8 Tạ Hồng Bảo Trân 91101221

9 Cao Đức Trí 91003131

10 Lê Minh Trí 91101224

11 Nguyễn Minh Trí 91102149

12 Phạm Ngọc Triển 91101130

13 Lê Thị Mỹ Trinh 91102152

14 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 91102153

15 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 91101132

16 Lê Hồng Tron 91102154

17 Phùng Quốc Trọng 91102155

18 Phạm Thị Thanh Trúc 91101226

19 Trần Bảo Trung 61103214

20 Nguyễn Mạnh Trường 91101137

21 Trần Thanh Tú 91102157

22 Đinh Văn Tuấn 91101143

23 Giản Viết Tuấn 61103325

24 Lê Thanh Tuấn 91102158

25 Nguyễn Hoàng Tuấn 61103218


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01874 SL: 31
Phòng thi: B511 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Võ Quốc Tuấn 91101147

27 Võ Đức Viên 91101232

28 Nguyễn Quốc Vĩnh 91101151

29 Trần Ngọc Vũ 91001150

30 Nguyễn Minh Xuân 91102174

31 Nguyễn Thị Hoàng Yến 91102176


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01875 SL: 40
Phòng thi: C211 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Hoài An 61103001

2 Trư¬ng Thị Hà An 91103119

3 Hồ Nhật Anh 90901001

4 Lư¬ng Trường Anh 91102004

5 Vũ Thị Vân Anh 61103006

6 Nguyễn Ngọc Bảo 91103004

7 Lê Thị Bình 91103007

8 Lê Thị Ngọc Cẩm 90902017

9 Bùi Quang Chính 91101011

10 Lê Đình Chung 91103011

11 Nguyễn Văn Cư 61103020

12 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 61103024

13 Trình Quỳnh Diệu 61103025

14 Cao Văn Dol 91103013

15 Phạm Trung Dũng 91103017

16 Nguyễn Quốc Duy 61103029

17 Phạm Trường Duy 91103020

18 Trịnh Vũ Duy 61103031

19 Nguyễn Thị Duyên 61103032

20 Phạm Thị Hồng Đào 61103036

21 Lê Minh Tiến Đoàn 61103039

22 Nguyễn Trường Giang 61103040

23 Trần Thị Minh Hà 61103044

24 Khấu Thị Phư¬ng Hiền 61103051

25 Lê Thị Hiền 61103255


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01875 SL: 40
Phòng thi: C211 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Diệu Hiền 91002052

27 Nguyễn Nhựt Hiển 61103054

28 Trần Hiệp 91103033

29 Nguyễn Văn Hiếu 91101040

30 Nguyễn Xuân Hiếu 61103058

31 Nguyễn Minh Hoàng 61103062

32 Lê Quang Huy 91103039

33 Ninh Xuân Huy 91103130

34 Nguyễn Phạm Phư¬ng Huỳnh 91103131

35 Lê Thị Thu Hư¬ng 61103074

36 Nguyễn Chí Khang 61103076

37 Lê Công Khanh 91103043

38 Nguyễn Phi Khanh 91103133

39 Võ Hữu Khư¬ng 91103048

40 Đỗ Quang Lâu 91103050


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01876 SL: 38
Phòng thi: C311 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đỗ Thị Lê 91103051

2 Nguyễn Quý Lễ 91101066

3 Nguyễn Thị Liên 91103136

4 Đổng Thanh Long 61103094

5 Đinh Phú Lộc 61103095

6 Nguyễn Phước Lộc 91103053

7 Ngô Thành Lưu 91101072

8 Lê Hoàng Nam 61103107

9 Nguyễn Đức Lê Nam 91103060

10 Nguyễn Thị Thanh Nga 91102074

11 Mai Hà Yến Ngân 91101192

12 Nguyễn Thị Thanh Ngân 91103064

13 Đỗ Trọng Nghĩa 91101076

14 Trần Duy Nghĩa 61103279

15 Nguyễn Thị Kim Ngọc 61103120

16 Nguyễn Thanh Nguyên 91103066

17 Hồ Trọng Nhân 91103068

18 Bùi Văn Nhẩn 91101081

19 Tăng Phư¬ng Nhi 61103284

20 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 61103133

21 Lê Quỳnh Như 61103286

22 Trần Mộng Quỳnh Như 61103135

23 Trần Nguyễn Quỳnh Như 61103287

24 Lê Thành Nhựt 91103071

25 Đặng Tấn Phát 91103072


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01876 SL: 38
Phòng thi: C311 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Đức Phú 90901067

27 Cù Hữu Phúc 91103074

28 Hồ S¬n Phư¬ng 081993B

29 Nguyễn Ngọc Linh Phư¬ng 61103147

30 Trần Lan Phư¬ng 91103143

31 Huỳnh Đăng Quang 91102096

32 Lâm Quốc 61103293

33 Trần Đình Quý 91103077

34 Tô Thị Tố Quỳnh 61103157

35 Lê Huỳnh Sa 61103294

36 Dư¬ng Thị Tiết Sang 91103080

37 Huỳnh Phước Sang 91103081

38 Hồ Lâm Sung 61103161


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01877 SL: 39
Phòng thi: C407 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Diễm Sư¬ng 91103082

2 Hoàng Minh Tài 91103083

3 Lại Nguyễn Tuấn Tài 61103297

4 Ung Dư¬ng Thanh Tân 91101101

5 Trần Thanh Tấn 91103087

6 Nguyễn Trung Thành 61103172

7 Lê Thu Thảo 91102112

8 Trư¬ng Minh Thắng 61103306

9 Nguyễn Thị Thu Thẩm 91102118

10 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 61103184

11 Trà Lê Phư¬ng Thùy 61103310

12 Phan Thị Thu Thủy 61103313

13 Nguyễn Trần Anh Thư 91103153

14 Phạm Ngô Anh Thư 91103154

15 Nguyễn Thị Hoàng Thư¬ng 61103190

16 Huỳnh Thị Mai Thy 61103315

17 Hồ Giáng Tiên 61103192

18 Hà Mai Tiến 91103156

19 Nguyễn Đức Tiến 91103099

20 Trần Thanh Tiến 91103157

21 Lê Thị Thiên Trang 61103318

22 Nguyễn Ngọc Trâm 91102140

23 Nguyễn Thị Bích Trâm 91102141

24 Nguyễn Thị Thùy Trâm 91102142

25 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 61103207


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01877 SL: 39
Phòng thi: C407 Môn học: Hóa đại cư¬ng B2 (602003) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Huỳnh Quang Trí 91103103

27 Lưu Quốc Trí 91103162

28 Nguyễn Thành Trung 91103163

29 Đặng Lê Anh Tuấn 91003134

30 Hoàng Anh Tuấn 080311B

31 Nguyễn Việt Tuấn 61103221

32 Phạm Duy Tùng 61103326

33 Cái Hồng Uyên 91103165

34 Nguyễn Thị Hồng Vân 90902247

35 Võ Thị Thanh Vân 61103330

36 Vũ Thị Thanh Vân 91103112

37 Hà Trần Đắc Vũ 91103167

38 Nguyễn Minh Vũ 61103232

39 Trần Thái Như ý 61103238


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01878 SL: 33
Phòng thi: B201 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đinh Thị Kiều Anh B1080001

2 Lê Thị Vân Anh 71006002

3 Nguyễn Thị Ngọc Bích 71006005

4 Võ Ngọc Bích 21080050

5 Giang Lệ Bình 21000007

6 Trịnh Thị Như Cẩm B1080085

7 Lê Minh Châu B1080005

8 Nguyễn Bảo Châu 21080003

9 Trư¬ng Hồng Diễm B1000013

10 Đỗ Thị Bích Diệp 21080059

11 Lý Huệ Dinh B1080092

12 Nguyễn Thị Phư¬ng Dung B1000015

13 Bùi Việt Dũng B1080006

14 Hoàng Thị Hồng Duyên B1000018

15 Nguyễn Ngọc Thùy Dư¬ng 71006088

16 Hoàng Giang 71006092

17 Huỳnh Giang 71006014

18 Lê Thị Hư¬ng Giang B1080101

19 Lưu Trường Giang B1000023

20 Nguyễn Thị Ngọc Hà 21000026

21 Nguyễn Thị Huỳnh Hải B1080014

22 Phạm Văn Hải 71000024

23 Trần Tuấn Hải 080619K

24 Châu Thị Mỹ Hạnh B1000031

25 Lê Hà Thanh Hiền B1000039


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01878 SL: 33
Phòng thi: B201 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Văn Hoàng 71006096

27 Phạm Quốc Huân B1080114

28 Giang Vĩ Hùng 21000195

29 Trần Tiến Hùng 21080076

30 Ngô Diệu Huyền 21000049

31 Ngô Tuấn Kiệt 71000039

32 Huỳnh Thị Minh Kiều B1000064

33 Nguyễn Ngọc Vân Lam B1080127


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01879 SL: 34
Phòng thi: B401 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thùy Linh 21080087

2 Nguyễn Thị Loan B1080130

3 Phạm Thị Mỹ Lượng B1000075

4 Mai Thảo Ly B1000076

5 Nguyễn Ngọc Hư¬ng Ly 71000045

6 Nguyễn Thị Tuyết Mai B1000081

7 Trần Thị Thanh Mai B1080138

8 Trần Thị Ngọc Miên 082575Q

9 Trần Thị Diễm My B1080139

10 Nguyễn Văn Nam 71006046

11 Đỗ Thị Thu Nga B1080028

12 Vũ Thị Nga 21080093

13 Lai Nguyễn Kim Ngân B1080029

14 Nguyễn Thị Thu Ngân 21000078

15 Phan Thị Thu Ngân B1000091

16 Lê Thị Hồng Ngọc 21080097

17 Nguyễn Lê Hồng Ngọc 71005036

18 Nguyễn Thị Ngọc B1000095

19 Huỳnh Thị Tú Nguyên 21080023

20 Trư¬ng Mẫn Nhi B1000103

21 Trần Mỹ Nhung B1080032

22 Nguyễn Thị Thúy Oanh B1000113

23 Nguyễn Hoàng Phú 71006119

24 Hoàng Quỳnh Trúc Phư¬ng 71006059

25 Huỳnh Thị Kiều Phư¬ng 21000101


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01879 SL: 34
Phòng thi: B401 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Thanh Phư¬ng B1080037

27 Hồ Thị Quỳnh 21080030

28 Nguyễn Lê Phư¬ng Quỳnh B1080042

29 Nguyễn Thị Như Quỳnh 21000112

30 Huỳnh Thanh Tâm B1000137

31 Trần Trung Đình Thái 21080032

32 Đoàn Thị Giao Thảo 21080118

33 Hồ Phư¬ng Thảo B1080177

34 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 71005108


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01880 SL: 32
Phòng thi: B502 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo B1000152

2 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo B1000153

3 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21080036

4 Nguyễn Thu Thảo 71000079

5 Tống Thị Phư¬ng Thảo B1080047

6 Trần Nguyễn Phư¬ng Thảo 21080122

7 Lê Ngọc Thiết B1080051

8 Nguyễn Thị Kim Thoa B1080052

9 Tô Hoàng Anh Thông B1080184

10 Mùng Thị Quỳnh Th¬ B1000159

11 Bùi Ngọc Thuận 21000137

12 Nguyễn Bích Thuận B1000162

13 Nguyễn Thị Trường Thùy 21080124

14 Trần Thị Anh Thủy B1080057

15 Nguyễn Thị Mỹ Tiên B1080190

16 Tạ Thị Thủy Tiên B1080191

17 Đặng Thị Thu Trang B1000179

18 Lã Phư¬ng Trang 71006135

19 Nguyễn Thị Xuân Trang B1000186

20 Nguyễn Vũ Mai Trâm B1080203

21 Trần Ngọc Bảo Trân B1000192

22 Mạc Thanh Trúc B1080065

23 Huỳnh Nhật Trường 21000162

24 Ngô Duy Tùng B1000208

25 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền B1080070


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01880 SL: 32
Phòng thi: B502 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Thị Minh Tường 21080140

27 Võ Giao Uyên B1080218

28 Nguyễn Ngọc Thùy Vân B1000218

29 Đỗ Thị Vi B1080222

30 Nguyễn Hoàng Vũ B1080225

31 Lê Bích Yến B1000227

32 Lưu Thị Yến B1080230


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01881 SL: 40
Phòng thi: B501 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Cao Mai Anh 71080002

2 Lê Tuấn Anh B1000002

3 Nguyễn Đặng Kim Anh 71006003

4 Nguyễn Hoàng Anh B1080003

5 Nguyễn Tâm Anh B1000003

6 Nguyễn Vũ Anh 080890Q

7 Tô Phư¬ng Anh B1080081

8 Nguyễn Văn Cảnh B1000009

9 Huỳnh Bích Châu 71006084

10 Phạm Thị Ngọc Châu B1000010

11 Trần Việt Chư¬ng B1000012

12 Võ Quốc Cường B1080090

13 Nguyễn Thị Hồng Diễm 71000010

14 Trần Văn Doanh 71000012

15 Hoàng Thị Dung B1080093

16 Huỳnh Ngọc Phư¬ng Dung B1080094

17 Phan Hạnh Dung B1000016

18 Nguyễn Hữu Mỹ Duyên B1000019

19 Phan Đông Dược B1000233

20 Huỳnh Nguyễn Dư¬ng B1080098

21 Nguyễn Ngọc Thùy Dư¬ng B1000020

22 Lưu Toàn Định B1000021

23 Bùi Hoàng Đức B1000022

24 Nguyễn Hoàng Giang B1000025

25 Tạ Minh Khánh Hà B1000029


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01881 SL: 40
Phòng thi: B501 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Vân Hà B1080104

27 Tống Thị Cẩm Hằng B1000033

28 Trần Thị Thanh Hằng B1000034

29 Trịnh Thị Hằng B1000035

30 Lê Thị Hiệp B1080109

31 Nguyễn Bá Hiệp B1000042

32 Trần Thị Thanh Hiếu B1000045

33 Nguyễn Túy Quỳnh Hoa B1000046

34 Nguyễn Thị Hòa 20980023

35 Phan Thành Hoàng B1000047

36 Nguyễn Khoa Học B1000050

37 Nguyễn Thị Thúy Hồng B1080113

38 Nguyễn Như Huân B1000052

39 Nguyễn Tài Huy B1000053

40 Nguyễn Ngọc Thu Huyền B1000056


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01882 SL: 39
Phòng thi: B203 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Huyền 71006027

2 Nguyễn Thị Ngọc Huyền B1000057

3 Nguyễn Thị Ngọc Huyền B1080119

4 Trần Thị Ngọc Huyền 71006028

5 Nguyễn Thị Bích Hư¬ng B1080022

6 Lê Thị Hường B1000061

7 Huỳnh Thiên Kim 082957N

8 Nguyễn Thị Xuân Lan B1000065

9 Đào Thị Huyền Linh B1000237

10 Đỗ Trần Thị Mỹ Linh 082958N

11 Lê Hoàng Phi Long B1000071

12 Lê Thành Long B1000072

13 Cao Nguyễn Ngọc Luân 71006107

14 Đoàn Thị Kim Luyến B1080134

15 Ngô Thị Ly Ly B1000077

16 Nguyễn Nữ Tuyết Mai B1000080

17 Đỗ Duy Mẫn B1000082

18 Nguyễn Ngọc Hồng Minh B1000083

19 Nguyễn Thảo My B1000084

20 Nguyễn Thị Trà My B1000085

21 Đồng Thị Vi Na B1000086

22 Nguyễn Thị Kiều Na 71000048

23 Lê Hà Thu Ngân B1000090

24 Nguyễn Thanh Kim Ngân B1080144

25 Trần Thị Kim Ngọc B1000096


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01882 SL: 39
Phòng thi: B203 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Hoàng Kiều Nguyên 71000055

27 Phạm Thị Thảo Nguyên B1000098

28 Phạm Thị Minh Nguyệt B1000239

29 Nguyễn Hoàng Nhân B1000099

30 Nguyễn Phư¬ng Nhi B1000101

31 Phạm Thị Yến Nhi B1080154

32 Phạm Hồng Hạo Nhiên B1000104

33 Nguyễn Tuyết Nhung 21000094

34 Nguyễn Ngọc Khư¬ng Như B1000240

35 Nguyễn Thị Yến Như B1000241

36 Tạ Thị Nở B1000109

37 Trần Thị Hoàng Oanh B1000115

38 Lê Thành Phát B1000116

39 Lê Ngọc Yến Phi B1000118


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01883 SL: 40
Phòng thi: B204 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hoàng Thanh Phong B1000119

2 Trần Thị Phụng B1080160

3 Lê Võ Kim Phư¬ng B1000121

4 Nguyễn Lan Phư¬ng B1000122

5 Phạm Thị Thanh Phư¬ng B1000123

6 Nguyễn Thị Mỹ Phượng B1000124

7 Nguyễn Duy Quang B1000125

8 Nguyễn Vy Thục Quyên B1000126

9 Phạm Nguyễn Hoàng Quyên B1000127

10 Phạm Thị Lệ Quyên 71000134

11 Vũ Thị Hồng Quyên B1000128

12 Đinh Ngọc S¬n B1000132

13 Nguyễn Thị Mai Sư¬ng B1000133

14 Lê Minh Tài B1000134

15 Huỳnh Ngọc Tâm B1000136

16 Nguyễn Thị Minh Tâm B1000139

17 Nguyễn Hữu Thái B1000142

18 Trần Ngọc Thái B1000143

19 Lê Dạ Lan Thanh 70900376

20 Nguyễn Thị Thanh B1000144

21 Nguyễn Công Thành B1000145

22 Danh Thuận Thảo B1000148

23 Nguyễn Thị Hư¬ng Thảo B1000151

24 Nguyễn Trư¬ng Phư¬ngThảo B1080181

25 Lư¬ng Hoài Thắm B1000156


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01883 SL: 40
Phòng thi: B204 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Ngô Thị Bích Thu B1000161

27 Thái Văn Thuận B1000163

28 Hoàng Thị Thủy B1000164

29 ứng Ngọc Thủy B1080187

30 Bùi Lê Cảnh Thúy B1000166

31 Trần Thị Thanh Thuyến B1080058

32 Lư¬ng Thị Hoài Thư¬ng B1000169

33 Lê Nguyễn Đoan Thy B1000170

34 Nguyễn Lư¬ng Mai Thy B1000171

35 Nguyễn Thị Kim Tiên B1080189

36 Nguyễn Đức Toàn B1000175

37 Nguyễn Thị Thanh Trà B1000176

38 Phạm Thị Thanh Trà B1080193

39 Bùi Thị Bảo Trang B1080194

40 Cao Thị Xuân Trang B1000178


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01884 SL: 37
Phòng thi: B303 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Đinh Thị Quỳnh Trang B1080196

2 Nguyễn Thị Trang B1080198

3 Nguyễn Thị Huyền Trang B1080199

4 Nguyễn Thụy Hoàng Trang B1080200

5 Trịnh Thị Thùy Trang B1000187

6 Cao Ngọc Trâm B1000189

7 Đặng Bích Trâm B1000190

8 Lê Thị Bích Trâm B1000191

9 Nguyễn Thị Mỹ Trâm B1080062

10 Nguyễn Hồ Minh Trí B1000195

11 Phan Minh Trí B1080205

12 Lâm Huệ Trinh B1080064

13 Nguyễn Phạm Tú Trinh B1000198

14 Mai Thị Thanh Trúc B1000199

15 Trần Thanh Trung 71006075

16 Phạm Thế Trường B1000200

17 Nguyễn Tô Tuấn Tú B1080209

18 Nguyễn Văn Tuấn B1000204

19 Phan Anh Tuấn B1000206

20 Võ Tá Tuấn B1000207

21 Huỳnh Tấn Tùng B1000247

22 Bùi Thanh Tuyền B1080213

23 Nguyễn Đắc Tự B1000212

24 Nguyễn Đặng Phư¬ng Uyên B1000214

25 Lê Thư Uyển B1000215


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01884 SL: 37
Phòng thi: B303 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 004 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Văn B1000216

27 Lê Thị Hồng Vân B1080072

28 Nguyễn Thị Bích Vân B1080073

29 Hoàng Tường Vi B1000220

30 Hoàng Anh Việt B1000222

31 Nguyễn Hoàng Việt B1000223

32 Đặng Hoàng Thúy Vy B1080226

33 Phùng Vinh Xư¬ng B1000226

34 Lý Thị Bạch Yến B1000228

35 Ngô Thị Ngọc Yến B1080231

36 Nguyễn Thị Hoàng Yến B1000229

37 Trần Ngọc Hải Yến B1000230


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01885 SL: 49
Phòng thi: B304 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Tuấn Anh 70900298

2 Phan Ngọc Anh 21080047

3 Trần Thủy Anh 21000182

4 Vũ Thị Kim Anh 088344K

5 Nguyễn Thu Bay 21000006

6 Phan Kim Bình 21080051

7 Nguyễn Tá Chánh 70900014

8 Nguyễn Huỳnh Châu 21080053

9 Nguyễn Thị Mỹ Chi 21080054

10 Trần Thị Chung 21080055

11 Lê Mạnh Cường 21080056

12 Lê Mạnh Cường 70900020

13 Phạm Quốc Cường 71006008

14 Nguyễn Công Danh 21080058

15 Huỳnh Thị Ngọc Diểm B1080091

16 Lý Thị Hồng Dung 080851Q

17 Trư¬ng Phạm Khắc Duy 70900033

18 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 21080063

19 Võ Nữ Trọng Duyên B1080097

20 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 70900312

21 Kha Tuyết Đào 21080064

22 Bùi Tất Đạt 71006011

23 Trư¬ng Tiến Đạt 70900041

24 Nguyễn Đức Định 073007K

25 Nguyễn Thị Phư¬ng Đông B1080010


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01885 SL: 49
Phòng thi: B304 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Thị Minh Giang B1080011

27 Nguyễn Trường Giang B1000027

28 Nguyễn Thị Hồng Giàu 21080008

29 Nguyễn Trần Hồng Hạnh 21080068

30 Huỳnh Thị Cẩm Hằng B1080105

31 Bùi Thị Ngọc Hân 21080070

32 Phan Thị Ngọc Hân 21080071

33 Ngô Thị Hiền 21080072

34 Nguyễn Thị Hiệp B1000043

35 Nguyễn Thị Hiệp B1080016

36 Phạm Thị Thu Hiếu 21080074

37 Vũ Huy Hoàng B1000049

38 Nguyễn Thị Kim Hồng 21080011

39 Trần Thiện Huy B1000054

40 Lê Thị Ngọc Huyền 21080078

41 Phan Thị Huyền B1080120

42 Huỳnh Gia Hưng B1080121

43 Mạc Thị Hư¬ng 21080079

44 Nguyễn Thị Huệ Hư¬ng 21000052

45 Phạm Thị Hư¬ng 21080080

46 Lê Phan Viên Hy 70900086

47 Lê Quang Khá 70900088

48 Nguyễn Hữu Khoa 21080083

49 Làm Mỹ Kín 20980241


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01886 SL: 50
Phòng thi: B305 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Võ Thị Lam 21080084

2 Lê Quang Lân B1080129

3 Hoàng Thị Cẩm Linh 21080086

4 Hoàng Thị Trúc Linh 21080016

5 Võ Thị Tuyết Linh B1000070

6 Vũ Thị Hằng Linh 70900116

7 Đặng Thị Cẩm Loan 21080089

8 Ngô Phạm Kiều Loan 21080090

9 Hoàng Phi Long 70900121

10 Phan Hoàng Long B1000073

11 Trần Thanh Long B1000074

12 Đặng Thị Lý 21080018

13 Đỗ Thị Mai 21080091

14 Nguyễn Thị Mai B1080027

15 Bùi Thị Hạ My 21080092

16 Trần Quang Nam B1000088

17 Đặng Thị Xuân Nga 21000075

18 Nguyễn Thị Nga 71005034

19 Bùi Thị Kim Ngân 20980314

20 Nguyễn Xuân Bảo Ngân B1080030

21 Bùi Thị Minh Ngọc 21080095

22 Châu Thị Yến Ngọc 088524K

23 Hoàng Mỹ Ngọc 21080096

24 Nguyễn Hồng Ngọc 21080098

25 Nguyễn Tuyết Ngọc 21080100


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01886 SL: 50
Phòng thi: B305 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Chí Ngu B1000097

27 Nguyễn Thị Kim Nguyên 21000204

28 Bùi Thị Hồng Nguyệt 21000085

29 Phan Thị Thanh Nhàn 70900358

30 Thái Thị Thanh Nhàn 21080024

31 Võ Trọng Nhân 70900163

32 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 21080103

33 Nguyễn Thùy Nhi 21080025

34 Nguyễn Xuân Nhi B1080031

35 Trần Thị Mai Nhi 21080104

36 Trần Thị Tuyết Nhung B1000107

37 Phạm Thị Xuân Oanh B1080158

38 Đoàn Xuân Oánh 70900166

39 Nguyễn Thị Hạnh Phước B1080162

40 Nguyễn Thị Trúc Phư¬ng 70900173

41 Phạm Thị Minh Phư¬ng 21080109

42 Trần Bích Phư¬ng 21080110

43 Trần Thị Kim Quy 70900371

44 Lê Nghi Quỳnh B1080169

45 Phạm Thị Quỳnh 70900179

46 Đỗ Vĩnh S¬n 21000213

47 Ma Đức Sự B1080170

48 Trần Thị Minh Tâm 21080114

49 Nguyễn Hữu Tân B1080173

50 Lâm Quốc Tây 70900375


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01887 SL: 41
Phòng thi: B403 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Minh Thạch 082615Q

2 Bùi Thị Mỹ Thanh 21080033

3 Lê Duy Thanh 070305T

4 Lư¬ng Thị Kiều Thanh 21080116

5 Lê Đức Thành 70900196

6 Lê Thanh Thảo 21080120

7 Lê Thị Thảo 21080121

8 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 70900202

9 Đoàn Anh Thi 71000084

10 Hà Thị Thu 21080123

11 Mai Phạm Viết Thùy 21000219

12 Trần Thanh Thùy 21000220

13 Trần Thị Thủy 70900226

14 Đinh Thị Hoài Thư¬ng B1000168

15 Phạm Hữu Tiến B1000173

16 Nguyễn Quang Tín 21000150

17 Lê Thị Kiều Trang B1000182

18 Nguyễn Thị Thùy Trang 21080128

19 Trư¬ng Ngọc Minh Trang 21080129

20 Vư¬ng Thị Thùy Trang B1000188

21 Nguyễn Huyền Bảo Trâm B1080202

22 Nguyễn Thị Lê Trân B1080204

23 Võ Xuân Trúc 21080134

24 Nguyễn Thanh Tú B1080208

25 Phạm Huỳnh Ngọc Tú 21080136


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01887 SL: 41
Phòng thi: B403 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Mã Xuân Tùng 20900477

27 Ngô Thụy Phư¬ng Tuyền B1000248

28 Mai Hồng Tuyết 21080139

29 Phan Văn Tướng B1000213

30 Lâm Hoàng Cẩm Vân B1080071

31 Cao Thị Thúy Vi 21080042

32 Trần Đình Vinh B1080223

33 Ung Đăng Vinh B1080224

34 Đoàn Thị Bích Vy 21080143

35 Giang Nguyễn Lan Vy 21000174

36 Huỳnh Diệp Chúc Vy 21080144

37 Lạc Việt Xinh 70900289

38 Ngô Nguyễn Minh Yến 21080145

39 Võ Thị Hải Yến B1080233

40 Võ Thị Kim Yến B1080234

41 Mohamed Zulkifly 70900292


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01888 SL: 50
Phòng thi: B404 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hoàng Tuấn Anh B1080078

2 Nguyễn Phước Anh 70900003

3 Nguyễn Thị Việt Anh B1000004

4 Trần Đông Anh B1000005

5 Võ Phư¬ng Anh 70900008

6 Nguyễn Quốc Bảo B1000008

7 Nguyễn Quốc Bửu 70900012

8 Lê Hữu Chí 080789Q

9 Lê Thị Kim Cư¬ng B1080089

10 Hà Xuân Cường 70900019

11 Trần Thị Mỹ Dân 70900022

12 Nguyễn Thị Phư¬ng Diễm 70900306

13 Tô Thị Kiều Diễm 70900025

14 Võ Thị Quỳnh Diễm B1000014

15 Văn Thị Ngọc Diệp 21000014

16 Nguyễn Thị Thu Diệu 70900307

17 Phan Thị Hoàng Diệu 70900028

18 Đặng Thị Hạnh Dung 70900029

19 Phạm Hòa Bảo Dung B1080095

20 Nguyễn Hoàng Duy 70900032

21 Nguyễn Hoàng Anh Duy 70980064

22 Lê Mỹ Duyên B1080007

23 Nguyễn Thị Bích Đào 080613K

24 Đặng Văn Thế Đính B1000234

25 Nhữ Thị Bích Hà 70900055


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01888 SL: 50
Phòng thi: B404 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 70900060

27 Lê Thị Thu Hằng B1000235

28 Phạm Thị Hằng B1080015

29 Huỳnh Thị Mỹ Hiền B1000036

30 Lâm Thúy Hiền B1000038

31 Phạm Minh Hiền 70900066

32 Võ Thị Ngọc Hiền B1000041

33 Trần Lê Thùy Hiếu B1000044

34 Đặng Thị Hồng Hòa 70900070

35 Lê Thị Hiếu Hòa B1080111

36 Võ Thị Hoài 71000033

37 Hồ Khải Hoàng 70900324

38 Bùi Thị Thu Hồng 70900076

39 Trần Thị Hồng 70980101

40 Trư¬ng Thúy Hồng B1080019

41 Trần Duy Hùng 082692Q

42 Nguyễn Đoàn Ngọc Huy 70900079

43 Phạm Hữu Huy 70900081

44 Tống Đức Huy B1080116

45 Kim Thị Thu Hư¬ng B1000058

46 Đặng Vĩnh Khoa B1000062

47 Trư¬ng Nguyễn Vân Khoa 70900093

48 Nguyễn Kim Khôi 70900094

49 Lê Trung Kiên B1080125

50 Võ Thị Lệ 70900104
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01889 SL: 49
Phòng thi: B405 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Tuấn Linh 082561Q

2 Võ Ngọc Linh 70900115

3 Trần Thị Diệu Loan 70900120

4 Hồ Bửu Long 20980274

5 Bùi Mỹ Lộc B1080025

6 Phan Phước Lộc B1080026

7 Lê Văn Lợi 70900125

8 Nguyễn Thị Thế Luật B1080133

9 Trần Thị Ngọc Lư¬ng B1080136

10 Lê Thị Ly Ly 70900130

11 Huỳnh Thị Hồng Lý B1000078

12 Cổ Tuyết Mai 70980151

13 Đặng Thị Xuân Mai 21000066

14 Huỳnh Ngọc Tuyết Mai B1000079

15 Nguyễn Thị Ngọc Mai 70900348

16 Phạm Văn Minh 70900136

17 Bùi Thị Thanh Nam 70900140

18 Vũ Giang Nam 70900143

19 Lê Thị Thúy Nga 70900351

20 Lê Thị Bích Ngọc B1000094

21 Nguyễn Minh Ngọc 082768Q

22 Nguyễn Ngọc ái Nhi 71080124

23 Phan Thị ái Nhi 21000090

24 Trần Dư¬ng Yến Nhi 70900164

25 Huỳnh Hồng Nhung 70900165


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01889 SL: 49
Phòng thi: B405 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Huỳnh Thị Nhung B1080155

27 Nguyễn Thị Hồng Nhung B1080156

28 Trần Thị Cẩm Nhung B1000106

29 Phạm Thị Quỳnh Như B1080034

30 Nguyễn Hoàng Ninh B1000108

31 Trần Anh Phúc Ninh 21080106

32 Nguyễn Kiều Oanh 21000096

33 Nguyễn Thanh Phong B1080159

34 Trần Thị Hồng Phúc 70900168

35 Phạm Xuân Phụng 70900169

36 Huỳnh Thị Hồng Phước B1000120

37 Nguyễn Đỗ Thanh Phước 70900366

38 Nguyễn Hữu Phước 70900171

39 Nguyễn Thanh Phư¬ng 21000102

40 Hứa Thanh Quang 70900174

41 Nguyễn Minh Quang 20980389

42 Ngô Minh Quyền B1000129

43 Nguyễn Thị Quỳnh 70900178

44 Nguyễn Thị Sang B1000131

45 Lê Văn Sinh 70900182

46 Ngô Hoàng Minh Tâm B1000138

47 Nguyễn Thị Minh Tâm B1080172

48 Trần Thị Thanh Tâm 21080115

49 Nguyễn Duy Tân 70900192


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01890 SL: 46
Phòng thi: B503 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lý Hồng Thanh B1080044

2 Ngô Thị Hồng Thanh 70980222

3 Hoàng Văn Thành B1080045

4 Nguyễn Thị Xuân Thảo 70900383

5 Phạm Thị Mai Thảo 70900204

6 Phan Lê Thanh Thảo B1000155

7 Phan Nguyễn Quốc Thắng 70900384

8 Nguyễn Quang Thiện B1080183

9 Đỗ Thị Kim Thoa 70900215

10 Trần Thị Kim Thoa B1000158

11 Nguyễn Hoàng Anh Th¬ 70900219

12 Phan Thị Diểm Thu B1080185

13 Huỳnh Ngọc Thùy B1080055

14 Nguyễn Hữu Lan Thủy 70900386

15 Nguyễn Thị Thu Thủy 70900224

16 Trần Thị Hồng Thủy B1000165

17 Quách Thu Thúy 70900391

18 Trần Nguyễn Thị Thanh Thúy 70900228

19 Chế Thị Lệ Thư B1080188

20 Lâm Thị Thư 70900230

21 Dư¬ng Hoàng Mỹ Tiên 70980259

22 Nguyễn Thị Tiền B1080059

23 Nguyễn Văn Tiến B1000172

24 Trịnh Minh Tín B1000246

25 Lê Thị Huyền Trang 70900235


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01890 SL: 46
Phòng thi: B503 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Huyền Trang B1000184

27 Trần Huyền Trang B1080060

28 Trần Thụy Thùy Trang 70900399

29 Lê Thị Bảo Trâm 70900240

30 Võ Công Minh Trí 70900246

31 Đinh Thị Tuyết Trinh 70900247

32 Hồ Huỳnh Anh Trúc 70900250

33 Lê Minh Trung B1080066

34 Phan Hà Cẩm Tú 70900259

35 Trư¬ng Viết Tuấn 70900263

36 Trần Thị Bích Tuyền B1000210

37 Lê Ngọc Tuyến 70900409

38 Lê Văn Tư B1080214

39 Lê Văn út B1080215

40 Nguyễn Thị Tuyết Vân 088708K

41 Trần Thị Thùy Vân B1080221

42 Nguyễn Thị Tường Vi B1080074

43 Nguyễn Hà Vũ 70900417

44 Nguyễn Lê Thảo Vy B1080228

45 ?nguyễn Thị Minh Xuân B1000225

46 Trần Thị Như Yến B1080232


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01891 SL: 51
Phòng thi: B504 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Quảng Thị Thanh ái B1080077

2 Nguyễn Thế Ân B1080082

3 Nguyễn Chí Bảo B1000232

4 Nguyễn Thái Bảo 70900009

5 Trần Dũng Chí B1080087

6 Nguyễn Hạ Lan Chiêu 70900017

7 Huỳnh Thị Chung B1080088

8 Nguyễn Thị Hoàng Diệp 70900026

9 Nguyễn Việt Dũng 080796Q

10 Võ Hoàng Duy 20900033

11 Nguyễn Thị Anh Đào 70900040

12 Nguyễn Cửu Trà Giang B1000024

13 Nguyễn Phú Giang B1000026

14 Huỳnh Thị Ngọc Giàu B1080012

15 Nguyễn Hạ Lục Hà 70900054

16 Nguyễn Thị Hà 20980157

17 Phạm Thị Thu Hà B1000028

18 Lê Thanh Hải B1080013

19 Trần Thị Vinh Hạnh 70900061

20 Nguyễn Ngọc Mỹ Hằng 70900062

21 Lê Trần Bảo Hân 70900063

22 Lại Thị Thu Hiền B1000037

23 Nguyễn Thị Bích Hiền 21080147

24 Nguyễn Thanh Hiển 70900318

25 Trần Thị Xuân Hiếu 71006020


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01891 SL: 51
Phòng thi: B504 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Tấn Hiệu 71000032

27 Trần Thị Hòa 70900072

28 Chu Đình Hoàn 080629K

29 Nguyễn Thị Hồng B1000051

30 Phạm Thị Hồng 20980201

31 Đinh Quang Huy 70900327

32 Hồ Quốc Huy 70900328

33 Nguyễn Ngọc Huy 70900080

34 Nguyễn Thị Huyền 70900083

35 Nguyễn Thành Hưng 70980112

36 Dư¬ng Thị Thu Hư¬ng 70900334

37 Vũ Thu Hư¬ng 70900335

38 Phạm Thị Hường B1000236

39 Lâm Bình Khanh 21080013

40 Trần Thị Tuyết Lê 70900102

41 Trần Thị Thùy Liên 70900343

42 Huỳnh Thùy Linh 70900109

43 Nguyễn Thị Mộng Linh 70900110

44 Trần Thị Thùy Linh B1000068

45 Lâm ái Lộc B1080132

46 Nguyễn Thị Huệ Ly 70900347

47 Nguyễn Thị Trúc Ly 70900131

48 Trần Ngọc Lý 21000065

49 Lê Thanh Mẫn 20900128

50 Dư¬ng Hữu Nam B1080140


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01891 SL: 51
Phòng thi: B504 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Tô Nguyễn Kỳ Nam 71005033


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01892 SL: 50
Phòng thi: B205 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Hồng Ngân B1080142

2 Mai Thái Ngân 70900149

3 Vũ Thị Thanh Ngân 70900151

4 Nguyễn Thị Kim Ngọc 70900155

5 Vũ Lê Bảo Ngọc 71006053

6 Bùi Thanh Nhã 70900161

7 Phạm Trung Nhân 71080122

8 Lư Ngọc Nhi B1080151

9 Đinh Thị Hoàng Oanh 20980364

10 Vũ Nguyễn Hoàng Phụng 080872Q

11 Trần Thị Thúy Phượng B1080039

12 Lý Thanh Quang B1000245

13 Nguyễn Thị Bích Quý 70900177

14 Vũ Thị Như Quỳnh B1000130

15 Lê Thị Ngọc Tài B1000135

16 Nguyễn Thị Thanh Tánh 70900187

17 Trần Ngọc Thanh B1080174

18 Ngô Bảo Thành 71005055

19 Lê Hoàng Dạ Thảo B1080178

20 Trần Thị Ngọc Thảo 70900205

21 Nguyễn Văn Thể B1000157

22 Đoàn Quốc Thiện B1080182

23 Bùi Viết Thịnh 70900214

24 Trịnh Thị Kim Thoa 70900217

25 Bùi Thị Lệ Thu B1000160


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01892 SL: 50
Phòng thi: B205 Môn học: Thống kê trong kinh doanh và kinh tế (701004) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Thanh Thủy 70900387

27 Trần Huy Tiến B1080192

28 Bùi Thị Mai Trang B1000177

29 Hồng Thị Loan Trang B1080197

30 Nguyễn Thị Thu Trang 70900398

31 Huỳnh Bảo Trâm B1080061

32 Nguyễn Thị Thùy Trâm 70900402

33 Trịnh Vũ Huyền Trân B1000193

34 Dư¬ng Trọng Trí 70900244

35 Hồ Thị Thanh Trúc 20900258

36 Tô Lê Phư¬ng Trúc 20980542

37 Lê Quang Trưởng B1000201

38 Lê Thị Tú B1000202

39 Nguyễn Thị Cẩm Tú 70900406

40 Nguyễn Kim Anh Tuấn 71005074

41 Nguyễn Mạnh Tuấn B1080211

42 Phạm Minh Tuấn B1000205

43 Nguyễn Thanh Tùng 70900264

44 Nguyễn Thị Hồng Vân B1080219

45 Trần Thị Cẩm Vân B1000219

46 Nguyễn Thị Lệ Viên B1000221

47 Nguyễn Dư¬ng Quốc Vinh B1000224

48 Mai Quỳnh Vy 71005085

49 Lê Phư¬ng Như ý 20980597

50 Nguyễn Thị Như ý 70900419


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01893 SL: 7
Phòng thi: B406 Môn học: Kết cấu nhà nhiều tầng (801022) 1/1
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Đăng Bảo 081682C

2 Mai Bá Công 081692C

3 Trần Nguyễn Tường Huy 081734C

4 Đinh Quang Minh 080227C

5 Trần Văn Pháp 081780C

6 Phạm Trần Tấn Phát 081782C

7 Nguyễn Đức Phúc 081791C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01894 SL: 40
Phòng thi: B505 Môn học: Kết cấu nhà nhiều tầng (801022) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn A 081679C

2 Cái Thị Quỳnh Anh 081680C

3 Trư¬ng Hoàng Anh 081881C

4 Hoàng Trường Chinh 080213C

5 Nguyễn Thanh Cư¬ng 080215C

6 Nguyễn Đức Cường 081695C

7 Nguyễn Kiên Cường 081693C

8 Nhan Thế Duẩn 081697C

9 Kiều Quang Dũng 081702C

10 Trịnh Hồ Duy 081700C

11 Nguyễn Huy Dự 081706C

12 Bùi Minh Đa 081708C

13 Đỗ Thành Đông 081711C

14 Nguyễn Quang Đức 080217C

15 Lê Văn Giang 081713C

16 Nguyễn Văn Hiền 081717C

17 Trần Quang Hiển 080218C

18 Nguyễn Trần Hoàng Hiệp 081719C

19 Lê Thanh Hiếu 081721C

20 Nguyễn Trung Hiếu 081722C

21 Phạm Trung Hiếu 081723C

22 Thiều Quang Hiếu 081724C

23 Đỗ Mạnh Phú Hoàng 081729C

24 Lê Văn Hồ 081730C

25 Nguyễn Hữu Hùng 081740C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01894 SL: 40
Phòng thi: B505 Môn học: Kết cấu nhà nhiều tầng (801022) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Văn Huy 081733C

27 Hoàng Tấn Hưng 071000C

28 Trần Đình Hữu 081744C

29 Nguyễn Lê Quốc Khanh 081746C

30 Lê Văn Khánh 081748C

31 Phan Ngọc Khánh 081750C

32 Trần Hoài Khánh 080222C

33 Nguyễn Anh Khoa 081754C

34 Huỳnh Hiếu Liêm 081761C

35 Nguyễn Văn Linh 081762C

36 Nguyễn Phước Lộc 080223C

37 Nguyễn Minh Luận 080224C

38 Đỗ Nguyễn Anh Minh 080228C

39 Trần Hải Minh 071037C

40 Trư¬ng Trung Minh 081770C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01895 SL: 39
Phòng thi: B406 Môn học: Kết cấu nhà nhiều tầng (801022) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Hồng Nam 081772C

2 Trần Đại Nghĩa 081774C

3 Võ Văn Thành Nguyên 081776C

4 Lê Danh Nhân 081779C

5 Lê Trọng Nhân 080231C

6 Hoàng Mạnh Phát 081781C

7 Nguyễn Hồng Phong 080233C

8 Nguyễn Tấn Phong 081785C

9 Đặng Ngọc Phú 081788C

10 Trần Hoàng Phú 081787C

11 Lê Hoài Trung Quân 081801C

12 Trần Ba Sao 081806C

13 Nguyễn Công Tấn 081811C

14 Lê Quang Thành 081815C

15 Đàm Quang Thiện 081824C

16 Phạm Duy Thuần 081829C

17 Bùi Xuân Thủy 081830C

18 Huỳnh Phước Tiến 081833C

19 Nguyễn Trọng Tiến 081835C

20 Trầm Trung Tín 080244C

21 Lý Thành Toàn 081838C

22 Nguyễn Duy Toàn 081839C

23 Nguyễn Minh Trà 081843C

24 Nguyễn Phước Trung 081847C

25 Trư¬ng Như Trung 081849C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01895 SL: 39
Phòng thi: B406 Môn học: Kết cấu nhà nhiều tầng (801022) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Vũ Thành Trung 081851C

27 Nguyễn Hoàng Tú 081862C

28 Bùi Đức Tuấn 081853C

29 Nguyễn Anh Tuấn 081856C

30 Nguyễn Thành Tuấn 081857C

31 Nguyễn Xuân Tuyên 081861C

32 Ngô Quang Viễn 081868C

33 Bùi Quốc Việt 081869C

34 Nguyễn Hồng Việt 071122C

35 Nguyễn Ngọc Việt 081870C

36 Cao Tiến Vinh 081871C

37 Hoàng Quang Vũ 081872C

38 Phạm Huy Quang Vũ 081876C

39 Nguyễn Yên Vy 081880C


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01896 SL: 31
Phòng thi: C408 Môn học: Tin học chuyên ngành GIS (803007) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Tuấn Anh 81003001

2 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 81003002

3 Huỳnh Ngọc ánh 81003003

4 Nguyễn Đức Ân 81003004

5 Lê Văn Chất 81003005

6 Huỳnh Uyển Châu 81003006

7 Nguyễn Tấn Chí 81003007

8 Nguyễn Tiến Cung 81003008

9 Nguyễn Huyền Diệu 81003068

10 Lê Đông Duy 81003009

11 Trần Công Duy 81003070

12 Đào Duy Dư¬ng 81003071

13 Lê Thị Trang Đài 81003010

14 Trần Hoàng Đăng 81003072

15 Ngô Tư Đình 81003011

16 Lê Văn Đông 080324C

17 Phạm Ngọc Đức 81003012

18 Vũ Đàm Anh Đức 81003013

19 Nguyễn Thị Ngọc Hà 81003014

20 Dư¬ng Bá Hào 81003015

21 Dư¬ng Đức Hiền 81003016

22 Hoàng Kim Hiệp 81003017

23 Nguyễn Trọng Hiếu 81003018

24 Phan Thị Kiến Hòa 81003075

25 Lê Thanh Hoài 81003076


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01896 SL: 31
Phòng thi: C408 Môn học: Tin học chuyên ngành GIS (803007) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Ngọc Quỳnh Hư¬ng 81003021

27 Tống Văn Khanh 81003022

28 Đỗ Hoàng Khánh 80903016

29 Nguyễn Thị Lành 81003081

30 Võ Quốc Lâm 81003082

31 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 81003083


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01897 SL: 38
Phòng thi: C409 Môn học: Tin học chuyên ngành GIS (803007) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thành Lịnh 81003028

2 Trần Quang Luyện 81003085

3 Bùi Xuân Lực 81003029

4 Từ Quốc Mạnh 81003030

5 Hoàng Phú Mẫn 81003086

6 Ngô Thế Mẫn 81003031

7 Nguyễn Thị Kiều My 81003032

8 Đỗ Thị Thy Nga 81003034

9 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 81003088

10 Lê Khoa Nguyên 81003038

11 Lê Thành Nguyên 81003039

12 Lê Thị Thanh Nhàn 81003041

13 Nguyễn Huỳnh Như 81003042

14 Võ Trường Phi 81003043

15 Hồ Tiểu Phụng 81003090

16 Bùi Thị Phước 81003091

17 Diệp Hoàng Quân 81003092

18 Nguyễn Như Quyền 81003046

19 Nguyễn Thị Lê Sen 81003047

20 Mai Đường S¬n 81003094

21 Biện Thu Sư¬ng 81003048

22 Đoàn Thanh Tài 81003049

23 Châu Thanh Tân 81003052

24 Võ Trường Thành 81003053

25 Trịnh Thị Minh Thi 81003056


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01897 SL: 38
Phòng thi: C409 Môn học: Tin học chuyên ngành GIS (803007) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Huỳnh Thị Cẩm Thu 81003057

27 Bùi Trần Anh Thy 81003058

28 Phạm Thị Thủy Tiên 81003096

29 Hà Văn Tiến 81003059

30 Nguyễn Văn Tiến 81003060

31 Trư¬ng Quyền Tông 81003097

32 Trư¬ng Quang Triệu 81003061

33 Phạm Nguyễn Ngọc P Trinh 81003098

34 Nguyễn Trung Trực 81003099

35 Vư¬ng Quốc Tuấn 81003062

36 Trần Văn Trí Tuệ 81003102

37 Nguyễn Mộng Tuyền 81003063

38 Nguyễn Thị Yến Vi 81003064


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01898 SL: 36
Phòng thi: C208 Môn học: Hóa màu và kỹ thuật nhuộm (606013) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thụy Lan Anh 082078H

2 Cao Thị Lê Dung 080333H

3 Trần Hữu Duy 082082H

4 Trần Khánh Duy 080335H

5 Trần Tuấn Dư¬ng 082085H

6 Nguyễn Minh Đức 080339H

7 Trần Quang Đức 082088H

8 Dư¬ng Thị Lệ Hằng 082090H

9 Phan Thị Thúy Hằng 082091H

10 Nguyễn Thị Ngọc Hân 082092H

11 Phạm Viết Hiển 082093H

12 Nguyễn Minh Hiếu 082095H

13 Đinh Thị Mỹ Huệ 080349H

14 Đặng Thanh Khâm 082102H

15 Nguyễn Thế Ân Khoa 082103H

16 Đặng Duy Khôi 082105H

17 Nguyễn Hoài Linh 082108H

18 Trần Nguyễn Duy Linh 080357H

19 Lê Thị Ngọc Loan 082109H

20 Nguyễn Thị Xuân Na 082113H

21 Nguyễn Vũ Kim Ngân 082114H

22 Trần Thị Thanh Nhàn 082119H

23 Nguyễn Châu Thanh Nhân 080368H

24 Đỗ Huỳnh Quốc 082125H

25 Nguyễn Thị Hoài Sang 082127H


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01898 SL: 36
Phòng thi: C208 Môn học: Hóa màu và kỹ thuật nhuộm (606013) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 15:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phạm Đức Tài 082132H

27 Bùi Minh Tâm 082134H

28 Dư¬ng Diệu Thúy 082143H

29 Hoàng Mỹ Quỳnh Trang 082145H

30 Trần Hoàng Diệu Trinh 082148H

31 Nguyễn Thanh Tú 080400H

32 Trần Trung Tuệ 072133H

33 Lê Hồ Cẩm Tuyền 080397H

34 Võ Thị Thu Vang 082155H

35 Trư¬ng Thị Cẩm Vân 080402H

36 Đặng Thị Tường Vi 082157H


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01899 SL: 41
Phòng thi: B405 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Thúy An 31103002

2 Nguyễn Thị Kim Anh 31103105

3 Đinh Hoàng Ân 31103107

4 Nguyễn Đức Ân 81003004

5 Lưu Bảo Bảo 31103003

6 Nguyễn Quốc Bảo 31102021

7 Hong Nàm Bẩu 31103108

8 Huỳnh Hửu Cảnh 31103004

9 Lê Văn Chất 81003005

10 Đoàn Công Chư¬ng 080011T

11 Nguyễn Tiến Cung 81003008

12 Nguyễn Trường Dân 081235T

13 Trịnh Văn Dũng 080023T

14 Vũ Văn Dũng 51001008

15 Hà Hoàng Duy 01081029

16 Trư¬ng Thị Mỹ Duyên 31103117

17 Nguyễn Văn Đông 080025T

18 Huỳnh Thị Thùy Giang 01081030

19 Lê Thị Bắc Giang 31103014

20 Trần Ngân Giang 01081031

21 Trần Thị Cẩm Giang 31103015

22 Ngô Thị Thanh Hà 01081032

23 Nguyễn Hồng Hạnh 31102026

24 Nguyễn Trọng Hiếu 81003018

25 Nguyễn Thị Thanh Hoa 31103024


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01899 SL: 41
Phòng thi: B405 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Dư¬ng Thị Ngọc Huyền 31102029

27 Trịnh Thị Ngọc Huyền 31103027

28 Trần Bảo Hư¬ng 31102030

29 Trần Thị Thu Hư¬ng 31103124

30 Phan Thị Phư¬ng Khanh 31102032

31 Tống Văn Khanh 81003022

32 Đào Đức Duy Khư¬ng 31103032

33 Phạm Thị Mộng Kiều 31103034

34 Trần Hoàng Kim 31103125

35 Nguyễn Thị Lành 81003081

36 Võ Quốc Lâm 81003082

37 Nguyễn Thị Hoàng Linh 31103039

38 Phan Nguyệt Linh 31103128

39 Hồ Sĩ Lợi 31103044

40 Trần Minh Luyện 31103130

41 Nguyễn Thị Như Minh 01081056


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01900 SL: 38
Phòng thi: C201 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trư¬ng Quang Minh 080066T

2 Lê Thị Yến Nga 51001024

3 Lê Thị Kim Ngân 31103131

4 Trư¬ng Huỳnh Như 31103059

5 Phạm Nguyễn Khang Ninh 31102048

6 Phan Thị Phư¬ng 31103065

7 Lê Thị Ngọc Phượng 31103147

8 Nguyễn Thị Bích Phượng 01081074

9 Phan Lê Quang 31103066

10 Châu Thanh Tân 81003052

11 Võ Minh Tân 31103153

12 Hồ Thị Mỹ Thanh 31103074

13 Nguyễn Thị Loan Thảo 31102060

14 Phan Thanh Thảo 31103076

15 Nguyễn Duy Thịnh 31103077

16 Nguyễn Văn Thịnh 31103078

17 Trần Duy Thịnh 01001075

18 Trư¬ng Thị Thùy 31103079

19 Nguyễn Thị Thanh Thủy 31103157

20 Lê Thị Ngọc Thúy 31103081

21 Nguyễn Thị Thanh Thúy 31103082

22 La Anh Thư 31103083

23 Võ Minh Thư 31103084

24 Phạm Ngọc Thủy Tiên 31103087

25 Nguyễn Ngọc Trâm 31102017


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01900 SL: 38
Phòng thi: C201 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Kiều Trinh 01081108

27 Nguyễn Thị Lệ Trinh 31103093

28 Dín Dẩu Tú 31103096

29 Trần Thiên Tú 50903145

30 Bùi Anh Tuấn 51003212

31 Trần Thị Mỹ Tuyên 31103163

32 Huỳnh Thị Kim Tuyến 31103097

33 Phan Hoàng Phư¬ng Uyên 31103166

34 Nguyễn Thị Phi Vân 31102072

35 Nguyễn Thị Thanh Vân 01102031

36 Phạm Thị Thảo Vi 31103100

37 Phạm Quốc Viên 31103101

38 Trần Nguyên Vũ 070404T


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01901 SL: 39
Phòng thi: C207 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Mỹ ái 01081018

2 Nguyễn Võ Phư¬ng Anh 31102020

3 Phan Trúc Anh 01081024

4 Trần Hoàng Anh 31103106

5 Châu Nguyễn Hoàng Ân 01081025

6 Trần Thế Bảo 01081026

7 Lê Viết Chi 31103109

8 Phạm Thanh Kim Cúc 01001108

9 Phạm Hoàng Kim Cư¬ng 01001008

10 Tạ Thị Diệp 01002020

11 Lê Mỹ Kim Dung 01081028

12 Bùi Thị Duyên 01002021

13 Phạm Thị Mỹ Duyên 01001014

14 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 01001015

15 Nguyễn Anh Đào 31103119

16 Nguyễn Hồng Đào 01001016

17 Lê Thành Đạt 31103011

18 Phan Thành Đạt 01001017

19 Ngô Tư Đình 81003011

20 Nguyễn Thị Phư¬ng Hà 01001112

21 Triệu Hải Hà 01001021

22 Nguyễn Thị Phượng Hằng 01001025

23 Nguyễn Thụy Thanh Hằng 01001117

24 Nguyễn Thị Mai Hân 01081006

25 Võ Phạm Nhật Hân 01081035


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01901 SL: 39
Phòng thi: C207 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lý Kim Hầu 01081036

27 Trần Thị Thu Hiền 01001027

28 Võ Minh Ngọc Hiền 01081007

29 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu 01001120

30 Nguyễn Ngọc Huyền 51001015

31 Nguyễn Thị Ngọc Hư¬ng 01081045

32 Trần Ngọc Quỳnh Hư¬ng 81003021

33 Chung Lê Khang 31103031

34 Đỗ Đăng Khoa 01081047

35 Nguyễn Hoàng Yến Lan 01001031

36 Nguyễn Hoàng Lâm 080056T

37 Giang Thị Thùy Linh 31102036

38 Võ Thùy Ngọc Linh 31102009

39 Nguyễn Thị Kiều Loan 01001135


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01902 SL: 39
Phòng thi: C307 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Ngô Thế Mẫn 81003031

2 Nguyễn Thị Diễm My 01002043

3 Đỗ Thị Thy Nga 81003034

4 Võ Thị Thu Nga 01001047

5 Đặng Nguyễn Thanh Ngọc 01001138

6 Lê Thanh Ngọc 01001049

7 Lê Thị Thanh Nhàn 81003041

8 Nguyễn Hữu Phát 50903079

9 La Huỳnh Phước 01001147

10 Lê Hữu Phước 31103063

11 Phan Thị Hải Phượng 31102051

12 Nguyễn Như Quỳnh 00901023

13 Nguyễn Phước Tân 51003159

14 Nguyễn Minh Thái 51001034

15 Ngô Ngọc Thanh 31102057

16 Trần Văn Thanh 31102058

17 Phạm Thị Thanh Thảo 01001155

18 Đào Thị Thanh Thật 01001072

19 Lê Thị Thi 01001073

20 Lê Thuận Thiên 01001074

21 Huỳnh Thị Cẩm Thu 81003057

22 Nguyễn Thị Anh Thư 01001081

23 Phạm Thị Thư 01001082

24 Tạ Thanh Tiến 080099T

25 Đào Ngọc Thanh Trang 01001157


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01902 SL: 39
Phòng thi: C307 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Huỳnh Tuyết Trâm 01002049

27 Phạm Thị Bích Trâm 01001161

28 Trần Quế Trâm 01001090

29 Diệp Nguyễn Bảo Trân 01001092

30 Phạm Nguyễn Ngọc P Trinh 81003098

31 Nguyễn Thanh Trúc 01001094

32 Nguyễn Trần Thảo Trúc 01001166

33 Trần An Tuyền 01001097

34 Trần Bích Tuyền 01001170

35 Đặng Nguyễn Phư¬ng Uyên 01001172

36 Phạm Thị Hồng Vân 01002050

37 Dư¬ng Thị Thùy Vin 01001100

38 Phan Ngọc Kim Xuân 01001176

39 Trư¬ng Hoàng Yến 01001104


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01903 SL: 41
Phòng thi: C211 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Kim Ai 00901047

2 Nguyễn Vân Anh 01081022

3 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 81003002

4 Huỳnh Ngọc ánh 81003003

5 Nguyễn Tấn Chí 81003007

6 Lạc Cẩm Chư¬ng 31103005

7 Nguyễn Thị Của 31103006

8 Huỳnh Thanh Diễm 01001011

9 Nguyễn Huyền Diệu 81003068

10 Lê Đông Duy 81003009

11 Nguyễn Thị Hồng Duyên 31102022

12 Võ Thị Khánh Duyên 31103118

13 Đào Duy Dư¬ng 81003071

14 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 31103010

15 Trư¬ng Hải Đăng 31103012

16 Phạm Ngọc Đức 81003012

17 Vũ Đàm Anh Đức 81003013

18 Ngô Thị Ngọc Giàu 31103017

19 Nguyễn Thị Ngọc Hà 81003014

20 Phạm Hoàng Hạnh 31103018

21 Dư¬ng Bá Hào 81003015

22 Hoàng Kim Hiệp 81003017

23 Phan Thị Kiến Hòa 81003075

24 Trần Lê Quốc Hoàng 31103122

25 Nguyễn Thành Huy 31103123


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01903 SL: 41
Phòng thi: C211 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Xuân Hư¬ng 31103029

27 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 81003083

28 Nguyễn Thành Lịnh 81003028

29 Trần Quang Luyện 81003085

30 Bùi Xuân Lực 81003029

31 Trần Tấn Lực 31103045

32 Nguyễn Thị Huệ Ly 70900347

33 Hoàng Phú Mẫn 81003086

34 Nguyễn Thị Kiều My 81003032

35 Nguyễn Hoa Nam 51003102

36 Trư¬ng Thị Tuyết Ngân 31103132

37 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 81003088

38 Phạm Thị Như Ngọc 31103053

39 Lê Khoa Nguyên 81003038

40 Nguyễn Huỳnh Khiết Nguyên 01081064

41 Nguyễn Yến Nhi 31103057


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01904 SL: 39
Phòng thi: C311 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thùy Nhiều 31103139

2 Huỳnh Ngọc Khánh Như 31103140

3 Nguyễn Huỳnh Như 81003042

4 Phong Thị Ngọc Như 31103142

5 Bùi Thị Phước 81003091

6 Dư¬ng Thị Thanh Phư¬ng 01081071

7 Phạm Thị Ngọc Phư¬ng 31103146

8 Lưu Nguyễn Hoàng Quân 081284T

9 Nguyễn Như Quyền 81003046

10 Nguyễn Thị Lê Sen 81003047

11 Biện Thu Sư¬ng 81003048

12 Nguyễn Tấn Tài 31103071

13 Nguyễn Thanh Tâm 31102053

14 Trần Nhật Tâm 31103073

15 Võ Trường Thành 81003053

16 Hồ Thị Hư¬ng Thảo 00981110

17 Nguyễn Đoàn Kim Thảo 31103075

18 Trịnh Thị Minh Thi 81003056

19 Trư¬ng Thị Hoài Thu 01081089

20 Lê Thị Thu Thùy 00901120

21 Nguyễn Thị Thu Thủy 31103158

22 Lê Thị Thanh Thúy 01081092

23 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 01081096

24 Kim Minh Tiến 31103088

25 Nguyễn Văn Tiến 81003060


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01904 SL: 39
Phòng thi: C311 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Tấn Thanh Tinh 31103159

27 Đặng Minh Toàn 31103089

28 Trư¬ng Quyền Tông 81003097

29 Nguyễn Minh Trang 082972N

30 Trần Như Khánh Trang 00901127

31 Hồ Thị Diễm Trinh 31103160

32 Nguyễn Trung Trực 81003099

33 Nguyễn Mạnh Tuấn 081314T

34 Vư¬ng Quốc Tuấn 81003062

35 Nguyễn S¬n Tùng 51001050

36 Nguyễn Thị Yến Vi 81003064

37 Lê Thị Tường Vy 31103103

38 Đặng Thị Hồng Xuân 31103168

39 Hoàng Thị Yến 51003234


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01905 SL: 38
Phòng thi: C407 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Lê Kim Chi 01001007

2 Nguyễn Quản Thị Kiều Diễm 31103111

3 Dư¬ng Hồng Diệu 01002003

4 Dư¬ng Cẩm Dung 31102003

5 Nguyễn Thị Dung 01001109

6 Đỗ Mạnh Dũng 01003051

7 Lê Quang Duy 31103008

8 Lê Ngọc ánh Dư¬ng 31102023

9 Nguyễn Thị Xuân Đài 31102024

10 Trần Văn Đức 31103013

11 Trư¬ng Thị Hồng Gấm 31102025

12 Hà Thị Hải Hà 01001019

13 Nguyễn Châu Hải 01001114

14 Hồ Đăng Nhi Hằng 31102007

15 Lê Thị Khả Hân 31103021

16 Nguyễn Thị Hiền 01001026

17 Nguyễn Bảo Minh Huyền 01001125

18 Nguyễn Trác Hưng 01001029

19 Phan Thị Lan Hư¬ng 01001128

20 Lê Đức Lãm 31103035

21 Đặng Thị Lan 31102034

22 Lưu Thị Thanh Lan 31103126

23 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 01003060

24 Phạm Lê Ngọc Lan 31102035

25 Trần Thị Lan 01001130


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01905 SL: 38
Phòng thi: C407 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Quách Thị Thùy Linh 01001133

27 Lê Thị Mỹ Loan 31102010

28 Đỗ Tuấn Luân 31103129

29 Huỳnh Thị Sa Mi 01081055

30 Nguyễn Văn Miên 31102037

31 Võ Quốc Minh 31103046

32 Nguyễn Hồng Mỵ 31102011

33 Nguyễn Thị Nga 31102040

34 Đặng Kim Ngân 31102041

35 Nguyễn Thị Kim Ngân 31103048

36 Trần Thị Tuyết Ngân 31103050

37 Nguyễn Trần Như Ngọc 01001140

38 Dư¬ng Cẩm Nhung 01003023


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01906 SL: 39
Phòng thi: B303 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trịnh Tịnh Như 31102047

2 Trần Thục Nữ 31102049

3 Phạm Lộc Hồng Oanh 31102050

4 Nguyễn Tấn Phát 31103060

5 Lý Sếnh Phông 01003024

6 Đào Thị Bích Phư¬ng 31102012

7 Nguyễn Thị Bích Phư¬ng 01081073

8 Trần Thị Kiều Phư¬ng 01003070

9 Dư¬ng Thị Kiều Phượng 01003026

10 Vũ Minh Quý 31103148

11 Nguyễn Tú Quyên 01001063

12 Ngô Ngọc Phư¬ng Quỳnh 31103149

13 Trần Thanh Sang 51003149

14 Tăng Hoàng S¬n 31103069

15 Lê Thị Tâm 01003074

16 Nguyễn Mai Thanh 01003075

17 Nguyễn Thị Diễm Thanh 01002014

18 Lê Ngọc Thảo 01002027

19 Phan Thị Thu Thảo 01003079

20 Hà Quang Thắng 31102061

21 Tạ Văn Thắng 31103155

22 Nguyễn Thị Thía 31103156

23 Huỳnh Thị Mai Thu 31102063

24 Nguyễn Thị Anh Thy 31102014

25 Đỗ Việt Tiên 31103085


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01906 SL: 39
Phòng thi: B303 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Ngọc Tiến 00981228

27 Trần Thị Tìm 31102015

28 Huỳnh Kim Toàn 01001085

29 Huỳnh Hoa Trang 31102067

30 Phạm Huỳnh Ngọc Trâm 01003033

31 Nguyễn Hoàng Châu Trân 01081105

32 Trần Thị Huyền Trân 31103090

33 Huỳnh Huệ Trinh 01003035

34 Nguyễn Thanh Trúc 31102071

35 Nguyễn Hoàng Trung 31103094

36 Kiều Thị Mỹ Trưng 01003036

37 Huỳnh Quốc Tuấn 31103162

38 Mằn Quay Và 01002017

39 Nguyễn Thị Cẩm Vân 31103099


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01907 SL: 29
Phòng thi: B502 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Hà Ngọc Bảo Anh 01081001

2 Ngô Cự Bảo 01001005

3 Huỳnh Uyển Châu 81003006

4 Hoàng Thị Thùy Dung 31103114

5 Trần Công Duy 81003070

6 Lê Thị Trang Đài 81003010

7 Lại Thị Điềm 51001012

8 Nguyễn Kim Hài 00901008

9 Trần Ngọc Hảo 51103029

10 Bùi Thị Mỹ Hằng 01001024

11 Lê Thị Hiệp 31102008

12 Đặng Thị Khánh Hoài 31102027

13 Lê Thanh Hoài 81003076

14 Huỳnh Lê Anh Huy 31102028

15 Huỳnh Thị Liểu 31103127

16 Ngô Thị Chúc Linh 31103038

17 Nguyễn Thị Minh Loan 31103041

18 Thái Hiệp Lợi 51103194

19 Nguyễn Thị Tiến Mỹ 31102038

20 Hoàng Thế Nam 81003033

21 Trần Thị Kim Ngân 31102042

22 Lê Thị Thu Ngọc 00901100

23 Nguyễn Thị Bích Ngọc 31102044

24 Phan Đoàn Hồng Ngọc 01003020

25 Vũ Yên Nguyên 31103133


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01907 SL: 29
Phòng thi: B502 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 31102045

27 Nguyễn Trần Phư¬ng Nhi 01003102

28 Võ Thị Kha Nhi 31103138

29 Huỳnh Thống Nhứt 31103143


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01908 SL: 30
Phòng thi: B202 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Đình Nhựt 51003259

2 Hồ Tiểu Phụng 81003090

3 Lok Wai Phụng 01003025

4 Mai Đường S¬n 81003094

5 Đoàn Thanh Tài 81003049

6 Trần Quang Minh Tân 082812X

7 Nguyễn Đức Thành 31103154

8 Nguyễn Phước Thiện 31102062

9 Dư¬ng Thị Kim Thoa 01003081

10 Nguyễn Thị Thu 31102064

11 Trịnh Thị Xuân Thư¬ng 01103063

12 Bùi Trần Anh Thy 81003058

13 Phạm Thị Thủy Tiên 81003096

14 Hà Văn Tiến 81003059

15 Lê Thị Bích Trâm 31102016

16 Võ Thị Kiều Trân 01001163

17 Trư¬ng Quang Triệu 81003061

18 Dư¬ng Thị Ngọc Trinh 31102070

19 Đỗ Thị Trúc 01081111

20 Trần Đinh Bá Trường 31103161

21 Trần Văn Trí Tuệ 81003102

22 Nguyễn Mộng Tuyền 81003063

23 Phạm Thanh Tuyền 01081117

24 Nguyễn Thị Thúy Vân 01003098

25 Nguyễn Lê Hoài Vi 31102073


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01908 SL: 30
Phòng thi: B202 Môn học: C¬ sở văn hóa Việt Nam (303002) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Quốc Vũ 51003230

27 Phạm Quốc Vư¬ng 31103102

28 Nguyễn Trần Cẩm Vy 31102074

29 Nguyễn Lý Thanh Xuân 31102075

30 Đinh Thị Bích Yến 31103104


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01909 SL: 57
Phòng thi: B406 Môn học: Điện tử công suất (403005) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Thành An 40980015

2 Dư¬ng Nguyễn Tuấn Anh 081361D

3 Trư¬ng Hoài Bảo 41080022

4 Phan Thái Bình 40980022

5 Nguyễn Văn Bộ 40980024

6 Huỳnh Ngọc Chưởng 40980031

7 Nguyễn Vũ Duy 40980039

8 Trần Tấn Đạt 40980043

9 Đỗ Thượng Đức 40980046

10 Trư¬ng Quốc Đức 088111D

11 Vũ Văn Đức 40900065

12 Trần Long Hải 41080043

13 Vũ Thị Ngọc Hạnh 089039D

14 Phạm Thị Thu Hằng 41080005

15 Hoàng Trung Hội 081418D

16 Nguyễn Ngọc Hợp 081419D

17 Hoàng Quốc Hùng 081423D

18 Trần Minh Huy 081421D

19 Hồ Hoàng Khư¬ng 081434D

20 Đỗ Trung Kiên 40980075

21 Trư¬ng Vô Kỵ 40980076

22 Dư¬ng Viết Lâm 081440D

23 Nguyễn Đức Lâm 41080062

24 Lục Bỉnh Long 40980082

25 Nguyễn Thái Thanh Lộc 40900019


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01909 SL: 57
Phòng thi: B406 Môn học: Điện tử công suất (403005) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trần Hữu Lộc 40900020

27 Trư¬ng Hữu Mạnh 40980091

28 Nguyễn Ngọc Hùng Minh 40980095

29 Trần Đức Minh 081455D

30 Lày Hòa Nam 081457D

31 Võ Thành Nam 41080068

32 Trư¬ng Trần Thúy Nga 40900087

33 Phan Văn Nguyên 080136D

34 Lê Quang Ninh 081478D

35 Phạm Văn Phú 40980106

36 Nguyễn Duy Nhật Phư¬ng 081494D

37 Trư¬ng Duy Phư¬ng 41080075

38 Phạm Mạnh Quân 41080077

39 Hồ Ngọc Sang 40900095

40 Nguyễn Thanh S¬n 40900034

41 Trư¬ng Văn S¬n 40900036

42 Điểu Srai 40980119

43 Nguyễn Khắc Tâm 40900037

44 Đặng Minh Thành 41080086

45 Nguyễn Minh Thành 070719D

46 Huỳnh Quốc Thắng 41080088

47 Trịnh Hữu Thọ 088148D

48 Điền Văn Thông 40980135

49 Nguyễn Quang Tín 40980142

50 Thái Dư¬ng Trà 081550D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01909 SL: 57
Phòng thi: B406 Môn học: Điện tử công suất (403005) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Trư¬ng Minh Trí 40980149

52 Huỳnh Đức Trung 081554D

53 Võ Quang Trung 40900108

54 Lê Thanh Tú 088156D

55 Vũ Đình Tuân 088155D

56 Nguyễn Hữu Viên 081577D

57 Lư¬ng Bảo Vinh 083068D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01910 SL: 56
Phòng thi: B505 Môn học: Điện tử công suất (403005) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Võ Sỹ Bắc 40900003

2 Lê Trung Can 40980025

3 Nguyễn Văn Chánh 41080024

4 Nguyễn Minh Châu 081371D

5 Phạm Lê Minh Châu 081372D

6 Vũ Đình Quốc Cường 41080028

7 Cao Anh Dũng 41080029

8 Huỳnh Hoàng Dư¬ng 41080031

9 Hoàng Ngọc Đức 40900010

10 Phạm Đình Đức 40900011

11 Lê Trần Đại Đường 080127D

12 Nguyễn Bá Giang 081396D

13 Thái Minh Hiển 41080045

14 Nguyễn Hữu Hiệp 41080104

15 Phạm Văn Hiệp 41080047

16 Ngô Minh Hòa 40900069

17 Nguyễn Huy Hoàng 081413D

18 Lê Quốc Huy 41080054

19 Nguyễn Thanh Huy 41080055

20 Trần Quang Huy 40980068

21 Trư¬ng Tránh Huy 41080007

22 Nguyễn Văn Hưởng 081430D

23 Nguyễn Văn Khỏe 41080060

24 Nguyễn Tuấn Kiệt 41080061

25 Phạm Thanh Lịch 40900076


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01910 SL: 56
Phòng thi: B505 Môn học: Điện tử công suất (403005) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Tạ Lê Trường Linh 40900077

27 Phạm Hồng Long 088121D

28 Trần Quốc Long 40980084

29 Nguyễn Hữu Lộc 41080064

30 Trần Đức Mạnh 41080066

31 Hùng Tấn Ngọc Minh 40900082

32 Lưu Nguyễn Hà Nam 40900021

33 Trần Minh Nhật 40900090

34 Vư¬ng Lan Như 081476D

35 Phan Bá Nhựt 40900024

36 Trần Long Phi 41080071

37 Huỳnh Thế Phong 41080072

38 Nguyễn Thành Quang 40900031

39 Trư¬ng Minh Sang 41080078

40 Chung Nguyễn Thanh S¬n 40900033

41 Nguyễn Bảo S¬n 41080080

42 Phạm Văn Tài 41080082

43 Đinh Ngọc Thái 40900038

44 Mã Duy Thanh 41080085

45 Nguyễn Kiều Ngọc Thắng 40900041

46 Phùng Hữu Thắng 40900042

47 Phan Nhựt Tiên 40900102

48 Nguyễn Trọng Tín 081542D

49 Huỳnh Dũng Trí 40900045

50 Nguyễn Thành Trung 080151D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01910 SL: 56
Phòng thi: B505 Môn học: Điện tử công suất (403005) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Trần Quang Trung 40900107

52 Lê Anh Tú 40900047

53 Lê Thanh Tú 40900048

54 Nông Văn Tuyền 081571D

55 Đồng Quang Viên 081578D

56 Huỳnh Văn Vư¬ng 41080019


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01911 SL: 57
Phòng thi: B506 Môn học: Điện tử công suất (403005) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Vũ Thành An 081358D

2 Bùi Ngọc Bảo Anh 40900121

3 Dư¬ng Quang Anh 40900002

4 Đinh Hoàng Anh 40900054

5 Nguyễn Khoa Ngọc Bảo 40900056

6 Phan Văn Dư¬ng 40900061

7 Đỗ Văn Đại 080125D

8 Lã Duy Đạo 40900063

9 Nguyễn Khắc Điệp 40900125

10 Lê Phư¬ng Đông 40900126

11 Liêu Ngọc Hải 40900012

12 Cao Văn Hiếu 40900128

13 Tôn Thất Hoàng 081414D

14 Trần Ngọc Hoàng 40900014

15 Huỳnh Hoàng Hồ 40980064

16 Nguyễn Văn Hùng 41080051

17 Nguyễn Hoàng Linh 088120D

18 Đặng Duyên Lý 081453D

19 Nguyễn Văn Minh 40900134

20 Nguyễn Minh Nga 40900086

21 Quan Tấn Nghĩa 081462D

22 Nguyễn Cao Nguyên 40900089

23 Nguyễn Khoa Nguyên 40900022

24 Huỳnh Nhân 40900023

25 Nguyễn Hồng Phư¬ng Nhân 081471D


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01911 SL: 57
Phòng thi: B506 Môn học: Điện tử công suất (403005) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Hoàng Phong 40900026

27 Lê Hồng Phong 080138D

28 Lê Tấn Phong 40900027

29 Vũ Đức Phú 081488D

30 Nguyễn Thới Phúc 40900029

31 Phạm Thị Phư¬ng 40900030

32 Nguyễn Thế Quang 40900032

33 Nguyễn Quang Quyền 40900092

34 Phạm Văn Quyết 40980116

35 Trịnh Quang S¬n 40900035

36 Lê Xuân Thịnh 40900101

37 Nguyễn Hồ Xuân Thịnh 081529D

38 Nguyễn Duy Tiến 081538D

39 Phạm Đình Tiến 40900103

40 Lê Trung Tín 081540D

41 Lê Văn Toàn 081544D

42 Nguyễn Thị Thanh Trang 40900044

43 Bạch Thanh Trường 40900109

44 Nguyễn Hạnh Tú 40900110

45 Võ Hoàng Tú 40900112

46 Phạm Vũ Duy Tùng 40900049

47 Trần Thanh Tùng 40900114

48 Đào Văn út 40980162

49 Nguyễn Văn Ước 081356D

50 Lê Đình Văn 40900117


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01911 SL: 57
Phòng thi: B506 Môn học: Điện tử công suất (403005) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Xuân Việt 081580D

52 Đinh Văn Vinh 40900051

53 Nguyễn Đức Vinh 40900119

54 Phạm Văn Vinh 081581D

55 Phạm Anh Vũ 070795D

56 Trư¬ng Xuân Vư¬ng 40980174

57 Phan Tấn Xuân 40900052


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01912 SL: 50
Phòng thi: C208 Môn học: Điện tử công suất (403005) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lầy Dẩu An 40900001

2 Thái Hoàng Anh 081364D

3 Trần Hữu Anh 41080021

4 Huỳnh Ngọc Quốc Bảo 088095D

5 Nguyễn Thanh Bình 40900004

6 Hà Tuấn Cảnh 083166D

7 Vũ Đức Cảnh 40900005

8 Bùi Thanh Duy 40900009

9 Ngô Văn Duy 088102D

10 Nguyễn Võ Hoàng Duy 40900060

11 Huỳnh Tiến Đạt 40900064

12 Phạm Hải Đăng 070531D

13 Huỳnh Thị Minh Đoan 089044D

14 Dư Phan Hoàng Gia 081393D

15 Vũ Anh Hai 40900127

16 Bùi Xuân Hiệu 081409D

17 Phan Thái Hòa 40900129

18 Nguyễn Huy Hoàng 40980058

19 Dư¬ng Phước Hùng 40900015

20 Nguyễn Mạnh Hùng 41080050

21 Nguyễn Văn Hùng 41000046

22 Hồ Nguyễn Ngọc Huy 41080052

23 Nguyễn Văn Huyền 40900016

24 Lê Duy Huỳnh 089045D

25 Trần Ngọc Khải 41080057


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01912 SL: 50
Phòng thi: C208 Môn học: Điện tử công suất (403005) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Duy Khang 40900131

27 Trần Nhật Khanh 41080058

28 Khưu Đông Khoa 40900073

29 Lê Minh Khôi 40900018

30 Tống Duy Khư¬ng 081436D

31 Nguyễn Thành Luân 41080065

32 Nguyễn Đức Nghĩa 41080069

33 Lê Quang Minh Phi 40980105

34 Nguyễn Huỳnh Anh Phi 070675D

35 Hình Quốc Phong 40900135

36 Lê Minh Quyết 40900093

37 Phan Thanh Sỹ 081511D

38 Lê Hùng Thanh 41080084

39 Nguyễn Lư¬ng Thành 40900040

40 Đỗ Đức Thọ 070731D

41 Nguyễn Xuân Bảo Tín 088150D

42 Nguyễn Ngọc Toản 41080093

43 Nguyễn Xuân Tráng 40900105

44 Lê Minh Trí 41080094

45 Từ Bá Trung 41080096

46 Phạm Quang Trưởng 41080097

47 Trịnh Thanh Tùng 40900115

48 Trần Minh Tư¬i 40900050

49 Đỗ Hoàng Viễn 088160D

50 Dư¬ng Quang Vũ 40900120


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01913 SL: 70
Phòng thi: C210 Môn học: Sinh học chức năng động vật (603009) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Trần Thị Vân Anh 61003007

2 Hoàng Mạnh Cầm 61003013

3 Trư¬ng Huy Chính 61003184

4 Lê Thị Kim Cho 61003185

5 Lê Thị Hồng Diệu 61003021

6 Ngô Thanh Dũng 61003189

7 Trần Khánh Duy 61003190

8 Trần Nguyễn Bảo Duy 61003191

9 Huỳnh Thị Cẩm Duyên 61003030

10 Lê Lý Hư¬ng Giang 61003196

11 Lưu Hoài Trúc Giang 61003035

12 Nguyễn Thị Giang 61003036

13 Ngô Thị Hà 61003039

14 Nguyễn Thị Ngọc Hân 61003043

15 Lê Thị ý Hiệp 61003203

16 Hoàng Thị Hoa 61003051

17 Phạm Thị Anh Hoài 61003053

18 Lê Huỳnh Uyên Hư¬ng 61003063

19 Tôn Nữ Thiên Hư¬ng 61003208

20 Trần Thị Kim Hư¬ng 61003066

21 Phạm Xuân Khả 61003209

22 Nguyễn Phư¬ng Khanh 61003070

23 Trần Lê Khanh 61003071

24 Phan Văn Kiệt 61003073

25 Nguyễn Triết Lãm 61003212


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01913 SL: 70
Phòng thi: C210 Môn học: Sinh học chức năng động vật (603009) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Thùy Linh 61003213

27 Thái Thị Thùy Linh 61003214

28 Phạm Thị Hồng Loan 61003078

29 Lại Hoàng Minh Luân 61003079

30 Nguyễn Thị Ly Ly 61003219

31 Phạm Thị Ngọc Mai 61003221

32 Phan Mỹ Hoàng Mai 61003080

33 Nguyễn Thị Thanh Nga 61003086

34 Nguyễn Phạm Bích Ngân 61003225

35 Phạm Trung Nghĩa 61003226

36 Trần Ngọc Phả 61003101

37 Phạm Duy Phong 61003231

38 Nguyễn Hoàng Lưu Phúc 61003232

39 Nguyễn Hồng Phúc 61003106

40 Võ Ngọc Phư¬ng 61003110

41 Ngô Thị Diệu Quyên 61003119

42 Đỗ Ngọc Quỳnh 61003120

43 Đoàn Cao S¬n 61003123

44 Bùi Thanh Tâm 61003125

45 Đổ Ngọc Thanh Tâm 61003240

46 Kiều Bạch Thanh Tâm 61003241

47 Nguyễn Thị Kim Thao 61003132

48 Bùi Thị Thu Thảo 61003133

49 Thái Thị Thu Thắm 61003137

50 Phạm Thị Hồng Thêm 61003250


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01913 SL: 70
Phòng thi: C210 Môn học: Sinh học chức năng động vật (603009) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Phạm Ngọc Trúc Thi 61003251

52 Trư¬ng Thị Thanh Thủy 61003254

53 Đỗ Thị Thúy 61003146

54 Phạm Hồng Thư 61003147

55 Nguyễn Thị Thùy Trang 61003153

56 Trần Nguyễn Hư¬ng Trang 61003262

57 Võ Thùy Trang 61003156

58 Nguyễn Thảo Trâm 61003263

59 Trần Thị Huyền Trân 61003158

60 Võ Thanh Triều 61003159

61 Huỳnh Diễm Trinh 61003264

62 Triệu Yến Trinh 61003265

63 Huỳnh Thị Trúc 61003267

64 Huỳnh Thị Thanh Trúc 61003268

65 Lữ Thị Phư¬ng Trúc 61003269

66 Nguyễn Thanh Trường 61003162

67 Nguyễn Văn Tùng 61003272

68 Nguyễn Thị Thu Tuyên 61003273

69 Phùng Quốc Vinh 61003168

70 Hoàng Lệ Yến 61003176


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01914 SL: 40
Phòng thi: B201 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thành An 61102114

2 Nguyễn Thiên An 61102116

3 Trư¬ng Thị Hà An 91103119

4 Lê Đức Anh 081939B

5 Phan Lê Trâm Anh 61103243

6 Võ Duy Anh 61102005

7 Nguyễn Trần Hoàng ánh 61103008

8 Lê Võ Ngọc Ân 61102121

9 Vũ Thanh Bình 61103015

10 Tất ái Cầm 90903005

11 Lê Đình Chung 91103011

12 Phan Vũ Thiên Chư¬ng 61102125

13 Lâm Thành Công 61103018

14 Hồ Công Danh 61103021

15 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 91101164

16 Cao Văn Dol 91103013

17 Phạm Trung Dũng 91103017

18 Phạm Trường Duy 91103020

19 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 61102129

20 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 91102019

21 Nguyễn Thế Đà 61102020

22 Lê Minh Tiến Đoàn 61103039

23 Nguyễn Tiến Được 91103027

24 Phún Thị Liên Gái 61102025

25 Trư¬ng Cẩm Giao 61103041


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01914 SL: 40
Phòng thi: B201 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Biện Xuân Giào 91102191

27 Nguyễn Thị Thu Hà 91101029

28 Nguyễn Thị Thu Hằng 91103123

29 Nguyễn Minh Hậu 61102033

30 Đặng Hiệp 91101036

31 Nguyễn Thị Minh Hiếu 91101176

32 Nguyễn Xuân Hiếu 61103058

33 Trần Minh Hiếu 91102196

34 Nguyễn Thị Ngọc Hồng 91101178

35 Lâm Quốc Hùng 80981161

36 Lý Chí Hùng 61103067

37 Lê Quang Huy 91103039

38 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 61102145

39 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 91101053

40 Lý Bảo Kha 91103042


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01915 SL: 38
Phòng thi: B203 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Phạm Lý Việt Khuê 61103082

2 Vòng Vĩnh Kiệt 91103135

3 Võ Thị Hư¬ng Lan 61103087

4 Đinh Thị Lành 91101063

5 Đặng Minh Lập 90903017

6 Nguyễn Khánh Linh 91101067

7 Võ Khánh Linh 91102204

8 Đổng Thanh Long 61103094

9 Đinh Phú Lộc 61103095

10 Nguyễn Phước Lộc 91103053

11 Phan Thành Lộc 91102062

12 Đinh Thành Lợi 61102159

13 Phạm Thị Vi Na 91102071

14 Lê Hoàng Nam 61103107

15 Nguyễn Thị Nga 61103108

16 Đặng Nữ Mỹ Ngọc 61103118

17 Mai Xuân Ngọc 91101194

18 Trần Nguyễn Minh Ngọc 61102170

19 Nguyễn Thị Thu Nguyên 91101077

20 Võ Thị Thảo Nguyên 61103124

21 Nguyễn Thanh Nhàn 91103067

22 Nguyễn Thị Hiền Nhân 61103128

23 Trần Đặng Hoàng Nhật 071461B

24 Ngô Bửu Nhi 61103130

25 Lê Quỳnh Như 61103286


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01915 SL: 38
Phòng thi: B203 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đặng Tấn Phát 91103072

27 Cù Hữu Phúc 91103074

28 Trư¬ng Bá Phúc 61102192

29 Lài Cuốn Phùng 61102060

30 Lê Thanh Phư¬ng 90901038

31 Trần Lan Phư¬ng 91103143

32 Lê Minh Thanh Phượng 91101092

33 Hồ Lâm Sung 61103161

34 Nguyễn Phùng Cẩm Sư¬ng 61102201

35 Trần Tấn Tài 61102203

36 Nguyễn Thành Tâm 91102104

37 Ung Dư¬ng Thanh Tân 91101101

38 Võ Minh Tân 91103086


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01916 SL: 38
Phòng thi: B204 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Trung Thành 61103172

2 Phan Công Thành 61102208

3 Phan Thụy Phư¬ng Thảo 61102212

4 Hồ Thế Thiện 61102213

5 Trần Hoàn Thiện 91103093

6 Nguyễn Thị Thông 61103178

7 Nguyễn Thị Mộng Thu 91101115

8 Nguyễn Lư¬ng Lẩm Thuy 61103181

9 Vũ Thị Thanh Thùy 61103186

10 Đặng Thị Lệ Thúy 91102129

11 Nguyễn Chính Thức 80981091

12 Nguyễn Hoài Thư¬ng 61102221

13 Phùng Thị Thủy Tiên 61102083

14 Vũ Lê Tiến 61102223

15 Trần Khắc Tín 61102084

16 Phan Vũ Song Toàn 91102137

17 Nguyễn Thị Thùy Trang 61102087

18 Trần Huyền Trang 61102229

19 Ngô Tấn Trí 90903039

20 Lê Đức Hải Triều 61102234

21 Lê Thị Mỹ Trinh 91102152

22 Nguyễn Thị Diễm Trinh 61103322

23 Hà Hồng Trúc 61102093

24 Giang Quốc Trung 61102237

25 Nguyễn Mạnh Trường 91101137


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01916 SL: 38
Phòng thi: B204 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thanh Tú 91103105

27 Trư¬ng Cẩm Tú 61102096

28 Trư¬ng Công Tú 61102238

29 Đặng Lê Anh Tuấn 91003134

30 Phan Thanh Tuấn 61103222

31 Trư¬ng Thanh Tuyền 61102242

32 Cái Hồng Uyên 91103165

33 Lư¬ng Ngọc Thiên Vũ 91101153

34 Lê Nhật Vư¬ng 61103233

35 Hoàng Thị Thảo Vy 61103331

36 Nguyễn Minh Xuân 91102174

37 Nguyễn Phan Như Yến 61102112

38 Thái Lê Hoàng Yến 61103240


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01917 SL: 35
Phòng thi: B401 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Thu An 91002199

2 Nguyễn Thế An 91102177

3 Nguyễn Gia Bảo 91101158

4 Phan Thái Bảo 61102007

5 Lê Khắc Bình 91102009

6 Lê Thanh Bình 61102009

7 Nguyễn Bình 91101008

8 Nguyễn Viết Bộ 61102011

9 Phan Trần Châu 61102124

10 Đinh Kim Chi 91002017

11 Bùi Quang Chính 91101011

12 Nguyễn Văn Cư 61103020

13 Nguyễn Văn Cư 91002020

14 Nguyễn Bá Cường 91101014

15 Châu Văn Danh 088182C

16 Nguyễn Công Danh 61102127

17 Lê Chí Dẳng 91102014

18 Đào Quốc Dũng 91002027

19 Thiều Việt Dũng 91102184

20 Nguyễn Quốc Duy 61103029

21 Phạm Minh Duy 61102019

22 Trư¬ng Tuấn Duy 91103021

23 Trần Thị Minh Đài 61102021

24 Nguyễn Sỹ Đan 80981020

25 Nguyễn Tấn Đạt 91102025


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01917 SL: 35
Phòng thi: B401 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Hữu Đức 61103249

27 Nguyễn Hữu Đức 91102028

28 Trần Đức 91103026

29 Phan Thị Ngọc Gấm 61102026

30 Nguyễn Trúc Giang 91101027

31 Nguyễn Tường Giang 80981256

32 Hồ Thị Hà 91002042

33 Nguyễn Thị Diệu Hiền 91002052

34 Nguyễn Nhựt Hiển 61103054

35 Trần Văn Hiếu 91102039


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01918 SL: 35
Phòng thi: B404 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Dư¬ng Trung Huân 91102197

2 Nguyễn Thành Huy 91101052

3 Hoàng Thị Quế Hư¬ng 61102146

4 Phạm Lê Vân Khanh 61102148

5 Nguyễn Quý Lễ 91101066

6 Nguyễn Thị Liên 91103136

7 Nguyễn Thị Bích Liễu 082185B

8 Nguyễn Thị Ngọc Linh 91101068

9 Phan Tấn Lộc 91102061

10 Trư¬ng Thành Lộc 91103138

11 Ngô Thành Lưu 91101072

12 Nguyễn Quỳnh Nga 61102162

13 Lê Trọng Nghĩa 61103116

14 Vi Văn Ngìn 61102051

15 Nguyễn Hồng Ngọc 61102168

16 Trần Thị Yến Ngọc 61103282

17 Trần Thị Thanh Nguyệt 91101198

18 Bùi Văn Nhẩn 91101081

19 Huỳnh Thanh Nhật 080187B

20 Chu Ngọc Oánh 61102057

21 Đặng Tấn Phát 91103073

22 Huỳnh Tấn Phong 91101086

23 Nguyễn Tiến Phú 91101088

24 Lê Thái Phúc 91102092

25 Nguyễn Anh Quân 61103151


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01918 SL: 35
Phòng thi: B404 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thành Quốc 61102067

27 Hoàng Văn Quý 61102068

28 Đỗ Thanh Sang 91103146

29 Phạm Minh Sang 61102198

30 Nguyễn Chung Song 91002130

31 Lê Duy S¬n 91103149

32 Lê Thanh S¬n 91102217

33 Nguyễn Hoài S¬n 61102199

34 Phùng Thanh S¬n 61103160

35 Trần Vũ S¬n 61102200


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01919 SL: 34
Phòng thi: B403 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lại Nguyễn Tuấn Tài 61103297

2 Nguyễn Nhật Tân 61103165

3 Trần Lê Hoàng Thái 91103151

4 Nguyễn Hồng Thanh 91102245

5 Dư¬ng Càn Thành 61102073

6 Nguyễn Thùy Diễm Thảo 61102210

7 Tạ Thị Thanh Thảo 61102075

8 Nguyễn Hoàng Thuận 91102127

9 Bùi Trung Thủy 91101116

10 Lê Thị Kim Thư¬ng 91101118

11 Hồ Thị Cẩm Tiên 91102131

12 Nguyễn Trọng Tín 91101122

13 Phạm Đức Toàn 61103317

14 Hoàng Thu Trà 91103159

15 Ngô Thị Minh Trang 91101126

16 Nguyễn Thị Huyền Trân 61102090

17 Tạ Hồng Bảo Trân 91101221

18 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 91101132

19 Huỳnh Văn Trọng 61102236

20 Đặng Văn Trung 80981229

21 Phạm Quốc Trường 91101139

22 Ngô Tường Anh Tú 91101142

23 Tăng Minh Tú 91002178

24 Trần Thanh Tú 91102157

25 Đinh Văn Tuấn 91101143


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01919 SL: 34
Phòng thi: B403 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Hồ Anh Tuấn 91002248

27 Nguyễn Minh Tuấn 61103220

28 Nguyễn Việt Tuấn 61103221

29 Lê Văn Tuyên 91103110

30 Đinh Thị Vi 91002251

31 Trư¬ng Quang Vinh 61102106

32 Nguyễn Thọ Tuấn Vũ 61102107

33 Trần Hoàng Vũ 61102108

34 Huỳnh Mỹ Kiều Yến 91102175


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01920 SL: 52
Phòng thi: B206 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Bùi Quyên Anh 91102003

2 Đặng Vân Anh 61103242

3 Lư¬ng Trường Anh 91102004

4 Nguyễn Thanh Vân Anh 91102005

5 Phạm Thị Ngọc Bích 91002012

6 Nguyễn Văn Cảm 91101160

7 Nguyễn Trần Nguyên Cảnh 41180020

8 Huỳnh Hải Cường 91101163

9 Nguyễn Công Danh 61103022

10 Phạm Văn Danh 91101016

11 Nguyễn Thùy Dung 91102018

12 Trịnh Vũ Duy 61103031

13 Ngô Văn Dư¬ng 61103035

14 Lê Ngọc Đạt 91101024

15 Nguyễn Trường Giang 61103040

16 Phạm Trường Giang 91101028

17 Lê Thị Hồng Hà 61103043

18 Nguyễn Ngọc Hải 91101172

19 Nguyễn Triều Hải 91101031

20 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 91102192

21 Nguyễn Thị Thúy Hằng 91002210

22 Võ Thị Hiền 61103053

23 Lê Thanh Hiếu 91102038

24 Nguyễn Trung Hiếu 81081042

25 Nguyễn Thị Minh Hoa 91002057


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01920 SL: 52
Phòng thi: B206 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Phan Thị Thanh Hoa 91003014

27 Lê Khắc Hòa 91101044

28 Trần Mạnh Hòa 91101045

29 Nguyễn Minh Hoàng 61103062

30 Hoàng Thị Thu Hồng 61103064

31 Võ Tấn Huân 61002038

32 Huỳnh Nhật Huê 91101179

33 Nguyễn Ngọc Hùng 071343B

34 Nguyễn Hữu Khả 81081049

35 Nguyễn Chí Khang 61103076

36 Dư¬ng Thế Khanh 91003021

37 Nguyễn Khắc Bảo Khánh 91003088

38 Nguyễn Lữ Khánh 91101058

39 Nguyễn Anh Khoa 91102053

40 Huỳnh Thị Thúy Kiều 91102200

41 Võ Hồ Ngọc Liên 61103089

42 Lữ Ngọc Linh 91102203

43 Lê Nhật Minh 91102067

44 Huỳnh Tấn Mỹ 91001044

45 Võ Kim Ngân 91102208

46 Đỗ Trọng Nghĩa 91101076

47 Nguyễn Minh Nghĩa 91101193

48 Trần Duy Nghĩa 61103279

49 Nguyễn Thị Kim Ngọc 61103120

50 Phan Đỗ Ngọc 91102209


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01920 SL: 52
Phòng thi: B206 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Nguyễn Thời Nhâm 91102210

52 Phạm Thị ý Nhi 61103131


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01921 SL: 55
Phòng thi: B306 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 1/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Khánh Như 91102086

2 Lư Quang Oai 91102088

3 Võ Thanh Phà 91101085

4 Đinh Bá Phú 61002164

5 Hồ Đôn Phúc 91101089

6 Huỳnh Đăng Quang 91102096

7 Trần Mạnh Quân 91101093

8 Tô Thị Tố Quỳnh 61103157

9 Trần Thị Phư¬ng Quỳnh 91102216

10 Lê Huỳnh Sa 61103294

11 Trần Thị Sen 91002129

12 Nguyễn Thế S¬n 91001130

13 Nguyễn Văn Tài 91101097

14 Bùi Duy Tân 91003046

15 Đinh Thị Hồng Thanh 91102224

16 Trần Mỹ Thanh 61103171

17 Bạch Trung Thành 91102110

18 Nguyễn Đức Thành 91101213

19 Vày Lý Thành 41080087

20 Đặng Thị Thu Thảo 91101214

21 Nguyễn Ngọc Thảo 91102226

22 Trư¬ng Minh Thông 91101114

23 Lưu Quang Thụ 61103180

24 Nguyễn Công Thuận 91002154

25 Nguyễn Thụy Xuân Thùy 91002240


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01921 SL: 55
Phòng thi: B306 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 2/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Trà Lê Phư¬ng Thùy 61103310

27 Phan Thị Thu Thủy 61103313

28 Nguyễn Minh Cẩm Tiên 61103194

29 Nguyễn Đắc Toàn 91101125

30 Nguyễn Quốc Toản 80981097

31 Nguyễn Thị Huyền Trang 91102235

32 Nguyễn Thị Thùy Trang 61103319

33 Phan Thị Quỳnh Trang 91102138

34 Trần Thị Minh Trang 91101127

35 Nguyễn Thị Thùy Trâm 91101128

36 Lê Minh Trí 91101224

37 Nguyễn Đoàn Minh Trí 91102148

38 Phạm Thị Thanh Trúc 91101226

39 Nguyễn Chí Trung 91002172

40 Đàm Trần Trọng Minh Tú 91101141

41 Trần Cẩm Tú 080505B

42 Lê Thanh Tuấn 91102158

43 Nguyễn Hoàng Tuấn 61103218

44 Nguyễn Minh Tuấn 91102159

45 Trần Minh Tuấn 91002182

46 Võ Quốc Tuấn 91101147

47 Phạm Thụy Thanh Tuyền 91102162

48 Nguyễn Đoàn Thảo Uyên 61103225

49 Nguyễn Hà Lê Uyên 61103328

50 Phạm Thị Thanh Uyên 61103226


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01921 SL: 55
Phòng thi: B306 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 3/3
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

51 Trần Thùy Vân 61103227

52 Phạm Hùng Vĩ 91101150

53 Hoàng Huy Vũ 91101234

54 Nguyễn Minh Vũ 61103232

55 Nguyễn Thị Hoàng Yến 61103239


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01922 SL: 39
Phòng thi: B304 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thị Hoài An 61103001

2 Lý Thị Thùy An 61102115

3 Nguyễn Văn An 61102002

4 Đỗ Hoàng Anh 072389S

5 Nguyễn Tuấn Anh 61102004

6 Vũ Thị Vân Anh 61103006

7 Nguyễn Ngọc Bách 91102008

8 Trần Thị Ngọc Bích 61102123

9 Lê Triệu Bảo Châu 61102014

10 Đoàn Thị Diễm Chi 61102015

11 Phan Thị Quỳnh Chi 91102010

12 Nguyễn Thành Danh 91102013

13 Trình Quỳnh Diệu 61103025

14 Huỳnh Thị Ngọc Dung 61102017

15 Nguyễn Thị Duyên 61103032

16 Phạm Thị Thùy Dư¬ng 61102132

17 Phạm Thị Hồng Đào 61103036

18 Bùi Anh Đức 91102027

19 Nguyễn Tấn Đức 91102029

20 Ma Thị Thùy Giang 91102031

21 Lê Thị Thu Hà 61102136

22 Nguyễn Thị Ngọc Hà 61102028

23 Hoàng Thị Hạnh 91102035

24 Khấu Thị Phư¬ng Hiền 61103051

25 Lê Thị Hiền 61103255


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01922 SL: 39
Phòng thi: B304 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Đỗ Thị Ngọc Hiếu 91102037

27 Lê Mai Huế 91102042

28 Nguyễn Ngọc Huy 61102038

29 Võ Duy Huỳnh 91102047

30 Lê Thị Thu Hư¬ng 61103074

31 Đỗ Thiện Hướng 81081048

32 Mai Long Khánh 61102149

33 Phạm Duy Khánh 61102150

34 Khâu Sùi Khén 91102052

35 Đặng Thị Mỹ Khuyên 61102152

36 Huỳnh Tiến Lâm 61102040

37 Ngô Thị Thanh Lịch 61102156

38 Hoàng Bảo Linh 61102042

39 Lý Nguyễn Diệu Linh 61103091


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01923 SL: 39
Phòng thi: B501 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Tạ Hỷ Mằn 91102065

2 Nguyễn Thành Miên 61102046

3 Nguyễn Nhật Nam 91102072

4 Diệp ánh Nga 61102161

5 Nguyễn Thị Thanh Nga 91102074

6 Nguyễn Văn Nga 61102050

7 Ngô Kim Ngân 61103110

8 Phạm Nguyễn Phư¬ng Ngân 91102077

9 Trần Thị Kim Ngân 61103114

10 Nguyễn Văn Nghĩa 070653D Rút MH

11 Huỳnh Phư¬ng Ngọc 61102166

12 Nguyễn Như Ngọc 61103119

13 Trần Diệp Minh Ngọc 61102169

14 Bùi Thảo Nguyên 61102171

15 Trần Khánh Nguyên 61103123

16 Nguyễn Thị Nguyệt 61103125

17 Đặng Ngọc Nhân 61102055

18 Đỗ Việt Nhân 90902147

19 Hồ Thị Thu Nhẫn 61102179

20 Lê Yến Nhi 91102082 Rút MH

21 Tăng Phư¬ng Nhi 61103284

22 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 61103133

23 Trần Mộng Quỳnh Như 61103135

24 Trần Nguyễn Quỳnh Như 61103287

25 Nguyễn Thị Thanh Nữ 91102087


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01923 SL: 39
Phòng thi: B501 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Cao Thị Hồng Oanh 61102186

27 Huỳnh Trư¬ng Vạn Phúc 61102191

28 Phạm Hoàng Phi Phụng 61103143

29 Nguyễn Thị Việt Phư¬ng 61102064

30 Đặng Thị Minh Quân 61102066

31 Lê Công Quý 61102195

32 Huỳnh Thị Ngọc Quyển 91102100

33 Nguyễn Thị Phư¬ng Quỳnh 61102197

34 Mai Thành Tài 61102202

35 Phan Lư¬ng Phước Tài 61102071

36 Hoàng Minh Tâm 61102204

37 Huỳnh Thanh Tâm 61102072

38 Nguyễn Thanh Tâm 61102205

39 Nguyễn Thị Hoài Tâm 61103163


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01924 SL: 39
Phòng thi: B503 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lê Thu Thảo 91102112

2 Lư¬ng Ngọc Thảo 61102209

3 Phạm Thị Thu Thảo 61102211

4 Trần Thị Thu Thảo 91102117

5 Nguyễn Thị Hồng Thắm 91102228

6 Trư¬ng Minh Thắng 61103306

7 Nguyễn Thị Thu Thẩm 91102118

8 Nguyễn Như Thiện 91102121

9 Nguyễn Đức Thịnh 61102078

10 Nguyễn Thị Hoài Thu 61002171

11 Phạm Thị Minh Thu 61102080

12 Tô Hoài Thu 61103179

13 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 61103184

14 Nguyễn Thị Thanh Thúy 61102219

15 Huỳnh Hoàng Anh Thư 61103188

16 Trần Trọng Thức 91102130

17 Nguyễn Thị Hoàng Thư¬ng 61103190

18 Huỳnh Thị Mai Thy 61103315

19 Lê Nhật Tiến 61102222

20 Nguyễn Nhựt Tiến 91102133

21 Lê Thị Thiên Trang 61103318

22 Lưu Huyền Trang 61102227

23 Nguyễn Thị Anh Trang 61103201

24 Nguyễn Thị Kim Trang 61103202

25 Nguyễn Ngọc Trâm 91102140


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01924 SL: 39
Phòng thi: B503 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thị Bích Trâm 91102141

27 Lê Anh Thùy Trân 61102232

28 Nguyễn Minh Trí 91102149

29 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 91102153

30 Lê Hồng Tron 91102154

31 Mai Vĩnh Trung 61102094

32 Phạm Duy Tùng 61103326

33 Huỳnh Thị Tuy 61102100

34 Trư¬ng Thanh Tuyền 61102101

35 Ngô Ngọc Tuyển 61003165

36 Võ Thị Thanh Vân 61103330

37 Nguyễn Ngọc Tường Vy 61102109

38 Mai Thị Hồng Yến 61102248

39 Nguyễn Thị Hoàng Yến 91102176


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01925 SL: 40
Phòng thi: B504 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Mai Thanh An 91101001

2 Lê Bách 91103003

3 Nguyễn Ngọc Bảo 91103004

4 Lê Thị Bình 91103007

5 Nguyễn Tường Trân Châu 61103017

6 Nguyễn Thành Chung 91101013

7 Nguyễn Thành Danh 91102012

8 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 61103024

9 Võ Thị Dung 91103016

10 Trần Quang Dũng 91103018

11 Nguyễn Văn Đại 91103024

12 Đoàn Ngọc Thành Đạt 91101168

13 Nguyễn Thành Đạt 91101025

14 Nguyễn Đức Đỉnh 91103025

15 Tống Thị Thanh Hà 91103028

16 Trần Thị Minh Hà 61103044

17 Cao Nhật Hạ 61103045

18 Đinh Thị Mỹ Hạnh 61102030

19 Trần Công Hậu 91101035

20 Lê Ngọc Hiền 91101175

21 Trần Hiệp 91103033

22 Nguyễn Trọng Hiếu 91103124

23 Nguyễn Văn Hiếu 91101040

24 Phùng Thị Hòa 91103034

25 Nguyễn Phú Hoài 91103128


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01925 SL: 40
Phòng thi: B504 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Hữu Huân 91101048

27 Hà Phạm Thanh Huy 91101050

28 Nguyễn Thanh Huy 91102043

29 Ninh Xuân Huy 91103130

30 Trần Ngọc Huy 91102044

31 Nguyễn Phạm Phư¬ng Huỳnh 91103131

32 Nguyễn Ngọc Mai Hư¬ng 082236H

33 Đào Minh Khải 91102050

34 Ngô Quang Duy Khang 61103075

35 Lê Công Khanh 91103043

36 Nguyễn Phi Khanh 91103133

37 Đặng Thanh Khâm 082102H Rút MH

38 Phạm Gia Khiêm 91103046

39 Lâm Ngọc Khôi 91101186

40 Võ Hữu Khư¬ng 91103048


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01926 SL: 38
Phòng thi: B305 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Lâm Tuấn Kiệt 91002218

2 Đỗ Quang Lâu 91103050

3 Đỗ Thị Lê 91103051

4 Nguyễn Hoài Linh 082108H

5 Lê Thành Lộc 91101070

6 Mai Lý 91101189

7 Nguyễn Ngọc Anh Minh 91103057

8 Bùi Tuấn Nam 91103059

9 Nguyễn Đức Lê Nam 91103060

10 Nguyễn Việt Nam 91103140

11 Tống Thành Nam 91101074

12 Võ Đại Nam 91103062

13 Mai Hà Yến Ngân 91101192

14 Nguyễn Thị Thanh Ngân 91103064

15 Nguyễn Thị Như Ngọc 91102078

16 Nguyễn Thanh Nguyên 91103066

17 Lưu Thị ánh Nguyệt 91101197

18 Đỗ ái Nhân 61102177

19 Hoàng Trọng Nhân 91101078

20 Hồ Trọng Nhân 91103068

21 Nguyễn Lê Điền Nhân 91101080

22 Đoàn Trư¬ng Minh Nhật 61103129

23 Nguyễn Nhì 91103069

24 Dư¬ng Cẩm Như 91102213

25 Võ Lê Uyên Như 91101083


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01926 SL: 38
Phòng thi: B305 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Lê Thành Nhựt 91103071

27 Nguyễn Thanh Phong 91101201

28 Mai Hồng Phú 61103141

29 Nguyễn Ngọc Linh Phư¬ng 61103147

30 Hoàng Châu Quang 61102194

31 Trần Đình Quý 91103077

32 Nguyễn Ngọc Xuân Quyên 91103078

33 Dư¬ng Thị Tiết Sang 91103080

34 Huỳnh Phước Sang 91103081

35 Lê Hoàng S¬n 91101096

36 Nguyễn Thị Diễm Sư¬ng 91103082

37 Hoàng Minh Tài 91103083

38 Phạm Đức Tài 082132H


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01927 SL: 39
Phòng thi: B205 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 1/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Bùi Minh Tâm 61103299

2 Trư¬ng Phi Tâm 91101098

3 Trần Phước Tân 91103085

4 Trần Thanh Tấn 91103087

5 Vũ Công Ngọc Thái 91102223

6 Mai Thị Thành 91103089

7 Nguyễn Đức Thành 91003114

8 Trần Quang Thành 91002142

9 Đỗ Chí Thông 082142H

10 Nguyễn Thị Th¬ 91102126

11 Nguyễn Trần Anh Thư 91103153

12 Phạm Ngô Anh Thư 91103154

13 Nguyễn Thị Kiều Thy 91103097

14 Hà Mai Tiến 91103156

15 Nguyễn Đức Tiến 91103099

16 Trần Thanh Tiến 91103157

17 Lê Hoàng Tình 91101123

18 Nguyễn Huỳnh Thái Tĩnh 91101124

19 Trần Thị Mỹ Trang 61103204

20 Nguyễn Thị Thùy Trâm 91102142

21 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 61103207

22 Huỳnh Quang Trí 91103103

23 Lưu Quốc Trí 91103162

24 Phạm Ngọc Triển 91101130

25 Phùng Quốc Trọng 91102155


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BẢNG GHI ĐIỂM THI GIỮA KỲ
PHÒNG ĐÀo TẠo
Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Mã: 01927 SL: 39
Phòng thi: B205 Môn học: Hình hoạ - vẽ kỹ thuật (800023) 2/2
Ngày thi: 20/03/2012 Nhóm thi: Nhóm 05 - Tổ 003 - Đợt 5
Giờ thi: 16:30

STT Họ và tên Mã SV

26 Nguyễn Thành Trung 91001084

27 Nguyễn Thành Trung 91103163

28 Trần Bảo Trung 61103214

29 Dư¬ng Cẩm Trường 91101136

30 Huỳnh Thị Cẩm Tú 082266H

31 Giản Viết Tuấn 61103325

32 Nguyễn Thanh Tuấn 91103107

33 Trần Trung Tuệ 072133H

34 Nguyễn Thị Thanh Vân 91103166

35 Vũ Thị Thanh Vân 91103112

36 Hà Trần Đắc Vũ 91103167

37 Lê Đức Vượng 91101156

38 Trần Thái Như ý 61103238

39 Đỗ Thị Hoàng Yến 91103117


TRÖÔØNG ÑH TOÂN ÑÖÙC THAÉNG 1/1
BAÛNG ÑIEÅM KIEÅM TRA LAÀN 2 HK2 / 2011-2012
Phoøng thi : B201 Maõ BÑ : 25
Ngaøy thi : Saùng 20/03/2012 Lôùp thi : N_01 ( 1376 - AV )
Giôø thi : 07h30 Moân thi : Anh v n giao tiÕp 4

Hoï vaø teân SV (Stt töø 1->1) Maõ SV CT

Phan Phi Long 071033C

You might also like