You are on page 1of 143

Khách hàng đang gia

Giá trị sau


STT TÊN KHU MÃ CĂN Diện tích Thành tiền
thuế Tên Khách hàng

1 CT7 C02.01 61.95 22,132,500 1,371,108,375 Lê Đức Thiện


2 CT7 C02.02 107.20 21,996,000 2,357,971,200 Hoàng Thị Kim Yến
3 CT7 C02.03 83.66 22,132,500 1,851,604,950 Lương Minh Đức
4 CT7 C02.04 80.79 22,132,500 1,788,084,675 Hoàng Vân Anh
5 CT7 C02.05 56.46 22,132,500 1,249,600,950 Đỗ Thiên Hoàng
6 CT7 C02.06 54.44 22,132,500 1,204,893,300 Bùi Trí Tâm
7 CT7 C02.07 56.46 22,132,500 1,249,600,950 Nguyễn Quốc Toản
8 CT7 C02.08 56.47 22,132,500 1,249,822,275 Trương Thị Hằng
9 CT7 C02.09 53.99 22,132,500 1,194,933,675 Hoàng Thị Thùy Dương
10 CT7 C03.01 61.95 22,386,000 1,386,812,700 Trần Trung Thành
11 CT7 C03.02 107.20 22,249,500 2,385,146,400 Phạm Trung Kiên
12 CT7 C03.03 83.66 22,386,000 1,872,812,760 Nguyễn Việt Phương
13 CT7 C03.04 80.79 22,386,000 1,808,564,940 Bùi Quang Thái
14 CT7 C03.05 56.46 22,386,000 1,263,913,560 Nguyễn Văn Thiệp
15 CT7 C03.06 54.44 22,386,000 1,218,693,840 Nguyễn Đình Sơn
16 CT7 C03.07 56.46 22,386,000 1,263,913,560 Đỗ Văn Tú
17 CT7 C03.08 56.47 22,386,000 1,264,137,420 Nguyễn Trọng Tuyến
18 CT7 C03.09 53.99 22,386,000 1,208,620,140 Hoàng Văn Thọ
19 CT7 C04.01 61.95 22,639,500 1,402,517,025 Hàn Thị Minh Ngọc
20 CT7 C04.02 107.20 22,503,000 2,412,321,600 Hà Thị Son
21 CT7 C04.03 83.66 22,639,500 1,894,020,570 Lê Thị Nguyệt
22 CT7 C04.04 80.79 22,639,500 1,829,045,205 Nguyễn Xuân Tài
23 CT7 C04.05 56.46 22,639,500 1,278,226,170 Đào Thanh cảnh
24 CT7 C04.06 54.44 22,639,500 1,232,494,380 Nguyễn Thị Hoa
25 CT7 C04.07 56.46 22,639,500 1,278,226,170 Phạm Thị Phương
26 CT7 C04.08 56.47 22,639,500 1,278,452,565 Lưu Văn Thành
27 CT7 C04.09 53.99 22,639,500 1,222,306,605 Lê Thanh Thiên
28 CT7 C05.01 61.95 22,893,000 1,418,221,350 Trần Đình Thành
29 CT7 C05.02 107.20 22,756,500 2,439,496,800 Trịnh Đức Tâm
30 CT7 C05.03 83.66 22,893,000 1,915,228,380 Nguyễn Hồng Thái
31 CT7 C05.04 80.79 22,893,000 1,849,525,470 Cao Thùy Ly
32 CT7 C05.05 56.46 22,893,000 1,292,538,780 Thái Mạnh Cường
33 CT7 C05.06 54.44 22,893,000 1,246,294,920 Nguyễn Duy Hoàng
34 CT7 C05.07 56.46 22,893,000 1,292,538,780 Lê Ngọc Tuấn Anh
35 CT7 C05.08 56.47 22,893,000 1,292,767,710 Trần Bằng Giang
36 CT7 C05.09 53.99 22,893,000 1,235,993,070 Lê Văn Ngọc
37 CT7 C06.01 61.95 23,224,500 1,438,757,775 Lê Thị Cộng
38 CT7 C06.02 107.20 23,088,000 2,475,033,600 Trần Thị Việt Hồng
39 CT7 C06.03 83.66 23,224,500 1,942,961,670 Phan Thị Thơ
40 CT7 C06.04 80.79 23,224,500 1,876,307,355 Ngô Cảnh Tùng
41 CT7 C06.05 56.46 23,224,500 1,311,255,270 Trần Thị Lệ Mỹ
42 CT7 C06.06 54.44 23,224,500 1,264,341,780 Lê Nhân Lương
43 CT7 C06.07 56.46 23,224,500 1,311,255,270 Nguyễn Trọng Quỳnh
44 CT7 C06.08 56.47 23,224,500 1,311,487,515 Trần Thanh Tùng
45 CT7 C06.09 53.99 23,224,500 1,253,890,755 Nguyễn Thị Thu Hương
46 CT7 C07.01 61.95 23,400,000 1,449,630,000 Trần Việt Phương
47 CT7 C07.02 107.20 23,263,500 2,493,847,200 Hà Thị Hương Lan
48 CT7 C07.03 83.66 23,400,000 1,957,644,000 Trương Quốc Hùng
49 CT7 C07.04 80.79 23,400,000 1,890,486,000 Trần Hữu Tiến
50 CT7 C07.05 56.46 23,400,000 1,321,164,000 Nguyễn Duy Quốc Hưng
51 CT7 C07.06 54.44 23,400,000 1,273,896,000 Nguyễn Phương Lan
52 CT7 C07.07 56.46 23,400,000 1,321,164,000 Phạm Kim Chung
53 CT7 C07.08 56.47 23,400,000 1,321,398,000 Hoàng Anh Dũng
54 CT7 C07.09 53.99 23,400,000 1,263,366,000 Vũ Văn Thảo
55 CT7 C08.01 61.95 23,575,500 1,460,502,225 Đặng Hoàng Đông
56 CT7 C08.02 107.20 23,439,000 2,512,660,800 Nguyễn Quang Đức
57 CT7 C08.03 83.66 23,575,500 1,972,326,330 Hoàng Thị Quế
58 CT7 C08.04 80.79 23,575,500 1,904,664,645 Lưu Xuân Tiến
59 CT7 C08.05 56.46 23,575,500 1,331,072,730 Nguyễn Thắng Bình
60 CT7 C08.06 54.44 23,575,500 1,283,450,220 Trần Thị Năm
61 CT7 C08.07 56.46 23,575,500 1,331,072,730 Nguyễn Văn Thắng
62 CT7 C08.08 56.47 23,575,500 1,331,308,485 Vũ Ngọc Lâm
63 CT7 C08.09 53.99 23,575,500 1,272,841,245 Nguyễn An Khánh
64 CT7 C09.01 61.95 23,751,000 1,471,374,450 Phạm Quốc Hùng
65 CT7 C09.02 107.20 23,614,500 2,531,474,400 Thiệu Thị Thu Hà
66 CT7 C09.03 83.66 23,751,000 1,987,008,660 Vũ Văn Bột
67 CT7 C09.04 80.79 23,751,000 1,918,843,290 Phạm Thuỳ Linh
68 CT7 C09.05 56.46 23,751,000 1,340,981,460 Nguyễn Đức Chính
69 CT7 C09.06 54.44 23,751,000 1,293,004,440 Nguyễn Thị Huyền
70 CT7 C09.07 56.46 23,751,000 1,340,981,460 Nguyễn Thị Niên
71 CT7 C09.08 56.47 23,751,000 1,341,218,970 Nguyễn Văn Tuấn
72 CT7 C09.09 53.99 23,751,000 1,282,316,490 Đỗ Ngọc Toàn
73 CT7 C10.01 61.95 23,926,500 1,482,246,675 Nguyễn Công Hưng
74 CT7 C10.02 107.20 23,790,000 2,550,288,000 Lương Minh Thi
75 CT7 C10.03 83.66 23,926,500 2,001,690,990 Nguyễn Thị Tuyến
76 CT7 C10.04 80.79 23,926,500 1,933,021,935 Lê Thị Thanh Sơn
77 CT7 C10.05 56.46 23,926,500 1,350,890,190 Đinh Trần Dương
78 CT7 C10.06 54.44 23,926,500 1,302,558,660 Lý Xuân Tính
79 CT7 C10.07 56.46 23,926,500 1,350,890,190 Nguyễn Tùng Lâm
80 CT7 C10.08 56.47 23,926,500 1,351,129,455 Nguyễn Thị Hạnh
81 CT7 C10.09 53.99 23,926,500 1,291,791,735 Hoàng Trọng Vĩnh
82 CT7 C11.01 61.95 24,102,000 1,493,118,900 Lưu Thị Thu
83 CT7 C11.02 107.20 23,965,500 2,569,101,600 Hoàng Hải Yến
84 CT7 C11.03 83.66 24,102,000 2,016,373,320 Nguyễn Bội Huỳnh
85 CT7 C11.04 80.79 24,102,000 1,947,200,580 Phan Thị Vĩ
86 CT7 C11.05 56.46 24,102,000 1,360,798,920 Đỗ Xuân Trọng
87 CT7 C11.06 54.44 24,102,000 1,312,112,880 Phạm Trường Duy
88 CT7 C11.07 56.46 24,102,000 1,360,798,920 Nguyễn Hữu Đức
89 CT7 C11.08 56.47 24,102,000 1,361,039,940 Phạm Xuân Thắng
90 CT7 C11.09 53.99 24,102,000 1,301,266,980 Tạ Thị Chinh
91 CT7 C12.01 61.95 24,277,500 1,503,991,125 Phạm Sỹ Long
92 CT7 C12.02 107.20 24,141,000 2,587,915,200 Nguyễn Thị Thu Hương
93 CT7 C12.03 83.66 24,277,500 2,031,055,650 Vũ Huy Tưởng
94 CT7 C12.04 80.79 24,277,500 1,961,379,225 Trần Đông Mai
95 CT7 C12.05 56.46 24,277,500 1,370,707,650 Bùi Mạnh Hùng
96 CT7 C12.06 54.44 24,277,500 1,321,667,100 Phạm Văn Duy
97 CT7 C12.07 56.46 24,277,500 1,370,707,650 Lê Thị Mậu
98 CT7 C12.08 56.47 24,277,500 1,370,950,425 Lại Huy Nam
99 CT7 C12.09 53.99 24,277,500 1,310,742,225 Đỗ Thị Thanh Mùi
100 CT7 C12A.01 61.95 24,297,000 1,505,199,150 Nguyễn Lương Hiếu
101 CT7 C12A.02 107.20 24,160,500 2,590,005,600 Nguyễn Việt Thắng
102 CT7 C12A.03 83.66 24,297,000 2,032,687,020 Đào Trọng Tuyến
103 CT7 C12A.04 80.79 24,297,000 1,962,954,630 Phạm Quang Lưu
104 CT7 C12A.05 56.46 24,297,000 1,371,808,620 Phạm Trọng Nghĩa
105 CT7 C12A.06 54.44 24,297,000 1,322,728,680 Chu Thái Hà
106 CT7 C12A.07 56.46 24,297,000 1,371,808,620 Bùi Thị Thanh Tâm
107 CT7 C12A.08 56.47 24,297,000 1,372,051,590 Vũ Hải Long
108 CT7 C12A.09 53.99 24,297,000 1,311,795,030 Nguyễn Hữu Định
109 CT7 C14.01 61.95 24,433,500 1,513,655,325 Vũ Quang Hiền
110 CT7 C14.02 107.20 24,297,000 2,604,638,400 Đỗ Minh Trang
111 CT7 C14.03 83.66 24,433,500 2,044,106,610 Nguyễn Thanh Hải
112 CT7 C14.04 80.79 24,433,500 1,973,982,465 Đỗ Thị Hồng Hạnh
113 CT7 C14.05 56.46 24,433,500 1,379,515,410 Vũ Anh Tuấn
114 CT7 C14.06 54.44 24,433,500 1,330,159,740 Nguyễn Hồng Vân
115 CT7 C14.07 56.46 24,433,500 1,379,515,410 Phùng Văn Quang
116 CT7 C14.08 56.47 24,433,500 1,379,759,745 Phạm Thị Thanh Tâm
117 CT7 C14.09 53.99 24,433,500 1,319,164,665 Vũ Đăng Khoa
118 CT7 C15.01 61.95 24,609,000 1,524,527,550 Nguyễn Thị Mai
119 CT7 C15.02 107.20 24,472,500 2,623,452,000 Vũ Thị Thảo
120 CT7 C15.03 83.66 24,609,000 2,058,788,940 Lâm Hoài Anh
121 CT7 C15.04 80.79 24,609,000 1,988,161,110 Nguyễn Thị Thanh Huyền
122 CT7 C15.05 56.46 24,609,000 1,389,424,140 Nguyễn Minh Toan
123 CT7 C15.06 54.44 24,609,000 1,339,713,960 Lê Thị Loan
124 CT7 C15.07 56.46 24,609,000 1,389,424,140 Hoàng Trung Thành
125 CT7 C15.08 56.47 24,609,000 1,389,670,230 Đỗ Thị Phương Lan
126 CT7 C15.09 53.99 24,609,000 1,328,639,910 Hoàng Thu Hiền
127 CT7 C16.01 61.95 24,706,500 1,530,567,675 Trần Xuân Khơi- Nguyễn Th
128 CT7 C16.02 107.20 24,570,000 2,633,904,000 Nguyễn Mạnh Hùng
129 CT7 C16.03 83.66 24,706,500 2,066,945,790 Đỗ Thị Vinh
130 CT7 C16.04 80.79 24,706,500 1,996,038,135 Vũ Tiến Công
131 CT7 C16.05 56.46 24,706,500 1,394,928,990 Nguyễn Anh Dũng
132 CT7 C16.06 54.44 24,706,500 1,345,021,860 Lê Thị Hường
134 CT7 C16.08 56.47 24,706,500 1,395,176,055 Phan Đăng Kiên
135 CT7 C16.09 53.99 24,706,500 1,333,903,935 Nguyễn Xuân Thủy
136 CT7 C17.01 61.95 24,726,000 1,531,775,700 Trần Thị Hồng Phương
137 CT7 C17.02 107.20 24,589,500 2,635,994,400 Nguyễn Thị Đoan
138 CT7 C17.03 83.66 24,726,000 2,068,577,160 Vũ Hương Giang
139 CT7 C17.04 80.79 24,726,000 1,997,613,540 Phạm Thị Phương
140 CT7 C17.05 56.46 24,726,000 1,396,029,960 Phạm Xuân Phong
141 CT7 C17.06 54.44 24,726,000 1,346,083,440 Vũ Thị Vượng
142 CT7 C17.07 56.46 24,726,000 1,396,029,960 Nguyễn Đức Minh
143 CT7 C17.08 56.47 24,726,000 1,396,277,220 Dương Thị Thu Hương
144 CT7 C17.09 53.99 24,726,000 1,334,956,740 Nguyễn Thị Lệ Thu
145 CT7 C18.01 61.95 24,823,500 1,537,815,825 Hoàng Thị Vân Anh
146 CT7 C18.02 107.20 24,687,000 2,646,446,400 Lưu Quốc Thanh
147 CT7 C18.03 83.66 24,823,500 2,076,734,010 Hoàng Xuân Thành
148 CT7 C18.04 80.79 24,823,500 2,005,490,565 Phạm Thị Huệ
149 CT7 C18.05 56.46 24,823,500 1,401,534,810 Nguyễn Việt Phương
150 CT7 C18.06 54.44 24,823,500 1,351,391,340 Chu Thị Thành
151 CT7 C18.07 56.46 24,823,500 1,401,534,810 Nguyễn Minh Tuất
152 CT7 C18.08 56.47 24,823,500 1,401,783,045 Chu Tam Hưng
153 CT7 C18.09 53.99 24,823,500 1,340,220,765 Nguyễn Trọng Tiến
154 CT7 C19.01 61.95 24,921,000 1,543,855,950 Phan Thị Đức
155 CT7 C19.02 107.20 24,784,500 2,656,898,400 Nguyễn Hữu Dũng
156 CT7 C19.03 83.66 24,921,000 2,084,890,860 Đặng Thị Dung
157 CT7 C19.04 80.79 24,921,000 2,013,367,590 Dương Thị Bích Thoa
158 CT7 C19.05 56.46 24,921,000 1,407,039,660 Nguyễn Đoàn Quang
159 CT7 C19.06 54.44 24,921,000 1,356,699,240 Trịnh Thị Nga
160 CT7 C19.07 56.46 24,921,000 1,407,039,660 Phạm Hòa Bình
161 CT7 C19.08 56.47 24,921,000 1,407,288,870 Ngô Văn Hùng
162 CT7 C19.09 53.99 24,921,000 1,345,484,790 Nguyễn Thị Loan
163 CT7 C20.01 61.95 25,018,500 1,549,896,075 Nguyễn Đăng Long
164 CT7 C20.02 107.20 24,882,000 2,667,350,400 Phạm Văn Quỳnh
165 CT7 C20.03 83.66 25,018,500 2,093,047,710 Nguyễn Minh Tuân
166 CT7 C20.04 80.79 25,018,500 2,021,244,615 Lê Thị Bạch Yến
167 CT7 C20.05 56.46 25,018,500 1,412,544,510 Phạm Thị Hoài Phương
168 CT7 C20.06 54.44 25,018,500 1,362,007,140 Nguyễn Trung Thành
169 CT7 C20.07 56.46 25,018,500 1,412,544,510 Trần Thị Lý
170 CT7 C20.08 56.47 25,018,500 1,412,794,695 Trần Thị Thu Hương
171 CT7 C20.09 53.99 25,018,500 1,350,748,815 Nguyễn Thị Quỳnh Mai
172 CT7 C21.01 61.95 25,116,000 1,555,936,200 Trần Văn Hiến
173 CT7 C21.02 107.20 24,979,500 2,677,802,400 Nguyễn Xuân Thuỷ
174 CT7 C21.03 83.66 25,116,000 2,101,204,560 Lê Thi Lê Dung
175 CT7 C21.04 80.79 25,116,000 2,029,121,640 Tạ Thị Phương Hoa
176 CT7 C21.05 56.46 25,116,000 1,418,049,360 Nguyễn Bảo Ngọc
177 CT7 C21.06 54.44 25,116,000 1,367,315,040 Nguyễn Tiến Thanh
178 CT7 C21.07 56.46 25,116,000 1,418,049,360 Trương Quang Sơn
179 CT7 C21.08 56.47 25,116,000 1,418,300,520 Vũ Tuấn Thành
180 CT7 C21.09 53.99 25,116,000 1,356,012,840 Nguyễn Văn Tùy
181 CT7 C22.01 61.95 25,213,500 1,561,976,325 Nguyễn Trung Thành
182 CT7 C22.02 107.20 25,077,000 2,688,254,400 Trần Thị Thu Hiền
183 CT7 C22.03 83.66 25,213,500 2,109,361,410 Phạm Huy Thông
184 CT7 C22.04 80.79 25,213,500 2,036,998,665 Bùi Đình Cương
185 CT7 C22.05 56.46 25,213,500 1,423,554,210 Dương Thủy Lê
186 CT7 C22.06 54.44 25,213,500 1,372,622,940 Ngô Tiến Dũng
187 CT7 C22.07 56.46 25,213,500 1,423,554,210 Đỗ Thị Ánh Tuyết
188 CT7 C22.08 56.47 25,213,500 1,423,806,345 Đinh Thị Thu Hiền
189 CT7 C22.09 53.99 25,213,500 1,361,276,865 Khúc Kiên
190 CT7 C23.01 61.95 25,311,000 1,568,016,450 Nguyễn Văn Núi
191 CT7 C23.03 83.66 25,311,000 2,117,518,260 Ngô Mạnh Thắng
192 CT7 C23.04 80.79 25,311,000 2,044,875,690 Nguyễn Hoàng Tùng
193 CT7 C23.05 56.46 25,311,000 1,429,059,060 Trần Hoàng Anh
194 CT7 C23.06 54.44 25,311,000 1,377,930,840 Bạch Đình Nga
195 CT7 C23.07 56.46 25,311,000 1,429,059,060 Nguyễn Thúy Hằng
C24.01 190.73 27,163,500 5,180,894,355 Lê Văn Nam
197 CT7
Phần vườn 61.92 13,581,750 840,981,960 Lê Văn Nam
198 CT7 C24.02 106.67 27,163,500 2,897,530,545 Khổng Doãn Long
199 CT7 C24.03 81.20 27,300,000 2,216,760,000 Nguyễn Hồng Tú
Tổng 197 13,618 327,661,558,380
Khách hàng đang giao dịch Khách hàng cũ
Tên
Địa chỉ gửi Khác
Điện thoại
thư h
hàng
Số 491, D50936156666
1501B Lico0972350487
Tổ 44, Cụm0912752759
Xóm 2 Miêu 01686544686
14.06-17T80982472088 Lê Thị Thu Hà
Số 2A, Hẻm0982256348
P.403, Tập 0902611118/06943660
Số 7 Ngõ 70976369889
Số nhà 1040974398592/03503870035
3C, Võng T0912266224/0985911265
Số 7, ngác 0983368098
38 Lê Đại 0904403322
17A 371/2 0904059549
Cầu Đào, N0914603488
212 A5, TT0912820446
P204, No2 0988835555
Tổ 24a, Tr 0985888436 Nguyễn Thị Thanh Huyền
15 Ngõ 03 0983933776
Số 51 ngõ 01665452359
Tổ 20, Tân 0988401855
Thôn Tháp,0914378739
B4, TT Tru0988703546
Xóm 7 Thôn 0972088688 Trần Trọng Đạt
Xóm Thượn01272974583/035033829815
Tiểu khu c 01696617390
174 Đường0912411587/0392210243
Số nhà 83, 0915873330
63 Phan Bộ0912163577/0383853755
Số 87 Vườn0914442974/0333847649
Số 9, Nhà 0903219504
165B Phùn0936191182
704 Trương0904918316
Số 1A, Ngõ01289211671/0913241057/0313833086
309, E2, Th0978175699
03/2 Trạng 0942084668/0914888100 Nguyễn Hữu Phát
Cục TCĐT,0983701967 Trịnh Quốc Dinh
Số nhà 5630976291650
Tổ 8, Trun 0912720272
Thôn Mễ Xá 0988646358/0333870738
Số 01 ngõ 0982383735
Địa chỉ gử 0'904412879
341 Bà Tri 0962694777/0372216637
Số 14/80 T 0904685252/0913059082
Số 60, Ngu01667356666
380 Lạc Lo0936720669
128 Quan N0904884448
72 Linh La 0983382389
Tổ 25, Phư0983190781
25 Phan Cả0912922572
P3-Z8 tập 0912071810/0904576556
Số 246 Đặn0983325019
Tổ 6, Phườ0977996659/0223873113
271 Lạc Lo0913523930
Số 134, Tổ 0983727408
608 Ngô Gi0986651993
306 Thụy K0915.866.668/043.759.1368
Thôn Hạ, T0439906476/0976547472
Khối 2, Th 0912253066
45, Ngõ 100983032583/0435531103
306 Thụy K01652320473/0437591368
Phòng Giáo0982758527/0373758527
Số 41, a20 0942456526
Trại Hồ, C 0916896978/0433611467
678/84 La 0983063109
Số 232 Kim0974.599.808/0986564190
51 Nguyễn 0913295727/0363795047
P511. D2, 0989644635
Số 06 N15 0913555206 Dương Thị Hồng Vân
Số 44, Tổ 01678513062/0977132856
Tổng Công0947253865
Khu Tân Ph0986932335/0984999059
Vụ 3, Than0903270974
Phố Lực Đi0912641938/03213975138
Số 1A, Ngá0903451310/0436251928
Xóm Cầu, T0903427694
TT Cơ Quan 01688966599 Bùi Thị Ngọc Oanh
Số 63 Xóm0982399699/01693004460 Nguyễn Hùng Cường
Thôn Minh0988972950 ban roi
105 Đường0913597877
P708, Tầng0904396823/0466585423
71, Ngõ 580977592005
Số 139, Đư01226471467
Tổ 9 Vĩnh 0912967929
Khu 5B, th 0912703640
P802, Nơ 101279899773
Tổ 10 P. T 0915358955
Xã Khánh 0982154686 Đào Mạnh Hùng
P105, nhà 0904118001/0438584972
Số 17/4 Ph 0912219298/0435771920
Số 4, Ngõ 0983122576
Việt Hồng, 0919111368
Tân Mỹ, Mỹ 0972272799
Số 9 -Vĩn 01282107999
16 Hàng Ch0903201244
P702 nhà 10913208336
Khu 5A, Th01685303403
Số 4, Ngõ 0973749955
Tổ 10, Cụm0904572686
Số 63, Ngõ0904232903
Thị trấn L 0947858567
Số nhà 30 01686198888/ 0988577788
405, C5, V 0913528333
Xóm 11- Ph0985190404
Phạm
P139, Tầng0942541975/0462516048
P22A1 TT T 0912113629
Số 6, Ngõ 0912125582
P309, 16B 0904329699
1 ngách 44 0943111030
63 Hẻm 1730913385005
Lô 32, dãy 0903400002
Số 2K16, 50936580512/0436624177
Nhà số 10, 0978447835
Tổ 07 Thợn0982130888
Số nhà 22, 0989345114/33544482
Số 3, Nhác 0915401209
Tổ 10, Khu0972013774/0333627313
Thị trấn M 0983851969
Số 16, Ngõ0943528529
C10, TT ph0982203133/0986099809
P310, OCT2 0988264548
Tổ 13B, Ph0912078234
Tòa nhà A 0988760174/35579276
Thôn Phủ, 0976961478/03203778318
Xóm Thị -T0982101278 Phạm Văn Phương
131 Ngõ 120906163108
Tổ27 - Tha0913269809/0912788014 Đặng Thị Xuân Anh
P205 A6, T0904095989
P 207A-A10913044046/0435530072
16 Lô C, T 0948053456
Số 17, Ngá098.9145.291/04628.51126 Nguyễn Quốc Hùng
P403, Số n 0936584872
Xóm3, Thôn 0987004066
Số 27 Ngõ 0903036068 Mạc Thị Lan
P 705 tầng 0912624880 a minh 0903238554 chồng chị phương
Số 67 An X0936081968
Số 9 ngách 0915220008
Số 16, Vươ0906271668
100 Cửa Bắ913527286
Xóm 3, Đốn0915707424
Đào M
Số 38 Ngõ 0904186358
P211, Z10 0943281818/38693255
P311A, A120935501286
202 C29, T0904364568/0934423777
P40+41, Tầ0912509118
Số 8 Tổ 47 0904277588
38 Lê Đại 0904403322
Thôn Ngọc0982029339
16 Khu nhà0913546198
80 Trần Qu0989085988
509/D1 Vă 0944116866
P907, CT3 0989314699
Số 9, ngõ 0903409328 Hà Vi Phú
Ngân hàng 0'913277879
20/2 Nguyễ0982068973/0913068973
Số 21, Ngu0913076110
Cải Đan, T 0913284932/02803509173 Trịnh Văn Thái
P407, Ct4B01273563620
Số nhà 14, 0972925484
Số137 Nguy0915486318/01683639536 Vũ Kiên Cường
Số 5/48 Tổ 0984668383
P107, Tầng0938333777
B4 P208, T0904021998
38 Ngõ Tạ 01668538719
Số 573 Hồn0904496978/0912370001
P1210, K2,0904187720
8/118, Lê 0904178188
13/78 Trần 0912320021
67 An Xá, 0915431989
Ngọc Chi, 0915255055
P510, CT4A 0915353735
0913247638
Khoa Chế b0988599542
Số 15 Trần 0983850114
Số 19, Ngá0913096682
Phòng 102,0904337184
54 Vũ Trọ 0912892892
Số nhà 38, 0983377120
Số 4, ngác 0904124352
Số 73, Tổ 0903566859
P603, CT1,0912081825
Số 48 ngõ 0988488585
P310, TT B983291705
Số 85, tổ 0904980588
125 Nguyễn01238258899/0914029757
Số 09 LôE 0914589589 Lã Văn Ngọc
Số 7, Ngác 0944968899
242 Hàng K0904403299
Số 31, Ngá0972763359/0932208228
P1110-CT10983219966
Tầng 5, 80 0976438439
Số 9, Ngác 01696092678
P209, TT Đ0912215499
68 Phố Vồi0913297700
68 Phố Vồi, Thị trấn Thường Tín, Hà Nội
Nhà số 9, 0912459059/02413837234
47 ngõ 72 01684446688 14tr
Khách hàng cũ

Điện Ghi chú


Địa chỉ gửi thư
thoại

ko bán
16tr
ko bán

Lê Thị Thu Hà T6/2011


nhầm số

rẻ chưa bán
ko bán
rẻ chưa bán
chưa muốn bán

rẻ chưa bán
17tr
Nguyễn Thị Thanh Huyền T5/2011 17.5tr
nhầm số
giá thấp chưa bán

23tr

Trần Trọng Đạt T5/2011

nhầm máy

57/0313833086

Nguyễn Hữu Phát T4/2011


Trịnh Quốc Dinh T9/2011
18tr( 17tr ko ban)
ko bán

ko ban

có bán,chồng gọi để nc

ko bán

18tr

nhầm máy

Dương Thị Hồng Vân T4/2011

ko bán

Bùi Thị Ngọc Oanh T4/2011


Nguyễn Hùng Cường T6/2011
ban roi
GUI TIN CAN SO 7 DEN DAY

18tr ko bao ten

Đào Mạnh Hùng T9/2011

ko bán

nhầm số

37 tổ 19, Cụm 3, P Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội 093222 T11/2011

17tr cắt lỗ trên 70%

ko bán
Phạm Văn Phương T4/2011

Đặng Thị Xuân Anh T4/2011

Nguyễn Quốc Hùng T2/2012

Mạc Thị Lan T7/2011 thu về 500tr nếu 520tr thì bao
a minh 0903238554 chồng chị phương 18TR

LK3, L2, Khu đấu giá Mậu Lương, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội 093683T10/2011

bán bằng giá gốc

Hà Vi Phú T3/2011

Trịnh Văn Thái T4/2012


bán rồi
Vũ Kiên Cường T4/2011

nhầm máy

Lã Văn Ngọc T5/2011


rẻ chưa bán

rẻ chưa bán
chưa muốn bán

rẻ chưa bán

giá thấp chưa bán

nhầm máy

18tr( 17tr ko ban)


có bán,chồng gọi để nc

nhầm máy
GUI TIN CAN SO 7 DEN DAY

18tr ko bao ten

17tr cắt lỗ trên 70%


thu về 500tr nếu 520tr thì bao tên

bán bằng giá gốc


nhầm máy
Thành Khách hàng đang giao
STT TÊN KHU MÃ CĂN Diện tích Giá trị sau thuế
tiền dịch
5 CT7 D02.05 56.46 21,450,000 ### Lê Trần Linh D27, Ngõ 4
7 CT7 D02.07 56.46 21,450,000 ### Nhâm Đức Phúc P501 - Nhà
8 CT7 D02.08 56.47 21,450,000 ### Đặng Ngọc Khánh Ngân hàng đ
14 CT7 D03.05 56.46 21,703,500 ### Đặng Đình San Số 5/14/33
16 CT7 D03.07 56.46 21,703,500 ### Võ Thị Phi Huyền Số nhà 35 -
17 CT7 D03.08 56.47 21,703,500 ### Nguyễn Văn Vỹ Thôn 2 - Xã
23 CT7 D04.05 56.46 21,957,000 ### Bạch Thị Phượng Trường Phụ
25 CT7 D04.07 56.46 21,957,000 ### Nguyễn Trung Đạt Số 1 - Ngõ
26 CT7 D04.08 56.47 21,957,000 ### Nguyễn Đức Thiện Cục cảnh sá
32 CT7 D05.05 56.46 22,210,500 ### Dương Xuân Ngọc 2/111 Nguyễ
34 CT7 D05.07 56.46 22,210,500 ### Lưu Tuấn Cương 80 Lê Quý Đ
35 CT7 D05.08 56.47 22,210,500 ### Nguyễn Văn Xuân Nguyễn Văn
41 CT7 D06.05 56.46 22,464,000 ### Dương Thị Hồng Vân P720 Nơ 10
43 CT7 D06.07 56.46 22,464,000 ### Nguyễn Phi Hùng Hưng Đông,
44 CT7 D06.08 56.47 22,464,000 ### Hoàng Đông TT X25, BCA
50 CT7 D07.05 56.46 22,639,500 ### Đỗ Quốc Tuấn 77 Nguyễn
52 CT7 D07.07 56.46 22,639,500 ### Trần Quang Anh 77 Nguyễn V
53 CT7 D07.08 56.47 22,639,500 ### Lê Khắc Tiệp 491 D5 Tân
59 CT7 D08.05 56.46 22,815,000 ### Nguyễn Thị Thanh Vân 76 Hàng Nó
61 CT7 D08.07 56.46 22,815,000 ### Nguyễn Thị Nguyệt Nga Số 56 Ngõ 3
62 CT7 D08.08 56.47 22,815,000 ### Nguyễn Thị Định P 317 Cầu
68 CT7 D09.05 56.46 22,990,500 ### Nguyễn Quốc Bảng Trại giống
70 CT7 D09.07 56.46 22,990,500 ### Hồ Tuấn Phương 20A Ngách 5
71 CT7 D09.08 56.47 22,990,500 ### Nguyễn Vĩnh Hùng Số 314, Ngá
77 CT7 D10.05 56.46 23,166,000 ### Phạm Thị Hoa 25 Hà Trung
79 CT7 D10.07 56.46 23,166,000 ### Nguyễn Thị Thanh Phương P.1120, CT2
80 CT7 D10.08 56.47 23,166,000 ### Phạm Thị Thu Hoà 24 Cù Chính
86 CT7 D11.05 56.46 23,341,500 ### Vũ Thị Hải Nguyên Số 4 Ngõ 46
88 CT7 D11.07 56.46 23,341,500 ### Nguyễn Thanh Tùng 202 B18 Tân
89 CT7 D11.08 56.47 23,341,500 ### Hoàng Thị Lan Huệ Số 9/120, N
95 CT7 D12.05 56.46 23,517,000 ### Phạm Thị Kim Thanh 5/31 Vĩnh P
97 CT7 D12.07 56.46 23,517,000 ### Lương Thị Lợi Phố Nguyễn
98 CT7 D12.08 56.47 23,517,000 ### Phạm Thị Hạnh P34, E6, Tr
103 CT7 D12A.05 56.46 23,692,500 ### Nguyễn Phi Nga 184 Phố Tây
105 CT7 D12A.07 56.46 23,692,500 ### Nguyễn Thị Thu Trang SN27 ngõ 2
106 CT7 D12A.08 56.47 23,692,500 ### Vũ Thị Lý Số 35 phố T
112 CT7 D14.05 56.46 23,868,000 ### Hoàng Công Chính Nhà 6H2 ngõ
114 CT7 D14.07 56.46 23,868,000 ### Trần Trọng Nghĩa Tổ 38 Hồng
115 CT7 D14.08 56.47 23,868,000 ### Hoàng Thị Tuyết P.403 Nhà A
121 CT7 D15.05 56.46 24,043,500 ### Nguyễn Thị Lan Hương P201 - B4 -
123 CT7 D15.07 56.46 24,043,500 ### Nguyễn Thị Hồng Loan Số 42 ngách
124 CT7 D15.08 56.47 24,043,500 ### Vũ Thị Phương Thanh P107 Nhà M
130 CT7 D16.05 56.46 24,141,000 ### Nguyễn Văn Mỹ 1208, Nhà B
132 CT7 D16.07 56.46 24,141,000 ### Nguyễn Thị Vân Chi P302, Nhà B
133 CT7 D16.08 56.47 24,141,000 ### Ngô Thị Diệu Ngọc P312, Nhà B
139 CT7 D17.05 56.46 24,238,500 ### Phạm Trọng Tuấn Số 18 Ngô G
141 CT7 D17.07 56.46 24,238,500 ### Nguyễn Thành Du 860 Bạch Đằ
142 CT7 D17.08 56.47 24,238,500 ### Trần Thị Tứ Số 7 Nhà Ch
148 CT7 D18.05 56.46 24,336,000 ### Phạm Thế Tuân P502B, E4,
150 CT7 D18.07 56.46 24,336,000 ### Tô Thị Bé Tổ 33 Minh
151 CT7 D18.08 56.47 24,336,000 ### Vương Trọng Minh Xóm 4, thôn
157 CT7 D19.05 56.46 24,433,500 ### Trần Thân Số nhà 17,
159 CT7 D19.07 56.46 24,433,500 ### Đinh Văn Lợi 48 Hàng Đậ
160 CT7 D19.08 56.47 24,433,500 ### Lê Công Quyền Số 48, ngác
167 CT7 D20.07 56.46 24,531,000 ### Chu Quang Tùng Phòng 1401
168 CT7 D20.08 56.47 24,531,000 ### Trần Thu Hương 29 Đinh Tiê
174 CT7 D21.05 56.46 24,628,500 ### Nguyễn Thị Bích Hà 20/111 Cù
176 CT7 D21.07 56.46 24,628,500 ### Nguyễn Thị Kim Hà Số 14, Ngác
177 CT7 D21.08 56.47 24,628,500 ### Ngô Gia Thuận Phòng 506/A
183 CT7 D22.05 56.46 24,726,000 ### Nguyễn Duy Hải TT Công Ngệ
185 CT7 D22.07 56.46 24,726,000 ### Phương Thị Thanh Loan Số 33 ngõ 4
186 CT7 D22.08 56.47 24,726,000 ### Nguyễn Đăng Phượng Số 48 tổ 48
192 CT7 D23.05 56.46 24,823,500 ### Đỗ Văn Long 14 Trung Yê
194 CT7 D23.07 56.46 24,823,500 ### Tăng Anh Tú Liên Ngạc -
195 CT7 D23.08 56.47 24,823,500 ### Phạm Văn Quảng Công ty CP
Khách hàng cũ Ghi chú Khách hàng cũ
0977193922
0986.555.551
0986581088 Nguyễn Bình ko định bán T7/2011
0973741551/0435581482
0904.962379/043.838.8684
0912404242
01695158184
0927.177.888/043.553.7473/0983370177
0912.388.361/046.2944.793
0913.280.855/043.8349947
0912459165
918764945 Nguyễn Ngọc Minh T5/2011
0913.362.995
0947505980
982335365
0904697659
0989255501
0947306666
0946388768 nhầm số
0936469186/0435625485
0912769776 ko liên lạc đc
0983044217/0293870073 ko bán
0989999068/0437199979 ban roi
0982198537 KO BÁN
0903418928 18.5tr
0913589402 ban roi
0989301675/0912546831/0466739129 CHƯA ĐƯỢC GIÁ.CHẮC KHOẢNG 16.5 BÁN
0987608576/0437168682
0986789339
0913047609 ĐỂ Ở,GIÁ BÁN 18TR
01685397893
0986608341
0983110902/0435727900 ko bán.giá cao mới bán
0904411599 Phùng Thị Minh Oanh T4/2011
0988653469 20tr
0912507042
0984731314 16.5 bao ten
0983863760 Nguyễn Thị Dương T4/2011
0986.383.996
0978.706.479 bán rồi
0904286644 Nguyễn Ngọc Thuỷ T6/2011
0906.071.893 ko bán nữa
0912209805 17.5 ko bao ten
0912608373
0912940350 ko liên lạc được
0976.465.888
0983.221.004
0916958265 Trần Đức Thịnh ko liên lạc T4/2011
0983043180
0983.418.088/033.22.11.547 KT NGÀY 2.8
0989451188 1.150.000ty gốc 24,3tr
0986118804
0913283928
0914915698 GỐC 24,433 =875 - 440
0913341363
0975.604.596/043.766.4913
0988519955
0979189220
0903263264/0936593508
904702113 Nguyễn NGọc Linh T3/2011
0944789886
0979887588
0979511979
0984.418.161
0913268305
Khách hàng cũ Ghi chú

NG 16.5 BÁN
Khách hàng đang g
TÊN Giá trị
STT MÃ CĂN Diện tích Thành tiền
KHU sau thuế Tên Khách hàng

1 CT7 E02-01 61.60 920.88 56,726.41 Trần Lê Kiều Hoa


2 CT7 E02-02 107.20 928.58 99,543.78 Cao Xuân Tham
3 CT7 E02-03 83.20 928.58 77,258.12 Đỗ Thị Nhung
4 CT7 E02-04 81.10 928.58 75,308.10 Dương Thị Phấn
5 CT7 E02-05 56.00 920.88 51,569.46 Nguyễn Duy Vĩnh
6 CT7 E02-06 54.40 928.58 50,514.93 Lê Thị Trang Linh
7 CT7 E02-07 56.50 920.88 52,029.90 Trần Thị Duyện
8 CT7 E02-08 56.50 928.58 52,464.95 Trinh Hữu Tống
9 CT7 E02-09 53.80 920.88 49,543.52 Trần Văn Nga
10 CT7 E03-01 61.60 975.88 60,114.40 Đỗ Văn Dũng
11 CT7 E03-02 107.20 983.58 105,440.12 Phạm Việt Bình
12 CT7 E03-03 83.20 983.58 81,834.12 Đoàn Bích Dung( Nguy
13 CT7 E03-04 81.10 983.58 79,768.60 Phạm Công Bằng
14 CT7 E03-05 56.00 975.88 54,649.46 Phạm Thái Thành
15 CT7 E03-06 54.40 983.58 53,506.93 Tạ Thị Vân Anh
16 CT7 E03-07 56.50 975.88 55,137.40 Hoàng Anh Tuấn
17 CT7 E03-08 56.50 983.58 55,572.45 Đặng Hồng Phong
18 CT7 E03-09 53.80 975.88 52,502.52 Nguyễn Thị Hồng Loa
19 CT7 E04-01 61.60 1,019.88 62,824.80 Nguyễn Quốc Hán
20 CT7 E04-02 107.20 1,027.6 110,156.92 Đoàn Quang Thắng
21 CT7 E04-03 83.20 1,027.58 85,494.92 Trần Đình Quân
22 CT7 E04-04 81.10 1,027.58 83,337.00 Bùi Công Thức
23 CT7 E04-05 56.00 1,019.88 57,113.46 Nguyễn Thị Thanh
24 CT7 E04-06 54.40 1,027.58 55,900.53 Hồ Nam Thái
25 CT7 E04-07 56.50 1,019.88 57,623.40 Vũ Thị Mai Anh
26 CT7 E04-08 56.50 1,027.58 58,058.45 Trần Ngọc Nghĩa
27 CT7 E04-09 53.80 1,019.88 54,869.72 Đào Tiến Thi
28 CT7 E05-01 61.60 1,052.88 64,857.60 Khương Hải Ninh
29 CT7 E05-02 107.20 1,060.6 113,694.52 Đỗ Thị Thanh Hương
30 CT7 E05-03 83.20 1,060.58 88,240.52 Nguyễn Hữu Nam
31 CT7 E05-04 81.10 1,060.58 86,013.30 Đào Thị Hà
32 CT7 E05-05 56.00 1,052.88 58,961.46 Nguyễn Hữu Việt Khu
33 CT7 E05-06 54.40 1,060.58 57,695.73 Đặng Thị Bê
34 CT7 E05-07 56.50 1,052.88 59,487.90 Đào Thanh Hòai
35 CT7 E05-08 56.50 1,060.58 59,922.95 Đoàn Nhật Hạnh
36 CT7 E05-09 53.80 1,052.88 56,645.12 Trần Văn Toan
37 CT7 E06-01 61.60 1,079.28 66,483.84 Hồ Thị Tuyết Thanh
38 CT7 E06-02 107.20 1,086.98 116,524.60 Nguyễn Thị Lan
39 CT7 E06-03 83.20 1,086.98 90,437.00 Nguyễn Trường Thanh
40 CT7 E06-04 81.10 1,086.98 88,154.34 Phạm Thanh Nga
41 CT7 E06-05 56.00 1,079.28 60,439.86 Ngô Gia Tuyên
42 CT7 E06-06 54.40 1,086.98 59,131.89 Vũ Thị Huệ
43 CT7 E06-07 56.50 1,079.28 60,979.50 Đặng Thị Lựu
44 CT7 E06-08 56.50 1,086.98 61,414.55 Vũ Duy Toàn
45 CT7 E06-09 53.80 1,079.28 58,065.44 Nguyễn Quang Trung
46 CT7 E07-01 61.60 1070.37 65,934.79 Nguyễn Nam
47 CT7 E07-02 107.20 1078.07 115,569.10 Cao Thị Thu Hương
48 CT7 E07-03 83.20 1078.07 89,695.42 Hoang D. Quan
49 CT7 E07-04 81.10 1078.07 87,431.47 Vũ Thị Phương Thủy
50 CT7 E07-05 56.00 1070.37 59,940.72 Đào Nguyên
51 CT7 E07-06 54.40 1078.07 58,647.00 Hoàng Thị Hiểu
52 CT7 E07-07 56.50 1070.37 60,475.90 Lê Thị Thu Hà
53 CT7 E07-08 56.50 1078.07 60,910.95 Nguyễn Thị Tuấn
54 CT7 E07-09 53.80 1070.37 57,585.90 Phan Quốc Cường
55 CT7 E08-01 61.60 1101.17 67,832.07 Đặng Thị Tân Hương
56 CT7 E08-02 107.20 1108.87 118,870.86 Trần Kim Anh
57 CT7 E08-03 83.20 1108.87 92,257.98 Ngô Mạnh Hùng
58 CT7 E08-04 81.10 1108.87 89,929.35 Phạm Thị Chung
59 CT7 E08-05 56.00 1101.17 61,665.52 Nguyễn Tiến Lam
60 CT7 E08-06 54.40 1108.87 60,322.52 Trần Xuân Bổng
61 CT7 E08-07 56.50 1101.17 62,216.10 Vũ Thị Thái Hà
62 CT7 E08-08 56.50 1108.87 62,651.15 Chúc Thanh Hướng
63 CT7 E08-09 53.80 1101.17 59,242.94 Đỗ Đức Huy
64 CT7 E09-01 61.60 1131.97 69,729.35 Trần Thị Thanh Mai
65 CT7 E09-02 107.20 1139.67 122,172.62 Lê Văn Phong
66 CT7 E09-03 83.20 1139.67 94,820.54 Lê Thị Thanh Hằng
67 CT7 E09-04 81.10 1139.67 92,427.23 Nguyễn Phương Thảo
68 CT7 E09-05 56.00 1131.97 63,390.32 Nguyễn Ngọc Nghị
69 CT7 E09-06 54.40 1139.67 61,998.04 Lê Minh Đức
70 CT7 E09-07 56.50 1131.97 63,956.30 Nguyễn Ngọc Anh
71 CT7 E09-08 56.50 1139.67 64,391.35 Phùng Văn Khâm
72 CT7 E09-09 53.80 1131.97 60,899.98 Phan Thị Việt Hà
73 CT7 E10-01 61.60 1162.77 71,626.63 Phạm Mạnh Thỏa
74 CT7 E10-02 107.20 1170.47 125,474.38 Tạ Quang Tùng
75 CT7 E10-03 83.20 1170.47 97,383.10 Nguyễn Quang Thịnh
76 CT7 E10-04 81.10 1170.47 94,925.11 Nguyễn Phương Thanh
77 CT7 E10-05 56.00 1162.77 65,115.12 Nguyễn Danh Thanh H
78 CT7 E10-06 54.40 1170.47 63,673.56 Thái Thị Thanh Vân
79 CT7 E10-07 56.50 1162.77 65,696.50 Phạm Thị Hường
80 CT7 E10-08 56.50 1170.47 66,131.55 Nguyễn Thị Hồng Phư
81 CT7 E10-09 53.80 1162.77 62,557.02 Nguyễn Hữu Tiến
82 CT7 E11-01 61.60 1181.47 72,778.55 Nguyễn Hùng Vũ - Ng
83 CT7 E11-02 107.20 1,006.34 107,879.11 Hoàng Thọ Minh
84 CT7 E11-03 83.20 1189.17 98,938.94 Nguyễn Việt Khoa
85 CT7 E11-04 81.10 1189.17 96,441.68 Phí Thị Hồng Bình
86 CT7 E11-05 56.00 1181.47 66,162.32 Nguyễn Đình Ngọc
87 CT7 E11-06 54.40 1189.17 64,690.84 Trần Văn Thụ
88 CT7 E11-07 56.50 1181.47 66,753.05 Lưu Danh Huy
89 CT7 E11-08 56.50 1189.17 67,188.10 Vũ Văn Chiến
90 CT7 E11-09 53.80 1181.47 63,563.08 Phùng Văn Thoại
91 CT7 E12-01 61.60 1200.17 73,930.47 Bùi Thị Đức Hà
92 CT7 E12-02 107.20 1207.87 129,483.66 Nguyễn Thị Minh Tâm
93 CT7 E12-03 83.20 1207.87 100,494.78 Phạm Thị Hương Nhu
94 CT7 E12-04 81.10 1207.87 97,958.25 Nguyễn Thị Hồng
95 CT7 E12-05 56.00 1200.17 67,209.52 Lê Thị Thu Hà
96 CT7 E12-06 54.40 1207.87 65,708.12 Thái Thị Thùy Linh
97 CT7 E12-07 56.50 1200.17 67,809.60 Mai Xuân Nghiêm
98 CT7 E12-08 56.50 1207.87 68,244.65 Công ty TNHH BĐS Q
99 CT7 E12-09 53.80 1200.17 64,569.14 Đỗ Thị Hồng
100 CT7 E12A-01 61.60 1218.87 75,082.39 Đỗ Thị Vân
101 CT7 E12A-02 107.20 1226.57 131,488.30 Nguyễn Phương Thảo
102 CT7 E12A-03 83.20 1226.57 102,050.62 Tống Thị Hường
103 CT7 E12A-04 81.10 1226.57 99,474.82 Văn Bình Tuấn
104 CT7 E12A-05 56.00 1218.87 68,256.72 Nguyễn Thị Bích Dần
105 CT7 E12A-06 54.40 1226.57 66,725.40 Nguyễn Đình Tứ
106 CT7 E12A-07 56.50 1218.87 68,866.15 Phạm Hồng Khanh
107 CT7 E12A-08 56.50 1226.57 69,301.20 Nguyễn Thị Lan Hươn
108 CT7 E12A-09 53.80 1218.87 65,575.20 Mai Văn Nam
109 CT7 E14-01 61.60 1237.57 76,234.31 Khương Văn Lập
110 CT7 E14-02 107.20 1245.27 133,492.94 Phạm Thị Hồng Quỳnh
111 CT7 E14-03 83.20 1245.27 103,606.46 Hà Thúy Hạnh
112 CT7 E14-04 81.10 1245.27 100,991.39 Lê Thị Hồng Hạnh
113 CT7 E14-05 56.00 1237.57 69,303.92 Nguyễn Sĩ Cung
114 CT7 E14-06 54.40 1245.27 67,742.68 Vương Thị Lan
115 CT7 E14-07 56.50 1237.57 69,922.70 Trần Thị Kim Xuân
116 CT7 E14-08 56.50 1245.27 70,357.75 Phạm Thị Thu Lan
117 CT7 E14-09 53.80 1237.57 66,581.26 Đặng Thị Nhung
118 CT7 E15-01 61.60 1256.27 77,386.23 Hoàng Quốc Tuấn
119 CT7 E15-02 107.20 1263.97 135,497.58 Lê Thị Tân
120 CT7 E15-03 83.20 1263.97 105,162.30 Nguyễn Toàn Thắng
121 CT7 E15-04 81.10 1263.97 102,507.96 Đậu Ngọc Anh
122 CT7 E15-05 56.00 1256.27 70,351.12 Lại Thế Thanh
123 CT7 E15-06 54.40 1263.97 68,759.96 Nguyễn Quang Bắc
124 CT7 E15-07 56.50 1256.27 70,979.25 Nguyễn Trường Sơn
125 CT7 E15-08 56.50 1263.97 71,414.30 Lê Thị Hào
126 CT7 E15-09 53.80 1256.27 67,587.32 Phạm Nguyên Đức
127 CT7 E16-01 61.60 1274.97 78,538.15 Dương Thị Mai Hương
128 CT7 E16-02 107.20 1282.67 137,502.22 Lê Hồng Quang
130 CT7 E16-04 81.10 1282.67 104,024.53 Lê Thị Lụa
131 CT7 E16-05 56.00 1274.97 71,398.32 Vũ Hồng Thái
132 CT7 E16-06 54.40 1282.67 69,777.24 Nguyễn Thúy Hà
133 CT7 E16-07 56.50 1274.97 72,035.80 Lưu Văn Thanh
134 CT7 E16-08 56.50 1282.67 72,470.85 Vũ Thị Mai Hương
136 CT7 E17-01 61.60 1,126.40 69,386.24 Trần Kim Quang
137 CT7 E17-02 107.20 1,134.10 121,575.52 Hoàng Thị Thủy
138 CT7 E17-03 83.20 1,134.10 94,357.12 Cao Thị Bích Lân
139 CT7 E17-04 81.10 1,134.10 91,975.51 Cao Thị Bích Lân
140 CT7 E17-05 56.00 1,126.40 63,078.40 Phạm Thị Thắng
141 CT7 E17-06 54.40 1,134.10 61,695.04 Trần Thị Thảo
142 CT7 E17-07 56.50 1,126.40 63,641.60 Đào Ngọc Hoa
143 CT7 E17-08 56.50 1,134.10 64,076.65 Phạm Thị Quyên
144 CT7 E17-09 53.80 1,126.40 60,600.32 Hoàng Xuân Nam
145 CT7 E18-01 61.60 1,135.20 69,928.32 Bùi Quỳnh Long
146 CT7 E18-02 107.20 1,142.90 122,518.88 Truơng Thị Xuân Thảo
148 CT7 E18-04 81.10 1,142.90 92,689.19 Lương Thúy Ngân
151 CT7 E18-07 56.50 1,135.20 64,138.80 Vũ Quốc Hùng
152 CT7 E18-08 56.50 1,142.90 64,573.85 Văn Bá Thi
153 CT7 E18-09 53.80 1,135.20 61,073.76 Trần Thị Lương
154 CT7 E19-01 61.60 1,144.00 70,470.40 Lê Minh Tú
155 CT7 E19-02 107.20 1,151.70 123,462.24 Nguyễn Minh
156 CT7 E19-04 81.10 1,151.70 93,402.87 Nguyễn Lê Văn
157 CT7 E19-05 56.00 1,144.00 64,064.00 Nguyễn Hương Ly
158 CT7 E19-06 54.40 1,151.70 62,652.48 Trần Việt Hùng
159 CT7 E19-07 56.50 1,144.00 64,636.00 Nguyễn Thị Mỵ
160 CT7 E19-08 56.50 1,151.70 65,071.05 Phùng Li Lan
161 CT7 E19-09 53.80 1,144.00 61,547.20 Dương Thị Cẩm Vân
162 CT7 E20-01 61.60 1,152.80 71,012.48 Trần Vân Như
163 CT7 E20-02 107.20 1,160.50 124,405.60 Vũ Thị Thanh Giang
164 CT7 E20-03 83.20 1,160.50 96,553.60 Trần Thị Vui
165 CT7 E20-04 81.10 1,160.50 94,116.55 Vũ Thị Thuý Hằng
166 CT7 E20-05 56.00 1,152.80 64,556.80 Lê Thị Thái Yên
167 CT7 E20-06 54.40 1,160.50 63,131.20 Dương Thị Nguyệt Ng
168 CT7 E20-07 56.50 1,152.80 65,133.20 Bùi Lệ Thanh
169 CT7 E20-08 56.50 1,160.50 65,568.25 Phạm Thị Nguyệt Anh
170 CT7 E20-09 53.80 1,152.80 62,020.64 Cao Thị Bích Lân
171 CT7 E21-01 61.60 1,161.60 71,554.56 Lý Tiểu Vân
172 CT7 E21-02 107.20 1,169.30 125,348.96 Nguyễn Thị Hương Gi
173 CT7 E21-03 83.20 1,169.30 97,285.76 Cao Kim Liên
174 CT7 E21-04 81.10 1,169.30 94,830.23 Đoàn Thị Lan Hương
175 CT7 E21-05 56.00 1,161.60 65,049.60 Hoàng Dũng
176 CT7 E21-06 54.40 1,169.30 63,609.92 Phạm Đình Đông
177 CT7 E21-07 56.50 1,161.60 65,630.40 Trịnh Thị Thảo
178 CT7 E21-08 56.50 1,169.30 66,065.45 Nguyễn Đức Duy
179 CT7 E21-09 53.80 1,161.60 62,494.08 Lại Tuấn Khanh
180 CT7 E22-01 61.95 1,293.00 80,101 Giáp Đăng Khoa
181 CT7 E22-02 107.20 1,178.10 126,292.32 Cao Văn Công
182 CT7 E22-03 83.20 1,178.10 98,017.92 Nguyễn Ngọc Du
183 CT7 E22-04 81.10 1,178.10 95,543.91 Trương Thị Thủy
184 CT7 E22-05 56.00 1,170.40 65,542.40 Trần Đức Cường
185 CT7 E22-06 54.40 1,178.10 64,088.64 Dương Đình Tú
186 CT7 E22-07 56.46 1,293.00 73,003 Nguyễn Văn Liễn
187 CT7 E22-08 56.50 1,178.10 66,562.65 Nguyễn Thị Tự
188 CT7 E22-09 53.80 1,170.40 62,967.52 Trần Thị Minh Nga
189 CT7 E23-01 61.60 1,179.20 72,638.72 Đoàn Trung Kiên
190 CT7 E23-02 107.20 1,186.90 127,235.68 Trần Phương Anh
191 CT7 E23-03 83.20 1,186.90 98,750.08 Triệu Tuấn Anh
192 CT7 E23-04 81.10 1,186.90 96,257.59 Vũ Huy Thắng
193 CT7 E23-05 56.00 1,179.20 66,035.20 Đặng Thị Mai Hồng
194 CT7 E23-06 54.40 1,186.90 64,567.36 Nguyễn Thành Vương
195 CT7 E23-07 56.50 1,179.20 66,624.80 Trần Thị Vui
196 CT7 E23-08 56.50 1,186.90 67,059.85 Bùi Thị Minh Đức
197 CT7 E23-09 53.80 1,179.20 63,440.96 Nguyễn Văn Thành
198 CT7 E24-01 187.80 1,327.70 249,342.06 Nguyễn Việt Hồng
199 CT7 E24-02 105.90 1,327.70 140,603.43 Trần Thị Thu Trang
200 CT7 E24-03 80.00 1,320.00 105,600.00 Bùi Đức Trung
202 CT7 E24-05 79.70 1,320.00 105,204.00 Nguyễn Thị Thanh Ma
203 CT7 E25-01 61.50 1,320.00 81,180.00 Nguyễn Khánh Hưng
204 CT7 E25-02 106.50 1,327.70 141,400.05 Khúc Ngọc Thành
205 CT7 E25-04 80.00 1,320.00 105,600.00 Lê Thị Hát
206 CT7 E25-05 106.30 1,327.70 141,134.51 Nguyễn Thị Lan
207 CT7 E25-06 79.70 1,320.00 105,204.00 Đỗ Thị Thanh Huyền
Tổng 201 13,901 15,972,795
Khách hàng đang giao dịch Khách hàng cũ

Địa chỉ gửi thư Điện thoại Tên Khách hàng

P1707, Nhà 24T2, KĐT Trung Hòa Nhân C 0913592073/0462511775 1,2 tỷ


Số nhà 107, Đường Mường Than, Kim Tân0982852708/0203868708
583 Lý Thường Kiệt, Phường Lê Hồng Ph0975556269
P106, T2, Happy House Garden, Việt Hưn0433839949/0912000908 ban roi
0983146683
Số nhà 406, Đường Dương Tự Minh, Tổ 0984638356/01688255688
0906434848(chị Hằng- được ủy quyền) /0912342455 (chị Hoa)
Số nhà 7B, Ngõ 36, Phố Ngọc Khánh, Hà 0902204193 ko bán
Taầng 4, Nhà 4 tầng, Số 102 Thái Thịnh, 0983610717 ko lien lac dc
Khu Tân Minh, Phường Tứ Minh, Tp Hải 0320.389.4148/0979831768 ban roi
0988088732
17 ngách 113/26 Vĩnh Hồ, Thịnh Quang, 01664066669/01689068999/0438539406
TayAn, Tiền Hải, Thái Bình 0904137105 Gía 17tr
0983845668
Phòng 305, Trung tâm viễn thám Quốc gi 0903458432/0439901667 ko bán
P207 C1 Ngõ 815 Giải Phóng, Hoàng Mai0982561104
P213 Nhà N6A Khu Đô Thị Mới Trung Hò0435580023/0948950096 ko bán
Số 6/42B Phố Phạm Minh Đức, Máy tơ, N0904200561/0313826634 đang chờ giao nhà hoặc giá cao bán
Số 48 TT 11B Văn Quán, Hà Đông, Hà Nộ0913621629/0433545435 nhầm máy
P308 Lô 24T1, Hoàng Đạo Thúy, Cầu Giấ0913324990/0462812793
349 Đội Cấn, BA Đình, Hà Nội 0904469886 18tr
137/399 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội 0932214466 chua ban
Số 606 Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy0904026606/0438273401 17.5 ko bao ten
Số 37, Ngõ 199, Khương Thượng, Quận Đ0912333789/38257177 ko lien lac dc
Số 5, ngách 38/191, Lạc Long Quân, Cầu 0902466022/0437536244
Số 47, Tổ 23, Phường Hoàng Văn Thụ, H 0912160980
113E, Hoàng Hoa Thám, Hà Nội 0912768086/38435902 nhầm máy
Số nhà 69, Khối I, Thị trấn Liễu Đề, Ng 0988919593 ko bán
Số 6, Ngõ 12, Đỗ Quang, Cầu Giấy, Hà N 0972180188
38 Ngách 85 Ngõ Trung TẢ, Khâm Thiên 0904266067/0914569569
Phòng 204 nhà A5 chung cư Làng Quốc tế0915075859/0437911382 ko ban
Phòng thể thao, Ban thể thao giải trí và 0985572576
Khu phố 1, Thị trấn Quỹ Nhất,Nghĩa Hưn 01684721320
L16-11 Đường Trần Phú, Thành phố Thái 0983635176
Số nhà 26, Ngõ 236, Đường Khương Đình0983227523
Lê Vân Quyên
Số 10, Ngõ 163 Phố Vũ Hữu, Thanh Xuân0986325866
180 Phó Đức Chính, Trúc Bạch, Ba Đình, 0912910417/0437161725 Nguyễn Thị Lanh
Số 45, Đường Bà Triệu, Phường Bắc Sơn, 0912084364 ko bán
P1209 Nhà E3B Khu ĐTM Yên Hòa, Cầu 0982200447 thap ko ban.chac 17tr ban
6/5 Đường Lê Lợi, Khối 10 Vĩnh Trại, Ph 0912729988 Hoàng Thị Minh Hươ
Số 32 phố Phạm Ngũ Lão, Thị Trấn ÂnTh0903783431 ko bán
Liễu Đề, Nghĩa Hưng, Nam Định 0916084497 19tr
Số 42, Ngõ 291, Lạc Long Quân, Quận Tâ0985998469
Xóm 14, Nghi Kim, Thành phố Vinh, Ngh0914970809 ban roi
Phòng 901 Nhà A5, Chung Cư, Đền Lừ 2, 0902239596 20tr
11A. Tổ 47 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội 0912103230/0438336483 15tr
26 Kim Mã Thượng, Quận Ba Đình, Hà N0904070188 ko bán
38 Tổ 2, P Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, H0912212491/38638522
19-Ngõ 168, Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội 0913009386 ko bán
Số 10, Hàng Thùng, Lý Thái Tổ, Hoàn Ki 0902005136
Số nhà 213 ngõ 192 Lê Trọng Tấn, Định 0934508489 ko lien lac dc
Tổ 01 Vĩnh Thông, Mạo Khê, Đông Triều 0912298548/0912304620
Số 273, Hoàng Hoa Thám, Hà Nội 0904059125/0438472926 ko bán
CT5, ĐN 1, Phòng 612, Khu ĐTM Định C0983893782/36404791
Số 2, Ngõ 121 Phố Chùa Láng, Đống Đa, 0913247928/0437756452/0438431033
40 Phố Trúc Khê, Láng Hạ, Đống Đa, HN 0933718888
0989991409
Số nhà 13, Phố Chợ Đường Cái, Xã Trưn 0942365825 Mai Tường Vân
113, B4, TT Đồng Xa, Mai Dịch, Cầu Giấ 0438373293/0982301168
23 Ngõ 46, Phố Hào Nam, ô chợ Dừa, Đố 01238585775/0435117005
Xã Phong Vân, Huyện Ba Vì, Tỉnh Hà Tâ 0915506489
Phòng 316A, TT A250 Minh Khai, Hai Bà0904343838/36242494 ko bán
1124, K6, Khu đô thị Việt Hưng, Long Bi 0904811618 20tr
Số 454 Đội Cấn, Cụm 5, P.Cống Vị, Quậ 0903430238
Số 214, Phố Lò Đúc , Hà Nội 0904260004/38211077
Đội 11 Tiên Hùng, Xã Nguyên Khê, Huyệ0988466166 Nguyễn Thị Loan
P206 Nhà K1 ngõ 81 Trần Cung, Hà Nội 0986898138/0466719471
Số 8, Ngõ 6, Lương Văn Can, Q Hà Đông 0913541328 bán rồi
Nguyễn Thị Hồng Nh
78 Ngọc Trạo, Bỉm Sơn, Thanh Hóa 0913293737 17.5tr
Hoàng Trọng Doanh
Công ty Trường An, 33 Phạm Ngũ Lão, H0988968228
195 Kim Ngưu, Phường Thanh Lương, Quậ 0913215888 18tr
Số 8 ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Hà Nội 0989282898/0435650821
An Tường, Yên Sơn, Tuyên Quang 0989323927 ko bán
P412B. A3, Thanh Xuân Bắc , HN 0983767810
P404B, Nhà A9, Khu TT Nghĩa Tân, Cầu 0932320886/0904100474/0462811617
Yên Xá, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội 0973596755
Số 13 ngõ 629 Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba 0986959168
B4 Lô 6 Khu ĐTM Định Công, Hoàng Mai0983261995/6405264
Chú Nguyễn Hùng Vũ, Trường THCS Trực0985825487(chú Vũ)/0912459 Trần Thị Thái Dương
135 Quang Trung, TP Nam Định 0904462030
Số 18 Phố Yên Bái 1, phường Phố Huế, q 0913513344 Trần Hữu Lợi
Thông Đậu, Minh Nông, Việt Trì, Phú Th 0913040069/02103845712
P308 I1 Thành Công 2, Láng Hạ, Đống Đa0983304348/0913255573(ủy quyền cho chị Hồng)
Nhân Đạo, Lý Nhân, Hà Nam 0907348299
Khoa CTCH 1, Bệnh viện Việt Đức, 40 Tr0906290507/0438562469 18tr
3 Nhà B, TT Khí Tượng, Thủy Văn, Trung0913505838 ko bán
Số nhà 2, ngõ 70, Ngọc Khánh, Ba Đình, 0983790664 Phạm Thọ Hoàn
Số nhà 64, Đường Hà Huy Tập, Tp Vinh, 0977988700
B7+8 khu B, tổ 122 Hoàng Cầu, phường ô0913592010/0435112145 Vũ Văn Thu
423 Đường Quang Trung, Phú La, Hà Đôn0915138947
Tổ 2, Khu 5, Hồng Hải, TP Hạ Long, Tỉn 0917615019/0913268556 Bùi Quang Huy
Số nhà 213 ngõ 192 Lê Trọng Tấn, Định 0934508489
92 Ngô Quyền, Quang Trung, Hà Đông, 0913320045
Số 5, ngách 111/44 Đường Giáp Bát, Hoà 0436658760/0912728351
Tầng 6, toàn nhà 3D, Lô C2K, Cụm Công 0989996116
Số 49 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải phòng 0977862462/0313847652
P310 E5 Vĩnh Hồ, Ngã Tư Sở, Đống Đa, 0986068475/38533660
Số 29, NGõ 103, VĂn Cao, Ba Đình, Hà 0972200808/0422152497
Tầng 7 Tòa Nhà VG, Ngõ 235 Nguyễn Trã0983728586
121 Đường Bà Triệu, Khu phố 3, Phường 0913293344 22tr
Tầng 3 tòa nhà OCD, 29 Đê La Thành, Hà0934297989
Số 17, Ngõ 73/40 Hoàng Ngân,Nhân Chín0904080131 có bán,gọi lại sau
Số 8, Ngõ 2, Thái Hà, Trung Liệt, Hà Nội 0904151549/0435373510 bán rồi
P604 Nơ 8, Chưng cư Pháp vân, phường H0912827760/0436812580 Trần Thị Minh
Tổ 26, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội 0904420799 ko bán
Thôn 4, Xã Biển Hồ, Tp Pleiku, Tỉnh Gia 0593863169/0984037322
222A Đội Cấn, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội0912760887 Vũ Thị Yên
P302 nhà N5C Trung Hòa Nhân Chính, Th0982203266
Nhà số 3 Tập thể Cục định canh định cư, 0912488568
36B Khu Mỳ Sợi, Đường Thiên Lôi, Lê C 0913262706
Xóm 2, Hội Xá, Hương Sơn, Mỹ Đức, Hà 0946746720
Số 6, Hàng Mành, Phường Hàng Gai, Quậ0912019861/0438261359
Mai Thái Thịnh
Trần Thúy Liễu
190 Lò Đúc, Hà Nội 0988288801
C7, Ngách 24, Ngõ 210, Đường Hoàng Qu0437541779/0936240849
42, Bích Câu, Quốc Tử Giám, Đống Đa, H0979792986/0437321845
Nhà I9, Phòng 23 Tập thể Đại học Kinh t 0985790127/0438699799
1505 A5 Định Công, Hoàng Mai, HN 0989192700
Bùi Thị Đào, 108B A6 Tập thể Thanh Xuâ0439959519/0913161993(anh Bắc)/01695001968/35530908 (ủy quyền - chị Bùi Th
Tổ 13B, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội 0982983667
Phòng 604, Nhà CT5, Đơn Nguyên 3, Mỹ 0915468869
222E/9 Đội Cấn, Ba Đình, Hn 0979936699
Phòng kế toán, Trung tâm Quảng cáo và d 0904345313 gọi lại sau
Hà Việt Hoa, Số 90, Đường Láng, chi n 0913533093/0904878688 (ủy quyền cho Hà Việt Hoa)
144 Nguyễn Đức Cảnh, Hn 01236570220 16tr
Nhà số 3, dãy A1, ngõ 126 Hoàng Quốc Vi0983213515
Số 7A, ngách 562/59 Thụy Khuê, Tây Hồ 0982849596/37538695
103 C5 Khương Thượng, Đống Đa, HN 0912107279
46 Chiến Thắng, Thanh Xuân, Hà Đông, 0982121188
9A6, TT Công ty Len, P.Vạn Phúc,Hà Đô 0915661896 18tr
Nguyễn Xuân Cương
53 Phan Đình Phùng, Hà Nội 0976547472
Số nhà 20, Ngõ A2, Đường Hermann, Kh 0904001515 18tr
Cty CP đầu tư và xây dựng Sông Hồng 9 0983146683
Số 26+27 ngõ 232 Tôn Đức Thắng, Đống 0912234338/0383589244 17tr( chưa muốn bán)
Số 5 Nguyễn Cao, Đông Mác, Hai Bà Trư 0904711048 gọi lại sau
Đặng Thúy Hằng
Tập thể nhà máy phân lân, Thị trấn Văn 0903286377/0906161066 Nguyễn Ngọc Hải
Nhà 23, C7, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, H0983848393 Lương Chí Cường
Số 14 Ngõ 30 Phan Đình Giót, Thanh Xuâ0988088732/0436642379
Cao Thế Anh, Số 2, Ngõ 106, Nguyễn Ngọ0983839866/0915123686 (ủy quyền cho anh Cao Thế Anh)
Số nhà 21, Ngõ 26, Ngách 25, Phố Yên Lạ0983088809 Đàm Thị Tuyết Mai
P413 D3 Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội 0904999978 Bùi Đức Tiệp
Khối 4, Phường Nam Hà, TP Hà Tĩnh 0945574767 Lương Thị Liên
Số 14 ngách 127 ngõ Quan Thổ 1-Tôn Đứ 0986584684/0462929182
Số 77, Tổ 3, Nhân Hòa, Thanh Xuân Trun 0912997393/0438586864 ko bán
Khương Đình-Thanh Xuân-Hà Nội 0903293616 ko bán
103 B5 Thành Công-Ba Đình-Hà Nội 0936631985/0438351453 chưa có nh cầu bán
P714, Nơ 21, KĐT Pháp Vân, Hoàng Liệt 0913066152/0436830286 ban roi
Tổ Hoàng Văn Thụ, Dương Nội, Hà Đông0904.878.788 Trần Hoài Nam
103 B4 Khu Tập thể Tân Mai, Hà Nội 0909101188/0438641126/38759891
Số nhà 16, TT19B, đô thị Mới, Văn Quán33546062
T15, Khu TT Tổng cục 2, Xuân Đỉnh, Hà 0912397991/37532893
Số 38 ngõ 97 Văn Cao Hà Nội 0913949495/0913512285
16 Lô E, Cụm 14, Cống Vị,Ba Đình, Hà N988739943 Trần Thị Chắt
TT Trường Nhạc Họa TW, Tân Triều, Tha0915010219/0462872336 0983188611 bán roi
A1-ngõ 39 phố Tạ Quang Bửu-phường Bạ0912373878/0438680745
P 1220 CT5 ĐN 3, KĐT Mỹ Đình II, Từ L0913514259/0437870440 muốn mua thêm
Số 4/21 Lương Đình Của, Phường Đông T0903278717 Nguyễn Văn Nguyễn
Tổ 40, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông A01257976689 Vũ Văn Quyết
Số 26+27 ngõ 232 Tôn Đức Thắng, Đống 0904001515
128 B6 An Dương-Yên Phụ-Tây Hồ-Hà N0903419809/048239675 ban roi
152 Thụy Khê, Tây Hồ, Hà Nội 0903217507/0972228668
Số nhà 7, Ngõ 109, Trần Duy Hưng, Hà N0983230492
41 Lạc Long Quân, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, 37534513
P1407 Nhà 17T8 ĐT Trung Hòa, Nhân Chí0913235834 Nguyễn Xuân Ánh
P 506 nhà P6 khu ĐT Việt Hưng-Long Bi 0903422992 bán rồi
Số nhà 17, Ngách 1/152, Ngõ 1, Hoàng Qu0983356626/0912422595 Nguyễn Thị Ngọc Thúy
1A, Ngõ 3A, Trung Phụng, Hà Nội 0984110588/0912652248
Số 7, B15, Ngõ 67, Phố Vạn Bảo, Liễu Gi 0912334101/0904331824/0437Phạm Anh Đức
Số 50, Tập thể UBND Từ Liêm, Ngõ 120 0982243508/0437871195
304 Lê Lợi-TT Vân Đình-Ứng Hòa-Hà Nộ01669991111
Số 47/72/73 Quan Nhân, Nhân Chính, Th 0989789225/0435568532
Số 19 ngõ 612 Đường Trường Chinh, Quậ0913301736 81m giá 16.5tr ct7e 1906 dt 54m giá 17tr
P806 No23 Pháp Vân, Hoàng Mai, Hà Nội0904918918 Nguyễn Thị Thu Trà
206 Nguyễn Trãi, Ba Đình, TP Thanh Hoá0917279999 ko bán
P501 Nhà A2, Ngõ 773 Giải Phóng, Hà N 0988093082/0466745044
12B-09 CT2 Đô thị Văn Khê, Hà Đông, H0904559175/22467585 ct2 văn khê 12b09 dt 102m giá 18tr . E2208 giá 16.5
Trường THCS Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà 0915987478/0948408228/0989857688(ủy
đóng 50% quyền cho chị Đức)
Số 14, Ngách 53/2 Nguyễn Ngọc Vũ, Quậ 0946533747 Nguyễn Thị Thủy
405 Nhạc Viện-Ô Chợ Dừa-Hà Nội 0942898899
32 Hoàng Ngọc Phách, Đống Đa, Hà Nội 0915799919/0433510684
Số 14 Lô 13A, Khu ĐTM Trung Yên, Trun0989145154
Số 103, Ngõ 1/62/23 Phố Bùi Xương Trạc0988884356
P408, Cty Detech, Số 8 Tôn Thất Thuyết, 0989991409
16 Lô E, Cụm 14, Cống Vị,Ba Đình, Hà N0985186186
419 Đường Thanh Bình, Tổ 11, Phường M0912956445 Nguyễn Đức Thụân
Ngô Thị Quỳnh Hoa
Số 71, TT4. Khu đô thị mới Mỹ Đình, Mễ 0913217542/0437875152
Trần Thị Thảo, Nhà 1A, Khu C, Tập thể V0908573600
Số 8, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấ0978116099
37 ngách 1/34 Ngõ 1 Khâm Thiên, Đống 0438517982/01668350708
Binh chủng Hóa Học-Phố Phan Văn Trườ 0912425556/0437913444 bán rồi
Sn 11A, ngõ 125 Phố Bùi Xương Trạch, 0987101282/0435500537
Số 16, Phố Chương Mỹ, TP Hải Dương 0975223989
C2 TT Tổng Cục 3, Ô chợ Dừa, Đống Đa, 0904979688
Công ty phát triển khoáng sản 3, Ba Vì, 01683299899
Khách hàng cũ Khách hàng cũ
Ghi chú Tên
Địa chỉ Điện
Địa chỉ gửi thư Điện thoại Khách
gửi thư thoại
hàng

/0912342455 (chị Hoa)

mua cc cau giay gia duoi 2 ty

ờ giao nhà hoặc giá cao bán 18tr

Số 26+27 ngõ 232 Tôn Đức Thắng, Đống Đa,0904001515 T1/2012

Chuyển tên HĐVV


ban.chac 17tr ban
P1407 Nhà 17T8 ĐT Trung Hòa, Nhân Chính0913235834 T9/2011

0989991409 T3/2012
16 Lô E, Cụm 14, Cống Vị,Ba Đình, Hà Nội 0985186186 T8/2011

Binh chủng Hóa Học-Phố Phan Văn Trường- 0912425556/043791 T7/2011

C2 TT Tổng Cục 3, Ô chợ Dừa, Đống Đa, Hà0904979688 T10/2011

Phòng 901 Nhà A5, Chung Cư, Đền Lừ 2, H 0902239596 T11/2011

ị Thái Dương Chuyển tên HĐVV


Chuyển tên HĐVV

Chuyển tên HĐVV

Chuyển tên HĐVV

P206 Nhà K1 ngõ 81 Trần Cung, Hà Nội 0986898138 T8/2011

18tr

Chuyển tên HĐVV

Chuyển tên HĐVV

54 Đường Hà Huy Tập, Tp Vinh, Nghệ An 0977988700 T1/2012


B7+8 khu B, tổ 122 Hoàng Cầu, phường ô ch 0913592010 T11/2011

95001968/35530908 (ủy quyền - chị Bùi Thị Đào)

ko bán
o Hà Việt Hoa)

Nhà số 3 Tập thể Cục định canh định cư, tổ 0912488568 T1/2012

ưa muốn bán)

190 Lò Đúc, Hà Nội 0988288801 T1/2012


12-14 Hàng Hành, HN 0437541779 T9/2011
42, Bích Câu, Quốc Tử Giám, Hà Nội 0979792986 T8/2011

o anh Cao Thế Anh)


222E/9 Đội Cấn, Ba Đình, Hn 0979936699 T8/2011 để ở
Chuyển tên HĐVV
T6/2011

Chuyển tên HĐVV

Chuyển tên HĐVV


15tr

Trần Văn Nga, Tầng 4, tòa nhà 4 tầng, số 10 0983610717(ủy quyềT6/2011


Khu Tân Minh, Phường Tứ Minh, Tp Hải Dư 0320.389.4148/0979 T7/2011
Chuyển tên HĐVV

Thị Ngọc Thúy T6/2011

Chuyển tên HĐVV

16.5tr ct7e 1906 dt 54m giá 17tr


Chuyển tên HĐVV

khê 12b09 dt 102m giá 18tr . E2208 giá 16.5tr 01668447780 cô tự

Chuyển tên HĐVV

Chuyển tên HĐVV


Phòng 408, CT2B, Khu đô thị Văn Quán, Yê 0912656664/042214 T4/2012
Ghi chú
Khách hàng đang giao dịch
TÊN Giá trị sau
STT MÃ CĂN Diện tích Thành tiền
KHU thuế Tên Khách hàng

1 CT7 F02-01 880.00 61.60 54,208 Đào Ngọc Minh


2 CT7 F02-02 880.00 107.20 94,336 Vũ Trung Thu
3 CT7 F02-03 880.00 83.20 73,216 Phạm Quốc Khánh
4 CT7 F02-04 880.00 81.10 71,368 Nguyễn Văn Tuyến
5 CT7 F02-05 880.00 56.00 49,280 Thái Khắc Dũng
6 CT7 F02-06 880.00 54.40 47,872 Trần Quang Vinh
7 CT7 F02-07 880.00 56.50 49,720 Nguyễn Thu Thuỷ
8 CT7 F02-08 880.00 56.50 49,720 Lương Đức Trọng
9 CT7 F02-09 880.00 53.80 47,344 Nguyễn Thế Chinh
10 CT7 F03-01 897.60 61.60 55,292 Trần Thị Thu Phương
11 CT7 F03-02 897.60 107.20 96,223 Đoàn Văn Ngãi
12 CT7 F03-03 897.60 83.20 74,680 Nguyễn Thị Hiền
13 CT7 F03-04 897.60 81.10 72,795 Cao Thùy Linh (Phương Thúy)
14 CT7 F03-05 897.60 56.00 50,266 Phạm văn Hùng
15 CT7 F03-06 897.60 54.40 48,829 Nguyễn Hữu Nguyệt
16 CT7 F03-07 897.60 56.50 50,714 Nguyễn Văn Niên
17 CT7 F03-08 897.60 56.50 50,714 Nguyễn Thanh Bình
18 CT7 F03-09 897.60 53.80 48,291 Đỗ Văn Vinh
19 CT7 F04-01 915.20 61.60 56,376 Nguyễn Anh Tuấn
20 CT7 F04-02 915.20 107.20 98,109 Nguyễn Trọng Phú
21 CT7 F04-03 915.20 83.20 76,145 Nguyễn Thị Oanh
22 CT7 F04-04 915.20 81.10 74,223 Trương Thanh Binh
23 CT7 F04-05 915.20 56.00 51,251 Nguyễn Tiến Dũng
24 CT7 F04-06 915.20 54.40 49,787 Đoàn Thị Tình
25 CT7 F04-07 915.20 56.50 51,709 Vũ Hoàng Long
26 CT7 F04-08 915.20 56.50 51,709 Phạm Thị Lan
27 CT7 F04-09 915.20 53.80 49,238 Nguyễn Hoành Trịnh
28 CT7 F05-01 932.80 61.60 57,460 Nguyễn Đức Hưng
29 CT7 F05-02 932.80 107.20 99,996 Hà Minh Đức
30 CT7 F05-03 932.80 83.20 77,609 Nguyễn Tuấn Anh
31 CT7 F05-04 932.80 81.10 75,650 Nguyễn Văn Thái
32 CT7 F05-06 932.80 54.40 50,744 Nguyễn Thị Thu Lan
33 CT7 F05-07 932.80 56.50 52,703 Nguyễn Thị Hải Hà
34 CT7 F05-08 932.80 56.50 52,703 Hồ Sỹ Cấp
35 CT7 F05-09 932.80 53.80 50,185 Nguyễn Thùy Nhung
36 CT7 F06-01 760.32 61.60 46,836 Lê Thanh Hải
37 CT7 F06-02 760.32 107.20 81,506 Lê Thanh Hải
38 CT7 F06-03 760.32 83.20 63,259 Lê Thanh Hải
39 CT7 F06-04 760.32 81.10 61,662 Lê Thanh Hải
40 CT7 F06-05 760.32 56.00 42,578 Lê Thanh Hải
41 CT7 F06-06 760.32 54.40 41,361 Lê Thanh Hải
42 CT7 F06-07 760.32 56.50 42,958 Lê Thanh Hải
43 CT7 F06-08 760.32 56.50 42,958 Lê Thanh Hải
44 CT7 F06-09 760.32 53.80 40,905 Lê Thanh Hải
45 CT7 F07-01 774.40 61.60 47,703 Dương Mạnh Hùng
46 CT7 F07-02 774.40 107.20 83,016 Phạm Thanh Hà
47 CT7 F07-03 774.40 83.20 64,430 Trịnh Thị Oanh
48 CT7 F07-04 774.40 81.10 62,804 Đào Lan Hương
49 CT7 F07-05 774.40 56.00 43,366 Trần Thị Hồi
50 CT7 F07-06 774.40 54.40 42,127 Trịnh Văn Thái
51 CT7 F07-07 774.40 56.50 43,754 Trần Thị Hướng
52 CT7 F07-08 774.40 56.50 43,754 Phạm Thị Động
53 CT7 F07-09 774.40 53.80 41,663 Vũ Thị Vân Anh
54 CT7 F08-01 985.60 61.60 60,713 Nguyễn Hữu Hoá
55 CT7 F08-02 985.60 107.20 105,656 Bùi Hữu Sơn
56 CT7 F08-03 788.48 83.20 65,602 Mạc Thanh Huyền
57 CT7 F08-04 788.48 81.10 63,946 Ngô Xuân Phong
58 CT7 F08-05 788.48 56.00 44,155 Trần Thị Thanh Mai
59 CT7 F08-06 788.48 54.40 42,893 Nguyễn Cao Vĩ
60 CT7 F08-07 788.48 56.50 44,549 Nguyễn Danh Khang
61 CT7 F08-08 788.48 56.50 44,549 Lại Thế Hoàng
62 CT7 F08-09 788.48 53.80 42,420 Nguyễn Thị Thúy
63 CT7 F09-01 802.56 61.60 49,438 Trần Phương Nga
64 CT7 F09-02 802.56 107.20 86,034 Nguyễn Hoàng Long
65 CT7 F09-03 802.56 83.20 66,773 Đỗ Thị Hồng
66 CT7 F09-04 802.56 81.10 65,088 Vũ Thị Hiền
67 CT7 F09-05 802.56 56.00 44,943 Phạm Thị Kiều Oanh
68 CT7 F09-06 802.56 54.40 43,659 Trịnh Thanh Xuân
69 CT7 F09-07 802.56 56.50 45,345 Nguyễn Văn Cường
70 CT7 F09-08 802.56 56.50 45,345 Nguyễn Thị Huyền
71 CT7 F09-09 802.56 53.80 43,178 Nguyễn Thị Kim Dung
72 CT7 F10-01 1,020.80 61.60 62,881 Trần Mạnh Đức
73 CT7 F10-02 1,020.80 107.20 109,430 Lê Thị Ánh Nguyệt
74 CT7 F10-03 1,020.80 83.20 84,931 Nguyễn Thanh Cường
75 CT7 F10-04 1,020.80 81.10 82,787 Đào Ngọc Đình
76 CT7 F10-05 1,020.80 56.00 57,165 Phạm Thị Tuyết
77 CT7 F10-06 1,020.80 54.40 55,532 Lê Quốc Trung
78 CT7 F10-07 1,020.80 56.50 57,675 Nguyễn Thanh Mai
79 CT7 F10-08 1,020.80 56.50 57,675 Ngô Văn Chiến
80 CT7 F10-09 1,020.80 53.80 54,919 Công ty cổ phần thiết kế và xây lắp viễn thông ( Gđ
81 CT7 F11-01 1,038.40 61.60 63,965 Lê Thị Hạnh
82 CT7 F11-02 1,229 107.20 131,749 Trần Hồng Linh
83 CT7 F11-03 1,038.40 83.20 86,395 Bùi Thị Hồng Hoa
84 CT7 F11-04 1,038.40 81.10 84,214 Trần Thị Quỳnh Nga
85 CT7 F11-05 830.72 56.00 46,520 Phùng Quốc Nam
86 CT7 F11-06 830.72 54.40 45,191 Vũ Thị Thu Hương
87 CT7 F11-07 830.72 56.50 46,936 Phạm Minh Hân
88 CT7 F11-08 830.72 56.50 46,936 Trần Thúy Dung
89 CT7 F11-09 830.72 53.80 44,693 Nguyễn Thị Quỳnh Hương
90 CT7 F12-01 844.80 61.60 52,040 Vũ Đình Hùng
91 CT7 F12-02 844.80 107.20 90,563 Nguyễn Thị Thanh Bình
92 CT7 F12-03 844.80 83.20 70,287 Bùi Thị Dung
93 CT7 F12-04 844.80 81.10 68,513 Nguyễn Thị Thái
94 CT7 F12-05 844.80 56.00 47,309 Lê Thị Hồng Vân
95 CT7 F12-06 844.80 54.40 45,957 Nguyễn Chức Hiệu
96 CT7 F12-07 844.80 56.50 47,731 Đinh Văn Năng
97 CT7 F12-08 844.80 56.50 47,731 Trần Thị Dung
98 CT7 F12-09 844.80 53.80 45,450 Nguyễn Đức Thái
99 CT7 F12A-01 858.88 61.60 52,907 Bùi Thị Thủy
100 CT7 F12A-02 858.88 107.20 92,072 Nguyễn Mạnh Hùng
101 CT7 F12A-03 858.88 83.20 71,459 Vũ Văn Năng
102 CT7 F12A-04 858.88 81.10 69,655 Nguyễn Minh Cường
103 CT7 F12A-05 858.88 56.00 48,097 Nguyễn Thị Bình
104 CT7 F12A-06 858.88 54.40 46,723 Nguyễn Tiến Thành
105 CT7 F12A-07 858.88 56.50 48,527 Trần Tuyết Nhung
106 CT7 F12A-08 858.88 56.50 48,527 Bùi Chính Nghĩa
107 CT7 F12A-09 858.88 53.80 46,208 Phạm ĐÌnh Giáp- Trần Thị Cẩm Vân
108 CT7 F14-01 1,091.20 61.60 67,218 Vũ Thị Oanh
109 CT7 F14-02 1,091.20 107.20 116,977 Trần Thái Liêu
110 CT7 F14-03 1,091.20 83.20 90,788 Nghiêm Thị Thái Hà
111 CT7 F14-04 1,091.20 81.10 88,496 Trần Thị Lan Phương
112 CT7 F14-05 1,091.20 56.00 61,107 Đặng Công Đồng
113 CT7 F14-06 1,091.20 54.40 59,361 Nguyễn Đại Phong
114 CT7 F14-07 1,091.20 56.50 61,653 Đặng Ngọc Linh
115 CT7 F14-08 1,091.20 56.50 61,653 Tạ Minh Đức
116 CT7 F14-09 1,091.20 53.80 58,707 Vũ Thị Diệu Hồng
117 CT7 F15-01 1,108.80 61.60 68,302 Phan Thị Minh Đức
118 CT7 F15-02 1,255 107.20 134,536 Nguyễn Thị Nga
119 CT7 F15-03 1,108.80 83.20 92,252 Trịnh Xuân Huy
120 CT7 F15-04 1,108.80 81.10 89,924 Nguyễn Thị Thủy
121 CT7 F15-05 1,108.80 56.00 62,093 Đỗ Phi Phong
122 CT7 F15-06 1,108.80 54.40 60,319 Nguyễn Minh Đức
123 CT7 F15-07 1,108.80 56.50 62,647 Bùi Văn Hinh
124 CT7 F15-08 1,108.80 56.50 62,647 Nguyễn Bá Huân
125 CT7 F15-09 1,108.80 53.80 59,653 Nguyễn Thị Nguyệt
126 CT7 F16-01 1,122.00 61.60 69,115 Phạm Đình Sơn
127 CT7 F16-02 1,122.00 107.20 120,278 Nguyễn Hữu Mười Một
128 CT7 F16-03 1,122.00 83.20 93,350 Nguyễn Nam
129 CT7 F16-04 1,122.00 81.10 90,994 Vũ Thúy Lan
130 CT7 F16-05 1,122.00 56.00 62,832 Trần Văn Thái
131 CT7 F16-06 1,122.00 54.40 61,037 Trần Văn Tấn
132 CT7 F16-07 1,122.00 56.50 63,393 Nguyễn thị Thuỳ Anh
133 CT7 F16-08 1,122.00 56.50 63,393 Vũ Quang Khải
134 CT7 F16-09 1,122.00 53.80 60,364 Trần Tấn Đạt
135 CT7 F17-01 1,135.20 61.60 69,928 Hoàng Thị Hải
136 CT7 F17-02 1,135.20 107.20 121,693 Nguyễn Văn Hưng
137 CT7 F17-03 1,135.20 83.20 94,449 Nguyễn Quốc Toản & Nguyễn thị Tiến
138 CT7 F17-04 1,135.20 81.10 92,065 Nguyễn Trọng Thiện
139 CT7 F17-05 1,135.20 56.00 63,571 Đoàn Thị Thảo
140 CT7 F17-06 1,135.20 54.40 61,755 Đỗ Thị Thơm
141 CT7 F17-07 1,135.20 56.50 64,139 Hồ Thị Thu Hiền
142 CT7 F17-08 835.20 56.50 47,189 Ngô Hoàng Linh
143 CT7 F17-09 1,135.20 53.80 61,074 Trần Tấn Đạt
144 CT7 F18-01 1,148.40 61.60 70,741 Nguyễn Thị Thu
145 CT7 F18-02 1,148.40 107.20 123,108 Đỗ Quỳnh Hương
146 CT7 F18-03 1,148.40 83.20 95,547 Nguyễn Thị Bình
147 CT7 F18-04 1,148.40 81.10 93,135 Nguyễn Nam Hải
148 CT7 F18-05 1,148.40 56.00 64,310 Vũ Đức Phụng
149 CT7 F18-06 1,148.40 54.40 62,473 Nguyễn Văn Thắng
150 CT7 F18-07 1,148.40 56.50 64,885 Lưu Bách Thắng
151 CT7 F18-08 1,148.40 56.50 64,885 Nguyễn Hữu Thuận
152 CT7 F18-09 1,148.40 53.80 61,784 Nguyễn Thị Anh Quyên
153 CT7 F19-01 1,161.60 61.60 71,555 Nguyễn Mạnh Cường
154 CT7 F19-02 1,161.60 107.20 124,524 Nguyễn Quang Đức
155 CT7 F19-03 1,161.60 83.20 96,645 Dương Xuân Thương
156 CT7 F19-04 1,161.60 81.10 94,206 Phạm Thị Tuyết Nhung
157 CT7 F19-05 1,161.60 56.00 65,050 Đỗ Văn Tấn
158 CT7 F19-06 1,161.60 54.40 63,191 Nguyễn Hữu Hoá
159 CT7 F19-07 1,161.60 56.50 65,630 Tạ Thu Hương
160 CT7 F19-08 1,161.60 56.50 65,630 Hoàng Việt
161 CT7 F19-09 1,278 53.99 68,999 Nguyễn Thanh Kỳ
162 CT7 F20-01 1,174.80 61.60 72,368 Đỗ Thị Huyền Trang
163 CT7 F20-02 1,174.80 107.20 125,939 Ninh Thị Minh Tâm
164 CT7 F20-03 1,174.80 83.20 97,743 Phạm Thị Hồng Anh
166 CT7 F20-05 1,174.80 56.00 65,789 Trần Văn Quyết
167 CT7 F20-06 1,174.80 54.40 63,909 Nguyễn Ngọc Hiến
168 CT7 F20-07 1,283 56.46 72,438 Đỗ Hồng Lan
169 CT7 F20-08 1,174.80 56.50 66,376 Lê Hồng Thái
170 CT7 F20-09 1,283 53.99 69,269 Nguyễn Đức Nguyên
171 CT7 F21-01 1,288 61.95 79,792 Trần Quang Hội
172 CT7 F21-02 1,188.00 107.20 127,354 Nguyễn Thị Vân Anh
173 CT7 F21-03 1,188.00 83.20 98,842 Phạm Ngọc Long
174 CT7 F21-04 1,188.00 81.10 96,347 Lê Xuân Biên
175 CT7 F21-05 1,188.00 56.00 66,528 Tạ Thị Xuân Lịch
176 CT7 F21-06 1,188.00 54.40 64,627 Trần Thị Hương
177 CT7 F21-08 1,188.00 56.50 67,122 Hoàng Giang
178 CT7 F21-09 1,288 53.99 69,539 Đặng Văn Hùng
179 CT7 F22-01 1,349.88 61.60 83,153 Nguyễn Thị Thùy Nga
181 CT7 F22-03 1,201.20 83.20 99,940 Trần Thu Trang
182 CT7 F22-04 960.96 81.10 77,934 Phạm Thị Thúy Vân
183 CT7 F22-05 1,293 56.46 73,003 Chu Anh Tú
184 CT7 F22-06 1,201.20 54.40 65,345 Phạm Huy Thành
185 CT7 F22-07 1,293 56.46 73,003 Vũ Hoài Văn
186 CT7 F22-08 1,201.20 56.50 67,868 Trinh Thuỳ Linh
187 CT7 F22-09 1,293 53.99 69,809 Trần Thị Thúy Hà
188 CT7 F23-01 1,298 61.95 80,411 Cao Chí Nguyện
189 CT7 F23-03 1,214.40 83.20 101,038 Nguyễn Chí Quyết
190 CT7 F23-04 1,298 80.79 104,865 Đỗ Thị Miên
191 CT7 F23-05 1,298 56.46 73,285 Hoàng Hùng Điệp
192 CT7 F23-06 1,214.40 54.40 66,063 Nguyễn Văn Thắng
193 CT7 F23-08 1,214.40 56.50 68,614 Nguyễn Thái Cường
194 CT7 F24-01 982.08 187.80 184,435 Nguyễn Thúy Nga
195 CT7 F25-01 1,214.40 61.60 74,807 Nguyễn Mạnh Hùng
196 CT7 F25-03 1,214.40 105.90 128,605 Nguyễn Bá Đang
Tổng HĐ 194 194,170 13,266 ###
hàng đang giao dịch Khách hàng cũ
Địa
chỉ Địa chỉ Ghi chú
Điện thoại Tên Khách hàng Điện thoại
gửi gửi thư
thư
Bác Đ0987178762(bác Lý)/0989995307(anh Đào Ngọc Minh)
Phạm0914342949 Đỗ Thị Thanh Thủy Cô Phạm Thị0982332222/0437367461/09T8/2011
Số 100904568298
Số 100913255297/03203858443
220 0904217240
220 p0904217240
Khoa 0912877791
Số 3 0988642767/03203859664
Xóm T 0989902909 Nguyễn Thị Thu Thanh Chuyển tên HĐVV
Hữu N0975826139/0915058530 Nguyễn Kim Anh Chuyển tên HĐVV
Tổ 780333862010/0904868926 Trần Thị Thanh Hưng Chuyển tên HĐVV
103B10988232904
P11 K0913233442/62953095 Phạm Thị Hạnh Chuyển tên HĐVV
Số 230988017119
Số 410903429393
Phòng0913272105/0383594888
Nguyễn Thanh Bình P104 B2 Tập0983.855.838/043.873.0859T10/2011
P417 0904773779/0978080699
Trườ 0917843225/03503642741
Số 6 0904232920/0439727604 Nguyễn Thái Anh Chuyển tên HĐVV
Số nh03203850145/0945023597
Số 3, 0913210047
P202 0979.649.909
Nguyễn Quý Phú Nguyễn Thị 0904.109.595/043.839.1472 T11/2011
P4010913081674 Vũ Thị Hảo Ông Nguyễn0983561970/0913081674(ủyT7/2011
Số 910976024337
Lê Hùng Tầng 10, Cô01696936009/0984385009 T11/2011
Nguyễn Thị Ly Nhà 17, ngõ 0934660708 T11/2011
Số 590904450676/0437821398
P502 0912.046.604/043.995.0449
Số 9 0976.669.566/0373876397
Lã Thị Lan Anh Đỗ Xuân Ký,0932.331.119/0462945008/ T11/2011
P4040975776879 Đinh Xuân Uy P803B-Licog0988642324 T7/2011
Trần Thị Kim Định P 1306-Toà 0912833558 T10/2011
Nguyễn Văn Hải P202 E3A Y0912.064.508 T10/2011
15/6 0943883468
15/6 0943883468
15/6 0943883468
15/6 0943883468
15/6 0943883468
15/6 0943883468
15/6 0943883468
15/6 0943883468
15/6 0943883468
Lê Thục Anh Ngô Văn Chi0983060108(ủy quyền cho T10/2011
Số 2 0913526770
P106 0916353833/0437714709
B2 L 0436407094
Số 1 0912745308/0438639597 17.5 ko bao ten
Xuân 0913284932/02803509173 Trần Minh Loan Số 87 Phạm 03203853578 T6/2011
12/4 0916396632/0438632523
32 P 0438692792/0912011545
Số n 0979703412/0438537471 Lê Thục Anh Villas D23, 0904373937 T9/2011
Số n 0905883344
Số 8 0913267707/0333862718 Nguyễn Trung Việt Chuyển tên HĐVV
P110 0913045678/0912455257 (ủy quyền cho chị Nghiệp)
Xóm 0904132550
412 01997368688/0903230233 Nguyễn Thị Hạnh 15 CanhNôn0168.990.0514 T7/2011
Cự K 0904394929/0433655865 16.5Tr ko bao ten
P402 0982186893 Nguyễn Thị Ngọc Lan Số 1, Ngách 906294521/0904305158 T6/2011
Nhà 0913200084 Nguyễn Quang Đạt Nguyễn Thị 0982332222/0904113104(ủyT8/2011
155 03203859816/01225361881
P200 0984561968
21/1 0986000003
250 0912800567
152- 0933321421/02413821421
21/4 0912310983/0462733844
635C 0437664829/0912424548 100% = bán 15.5 bán rồi
P110 0982822652
182 0975685582/0436888886
104B 0437561577/0985690437 chưa muốn bán vì giá (27-3)
Số 1 0912766569 MOI MUA
Số 9 0904031570
Thôn01686785366/03203785527
Số 1 0908214564/08045930
Trườ0979750367/03203550688
17 E 03203832018/0986799799 ban roi
6B, 0904165807
Đội 0983060108 18TR
Số n 0904707073/0435543588 Lê Xuân Quang Chuyển tên HĐVV
Số 4 0983130369 Nguyễn Kim Chiến P810, nhà 986949966 T6/2011
P313,0913644699
65+60904113177/0985054025
231 0913563365/37564728
Lô 8 0982205229
32 M 0903218288 KO BÁN NỮA T7/2011
76 T 0903400993/0986000201 Nguyễn Thị Quỳnh HươSố nhà 6, n 915671661 T7/2011
22B 0903287650/0313700987
P304 0902229988/0436648193/0968847777
Nguyễn Mạnh Cường P404 N11B, 01695879061 T10/2011
40C 983,097,398
405 0435533403/0902001157
Số 5 0904198454/0435583369
B11 0904347585/0435111916 Bán rồi .có căn ct8d 504 bán 15.5tr
Ngõ 0435635377/0422315203
Bạch Trọng Dương Số 11 ngõ 0904666787 T4/2012
P101 0989899899
Số n 0912639200
Số 5 0904598299/0462511585
Số n 0974977890
P304 0943636686/0988500795
59 H 0913034050/0439438811
P100 01213528888
Nguyễn Minh Tiến P312-Ct3-X 0917967848 T4/2012
P108 0912819119/0435147901
122 0438564132/0912173765 Nguyễn Nam Hoàng C402 The M0989082226 T11/2011
P423 0946082287/0916128078 Bùi Thị Tuyết Nhung P901, nhà N0912052677/0984695368 T6/2011
Số 8 03203853578/0988656743
Số 300902005599/0438692880 14TR
Số 3 0943.391.313
Vill 0904373937 Lê Duy Bảng Chuyển tên HĐVV
G6 Là0979855682 Nguyễn Xuân Trường G15 TN Đa 0904931818 T10/2011
Số 5 0906059666
Bằng0936122668 Nguyễn Xuân Ánh Số 58 C ngõ0914.989.934 T6/2011
18A 0936361660/38371792
15 C 0168.990.0514
68 Do0913552346 Trần Đăng Hải Chuyển tên HĐVV
133B 0905727777
Số 1 906294521/0904305158
Nguyễ0982332222 Đỗ Thị Thanh Thủy Số 135 Tổ 0913.252.905 T10/2011
Trịn 0914334133/0914788914 Phạm Đức Linh Phan Thị Ph0912247460/36622673/0972T7/2011
Số 120913093888/0438549941
Số 2 0983231084/0435761094
Nguyễn Thị Lụa Số 31 Nguyễ0904508393 T11/2011
Số 6 0437170761/0982345988
Thôn0913056159/6821994
Số 1 0912.210.134/0439963679
Số 9 0983247706/0438583884 Vũ Đức Dân T6/2011
Số 3 0989585554/35652871
Khu 0913023886
Số 5 0437669441/0914989934
8/7 T 0983345386/22002264
P6020912993311/0914530643
Số 5 0922235555
Số 7 0902067579/0906205868
64A V0902036578
Số 4 0986.287.139/0439716789 co ngoc 0903 228601
Tây 0912.758.776/0437893916
Phòn0982002933
P810986949966
47 L 0985382268/'0974.199.357 giá 15.5tr đang đàm phán bao tên đã bán
Số 6 0903223248
Số 5 0922235555
Số 1 0936361961/38371792 dv 10tr giá 16.5 bao tên cô thu
Số n 915671661
Số 1 0913233442 Vũ Thị Liên Chuyển tên HĐVV
Nguy0904090029/0912383942(ủy quyền cho Nguyễn Văn Quang)
Lê Bá Sơn T1/2012
P12A0977967797/0462512888
109 0904807699
Số 1 0904262862 Nguyễn Xuân Ánh KO BÁN Chuyển tên HĐVV
Khoa0915571159
Số 1 0916022468/0438514677 bán 16 ko bao ten (3-4)
Số 1 0904666787/0436642313
76 n 0913.253.993/0437822700
P 30 0904019089/0904009198
Số n 0934984444/0948761111
96 Đ0905.883.344
Số 7 0903.483.366
Số 1 0986120546/0435588796
Số 290913261497
Công 0912479974
P3120917967848
C22, 0904177996 Lê Khắc Bình Chuyển tên HĐVV
P9010912052677/0984695368
Đông0977150525 Phạm Thị Minh Thuý T8/2011
160, 0903294019
P Tr 0936539888
Số nh0983041887/0313559286
P313,0986682030
P9050916.466.666/6269333
24/1 0913306164/0436273635
G15 0904931818
Tổ 5 0989192226
Số 5 0437669441/0914989934
P8070919174015/0435401689 Lê Thuý Hà T7/2011
Tập t 0913253839/0988038289
12 n 0904222013
Số 5 0979363968
P20 0916876567/0433543301
Công 0973463718
Số n 0972.596.868
Số 3, 0904128822
Số 1 0913.252.905
Số nh0977234942/0438371157/0983087205
Trườn0982024363/03503500377/03503510481
P 10 0936.479.599
Tổ 680912793645/0333629726
Số 170988500197/0438512339
P12A0977967797/0462512888
Số 3 0904508393
P805 0904368448/0462752373
Số 3 0983.921.181/0437588061
Số n 0912082803/0435659570
ko bán
nhầm máy
chưa muốn bán

17.5tr

Chuyển tên HĐVV


Chuyển tên HĐVV chưa muốn bán
Chuyển tên HĐVV nhầm máy
ko bán
Chuyển tên HĐVV ko bán
18tr

bán rồi

rẻ chưa bán
ko bán
Chuyển tên HĐVV 16tr
ko liên lạc đc
rẻ chưa bán
ko liên lạc đc

rẻ chưa bán
bán rồi

Trần Thị Li ko liên lạc đc


rẻ chưa bán
rẻ chưa bán
ko bán

bán rồi

ko bán
chưa bán
ko bán

18tr
RER QUA KO BAN 17tr căn em gái

ko bán
25tr
ban roi
Chuyển tên HĐVV
bán rồi
ko bán
ko bán

ko liên lạc được


18tr
ko liên lạc được
bán rồi
bán rồi
17tr
ko liên lạc được
ko liên lạc được
bán rồi

ko bán

1000usd có 2 căn

ko bán
ko bán

19tr
Chuyển tên HĐVV ko bán
nhầm máy
nhầm máy
ko bán
16.5tr BAO TEN
bán rồi
ko bán
ko bán
20tr
đang cân nhắc

56m giá 18tr , căn 86m tòa d 17tr , căn 107,2m


ko liên lac đc
ko bán
bán rồi
18tr bao ten.
ko bán
16tr
ko ban
rẻ quá ko bán
18tr
gias cao moi ban
ko bán
ko bán

18tr ( ko bao ten)


rẻ quá chưa bán( ko ban nữa)
bán bằng giá gốc
Chuyển tên HĐVV 17tr(ko ban nua)
chưa muốn bán

ko bán

ko liên lạc đc
Chuyển tên HĐVV chưa muốn bán
bán rồi
chưa muốn bán
ko bán
ko bán
bán rồi
ko liên lạc đc
Lê Thị Thanh Hiền
chưa muốn bán
chưa muốn bán

18tr

ko bán
19tr
bán rồi

nhầm máy
KO BÁN

15tr dong 1.078tr con phai 788tr thu ve 460tr


chưa muốn bán
nhầm máy
chưa bán dc vì đang bị phạt
bán rồi
ko bán
nhầm máy
ban roi
ko liên lạc đc
Chuyển tên HĐVV chưa muốn bán
bán rồi

ko liên lạc đc
Chuyển tên HĐVV ko bán
19tr

22tr
ko ban
ko ban

bán rồi

ko bán
giá 15 chua ban
Chuyển tên HĐVV ko liên lạc đc
20tr
ko bán
19tr

20tr
16.5tr
ko bán

ko bán
rẻ quá ko bán

chưa nhận chưa bán


ko liên lạc đc
19tr
ban roi
bán rồi

18tr
18tr
nhầm máy
18tr
20tr
ko bán
20tr

ko bán

17tr
Khác
Giá trị sau
STT TÊN KHU MÃ CĂN Diện tích Thành tiền
thuế Tên Khách hàng

1 CT7 G02-01 61.60 704.00 43,366 Đỗ Hoàng Việt


2 CT7 G02-02 107.20 704.00 75,469 Đỗ Hoàng Việt
3 CT7 G02-03 83.20 704.00 58,573 Đỗ Hoàng Việt
4 CT7 G02-04 81.10 704.00 57,094 Đỗ Hoàng Việt
5 CT7 G02-05 56.00 704.00 39,424 Đỗ Hoàng Việt
6 CT7 G02-06 54.40 704.00 38,298 Nguyễn Thị Bảo Ngọc
7 CT7 G02-07 56.50 704.00 39,776 Nguyễn Thị Bảo Ngọc
8 CT7 G02-08 56.50 704.00 39,776 Nguyễn Thị Bảo Ngọc
9 CT7 G02-09 53.80 704.00 37,875 Nguyễn Thị NHâm
10 CT7 G03-01 61.60 897.60 55,292 Chu Phương Mai
11 CT7 G03-02 107.20 897.60 96,223 Nguyễn Thị Minh Nguyệt
12 CT7 G03-03 83.20 897.60 74,680 Nguyễn Thị Bằng
13 CT7 G03-04 81.10 897.60 72,795 Trần Tử Bình
14 CT7 G03-05 56.00 897.60 50,266 Nguyễn Thị Đại
15 CT7 G03-06 54.40 897.60 48,829 Trương Thúy Nga
16 CT7 G03-07 56.50 897.60 50,714 Nguyễn Thu Hằng
17 CT7 G03-08 56.50 897.60 50,714 Bùi Công Môn
18 CT7 G03-09 53.80 897.60 48,291 Trịnh Thị Thu Trang
19 CT7 G04-01 61.60 915.20 56,376 Lương Thị Hồng Tuyết
20 CT7 G04-02 107.20 915.20 98,109 Nguyễn Tiến Hồng
21 CT7 G04-03 83.20 915.20 76,145 Nguyễn Xuân Trâm
22 CT7 G04-04 81.10 915.20 74,223 Hàn Trọng Hiếu
23 CT7 G04-05 56.00 915.20 51,251 Nguyễn Thành Lân
24 CT7 G04-06 54.40 915.20 49,787 Lê Thị Ánh Tuyết
25 CT7 G04-07 56.50 915.20 51,709 Lê Thị Kim Sao
26 CT7 G04-08 56.50 915.20 51,709 Nguyễn Thị Thúy
27 CT7 G04-09 53.80 915.20 49,238 An Tri Tân
28 CT7 G05-01 61.60 932.80 57,460 Nguyễn Văn Luyến
29 CT7 G05-02 107.20 932.80 99,996 Lê Thị Hiếu
30 CT7 G05-03 83.20 932.80 77,609 Vũ Đức Hiếu
31 CT7 G05-04 81.10 932.80 75,650 Đặng Văn Chiến
32 CT7 G05-05 56.00 932.80 52,237 Nguyễn Văn Hữu
33 CT7 G05-06 54.40 932.80 50,744 Nguyễn Quang Hảo
34 CT7 G05-07 56.50 932.80 52,703 Trần Duy
35 CT7 G05-08 56.50 932.80 52,703 Hoàng Thị Lan
36 CT7 G05-09 53.80 932.80 50,185 Thân Minh Ngọc
37 CT7 G06-01 61.60 950.40 58,545 Nguyễn Phương Lan
38 CT7 G06-02 107.20 950.40 101,883 Dương Thị Ánh Tuyết
39 CT7 G06-03 83.20 950.40 79,073 Lê Huy Hòa
40 CT7 G06-04 81.10 950.40 77,077 Trần Kim Liên
41 CT7 G06-05 56.00 950.40 53,222 Mai Hồng Nam
42 CT7 G06-06 54.40 950.40 51,702 Trịnh Thị Thanh Trà
43 CT7 G06-07 56.50 950.40 53,698 Trịnh Hữu Trọng
44 CT7 G06-08 56.50 950.40 53,698 Đỗ Tuấn Việt
45 CT7 G06-09 53.80 950.40 51,132 Lê Thị Hương Giang
46 CT7 G07-01 61.60 968.00 59,629 Cao Thị Bích Lân
47 CT7 G07-02 107.20 968.00 103,770 Đào Thu Hường
48 CT7 G07-03 83.20 968.00 80,538 Đào Việt Anh
49 CT7 G07-04 81.10 968.00 78,505 Nguyễn Đức Hồng
50 CT7 G07-05 56.00 968.00 54,208 Trần Thị Kim Thương
51 CT7 G07-06 54.40 968.00 52,659 Lê Ngọc Lưu
52 CT7 G07-07 56.50 968.00 54,692 Phạm Xuân Hòa
53 CT7 G07-08 56.50 968.00 54,692 Nguyễn Thị Kim Thanh
54 CT7 G07-09 53.80 968.00 52,078 Phạm Đức Dũng
55 CT7 G08-01 61.60 985.60 60,713 Bùi Minh Nhật
56 CT7 G08-02 107.20 985.60 105,656 Nguyễn Khắc Nhương
57 CT7 G08-03 83.20 985.60 82,002 Mạc Thị Thoa
58 CT7 G08-04 81.10 985.60 79,932 Nguyễn Đức Trung
59 CT7 G08-05 56.00 985.60 55,194 Hà Nguyễn Tuấn Minh
60 CT7 G08-06 54.40 985.60 53,617 Phùng Văn Bẩy
61 CT7 G08-07 56.50 985.60 55,686 Nguyễn Thị Thanh Hường
62 CT7 G08-08 56.50 985.60 55,686 Nguyễn Thị Huyền
63 CT7 G08-09 53.80 985.60 53,025 Lê Quý Thường
64 CT7 G09-01 61.60 1,003.20 61,797 Nguyễn Đức Tùng
65 CT7 G09-02 107.20 1,003.20 107,543 Trần Huy Hoàng
66 CT7 G09-03 83.20 1,003.20 83,466 Đinh Thị Hải Yến
67 CT7 G09-04 81.10 1,003.20 81,360 Nguyễn Thanh Hải
68 CT7 G09-05 56.00 1,003.20 56,179 Bùi Thanh Liêm
69 CT7 G09-06 54.40 1,003.20 54,574 Nguyễn Trọng Đạt
70 CT7 G09-07 56.50 1,003.20 56,681 Bùi Thị Hoa Phượng
71 CT7 G09-08 56.50 1,003.20 56,681 Trịnh Thanh Hòa
72 CT7 G09-09 53.80 1,003.20 53,972 Nguyễn Trí Công
73 CT7 G10-01 61.60 1,020.80 62,881 Lê Thị Hải Lan
74 CT7 G10-03 83.20 1,020.80 84,931 Nguyễn Văn Tốt
75 CT7 G10-04 81.10 1,020.80 82,787 Đinh Văn Bình
76 CT7 G10-05 56.00 816.64 45,732 Nguyễn Thanh Hải
77 CT7 G10-06 54.40 1,020.80 55,532 Phạm Toàn Thắng
78 CT7 G10-07 56.50 816.64 46,140 Phạm Thủy Liên
79 CT7 G10-08 56.50 1,020.80 57,675 Phạm Hồng Hạnh
80 CT7 G10-09 53.80 1,020.80 54,919 Phạm Thị Lâm
81 CT7 G11-01 61.60 830.72 51,172 Trịnh Minh Đức
82 CT7 G11-02 107.20 1,038.40 111,316 Nguyễn Văn Lâm
83 CT7 G11-03 83.20 1,038.40 86,395 Nguyễn Khắc Hiệu
84 CT7 G11-04 81.10 1,038.40 84,214 Lê Mạnh Cường
85 CT7 G11-05 56.00 1,038.40 58,150 Lê Thanh Sơn
86 CT7 G11-06 54.40 1,038.40 56,489 Lê Thị Thu Hiền
87 CT7 G11-07 56.50 1,038.40 58,670 Trần Thị Hồng Hoa
88 CT7 G11-08 56.50 1,038.40 58,670 Lê Thị Ánh Tuyết
89 CT7 G11-09 53.80 830.72 44,693 Trần Anh Tuấn
90 CT7 G12-01 61.60 844.80 52,040 Bùi Thị Hằng
91 CT7 G12-02 107.20 1,056.00 113,203 Bùi Thị Tuyết Nhung
92 CT7 G12-03 83.20 1,056.00 87,859 Nguyễn Ngọc Hoàng
93 CT7 G12-04 81.10 1,056.00 85,642 Nguyễn Hồng Thái
94 CT7 G12-05 56.00 844.80 47,309 Vũ Trọng Nhân
95 CT7 G12-06 54.40 1,056.00 57,446 Phạm Thu Hường
96 CT7 G12-07 56.50 1,056.00 59,664 Đinh Thị Lý
97 CT7 G12-08 56.50 1,056.00 59,664 Tạ Văn Xuân
98 CT7 G12-09 53.80 1,056.00 56,813 Bùi Văn Thiện
99 CT7 G12A-01 61.60 1,073.60 66,134 Đinh Thị Thanh Loan
100 CT7 G12A-03 83.66 1,246 104,240 Hoàng Thị Huệ
101 CT7 G12A-04 81.10 1,073.60 87,069 Nguyễn Khắc Hòa
102 CT7 G12A-05 56.00 1,073.60 60,122 Phạm Đức Lưu
103 CT7 G12A-06 54.40 1,073.60 58,404 Trần Đức Giang
104 CT7 G12A-07 56.50 858.88 48,527 Nguyễn Tiến Lừng
105 CT7 G12A-08 56.50 1,073.60 60,658 Nguyễn ĐÌnh Chiến
106 CT7 G12A-09 53.80 858.88 46,208 Đoàn Thị Hòa
107 CT7 G14-01 61.60 872.96 53,774 Vũ Thị Mỹ Hạnh
108 CT7 G14-02 107.20 1,091.20 116,977 Lê Thị Ánh Nguyệt
109 CT7 G14-03 83.20 1,091.20 90,788 Nguyễn Thị Thu Ba
110 CT7 G14-04 81.10 1,091.20 88,496 Lại Thái Dương
111 CT7 G14-05 56.00 872.96 48,886 Nguyễn Hữu Việt
112 CT7 G14-06 54.40 872.96 47,489 Nguyễn Thị Thúy Hà
113 CT7 G14-07 56.50 872.96 49,322 Trần Danh Hợi
114 CT7 G14-08 56.50 1,091.20 61,653 Công ty Cổ phần thu nợ Dâ
115 CT7 G14-09 53.80 872.96 46,965 Trịnh Ngân Huyền
116 CT7 G15-01 61.60 1,108.80 68,302 Phạm Văn Hải
117 CT7 G15-03 83.66 1,262 105,579 Nguyễn Phương Thành
118 CT7 G15-04 81.10 887.04 71,939 Nguyễn Anh Tuấn
119 CT7 G15-05 56.00 887.04 49,674 Nguyễn Thị Thanh
120 CT7 G15-06 54.40 887.04 48,255 Nguyễn Thị Bích Thủy
121 CT7 G15-07 56.50 1,108.80 62,647 Lưu Thị Hoàng Phương
122 CT7 G15-08 56.50 887.04 50,118 Nguyễn Thái Bình
123 CT7 G15-09 53.80 1,108.80 59,653 Vũ Kim Khánh
124 CT7 G16-01 61.60 1,122.00 69,115 Phạm Thị Thu Hà
125 CT7 G16-02 107.20 1,260 135,072 Bùi Việt Hà
126 CT7 G16-03 83.20 1,122.00 93,350 Ngô Thị Huyền Châu
127 CT7 G16-04 81.10 1,122.00 90,994 Đỗ Thị Lan Hương
128 CT7 G16-05 56.00 1,122.00 62,832 Nguyễn Ngọc Bình
129 CT7 G16-06 54.40 1,122.00 61,037 Đỗ Phương Nga
130 CT7 G16-07 56.50 1,122.00 63,393 Nguyễn Thị Thu Trang
131 CT7 G16-08 56.50 897.60 50,714 Nguyễn Tài Hưng
132 CT7 G16-09 53.80 1,297.08 69,783 Phạm Thị Hồng Thúy
133 CT7 G17-01 61.60 1,135.20 69,928 Nguyễn Kiên Quyết
134 CT7 G17-02 107.20 1,135.20 121,693 Phạm thị Bích Chi
135 CT7 G17-03 83.20 1,135.20 94,449 Nguyễn Thị Ngọc Mùi
136 CT7 G17-04 81.10 1,135.20 92,065 Phạm Hữu Nam
137 CT7 G17-05 56.00 908.16 50,857 Nguyễn Ngọc Tuấn
138 CT7 G17-06 54.40 1,135.20 61,755 Đào Văn Trang
139 CT7 G17-07 56.50 1,135.20 64,139 Trương Xuân Vượng
140 CT7 G17-08 56.50 1,135.20 64,139 Lê Thị Xuyến
141 CT7 G17-09 53.80 1,135.20 61,074 Nguyễn Phương Lan - Lê Thế Thành
142 CT7 G18-01 61.60 1,148.40 70,741 Nguyễn Tuấn Anh
143 CT7 G18-02 107.20 1,148.40 123,108 Phan Văn Quyết
144 CT7 G18-03 83.20 1,148.40 95,547 Hoàng Xuân Quỳnh
145 CT7 G18-05 56.00 1,148.40 64,310 Lê Thị Kiều Oanh
146 CT7 G18-06 54.40 1,148.40 62,473 Phạm Đức Huy (chưa có nhu
147 CT7 G18-07 56.50 1,148.40 64,885 Trần Mạnh Đàn
148 CT7 G18-08 56.50 1,148.40 64,885 Trần Xuân Lập
149 CT7 G18-09 53.80 1,148.40 61,784 Đào Thanh Hồng
150 CT7 G19-01 61.60 1,161.60 71,555 Phan Đức Hảo
151 CT7 G19-02 107.20 1,161.60 124,524 Nguyễn Tuấn Khải
152 CT7 G19-03 83.66 1,278 106,917 Lê Thành Vinh
153 CT7 G19-04 81.10 1,161.60 94,206 Phạm Thị Thu Hà
154 CT7 G19-05 56.00 1,161.60 65,050 Phan Thị Ngọc Ánh
155 CT7 G19-06 54.40 1,161.60 63,191 Nguyễn Thanh Mai
156 CT7 G19-07 56.46 1,278 72,156 Nguyễn Thị Thanh
157 CT7 G19-08 56.50 1,161.60 65,630 Đào Chí Anh
158 CT7 G19-09 53.80 1,323.48 71,203 Nguyễn Vũ Năm
159 CT7 G20-01 61.60 1,174.80 72,368 Đặng Tiến Dũng
160 CT7 G20-02 107.20 1,174.80 125,939 Bùi Minh Hảo
161 CT7 G20-03 83.20 1,174.80 97,743 Vũ Thị Kim Xuân
162 CT7 G20-04 81.10 1,174.80 95,276 Vũ Tuấn Dũng
163 CT7 G20-05 56.00 1,332.28 74,608 Ngô Duy Nhương
164 CT7 G20-06 54.40 1,174.80 63,909 Nguyễn Hữu Hà
165 CT7 G20-07 56.46 1,283 72,438 Nguyễn Thanh Tùng
166 CT7 G20-08 56.50 1,174.80 66,376 Nguyễn Văn Sơn
167 CT7 G20-09 53.99 1,283 69,269 Lại Thị Nguyệt Hằng
168 CT7 G21-01 61.60 1,188.00 73,181 Nguyễn Thị Phương Thảo
169 CT7 G21-02 107.20 1,188.00 127,354 Trần Thị Ngọc Hoa
170 CT7 G21-04 81.10 1,188.00 96,347 Cao Thị Bích Lân
171 CT7 G21-05 56.00 1,341.08 75,101 Ngô Thanh Hà
172 CT7 G21-06 54.40 1,188.00 64,627 Phạm Minh Tuấn
173 CT7 G21-07 56.46 1,203 67,914 Nguyễn Văn Thắng
174 CT7 G21-08 56.50 1,188.00 67,122 Nguyễn Đức Phong
175 CT7 G21-09 53.99 1,288 69,539 Lương Thị Hạnh
176 CT7 G22-01 61.95 1,293 80,101 Lê Thị Huệ
178 CT7 G22-03 83.20 1,201.20 99,940 Bùi Xuân Tiệp
179 CT7 G22-04 81.10 1,201.20 97,417 Phạm Ngọc Huân
180 CT7 G22-05 56.46 1,293 73,003 Trần Ngọc Hậu
181 CT7 G22-06 54.40 1,201.20 65,345 Nguyễn Thị Phương Thảo
182 CT7 G22-07 56.46 1,293 73,003 Bùi Ngọc Việt
183 CT7 G22-08 56.50 1,201.20 67,868 Nguyễn Chí Tiến
184 CT7 G22-09 53.99 1,293 69,809 Lại Thị Toan
185 CT7 G23-01 61.95 1,298 80,411 Vũ Thị Thu Hồng
186 CT7 G23-02 107.20 1,214.40 130,184 Nguyễn Minh Phương
187 CT7 G23-03 83.20 1,214.40 101,038 Nguyễn Trọng Long
188 CT7 G23-04 80.79 1,298 104,865 Cao Thị Ngọc
189 CT7 G23-05 56.46 1,298 73,285 Nguyễn Việt Hoàng
190 CT7 G23-06 54.40 1,214.40 66,063 Hoàng Thị Thanh Thuỷ
191 CT7 G23-07 56.46 1,298 73,285 Vũ Xuân Mùa
192 CT7 G23-08 56.50 1,366.38 77,201 Nguyễn Thị Hồng Nhung
193 CT7 G23-09 53.99 1,298 70,079 Trương Thị Như Quỳnh
194 CT7 G24-01 187.80 1,227.60 230,543 Tô Trần Hòa
195 CT7 G25-01 61.95 1,400 86,730 Bùi Ngọc Thành
196 CT7 G25-02 106.50 1,214.40 129,334 Nguyễn Văn Thắng
Tổng HĐ 195 13,193 203,429 13,808,909
1 CT7 G21-03 432.43 83.20 35,978 Nguyễn Thị Minh Hải
2 CT7 G18-04 432.43 81.10 35,070 Nguyễn Thị Bích Hương
Tổng ĐC 2 864.86 164.30 71,049

13.5tr
Khách hàng đang giao dịch

Địa chỉ gửi thư Điện thoại

22BT8 Đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội 0983564364


22BT8 Đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội 0983564364
22BT8 Đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội 0983564364
22BT8 Đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội 0983564364
22BT8 Đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội 0983564364
22 BT8 Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội 0983564364
22 BT8 Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội 0983564364
22 BT8 Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội 0983564364

80 Phố Hạ Đình, Thanh Xuân , Hà NỘi 0903278064/0438584722


10 Ngách 331/20 Ngõ 331 Đường Trần Khát Chân, Quận0904117510/0439716335
Số A5-1 Gầm Cầu-Hoàn Kiếm-Hà Nội 01682601339/39272684
Công ty Đa Lợi- Số 352 Giải Phóng- Thanh Xuân- Hà nộ0983.011.977/0436649398
Tranh Ngoài-Thúc Kháng-Bình Giang_Hải Dương 0989065518

Số nhà 31, Ngõ 6, Xóm Tháp, Thôn Trung, Xuân Đỉnh, 0972357999/0437500295
Tổ 18 Xuân Trường, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Đị 0912166089
64 Đường Giải Phóng, Phường Trường Thi, TP Nam Địn0982821486/03503846731

Tổng cục đường bộ Việt Nam, 106 Thái Thịnh, Đống Đa0989131718/0433876712
Số 2, Ngõ 156, Phố Mai Anh Tuấn, Phường Ô Chợ Dừa, 0985.320.349/0438563050
34/58 Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội 0989325863/0437662036
30 ngõ 2 Cầu Đất-Chương Dương-Hoàn Kiếm-Hà Nội 0913350099
P 303 Nhà A17 TT Đồng Xa, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà N 0989868623
Công ty CP tư vấn xây dựng Thành Nam, Tầng 6, Tòa n 0975719467/0983621322
Số 2, Ngõ 44, Phố Nguyên Khiết, Phường Phúc Tân, Qu 0913355794
P 506 nhà A, khu 7,2 ha Vĩnh Phúc-Ba Đình-Hà Nội 0983600118/0437617290

P734 -CT2A-Khu đô thị mới Văn Quán-Hà đông-Hà Nội0904650045/0912898865


P602 B11C Nam Trung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà 0982830013
Đội 11 Ngọc Lũ-Bình Lục-Hà Nam 0912029457

Trần Nguyễn Hãn. TP Bắc Giang 0948196798/01674533146


Số 37 Nguyễn Trãi, Phường Phan Đình Phùng, Nam Địn 0914654466
Số 9 tổ 19 phường Quang Trung, TX Thái Bình, Thái Bì 0904751390.0363840421

106 tổ 8 Đồng Tâm, Hà Nội 0983551971


P 504 -nhà B2-Mỹ Đình I, Hà Nội 0913540538/0462871658
Khối Tân Tiến, Phường Hòa Hiếu, Thị xã Thái Hòa, Tỉnh Nghệ An
B30, TT5 ĐTM Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội 0914.768.833/33456833
Số 30, Ngõ 126 đường Nguyễn Trãi, P Nguyễn Trãi, Hả 0972236041/03203842718
Cục nhà giáo và cán bộ quản lý cơ sở giáo dục, Tòa nh 0904224234/0917731096

Căn hộ 304, tầng 3, Nhà 222B Phố Đội Cấn, Hà Nội 0903209909/37629813 ( bán 18.5tr - môi giới đăng 16tr) 2-4
Số 8 - Ngõ 4 - Bà Triệu - Hà Đông - Hà Nội 0983.765.258/043.382.7741
Số 53 Phan Đình Phùng, Hà Nội 0904001515
97 Hùng Vương, Vị Hoàng, Tp Nam Định, Nam Định 0913060552/03503641748/0946205057(ủy quyền cho chú Khan
166D Nguyễn Văn Cừ-Long Biên-Hà Nội 0904576708/0438720106
Lô 122.26, Khu Biệt Thự Đỉnh Long, Phường Tân Bình, 0984744668/03203898668

Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Quỳnh Lưu, Nghệ 0982239869

24/61/1 tổ 40 Trần Duy Hưng-Hà Nội 0983856819 ( nhầm số )


4.2 Đường Ngô Quyền, Khu đô thị cao cấp Trần Lãm, TP0912901068
Công ty xăng dầu B12, Tổ 5, Khu I, Phường Bãi Cháy, 0915190774
P 403 Chung cư HaCisCo, ngõ 107 , Nguyễn Chí Thanh, 01664254368/0437730811
A10 TT 11 Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội 0912153456/0433546974
Số nhà 3, Hẻm 119/1/1, Khu TT Nam Đồng, Đống Đa, H0989207967/0333821312
P405, A3 KTT 128C Đại La, Hai Bà Trưng, Hà Nội 0983386989/0168.305.9999/0437567567
Thị trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định
P 607-Toà nhà 17T3 Trung Hoà-Nhân Chính, Hà Nội 912624565
Số nhà 44, Tổ 2, Phường Him Lam, TP Điện Biên 01678513062/0925959668/0977132856
Không cần gửi thư (Độc lập – Hưng Hà – Thái Bình) 03634193279/0982209303, Thông báo cho chị
Tổ 10, Bắc Biên-Ngọc Thụy-Long Biên-Hà Nội 0989535485/0979725886(ủy quyền cho a.Thành)
Số 28 Ngõ 69, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội 0913583558/0989744086/0438770699
A4, Thủ Lệ 2, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội 0915894426/0437661435
34 Ngõ Thái Thịnh I, Đống Đa, Hà Nội 0975156666
Số nhà 253, Đường Phạm Văn Đồng, Tổ 3, Hưng Thành 0982478409
Hồng Phong, Chũ, Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang 0912864551/02403882894
P 104 TT Lâm Sản, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội 0902218566/0904778468
Số nhà 26, Ngõ 107, Láng Trung, Nguyễn Chí Thanh, Đ 0982891979
TT17, B24, Khu đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội 0987203911
P207, B3, Số 189 Thanh Nhàn, Hà Nội 0983638900
P4, A1, Tập thể Yên Lãng, Phường Thịnh Quang, Quận 0973843921
Số 5, Ngõ 17 An Dương, Yên Phụ, Quận Tây Hồ, TP Hà 0948212168
34 Ngõ Thái Thịnh I, Đống Đa, Hà Nội 0975156666
P 814 , Chung cư 11 tầng, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội 0984909737/0437631964
Số 5, Đường Thành, Hoàn Kiếm, Hà Nội 0989055099
Số 20, Ngõ 2, Tân Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội 0989633423/0466758913
Công ty VINECO Đại Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội 0912167467/0912293347/0437557332
Sở giao dịch 3 Ngân hàng BIDV, Tầng 3, 20 Hàng Tre, 0936528689/01633352498
P1315, Chung cư An Lạc, Phùng Khoang, Từ Liêm, Hà 0978478899
TT XN Xây lắp Vĩnh Quỳnh-Thanh TRì-Hà Nội 0989126373(Lê Mạnh Cường)/0916555344(Ủy quyền cho Trần Mạn
18 Tây Ga, Phường Trường Thi, TP Nam Địnhh 0904860868
Xóm Trung-Đại Đê-Đại An-Vụ Bản-Nam Định 0983030682/0948089897/03503822174
P 506 nhà CT6, khu ĐT Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội 0904799606
P 303 Nhà A17 TT Đồng Xa, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà N 0989061969/0989868623/0438688896
P3 Lắp ghép 2 tầng, ĐH Y, Trung Tự, Hà Nội 0912685049
75 Giang Văn Minh, Ba Đình, Hà Nội 0904443382/0905810880/0422427189
P1220 khu CT4B X2 Bắc Linh Đàm mở rộng, Quận Hoàn0912570405/0903432666/36415703
Số 4, Ngõ 343 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội 0975961196/0976751886

153, Khu 6, Xã Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái 01689911695
Số 133, Tổ 7, P Bồ Xuyên, Tp Thái Bình, Thái Bình 0912227051/0363834439
122 Ngõ 88, Phố Trần Quý Cáp, Đống Đa, Hà Nội 0948488439/0438564132
14D2, Tổ 28, Đường Đoàn Nhữ Hải, Phường Cửa Bắc, 0912347539

29 ngõ 371 Kim Mã, Hà Nội 0989121432/0438462983


P316, nhà N02, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội 0945226777 /0912807817
Xóm 7, Xã Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội 0913573882/0438786352
Ngân hàng Citibank, Tầng 1, 17 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm0914436283/0439367164
Khu 4, Văn Lung, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ 0983305859 (Anh Sơn) - ko bán
SN 109 Đường Tuệ Tĩnh, Phạm Ngũ Lão, TP Hải Dương0918329851
Tổ 23, Khu phố 7B, Phường Trần Nguyên Hãn, TP Bắc 0979866459
Số 4 Ngách 107 Ngõ Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội 0976200222/0438510928
8 Tổ 14B Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội 0904323579/0987838809/0436230689
Số 96 Hai Bà Trưng, An Biên, Lê Chân, Hải Phòng
P12. O2, CT1, KĐT Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội 0986660135
Tổ 39B - P. Mai Động - Hoàng Mai - Hà Nội 0913.512.702/0982.512.702/043.633.4308
Sở thông tin và truyền thông Phú Thọ 0983523666/02103844869
Văn phòng đại diện Seochang internation, Phòng 203,2 0982223899/0435537604/0973482002 (Ms Oh)

Số 46 phố Yên Phụ, Hà Nội 0903664696/0902358188


77 Trần Duy Hưng, Hà Nội 0989281818/0435564377
Số 75, Thôn Lộc, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội 0944996688
85/D6 KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội 0919028019/01237876333
P609, Tòa B11A KĐT Nam Trung Yên, Trung Hòa, Cầu 0983720039/0976222699/0383988536

Trường mầm non Thanh Xuân Bắc, B1, Tập thể Thanh X0946649779
Phòng 26, Khu tập thể 195, B5, Đội Cấn, Hà Nội 0912345602/37221877/0902090048

33 TT4, KĐT Mỹ Đình, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội 0915084136


Văn phòng công ty Đông Tây, K6, 14 Thụy Khê, Hà Nội 0938856688
Số 19 ngõ 58 Đường Láng, Đống Đa, HN 0937016368
P 404 -74 Nguyễn Chí Thanh-Hà Nội 0914339927/0437731807

Tổ 123 Phường Cửa Ông, Thị xã Cẩm Phả, Quảng Ninh 0913263765/0333865276
UBND Phường Cầu Dền, Số 14 Ngõ Đình Đại, Bạch Ma0913164615
19 Nghi Tàm, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội 0912514111/0422137066

119 A10 Nghĩa Tân, Cầu Giầy, Hà Nội 01696247790/0437562223


P304, A3, Tập thể Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội 0912042450/0438570465
Số 54 ngõ 259, Phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà988834889
Nhà số 2, Ngõ 156, Phố Mai Anh Tuấn, Phường Ô Chợ 0438563050

Số 16, hẻm 63/64, Ngõ 1194, Đường Láng, Hà Nội 0913229584/0437663491


Số 13, Ngách 43/17 Kim Đồng, Hà Nội 01265379938
ơng Lan - Lê Thế Thành
Số 259 Nguyễn Tam trinh, Hoàng Mai, Hà Nội 0983.055.765
14 Kim Đồng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội 0979836699
P1803, ĐN1, CT3 Chung cư Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội 0983003506/0903430499
116 Khuất Duy Tiến, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội 0983843486
Số 14 ngách 30 ngõ 262B Nguyễn Trãi, TX, Hà Nội 0913384843
311, Khu TT Vĩnh Hồ, Đống Đa, Hà Nội 0983292928/0985888828

Số 9, Ngách 192/3, Phố Hạ Đình, Phường Hạ Đình, Quậ 0936744828


P1201 Nhà A Chung cư An Sinh, Cầu Diễn, Từ Liêm, H 0988029027/0913522904/0438214665
P509, Đ4, Tổ 55, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội 0915471220/62811572
P1003, Nhà N2E, Trung Hòa, Nhân Chính, Thanh Xuân, 0986848696
Văn phòng công ty Đông Tây, K6, 14 Thụy Khê, Hà Nội 0938856688
2Đ - TT Dệt Ao Sen - hà Đông - HN 0908.072.999/0939.984.444
Số 6B, ngõ 508, Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội 0904165807
121 Phố Huế, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưn0439438774/0916126060
Tổ 4 Bồ Đề, Lòng Biên, Hà nỘi 903419926
Số 15 ngõ 19 Kim Đồng, Hà Nội 0915555837
Số 9 ngõ 403 Bạch Mai, Hà Nội 982093338
Số nhà 17/87, Phố Nguyễn Văn Trỗi, Thanh Xuân, Hà N 912208803
Số 4, Đội Cung, phường Lê Đại Hành, Hà Nội 0913067706
Số 7/10, ngõ 95 phố Cự Lộc, Thanh Xuân, Hà Nội 0983384888/0435578310

P108, CT2, Khu ĐTM Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội 0914.906.917


266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội 0936507090/03203841026
38 Vũ Hữu, Thanh Xuân, Hà Nội 0983668907
Số 52, Ngõ 121 Kim Ngưu, Hai bà Trưng HN 0913543446
Số 1, ngõ 27 Vạn Bảo-Liễu Giai-Ba đình-Hà Nội 0934376555/0989143387
C402 The Manor-Mễ Trì-Hà Nội 0989082226
Số 53 Phan Đình Phùng, Hà Nội 0904001515
Số 4 ngõ 30 Phan Chu Trinh, Hà Nội 0912461985/0903426432(anh Khánh)
Số nhà 11, Ngõ 112, Phố Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà0904144106/0422019979
P808, Nhà A4, Đền Lừ II, Hoàng Mai, Hà Nội 0914321368/0978798636
Số A12, chung cư liền lề La Khê, Văn Khê, Hà Đông, H 904678868
67 Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội 0984799397
25A Nguyễn Gia Thiều, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 0915255499
16 Lê Đại Hành, Hà Nội 912866860
P303B- Nhà 52 Đoàn Thị Điểm- Đống Đa- HÀ Nội 0912.011.877/0438434315
Xóm Trung, Hải Hưng, Hải Hậu, Nam Định 0912914027
Số 1, ngõ 27 Vạn Bảo-Liễu Giai-Ba đình-Hà Nội 0934376555/0989143387
Số 10, Hẻm 7/22, Ngõ Tô Hoàng, Bạch Mai, Hà Nội 0913501009
P 701 Tầng 7 Nhà CT5 khu ĐT Mỹ Đình-Hà Nội 915555655
Lô 6B46, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội 0908935760
P103, K4, TT Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội 0904220768
151G Lê Duẩn-Hoàn Kiếm- Hà nội 0988.082.298
GPBank 10A7 Trần Đại Nghĩa-Hà Nội 0912603640
L1, B4 Ngõ 25 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ, Đống Đa, Hà N0942606699
151 Tổ 15A - Phờng Định Công - Hoàng Mai - HÀ Nội 0983058446/0438553566
CT1, Cầu thang 5, P912, Đô thị Mỹ Đình, Sông Đà, Từ 0983.653.779/22019979
Số 814 Nơ 7A Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội 0903288937
Số 22 ngách 19/9 Kim Đồng, Hoàng Mai , Hà Nội 0975346886/0436648166
7B, Lương Yên, Hai Bà Trưng, Hà Nội 0989323534
nhà 40 ngõ 2 Giảng Võ, Hà Nội 1687037777
Phòng Quan hệ khách hàng, BIDV Quảng Ninh, 737 Lê 0989787780/0333826229
P12A09, 17T9 KĐT Trung Hoà- Nhân Chính- Thanh Xu0977967797/0462512888
Khách hàng cũ

Tên Khách hàng

14tr

Nguyễn Thị Bảo Ngọc

Nguyễn Tuấn Hưng

Nguyễn Hồng Hải

Đào Xuân Hiệp

Nguyễn Phương La

Lê Thị Hương

Nguyễn Ngọc Phươ

Nguyễn Đào Mười


Vũ Hồng Yến

Nguyễn Đình Thắng

Kiều Văn Sửu


Nguyễn Anh Tuấn
Đặng Thị Thanh
Lưu Anh Tuấn
5tr - môi giới đăng 16tr) 2-4

205057(ủy quyền cho chú Khan

Lê Thị Thanh Hiền


Nguyễn Văn Sơn
Hoàng Thị Hiểu
Nguyễn Thị Xuân Yến

Nguyễn Thanh Mai


Bùi Tất Thành

Đinh Thị Lý

Trần Hải Nam


Lê Thị Yến
ền cho a.Thành)

Lê Thanh Hải

Lê Thị Ngọc
17tr bao ten
Đinh Văn Đông

Nguyễn Quang Đạt


Lê Thị Thu Hà

Đòan Xuân Hồng


Trần Hữu Lợi
Trần Mạnh Tuyển
916555344(Ủy quyền cho Trần Mạnh Thanh)
Trần Hưng Dũng

Hoàng Văn Hiệp


Nguyễn Thị Bích
Nguyễn Ngọc Anh

ban roi

Hoàng Thị Anh

Lê Việt Nga

Lê Thị Thu Hiền

Đào Thị Thanh Ngu

Trần Ngọc Mạnh

82002 (Ms Oh)


Trịnh Ngân Huyền

Trịnh Ngân Huyền

Trần Đức Tâm

bán rồi
Nguyễn Thị Tiến

Đỗ Thị Kim Cương

Nguyễn Thị Trúc Quỳnh

Nguyễn Thị Tiến-Nguyễn Thị Thùy Trang


Nguyễn Thị Thu Hà
Nguyễn Ninh Dươn

Nguyễn Minh Khuê


18tr

Trần Đăng Hải

Lê Thúy Hà
Đặng Thị Bích Hoa

cần bán,giá cao

ko bán

Nguyễn Thị Châm


25.3tr
Khách hàng cũ

Địa chỉ gửi thư

81 m .16tr con mot can nua ( dong 30%)

ễn Thị Bảo Ngọc


goi lai sau
ko ban
chua muon ban
17.2tr
ban gia gan so tien bo ra la 700
ễn Tuấn Hưng
ko ban
ko nghe
ko ban

ko nghe
16tr
ban roi
bán rồi
nham may
chua muon ban
ko ban
ko nghe

ko lien lac dc
ko ban
20tr

chua nhan
thap chua ban
ban roi
ễn Đình Thắng
ko ban
ko lien lac dc
ko ban
ko ban
chua dinh ban

ban roi
ko nge
ko nghe
nham may
gia thap chua ban

19tr
ễn Thị Xuân Yến

Tra 17tr ko bán.cao hơn goi lai


ko ban
nham may

ko nghe
ko lien lac dc

ban roi
ko ban
ban roi
ko nghe
may ban
ko ban
ban roi
ko ban
ko ban
17tr ban roi
thap chua ban
ban roi
ban roi
ko ban

bna roi
ban roi
ban roi
ban roi
bán rồi
ko nghe
ko ban
ền cho Trần Mạnh Thanh)
ko lien lac dc flc dt 124m tầng 3004 giá 20tr chị hiền 0904860868

ko ban

ko ban
ko bán( xóa số đi)
ko lien lac dc
ban roi

ko ban
ko nghe
ct8d 701 gia 15tr
20tr

nham may
re chua ban

dang suy nghi


ban roi

18tr

Ngân Huyền

ko ban
24tr
ko ban

Ngân Huyền
ko lien lac dc
ko lien lac dc

chua muon ban

ko nghe
18tr

ko nghe
ko lien lac dc

ễn Thị Trúc Quỳnh


ko bán
ko nghe
ko lien lac dc

ễn Thị Tiến-Nguyễn Thị Thùy Trang


ễn Thị Thu Hà
Nguyễn Ninh Dương
ban roi
18tr
ễn Minh Khuê

ko nghe

ko ban

17tr bao ten ( dang hoi chòng)


16.5tr cắt lỗ 70%
ko nghe

may ban

chua ban
ko lien lac dc

17tr
17

Nguyễn Thị Châm


ban roi
ko lien lac dc
18.5tr
24tr
ban roi
ko nghe
ko nghe
ko nghe
ko ban
ko ban
ko lien lac dc
17tr bao ten
nham may
gia 16tr (30%)
ko nghe
19tr
may ban
17tr
ko nghe
ko nghe
18tr
nham may
ko nghe
nham may
ko nghe
ko nghe
ko ban
17tr
ko nghe
ko lien lac dc

thap chua ban


Khách hàng cũ
Ghi chú Tên
Địa chỉ
Điện thoại Khách Điện thoại
gửi thư
hàng

982821486 T3/2012

0977841347 T11/2011

0913355794 T7/2011

0976967046 T3/2012

T5/2011

0983551971 T10/2011

Chuyển tên HĐVV

0972236041 T10/2011
0989097060 T6/2011

0983.765.258/043.382.7741 T10/2011

0913504245 T6/2011
Chuyển tên HĐVV
0902005136 T8/2011
0903237233 T9/2011

Chuyển tên HĐVV


0983386989/0168.305.9999/0437567567 T4/2012
T5/2011
912624565 T10/2011

989535485 T8/2011

0975826139(Lê Thị Ngọc)/02403882894(Nguyễn Trọng Đạt) T6/2011

T5/2011
Chuyển tên HĐVV

Chuyển tên HĐVV

989633423 T8/2011

0942544645/0903229267(anh Lâm - người được ủy quyền) T6/2011

0948089897/03503822174 T8/2011
904799606 T6/2011

T5/2011
912347539 T10/2011
974018668 T8/2011

T5/2011

Chuyển tên HĐVV


0914253868(chị Hiền)/0946023333 T4/2012
0912345602/0953388817/38245942 T9/2011

0986.287.139/043.862.1127 T6/2011

0912042450 T8/2011

385.630.50 T6/2011

0902220287/0438855586 T9/2011

T5/2011

chủ nhà bị hâm


0989186656/0903430499 T11/2011

912325886 T11/2011

938856688 T4/2012
982093338 T10/2011

0913067706 T9/2011 Hoàng Xuân Biên

0914.906.917 T10/2011

0904144106/0422019979 T10/2011
904678868 T4/2012
0913504194/0438684194 T10/2011

0934376555/0989143387 T4/2012

Chuyển tên HĐVV

01696247790 T4/2012
915555837 T6/2011

T11/2011
Ghi chú
Chuyển tên HĐVV
TÊN Giá trị sau
STT MÃ CĂN Diện tích Thành tiền
KHU thuế Tên Khách hàng

1 CT8 A02-01 117.40 928.74 109,034.05 Nguyễn Gia Lộc


2 CT8 A02-03 85.40 921.04 78,656.80 Nguyễn Văn Hòa
3 CT8 A02-04 83.80 921.04 77,183.13 Vũ Văn Tâm
4 CT8 A02-05 86.30 928.74 80,150.24 Đinh Đỗ Tuấn
5 CT8 A02-06 84.00 921.04 77,367.34 Trịnh Đức Dũng
6 CT8 A02-07 86.00 928.74 79,871.62 Đỗ Văn Chín
7 CT8 A02-08 86.00 921.04 79,209.42 Lương Thùy Linh
8 CT8 A03-03 85.40 976.04 83,353.80 Trần Đình Trãi
9 CT8 A03-04 84.00 22,386,000 96,432.00 Lê Thi Huyền Trang
10 CT8 A03-05 86.30 983.74 84,896.74 Nguyễn Huyền Linh
11 CT8 A03-06 84.00 976.04 81,987.34 Phạm Kiên Cường
12 CT8 A03-07 86.00 22,386,000 98,728.00 Phạm Thị Thu Hằng
13 CT8 A03-08 86.00 976.04 83,939.42 Trần Văn Khánh
14 CT8 A04-01 117.40 1,027.74 120,656.65 Nguyễn Hữu Minh
15 CT8 A04-03 85.40 1,020.04 87,111.40 Trần Thị Huệ
16 CT8 A04-04 83.80 1,020.04 85,479.33 Nguyễn Việt Hoàng
17 CT8 A04-05 86.30 18,111,600 80,155.44 Phạm Thị Rịnh
18 CT8 A04-06 84.00 1,020.04 85,683.34 Trần Thị Như Hà
19 CT8 A04-08 86.00 1,020.04 87,723.42 Cao Xuân Hồng (Nguyễn Thị Ngọc Hà)
20 CT8 A05-01 117.40 1,016.63 119,352.48 Võ Văn Minh
21 CT8 A05-02 123.70 22,756,500 144,357.90 Nguyễn Thị Huệ
22 CT8 A05-03 85.40 1,008.93 86,162.71 Vũ Thị Hà
23 CT8 A05-04 84.00 22,893,000 98,616.00 Lê Thị Huyền Trang
24 CT8 A05-05 86.30 1,016.63 87,735.26 Nguyễn Văn Sơn
25 CT8 A05-06 84.00 22,893,000 98,616.00 Lê Thị Huyền Trang
26 CT8 A05-07 86.00 1,016.63 87,430.27 Bùi Minh Huấn
27 CT8 A05-08 86.00 22,893,000 100,964.00 Nguyễn Thị Thuý
28 CT8 A06-01 117.80 23,088,000 139,475.20 Lưu Thị Hương Mai
29 CT8 A06-02 123.70 23,088,000 146,460.80 Nguyễn Lê Minh
30 CT8 A06-03 85.40 1,039.73 88,793.03 Nguyễn Thị Hạ Hiền
31 CT8 A06-04 83.80 1,039.73 87,129.46 Trần Hoài Phương
32 CT8 A06-05 86.30 1,047.43 90,393.30 Vũ Tuấn Kiên
33 CT8 A06-06 84.00 1,039.73 87,337.41 Lưu Việt Hằng
34 CT8 A06-07 86.00 1,047.43 90,079.07 Đỗ Thị Thu Hiền
35 CT8 A06-08 86.00 1,039.73 89,416.87 Nguyễn Ngọc Du
36 CT8 A07-01 117.40 1,078.23 126,584.32 Nguyễn Thị Thanh Ngu
37 CT8 A07-02 123.60 1,078.23 133,269.36 Lê Tuấn Anh
38 CT8 A07-03 85.40 1,070.53 91,423.35 Nguyễn Công Đoàn
39 CT8 A07-04 83.80 1,070.53 89,710.50 Trần Quốc Đạt
40 CT8 A07-05 86.30 1,078.23 93,051.34 Trần Hoài Phương
41 CT8 A07-06 84.00 23,400,000 100,800.00 Trần Quỳnh Anh
42 CT8 A07-07 86.00 23,400,000 103,200.00 Nguyễn Huy Phương
43 CT8 A07-08 86.00 23,400,000 103,200.00 Hà Minh Tuyên
44 CT8 A08-01 117.80 23,439,000 141,595.60 Phạm Thị Quỳnh Hươn
45 CT8 A08-02 123.70 23,439,000 148,687.40 Phạm Hữu Giục
46 CT8 A08-03 85.40 1,101.33 94,053.67 Cao Thị Lan Anh
47 CT8 A08-04 83.80 1,101.33 92,291.54 Trần Quốc Chương
48 CT8 A08-05 86.30 1,109.03 95,709.38 Lê Xuân Lựu
49 CT8 A08-06 84.00 1,101.33 92,511.81 Hoàng Thị Thu Hương
50 CT8 A08-07 86.00 23,575,500 103,974.00 Trần Thị Minh Châm
51 CT8 A08-08 86.00 23,575,500 103,974.00 Bùi Ngọc Hồng
52 CT8 A09-01 117.80 9,000,000 54,369.23 Lê Hồng Giang
53 CT8 A09-02 123.60 1,139.83 140,883.12 Hồ Hồng Hải
54 CT8 A09-03 86.00 23,751,000 104,748.00 Nguyễn Quốc Trung
55 CT8 A09-04 83.80 1,132.13 94,872.58 Dương Văn Thịnh
56 CT8 A09-05 86.30 1,139.83 98,367.42 Lê Thị Kim Dung
57 CT8 A09-06 84.00 19,000,800 81,849.60 Lê Hoàng Hiệp
58 CT8 A09-07 86.00 1,139.83 98,025.47 Bùi Minh Huấn
59 CT8 A09-08 86.00 23,751,000 104,748.00 Phạm Văn Thực
60 CT8 A10-01 117.80 9,000,000 54,369.23 Nguyễn Mạnh Phú
61 CT8 A10-02 123.70 23,790,000 150,914.00 Nguyễn Thị Việt Hồng
62 CT8 A10-03 85.40 1,162.93 99,314.31 Lưu Nhật Quang
63 CT8 A10-04 83.80 1,162.93 97,453.62 Chu Thị Tuyết Nhung
64 CT8 A10-05 86.30 1,170.63 101,025.46 Nguyễn Thị Kim Anh
65 CT8 A10-06 84.00 1,162.93 97,686.21 Nguyễn Huy Hoàng
66 CT8 A10-07 86.00 1,170.63 100,674.27 Nguyễn Thị Phượng
67 CT8 A10-08 86.00 1,162.93 100,012.07 Phạm Triệu Anh
68 CT8 A11-01 117.40 1,006.34 118,143.73 Hoàng Thọ Đức
69 CT8 A11-02 123.70 19,172,400 121,621.84 Lại Thị Bích
70 CT8 A11-03 85.40 1,051.60 89,806.64 Trần Thị Kim Dung
71 CT8 A11-04 83.80 1,051.60 88,124.08 Trần Thị Kim Dung
72 CT8 A11-05 86.30 24,102,000 106,666.80 Công ty TNHH Âu Châu
73 CT8 A11-06 84.00 24,102,000 103,824.00 Lê Thi Tuyết Hạnh
74 CT8 A11-07 86.00 24,102,000 106,296.00 Nguyễn Ngọc Khoa
75 CT8 A11-08 86.00 24,102,000 106,296.00 Lương Hồng Quang
76 CT8 A12-01 117.40 1,072.50 125,911.50 Lê Hoài Vũ
77 CT8 A12-02 123.60 1,072.50 132,561.00 Lê Minh Ngọc
78 CT8 A12-03 85.40 1,064.80 90,933.92 Trần Thị Hoài
79 CT8 A12-04 83.80 1,064.80 89,230.24 Hồ Xuân Lai
80 CT8 A12-05 86.30 1,072.50 92,556.75 Lê Thị Duy Hạnh
81 CT8 A12-06 84.00 1,064.80 89,443.20 Phạm Mạnh Cường
82 CT8 A12-07 86.00 1,072.50 92,235.00 Phạm Văn Thắng
83 CT8 A12-08 86.00 1,064.80 91,572.80 Bùi Trường Sơn
84 CT8 A12A-01 117.40 1,085.70 127,461.18 Nguyễn Thị Hiền
85 CT8 A12A-02 123.60 1,085.70 134,192.52 Phạm Đức Duy
86 CT8 A12A-04 83.80 1,078.00 90,336.40 Huỳnh Quang Sơn
87 CT8 A12A-05 86.30 24,297,000 107,529.80 Bùi Minh Hải
88 CT8 A12A-06 84.00 1,078.00 90,552.00 Vũ Thị Tuyến
89 CT8 A12A-07 86.00 19,437,600 85,724.80 Trần Thị Lê Vinh
90 CT8 A14-01 117.80 24,297,000 146,778.80 Lưu Thị Hương Mai
91 CT8 A14-02 123.60 1,098.90 135,824.04 Trần Thị Hạnh
92 CT8 A14-03 85.40 1,091.20 93,188.48 Đào Thị Vân Chi
93 CT8 A14-04 83.80 1,091.20 91,442.56 Lã Mạnh Trường
94 CT8 A14-05 86.30 1,098.90 94,835.07 Nguyễn Quốc Đài
95 CT8 A14-06 84.00 24,433,500 105,252.00 Hoàng Thị Thanh Hải
96 CT8 A14-07 86.00 1,098.90 94,505.40 Phan Mạnh Hùng
97 CT8 A14-08 86.00 1,091.20 93,843.20 Hoàng Thị Lan
98 CT8 A15-01 117.40 1,112.10 130,560.54 Vũ Ngọc Long
99 CT8 A15-02 123.70 24,472,500 155,243.50 Lưu Thị Hương Mai
100 CT8 A15-03 85.40 1,104.40 94,315.76 Đỗ Văn Tuân
101 CT8 A15-04 84.00 24,609,000 106,008.00 Lê Văn Cường
102 CT8 A15-05 86.30 24,609,000 108,910.60 Nguyễn Thế Hùng
103 CT8 A15-06 84.00 1,104.40 92,769.60 Đỗ Thị Tuyết
104 CT8 A15-07 86.00 24,609,000 108,532.00 Đinh Thị Dung
105 CT8 A15-08 86.00 24,609,000 108,532.00 Đậu Văn Tuấn
106 CT8 A16-01 117.40 1,125.30 132,110.22 Hoàng Trung Cải
107 CT8 A16-02 123.70 24,570,000 155,862.00 Trần Vũ Hoàng Mai
108 CT8 A16-03 85.40 1,117.60 95,443.04 Lê Kim Anh
109 CT8 A16-04 83.80 1,117.60 93,654.88 Trần Đại Thắng
110 CT8 A16-05 86.30 1,125.30 97,113.39 Đào Thị Hương
111 CT8 A16-06 84.00 1,117.60 93,878.40 Mai Thị Thanh Thuỳ
112 CT8 A16-07 86.00 1,125.30 96,775.80 Nguyễn Thị Hoa
113 CT8 A16-08 86.00 1,117.60 96,113.60 Đỗ Quý Phương
114 CT8 A17-01 117.80 24,589,500 148,545.80 Đặng Phương Thảo
115 CT8 A17-02 123.60 1,134.10 140,174.76 Nguyễn Thị Việt Thùy
116 CT8 A17-03 86.00 24,726,000 109,048.00 Phạm Thuý Hoà
117 CT8 A17-04 84.00 24,726,000 106,512.00 Đỗ Quang Tâm
118 CT8 A17-05 86.30 1,134.10 97,872.83 Lê Văn Hài
119 CT8 A17-06 84.00 1,126.40 94,617.60 Nguyễn Thị Uyên
120 CT8 A17-07 86.00 24,726,000 109,048.00 Đặng Phương Thảo
121 CT8 A18-01 117.80 24,687,000 149,134.80 Phạm Minh Đức
122 CT8 A18-03 86.00 24,823,500 109,478.00 Phạm Xuân Nghiêm
123 CT8 A18-04 84.00 12,918,738 55,649.95 Hoàng Sơn Trung
124 CT8 A18-05 86.30 24,823,500 109,859.90 Hoàng Thị Thu Huyền
125 CT8 A18-06 84.00 24,823,500 106,932.00 Trịnh Thị Thu Hiền
126 CT8 A18-07 86.00 1,142.90 98,289.40 Tạ Quốc Khánh
127 CT8 A18-08 86.00 24,823,500 109,478.00 Lê Nhật Minh
128 CT8 A19-03 86.00 24,921,000 109,908.00 Vũ Trọng Kỳ
129 CT8 A19-05 86.30 24,921,000 110,291.40 Vũ Ngọc Hương
130 CT8 A19-07 86.00 19,936,800 87,926.40 Cao Tô Linh
TỔNG 130 12,102 13,348,568 -
Địa chỉ gửi thư Điện thoại

7A - Ngõ - 466 - Hoàn 904066888 ko bán


Đạo Thượng, Tân Hưng944441357 ko bán
Phòng XD- Ban QLDA 989192438
K
P212 Nhà 17T10, Phườ 914658797 ban rồi
A16, BT4, Mỹ Đình 2, 043.787.1999/0912.646.177
Số 505, TT E7, Thanh 0979385656/0986,919,669 bán rồi
Nhà 5, ngách 22/127/5 0989787726
Số 37 Lê Đại Hành (Vă 904571835 bán hòa vốn
Tổ 9, Phường Ô chợ Dừ 0974.015.075
346 Nguyễn Trãi, Phườ 0913543552 (A.Việt-chủ mới)/'0988099550
P208-Nhà An Lạc, Mỹ 0982576524
91/460 Khương Đình, T 0904.389.483
4/9 Nguyễn Trãi, TP N 913290543 cho thuê roi
A1605 Chung cư M3-M04.66716897/01213626399/ 0462663249
SN 2, Hẻm 88/61/5, Giá0912516807/ 043.8614089
302-A2, Nghĩa Tân, Hà 0988099099
18, Ngõ 115 (222cũ) N 091.330.5558/043.7474472
Số nhà 9/29, ngõ 189, 0988455699/04.66638866 choồng ko cho bán nữa.để ở
Hồng (Nguyễn Thị Ngọc Hà) 0982134268(khách mới)/983249327(cũ) ko nbán
Hưng Bình, TP Vinh, 934323459
20 Lê Thánh Tông, Hà 0913.305.520
Trại Thành, Đông Mai, 006581819068/ 0333686208 17tr
Tổ 9, Phường Ô chợ Dừ 0974.015.075 ko bán
Số 4, Hẻm 267/2/115, H0984686336 (C. Lan) 912635577 22tr
Tổ 9, Phường Ô chợ Dừ 0974.015.075 ko bán
60 Ngõ 133, Thái Hà, Đ915818133 ko nghe
CT5X2-P1116 Linh Đàm 0936535333 ĐÓNG 100TR
P1503,1 Toà Nhà Hàng 0903408866
P 402 D9 TT Thành Côn 0989532898 ko ban
Số 2B, Nguyễn Khắc Hi913206526 đi công tác,gọi em gái tên cúc 17tr cho thuê
P620, Nhà K1, Khu đô thị Việt Hưng, P.Giang Biên, Quận Long Biên, HN
6A3, Phan Đình Phùng, Min0976828668( bán rồi) bán rồi
Số 82, tổ 25, phường Bồ 0913500841
Số 31 ngách 241/61 ph 989579966 17tr
P 901, Công ty VCC, Tò904107633 15.5tr
Số 32 Bùi Thị Cúc, Qu 983200366
Gửi thư: Nhà 2, ngách 988412412
Số 95, ngõ 9/2 Đặng Th912266690 17tr
164 Trần Thái Tông, T 963290417 ko nghe
P620, Nhà K1, Khu đô 986620215 15tr ko bao ten
Toà Án Nhân dân huyệ 0976393950 đóng 20% chưa vào hợp đồng.
Số 52, Ngõ 79, Cầu Giấ 0913.228.823 ko bán
197 Lý Thường Kiệt, T 0913.353.927
Số 1, Ngách 66/16/28 0912782929 cũng bán
Số 1, Ngách 66/16/28 0913.536.459
Số 6, Ngõ 109 Trần Cun904061006
Số 7 Ngách 91/45 Nguy913320646
P705- Nhà 262 Nguyễn 904190701 17TR
P303, I 1, Tập thể Thà 0989095080/0437553875
Số 1, Ngách 15, Ngõ 53 0978.421.972 16.5tr ko bao tên
Số 95A, Đường Điện B 0913.505.346

Nhà 24-T2 Căn 1402 Tr0913164942/ 0913571212


Số 14, Ngõ 8B. Hoàng 0904.215.708
Châu khê, Từ Sơn, Bắc 0903229647
Số10, ngõ 158 Thái Th 0982570858/38530155
12 ngõ 394 Đội Cấn, Ba 0906215915
60 Ngõ 133, Thái Hà, Đ915818133
Thị trấn Tứ Kỳ, Tứ Kỳ 0983.747.354
Số 164, Ngô Quyền, P. 0913577722
Phòng Khám Ngọc Khán 0912.090.882
913206108
912120456 16tr
936929798 ko bán
KO BÁN
915422236 16tr
904121240
146 Phạm Văn Đồng 0904462030 (8A-1101-cô Nguyệt) giá rẻ chưa bán
20 Lô C, Khu 4ha, Phúc 0904138107 17tr
Số 15, Trần Bình Trọng0983206660 (8A-1103-c Dung) giá rẻ chưa bán
Số 15, Trần Bình Trọng0983206660 (8A-1104-c Dung) giá rẻ chưa bán
NHH Âu Châu 01663160672/0438693771 KO BÁN
204 V5 TT Quỳnh Mai, 0989.264.891
Bình Đà, Bình Minh, T 0913.260.779
Số 32 Hào Nam, Đống 0913.503.259/0485112925
P310,E9, Khu ĐTM Mễ0913593686 (8A-1201-giá rẻ chưa bán)
Thanh Gĩa, Khai Quang, 0904399468
Ban Đào tạo-Đại học Q 0985982969- đã bán
Số 183, tổ 68, ngõ Trạ 0919562952/0438633740 ( giá rẻ chưa mún bán)
Số 22 lô Biệt thự 2-Bắ 0912118639
Chắn 5, Trần Phú, Hoà 01639772659/0904248625
Số 20, ngõ 259 đường 0904288628 15tr
Số nhà 29, ngách 31, 0904120245
SN 102, Ngõ 211 Khươn0988706951 - ko bán
47, Ngõ 79 Thái Thịnh, 0904381614 ban roi
Cty Vietnet-Phòng 103 0914756789
Số 30 , Phùng Hưng, H 904663996
Yên Hải, Yên Hưng, Q 01657406885
93 Phố Trần Quốc Toản 0903263260/0438220296 18tr
P1503,1 Toà Nhà Hàng 0903408866
Phòng 708, CT16, Định0903228742 Đang tham khảo giá.
Số N5B Phú Mỹ, Mỹ Đì0932218696
Số 281, Đình hương, Đ 0915178050/0904301337 ko bán
Xóm 8, Nghĩa Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định 0979141036
Phường Phan Thiết, TP 0915.475.825/0125.305.1308
Số 21A-Tổ 6, Ngõ 78, 0986896896
P304, TT Bộ Y tế Đồng0904791085/04.39726297 bán rồi

P1503,1 Toà Nhà Hàng 0903408866


Vĩnh Tiến, Vĩnh Bảo, H0979210888 ko bán
109 ngõ 255, Đường Lĩ 0986.463.325 15tr
Tổ 10, phường Trung T 0912.250.427 ko ban
Số 11, Liền kề 12 KĐT 0422458695/0936037676
172 Hàn Thuyên, TP N 0916.199.288/ 0350.364.1633
Tổ 2A, Định Công, Hoàng 902019577 17tr
7A/1194 Đường Láng, 0945675309
Số 42 ngõ 91 Nguyễn C 0904252218
341 Giải Phóng, Thanh 0983606199
Số nhà 11, ngõ 19 đườ 0975555222/ 0982126569/ 0904029979
A3, Tập thể198, Láng 0912676767 (UQ)0904288899
Số nhà1, Thôn Hoàng 2,0988087315/043.748.0867
Thao ngoại, Sơn Hà, Ph0935641626 chưa đồng ý giá 15tr
Số 32, Tổ 14B, P.Trần 0944554594
Số 181, phố Đại Từ, P. 0986.837777 ( có căn 97m giá 17tr ko bao ten)
C4, Hồ Ba Mẫu, Đống 0903257851 15tr( ko ban nua)
TT Thường Tín, Thường 0984886896 nham may
Số 1, ngách 288/11 Ho 0915979992
208 Chiến Thắng, Hà Đ0986113220 16.5tr
126/76 Ngõ 20 Phan Kế983710918
Số 181, phố Đại Từ, P. 0986.837777
B4, Ngõ 164 Nguyễn Vă 0914574981
P410, Nơ 6B, Khu Chun 0948.205.111 16.5
P201-A12 Phương Mai, 0988906922 ban rồi
P404, B5b, Nam Thành 0904.397.484
164 Ngô Gia Tự, Suối 0939276868
P1601, Nhà PCC1-CT2, 0915559948 1
P1601, Nhà PCC1-CT2, 0915559948
P125-ĐN5-CT4, Khu ĐT 0913.061.446
115B, D8 Thành Công, 0982.812.188
422 Đường Kim Giang, 0944252818
Ghi chú
Địa chỉ
Tên Khách hàng Điện thoại
gửi thư

15tr ko bao tên,dịch vụ 10tr

g ko cho bán nữa.để ở 15tr

22tr

gọi 0913021526 cô cúc


986620215
tầng 1702 gía 15tr Chuyển tên HĐVV

ía

ko ban dang phan van,co ca can 604


20% chưa vào hợp đồng.
gia 15.5 chi thu ve dc hon 400tr vi vay ko ban nua

A02-01
A02-03
A02-04
A02-05
A02-06
A02-07
A02-08
A03-03
A03-04
A03-05
A03-06
A03-07
A03-08
A04-01
ko goi dc A04-03
A04-04
A04-05
A04-06
A04-08
A05-01
A05-02
A05-03
A05-04
tham khảo giá. A05-05
A05-06
A05-07
A05-08
A06-01
A06-02
A06-03
A06-04
A06-05
A06-06
ko ban nua A06-07
A06-08
A07-01
A07-02
A07-03
A07-04
A07-05
A07-06
A07-07
A07-08
A08-01
đồng ý giá 15tr dong 1 ty . Cat lo 300tr A08-02
A08-03
ăn 97m giá 17tr ko bao ten) A08-04
ko ban nua) A08-05
A08-06
A08-07
A08-08
A09-01
A09-02
A09-03
A09-04
A09-05
A09-06
A09-07
ko liên lạc đc A09-08
A10-01
A10-02
A10-03
A10-04
A10-05
A10-06
A10-07
A10-08
A11-01
A11-02
A11-03
A11-04
A11-05
A11-06
A11-07
A11-08
A12-01
A12-02
A12-03
A12-04
A12-05
A12-06
A12-07
A12-08
A12A-01
A12A-02
A12A-04
A12A-05
A12A-06
A12A-07
A14-01
A14-02
A14-03
A14-04
A14-05
A14-06
A14-07
A14-08
A15-01
A15-02
A15-03
A15-04
A15-05
A15-06
A15-07
A15-08
A16-01
A16-02
A16-03
A16-04
A16-05
A16-06
A16-07
A16-08
A17-01
A17-02
A17-03
A17-04
A17-05
A17-06
A17-07
A18-01
A18-03
A18-04
A18-05
A18-06
A18-07
A18-08
A19-03
A19-05
A19-07
0
Khách hàng cũ Ghi chú
Hoàng Việt Trung Trần Phú, TT Thường Tín, Thường Tín, Hà0912.244.687
N
Lê Thị Huyền Trang Tổ 9, Phường Ô chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội0974.015.075
Phạm Thị Thu Hằng 91/460 Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội0904.389.483
Phạm Thị Rịnh 18, Ngõ 115 (222cũ) Nguyễn Khuyến,091.330.5558/043.7474472
Hà Nộ
Nguyễn Thị Huệ 20 Lê Thánh Tông, Hà Nội 0913.305.520
Lê Thị Huyền Trang Tổ 9, Phường Ô chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội0974.015.075
Lê Thị Huyền Trang Tổ 9, Phường Ô chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội0974.015.075
Đậu Văn Tuấn Tổ 2A, Định Công, Hoàng Mai, hn ###
Lưu Thị Hương Mai P1503,1 Toà Nhà Hàng Hải, Số 1 Đào Duy A 0903408866
Nguyễn Lê Minh P 402 D9 TT Thành Công, Ba Đình, Hà Nội0989532898
Trần Quỳnh Anh Toà Án Nhân dân huyện Thường Tín, Hà Nộ 0976393950
Nguyễn Huy Phương Số 52, Ngõ 79, Cầu Giấy, Hà Nội 0913.228.823
Hà Minh Tuyên 197 Lý Thường Kiệt, TP Thái Bình 0913.353.927
Phạm Thị Quỳnh Hương Số 1, Ngách 66/16/28 đường Ngọc Thuỵ, Lon0912782929
Phạm Hữu Giục 0913.536.459
Số 1, Ngách 66/16/28 đường Ngọc Thuỵ, Lon
Trần Thị Minh Châm 0978.421.972
Số 1, Ngách 15, Ngõ 53, Trần Quốc Hoàn, C
Bùi Ngọc Hồng Số 95A, Đường Điện Biên, TP Nam Định, N 0913.505.346
Nguyễn Minh Hiền Liên đoàn LĐ Tỉnh, Yết Kiêu, Hà Đông, HN ###
Nguyễn Quốc Trung Số 14, Ngõ 8B. Hoàng Ngọc Phách, Láng Hạ0904.215.708
Lê Hoàng Hiệp 12 ngõ 394 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội 0906215915
Phạm Văn Thực Thị trấn Tứ Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương 0983.747.354
Nguyễn Mạnh Phú Số 164, Ngô Quyền, P.Quang Trung, Hà Đôn 0913577722
Nguyễn Thị Việt Hồng Phòng Khám Ngọc Khánh-140 Phố Chùa Láng 0912.090.882
Lại Thị Bích 0904138107
20 Lô C, Khu 4ha, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội
Công ty TNHH Âu Châu 01663160672/0438693771
Lê Thi Tuyết Hạnh 204 V5 TT Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nộ0989.264.891
Nguyễn Ngọc Khoa Bình Đà, Bình Minh, Thanh Oai, Hà Nội 0913.260.779
Lương Hồng Quang Số 32 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội 0913.503.259/0485112925
Bùi Minh Hải Số 30 , Phùng Hưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội 9E+08
Trần Thị Lê Vinh 93 Phố Trần Quốc Toản, Quận Hoàn 0903263260/0438220296
Kiếm, H
Lưu Thị Hương Mai P1503,1 Toà Nhà Hàng Hải, Số 1 Đào Duy A 0903408866
Hoàng Thị Thanh Hải Phường Phan Thiết, TP Tuyên Quang, Tuyên 0915.475.825/0125.305.1308
Lưu Thị Hương Mai P1503,1 Toà Nhà Hàng Hải, Số 1 Đào Duy A 0903408866
Lê Văn Cường 109 ngõ 255, Đường Lĩnh Nam, Vĩnh Hưng,0986.463.325
Nguyễn Thế Hùng Tổ 10, phường Trung Thành, TP Thái Nguyê0912.250.427
Đinh Thị Dung 172 Hàn Thuyên, TP Nam Định 0916.199.288/ 0350.364.1633
Trần Phúc Trạch 281 Đội Cấn- Ba Đình, Hà Nội 0913.266.548/01658596868
Trần Vũ Hoàng Mai Số 42 ngõ 91 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, 0904252218
Đặng Phương Thảo Số 181, phố Đại Từ, P.Đại Kim, Hà Nội 0986.837777
Phạm Thuý Hoà TT Thường Tín, Thường Tín, Hà Nội 0984886896
Đỗ Quang Tâm Số 1, ngách 288/11 Hoàng Mai, Quận Hoàng0915979992
Đặng Phương Thảo Số 181, phố Đại Từ, P.Đại Kim, Hà Nội 0986.837777
Phạm Minh Đức B4, Ngõ 164 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà 0914574981
Phạm Xuân Nghiêm P410, Nơ 6B, Khu Chung Cư Bán đảo Linh0948.205.111
Hoàng Sơn Trung P201-A12 Phương Mai, Hà Nội 0988906922
Hoàng Thị Thu Huyền P404, B5b, Nam Thành Công, Láng Hạ, Hà0904.397.484
N
Trịnh Thị Thu Hiền 164 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, Bắc Ninh 0939276868
Lê Nhật Minh P1601, Nhà PCC1-CT2, Đô Thị Nàng Hương, 0915559948
Nguyễn Thị Thu CT5X2-P1116 Linh Đàm mở rộng, Hoàng Liệ 0936535333
Vũ Trọng Kỳ P125-ĐN5-CT4, Khu ĐT Mỹ Đình, Từ Liêm, 0913.061.446
Vũ Ngọc Hương 115B, D8 Thành Công, Ba Đình, Hà Nội 0982.812.188
Cao Tô Linh 422 Đường Kim Giang, Hoàng Mai, Hà Nội0944252818
Nguyễn Đình Quyết 40A, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, HN 0979116789
ko bán
căn số 2 dt 124m
căn số 806 cho thuê
Giá trị Thành Khách hà
STT TÊN KHU MÃ CĂN Diện tích
sau thuế tiền Tên Khách hàng
1 CT8 B02-01 117.40 885 103,856 Nguyễn Hoàng Hà
2 CT8 B02-02 123.60 885 109,340 Nguyễn Thị Hương G
3 CT8 B02-03 85.40 885 75,547 Lê Anh Đức
4 CT8 B02-04 83.80 885 74,132 Nguyễn Thị Bình
5 CT8 B02-05 86.30 877 75,679 Hoàng Tấn Đạt
6 CT8 B02-06 84.00 885 74,309 Lê Văn Dũng
7 CT8 B02-07 86.00 877 75,416 Vũ Thị Phương Hà
8 CT8 B02-08 86.00 885 76,078 Lương Thị Thái Hà
9 CT8 B03-01 117.40 940 110,313 Nguyễn Thị Khánh D
10 CT8 B03-02 123.60 940 116,138 Vũ Thị Vân Hoa
11 CT8 B03-03 85.40 940 80,244 Nguyễn Văn Lân
12 CT8 B03-04 83.80 940 78,741 Vũ Thị Hồng Nhung
13 CT8 B03-05 86.30 932 80,426 Phạm Tuấn Anh
14 CT8 B03-06 84.00 940 78,929 Bùi Xuân Thiên
15 CT8 B03-07 86.00 932 80,146 Nguyễn Mạnh Tuyên
16 CT8 B03-08 86.00 940 80,808 Phan Thị Thanh
17 CT8 B04-01 117.40 984 115,478 Lê Thị Hiền
18 CT8 B04-02 123.60 984 121,577 Lê Trung Hà
19 CT8 B04-03 85.40 984 84,002 Trần Võ Hạnh
20 CT8 B04-04 83.80 984 82,428 Phạm Trường Minh
21 CT8 B04-05 86.30 976 84,223 Tạ Đình Dũng
22 CT8 B04-06 84.00 984 82,625 Cao Hữu Dũng
23 CT8 B04-07 86.00 976 83,930 Nguyễn Anh Túc
24 CT8 B04-08 86.00 984 84,592 Nguyễn Thị Chuyên
25 CT8 B05-01 117.40 1,017 119,352 Trần Phương Thảo
26 CT8 B05-02 123.60 1,017 125,656 Nguyễn Thanh Vân
27 CT8 B05-03 85.40 1,017 86,820 Nguyễn Thị Nội
28 CT8 B05-04 83.80 1,017 85,194 Trần Việt Thái
29 CT8 B05-05 86.30 1,009 87,071 Mai Việt Phương
30 CT8 B05-06 84.00 1,017 85,397 Nguyễn Anh Tuấn
31 CT8 B05-07 86.00 1,009 86,768 Ngô Xuân Kỳ
33 CT8 B06-01 117.40 967 113,514 Bùi Thị Thu
34 CT8 B06-02 123.60 1,047 129,462 Nguyễn Thị Tuyết
35 CT8 B06-03 85.40 1,047 89,451 Nguyễn Xuân Thịnh
36 CT8 B06-04 83.80 1,047 87,775 Nguyễn Thành An
37 CT8 B06-05 86.30 1,040 89,729 Hoàng Nguyên Tùng
38 CT8 B06-06 84.00 1,047 87,984 Nguyễn Văn Khánh
39 CT8 B06-07 86.00 1,040 89,417 Nguyễn Thị Nguyệt
40 CT8 B06-08 86.00 1,047 90,079 Nguyễn Thị Thường
41 CT8 B07-01 117.40 1,078 126,584 Tăng Bá Nam
42 CT8 B07-02 123.60 1,078 133,269 Đinh Nguyệt Ánh
43 CT8 B07-03 85.40 1,078 92,081 Phạm Thanh Sơn
44 CT8 B07-04 83.80 1,078 90,356 Nguyễn Đăng Vinh
45 CT8 B07-05 86.30 1,071 92,387 Lê Thị Huệ
46 CT8 B07-06 84.00 1,078 90,571 Nguyễn Thị Minh T
47 CT8 B07-07 86.00 1,071 92,066 Vũ Thị Yên
48 CT8 B07-08 86.00 1,078 92,728 Nguyễn Thị Hoài Th
49 CT8 B08-01 117.40 1,007 118,163 Nguyễn Thị Thanh H
50 CT8 B08-02 123.60 1,007 124,403 Phan Kiều Diễm
51 CT8 B08-03 85.40 1,007 85,955 Nguyễn Thị Minh T
52 CT8 B08-04 83.80 1,007 84,345 Nguyễn Mỹ Lệ
53 CT8 B08-05 86.30 999 86,196 Nguyễn Thị Thuý
54 CT8 B08-06 84.00 1,007 84,546 Nguyễn Tuấn Sơn
55 CT8 B08-07 86.00 999 85,897 Trần Đăng An
56 CT8 B08-08 86.00 1,007 86,559 Nguyễn Hồng Trang
57 CT8 B09-01 117.40 1,026 120,488 Lăng Xuân Việt
58 CT8 B09-02 123.60 1,026 126,851 Nguyễn Quang Long
59 CT8 B09-03 85.40 1,026 87,646 Lê Nguyệt Thu
60 CT8 B09-04 83.80 1,026 86,004 Nguyễn Thị Thanh H
61 CT8 B09-05 86.30 1,019 87,905 Bùi Mạnh Linh
62 CT8 B09-06 84.00 1,026 86,209 Nguyễn Đắc Huy
63 CT8 B09-07 86.00 1,019 87,600 Bạch Hoàng Lan
64 CT8 B09-08 86.00 1,026 88,262 Phi Hoàng Điệp
65 CT8 B10-01 117.40 1,046 122,812 Bùi Văn Hưởng
66 CT8 B10-02 123.60 1,046 129,298 Phạm Đình Hưng
67 CT8 B10-03 85.40 1,046 89,337 Nguyễn Thị Thuận

68 CT8 B10-04 83.80 1,046 87,663 Nguyễn Tiến Thắng


69 CT8 B10-05 86.30 1,038 89,614 Lê Tố Hoa
70 CT8 B10-06 84.00 1,046 87,872 Mai Hải Hà
71 CT8 B10-07 86.00 1,038 89,302 Nguyễn Việt Thắng
72 CT8 B10-08 86.00 1,046 89,965 Nguyễn Hưng Dũng
73 CT8 B11-01 117.40 1,059 124,362 Nguyễn Duy Phúc
74 CT8 B11-02 123.60 1,059 130,929 Lương Đức Thái
75 CT8 B11-03 85.40 1,059 90,464 Nguyễn Quỳnh Mai
76 CT8 B11-04 83.80 1,059 88,769 Ngô Đức Thành
77 CT8 B11-05 86.30 1,052 90,753 Trần Thị Mai
78 CT8 B11-06 84.00 1,059 88,981 Bùi Thị Thu Hiền
79 CT8 B11-07 86.00 1,052 90,438 Lê Văn Tý
80 CT8 B11-08 86.00 1,059 91,100 Hà Văn Thanh
81 CT8 B12-01 117.40 1,073 125,912 Hồ Thành Trung
82 CT8 B12-02 123.60 1,073 132,561 Vũ Thị Hải Yến
83 CT8 B12-03 85.40 1,073 91,592 Lê Thị Bích Liên
84 CT8 B12-04 83.80 1,073 89,876 Bùi Phương Thuý
85 CT8 B12-05 86.30 1,065 91,892 Trương Thị Hà
86 CT8 B12-06 84.00 1,073 90,090 Dương Thị Dung
87 CT8 B12-07 86.00 1,065 91,573 Vũ Thị Lê Hương
88 CT8 B12-08 86.00 1,073 92,235 Hoàng Hữu Bằng
89 CT8 B12A-01 117.40 1,086 127,461 Đào Thị Kim Chung
90 CT8 B12A-02 123.60 1,086 134,193 Trịnh Thanh Xuân
91 CT8 B12A-03 85.40 1,086 92,719 Nguyễn Thị Lệ Quyê
92 CT8 B12A-04 83.80 1,086 90,982 Đặng Văn Chiến
93 CT8 B12A-05 86.30 1,078 93,031 Nguyễn Trọng Thức
94 CT8 B12A-06 84.00 1,086 91,199 Doãn Thị Thu Dung
95 CT8 B12A-07 86.00 1,078 92,708 Lê Thị Chung Hiếu
96 CT8 B12A-08 86.00 1,086 93,370 Đỗ Thu Hường
97 CT8 B14-01 117.40 1,099 129,011 Nguyễn Thị Phúc
98 CT8 B14-02 123.60 1,099 135,824 Nguyễn Thị Thanh X
99 CT8 B14-03 85.40 1,099 93,846 Bùi Tiến Sỹ
100 CT8 B14-04 83.80 1,099 92,088 Nguyễn Văn Chung
101 CT8 B14-05 86.30 1,091 94,171 Hoàng Mai Chi
102 CT8 B14-06 84.00 1,099 92,308 Bùi Thị Thuỷ
103 CT8 B14-07 86.00 1,091 93,843 Phạm Thị Xuyến
104 CT8 B14-08 86.00 1,099 94,505 Lê Bá Thịnh
105 CT8 B15-01 117.40 1,112 130,561 Nguyễn Vân Thu
106 CT8 B15-02 123.60 1,112 137,456 Đỗ Đình Mỹ
107 CT8 B15-03 85.40 1,112 94,973 Đinh Thành Trung
108 CT8 B15-04 83.80 1,112 93,194 Nguyễn Hùng Việt
109 CT8 B15-05 86.30 1,104 95,310 Nguyễn Thanh Hưng
110 CT8 B15-06 84.00 1,112 93,416 Lê Tuấn Đạt
111 CT8 B15-07 86.00 1,104 94,978 Lê Thị Xuân
112 CT8 B15-08 86.00 1,112 95,641 Nguyễn Tiến Quang
113 CT8 B16-01 117.40 1,125 132,110 Phạm Thị Nam Hải
114 CT8 B16-02 123.60 1,125 139,087 Phan Thị Phương Hả
115 CT8 B16-03 85.40 1,125 96,101 Nguyễn Hồng Sơn
116 CT8 B16-04 83.80 1,125 94,300 Mai Hạnh Nhung
117 CT8 B16-05 86.30 1,118 96,449 Nguyễn Thị Thu Hà
118 CT8 B16-06 84.00 1,125 94,525 Trịnh Thanh Xuân
119 CT8 B16-07 86.00 1,118 96,114 Nguyễn Thị Minh T
120 CT8 B16-08 86.00 1,125 96,776 Nguyễn Trung Hiếu
121 CT8 B17-01 117.40 1,292 151,637 Vũ Nguyên Dũng
122 CT8 B17-02 123.60 1,292 159,646 Nguyễn Quốc Toàn
123 CT8 B17-03 85.40 1,292 110,305 Hồ Sỹ Đạt
124 CT8 B17-04 83.80 1,292 108,239 Bùi Thị Kim Then
125 CT8 B17-05 86.30 1,284 110,803 Nguyễn Duy Phúc
126 CT8 B17-06 84.00 1,292 108,497 Nguyễn Thị Minh Tu
127 CT8 B17-07 86.00 1,284 110,418 Trần Thị Quốc Hiền
128 CT8 B17-08 86.00 1,292 111,080 Tạ Quang Cánh
129 CT8 B18-01 117.40 1,300 152,671 Nguyễn Thị Phương
130 CT8 B18-02 123.60 1,300 160,733 Nguyễn Văn Lợi
131 CT8 B18-03 85.40 1,300 111,057 Bùi Thị Ngọc
132 CT8 B18-04 83.80 1,300 108,976 Võ Khắc Giáp
133 CT8 B18-05 86.30 1,293 111,563 Dương Hương Giang
134 CT8 B18-06 84.00 1,300 109,236 Nguyễn Duy Toàn
135 CT8 B18-07 86.00 1,293 111,175 Lê Sỹ Cường
136 CT8 B18-08 86.00 1,300 111,837 Đặng Hải Anh
137 CT8 B19-02 123.60 1,309 161,821 Nguyễn Thị Kim Du
138 CT8 B19-03 85.40 1,309 111,808 Nguyễn Thị Mừng
139 CT8 B19-04 83.80 1,309 109,714 Lê Xuân Đào
140 CT8 B19-05 86.30 1,302 112,322 Nguyễn Đình Tứ
141 CT8 B19-06 84.00 1,278 107,352 Lê Ngọc Lâm
142 CT8 B19-07 86.00 1,302 111,932 Tăng Thị Thanh Hải
143 CT8 B19-08 86.00 1,309 112,594 Vũ Thị Hồng Yến
144 CT8 B20-01 117.40 1,318 154,737 Lưu Đức Hùng
145 CT8 B20-02 123.60 1,318 162,909 Phạm Thị Huyền
146 CT8 B20-03 85.40 1,318 112,560 Đỗ Thị Thanh Hường
147 CT8 B20-04 83.80 1,318 110,451 Trần Thị Tuyết Chin
148 CT8 B20-05 86.30 1,310 113,082 Lê Sỹ Cường
149 CT8 B20-06 84.00 1,318 110,715 Phạm Văn Thụy
150 CT8 B20-08 86.00 1,318 113,351 Nguyễn Anh Tuấn
151 CT8 B21-03 85.40 1,327 113,311 Hồ Thị Thu Hằng
152 CT8 B21-04 83.80 1,327 111,188 Nguyễn Thị Thanh H
153 CT8 B21-05 86.30 1,319 113,841 Lê Thanh Bình
154 CT8 B21-06 84.00 1,327 111,454 Bùi Huy Đức
155 CT8 B21-07 86.00 1,319 113,445 Lê Quân
156 CT8 B21-08 86.00 1,327 114,107 Vũ Thị Hiền
157 CT8 B22-01 117.40 1,336 156,803 Đỗ Chu
158 CT8 B22-03 85.40 1,336 114,063 Trần Đông Mai
159 CT8 B22-05 86.30 1,328 114,600 Trần Thị Thu Hiền
160 CT8 B22-06 84.00 1,336 112,193 Nguyễn Anh Tuấn
161 CT8 B22-08 86.00 1,336 114,864 Nguyễn Thanh Thủy
162 CT8 B23-04 83.80 1,344 112,663 Nguyễn Ngọc Thành
163 CT8 B23-06 84.00 1,344 112,932 Đặng Xuân Nguyên
164 CT8 B23-08 86.00 1,344 115,621 Nguyễn Thị Vân Anh
TỔNG 163 15,233 16,893,643
Khách hàng đang giao dịch
Địa chỉ gửi thư Điện thoại
Tổ 2 cụm Đình, Phường Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội
Số 29 Ngõ Văn Chương - HN 0912.993.663
6 Lô A - Thành Công - Ba Đình - HN 0904.736.886
6 Ngách 33 Ngõ Tân Lạc - Đại La - HN/ Gửi thư: Số 42, Ngõ 1410912.277.904/043.8699081
Trương Định, Hà Nội
Đội 4, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội 0977999656
Quảng Thạch - Quảng Xương - Thanh Hóa 0946.429.429
Số 603B - Số 48A Tăng Bạt Hổ- HN/Gửi thư: Số 7B, Tổ 46, Phư 0986.493.995
Nghi Đức - Nghi Lộc - Nghệ An 0989.485.899
Số 11 - Giảng Võ - HN/ Gửi thư: . Anh Biên: số 47 phố Đồng
P.10
Nhân,- Tổ 62 Tân
P.Đồng MaiQuận
Nhân, - HN Hai Bà Trung, HN (người nhà: 0913.309.706
2-Q36, TT Trương Định, Hà Nội/ Gửi thư: Số nhà 27, ngõ 111 0902.268833
0912012829)
0913.513.199/0912012829 (A.Biên)
Số 3 - Ngõ 19 Vương Thừa Vũ - Thanh Xuân - HN 0989.347.685
Ô 23, lô 6 khu di dân Đền Lừ II, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà0917853431/0953.353.113/043.634.1
Ngách 139/13/4, tổ 21, phường Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội 0983796575
Tổ 11 - P. Đoàn Kết - TX Lai Châu 0915.015.889; 0912767729(anh Tuyên);0986211677
205 B1 - 189 Thanh Nhàn - Quỳnh Lôi - HN 0988.288.568
Số 26 gõ 92 Nguyễn Lương Bằng, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội 0904024420
TT Kim Bài - Thanh Oai - Hà Tây/ Gửi thư: P104-H1, TTKHXH&NV-Cống
0973.995.995
Vị, Ba Đình, HN
Nguyễn Trãi - Hà Đông - HN/ Gửi thư: Số 18 Nguyễn Du, Quận 0912.445.533
26N10 - Tổ 50 Trung Liệt - HN 0936.213.860 (A.Ninh) '0913206125/ 01256523721
85 Phạm Hồng Thái, Quang Trung, Hải Dương 0982,285,251
Trường Thi - TP Vinh - Nghệ An 0983.555.818
7B tổ 46 phường Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội 0983508508
Khu Đồng Tâm, TT Thanh Hà, Huyện Lạc Thủy, Hòa Bình
26A/A Khu GĐTC 2 - Xuân Đỉnh - Từ Liêm - HN/ Gưi thư: Nhà 24,
0977.162.444
Ngõ 11, Tổ 82 Khương Trung, Thanh Xuân, HN
255 - Tổ 23 Hoàng Văn Thụ - HN 0912.817.079
Đình Xuyên, Hòa Nam, Ưng Hòa, Hà Nội 913327630
Số 3 - Ngõ 19 Vương Thừa Vũ - Thanh Xuân - HN 0944.811.299
326 Thuỵ Khuê-Phường Bưởi-Quận Tây Hồ-Hà Nội 0904995788/0989342482
P 301-A1, TT Đồng Xa, tổ 12, Mai Dịch , Cầu Giấy , HN
P408 - G3A TT Thành Công - Ba Đình - HN 090.434.7700
Tổ 9 . P. Thịnh Liệt - Hoàng Mai - HN/Gửi thư: Số 9, ngõ 62 0988.615.699
CT113 ĐTM Văn Quán - HN 0914.200.990
P1107 Nhà 17T9 Trung Hòa - Nhân Chính - HN 0904.153.790
P213 - B3 - Thanh Xuân Bắc - HN 0912.046.125
Tổ 22, phường Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội 0947892552
P.806 Nhà G9 - Xuân La - Tây Hồ - HN 0977.841.999
Số 44 khu Ga, TT Văn Điển, huyên Thanh Trì, TP Hà Nội 043.762.7081/0933225898
Xây lắp Lâm nghiệp - Hoàng Liệt - HN 01683033967/ 0438612430
Khu TT Xí nghiệp trắc địa bản đồ 203, xã Minh Đức, huyện Mỹ 0912.015.299
P6 - C7 TT Giảng Võ - Ba Đình - HN 0902.608.668
Số 30 ngõ 91 Trần Duy Hưng, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội 0913225994
541 Bạch Đằng - Chương Dương - Hoàn Kiếm - HN 0913.240.350/043.8244.042
Khối 11, Trung Đô, TP Vinh, Nghệ An 0913,525,562/0383,855,227
B7+8 Khu B, Tổ 22, Hoàng Cầu, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, HN 0913.592.010
P304 Nhà Nơ6B2 ĐTM Dịch Vọng - Cầu Giấy - HN 0912.571.706
Số 2 - Ngõ 42 - Cụm 9 - Phú Diễn - Từ Liêm - HN 0912.124.366
97 Hàng Đào, Hà Nội 0912287228
Xóm 4, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội 0912383218
TT Ngân hàng Công thương Bắc Ninh - Khu 1 - Suối hoa - Bắc N0912.859.259
Số 117, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, HN/ Gửi thư: Số 63 Hàng Gai, Hoàn
0903431389
Kiếm, HN
P 502, H3, Kim Giang, Hà Nội/ Gửi thư: Số 6, Ngõ 90 Phố Hoàng0904471768
Ngân, Cầu Giấy, HN
Tổ 37 - Thị trấn Đông Anh - Hà Nội 0983429808
Xóm Dưới - Tây Mỗ - Từ Liêm - HN/ Gửi thư: Số 3 Khu TT Lư 01222271984/ '0928.283.333
Số 17 Ngõ 124 Thuỵ Khuê - Hà Nội/ Gửi thư: 64B, ngách 70, N 0904.164.166/22102283
52-A3, TT Quân đội, Bắc Nghĩa Tân, Hà Nội 0988491491/0936191122
TT Minh Tân - Kinh Môn - Hải Dương 0904.370.615
P.103 - B1B TT Thành Công - Hà Nội 0982.142.508
Số 20 - Ngõ 151 Láng Hạ - Đống Đa - HN 0912321034
34 Ngọc Thụy , Gia Lâm, HN 1915138598
P.Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội (Số 7, ngách 2, ngõ 7 đư 0912166352
P408 Nhà A3 TT Khương Thượng, Trung Tự, Đống Đa, HN 0936228715
95 Khâm Thiên, phường Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội 0913228228
P1508, L4A Trung Hòa, Nhân Chính, Thanh Xuân, HN/ Vũ Quý, 0936051111
Tổ 18A Láng Thượng - Đống Đa - HN 902325555
P.203, A6, Thanh Xuân Bắc, Hà Nội 0916551568

Số 20 Hàng Bông- Hà Nội/ Gửi thư: Đàm Minh Toản- P412, Nhà 098510010/
OCT2, DN1,0912125201
Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, HN
1B - Dãy F - 138A - Giãng Võ - HN 0982.087.222
45B11 - Đầm Trấu - HN 0989.304.696
34B, Ngõ 72, phố Chính Kinh, Nhân Chính, Thanh xuân, Hà Nội 0904530989
Số 223 Bạch Mai - Hai Bà Trưng - HN 091.303.4970
Tổ 3 - Trung Hòa - Cầu Giấy - HN/ Số nhà 15, ngách 3 ngõ 41 0904.113.117/0916883887
Khu 7, Hải Tân, Hải Dương 0988825170
Tổ 2, Bằng A, P.Hoàng Liệt, Hà Nội 0989686879
Thôn Kiều Mai, xã Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội 0983644468
T28 Cốc lếu - TX Lào Cai - Lào Cai 0912.528.252
Tổ 22, phường Hữu Nghị, TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình
Tầng 1, Nhà 16, Ngõ 63/191 Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội 0903203950
Nghĩa Phong - Nghĩa Hưng - Nam Định 0912.476.777
A15 - N6 Phương Mai - HN 043.852.0809
Số 25, ngõ 282, phố Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung, T 0974199357
Bích Sơn, Gia Vân, Gia Viễn , Ninh Bình 0912007117
393 Trần Nhân Tông - TP Nam Định 0983765006
Khối 2 Diễn Châu, Huyện Diễn Châu, Nghệ An 942308829
Tổ 27 Kim Lũ - Đại Kim - Hoàng Mai - HN 0983.188.611
Vân Canh, Hoài Đức, Hà Tây 0978316194
1104 - CT4-5 - Tổ 69 Yên Hoà - Cầu Giấy - HN 0983.392.215
Số 39 - Ngõ 41 Thái Hà - Trung Liệt - Đống Đa - HN 0912390664
P.202, V3, TT ĐHGTVT Ngọc Khánh, Ba Đình, HN 0912424548
501A, Chung cư A5 khu ĐT mới Đại Kim-Định Công, Hoàng Ma0912731270
Đội 1, Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam 0912029457
505-TTĐHPCCC-Nhân Chính-Thanh Xuân-Hà Nội 0983323014
507 C2 Vĩnh Hồ - HN 0913.051.976
Số 1, ngõ 2, Trung Kính, Tổ 3, Trung Hoà, Cầu Giấy, hà Nội 0916883887
21G Đông Các, Ô chợ Dừa, Đống Đa Hà Nội
P804, CT7A, Đô Thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội/ Gửi thư: Số 3 0982196072/0914370403
Phố Và, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh 0987.259.317
Số 2, Ngõ43, Chùa Bộc, Khương Thượng - Hà Nội 0913394938
Phuờng Trần Lãm, Thị Xã Thái Bình/ Gửi thư: Ban Điện, Tầng 0904927739/ 0902036116
204 A1-5 TT Địa Chính- Ngõ 79 Nguyễn Chí Thanh, HN 0989316536
Số 5 - A24 Nghĩa Tân - Hà Nội 0904.598.299
B6 TT7 Văn Quán - yên Phúc - Hà Đông 0912.302.621
P12A02, nhà 17T2, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội 913004183
Số 18/41 Ngõ 82, Nguyễn Phúc Lai, HN 0989069845
Quang Thịnh - Lạng Giang - Bắc Giang/ Gửi thư: 168 Đặng Xuân0983.676.299
Bảng, TP Nam Định, Nam Định
TT Nhạc Hoạ TW, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội 0904251424
Số 3A, ngách 151/51, Nguyễn Đức Cản, Tương Mai, Hoàng Mai, 0936736161
Số 18 - Ngõ 93 Vũ Hữu - Thanh Xuân Bắc - Hà Nội 0168.745.4899
Số 48 Lương Ngọc Quyến - Hoàn Kiếm - HN 0906.190.968/0989133131
21 Khu TT Thương Bình - Thanh Xuân - HN 0919572038
Yên Xá, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội/Gửi thư: Tầng 1- Toà Nhà 0912289027/0982131388
Tiền Phong-(Cty Phần mềm FPT, Phạm Hùng), Cầu Giấy, H
264 Lê Thanh Nghị, Tp Hải Dương 0912456589
Tân Dương, thủy Nguyên, hải Phòng/ Gửi thư: P314, CT3-1 Khu 0982771979
Số 2, B9 TT Thủ Lệ I, Phường Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội 0976615999
Trưng Vương, Tp Thái Nguyên 0912807468
Nhà D11-P401, TT Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội 0979614345/043857577
P.202, V3, TT ĐHGTVT Ngọc Khánh, Ba Đình, HN 0912.424.548
TT Ngân hàng Công thương Bắc Ninh - Khu 1 - Suối hoa - Bắc N0912.859.259
K3C Cao Thắng - Hạ Long - Quảng Ninh 093.668.6689
Số 2, Phố Thợ Nhuộm, HN 0903429838
1091 Đê La Thành - Ngọc Khánh - Ba Đình - HN 0125.615.9979
Hưng Tây - Hưng Nguyên- Nghệ An 0983.750.637
Số 4 - Tổ 36 - P. Hoàng Văn Thụ - Hoàng Mai – HN/ Gửi thư: Ngô0912378782/
Thị Thu Hương.
0983.909.868(C.Then)
Số 49A, tổ 13, Cụm 2, Làng Thủ Lệ, P. N
Tổ 3 - Trung Hòa - Cầu Giấy - HN 0904.113.117
Số 5 - Lý Văn Phúc - Đống Đa - HN 0936.860.988
506 - 17T1 Trung Hòa - Nhân Chính - HN 0983.660.063
Số 5 Lý Văn Phúc - Đống Đa - HN 0913.567.667
Thôn I - Xã Vạn Phúc - Thanh Trì - HN 0975.706.789
P107 C1C Láng Hạ - Đống Đa - HN 0922.588.888/ 0903438156
Xóm 2 - Phú Đô - Mễ Trì - Từ Liêm- HN/ Gửi thư: Giảng viên 0982.718.105
Số 3 - Liễu Giai - Ba Đình - HN 0983.841.744
209 C3 Láng Hạ - HN 0904.589.919
Thọ Lộc - Phúc Thọ - HN 0913.302.915
Tổ 42A - Thượng Đình - HN 0904.905.868
P506 C7 - Mỹ Đình 1 - Từ Liêm - HN 0988.756.756
Số 136B- Phường Âu Cơ - TX Phú Thọ - Phú Thọ 0912919099
Tổ 20, P. Bắc Sơn - TX Tam Điệp - Ninh Bình 0983.762.339
Số 18 Phan Văn Trị - P. Quốc Từ Giám - Đống Đa - HN 0913.285.112
Số 17 Ngõ 73/40 Hoàng Ngân - Nhân Chính - HN 0904.080.131
10/5 Ngõ Đồng Lực, Phường Ba Đình, TP Thanh Hóa 0912603612/0373855363
20B - Ngõ 236/8 Đường Khương Đình - Thanh Xuân - HN 0912.392.636/043.557.3521
0973586499
65 Phùng Chí Kiên - Cầu Giấy - HN 0904.644.887/ 0904960630 (vợ: C.Thư)
126 Đặng Quốc Chinh - TP Hải Dương - HD 0979.122.842
199 Quang Trung - Hà Đông - HN 0915.181.568
TT M1 - Tây Mỗ - Từ Liêm - HN/ Gửi thư: Tổ chức Y tế Thế Giới-
0904.348.463
Số 63 Trần Hưng Đạo, HN.
Tổ 42A - Thượng Đình - HN 0904.905.868
101 B7 - Khu TT Đồng Xa - Mai Dịch - Cầu Giấy - HN 0912.30.70.70
Tổ 20 - Cụm 3 - Tứ Liên - Tây Hồ - HN 0903.453.344
TT Trường Xiếc - Tổ 27 Mai Dịch - Cầu Giấy - HN/Gửi thư: Số 0983108099
TT Xây lắp Điện nước Trung Hoà-Hà Nội 0989811338/0989982399
D10tổ 9, phường Ô chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội 0904339445
5 Ông Ích Khiêm - HN 0914.526.688
36/66 Tổ 43 Đội NHân - Vạn Phúc - HN 01698886888/0919688886
Đồng Quang - Từ Sơn - Bắc Ninh 0905.665.555
P402- D2 Nam Đồng - HN/ Gửi thư: P505, tầng 5, Tòa Nhà 11B- 0982.266.983
Tổ chức Cứu trợ trẻ em E3 Ngoại Giao đoàn số 6 Đặng Văn Ngữ0912.073.710
15 Ngõ 64 Vũ Trọng Phụng - Thanh Xuân - HN 0904.017.194
Tổ 20 - Cụm 3 - Tứ Liên - Tây Hồ - HN 0903.453.344
Tổ 36, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội 0912655375
170 Nguyễn Văn Mẫn - Trần Phú - Bắc Giang 0912404780
P1028 - K6 - ĐTM Việt Hưng - HN 0912.238.908
Vạn Phúc - TP Hà Đông - Hà Tây 0903.457.966
Khách hàng cũ
Ghi chú
Tên Khách hàng Điện thoại
Trần Minh Trang 0906.119.272 T7/2011

Nguyễn Ngọc Tuấn Chuyển tê

Nguyễn Thị Thu Hạnh Chuyển tê


Nguyễn Quang Hùng 01223363832/0 T9/2011
29(anh Tuyên);0986211677

Đỗ Thị Nhị 0988.001.969 T9/2011

0913206125/ 01256523721
Hoàng Thị Hiểu 0902.005.136 T6/2011

Vũ Thu Hiền 0912.552.892 T11/2011


Nguyễn Thị Oanh 0984.055.896 T9/2011

Nguyễn Anh Quân 0906.010.977 T7/2011

Nguyễn Thị Thanh Lan 0983.033.473 T6/2011

Nguyễn Thị Kiều Hương 0912603597/04 T9/2011

Nguyễn Thu Trang 043.762.7081/ T7/2011

Đặng Bính Thân Chuyển tê


Nguyễn Thị Minh Hải 0903.426.265 T11/2011

Trần Thị Thanh Hằng 0983281083/04 T8/2011


Trần Thị Lan Chuyển tê

Đỗ Phương Thảo Chuyển tê


BÁN RỒI

Nguyễn Mạnh Thắng 0988.745.144 T6/2011

Nguyễn Tuấn Nghĩa 0912571771 T6/2011


0978.573.883/
Nguyễn Thị Hảo 043.556.5616 T8/2011
dđã bán

Nguyễn Thị Nguyên 0913.213.315 T11/2011

Dương Mạnh Đạt 090.345.2788 T9/2011

Nguyễn Thị Hoài Minh 0987.900.066/ T6/2011


Nguyễn Thị Hải Yến 0983.023.379 T7/2011

19tr

14tr ko bao
Nguyễn Hữu Hùng Chuyển tê

Nguyễn Thế Cảnh 0914232989 T7/2011

Phạm Trung Hiếu Chuyển tê

Phạm Mạnh Linh 0912745236, 0 T7/2011

Ngô Thế Vinh Chuyển tê

Mai Hạnh Nhung


Đặng Thị Hải Yến 0904.306.365 T6/2011
30 (vợ: C.Thư)
cho thue

Trần Thị Hằng 0904.437.699/ T1/2012

966288826 17tr

Nguyễn Thị Kim An Chuyển tê


ko lien lac dc
ko nghe
ko nghe
ban roi
16tr
chua ban vi re
ko ban
15tr
ko nghe
16tr
re chua ban
ko lien lac dc
cho thue 3.5tr
re chua ban
17tr(16.5)
may ban
ko nghe
ban 20tr ko thi cho thue 7tr
ko ban
ko ban
20tr
ko nghe
ko nghe
ban roi
re ko ban
15tr
ko nghe
nham may
nham may
nham may
ko ban
16tr
ko ban
ko lien lac dc
ban roi
ko co nhu cau
hỏi vợ rồi alo
ban roi
21tr
nham may
ko nghe
16tr ko bao ten
may ban
KO BAN NUA
nham may
ko lien lac dc
ko ban
ko nghe
ko nghe
ko liem lac dc
20.5tr
ban roi
ko nghe
nham may
ko lien lac dc
ko nghe
15tr
ban roi
ko nghe
ko co nhu cau
ko nghe
re chua ban
ko ban
14.5tr
ko nghe
ko nghe

ko nghe
ko ban
ko nghe
ko ban
ko nghe
ko nghe
chua ban vi re
ko ban
ban roi
ko lien lac dc
ban roi
kolendc lac
ban roi

ko nghe
15tr cat lo tren 70% 20 hoang hoa tham.
goi lai sau
ko ban
ct7e dt 81m gia 15tr tầng 2004
ko ban
ko dinh ban
ko nghe
14tr
20tr
20tr
re chua ban
ko ban
16.5TR KO BAO TEN
may ban
ko lien lac dc
ko lien lac dc
re chua ban
ko lien lac dc
BAN ROI
ban roi
17tr
ko ban
ko ban
ko nge
ko ban
18tr
ko ban
ko lien lac dc
ko lien lac dc
re chua ban

ko nghe
re chua ban
17tr
ban roi
12a02 124.14tr
ko lien lac dc
re chua ban
cho thue
ko lien lac dc
re chua ban
ban roi
ko ban
ko nghe
nt sau
ko ban
cho thue 5 tr
ko nghe
ban roi
ko ban
nham may
17tr
ko nghe
ban roi
ko nghe
ko ban
17tr
17tr
ko ban
ko nghe
ko nghe
dang ban
goi lai sau
ko ban
re chua ban
re chua ban
ko lien lac dc
ko nghe
ko nghe
ko lien lac dc
ko ban
chua muon ban
LO khoang 300tr
cho thue 7tr
ko ban
ko nghe
20tr
ko nghe
ko lien lac dc
ko nghe
rev chua ban
re chua ban
con mot can ho tap the
STT TÊN KHU MÃ CĂN Diện tích Giá trị sau ThKhách hàng đang giao dịch
Tên Khách hàng Địa chỉ gửi thư
1 CT8 C02-01 117.4 928.74 ### Hà Thị Nụ Nhà 13, Ngõ 71, H
2 CT8 C02-02 123.6 928.74 ### Nguyễn Thu Thủy Số 41 ngõ 5 Trần
3 CT8 C02-03 85.4 928.74 ### Nguyễn Quang Vũ Phòng Tài chính kế
4 CT8 C02-04 83.8 928.74 ### Vũ Tuấn Anh 98B Cửa Bắc -Quán
5 CT8 C02-05 86.3 921.04 ### Phạm Thị Thanh Nam Số 1/11A ngõ 71 ,
6 CT8 C02-06 84 928.74 ### Nguyễn Thị Linh Techcombank-Tầng
7 CT8 C02-07 86 921.04 ### Trần Thị Hồng Yến 24 T1, 1404 ĐTM T
8 CT8 C02-08 86 928.74 ### Phan Thanh Trung Xóm Bệnh Viện, Ng
9 CT8 C03-02 123.6 983.74 ### Dương Thị Đào Số 93 tổ 37 Xóm mớ
10 CT8 C03-03 85.4 983.74 ### Lê Minh Hải Thôn 6 xã Đông C
11 CT8 C03-04 83.8 983.74 ### Nguyễn Như Quỳnh Báo VN New- TTXV
12 CT8 C03-05 86.3 976.04 ### Đậu Quang Nhật số nhà 41 ngõ 94/
13 CT8 C03-06 84 983.74 ### Dương Văn Thành Yên Trường, Yên
14 CT8 C03-07 86 976.04 ### Lê Thị Thủy A1- 1B, Tổ 18, Tương Mai, Hai Bà T
15 CT8 C03-08 86 983.74 ### Vũ Tiến Dũng 32 Phạm Ngũ Lão
16 CT8 C04-01 117.4 1,027.74 ### Trần Xuân Anh P 904 Nơ 9A Bán đ
17 CT8 C04-02 123.6 1,027.74 ### Trần Hữu Thiệu Phòng 1707Nhà 1
18 CT8 C04-03 85.4 1,027.74 ### Nguyễn Thanh Thủy Số 17 tổ 36 ngách
19 CT8 C04-04 83.8 1,027.74 ### Hoàng Lan Hương 3/53 Bạch Đằng, H
20 CT8 C04-05 86.3 1,020.04 ### Nguyễn Thị Kiều Oanh 25 Vũ Ngọc Phan -
21 CT8 C04-06 84 1,027.74 ### Ngô Ngọc Tú Phòng thiết bị cô
22 CT8 C04-07 86 1,020.04 ### Phạm Văn Hùng Gửi thư: 98A Phạ
23 CT8 C04-08 86 1,027.74 ### Vũ Thị Hương Số 4 ngõ 63B, đườ
24 CT8 C05-01 117.4 1,060.74 ### Lê Thị Đoàn Số 119 ngõ 8 TT L
25 CT8 C05-02 123.6 1,060.74 ### Nguyễn Trọng Luyện Phòng 212 Chung c
26 CT8 C05-03 85.4 1,060.74 ### Phạm Thị Thu Trang Số 40 ngõ 161 Thá
27 CT8 C05-04 83.8 1,060.74 ### Nguyễn Thị Thu Trang Số 124 ngõ 71 phố
28 CT8 C05-05 86.3 1,053.04 ### Hoàng Anh Dũng Số 103 Triều Khúc
29 CT8 C05-06 84 1,060.74 ### Lại Thị Diễm Số 84-B3- Đại Kim
30 CT8 C05-07 86 1,053.04 ### Lê Thị Thu Hương 76 Trần Hưng Đạo
31 CT8 C05-08 86 1,060.74 ### Đặng Đức Tuệ 7-A15, Ngõ 33, Ph
32 CT8 C06-01 117.4 1,087.14 ### Đào Minh Phương P609 NC2, Chung c
33 CT8 C06-02 123.6 1,087.14 ### Nguyễn Tiến Dũng P 204-CT3AX2-Bắc
34 CT8 C06-03 85.4 1,087.14 ### Nguyễn Minh Nghĩa 18 Nhân Hòa - Nhâ
35 CT8 C06-04 83.8 1,087.14 ### Nguyễn Văn Chinh P 818 nhà CT7A-K
36 CT8 C06-05 86.3 1,079.44 ### Trần Hữu Trọng Số 19 hẻm 250/39/
37 CT8 C06-06 84 1,087.14 ### Hoàng Trường Mạnh P 423 nhà D2, Khu
38 CT8 C06-07 86 1,079.44 ### Phạm Thị Thu Hà Số 118 Phố Huế, N
39 CT8 C06-08 86 1,087.14 ### Phan Thành Được Số 38 Hàng Bún, P
40 CT8 C07-01 117.4 1,078.23 ### Nguyễn Thị Tươi Số 74 ngõ 125 Ng
41 CT8 C07-02 123.6 1,078.23 ### Nguyễn Thị Thạch Căn hộ 203 nhà B
42 CT8 C07-03 85.4 1,078.23 ### Trần Nhật Huy 26 Vĩnh Hồ, Ngã T
43 CT8 C07-04 83.8 1,078.23 ### Nguyễn Hữu Hòa Thanh tra Bộ Lao
44 CT8 C07-05 86.3 1,070.53 ### Nguyễn Thị Anh Công ty Xăng Dầu
45 CT8 C07-06 84 1,078.23 ### Nguyễn Thị Hoa Thao Ngoại, Sơn H
46 CT8 C07-07 86 1,070.53 ### Nguyễn Thị Phương Thúy Tổ 14 cụm 3-Tứ Li
47 CT8 C07-08 86 1,078.23 ### Lê Thị Thái Yên A1 ngõ 39 phố Tạ
48 CT8 C08-01 117.4 1,109.03 ### Nguyễn Thị Hà Số 84B Hải Thượn
49 CT8 C08-02 123.6 1,109.03 ### Nguyễn Minh Thuý Phòng Đầu tư Xây
50 CT8 C08-03 85.4 1,109.03
### Nguyễn Thị Liêm P 507, B8, Hoàng
51 CT8 C08-04 83.8 1,109.03
### Vũ Đức Tuấn Tổ 24 - Vĩnh Hưng
52 CT8 C08-05 86.3 1,101.33
### Nguyễn Xuân Duy 23 Nguyễn Khắc Hi
53 CT8 C08-06 84 1,109.03
### Nguyễn Thị Mai Phương Số nhà 39, Ngõ 62
54 CT8 C08-07 86 1,101.33
### Nguyễn Thị Sen Tân Lập, TT Nho Q
55 CT8 C08-08 86 1,109.03
### Nguyễn Huy Oanh P711- CT4.1 KĐT M
56 CT8 C09-01 117.4 1,139.83
### Hoàng Xuân Hải Số 125 Núi Trúc,
57 CT8 C09-02 123.6 1,139.83
### Hoàng Thị Nhu Số 3, Ngõ 25, Doãn
58 CT8 C09-03 85.4 1,139.83
### Nguyễn Thị Thu Thủy Số 35 Khương Hạ-
59 CT8 C09-04 83.8 1,139.83
### Nguyễn Ngọc Hồng Số 808 đường Lán
60 CT8 C09-05 86.3 1,132.13
### Vũ Thị Hiền Đồng Quang - Từ S
61 CT8 C09-06 84 1,139.83
### Bùi Ngọc San Tổ 3, khu 7, Việt
62 CT8 C09-07 86 1,132.13
### Nguyễn Anh Đức Số 144 Nguyễn Trã
63 CT8 C09-08 86 1,139.83
### Nguyễn Ngọc Kiên Tầng 1, nhà 17T5
64 CT8 C10-01 117.4 1,170.63
### Dương Thị Thùy Mai E11 Chung Cư 96 Đ
65 CT8 C10-02 123.6 1,170.63
### Nguyễn Thị Kim Liên 17/295 ngõ Quỳnh,
66 CT8 C10-03 85.4 1,170.63
### Nguyễn Thị Mai Linh 63 Thụy Khuê, phư
67 CT8 C10-04 83.8 1,170.63
### Lê Hồng Hải Số 5, Ngõ 379, Ngá
68 CT8 C10-05 86.3 1,162.93
### Đỗ Văn Tấn Số 57, ngõ 176 Tr
69 CT8 C10-06 84 1,170.63
### Đặng Thị Phương Loan 84C Ngọc Lâm - Lo
70 CT8 C10-07 86 1,162.93
### Lê Minh Long Số 10 ngách 12 ng
71 CT8 C10-08 86 1,170.63
### Nguyễn Thị Bích Ngọc Lô 14-15 C7 ĐTM Đ
72 CT8 C11-01 117.4 1,189.33
### Nguyễn Đăng Bảo Số 7 - Ngõ 392 Bạ
73 CT8 C11-02 123.6 1,189.33
### Triệu Kim Loan Trung Tâm BVSK LĐ
74 CT8 C11-03 85.4 1,189.33
### Thân Thị Hà P802-18T2 Trung H
75 CT8 C11-04 83.8 1,189.33
### Lê Hồng Quang Hà Việt Hoa, chi
76 CT8 C11-05 86.3 1,181.63
### Lê Minh Long Số 10 ngách 12 ng
77 CT8 C11-06 84 1,189.33
### Hoàng Quốc Dũng Số 468 Đường Lê L
79 CT8 C11-08 86 1,236
### Hoàng Văn Ngữ Tổ 22,Định Công,
80 CT8 C12-01 117.4 1,208.03
### Nguyễn Thị Lan Số 9 Đ2 Tập Thể L
81 CT8 C12-02 123.6 1,208.03
### Hoàng Thị Thu Hà 10/19/381 Nguyễn
82 CT8 C12-03 85.4 1,208.03
### Tô Kim Chi Số 6 ngách 32 ngõ
83 CT8 C12-04 83.8 1,208.03
### Cao Văn Long Số nhà 26 ngách 12
84 CT8 C12-05 86.3 1,200.33
### Ngô Thị Thu Hương 19/31 Ngõ 33 Tổ 8
85 CT8 C12-06 84 1,208.03
### Hoàng Ngọc Huy 18A - Ngõ 6 Tô Ho
86 CT8 C12-07 86 1,200.33
### Vũ Thị Hợi Số 55 Trần Quý C
87 CT8 C12-08 86 1,208.03
### Tô Phương Nam 312 H1 khu TT Kho
88 CT8 C12A-01 117.4 1,085.70
### Bùi Minh Sơn Số 19 Ngõ 86 Đại
89 CT8 C12A-02 123.6 1,226.73
### Dương Thúy Liên H3-P301 Thành Côn
90 CT8 C12A-03 85.4 1,226.73
### Nguyễn Văn Thuật Bùi Xá, Tam Hưng
91 CT8 C12A-04 83.8 1,226.73
### Phạm Minh Hóa Số 10 ngách 364/1
92 CT8 C12A-05 86.3 1,219.03
### Nguyễn Viết Thái Phố Phong Sơn,Ph
93 CT8 C12A-07 86 1,219.03
### Nguyễn Thế Hùng Xóm 4 - Thôn Phú
94 CT8 C12A-08 86 1,226.73
### Nguyễn Thanh Huyền 115 Phố Huế - HN
95 CT8 C14-01 117.4 1,098.90
### Lâm Ngọc Tuyến Số 10 ngõ 462/35/
96 CT8 C14-02 123.6 1,098.90
### Hoàng Đình Vinh Số nhà 57 đường V
97 CT8 C14-03 85.4 1,098.90
### Nguyễn Hoàng Quyền Phòng 302 nhà D5
98 CT8 C14-04 83.8 1,098.90
### Nguyễn Văn Mạnh 1312 CT5 X2 - Bắc
99 CT8 C14-05 86.3 1,091.20
### Nguyễn Văn Phúc 31/1 Nguyễn Thiệp
100 CT8 C14-06 84 1,098.90
### Trần Thị Mai 042 đường Hoàng L
101 CT8 C14-07 86 1,091.20
### Trần Thị Hoài Phương SN 300, Xóm 3, Ng
102 CT8 C14-08 86 1,098.90
### Quách Thanh Hương Số 14, Ngõ 125 Bù
103 CT8 C15-01 117.4 1,112.10
### Nguyễn Thị Thu Hà Số 38/38/55 Hoàng
104 CT8 C15-02 123.6 1,112.10
### Nguyễn Sỹ Toàn Số 18, Ngách 28,
105 CT8 C15-03 85.4 1,112.10
### Lê Thanh Hà Số 36D, Ngách 460
106 CT8 C15-04 83.8 1,112.10
### Mạc Thị Thoa A10, TT 11, Đô Th
107 CT8 C15-05 86.3 1,104.40
### Võ Thị Minh Phương 62 Ngách 67/64 Th
108 CT8 C15-06 84 1,112.10
### Nguyễn Thành Tài Số 8, Ngách 107,
109 CT8 C15-07 86 1,104.40
### Đặng Thuý Hằng Quang Trung - Hà
110 CT8 C15-08 86 1,112.10
### Vũ Thị Mai Hương Số 46 Chiến Thắng
111 CT8 C16-01 117.4 1,125.30
### Nguyễn Vương Long Số 19B, Ngách 77,
112 CT8 C16-02 123.6 1,125.30
### Nguyễn Thị Thu Hà P1-B7-301 Đội Cấn
113 CT8 C16-03 86 1,267
### Huỳnh Trung Hải P406, Tập thể NXB
114 CT8 C16-04 83.8 1,125.30
### Phan Thị An 103, D16, Quỳnh L
115 CT8 C16-05 86.3 1,117.60
### Ngô Văn Hồi 2204 CT3 Bắc Hà,
116 CT8 C16-06 84 1,125.30
### Hoàng Thị Thanh Tú Số 20, Ngõ 70, Ng
117 CT8 C16-07 86 1,267
### Mạc Thị Lan BT1C-Dự Án nhà ở
118 CT8 C16-08 86 1,125.30
### Nguyễn Văn Trụ Số 1A đường Tô Hi
119 CT8 C17-02 123.6 1,134.10
### Lý U Lan 50A, Ngách 1, Ngõ
121 CT8 C17-04 83.8 1,134.10
### Lê Như Ninh 19/176 Lê Trọng T
122 CT8 C17-05 86.3 1,126.40
### Trương Thị Thanh Huyền B6-F101 Khương Tr
123 CT8 C17-06 84 1,134.10
### Nguyễn Thị Phương Huyền 19A, An Ninh, Qua
124 CT8 C17-07 86 1,126.40
### Nguyễn Thuý Nga Số 8-P6 Trương Đị
125 CT8 C17-08 86 1,134.10
### Nguyễn Thị Minh Thảo SN 2B, Ngách 35,
126 CT8 C18-01 117.4 1,142.90
### Trần Thị Thu Uông Bí, Quảng Ni
127 CT8 C18-02 123.6 1,142.90
### Phan Thị Nguyệt Nhà 2 Ngách 22, N
129 CT8 C18-04 83.8 1,142.90
### Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 12/18 Ngõ 165, Tổ
130 CT8 C18-05 86.3 1,135.20
### Trần Quang Minh P1006 Chung Cư An
131 CT8 C18-06 84 1,142.90
### Lê Thị Thu Hường TT Xí nghiệp 810,
132 CT8 C18-07 86 1,135.20
### La Thị Hồng Mai Số 17 khu TT Viện
133 CT8 C18-08 86 1,142.90
### Vũ Thị Vi Tổ 16, Vĩnh Hưng,
134 CT8 C19-01 117.4 1,151.70
### Nguyễn Thị Lợi P 410, N6C, Khu đ
135 CT8 C19-02 123.6 1,151.70
### Phạm Khắc Song Phòng 410, Nhà N6
136 CT8 C19-03 85.4 1,151.70
### Dương Minh Sơn Số 207 Nguyễn Thư
137 CT8 C19-04 83.8 1,151.70
### Trần Ngọc Tuyền Thôn Đùng, Xã Liê
138 CT8 C19-05 86.3 1,144.00
### Trần Kim Quang 9A6 Tập thể công t
139 CT8 C19-06 84 1,151.70
### Đào Thị Hồng Tổ 5 Phường Quang
140 CT8 C19-07 86 1,144.00
### Lê Sĩ Vinh 27/A, Tổ 14B, Ngõ
142 CT8 C20-01 117.4 1,160.50
### Cao Thị Bích Lân Số 53 - Phan Đình Phùng - HN
143 CT8 C20-02 123.6 1,160.50
### Lê Thanh Hương Số 54 ngõ 84 Phố
144 CT8 C20-03 85.4 1,160.50
### Dương Hồng Thư Xóm 1 Miêu Nha, T
145 CT8 C20-04 83.8 1,160.50
### Lê Trần Đức 213 B2 Tập thể Tr
146 CT8 C20-05 86.3 1,152.80
### Nguyễn Đức Việt 14/32/191 Lạc Lon
147 CT8 C20-06 84 1,160.50
### Nguyễn Tuấn Hiệp Phòng số 1, Tầng
148 CT8 C20-07 86 1,152.80
### Phạm Ngọc Trường Sô 6 Ba Đình, Bỉm
149 CT8 C20-08 86 1,160.50
### Nhâm Văn Tuân Số nhà A1, TT Côn
150 CT8 C21-01 117.4 1,169.30
### Phạm Tri Thức Số 7, ngõ 251/21
151 CT8 C21-02 123.6 1,169.30
### Bùi Thị Thanh Nhàn Tổ 3, cụm 4, Khươ
152 CT8 C21-03 85.4 1,169.30
### Bùi Thị Bích Nhàn P 502 17T7 Trung
153 CT8 C21-04 83.8 1,169.30
### Vũ Thị Vi Tổ 16, Vĩnh Hưng,
154 CT8 C21-05 86.3 1,161.60
### Trần Thị Minh P 1008-CT3B khu đ
156 CT8 C21-07 86 1,161.60
### Nguyễn Thị Minh Nguyệt Ngô Quyền, Bắc Gi
157 CT8 C21-08 86 1,169.30
### Vũ Quang Khánh Căn 23 Lô 14B, Kh
158 CT8 C22-01 117.4 1,178.10
### Nguyễn Thị Nguyệt Anh 13.05 CT1 VIMECO
159 CT8 C22-02 123.6 1,178.10
### Nguyễn Hùng Cường Số 3A, 211/85 Khư
160 CT8 C22-03 85.4 1,178.10
### Trần Thị Thu Hà Phòng 112A, Nhà
161 CT8 C22-04 83.8 1,178.10
### Nguyễn Thị Lâm Số 27- Tổ 85 Ngõ 9
162 CT8 C22-05 86.3 1,170.40
### Bùi Thị Thanh Nhàn 1-A5 Tập thể Viện
163 CT8 C22-06 84 1,178.10
### Phan Thị Ngọc Hà P1 D10 Kim Liên,
164 CT8 C22-07 86 1,170.40
### Nguyễn Tuấn Anh P 120, G 6B , Khu
165 CT8 C22-08 86 1,178.10
### Mạc Văn Tầm Số 7A ngõ 236/32
166 CT8 C23-02 123.7 1,291
### Nguyễn Tuấn Minh Cty CPTM&DV Mỹ A
167 CT8 C23-03 85.4 1,344.43
### Lương Kim Ngân TTĐH Ngoại Thươn
168 CT8 C23-04 83.8 1,344.43
### Bùi Văn Vương Số 6 ngách 41/5 T
169 CT8 C23-07 86 1,336.73
### Đỗ Thị Thúy Huyền 18 Lý Thái Tổ, Ph
170 CT8 C23-08 86 1,344.43
### Vũ Thị Mai Số 42 - Ngõ 63 T
TỔNG 165 15,522 ###
Khách hàng cũ
Điện thoại Tên Khách hàng Địa chỉ gửi Điện thoại
0435650382/0983312683 ko ban
904632502 ko ban
912004074 15tr
903275401 ko ban
912233592 ko nghe
989279666 ko nghe
938469959 goi lai sau
983191696 ko nghe
912285676 nham may
913212746 19tr
043933,2325/0904.175.266 19tr
1666786868 ko nghe
0904.360.080 16tr
B, Tổ 18, Tương Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
0985100025/0937600388 ko lien lac dc
988687403 ko ban
0913511276/0462510922 ko nghe
906274869 ko nghe BÁN RỒI
913079930 ko nghe
0437893780/0979720956 goi lai sau
904509731 nham may
0913.515.949/03203.848.000 ko nghe
915341994 ko lien lac dc
0984824096/ 20tr
982836640 nham may
986896666 ko nghe
912210505 ban bang gia goc
0977.0101.28 ko lien lac dc
0983699098/0912027621 Nguyễn Thị Thanh 66 Cửa Bắc, Trúc Bạch, Ba Đình,
0983.411.279 bán giá cao
903251734 Ban roi dv 10tr
983686636 ko lien lac dc
1222676868 20tr
0913392834/0984378989 ko bán
0912358361/0936315858 bán giá cao
0936422589/ 0913260782 ko lien lac dc
986336999 ko bán
912069826 ko nghe
982987883 18tr
985353558 bán 14.5tr ko bao tên
913307972 ko bán
902466619 ko lien lac dc
904515628 ko nghe
983030861 ko bán
935641626 BÁN RỒI
0903407519/0983466483 Mai Đức Cường Tổ 14 cụm3 983411890
912373878 bán 16tr
0919753907/0373951633 bán giá cao
912937939 ko bán
904688055 16tr
0913.225.172 ko lien lac dc
913503050 bán giá cao
0912939494/0439997234 ko ban
912100523 Nguyễn Minh Toàn Số 40A ngõko ban
912093281 Nguyễn Văn Bính ko ban
902076919 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 138A, Giảnko liec lac dc
0975864728/0437640795 ko ban
0904.631.861/0933554262/0915898668 (ủy quyền cho anh Nguyễ ko nghe
903279005 15tr
0905.665.555 cho thue 7tr do thi nam cuong 2can 90m
913355396 Mai Tường Vân ko nghe
03213864330/0977787776 ko nghe
915772577 ko nghe
913058805 ko nghe
982882826 ko ban
903,412,088 Nguyễn Thị Hạnh 121 Tập Th01684916475/0320385
0945764145/0437626641 ko bán
948761111 tầng 1808 dt 86m giá 16tr và có căn 115m
091.966.1188 18tr
913095887 ko lien lac dc
0975.686.699 nham may
0912.648.014/38631220/0913.062.963( A Thọ)/0-912.648.014(A Chban gia cao
0437856297/0916569157 17chua ban
912018863 ko lien lac dc
904878688 ko bna
913095887 chua ban
0240852980/0913596151 18tr
904142671 ko ban
0438636470/0988631619 Trần Thị Thanh Thảo chua ban
913228892 ko ban
984598596 ko lien lac dc
912188153 ko lien lac dc
0989965196/0904384668 ko ban
0912.232.299 k nghe
905203610 ko nghe
0904144663/0912118654 ko nghe
983000099
903258444
0433973461/0987003377
972421999
912792066
0902.286.822
0936.388.181 15.5
983381281
915610641
904550988 Dương Việt Dũng
0903.257.957
0439271846/0979759450
912528252
984241486 Nguyễn Thị Nụ
0902036116/0913376656
914565204
904662848
983031214 BAN ROI
912153456 CÓ CĂN 803CT7G GIÁ 17TR
983195531
988553066
0982.994.486 BAN ROI
982121188
904274055
0983103886/0986321932 Nguyễn Thị Tuyết Mai 301 Đội Cấn 983103886
0904.185.867
903256123
936,423,099
912346576
0918.941.583/ 0973288789 17tr
903498566 BAN14TR KO BAO TÊN ban roi
904529918
0989204677/0986622869
912244827
0904782999/0934276666 bán 1,5 tỷ= 17.8
947284545
989603128
913030838
986964609
912265177
0913290723/01644322688 Trần Thị Vui
983227979
948286561
0916.542.157 Trần Thị Vui
904244077
1693857269
976738243
909613696 Vũ Kim Dung
915661896
989733686 Cung Thị Minh Thư
912322817
- Phan Đình Phùng - HN
904195858
904249751
936599222
903417847
913361570
913567630 Lê Thu Huơng
983681007
913222345
0913370077/0904383832
983019773
916542157 Trần Thị Chắt
943899675
904925594
914779070
974756969
913398755
989148286
1685771939
0913370077/0904383832/0438547016
904193484
934563883 bán bằng giá gốc
919141517
939287777
0983.406.689
904224182
913542442
0904.529.850
Ghi chú

T6/2011 ko nghe

0904181747 chị trang vợ anh tuệ

T6/2011 ko bán
T8/2011
T3/2012
T6/2011

T11/2011

T8/2011 ko nghe

Chuyển tên HĐVV

T10/2011

Chuyển tên HĐVV


T6/2011

Chuyển tên HĐVV

Chuyển tên HĐVV

T1/2012

T9/2011

T11/2011

Chuyển tên HĐVV


Giá trị sau Thành
MÃ CĂN Diện tích
thuế tiền

Giá trị sau Thành


STT Tòa Căn dt tên
thuế tiền
2 CT8 D02-02 123.60 880.00 108,768 Bùi Thị Hồng Hoa
3 CT8 D02-03 85.40 880.00 75,152 Nguyễn Đình Ngọc
4 CT8 D02-04 83.80 880.00 73,744 Nguyễn Đức Hùng
5 CT8 D02-05 86.30 880.00 75,944 Nguyễn Quang Huy
6 CT8 D02-06 84.00 880.00 73,920 Nguyễn Tất Thành
7 CT8 D02-07 86.00 880.00 75,680 Phạm Thị Thanh Huyền
8 CT8 D02-08 86.00 880.00 75,680 Vũ Thế Ban
9 CT8 D03-01 117.40 718.080 84,303 Nguyễn Thị Thanh Bình-
10 CT8 D03-02 123.60 718.080 88,755 Nguyễn Tiến Dũng
11 CT8 D03-03 85.40 718.080 61,324 Nguyễn Đức Cường
12 CT8 D03-04 83.80 718.080 60,175 Vũ Thanh Tùng
13 CT8 D03-05 86.30 718.080 61,970 Ngô Ích Trường
14 CT8 D03-06 84.00 718.080 60,319 Nguyễn Văn Khoa
15 CT8 D03-07 86.00 718.080 61,755 Lý Anh Tân
16 CT8 D03-08 86.00 718.080 61,755 Lê Minh Thắng
17 CT8 D04-01 117.40 732.160 85,956 Nguyễn Thị Thu Hà
18 CT8 D04-02 123.60 732.160 90,495 Nguyễn Thị Hảo
19 CT8 D04-03 85.40 732.160 62,526 Nguyễn Thị Lan Anh
20 CT8 D04-04 83.80 732.160 61,355 Phạm Thị Vĩnh
21 CT8 D04-05 86.30 732.160 63,185 Lê Văn Hưng
22 CT8 D04-06 84.00 732.160 61,501 Hoàng Mạnh Hà
23 CT8 D04-07 86.00 732.160 62,966 Nguyễn Thu Hương
24 CT8 D04-08 86.00 732.160 62,966 Nguyễn Hoà Bình
25 CT8 D05-01 117.40 746.240 87,609 Vũ Thanh Lam
26 CT8 D05-02 123.60 746.240 92,235 Hồ Thị Hoa
27 CT8 D05-03 85.40 746.240 63,729 Nguyễn Văn Sơn
28 CT8 D05-04 83.80 746.240 62,535 Lê Thị Hồng Vân
29 CT8 D05-05 86.30 746.240 64,401 Nguyễn Văn Huề
30 CT8 D05-06 84.00 932.80 78,355 Bành Đức Vỹ
31 CT8 D05-07 86.00 932.80 80,221 Trần Thị Tuyết hạnh
32 CT8 D05-08 86.00 932.80 80,221
33 CT8 D06-01 117.40 950.40 111,577 Trần Thị Ngọc Anh
34 CT8 D06-02 123.60 950.40 117,469 Phạm Thanh Sơn
35 CT8 D06-03 85.40 950.40 81,164 Phan Thành Quân
36 CT8 D06-04 83.80 950.40 79,644 Nguyễn Thị Ngọc Hà
37 CT8 D06-05 86.30 950.40 82,020 Nguyễn Thị Đạt
38 CT8 D06-06 84.00 950.40 79,834 Nguyễn Bích Thủy
39 CT8 D06-07 86.00 950.40 81,734 Vũ Phi Hùng
40 CT8 D06-08 86.00 950.40 81,734 Nguyễn Công Thành
41 CT8 D07-01 117.40 968.00 113,643 Võ Thị Việt Thu
42 CT8 D07-02 123.60 968.00 119,645 Tạ Thị Xuân Lịch
43 CT8 D07-03 85.40 968.00 82,667 Nguyễn Thị Phượng
44 CT8 D07-04 83.80 968.00 81,118 Phạm Nguyệt Mai
45 CT8 D07-05 86.30 968.00 83,538 Nguyễn Như Thịnh
46 CT8 D07-06 84.00 968.00 81,312
47 CT8 D07-07 86.00 968.00 83,248 Nguyễn Thị Thu Bình
48 CT8 D07-08 86.00 968.00 83,248 Nguyễn Văn Phong
49 CT8 D08-01 117.40 985.60 115,709 Nguyễn Trung Phương
50 CT8 D08-02 123.60 985.60 121,820 Vũ Đức Hiếu
51 CT8 D08-03 85.40 985.60 84,170 Võ Xuân Lâm
52 CT8 D08-04 83.80 985.60 82,593 Vũ Đình Kiêu
53 CT8 D08-05 86.30 985.60 85,057 Lê Đình Huy
54 CT8 D08-06 84.00 985.60 82,790 Bùi Thị Nhữ
55 CT8 D08-07 86.00 985.60 84,762 Nguyễn Thế Hiền
56 CT8 D08-08 86.00 985.60 84,762 Nguyễn Thị Lập
57 CT8 D09-01 117.40 802.560 94,221 Phạm Thị Ngọc Hải
58 CT8 D09-02 123.60 802.560 99,196 Phạm Quốc Chánh
59 CT8 D09-03 85.40 1,003.20 85,673 Tạ Thị Xuân Lịch
60 CT8 D09-04 83.80 1,003.20 84,068 Nguyễn Thị Lê
61 CT8 D09-05 86.30 1,003.20 86,576 Đinh Thị Hiền Trang
62 CT8 D09-06 84.00 1,003.20 84,269 Phạm Thị Thủy
63 CT8 D09-07 86.00 1,003.20 86,275 Đỗ Thị thương Hiền
64 CT8 D09-08 86.00 1,003.20 86,275 Phạm Tuyết Nga
65 CT8 D10-01 117.40 1,020.80 119,842 Nguyễn Thị Hương Giang
66 CT8 D10-02 123.60 1,020.80 126,171 Nguyễn Ngọc Bảo
67 CT8 D10-03 85.40 1,020.80 87,176 Đinh Hoàng Anh
68 CT8 D10-04 83.80 1,020.80 85,543 Vũ Thành Trung
69 CT8 D10-05 86.30 1,020.80 88,095 Đặng Thị Minh Phưong
70 CT8 D10-06 84.00 1,020.80 85,747 Nguyễn Thị Thơm
71 CT8 D10-07 86.00 1,020.80 87,789 Phạm Phú Đài
72 CT8 D10-08 86.00 1,020.80 87,789 Bùi Văn Tài
73 CT8 D11-01 117.40 830.720 97,527 Nguyễn Thị Hải
74 CT8 D11-02 123.60 830.720 102,677 Truơng Quốc Thiệp
75 CT8 D11-03 85.40 830.720 70,943 Nguyễn Thị Hảo
76 CT8 D11-04 83.80 830.720 69,614 Nguyễn Thị Thanh Tâm
77 CT8 D11-05 86.30 830.720 71,691 Phạm Thị Hà Điệp
78 CT8 D11-06 84.00 830.720 69,780 Phạm Thị Thi
79 CT8 D11-07 86.00 830.720 71,442 Phạm Thị Hà Điệp
80 CT8 D11-08 86.00 830.720 71,442 Nguyễn Thị Huế Cẩm
81 CT8 D12-03 85.40 844.800 72,146 Nguỹen Khánh Hùng
82 CT8 D12-04 83.80 844.800 70,794 Nguyễn Thị Thanh Huyền
83 CT8 D12-05 86.30 844.800 72,906 Lê Trung Dũng
84 CT8 D12-06 84.00 844.800 70,963 Bùi Thị Thuỷ
85 CT8 D12-07 86.00 844.800 72,653 Nguyễn Đình Sơn
86 CT8 D12-08 86.00 844.800 72,653 Ngô ThịLệ
87 CT8 D12A-01 117.40 1,073.60 126,041 Ngô Thế Sơn
88 CT8 D12A-02 123.60 1,073.60 132,697 Phạm Đăng Khoa
89 CT8 D12A-03 85.40 1,073.60 91,685 Trần Thị Thúy Minh
90 CT8 D12A-04 83.80 1,073.60 89,968 Nguyễn Kim Thanh
91 CT8 D12A-05 86.30 858.880 74,121 Nguyễn Thị Hương Mai
92 CT8 D12A-06 84.00 1,073.60 90,182 Vũ Văn Đồng
93 CT8 D12A-07 86.00 1,073.60 92,330 Nguyễn Thị Quế Anh
94 CT8 D12A-08 86.00 1,073.60 92,330 Đỗ Hoài Nam
95 CT8 D14-04 83.80 872.960 73,154 Lê Thị Tám
96 CT8 D14-05 86.30 1,091.20 94,171 Trần Thị Nga
97 CT8 D14-06 84.00 1,091.20 91,661 Hoàng Văn Tùng
98 CT8 D14-07 86.00 1,091.20 93,843 Trần Thị Lan
99 CT8 D14-08 86.00 1,091.20 93,843 Hoàng Xuân Trường
100 CT8 D15-01 117.40 1,108.80 130,173 Lê Thị Minh Hoa
101 CT8 D15-02 123.60 1,108.80 137,048 Nguyễn Thu Thảo
102 CT8 D15-03 85.40 1,108.80 94,692 Nguyễn Thị Thanh Bình
103 CT8 D15-04 83.80 887.040 74,334 Lê Thị Tám
104 CT8 D15-05 86.30 1,108.80 95,689 Trần Anh Thư
105 CT8 D15-06 84.00 887.040 74,511 Lê Trung Hiếu
106 CT8 D15-07 86.00 1,108.80 95,357 Lưu Bách Thắng
107 CT8 D15-08 86.00 1,108.80 95,357 Trần Thị Nga
108 CT8 D16-01 117.40 1,122.00 131,723 Bùi Minh Tân
109 CT8 D16-02 123.60 1,122.00 138,679 Phạm Đăng Khoa
110 CT8 D16-03 85.40 1,122.00 95,819 Trương Tuấn Ngọc
111 CT8 D16-04 83.80 1,122.00 94,024 Đinh Thị thoa
112 CT8 D16-05 86.30 1,122.00 96,829 Vũ Thị Hậu
113 CT8 D16-06 84.00 897.600 75,398 Hoàng Hải Bách Tùng
114 CT8 D16-07 86.00 1,122.00 96,492 Vũ Tuấn Dũng
115 CT8 D16-08 86.00 897.600 77,194 Nguyễn Quốc Hùng
116 CT8 D17-03 85.40 1,135.20 96,946 Nghiêm Thị Thanh Nga
117 CT8 D17-04 83.80 1,135.20 95,130 Nguyễn Văn Thắng
118 CT8 D17-05 86.30 1,135.20 97,968 Lê Anh Tuấn
119 CT8 D17-06 84.00 1,135.20 95,357 Đỗ thuý Hiệp
120 CT8 D17-07 86.00 1,135.20 97,627 Nguyễn Thị Minh Thuận
121 CT8 D17-08 86.00 1,135.20 97,627 Vũ Thị Kim Xuân
122 CT8 D18-01 117.40 1,148.40 134,822 Lê Thị Hương
124 CT8 D18-04 83.80 1,148.40 96,236 Đỗ thị Mai Loan
125 CT8 D18-05 86.30 1,148.40 99,107 Lê Thị Lĩnh
126 CT8 D18-06 84.00 1,148.40 96,466 Vũ Thị Kim Xuân
127 CT8 D18-07 86.00 1,148.40 98,762 Tạ Thị Xuân Lịch
128 CT8 D18-08 86.00 1,148.40 98,762 Bùi Thị Thanh Hải
130 CT8 D19-02 123.60 1,161.60 143,574 Nguyễn Thu Hà
131 CT8 D19-03 85.40 1,330.97 113,665 Nguyễn Đăng Phát
132 CT8 D19-04 83.80 1,161.60 97,342 Phạm Quốc Phong
133 CT8 D19-05 86.30 1,161.60 100,246 Nguyễn Hữu Tĩnh
134 CT8 D19-06 84.00 1,161.60 97,574 Hoàng Cẩm Thạch
135 CT8 D19-07 86.00 1,161.60 99,898 Nguyễn Vân Tân
136 CT8 D19-08 86.00 1,161.60 99,898 Trần Thị Hồng
137 CT8 D20-01 117.40 1,174.80 137,922 Trần Thị Hường
139 CT8 D20-03 85.40 1,174.80 100,328 Phạm Thị nguyệt
140 CT8 D20-04 83.80 1,174.80 98,448 Nguyễn văn Thắng
141 CT8 D20-05 86.30 1,174.80 101,385 Trịnh Xuân Hà
142 CT8 D20-07 86.00 1,174.80 101,033 Hà Phạm Phú
143 CT8 D20-08 86.00 1,174.80 101,033 Nguyễn Thị Minh Toàn
144 CT8 D21-01 117.40 1,188.00 139,471 Đỗ Thị thu Huyền
145 CT8 D21-02 123.60 1,188.00 146,837 NguyễnThị Thanh Hà
146 CT8 D21-03 85.40 1,188.00 101,455 Lê Minh Tuân
147 CT8 D21-04 83.80 1,188.00 99,554 Phan Thị Ngọc Ánh
148 CT8 D21-05 86.30 1,188.00 102,524 Nguyễn Văn Quyết
149 CT8 D21-06 84.00 1,188.00 99,792
150 CT8 D21-08 86.00 1,188.00 102,168 Vũ Thị Hạnh
151 CT8 D22-03 86.00 1,293.00 111,198 Trần Tuyết Hạnh
152 CT8 D22-04 83.80 1,357.37 113,748 Nguyễn Hồng Sơn & Chu
153 CT8 D22-06 84.00 1,293.00 108,612 Nguyễn Mạnh Thắng
154 CT8 D22-08 86.00 1,293.00 111,198 Nguyễn Thị Tám-Trần Hoà
Tổng 151 13,961 ###
STT TÊN KHU

sdt note
0904113177
0983304348
915160739
0913227440
0912525429
0989-122-547/0435530406
0989129330/0466846263
0913324168 / 0438710192
0913553389
0989063396/03206255236 ban roi
0904049266/8626230
0904-080-605/043-8822835
0913533748
0912039929 ban roi
0918240975
0914565204
0978-573-883
0915507130
0989356887/0438710307
0912234629
0913363550 14.5tr 15.5tr gốc ban roi
0912468668 bán rồi
0936841585
912,123,701
0912-044-797
906,069,379
0904-347-585/043-5111-916 bán rồi
0946559567/03203854818
0913223319
0912212372/ 0422250164 ko bán

01638257502/ 04-39741015
913225994
0983288086/04.35625011
0913269694/0912230637
0983599236/043.7165196
916422338
0914894377/37165428
0968865555/ 0438635724
'0934275999/33545292 giá 15tr(0948488439
0989192226
0912-320-441 ko nghe
0975383788'
0945631861/0435591087
0912550998- 0904.878.788 bán rồi đóng 100%
01228455775 chua co nhu cau ban
1688157406
0914383215
0982830013
0903215523/ 04-35651476 ko bán
0989652880
0915183337/ 0433115072 gghukh
0976596606
0945658165/0906067277 (cô Hòa) nhầm số
0978573883
0979293898 /043-7681076
0904921169
0904-631-861/0933554262/0915898668 (ủy quyền cho anh Nguyễn Văn Nhớn:0438649142)
0903235773
0988687788
0914886319 ko bán
0903529999 nham so
0904356586
Số 10, ngõ 49/46, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
904966789 BAN LÂU RỒI
0912011618 ban roi
0915358358
0988783636 16
913377411
0913549736 bán rồi
983880981
0903-435-057
0912-285-803 ko có
0978-573-883/043-5565616 ko bán

0912332964/03203716872 17tr
01697302374/03202216225
0912332964/03203716872 17tr
01269075035/0904393136
904110770 ban roi
0906031996

0904598-299/0462511585
0913-596-645 ko ban
982466799
0912104395
0913-282-436 16tr
0975753065 ko bán
0903714039
912,792,747
903201026
983762636
0917340617/ 03203758808
0904969508/ 04-36525170
983125518
904659868
0913-580-238/0919-404-727
0904-228-809
0905608866/0435575787
904196666 ko bán
0917340617/ 03203758808
0919.715.016/043.9944050
0904152358/0462919381
0904807699/ 0462584061
0904969508/0934568892
904572489
913282436
0904001223 nhầm số
0983001954 ban roi
0989580658/0437627002
0913564738
0983-384-888 16TR
0988708888/0462510393
0913-579-579 ko nghe
0977967797 chưa muốn bán vì rẻ quá (5-4)
/0906593388/'0904-372-028
0912-683-084
0913294732
0913067706
0913519159/0916978986/'0913-077-031
01688-646-486/091209929
0983-377-296
0913067706
0989-192-226
0904211975
0913-383-848
0985201392 ko ban
0912007117
0912-188-458
0974979106
0978-815-588
0935999188/0985688999
0912-139-719
0915060685 ko lien lac dc
'0977967797
0935058228
01672279999/0913228019
0913572538/043-8357183
0912991200
0912-568-579
0978111668/0437870237
0908-072-999/0939-984-444
0913395469/37853986

0913232687
0438531522/ 01669435842
0913514110
0903213545
0946393488/ 0903414843
ng Đa, Hà Nội

You might also like