You are on page 1of 89

THÔNG T

STT Căn số Tên khách hàng CMND

013240167 cấp ngày


1 1006 Nguyễn Văn Chỉnh
22/09/2011 tại Hà Nội
162794355 cấp ngày
2 1114 Lương Thị Vân
23/12/2003 tại Nam Định

3 1914 Nguyễn Văn Hà 162583050 cấp ngày 10/04/2001

013631451 cấp ngày 20/05/2013


4 1912A Nguyễn Thị Thảo
tại Hà Nội

5 1209 Trần Thanh Doanh 172118007 tại Thanh Hóa

1612
012393895 cấp ngày 04/10/2002
6 (từ 12A12 Nguyễn Thị Thu Dung
tại Hà Nội
sag)

168201837 cấp ngày 14/06/2007


7 1212A Trần Mạnh Đông
tại Hà Nam

010492531 cấp ngày 28/02/2001


8 1612A Nguyễn Ngọc Thịnh
tại Hà Nội

197142161 cấp ngày 02/11/2000


9 1612A Thái Cường Quốc
tại Quảng Trị

031214957 cấp ngày 30/01/2009


10 1212A Đào Bá Thắng
tại Hải Phòng

131550744 cấp ngày 22/08/2006


11 1720 Nguyễn Sơn Tùng
tại Phú Thọ
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG MUA DỰ ÁN TÂN TÂY ĐÔ

Địa chỉ theo Hộ Khẩu Địa chỉ liên lạc ĐT


Số tiền đặt
cọc lần 1
Số 30, tổ 27 phường
Số 30, tổ 27 phường Quan Hoa,
Quan Hoa, Cầu Giấy, 0968 04 8989 20,000,000
Cầu Giấy, HN
HN 0945 194 838/
Xuân Tiến, Xuân P1503-1505, tầng 15, tòa nhà
0914 35 45 87 5,000,000
Trường, Nam Định Charmvit - 117 Trần Duy Hưng, HN

Yên Đông, Ý Yên, Nam SN 28, ngõ 409 đường An Dương


0905 082 683 10,000,000
Định Vương, Tây Hồ, HN

308-34T Đô thị Trung Hòa


308-34T Đô thị Trung Hòa Nhân
Nhân Chính, Trung Hòa, 0988 913 507 30,000,000
Chính, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN
Cầu Giấy, HN

Phú Lộc, Hậu Lộc, Thanh Số 9 236/17/18 đường Khương Đình,


0974 065 839 30,000,000
Hóa Thanh Xuân, Hà Nội

TT Cầu 7 Mỹ Đình, Từ
TT Cầu 7 Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội 0169 22 45 332 5,000,000
Liêm, Hà Nội

Thanh Nguyên, Thanh P205 nhà A3 - 18 Hoàng Quốc Việt,


0985 220 154 2,000,000
Liêm, Hà Nam Cầu Giấy, Hà Nội

TT Xưởng In Quân Đội, TT Xưởng In Quân Đội, Cầu Diễn, Hà


0974 982 738 2,000,000
Cầu Diễn, Hà Nội Nội

Giọ Mỹ, Gio Linh, Quảng 093 771 3727/


Giọ Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị 20,000,000
Trị 0908 598 140

Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải


Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 0986 849 088 6,000,000
Phòng

Dữu Lâu, Việt Trì, Phú Thọ Dữu Lâu, Việt Trì, Phú Thọ 0985 898 850 30,000,000
Tình trạng
NVKD
Số tiền đặt Ngày chuyển Hẹn ngày ký
Ngày Ngày
cọc lần 2 tiền cho CĐT HĐ
Duy Hùng
6/28/2013 10,000,000 29/06/2013 06/07/2013 (Hồng)
vay ngân Nguyễn Thị
6/29/2013 20,000,000 09/07/2013 19/07/2013
hàng Trang

hẹn
6/29/2013 01/07/2013
Mail 12/07/2013 Hiệp(Điệp)

7/4/2013 7/11/2013 Vũ Văn Đức

Bùi Thu
7/13/2013 7/20/2013
Huyền

Bùi Hiệp+
7/13/2013 25,000,000 17/07/2013 27/07/2013
Nga dt

hẹn 17/07 Đặng Đình


7/13/2013 hoàn thiện 26/07/2013 Toàn+Bùi
cọc Hiệp

hẹn Trường+Hùn
7/20/2013
24/07/2013 g(Minhvv)

Thương
7/29/2013 7-10 ngày nữa
(Dungnt)

7/30/2013 7-10 ngày nữa Minhvv

8/3/2013 7-10 ngày nữa Đứcvv


Tình Trạng

đủ cọc

chiều
chưa đủ cọc
09/07/13

cho đến
bc
hết 12/07

đủ cọc

đủ cọc

đủ cọc

bc

chưa đủ cọc

không
thưởng phạt

không
thưởng phạt

không
thưởng phạt
BẢNG GIÁ CT2A TÂN TÂY ĐÔ
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)

1 605 94.7 13,923,840 117,000,000 12,688,360 103,067,648 494,334,000 768,964,000 597,401,648 872,031,648 1,201,587,648

2 705 94.7 13,923,840 117,000,000 12,688,360 103,067,648 494,334,000 768,964,000 597,401,648 872,031,648 1,201,587,648

Thảo+Hiệp
3 1002 55 14,649,040 39,000,000 13,939,949 128,697,200 287,100,000 446,600,000 415,797,200 575,297,200 766,697,200 (Luân) đặt cọc
16/9
Hiệp(Điệp)
4 1005 94.7 14,350,080 117,000,000 13,114,600 143,432,576 494,334,000 768,964,000 637,766,576 912,396,576 1,241,952,576 đặt cọc
24/8
Dungnt14/8/1
5 1007 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 đặt cọc
3
Hoàng Thị
Minh Thúy
6 1008 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 đặt chỗ
(Phương)
đặt chỗ 3tr
7 1011 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 Thúy (Công) đặt cọc
8 1017 82.3 14,649,040 78,000,000 13,701,288 172,935,992 429,606,000 668,276,000 602,541,992 841,211,992 1,127,615,992
Hương(Công)
9 1101 54.8 15,246,960 39,000,000 14,535,281 160,853,408 286,056,000 444,976,000 446,909,408 605,829,408 796,533,408 24/8/13 đặt cọc
từ 1201
Dương Thị
10 1102 55 14,649,040 39,000,000 13,939,949 128,697,200 287,100,000 446,600,000 415,797,200 575,297,200 766,697,200 Hoa(Công) đặt cọc
24/8/13
11 1103 53.1 14,649,040 39,000,000 13,914,577 122,904,024 277,182,000 431,172,000 400,086,024 554,076,024 738,864,024 Kiên(Dungnt) đặt cọc
Sinh+Hùng(N
12 1107 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 đặt cọc
ghĩa) 29/8/13
Huyền(Kiểm)
13 1108 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 đặt cọc
18/8/13
Vũ Văn Đức
14 1109 53.4 14,948,000 39,000,000 14,217,663 139,783,200 278,748,000 433,608,000 418,531,200 573,391,200 759,223,200 đặt cọc
20/8/13
Hà(Phương)
15 1110 53.4 14,948,000 39,000,000 14,217,663 139,783,200 278,748,000 433,608,000 418,531,200 573,391,200 759,223,200 đặt cọc
21/09/13
Nhungdt(Hồn
16 1111 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 đặt cọc
g)
17 1112 55.6 14,948,000 39,000,000 14,246,561 147,148,800 290,232,000 451,472,000 437,380,800 598,620,800 792,108,800 Tuệ 27/8/13 đặt cọc
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)

Trangnt(Nghĩa
18 1115 55.8 15,097,480 39,000,000 14,398,555 156,159,384 291,276,000 453,096,000 447,435,384 609,255,384 803,439,384 đặt cọc
) 03/09
Dung83
19 1116 55.4 15,097,480 39,000,000 14,393,509 154,760,392 289,188,000 449,848,000 443,948,392 604,608,392 797,400,392 đặt cọc
12/09/13
Lan(Kiểm)
20 1117 82.3 14,649,040 78,000,000 13,701,288 172,935,992 429,606,000 668,276,000 602,541,992 841,211,992 1,127,615,992 +Chi đặt đặt chỗ
chỗ 20/9/13
21 1118 79.9 14,652,000 78,000,000 13,675,780 165,854,800 417,078,000 648,788,000 582,932,800 814,642,800 1,092,694,800 Huyền(Hồng) đặt cọc
22 1119 54.9 15,396,440 39,000,000 14,686,057 169,424,556 286,578,000 445,788,000 456,002,556 615,212,556 806,264,556 Hoapq7/8/13 đặt cọc
Thanhbt(Điệp)
23 1201 54.8 15,246,960 39,000,000 14,535,281 160,853,408 286,056,000 444,976,000 446,909,408 605,829,408 796,533,408 +Hòa (Luân) đặt cọc
30/8/13
Phùng Thế
24 1202 55 14,649,040 39,000,000 13,939,949 128,697,200 287,100,000 446,600,000 415,797,200 575,297,200 766,697,200 Đức đặt cọc
(Công nv)
Lụa đặt chỗ
25 1205 94.7 14,350,080 117,000,000 13,114,600 143,432,576 494,334,000 768,964,000 637,766,576 912,396,576 1,241,952,576 đặt chỗ
hết 24/9
Mai (Công)
26 1207 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 đặt cọc
20/8/13
27 1208 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200
Hiếu + Lợi
28 1210 53.4 14,948,000 39,000,000 14,217,663 139,783,200 278,748,000 433,608,000 418,531,200 573,391,200 759,223,200 (Hồng) đặt cọc
30/8/13
Bùi Thị Thanh
29 1211 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 đặt cọc
20/8
Yến (Minh)
30 1212 55.6 14,948,000 39,000,000 14,246,561 147,148,800 290,232,000 451,472,000 437,380,800 598,620,800 792,108,800 đặt cọc
24/8
Vũ Văn
31 1212A 53.2 15,384,600 39,000,000 14,651,517 162,340,720 277,704,000 431,984,000 440,044,720 594,324,720 779,460,720 đặt cọc
Minh(TP)

32 1214 53.3 15,695,400 39,000,000 14,963,693 179,284,820 278,226,000 432,796,000 457,510,820 612,080,820 797,564,820 Mỹ đặt cọc

Huyền (Hồng)
33 1215 55.8 15,000,122 39,000,000 14,301,197 150,726,808 291,276,000 453,096,000 442,002,808 603,822,808 798,006,808 + Thái Sinh đặt cọc
Tơn
Nghĩa+Hòa
34 1216 55.4 15,097,480 39,000,000 14,393,509 154,760,392 289,188,000 449,848,000 443,948,392 604,608,392 797,400,392 đặt cọc
(Phương) 20/8
35 1217 82.3 14,649,040 78,000,000 13,701,288 172,935,992 429,606,000 668,276,000 602,541,992 841,211,992 1,127,615,992
36 1219 54.9 15,396,440 39,000,000 14,686,057 169,424,556 286,578,000 445,788,000 456,002,556 615,212,556 806,264,556 Tự (Minhvv) đặt cọc
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)

Ngọc đặt chỗ


37 12A01 54.8 14,945,040 39,000,000 14,233,361 144,308,192 286,056,000 444,976,000 430,364,192 589,284,192 779,988,192 3tr đặt chỗ
30/8
Huyền (Kiểm)
38 12A02 55 14,358,960 39,000,000 13,649,869 112,742,800 287,100,000 446,600,000 399,842,800 559,342,800 750,742,800 đặt cọc
30/8/13

39 12A05 94.7 14,065,920 117,000,000 12,830,440 116,522,624 494,334,000 768,964,000 610,856,624 885,486,624 1,215,042,624

40 12A06 52.9 15,091,560 39,000,000 14,354,320 145,703,524 276,138,000 429,548,000 421,841,524 575,251,524 759,343,524 Lụa 27/8/13 đặt cọc
41 12A07 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800
Hoadt(Công)
42 12A09 53.4 14,652,000 39,000,000 13,921,663 123,976,800 278,748,000 433,608,000 402,724,800 557,584,800 743,416,800 đặt cọc
10/8/13
43 12A12 55.6 14,652,000 39,000,000 13,950,561 130,691,200 290,232,000 451,472,000 420,923,200 582,163,200 775,651,200
Thương
44 12A19 54.9 15,091,560 39,000,000 14,381,177 152,686,644 286,578,000 445,788,000 439,264,644 598,474,644 789,526,644 đặt cọc
(Dungnt) 19/9

45 1405 94.7 14,065,920 117,000,000 12,830,440 116,522,624 494,334,000 768,964,000 610,856,624 885,486,624 1,215,042,624

46 1406 52.9 15,091,560 39,000,000 14,354,320 145,703,524 276,138,000 429,548,000 421,841,524 575,251,524 759,343,524 Vũ Văn Đức đặt cọc

Hà(Phương)
47 1411 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800 đặt cọc
29/8/13
Trangntt
48 1416 55.4 14,798,520 39,000,000 14,094,549 138,198,008 289,188,000 449,848,000 427,386,008 588,046,008 780,838,008 (Công) đặt cọc
26/8/13
Ngô Thu
49 1417 82.3 14,358,960 78,000,000 13,411,208 149,062,408 429,606,000 668,276,000 578,668,408 817,338,408 1,103,742,408 Trang đặt cọc
20/8
Khánh(Dungn
50 1420 55.3 15,091,560 39,000,000 14,386,316 154,083,268 288,666,000 449,036,000 442,749,268 603,119,268 795,563,268 đặt cọc
t)+Tuấn lh
Trang(Phương
51 1501 54.8 14,945,040 39,000,000 14,233,361 144,308,192 286,056,000 444,976,000 430,364,192 589,284,192 779,988,192 ) đặt cọc
09/09/13
52 1505 94.7 14,065,920 117,000,000 12,830,440 116,522,624 494,334,000 768,964,000 610,856,624 885,486,624 1,215,042,624
53 1507 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800
Thu (Kiểm)
54 1508 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800 đặt đặt chỗ
chỗ 2tr 27/9
55 1511 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800 Huyền(Hồng) đặt cọc
Thắng(Điệp)
56 1601 54.8 14,945,040 39,000,000 14,233,361 144,308,192 286,056,000 444,976,000 430,364,192 589,284,192 779,988,192 đặt cọc
16/09/13
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)

Phương vm
57 1602 55 14,358,960 39,000,000 13,649,869 112,742,800 287,100,000 446,600,000 399,842,800 559,342,800 750,742,800 đặt đặt chỗ
chỗ ko tiền
Tùng+Đức
58 1603 53.1 14,358,960 39,000,000 13,624,497 107,500,776 277,182,000 431,172,000 384,682,776 538,672,776 723,460,776 (Phương) đặt cọc
23/09
Hương(Công)
59 1604 64.1 14,945,040 78,000,000 13,728,191 136,417,064 334,602,000 520,492,000 471,019,064 656,909,064 879,977,064 đặt cọc
7/8/13

60 1605 94.7 14,065,920 117,000,000 12,830,440 116,522,624 494,334,000 768,964,000 610,856,624 885,486,624 1,215,042,624

Nghĩa+Hòa
61 1607 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800 đặt cọc
15/09/13
Cường(Kiểm)
62 1608 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800 đặt cọc
25/8/13
63 1609 53.4 14,652,000 39,000,000 13,921,663 123,976,800 278,748,000 433,608,000 402,724,800 557,584,800 743,416,800 Lê Dung31/8 đặt cọc
Phạm Ngọc
Tùng+
64 1610 53.4 14,652,000 39,000,000 13,921,663 123,976,800 278,748,000 433,608,000 402,724,800 557,584,800 743,416,800 đặt cọc
Dung83 đặt
cọc 5tr
Lê Dung
65 1611 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800 đặt cọc
22/8(tu 1706)

66 1612A 53.2 15,384,600 39,000,000 14,651,517 162,340,720 277,704,000 431,984,000 440,044,720 594,324,720 779,460,720 Thương (Dungnđặt cọc

Vũ Văn Đức
67 1615 55.8 14,798,520 39,000,000 14,099,595 139,477,416 291,276,000 453,096,000 430,753,416 592,573,416 786,757,416 đặt cọc
30/8/13
Công(TP)
68 1616 55.4 14,798,520 39,000,000 14,094,549 138,198,008 289,188,000 449,848,000 427,386,008 588,046,008 780,838,008 đặt cọc
từ 1915sang
69 1617 82.3 14,358,960 78,000,000 13,411,208 149,062,408 429,606,000 668,276,000 578,668,408 817,338,408 1,103,742,408
Minhvv
70 1619 54.9 15,091,560 39,000,000 14,381,177 152,686,644 286,578,000 445,788,000 439,264,644 598,474,644 789,526,644 đặt cọc
28/8/13

71 1620 55.3 15,091,560 39,000,000 14,386,316 154,083,268 288,666,000 449,036,000 442,749,268 603,119,268 795,563,268 Son(Phuong) đặt cọc

Huyền (Kiểm)
72 1701 54.8 14,794,080 39,000,000 14,082,401 136,035,584 286,056,000 444,976,000 422,091,584 581,011,584 771,715,584 đặt cọc
18/09

73 1705 94.7 13,923,840 117,000,000 12,688,360 103,067,648 494,334,000 768,964,000 597,401,648 872,031,648 1,201,587,648

Sỹ Văn Hiệp
74 1706 52.9 14,939,120 39,000,000 14,201,880 137,639,448 276,138,000 429,548,000 413,777,448 567,187,448 751,279,448 đặt cọc
13/09/13
75 1707 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600 Lê Dung 03/09 đặt cọc
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)

76 1708 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
Truong(Luân)
77 1709 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600 + đặt cọc
Yến(Minhvv)
Hùng (Hồng)
78 1710 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600 đặt cọc
26/9/13
79 1711 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
Hiệp+Toàn
80 1712 55.6 14,504,000 39,000,000 13,802,561 122,462,400 290,232,000 451,472,000 412,694,400 573,934,400 767,422,400 đặt cọc
31/8/13
81 1715 55.8 14,649,040 39,000,000 13,950,115 131,136,432 291,276,000 453,096,000 422,412,432 584,232,432 778,416,432
Hoàng Anh
82 1716 55.4 14,649,040 39,000,000 13,945,069 129,916,816 289,188,000 449,848,000 419,104,816 579,764,816 772,556,816 đặt cọc
30/8/13
83 1717 82.3 14,213,920 78,000,000 13,266,168 137,125,616 429,606,000 668,276,000 566,731,616 805,401,616 1,091,805,616
84 1719 54.9 14,939,120 39,000,000 14,228,737 144,317,688 286,578,000 445,788,000 430,895,688 590,105,688 781,157,688 Hoapq7/8/13 đặt cọc
Vũ Văn Đức
85 1720 55.3 14,939,120 39,000,000 14,233,876 145,653,336 288,666,000 449,036,000 434,319,336 594,689,336 787,133,336 (Minhvv) đặt cọc
08/08/13
Bùi Tín
Trường(Luân)
86 1801 54.8 14,794,080 39,000,000 14,082,401 136,035,584 286,056,000 444,976,000 422,091,584 581,011,584 771,715,584 đặt chỗ
đặt chỗ ko tiền
23/9/13

87 1805 94.7 13,923,840 117,000,000 12,688,360 103,067,648 494,334,000 768,964,000 597,401,648 872,031,648 1,201,587,648
88 1807 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
89 1808 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
Nhungdt(Hồn
90 1809 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600 g) đặt cọc
23/8/13
Thanhpt(Luân
91 1810 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600 ) đặt cọc
24/8
92 1811 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600

93 1812 55.6 14,504,000 39,000,000 13,802,561 122,462,400 290,232,000 451,472,000 412,694,400 573,934,400 767,422,400 Cường (Kiểm) đặt cọc
30/8
94 1816 55.4 14,649,040 39,000,000 13,945,069 129,916,816 289,188,000 449,848,000 419,104,816 579,764,816 772,556,816
95 1902 55 14,213,920 39,000,000 13,504,829 104,765,600 287,100,000 446,600,000 391,865,600 551,365,600 742,765,600
96 1903 53.1 14,213,920 39,000,000 13,479,457 99,799,152 277,182,000 431,172,000 376,981,152 530,971,152 715,759,152 Duân 28/8/13 đặt cọc
97 1905 94.7 13,923,840 117,000,000 12,688,360 103,067,648 494,334,000 768,964,000 597,401,648 872,031,648 1,201,587,648
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)

Nghĩa+Hòa
98 1906 52.9 14,939,120 39,000,000 14,201,880 137,639,448 276,138,000 429,548,000 413,777,448 567,187,448 751,279,448 (Phương) đặt cọc
24/8/13
99 1907 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
100 1908 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
101 1909 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600
102 1910 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600
103 1911 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
104 1912 55.6 14,504,000 39,000,000 13,802,561 122,462,400 290,232,000 451,472,000 412,694,400 573,934,400 767,422,400
Toàn(Kiểm)
105 1914 53.3 15,229,200 39,000,000 14,497,493 154,436,360 278,226,000 432,796,000 432,662,360 587,232,360 772,716,360 đặt cọc
17/8/13
106 1915 55.8 14,649,040 39,000,000 13,950,115 131,136,432 291,276,000 453,096,000 422,412,432 584,232,432 778,416,432
107 1916 55.4 14,649,040 39,000,000 13,945,069 129,916,816 289,188,000 449,848,000 419,104,816 579,764,816 772,556,816
108 1917 82.3 14,213,920 78,000,000 13,266,168 137,125,616 429,606,000 668,276,000 566,731,616 805,401,616 1,091,805,616
Tự (Minhvv)
109 1918 79.9 14,504,000 78,000,000 13,527,780 154,029,600 417,078,000 648,788,000 571,107,600 802,817,600 1,080,869,600 đặt cọc
11/9
Tùng+Đức
110 1919 54.9 14,939,120 39,000,000 14,228,737 144,317,688 286,578,000 445,788,000 430,895,688 590,105,688 781,157,688 (Phương) đặt cọc
21/8
Lan + Chi
111 1920 55.3 14,939,120 39,000,000 14,233,876 145,653,336 288,666,000 449,036,000 434,319,336 594,689,336 787,133,336 (Kiểm) đặt cọc
27/8/13

112 2001 54.8 14,794,080 39,000,000 14,082,401 136,035,584 286,056,000 444,976,000 422,091,584 581,011,584 771,715,584
113 2002 55 14,213,920 39,000,000 13,504,829 104,765,600 287,100,000 446,600,000 391,865,600 551,365,600 742,765,600
Tranglth(Công
114 2003 53.1 14,213,920 39,000,000 13,479,457 99,799,152 277,182,000 431,172,000 376,981,152 530,971,152 715,759,152 ) đặt cọc
26/8/13
115 2005 94.7 13,923,840 117,000,000 12,688,360 103,067,648 494,334,000 768,964,000 597,401,648 872,031,648 1,201,587,648

Hòa+Nghĩa
116 2006 52.9 14,939,120 39,000,000 14,201,880 137,639,448 276,138,000 429,548,000 413,777,448 567,187,448 751,279,448 (Phương) đặt cọc
27/8/13
117 2007 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
118 2008 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
119 2009 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600
120 2010 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)

Đặng Đìng
Toàn
121 2011 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600 đặt cọc
+Bùi Hiệp
10/8
122 2012 55.6 14,504,000 39,000,000 13,802,561 122,462,400 290,232,000 451,472,000 412,694,400 573,934,400 767,422,400
123 2012A 53.2 15,229,200 39,000,000 14,496,117 154,073,440 277,704,000 431,984,000 431,777,440 586,057,440 771,193,440 Chi+Nhung đặt cọc

Trang(Nghĩa)
124 2014 53.3 15,229,200 39,000,000 14,497,493 154,436,360 278,226,000 432,796,000 432,662,360 587,232,360 772,716,360 đặt cọc
19/8/13
125 2015 55.8 14,649,040 39,000,000 13,950,115 131,136,432 291,276,000 453,096,000 422,412,432 584,232,432 778,416,432 Kiên(Hồng) đặt cọc
126 2016 55.4 14,649,040 39,000,000 13,945,069 129,916,816 289,188,000 449,848,000 419,104,816 579,764,816 772,556,816
127 2017 82.3 14,213,920 78,000,000 13,266,168 137,125,616 429,606,000 668,276,000 566,731,616 805,401,616 1,091,805,616
Tùng(Phương)
128 2018 79.9 14,504,000 78,000,000 13,527,780 154,029,600 417,078,000 648,788,000 571,107,600 802,817,600 1,080,869,600 đặt chỗ 2tr đặt chỗ
17/8/13
Hòa+Nghĩa(P
129 2019 54.9 14,939,120 39,000,000 14,228,737 144,317,688 286,578,000 445,788,000 430,895,688 590,105,688 781,157,688 hương) đặt cọc
24/8/13
Ngọc+Nguyệt
130 2020 55.3 14,939,120 39,000,000 14,233,876 145,653,336 288,666,000 449,036,000 434,319,336 594,689,336 787,133,336 đặt cọc
31/8
131 2102 55 14,068,880 39,000,000 13,359,789 96,788,400 287,100,000 446,600,000 383,888,400 543,388,400 734,788,400
132 2105 94.7 13,781,760 117,000,000 12,546,280 89,612,672 494,334,000 768,964,000 583,946,672 858,576,672 1,188,132,672

133 2106 52.9 14,786,680 39,000,000 14,049,440 129,575,372 276,138,000 429,548,000 405,713,372 559,123,372 743,215,372
134 2107 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
135 2108 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
136 2109 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400
Mỹ(Minhvv)
137 2110 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400 đặt cọc
31/8/13
138 2111 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
139 2112A 53.2 15,073,800 39,000,000 14,340,717 145,806,160 277,704,000 431,984,000 423,510,160 577,790,160 762,926,160 Hoàng Anh đặt cọc

Yến
140 2114 53.3 15,073,800 39,000,000 14,342,093 146,153,540 278,226,000 432,796,000 424,379,540 578,949,540 764,433,540 đặt cọc
11/9/13
141 2115 55.8 14,499,560 39,000,000 13,800,635 122,795,448 291,276,000 453,096,000 414,071,448 575,891,448 770,075,448
142 2117 82.3 14,068,880 78,000,000 13,121,128 125,188,824 429,606,000 668,276,000 554,794,824 793,464,824 1,079,868,824
Tự (Minhvv)
143 2118 79.9 14,356,000 78,000,000 13,379,780 142,204,400 417,078,000 648,788,000 559,282,400 790,992,400 1,069,044,400 13/9/13 đang đặt cọc
đi thu cọc
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)

Bùi Tín
144 2120 55.3 14,786,680 39,000,000 14,081,436 137,223,404 288,666,000 449,036,000 425,889,404 586,259,404 778,703,404 Trường(Luân) đặt cọc
27/8/13

145 2201 54.8 14,643,120 39,000,000 13,931,441 127,762,976 286,056,000 444,976,000 413,818,976 572,738,976 763,442,976
146 2202 55 14,068,880 39,000,000 13,359,789 96,788,400 287,100,000 446,600,000 383,888,400 543,388,400 734,788,400
147 2203 53.1 14,068,880 39,000,000 13,334,417 92,097,528 277,182,000 431,172,000 369,279,528 523,269,528 708,057,528
Trangvh+Yến
148 2204 64.1 14,643,120 78,000,000 13,426,271 117,063,992 334,602,000 520,492,000 451,665,992 637,555,992 860,623,992 (Minhvv) đặt cọc
29/8/13

149 2205 94.7 13,781,760 117,000,000 12,546,280 89,612,672 494,334,000 768,964,000 583,946,672 858,576,672 1,188,132,672

150 2206 52.9 14,786,680 39,000,000 14,049,440 129,575,372 276,138,000 429,548,000 405,713,372 559,123,372 743,215,372
151 2207 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
152 2208 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
153 2209 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400
154 2210 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400
155 2211 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
156 2212 55.6 14,356,000 39,000,000 13,654,561 114,233,600 290,232,000 451,472,000 404,465,600 565,705,600 759,193,600
Đặng Đình
Toàn+
157 2212A 53.2 15,073,800 39,000,000 14,340,717 145,806,160 277,704,000 431,984,000 423,510,160 577,790,160 762,926,160 đặt cọc
Bùi Hiệp
19/8/13
Cao Thị Thảo
158 2214 53.3 15,073,800 39,000,000 14,342,093 146,153,540 278,226,000 432,796,000 424,379,540 578,949,540 764,433,540 (Luân) đặt cọc
24/8/13
159 2215 55.8 14,499,560 39,000,000 13,800,635 122,795,448 291,276,000 453,096,000 414,071,448 575,891,448 770,075,448
160 2216 55.4 14,499,560 39,000,000 13,795,589 121,635,624 289,188,000 449,848,000 410,823,624 571,483,624 764,275,624
161 2217 82.3 14,068,880 78,000,000 13,121,128 125,188,824 429,606,000 668,276,000 554,794,824 793,464,824 1,079,868,824
162 2218 79.9 14,356,000 78,000,000 13,379,780 142,204,400 417,078,000 648,788,000 559,282,400 790,992,400 1,069,044,400
Lê Dung
163 2219 54.9 14,786,680 39,000,000 14,076,297 135,948,732 286,578,000 445,788,000 422,526,732 581,736,732 772,788,732 đặt cọc
31/8/13
Lê Dung
164 2220 55.3 14,786,680 39,000,000 14,081,436 137,223,404 288,666,000 449,036,000 425,889,404 586,259,404 778,703,404 đặt cọc
31/8/13

165 2301 54.8 14,643,120 39,000,000 13,931,441 127,762,976 286,056,000 444,976,000 413,818,976 572,738,976 763,442,976
166 2302 55 14,068,880 39,000,000 13,359,789 96,788,400 287,100,000 446,600,000 383,888,400 543,388,400 734,788,400
167 2303 53.1 14,068,880 39,000,000 13,334,417 92,097,528 277,182,000 431,172,000 369,279,528 523,269,528 708,057,528
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)

Thủy (Kiểm)
168 2304 64.1 14,643,120 78,000,000 13,426,271 117,063,992 334,602,000 520,492,000 451,665,992 637,555,992 860,623,992 đặt cọc
27/8/13

169 2305 94.7 13,781,760 117,000,000 12,546,280 89,612,672 494,334,000 768,964,000 583,946,672 858,576,672 1,188,132,672

170 2306 52.9 14,786,680 39,000,000 14,049,440 129,575,372 276,138,000 429,548,000 405,713,372 559,123,372 743,215,372
171 2307 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
172 2308 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
173 2309 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400
174 2310 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400
175 2311 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
176 2312 55.6 14,356,000 39,000,000 13,654,561 114,233,600 290,232,000 451,472,000 404,465,600 565,705,600 759,193,600
Hương(Công)
177 2312A 53.2 15,073,800 39,000,000 14,340,717 145,806,160 277,704,000 431,984,000 423,510,160 577,790,160 762,926,160 đặt chỗ
đặt chỗ k tiền
Hoàng Anh
178 2314 53.3 15,073,800 39,000,000 14,342,093 146,153,540 278,226,000 432,796,000 424,379,540 578,949,540 764,433,540 đặt cọc
10/9/13
179 2315 55.8 14,499,560 39,000,000 13,800,635 122,795,448 291,276,000 453,096,000 414,071,448 575,891,448 770,075,448
180 2316 55.4 14,499,560 39,000,000 13,795,589 121,635,624 289,188,000 449,848,000 410,823,624 571,483,624 764,275,624
181 2317 82.3 14,068,880 78,000,000 13,121,128 125,188,824 429,606,000 668,276,000 554,794,824 793,464,824 1,079,868,824
182 2318 79.9 14,356,000 78,000,000 13,379,780 142,204,400 417,078,000 648,788,000 559,282,400 790,992,400 1,069,044,400
Thảo
183 2319 54.9 14,786,680 39,000,000 14,076,297 135,948,732 286,578,000 445,788,000 422,526,732 581,736,732 772,788,732 đặt cọc
(Phương) 23/9
Thảo (Luân)
184 2320 55.3 14,786,680 39,000,000 14,081,436 137,223,404 288,666,000 449,036,000 425,889,404 586,259,404 778,703,404 đặt cọc
31/8

185 2401 54.8 14,643,120 39,000,000 13,931,441 127,762,976 286,056,000 444,976,000 413,818,976 572,738,976 763,442,976
186 2402 55 14,068,880 39,000,000 13,359,789 96,788,400 287,100,000 446,600,000 383,888,400 543,388,400 734,788,400
187 2403 53.1 14,068,880 39,000,000 13,334,417 92,097,528 277,182,000 431,172,000 369,279,528 523,269,528 708,057,528
Bùi Quốc
Hưng
(Công ng)
188 2404 64.1 14,643,120 78,000,000 13,426,271 117,063,992 334,602,000 520,492,000 451,665,992 637,555,992 860,623,992 đặt cọc
+Hằng
(Minhvv)
30/8/13

189 2405 94.7 13,781,760 117,000,000 12,546,280 89,612,672 494,334,000 768,964,000 583,946,672 858,576,672 1,188,132,672

190 2406 52.9 14,786,680 39,000,000 14,049,440 129,575,372 276,138,000 429,548,000 405,713,372 559,123,372 743,215,372
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)

191 2407 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
192 2408 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
193 2409 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400
194 2410 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400
195 2411 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
196 2412 55.6 14,356,000 39,000,000 13,654,561 114,233,600 290,232,000 451,472,000 404,465,600 565,705,600 759,193,600
Dung83+Dũn
197 2412A 53.2 15,073,800 39,000,000 14,340,717 145,806,160 277,704,000 431,984,000 423,510,160 577,790,160 762,926,160 g đặt cọc
28/9/13
Yến+Trangvh(
198 2414 53.3 15,073,800 39,000,000 14,342,093 146,153,540 278,226,000 432,796,000 424,379,540 578,949,540 764,433,540 Minhvv) đặt cọc
30/8/13
199 2415 55.8 14,499,560 39,000,000 13,800,635 122,795,448 291,276,000 453,096,000 414,071,448 575,891,448 770,075,448
200 2416 55.4 14,499,560 39,000,000 13,795,589 121,635,624 289,188,000 449,848,000 410,823,624 571,483,624 764,275,624
201 2417 82.3 14,068,880 78,000,000 13,121,128 125,188,824 429,606,000 668,276,000 554,794,824 793,464,824 1,079,868,824
202 2418 79.9 14,356,000 78,000,000 13,379,780 142,204,400 417,078,000 648,788,000 559,282,400 790,992,400 1,069,044,400
203 2419 54.9 14,786,680 39,000,000 14,076,297 135,948,732 286,578,000 445,788,000 422,526,732 581,736,732 772,788,732
Thanhpt+Thú
204 2420 55.3 14,786,680 39,000,000 14,081,436 137,223,404 288,666,000 449,036,000 425,889,404 586,259,404 778,703,404 y 24/9 chưa đặt cọc
nộp tiền
205 2501 54.8 14,492,160 39,000,000 13,780,481 119,490,368 286,056,000 444,976,000 405,546,368 564,466,368 755,170,368
206 2502 55 13,923,840 39,000,000 13,214,749 88,811,200 287,100,000 446,600,000 375,911,200 535,411,200 726,811,200
207 2503 53.1 13,923,840 39,000,000 13,189,377 84,395,904 277,182,000 431,172,000 361,577,904 515,567,904 700,355,904
208 2504 64.1 14,492,160 78,000,000 13,275,311 107,387,456 334,602,000 520,492,000 441,989,456 627,879,456 850,947,456
209 2505 94.7 13,639,680 117,000,000 12,404,200 76,157,696 494,334,000 768,964,000 570,491,696 845,121,696 1,174,677,696

210 2506 52.9 14,634,240 39,000,000 13,897,000 121,511,296 276,138,000 429,548,000 397,649,296 551,059,296 735,151,296
211 2507 55.4 14,208,000 39,000,000 13,504,029 105,483,200 289,188,000 449,848,000 394,671,200 555,331,200 748,123,200
212 2508 55.4 14,208,000 39,000,000 13,504,029 105,483,200 289,188,000 449,848,000 394,671,200 555,331,200 748,123,200
213 2509 53.4 14,208,000 39,000,000 13,477,663 100,267,200 278,748,000 433,608,000 379,015,200 533,875,200 719,707,200
214 2510 53.4 14,208,000 39,000,000 13,477,663 100,267,200 278,748,000 433,608,000 379,015,200 533,875,200 719,707,200
215 2511 55.4 14,208,000 39,000,000 13,504,029 105,483,200 289,188,000 449,848,000 394,671,200 555,331,200 748,123,200
216 2512 55.6 14,208,000 39,000,000 13,506,561 106,004,800 290,232,000 451,472,000 396,236,800 557,476,800 750,964,800
217 2515 55.8 14,350,080 39,000,000 13,651,155 114,454,464 291,276,000 453,096,000 405,730,464 567,550,464 761,734,464
218 2516 55.4 14,350,080 39,000,000 13,646,109 113,354,432 289,188,000 449,848,000 402,542,432 563,202,432 755,994,432
219 2517 82.3 13,923,840 78,000,000 12,976,088 113,252,032 429,606,000 668,276,000 542,858,032 781,528,032 1,067,932,032
220 2518 79.9 14,208,000 78,000,000 13,231,780 130,379,200 417,078,000 648,788,000 547,457,200 779,167,200 1,057,219,200
221 2519 54.9 14,634,240 39,000,000 13,923,857 127,579,776 286,578,000 445,788,000 414,157,776 573,367,776 764,419,776
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)

222 2520 55.3 14,634,240 39,000,000 13,928,996 128,793,472 288,666,000 449,036,000 417,459,472 577,829,472 770,273,472
1

1
1

1
1

1
1

1
1
1

1
1

1
1

1
1
1

1
1
1

1
1

1
1
1

1
1

1
1
1
1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

1
CẬP NHẬT TÌNH TRẠNG CĂN HỘ DỰ ÁN CT2A TÂN TÂY ĐÔ

Căn hộ 01 02 03 04 05 06 07 08 9 10 11 12 12A 14 15 16 17 18 19 20

Hướng
ĐB+TB TB TB TB ĐB+TB TB+TN TN TN TN TN TN TN ĐN+TN ĐB+ĐN ĐB ĐB ĐB ĐN ĐN ĐB+ĐN
BC
Diện tích
54.8 55 53.1 64.1 94.7 52.9 55.4 55.4 53.4 53.4 55.4 55.6 53.2 53.3 55.8 55.4 82.3 79.9 54.9 55.3
(m2)
601 602 603 604 605 606 607 608 609 610 611 612 612A 614 615 616 617 618 619 620
Tầng 6
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
701 702 703 704 705 706 707 708 709 710 711 712 712A 714 715 716 717 718 719 720
Tầng 7
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1001 1002 1003 1004 1005 1006 1007 1008 1009 1010 1011 1012 1012A 1014 1015 1016 1017 1018 1019 1020
Tầng 10
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1101 1102 1103 1104 1105 1106 1107 1108 1109 1110 1111 1112 1112A 1114 1115 1116 1117 1118 1119 1120
Tầng 11
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1201 1202 1203 1204 1205 1206 1207 1208 1209 1210 1211 1212 1212A 1214 1215 1216 1217 1218 1219 1220
Tầng 12
HĐ HĐ HĐ HĐ ĐC HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
12A01 12A02 12A03 12A04 12A05 12A06 12A07 12A08 12A09 12A10 12A11 12A12 12A12A 12A14 12A15 12A16 12A17 12A18 12A19 12A20
Tầng 12A
HĐ HĐ HĐ HĐ GC HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1401 1402 1403 1404 1405 1406 1407 1408 1409 1410 1411 1412 1412A 1414 1415 1416 1417 1418 1419 1420
Tầng 14
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1501 1502 1503 1504 1505 1506 1507 1508 1509 1510 1511 1512 1512A 1514 1515 1516 1517 1518 1519 1520
Tầng 15
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1601 1602 1603 1604 1605 1606 1607 1608 1609 1610 1611 1612 1612A 1614 1615 1616 1617 1618 1619 1620
Tầng 16
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ ĐC HĐ HĐ HĐ
1701 1702 1703 1704 1705 1706 1707 1708 1709 1710 1711 1712 1712A 1714 1715 1716 1717 1718 1719 1720
Tầng 17
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ ĐC HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1801 1802 1803 1804 1805 1806 1807 1808 1809 1810 1811 1812 1812A 1814 1815 1816 1817 1818 1819 1820
Tầng 18
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1901 1902 1903 1904 1905 1906 1907 1908 1909 1910 1911 1912 1912A 1914 1915 1916 1917 1918 1919 1920
Tầng 19
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2012A 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tầng 20
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ GC HĐ HĐ HĐ
2101 2102 2103 2104 2105 2106 2107 2108 2109 2110 2111 2112 2112A 2114 2115 2116 2117 2118 2119 2120
Tầng 21
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ ĐC HĐ 30K-HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
2201 2202 2203 2204 2205 2206 2207 2208 2209 2210 2211 2212 2212A 2214 2215 2216 2217 2218 2219 2220
Tầng 22 30K-
HĐ ĐC HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ 30K - HĐ 30K -HĐ 30K-HĐ HĐ HĐ HĐ ĐC HĐ HĐ HĐ HĐ

2301 2302 2303 2304 2305 2306 2307 2308 2309 2310 2311 2312 2312A 2314 2315 2316 2317 2318 2319 2320
Tầng 23 30K-
ĐC 30K-HĐ HĐ HĐ 30K-ĐC 30K-HĐ 30K-HĐ 30K-HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ ĐC HĐ HĐ HĐ HĐ

2401 2402 2403 2404 2405 2406 2407 2408 2409 2410 2411 2412 2412A 2414 2415 2416 2417 2418 2419 2420
Tầng 24 30K- 30K-
HĐ 30K-HĐ HĐ HĐ 30K-HĐ 30K-HĐ 30K-ĐC 30K-HĐ 30K-HĐ 30K-ĐC 30K HĐ HĐ HĐ 30K-HĐ GC HĐ HĐ HĐ
HĐ HĐ
2501 2502 2503 2504 2505 2506 2507 2508 2509 2510 2511 2512 2512A 2514 2515 2516 2517 2518 2519 2520
Tầng 25 30K- 30K- 30K-
HĐ 30K-HĐ HĐ ĐC 30K-ĐC ĐC 30K-HĐ 30K-HĐ ĐC ĐC HĐ HĐ 30K-HĐ HĐ HĐ 30K-HĐ 30K-HĐ
HĐ HĐ HĐ
HĐ Ký Hợp đồng ĐC Đặt cọc GC Giữ chỗ ` 30K Được hỗ trợ gói 30K tỷ
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG MUA DỰ ÁN T

Từ 6/8 đến 31/08 thưởng nóng NV

STT Căn số Tên khách hàng CMND Địa chỉ theo Hộ Khẩu Địa chỉ liên lạc

1 1604 Lê Việt Dũng 012505442 cấp ngày 19/05/2008

264 Hoàng Hoa Thám, Ba Làng Quốc tế Thăng Long, Cầu Giấy,
2 605 Nguyễn Minh Hải 012395869 tại CA Hà Nội
Đình, Hà Nội Hà Nôi

Phòng Quản lý chất lượng - Công ty


111916610 cấp ngày 10/09/2009 Sen Chiểu, Phú Thọ, Hà
3 1511 Khuất Tiến Hoan Toyota Việt Nam - Phường Phúc
tại Hà Nội Nội
Thắng, Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc

172274688 cấp ngày 30/08/2010 Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh SN 36 ngõ 176 đường Xuân Đỉnh, Từ
4 1119 Trịnh Xuân Hiệp
tại Thanh Hóa Hóa Liêm, Hà Nội

Công ty CP Điện tử viễn thông Ánh


197142161 cấp ngày 12/11/200 tại Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng
5 1612A Thái Cường Quốc Dương - Số 14 ngõ 31 Doãn Kế Thiện,
Quảng Trị Trị
Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

031214957 cấp ngày 30/01/2009 Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải


6 1212A Đào Bá Thắng Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
tại CA Hải Phòng Phòng

131550744 cấp ngày 22/08/2006


7 1720 Nguyễn Sơn Tùng Dữu Lâu, Việt Trì, Phú Thọ Dữu Lâu, Việt Trì, Phú Thọ
tại CA Phú Thọ

145121152 cấp ngày 18/04/2007 Hưng Đạo, Tiên Lữ, Hưng Phòng SAC - Công ty LG Electronic -
8 2015 Phạm Hồng Việt
tại CA Hưng Yên Yên Tầng 35 tòa nhà Keangnam

173454644 cấp ngày 03/05/2013 Xã Quảng Yên, Quảng Xã Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh
9 1219 Lê Thị Phương Anh
tại Thanh Hóa Xương, Thanh Hóa Hóa

Nguyễn Thị Xuân 012417206 cấp ngày 02/03/2001 Tổ 7 Tập thể Cầu Diễn, Từ Phòng Kế hoạch tổng hợp, Bệnh viện
10 1118
Loan tại CA Hà Nội Liêm, Hà nội Giao thông vận tải Hà Nội
P15 tầng 2 C1 TT CT87,
013475641 cấp ngày 25/11/2011 P15 tầng 2 C1 TT CT87, Khương
11 1610 Đỗ Hà Tuyên Khương Đình, Thanh Xuân,
tại CA Hà Nội Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
Hà Nội
1710
045089931 cấp ngày 05/10/2009
12 (từ 1619 Hoàng Văn Hùng Nậm Mạ, Sàn Hồ, Lai Châu 191 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội
tại Lai Châu
sang)

012977715 cấp ngày 16/06/2007


13 2011 Trịnh Thị Hà Yến 9A Bà Triệu, Hà Nội 9A Bà Triệu, Hà Nội
tại Hà Nội

035093197 cấp ngày 18/03/2008 Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Xóm Đình, thôn Nguyên Xá, xã Minh
14 1214 Kim Xuân Định
tại Vĩnh Phúc Phúc Khai, Từ Liêm, HN

162866782 cấp ngày 30/11/2004 Hải Toàn, Hải Hậu, Nam


15 1111 Nguyễn Văn Trưởng
tại CA Nam Định Định

125031393 cấp ngày 05/03/2007 Vọng Nguyệt, Tam Giang, Số 16 ngách 52/38 Phú Mỹ, Mỹ Đình,
16 2012A Ngô Quý Kiên
tại CA Bắc Ninh Bắc Ninh Từ Liêm, Hà Nội

060644682 cấp ngày 25/05/2010 Tổ 12 phường Đồng Tâm, Số 133 Đường Lê Văn Tám, TP.Yên
17 12A09 Hà Mạnh Hùng
tại CA Yên Bái Yên Bái Bái

1616
031425493 cấp ngày 26/03/2012 An Hồng, An Dương, Hải P919, cầu thang 8, CT5 Sông Đà, Mỹ
18 (từ 1915 Nguyễn Văn Duy
tại CA Hải Phòng Phòng Đình, Từ Liêm, Hà Nội
sang)
013544367 cấp ngày 22/06/2012 Tập thể VKHXD, Nghĩa Tập thể VKHXD, Nghĩa Tân, Cầu
19 1406 Đoàn Bá Thanh
tại Hà NỘi Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Giấy, Hà Nội

111697140 cấp ngày 14/05/2009 Tích Giang, Phúc Thọ, Hà


20 1620 Kiều Minh An Tích Giang, Phúc Thọ, Hà Nội
tại Hà Nội Nội

162872155 cấp ngày 17/12/2004 Số 80 Trần Quốc Hoàn, Cầu Số 80 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà
21 1007 Phạm Thị Hường
tại CA Nam Định Giấy, Hà Nội Nội
113205361 cấp ngày 26/03/2002 Hữu Nghị, Thành phố Hòa Số 114, tổ 9, đường K3 Cầu Diễn, Từ
22 1215 Nguyễn Thị Hà My
tại Hòa Bình Bình, Tỉnh Hòa Bình Liêm, Hà Nội

011550501 cấp ngày 17/05/2012


23 1420 Nguyễn Ngọc Hà
tại Hà Nội

24 1107 Phạm Thị Tuyết Chung


010245999 cấp ngày 27/12/20121701-18T2
tại Hà Nội Trung Hòa, Nhân Chính,
1701-18T2
Hà Nội Trung Hòa, Nhân Chính, Hà Nội
186119594 cấp ngày 23/08/2011 Khối 10, P.Trung Đô, Khối 10, P.Trung Đô, TP.Vinh, Nghệ
25 1108 Nguyễn Trung Kiên
tại CA Nghệ An TP.Vinh, Nghệ An An
011976911 cấp ngày 27/06/2005 90B Vạn Phúc Thượng, 90B Vạn Phúc Thượng, Cống Vị , Hà
26 1914 Nguyễn Thị Vân Hà
tại Hà Nội Cống Vị , Hà Nội Nội
130234623 cấp ngày 27/11/2003 Hùng Vương, Thị xã Phú Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Phú
27 2112A Phạm Thị Nhuận
tại Phú Thọ Thọ, Phú Thọ Thọ
28 1918 Phạm Thị Lợi Không bị phạt cọc Thiị xã Phú Thọ, Phú Thọ Thiị xã Phú Thọ, Phú Thọ
Từ chỗ sang cọc
29 1603
sms confirm
186223032 cấp ngày 16/02/2005
30 12A19 Nguyễn Văn Tình
tại Nghệ An
168201837 cấp ngày 14/06/2007 Thanh Nguyên, Thanh P205 nhà A3, 18 Hoàng Quốc Việt,
31 2212A Trần Mạnh Đông
tại CA Hà Nam Liêm, Hà Nam Cầu Giấy, Hà Nội
012859773 cấp ngày 30/03/2006 201-B3b, Tổ 10, TT Đồng P414-B3-TT ĐH Sư Phạm HN-Dịch
32 2014 Phạm Thọ Hoàn
tại CA Hà Nội Xa, Mai Dịch, Hà Nội Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN
Từ chỗ sang cọc
33 2114
sms confirm
125525580 cấp ngày 16/10/2009 Liên Bão, Tiên Du, Bắc Nhà số 01 Đình Thôn, KĐT Mỹ Đình,
34 1719 Nguyễn Minh Phương
tại CA Bắc Ninh Ninh Từ Liêm, HN
499 Tổ 3 phường Quyết 499 Tổ 3 phường Quyết Tâm, TP.Sơn
35 1207 Nguyễn Hữu Việt 050443154
Tâm, TP.Sơn La La
122157688 cấp ngày 22/10/2011 Xã Hoàng An, Huyện Hiệp Thôn Bảo An, Xã Hoàng An, Huyện
36 1417 Nguyễn Thị Mười
tại CA Bắc Giang Hòa, Bắc Giang Hiệp Hòa, Bắc Giang
151410048 cấp ngày 21/06/2011 Đình Phùng, Kiến Xương,
37 1109 Bùi Duy Hưng Đình Phùng, Kiến Xương, Thái Bình
tại CA Thái Bình Thái Bình
013579173 cấp ngày 25/09/2012 301-A1-TT Đống Đa, tổ 12 301-A1-TT Đống Đa, tổ 12 Mai Dịch,
38 1116 Phạm Tuấn Đạt
tại CA Hà Nội Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Cầu Giấy, Hà Nội
Nguyễn Thị Thanh 151463790 cấp ngày 29/06/2009 G1 TT Thuốc thú y trung ương, Đức
39 1216 Tây An, Tiền Hải, Thái Bình
Phượng tại CA Thái Bình Thạnh, Hoài Đức, Hà Nội
Lê Trung Đương 162202642 cấp ngày 08/10/2009
(tên cũ) tại CA Nam Định Giao Xuân, Giao Thủy, A26, tổ 58 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy,
40 1211
162245976 cấp ngày 27/06/2012 Nam Định Hà Nội
Nguyễn Thị Hòa
tại CA Nam Định
112208155 cấp ngày 07/05/2012 Xã Đồng Thái, Ba Vì, Hà 25/2A Trần Quý Kiên, Cầu Giấy, Hà
41 1011 Nguyễn Văn An
tại CA Hà Nội Nội Nội
Số chứng minh Sĩ quan: 07033847 Chí Hòa, Hưng Hà, Thái
42 1919 Vũ HuyTrung Chí Hòa, Hưng Hà, Thái Bình
cấp ngày 15/09/2009 Bình
1611
111168865 cấp ngày 23/08/2005 Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà
43 (từ 1706 Lương Văn Dương Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Tây
tại CA Hà Tây Tây
sang)

171659086 cấp ngày 23/01/1996 Yên Trung, Thiệu Yên, Thọ Lộc, Yên trung, Yên Định, Thanh
44 1809 Nguyễn Sỹ Thủy
tại Thanh Hóa Thanh Hóa Hóa

025182000017 cấp ngày P508-K11A Bách Khoa, Hai P508-K11A Bách Khoa, Hai Bà Trưng,
45 1607 Nguyễn Thị Hằng
25/01/2013 tại Hà Nội Bà Trưng, Hà Nội Hà Nội
172004676 cấp ngày 07/04/2010 Ngõ 71/8 Lê Lai, Đông Sơn, Ngõ 71/8 Lê Lai, Đông Sơn, Thanh
46 1102 Hồ Hồng Cẩm
tại Thanh Hóa Thanh Hóa Hóa
145490833 cấp ngày 13/03/2009 Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng
47 1601 Đặng Thị Phượng Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
tại Hưng Yên Yên
1101
142334351 cấp ngày 9/10/2003 tại Phả Lại, Chí Linh, Hải
48 (từ 1201 Hoàng Việt Dũng Ngõ 5 Tây Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội
CA Hải Dương Dương
sang)
011765321 cấp ngày 07/06/2010 14 ngõ 1 Đê La Thành, 14 ngõ 1 Đê La Thành, Đống Đa, Hà
49 2214 Đào Thị Hà
tại CA Hà Nội Đống Đa, Hà Nội Nội
Trần Như Mai - Tạp chí CSND, Học
151364997 cấp ngày 07/08/2008 Minh Khai, Hưng Hà, Thái
50 1810 Phạm Văn Hà viện CSND - Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà
tại Thái Bình Bình
Nội
125060801 cấp ngày 24/05/1999 T.bạn, Đông Thọ, Yên
51 1212 Đỗ Văn Thích Số 8 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, HN
tại Bắc Ninh Phong, Bắc Ninh
Lê Minh Ngà 171848463 cấp ngày 18/01/2010 Khu 2, TT Lam Sơn, Thọ Công ty Bia Sài Gòn - Lô 2-CL8 cụm
2019 (tên cũ) tại Thanh Hóa Xuân, Thanh Hóa CN Xuân Phương, Từ Liêm, Hà Nội
52 (từ 1903
sang) Phùng Quang Trung 141894542 cấp ngày 08/04/2013 Xã Phạm Trấn, huyện Gia Cty Bia Sài Gòn Hà Nội - Khu CN
(tên mới) tại CA Hải Dương Lộc, Hải Dương Xuân Phương, Từ Liêm, Hà Nội
012328529 cấp ngày 05/09/2001 TT Văn Công, Mai Dịch, SN 54, ngõ 10 TT Văn Công, Mai
53 1005 Hoàng Ngân Hoa
tại Hà Nội Cầu Giấy, Hà Nội Dịch, Cầu Giấy, HN
Nguyễn Thị Ngọc 113477881 cấp ngày 25/01/2010 Số 10, tổ 23, Tân Thịnh, Số 26C, 123 Xuân Thủy, Cầu Giấy,
54 1608
Thúy tại CA Hòa Bình Hòa Bình HN
172369551 cấp ngày 23/10/2008 Xuân Hòa, Thọ Xuân,
55 1416 Đỗ Ngọc Hòa 107K1 Thành Công, Đống Đa, Hà Nội
tại CA Thanh Hóa Thanh Hóa
111666923 cấp ngày 10/01/2000 TT Tây Đằng, Ba Vì, Hà
56 2003 Nguyễn Thị Hiền TT Tây Đằng, Ba Vì, Hà Tây
tại Hà Tây Tây
Phòng Kế toán, Ban Tài chính kế toán,
57 1920 Vũ Thị Tươi 151490399 Đông Hòa, TP.Thái Bình Công ty TNHH Kĩ thuật máy bay Sân
bay quốc tế Nội Bài , Sóc Sơn, HN
182517008 cấp ngày 21/12/1999 Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Công ty CP Bia Sài Gòn Hà Nội, Lô
58 2006 Nguyễn Văn Toản
tại CA Nghệ An Nghệ An A2-C18 cụm CN Xuân Phương
Thân Thị Yến Thông Cao Trung, xã Đức Thông Cao Trung, xã Đức Giang, Hoài
1103 1873393368 tại Nghệ An
(tên cũ) Giang, Hoài Đức, HN Đức, HN
59 (ko đc P.Kĩ Thuật, Cty Cơ nhiệt Điện lạnh
thưởng) Hồ Duy Văn 182307347 cấp ngày 21/07/2011 Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu,
Bách Khoa - Lô A2, CN8 Khu CN Từ
(tên mới) tại CA Nghệ An Nghệ An
Liêm, Hà nội
194 Lê Hồng Phong, Nha K1 ngõ 210 đường Hoàng Quốc Việt,
60 12A06 Dương Ngọc Sơn 225249667 cấp ngày 08/08/2001
Trang, Khánh Hòa Cầu Giấy, HN

037085000008 cấp ngày 47 Phạm Văn Đồng, Mai Dịch, Cầu


61 2020 Cao Thành Trung
20/03/2013 tại CA Hà Nội Giấy, HN

111665611 cấp ngày 16/03/2013


62 1906 Lê Xuân Đắc Đại Hưng, Mỹ Đức, HN Đại Hưng, Mỹ Đức, HN
tại Hà nội
013282562 cấp ngày 25/03/2010 TT Công ty 134 Cổ Nhuế, Sôố 05, ngõ 445 Hoàng Quốc Việt,
63 1112 Hoàng Anh Tuấn
Tại Hà NỘi Từ Liêm, Hà Nội Cầu Giấy, HN
031187000013 cấp ngày Tổ 6, Đại Kim, Hoàng Mai,
64 2304 Hoàng Ngọc Huệ Tổ 6, Đại Kim, Hoàng Mai, HN
21/06/2013 tại CA Hà Nội HN
111978 884 cấp ngày 18/06/2003
65 1110 Phan Thị Hồng Vân
tại CA Hà Nội
172707673 cấp ngày 21/09/2009 Nga Thạch, Nga Sơn, Thanh
66 2120 Mai Văn Quyền Nga Thạch, Nga Sơn, Thanh Hóa
tại CA Thanh Hóa Hóa
025382337 cấp ngày 02/11/2010 Số 07 - CH05KP2 - P.Trung
67 1619 Vũ Tuyết Mai 38A Trần Phú, Hoàn Kiếm, Hà Nội
tại CA TP.HCM Mỹ Tây, TP.HCM
172457097 cấp ngày 28/12/2007 Xuân Châu, Thọ Xuân,
68 1903 Dương Quang Bắc Số 7, ngõ 1008 Đường Láng, Hà Nội
tại CA Thanh Hóa Thanh Hóa
69 1501 Lê Thị Lan 172758742 cấp ngày 15/02/2008
142113775 cấp ngày 30/10/2012 Xã Tân Hồng, huyện Bình Công ty Active Semi VN - Tầng 9 tòa
70 2204 Vũ Hồng Nghĩa
tại Hải Dương Giang, Hải Dương nhà 3D - Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
113154629 cấp ngày 21/03/2001 Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Nhà số 6 ngách 43, ngõ 189 Nguyễn
71 1411 Đỗ Đức Trọng
tại CA Hòa Bình Bình Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN
121377832 cấp ngày 13/10/1998 Nhà A11, cụm 7B đường Nhà A11, cụm 7B đường Trần Nguyên
72 1107 Nguyễn Hải Nam
tại CA Bắc Giang Trần Nguyên Hãn Hãn
125016924 cấp ngày 18/11/1997 Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, Tỉnh SN 410 Khu TT VFG Việt Nam, Suối
73 1716 Nguyễn Kim Bích
tại Bắc Ninh Bắc Ninh Hoa, Bắc Ninh
Ngaân hàng Maritime - C104, sảnh
091039533 cấp ngày 14/06/2003 Tiên Phong, Phổ Yên,Thái
74 2404 Hoàng Lệ Chiên tầng 1, nhà ga T1, Sân bay Quốc tế Nội
tại CA Thái Nguyên Nguyên
bài - Sóc Sơn, Hà Nội
017155335 cấp ngày 06/03/2010 Đông Xuân, Quốc Oai, Hà Khách sạn Hà Nội Sky - 27 Tống Duy
75 12A12 Bùi Quyết Tiến
tại CA Hà Nội Nội Tân, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, HN
013231960 cấp ngày 18/11/2009 P403-C18 Thanh Xuân Bắc, P403-C18 Thanh Xuân Bắc, Thanh
76 1507 Phạm Thị Quyên
tại CA Hà Nội Thanh Xuân, Hà Nội Xuân, Hà Nội
Giáp Văn Kiểm đứng
77 2312A
tên hộ khách
100810922 cấp ngày 23/08/2004 Phú Hải, Hải Hà, Quảng Số 53 đường K4, Cầu Diễn, Từ Liêm,
78 1210 Nguyễn Viết Thắng
tại CA Quảng Ninh Ninh HN
012996816 cấp ngày 24/08/2007 Tổ 12, Cầu Diễn, Từ Liêm, Biệt thự số 04 B13 Mỹ Đình 1, Từ
79 2414 Lê Thúy Nga
tại CA Hà Nội Hà Nội Liêm, HN
031621837 cấp ngày 11/01/2007 Bàng La, Đồ Sơn, Hải
80 2314 Nguyễn Thị Ánh Bàng La, Đồ Sơn, Hải Phòng
tại CA Hải Phòng Phòng
151234320 cấp ngày 26/08/2010 Vũ Quý, Kiến Xương, Thái Công ty CP Hà Đô 23, 186 Hoàng
81 12A02 Phạm Minh Thuận
tại CA Thái Bình Bình Sâm, Cầu Giấy, HN
012019400 cấp ngày 13/07/2011 13 ngõ 37 Trương Định, Hai SN 09, ngõ 943, ngách 943/5 Giải
82 1615 Nguyễn Quỳnh Trang
tại CA Hà Nội Bà Trưng, HN Phóng,Hoàng Mai, HN
1611670716 cấp ngày 25/07/2007 Trực Chính, Trực Ninh, 290 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long,
83 1201 Phạm Đức Toàn
tại Nam Định Nam Định Quảng Ninh
013027274 cấp ngày 05/12/2007 6M 14 Láng Trung, Láng P204 nhà A1 ngõ 120 Trần Bình, Cầu
84 2412A Trịnh Minh Năm
tại Hà Nội Hạ, HN Giấy, HN
011360907 cấp ngày 29/12/2011 264 Đội Cấn, Ba Đình, HN (Viện Cơ
85 1202 Phùng Thế Đức Phú Diễn, Từ Liêm, Hà nội
tại CA Hà Nội học)
P404-A16 TT Nghĩa Tân, P404-A16 TT Nghĩa Tân, Cầu Giấy,
86 1812 Lê Thị Minh Phương 013119648 tại Hà Nội
Cầu Giấy, HN HN
013544967 cấp ngày 27/08/2012 Tổ 50 Nghĩa Tân, Cầu Giấy,
87 2110 Phạm Hoàng Chung Tổ 50 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, HN
tại CA Hà Nội HN
151644264 cấp ngày 08/04/2003 Minh Lãng, Vũ Thư, Thái 69C Dương Quảng Hàm, Cầu Giấy,
88 1807 Đỗ Thị Huyền
tại Thái Bình Bình HN
162518450 cấp ngày 05/12/2007 Trực Đại, Trực Ninh, Nam 340 Bùi Xương Trạch, Khương Trung,
89 1916 Phạm Văn Đại
tại CA Nam Định Định Thanh Xuân, Hà Nội
38 ngách 158/169 Ngọc Hà,
112353648 cấp ngày 06/11/2006 15 Nguyễn Thái Học, TX Sơn Tây, Hà
90 1712 Nguyễn Thị Kim Hoa phường Ngọc Hồi, Ba Đình,
tại CA Hà Tây Tây
HN
151516927 cấp ngày 14/09/2011 Thái Hà, Thái Thụy, Thái
91 1707 Đoàn Quốc Lực B1401, Tháp B, 88 Láng Hạ, Hà Nội
tại CA Thái Bình Bình
013458389 cấp ngày 26/10/2011 67B Lý Nam Đế, Hoàn
92 1609 Đặng Sỹ Hồng 67B Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, HN
tại CA Hà Nội Kiếm, HN
013458389 cấp ngày 26/10/2011 67B Lý Nam Đế, Hoàn
93 2219 Đặng Sỹ Hồng 67B Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, HN
tại CA Hà Nội Kiếm, HN
013458389 cấp ngày 26/10/2011 67B Lý Nam Đế, Hoàn
94 2220 Đặng Sỹ Hồng 67B Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, HN
tại CA Hà Nội Kiếm, HN
Phù Ninh, Phù Ninh, Phú
Cát Ngọc Cương 131209972 cấp ngày 21/03/2001
Thọ P305 nhà 69 ngõ 58 Nguyễn Khánh
95 1115
142263851 cấp ngày 08/08/2009 Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Toàn, Cầu Giấy, HN
Nguyễn Thị Linh
tại Hải Dương Dương
181185686 cấp ngày 20/10/2010 Xóm 8 Đa Sơn, Đô Lương,
96 1816 Trần Văn Thắng Xóm 8 Đa Sơn, Đô Lương, Nghệ An
tại Nghệ An Nghệ An
013188079 cấp ngày 12/05/2009 P90C5 TT Kim Liên, Đống Số 2 A23 TT Nghĩa Tân, Cầu Giấy,
97 2320 Đào Hải Tiệp
tại Hà Nội Đa, HN HN
151442190 cấp ngày 25/02/2000 Thụy Lương, Thái Thụy, SN 11, ngách 1/10, ngõ 1 Trần Quốc
98 2020 Lê Ngọc Minh
tại CA Thái Bình Thái Bình Hoàn, Cầu Giấy, HN
012227033 cấp ngày 30/03/2010
99 1602 Vũ Ngọc Khánh
tại CA Hà Nội
012254718 cấp ngày 16/04/2010 103-A2 TTVT, Tổ 39 Quan 103-A2 TTVT, Tổ 39 Quan Hoa, Cầu
100 1912 Tạ Văn Lành
tại CA Hà Nội Hoa, Cầu Giấy, HN Giấy, HN
012315403 cấp ngày 03/03/2000
101 1709 Vũ Đỗ Din 92 Nguyễn Khuyến, Hà Nội Số 53 ngõ 447 Lạc Long Quân
tại Hà Nội
1911
012339137 cấp ngày 22/11/2007
102 (từ 1907 Lê Thị Thủy 80 Trần Quốc Toản, Hà nội 80 Trần Quốc Toản, Hà nội
tại Hà nội
sang)
013519141 cấp ngày 22/03/2012 Số 27 ngõ 104 Đào Tấn, Số 27 ngõ 104 Đào Tấn, Cống Vị, Ba
103 1011 Lý Sỹ Tiến
tại CA Hà Nội Cống Vị, Ba Đình, HN Đình, HN
142002605 cấp ngày 07/05/1998 7H6, Khu A, Khu dự án nhà 7H6, Khu A, Khu dự án nhà ở, Mỹ
104 1501 Dương Đức Toàn
tại CA Hải Dương ở, Mỹ Đình, Từ Liêm, HN Đình, Từ Liêm, HN
151681348 cấp ngày 16/02/2009 Thanh Tân, Kiến Xương,
105 2314 Phạm Duy Khánh Thanh Tân, Kiến Xương, Thái Bình
tại CA Thái Bình Thái Bình
120172023 cấp ngày 11/10/1999 ĐC, An Hà, Lạng Giang,
106 1918 Phan Văn Sử ĐC, An Hà, Lạng Giang, Bắc Giang
tại CA Bắc Giang Bắc Giang
011668650 cấp ngày 29/07/2003 Xóm Bài Thượng, Trung Xóm Bài Thượng, Trung Hòa, Cầu
107 2114 Nguyễn Văn Sơn
tại CA Hà nội Hòa, Cầu Giấy, HN Công ty CP MỹGiấy,
thuậtHN
và xây dựng Việt
172396391 cấp ngày 19/04/2012 Xã Hà Bắc, huyện Hà Nam - Số 01 đường Độc lập, cụm công
108 1116 Tống Văn Định
tại CA Thanh Hóa Trung, Thanh Hóa nghiệp thị trấn Phùng, huyện Đan
Phượng, HN
013167454 cấp ngày 21/04/2009 508B-C6 Nghĩa Tân, Cầu
109 1706 Nguyễn Thị Ninh 508B-C6 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, HN
tại CA Hà Nội Giấy, HN
Nhà E3-72B ngõ Thông
011465935 cấp ngày 18/01/2011 Nhà E3-72B ngõ Thông Phong,
110 2118 Phạm Trung Kiên Phong, phường Quốc Tử
tại Hà nội phường Quốc Tử Giám, Đống Đa, HN
Giám,
45E ngõĐống Đa, Long
218 Lạc HN
036084000030 cấp ngày 45E ngõ 218 Lạc Long Quân, Bưởi,
111 1002 Đỗ Xuân Hòa Quân, Bưởi, Tây Hồ, Hà
31/01/2013 tại CA Hà Nội Tây Hồ, Hà Nội
Nội
Nguyễn Thị Thanh 111509689 cấp ngày 21/11/2012 Thôn Vân Trai, Tây Đằng, Trường THPT Trần Phú-Ba Vì, Thị
112 1601
Thu tại CA Hà Nội Ba Vì, HN trấn Tây Đằng, Ba Vì, HN
012699212 cấp ngày 18/03/2008 P410 K8 TT Bách Khoa,
113 1607 Nguyễn Thành Trung P410 K8 TT Bách Khoa, HN
tại CA Hà Nội HN
Xóm Làng Dỗ, xã Tân
Giấy chứng minh Sĩ quan số: Xóm Làng Dỗ, xã Tân Quang, thị xã
114 1701 Dương Văn Hậu Quang, thị xã Sông Công,
05022700 cấp ngày 15/10/2009 Sông Công, Thái Nguyên
Thái Nguyên
183363918 cấp ngày 08/04/2012 Thị trấn Tây Sơn, Hương
115 12A19 Nguyễn Đức Tài Thị trấn Tây Sơn, Hương Sơn, Hà Tĩnh
tại CA Hà Tĩnh Sơn, Hà Tĩnh
116 1017 Phạm Thị Hương
Nguyễn Thị Lan 012911075 cấp ngày 22/03/2010 Căn 905A Khu chung cư Long Giang -
117 1110
Hương tại CA Hà Nội 173 Xuân Thủy, Cầu Giấy, HN
131417912 cấp ngày 23/10/2008 Xuân Lộc, Thanh Thủy, Phú
118 2319 Thiều Thị Thu Thảo 310 K9 Bách Khoa, Hà Nội
tại CA Phú Thọ Thọ
045044733 cấp ngày 19/11/2008 Thị trấn Phong Thổ, Lai Công ty Bảo hiểm Bưu điện HN -
119 1603 Nguyễn Xuân Hùng
atij CA Lai Châu Châu A4D6 KĐT Dịch Vọng, Cầu Giấy, HN
142277429 cấp ngày 12/09/2012 Đức Xương, Gia Lộc, Hải
120 2420 Phạm Quý Hà Đức Xương, Gia Lộc, Hải Dương
tại CA Hải Dương Dương
162493666 cấp ngày 21/07/2010 Minh Tân, Vụ Bản, Nam Số 17, ngõ 77/5 Bùi Xương Trạch,
121 2312A Trần Anh Dũng
tại CA Nam Định Định Thanh Xuân, Hà Nội
131562980 cấp ngày 06/08/2002 TT Phong Châu, Phù Ninh,
122 1710 Tạ Hữu Bình Ngõ 280 Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà nội
tại Phú Thọ Phú Thọ
151537856 cấp ngày 26/02/2012 An Hiệp, Quỳnh Phụ, Thái Ngõ 514/43 nhà số 02, Thụy Khuê,
123 2412A Nguyễn Thị Thơ
tại CA Thái Bình Bình Tây Hồ, Hà Nội
Phòng Xuất nhập khẩu, Công ty
151531153 cấp ngày 28/06/2001 Thái An, Thái Thụy, Thái
124 1715 Lê Tuấn Anh TNHH Tiến Đại Phát, Tòa nhà CT3B,
tại CA Thái Bình Bình
PhạmMỹĐứcĐình 2, Từ- Bệnh
Khang Liêm,viện
Hà Nội
đa khoa
013201569 cấp ngày 22/05/2009 Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm,
125 1107 Phạm Thị Huế Thăng Long - Số 127 đường Tựu Liệt,
tại CA Hà Nội Hà Nội
Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
011889439 cấp ngày 28/01/2010 Thôn Hạ, Mễ Trì, Từ Liêm, Xóm 1, Thôn Hạ, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà
126 1205 Nguyễn Thị Bái
tại CA Hà Nội Hà Nội Nội
162451167 cấp ngày 06/07/2012 545 Trường Chinh, TP.Nam 545 Trường Chinh, TP.Nam Định,
Phạm Xuân Tiếp
tại CA Nam Định Định, Nam Định Nam Định
127 1507
017118931 cấp ngày 19/12/2009 TT Trạm Trôi, Hoài Đức,
Lê Thị Ánh Ngọc TT Trạm Trôi, Hoài Đức, Hà Nội
tại Hà Nội Hà Nội
162451167 cấp ngày 06/07/2012 545 Trường Chinh, TP.Nam 545 Trường Chinh, TP.Nam Định,
Phạm Xuân Tiếp
tại CA Nam Định Định, Nam Định Nam Định
128 1508
017118931 cấp ngày 19/12/2009 TT Trạm Trôi, Hoài Đức,
Lê Thị Ánh Ngọc TT Trạm Trôi, Hoài Đức, Hà Nội
tại Hà Nội Hà Nội
131348233 cấp ngày 23/01/2010 Hương Nộn, Tam Nông,
129 1008 Hoàng Trung Tâm Hương Nộn, Tam Nông, Phú Thọ
tại CA Phú Thọ Phú Thọ
011562716 cấp ngày 20/03/2007 Đình Thôn, Mỹ Đình, Từ Đình Thôn, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà
130 605 Hoàng Thị Minh
tại CA Hà Nội Liêm, Hà Nội Nội
013282062 cấp ngày 28/01/2010 Thôn Hoàng 1, Cổ Nhuế, Từ Nhà số 5, ngõ 195, ngách 66/2 phố
131 705 Hà Thị Huệ
tại CA Hà Nội Liêm, HN Trần Cung, Hà Nội
Trung tâm kiểm tra giám sát - Tổng
172352746 cấp ngày 14/08/2006 Thị trấn Thọ Xuân, Thanh
132 12A12 Phạm Ngọc Dũng công ty vận tải Hà Nội - 32 Nguyễn
tại CA Thanh Hóa Hóa
Công Trứ, Hà Nội
Xã Bằng Luân, huyện Đoan Số 36, xóm 16 xã Xuân Phương, Hà
133 12A07 Phạm Xuân Quy 131237566
Hùng, Phú Thọ Nội
012121773 cấp ngày 05/08/2003 Số 11 Ngõ 105 Yên Hòa, Số 11 Ngõ 105 Yên Hòa, Cầu Giấy,
134 1801 Hoàng Dục Đức
tại CA Hà Nội Cầu Giấy, HN HN
Nguyễn Thị Thanh 168075533 cấp ngày 23/09/2013 Xã Liêm Thuận, huyện Số nhà 33, ngõ 199 Hồ Tùng Mậu, Mai
135 2203
Thủy tại CA Hà Nam Thanh Liêm, Hà Nam Dịch, Hà Nội
Tổ 2, Đập nước 2 Cẩm
101291922 cấp ngày 14/04/2013 Số 13, Lô 13A P. Trung Hòa, Cầu
136 1210 Định Thị Lợi Thủy, TP.Cẩm Phả, Quảng
tại Quảng Ninh Giấy, HN
Ninh
121519571 cấp ngày 24/04/2011 Xã Việt Tiến, Huyện Việt Ngành hàng Gia dụng – Công ty CP
137 1607 Trần Văn Hải
tại CA Bắc Giang Yên, Bắc Giang Quốc tế Sơn Hà, KCN Từ Liêm, HN
từ căn 1210 của Hiếu +
138 1110
Lợi sang
012157141 cấp ngày 15/08/2007 Vĩnh Thanh, Vĩnh Ngọc, Vĩnh Thanh, Vĩnh Ngọc, Đông Anh,
139 1505 Nguyễn Thanh Hải
tại CA Hà Nội Đông Anh, Hà Nội Hà Nội
142154370 cấp ngày 01/09/2004 Thanh Giang, Thanh Miện, SN 10 ngõ 38A, tổ 11 Thị trấn Cầu
140 1605 Nguyễn Thị Mến
tại CA Hải Dương Hải Dương Diễn, đường HCC, Từ Liêm, HN
P106 TT Bưu điện Hoàng
013416703 cấp ngày 05/05/2011 P106 TT Bưu điện Hoàng Cầu, Thành
141 1711 Nguyễn Thị Liên Cầu, Thành Công, Ba Đình,
tại CA Hà Nội Công, Ba Đình, Hà Nội
Hà Nội
131429615 cấp ngày 11/09/2001 Chu Hóa, Lâm Thao, Phú Số 2 ngách 245/116, hẻm 11 Định
142 2220 Nguyễn Thị Thanh An
tại CA Phú Thọ Thọ Công, Hoàng Mai, HN
012124126 cấp ngày 08/04/2011 Xóm Đình, tổ 35, Mai Dịch, Số 17 ngõ 20 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch,
143 2312A Nguyễn Vũ Minh
tại CA Hà Nội Cầu Giấy, HN Cầu Giấy, HN
142327976 cấp ngày 28/10/2003 Thái Học, Bình Giang, Hải Số 17A, đường số 1, tổ 41 Trần Thái
144 1805 Cao Trường Cử
tại CA Hải Dương Dương Tông, HN
Giấy chứng minh Sĩ quan số: P205A Khu TT Học viện
P205A Khu TT Học viện Quốc Phòng,
145 1717 Đinh Thanh Hoàng 98036329 cấp ngày 15/10/2010 tại Quốc Phòng, tổ 38 phường
tổ 38 phường Nghĩa Đô, Cầu Giấy, HN
HV Quốc Phòng Nghĩa Đô, Cầu Giấy, HN
151954969 cấp ngày 13/03/2008 Diêm Điền, Thái Thụy Thái
146 1710 Bùi Doãn Phi Diêm Điền, Thái Thụy Thái Bình
tại CA Thái Bình Bình
111505988 cấp ngày 17/02/1998 Xuân Khanh, TX.Sơn Tây, 399 Phạm Văn Đồng, huyện Từ Liêm,
147 1511 Nguyễn Việt Hưng
tại CA Hà Tây Hà tây Hà nội
142034588 cấp ngày 09/04/2011 TT Gia Lộc, Gia Lộc, Hải
148 2304 Phạm Thế Kiên TT Gia Lộc, Gia Lộc, Hải Dương
tại CA Hải Dương Dương
013119727 cấp ngày 23/12/2008 Tổ 55 Dịch Vọng Hậu, Cầu
149 1902 Nguyễn Hương Giang Tổ 55 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN
tại CA Hà Nội Giấy, HN
162451167 cấp ngày 06/07/2012 545 Trường Chinh, TP.Nam 545 Trường Chinh, TP.Nam Định,
Phạm Xuân Tiếp
tại CA Nam Định Định, Nam Định Nam Định
150 1907
017118931 cấp ngày 19/12/2009 TT Trạm Trôi, Hoài Đức,
Lê Thị Ánh Ngọc TT Trạm Trôi, Hoài Đức, Hà Nội
tại Hà Nội Hà Nội
162451167 cấp ngày 06/07/2012 545 Trường Chinh, TP.Nam 545 Trường Chinh, TP.Nam Định,
Phạm Xuân Tiếp
tại CA Nam Định Định, Nam Định Nam Định
151 1908
017118931 cấp ngày 19/12/2009 TT Trạm Trôi, Hoài Đức,
Lê Thị Ánh Ngọc TT Trạm Trôi, Hoài Đức, Hà Nội
tại Hà Nội Hà Nội
151358193 cấp ngày 20/06/2007 Số 85 ngõ 48 đường Nguyễn Khánh
152 1807 Hà Trọng Đại
tại CA Thái Bình Toàn, Cầu Giấy, Hà Nội
113253279 cấp ngày 10/11/2013 DĐồng Tiến, TX.Hòa Bình,
153 2002 Bùi Minh Thắng Số 10, tổ 3, P.Đồng Tiến, Hòa Bình
tại CA Hòa Bình Hòa Bình
131237247 cấp ngày 29/08/2005 TT Thanh Sơn - Thanh Sơn Sô s25 Ngõ 86 phố Chùa Hà, Cầu
154 1816 Lê Đình Quang
tại CA Hà Nội - Thanh Hóa Giấy, HN
P207 nhà A1 Khu TT Bộ đội Biên
172058663 cấp ngày 29/06/2008 Hoằng Trịnh, Hoằng Hóa,
155 1903 Lê Văn Đạo Phòng - ngõ 120 Trần Bình, Cầu Giấy,
tại CA Thanh Hóa Thanh Hóa
Nhà A6 TT C13 Bộ Công HN
012988190 cấp ngày 03/07/2007 P103 số 43 ngõ 28 đường Trần Thái
156 1208 Phạm Thị Thu Miên An, Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ
tại CA Hà Nội Tông, Cầu Giấy, HN
Liêm, HN
010410432 cấp ngày 11/06/2009 305-CT3-Tổ 67 Yên Hòa, 305-CT3-Tổ 67 Yên Hòa, Cầu Giấy,
157 2420 Nguyễn Thế Mai
tại Hà Nội Cầu Giấy, HN HN
Bộ môn Hóa sinh - tế bào, Kho Sinh
013300012 cấp ngày 17/04/2010 Tổ 36 Thị trấn Đông Anh,
158 1017 Đào Thị Sen học, trường ĐH Sư Phạm Hà Nôi - 136
tại CA Hà Nội Đông Anh, HN
Xuân Thủy, Cầu Giấy, HN
070611925 cấp ngày 22/03/2000 TT Tân Bình, Yên Sơn, SN 351C, ngõ 9, tổ 8, TT Cầu Diễn,
159 1811 Phan Thị Hà
tại CA Tuyên Quang Tuyên Quang Từ Liêm, Hà Nội
142034052 cấp ngày 17/12/1998 Nhật Tân, Gia Lộc, Hải Dđội 6 Nhân Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm,
160 2009 Vũ Văn Trọng
tại CA Hà Nội Dương Hà Nội
113311332 do CA Hòa Bình cấp
161 1912 Nguyễn Thị Nguyệt Tổ 5 Tân Thịnh, Hòa Bình Tổ 5 Tân Thịnh, Hòa Bình
ngày 22/02/2005

162 1808 Nguyễn Thái An 151449293 do CA TP Thái Bình Thái Thủy, Thái Thụy, Thái
cấp ngày 30/12/1981 Bình Thái Thủy, Thái Thụy, Thái Bình

010264432 cấp ngày 04/04/2011 P77-D6 Giảng Võ, Ba Đình, P503 nhà E2, Khu 7,2 HA Vĩnh Phúc,
163 12A01 Nguyễn Thị Kim Thoa
do Hà Nội HN Ba Đình, HN

Hộ chiếu số B4117968 cấp ngày C23 đường Cốm Vòng, Dịch Vọng
164 1909 Nguyễn Đức Tiến
22/06/2010 tại Nam Định Hâu, Cầu Giấy, Hn

031349204 cấp ngày 31/10/2007 Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải P302 C16 Khu Tập thể Thanh Xuân
165 2219 Ngô Thị Lành
tại Hải Phòng Phòng Bắc, Thanh Xuân, HN

Thôn Hưng Đạo, thị trấn


111443428 cấp ngày 06/11/2012 Số 3+4 lô 10A đường Trung Yên 3,
166 1602 Nguyễn Văn Cường Tây Đằng, huyện Ba Vì, Hà
tại CA Hà Nội KĐT Trung Yên, Cầu Giấy, HN
Nội
080466270 do CA Cao Bằng cấp P.Sông Hến, Thị xã Cao Chi cục Thống kê Đông Anh – Tổ 1,
167 1911 Hoàng Minh Dũng
ngày 17/08/2012 Bằng, Tỉnh Cao Bằng thị trấn Đông Anh, Hà Nội
Nhà 1B, Tập thể CTXD - Số Ban quản lý dự án HV Kĩ thuật quân
012503504 cấp ngày 02/02/2013
168 1910 Nguyễn Tuấn Ưu 02, tổ 34 Dịch Vọng, Cầu sự - 236 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy,
tại Hà Nội
Giấy, Hà Nội HN

168127890 cấp ngày 23/10/2001 Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Số 2B/26 ngõ 89 đường Lê Đức Thọ,
169 2012 Vũ Xuân Quân
tại Hà Nam Nam Từ Liêm, Hà Nội

164232023 do CA TP Ninh Bình Yên Phong, Yên Mô, Ninh Tầng 3, tòa nhà VIMECO, Lô E9,
170 2412A Phạm Văn Thành
cấp ngày 31/03/2003 Bình đường Phạm Hùng, Cầu Giấy, HN
162339438 cấp ngày 29/11/2003 Xóm 3 Nghĩa Phúc, Nghĩa Ngân hàng NH&PTNT Tây Đô - Số 36
171 2504 Cao Xuân Hoán
tại Nam Định Hưng, Nam Định Nguyễn Cơ Thạch, Từ Liêm, Hà Nội
012464273 cấp ngày 02/08/2001 Số 25 ngõ 49 Hoàng Hoa Số 25 ngõ 49 Hoàng Hoa Thám, Ba
172 2109 Tạ Thu Trang
tại Hà Nội Thám, Ba Đình, Hà Nội Đình, Hà Nội
013345276 do CA TP Hà Nội cấp P710-CT2B-ĐT Mỹ Đình P710-CT2B-ĐT Mỹ Đình II, Mỹ
173 2106 Vũ Hồng Phương
ngày 04/09/2010 II, Mỹ Đình, Từ Liêm, HN Đình, Từ Liêm, HN
164114347 cấp ngày 18/03/2005 Yên Lộc, Kim Sơn, Thanh
174 2008 Trương Ngọc Sơn
tại CA Ninh Bình Hóa

164161520 cấp ngày 27/03/2012 Yên Đồng, Yên Mô, Ninh Phạm Thị Nhung - Trường Tiểu học
175 2111 Phạm Bá Cương
tại Ninh Bình Bình Yên Đông, Yên Mô, Ninh Bình
125122739 cấp ngày 12/12/2008 LM, Quảng Phú, Lương Tài, 81 Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy,
176 1609 Phạm Văn Cường
tại Bắc Ninh Bắc Ninh HN

168133868 cấp ngày 13/09/2013 Xóm 3 Nhật Tân, Kim


177 1807 Đỗ Văn Tiến Xóm 3 Nhật Tân, Kim Bảng, Hà Nam
tại Hà Nam Bảng, Hà Nam

186267122 cấp ngày 12/03/2011 Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ


178 1915 Nguyễn Văn Khôi Tổ 44 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN
tại Nghệ An An

SN 9, ngách 136/98 Tây


011648863 cấp ngày 17/10/2011 SN 9, ngách 136/98 Tây Sơn, Quang
179 2302 Ngô Thị Lệ Thanh Sơn, Quang Trung, Đống
tại Hà Nội Trung, Đống Đa, Hà Nội
Đa, Hà Nội

172015474 cấp ngày 12/11/2003 182 Đội Cung, Trường Thi, Nhà 416A, cầu thang 5, A10 Nghĩa
180 2212 An Minh Hảo
tại Thanh Hóa TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa Tân, Cầu Giấy, HN

010112912 cấp ngày 26/02/2009 Số 69 Kim Mã, Ba Đình, Hà P901 Chung cư Báo An ninh thủ đô,
181 2315 Nguyễn Thị Mỹ
tại Hà Nội Nội Trần Bình, Mỹ Đình, Từ Liêm, HN
151482288 cấp ngày 26/10/2000 Thái Phúc, Thái Thụy, Thái
182 2210 Hoàng Trường Dương Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình
tại Thái Bình Bình
12A01
113145677 cấp ngày 6/7/2000 tại TT-Mường Khến, Tân Lạc, SN 5, ngõ 315 Xuân Đỉnh, Từ Liêm,
183 (từ 2102 Hoàng Thị Bích
Hòa Bình Hòa Bình Hà Nội
sang)
183119522 cấp ngày 21/08/2013 Đức Thủy, Đức Thọ, Hà Honda Doanh Thu - Số 9 Phạm Văn
184 1917 Trần Đức Gia
tại Hà Tĩnh Tĩnh Đồng, HN
150017526 cấp ngày 23/09/2011 P.Trần Lãm, TP.Thái Bình,
185 2010 Mai Đình Bá P.Trần Lãm, TP.Thái Bình, Thái Bình
tại Thái Bình Thái Bình
01323184 cấp ngày 14/11/2009 tại Khuương Trung, Thanh Số 16 ngách 124/20 Khương Trung,
186 2201 Trần Văn Thao
Hà Nội Xuân, Hà Nội Thnah Xuân, Hà Nội
Hộ chiếu số B6076427 cấp ngày
Nam Hải, Tiền Hải, Thái
187 2420 Chu Vinh Dũng 14/03/2012 tại Cục Quản lý xuất Nam Hải, Tiền Hải, Thái Bình
Bình
nhập cảnh
111733233 cấp ngày 14/06/2000 Số 65B đường Nguyễn Đổng Chi, Từ
188 1617 Nguyễn Phương Loan Lại Yên, Hoài Đức, Hà Tây
tại Hà Tây Liêm, HN
từ 1807 Huyền (Kiểm)
189 2007 deadline đúng thứ ba
chuyển sang
131284630 do CA TP Phú Thọ cấp
190 2206 Lê Minh Thanh Y Sơn, Hạ Hòa, Phú Thọ Y Sơn, Hạ Hòa, Phú Thọ
ngày 04/08/2008 A11-4 Chung cư 11 Tg VP
012825138 cấp ngày 28/02/2013 BKH và ĐT, Quan Hoa, Cầu A11-4 Chung cư 11 Tg VP BKH và
191 2519 Nguyễn Thị Tuyết
tại Hà Nội Giấy, HN ĐT, Quan Hoa, Cầu Giấy, HN
171463559 do CA TP Thanh Hóa
Phạm Văn Minh TT Thuốc lá, xã Thị Trấn, Mai Thị Nga – SN 04 đường Phùng
cấp ngày 29/11/2011
192 2001 huyện Hà Trung, Thanh Hóa Chí Kiên, khu phố 8, phường Đông
171461490 do CA TP Thanh Hóa Sơn, thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Mai Thị Tâm
cấp ngày 10/11/2007

172242181 do CA Thanh Hóa cấp Xã Định Liên, Yên Định, Số nhà 119, Xóm 3 Mễ Trì, Từ Liêm,
193 2106 Nguyễn Quang Trung
ngày 22/10/2008 Thanh Hóa Hà Nội

013353514 cấp ngày 29/11/2010 Xóm 9 Yên Mỹ, Thanh Trì, Số 14 ngõ 259 Khương Trung, Thanh
194 2402 Phạm Văn Dũng
tại Hà Nội Hà Nội Xuân, HN
195 2510
151541097 cấp ngày 20/08/2013 Xã Tây Sơn, huyện Tiền
196 2504 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/395 Lạc Long Quân, Cầu Giấy, HN
tại Thái Bình Hải,Thái Bình
31 ngách 643/9 đường Phạm 31 ngách 643/9 đường Phạm Văn
197 2304 Trần Phương Ly 013105452 tại Hà Nội
Văn Đồng, Cầu Giấy, HN Đồng, Cầu Giấy, HN
013468753 cấp ngày 23/02/2012 Số 2A tổ 47 phường Dịch Số 2A tổ 47 phường Dịch Vọng Hậu,
198 2520 Dương Quốc Hùng
tại Hà Nội Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN Cầu Giấy, HN
Trần Thị Huyền 031510426 cấp ngày 27/07/2004 18-117/23 Nguyễn Sơn, 18-117/23 Nguyễn Sơn, Long Biên,
199 2312
Trang tại Hải Phòng Long Biên, HN HN
186055184 cấp ngày 05/11/2013 Thanh Dương, Thanh N5, B9 TT Đại học Sư phạm Cầu
200 2012 Nguyễn Sỹ Dũng
tại Nghệ An Chương, Nghệ An Giấy, Hà Nội
012644627 cấp ngày 29/12/2005
Ngô Tiền Giang Viện Khoa học Khí tượng Thủy Văn &
tại Hà Nội Số 38 Lê Thanh Nghị, Bách
201 1808 Mội trường – 23/62 Nguyễn Chí
011670861 do CA TP Hà Nội cấp Khoa, HN
Nguyễn Thị Thanh Hà Thanh, HN
ngày 29/12/2005
162785504 cấp ngày 20/04/2006 Thị trấn Lâm Ý Yên, Nam
202 2215 Nguyễn Đức Thiệu
tại Nam Định Định

186021349 do CA Nghệ An cấp Hưng Dũng, TP.Vinh – Số 10 hẻm 13 ngách 41 ngõ 184 Hoa
203 2018 Lê Thị Sáng
ngày 02/2/2009 Nghệ An Bằng, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
142303876 do CA Hải Dương cấp Hiệp Sơn, Kinh Môn, Hải
204 2510 Đặng Thị Dung Hiệp Sơn, Kinh Môn, Hải Dương
ngày 28/08/2003 Dương

011883512 do CA TP Hà Nội cấp Tổ 5 Bồ Đề, Long Biên, HN


205 2218 Nguyễn Tố Uyên Tổ 5 Bồ Đề, Long Biên, HN
ngày 02/8/2011

151488018 cấp ngày 25/10/2007 Vũ Vinh, Vũ Thư, Thái SN 26 ngõ 115 Nguyễn Khang, Cấu
206 2010 Lê Tuấn Mạnh
tại Thái Bình Bình Giấy, HN

012557965 cấp ngày 22/01/2003 Phòng số 10, tầng 11, Tòa nhà KTD
207 2216 Đặng Văn Tập 410-D8 Vĩnh Hồ, Hà Nội
tại Hà Nội Trung Yên
116 TT Đại học Luật - tổ 19
013631600 cấp ngày 17/05/2013 Tầng 3 phòng Kế hoạch, 216 Trần Duy
208 2102 Nguyễn Huy Hoàng Dịch Vọng Hâu, Cầu Giấy,
tại Hà Nội Hưng, Cầu Giấy, HN
HN
Khu TT Tổng cục 2, Cổ Khu TT A10 Nghĩa Tân, Cầu Giấy,
209 2406 Phạm Thanh Đô
Nhuế, Từ Liêm, HN HN
TT Trường ĐH Công
013233845 cấp ngày 08/10/2009 P.Đào tạo, trường ĐH Công nghiệp
210 2307 Trần Anh Tú Nghiệp Hà Nội, Tây Tựu,
tại Hà Nội HN
Từ Liêm, Hà Nội

168062909 cấp ngày 16/07/2011 Tân Sơn, Kim Bảng, Hà P206, C2, Mỹ Đình I, Từ Liêm, Hà
211 1117 Lê Văn Quế
tại Hà Nam Nam Nội

Công ty CP XNK Khoáng sản Hà


212 1008 Cù Minh Điệp Nam, tầng 4, tòa nhà Technosoft,
Hộ chiếu số B5310218 cấp ngày Lương Sơn, Yên Lập, Phú
đường Duy Tân, Cầu Giấy, HN
23/05/2011 tại Cục quản lý XNC Thọ
131620116 do CA Phú Thọ cấp Khu 3 Thanh Minh, TX.Phú Khu 3 Thanh Minh, TX.Phú Thọ, Phú
213 2216 Lê Thành Trung
ngày 01/06/2013 Thọ, Phú Thọ Thọ
172283152 cấp ngày 9/8/2011 tại Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Số 01 Khu B Tổ 10 Đông Ngạc, Từ
214 1708 Trương Văn Hải
Thanh Hóa Hóa, Thanh Hóa Liêm, Hà Nội

111761519 do CA Hà Tây cấp Số 170 Xóm 12B Trung Văn, Từ Liêm,


215 2007 Nguyễn Bình Giang Lê Lợi, Sơn Tây, Hà Nội
ngày 22/06/2001 HN

2306
131533000 cấp ngày 20/04/2006 Hùng Vương, Thị xã Phú Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Phú
216 (từ 2215 Dương Quốc Toản
tại Phú Thọ Thọ, Phú Thọ Thọ
sang)
Nguyễn Lương Giấy phép lái xe số 1233581 cấp Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa, Kho 661, Cục Xăng dầu tổng cục hậu
217 2310
Chuyên ngày 05/6/2013 Hà Nội cần, Thanh Hóa
001157000290 cấp ngày Xóm 15 Cổ Nhuế, Từ Liêm,
218 2418 Hoàng Thị Giang Xóm 15 Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
04/06/2013 tại Hà Nội Hà Nội
163792481 cấp ngày 28/03/2001 Xã Ninh Xuân, huyện Hoa Số 172 Lê Đức Thọ kéo dài, Cầu Giấy,
219 2206 Nguyễn Thị Thảo
tại Ninh Bình Lư, Ninh Bình HN
163792481 cấp ngày 28/03/2001 Xã Ninh Xuân, huyện Hoa Số 172 Lê Đức Thọ kéo dài, Cầu Giấy,
220 2207 Nguyễn Thị Thảo
tại Ninh Bình Lư, Ninh Bình HN
163792481 cấp ngày 28/03/2001 Xã Ninh Xuân, huyện Hoa Số 172 Lê Đức Thọ kéo dài, Cầu Giấy,
221 2209 Nguyễn Thị Thảo
tại Ninh Bình Lư, Ninh Bình HN
163792481 cấp ngày 28/03/2001 Xã Ninh Xuân, huyện Hoa Số 172 Lê Đức Thọ kéo dài, Cầu Giấy,
222 2210 Nguyễn Thị Thảo
tại Ninh Bình Lư, Ninh Bình HN
140395370 cấp ngày 21/07/2012 Thanh Hải, Thanh Hà, Hải
223 1916 Nguyễn Văn Liễu Thanh Hải, Thanh Hà, Hải Dương
tại Hải Dương Dương
2409
001157000290 cấp ngày Xóm 15 Cổ Nhuế, Từ Liêm,
224 (từ 2419 Hoàng Thị Giang Xóm 15 Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
04/06/2013 tại Hà Nội Hà Nội
sang)
2207
013466435 cấp ngày 30/11/2011 Số 9 ngõ 140 Đội Cấn, Ba
225 (từ 2208 Phạm Anh Đức Số 8 ngõ 37 Lê Thanh Nghị, HBT,HN
tại Hà Nội Đình, HN
sang)
013073885 cấp ngày 09/05/2008 407 F14 Tập thể CSSV, 407 F14 Tập thể CSSV, Thượng Đình,
226 2519 Trần Thị Việt Hòa
tại Hà Nội Thượng Đình, Hà Nội Hà Nội
112048788 cấp ngày 12/08/2013 Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Thôn Hợp Nhất, Dương Liễu, Hoài
227 2311 Nguyễn Danh Hoàn
tại Hà Nội Nội Đức, HN
Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn
141807222 cấp ngày 04/06/2011 P.Sao Đỏ, TX.Chí Linh, Hải
228 2416 Bùi Văn Ngọc Lâm KH&CN VN - 18 Hoàng Quốc
tại Hải Dương Dương
Việt, Cầu Giấy, Hn
090662381 cấp ngày 07/3/2012 tại Đồng Bản, TP.Thái Nguyên, 93 ngõ 9 tổ 6 TT nhà máy in Quân đội,
229 2312 Trương Quang Vinh
Thái Nguyên tỉnh Thái Nguyên Cầu Diễn, HN

151544713 cấp ngày 22/08/2001 Nam Hải, Tiền Hải, Thái


230 2107 Hoàng Lê Quang Hòa Nam Hải, Tiền Hải, Thái Bình
tại Thái Bình Bình

Trần Thị Tuyết 171705960 do CA TP Thanh Hóa Đại Trạch, Thuận Thành, P105 A8 Tập thể Nghĩa Tân, Cầu Giấy,
(tên cũ) cấp ngày 17/10/2003 Bắc
TT Ninh
Tổng cục V-BCA 60 Hà Nội
231 2115
Phan Việt Hùng 013439137 cấp ngày 24/12/2011 NVH, P.Nghĩa Đô, Cầu TT Tổng cục V-BCA 60 NVH,
(tên mới) tại CA Hà Nội Giấy, HN P.Nghĩa Đô, Cầu Giấy, HN
011908923 cấp ngày 25/09/2009 Số 9 ngõ 424 Bưởi, Tây Hồ, P1003, Chung cư An Lạc, Mỹ Đình 1,
232 2518 Nguyễn Mạnh Cường
tại Hà Nội HN Từ Liêm, HN

233 1217 Hoàng Thị Sơn Thủy


013367414 do CA TP Hà Nội cấp P208-H1 TT Phương Mai, P208-H1 TT Phương Mai, Đống Đa,
ngày 09/12/2010 Đống Đa, Hà Nội Hà Nội
142032107 cấp ngày 14/11/2009 Bắc An, Chí Linh, Hải
234 2507 Từ Hồng Phương Bắc An, Chí Linh, Hải Dương
tại Hải Dương Dương
21A031067121 cáp ngày Xã Trường trung, Nông Xã Trường trung, Nông Cống, Thanh
235 2516 Nguyễn Văn Thư
01/01/2013 tại Quân đoàn 1 BQP Cống, Thanh Hóa Hóa
Số 32 ngách 3/18 Hoàng
013537583 cấp ngày 11/05/2012 Số 32 ngách 3/18 Hoàng Đạo Thành,
236 2401 Đào Quang Huy Đạo Thành, Thanh Xuân,
tại CA Hà Nôi Thanh Xuân, Hà Nội
Hà Nội
151431785 cấp ngày 19/12/1999 Xóm 6 Nguyên Xá, Đông
237 2206 Nguyễn Bá Kiên Số 26/175 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hn
tại Thái Bình Hưng, Thái Bình
Nguyễn Thị Thu 164169686 do CA Ninh Bình cấp Khánh Nhạc, Yên Khánh, SN 2, ngõ 195/41/19 Trần Cung, Cổ
238 2016
Trang ngày 13/04/2001 Nình Bình Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
Bùi Nguyên Hồng (tên
mới) 011141636 do CA Hà Nội cấp Số 3 ngách 40/43 Tô Vĩnh P803 Chung cư An Sinh, Mỹ Đình, Hà
239 1417
Bùi Quốc Hùng (tên ngày 19/03/2009 Diện, Thanh Xuân, Hà Nội Nội
cũ)

151358193 cấp ngày 20/04/2006 Đồng Tiến, Quỳnh Lưu,


240 1916 Hà Trọng Đại Đồng Tiến, Quỳnh Lưu, Thái Bình
tại Thái Bình Thái Bình

241 2201 Ký HĐMB luôn

131297192 do CA TP Phú Thọ cấp Cổ Tiết, Tam Nông, Phú


242 1805 Phạm Tiến Dũng Khu 14 Cổ Tiết, Tam Nông, Phú Thọ
ngày 30/06/2003 Thọ

243 2210 Chuưa nộp tiền Lê Dung


Nguyễn Thị Thanh 150977955 cấp ngày 22/12/2005 Liên Giang, Đông Hưng, 36 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà
244 2108
Huyền tại Thái Bình Thái Bình Nội
P2001, No9B2 KĐT mới
013338611 do CA Hà Nội cấp 36 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà
245 2208 Hoàng Thị Minh Ngát Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà
ngày 10/08/2010 Nội
Nội
151547741 cấp ngày 16/06/2006 Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ,
246 2307 Lưu Thanh Trọng Số 5 ngõ 10 Phú Lãng, Hà Đông, HN
tại CA Thái Bình Nghệ An
013579967 cấp ngày 18/01/2013 Phòng 15.1-A4 Làng QTTL, Phòng 15.1-A4 Làng QTTL, Dịch
247 2419 Lê Thị Thu Hương
tại CA Hà Nội Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hn Vọng, Cầu Giấy, Hn
Nguyễn Thị Thanh Tổ 38 Quan Hoa, Cầu Giấy,
248 2318 012478370 cấp ngày 28/11/2011 Tổ 38 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hn
Thùy Hn
112032750 do CA TP Hà Nội cấp Phượng Cách, Quốc Oai, Hà
249 2210 Nguyễn Duy Tú
ngày 15/10/2011 Nội Phượng Cách, Quốc Oai, Hà Nội
Khách Binh Đoàn
250 2205
chuyển sang
142302593 do CA TP Hải Dương Ngọc Than, Ngọc Mỹ, Quốc 968 đường Láng, Láng Thượng, Đống
251 1617 Nguyễn Thị Thoa
cấp ngày 17/05/2011 Oai, Hà Nội Đa, Hà Nội
131303733 cấp ngày 01/03/2011 Quang Húc, Tam Nông, Phú
252 2403 Nguyễn Chí Thanh Quang Húc, Tam Nông, Phú Thọ
tại CA Phú Thọ Thọ
0341720000029 cấp ngày Tổ 8, Cầu Diễn, Từ Liêm,
253 2209 Vũ Thị Sang Tổ 8, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội
06/02/2013 tại CA Hà Nội Hà Nội
2507

THÔNG TIN KHÁCH HÀNG MUA DỰ ÁN T

30.000.000 tỷ

STT Căn số Tên khách hàng CMND Địa chỉ theo Hộ Khẩu Địa chỉ liên lạc

013113317 cấp ngày 29/10/2008 107 Trần Hưng Đạo, Hoàn 107 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà
1 2501 Ngô Mạnh Hùng
tại Hà Nội Kiếm, Hà Nội Nội
2215
100892030 do CA Quảng Ninh Tổ 40 Cẩm Sơn , Cẩm Phá, Số 124, ngõ 1 Hoàng Quốc Việt, Cầu
2 (từ 2415 Phạm Thị Hương
cấp ngày 02/12/2010 Quảng Ninh Giấy, HN
sang)
186162569 cấp ngày 28/09/2011 Diêễn An, Diễn Châu, Nghệ
3 2211 Hồ Sỹ Thắng Xóm 15 Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
tại Hà Nội An
Xóm 10 Kim Ngọc 3, Liên
152167917 cấp ngày 04/04/2012 Xóm 10 Kim Ngọc 3, Liên Giang,
4 2303 Nguyễn Trọng Thành Giang, Đông Hưng, Thái
tại Thái Bình Đông Hưng, Thái Bình
Bình
172664172 cấp ngày 22/07/2004 Thị trấn Hà Trung, Thanh
5 2504 Nguyễn Văn Tuấn Thị trấn Hà Trung, Thanh Hóa
tại Thanh Hóa Hóa
172758742 do CA Thanh Hóa cấp Hoằng Phong, Hoằng Hóa,
6 2302 Lê Thị Lan
ngày 15/02/2008 Thanh Hóa
121459539 cấp ngày 16/10/2007 Xóm 1B Đông Ngạc, Từ P711 Tòa nhà No3 Dịch Vọng, Cầu
7 2407 Trần Tuấn Anh
tại Bắc Giang Liêm, Hà NỘi Giấy, HN
012373056 cấp nghày 08/08/2000 Tổ 25 TT Văn Công Mai 92C ngõ 10, tổ 25 Khu VHNT Mai
8 2309 Trịnh Thúy Hằng
tại Hà Nội Dịch, Cầu Giấy, Hn Dịch, Hà Nội
168177269 cấp ngày 28/02/2009
Xã Thái Hòa, huyện Lập Phòng W2402 Tháp AC The Manor,
9 2411 Nguyễn Thị Bích Ngọc
tại Hà Nam Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
151549298 cấp ngày 9/4/2013 tại
Minh Hưng, Kiến Xương,
10 2502 Trần Thị Mai Xóm 3 Mễ Trì Hạ, Từ Liêm, HN
Thái Bình Thái Bình
121603911 cấp ngày 30/06/2007
Hương Lạc, Lạng Giang, P104 TT dạy nghề Mỹ Đình - Số 7
11 2410 Đoàn Văn Hoan
tại Bắc Giang Bắc Giang đường Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
132056596 cấp ngày 08/6/2013 tại
Khu Rừng Mận, TT.Phong
12 2412 Nguyễn Hồng Quân 106 D2 Thành Công, Ba Đình, HN
Phú Thọ Châu, Phù Ninh, Phú Thọ
Nguyễn Thị Kim 011823133 cấp ngày 21/07/2010
21 tổ 17 ngõ 54 Tôn Thất 21 tổ 17 ngõ 54 Tôn Thất Tùng, Đống
13 2402
Thanh tại Hà
Giấy chứng Nội
minh Tùng, Đống Đa, Hà Nội
sĩ quan số: Đa, Hà Nội
2408
51A013022404 cấp ngày Xã An Phụ, huyện Kinh Xã An Phụ, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải
14 (từ 2519 Nguyễn Văn Quyết
01/05/2013 tại Viewenj KH và
Môn, tỉnh Hải Dương Dương
sang) Tập thể Viện KH và CN
CNQS cấp ngày
CMSQ số: 06040399
15 2520 Nguyễn Văn Hùng Quân sự - 17 Hoàng Sâm, Viện Rada, Viện KHCNQS
15/10/2012
Nghĩa Đô, Cầu
TT Trung tâm Giấy,
CN-CKHn
51A022033713 cấp ngày TT Trung tâm CN-CK Chính xác, Di
16 2502 Trần Văn Hùng Chính xác, Di Trạch, Hoài
01/05/2013 Trạch, Hoài Đức, HN
Đức,tâm
TT Trung HNCN-CK
51A023035816 cấp ngày TT Trung tâm CN-CK Chính xác, Di
17 2519 Đào Quang Thạo Chính xác, Di Trạch, Hoài
01/05/2013 Trạch, Hoài Đức, HN
Đức,tâm
TT Trung HNCN-CK
TT Trung tâm CN-CK Chính xác, Di
18 2515 Hồ Văn Hừng 10038692 cấp ngày 15/12/2010 Chính xác, Di Trạch, Hoài
Trạch, Hoài Đức, HN
Đức, HN
142127585 cấp ngày 27/06/2008 Hoồng Phong, Ninh Giang,
19 2408 Nguyễn Quang Vinh 121 Thái Hà, Đống Đa, HN
tại CA Hải Dương Hải Dương
2415 164124668 cấp ngày 02/07/2009 Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Cty CP tập đoàn MV - A15 Đồng
20 Hà Song Hào
(từ 2509) tại CA Ninh Bình Hà Nội Bông, Cầu Giấy, HN
Số CMSQ : 21A031067121 cấp Xã Trường Chung, huyện Phượng Đoài, xã Trường Chung, Nông
21 2202 Nguyễn Văn Thư
ngày 01/01/2013 Nông Cống, Thanh Hóa Cống, Thanh Hóa
164305571 do CA Ninh Bình cấp Yên Thành, Yên Nô, Ninh
22 2516 Vũ Văn Minh
ngày 13/01/2005 Bình Yên Thành, Yên Nô, Ninh Bình
23 2301 Vũ Ngọc Tuyên
162879083 cấp ngày 23/07/2013 tại CA Nam
ThịĐịnh
trấn Lêm ý Yên, Nam Định Thị trấn Lêm ý Yên, Nam Định
100898501 cấp ngày 9/7/2011 tại K2, TT Đông Triều, Đông P301A2 số 10, ngõ 42 Trần Cung, Từ
24 2308 Trịnh Thị Trang
CA Quảng Ninh Triều, Quảng Ninh Liêm, HN
2516
(từ 2202 Nguyễn Văn Thư
sang)
031981639 tại CA Hải
24 2117 VBCN Bùi Thị Đào Tân Hưng, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
Phòng
151375950 tại CA Thái
25 2511 VBCN Bùi Công Hiệp Xã Hồng Phong, Vũ Thư, Thái Bình
Bình
111732586 cấp ngày
26 1205 VBCN Nguyễn Thị Tuyết Chinh
16/11/2010 tại CA Hà Nội
164207600 do CA TP Ninh P.Nam Bình, Tp. Ninh Bình, Ninh
27 2005 VBCN Nguyễn Tống Cường
Bình cấp ngày 18/10/2013 Bình
172356604 cấp ngày
28 2507 30K Lê Thị Thanh Thủy 20/02/2010 tại CA Thanh Xuân Thiên, Thọ Xuân, Thanh Hóa
Hóa
29 2506 VBCN Điệp giữ giấy cọc đưa khách ký
070619531 do CA Tuyên
30 2512 VBCN Phạm Trung Hiếu
Quang cấp ngày 14/06/2004 Đức Ninh, Hàm Yên, Tuyên Quang
132169581 cấp ngày
31 2017 VBCN Vũ Thị Nguyên Minh Nông, Việt Trì, Phú Thọ
17/2/2009 tại CA Phú Thọ
012611596 cấp ngày
32 12A05 VBCN Phạm Thị Thu Nguyên Tổ 7 Cầu Diễn, Từ Liêm, HN
30/05/2008 tại CA Hà Nội
017389140 cấp ngày
33 2411 30K Phạm Thị Thùy Dương Dương Nội, Hà Đông, HN
07/06/2012 tại Hà Nội
125004824 cấp ngày
34 2411 30K Nguyễn Văn Minh Yên Phụ, Yên Phong, Bắc Ninh
07/04/2010 tại CA Bắc Ninh
162814044 do CA TP Nam
35 2508 VBCN Trần Quang Hùng Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định
Định cấp ngày 11/02/2004
UA DỰ ÁN TÂN TÂY ĐÔ (TỪ 07/08/2013)

hưởng nóng NVKD

Tình trạng
D.O.B ĐT NVKD
Số tiền đặt Số tiền đặt
Ngày Ngày Hẹn ngày ký HĐ
cọc lần 1 cọc lần 2
Hương
5/11/1984 0965 032 664 30,000,000 8/7/2013 18/08/2013
(Công)
hẹn 12/08/13
Vũ Văn Đức
0165 555 5595 2,000,000 8/7/2013 hoàn thiện chưa xác định
(Minhvv)
cọc

Huyền
5/12/1985 0974 213 668 30,000,000 8/7/2013 8/20/2013
(Hồng)

8/3/1984 0986 730 459 30,000,000 8/7/2013 8/20/2013 Hoa(Công)

093 771 3727/ Thương


11/16/1983 30,000,000 8/8/2013 20/08/2013
0908 598 140 (Dungnt)

đóng 25%
10/15/1983 0986 849 088 30,000,000 8/8/2013 +chênh 18/08/2013 Minhvv
14/08/13

gia hạn ký HĐ Vũ Văn Đức


2/25/1984 0985 898 850 30,000,000 8/8/2013 18/08/2013
đến 24/08/13 (Minhvv)

19.000.000 Kiênnt
9/11/1984 0904 975 944 1,000,000 8/8/2013 10.000.000 12/08/2013 20/08/2013
(10/8/13) (Hồng)

Vũ Minh Tự
1/21/1989 0976 609 600 2,000,000 8/8/2013 28,000,000 10/8/13 23/08/2013
(Minhvv)

Huyền
4/1/1964 0904 280 308 30,000,000 8/9/2013 20/08/2013
(Hồng)
Phạm Ngọc
Tùng
8/30/1982 0983 318 550 5,000,000 8/10/2013 25,000,000 13/08/2013 21/08/2013
(Phương)
+Dung83
gia hạn gia hạn cọc
0166 686 696 1,000,000 8/10/2013 22/08/2013 Tự(Minhvv)
05/9/13 đến 15/8/13

Đặng Đình
0913 042 555 2,000,000 8/10/2013 28,000,000 12/08/13 05/09/2013 Toàn+
Bùi Hiệp

0982 739 534 10,000,000 8/10/2013 20,000,000 8/15/2013 24/08/2013 Trần Thị Mỹ

Đặng Thị
30,000,000 8/10/2013 26/08/2013
Nhung

Đặng Thị
Nhung+
0904 0904 40 30,000,000 8/10/2013 140,000,000 8/17/2013 30/08/2013 Phạm Thị
Phương Chi
(Hồng tm)

Dương Thi
12/13/1982 0916 830 214 5,000,000 8/10/2013 25,000,000 12/08/2013 20/08/2013 Hoa
(Công)

Nguyễn Văn
0902 094 669/
8/30/1984 5,000,000 8/10/2013 25,000,000 12/08/2013 22/08/2013 Công
093 666 5078
(TP)
Vũ Văn Đức
10/18/1983 0936 625 666 1,000,000 8/12/2013 29,000,000 8/16/2013 9/10/2013
(Minhvv)

11/15/1982 0904 618 936 30,000,000 8/12/2013 19/08/2013 Sơn(Phương)

8/27/1987 0983 510 470 3,000,000 8/14/2013 27,000,000 8/15/2013 30/08/2013 Dungnt
Huyền+Tơn
2/28/1985 0984 512 612 5,000,000 8/15/2013 25,000,000 8/19/2013 8/26/2013
(Hồng)
Nguyễn Ngọc
5,000,000 8/16/2013 25,000,000 8/26/2013 9/5/2013 Khánh+
Lê Hữu Tuấn
hẹn Kim Anh
à Nội 1,000,000 8/19/2013 chưa xác định
20/08/2013 (Hồng)
11/20/1985 0988 640 637 1,000,000 8/18/2013 29,000,000 8/19/2013 9/12/2013 Huyền(Kiểm)
Đặng Đình
50,000,000 8/17/2013 9/12/2013 Toàn+
Bùi Hiệp
Hoàng
0162 845 1695 5,000,000 8/17/2013 25,000,000 8/19/2013 8/26/2013
Anh(Kiểm)
0948 659 222/ hẹn Hoàng
5,000,000 8/17/2013 8/26/2013
09123 87 996 19/08/2013 Anh(Kiểm)
gia hạn Bùi Thị
1,000,000 8/17/2013 chưa xác định
05/9/13 Thanh(Điệp)
gia hạn
0902 199 682 5,000,000 8/19/2013 chưa xác định Lê Hữu Tuấn
05/9/13
Đặng Đình
4/15/1986 0985 220 154 3,000,000 8/19/2013 27,000,000 8/23/2013 8/29/2013 Toàn+
Bùi
NgôHiệp
Thu
chỉ nộp 5tr,
3/9/1972 0915 340 532 5,000,000 8/19/2013 8/26/2013 Trang
ký HĐ luôn
(Nghĩa)
gia hạn Trang+Thúy
1,000,000 8/19/2013 chưa xác định
05/9/13 (Phương)
6/1/1992 0169 632 1788 30,000,000 8/19/2013 8/28/2013 Hoapq(Công)

hẹn 15/9 nộp


12/22/1983 0976 387 068 30,000,000 8/20/2013 8/29/2013 Mai(Công)
100%
Ngô Thu
2/25/1971 0982 738 071 30,000,000 8/20/2013 8/26/2013 Trang
(Nghĩa)
Vũ Văn Đức
1/2/1984 01262 065 756 30,000,000 8/20/2013 9/5/2013
(Minhvv)
Phạm Thị Thu
0982 545 898/
30,000,000 8/20/2013 8/28/2013 Hà
0902 008 777
(Phương)
Hòa+Nghĩa
0983 882 330 1,000,000 8/20/2013 29,000,000 8/26/2013 9/14/2013
(Phương)
gia hạn Bùi Thị
0986 38 68 16 5,000,000 8/20/2013 25,000,000 8/31/2013 9/5/2013
25/09/13 Thanh(Điệp)

gia hạn Tùng + Đức


5,000,000 8/20/2013 8/28/2013
05/9/13 (Phương)
Tùng + Đức
8/21/1983 0986 097 748 3,000,000 8/21/2013 27,000,000 8/29/2013 9/5/2013
(Phương)
25000000
10/26/2005 1,000,000 8/22/2013 4,000,000 8/24/2013 9/20/2013 Lê Dung
03/9/13
Phạm Thị
Phương
9/25/1977 0977 167 968 30,000,000 8/23/2013 9/9/2013
Chi+Đặng Thị
Nhung(Hồng)
Trương Mai
12/5/1982 0987 558 511 3,000,000 8/24/2013 27,000,000 8/26/2013 9/10/2013 Lan
+Dương
Chi (Kiểm)
Thị
2/21/1980 0979 302 879 30,000,000 8/24/2013 9/6/2013 Hoa
(Công)
Nguyễn Thị
gia hạn
9/14/1976 0978 338 792 5,000,000 8/24/2013 chưa xác định Hiệp
05/9/13
(Luân)
Hương
5/16/1986 0977 667 103 3,000,000 8/24/2013 25,000,000 8/26/2013 chỉ nộp 28tr 8/28/2013
(Công)
Thảo +
0915 075 859 1,000,000 8/24/2013 29,000,000 8/27/2013 9/20/2013 Thanhpt
(Luân)
Thanhpt
12/18/1984 0977 677 357 10,000,000 8/24/2013 20,000,000 8/26/2013 9/10/2013
(Luân)

11/10/1984 0976 567 242 1,000,000 8/24/2013 29,000,000 8/27/2013 8/30/2013 Yến (Minhvv)

11/1/1978 0904 652 710 2,000,000 8/24/2013 28,000,000 8/30/2013 9/5/2013


Hòa+Nghĩa
(Phương)
5/1/1980 0936 113 518 2,000,000 8/24/2013 28,000,000 8/30/2013 9/5/2013

9/6/1983 094 688 2253 30,000,000 8/24/2013 9/4/2013 Hiệp(Điệp)

0164 66 25 668 2,000,000 8/25/2013 28,000,000 8/26/2013 8/31/2013 Cường(Kiểm)


chỉ nộp 5tr, Trangntt(Côn
0917 402 848 5,000,000 8/26/2013 8/31/2013
ký HĐ luôn g)
Tranglth
2/15/1982 0964 64 6633 30,000,000 8/26/2013 8/31/2013
(Công)
chuyển
11/18/1986 0936 03 9393 20,000,000 8/27/2013 9/3/2013 9/6/2013 Lan+Chi
khoản 10tr
chiều Nghĩa
1/22/1982 0977 883 222 2,000,000 8/27/2013 28,000,000 8/30/2013
27/8/13 (Phương)
0988 901 398
Hà trọng kiên
3,000,000 8/27/2013 27,000,000 8/30/2013 9/5/2013
(Dungnt)
8/15/1979 0988 901 398

12/14/1957 0168 323 4357 5,000,000 8/27/2013 25,000,000 8/30/2013 9/12/2013 Lụa (Dungnt)

Lương Mai
chiều Trang
0904 988 001 1,000,000 8/27/2013 29,000,000 9/6/2013
27/8/13 + Đặng Thái
Sơn (Phương)
Nghĩa+Hòa
9/14/1980 0985 956 988 2,000,000 8/26/2013 28,000,000 8/30/2013 9/6/2013
(Phương)
0948 078 068/ 108tr ngày Tuệ +
3/12/1984 1,000,000 8/27/2013 29,000,000 9/3/2013 10/25/2013
0982 517 519 10/10/13 Trangvh
Nguyễn
2/15/1987 0903 368 213 1,000,000 8/27/2013 29,000,000 8/29/2013 9/18/2013 Thanh Thủy
(Kiểm)
0944 53 5151/ gia hạn deadline thứ Lê Thị Huệ
1,000,000 8/27/2013 9/6/2013
0942 898 182 05/9/13 bảy (Dungnt)
Bùi Tín
0944 271 666 1,000,000 8/27/2013 29,000,000 8/30/2013 9/15/2013 Trường
(Luân)
0903 945 170/
5,000,000 8/28/2013 25,000,000 9/3/2013 9/20/2013 Vũ Văn Minh
0909 945 170
2/22/1984 0986 588 897 30,000,000 8/28/2013 9/6/2013 Duân
Thúy +Trang
1,000,000 8/29/2013 hẹn 05/09/13 9/7/2013
(Phương)
Trangvh+Yến
10/1/1984 0974 291 598 1,000,000 8/29/2013 29,000,000 8/31/2013 9/5/2013
(Minhvv)
11/29/1983 0977 483 383 30,000,000 8/29/2013 9/3/2013 Hà(Phương)
Sinh+Hùng
8/8/1979 0948 180 772 2,000,000 8/29/2013 28,000,000 8/31/2013 9/5/2013
chuyển (Nghĩa)
khoản gia hạn Hoàng Anh
6/4/1968 0942 809 266 10,000,000 8/30/2013 20,000,000 9/16/2013
03/9/13 tiền 20/09/13 (Kiểm)
Bùi Quốc
về Hưng (Công)
0948 0707 88 30,000,000 8/30/2013 9/6/2013
+ Hằng
(Minhvv)
Khánh +Tuấn
091 5668 776 30,000,000 8/30/2013 9/12/2013
(Dungnt)
0988 554 629 1,000,000 8/30/2013 29,000,000 9/5/2013 9/12/2013 Hoapq(Công)
hẹn
03/09/2013
2,000,000 8/30/2013 9/10/2013 Kiểm
hoàn thiện
cọc Hiếu + Lợi
0988 73 63 83 30,000,000 8/30/2013 9/10/2013
(Hồng)
Yến +Trangvh
5/18/1975 0912 655 120 5,000,000 8/30/2013 25,000,000 8/31/2013 9/5/2013
(Minhvv)
hẹn 05/09/13 Đặng Đình
0943 962 399 1,000,000 8/30/2013 hoàn thiện 9/10/2013 Toàn+
cọc Bùi Hiệp
2/26/1978 0948 294 078 5,000,000 8/30/2013 25,000,000 9/6/2013 9/17/2013 Huyền (Kiểm)
Vũ Văn Đức
9/5/1982 0902 59 1982 30,000,000 8/30/2013 9/15/2013
(Minhvv)
Thanhbt
1968 0912 09 6929 30,000,000 8/30/2013 9/5/2013 (Điệp)
+Hòa(Luân)
gia hạn
10/18/1982 0932 32 6558 2,000,000 8/30/2013 chưa xác định Thắng(Điệp)
05/9/13
chỉ nộp 4tr, Đức (Công
1/26/1965 0913 525 543 4,000,000 8/30/2013 9/9/2013
ký HĐ luôn nv)
Cường+Quan
3/11/1984 0918 880 084 30,000,000 8/30/2013 9/9/2013 g
(Kiểm)
2/1/1984 30,000,000 8/30/2013 9/5/2013 Mỹ (Minhvv)
hẹn Trang+Thúy
7/9/1988 0987 009 058 1,000,000 8/30/2013 9/20/2013
10/09/2013 (Phương)
Dương Văn
0963 919 515/ chuyển
9/27/1984 1,000,000 8/31/2013 29,000,000 9/10/2013 Sỹ
0904 22 9636 khoản
(Kiểm)
Bùi
1970 098 6061 656 2,000,000 8/31/2013 28,000,000 9/3/2013 gia hạn 04/10 9/13/2013 Hiệp+Đặng
Đình Toàn
8/20/1985 0934 505 266 15,000,000 9/3/2013 15,000,000 9/21/2013 9/27/2013 Lê Dung

3/17/1982 0917 36 7779 30,000,000 8/31/2013 9/21/2013 Lê Dung

3/17/1982 0917 36 7779 30,000,000 8/31/2013 9/21/2013 Lê Dung

3/17/1982 0917 36 7779 30,000,000 8/31/2013 9/21/2013 Lê Dung

0936 092 126 Ngô Thu


30,000,000 9/3/2013 9/10/2013 Trang
0972 473 229 (Nghĩa)

hẹn Gia hạn hết Thanhpt


1,000,000 8/31/2013 9/10/2013
04/09/2013 sáng 18/09 (Luân)
0912 148 323 1,000,000 8/31/2013 29,000,000 9/6/2013 9/13/2013 Thảo(Luân)
Ngọc+Nguyệt
9/14/1982 0945 777 666 30,000,000 9/3/2013 9/5/2013
hẹn (Điệp)
05/09/2013
0974 93 9699 2,000,000 9/3/2013 9/7/2013 Sinh(Nghĩa)
hoànhẹn
thiện
cọc Trần Vinh
05/09/2013
8/6/1963 0984 956 968 3,000,000 9/3/2013 9/20/2013 Quang
hoàn thiện
(Kiểm)
Trươờng(Luâ
0903 458 581/ cọc
6/17/1983 1,000,000 9/7/2013 29,000,000 9/12/2013 9/20/2013 n)+
0986 290 057
Yến (Minhvv)
Trần Vinh
hẹn deadline thứ
0914 929 359 1,000,000 9/7/2013 9/17/2013 Quang
10/09/2013 bảy
(Kiểm)
2/9/1978 0979 621 979 5,000,000 9/8/2013 25,000,000 9/10/2013 9/20/2013 Thúy (Công)
Trang
5/25/1983 0904 930 405 2,000,000 9/9/2013 28,000,000 9/10/2013 9/26/2013
(Phương)
Hoàng Anh
9/26/1988 0904 444 574 1,000,000 9/10/2013 29,000,000 9/12/2013 9/25/2013
(Kiểm)
10/1/1963 04858 72366 30,000,000 9/11/2013 9/25/2013 Tự (Minhvv)
chỉ nộp 20tr
0989 38 5858 20,000,000 9/11/2013 9/22/2013 Yến(Minhvv)
ký hđ lun
chiều Dung83
3/17/1983 0989 347 986 5,000,000 9/12/2013 25,000,000 9/30/2013
12/09/2013 (Nghĩa)
chiều Sỹ Văn Hiệp
12/1/1981 0904 345 276 1,000,000 9/13/2013 29,000,000 9/21/2013
13/09/2013 (Công)
0913 527 575 30,000,000 9/13/2013 9/25/2013 Lê Dung+ Tự
0168 993 0383/ Thảo +Hiêp
12/5/1984 30,000,000 9/16/2013 9/26/2013
0976 213 189 (Luân)
09
2/23/1981 44 399 969/04 33 2,000,000 9/16/2013 28,000,000 9/18/2013 9/26/2013 Thắng(Điệp)
500 510
Nghĩa + Hòa
11/4/1978 0912 48 2468 1,000,000 9/16/2013 19,000,000 9/20/2013 9/21/2013
(Phương)

0989 899 003 30,000,000 9/18/2013 10/1/2013 Huyền (Kiểm)

Thương
9/10/1982 3,000,000 9/19/2013 27,000,000 9/21/2013 9/30/2013
(Dungnt)
hẹn Thương+Mai
01252 049 092 1,000,000 9/20/2013 chưa xác định
21/09/2013 (Kiểm)
hẹn
12/11/1983 0125 907 6542 2,000,000 9/21/2013 chưa xác định Hà (Phương)
23/09/2013
20000000 Thảo
7/28/1986 0166 27 00008 2,500,000 9/23/2013 7,500,000 9/28/2013 10/19/2013
08/10 (Phương)
Đức+Tùng
11/28/1981 0913 230 799 30,000,000 9/23/2013 58,000,000 10/7/2013 10/19/2013
(Phương)
Thanhpt+Thú
1,000,000 9/24/2013 10/9/2013
y
hẹn Toàn+Bùi
9/17/1985 0942 336 366 1,000,000 9/25/2013 chưa xác định
30/09/2013 Hiêp
12/9/1986 0977 971 102 2,000,000 9/26/2013 hẹn 01/10/13 10/10/2013 Hùng (Hồng)
Dũng +
10/17/1987 0979 014 891 5,000,000 9/28/2013 chưa xác định
Dung83
Lê Huyền
6/23/1985 0987 167 269 30,000,000 9/30/2013 10/10/2013 Trang
(Công)
Mr Huyền
9/1/1951 0946 884 336 20,000,000 10/1/2013 10,000,000 10/10/2013 10/16/2013
(Nghĩa)
20.000.000
2,000,000 10/1/2013 28,000,000 10/3/2013 11/5/2013 Lụa (Dungnt)
22/10
0973 851 534
Phi + Huệ
30,000,000 10/2/2013 10/16/2013
(Kiểm)
0169 266 8725

0973 851 534


Phi + Huệ
30,000,000 10/2/2013 10/16/2013
(Kiểm)
0169 266 8725
Thúy
8/25/1978 0974 794 160 30,000,000 10/3/2013 10/15/2013
(Phương)
3/5/1966 0914 698 993 10,000,000 10/3/2013 2000$ 10/24/2013 Huệ + Phi
Huyền
2/19/1978 0912 452 188 30,000,000 10/3/2013 10/14/2013
(Nghĩa)
Tranglth
9/6/1982 0919 157 656 15,000,000 10/5/2013 15,000,000 10/7/2013 10/14/2013
(Công)
Bùi Quốc
2,000,000 10/7/2013 28,000,000 10/12/2013 10/20/2013 Hưng
(Công)
Phi + Huệ
0914 698 993 30,000,000 10/6/2013 10/17/2013
(Kiểm)
Lê Huyền
0986 271 209 5,000,000 10/5/2013 25,000,000 10/11/2013 10/16/2013 Trang
(Công)
Khánh+ Tuấn
9/24/1984 0936 49 41 86 30,000,000 10/7/2013 10/8/2013
(Dungnt)
Nghĩa + Hòa
0988 300 761 1,000,000 10/9/2013 29,000,000 10/12/2013 10/19/2013
(Phương)
Nhung (Hồng)

0936 781 983 30,000,000 10/10/2013 10/25/2013 Phi + Huệ


Trâm(Minhvv
0977 508 986 30,000,000 10/10/2013 11/21/2013
)
4,000,000 10/11/2013 26,000,000 10/12/2013 10/22/2013 Huyền(Kiểm)
Sỹ + Trang
10/11/1984 0904 619 819 30,000,000 10/11/2013 140,000,000 10/18/2013 10/25/2013
(Công)
hẹn 14/10/13
Linhtt
11/28/1982 0902 84 55 79 5,000,000 10/12/2013 hoàn thiện 10/18/2013
(Nghĩa)
cọc
gia han Quỳnh
0913 229 727 1,000,000 10/12/2013 chưa xác định
18/10/2013 (Phương)
Tranglth
5/7/1973 098 515 8899 30,000,000 10/13/2013 10/26/2013
(Công)
9/7/1958 0979 179 155 1,000,000 10/16/2013 29,000,000 10/18/2013 10/29/2013 Tuự + Tuệ

11/13/1980 0988 884 717 1,000,000 10/17/2013 29,000,000 10/18/2013 10/24/2013 Hoadt (Công)
hẹn
21/10/2013
0966 883 883 5,000,000 10/17/2013 chưa xác định Ngân (Công)
hoàn thiện
cọc Thanhbt)Điệp
0977 277 135 30,000,000 10/17/2013 chưa xác định
)
0973 851 534
15,000,000 10/17/2013 chỉ nộp 15tr 11/5/2013 Phi + Huệ
0169 266 8725

0973 851 534


15,000,000 10/17/2013 chỉ nộp 15tr 11/5/2013 Phi + Huệ
0169 266 8725
hẹn
21/10/2013
098 191 1802 2,000,000 10/18/2013 Huyền (Kiểm)
hoàn thiện
cọc Phong
12/20/1986 0982 712 263 30,000,000 10/19/2013 10/25/2013
(Dungnt)
8/2/1982 0976 992266 1,000,000 10/21/2013 29,000,000 10/22/2013 10/30/2013 Khánh + Tuấn

3/23/1982 01688 039741 30,000,000 10/21/2013 11/15/2013 Thắng(Điệp)

7/22/1979 0975 815 288 30,000,000 10/18/2013 20,000,000 10/22/2013 11/8/2013 Trangntt
Trâần Vinh
9/3/1942 0122 4374 755 30,000,000 10/21/2013 10/30/2013 Quang
(Kiểm)
chỉ nộp 5tr, Tranglth
1/29/1985 0987 666 074 5,000,000 10/21/2013 10/29/2013
ký HĐ luôn (Công)
Nghĩa + Hòa
0987 906 256 3,000,000 10/22/2013 11/12/2013
(Phương)
chiều
11/2/1983 0163 916 6759 3,000,000 10/25/2013 27,000,000 11/10/2013 Thanhbt
25/10/2013
Tùng
8/4/1987 30,000,000 10/25/2013 10/25/2013
(Minhvv)
hẹn 28/10 hết mở bán
12/30/1981 0944 565 768 2,000,000 10/25/2013 hoàn thiện ko ht thì bỏ 11/10/2013 Hòoàng
cọc cọc
hẹn 28/10 hết chiều
2/4/1959 0989 080 106 1,000,000 10/25/2013 hoàn thiện 30/10 ko lên 11/4/2013 Hiêp (Công)
cọc thì bỏ cọc
Trâm + Toàn
0963 886 096 1,000,000 10/25/2013 ký HĐ luôn 10/28/2013
(Công)

100.000.000
0917 231247 1,000,000 10/25/2013 29,000,000 10/29/2013 12/21/2013 Linh(Kiểm)
05/11

0983 845 135 10,000,000 10/26/2013 ký HĐ luôn 10/30/2013 Đức (Công)

0125 285 1111 2,000,000 10/28/2013 28,000,000 10/28/2013 11/6/2013 Linh (Kiểm)
1/17/1985
10/11/1964 091 220 1552 30,000,000 10/28/2013 11/8/2013 Chi+Nhung

hẹn
hết mở bán
29/10/2013 Nga(Nghĩa)+
0167 993 9074 1,000,000 10/28/2013 ko ht thì bỏ 11/15/2013
hoàn thiện Mỹ (Minhvv)
cọc
cọc

098 367 1285 2,000,000 10/28/2013 28,000,000 10/30/2013 11/5/2013 Quang (Kiểm)
2/1/1985
093 252 6688 30,000,000 10/28/2013 11/7/2013 Hiêệp (Điệp)

10/30/1987 0982 515 333 30,000,000 10/29/2013 10/30/2013 Dungnt


hẹn
31/10/2013
6/3/1968 097 9988 698 2,000,000 10/29/2013 11/6/2013 Kiên (Dungnt)
hoàn thiện
cọc Thanhbt(Điệp
0912 756 638 10,000,000 10/29/2013 20,000,000 10/30/2013 11/10/2013
)

Huyền +
10/20/1984 0985 253 769 30,000,000 10/30/2013 100,000,000 11/7/2013 11/14/2013
Thịnh (Nghĩa)
chiều 309.808.804
2/27/1984 0989 88 3232 2,000,000 10/30/2013 28,000,000 11/16/2013 Sỹ (Kiểm)
30/10/2013 08/11/2013

10/8/1986 0976 210 351 5,000,000 10/31/2013 25,000,000 11/2/2013 11/8/2013 Hà+Hiệp

9/10/1966 30,000,000 10/31/2013 12/10/2013 Bùi Hiệp

hẹn gia hạn Trang


11/4/1968 0904 169 070 5,000,000 11/1/2013 11/7/2013
02/11/2013 06/11 ht (Dungnt)

120.000.000 Dũng+Trâm
4/6/1985 0902 246 887 5,000,000 11/2/2013 25,000,000 11/4/2013 11/18/2013
06/11 (Minhvv)

chỉ nộp 5tr, Tự + Tuệ


9/20/1959 0977 277 157 5,000,000 11/2/2013 11/12/2013
ký HĐ luôn (Minhvv)
hẹn 04/11
11/20/1984 0975 118 138 2,000,000 11/2/2013 hoàn thiện 11/25/2013 Luân + Linh
cọc

1/29/1983 0985 90 8363 10,000,000 11/2/2013 20,000,000 11/4/2013 11/15/2013 Oanh (Điệp)

7/12/1981 0989 804 234 5,000,000 11/3/2013 25,000,000 11/6/2013 11/14/2013 Thúy (Công)
hẹn
07/11/2013 Trangvh+Yến
12/13/1952 0915 44 3676 1,000,000 11/5/2013 11/14/2013
hoànhẹn
thiện (Minhvv)
cọc
08/11/2013
3/22/1964 0977 950 777 2,000,000 11/6/2013 11/16/2013 Quang (Kiểm)
hoàn thiện
cọc Quang (Kiểm)
3/20/1984 0163 584 0225 2,000,000 11/6/2013 28,000,000 11/7/2013 11/20/2013 +
Hưng(Công)
hẹn 11/11 ht Vũ Văn Đức
0972 723 452 2,000,000 11/9/2013 11/15/2013
cọc (Minhvv)
Huyền (Kiểm)
hẹn 13/11 ht Khanh
097 3811 866 1,000,000 11/11/2013 11/20/2013
cọc (Dungnt)
chỉ nộp 2tr ký Hùng + Phong
9/3/1960 0975 117 968 500,000 11/12/2013 1,500,000 11/13/2013 11/20/2013
HĐ luôn (Team Hồng)
08/06/1960 0904 157 603
Luân+Thanhp
30,000,000 11/14/2013 11/21/2013
0972 208 612/ t
9/2/1964
0919 551 375

14.000.000
9/2/1984 1,000,000 11/14/2013 15.000.000 16/11/13 12/16/2013 Hòoàng Anh
15/11/2013

0942 008 009


4/24/1964 0122 438 2186 10,000,000 11/15/2013 11/29/2013 Biên (Kiểm)
hẹn 19/11 ht
1,000,000 11/15/2013 Hoa (Kiểm)
cọc
hẹn 19/11 ht
4/5/1984 091 565 3268 1,000,000 11/16/2013 11/26/2013 Hoa (Kiểm)
cọc
Tự + Quân
8/25/1994 0966 799 253 10,000,000 11/16/2013 20,000,000 11/18/2013 11/28/2013
(Minhvv)
Huyền
12/14/1966 096 287 1613 5,000,000 11/16/2013 11/23/2013
(Nghĩa)
0963 124 980/ hẹn 19/11 ht Hoàng Anh
8/10/1989 1,000,000 11/16/2013 11/23/2013
0986 839 706 cọc (Bùi Hiệp)
0918 442 499 1,000,000 11/16/2013 29,000,000 11/18/2013 11/30/2013 Chi + Huyền

10/19/1975
0904 177 025 5,000,000 11/17/2013 25,000,000 11/18/2013 11/25/2013 Dũng (Nghĩa)

hẹn 21/11 ht Hòa + Nghĩa


7/26/1986 0939 635 043 1,000,000 11/18/2013 11/28/2013
cọc (Phương)

11/22/1983 096 3011 098 30,000,000 11/18/2013 11/29/2013 Quang (Kiểm)


4/2/1988 097 3984 683 4,000,000 11/20/2013 26,000,000 11/21/2013 12/5/2013 Phi + Huệ

Huyền
9/1/1977 0983 770 901 1,000,000 11/20/2013 29,000,000 11/21/2013 11/29/2013
(Nghĩa)

9/16/1985 0914 021 195 3,000,000 11/21/2013 27,000,000 11/23/2013 12/3/2013 Dũng (Nghĩa)

8/4/1968 0913 596 945 5,000,000 11/21/2013 25,000,000 11/22/2013 11/29/2013 Thúy (Công)

7/10/1978 091 502 6688 10,000,000 11/21/2013 15,000,000 11/22/2013 11/30/2013 Hà (Kiểm)

0166 3068 999 2,000,000 11/22/2013 28,000,000 12/7/2013 12/14/2013 Tân (Minhvv)

Lương Mai
8/13/1982 0904 401 119 30,000,000 11/22/2013 12/2/2013
Trang

Trâm
6/25/1984 0906 929 896 30,000,000 11/26/2013 12/12/2013
(Minhvv)

0984 575 196/


1,000,000 11/28/2013 29,000,000 12/2/2013 12/12/2013 Hoapq (Công)
0972 099 567

04/01/14:30%+CG Châu
2/8/1982 0914 3731 00 10,000,000 11/28/2013 20,000,000 12/28/2013
09/01/2014: 55% (Dungnt)

7/12/1985 0974 664 037 1,000,000 11/29/2013 29,000,000 12/7/2013 12/12/2013 Dũng (Nghĩa)

Cương
3/31/1965 0912 586 046 5,000,000 11/29/2013 25,000,000 12/3/2013 12/7/2013
(Dungnt)

7/31/1983 0978 008 969 2,000,000 11/30/2013 28,000,000 12/2/2013 12/15/2013 Hòa (Tuấn)

chỉ nọp 2tr


0989 318 389 2,000,000 11/30/2013 12/7/2013 Tuệ + Tự
ký HĐ luôn
7/9/1957 0164 371 9277 30,000,000 11/30/2013 12/7/2013 Lê Dung
hẹn 03/12 ht Tiến +
10/3/1986 0984 998 902 2,500,000 11/30/2013 12/13/2013
cọc Tín(101)
hẹn 03/12 ht
10/3/1986 0984 998 902 2,500,000 11/30/2013 12/13/2013 Tín (101)
cọc
hẹn 03/12 ht
10/3/1986 0984 998 902 2,500,000 11/30/2013 12/13/2013 Tín (101)
cọc
hẹn 03/12 ht
10/3/1986 0984 998 902 2,500,000 11/30/2013 12/13/2013 Tín (101)
cọc
hẹn chiều
0975 520 753 1,000,000 12/2/2013 12/10/2013 Nhung (Hồng)
02/12 ht cọc
7/9/1957 0164 371 9277 30,000,000 12/2/2013 12/7/2013 Lê Dung
Cúc +Sỹ
5/5/1985 0987 26 55 85 2,000,000 12/4/2013 28,000,000 12/7/2013 12/14/2013
(Kiểm)
hẹn
2/20/1977 0913 411 686 1,000,000 12/5/2013 chưa xác định Thúy (Toàn)
07/12/2013
Phoòng
0943 666 919 30,000,000 12/6/2013 20,000,000 CK 23/12/13 12/16/2013
(Tuấn)
093 882 5977 30,000,000 12/7/2013 12/21/2013 Thu (Kiểm)
Trangnt
4/5/1977 0936 329 500 30,000,000 12/7/2013 12/16/2013
(Dungnt)

0987 603 588 5,000,000 12/7/2013 25,000,000 12/10/2013 12/16/2013 Chi (Hồng)

8/30/1981 0946 68 1468 28-01-2014: 50%


30,000,000 12/7/2013 +CG Hoadt (Công)
02/02/14: 45%
8/9/1986 01687 888 868
Cương
7/29/1979 0983 188 699 30,000,000 12/9/2013 12/20/2013
(Dungnt)

Tú + Quỳnh
5,000,000 12/9/2013 25,000,000 12/10/2013 1/4/2014
(Phương)
12/28/1950
nộp 10tr, đợi
5/26/1981 10,000,000 12/9/2013 12/25/2013 Duân (Nghĩa)
ngân
hẹn hànght
12/12
cọc
0916 806 282 2,000,000 12/9/2013 12/20/2013 Hưng (Công)
đợi ngân
hàng
4/12/1989 0973 639 589 50,000,000 12/10/2013 50,000,000 12/16/2013 1/15/2014 Lụa (Dungnt)
chỉ nộp 5tr,
5,000,000 12/11/2013 12/20/2013 Oanhbt
ký HĐ luôn
Mai + Trang
10,000,000 12/12/2013 20,000,000 12/14/2013 12/22/2013
9/2/1984 0963 323 383 (Công)

9/15/1958 30,000,000 12/14/2013 300,000,000 12/20/2013 1/20/2013 Minhvt

0933 522 388 12,000,000 12/14/2013 18,000,000 12/18/2013 12/31/2013 Huyền (Kiểm)

ký HĐMB Phương
12/21/2013
luôn (Nghĩa)
27/12: 30%+CG
10/1/1987 0976 989 226 30,000,000 12/24/2013 26/01/14: 65% + Ngaân (Công)
Ký VBCN

07/1: 40% Quân + Kim


01694 706 099 3,000,000 12/26/2013 27,000,000 12/28/2013
12/01: 45% Anh (Hiep)
113.682.000 22/1: 40% Quân + Kim
3,000,000 12/26/2013 27,000,000 12/28/2013
0908 352 888 07.01.14 26/01: 45% Anh (Hiep)
0904 121 810 10,000,000 12/24/2013 20,000,000 12/27/2013 1/15/2014 Huệ + Phi

4/4/1986 0915 007 302 30,000,000 12/28/2013 70,000,000 1/13/2014 1/25/2014 Huệ+Phi+Hà

11/16/1984 50,000,000 1/15/2014 1/21/2014


14/2: 50%+CG
30,000,000 1/20/2014 Mai
0962 172886 19/2: 45%
hẹn 15/02 ht 10/3: 30%+CG Trâmbt
10,000,000 1/23/2014
5/26/1988 0918 824 379 cọc 15/3: 65% (Công)
hẹn chiều 20/02/14: 30%+CG Quỳnh
097 233 3119 31/08/1979 5,000,000 1/24/2014
24/01/14 25/02: 70% (Phương)
12/2: 50%+CG
01/06/1972 2,000,000 1/25/2014 28,000,000 2/6/2014 Lụa
15/2: 50%
Lương Mai
Trang
(Phương)

UA DỰ ÁN TÂN TÂY ĐÔ (TỪ 07/08/2013)

.000 tỷ

Tình trạng
D.O.B ĐT NVKD
Số tiền đặt Số tiền đặt
Ngày Ngày Hẹn ngày ký HĐ
cọc lần 1 cọc lần 2
10/22/1978 0912 983 939 30,000,000 11/21/2013 11/30/2013 Mai(Công)
Hương+Trang
1,000,000 11/21/2013 199,000,000 11/22/2013 12/10/2013
0165 659 2222 (Công)
9/2/1985 0982 862 322 30,000,000 11/22/2013 11/29/2013 Hương (Công)

0917 396 479 30,000,000 11/22/2013 12/2/2013 Huệ + Phi


Huyền
6/12/1987 0983 412 687 30,000,000 11/22/2013 12/5/2013
(Nghĩa)
Thúy
10/10/1986 30,000,000 11/27/2013 12/4/2013
(Phương)
10/21/1983 0936 586 966 2,000,000 11/27/2013 28,000,000 11/29/2013 12/11/2013 Thịnh (Tuấn)

098 323 0590 30,000,000 11/29/2013 12/9/2013 Hưng (Công)


Thanhbt(Điệp
2,000,000 12/2/2013 28,000,000 12/4/2013 12/20/2013
097 358 8235 )
hẹn
Thanhbt(Điệp
12/26/1986 098 464 8878 1,000,000 12/2/2013 04/12/2013 ht 12/15/2013
)
cọc
Phương + Nga
0988 668 841 30,000,000 12/4/2013 12/12/2013
(Hồng)
3/3/1991 0973 005 33 2,000,000 12/3/2013 28,000,000 12/4/2013 1/5/2014 Hà (Phương)

0942 060 009 30,000,000 12/6/2013 12/17/2013 Huyền (Hồng)

1/10/1983 2,000,000 12/11/2013 12/13/2013 12/25/2013 Linh (Kiểm)


Thanhbt(Điệp
1/4/1981 30,000,000 12/12/2013 12/26/2013
)
Thanhbt(Điệp
3/11/1983 30,000,000 12/13/2013 12/31/2013
)
Thanhbt(Điệp
8/1/1981 30,000,000 12/13/2013 12/31/2013
)
Thanhbt(Điệp
30,000,000 12/13/2013 12/31/2013
)
hẹn 08/01 ht 10/01/14: 30%+CG
12/16/1985 0903 161 285 5,000,000 24/12/013 Sỹ + Cúc
cọc 13/01/14: 55%
1/15/1982 0936 569 169 10,000,000 12/21/2013 20,000,000 12/25/2013 1/10/2014 Mai(Công)

1/15/1982 0916 806 282 30,000,000 12/26/2013 1/3/2014 Đức (Minhvv)


hẹn 31/12 ht
0936 373 273 1,000,000 12/27/2013 1/3/2014 Đức (Minhvv)
7/10/1987 cọc
3/4/1987 30,000,000 12/30/2013 1/10/2014 Hương (Công)
hẹn 23/01/14 Bùi Thu
5/18/1986 10,000,000 1/18/2014 2/15/2014
ht cọc Huyền (Kiểm)
Vũ Văn Đức
Trịnh Việt
Tân Hưng, Vĩnh 26/2: 30%+CG
0902 088 055 20,000,000 2/17/2014 Phong
Bảo, Hải Phòng 03/03: 70%
SN 11 ngõ 389 28/2:CG (Công)
Phan Quỳnh
đường Cổ Nhuế, 0985 099 110 1,000,000 2/16/2014 29,000,000 2/18/2014 20/3: 342.640.000 Hoa
Từ Liêm, Hà nội 25/3: 300tr (Công)
P1405 tòa nhà CT1
Chung cư Nam 28/2/14: 500tr Nguyễn Thị
Cường- 643A 6/3/14: 694.174.576 Biên+
0982 281 584 5,000,000 2/17/2014 25,000,000 2/19/2014
Phạm văn
P.Nam Đồng,
Bình, Tp. 11/3/14: Ngô Minh
Cổ Nhuế, Từ Liêm, 164.778.000 Nguyễn
QuyềnVăn
Ninh Bình, Ninh
Trường HN
Mầm non 0977 679 588 30,000,000 2/17/2014 22/2/14: 95%+CG Dương
Bình 01/03/: 200tr
thực hàng Hoa thủy (Công)
Lương Mai
10/03:
tiên, 387 Hoàng 0934 311 316 2,000,000 2/18/2014 28,000,000 2/19/2014 Trang
187.123.200tr
Quốc Việt, Cầu (Phương)
15/3: 400tr
7/3/14:95% Bùi Thị Thanh
Giấy, HN 30,000,000 2/19/2014
12/3/14: 5% (Điệp)
Đức Ninh, Hàm 28/2: 30%+CG Cương
5,000,000 2/20/2014 25,000,000 2/22/2014
Yên, Tuyên Quang 0936 263 226 8/3: 70% (Dunnt)
28/2/14: 30%+CG+
Minh Nông, Việt
0984 569 552 30,000,000 2/21/2014 ký VBCN Dungnt
Trì, Phú Thọ
05/03/14: 70% Nguyễn Duy
Tổ 7 Cầu Diễn, Từ 28/2/14: 30%+CG
016 98998918 30,000,000 2/21/2014 Hùng
Liêm, HN 05/03/14: 70%
(Dungnt)
Đặng Thị
Dương Nội, Hà hẹn 24/2/14 10/3/14: 30%+CG
0944 22 4489 5,000,000 2/22/2014 Phương Ngân
Đông, HN ht cọc 15/3/14: 70%
(Công)
Hà Trọng
Yên Phụ, Yên 06/03/14: 20%+CG
936661836 30,000,000 2/26/2014 Kiên
Phong, Bắc Ninh 11/3/14: 80%
Phòng Mổ, TT Tim 6/3/14: 55% (Dungnt)
Duương Thị
0989 325 903/
mạch Bệnh viện E, 30,000,000 2/27/2014 +CG+ký VBCN Hoa
0943 884 112
Hà Nội 13/3/14: 45% (Công)
Tình Trạng

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1
đã tt 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1
đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

đủ cọc 1

bỏ cọc2 1 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

bỏ cọc2 1 1

đã tt 1
1
đã tt
1

bỏ cọc2 1 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc2 1 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

1
đã tt
1

đã tt 1

đã tt 1
đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

1
đã tt
1

đã tt 1

bỏ cọc2 1 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc2 1 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1
bỏ cọc2 1 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc2 1 1

bỏ cọc2 1 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc2 1 1

đã tt 1
đã tt 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

1
đã tt
1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1
đã tt 1

đủ cọc 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1
1
đã tt
1

1
đã tt
1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1
bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

1
đã tt
1

1
đã tt
1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1
đã tt 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

5/11: nộp 100tr


30/11: đóng 30%+chênh:
đã tt 1
327.000.705đ
21/12: ký HĐ

đã tt 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

bỏ cọc2 1 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

08/11: nộp 100tr


đã tt 14/11: 499.266.407 (để đủ 1
60%)
9/11: 30% + CG :
309.808.804
đã tt 1
16/11: 30% còn
lai:185.832.000đ

đã tt 1

10/11: 45%
đã tt +CG:422.412.417 1
10/12: 25%: 161.820.000

bỏ cọc 1 1

06/11: 120tr
18/11: 157.721.592(phần
đã tt còn lại của 30% và CG) 1
22/11: ngân hàng giải
ngân nốt 30%

bỏ cọc2 1 1

bỏ cọc 1 1

15/11/2013:30%
đã tt 335.012.183đ 1
22/11/13: nốt 30%

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

21/11: đóng 30% 1


đã tt +CG:326.739.575đ
28/11: đóng thêm 40% 1

6/12:20%+CG:
252.303.376 (nhận phiếu
đã tt thu) 1
16/12: 50%:306.820.000đ
(ký VBCN)

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

đủ cọc 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

25/11: 30% +CG và làm 1


thủ tục chuyển nhượng
đã tt
30/11: 40%
1

bỏ cọc 1 1

29/11: 45%
đã tt +CG:571.107.622 1
04/12: 25% :231.710.000
5/12: 30% + CG :
đã tt 286.099.204 1
10/12: 40%: 247.776.000đ

đủ cọc 1

3/12: 30%+CG:
đã tt 301.905.604 1
8/12: 40%: 247.776.000

bỏ cọc2 1 1

đã tt 1

đủ cọc 14/12: 50%+CG 1

bỏ cọc 1 1

05/12: 30%+CG:
đã tt 459.340.002 1
12/12: 40%: 381.872.000

12/12:25%
đã tt +CG:307.139.207 1
17/12:45%:289.188.000

đã tt 1

12/12:30%+CG
đủ cọc 1
17/12: 40%
07/12:30%+CG:
314.673.607
đã tt 1
14/12/13:
40%:257.056.000

bỏ cọc 1 1

đã tt 1
đã tt 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

đã tt 1

đã tt 1

bỏ cọc 1 1
16/12: 25%
bỏ cọc +CG:274.342.407 1
21/12: 45%: 289.188.000
21/12: 45%+CG
đã tt 1
26/12: 25%
16/12: 30%+ CG
đã tt 1
23/12: 40%
16/12: 356.322.400đ
21/12: nộp cho đủ 80%:
đủ cọc 1
271.472.000đ
(KH chỉ đc vay 400tr)

1 1
đủ cọc

đã tt 1

26/12:30%
+CG:459.340.002đ
đã tt 1
04/01/2014:55%:525.074.
000đ
bỏ cọc 1 1

bỏ cọc 1 1

20/12: 50tr
đã tt 1
15/01/14:80%
20/12: 70%+CG
đã tt 1

22/12:30%+CG
đã tt 1
27/12: 55%
20/12: 330tr
20/01: 120tr và làm
đã tt 1
VBCN
25/01/14: nộp cho đủ 85%
31/12: 25%+CG
15/2/14: 20%+ls nộp
đã tt 1
muộn tính từ 31/12 cho
khoản 20%

đã tt 1

đã tt 1

chưa đủ cọc 1

đã tt 1

đủ cọc 1

đã tt

đặt cọc

đã tt

đủ cọc
chưa đủ cọc

chưa đủ cọc

đủ cọc

đủ cọc

Tình Trạng

Đã tt

đủ cọc

Đã tt

Đã tt

Đã tt

Đã tt

Đã tt
9/12:CG:108.170.404
Đã tt 16/12: 25%: 154.860.000
21/12: 45%: 278.748.000
20/12: 25%+CG
ko vay được
25/12: 45%
ko vay được
12/12: 25% +CG
Đã tt
19/12: 45%
11/12: 100tr
ko vay được 05/01: 25% +CG
10/01/14: 55%
17/12: 25% + CG
Đã tt
26/12: 50%
ko vay được

Đã tt 26/12:25%+CG

Đã tt 25%+CG

Đã tt 25%+CG

Đã tt 25%+CG

ko vay được
10/01/14: 30%+CG
Đã tt
15/01/14: 55%
ko vay được

ko vay được
Đã nộp đủ 10/1: 30%+CG
CG 15/01: 55%
ko vay được

Đã tt

đã tt

đủ cọc
đủ cọc

đã tt

đủ cọc

đủ cọc

đủ cọc
đợi NH trả
lời - gói TM
đợi NH trả
lời - gói TM
bỏ cọc

đủ cọc

đủ cọc

You might also like