You are on page 1of 70

KẾ QUẢ KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐẦU VÀO KHÓA 2019 - CLC

Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F101 - ca 1 100001 Cái Xuân An 08/02/2001 19X1CLC1 110190001 180 Pre.TOEIC
F101 - ca 1 100002 Đặng Trường An 23/04/2001 19KTCLC1 121190001 320 TO325
F101 - ca 1 100003 Đoàn An 29/01/2001 19DTCLC1 106190001 115 GE
F101 - ca 1 100004 Hồ Văn An 21/03/2001 19TCLC_DT1 102190001 650 TO600
F101 - ca 1 100005 Lê Đình An 18/06/2001 19X3CLC 109190043 205 Pre.TOEIC
F101 - ca 1 100006 Lê Thị Thùy An 09/05/2001 19KTCLC2 121190047 205 Pre.TOEIC
F101 - ca 1 100007 Lưu Đức An 01/07/2001 19DCLC1 105190001 130 GE
F101 - ca 1 100008 Ngô Bảo An 28/07/2001 19TDHCLC1 105190176 240 Pre.TOEIC
F101 - ca 1 100009 Nguyễn Đắc An 15/01/2001 19KTCLC1 121190002 200 Pre.TOEIC
F101 - ca 1 100010 Nguyễn Lê Hoài An 02/01/2001 19CDTCLC1 101190265 130 GE
F101 - ca 1 100011 Nguyễn Thị Khánh An 26/08/2001 19KTCLC2 121190048 235 Pre.TOEIC
F101 - ca 1 100012 Nguyễn Tri An 08/03/2001 19TCLC_DT2 102190051 165 Pre.TOEIC
F101 - ca 1 100013 Nguyễn Văn An 19/10/2001 19DTCLC2 106190048 145 Pre.TOEIC
F101 - ca 1 100014 Nguyễn Văn An 31/07/2001 19X1CLC2 110190041 240 Pre.TOEIC
F101 - ca 1 100015 Nguyễn Văn Thành An 04/09/2001 19CDTCLC2 101190319 120 GE
F101 - ca 1 100016 Nguyễn Việt An 09/11/2001 19DTCLC3 106190095 340 TO400
F101 - ca 1 100017 Phạm Bảo An 20/08/2001 19CDTCLC3 101190373 300 TO325
F101 - ca 1 100018 Phan Đình An 06/11/2001 19C4CLC1 103190001 135 Pre.TOEIC
F101 - ca 1 100019 Phan Văn An 11/10/2001 19C4CLC2 103190047 370 TO400
F101 - ca 1 100020 Phan Viết Thành An 16/10/2001 19CDTCLC4 101190427 210 Pre.TOEIC
F101 - ca 1 100021 Trần Đình An 06/09/2001 19DTCLC4 106190142 130 GE
F101 - ca 1 100022 Trần Huỳnh An 27/05/2001 19X1CLC3 110190081 130 GE
F101 - ca 1 100023 Trương Thành An 23/03/2001 19DCLC2 105190045 90 GE
F101 - ca 1 100024 Trương Văn Bình An 13/09/2001 19DCLC3 105190089 185 Pre.TOEIC
F101 - ca 1 100025 Văn Hữu An 05/12/2001 19TCLC_DT3 102190101 380 TO400
F101 - ca 1 100026 Vũ Bình An 07/09/2001 19DTCLC1 106190002 VẮNG VẮNG
F101 - ca 1 100027 Đào Duy Anh 17/09/2001 19TDHCLC2 105190226 435 TO450
F101 - ca 1 100028 Đặng Huỳnh Nam Anh 08/07/2001 19DCLC4 105190133 365 TO400
F101 - ca 1 100029 Đặng Nguyên Ngọc Anh 23/05/2001 19TCLC_Nhat1 102190301 260 TO325
F101 - ca 1 100030 Đoàn Ngọc Châu Anh 25/11/2001 19TCLC_Nhat2 102190346 300 TO325
F101 - ca 1 100031 Đỗ Nhật Anh 09/12/2000 19TCLC_DT4 102190151 155 Pre.TOEIC
F101 - ca 1 100032 Đỗ Tuấn Anh 21/11/2001 19DTCLC2 106190049 285 TO325
F101 - ca 1 100033 Đỗ Thị Ngọc Anh 11/05/2001 19H2CLC1 107190001 135 Pre.TOEIC
F101 - ca 1 100034 Đỗ Thị Ngọc Anh 21/04/2001 19KTCLC2 121190049 190 Pre.TOEIC
F101 - ca 1 100035 Giản Duy Anh 06/09/2001 19TCLC_DT5 102190201 125 GE
F101 - ca 1 100036 Hà Công Tuấn Anh 15/11/2001 19DCLC1 105190002 270 TO325
F101 - ca 1 100037 Hoàng Minh Anh 05/09/2001 19KXCLC1 118190001 VẮNG VẮNG
F101 - ca 1 100038 Hoàng Thị Lệ Anh 22/06/2001 19H2CLC2 107190058 120 GE
F101 - ca 1 100039 Hồ Thế Anh 05/12/2001 19C4CLC3 103190092 115 GE
F102 - ca 1 100040 Hồ Việt Anh 17/04/2001 19DTCLC3 106190096 315 TO325
F102 - ca 1 100041 Lê Đức Anh 21/08/2001 19CDTCLC1 101190266 155 Pre.TOEIC
F102 - ca 1 100042 Lê Đức Quốc Anh 16/02/2001 19DTCLC4 106190143 255 TO325
F102 - ca 1 100043 Lê Quốc Anh 07/04/2001 19CDTCLC2 101190320 150 Pre.TOEIC
F102 - ca 1 100044 Ngô Tiến Anh 03/03/2001 19TDHCLC3 105190276 680 TO600
F102 - ca 1 100045 Nguyễn Anh 27/09/2001 19DCLC2 105190046 95 GE
F102 - ca 1 100046 Nguyễn Anh Tuấn Anh 30/10/2001 19C4CLC4 103190137 130 GE
F102 - ca 1 100047 Nguyễn Công Tuấn Anh 20/04/2001 19KXCLC2 118190043 220 Pre.TOEIC
F102 - ca 1 100048 Nguyễn Duy Anh 16/02/2001 19NCLC 104190001 155 Pre.TOEIC
F102 - ca 1 100049 Nguyễn Quang Anh 17/12/2001 19KTCLC1 121190004 145 Pre.TOEIC
F102 - ca 1 100050 Nguyễn Thiện Đức Anh 24/01/2001 19CDTCLC3 101190374 115 GE
F102 - ca 1 100051 Nguyễn Trọng Anh 20/04/2001 19TCLC_DT6 102190251 130 GE
F102 - ca 1 100052 Nguyễn Văn Anh 19/12/2001 19X3CLC 109190044 130 GE
F102 - ca 1 100053 Phạm Công Anh 11/03/2001 19H2CLC1 107190002 130 GE
F102 - ca 1 100054 Phạm Hoàng Anh 10/07/2001 19CDTCLC4 101190428 110 GE
F102 - ca 1 100055 Phạm Hoàng Anh 06/08/2001 19H5CLC 107190115 115 GE
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F102 - ca 1 100056 Phạm Nhật Anh 08/10/2001 19C4CLC1 103190002 VẮNG VẮNG
F102 - ca 1 100057 Phạm Tuấn Anh 16/08/2001 19TDHCLC4 105190326 175 Pre.TOEIC
F102 - ca 1 100058 Trần Công Nam Anh 27/09/2001 19DTCLC4 106190188 120 GE
F102 - ca 1 100059 Trần Duy Nhật Anh 17/08/2001 19DTCLC1 106190003 300 TO325
F102 - ca 1 100060 Trần Quốc Anh 06/02/2001 19DCLC3 105190090 395 TO400
F102 - ca 1 100061 Trần Văn Anh 20/04/2001 19DTCLC2 106190050 115 GE
F102 - ca 1 100062 Võ Văn Anh 25/06/2001 19TCLC_DT1 102190002 325 TO400
F102 - ca 1 100063 Đào Ngọc Ánh 29/01/2000 19X1CLC1 110190002 130 GE
F102 - ca 1 100064 Lê Đức Ánh 28/03/2000 19CDTCLC1 101190267 130 GE
F102 - ca 1 100065 Nguyễn Phúc Ánh 05/04/2001 19DTCLC3 106190097 155 Pre.TOEIC
F102 - ca 1 100066 Phan Hải Ánh 19/07/2001 19TCLC_DT2 102190052 110 GE
F102 - ca 1 100067 Hồ Văn Ân 05/03/2001 19KTCLC1 121190003 290 TO325
F102 - ca 1 100068 Võ Xuân Bách 13/04/2001 19DCLC4 105190134 110 GE
F102 - ca 1 100069 Võ Văn Bản 18/04/2001 19TCLC_DT4 102190152 130 GE
F102 - ca 1 100070 Âu Dương Thiên Bảo 11/09/2001 19CDTCLC1 101190268 135 Pre.TOEIC
F102 - ca 1 100071 Đinh Gia Bảo 28/07/2001 19TCLC_DT6 102190252 130 GE
F102 - ca 1 100072 Đoàn Thanh Bảo 20/02/2001 19C4CLC2 103190048 140 Pre.TOEIC
F102 - ca 1 100073 Đồng Quốc Bảo 24/02/2001 19CDTCLC2 101190322 105 GE
F102 - ca 1 100074 Hồ Đăng Bảo 04/07/2001 19H5CLC 107190116 VẮNG VẮNG
F102 - ca 1 100075 Hồ Nguyễn Gia Bảo 27/08/2001 19DTCLC4 106190144 275 TO325
F102 - ca 1 100076 Hồ Trí Bảo 22/01/2001 19TDHCLC1 105190177 105 GE
F102 - ca 1 100077 Lê Gia Bảo 05/10/2000 19X1CLC3 110190082 195 Pre.TOEIC
F102 - ca 1 100078 Lê Văn NhậT BảO 11/02/2001 19X1CLC1 110190003 240 Pre.TOEIC
F103 - ca 1 100079 Ngô Ngọc Gia Bảo 05/05/2001 19TCLC_DT1 102190003 140 Pre.TOEIC
F103 - ca 1 100080 Nguyễn Đăng Đức Bảo 12/01/2001 19TDHCLC2 105190227 215 Pre.TOEIC
F103 - ca 1 100081 Nguyễn Gia Bảo 09/04/2001 19TDHCLC3 105190277 355 TO400
F103 - ca 1 100082 Nguyễn Lương Quốc Bảo 01/05/2001 19TDHCLC4 105190327 480 TO525
F103 - ca 1 100083 Nguyễn Nho Quốc Bảo 20/07/2001 19TCLC_Nhat1 102190302 480 TO525
F103 - ca 1 100084 Nguyễn Sỹ Bảo 14/04/2001 19DCLC1 105190003 120 GE
F103 - ca 1 100085 Phạm Khắc Bảo 16/08/2001 19TDHCLC5 105190377 120 GE
F103 - ca 1 100086 Trần Lại Gia Bảo 18/08/2001 19C4CLC3 103190093 195 Pre.TOEIC
F103 - ca 1 100087 Trần Quốc Bảo 17/11/2001 19TDHCLC1 105190178 100 GE
F103 - ca 1 100088 Trần Thiện Bảo 28/04/2001 19DCLC2 105190047 95 GE
F103 - ca 1 100089 Trần Trọng Bảo 04/11/2001 19TCLC_Nhat2 102190347 105 GE
F103 - ca 1 100090 Nguyễn Hoài Bão 27/05/2001 19CDTCLC4 101190429 280 TO325
F103 - ca 1 100091 Nguyễn Phước Trung Bão 11/11/2001 19KXCLC1 118190002 115 GE
F103 - ca 1 100092 Đặng Đình Bắc 01/01/2001 19TDHCLC5 105190376 130 GE
F103 - ca 1 100093 Lê Việt Bắc 29/03/2001 19CDTCLC2 101190321 130 GE
F103 - ca 1 100094 Phạm Xuân Bắc 17/01/2001 19TCLC_DT3 102190102 240 Pre.TOEIC
F103 - ca 1 100095 Phan Châu Bắc 09/11/2001 19CDTCLC3 101190375 230 Pre.TOEIC
F103 - ca 1 100096 Nguyễn Văn Bằng 01/01/2001 19X1CLC2 110190042 125 GE
F103 - ca 1 100097 Phạm Hữu Bằng 10/04/2001 19TCLC_DT5 102190202 120 GE
F103 - ca 1 100098 Lê Minh Bền 14/03/2001 19X1CLC2 110190043 115 GE
F103 - ca 1 100099 Trần Ngọc Biển 22/03/2001 19CDTCLC3 101190376 215 Pre.TOEIC
F103 - ca 1 100100 Lê Đại Biểu 06/02/2001 19C4CLC4 103190138 155 Pre.TOEIC
F103 - ca 1 100101 Nguyễn Văn Bin 10/10/2001 19KXCLC2 118190044 95 GE
F103 - ca 1 100102 Đào Thanh Bình 09/11/2001 19DTCLC1 106190004 325 TO400
F103 - ca 1 100103 Đỗ Thanh Bình 14/02/2001 19X1CLC3 110190083 170 Pre.TOEIC
F103 - ca 1 100104 Hồ Văn Bình 01/01/2001 19CDTCLC4 101190430 130 GE
F103 - ca 1 100105 Lê Thị Bình 24/12/2001 19TCLC_DT2 102190053 145 Pre.TOEIC
F103 - ca 1 100106 Lưu Thanh Bình 24/08/2001 19DTCLC2 106190051 105 GE
F103 - ca 1 100107 Lý Đắc Bình 15/11/2001 19C4CLC1 103190003 240 Pre.TOEIC
F103 - ca 1 100108 Nguyễn Đức Bình 07/07/2001 19C4CLC2 103190049 155 Pre.TOEIC
F103 - ca 1 100109 Nguyễn Thái Bình 15/07/2001 19C4CLC3 103190094 250 TO325
F103 - ca 1 100110 Nguyễn Thiên Ngọc Bình 03/05/2001 19CDTCLC1 101190269 200 Pre.TOEIC
F103 - ca 1 100111 Nguyễn Văn Bình 23/04/2001 19TCLC_DT3 102190103 150 Pre.TOEIC
F103 - ca 1 100112 Phan Văn Bình 07/09/2001 19TCLC_DT4 102190153 155 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F103 - ca 1 100113 Trần Đức Bình 12/07/2001 19TCLC_DT5 102190203 275 TO325
F103 - ca 1 100114 Trần Quang Bình 01/02/2001 19C4CLC4 103190139 110 GE
F103 - ca 1 100115 Võ Công Bình 20/07/2001 19NCLC 104190002 130 GE
F103 - ca 1 100116 Võ Xuân Bình 23/08/2000 19C4CLC1 103190004 140 Pre.TOEIC
F103 - ca 1 100117 Trần Văn Bộ 04/12/2001 19DCLC3 105190091 115 GE
F107 - ca 1 100118 Văn Viết Bôn 17/07/2001 19TCLC_DT6 102190253 190 Pre.TOEIC
F107 - ca 1 100119 Nguyễn Hồng Bưởu 22/08/2001 19TDHCLC2 105190228 95 GE
F107 - ca 1 100120 Lê Văn Bửu 20/10/2001 19DTCLC3 106190098 145 Pre.TOEIC
F107 - ca 1 100121 Nguyễn Viết Bửu 12/01/2001 19TCLC_DT1 102190004 130 GE
F107 - ca 1 100122 Nguyễn Thanh Cảm 28/01/2001 19C4CLC2 103190050 125 GE
F107 - ca 1 100123 Lê Viết Cảnh 16/07/2001 19TCLC_DT2 102190054 130 GE
F107 - ca 1 100124 Nguyễn Minh Cảnh 19/10/2001 19NCLC 104190003 110 GE
F107 - ca 1 100125 Võ Đăng Cát 15/01/2000 19C4CLC3 103190095 130 GE
F107 - ca 1 100126 Nguyễn Huy Cổn 23/09/2000 19TCLC_Nhat2 102190349 135 Pre.TOEIC
F107 - ca 1 100127 Hoàng Văn Công 15/12/2001 19TDHCLC5 105190378 235 Pre.TOEIC
F107 - ca 1 100128 Nguyễn Hữu Hoàng Công 25/09/2001 19TCLC_Nhat1 102190305 VẮNG VẮNG
F107 - ca 1 100129 Nguyễn Thanh Cơ 27/06/2001 19TCLC_DT4 102190155 160 Pre.TOEIC
F107 - ca 1 100130 Võ Minh Cương 26/10/2001 19CDTCLC2 101190324 240 Pre.TOEIC
F107 - ca 1 100131 Vũ Văn Cương 20/05/2001 19CDTCLC3 101190378 130 GE
F107 - ca 1 100132 Đặng Văn Cường 04/11/2001 19TDHCLC1 105190179 285 TO325
F107 - ca 1 100133 Hoàng Nguyên Cường 14/03/2001 19CDTCLC4 101190432 130 GE
F107 - ca 1 100134 Lê Nhật Cường 09/11/2001 19NCLC 104190005 130 GE
F107 - ca 1 100135 Lê Văn Cường 06/01/2001 19C4CLC2 103190051 VẮNG VẮNG
F107 - ca 1 100136 Lê Viết Cường 11/08/2001 19TCLC_DT5 102190205 VẮNG VẮNG
F107 - ca 1 100137 Lê Xuân Cường 09/01/2001 19CDTCLC1 101190271 105 GE
F107 - ca 1 100138 Nguyễn Công Cường 08/09/2001 19H2CLC2 107190060 125 GE
F107 - ca 1 100139 Nguyễn Đức Cường 21/06/2001 19DTCLC1 106190005 105 GE
F107 - ca 1 100140 Nguyễn Hoàng Cường 13/12/2001 19DCLC4 105190136 120 GE
F107 - ca 1 100141 Nguyễn Quốc Cường 03/07/2001 19CDTCLC2 101190325 125 GE
F107 - ca 1 100142 NguyễN TuấN CườNg 05/03/2001 19NCLC 104190006 130 GE
F107 - ca 1 100143 Nguyễn Văn Cường 16/02/1998 19DCLC1 105190005 190 Pre.TOEIC
F107 - ca 1 100144 Nguyễn Văn Cường 18/02/2001 19X3CLC 109190045 115 GE
F107 - ca 1 100145 Phạm Đức Cường 16/09/2001 19CDTCLC3 101190379 140 Pre.TOEIC
F107 - ca 1 100146 Phan Văn Cường 03/09/2001 19TCLC_DT6 102190255 355 TO400
F107 - ca 1 100147 Tống Mạnh Cường 06/05/2001 19H5CLC 107190117 130 GE
F107 - ca 1 100148 Trần Quang Cường 28/08/2001 19CDTCLC4 101190433 135 Pre.TOEIC
F107 - ca 1 100149 Vũ Mạnh Cường 21/10/2001 19TDHCLC2 105190229 130 GE
F107 - ca 1 100150 Trần Trương Minh Chánh 15/08/1998 19CDTCLC2 101190323 255 TO325
F107 - ca 1 100151 Nguyễn Bảo Chấn 12/03/2001 19KXCLC1 118190003 110 GE
F107 - ca 1 100152 Dương Phú Minh Châu 13/12/2001 19TDHCLC3 105190278 115 GE
F107 - ca 1 100153 Hoàng Thị Minh Châu 15/07/2001 19TCLC_DT3 102190104 230 Pre.TOEIC
F107 - ca 1 100154 Lê Minh Châu 22/09/2001 19KXCLC2 118190045 120 GE
F107 - ca 1 100155 Nguyễn Thị Minh Châu 08/01/2001 19H2CLC2 107190059 115 GE
F107 - ca 1 100156 Phan Công Châu 27/08/2001 19C4CLC4 103190140 305 TO325
F108 - ca 1 100157 Phan Khánh Bảo Châu 31/01/2001 19KXCLC1 118190004 135 Pre.TOEIC
F108 - ca 1 100158 Sombat Surapatpichai Thanh Châu 20/02/2001 19TCLC_DT4 102190154 130 GE
F108 - ca 1 100159 Võ Đăng Châu 18/03/2001 19CDTCLC3 101190377 115 GE
F108 - ca 1 100160 Võ Thị Minh Châu 12/12/2001 19KXCLC2 118190046 95 GE
F108 - ca 1 100161 Hạ Ngọc Khánh Chi 21/05/2001 19KTCLC2 121190050 375 TO400
F108 - ca 1 100162 Lê Thị Kim Chi 04/11/2001 19TCLC_DT5 102190204 270 TO325
F108 - ca 1 100163 Lê Thị Khánh Chi 06/03/2001 19H2CLC1 107190003 135 Pre.TOEIC
F108 - ca 1 100164 Nguyễn Song Chi 11/07/2001 19TCLC_DT6 102190254 515 TO525
F108 - ca 1 100165 Nguyễn Đình Chiến 06/07/2001 19C4CLC1 103190005 130 GE
F108 - ca 1 100166 Phạm Văn Chiến 18/02/1996 19TCLC_Nhat1 102190303 125 GE
F108 - ca 1 100167 Lê Trần Chinh 21/07/2001 19DCLC4 105190135 200 Pre.TOEIC
F108 - ca 1 100168 Nguyễn Đức Chinh 11/08/2001 19TCLC_Nhat2 102190348 165 Pre.TOEIC
F108 - ca 1 100169 Phạm Ngọc Chinh 08/03/2001 19X1CLC1 110190004 135 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F108 - ca 1 100170 Lê Nhất Chính 11/02/2001 19CDTCLC4 101190431 380 TO400
F108 - ca 1 100171 Lê Văn Chính 29/08/2001 19DTCLC4 106190145 95 GE
F108 - ca 1 100172 Nguyễn Xuân Chính 20/08/2001 19DCLC1 105190004 115 GE
F108 - ca 1 100173 Phạm Quang Chính 22/12/2001 19TCLC_DT1 102190005 110 GE
F108 - ca 1 100174 Võ Viết Trung Chính 10/10/2001 19CDTCLC1 101190270 320 TO325
F108 - ca 1 100175 Nguyễn Văn Chơn 02/04/2001 19DCLC2 105190048 125 GE
F108 - ca 1 100176 Hà Tiến Chung 07/12/2001 19TCLC_DT2 102190055 435 TO450
F108 - ca 1 100177 Nguyễn Văn Chung 08/09/2001 19DCLC3 105190092 80 GE
F108 - ca 1 100178 Nguyễn Minh Chuyên 26/09/2000 19TDHCLC4 105190328 235 Pre.TOEIC
F108 - ca 1 100179 Huỳnh Phước Khải Chương 10/07/2001 19TCLC_Nhat1 102190304 240 Pre.TOEIC
F108 - ca 1 100180 Thái Văn Chương 29/07/2001 19TCLC_DT3 102190105 130 GE
F108 - ca 1 100181 Trần Công Chương 02/06/2001 19NCLC 104190004 120 GE
F108 - ca 1 100182 Huỳnh Công Danh 28/05/2001 19X3CLC 109190047 80 GE
F108 - ca 1 100183 Lê Công Danh 31/01/2001 19TCLC_Nhat1 102190306 170 Pre.TOEIC
F108 - ca 1 100184 Nguyễn Công Danh 03/10/2001 19DTCLC4 106190189 185 Pre.TOEIC
F108 - ca 1 100185 Nguyễn Văn Danh 01/05/2001 19NCLC 104190008 185 Pre.TOEIC
F108 - ca 1 100186 Trần Thanh Danh 04/10/2001 19DCLC2 105190049 150 Pre.TOEIC
F108 - ca 1 100187 Lê Thị Ngọc Diệp 27/06/2001 19H2CLC1 107190004 130 GE
F108 - ca 1 100188 Nguyễn Hữu Dinh 22/12/2001 19TCLC_DT1 102190007 70 GE
F108 - ca 1 100189 Lại Trung Doanh 01/11/2001 19CDTCLC1 101190275 120 GE
F108 - ca 1 100190 Lê Văn Duẩn 30/01/2001 19TCLC_DT5 102190207 105 GE
F108 - ca 1 100191 Hoàng Trọng Duẫn 12/09/2001 19NCLC 104190009 115 GE
F108 - ca 1 100192 Nguyễn Thiện Duật 07/07/2001 19CDTCLC2 101190329 130 GE
F108 - ca 1 100193 Ngô Nguyễn Hoàng Dung 20/02/2001 19TCLC_DT2 102190059 275 TO325
F108 - ca 1 100194 Phan Thị Mỷ Dung 02/05/2001 19H2CLC2 107190062 115 GE
F108 - ca 1 100195 Thông Thị Thùy Dung 11/06/2001 19TCLC_Nhat2 102190352 170 Pre.TOEIC
F109 - ca 1 100196 Đàm Đức Dũng 22/09/2001 19CDTCLC3 101190384 170 Pre.TOEIC
F109 - ca 1 100197 Đào Tiến Dũng 12/09/2001 19TDHCLC3 105190282 635 TO600
F109 - ca 1 100198 Đoàn Quốc Dũng 30/05/2001 19CDTCLC4 101190438 240 Pre.TOEIC
F109 - ca 1 100199 Huỳnh Phước Anh Dũng 21/01/2001 19TDHCLC4 105190332 315 TO325
F109 - ca 1 100200 Lê Anh Dũng 07/01/2001 19TDHCLC5 105190382 145 Pre.TOEIC
F109 - ca 1 100201 Lê Trung Dũng 20/03/2001 19TDHCLC1 105190183 115 GE
F109 - ca 1 100202 Nguyễn Dũng 13/07/2001 19TDHCLC2 105190233 100 GE
F109 - ca 1 100203 Nguyễn Anh Dũng 22/04/2001 19X1CLC3 110190087 240 Pre.TOEIC
F109 - ca 1 100204 Nguyễn Đình Dũng 10/08/2001 19TDHCLC3 105190283 320 TO325
F109 - ca 1 100205 Nguyễn Huy Dũng 25/07/2001 19TDHCLC4 105190333 310 TO325
F109 - ca 1 100206 Nguyễn Hữu Dũng 16/05/2001 19DCLC3 105190094 130 GE
F109 - ca 1 100207 Nguyễn Mạnh Dũng 10/01/2001 19TDHCLC5 105190383 175 Pre.TOEIC
F109 - ca 1 100208 Nguyễn Minh Dũng 13/11/2001 19TCLC_DT3 102190109 385 TO400
F109 - ca 1 100209 Nguyễn Quang Dũng 20/04/2001 19TCLC_Nhat1 102190308 245 TO325
F109 - ca 1 100210 Nguyễn Tiến Dũng 02/01/2001 19C4CLC3 103190098 185 Pre.TOEIC
F109 - ca 1 100211 Nguyễn Tiến Dũng 01/01/2001 19DTCLC4 106190148 155 Pre.TOEIC
F109 - ca 1 100212 Nguyễn Văn Dũng 25/08/2001 19C4CLC4 103190143 115 GE
F109 - ca 1 100213 Nguyễn Văn Dũng 10/04/2001 19TDHCLC1 105190184 115 GE
F109 - ca 1 100214 Phạm Trọng Dũng 15/10/2001 19DCLC4 105190138 130 GE
F109 - ca 1 100215 Trần Anh Dũng 06/11/2001 19TCLC_DT4 102190159 130 GE
F109 - ca 1 100216 Trần Tiến Dũng 21/07/2001 19H2CLC1 107190006 250 TO325
F109 - ca 1 100217 Trịnh Tiến Dũng 26/04/2001 19DCLC1 105190007 110 GE
F109 - ca 1 100218 Bùi Văn Duy 31/07/2001 19DCLC3 105190095 190 Pre.TOEIC
F109 - ca 1 100219 Dương Văn Duy 22/10/2000 19X1CLC2 110190048 240 Pre.TOEIC
F109 - ca 1 100220 Đỗ Như Nhật Duy 12/09/2001 19TDHCLC4 105190334 155 Pre.TOEIC
F109 - ca 1 100221 Đỗ Trọng Duy 14/11/2001 19C4CLC1 103190008 255 TO325
F109 - ca 1 100222 Hồ Tấn Duy 17/07/2001 19DTCLC1 106190008 115 GE
F109 - ca 1 100223 Huỳnh Anh Duy 01/01/2001 19C4CLC2 103190054 220 Pre.TOEIC
F109 - ca 1 100224 Huỳnh Công Duy 14/09/2001 19KTCLC1 121190007 130 GE
F109 - ca 1 100225 Lê Mạnh Duy 30/11/2001 19TCLC_DT6 102190259 370 TO400
F109 - ca 1 100226 Lê Ngọc Duy 15/03/2001 19TCLC_DT1 102190010 265 TO325
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F109 - ca 1 100227 Lê Vũ Duy 02/01/2001 19DCLC4 105190139 105 GE
F109 - ca 1 100228 Ngô Nguyễn Nhật Duy 08/12/2001 19DCLC1 105190008 395 TO400
F109 - ca 1 100229 Nguyễn Cửu Mai Duy 11/06/2001 19H5CLC 107190121 340 TO400
F109 - ca 1 100230 Nguyễn Khắc Duy 29/01/2001 19KTCLC2 121190053 150 Pre.TOEIC
F109 - ca 1 100231 Nguyễn Mạnh Duy 14/06/2001 19TDHCLC5 105190384 230 Pre.TOEIC
F109 - ca 1 100232 Nguyễn Ngọc Hoàng Duy 15/02/2001 19CDTCLC3 101190385 155 Pre.TOEIC
F109 - ca 1 100233 Nguyễn Ngọc Quang Duy 18/12/2001 19DTCLC2 106190055 280 TO325
F109 - ca 1 100234 Nguyễn Xuân Duy 04/10/2001 19X1CLC3 110190088 220 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100235 Phạm Đức Duy 22/08/2001 19DCLC2 105190052 125 GE
F110 - ca 1 100236 Phạm Minh Duy 09/08/2001 19DTCLC3 106190102 320 TO325
F110 - ca 1 100237 Phan Tấn Duy 27/10/2001 19TDHCLC1 105190185 230 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100238 Tôn Thất Duy 21/05/2001 19KTCLC1 121190008 VẮNG VẮNG
F110 - ca 1 100239 Trần Duy 03/06/2001 19DCLC3 105190096 155 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100240 Trần Khánh Duy 02/06/2001 19C4CLC3 103190099 170 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100241 Trần Long Duy 30/05/2001 19TCLC_DT2 102190060 185 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100242 Trần Nhật Duy 10/10/2001 19X3CLC 109190048 155 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100243 Trương Văn Duy 24/08/2001 19CDTCLC4 101190439 130 GE
F110 - ca 1 100244 Võ Đại Minh Duy 23/04/2001 19DCLC4 105190140 280 TO325
F110 - ca 1 100245 Võ Thành Duy 09/02/2001 19C4CLC4 103190144 115 GE
F110 - ca 1 100246 Võ Trung Khánh Duy 18/02/2001 19KTCLC2 121190054 160 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100247 Võ Văn Duy 26/08/2001 19DTCLC4 106190149 130 GE
F110 - ca 1 100248 Vũ Văn Duy 02/10/2001 19TDHCLC2 105190235 230 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100249 Hoàng Thị Mỹ Duyên 02/12/2001 19H2CLC1 107190007 155 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100250 Hoàng Thị Mỹ Duyên 09/04/2001 19H2CLC2 107190063 155 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100251 Ngô Thị Kỳ Duyên 16/05/2001 19KXCLC2 118190047 130 GE
F110 - ca 1 100252 Trần Thị Mỹ Duyên 24/12/2001 19TCLC_DT3 102190110 230 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100253 Trương Thị Mỹ Duyên 27/04/2001 19TCLC_DT4 102190160 VẮNG VẮNG
F110 - ca 1 100254 Nguyễn Hữu Dự 31/12/2001 19TCLC_DT4 102190157 110 GE
F110 - ca 1 100255 Châu Minh Dương 27/09/2001 19TDHCLC2 105190234 220 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100256 Đỗ Đinh Minh Dương 14/07/2001 19TDHCLC3 105190284 140 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100257 Lê Đại Dương 09/01/2001 19X1CLC1 110190008 110 GE
F110 - ca 1 100258 Nguyễn Bá Dương 25/08/2001 19H5CLC 107190120 110 GE
F110 - ca 1 100259 Nguyễn Thanh Dương 10/02/2001 19TCLC_DT5 102190209 190 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100260 Nguyễn Thị Thùy Dương 13/01/2001 19KTCLC2 121190052 240 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100261 Nguyễn Trường Dương 02/08/2001 19CDTCLC1 101190277 180 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100262 Phạm Công Tuấn Dương 23/11/2001 19DCLC2 105190051 130 GE
F110 - ca 1 100263 Phùng Đình Dương 19/06/2001 19TCLC_Nhat2 102190353 365 TO400
F110 - ca 1 100264 Trần Thái Dương 21/02/2001 19CDTCLC2 101190331 180 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100265 Nguyễn Quang Ngọc Dỵ 16/12/2001 19CDTCLC1 101190278 315 TO325
F110 - ca 1 100266 Lê Khắc Anh Đài 08/01/2001 19TCLC_Nhat2 102190350 135 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100267 Kiều Duy Đại 14/01/2001 19TCLC_DT1 102190006 95 GE
F110 - ca 1 100268 Lê Xuân Đại 16/10/2001 19NCLC 104190007 130 GE
F110 - ca 1 100269 Võ Ngọc Đại 25/04/2001 19KTCLC1 121190005 340 TO400
F110 - ca 1 100270 Phan Tá Anh Đào 19/11/2001 19CDTCLC2 101190326 160 Pre.TOEIC
F110 - ca 1 100271 Nguyễn Hoàng Đạo 30/04/2001 19C4CLC3 103190096 130 GE
F110 - ca 1 100272 Phạm Đình Đạo 13/06/2001 19CDTCLC3 101190380 110 GE
F110 - ca 1 100273 Dương Tiến Đạt 24/07/2001 19TDHCLC5 105190425 185 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100274 Đinh Hoàng Đạt 07/06/2001 19TCLC_DT2 102190056 260 TO325
F203 - ca 1 100275 Đỗ Phú Thành Đạt 12/11/2001 19C4CLC4 103190141 300 TO325
F203 - ca 1 100276 Đỗ Xuân Đạt 22/03/2001 19X1CLC2 110190044 170 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100277 Hoàng Thanh Đạt 15/10/2001 19DTCLC2 106190052 130 GE
F203 - ca 1 100278 Hồ Thiên Đạt 18/12/2001 19H5CLC 107190118 215 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100279 Huỳnh Văn Đạt 09/12/2001 19TDHCLC3 105190279 225 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100280 Lê Bá Đạt 12/04/2001 19TDHCLC4 105190329 130 GE
F203 - ca 1 100281 Lê Quang Đạt 18/06/2001 19CDTCLC4 101190434 130 GE
F203 - ca 1 100282 Lê Thanh Đạt 05/03/2001 19TDHCLC5 105190379 245 TO325
F203 - ca 1 100283 Lê Thành Đạt 03/04/2001 19DTCLC3 106190099 165 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F203 - ca 1 100284 Lương Ngọc Đạt 19/08/2000 19TCLC_Nhat2 102190351 270 TO325
F203 - ca 1 100285 Mai Tiến Đạt 08/06/2001 19DTCLC4 106190146 220 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100286 Mai Thành Đạt 18/11/2001 19KXCLC1 118190005 170 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100287 Ngô Văn Đạt 12/03/2001 19X1CLC3 110190084 120 GE
F203 - ca 1 100288 NguyễN Bá ThàNh ĐạT 07/10/2001 19TDHCLC1 105190180 200 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100289 Nguyễn Đăng Đạt 15/06/1996 19X1CLC1 110190005 310 TO325
F203 - ca 1 100290 Nguyễn Đình Đạt 22/08/2001 19DCLC3 105190093 315 TO325
F203 - ca 1 100291 Nguyễn Đình Quốc Đạt 02/09/2001 19TCLC_DT3 102190106 175 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100292 Nguyễn Huỳnh Đạt 27/06/2001 19CDTCLC1 101190273 100 GE
F203 - ca 1 100293 Nguyễn Tiến Đạt 05/05/2001 19DCLC4 105190137 105 GE
F203 - ca 1 100294 Nguyễn Tiến Đạt 21/08/2001 19TDHCLC4 105190330 105 GE
F203 - ca 1 100295 Nguyễn Thành Đạt 15/01/2001 19C4CLC1 103190006 105 GE
F203 - ca 1 100296 Nguyễn Thành Đạt 27/07/2000 19TDHCLC2 105190230 175 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100297 Nguyễn Thành Đạt 16/10/2001 19TDHCLC3 105190280 150 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100298 Nguyễn Thành Đạt 03/05/2001 19X1CLC2 110190045 170 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100299 Nguyễn Thành Đạt 12/10/2001 19KTCLC2 121190051 VẮNG VẮNG
F203 - ca 1 100300 Nguyễn Văn Thành Đạt 12/07/2001 19TDHCLC5 105190380 315 TO325
F203 - ca 1 100301 Phạm Bá Đạt 14/10/2001 19TDHCLC1 105190181 245 TO325
F203 - ca 1 100302 Phạm Quảng Đạt 12/08/2001 19C4CLC2 103190052 195 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100303 Phạm Tiến Đạt 02/04/2001 19TDHCLC2 105190231 165 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100304 Phạm Xuân Đạt 29/09/2001 19CDTCLC2 101190327 155 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100305 Phan Lê Quốc Đạt 01/01/2001 19X1CLC3 110190085 225 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100306 Phan Mạnh Đạt 30/07/2001 19TDHCLC3 105190281 235 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100307 Phan Văn Đạt 16/03/2001 19DTCLC1 106190006 200 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100308 Quách Thiện Đạt 16/01/2001 19DTCLC2 106190053 155 Pre.TOEIC
F203 - ca 1 100309 Trần Hoàng Đạt 29/01/2001 19KTCLC1 121190006 445 TO450
F203 - ca 1 100310 Trần Kim Tiến Đạt 26/04/2001 19TCLC_DT4 102190156 280 TO325
F203 - ca 1 100311 Trần Quốc Đạt 11/04/2001 19C4CLC3 103190097 255 TO325
F203 - ca 1 100312 Trần Tấn Đạt 22/01/2001 19TCLC_DT5 102190206 355 TO400
F206 - ca 1 100313 Trần Tiến Đạt 10/02/2001 19CDTCLC3 101190381 130 GE
F206 - ca 1 100314 Trương Công Thành Đạt 08/03/2001 19TCLC_Nhat1 102190307 255 TO325
F206 - ca 1 100315 Văn Tấn Đạt 28/02/2001 19X1CLC1 110190006 130 GE
F206 - ca 1 100316 Võ Thành Đạt 16/09/2001 19CDTCLC4 101190435 140 Pre.TOEIC
F206 - ca 1 100317 Hồ Hải Đăng 02/09/2001 19CDTCLC1 101190272 160 Pre.TOEIC
F206 - ca 1 100318 Lê TốNg Minh Đăng 01/05/2001 19X3CLC 109190046 130 GE
F206 - ca 1 100319 Hoàng Đình Điệp 18/07/2001 19TCLC_DT6 102190256 125 GE
F206 - ca 1 100320 Trương Định 24/04/2001 19CDTCLC1 101190274 90 GE
F206 - ca 1 100321 Trương Quang Định 16/06/2001 19TCLC_DT2 102190057 335 TO400
F206 - ca 1 100322 Võ Công Đoàn 10/09/2001 19TDHCLC5 105190381 185 Pre.TOEIC
F206 - ca 1 100323 Hoàng Kim Đô 02/04/2001 19CDTCLC2 101190328 130 GE
F206 - ca 1 100324 Huỳnh Tấn Đô 01/04/2001 19CDTCLC3 101190382 130 GE
F206 - ca 1 100325 Trịnh Minh Đô 20/10/2001 19X1CLC2 110190046 130 GE
F206 - ca 1 100326 Võ Thành Đô 14/02/2001 19TDHCLC4 105190331 105 GE
F206 - ca 1 100327 Nguyễn Đình Độ 22/03/2001 19CDTCLC4 101190436 145 Pre.TOEIC
F206 - ca 1 100328 Đặng Văn Đông 24/08/2001 19DTCLC3 106190100 150 Pre.TOEIC
F206 - ca 1 100329 Ngô Văn Đông 19/10/2001 19TCLC_DT3 102190107 260 TO325
F206 - ca 1 100330 Nguyễn Châu Đông 03/01/2001 19C4CLC4 103190142 175 Pre.TOEIC
F206 - ca 1 100331 Nguyễn Lê Tịnh Đông 26/02/2001 19H2CLC2 107190061 135 Pre.TOEIC
F206 - ca 1 100332 Bùi Sỹ Đức 27/08/2001 19TDHCLC1 105190182 125 GE
F206 - ca 1 100333 Đinh Minh Đức 22/09/2001 19DCLC1 105190006 235 Pre.TOEIC
F206 - ca 1 100334 Đoàn Đại Đức 03/07/2001 19DTCLC4 106190147 125 GE
F206 - ca 1 100335 Hoàng Minh Đức 08/04/2001 19TCLC_DT6 102190257 495 TO525
F206 - ca 1 100336 Lê Anh Đức 01/01/2000 19X1CLC3 110190086 130 GE
F206 - ca 1 100337 Lê Hoàng Đức 03/04/2001 19DTCLC1 106190007 380 TO400
F206 - ca 1 100338 Lê Minh Đức 10/04/2001 19CDTCLC3 101190383 180 Pre.TOEIC
F206 - ca 1 100339 Lê Văn Đức 26/05/2001 19X1CLC1 110190007 125 GE
F206 - ca 1 100340 Ngô Minh Đức 24/02/2001 19C4CLC1 103190007 240 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F206 - ca 1 100341 Nguyễn Đăng Bảo Đức 12/01/2001 19TDHCLC2 105190232 305 TO325
F206 - ca 1 100342 Nguyễn Hữu Đức 28/03/2001 19TCLC_DT1 102190008 125 GE
F206 - ca 1 100343 Nguyễn Mạnh Đức 01/05/2001 19TCLC_DT2 102190058 190 Pre.TOEIC
F206 - ca 1 100344 Nguyễn Minh Đức 12/06/2001 19TCLC_DT3 102190108 295 TO325
F206 - ca 1 100345 Nguyễn Minh Đức 15/08/2001 19TCLC_DT4 102190158 140 Pre.TOEIC
F206 - ca 1 100346 Nguyễn Nhân Đức 01/01/2001 19TCLC_DT5 102190208 115 GE
F206 - ca 1 100347 Nguyễn Sỹ Đức 28/10/2001 19DTCLC2 106190054 230 Pre.TOEIC
F206 - ca 1 100348 Nguyễn Thành Đức 06/11/2001 19X1CLC2 110190047 120 GE
F206 - ca 1 100349 Nguyễn Trọng Đức 18/12/2000 19TCLC_DT6 102190258 110 GE
F206 - ca 1 100350 Nguyễn Văn Việt Đức 04/11/2001 19CDTCLC4 101190437 255 TO325
F206 - ca 1 100351 Nguyễn Vũ Đức 10/04/2001 19H2CLC1 107190005 120 GE
F207 - ca 1 100352 Phan Trung Đức 06/01/2001 19H5CLC 107190119 110 GE
F207 - ca 1 100353 Phan Văn Đức 06/10/2001 19C4CLC2 103190053 160 Pre.TOEIC
F207 - ca 1 100354 Trần Lê Hồng Đức 14/09/2001 19CDTCLC1 101190276 160 Pre.TOEIC
F207 - ca 1 100355 TrầN ThiệN ĐứC 19/04/2001 19DCLC2 105190050 385 TO400
F207 - ca 1 100356 Trần Văn Đức 21/11/2001 19CDTCLC2 101190330 170 Pre.TOEIC
F207 - ca 1 100357 Trương Minh Đức 06/03/2001 19TCLC_DT1 102190009 245 TO325
F207 - ca 1 100358 Võ Phi Đức 23/08/2001 19NCLC 104190010 200 Pre.TOEIC
F207 - ca 1 100359 Võ Văn Đức 06/11/2001 19DTCLC3 106190101 110 GE
F207 - ca 1 100360 Lê Thị Hồng Gấm 22/07/2001 19KTCLC1 121190009 115 GE
F207 - ca 1 100361 Mai Nguyễn Trường Giang 30/05/2001 19DTCLC1 106190009 105 GE
F207 - ca 1 100362 Nguyễn Lê Trường Giang 05/10/2001 19X3CLC 109190049 60 GE
F207 - ca 1 100363 Nguyễn Thị Cẩm Giang 01/01/2001 19KTCLC2 121190055 220 Pre.TOEIC
F207 - ca 1 100364 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 26/09/2001 19H2CLC2 107190064 160 Pre.TOEIC
F207 - ca 1 100365 Tôn Nữ Hoàng Giang 23/03/2001 19TCLC_DT5 102190210 240 Pre.TOEIC
F207 - ca 1 100366 Trần Đức Giảng 08/03/2001 19DTCLC2 106190056 100 GE
F207 - ca 1 100367 Đinh Sơn Hà 18/03/2001 19CDTCLC2 101190332 120 GE
F207 - ca 1 100368 Huỳnh Thị Thanh Hà 03/03/2001 19H2CLC1 107190008 105 GE
F207 - ca 1 100369 Lê Bá Hà 02/09/2001 19DCLC1 105190009 130 GE
F207 - ca 1 100370 Lê Việt Hà 30/08/2001 19KXCLC1 118190006 270 TO325
F207 - ca 1 100371 Nguyễn Thị Thu Hà 05/11/2001 19H2CLC2 107190065 185 Pre.TOEIC
F207 - ca 1 100372 Nguyễn Văn Hà 30/09/2001 19TDHCLC3 105190285 75 GE
F207 - ca 1 100373 Phạm Xuân Hà 06/11/2001 19X1CLC1 110190009 70 GE
F207 - ca 1 100374 Phan Thị Thu Hà 07/04/2001 19H2CLC1 107190009 100 GE
F207 - ca 1 100375 Trương Công Hà 14/07/2001 19X1CLC2 110190049 125 GE
F207 - ca 1 100376 Nguyễn Phùng Nhật Hạ 18/09/2001 19KXCLC2 118190048 185 Pre.TOEIC
F207 - ca 1 100377 Bùi Thanh Hải 03/08/2001 19DTCLC3 106190103 115 GE
F207 - ca 1 100378 Dương Nam Hải 20/02/2001 19DTCLC4 106190150 205 Pre.TOEIC
F207 - ca 1 100379 Đào Bá Hải 17/03/2001 19TDHCLC4 105190335 160 Pre.TOEIC
F207 - ca 1 100380 Đào Duy Hải 26/10/2001 19CDTCLC3 101190386 255 TO325
F207 - ca 1 100381 Đinh Ngọc Hải 25/05/2001 19TCLC_DT6 102190260 340 TO400
F207 - ca 1 100382 Hoàng Đức Hải 25/07/2001 19KXCLC1 118190007 115 GE
F207 - ca 1 100383 Huỳnh Văn Hải 30/03/1996 19C4CLC1 103190009 95 GE
F207 - ca 1 100384 Lê Đình Hải 07/02/2001 19TDHCLC5 105190385 100 GE
F207 - ca 1 100385 Lê Hữu Hải 26/09/2001 19TDHCLC1 105190186 215 Pre.TOEIC
F207 - ca 1 100386 Lê Ngọc Hải 07/04/2001 19TCLC_DT1 102190011 120 GE
F207 - ca 1 100387 Lý Thanh Hải 11/07/2001 19TCLC_DT2 102190061 210 Pre.TOEIC
F207 - ca 1 100388 Ngô Minh Hải 24/11/2001 19CDTCLC4 101190440 95 GE
F207 - ca 1 100389 Nguyễn Đình Ngọc Hải 21/04/2001 19DTCLC1 106190010 190 Pre.TOEIC
F207 - ca 1 100390 Nguyễn Minh Hải 30/07/2001 19C4CLC2 103190055 120 GE
F208 - ca 1 100391 Nguyễn Ngọc Hải 11/01/2001 19DCLC2 105190053 90 GE
F208 - ca 1 100392 Nguyễn Tấn Hải 05/06/2001 19CDTCLC1 101190279 130 GE
F208 - ca 1 100393 Nguyễn Tấn Hải 27/05/2001 19X1CLC3 110190089 240 Pre.TOEIC
F208 - ca 1 100394 Nguyễn Thanh Hải 14/09/2001 19C4CLC3 103190100 125 GE
F208 - ca 1 100395 Phạm Ngọc Hải 24/05/2001 19TDHCLC2 105190236 100 GE
F208 - ca 1 100396 Phạm Trí Hải 11/10/2001 19TDHCLC3 105190286 220 Pre.TOEIC
F208 - ca 1 100397 Phạm Văn Hải 27/06/2001 19TCLC_DT3 102190111 105 GE
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F208 - ca 1 100398 Phạm Văn Hải 26/04/2001 19X1CLC1 110190010 135 Pre.TOEIC
F208 - ca 1 100399 Trần Công Hải 10/02/2001 19CDTCLC2 101190333 195 Pre.TOEIC
F208 - ca 1 100400 Trần Đăng Hải 24/12/2001 19TDHCLC4 105190336 130 GE
F208 - ca 1 100401 Trần Đình Hải 06/06/2001 19TDHCLC5 105190386 90 GE
F208 - ca 1 100402 Trần Minh Hải 06/10/2001 19X1CLC2 110190050 245 TO325
F208 - ca 1 100403 Lê Thị Mỹ Hạnh 23/05/2001 19KXCLC1 118190008 290 TO325
F208 - ca 1 100404 Huỳnh Nhật Hào 26/03/2001 19TCLC_DT6 102190261 195 Pre.TOEIC
F208 - ca 1 100405 Nguyễn Hữu Hào 14/11/2001 19X1CLC3 110190090 155 Pre.TOEIC
F208 - ca 1 100406 Nguyễn Phạm Nhật Hào 04/08/2001 19TCLC_Nhat2 102190354 150 Pre.TOEIC
F208 - ca 1 100407 Nguyễn Viết Hảo 22/01/2001 19X3CLC 109190050 90 GE
F208 - ca 1 100408 Đoàn Thị Diệu Hằng 07/04/2001 19TCLC_DT5 102190211 355 TO400
F208 - ca 1 100409 Nguyễn Thị Thu Hằng 26/04/2001 19H2CLC2 107190066 110 GE
F208 - ca 1 100410 Phạm Thị Hằng 09/07/2001 19KXCLC2 118190049 115 GE
F208 - ca 1 100411 Phạm Thị Hằng 19/05/2000 19KTCLC1 121190010 130 GE
F208 - ca 1 100412 Lê Hoàng Ngọc Hân 08/06/2001 19TCLC_DT4 102190161 315 TO325
F208 - ca 1 100413 Lê Trọng Song Hân 04/06/2001 19TCLC_Nhat1 102190309 500 TO525
F208 - ca 1 100414 Nguyễn Hoàng Phương Hân 18/12/2001 19DTCLC2 106190057 360 TO400
F208 - ca 1 100415 Phan Hồng Hân 06/10/2001 19DCLC3 105190097 240 Pre.TOEIC
F208 - ca 1 100416 Võ Hoàng Hận 16/03/2001 19C4CLC4 103190145 110 GE
F208 - ca 1 100417 Châu Ngọc Hậu 06/09/2001 19DTCLC3 106190104 110 GE
F208 - ca 1 100418 Lê Văn Hậu 22/04/2001 19C4CLC1 103190010 115 GE
F208 - ca 1 100419 Nguyễn Trung Hậu 10/10/2001 19TDHCLC1 105190187 125 GE
F208 - ca 1 100420 Phạm Đức Trung Hậu 15/05/2001 19C4CLC2 103190056 115 GE
F208 - ca 1 100421 Phan Trung Hậu 16/11/2001 19DCLC4 105190141 215 Pre.TOEIC
F208 - ca 1 100422 Trương Hậu 27/10/2001 19CDTCLC3 101190387 180 Pre.TOEIC
F208 - ca 1 100423 Võ Tấn Hậu 17/12/2001 19TCLC_DT1 102190012 100 GE
F208 - ca 1 100424 Nguyễn Thị Ngọc Hiên 21/07/2001 19H2CLC1 107190010 130 GE
F208 - ca 1 100425 Bùi Ngọc Hiền 23/08/2001 19H2CLC2 107190067 125 GE
F208 - ca 1 100426 Nguyễn Thị Hiền 30/03/2001 19H2CLC1 107190011 215 Pre.TOEIC
F208 - ca 1 100427 Nguyễn Thị Hiền 30/08/2001 19KXCLC2 118190050 140 Pre.TOEIC
F208 - ca 1 100428 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/02/2001 19KTCLC2 121190056 280 TO325
F208 - ca 1 100429 Phạm Thị Thanh Hiền 04/09/2001 19H2CLC2 107190068 185 Pre.TOEIC
F209 - ca 1 100430 Tô Đông Hiền 30/08/2001 19C4CLC3 103190101 170 Pre.TOEIC
F209 - ca 1 100431 Trần Thị Hiền 12/07/2001 19TCLC_DT2 102190062 130 GE
F209 - ca 1 100432 Trần Thị Thu Hiền 11/07/2001 19TCLC_DT3 102190112 365 TO400
F209 - ca 1 100433 Kiều Thanh Hiển 27/10/2000 19C4CLC4 103190146 190 Pre.TOEIC
F209 - ca 1 100434 Nguyễn Minh Hiển 19/09/2001 19DCLC1 105190010 130 GE
F209 - ca 1 100435 Trần Thế Hiển 07/10/2001 19NCLC 104190011 240 Pre.TOEIC
F209 - ca 1 100436 Hoàng Đại Hiệp 26/08/2001 19TCLC_DT4 102190162 315 TO325
F209 - ca 1 100437 Hoàng Tuấn Hiệp 29/09/2000 19H2CLC1 107190351 VẮNG VẮNG
F209 - ca 1 100438 Lê Hoài Hiệp 11/11/2001 19TDHCLC2 105190237 130 GE
F209 - ca 1 100439 Mai Văn Hiệp 09/08/2001 19DCLC2 105190054 95 GE
F209 - ca 1 100440 Nguyễn Phú Hiệp 01/08/2001 19DCLC3 105190098 200 Pre.TOEIC
F209 - ca 1 100441 Phạm Ngọc Hiệp 12/09/2001 19C4CLC1 103190011 105 GE
F209 - ca 1 100442 Phạm Quốc Hiệp 03/07/2001 19DTCLC4 106190151 120 GE
F209 - ca 1 100443 Cái Xuân Hiếu 23/04/2001 19KTCLC1 121190011 240 Pre.TOEIC
F209 - ca 1 100444 Dương Văn Hiếu 15/05/2000 19TCLC_DT6 102190262 130 GE
F209 - ca 1 100445 Đặng Ngọc Hiếu 24/01/2001 19TCLC_DT5 102190212 130 GE
F209 - ca 1 100446 Đoàn Trung Hiếu 05/09/2001 19CDTCLC1 101190280 145 Pre.TOEIC
F209 - ca 1 100447 Đỗ Vạn Hiếu 17/07/2001 19CDTCLC4 101190441 120 GE
F209 - ca 1 100448 Hà Minh Hiếu 15/09/2001 19TDHCLC3 105190287 115 GE
F209 - ca 1 100449 Hoàng Lê Trung Hiếu 03/11/2001 19DCLC4 105190142 275 TO325
F209 - ca 1 100450 Hồ Minh Hiếu 03/12/2001 19TCLC_Nhat1 102190310 195 Pre.TOEIC
F209 - ca 1 100451 Hồ Ngọc Hiếu 18/04/2001 19C4CLC2 103190057 110 GE
F209 - ca 1 100452 Hồ Thị Hiếu 24/04/2001 19TCLC_Nhat2 102190355 260 TO325
F209 - ca 1 100453 Lê Thanh Hiếu 02/01/2001 19H2CLC1 107190012 185 Pre.TOEIC
F209 - ca 1 100454 Lê Trung Hiếu 22/05/2001 19CDTCLC2 101190334 160 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F209 - ca 1 100455 Lê Văn Hiếu 19/05/2001 19TDHCLC4 105190337 105 GE
F209 - ca 1 100456 Lương Minh Hiếu 08/01/2001 19X3CLC 109190051 240 Pre.TOEIC
F209 - ca 1 100457 Ngô Đình Hiếu 13/01/2001 19X3CLC 109190052 130 GE
F209 - ca 1 100458 Ngô Quốc Hiếu 18/06/2001 19C4CLC3 103190102 115 GE
F209 - ca 1 100459 Nguyễn Anh Hiếu 01/02/2001 19TCLC_DT1 102190013 250 TO325
F209 - ca 1 100460 Nguyễn Đăng Hiếu 10/09/2001 19CDTCLC3 101190388 105 GE
F209 - ca 1 100461 Nguyễn Đăng Hiếu 27/08/2001 19C4CLC4 103190147 130 GE
F209 - ca 1 100462 Nguyễn Hồng Trọng Hiếu 25/11/2001 19H2CLC2 107190069 320 TO325
F209 - ca 1 100463 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 27/01/2001 19H5CLC 107190122 120 GE
F209 - ca 1 100464 Nguyễn Minh Hiếu 06/10/2001 19CDTCLC4 101190442 155 Pre.TOEIC
F209 - ca 1 100465 Nguyễn Minh Hiếu 05/09/2001 19TDHCLC5 105190387 155 Pre.TOEIC
F209 - ca 1 100466 Nguyễn Minh Hiếu 10/01/2001 19DTCLC1 106190011 180 Pre.TOEIC
F209 - ca 1 100467 Nguyễn Ngọc Hiếu 25/06/2001 19DTCLC2 106190058 125 GE
F209 - ca 1 100468 Nguyễn Quang Hiếu 02/07/2001 19NCLC 104190012 125 GE
F210 - ca 1 100469 Nguyễn Tấn Hiếu 31/07/2001 19CDTCLC1 101190281 155 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100470 Nguyễn Thị Hiếu 01/01/2001 19H5CLC 107190123 130 GE
F210 - ca 1 100471 Nguyễn Trung Hiếu 02/01/2001 19CDTCLC2 101190335 260 TO325
F210 - ca 1 100472 Nguyễn Trung Hiếu 05/11/2001 19TCLC_DT2 102190063 200 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100473 Nguyễn Trung Hiếu 26/04/2001 19TCLC_DT3 102190113 145 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100474 Nguyễn Trung Hiếu 24/05/2001 19KXCLC1 118190009 190 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100475 Nguyễn Văn Hiếu 11/02/2001 19TCLC_DT4 102190163 115 GE
F210 - ca 1 100476 Nguyễn Văn Hiếu 01/01/2001 19DTCLC3 106190105 115 GE
F210 - ca 1 100477 Nguyễn Văn Hiếu 10/05/2001 19H2CLC1 107190013 140 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100478 Phạm Đình Hiếu 25/12/2001 19H2CLC2 107190070 180 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100479 Phạm Minh Hiếu 30/05/2001 19TCLC_Nhat1 102190311 310 TO325
F210 - ca 1 100480 Phạm Minh Hiếu 14/06/2001 19DTCLC4 106190152 165 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100481 Phạm Ngọc Hiếu 16/01/2001 19TCLC_Nhat2 102190356 240 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100482 Phạm Trung Hiếu 19/05/2001 19CDTCLC3 101190389 170 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100483 Phan Ngọc Hiếu 21/03/2001 19CDTCLC4 101190443 170 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100484 Trần Nguyễn Xuân Hiếu 17/10/2001 19KTCLC2 121190057 165 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100485 Trần Thanh Hiếu 02/09/2001 19KTCLC1 121190012 180 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100486 Trần Thế Hiếu 14/03/2001 19DTCLC1 106190012 275 TO325
F210 - ca 1 100487 Trần Trung Hiếu 23/01/2001 19TDHCLC1 105190188 150 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100488 Trần Văn Hiếu 18/04/2001 19NCLC 104190013 125 GE
F210 - ca 1 100489 Trương Trung Hiếu 25/09/2001 19DTCLC2 106190059 150 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100490 Văn Minh Hiếu 24/09/2001 19C4CLC1 103190012 130 GE
F210 - ca 1 100491 Văn Trung Hiếu 02/12/2001 19TCLC_DT5 102190213 370 TO400
F210 - ca 1 100492 Võ Minh Hiếu 30/11/2001 19X1CLC1 110190011 215 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100493 Võ Thị Minh Hiếu 21/10/2001 19H2CLC1 107190014 150 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100494 Võ Văn Hiếu 04/01/2001 19C4CLC2 103190058 130 GE
F210 - ca 1 100495 Vy Minh Hiếu 10/12/2001 19DCLC1 105190011 115 GE
F210 - ca 1 100496 Nguyễn Hiệu 20/06/2001 19TDHCLC2 105190238 145 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100497 Nguyễn Xuân Hiệu 15/08/2001 19TCLC_Nhat1 102190312 170 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100498 Mai Thị Mỹ Hoa 15/08/2001 19KXCLC2 118190051 210 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100499 Thái Bá Hoà 09/04/2001 19CDTCLC1 101190282 190 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100500 BùI Văn HòA 24/08/2001 19DTCLC3 106190106 395 TO400
F210 - ca 1 100501 Bùi Văn Hữu Hòa 27/12/2001 19DCLC3 105190099 200 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100502 Huỳnh Kim Hòa 12/06/2001 19KXCLC2 118190052 120 GE
F210 - ca 1 100503 Huỳnh Minh Hòa 23/05/2001 19DTCLC4 106190153 135 Pre.TOEIC
F210 - ca 1 100504 Lê Ngọc Hòa 19/04/2001 19CDTCLC2 101190336 270 TO325
F210 - ca 1 100505 Lê Thị Thanh Hòa 15/04/2001 19KTCLC2 121190058 120 GE
F210 - ca 1 100506 Nguyễn Duy Hòa 30/05/2001 19TCLC_DT6 102190263 125 GE
F210 - ca 1 100507 Nguyễn Huy Hòa 06/01/2001 19TCLC_DT1 102190014 440 TO450
F301 - ca 1 100508 Nguyễn Ích Hòa 12/09/2001 19TCLC_DT2 102190064 505 TO525
F301 - ca 1 100509 Nguyễn Trung Hòa 14/07/2001 19C4CLC3 103190103 95 GE
F301 - ca 1 100510 Nguyễn Trọng Hóa 13/04/2001 19KXCLC1 118190010 155 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100511 Huỳnh Thị Ngọc Hoài 04/09/2001 19H5CLC 107190124 195 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F301 - ca 1 100512 Nguyễn Ngọc Hoài 20/02/2001 19TCLC_DT3 102190114 180 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100513 Hà Văn Hoan 08/12/2001 19CDTCLC3 101190390 115 GE
F301 - ca 1 100514 Biện Thanh Hoàn 26/04/2001 19DTCLC1 106190013 115 GE
F301 - ca 1 100515 Nguyễn Mậu Hoàn 05/05/2001 19C4CLC4 103190148 170 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100516 Trịnh Xuân Hoàn 03/02/2001 19CDTCLC4 101190444 140 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100517 Võ Minh Hoàn 22/05/2001 19DCLC4 105190143 145 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100518 Bùi Thanh Hoàng 15/02/2001 19C4CLC1 103190013 175 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100519 Bùi Viết Huy Hoàng 06/06/2001 19TCLC_DT4 102190164 120 GE
F301 - ca 1 100520 Chế Nam Hoàng 24/03/2001 19TDHCLC3 105190288 395 TO400
F301 - ca 1 100521 Đặng Bá Vũ Hoàng 14/08/2001 19TCLC_Nhat2 102190357 150 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100522 Đinh Văn Hoàng 28/04/2001 19TDHCLC4 105190338 160 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100523 Đoàn Chí Hoàng 19/07/2001 19TCLC_DT5 102190214 145 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100524 Đoàn Việt Hoàng 19/03/2001 19DCLC1 105190012 110 GE
F301 - ca 1 100525 Đỗ Xuân Hoàng 02/09/2000 19TDHCLC5 105190388 230 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100526 Hồ Phi Hoàng 02/04/2001 19DTCLC2 106190060 120 GE
F301 - ca 1 100527 Hồ Tấn Hoàng 14/12/2000 19H2CLC2 107190071 140 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100528 Lê Văn Hoàng 13/10/2001 19TCLC_Nhat1 102190313 340 TO400
F301 - ca 1 100529 Lê Văn Hoàng 04/09/2001 19H2CLC1 107190015 125 GE
F301 - ca 1 100530 Lê Văn Huỳnh Hoàng 09/10/2001 19X1CLC2 110190051 260 TO325
F301 - ca 1 100531 Ngô Hoàng 10/12/2001 19TDHCLC1 105190189 200 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100532 Nguyễn Đức Hoàng 03/01/2001 19CDTCLC1 101190283 145 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100533 Nguyễn Đức Hoàng 12/09/2001 19CDTCLC2 101190337 440 TO450
F301 - ca 1 100534 Nguyễn Hồng Nhật Hoàng 08/09/2001 19DCLC2 105190056 145 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100535 Nguyễn Khoa Hoàng 14/04/2001 19TCLC_DT6 102190264 440 TO450
F301 - ca 1 100536 Nguyễn Lê Khải Hoàng 19/05/2001 19H5CLC 107190125 150 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100537 Nguyễn Minh Hoàng 11/04/2001 19C4CLC2 103190059 240 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100538 Nguyễn Quý Hoàng 18/11/2001 19CDTCLC3 101190391 110 GE
F301 - ca 1 100539 Nguyễn Văn Hoàng 19/09/2001 19CDTCLC4 101190445 140 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100540 Nguyễn Văn Hoàng 29/01/2001 19NCLC 104190014 220 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100541 Nguyễn Văn Hoàng 22/11/2001 19TDHCLC2 105190239 190 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100542 Nguyễn Văn Hoàng 02/01/2001 19KXCLC1 118190011 295 TO325
F301 - ca 1 100543 Nguyễn Vũ Hoàng 22/02/2001 19DCLC3 105190100 200 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100544 Nguyễn Vũ Huy Hoàng 12/08/2001 19CDTCLC1 101190284 140 Pre.TOEIC
F301 - ca 1 100545 Nguyễn Xuân Hoàng 07/10/2001 19TCLC_DT1 102190015 130 GE
F301 - ca 1 100546 Phạm Huy Hoàng 19/10/2001 19NCLC 104190015 155 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100547 Phạm Huy Hoàng 27/01/2001 19X1CLC3 110190091 105 GE
F302 - ca 1 100548 Phạm Nhật Hoàng 18/11/2001 19C4CLC3 103190104 165 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100549 Phạm Sỹ Hoàng 08/12/2001 19TCLC_DT2 102190065 290 TO325
F302 - ca 1 100550 Phạm Văn Hoàng 01/06/2001 19CDTCLC2 101190338 130 GE
F302 - ca 1 100551 Phan Văn Hoàng 11/05/2001 19DCLC4 105190144 100 GE
F302 - ca 1 100552 Phùng Thế Hoàng 28/09/2001 19KXCLC2 118190053 125 GE
F302 - ca 1 100553 Trần Duy Hoàng 19/01/2001 19KTCLC2 121190059 180 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100554 Trần Đăng Hoàng 17/08/2001 19H5CLC 107190126 130 GE
F302 - ca 1 100555 Trần Đinh Khải Hoàng 11/11/2001 19KTCLC1 121190013 145 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100556 Trần Đức Hoàng 24/11/2001 19KXCLC1 118190012 125 GE
F302 - ca 1 100557 Trần Huy Hoàng 17/11/2001 19TDHCLC3 105190289 275 TO325
F302 - ca 1 100558 Trần Nguyễn Diễm Hoàng 10/06/2001 19TCLC_Nhat2 102190358 180 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100559 Trần Thanh Hoàng 08/10/2001 19CDTCLC3 101190392 130 GE
F302 - ca 1 100560 Trần Văn Hoàng 19/02/2001 19DTCLC3 106190107 120 GE
F302 - ca 1 100561 Trương Việt Hoàng 20/11/2001 19DCLC1 105190013 115 GE
F302 - ca 1 100562 Võ Huy Hoàng 18/03/2001 19CDTCLC4 101190446 215 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100563 Võ Minh Hoàng 12/04/2001 19TCLC_DT3 102190115 125 GE
F302 - ca 1 100564 Võ Như Thanh Hoàng 27/01/2001 19TDHCLC4 105190339 115 GE
F302 - ca 1 100565 Nguyễn Phi Tiến Hoành 01/06/2001 19TDHCLC5 105190389 135 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100566 Nguyễn Văn Sỹ Học 10/07/2001 19TDHCLC1 105190190 210 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100567 Võ Khoa Học 28/05/2001 19X1CLC1 110190012 125 GE
F302 - ca 1 100568 Trang Phi Hổ 22/02/2001 19DCLC2 105190055 100 GE
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F302 - ca 1 100569 Phạm Thanh Hội 03/11/2001 19TCLC_Nhat1 102190314 205 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100570 Dương Thị Hồng 30/08/2001 19KTCLC1 121190014 160 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100571 Lưu Thị Bích Hồng 23/10/2001 19NCLC 104190016 130 GE
F302 - ca 1 100572 Nguyễn Thúy Hồng 26/10/2001 19KXCLC2 118190054 230 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100573 Võ Thị Hồng 02/06/2001 19H2CLC2 107190072 140 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100574 Lại Công Hợp 14/02/2001 19CDTCLC1 101190285 155 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100575 Nguyễn Bách Hợp 02/09/2001 19X3CLC 109190053 170 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100576 Trần Văn Hợp 22/06/2001 19TCLC_DT4 102190165 325 TO400
F302 - ca 1 100577 Bùi Thành Huân 01/01/2001 19DCLC2 105190057 110 GE
F302 - ca 1 100578 Lê Khắc Huân 24/08/2001 19DCLC3 105190101 190 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100579 Lê Công Huấn 05/07/1999 19TCLC_DT5 102190215 VẮNG VẮNG
F302 - ca 1 100580 Nguyễn Văn Huấn 21/02/2001 19TCLC_DT6 102190265 245 TO325
F302 - ca 1 100581 Dương Văn Hùng 13/09/2001 19CDTCLC2 101190339 290 TO325
F302 - ca 1 100582 Đinh Văn Hùng 01/04/2001 19TCLC_DT1 102190016 340 TO400
F302 - ca 1 100583 Đinh Viết Thanh Hùng 01/12/2001 19TDHCLC2 105190240 225 Pre.TOEIC
F302 - ca 1 100584 Hoàng Minh Hùng 07/02/2001 19H2CLC1 107190016 300 TO325
F302 - ca 1 100585 Hoàng Quang Hùng 31/08/2001 19TCLC_DT2 102190066 235 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100586 Hồ Văn Hùng 06/10/2001 19CDTCLC3 101190393 195 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100587 Huỳnh Đình Hùng 30/03/2001 19C4CLC4 103190149 75 GE
F303 - ca 1 100588 Huỳnh Tấn Hùng 24/12/2001 19X1CLC2 110190052 220 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100589 Lê Đình Hùng 28/06/2001 19DTCLC4 106190154 135 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100590 Lê ĐứC HùNg 05/04/2001 19CDTCLC4 101190447 285 TO325
F303 - ca 1 100591 Lê Mạnh Hùng 22/06/2001 19DTCLC1 106190014 245 TO325
F303 - ca 1 100592 Nguyễn Đình Hùng 05/11/2001 19TDHCLC3 105190290 225 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100593 Nguyễn Tuấn Hùng 30/05/2001 19TCLC_DT4 102190166 505 TO525
F303 - ca 1 100594 Nguyễn Thanh Hùng 10/03/2001 19TCLC_DT3 102190116 360 TO400
F303 - ca 1 100595 Nguyễn Văn Hùng 25/01/2001 19DCLC4 105190145 185 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100596 Nguyễn Văn Quốc Hùng 09/03/2001 19TCLC_DT5 102190216 340 TO400
F303 - ca 1 100597 Nguyễn Văn Tấn Hùng 12/08/2001 19H2CLC2 107190073 215 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100598 Phạm Anh Hùng 02/01/2001 19DCLC1 105190014 140 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100599 Phạm Duy Hùng 01/11/2001 19CDTCLC1 101190286 VẮNG VẮNG
F303 - ca 1 100600 Phạm Văn Hùng 20/02/2001 19TDHCLC4 105190340 155 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100601 Phan Công Hùng 12/01/2001 19DTCLC2 106190061 110 GE
F303 - ca 1 100602 Trần Đức Hùng 26/07/2001 19TCLC_DT6 102190266 230 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100603 Trần Minh Hùng 28/01/2001 19DTCLC3 106190108 115 GE
F303 - ca 1 100604 Võ Khắc Hùng 19/07/2001 19NCLC 104190017 140 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100605 Võ Tuấn Mạnh Hùng 12/04/2001 19TCLC_DT1 102190017 395 TO400
F303 - ca 1 100606 Võ Văn Hùng 08/08/2001 19DTCLC4 106190155 VẮNG VẮNG
F303 - ca 1 100607 Bùi Quốc Huy 15/09/2001 19TCLC_Nhat1 102190315 400 TO450
F303 - ca 1 100608 Dương Phước Huy 21/02/2001 19DTCLC1 106190016 290 TO325
F303 - ca 1 100609 Dương Văn Huy 01/01/2001 19KTCLC2 121190062 VẮNG VẮNG
F303 - ca 1 100610 Đặng Khánh Huy 03/03/2001 19TDHCLC2 105190241 165 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100611 Đặng Văn Huy 30/07/2001 19KXCLC1 118190014 160 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100612 Hà Xuân Huy 13/11/2001 19DTCLC2 106190063 170 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100613 Hoàng Quốc Huy 18/08/2001 19TDHCLC4 105190341 115 GE
F303 - ca 1 100614 Hồ Nguyễn Anh Huy 11/11/2001 19C4CLC4 103190150 230 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100615 Hồ Trọng Huy 22/01/2001 19TDHCLC3 105190291 250 TO325
F303 - ca 1 100616 Hồ Văn Huy 13/01/2001 19CDTCLC2 101190341 255 TO325
F303 - ca 1 100617 Huỳnh Huy 02/08/2001 19DTCLC3 106190110 110 GE
F303 - ca 1 100618 Huỳnh Bá Lê Huy 08/04/2001 19TCLC_Nhat2 102190360 210 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100619 Huỳnh Lê Huy 03/11/2001 19TCLC_Nhat1 102190316 220 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100620 Huỳnh Minh Huy 19/07/2001 19TCLC_DT1 102190018 175 Pre.TOEIC
F303 - ca 1 100621 Huỳnh Văn Huy 09/04/2001 19C4CLC1 103190015 130 GE
F303 - ca 1 100622 Lê Đình Huy 08/04/2001 19KTCLC1 121190017 130 GE
F303 - ca 1 100623 Lê Nhật Huy 29/03/2001 19DCLC4 105190147 115 GE
F303 - ca 1 100624 Lê Quang Huy 21/05/2001 19C4CLC2 103190061 130 GE
F306 - ca 1 100625 Lê Quang Huy 22/05/2001 19DCLC1 105190016 200 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F306 - ca 1 100626 Lê Quang Huy 22/07/2001 19DTCLC1 106190017 130 GE
F306 - ca 1 100627 Lê Quang Huy 15/03/2000 19DTCLC4 106190157 245 TO325
F306 - ca 1 100628 Lê QuốC Huy 05/04/2001 19TCLC_DT2 102190068 250 TO325
F306 - ca 1 100629 Lê Văn Huy 16/05/2001 19TCLC_DT3 102190118 365 TO400
F306 - ca 1 100630 Lê Văn Huy 23/03/2001 19TCLC_DT4 102190168 235 Pre.TOEIC
F306 - ca 1 100631 Lê Văn Huy 22/11/2001 19C4CLC3 103190106 130 GE
F306 - ca 1 100632 Lý Nhật Huy 16/05/2001 19CDTCLC3 101190395 130 GE
F306 - ca 1 100633 Ngô Đức Huy 22/10/2001 19TDHCLC5 105190391 230 Pre.TOEIC
F306 - ca 1 100634 Ngô Văn Tuấn Huy 22/09/2001 19DTCLC2 106190064 260 TO325
F306 - ca 1 100635 Nguyễn Huy 12/10/2001 19KXCLC2 118190056 180 Pre.TOEIC
F306 - ca 1 100636 Nguyễn Anh Huy 17/02/2001 19X1CLC3 110190093 215 Pre.TOEIC
F306 - ca 1 100637 Nguyễn Danh Huy 03/12/2001 19TDHCLC1 105190192 165 Pre.TOEIC
F306 - ca 1 100638 Nguyễn Đăng Huy 27/10/2001 19CDTCLC4 101190449 130 GE
F306 - ca 1 100639 Nguyễn Đăng Quốc Huy 14/08/2001 19X1CLC1 110190014 130 GE
F306 - ca 1 100640 Nguyễn Đình Huy 08/04/2001 19X1CLC2 110190054 230 Pre.TOEIC
F306 - ca 1 100641 Nguyễn Khánh Huy 02/08/2001 19TCLC_DT5 102190218 270 TO325
F306 - ca 1 100642 Nguyễn Lâm Huy 01/08/2001 19TDHCLC2 105190242 290 TO325
F306 - ca 1 100643 Nguyễn Ngọc Huy 19/09/2001 19TCLC_Nhat2 102190361 125 GE
F306 - ca 1 100644 Nguyễn Phạm Gia Huy 10/07/2001 19C4CLC4 103190151 120 GE
F306 - ca 1 100645 Nguyễn Phúc Lê Huy 06/08/2001 19TDHCLC3 105190292 275 TO325
F306 - ca 1 100646 Nguyễn Phùng Minh Huy 31/08/2001 19CDTCLC1 101190288 160 Pre.TOEIC
F306 - ca 1 100647 Nguyễn Quang Huy 27/01/2001 19DTCLC3 106190111 280 TO325
F306 - ca 1 100648 Nguyễn Quang Huy 10/04/2001 19DTCLC4 106190158 180 Pre.TOEIC
F306 - ca 1 100649 Nguyễn Quốc Huy 27/09/2001 19C4CLC1 103190016 130 GE
F306 - ca 1 100650 Nguyễn Quốc Huy 22/05/2001 19KXCLC1 118190015 320 TO325
F306 - ca 1 100651 Nguyễn Quốc Bảo Huy 16/11/2001 19DCLC2 105190060 235 Pre.TOEIC
F306 - ca 1 100652 Nguyễn Tấn Huy 04/10/2001 19CDTCLC2 101190342 375 TO400
F306 - ca 1 100653 Nguyễn Trọng Huy 01/02/1999 19KXCLC2 118190057 395 TO400
F306 - ca 1 100654 Nguyễn Trường Đăng Huy 11/12/2001 19KTCLC2 121190063 510 TO525
F306 - ca 1 100655 Nguyễn Văn Huy 30/05/2001 19TCLC_Nhat1 102190317 120 GE
F306 - ca 1 100656 Nguyễn Văn Huy 07/07/2001 19H2CLC2 107190075 315 TO325
F306 - ca 1 100657 Nguyễn Văn Quốc Huy 22/06/2001 19TCLC_Nhat2 102190362 320 TO325
F306 - ca 1 100658 Nguyễn Xuân Huy 06/01/2001 19KTCLC1 121190018 130 GE
F306 - ca 1 100659 Phạm Gia Huy 09/03/2001 19KTCLC2 121190064 125 GE
F306 - ca 1 100660 Phạm Minh Huy 18/02/2001 19CDTCLC3 101190396 445 TO450
F306 - ca 1 100661 Phạm Minh Huy 08/06/2001 19NCLC 104190019 155 Pre.TOEIC
F306 - ca 1 100662 Phan Trần Huy 16/12/2001 19TCLC_DT6 102190268 300 TO325
F306 - ca 1 100663 Trần Đức Huy 15/03/2001 19DTCLC1 106190018 70 GE
F307 - ca 1 100664 Trần Hoàng Minh Huy 18/08/2001 19KTCLC1 121190019 380 TO400
F307 - ca 1 100665 Trần Quang Huy 13/03/2001 19C4CLC2 103190062 130 GE
F307 - ca 1 100666 Trần Quang Huy 26/11/2001 19NCLC 104190020 110 GE
F307 - ca 1 100667 Trần Quang Huy 25/05/2001 19DCLC3 105190104 210 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100668 Trần Quốc Huy 04/06/2001 19C4CLC3 103190107 110 GE
F307 - ca 1 100669 Triệu Trần Huy 12/03/2001 19DCLC4 105190148 145 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100670 Trương Đình Huy 14/10/2001 19TCLC_Nhat1 102190318 VẮNG VẮNG
F307 - ca 1 100671 Trương Minh Huy 02/03/2001 19DCLC1 105190017 105 GE
F307 - ca 1 100672 Võ Anh Huy 09/08/2001 19DTCLC2 106190065 135 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100673 Võ Đoàn Quang Huy 13/10/2001 19C4CLC4 103190152 240 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100674 Võ Minh Huy 27/02/2001 19KTCLC2 121190065 125 GE
F307 - ca 1 100675 Võ Nguyễn Quang Huy 25/12/2001 19DTCLC3 106190112 205 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100676 Võ Nhật Huy 02/05/2001 19DTCLC4 106190159 100 GE
F307 - ca 1 100677 Võ Vương Huy 25/08/2001 19CDTCLC4 101190450 150 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100678 Hoàng Thị Khánh Huyền 29/01/2000 19H2CLC1 107190019 240 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100679 Nguyễn Ngọc Huyền 12/06/2001 19DTCLC1 106190019 200 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100680 Nguyễn Thị Khánh Huyền 01/06/2001 19TCLC_DT1 102190019 270 TO325
F307 - ca 1 100681 Vương Thị Thu Huyền 13/10/2001 19DTCLC2 106190066 155 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100682 Hồ Đình Huynh 20/01/2001 19DTCLC3 106190113 110 GE
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F307 - ca 1 100683 Nguyễn Đức Huynh 17/06/2001 19DCLC2 105190061 235 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100684 Phan Huynh 14/01/2001 19KTCLC1 121190020 200 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100685 Phạm Xuân Huỳnh 09/01/2001 19X1CLC3 110190094 160 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100686 Bảo Quý Hưng 11/06/2001 19KTCLC2 121190060 130 GE
F307 - ca 1 100687 Bùi Phan Minh Hưng 31/01/2001 19TCLC_Nhat2 102190359 440 TO450
F307 - ca 1 100688 Đặng Danh Hưng 16/09/2001 19DTCLC1 106190015 280 TO325
F307 - ca 1 100689 Đặng Thanh Hưng 02/02/2001 19DCLC2 105190058 250 TO325
F307 - ca 1 100690 Đoàn Đại Hưng 05/03/2001 19C4CLC1 103190014 135 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100691 Hồ Thanh Hưng 28/09/2001 19C4CLC2 103190060 VẮNG VẮNG
F307 - ca 1 100692 Lê Phước Hưng 25/07/2001 19CDTCLC2 101190340 220 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100693 Lê Văn Phúc Hưng 29/04/2001 19X1CLC3 110190092 240 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100694 Lê Viết Hưng 14/11/2001 19CDTCLC3 101190394 260 TO325
F307 - ca 1 100695 Ngô Lê Gia Hưng 28/10/2001 19TCLC_DT2 102190067 120 GE
F307 - ca 1 100696 Ngô Phùng Hưng 04/07/2001 19KTCLC1 121190015 130 GE
F307 - ca 1 100697 Nguyễn Bảo Hưng 14/07/2001 19DCLC3 105190102 130 GE
F307 - ca 1 100698 Nguyễn Đình Minh Hưng 27/10/2001 19CDTCLC4 101190448 260 TO325
F307 - ca 1 100699 Nguyễn Hoàng Hưng 22/08/2001 19KXCLC1 118190013 395 TO400
F307 - ca 1 100700 Nguyễn Hữu Nhật Hưng 12/03/2001 19DCLC4 105190146 435 TO450
F307 - ca 1 100701 Nguyễn Minh Hưng 26/03/2001 19CDTCLC1 101190287 205 Pre.TOEIC
F307 - ca 1 100702 Nguyễn Phúc Nhật Hưng 28/07/2001 19TDHCLC5 105190390 165 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100703 Nguyễn Phước Hưng 26/09/2001 19DCLC1 105190015 165 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100704 Nguyễn Quốc Hưng 19/06/2001 19DTCLC2 106190062 235 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100705 Nguyễn Tiến Hưng 15/06/2001 19TCLC_DT3 102190117 210 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100706 Nguyễn Văn Ngọc Hưng 13/03/2001 19DCLC2 105190059 175 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100707 Nguyễn Viết Hưng 01/02/2001 19DCLC3 105190103 195 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100708 Phạm Duy Hưng 12/06/2001 19KTCLC2 121190061 370 TO400
F308 - ca 1 100709 PhạM Nguyên Hưng 07/12/2001 19KTCLC1 121190016 375 TO400
F308 - ca 1 100710 Phan Viết Hưng 15/06/2001 19DTCLC3 106190109 240 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100711 Thái Hồ Quốc Hưng 21/10/2001 19X3CLC 109190054 120 GE
F308 - ca 1 100712 Trần Phước Hưng 10/09/2000 19NCLC 104190018 440 TO450
F308 - ca 1 100713 Trương Duy Hưng 05/12/2001 19X1CLC1 110190013 240 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100714 Trương Thoại Hưng 17/02/2001 19H2CLC1 107190017 150 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100715 Võ Trần Tấn Hưng 02/02/2001 19TDHCLC1 105190191 200 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100716 Vũ Duy Hưng 25/02/2001 19DTCLC4 106190156 360 TO400
F308 - ca 1 100717 Lê Thị Hương 04/06/2001 19TCLC_DT4 102190167 115 GE
F308 - ca 1 100718 Lê Thị Thu Hương 10/10/2001 19TCLC_DT5 102190217 165 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100719 Lương Thị Diệu Hương 28/06/2001 19KXCLC2 118190055 145 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100720 Nguyễn Linh Hương 03/11/2001 19H2CLC2 107190074 480 TO525
F308 - ca 1 100721 Nguyễn Thị Lan Hương 27/09/2001 19H2CLC1 107190018 130 GE
F308 - ca 1 100722 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 29/08/2001 19TCLC_DT6 102190267 310 TO325
F308 - ca 1 100723 Phạm Văn Hướng 18/03/2001 19C4CLC3 103190105 300 TO325
F308 - ca 1 100724 Võ Đình Hữu 09/08/2001 19X1CLC2 110190053 245 TO325
F308 - ca 1 100725 Nguyễn Đức Hy 05/02/2001 19X1CLC1 110190015 115 GE
F308 - ca 1 100726 Lê Văn Kết 15/01/2001 19TCLC_DT2 102190069 100 GE
F308 - ca 1 100727 Bạch Văn Trung Kiên 20/01/2001 19X1CLC2 110190056 240 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100728 Đặng Ngọc Kiên 15/10/2001 19TDHCLC2 105190244 155 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100729 Đinh Công Trung Kiên 15/11/2001 19TCLC_DT4 102190171 280 TO325
F308 - ca 1 100730 Lê Bá Kiên 09/11/2001 19C4CLC4 103190154 275 TO325
F308 - ca 1 100731 Nguyễn Đắc Trung Kiên 23/11/2001 19X1CLC3 110190096 160 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100732 Nguyễn Trung Kiên 08/12/2001 19DCLC3 105190106 115 GE
F308 - ca 1 100733 Nguyễn Văn Kiên 06/12/2001 19TDHCLC3 105190294 125 GE
F308 - ca 1 100734 Trần Trung Kiên 29/12/2001 19TCLC_DT5 102190221 100 GE
F308 - ca 1 100735 Nguyễn Đăng Kiệt 17/05/2001 19TCLC_DT6 102190271 220 Pre.TOEIC
F308 - ca 1 100736 Nguyễn Đặng Tuấn Kiệt 09/04/2001 19TCLC_Nhat2 102190364 440 TO450
F308 - ca 1 100737 Nguyễn Đình Kiệt 05/11/2001 19KTCLC2 121190067 315 TO325
F308 - ca 1 100738 Nguyễn Ngọc Anh Kiệt 17/10/2001 19TCLC_DT1 102190022 495 TO525
F308 - ca 1 100739 Phan Văn Kiệt 26/04/2001 19KTCLC1 121190022 145 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F308 - ca 1 100740 Trịnh Duy Tuấn Kiệt 22/11/2001 19TDHCLC4 105190344 315 TO325
F308 - ca 1 100741 Nguyễn Hoàng Kim 12/02/2001 19TCLC_DT2 102190072 445 TO450
F309 - ca 1 100742 Hoàng Đức Kỳ 28/01/2001 19TDHCLC5 105190394 135 Pre.TOEIC
F309 - ca 1 100743 Phạm Cao Kỳ 21/12/2001 19TCLC_Nhat1 102190320 205 Pre.TOEIC
F309 - ca 1 100744 Phạm Niên Kỷ 12/10/2001 19TCLC_DT3 102190122 130 GE
F309 - ca 1 100745 Nguyễn Mậu Cảnh Kha 02/02/2001 19X1CLC2 110190055 110 GE
F309 - ca 1 100746 Phạm Tuấn Kha 09/07/2001 19TCLC_DT3 102190119 250 TO325
F309 - ca 1 100747 Lê Minh Khải 02/01/2001 19TCLC_Nhat2 102190363 285 TO325
F309 - ca 1 100748 Ngô Văn Khải 28/02/2001 19C4CLC1 103190017 130 GE
F309 - ca 1 100749 Nguyễn Duy Khải 21/12/2001 19C4CLC2 103190063 150 Pre.TOEIC
F309 - ca 1 100750 Nguyễn Thanh Khải 22/03/2000 19TCLC_DT4 102190169 260 TO325
F309 - ca 1 100751 Nguyễn Thế Khải 28/11/2001 19DCLC3 105190105 115 GE
F309 - ca 1 100752 Phạm Văn Khải 22/04/2001 19TCLC_DT5 102190219 395 TO400
F309 - ca 1 100753 Đỗ Như Khang 21/08/2001 19C4CLC3 103190108 180 Pre.TOEIC
F309 - ca 1 100754 Hồ Hy Khang 29/03/2001 19TCLC_DT6 102190269 420 TO450
F309 - ca 1 100755 Huỳnh Trọng Khang 15/05/2001 19X1CLC3 110190095 160 Pre.TOEIC
F309 - ca 1 100756 Lê Xuân Vĩnh Khang 02/05/2001 19KTCLC2 121190066 370 TO400
F309 - ca 1 100757 Nguyễn Phúc Khang 25/02/2001 19KTCLC1 121190021 230 Pre.TOEIC
F309 - ca 1 100758 Trương Nguyễn An Khang 26/01/2001 19TCLC_DT1 102190020 385 TO400
F309 - ca 1 100759 Lê Bảo Khanh 01/06/2001 19KXCLC1 118190016 170 Pre.TOEIC
F309 - ca 1 100760 Nguyễn Tấn Khanh 21/12/2001 19TCLC_DT2 102190070 295 TO325
F309 - ca 1 100761 Nguyễn Văn Khanh 16/09/2001 19C4CLC4 103190153 210 Pre.TOEIC
F309 - ca 1 100762 Đặng Lê Nam Khánh 20/11/2000 19DCLC4 105190149 105 GE
F309 - ca 1 100763 Ngô Thị Khánh 01/09/2001 19H2CLC2 107190076 110 GE
F309 - ca 1 100764 Nguyễn Bảo Khánh 20/11/2001 19DTCLC4 106190160 120 GE
F309 - ca 1 100765 Nguyễn Duy Khánh 22/05/2001 19TDHCLC4 105190342 120 GE
F309 - ca 1 100766 Nguyễn Đăng Khánh 01/01/2001 19CDTCLC1 101190289 125 GE
F309 - ca 1 100767 Nguyễn Gia Khánh 10/08/2001 19TCLC_DT3 102190120 120 GE
F309 - ca 1 100768 Nguyễn Hữu Quốc Khánh 25/11/2001 19CDTCLC2 101190343 130 GE
F309 - ca 1 100769 Nguyễn Tấn Khánh 10/07/2001 19DTCLC1 106190020 290 TO325
F309 - ca 1 100770 Nguyễn Văn Khánh 02/10/2000 19C4CLC1 103190018 605 TO600
F309 - ca 1 100771 Nguyễn Xuân Khánh 17/10/2001 19TCLC_DT4 102190170 695 TO600
F309 - ca 1 100772 Phạm Phú Khánh 31/10/2001 19TDHCLC5 105190392 115 GE
F309 - ca 1 100773 Phạm Trần Quốc Khánh 25/09/2001 19TDHCLC1 105190193 285 TO325
F309 - ca 1 100774 Tăng Quốc Khánh 21/12/2001 19CDTCLC3 101190397 110 GE
F309 - ca 1 100775 Trần Như Bảo Khánh 04/01/2001 19DTCLC2 106190067 315 TO325
F309 - ca 1 100776 Trần Quốc Khánh 02/08/2001 19NCLC 104190021 110 GE
F309 - ca 1 100777 Trần Quốc Khánh 19/11/2001 19TDHCLC2 105190243 145 Pre.TOEIC
F309 - ca 1 100778 Ngô Tri Khiêm 05/03/2001 19TDHCLC3 105190293 260 TO325
F309 - ca 1 100779 Nguyễn Đình Khiêm 26/11/2001 19DTCLC3 106190114 230 Pre.TOEIC
F309 - ca 1 100780 Đoàn Trọng Khoa 03/04/2001 19MTCLC 117190001 VẮNG VẮNG
F310 - ca 1 100781 Hứa Tuấn Khoa 23/04/2001 19X1CLC1 110190016 360 TO400
F310 - ca 1 100782 Lê Gia Anh Khoa 31/10/2001 19TCLC_DT5 102190220 310 TO325
F310 - ca 1 100783 Lê Minh Khoa 13/03/2001 19TDHCLC4 105190343 275 TO325
F310 - ca 1 100784 Lê Văn Khoa 08/10/2001 19CDTCLC4 101190451 180 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100785 Mai Phạm Đăng Khoa 03/11/2001 19TCLC_Nhat1 102190319 100 GE
F310 - ca 1 100786 Nguyễn Đăng Khoa 20/03/2001 19TDHCLC5 105190393 160 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100787 Nguyễn Đôn Đỗ Khoa 01/04/2000 19C4CLC2 103190064 120 GE
F310 - ca 1 100788 Phạm Quốc Khoa 19/11/2001 19TCLC_DT6 102190270 130 GE
F310 - ca 1 100789 Trần Anh Khoa 07/12/2001 19DTCLC4 106190161 235 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100790 Trần Đăng Khoa 27/06/2001 19DCLC1 105190018 240 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100791 Trần Đình Khoa 17/12/2001 19TDHCLC1 105190194 200 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100792 Vũ Lê Anh Khoa 06/02/2001 19H2CLC1 107190020 240 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100793 Nguyễn Khôi 09/07/2001 19TCLC_DT1 102190021 220 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100794 Nguyễn Minh Khôi 22/02/2001 19DCLC2 105190062 95 GE
F310 - ca 1 100795 Nguyễn Ngọc Khôi 25/04/2001 19CDTCLC1 101190290 230 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100796 Phan Đình Khôi 23/12/2001 19TCLC_DT2 102190071 195 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F310 - ca 1 100797 Trần Văn Đình Khôi 23/01/2001 19C4CLC3 103190109 VẮNG VẮNG
F310 - ca 1 100798 Nguyễn Thu Khuyên 06/02/2001 19H2CLC2 107190077 115 GE
F310 - ca 1 100799 Ngô Đức Khương 03/10/2001 19TCLC_DT3 102190121 515 TO525
F310 - ca 1 100800 Lê Thị Phùng Lam 30/04/2001 19KTCLC2 121190068 130 GE
F310 - ca 1 100801 Nguyễn Mai Nhật Lam 29/07/2001 19TDHCLC1 105190195 125 GE
F310 - ca 1 100802 Phan Thị Hương Lan 04/02/2001 19H2CLC1 107190021 115 GE
F310 - ca 1 100803 Lê Hoàng Lanh 04/05/2001 19CDTCLC4 101190452 240 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100804 Trần Phước Lanh 05/09/2001 19TDHCLC3 105190295 120 GE
F310 - ca 1 100805 Nguyễn Thị Thanh Lành 11/03/2001 19H2CLC2 107190078 130 GE
F310 - ca 1 100806 Bùi Hoàng Lâm 06/07/2001 19CDTCLC2 101190344 115 GE
F310 - ca 1 100807 Cao Mạnh Lâm 01/05/2001 19X1CLC1 110190017 130 GE
F310 - ca 1 100808 Lê Phúc Lâm 05/01/2001 19CDTCLC3 101190398 135 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100809 Nguyễn Công Lâm 26/02/2001 19KTCLC1 121190023 320 TO325
F310 - ca 1 100810 Nguyễn Thế Lâm 25/08/2001 19C4CLC1 103190019 130 GE
F310 - ca 1 100811 Phạm Ngọc Lâm 25/07/2001 19TDHCLC2 105190245 200 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100812 Trần Duy Lâm 25/11/2001 19C4CLC2 103190065 215 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100813 Hoàng Thanh Lân 04/07/2001 19C4CLC3 103190110 130 GE
F310 - ca 1 100814 Lê Tất Nguyên Lập 14/12/2001 19KTCLC2 121190069 180 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100815 Nguyễn Văn Lê 07/06/2001 19X1CLC2 110190057 95 GE
F310 - ca 1 100816 Lê Thị Lệ 21/03/2001 19H2CLC1 107190022 155 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100817 Phạm Nhật Lệ 12/05/2001 19X1CLC3 110190097 195 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100818 Phan Thị Lệ 09/03/2001 19H2CLC2 107190079 140 Pre.TOEIC
F310 - ca 1 100819 Bùi Thanh Lịch 18/06/2001 19NCLC 104190022 170 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100820 Cao Hữu Lịch 13/07/2001 19DTCLC1 106190021 85 GE
F401 - ca 1 100821 Phạm Lê Tuấn Liêm 03/06/2001 19C4CLC4 103190155 130 GE
F401 - ca 1 100822 Đào Thị Kim Liên 05/09/2001 19X1CLC1 110190018 105 GE
F401 - ca 1 100823 Đặng Thị Phương Liên 26/01/2001 19NCLC 104190023 285 TO325
F401 - ca 1 100824 Lê Thị Minh Liên 02/05/2001 19TDHCLC4 105190345 165 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100825 Đào Nguyễn Khánh Linh 05/08/2001 19H2CLC2 107190080 240 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100826 Đặng Trịnh Khánh Linh 19/04/2001 19H2CLC1 107190023 160 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100827 Hoàng Thị Nhật Linh 01/12/2001 19CDTCLC1 101190291 160 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100828 Hoàng Thị Thùy Linh 13/01/2001 19H5CLC 107190127 115 GE
F401 - ca 1 100829 Huỳnh Thị Ái Linh 21/05/2001 19TCLC_DT4 102190172 205 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100830 Huỳnh Thị Khánh Linh 21/05/2001 19TCLC_DT5 102190222 200 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100831 Lê Tuấn Linh 19/04/2001 19X1CLC2 110190058 140 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100832 Lê Văn Duy Linh 08/11/1998 19KTCLC1 121190024 115 GE
F401 - ca 1 100833 Nguyễn Duy Linh 22/09/2001 19TDHCLC5 105190395 105 GE
F401 - ca 1 100834 Nguyễn Đức Linh 04/08/2001 19DCLC4 105190150 110 GE
F401 - ca 1 100835 Nguyễn Gia Linh 24/02/2001 19KXCLC2 118190058 220 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100836 Nguyễn Khánh Linh 27/05/2001 19TCLC_DT6 102190272 320 TO325
F401 - ca 1 100837 Nguyễn Lê Hoàng Linh 01/02/2001 19TCLC_DT1 102190023 520 TO525
F401 - ca 1 100838 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 02/01/2001 19KTCLC2 121190070 195 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100839 Nguyễn Phước Linh 08/04/2001 19DTCLC2 106190068 VẮNG VẮNG
F401 - ca 1 100840 Nguyễn Thị Hoài Linh 24/02/2001 19TCLC_Nhat2 102190365 225 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100841 Nguyễn Thuỳ Linh 01/10/2001 19TCLC_DT2 102190073 230 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100842 Nguyễn Văn Linh 20/09/2001 19DTCLC3 106190115 135 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100843 Phạm Ngô Quyền Linh 08/02/2001 19TDHCLC1 105190196 515 TO525
F401 - ca 1 100844 Phạm Tấn Linh 10/08/2001 19DCLC1 105190019 135 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100845 Phan Quang Linh 28/12/2001 19TCLC_Nhat1 102190321 390 TO400
F401 - ca 1 100846 Trần Thị Nhật Linh 21/07/2001 19KXCLC1 118190017 150 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100847 Phạm Hồng Lĩnh 04/10/2001 19TDHCLC2 105190246 305 TO325
F401 - ca 1 100848 Hà Thị Diệu Loan 16/11/2001 19TCLC_Nhat2 102190366 205 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100849 Bạch Hoàng Long 28/11/2001 19DTCLC1 106190022 360 TO400
F401 - ca 1 100850 Dương Phước Long 26/02/2001 19TCLC_DT1 102190024 370 TO400
F401 - ca 1 100851 Đỗ Thành Long 16/12/2001 19TCLC_DT6 102190273 360 TO400
F401 - ca 1 100852 Đỗ Văn Hoàng Long 01/12/2001 19H2CLC1 107190024 115 GE
F401 - ca 1 100853 Hoàng Bảo Long 27/09/1999 19DCLC3 105190107 210 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F401 - ca 1 100854 Lê Huỳnh Nhật Long 29/09/2001 19TCLC_DT2 102190074 230 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100855 Lê Nguyên Long 25/06/2001 19TCLC_DT3 102190124 325 TO400
F401 - ca 1 100856 Lê Nguyễn Hoàng Long 07/07/2001 19CDTCLC2 101190345 390 TO400
F401 - ca 1 100857 Lê Nguyễn Ngọc Long 11/06/2001 19DCLC4 105190151 210 Pre.TOEIC
F401 - ca 1 100858 Lê Thanh Long 09/09/1998 19TCLC_DT4 102190174 290 TO325
F402 - ca 1 100859 Lê Xuân Long 11/12/2001 19TCLC_Nhat2 102190367 145 Pre.TOEIC
F402 - ca 1 100860 Lương Thanh Long 25/04/2001 19TCLC_DT5 102190224 130 GE
F402 - ca 1 100861 Ngô Đắc Quốc Long 17/12/2001 19TCLC_Nhat1 102190323 200 Pre.TOEIC
F402 - ca 1 100862 Nguyễn Bá Long 29/08/2001 19TDHCLC4 105190347 280 TO325
F402 - ca 1 100863 Nguyễn Cửu Long 10/05/2001 19C4CLC3 103190111 310 TO325
F402 - ca 1 100864 Nguyễn Đắc Hoàng Long 16/01/2001 19NCLC 104190024 285 TO325
F402 - ca 1 100865 Nguyễn Đình Long 13/04/2001 19DCLC1 105190020 110 GE
F402 - ca 1 100866 Nguyễn Hoàng Long 27/09/2001 19C4CLC4 103190156 280 TO325
F402 - ca 1 100867 Nguyễn Hoàng Long 09/01/2001 19KXCLC2 118190059 290 TO325
F402 - ca 1 100868 Nguyễn Hữu Hoàng Long 04/07/2001 19TDHCLC5 105190397 275 TO325
F402 - ca 1 100869 Phạm Hữu Hoàng Long 25/08/2001 19C4CLC1 103190021 90 GE
F402 - ca 1 100870 Phan Đức Long 11/06/2001 19X1CLC1 110190019 115 GE
F402 - ca 1 100871 Phùng Văn Long 24/12/2001 19CDTCLC3 101190399 190 Pre.TOEIC
F402 - ca 1 100872 Tôn Thất Vĩnh Long 13/03/2000 19TDHCLC1 105190198 165 Pre.TOEIC
F402 - ca 1 100873 Trương Văn Việt Long 16/10/2001 19DCLC2 105190064 80 GE
F402 - ca 1 100874 Võ Hoàng Long 01/07/2001 19TCLC_Nhat2 102190368 VẮNG VẮNG
F402 - ca 1 100875 Bùi Đắc Lộc 17/03/2001 19TDHCLC3 105190296 275 TO325
F402 - ca 1 100876 Dương Quang Lộc 27/08/2001 19TDHCLC4 105190346 190 Pre.TOEIC
F402 - ca 1 100877 Hoàng Xuân Lộc 18/01/2001 19C4CLC1 103190020 95 GE
F402 - ca 1 100878 Khổng Minh Lộc 25/02/2001 19C4CLC2 103190066 220 Pre.TOEIC
F402 - ca 1 100879 Lê Lộc 23/11/2001 19TCLC_DT3 102190123 435 TO450
F402 - ca 1 100880 Lê Quang Lộc 29/07/2001 19TDHCLC5 105190396 355 TO400
F402 - ca 1 100881 Nguyễn Lê Xuân Lộc 27/07/2001 19DTCLC4 106190162 75 GE
F402 - ca 1 100882 Nguyễn Thái Lộc 09/04/2001 19TCLC_DT4 102190173 190 Pre.TOEIC
F402 - ca 1 100883 Trần Đắc Lộc 04/01/2001 19TDHCLC1 105190197 110 GE
F402 - ca 1 100884 Trần Thanh Lộc 30/09/2001 19X1CLC3 110190098 130 GE
F402 - ca 1 100885 Hoàng Đức Lợi 25/03/2001 19TDHCLC2 105190247 85 GE
F402 - ca 1 100886 Lê Minh Lợi 04/10/2001 19TCLC_DT5 102190223 235 Pre.TOEIC
F402 - ca 1 100887 Lê Phước Lợi 11/04/2001 19TDHCLC3 105190297 VẮNG VẮNG
F402 - ca 1 100888 Nguyễn Văn Lợi 26/10/2001 19DCLC2 105190063 80 GE
F402 - ca 1 100889 Trần Lê Kim Lợi 11/06/2001 19TCLC_Nhat1 102190322 180 Pre.TOEIC
F402 - ca 1 100890 Lại Thiện Luân 08/11/2001 19DCLC3 105190108 170 Pre.TOEIC
F402 - ca 1 100891 Nguyễn Thế Luân 09/04/2001 19TDHCLC2 105190248 240 Pre.TOEIC
F402 - ca 1 100892 Bạch Văn Luận 06/09/2001 19DCLC4 105190152 110 GE
F402 - ca 1 100893 Lê Thanh Luận 08/01/2001 19C4CLC2 103190067 195 Pre.TOEIC
F402 - ca 1 100894 Hà Gia Công Luật 29/07/2001 19C4CLC3 103190112 130 GE
F402 - ca 1 100895 Nguyễn Luật 03/05/2001 19TCLC_DT6 102190274 180 Pre.TOEIC
F402 - ca 1 100896 Nguyễn Khánh Luật 02/09/2001 19TDHCLC3 105190298 190 Pre.TOEIC
F402 - ca 1 100897 Nguyễn Minh Lực 04/04/2001 19X1CLC2 110190059 160 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100898 Nguyễn Tất Lực 10/03/2001 19C4CLC4 103190157 95 GE
F403 - ca 1 100899 Trần Hữu Lực 22/09/2001 19DTCLC2 106190069 75 GE
F403 - ca 1 100900 Lê Ngọc Lương 04/01/2001 19DTCLC3 106190116 125 GE
F403 - ca 1 100901 Nguyễn Công Lương 27/04/2000 19NCLC 104190025 170 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100902 Nguyễn Văn Lương 20/07/2001 19CDTCLC4 101190453 240 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100903 Lê Nguyễn Nguyên Lưu 20/05/2001 19KTCLC1 121190025 90 GE
F403 - ca 1 100904 Nguyễn Huyền Ly 13/04/2001 19H2CLC2 107190081 VẮNG VẮNG
F403 - ca 1 100905 Nguyễn Thị Lý 04/10/2000 19H2CLC1 107190025 130 GE
F403 - ca 1 100906 Nguyễn Trương Thiên Lý 16/12/2001 19CDTCLC1 101190292 395 TO400
F403 - ca 1 100907 Lê Khánh Mai 29/11/2001 19TDHCLC4 105190348 145 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100908 Nguyễn Thị Mai 16/07/2001 19KXCLC1 118190018 115 GE
F403 - ca 1 100909 Phan Thị Thanh Mai 31/05/2001 19DTCLC4 106190163 190 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100910 Đồng Hoàng Mạnh 19/09/2001 19C4CLC1 103190022 105 GE
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F403 - ca 1 100911 Hà Long Mạnh 19/02/2001 19CDTCLC2 101190346 130 GE
F403 - ca 1 100912 Hoàng Đức Mạnh 07/07/2001 19C4CLC3 103190113 105 GE
F403 - ca 1 100913 Hồ Ngọc Mạnh 01/06/2001 19C4CLC2 103190068 VẮNG VẮNG
F403 - ca 1 100914 Lê Văn Mạnh 24/02/2001 19TCLC_DT6 102190391 445 TO450
F403 - ca 1 100915 Lê Xuân Mạnh 17/07/2001 19C4CLC4 103190158 315 TO325
F403 - ca 1 100916 Ngô Văn Mạnh 13/08/2001 19NCLC 104190026 160 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100917 Nguyễn Đức Mạnh 16/05/2001 19DTCLC1 106190023 95 GE
F403 - ca 1 100918 Nguyễn Tiến Mạnh 01/09/2000 19KXCLC2 118190060 140 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100919 Nguyễn Trung Mạnh 03/10/2001 19DTCLC2 106190070 235 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100920 Tạ Đức Mạnh 24/08/2001 19DTCLC3 106190117 165 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100921 Trần Đức Mạnh 19/01/2001 19TDHCLC5 105190398 135 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100922 Trần Quốc Mạnh 19/04/2001 19TDHCLC1 105190199 110 GE
F403 - ca 1 100923 Lê Xuân Mễ 24/04/2001 19KTCLC2 121190071 120 GE
F403 - ca 1 100924 Đàm Văn Minh 08/10/2001 19DTCLC4 106190164 170 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100925 Đặng Ngọc Minh 30/03/2001 19DCLC1 105190021 185 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100926 ĐặNg Văn Minh 23/06/2001 19TDHCLC2 105190249 150 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100927 Đỗ Nhật Minh 24/05/2001 19TDHCLC3 105190299 135 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100928 Hồ Ngọc Hoàng Minh 06/09/2001 19TCLC_Nhat1 102190324 380 TO400
F403 - ca 1 100929 Hồ Tá Minh 16/07/2001 19KTCLC1 121190026 240 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100930 Lê Hồng Minh 22/06/2001 19TCLC_DT1 102190025 185 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100931 Lê Thị Dương Minh 11/02/2001 19H2CLC2 107190082 170 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100932 Ngô Anh Minh 04/07/2001 19DCLC2 105190065 235 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100933 Nguyễn Công Minh 15/09/2001 19X1CLC3 110190099 145 Pre.TOEIC
F403 - ca 1 100934 Nguyễn Đức Minh 14/02/2001 19C4CLC1 103190023 125 GE
F403 - ca 1 100935 Nguyễn Hoàng Minh 17/11/2001 19TDHCLC5 105190399 275 TO325
F405 - ca 1 100936 Nguyễn Hồ Tấn Minh 06/05/2001 19TDHCLC4 105190349 265 TO325
F405 - ca 1 100937 Nguyễn Lê Nhật Minh 28/05/2001 19TCLC_DT2 102190075 245 TO325
F405 - ca 1 100938 Nguyễn Quang Minh 15/08/2001 19X1CLC1 110190020 270 TO325
F405 - ca 1 100939 Nguyễn Tấn Minh 01/08/2001 19DCLC3 105190109 155 Pre.TOEIC
F405 - ca 1 100940 Nguyễn Trần Minh 11/11/2001 19DTCLC1 106190024 315 TO325
F405 - ca 1 100941 Nguyễn Trần Ánh Minh 12/06/2001 19KTCLC2 121190072 305 TO325
F405 - ca 1 100942 Nguyễn Văn Minh 12/12/2001 19DTCLC2 106190071 VẮNG VẮNG
F405 - ca 1 100943 Nguyễn Văn Minh 09/05/2001 19X1CLC2 110190060 205 Pre.TOEIC
F405 - ca 1 100944 Phạm Anh Minh 04/01/2001 19TDHCLC1 105190200 505 TO525
F405 - ca 1 100945 Phạm Nhật Minh 30/08/2001 19X1CLC3 110190100 360 TO400
F405 - ca 1 100946 Phan Hồng Minh 15/10/2001 19DCLC4 105190153 180 Pre.TOEIC
F405 - ca 1 100947 Phan Ngọc Minh 26/03/2001 19DCLC1 105190022 125 GE
F405 - ca 1 100948 Phan Tường Minh 06/04/2001 19TDHCLC2 105190250 240 Pre.TOEIC
F405 - ca 1 100949 Phan Vũ Tuấn Minh 10/05/2001 19KXCLC1 118190019 380 TO400
F405 - ca 1 100950 Trần Nhật Minh 23/08/2001 19TDHCLC3 105190300 320 TO325
F405 - ca 1 100951 Trần Trương Công Minh 07/05/2001 19DCLC2 105190066 75 GE
F405 - ca 1 100952 Võ Nhật Minh 16/08/2001 19DTCLC3 106190118 240 Pre.TOEIC
F405 - ca 1 100953 Lê Thị Như Mộng 05/06/2001 19KTCLC1 121190027 115 GE
F405 - ca 1 100954 Đặng Huyền My 02/10/2001 19MTCLC 117190002 165 Pre.TOEIC
F405 - ca 1 100955 Trần Khánh My 09/10/2001 19H2CLC1 107190026 230 Pre.TOEIC
F405 - ca 1 100956 Trần Lê Thị Trà My 10/03/2001 19TCLC_DT3 102190125 295 TO325
F405 - ca 1 100957 Lâm Ngọc Mỹ 12/02/2001 19TCLC_DT4 102190175 130 GE
F405 - ca 1 100958 Phùng Đình Mỹ 01/11/2001 19DTCLC4 106190165 110 GE
F405 - ca 1 100959 Bạch Thị Ni Na 28/06/2001 19H2CLC2 107190083 145 Pre.TOEIC
F405 - ca 1 100960 Bạch Ngọc Nam 21/04/2001 19C4CLC2 103190069 125 GE
F405 - ca 1 100961 Bùi Phan Hoài Nam 12/01/2001 19X1CLC1 110190021 160 Pre.TOEIC
F405 - ca 1 100962 Bùi Thành Nam 07/03/2001 19DCLC3 105190110 230 Pre.TOEIC
F405 - ca 1 100963 Đặng Ngọc Nam 20/12/2001 19DTCLC1 106190025 120 GE
F405 - ca 1 100964 Đặng Ngọc Phương Nam 04/01/2001 19DCLC4 105190154 120 GE
F405 - ca 1 100965 Đoàn Quốc Hoàng Nam 24/04/2000 19DCLC1 105190023 335 TO400
F405 - ca 1 100966 Hoàng Trọng Nam 26/10/2001 19X1CLC2 110190061 180 Pre.TOEIC
F405 - ca 1 100967 Hồ Đức Nam 10/05/2001 19KXCLC2 118190061 110 GE
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F405 - ca 1 100968 Hồ Văn Nam 10/09/2001 19TCLC_DT5 102190225 205 Pre.TOEIC
F405 - ca 1 100969 Lê Hoài Nam 25/04/2001 19KTCLC2 121190073 130 GE
F405 - ca 1 100970 Lê Nhật Nam 04/06/2001 19DCLC2 105190067 90 GE
F405 - ca 1 100971 Lê Phú Nam 13/07/2001 19TDHCLC4 105190350 180 Pre.TOEIC
F405 - ca 1 100972 Lê Phương Nam 13/06/2001 19CDTCLC3 101190400 130 GE
F405 - ca 1 100973 Lê Văn Nam 20/03/2001 19TCLC_DT6 102190275 145 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 100974 Lê Vũ Hoài Nam 23/12/2001 19TDHCLC5 105190400 185 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 100975 Mai Thanh Nam 13/01/2000 19C4CLC3 103190114 180 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 100976 Nguyễn Đức Nam 06/02/2001 19TCLC_Nhat2 102190369 425 TO450
F101 - ca 2 100977 Nguyễn Phương Nam 10/03/2001 19TDHCLC1 105190201 95 GE
F101 - ca 2 100978 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 05/07/2001 19TDHCLC2 105190251 110 GE
F101 - ca 2 100979 Nguyễn Trương Hà Nam 02/09/2001 19TDHCLC3 105190301 175 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 100980 Nguyễn Việt Nam 20/03/2001 19DCLC3 105190111 VẮNG VẮNG
F101 - ca 2 100981 Phạm Thanh Nam 15/04/2001 19CDTCLC4 101190454 360 TO400
F101 - ca 2 100982 Tô Thành Nam 04/04/2001 19CDTCLC1 101190293 155 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 100983 Trần Danh Nam 10/01/2001 19CDTCLC2 101190347 115 GE
F101 - ca 2 100984 Trần Đức Nam 24/07/2001 19H5CLC 107190128 120 GE
F101 - ca 2 100985 Trần Hoài Nam 19/01/2001 19DCLC4 105190155 150 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 100986 Trần Nguyên Nam 18/07/2001 19TCLC_DT1 102190026 335 TO400
F101 - ca 2 100987 Lê Văn Nan 20/01/2000 19H5CLC 107190129 115 GE
F101 - ca 2 100988 Lê Nin 25/10/2001 19DTCLC1 106190028 85 GE
F101 - ca 2 100989 Dương Phú Ninh 25/03/2001 19TCLC_DT2 102190082 245 TO325
F101 - ca 2 100990 Đặng Công Nga 25/03/2001 19X1CLC3 110190101 115 GE
F101 - ca 2 100991 Kiều Thị Nga 15/03/2001 19KXCLC1 118190020 130 GE
F101 - ca 2 100992 Lê Thị Minh Nga 19/05/2001 19H2CLC1 107190027 135 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 100993 Liên Thị Quỳnh Nga 10/06/2001 19TCLC_DT2 102190076 130 GE
F101 - ca 2 100994 Lý Thị Thanh Nga 27/07/2001 19TCLC_DT3 102190126 365 TO400
F101 - ca 2 100995 Nguyễn Thị Thanh Nga 24/12/2001 19H2CLC2 107190084 140 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 100996 Trần Thị Thanh Nga 27/10/2001 19TCLC_DT4 102190176 165 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 100997 Vũ Thị Nga 03/08/2001 19TCLC_DT5 102190226 315 TO325
F101 - ca 2 100998 Nguyễn Bảo Ngân 18/01/2001 19CDTCLC3 101190401 215 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 100999 Nguyễn Dương Thúy Ngân 26/11/2001 19H2CLC1 107190028 195 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 101000 Nguyễn Thị Hạ Ngân 10/01/2001 19H2CLC2 107190085 190 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 101001 Trương Thạch Kim Ngân 24/12/2001 19TCLC_DT6 102190276 200 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 101002 Đào Duy Nghĩa 15/10/2001 19DTCLC2 106190072 105 GE
F101 - ca 2 101003 Hà Văn Hoàng Nghĩa 02/06/2001 19CDTCLC4 101190455 125 GE
F101 - ca 2 101004 Hoàng Thanh Nghĩa 06/03/2001 19C4CLC4 103190159 170 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 101005 Hoàng Trung Nghĩa 22/11/2001 19TDHCLC4 105190351 145 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 101006 Hồ Bảo Nghĩa 02/01/2000 19CDTCLC1 101190294 650 TO600
F101 - ca 2 101007 Lưu Văn Nghĩa 18/07/2001 19TCLC_Nhat1 102190325 165 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 101008 Nguyễn Đình Nghĩa 01/07/2001 19TCLC_DT1 102190027 320 TO325
F101 - ca 2 101009 Nguyễn Đình Nghĩa 29/11/2001 19DTCLC3 106190119 165 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 101010 Nguyễn Đức Nghĩa 08/10/2001 19TCLC_DT2 102190077 200 Pre.TOEIC
F101 - ca 2 101011 Nguyễn Tiến Nghĩa 22/11/2001 19DTCLC4 106190166 VẮNG VẮNG
F102 - ca 2 101012 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 08/11/2001 19DCLC1 105190024 235 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101013 Phạm Hửu Nghĩa 01/01/2001 19TCLC_DT3 102190127 190 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101014 Phan Văn Nghĩa 10/02/2001 19TCLC_DT4 102190177 145 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101015 Trịnh Văn Nghĩa 27/11/2001 19CDTCLC2 101190348 200 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101016 Trương Trọng Nghĩa 05/09/2001 19TCLC_DT5 102190227 155 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101017 Đặng Văn Nghiêm 16/08/2001 19TDHCLC5 105190401 110 GE
F102 - ca 2 101018 Đỗ Văn Ngọc 03/12/2001 19DCLC2 105190068 245 TO325
F102 - ca 2 101019 Hà Nguyễn Giáng Ngọc 26/10/2001 19H2CLC1 107190029 125 GE
F102 - ca 2 101020 Hoàng Kim Ngọc 04/04/2001 19TCLC_DT6 102190277 155 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101021 Nguyễn Bảo Ngọc 03/04/2001 19C4CLC1 103190024 130 GE
F102 - ca 2 101022 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 25/11/2001 19KXCLC2 118190062 220 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101023 Nguyễn Thị Như Ngọc 08/10/2001 19TCLC_Nhat2 102190370 170 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101024 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 05/08/2001 19KTCLC1 121190028 300 TO325
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F102 - ca 2 101025 Trần Bảo Ngọc 20/02/2001 19DCLC3 105190112 125 GE
F102 - ca 2 101026 Trần Khánh Ngọc 30/07/2001 19H2CLC2 107190086 170 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101027 Trần Thị Hồng Ngọc 25/04/2001 19TCLC_DT1 102190028 290 TO325
F102 - ca 2 101028 Võ Thị Thanh Ngọc 24/04/2001 19KXCLC1 118190021 135 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101029 Bùi Thành Cao Nguyên 02/09/2001 19C4CLC2 103190070 230 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101030 Dư Quốc Hoàng Nguyên 04/10/2001 19KTCLC2 121190074 105 GE
F102 - ca 2 101031 ĐặNg HoàNg BảO Nguyên 19/09/2001 19C4CLC3 103190115 115 GE
F102 - ca 2 101032 Đặng Lê Hoàng Nguyên 25/12/2001 19KXCLC2 118190063 130 GE
F102 - ca 2 101033 Đặng Văn Nguyên 29/01/2001 19C4CLC4 103190160 110 GE
F102 - ca 2 101034 Đỗ Phúc Nguyên 25/06/2001 19CDTCLC3 101190402 130 GE
F102 - ca 2 101035 Đỗ Thanh Nguyên 10/02/2001 19TDHCLC1 105190202 215 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101036 Hoàng Tâm Nguyên 07/03/2001 19DCLC4 105190156 125 GE
F102 - ca 2 101037 Hường Lê Nguyên 24/07/2001 19TCLC_DT2 102190078 395 TO400
F102 - ca 2 101038 Mạc Vũ Xuân Nguyên 20/11/2001 19KTCLC1 121190029 145 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101039 Nguyễn Công Nguyên 30/03/2001 19TCLC_DT3 102190128 20 GE
F102 - ca 2 101040 Nguyễn Công Nguyên 11/01/2001 19TCLC_Nhat1 102190326 95 GE
F102 - ca 2 101041 Nguyễn Cửu Nguyên 18/04/2001 19CDTCLC4 101190456 135 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101042 Nguyễn Hữu Nguyên 13/08/2001 19CDTCLC1 101190295 125 GE
F102 - ca 2 101043 Nguyễn Hữu Nguyên 06/10/2001 19TCLC_DT4 102190178 420 TO450
F102 - ca 2 101044 Nguyễn Khắc Hưng Nguyên 05/12/2000 19C4CLC1 103190025 145 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101045 Nguyễn Phước Nguyên 05/09/2001 19C4CLC2 103190071 VẮNG VẮNG
F102 - ca 2 101046 Nguyễn Văn Phúc Nguyên 16/10/2001 19TDHCLC2 105190252 275 TO325
F102 - ca 2 101047 Nguyễn Vũ Phúc Nguyên 02/08/2001 19TCLC_DT5 102190228 280 TO325
F102 - ca 2 101048 Phạm Minh Nguyên 30/04/2001 19CDTCLC2 101190349 240 Pre.TOEIC
F102 - ca 2 101049 Phạm Thành Nguyên 13/09/2001 19TCLC_DT6 102190278 200 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101050 Phan Hoàng Nguyên 12/12/2001 19DTCLC1 106190026 200 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101051 Tạ Phước Nguyên 05/04/2001 19TCLC_DT1 102190029 240 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101052 Trần Đình Phúc Nguyên 11/11/1998 19C4CLC3 103190116 215 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101053 Trần Nguyễn Bảo Nguyên 03/09/2001 19KTCLC2 121190075 230 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101054 Trần Phú Nguyên 13/04/2001 19CDTCLC3 101190403 115 GE
F103 - ca 2 101055 Trần Phước Nguyên 01/01/2001 19TDHCLC3 105190302 155 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101056 Trần Văn Nguyên 16/05/2001 19KXCLC1 118190022 125 GE
F103 - ca 2 101057 Vũ Xuân Nguyên 11/12/2001 19TCLC_DT2 102190079 230 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101058 Tăng Võ Ngọc Nguyện 20/11/2001 19C4CLC4 103190161 115 GE
F103 - ca 2 101059 Trần Quang Nguyện 08/03/2001 19TDHCLC4 105190352 95 GE
F103 - ca 2 101060 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 25/01/2001 19H2CLC1 107190030 155 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101061 Nguyễn Thị Thanh Nhã 03/11/2001 19KXCLC2 118190064 145 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101062 Nguyễn Văn Nhã 19/06/2001 19X1CLC1 110190022 105 GE
F103 - ca 2 101063 Nguyễn Văn Nhàn 04/11/2001 19CDTCLC4 101190457 125 GE
F103 - ca 2 101064 Trần Thanh Nhàn 13/05/2001 19TCLC_DT3 102190129 320 TO325
F103 - ca 2 101065 Bùi Thành Nhân 21/02/2001 19DTCLC2 106190073 225 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101066 Đào Trọng Nhân 19/08/2001 19DTCLC3 106190120 290 TO325
F103 - ca 2 101067 Đoàn Đại Nhân 06/11/2001 19X1CLC2 110190062 230 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101068 Hồ Quốc Nhân 12/10/2001 19TCLC_DT4 102190179 350 TO400
F103 - ca 2 101069 Hồ Văn Thành Nhân 25/07/2001 19NCLC 104190027 145 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101070 Huỳnh Bá Nhân 28/03/2001 19CDTCLC1 101190296 115 GE
F103 - ca 2 101071 Hứa Thiện Nhân 01/01/2001 19X1CLC3 110190102 105 GE
F103 - ca 2 101072 Lê Nguyễn Tuệ Nhân 07/09/2001 19KXCLC1 118190023 145 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101073 Lê Thành Nhân 21/07/2001 19TCLC_DT5 102190229 295 TO325
F103 - ca 2 101074 Lê Văn Thành Nhân 18/10/2001 19CDTCLC2 101190350 270 TO325
F103 - ca 2 101075 Lưu Vũ Thành Nhân 22/04/2001 19X1CLC1 110190023 130 GE
F103 - ca 2 101076 Nguyễn Đức Thiện Nhân 13/05/2001 19CDTCLC3 101190404 135 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101077 Nguyễn Hữu Nhân 19/03/2001 19KTCLC1 121190030 VẮNG VẮNG
F103 - ca 2 101078 Nguyễn Khắc Nhân 22/10/2001 19CDTCLC4 101190458 VẮNG VẮNG
F103 - ca 2 101079 Nguyễn Ngọc Nhân 10/06/2001 19TDHCLC5 105190402 210 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101080 Nguyễn Quang Nhân 14/10/2001 19DTCLC4 106190167 105 GE
F103 - ca 2 101081 Nguyễn Trung Nhân 31/08/2001 19DTCLC1 106190027 190 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F103 - ca 2 101082 Nguyễn Văn Nhân 17/09/2001 19TCLC_DT6 102190279 120 GE
F103 - ca 2 101083 Phạm Thành Nhân 13/04/2001 19DCLC1 105190025 90 GE
F103 - ca 2 101084 Phạm Trí Nhân 17/05/2001 19X3CLC 109190055 130 GE
F103 - ca 2 101085 Phạm Việt Nhân 10/11/2001 19DCLC2 105190069 200 Pre.TOEIC
F103 - ca 2 101086 Phan Thanh Nhân 15/09/2001 19TCLC_DT1 102190030 275 TO325
F103 - ca 2 101087 Phan Văn Nhân 29/10/2001 19TCLC_DT2 102190080 285 TO325
F107 - ca 2 101088 Trần Ngọc Nhân 20/07/2001 19DTCLC2 106190074 210 Pre.TOEIC
F107 - ca 2 101089 Trần Nguyễn Thành Nhân 10/08/2001 19KXCLC2 118190065 180 Pre.TOEIC
F107 - ca 2 101090 Nguyễn Tấn Nhất 13/09/2001 19TCLC_DT3 102190130 100 GE
F107 - ca 2 101091 Dương Phú Nhật 15/05/2001 19TDHCLC1 105190203 215 Pre.TOEIC
F107 - ca 2 101092 Dương Văn Nhật 10/08/2001 19TDHCLC2 105190253 80 GE
F107 - ca 2 101093 ĐàO NguyễN Minh NhậT 13/10/2001 19DTCLC3 106190121 130 GE
F107 - ca 2 101094 Đoàn Ngọc Nhật 22/09/2001 19DCLC3 105190113 75 GE
F107 - ca 2 101095 Hoàng Minh Nhật 02/11/2001 19TCLC_DT4 102190180 125 GE
F107 - ca 2 101096 Huỳnh Nhật 06/02/2001 19TCLC_DT5 102190230 245 TO325
F107 - ca 2 101097 Huỳnh Minh Nhật 12/04/2001 19C4CLC1 103190026 115 GE
F107 - ca 2 101098 Lê Anh Nhật 04/12/2000 19C4CLC2 103190072 160 Pre.TOEIC
F107 - ca 2 101099 Lê Minh Nhật 22/05/2001 19CDTCLC1 101190297 240 Pre.TOEIC
F107 - ca 2 101100 Mai Xuân Nhật 16/10/2001 19TCLC_Nhat2 102190371 310 TO325
F107 - ca 2 101101 Nguyễn Bảo Nhật 25/02/2001 19X3CLC 109190056 155 Pre.TOEIC
F107 - ca 2 101102 Nguyễn Khánh Nhật 11/10/2001 19DCLC4 105190157 180 Pre.TOEIC
F107 - ca 2 101103 Nguyễn Phan Minh Nhật 22/12/2001 19TCLC_DT6 102190280 325 TO400
F107 - ca 2 101104 Nguyễn Văn Nhật 08/03/2001 19X3CLC 109190057 105 GE
F107 - ca 2 101105 Nguyễn Văn Nhật 06/05/2001 19KXCLC1 118190024 160 Pre.TOEIC
F107 - ca 2 101106 Phạm Anh Nhật 19/10/2001 19TCLC_DT1 102190031 280 TO325
F107 - ca 2 101107 Phạm Minh Nhật 27/07/2001 19TDHCLC3 105190303 125 GE
F107 - ca 2 101108 Phạm Viết Nhật 21/08/2001 19C4CLC3 103190117 150 Pre.TOEIC
F107 - ca 2 101109 Phan Long Nhật 02/12/2001 19DCLC1 105190026 150 Pre.TOEIC
F107 - ca 2 101110 Quách Minh Nhật 17/11/2001 19TCLC_DT2 102190081 235 Pre.TOEIC
F107 - ca 2 101111 Trần Duy Nhật 12/05/2001 19DCLC2 105190070 130 GE
F107 - ca 2 101112 Trần Thanh Nhật 28/02/2001 19CDTCLC2 101190351 130 GE
F107 - ca 2 101113 Trần Thanh Nhật 10/08/2001 19TCLC_DT3 102190131 305 TO325
F107 - ca 2 101114 Văn Đình Nhật 09/09/2001 19TCLC_DT4 102190181 300 TO325
F107 - ca 2 101115 Cù Thảo Nhi 03/01/2001 19H2CLC2 107190087 240 Pre.TOEIC
F107 - ca 2 101116 Đoàn Thị Ý Nhi 15/05/2001 19KTCLC2 121190076 240 Pre.TOEIC
F107 - ca 2 101117 Hoàng Hà Nhi 26/01/2001 19TCLC_Nhat1 102190327 230 Pre.TOEIC
F107 - ca 2 101118 Huỳnh Trang Thảo Nhi 25/02/2001 19H2CLC1 107190031 130 GE
F107 - ca 2 101119 Lưu Yến Nhi 21/12/2001 19TCLC_DT5 102190231 VẮNG VẮNG
F107 - ca 2 101120 Nguyễn Thị Hà Nhi 15/01/2001 19KXCLC2 118190066 130 GE
F107 - ca 2 101121 Nguyễn Thị Thảo Nhi 30/09/2001 19KXCLC1 118190025 385 TO400
F107 - ca 2 101122 Nguyễn Thị Yến Nhi 16/01/2001 19H2CLC2 107190088 115 GE
F107 - ca 2 101123 Ông Nguyễn Uyên Nhi 25/09/2001 19TCLC_DT6 102190281 380 TO400
F107 - ca 2 101124 Phạm Thảo Nhi 28/02/2000 19KXCLC2 118190067 145 Pre.TOEIC
F107 - ca 2 101125 Trần Thị Thanh Nhi 01/01/2001 19H2CLC1 107190032 125 GE
F108 - ca 2 101126 Võ Hoàng Nhi 01/01/2001 19H2CLC2 107190089 145 Pre.TOEIC
F108 - ca 2 101127 Trần Nguyễn Đàm Nhiên 25/09/2001 19TCLC_Nhat2 102190372 390 TO400
F108 - ca 2 101128 Hoàng Xuân Nhớ 13/04/2001 19DCLC3 105190114 125 GE
F108 - ca 2 101129 Ngô Thành Nhơn 17/05/2001 19DTCLC4 106190168 130 GE
F108 - ca 2 101130 Nguyễn Đình Nhuận 09/04/2001 19X1CLC2 110190063 115 GE
F108 - ca 2 101131 Đoàn Thị Mỹ Nhung 19/09/2001 19H2CLC1 107190033 115 GE
F108 - ca 2 101132 Lê Hoàng Nhung 30/09/2001 19KXCLC1 118190026 260 TO325
F108 - ca 2 101133 Lê Thị Hồng Nhung 20/07/2001 19H2CLC2 107190090 145 Pre.TOEIC
F108 - ca 2 101134 Trần Thị Kim Nhung 18/03/2001 19H2CLC1 107190034 155 Pre.TOEIC
F108 - ca 2 101135 Trương Thị Hồng Nhung 11/04/2001 19KXCLC2 118190068 110 GE
F108 - ca 2 101136 Hoàng Thị Thu Như 28/01/2001 19TCLC_DT1 102190032 215 Pre.TOEIC
F108 - ca 2 101137 Bùi Bá Nhựt 06/02/2001 19H2CLC2 107190091 130 GE
F108 - ca 2 101138 Dương Văn Nhựt 02/01/2001 19KTCLC1 121190031 145 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F108 - ca 2 101139 Huỳnh Tấn Nhựt 10/03/2001 19DCLC4 105190158 100 GE
F108 - ca 2 101140 Lê Văn Nhựt 30/09/2001 19H5CLC 107190130 130 GE
F108 - ca 2 101141 Bùi Thị Kim Oanh 01/11/2001 19KXCLC1 118190027 VẮNG VẮNG
F108 - ca 2 101142 Bảo Quí Phát 17/02/2001 19DCLC1 105190027 120 GE
F108 - ca 2 101143 Bùi Kim Phát 27/08/2001 19TCLC_DT3 102190132 120 GE
F108 - ca 2 101144 Đinh Tấn Phát 19/12/2001 19X1CLC3 110190103 110 GE
F108 - ca 2 101145 Hoàng Vũ Tấn Phát 26/10/2001 19TCLC_DT4 102190182 395 TO400
F108 - ca 2 101146 Hoàng Xuân Phát 12/07/2001 19TDHCLC4 105190353 250 TO325
F108 - ca 2 101147 Huỳnh Lê Tấn Phát 22/03/2001 19TDHCLC5 105190403 115 GE
F108 - ca 2 101148 Lê Đình Tiến Phát 13/11/2001 19DTCLC2 106190075 90 GE
F108 - ca 2 101149 Nguyễn Phát 21/09/2001 19X3CLC 109190058 130 GE
F108 - ca 2 101150 Nguyễn Cao Phát 25/06/2001 19X1CLC1 110190024 155 Pre.TOEIC
F108 - ca 2 101151 Nguyễn Đại Phát 21/12/2001 19TDHCLC1 105190204 140 Pre.TOEIC
F108 - ca 2 101152 Nguyễn Tấn Phát 25/02/2001 19CDTCLC3 101190405 330 TO400
F108 - ca 2 101153 Nguyễn Vũ Phát 19/11/2001 19C4CLC4 103190162 185 Pre.TOEIC
F108 - ca 2 101154 Trần Tấn Phát 08/02/2001 19TCLC_DT5 102190232 235 Pre.TOEIC
F108 - ca 2 101155 Đặng Hữu Phi 19/06/2001 19DCLC2 105190071 95 GE
F108 - ca 2 101156 Trần Hữu Phi 04/01/2001 19C4CLC1 103190027 110 GE
F108 - ca 2 101157 Lê Thị Phin 01/01/2001 19KTCLC2 121190077 145 Pre.TOEIC
F108 - ca 2 101158 Phan Xuân Pho 21/08/2001 19DCLC3 105190115 115 GE
F108 - ca 2 101159 Dương Xuân Ngọc Phong 13/09/2001 19TCLC_DT6 102190282 125 GE
F108 - ca 2 101160 Đoàn Thanh Phong 20/09/2001 19DTCLC3 106190122 165 Pre.TOEIC
F108 - ca 2 101161 Huỳnh Hải Phong 25/01/2001 19TCLC_Nhat1 102190328 315 TO325
F108 - ca 2 101162 Lê Đức Phong 31/07/2001 19DTCLC4 106190169 165 Pre.TOEIC
F108 - ca 2 101163 Lê Huỳnh Phong 24/08/2001 19KXCLC2 118190069 170 Pre.TOEIC
F109 - ca 2 101164 Lê Trung Phong 01/05/2001 19C4CLC2 103190073 210 Pre.TOEIC
F109 - ca 2 101165 Nguyễn Thanh Phong 28/05/2001 19X1CLC2 110190064 215 Pre.TOEIC
F109 - ca 2 101166 Nguyễn Thế Phong 08/03/2001 19DTCLC1 106190029 230 Pre.TOEIC
F109 - ca 2 101167 Nguyễn Xuân Phong 21/03/2001 19CDTCLC4 101190459 115 GE
F109 - ca 2 101168 Phan Đình Phong 01/12/2001 19DCLC4 105190159 120 GE
F109 - ca 2 101169 Phùng Xuân Phong 05/01/2001 19TDHCLC2 105190254 320 TO325
F109 - ca 2 101170 Võ Thành Phong 12/01/2001 19TDHCLC3 105190304 130 GE
F109 - ca 2 101171 Bùi Duy Phú 14/02/2001 19DCLC1 105190028 110 GE
F109 - ca 2 101172 Đồng Minh Phú 04/03/2001 19TCLC_DT1 102190033 105 GE
F109 - ca 2 101173 Huỳnh Văn Phú 18/05/2001 19C4CLC3 103190118 265 TO325
F109 - ca 2 101174 Lê Bảo Phú 15/12/2001 19DCLC2 105190072 190 Pre.TOEIC
F109 - ca 2 101175 Lê Hữu Phú 24/05/2001 19TDHCLC4 105190354 130 GE
F109 - ca 2 101176 Lê Sĩ Phú 04/11/2001 19CDTCLC1 101190298 185 Pre.TOEIC
F109 - ca 2 101177 Lê Văn Phú 06/09/2001 19H2CLC1 107190035 240 Pre.TOEIC
F109 - ca 2 101178 Nguyễn Hoàng Phú 06/02/2001 19TCLC_Nhat2 102190373 180 Pre.TOEIC
F109 - ca 2 101179 Nguyễn Hoàng Phú 22/01/2001 19KXCLC1 118190028 270 TO325
F109 - ca 2 101180 Nguyễn Hồ Đăng Phú 24/06/2001 19C4CLC4 103190163 120 GE
F109 - ca 2 101181 Nguyễn Thanh Quốc Phú 19/07/2001 19TDHCLC5 105190404 75 GE
F109 - ca 2 101182 Nguyễn Văn Phú 25/08/2001 19NCLC 104190028 160 Pre.TOEIC
F109 - ca 2 101183 Võ Huy Phú 06/10/2001 19DTCLC2 106190076 115 GE
F109 - ca 2 101184 Hồ Đắc Ngọc Phúc 08/11/2001 19KTCLC1 121190032 115 GE
F109 - ca 2 101185 Huỳnh Phúc 12/05/2001 19TCLC_DT2 102190083 155 Pre.TOEIC
F109 - ca 2 101186 Huỳnh Minh Phúc 30/03/2001 19CDTCLC2 101190352 95 GE
F109 - ca 2 101187 Lê Công Phúc 15/08/2001 19TCLC_Nhat1 102190329 385 TO400
F109 - ca 2 101188 Lê Thanh Phúc 07/06/2001 19CDTCLC3 101190406 120 GE
F109 - ca 2 101189 Lê Văn Phúc 22/09/2001 19TCLC_Nhat2 102190374 120 GE
F109 - ca 2 101190 Ngô Văn Minh Phúc 23/09/2001 19C4CLC1 103190028 145 Pre.TOEIC
F109 - ca 2 101191 Nguyễn Công Phúc 11/04/2001 19CDTCLC4 101190460 VẮNG VẮNG
F109 - ca 2 101192 Nguyễn Duy Phúc 04/11/2001 19TDHCLC1 105190205 115 GE
F109 - ca 2 101193 Nguyễn Hồng Phúc 14/06/2001 19TCLC_Nhat1 102190330 220 Pre.TOEIC
F109 - ca 2 101194 Nguyễn Hữu Hồng Phúc 06/03/2001 19TCLC_DT3 102190133 145 Pre.TOEIC
F109 - ca 2 101195 Nguyễn Minh Phúc 03/03/2001 19H5CLC 107190131 160 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F109 - ca 2 101196 Nguyễn Phước Vĩnh Phúc 29/03/2001 19TCLC_DT4 102190183 75 GE
F109 - ca 2 101197 Nguyễn Quốc Phúc 30/08/2001 19DCLC3 105190116 115 GE
F109 - ca 2 101198 Nguyễn Thành Phúc 09/04/2001 19CDTCLC1 101190299 95 GE
F109 - ca 2 101199 Nguyễn Trung Phúc 15/05/2001 19DCLC4 105190160 90 GE
F109 - ca 2 101200 Nguyễn Xuân Phúc 16/04/2001 19C4CLC2 103190074 175 Pre.TOEIC
F109 - ca 2 101201 Phạm Lê Hồng Phúc 01/01/2001 19KTCLC2 121190078 135 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101202 Văn Đình Hữu Phúc 13/10/2001 19X1CLC3 110190104 195 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101203 Nguyễn Văn Phục 12/10/2001 19TDHCLC2 105190255 300 TO325
F110 - ca 2 101204 Dương Đại Phước 05/01/2001 19TCLC_DT5 102190233 180 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101205 Đàm Văn Minh Phước 18/12/2001 19C4CLC3 103190119 180 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101206 Đào Viết Phước 31/08/2001 19DCLC1 105190029 190 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101207 Đỗ Hữu Phước 02/03/2001 19TDHCLC3 105190305 140 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101208 Lê Minh Phước 02/05/2001 19NCLC 104190029 160 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101209 Lê Trọng Phước 23/01/2001 19DTCLC3 106190123 185 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101210 Lê Văn Phước 19/04/2001 19TDHCLC4 105190355 100 GE
F110 - ca 2 101211 Lê Văn Hạnh Phước 15/01/2001 19TDHCLC5 105190405 100 GE
F110 - ca 2 101212 Lưu Văn Hữu Phước 29/08/2001 19TCLC_Nhat2 102190375 235 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101213 Nguyễn Duy Phước 19/02/2001 19DCLC2 105190073 85 GE
F110 - ca 2 101214 Nguyễn Trọng Phước 23/02/2001 19NCLC 104190030 160 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101215 Nguyễn Xuân Phước 28/09/2001 19KTCLC1 121190033 160 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101216 Trần Duy Phước 09/07/2001 19X3CLC 109190059 115 GE
F110 - ca 2 101217 Trần Đình Phước 09/01/2001 19X1CLC1 110190025 170 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101218 Trần Minh Phước 08/06/2001 19CDTCLC2 101190353 130 GE
F110 - ca 2 101219 Trương Công Phước 28/09/2001 19DTCLC4 106190170 320 TO325
F110 - ca 2 101220 Trương Minh Phước 10/08/2001 19TCLC_DT6 102190283 380 TO400
F110 - ca 2 101221 Võ Nguyễn Duy Phước 08/01/2001 19TDHCLC1 105190206 125 GE
F110 - ca 2 101222 Bùi Duy Phương 12/03/2001 19TCLC_Nhat1 102190331 135 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101223 Huỳnh Thị Thu Phương 04/10/2001 19DTCLC1 106190030 VẮNG VẮNG
F110 - ca 2 101224 Lê Ngọc Duy Phương 18/12/2001 19H2CLC2 107190092 130 GE
F110 - ca 2 101225 Lê Tự Nhật Phương 22/06/2001 19TDHCLC2 105190256 55 GE
F110 - ca 2 101226 Lê Thanh Phương 11/06/2001 19TCLC_Nhat2 102190376 215 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101227 Nguyễn Anh Phương 05/08/2001 19TCLC_Nhat1 102190332 150 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101228 Nguyễn Bá Đông Phương 08/05/2001 19TDHCLC3 105190306 105 GE
F110 - ca 2 101229 Nguyễn Minh Phương 10/11/2001 19CDTCLC3 101190407 130 GE
F110 - ca 2 101230 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 17/11/2001 19H2CLC1 107190036 85 GE
F110 - ca 2 101231 Phạm Thân Minh Phương 03/06/2001 19C4CLC4 103190164 165 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101232 Trần Thị Bảo Phương 23/12/2001 19KXCLC2 118190070 105 GE
F110 - ca 2 101233 Vũ Đức Phương 15/02/2001 19TCLC_DT1 102190034 230 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101234 Nguyễn Thị Bích Phượng 26/01/2001 19TCLC_DT2 102190084 125 GE
F110 - ca 2 101235 Phạm Mai Phượng 15/05/2001 19TCLC_DT3 102190134 350 TO400
F110 - ca 2 101236 Trần Thị Phượng 22/07/2001 19TCLC_DT4 102190184 225 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101237 Bùi Xuân Quang 24/10/2001 19TDHCLC1 105190207 185 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101238 Đoàn Vinh Quang 01/01/2001 19C4CLC3 103190120 170 Pre.TOEIC
F110 - ca 2 101239 Hà Nhật Quang 01/10/1999 19DTCLC3 106190124 125 GE
F203 - ca 2 101240 Hà Trung Quang 25/03/2001 19TCLC_Nhat2 102190378 105 GE
F203 - ca 2 101241 Huỳnh Hoàng Quang 12/06/2001 19DCLC4 105190161 120 GE
F203 - ca 2 101242 Huỳnh Thiện Quang 21/08/2001 19CDTCLC1 101190301 110 GE
F203 - ca 2 101243 Lý Đăng Quang 23/05/2001 19TDHCLC2 105190257 145 Pre.TOEIC
F203 - ca 2 101244 Nguyễn Công Quang 17/05/2001 19TCLC_DT2 102190085 300 TO325
F203 - ca 2 101245 Nguyễn Duy Quang 25/02/2001 19DCLC1 105190030 285 TO325
F203 - ca 2 101246 Nguyễn Đình Quang 28/05/2001 19TDHCLC3 105190307 240 Pre.TOEIC
F203 - ca 2 101247 NguyễN HữU Phan Quang 29/08/2001 19TDHCLC4 105190357 130 GE
F203 - ca 2 101248 Nguyễn Minh Quang 18/10/2001 19TCLC_Nhat1 102190334 275 TO325
F203 - ca 2 101249 Nguyễn Xuân Quang 17/07/2001 19X1CLC1 110190026 195 Pre.TOEIC
F203 - ca 2 101250 Phạm Ngọc Quang 24/05/2001 19TCLC_DT3 102190135 95 GE
F203 - ca 2 101251 Phạm Tấn Quang 28/05/2001 19X1CLC2 110190066 205 Pre.TOEIC
F203 - ca 2 101252 Phan Lâm Nhật Quang 02/02/2001 19C4CLC4 103190165 170 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F203 - ca 2 101253 Tôn Thất Nhật Quang 19/06/2001 19DTCLC4 106190171 180 Pre.TOEIC
F203 - ca 2 101254 Thái Ngọc Quang 14/07/2001 19TCLC_Nhat2 102190379 315 TO325
F203 - ca 2 101255 Trần Quang 18/04/2001 19C4CLC1 103190030 160 Pre.TOEIC
F203 - ca 2 101256 Trần Anh Quang 22/12/2001 19CDTCLC2 101190355 130 GE
F203 - ca 2 101257 Trần Đình Quang 01/01/2001 19TDHCLC5 105190407 130 GE
F203 - ca 2 101258 Trần Lê Anh Quang 05/09/1997 19TDHCLC1 105190208 95 GE
F203 - ca 2 101259 Trần Nhật Quang 12/05/2001 19TCLC_DT4 102190185 480 TO525
F203 - ca 2 101260 Trần Nhật Quang 02/01/2001 19TCLC_DT5 102190235 115 GE
F203 - ca 2 101261 Trần Nhật Thanh Quang 21/07/2001 19KXCLC1 118190029 205 Pre.TOEIC
F203 - ca 2 101262 Trần Thế Quang 18/09/2001 19TCLC_DT6 102190285 320 TO325
F203 - ca 2 101263 Phạm Quỳnh Phước Quảng 03/09/2001 19X3CLC 109190060 170 Pre.TOEIC
F203 - ca 2 101264 Trần Văn Quảng 15/09/2001 19TDHCLC5 105190426 190 Pre.TOEIC
F203 - ca 2 101265 Đặng Anh Quân 12/03/2001 19DTCLC2 106190077 110 GE
F203 - ca 2 101266 Đặng Minh Quân 13/10/2001 19NCLC 104190031 VẮNG VẮNG
F203 - ca 2 101267 Đỗ Hoàng Anh Quân 22/09/2001 19X1CLC2 110190065 525 TO600
F203 - ca 2 101268 Lâm Gia Quân 19/08/2001 19TCLC_DT5 102190234 165 Pre.TOEIC
F203 - ca 2 101269 Lê Anh Quân 07/12/2001 19TDHCLC4 105190356 225 Pre.TOEIC
F203 - ca 2 101270 Lê Ngọc Quân 01/01/2001 19C4CLC1 103190029 120 GE
F203 - ca 2 101271 Ngô Đức Quân 27/01/2001 19TCLC_Nhat2 102190377 VẮNG VẮNG
F203 - ca 2 101272 Nguyễn Công Thiện Quân 24/07/2001 19X1CLC3 110190105 430 TO450
F203 - ca 2 101273 Nguyễn Đức Minh Quân 20/03/2001 19CDTCLC4 101190461 385 TO400
F203 - ca 2 101274 Nguyễn Minh Quân 05/10/2001 19TCLC_Nhat1 102190333 370 TO400
F203 - ca 2 101275 Nguyễn Ngọc Anh Quân 14/05/2001 19DCLC3 105190117 145 Pre.TOEIC
F203 - ca 2 101276 Nguyễn Trần Minh Quân 10/01/2001 19TCLC_DT6 102190284 235 Pre.TOEIC
F203 - ca 2 101277 Nguyễn Văn Anh Quân 27/10/2001 19CDTCLC1 101190300 125 GE
F206 - ca 2 101278 Phan Trọng Quân 01/05/2001 19C4CLC2 103190075 85 GE
F206 - ca 2 101279 Thái Doãn Quân 25/06/2001 19CDTCLC2 101190354 215 Pre.TOEIC
F206 - ca 2 101280 Trần Đăng Quân 21/03/2001 19CDTCLC3 101190408 130 GE
F206 - ca 2 101281 TrầN HồNg Quân 05/08/2001 19H5CLC 107190132 120 GE
F206 - ca 2 101282 Trần Nguyễn Anh Quân 11/05/2001 19H2CLC2 107190093 245 TO325
F206 - ca 2 101283 Trần Trung Quân 17/03/2001 19TCLC_DT1 102190035 115 GE
F206 - ca 2 101284 Trịnh Minh Quân 01/02/2001 19CDTCLC4 101190462 170 Pre.TOEIC
F206 - ca 2 101285 Võ Hồng Quân 31/10/2001 19TDHCLC5 105190406 90 GE
F206 - ca 2 101286 Võ TrầN Anh Quân 18/10/2001 19KTCLC2 121190079 110 GE
F206 - ca 2 101287 Bùi Duy Quốc 08/03/2001 19TDHCLC2 105190258 230 Pre.TOEIC
F206 - ca 2 101288 Huỳnh Đức Quốc 12/02/2001 19C4CLC2 103190076 180 Pre.TOEIC
F206 - ca 2 101289 Lê HoàNg Minh QuốC 23/03/2001 19TDHCLC3 105190308 235 Pre.TOEIC
F206 - ca 2 101290 Lê Văn QuốC 12/10/2001 19X1CLC3 110190106 130 GE
F206 - ca 2 101291 Ngô Minh Quốc 16/05/2001 19KTCLC1 121190034 110 GE
F206 - ca 2 101292 Nguyễn Quốc 21/02/2001 19TDHCLC4 105190358 75 GE
F206 - ca 2 101293 Nguyễn Anh Quốc 01/01/2001 19TCLC_DT1 102190036 95 GE
F206 - ca 2 101294 Nguyễn Văn Quốc 02/09/2001 19X1CLC1 110190027 165 Pre.TOEIC
F206 - ca 2 101295 Nguyễn Văn Quốc 20/10/2001 19KXCLC2 118190071 VẮNG VẮNG
F206 - ca 2 101296 Phạm Văn Quốc 16/12/2001 19DTCLC1 106190031 140 Pre.TOEIC
F206 - ca 2 101297 Trần Phước Anh Quốc 22/02/2001 19X1CLC2 110190067 195 Pre.TOEIC
F206 - ca 2 101298 Võ Công Quốc 30/04/2001 19DCLC2 105190074 95 GE
F206 - ca 2 101299 Võ Công Quốc 09/05/2001 19TDHCLC5 105190408 90 GE
F206 - ca 2 101300 Nguyễn Quang Quy 06/03/2001 19DTCLC2 106190078 130 GE
F206 - ca 2 101301 Hoàng Như Quý 14/08/2001 19KTCLC2 121190080 105 GE
F206 - ca 2 101302 Huỳnh Phú Quý 07/01/2001 19TCLC_DT2 102190086 305 TO325
F206 - ca 2 101303 Lê Hải Quý 05/07/2001 19TCLC_DT3 102190136 190 Pre.TOEIC
F206 - ca 2 101304 Lê Thanh Quý 14/10/2001 19TCLC_DT4 102190186 100 GE
F206 - ca 2 101305 Lê Thanh Quý 06/11/2001 19DTCLC3 106190125 125 GE
F206 - ca 2 101306 Nguyễn Đình Quý 06/06/2001 19DTCLC4 106190172 90 GE
F206 - ca 2 101307 Nguyễn Văn Quý 21/02/2001 19DCLC3 105190118 105 GE
F206 - ca 2 101308 Nguyễn Văn Quý 06/04/2001 19H5CLC 107190133 190 Pre.TOEIC
F206 - ca 2 101309 Trần Dương Quý 03/09/2001 19DTCLC1 106190032 350 TO400
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F206 - ca 2 101310 TrầN Huy Quý 19/12/2001 19KTCLC1 121190035 350 TO400
F206 - ca 2 101311 Nguyễn Thị Quyên 20/11/2001 19KXCLC1 118190030 110 GE
F206 - ca 2 101312 Nguyễn Văn Trần Quyền 01/04/2001 19CDTCLC3 101190409 160 Pre.TOEIC
F206 - ca 2 101313 Phan Đăng Quyền 07/05/2001 19KXCLC2 118190072 210 Pre.TOEIC
F206 - ca 2 101314 Trần Hoàng Quyền 20/09/2001 19C4CLC3 103190121 VẮNG VẮNG
F206 - ca 2 101315 Võ Đình Chánh Quyền 07/09/2001 19TDHCLC1 105190209 105 GE
F207 - ca 2 101316 Lê Văn Quyết 18/05/2001 19CDTCLC4 101190463 135 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101317 Trần Mạnh Quyết 15/09/2001 19NCLC 104190032 115 GE
F207 - ca 2 101318 Bùi Hương Quỳnh 05/03/2001 19TCLC_Nhat1 102190335 165 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101319 Ngô Tấn Quỳnh 06/12/2001 19CDTCLC1 101190302 190 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101320 Nguyễn Nữ Phương Quỳnh 05/11/2001 19KXCLC1 118190031 130 GE
F207 - ca 2 101321 Nguyễn Ngọc Quỳnh 01/05/2001 19C4CLC4 103190166 125 GE
F207 - ca 2 101322 Nguyễn Quang Ren 01/03/2001 19TDHCLC2 105190259 175 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101323 Trần Phước Rin 20/05/2001 19X1CLC3 110190107 130 GE
F207 - ca 2 101324 Nguyễn Đăng Rốt 15/09/2001 19DCLC4 105190162 160 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101325 Trần Ngọc Sam 28/04/2001 19TDHCLC3 105190309 155 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101326 Lê Đình San 31/05/2001 19TCLC_DT5 102190236 270 TO325
F207 - ca 2 101327 Thái Quan San 10/09/2001 19TCLC_DT6 102190286 315 TO325
F207 - ca 2 101328 Đặng Văn Sang 14/12/2001 19X1CLC1 110190028 115 GE
F207 - ca 2 101329 Huỳnh Hữu Sang 05/12/2001 19CDTCLC2 101190356 420 TO450
F207 - ca 2 101330 Lê Văn Sang 04/04/2001 19X1CLC2 110190068 125 GE
F207 - ca 2 101331 Nguyễn Thanh Sang 18/06/2001 19TCLC_DT1 102190037 135 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101332 Tôn Thất Thanh Sang 12/01/2001 19DTCLC2 106190079 125 GE
F207 - ca 2 101333 Đặng Văn Sáng 16/01/2001 19CDTCLC3 101190410 180 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101334 Phạm Văn Sáng 28/10/2001 19TCLC_Nhat2 102190380 185 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101335 Đặng Phước Sanh 06/10/2000 19TDHCLC4 105190359 115 GE
F207 - ca 2 101336 Đỗ Tân Trường Sanh 08/04/2001 19TCLC_DT2 102190087 190 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101337 Nguyễn Văn Sĩ 14/04/2001 19C4CLC1 103190031 110 GE
F207 - ca 2 101338 Dương Văn Sinh 30/09/2001 19DCLC1 105190031 185 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101339 Nguyễn Quang Sinh 19/07/2001 19NCLC 104190033 305 TO325
F207 - ca 2 101340 Phan Tường Sinh 01/01/2001 19TDHCLC5 105190409 175 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101341 Bùi Thái Sơn 02/09/2001 19DTCLC3 106190126 205 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101342 Hoàng Thái Sơn 17/11/2001 19TCLC_DT3 102190137 130 GE
F207 - ca 2 101343 Hồ Văn Sơn 12/11/2001 19KTCLC2 121190081 170 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101344 Huỳnh Tấn Quang Sơn 01/10/2001 19X3CLC 109190061 125 GE
F207 - ca 2 101345 Lê Hồng Sơn 01/07/2001 19X1CLC3 110190108 125 GE
F207 - ca 2 101346 Lê Ngọc Sơn 28/09/2001 19DCLC2 105190075 90 GE
F207 - ca 2 101347 Lê Ngọc Hoàng Sơn 21/08/2001 19H2CLC1 107190037 160 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101348 Lê Phạm Thanh Sơn 16/10/2001 19C4CLC2 103190077 115 GE
F207 - ca 2 101349 Nguyễn Hoài Sơn 14/01/2001 19DCLC3 105190119 90 GE
F207 - ca 2 101350 Nguyễn Ngọc Sơn 08/10/2001 19KXCLC2 118190073 175 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101351 Nguyễn Quang Sơn 01/05/2001 19H5CLC 107190134 110 GE
F207 - ca 2 101352 Nguyễn Quang Bảo Sơn 30/09/2001 19X1CLC1 110190029 155 Pre.TOEIC
F207 - ca 2 101353 Nguyễn Tiến Sơn 17/12/2001 19TDHCLC2 105190260 VẮNG VẮNG
F208 - ca 2 101354 Nguyễn Thái Sơn 01/05/2001 19TDHCLC1 105190210 440 TO450
F208 - ca 2 101355 Phạm Minh Sơn 21/12/2001 19CDTCLC4 101190464 160 Pre.TOEIC
F208 - ca 2 101356 Phạm Văn Sơn 20/07/1998 19C4CLC3 103190122 115 GE
F208 - ca 2 101357 Trần Bình Sơn 30/09/2001 19X1CLC2 110190069 150 Pre.TOEIC
F208 - ca 2 101358 Trần Công Sơn 27/10/2001 19DTCLC4 106190173 160 Pre.TOEIC
F208 - ca 2 101359 Trần Hồng Sơn 04/10/2001 19TCLC_DT4 102190187 210 Pre.TOEIC
F208 - ca 2 101360 Trần Minh Sơn 23/06/2001 19DCLC4 105190163 120 GE
F208 - ca 2 101361 Trần Ngọc Sơn 25/04/2001 19DCLC1 105190032 125 GE
F208 - ca 2 101362 Võ Trường Sơn 26/10/2001 19C4CLC4 103190167 165 Pre.TOEIC
F208 - ca 2 101363 Vũ Hoàng Sơn 20/12/2001 19TDHCLC3 105190310 520 TO525
F208 - ca 2 101364 Phan Minh Sự 15/01/2001 19CDTCLC1 101190303 130 GE
F208 - ca 2 101365 Phạm Thị Ngọc Sương 30/06/2001 19KXCLC1 118190032 105 GE
F208 - ca 2 101366 Phan Thị Thu Sương 17/04/2001 19TCLC_DT5 102190237 215 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F208 - ca 2 101367 Dương Ngọc Sỹ 17/09/2001 19C4CLC1 103190032 95 GE
F208 - ca 2 101368 Kiều Quốc Phú Sỹ 25/07/2001 19NCLC 104190034 170 Pre.TOEIC
F208 - ca 2 101369 Nguyễn Tấn Sỹ 18/08/2001 19TCLC_DT6 102190287 215 Pre.TOEIC
F208 - ca 2 101370 Đặng Nguyễn Việt Tài 19/12/2001 19TDHCLC4 105190360 270 TO325
F208 - ca 2 101371 Hoàng Đức Tài 30/11/2001 19DCLC2 105190076 300 TO325
F208 - ca 2 101372 Hồ Tài 10/04/2001 19TCLC_DT1 102190038 130 GE
F208 - ca 2 101373 Lê Ngọc Tài 21/01/2001 19CDTCLC2 101190357 10 GE
F208 - ca 2 101374 Lê NguyễN TàI 15/03/2001 19KXCLC2 118190074 170 Pre.TOEIC
F208 - ca 2 101375 Ngô Thành Tài 23/08/2001 19X1CLC3 110190109 125 GE
F208 - ca 2 101376 Nguyễn Anh Tài 20/01/2001 19TDHCLC5 105190410 190 Pre.TOEIC
F208 - ca 2 101377 Nguyễn Đức Tài 01/10/2001 19C4CLC2 103190078 155 Pre.TOEIC
F208 - ca 2 101378 Nguyễn Hữu Tài 22/10/2000 19TDHCLC1 105190211 120 GE
F208 - ca 2 101379 Nguyễn Lương Tài 18/01/2001 19TDHCLC2 105190261 95 GE
F208 - ca 2 101380 Nguyễn Tấn Tài 21/12/2001 19TCLC_DT2 102190088 445 TO450
F208 - ca 2 101381 Nguyễn Văn Tài 17/09/2001 19H5CLC 107190135 VẮNG VẮNG
F208 - ca 2 101382 Phạm Phú Tài 20/02/2001 19TDHCLC3 105190311 165 Pre.TOEIC
F208 - ca 2 101383 Trần Công Tài 27/04/2001 19CDTCLC3 101190411 115 GE
F208 - ca 2 101384 Trần Văn Mạnh Tài 16/03/2001 19TDHCLC4 105190361 190 Pre.TOEIC
F208 - ca 2 101385 Bùi Thanh Tâm 17/08/2001 19C4CLC3 103190123 85 GE
F208 - ca 2 101386 Đoàn Huy Tâm 23/01/2001 19CDTCLC4 101190465 110 GE
F208 - ca 2 101387 Huỳnh Hiếu Tâm 28/01/2001 19KTCLC1 121190036 130 GE
F208 - ca 2 101388 Lê Thị Tâm 31/01/2001 19CDTCLC1 101190304 240 Pre.TOEIC
F208 - ca 2 101389 Mai Ngọc Tâm 04/11/2001 19H2CLC2 107190094 160 Pre.TOEIC
F208 - ca 2 101390 Nguyễn Huy Tâm 16/03/2001 19DCLC3 105190120 175 Pre.TOEIC
F208 - ca 2 101391 Nguyễn Hữu Tâm 02/09/2001 19X1CLC1 110190030 240 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101392 Nguyễn Tuệ Tâm 04/12/2001 19DTCLC1 106190033 320 TO325
F209 - ca 2 101393 Phạm Đình Tâm 16/01/2001 19DCLC4 105190164 75 GE
F209 - ca 2 101394 Trần Văn Tâm 28/02/2001 19TDHCLC5 105190411 105 GE
F209 - ca 2 101395 Trương Công Tâm 31/10/2001 19KTCLC2 121190082 130 GE
F209 - ca 2 101396 Doãn Đặng Tân 04/07/2001 19X1CLC2 110190070 145 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101397 Đỗ Duy Tân 01/11/2001 19CDTCLC2 101190358 195 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101398 Hoàng Nhật Tân 31/01/2001 19TCLC_DT3 102190138 245 TO325
F209 - ca 2 101399 Lê Nguyễn Quang Tân 01/09/2001 19TCLC_DT4 102190188 470 TO525
F209 - ca 2 101400 Lê Phước Tân 03/09/2001 19DTCLC2 106190080 105 GE
F209 - ca 2 101401 Lê Tự Nhật Tân 30/12/2001 19DTCLC3 106190127 145 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101402 Nguyễn Duy Tân 31/12/2001 19H2CLC1 107190038 200 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101403 Nguyễn Nhật Tân 20/01/2001 19X1CLC3 110190110 320 TO325
F209 - ca 2 101404 Nguyễn Văn Duy Tân 12/08/2001 19X1CLC1 110190031 125 GE
F209 - ca 2 101405 Phan Trần Duy Tân 20/02/2001 19TCLC_DT5 102190238 440 TO450
F209 - ca 2 101406 TrầN Quang Tân 07/01/2001 19DTCLC4 106190174 155 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101407 Nguyễn Thanh Tẩn 01/01/2000 19TDHCLC2 105190262 80 GE
F209 - ca 2 101408 Hoàng Vũ Nam Tấn 08/11/2001 19TCLC_DT6 102190288 170 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101409 Nguyễn Huỳnh Tấn 06/07/2001 19X1CLC2 110190071 130 GE
F209 - ca 2 101410 Nguyễn Hữu Tấn 02/01/2001 19TDHCLC1 105190212 115 GE
F209 - ca 2 101411 Nguyễn Ngọc Tấn 01/10/2001 19C4CLC4 103190168 170 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101412 Nguyễn Trọng Tấn 20/04/2001 19DTCLC1 106190034 110 GE
F209 - ca 2 101413 Bùi Thị Hà Tiên 27/11/2001 19TCLC_DT4 102190192 125 GE
F209 - ca 2 101414 Đinh Ngọc Tiên 30/04/2001 19DTCLC2 106190085 260 TO325
F209 - ca 2 101415 Lê Dân Tiên 25/04/2001 19DCLC3 105190125 110 GE
F209 - ca 2 101416 Nguyễn Ngọc Thảo Tiên 27/12/2001 19H2CLC1 107190045 215 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101417 Trương Công Tiên 16/02/2001 19X1CLC3 110190115 160 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101418 Võ Phương Tiên 11/01/2001 19H2CLC2 107190102 170 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101419 Lê Viết Đại Tiền 09/01/2001 19TCLC_DT6 102190292 155 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101420 Đặng Quang Nhật Tiến 22/05/2001 19H2CLC1 107190046 225 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101421 Đặng Xuân Tiến 05/02/2001 19DTCLC3 106190132 240 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101422 Hồ Sỹ Tiến 04/03/2001 19TDHCLC3 105190315 285 TO325
F209 - ca 2 101423 Hồ Văn Tiến 15/08/2001 19X3CLC 109190064 95 GE
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F209 - ca 2 101424 Lê Anh Tiến 31/05/2001 19TDHCLC4 105190365 175 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101425 Lê Cao Tiến 10/06/2001 19DCLC4 105190169 180 Pre.TOEIC
F209 - ca 2 101426 Lê Chí Tiến 20/10/2000 19C4CLC4 103190173 130 GE
F209 - ca 2 101427 Nguyễn Đình Tiến 13/02/2001 19TDHCLC5 105190415 110 GE
F209 - ca 2 101428 Nguyễn Ngọc Tiến 06/11/2001 19KTCLC1 121190040 125 GE
F209 - ca 2 101429 Nguyễn Quang Tiến 16/06/1999 19TDHCLC1 105190216 240 Pre.TOEIC
F210 - ca 2 101430 Nguyễn Thành Tiến 26/11/2001 19DCLC1 105190038 105 GE
F210 - ca 2 101431 Nguyễn Văn Tiến 10/07/2001 19CDTCLC4 101190469 110 GE
F210 - ca 2 101432 Nguyễn Văn Tiến 28/12/2001 19TCLC_DT5 102190242 120 GE
F210 - ca 2 101433 Nguyễn Văn Nhật Tiến 19/06/2001 19DTCLC4 106190179 120 GE
F210 - ca 2 101434 Phạm Minh Tiến 05/10/2001 19TCLC_Nhat1 102190340 120 GE
F210 - ca 2 101435 Phạm Tuấn Tiến 13/04/2001 19C4CLC1 103190038 110 GE
F210 - ca 2 101436 Phạm Việt Tiến 28/05/2001 19C4CLC2 103190084 110 GE
F210 - ca 2 101437 Phan Minh Tiến 12/12/2001 19C4CLC3 103190129 130 GE
F210 - ca 2 101438 Phan Quốc Tiến 28/09/2001 19DCLC2 105190082 95 GE
F210 - ca 2 101439 Phan Văn Tiến 27/01/2001 19KTCLC2 121190086 80 GE
F210 - ca 2 101440 Trần Đình Tiến 07/06/2001 19CDTCLC1 101190308 125 GE
F210 - ca 2 101441 Trần Hậu Minh Tiến 04/10/2001 19CDTCLC2 101190362 105 GE
F210 - ca 2 101442 Võ Nguyễn Văn Tiến 22/02/2001 19NCLC 104190039 125 GE
F210 - ca 2 101443 Võ Quang Tiến 11/03/2001 19DCLC3 105190126 105 GE
F210 - ca 2 101444 Phan Tiếp 16/04/2001 19C4CLC4 103190174 90 GE
F210 - ca 2 101445 Huỳnh Trí Tín 07/03/2001 19TCLC_DT1 102190043 105 GE
F210 - ca 2 101446 Nguyễn Đức Tín 11/08/2001 19C4CLC1 103190039 155 Pre.TOEIC
F210 - ca 2 101447 Nguyễn Quang Tín 15/11/2001 19TDHCLC2 105190266 90 GE
F210 - ca 2 101448 Nguyễn Thương Tín 28/02/2001 19CDTCLC3 101190416 115 GE
F210 - ca 2 101449 Nguyễn Văn Tín 19/04/2001 19CDTCLC4 101190470 115 GE
F210 - ca 2 101450 Phan Trọng Tín 05/08/2001 19CDTCLC1 101190309 130 GE
F210 - ca 2 101451 Trần Trọng Tín 08/10/2001 19TDHCLC3 105190316 95 GE
F210 - ca 2 101452 Nguyễn Ngọc Tình 23/12/2001 19KTCLC1 121190041 130 GE
F210 - ca 2 101453 Lê Đức Tính 03/06/2001 19H2CLC2 107190103 105 GE
F210 - ca 2 101454 Ngô Quang Tính 04/02/2001 19TDHCLC4 105190366 105 GE
F210 - ca 2 101455 Bùi Trọng Toàn 08/04/2001 19TDHCLC5 105190416 115 GE
F210 - ca 2 101456 Bùi Văn Toàn 07/04/2001 19DTCLC1 106190039 80 GE
F210 - ca 2 101457 Bùi Viết Ngọc Toàn 05/02/2001 19CDTCLC2 101190363 95 GE
F210 - ca 2 101458 Đặng Công Toàn 31/05/2001 19TCLC_DT2 102190093 105 GE
F210 - ca 2 101459 Đinh Minh Toàn 06/05/2001 19TCLC_DT3 102190143 95 GE
F210 - ca 2 101460 Đỗ Phương ToàN 19/10/2001 19CDTCLC3 101190417 125 GE
F210 - ca 2 101461 Huỳnh Quốc Toàn 27/10/2001 19C4CLC2 103190085 110 GE
F210 - ca 2 101462 Hứa Việt Toàn 22/09/2001 19DTCLC2 106190086 85 GE
F210 - ca 2 101463 Lâm Toàn 21/04/2001 19TCLC_DT4 102190193 120 GE
F210 - ca 2 101464 Mai Trí Toàn 19/01/2001 19TDHCLC1 105190217 70 GE
F210 - ca 2 101465 Ngô Vinh Toàn 24/06/2001 19NCLC 104190040 105 GE
F210 - ca 2 101466 Nguyễn Duy Toàn 08/09/2001 19CDTCLC4 101190471 155 Pre.TOEIC
F210 - ca 2 101467 Nguyễn Hữu Toàn 22/06/2001 19CDTCLC1 101190310 105 GE
F301 - ca 2 101468 Nguyễn Hữu Toàn 30/07/2001 19NCLC 104190041 190 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101469 Nguyễn Hữu Toàn 27/09/2001 19TDHCLC2 105190267 105 GE
F301 - ca 2 101470 Nguyễn Ngọc Toàn 26/07/2001 19CDTCLC2 101190364 275 TO325
F301 - ca 2 101471 Nguyễn Thanh Toàn 22/11/2001 19TCLC_DT5 102190243 130 GE
F301 - ca 2 101472 Nguyễn Thông Toàn 30/09/2000 19DTCLC3 106190133 180 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101473 Nguyễn Văn Toàn 09/05/2001 19CDTCLC3 101190418 250 TO325
F301 - ca 2 101474 Phạm Phước Toàn 27/07/2001 19C4CLC3 103190130 140 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101475 Phan Khánh Toàn 06/08/2001 19C4CLC4 103190175 265 TO325
F301 - ca 2 101476 Phùng Mạnh Toàn 10/06/2001 19CDTCLC4 101190472 160 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101477 Trần Đăng Toàn 16/07/2001 19X1CLC1 110190036 95 GE
F301 - ca 2 101478 Trần Đức Toàn 25/12/2001 19C4CLC1 103190040 205 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101479 Trần Văn Toàn 09/03/2001 19TCLC_DT6 102190293 130 GE
F301 - ca 2 101480 Văn Hữu Toàn 10/06/2001 19KTCLC2 121190087 130 GE
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F301 - ca 2 101481 Võ ĐìNh ToàN 13/10/2000 19C4CLC2 103190086 155 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101482 Nguyễn Tony 31/10/2001 19H2CLC2 107190104 130 GE
F301 - ca 2 101483 Trương Công Lộc Tôn 10/11/2001 19H2CLC1 107190047 140 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101484 Nguyễn Tam Tới 14/08/2001 19DTCLC4 106190180 120 GE
F301 - ca 2 101485 Trần Vĩnh Tới 08/11/2001 19TDHCLC3 105190317 130 GE
F301 - ca 2 101486 Chu Ngọc Tú 19/10/2001 19CDTCLC2 101190368 105 GE
F301 - ca 2 101487 Đinh Ngọc Tú 09/10/2001 19CDTCLC3 101190422 130 GE
F301 - ca 2 101488 Hoàng Kim Tú 11/07/2001 19KTCLC2 121190089 180 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101489 Lê Phan Vĩnh Tú 01/06/2001 19KXCLC2 118190080 130 GE
F301 - ca 2 101490 Nguyễn Anh Tú 11/04/2001 19TDHCLC1 105190221 145 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101491 Nguyễn Quang Tú 11/02/2001 19KXCLC1 118190039 105 GE
F301 - ca 2 101492 Nguyễn Văn Tú 20/02/2001 19TDHCLC2 105190271 215 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101493 Phan Trung Tú 12/05/2001 19X1CLC2 110190078 VẮNG VẮNG
F301 - ca 2 101494 Trần Bảo Tú 31/05/2001 19TDHCLC3 105190321 235 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101495 Trần Quang Tú 25/09/2001 19CDTCLC4 101190476 170 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101496 Bùi Trọng Tuấn 28/01/2001 19DCLC2 105190085 235 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101497 Dương Anh Tuấn 13/10/2001 19TCLC_DT6 102190296 120 GE
F301 - ca 2 101498 Đào Danh Tuấn 17/12/2001 19DTCLC1 106190043 90 GE
F301 - ca 2 101499 Đặng Anh Tuấn 25/07/2001 19DTCLC4 106190183 190 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101500 Đoàn Thanh Tuấn 25/07/2001 19DTCLC2 106190090 155 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101501 Đỗ Thanh Tuấn 04/06/2001 19TCLC_DT5 102190246 230 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101502 Hoàng Anh Tuấn 14/01/2001 19DCLC3 105190129 100 GE
F301 - ca 2 101503 Hoàng Ngọc Anh Tuấn 11/07/2001 19KTCLC1 121190044 170 Pre.TOEIC
F301 - ca 2 101504 Hồ Minh Tuấn 02/02/2001 19NCLC 104190043 VẮNG VẮNG
F301 - ca 2 101505 Hồng Quang Nhật Tuấn 24/06/2001 19DCLC4 105190173 110 GE
F302 - ca 2 101506 Huỳnh Võ Thiện Tuấn 22/09/2001 19DTCLC3 106190137 120 GE
F302 - ca 2 101507 Lê Anh Tuấn 10/06/2001 19DTCLC4 106190184 100 GE
F302 - ca 2 101508 Lê Huỳnh Tuấn 28/01/2001 19KXCLC2 118190081 130 GE
F302 - ca 2 101509 Lê Ngọc Tuấn 09/08/2001 19TDHCLC4 105190371 125 GE
F302 - ca 2 101510 Lê Phước Anh Tuấn 28/07/2001 19TDHCLC5 105190421 120 GE
F302 - ca 2 101511 Lê Thanh Tuấn 17/05/2001 19H5CLC 107190139 115 GE
F302 - ca 2 101512 Lê Văn Tuấn 16/04/2001 19C4CLC1 103190042 130 GE
F302 - ca 2 101513 Lê Viết Tuấn 30/10/2001 19DCLC1 105190042 115 GE
F302 - ca 2 101514 Ngô Sỹ Anh Tuấn 03/11/2001 19X1CLC3 110190118 120 GE
F302 - ca 2 101515 Ngô Văn Tuấn 25/01/2001 19CDTCLC2 101190369 110 GE
F302 - ca 2 101516 Ngô Võ Anh Tuấn 03/01/2001 19CDTCLC3 101190423 75 GE
F302 - ca 2 101517 Nguyễn Anh Tuấn 15/04/2001 19TCLC_Nhat2 102190388 110 GE
F302 - ca 2 101518 Nguyễn Anh Tuấn 09/08/2001 19TDHCLC1 105190222 120 GE
F302 - ca 2 101519 Nguyễn Cửu Tuấn 11/06/2001 19CDTCLC4 101190477 110 GE
F302 - ca 2 101520 Nguyễn Ngọc Quang Tuấn 15/09/2001 19TDHCLC2 105190272 85 GE
F302 - ca 2 101521 Nguyễn Phú Tuấn 25/10/2001 19C4CLC2 103190088 130 GE
F302 - ca 2 101522 Nguyễn Quang Tuấn 23/06/2001 19CDTCLC1 101190316 130 GE
F302 - ca 2 101523 Nguyễn Quang Tuấn 18/05/2001 19DCLC2 105190086 105 GE
F302 - ca 2 101524 Nguyễn Trần Đình Tuấn 23/12/2001 19TCLC_DT1 102190047 85 GE
F302 - ca 2 101525 Nguyễn Văn Tuấn 23/03/2000 19X3CLC 109190066 105 GE
F302 - ca 2 101526 Phạm Tuấn 15/11/2001 19KTCLC2 121190090 65 GE
F302 - ca 2 101527 Phạm Minh Tuấn 19/03/2001 19TDHCLC3 105190322 125 GE
F302 - ca 2 101528 Phan Văn Tuấn 04/05/2001 19CDTCLC2 101190370 125 GE
F302 - ca 2 101529 Tạ Thành Tuấn 02/11/2001 19CDTCLC3 101190424 110 GE
F302 - ca 2 101530 Trần Công Tuấn 27/09/2001 19C4CLC3 103190133 110 GE
F302 - ca 2 101531 Trần Ngọc Tuấn 22/01/2001 19C4CLC4 103190178 110 GE
F302 - ca 2 101532 Trương Anh Tuấn 14/11/2001 19X3CLC 109190067 135 Pre.TOEIC
F302 - ca 2 101533 Trần Đăng Phước Tuệ 13/07/2001 19DTCLC1 106190044 140 Pre.TOEIC
F302 - ca 2 101534 Trần Thanh Tuệ 22/10/2001 19TCLC_DT2 102190097 75 GE
F302 - ca 2 101535 Đặng Cao Tùng 10/11/2001 19CDTCLC4 101190478 115 GE
F302 - ca 2 101536 Nguyễn Đình Tùng 03/03/2001 19C4CLC1 103190043 110 GE
F302 - ca 2 101537 Nguyễn Hữu Duy Tùng 19/05/2001 19TDHCLC4 105190372 75 GE
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F302 - ca 2 101538 Nguyễn Quang Tùng 20/01/2001 19C4CLC2 103190089 VẮNG VẮNG
F302 - ca 2 101539 Nguyễn Thanh Tùng 24/05/2001 19DTCLC2 106190091 135 Pre.TOEIC
F302 - ca 2 101540 Nguyễn Văn Tùng 22/12/2001 19TDHCLC5 105190422 75 GE
F302 - ca 2 101541 Nguyễn Văn Tùng 10/02/2001 19H2CLC1 107190053 140 Pre.TOEIC
F302 - ca 2 101542 Phan Nguyễn Sơn Tùng 18/04/2001 19DTCLC3 106190138 75 GE
F302 - ca 2 101543 Quế Xuân Tùng 09/04/2001 19TCLC_DT3 102190147 75 GE
F303 - ca 2 101544 Trần Đình Tùng 22/02/2001 19TDHCLC1 105190223 145 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101545 Trần Thị Thanh Tùng 10/04/2001 19DTCLC4 106190185 100 GE
F303 - ca 2 101546 Dương Văn Tuyên 12/10/2001 19X3CLC 109190068 130 GE
F303 - ca 2 101547 Đặng Thanh Tuyên 26/07/2001 19TCLC_DT5 102190247 200 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101548 Nguyễn Hữu Tuyên 29/03/2001 19C4CLC1 103190044 190 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101549 Nguyễn Ngọc Tuyên 17/01/2001 19DTCLC1 106190045 75 GE
F303 - ca 2 101550 Phạm Đình Tuyên 12/11/2001 19TCLC_DT6 102190297 VẮNG VẮNG
F303 - ca 2 101551 Trần Quốc Tuyển 28/03/2001 19TDHCLC4 105190373 115 GE
F303 - ca 2 101552 Dư Chí Tuyến 03/07/2001 19TDHCLC3 105190323 155 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101553 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 04/07/2001 19TCLC_DT1 102190048 175 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101554 Nguyễn Văn Tư 02/02/2001 19CDTCLC1 101190315 105 GE
F303 - ca 2 101555 Đặng Văn Tường 07/12/2000 19TDHCLC2 105190273 190 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101556 Nguyễn Phan Anh Tường 22/09/2001 19C4CLC3 103190134 125 GE
F303 - ca 2 101557 Nguyễn Văn Tường 02/12/2000 19C4CLC4 103190179 155 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101558 Nguyễn Huy Tưởng 01/01/2001 19TCLC_DT4 102190197 165 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101559 Đoàn Tân Tỵ 08/02/2001 19TCLC_DT2 102190098 200 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101560 Nguyễn Thị Thanh Tỵ 18/08/2001 19MTCLC 117190003 130 GE
F303 - ca 2 101561 Phạm Hoàng Thạch 03/10/1999 19X1CLC3 110190111 140 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101562 Phan Bảo Thạch 02/03/2001 19DCLC1 105190033 350 TO400
F303 - ca 2 101563 Đào Danh Thái 03/11/2001 19TCLC_DT1 102190039 200 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101564 Hoàng Trọng Thái 23/02/2001 19TCLC_Nhat1 102190336 165 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101565 Huỳnh Quốc Thái 15/10/2001 19CDTCLC3 101190412 130 GE
F303 - ca 2 101566 Nguyễn Ngọc Thái 12/11/2001 19C4CLC1 103190033 230 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101567 Nguyễn Xuân Thái 23/05/2001 19TDHCLC3 105190312 120 GE
F303 - ca 2 101568 Trần Văn Thái 05/08/2001 19TCLC_Nhat2 102190381 110 GE
F303 - ca 2 101569 Trần Văn Thái 08/08/2001 19DTCLC2 106190081 165 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101570 Trương Công Thái 26/09/2001 19TCLC_DT2 102190089 VẮNG VẮNG
F303 - ca 2 101571 Dương Đình Thanh 29/03/2001 19TCLC_DT6 102190289 115 GE
F303 - ca 2 101572 Đặng Hữu Nhật Thanh 05/04/2001 19TDHCLC2 105190263 200 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101573 Hồ Bá Thanh 29/09/2001 19TCLC_Nhat1 102190337 165 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101574 Huỳnh Chí Thanh 18/10/2000 19C4CLC4 103190169 130 GE
F303 - ca 2 101575 Huỳnh Thị Phương Thanh 29/10/2001 19TCLC_Nhat2 102190382 430 TO450
F303 - ca 2 101576 Lê Hùng Thanh 20/02/2000 19KXCLC1 118190033 140 Pre.TOEIC
F303 - ca 2 101577 Nguyễn Lương Thanh 04/03/2001 19DCLC1 105190034 95 GE
F303 - ca 2 101578 Nguyễn Văn Thanh 20/04/2001 19C4CLC1 103190034 130 GE
F303 - ca 2 101579 Trương Ngọc Thanh 06/10/2001 19C4CLC2 103190080 130 GE
F303 - ca 2 101580 Vũ Thanh Thanh 28/11/2001 19H2CLC1 107190039 115 GE
F303 - ca 2 101581 Bùi Ngọc Thành 22/09/2001 19C4CLC3 103190125 120 GE
F306 - ca 2 101582 Đỗ Phú Thành 10/04/2001 19TCLC_DT1 102190040 320 TO325
F306 - ca 2 101583 Đỗ Tấn Thành 01/01/2001 19X1CLC1 110190032 155 Pre.TOEIC
F306 - ca 2 101584 Hồ Diên Thành 03/04/2001 19C4CLC4 103190170 130 GE
F306 - ca 2 101585 Kim Ngọc Thành 13/09/2001 19TCLC_DT2 102190090 155 Pre.TOEIC
F306 - ca 2 101586 Lê Minh Thành 10/07/2001 19X1CLC2 110190072 195 Pre.TOEIC
F306 - ca 2 101587 Lưu Văn Thành 23/10/2001 19TDHCLC3 105190313 130 GE
F306 - ca 2 101588 Nguyễn Chí Thành 19/06/2001 19KXCLC2 118190075 515 TO525
F306 - ca 2 101589 Nguyễn Đại Thành 14/04/2001 19CDTCLC3 101190413 240 Pre.TOEIC
F306 - ca 2 101590 Nguyễn Tấn Thành 14/02/2001 19DCLC2 105190078 130 GE
F306 - ca 2 101591 Nguyễn Văn Thành 04/01/2001 19CDTCLC4 101190467 205 Pre.TOEIC
F306 - ca 2 101592 Nguyễn Xuân Thành 20/11/2001 19DTCLC1 106190035 90 GE
F306 - ca 2 101593 Phạm Ngọc Thành 04/06/2001 19TDHCLC4 105190363 165 Pre.TOEIC
F306 - ca 2 101594 Phạm Tuấn Thành 25/06/2001 19NCLC 104190035 105 GE
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F306 - ca 2 101595 Tô Bá Thành 19/01/2001 19TCLC_DT3 102190140 695 TO600
F306 - ca 2 101596 Võ Văn Thành 01/12/2001 19TCLC_DT4 102190190 130 GE
F306 - ca 2 101597 Võ Văn Thành 16/03/2001 19DCLC3 105190122 235 Pre.TOEIC
F306 - ca 2 101598 Huỳnh Minh Thạnh 03/07/2001 19CDTCLC1 101190306 130 GE
F306 - ca 2 101599 Nguyễn Bá Thạnh 15/01/2000 19H5CLC 107190137 160 Pre.TOEIC
F306 - ca 2 101600 Bùi Thị Thảo 24/04/2001 19H2CLC2 107190096 155 Pre.TOEIC
F306 - ca 2 101601 Đặng Thị Thu Thảo 09/08/2001 19H2CLC1 107190040 125 GE
F306 - ca 2 101602 Hà Dược Thảo 30/04/2001 19H2CLC2 107190097 130 GE
F306 - ca 2 101603 Lê Uyên Thảo 24/09/2001 19H2CLC1 107190041 110 GE
F306 - ca 2 101604 Trần Phước Thảo 12/02/2001 19X3CLC 109190062 VẮNG VẮNG
F306 - ca 2 101605 Trần Thị Thảo 02/03/2001 19TCLC_DT5 102190240 130 GE
F306 - ca 2 101606 Trần Viết Ngọc Thảo 09/07/2001 19DTCLC2 106190082 305 TO325
F306 - ca 2 101607 Nguyễn Đình Thạo 25/04/2001 19DCLC4 105190166 130 GE
F306 - ca 2 101608 Đặng Quốc Thắng 26/01/2001 19C4CLC2 103190079 120 GE
F306 - ca 2 101609 Đinh Văn Thắng 27/01/2001 19C4CLC3 103190124 130 GE
F306 - ca 2 101610 Đỗ Duy Thắng 03/04/2001 19DTCLC3 106190128 105 GE
F306 - ca 2 101611 Lê Đình Thắng 21/08/2001 19TCLC_DT4 102190189 125 GE
F306 - ca 2 101612 Lê Đức Thắng 10/01/2001 19CDTCLC4 101190466 175 Pre.TOEIC
F306 - ca 2 101613 Lê Hữu Thắng 26/01/2001 19DCLC2 105190077 125 GE
F306 - ca 2 101614 Lê Tự Thắng 25/05/2001 19TDHCLC5 105190412 120 GE
F306 - ca 2 101615 Lê Tự Quốc Thắng 20/11/2001 19DCLC3 105190121 100 GE
F306 - ca 2 101616 Nguyễn Ngọc Thắng 08/04/2001 19DTCLC4 106190175 130 GE
F306 - ca 2 101617 Nguyễn Quang Thắng 30/07/2001 19TCLC_DT5 102190239 105 GE
F306 - ca 2 101618 Nguyễn Thành Thắng 12/04/2001 19X3CLC 109190088 165 Pre.TOEIC
F306 - ca 2 101619 Nguyễn Viết Thắng 04/03/2001 19H5CLC 107190136 300 TO325
F307 - ca 2 101620 Trần Ngọc Thắng 19/10/2001 19CDTCLC1 101190305 225 Pre.TOEIC
F307 - ca 2 101621 Trần Nhất Thắng 01/03/2001 19CDTCLC2 101190359 105 GE
F307 - ca 2 101622 Trương Trần Quang Thắng 23/03/2001 19DCLC4 105190165 180 Pre.TOEIC
F307 - ca 2 101623 Văn Toàn Thắng 06/06/2001 19TDHCLC1 105190213 215 Pre.TOEIC
F307 - ca 2 101624 Võ Mạnh Thắng 17/03/2001 19H2CLC2 107190095 130 GE
F307 - ca 2 101625 Nguyễn Thành Thân 22/07/2001 19TCLC_DT3 102190139 120 GE
F307 - ca 2 101626 Nguyễn Viết Thân 15/02/2001 19TDHCLC4 105190362 115 GE
F307 - ca 2 101627 Nguyễn Xuân Thế 26/02/2001 19DTCLC3 106190129 110 GE
F307 - ca 2 101628 Võ Văn Thế 16/08/2001 19C4CLC1 103190035 145 Pre.TOEIC
F307 - ca 2 101629 Nguyễn Đình Thi 19/10/2001 19DTCLC4 106190176 130 GE
F307 - ca 2 101630 Nguyễn Minh Thi 08/07/2001 19H2CLC2 107190098 160 Pre.TOEIC
F307 - ca 2 101631 TrầN Hà BảO Thi 10/01/2001 19CDTCLC2 101190360 225 Pre.TOEIC
F307 - ca 2 101632 Hà Phước Thiên 08/10/2001 19DCLC1 105190035 105 GE
F307 - ca 2 101633 Nguyễn Hoàng Thiên 08/07/2001 19TDHCLC5 105190413 285 TO325
F307 - ca 2 101634 Nguyễn Viết Thiên 05/10/2001 19C4CLC2 103190081 130 GE
F307 - ca 2 101635 Hồ Hoàng Thiện 12/04/2001 19TCLC_DT6 102190290 120 GE
F307 - ca 2 101636 Huỳnh Đức Thiện 13/12/2001 19H2CLC1 107190042 240 Pre.TOEIC
F307 - ca 2 101637 Ngô Quang Thiện 30/08/2001 19NCLC 104190036 135 Pre.TOEIC
F307 - ca 2 101638 Ngô Viết Thiện 12/07/2001 19DTCLC1 106190036 VẮNG VẮNG
F307 - ca 2 101639 Ngô Xuân Thiện 15/07/2001 19NCLC 104190037 110 GE
F307 - ca 2 101640 Nguyễn Chánh Thiện 08/07/2001 19X1CLC3 110190112 315 TO325
F307 - ca 2 101641 Nguyễn Đăng Thiện 07/02/2001 19C4CLC3 103190126 90 GE
F307 - ca 2 101642 Nguyễn Đức Thiện 16/11/2001 19DCLC2 105190079 120 GE
F307 - ca 2 101643 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thiện 12/04/2001 19DTCLC2 106190083 220 Pre.TOEIC
F307 - ca 2 101644 Nguyễn Thị Anh Thiện 22/04/2001 19KXCLC1 118190034 130 GE
F307 - ca 2 101645 Nguyễn Văn Thiện 05/01/2001 19TDHCLC1 105190214 125 GE
F307 - ca 2 101646 Phạm Thiện 04/03/2001 19TDHCLC2 105190264 110 GE
F307 - ca 2 101647 Phan Quang Thiện 06/06/2001 19X1CLC1 110190033 160 Pre.TOEIC
F307 - ca 2 101648 Phan Tấn Thiện 05/11/2001 19X1CLC2 110190073 VẮNG VẮNG
F307 - ca 2 101649 Trần Khánh Thiện 02/09/2001 19TDHCLC3 105190314 120 GE
F307 - ca 2 101650 Trần Phước Thiện 26/02/2001 19TCLC_DT1 102190041 125 GE
F307 - ca 2 101651 Võ Văn Hoàng Thiện 10/04/2001 19DCLC3 105190123 280 TO325
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F307 - ca 2 101652 Nguyễn Văn Thìn 26/06/2001 19C4CLC4 103190171 170 Pre.TOEIC
F307 - ca 2 101653 Phan Văn Thìn 01/01/2001 19CDTCLC3 101190414 125 GE
F307 - ca 2 101654 Bùi Ngọc Thịnh 30/03/2001 19TCLC_DT2 102190091 195 Pre.TOEIC
F307 - ca 2 101655 Dương Văn Thịnh 28/05/2001 19CDTCLC4 101190468 140 Pre.TOEIC
F307 - ca 2 101656 Đoàn Ngọc Thịnh 20/06/2001 19DTCLC3 106190130 175 Pre.TOEIC
F307 - ca 2 101657 Hoàng Đức Thịnh 30/06/2001 19C4CLC2 103190082 215 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101658 Hoàng Sỹ Thịnh 11/04/2001 19X1CLC3 110190113 110 GE
F308 - ca 2 101659 Hồ Trương Thịnh 09/05/2001 19C4CLC1 103190036 130 GE
F308 - ca 2 101660 Huỳnh Ngọc Thịnh 26/06/2000 19H2CLC2 107190099 110 GE
F308 - ca 2 101661 Lê Thịnh 26/07/2001 19CDTCLC1 101190307 130 GE
F308 - ca 2 101662 Lê Quốc Thịnh 01/02/2001 19TCLC_DT3 102190141 155 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101663 Lê Tất Thịnh 11/10/2001 19KXCLC2 118190076 125 GE
F308 - ca 2 101664 Nguyễn Duy Thịnh 30/01/2001 19TCLC_DT4 102190191 175 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101665 Nguyễn Đắc Thịnh 09/08/2001 19X1CLC1 110190034 195 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101666 Nguyễn Hữu Thịnh 22/06/2001 19DCLC4 105190167 195 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101667 Nguyễn Hữu Thịnh 06/01/2001 19KTCLC1 121190037 VẮNG VẮNG
F308 - ca 2 101668 Nguyễn Nguyên Thịnh 21/01/2001 19DTCLC4 106190177 125 GE
F308 - ca 2 101669 Nguyễn Nhật Thịnh 18/08/2001 19X1CLC2 110190074 105 GE
F308 - ca 2 101670 Nguyễn Phúc Thịnh 05/11/2001 19TDHCLC4 105190364 120 GE
F308 - ca 2 101671 Nguyễn Văn Thịnh 24/11/2001 19TCLC_DT5 102190241 190 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101672 Nguyễn Vũ Tấn Thịnh 21/03/2001 19C4CLC3 103190127 115 GE
F308 - ca 2 101673 Nguyễn Xuân Thịnh 18/12/2001 19C4CLC4 103190172 205 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101674 Phạm Hoàng Đình Thịnh 04/03/2001 19C4CLC1 103190037 140 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101675 Phan Đức Thịnh 11/06/2001 19TCLC_Nhat1 102190338 150 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101676 Tăng Hiếu Thịnh 26/05/2001 19TDHCLC5 105190427 165 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101677 Trần Cao Thịnh 09/06/2001 19X1CLC3 110190114 175 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101678 Trần Phúc Thịnh 01/08/2001 19DTCLC1 106190037 130 GE
F308 - ca 2 101679 Trương Quốc Thịnh 22/04/2001 19NCLC 104190038 95 GE
F308 - ca 2 101680 Võ Mai Thịnh 08/06/2001 19DCLC1 105190036 155 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101681 Võ Nguyên Thịnh 17/12/2001 19X3CLC 109190063 205 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101682 Võ Văn Quốc Thịnh 04/05/2001 19KTCLC2 121190083 240 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101683 Lê Tuấn Thọ 15/10/2001 19CDTCLC2 101190361 VẮNG VẮNG
F308 - ca 2 101684 Phạm Văn Thọ 31/08/2001 19TCLC_Nhat2 102190383 135 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101685 Thái Văn Thọ 02/01/2001 19TCLC_Nhat1 102190339 300 TO325
F308 - ca 2 101686 Phan Thị Hoài Thoa 23/04/2001 19KXCLC1 118190035 170 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101687 Nguyễn Lam Thoại 01/01/2001 19H2CLC1 107190043 130 GE
F308 - ca 2 101688 Đặng Như Thông 27/06/2001 19X1CLC1 110190035 110 GE
F308 - ca 2 101689 Đinh Minh Thông 14/02/2001 19DTCLC2 106190084 115 GE
F308 - ca 2 101690 Lê Nguyên Thông 01/01/2001 19C4CLC2 103190083 130 GE
F308 - ca 2 101691 Lê Văn Thông 16/04/2001 19KTCLC1 121190039 145 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101692 Nguyễn Quốc Thông 31/08/2001 19C4CLC3 103190128 160 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101693 Phạm Minh Thông 02/01/2001 19TCLC_DT6 102190291 VẮNG VẮNG
F308 - ca 2 101694 Trần Đức Thông 04/02/2001 19TCLC_DT1 102190042 205 Pre.TOEIC
F308 - ca 2 101695 Trần Hữu Thông 14/01/2001 19DCLC2 105190080 175 Pre.TOEIC
F309 - ca 2 101696 Văn Thông 10/09/2000 19DCLC3 105190124 105 GE
F309 - ca 2 101697 Lê Anh Thơ 02/06/2001 19KTCLC1 121190038 285 TO325
F309 - ca 2 101698 Trần Hoa Xuân Thơ 20/07/2001 19KTCLC2 121190084 360 TO400
F309 - ca 2 101699 Trần Thị Thơm 02/08/2001 19H2CLC2 107190100 130 GE
F309 - ca 2 101700 Lê Văn Thuận 07/01/2001 19KXCLC2 118190078 130 GE
F309 - ca 2 101701 Nguyễn Công Thuận 23/04/2001 19TDHCLC1 105190215 105 GE
F309 - ca 2 101702 Nguyễn Đức Thuận 31/07/2001 19X1CLC2 110190075 210 Pre.TOEIC
F309 - ca 2 101703 Phan Minh Thuận 13/04/2001 19TDHCLC2 105190265 130 GE
F309 - ca 2 101704 Trương Văn Thuận 29/12/2001 19DCLC4 105190168 105 GE
F309 - ca 2 101705 Huỳnh Ngọc Thuật 02/02/2001 19TCLC_DT2 102190092 190 Pre.TOEIC
F309 - ca 2 101706 Nguyễn Như Thuật 16/09/2001 19DCLC1 105190037 145 Pre.TOEIC
F309 - ca 2 101707 Trần Đoàn Văn Thùy 01/02/2001 19DTCLC1 106190038 90 GE
F309 - ca 2 101708 Nguyễn Thị Thu Thủy 19/09/2001 19KXCLC1 118190037 130 GE
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F309 - ca 2 101709 Thái Thị Hồng Thủy 10/09/2001 19KTCLC2 121190085 125 GE
F309 - ca 2 101710 Châu Anh Thư 22/11/2001 19DTCLC3 106190131 155 Pre.TOEIC
F309 - ca 2 101711 Hoàng Hà Anh Thư 29/01/2001 19H2CLC1 107190044 185 Pre.TOEIC
F309 - ca 2 101712 Nguyễn Anh Thư 22/02/2001 19KXCLC2 118190077 115 GE
F309 - ca 2 101713 Nguyễn Bùi Anh Thư 19/02/2001 19KXCLC1 118190036 130 GE
F309 - ca 2 101714 Nguyễn Phạm Minh Thư 03/07/2001 19H2CLC2 107190101 350 TO400
F309 - ca 2 101715 Nguyễn Thị Anh Thư 28/01/2001 19TDHCLC5 105190414 130 GE
F309 - ca 2 101716 Nguyễn Hữu Thức 16/07/2001 19CDTCLC3 101190415 190 Pre.TOEIC
F309 - ca 2 101717 Lê Đình Thương 15/03/2001 19DCLC2 105190081 190 Pre.TOEIC
F309 - ca 2 101718 Nguyễn Văn Thương 08/09/2001 19TCLC_Nhat2 102190384 165 Pre.TOEIC
F309 - ca 2 101719 Phùng Xuân Thưởng 02/06/2001 19DTCLC4 106190178 130 GE
F309 - ca 2 101720 Lê Ngọc Khánh Thy 12/04/2001 19TCLC_DT3 102190142 235 Pre.TOEIC
F309 - ca 2 101721 Phạm Sơn Trà 18/11/2001 19TDHCLC4 105190367 325 TO400
F309 - ca 2 101722 Lương Minh Trang 24/01/2001 19KTCLC2 121190088 240 Pre.TOEIC
F309 - ca 2 101723 Nguyễn Kiều Trang 06/12/2001 19H2CLC1 107190049 130 GE
F309 - ca 2 101724 Nguyễn Thị Minh Trang 19/12/2001 19TDHCLC5 105190417 105 GE
F309 - ca 2 101725 Nguyễn Thị Thu Trang 09/04/2000 19TCLC_DT3 102190144 115 GE
F309 - ca 2 101726 Phạm Thị Huyền Trang 05/11/2001 19KXCLC2 118190079 105 GE
F309 - ca 2 101727 Phạm Thị Kiều Trang 23/10/2001 19H2CLC2 107190106 130 GE
F309 - ca 2 101728 Trần Kiều Trang 06/10/2001 19H5CLC 107190138 150 Pre.TOEIC
F309 - ca 2 101729 Lê Thị Ngọc Trâm 07/07/2001 19H2CLC1 107190048 130 GE
F309 - ca 2 101730 Ngô Thị Quế Trâm 03/08/2001 19TCLC_DT1 102190044 420 TO450
F309 - ca 2 101731 Nguyễn Thị Thùy Trâm 10/03/2001 19H2CLC2 107190105 130 GE
F309 - ca 2 101732 Trần Thị Phương Trâm 05/06/2001 19TCLC_Nhat2 102190385 125 GE
F309 - ca 2 101733 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 23/08/2001 19KTCLC1 121190042 650 TO600
F310 - ca 2 101734 Trần Thị Huyền Trân 13/07/2001 19TCLC_DT2 102190094 300 TO325
F310 - ca 2 101735 Nguyễn Văn Tri 19/11/2001 19CDTCLC1 101190311 105 GE
F310 - ca 2 101736 Cao Minh Trí 01/12/2001 19TCLC_DT4 102190194 385 TO400
F310 - ca 2 101737 Đỗ Văn Trí 08/11/2001 19CDTCLC2 101190365 120 GE
F310 - ca 2 101738 Huỳnh Văn Trí 06/07/2001 19DCLC4 105190170 315 TO325
F310 - ca 2 101739 Lê Hữu Trí 17/02/2001 19TDHCLC1 105190218 250 TO325
F310 - ca 2 101740 Lê HữU Minh Trí 22/09/2001 19DCLC1 105190039 65 GE
F310 - ca 2 101741 Lê Minh Trí 19/04/2001 19TCLC_DT5 102190244 130 GE
F310 - ca 2 101742 Lê Văn Minh Trí 01/12/2001 19C4CLC3 103190131 130 GE
F310 - ca 2 101743 Lê Việt Trí 22/05/2001 19DTCLC1 106190040 175 Pre.TOEIC
F310 - ca 2 101744 Lý Huỳnh Hữu Trí 20/10/2001 19DTCLC2 106190087 145 Pre.TOEIC
F310 - ca 2 101745 Nguyễn Trần Minh Trí 02/05/2001 19TCLC_DT6 102190294 135 Pre.TOEIC
F310 - ca 2 101746 Nguyễn Trọng Trí 23/04/2001 19CDTCLC3 101190419 170 Pre.TOEIC
F310 - ca 2 101747 Nguyễn Văn Trí 01/02/2001 19X1CLC2 110190076 130 GE
F310 - ca 2 101748 Phan Đình Minh Trí 19/04/2001 19TCLC_DT1 102190045 275 TO325
F310 - ca 2 101749 Phan Hữu Minh Trí 16/11/2001 19TCLC_Nhat1 102190341 195 Pre.TOEIC
F310 - ca 2 101750 Tạ Ngọc Trí 28/10/2001 19CDTCLC4 101190473 335 TO400
F310 - ca 2 101751 Tưởng Minh Trí 20/10/2001 19CDTCLC1 101190312 440 TO450
F310 - ca 2 101752 Trần Như Trí 07/03/2001 19TCLC_DT2 102190095 235 Pre.TOEIC
F310 - ca 2 101753 Trần Quang Trí 14/07/2001 19DCLC2 105190083 100 GE
F310 - ca 2 101754 Nguyễn Công Triết 19/06/2001 19CDTCLC2 101190366 130 GE
F310 - ca 2 101755 Nguyễn Đắc Minh Triết 10/02/2001 19CDTCLC3 101190420 320 TO325
F310 - ca 2 101756 Huỳnh Viết Triều 24/10/2001 19TCLC_Nhat2 102190386 110 GE
F310 - ca 2 101757 Nguyễn Duy Hải Triều 13/12/2001 19CDTCLC4 101190474 90 GE
F310 - ca 2 101758 Nguyễn Hoàng Triều 09/10/2001 19C4CLC4 103190176 170 Pre.TOEIC
F310 - ca 2 101759 Nguyễn Quý Triều 03/07/2001 19TCLC_DT3 102190145 145 Pre.TOEIC
F310 - ca 2 101760 Trần Hải Triều 27/09/2001 19TDHCLC2 105190268 195 Pre.TOEIC
F310 - ca 2 101761 Lê Văn Bá Triệu 16/02/2001 19DCLC3 105190127 145 Pre.TOEIC
F310 - ca 2 101762 Trần Đình Triệu 19/07/2001 19TDHCLC3 105190318 130 GE
F310 - ca 2 101763 Huỳnh Thị Lệ Trinh 23/10/2001 19DTCLC3 106190134 90 GE
F310 - ca 2 101764 Lê Thị Huyền Trinh 06/04/2001 19H2CLC1 107190050 195 Pre.TOEIC
F310 - ca 2 101765 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 28/05/2001 19H2CLC2 107190107 105 GE
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F310 - ca 2 101766 Nguyễn Thị Phương Trinh 14/12/2001 19H2CLC1 107190051 190 Pre.TOEIC
F310 - ca 2 101767 Trần Nguyễn Anh Trình 01/09/2001 19TCLC_DT4 102190195 125 GE
F310 - ca 2 101768 Văn Ngọc Trình 20/04/2001 19X1CLC3 110190116 140 Pre.TOEIC
F310 - ca 2 101769 Tô Ngọc Trịnh 13/07/2001 19CDTCLC1 101190313 130 GE
F310 - ca 2 101770 Trà Văn Trịnh 02/12/2001 19DTCLC4 106190181 130 GE
F310 - ca 2 101771 Đinh Ngọc Trọng 18/08/2001 19X1CLC1 110190037 130 GE
F401 - ca 2 101772 Nguyễn Hữu Trọng 17/02/2001 19TCLC_DT5 102190245 310 TO325
F401 - ca 2 101773 Trần Xuân Trọng 06/11/2000 19TCLC_Nhat1 102190342 180 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101774 Cao Thanh Trung 25/03/2001 19TCLC_Nhat2 102190387 185 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101775 Đậu Ngọc Hải Trung 08/09/2001 19TDHCLC4 105190368 230 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101776 Hồ Trung 12/04/2001 19DTCLC1 106190041 110 GE
F401 - ca 2 101777 Hồ Quốc Trung 16/03/2001 19X1CLC2 110190077 110 GE
F401 - ca 2 101778 Hồ Viết Anh Trung 23/01/2001 19C4CLC1 103190041 215 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101779 Huỳnh Kim Trung 23/12/2001 19DCLC1 105190040 100 GE
F401 - ca 2 101780 Lê HoàNg Trung 04/01/2001 19H2CLC2 107190108 240 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101781 Lê Hữu Trung 27/04/2001 19TDHCLC5 105190418 210 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101782 Lê Phạm Hiếu Trung 15/02/2001 19TDHCLC1 105190219 230 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101783 Lê Phổ Quốc Trung 06/03/2001 19H2CLC1 107190052 150 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101784 Lương Quốc Trung 16/03/2001 19TCLC_DT6 102190295 135 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101785 Ngô Quang Trung 11/01/2001 19TDHCLC2 105190269 195 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101786 Nguyễn Hải Trung 29/10/2001 19DTCLC2 106190088 130 GE
F401 - ca 2 101787 Nguyễn Quang Trung 02/11/2001 19CDTCLC2 101190367 115 GE
F401 - ca 2 101788 Nguyễn Quốc Trung 01/03/2001 19KXCLC1 118190038 160 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101789 Nguyễn Thái Thành Trung 18/07/2001 19CDTCLC3 101190421 210 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101790 Nguyễn Thành Trung 03/07/2001 19DTCLC3 106190135 255 TO325
F401 - ca 2 101791 Nguyễn Thành Trung 09/08/2001 19DTCLC4 106190182 195 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101792 Nguyễn Thanh Đức Trung 22/05/2001 19DTCLC1 106190042 230 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101793 Phạm Phương Trung 25/08/2001 19C4CLC2 103190087 125 GE
F401 - ca 2 101794 Phạm Quang Trung 23/11/2001 19TDHCLC3 105190319 75 GE
F401 - ca 2 101795 Tô Đông Trung 10/06/2001 19DTCLC2 106190089 210 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101796 Võ Anh Trung 11/04/2000 19TDHCLC4 105190369 210 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101797 Võ Văn Trung 16/12/2001 19TDHCLC5 105190419 120 GE
F401 - ca 2 101798 Lê Minh Truyền 03/02/2001 19X3CLC 109190065 195 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101799 Nguyễn Văn Truyền 05/07/2001 19TDHCLC5 105190420 85 GE
F401 - ca 2 101800 Lương Xuân Trực 22/05/2001 19DCLC4 105190171 120 GE
F401 - ca 2 101801 Bùi Văn Nhật Trường 23/08/2001 19TCLC_Nhat1 102190343 320 TO325
F401 - ca 2 101802 Đặng Quang Trường 18/05/2001 19DCLC2 105190084 130 GE
F401 - ca 2 101803 Đậu Doãn Trường 28/09/2001 19DCLC3 105190128 100 GE
F401 - ca 2 101804 Hồ Văn Trường 22/09/2001 19TCLC_DT1 102190046 165 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101805 La Quốc Sơn Trường 01/02/2001 19NCLC 104190042 125 GE
F401 - ca 2 101806 Mai Thanh Trường 24/11/2001 19KTCLC1 121190043 90 GE
F401 - ca 2 101807 Nguyễn Công Trường 19/11/2001 19TDHCLC1 105190220 165 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101808 Nguyễn Duy Trường 04/03/2001 19TDHCLC2 105190270 230 Pre.TOEIC
F401 - ca 2 101809 Nguyễn Đăng Trường 11/03/2001 19DCLC4 105190172 305 TO325
F402 - ca 2 101810 Nguyễn Hoàng Trường 08/01/2001 19TCLC_DT2 102190096 165 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101811 Nguyễn Nhật Trường 02/12/2001 19TCLC_DT3 102190146 305 TO325
F402 - ca 2 101812 Nguyễn Nhật Trường 18/11/2001 19H2CLC2 107190109 135 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101813 Nguyễn Quang Trường 18/08/2001 19X1CLC3 110190117 130 GE
F402 - ca 2 101814 Nguyễn Xuân Trường 10/08/2001 19X1CLC1 110190038 215 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101815 Phạm Đắc Trường 03/04/2001 19C4CLC3 103190132 120 GE
F402 - ca 2 101816 Thạch Quang Trường 06/12/2001 19DTCLC3 106190136 225 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101817 Trần Quang Trường 01/01/2001 19CDTCLC4 101190475 240 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101818 Trần Quang Trường 23/04/2001 19TDHCLC3 105190320 115 GE
F402 - ca 2 101819 Trần Thanh Trường 20/06/2001 19TDHCLC4 105190370 90 GE
F402 - ca 2 101820 Trần Viên Duy Trường 10/10/2001 19C4CLC4 103190177 225 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101821 Trần Viết Trường 25/05/2001 19TCLC_DT4 102190196 165 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101822 Võ Đan Trường 24/10/2001 19CDTCLC1 101190314 135 Pre.TOEIC
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F402 - ca 2 101823 Võ Thanh Trường 04/04/2001 19DCLC1 105190041 255 TO325
F402 - ca 2 101824 Nguyễn Thu Uyên 09/06/2001 19KXCLC1 118190040 225 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101825 Trà Thị Nhã Uyên 07/02/2001 19KXCLC2 118190082 105 GE
F402 - ca 2 101826 Trần Bảo Uyên 17/02/2001 19NCLC 104190044 235 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101827 Trương Công Văn 22/02/2001 19TCLC_DT3 102190148 115 GE
F402 - ca 2 101828 Nguyễn Thị Cẩm Vân 18/11/2001 19H2CLC2 107190110 120 GE
F402 - ca 2 101829 Nguyễn Đức Vệ 21/07/2001 19C4CLC2 103190090 130 GE
F402 - ca 2 101830 Bùi Thảo Vi 06/11/2001 19TCLC_Nhat1 102190344 520 TO525
F402 - ca 2 101831 Nguyễn Thị Thanh Vi 22/02/2001 19TDHCLC5 105190423 130 GE
F402 - ca 2 101832 Nguyễn Sư Nhật Vĩ 21/02/2001 19C4CLC3 103190135 525 TO600
F402 - ca 2 101833 Võ Thành Vĩ 24/08/2001 19TCLC_DT4 102190198 230 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101834 Hoàng Quốc Việt 09/01/2001 19CDTCLC1 101190317 130 GE
F402 - ca 2 101835 Lê Quốc Việt 11/01/2001 19TCLC_Nhat2 102190389 240 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101836 Nguyễn Hoàng Việt 02/03/2001 19TDHCLC1 105190224 395 TO400
F402 - ca 2 101837 Nguyễn Hồ Việt 25/12/2001 19DCLC3 105190130 120 GE
F402 - ca 2 101838 Nguyễn Hữu Việt 18/05/2001 19CDTCLC2 101190371 200 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101839 Nguyễn Quang Việt 22/02/2001 19C4CLC4 103190180 VẮNG VẮNG
F402 - ca 2 101840 Nguyễn Quốc Việt 13/02/2001 19DTCLC2 106190092 170 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101841 Nguyễn Văn Pháp Việt 07/11/2001 19DCLC4 105190174 90 GE
F402 - ca 2 101842 Phạm Sĩ Việt 23/04/2001 19TCLC_DT5 102190248 135 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101843 Tô Đức Việt 24/03/2001 19C4CLC1 103190045 160 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101844 Trần Công Việt 07/10/2001 19TCLC_DT6 102190298 395 TO400
F402 - ca 2 101845 Trần Đỗ Quốc Việt 31/01/2001 19CDTCLC3 101190425 380 TO400
F402 - ca 2 101846 Trần Đức Việt 17/11/2001 19DTCLC3 106190139 145 Pre.TOEIC
F402 - ca 2 101847 Trần Lê Quang Việt 26/06/2001 19C4CLC2 103190091 125 GE
F403 - ca 2 101848 Bùi Thanh Vinh 02/06/2001 19DTCLC4 106190186 110 GE
F403 - ca 2 101849 Đặng Quang Vinh 19/04/2001 19NCLC 104190045 155 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101850 Đoàn Vũ Phú Vinh 15/03/2001 19TDHCLC2 105190274 170 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101851 Hà Văn Quang Vinh 02/02/2001 19X1CLC1 110190039 240 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101852 Hứa Văn Vinh 23/03/2001 19CDTCLC4 101190479 95 GE
F403 - ca 2 101853 Lê Công Vinh 28/09/2001 19TDHCLC3 105190324 105 GE
F403 - ca 2 101854 Lê Quang Vinh 11/08/2001 19X1CLC2 110190079 130 GE
F403 - ca 2 101855 Trần Quang Vinh 30/04/2001 19TCLC_DT1 102190049 255 TO325
F403 - ca 2 101856 Trần Văn Vinh 22/07/2001 19TDHCLC4 105190374 240 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101857 Trương Ngọc Quang Vinh 11/04/2001 19TDHCLC5 105190424 225 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101858 Nguyễn Văn Vĩnh 23/10/2001 19TCLC_DT2 102190099 50 GE
F403 - ca 2 101859 Dương Lê Phương Vủ 17/11/2001 19NCLC 104190047 115 GE
F403 - ca 2 101860 Bùi Lê Hoài Vũ 09/11/2001 19DTCLC1 106190046 165 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101861 Cao Thiên Vũ 22/03/2001 19DTCLC2 106190093 130 GE
F403 - ca 2 101862 Dương Tuấn Vũ 12/12/2001 19DCLC1 105190043 300 TO325
F403 - ca 2 101863 Dương Trường Vũ 31/07/2001 19TCLC_DT4 102190199 175 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101864 Đỗ Phú Vũ 02/01/2001 19TCLC_DT3 102190149 155 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101865 Hoàng Long Vũ 04/10/2001 19C4CLC3 103190136 145 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101866 Hồ Đắc Vũ 21/01/2001 19X1CLC3 110190119 130 GE
F403 - ca 2 101867 Hồ Thanh Triệu Vũ 06/04/2000 19DCLC2 105190087 75 GE
F403 - ca 2 101868 Lê Cao Vũ 19/10/2001 19C4CLC4 103190181 160 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101869 Lê Đình Vũ 11/05/2001 19DTCLC3 106190140 115 GE
F403 - ca 2 101870 Lê Hoàng Vũ 10/09/2001 19DTCLC4 106190187 140 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101871 Lê Hoàng Thế Vũ 25/08/2001 19CDTCLC1 101190318 385 TO400
F403 - ca 2 101872 Lê Hữu Vũ 15/10/2001 19TCLC_Nhat1 102190345 195 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101873 Lê Long Vũ 17/08/2001 19TCLC_DT5 102190249 165 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101874 Ngô Tiến Vũ 08/10/2001 19TDHCLC1 105190225 320 TO325
F403 - ca 2 101875 Ngô Văn Vũ 18/07/2001 19DTCLC1 106190047 115 GE
F403 - ca 2 101876 Nguyễn Công Tuấn Vũ 08/10/1999 19TDHCLC5 105190428 120 GE
F403 - ca 2 101877 Nguyễn Đăng Vũ 29/11/2000 19DTCLC2 106190094 170 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101878 Nguyễn Hoàng Vũ 05/10/2001 19NCLC 104190046 130 GE
F403 - ca 2 101879 Nguyễn Huy Vũ 19/08/2001 19DCLC3 105190131 95 GE
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
F403 - ca 2 101880 Nguyễn Trần Hoàng Vũ 01/01/2001 19DCLC4 105190175 90 GE
F403 - ca 2 101881 Nguyễn Trọng Vũ 20/02/2001 19TCLC_DT6 102190299 100 GE
F403 - ca 2 101882 Nguyễn Văn Điền Vũ 03/09/2001 19DCLC1 105190044 235 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101883 Trương Công Vũ 19/05/2001 19TCLC_DT1 102190050 145 Pre.TOEIC
F403 - ca 2 101884 Trương Thanh Vũ 19/12/2001 19H2CLC1 107190054 130 GE
F403 - ca 2 101885 Trương Văn Vũ 29/05/2001 19CDTCLC2 101190372 130 GE
F405 - ca 2 101886 Võ Duy Vũ 01/11/2001 19X1CLC1 110190040 115 GE
F405 - ca 2 101887 Đoàn Quốc Vương 13/03/2001 19KXCLC1 118190041 105 GE
F405 - ca 2 101888 Nguyễn Đỗ Vương 27/09/2001 19TCLC_DT2 102190100 110 GE
F405 - ca 2 101889 Nguyễn Phúc Vương 15/06/2001 19TCLC_DT3 102190150 240 Pre.TOEIC
F405 - ca 2 101890 Nguyễn Văn Vương 16/11/2001 19NCLC 104190048 250 TO325
F405 - ca 2 101891 Nguyễn Văn Vương 20/11/2001 19DCLC2 105190088 95 GE
F405 - ca 2 101892 Phạm Đình Vương 14/06/2001 19DCLC3 105190132 145 Pre.TOEIC
F405 - ca 2 101893 Phan Đình Vương 06/02/2001 19TDHCLC2 105190275 130 GE
F405 - ca 2 101894 Trần Quốc Vương 02/09/2001 19C4CLC1 103190046 195 Pre.TOEIC
F405 - ca 2 101895 Trần Quốc Vương 20/01/2001 19X1CLC2 110190080 125 GE
F405 - ca 2 101896 Hồ Văn Vy 01/05/2001 19TCLC_DT4 102190200 300 TO325
F405 - ca 2 101897 Lê Viết Thảo Vy 09/01/2001 19H2CLC2 107190111 155 Pre.TOEIC
F405 - ca 2 101898 Nguyễn Thị Tường Vy 29/06/2001 19H2CLC1 107190055 130 GE
F405 - ca 2 101899 Nguyễn Trần Thảo Vy 05/04/2001 19KTCLC1 121190045 120 GE
F405 - ca 2 101900 Trần Lê Uyên Vy 02/06/2001 19H2CLC2 107190112 180 Pre.TOEIC
F405 - ca 2 101901 Trần Thị Tường Vy 29/11/2001 19H2CLC1 107190056 125 GE
F405 - ca 2 101902 Trần Thùy Lan Vy 21/12/2001 19H2CLC2 107190113 170 Pre.TOEIC
F405 - ca 2 101903 Bùi Lê Quốc Vỹ 24/03/2001 19KXCLC2 118190083 VẮNG VẮNG
F405 - ca 2 101904 Đặng Lê Duy Vỹ 03/10/2001 19KTCLC2 121190091 125 GE
F405 - ca 2 101905 Lê Thế Vỹ 11/07/2001 19TDHCLC3 105190325 175 Pre.TOEIC
F405 - ca 2 101906 Nguyễn Duy Vỹ 10/12/2001 19TDHCLC4 105190375 145 Pre.TOEIC
F405 - ca 2 101907 Nguyễn Trọng Hoàng Vỹ 10/11/2001 19CDTCLC3 101190426 170 Pre.TOEIC
F405 - ca 2 101908 Phạm Ngọc Vỹ 07/03/1997 19KTCLC1 121190046 130 GE
F405 - ca 2 101909 Trần Duy Vỹ 31/08/2001 19DTCLC3 106190141 145 Pre.TOEIC
F405 - ca 2 101910 Lê Thị Như Ý 15/10/2001 19H2CLC1 107190057 125 GE
F405 - ca 2 101911 Đỗ Thị Ngọc Yến 24/03/2001 19KXCLC1 118190042 115 GE
F405 - ca 2 101912 Hoàng Thị Hải Yến 01/04/2001 19TCLC_DT5 102190250 145 Pre.TOEIC
F405 - ca 2 101913 Ngô Thị Yến 19/05/2001 19TCLC_Nhat2 102190390 170 Pre.TOEIC
F405 - ca 2 101914 Nguyễn Thị Hải Yến 12/03/1997 19TCLC_DT6 102190300 365 TO400
F405 - ca 2 101915 Trần Thị Hoàng Yến 15/08/2001 19H2CLC2 107190114 150 Pre.TOEIC
C301 - ca 3 102769 Hoàng Tuấn Anh 07/08/2001 19ES 123190036
C301 - ca 3 102770 Phạm Quốc Anh 23/11/2001 19ECE 123190002
C301 - ca 3 102771 Lê Trọng Ân 09/09/2001 19ECE 123190001
C301 - ca 3 102772 Nguyễn Duy Bảo 18/08/2001 19ES 123190037
C301 - ca 3 102773 Nguyễn Vệ Bình 27/05/2001 19ES 123190038
C301 - ca 3 102774 Nguyễn Thị Phương Diệu 13/02/2001 19ECE 123190005
C301 - ca 3 102775 Hoàng Nghĩa Dũng 13/07/2001 19ES 123190041
C301 - ca 3 102776 Ngô Đặng Đạo 07/08/2001 19ECE 123190003
C301 - ca 3 102777 Hồ Xuân Đạt 30/01/2001 19ECE 123190004
C301 - ca 3 102778 Phạm Minh Đạt 02/03/2000 19ES 123190040
C301 - ca 3 102779 Trần Hải Đăng 26/07/2001 19ES 123190039
C301 - ca 3 102780 Trần Thị Nguyệt Hà 16/02/2001 19ECE 123190006
C301 - ca 3 102781 Nguyễn Hoàng Hải 18/03/2001 19ES 123190042
C301 - ca 3 102782 Trần Lý Chí Hải 19/07/2001 19ECE 123190007
C301 - ca 3 102783 Nguyễn Văn Hậu 18/06/2001 19ECE 123190008
C301 - ca 3 102784 Bùi Minh Hiệp 06/05/2001 19ECE 123190009
C301 - ca 3 102785 Nguyễn Khắc Ngọc Hoan 24/04/2001 19ECE 123190010
C301 - ca 3 102786 Dương Việt Hoàng 08/12/2001 19ECE 123190011
C301 - ca 3 102787 Lê Thanh Huy 04/01/2001 19ES 123190043
C301 - ca 3 102788 Nguyễn Thanh Quốc Huy 11/11/2001 19ES 123190044
C301 - ca 3 102789 Vũ Nhật Huy 05/02/2001 19ECE 123190012
Trình độ
Số báo Điểm
Phòng_ca Họ lót Tên Ngày sinh Lớp so_the_sv TA đầu
danh thi
vào
C301 - ca 3 102790 Vũ Trọng Huy 11/08/2001 19ECE 123190013
C301 - ca 3 102791 Đỗ Lê Xuân Kiên 14/04/2001 19ES 123190047
C301 - ca 3 102792 Trương Tuấn Kiệt 28/12/2001 19ECE 123190015
C301 - ca 3 102793 Lê Quang Khải 19ES 123190045
C301 - ca 3 102794 Châu Lê Quân Khang 15/09/2001 19ECE 123190014
C301 - ca 3 102795 Trương Quốc Khánh 10/12/2001 19ES 123190046
C301 - ca 3 102796 Lê Bảo Lâm 30/04/2001 19ECE 123190016
C302 - ca 3 102797 Trần Văn Long 01/07/2001 19ECE 123190017
C302 - ca 3 102798 Nguyễn Duy Lộc 16/01/2001 19ES 123190048
C302 - ca 3 102799 Vũ Công Minh 01/01/2001 19ECE 123190018
C302 - ca 3 102800 Nguyễn Đặng Ly Na 16/07/2001 19ECE 123190019
C302 - ca 3 102801 Trình Công Duy Nguyên 19/03/2001 19ES 123190049
C302 - ca 3 102802 Lưu Quang Nhân 28/09/2001 19ECE 123190020
C302 - ca 3 102803 Nguyễn Trung Nhân 14/09/2001 19ECE 123190021
C302 - ca 3 102804 Đinh Viết Đại Phúc 05/03/2001 19ECE 123190022
C302 - ca 3 102805 Nguyễn Hoàng Phúc 12/02/2001 19ES 123190050
C302 - ca 3 102806 Nguyễn Quang Phương 26/01/2001 19ES 123190051
C302 - ca 3 102807 Ngô Nguyễn Kim Phượng 10/02/2001 19ECE 123190023
C302 - ca 3 102808 Lê Gia Quang 28/02/2001 19ECE 123190025
C302 - ca 3 102809 NguyễN Tá BảO Quân 09/06/2001 19ECE 123190024
C302 - ca 3 102810 Phạm Xuân Sang 15/03/2001 19ES 123190052
C302 - ca 3 102811 Nguyễn Minh Sáng 19/07/2001 19ECE 123190026
C302 - ca 3 102812 Đặng Thị Thảo Sương 12/06/2001 19ECE 123190027
C302 - ca 3 102813 Tô Tấn Tài 13/01/2001 19ES 123190053
C302 - ca 3 102814 Nguyễn Đức Tín 03/05/2001 19ECE 123190030
C302 - ca 3 102815 Lê Bá Tú 20/02/2001 19ES 123190055
C302 - ca 3 102816 Nguyễn Phước Tuấn 10/12/2001 19ECE 123190031
C302 - ca 3 102817 Đặng Hữu Thành 29/06/2001 19ES 123190054
C302 - ca 3 102818 Trương Công Thắng 13/08/2001 19ECE 123190028
C302 - ca 3 102819 Nguyễn Hữu Thuận 07/11/2001 19ECE 123190029
C302 - ca 3 102820 Hoàng Kim Uyên 02/07/2001 19ECE 123190032
C302 - ca 3 102821 Nguyễn Quốc Việt 19/05/2001 19ECE 123190033
C302 - ca 3 102822 Nguyễn Thành Việt 30/12/2000 19ECE 123190034
C302 - ca 3 102823 Tôn Thất Trần Vũ 06/06/2001 19ECE 123190035
C302 - ca 3 102824 Nguyễn Bá Vương 06/01/2001 19ES 123190056
F405 - ca 2 102826 Nguyễn Đình Tùng 125 GE
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

.TOEIC
.TOEIC

.TOEIC

You might also like