Professional Documents
Culture Documents
1612
012393895 cấp ngày 04/10/2002
6 (từ 12A12 Nguyễn Thị Thu Dung
tại Hà Nội
sag)
TT Cầu 7 Mỹ Đình, Từ
TT Cầu 7 Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội 0169 22 45 332 5,000,000
Liêm, Hà Nội
Dữu Lâu, Việt Trì, Phú Thọ Dữu Lâu, Việt Trì, Phú Thọ 0985 898 850 30,000,000
Tình trạng
NVKD
Số tiền đặt Ngày chuyển Hẹn ngày ký
Ngày Ngày
cọc lần 2 tiền cho CĐT HĐ
Duy Hùng
6/28/2013 10,000,000 29/06/2013 06/07/2013 (Hồng)
vay ngân Nguyễn Thị
6/29/2013 20,000,000 09/07/2013 19/07/2013
hàng Trang
hẹn
6/29/2013 01/07/2013
Mail 12/07/2013 Hiệp(Điệp)
Bùi Thu
7/13/2013 7/20/2013
Huyền
Bùi Hiệp+
7/13/2013 25,000,000 17/07/2013 27/07/2013
Nga dt
hẹn Trường+Hùn
7/20/2013
24/07/2013 g(Minhvv)
Thương
7/29/2013 7-10 ngày nữa
(Dungnt)
đủ cọc
chiều
chưa đủ cọc
09/07/13
cho đến
bc
hết 12/07
đủ cọc
đủ cọc
đủ cọc
bc
chưa đủ cọc
không
thưởng phạt
không
thưởng phạt
không
thưởng phạt
BẢNG GIÁ CT2A TÂN TÂY ĐÔ
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)
1 605 94.7 13,923,840 117,000,000 12,688,360 103,067,648 494,334,000 768,964,000 597,401,648 872,031,648 1,201,587,648
2 705 94.7 13,923,840 117,000,000 12,688,360 103,067,648 494,334,000 768,964,000 597,401,648 872,031,648 1,201,587,648
Thảo+Hiệp
3 1002 55 14,649,040 39,000,000 13,939,949 128,697,200 287,100,000 446,600,000 415,797,200 575,297,200 766,697,200 (Luân) đặt cọc
16/9
Hiệp(Điệp)
4 1005 94.7 14,350,080 117,000,000 13,114,600 143,432,576 494,334,000 768,964,000 637,766,576 912,396,576 1,241,952,576 đặt cọc
24/8
Dungnt14/8/1
5 1007 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 đặt cọc
3
Hoàng Thị
Minh Thúy
6 1008 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 đặt chỗ
(Phương)
đặt chỗ 3tr
7 1011 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 Thúy (Công) đặt cọc
8 1017 82.3 14,649,040 78,000,000 13,701,288 172,935,992 429,606,000 668,276,000 602,541,992 841,211,992 1,127,615,992
Hương(Công)
9 1101 54.8 15,246,960 39,000,000 14,535,281 160,853,408 286,056,000 444,976,000 446,909,408 605,829,408 796,533,408 24/8/13 đặt cọc
từ 1201
Dương Thị
10 1102 55 14,649,040 39,000,000 13,939,949 128,697,200 287,100,000 446,600,000 415,797,200 575,297,200 766,697,200 Hoa(Công) đặt cọc
24/8/13
11 1103 53.1 14,649,040 39,000,000 13,914,577 122,904,024 277,182,000 431,172,000 400,086,024 554,076,024 738,864,024 Kiên(Dungnt) đặt cọc
Sinh+Hùng(N
12 1107 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 đặt cọc
ghĩa) 29/8/13
Huyền(Kiểm)
13 1108 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 đặt cọc
18/8/13
Vũ Văn Đức
14 1109 53.4 14,948,000 39,000,000 14,217,663 139,783,200 278,748,000 433,608,000 418,531,200 573,391,200 759,223,200 đặt cọc
20/8/13
Hà(Phương)
15 1110 53.4 14,948,000 39,000,000 14,217,663 139,783,200 278,748,000 433,608,000 418,531,200 573,391,200 759,223,200 đặt cọc
21/09/13
Nhungdt(Hồn
16 1111 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 đặt cọc
g)
17 1112 55.6 14,948,000 39,000,000 14,246,561 147,148,800 290,232,000 451,472,000 437,380,800 598,620,800 792,108,800 Tuệ 27/8/13 đặt cọc
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)
Trangnt(Nghĩa
18 1115 55.8 15,097,480 39,000,000 14,398,555 156,159,384 291,276,000 453,096,000 447,435,384 609,255,384 803,439,384 đặt cọc
) 03/09
Dung83
19 1116 55.4 15,097,480 39,000,000 14,393,509 154,760,392 289,188,000 449,848,000 443,948,392 604,608,392 797,400,392 đặt cọc
12/09/13
Lan(Kiểm)
20 1117 82.3 14,649,040 78,000,000 13,701,288 172,935,992 429,606,000 668,276,000 602,541,992 841,211,992 1,127,615,992 +Chi đặt đặt chỗ
chỗ 20/9/13
21 1118 79.9 14,652,000 78,000,000 13,675,780 165,854,800 417,078,000 648,788,000 582,932,800 814,642,800 1,092,694,800 Huyền(Hồng) đặt cọc
22 1119 54.9 15,396,440 39,000,000 14,686,057 169,424,556 286,578,000 445,788,000 456,002,556 615,212,556 806,264,556 Hoapq7/8/13 đặt cọc
Thanhbt(Điệp)
23 1201 54.8 15,246,960 39,000,000 14,535,281 160,853,408 286,056,000 444,976,000 446,909,408 605,829,408 796,533,408 +Hòa (Luân) đặt cọc
30/8/13
Phùng Thế
24 1202 55 14,649,040 39,000,000 13,939,949 128,697,200 287,100,000 446,600,000 415,797,200 575,297,200 766,697,200 Đức đặt cọc
(Công nv)
Lụa đặt chỗ
25 1205 94.7 14,350,080 117,000,000 13,114,600 143,432,576 494,334,000 768,964,000 637,766,576 912,396,576 1,241,952,576 đặt chỗ
hết 24/9
Mai (Công)
26 1207 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 đặt cọc
20/8/13
27 1208 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200
Hiếu + Lợi
28 1210 53.4 14,948,000 39,000,000 14,217,663 139,783,200 278,748,000 433,608,000 418,531,200 573,391,200 759,223,200 (Hồng) đặt cọc
30/8/13
Bùi Thị Thanh
29 1211 55.4 14,948,000 39,000,000 14,244,029 146,479,200 289,188,000 449,848,000 435,667,200 596,327,200 789,119,200 đặt cọc
20/8
Yến (Minh)
30 1212 55.6 14,948,000 39,000,000 14,246,561 147,148,800 290,232,000 451,472,000 437,380,800 598,620,800 792,108,800 đặt cọc
24/8
Vũ Văn
31 1212A 53.2 15,384,600 39,000,000 14,651,517 162,340,720 277,704,000 431,984,000 440,044,720 594,324,720 779,460,720 đặt cọc
Minh(TP)
32 1214 53.3 15,695,400 39,000,000 14,963,693 179,284,820 278,226,000 432,796,000 457,510,820 612,080,820 797,564,820 Mỹ đặt cọc
Huyền (Hồng)
33 1215 55.8 15,000,122 39,000,000 14,301,197 150,726,808 291,276,000 453,096,000 442,002,808 603,822,808 798,006,808 + Thái Sinh đặt cọc
Tơn
Nghĩa+Hòa
34 1216 55.4 15,097,480 39,000,000 14,393,509 154,760,392 289,188,000 449,848,000 443,948,392 604,608,392 797,400,392 đặt cọc
(Phương) 20/8
35 1217 82.3 14,649,040 78,000,000 13,701,288 172,935,992 429,606,000 668,276,000 602,541,992 841,211,992 1,127,615,992
36 1219 54.9 15,396,440 39,000,000 14,686,057 169,424,556 286,578,000 445,788,000 456,002,556 615,212,556 806,264,556 Tự (Minhvv) đặt cọc
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)
39 12A05 94.7 14,065,920 117,000,000 12,830,440 116,522,624 494,334,000 768,964,000 610,856,624 885,486,624 1,215,042,624
40 12A06 52.9 15,091,560 39,000,000 14,354,320 145,703,524 276,138,000 429,548,000 421,841,524 575,251,524 759,343,524 Lụa 27/8/13 đặt cọc
41 12A07 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800
Hoadt(Công)
42 12A09 53.4 14,652,000 39,000,000 13,921,663 123,976,800 278,748,000 433,608,000 402,724,800 557,584,800 743,416,800 đặt cọc
10/8/13
43 12A12 55.6 14,652,000 39,000,000 13,950,561 130,691,200 290,232,000 451,472,000 420,923,200 582,163,200 775,651,200
Thương
44 12A19 54.9 15,091,560 39,000,000 14,381,177 152,686,644 286,578,000 445,788,000 439,264,644 598,474,644 789,526,644 đặt cọc
(Dungnt) 19/9
45 1405 94.7 14,065,920 117,000,000 12,830,440 116,522,624 494,334,000 768,964,000 610,856,624 885,486,624 1,215,042,624
46 1406 52.9 15,091,560 39,000,000 14,354,320 145,703,524 276,138,000 429,548,000 421,841,524 575,251,524 759,343,524 Vũ Văn Đức đặt cọc
Hà(Phương)
47 1411 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800 đặt cọc
29/8/13
Trangntt
48 1416 55.4 14,798,520 39,000,000 14,094,549 138,198,008 289,188,000 449,848,000 427,386,008 588,046,008 780,838,008 (Công) đặt cọc
26/8/13
Ngô Thu
49 1417 82.3 14,358,960 78,000,000 13,411,208 149,062,408 429,606,000 668,276,000 578,668,408 817,338,408 1,103,742,408 Trang đặt cọc
20/8
Khánh(Dungn
50 1420 55.3 15,091,560 39,000,000 14,386,316 154,083,268 288,666,000 449,036,000 442,749,268 603,119,268 795,563,268 đặt cọc
t)+Tuấn lh
Trang(Phương
51 1501 54.8 14,945,040 39,000,000 14,233,361 144,308,192 286,056,000 444,976,000 430,364,192 589,284,192 779,988,192 ) đặt cọc
09/09/13
52 1505 94.7 14,065,920 117,000,000 12,830,440 116,522,624 494,334,000 768,964,000 610,856,624 885,486,624 1,215,042,624
53 1507 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800
Thu (Kiểm)
54 1508 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800 đặt đặt chỗ
chỗ 2tr 27/9
55 1511 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800 Huyền(Hồng) đặt cọc
Thắng(Điệp)
56 1601 54.8 14,945,040 39,000,000 14,233,361 144,308,192 286,056,000 444,976,000 430,364,192 589,284,192 779,988,192 đặt cọc
16/09/13
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)
Phương vm
57 1602 55 14,358,960 39,000,000 13,649,869 112,742,800 287,100,000 446,600,000 399,842,800 559,342,800 750,742,800 đặt đặt chỗ
chỗ ko tiền
Tùng+Đức
58 1603 53.1 14,358,960 39,000,000 13,624,497 107,500,776 277,182,000 431,172,000 384,682,776 538,672,776 723,460,776 (Phương) đặt cọc
23/09
Hương(Công)
59 1604 64.1 14,945,040 78,000,000 13,728,191 136,417,064 334,602,000 520,492,000 471,019,064 656,909,064 879,977,064 đặt cọc
7/8/13
60 1605 94.7 14,065,920 117,000,000 12,830,440 116,522,624 494,334,000 768,964,000 610,856,624 885,486,624 1,215,042,624
Nghĩa+Hòa
61 1607 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800 đặt cọc
15/09/13
Cường(Kiểm)
62 1608 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800 đặt cọc
25/8/13
63 1609 53.4 14,652,000 39,000,000 13,921,663 123,976,800 278,748,000 433,608,000 402,724,800 557,584,800 743,416,800 Lê Dung31/8 đặt cọc
Phạm Ngọc
Tùng+
64 1610 53.4 14,652,000 39,000,000 13,921,663 123,976,800 278,748,000 433,608,000 402,724,800 557,584,800 743,416,800 đặt cọc
Dung83 đặt
cọc 5tr
Lê Dung
65 1611 55.4 14,652,000 39,000,000 13,948,029 130,080,800 289,188,000 449,848,000 419,268,800 579,928,800 772,720,800 đặt cọc
22/8(tu 1706)
66 1612A 53.2 15,384,600 39,000,000 14,651,517 162,340,720 277,704,000 431,984,000 440,044,720 594,324,720 779,460,720 Thương (Dungnđặt cọc
Vũ Văn Đức
67 1615 55.8 14,798,520 39,000,000 14,099,595 139,477,416 291,276,000 453,096,000 430,753,416 592,573,416 786,757,416 đặt cọc
30/8/13
Công(TP)
68 1616 55.4 14,798,520 39,000,000 14,094,549 138,198,008 289,188,000 449,848,000 427,386,008 588,046,008 780,838,008 đặt cọc
từ 1915sang
69 1617 82.3 14,358,960 78,000,000 13,411,208 149,062,408 429,606,000 668,276,000 578,668,408 817,338,408 1,103,742,408
Minhvv
70 1619 54.9 15,091,560 39,000,000 14,381,177 152,686,644 286,578,000 445,788,000 439,264,644 598,474,644 789,526,644 đặt cọc
28/8/13
71 1620 55.3 15,091,560 39,000,000 14,386,316 154,083,268 288,666,000 449,036,000 442,749,268 603,119,268 795,563,268 Son(Phuong) đặt cọc
Huyền (Kiểm)
72 1701 54.8 14,794,080 39,000,000 14,082,401 136,035,584 286,056,000 444,976,000 422,091,584 581,011,584 771,715,584 đặt cọc
18/09
73 1705 94.7 13,923,840 117,000,000 12,688,360 103,067,648 494,334,000 768,964,000 597,401,648 872,031,648 1,201,587,648
Sỹ Văn Hiệp
74 1706 52.9 14,939,120 39,000,000 14,201,880 137,639,448 276,138,000 429,548,000 413,777,448 567,187,448 751,279,448 đặt cọc
13/09/13
75 1707 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600 Lê Dung 03/09 đặt cọc
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)
76 1708 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
Truong(Luân)
77 1709 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600 + đặt cọc
Yến(Minhvv)
Hùng (Hồng)
78 1710 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600 đặt cọc
26/9/13
79 1711 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
Hiệp+Toàn
80 1712 55.6 14,504,000 39,000,000 13,802,561 122,462,400 290,232,000 451,472,000 412,694,400 573,934,400 767,422,400 đặt cọc
31/8/13
81 1715 55.8 14,649,040 39,000,000 13,950,115 131,136,432 291,276,000 453,096,000 422,412,432 584,232,432 778,416,432
Hoàng Anh
82 1716 55.4 14,649,040 39,000,000 13,945,069 129,916,816 289,188,000 449,848,000 419,104,816 579,764,816 772,556,816 đặt cọc
30/8/13
83 1717 82.3 14,213,920 78,000,000 13,266,168 137,125,616 429,606,000 668,276,000 566,731,616 805,401,616 1,091,805,616
84 1719 54.9 14,939,120 39,000,000 14,228,737 144,317,688 286,578,000 445,788,000 430,895,688 590,105,688 781,157,688 Hoapq7/8/13 đặt cọc
Vũ Văn Đức
85 1720 55.3 14,939,120 39,000,000 14,233,876 145,653,336 288,666,000 449,036,000 434,319,336 594,689,336 787,133,336 (Minhvv) đặt cọc
08/08/13
Bùi Tín
Trường(Luân)
86 1801 54.8 14,794,080 39,000,000 14,082,401 136,035,584 286,056,000 444,976,000 422,091,584 581,011,584 771,715,584 đặt chỗ
đặt chỗ ko tiền
23/9/13
87 1805 94.7 13,923,840 117,000,000 12,688,360 103,067,648 494,334,000 768,964,000 597,401,648 872,031,648 1,201,587,648
88 1807 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
89 1808 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
Nhungdt(Hồn
90 1809 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600 g) đặt cọc
23/8/13
Thanhpt(Luân
91 1810 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600 ) đặt cọc
24/8
92 1811 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
93 1812 55.6 14,504,000 39,000,000 13,802,561 122,462,400 290,232,000 451,472,000 412,694,400 573,934,400 767,422,400 Cường (Kiểm) đặt cọc
30/8
94 1816 55.4 14,649,040 39,000,000 13,945,069 129,916,816 289,188,000 449,848,000 419,104,816 579,764,816 772,556,816
95 1902 55 14,213,920 39,000,000 13,504,829 104,765,600 287,100,000 446,600,000 391,865,600 551,365,600 742,765,600
96 1903 53.1 14,213,920 39,000,000 13,479,457 99,799,152 277,182,000 431,172,000 376,981,152 530,971,152 715,759,152 Duân 28/8/13 đặt cọc
97 1905 94.7 13,923,840 117,000,000 12,688,360 103,067,648 494,334,000 768,964,000 597,401,648 872,031,648 1,201,587,648
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)
Nghĩa+Hòa
98 1906 52.9 14,939,120 39,000,000 14,201,880 137,639,448 276,138,000 429,548,000 413,777,448 567,187,448 751,279,448 (Phương) đặt cọc
24/8/13
99 1907 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
100 1908 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
101 1909 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600
102 1910 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600
103 1911 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
104 1912 55.6 14,504,000 39,000,000 13,802,561 122,462,400 290,232,000 451,472,000 412,694,400 573,934,400 767,422,400
Toàn(Kiểm)
105 1914 53.3 15,229,200 39,000,000 14,497,493 154,436,360 278,226,000 432,796,000 432,662,360 587,232,360 772,716,360 đặt cọc
17/8/13
106 1915 55.8 14,649,040 39,000,000 13,950,115 131,136,432 291,276,000 453,096,000 422,412,432 584,232,432 778,416,432
107 1916 55.4 14,649,040 39,000,000 13,945,069 129,916,816 289,188,000 449,848,000 419,104,816 579,764,816 772,556,816
108 1917 82.3 14,213,920 78,000,000 13,266,168 137,125,616 429,606,000 668,276,000 566,731,616 805,401,616 1,091,805,616
Tự (Minhvv)
109 1918 79.9 14,504,000 78,000,000 13,527,780 154,029,600 417,078,000 648,788,000 571,107,600 802,817,600 1,080,869,600 đặt cọc
11/9
Tùng+Đức
110 1919 54.9 14,939,120 39,000,000 14,228,737 144,317,688 286,578,000 445,788,000 430,895,688 590,105,688 781,157,688 (Phương) đặt cọc
21/8
Lan + Chi
111 1920 55.3 14,939,120 39,000,000 14,233,876 145,653,336 288,666,000 449,036,000 434,319,336 594,689,336 787,133,336 (Kiểm) đặt cọc
27/8/13
112 2001 54.8 14,794,080 39,000,000 14,082,401 136,035,584 286,056,000 444,976,000 422,091,584 581,011,584 771,715,584
113 2002 55 14,213,920 39,000,000 13,504,829 104,765,600 287,100,000 446,600,000 391,865,600 551,365,600 742,765,600
Tranglth(Công
114 2003 53.1 14,213,920 39,000,000 13,479,457 99,799,152 277,182,000 431,172,000 376,981,152 530,971,152 715,759,152 ) đặt cọc
26/8/13
115 2005 94.7 13,923,840 117,000,000 12,688,360 103,067,648 494,334,000 768,964,000 597,401,648 872,031,648 1,201,587,648
Hòa+Nghĩa
116 2006 52.9 14,939,120 39,000,000 14,201,880 137,639,448 276,138,000 429,548,000 413,777,448 567,187,448 751,279,448 (Phương) đặt cọc
27/8/13
117 2007 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
118 2008 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600
119 2009 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600
120 2010 53.4 14,504,000 39,000,000 13,773,663 116,073,600 278,748,000 433,608,000 394,821,600 549,681,600 735,513,600
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)
Đặng Đìng
Toàn
121 2011 55.4 14,504,000 39,000,000 13,800,029 121,881,600 289,188,000 449,848,000 411,069,600 571,729,600 764,521,600 đặt cọc
+Bùi Hiệp
10/8
122 2012 55.6 14,504,000 39,000,000 13,802,561 122,462,400 290,232,000 451,472,000 412,694,400 573,934,400 767,422,400
123 2012A 53.2 15,229,200 39,000,000 14,496,117 154,073,440 277,704,000 431,984,000 431,777,440 586,057,440 771,193,440 Chi+Nhung đặt cọc
Trang(Nghĩa)
124 2014 53.3 15,229,200 39,000,000 14,497,493 154,436,360 278,226,000 432,796,000 432,662,360 587,232,360 772,716,360 đặt cọc
19/8/13
125 2015 55.8 14,649,040 39,000,000 13,950,115 131,136,432 291,276,000 453,096,000 422,412,432 584,232,432 778,416,432 Kiên(Hồng) đặt cọc
126 2016 55.4 14,649,040 39,000,000 13,945,069 129,916,816 289,188,000 449,848,000 419,104,816 579,764,816 772,556,816
127 2017 82.3 14,213,920 78,000,000 13,266,168 137,125,616 429,606,000 668,276,000 566,731,616 805,401,616 1,091,805,616
Tùng(Phương)
128 2018 79.9 14,504,000 78,000,000 13,527,780 154,029,600 417,078,000 648,788,000 571,107,600 802,817,600 1,080,869,600 đặt chỗ 2tr đặt chỗ
17/8/13
Hòa+Nghĩa(P
129 2019 54.9 14,939,120 39,000,000 14,228,737 144,317,688 286,578,000 445,788,000 430,895,688 590,105,688 781,157,688 hương) đặt cọc
24/8/13
Ngọc+Nguyệt
130 2020 55.3 14,939,120 39,000,000 14,233,876 145,653,336 288,666,000 449,036,000 434,319,336 594,689,336 787,133,336 đặt cọc
31/8
131 2102 55 14,068,880 39,000,000 13,359,789 96,788,400 287,100,000 446,600,000 383,888,400 543,388,400 734,788,400
132 2105 94.7 13,781,760 117,000,000 12,546,280 89,612,672 494,334,000 768,964,000 583,946,672 858,576,672 1,188,132,672
133 2106 52.9 14,786,680 39,000,000 14,049,440 129,575,372 276,138,000 429,548,000 405,713,372 559,123,372 743,215,372
134 2107 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
135 2108 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
136 2109 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400
Mỹ(Minhvv)
137 2110 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400 đặt cọc
31/8/13
138 2111 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
139 2112A 53.2 15,073,800 39,000,000 14,340,717 145,806,160 277,704,000 431,984,000 423,510,160 577,790,160 762,926,160 Hoàng Anh đặt cọc
Yến
140 2114 53.3 15,073,800 39,000,000 14,342,093 146,153,540 278,226,000 432,796,000 424,379,540 578,949,540 764,433,540 đặt cọc
11/9/13
141 2115 55.8 14,499,560 39,000,000 13,800,635 122,795,448 291,276,000 453,096,000 414,071,448 575,891,448 770,075,448
142 2117 82.3 14,068,880 78,000,000 13,121,128 125,188,824 429,606,000 668,276,000 554,794,824 793,464,824 1,079,868,824
Tự (Minhvv)
143 2118 79.9 14,356,000 78,000,000 13,379,780 142,204,400 417,078,000 648,788,000 559,282,400 790,992,400 1,069,044,400 13/9/13 đang đặt cọc
đi thu cọc
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)
Bùi Tín
144 2120 55.3 14,786,680 39,000,000 14,081,436 137,223,404 288,666,000 449,036,000 425,889,404 586,259,404 778,703,404 Trường(Luân) đặt cọc
27/8/13
145 2201 54.8 14,643,120 39,000,000 13,931,441 127,762,976 286,056,000 444,976,000 413,818,976 572,738,976 763,442,976
146 2202 55 14,068,880 39,000,000 13,359,789 96,788,400 287,100,000 446,600,000 383,888,400 543,388,400 734,788,400
147 2203 53.1 14,068,880 39,000,000 13,334,417 92,097,528 277,182,000 431,172,000 369,279,528 523,269,528 708,057,528
Trangvh+Yến
148 2204 64.1 14,643,120 78,000,000 13,426,271 117,063,992 334,602,000 520,492,000 451,665,992 637,555,992 860,623,992 (Minhvv) đặt cọc
29/8/13
149 2205 94.7 13,781,760 117,000,000 12,546,280 89,612,672 494,334,000 768,964,000 583,946,672 858,576,672 1,188,132,672
150 2206 52.9 14,786,680 39,000,000 14,049,440 129,575,372 276,138,000 429,548,000 405,713,372 559,123,372 743,215,372
151 2207 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
152 2208 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
153 2209 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400
154 2210 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400
155 2211 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
156 2212 55.6 14,356,000 39,000,000 13,654,561 114,233,600 290,232,000 451,472,000 404,465,600 565,705,600 759,193,600
Đặng Đình
Toàn+
157 2212A 53.2 15,073,800 39,000,000 14,340,717 145,806,160 277,704,000 431,984,000 423,510,160 577,790,160 762,926,160 đặt cọc
Bùi Hiệp
19/8/13
Cao Thị Thảo
158 2214 53.3 15,073,800 39,000,000 14,342,093 146,153,540 278,226,000 432,796,000 424,379,540 578,949,540 764,433,540 (Luân) đặt cọc
24/8/13
159 2215 55.8 14,499,560 39,000,000 13,800,635 122,795,448 291,276,000 453,096,000 414,071,448 575,891,448 770,075,448
160 2216 55.4 14,499,560 39,000,000 13,795,589 121,635,624 289,188,000 449,848,000 410,823,624 571,483,624 764,275,624
161 2217 82.3 14,068,880 78,000,000 13,121,128 125,188,824 429,606,000 668,276,000 554,794,824 793,464,824 1,079,868,824
162 2218 79.9 14,356,000 78,000,000 13,379,780 142,204,400 417,078,000 648,788,000 559,282,400 790,992,400 1,069,044,400
Lê Dung
163 2219 54.9 14,786,680 39,000,000 14,076,297 135,948,732 286,578,000 445,788,000 422,526,732 581,736,732 772,788,732 đặt cọc
31/8/13
Lê Dung
164 2220 55.3 14,786,680 39,000,000 14,081,436 137,223,404 288,666,000 449,036,000 425,889,404 586,259,404 778,703,404 đặt cọc
31/8/13
165 2301 54.8 14,643,120 39,000,000 13,931,441 127,762,976 286,056,000 444,976,000 413,818,976 572,738,976 763,442,976
166 2302 55 14,068,880 39,000,000 13,359,789 96,788,400 287,100,000 446,600,000 383,888,400 543,388,400 734,788,400
167 2303 53.1 14,068,880 39,000,000 13,334,417 92,097,528 277,182,000 431,172,000 369,279,528 523,269,528 708,057,528
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)
Thủy (Kiểm)
168 2304 64.1 14,643,120 78,000,000 13,426,271 117,063,992 334,602,000 520,492,000 451,665,992 637,555,992 860,623,992 đặt cọc
27/8/13
169 2305 94.7 13,781,760 117,000,000 12,546,280 89,612,672 494,334,000 768,964,000 583,946,672 858,576,672 1,188,132,672
170 2306 52.9 14,786,680 39,000,000 14,049,440 129,575,372 276,138,000 429,548,000 405,713,372 559,123,372 743,215,372
171 2307 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
172 2308 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
173 2309 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400
174 2310 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400
175 2311 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
176 2312 55.6 14,356,000 39,000,000 13,654,561 114,233,600 290,232,000 451,472,000 404,465,600 565,705,600 759,193,600
Hương(Công)
177 2312A 53.2 15,073,800 39,000,000 14,340,717 145,806,160 277,704,000 431,984,000 423,510,160 577,790,160 762,926,160 đặt chỗ
đặt chỗ k tiền
Hoàng Anh
178 2314 53.3 15,073,800 39,000,000 14,342,093 146,153,540 278,226,000 432,796,000 424,379,540 578,949,540 764,433,540 đặt cọc
10/9/13
179 2315 55.8 14,499,560 39,000,000 13,800,635 122,795,448 291,276,000 453,096,000 414,071,448 575,891,448 770,075,448
180 2316 55.4 14,499,560 39,000,000 13,795,589 121,635,624 289,188,000 449,848,000 410,823,624 571,483,624 764,275,624
181 2317 82.3 14,068,880 78,000,000 13,121,128 125,188,824 429,606,000 668,276,000 554,794,824 793,464,824 1,079,868,824
182 2318 79.9 14,356,000 78,000,000 13,379,780 142,204,400 417,078,000 648,788,000 559,282,400 790,992,400 1,069,044,400
Thảo
183 2319 54.9 14,786,680 39,000,000 14,076,297 135,948,732 286,578,000 445,788,000 422,526,732 581,736,732 772,788,732 đặt cọc
(Phương) 23/9
Thảo (Luân)
184 2320 55.3 14,786,680 39,000,000 14,081,436 137,223,404 288,666,000 449,036,000 425,889,404 586,259,404 778,703,404 đặt cọc
31/8
185 2401 54.8 14,643,120 39,000,000 13,931,441 127,762,976 286,056,000 444,976,000 413,818,976 572,738,976 763,442,976
186 2402 55 14,068,880 39,000,000 13,359,789 96,788,400 287,100,000 446,600,000 383,888,400 543,388,400 734,788,400
187 2403 53.1 14,068,880 39,000,000 13,334,417 92,097,528 277,182,000 431,172,000 369,279,528 523,269,528 708,057,528
Bùi Quốc
Hưng
(Công ng)
188 2404 64.1 14,643,120 78,000,000 13,426,271 117,063,992 334,602,000 520,492,000 451,665,992 637,555,992 860,623,992 đặt cọc
+Hằng
(Minhvv)
30/8/13
189 2405 94.7 13,781,760 117,000,000 12,546,280 89,612,672 494,334,000 768,964,000 583,946,672 858,576,672 1,188,132,672
190 2406 52.9 14,786,680 39,000,000 14,049,440 129,575,372 276,138,000 429,548,000 405,713,372 559,123,372 743,215,372
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)
191 2407 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
192 2408 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
193 2409 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400
194 2410 53.4 14,356,000 39,000,000 13,625,663 108,170,400 278,748,000 433,608,000 386,918,400 541,778,400 727,610,400
195 2411 55.4 14,356,000 39,000,000 13,652,029 113,682,400 289,188,000 449,848,000 402,870,400 563,530,400 756,322,400
196 2412 55.6 14,356,000 39,000,000 13,654,561 114,233,600 290,232,000 451,472,000 404,465,600 565,705,600 759,193,600
Dung83+Dũn
197 2412A 53.2 15,073,800 39,000,000 14,340,717 145,806,160 277,704,000 431,984,000 423,510,160 577,790,160 762,926,160 g đặt cọc
28/9/13
Yến+Trangvh(
198 2414 53.3 15,073,800 39,000,000 14,342,093 146,153,540 278,226,000 432,796,000 424,379,540 578,949,540 764,433,540 Minhvv) đặt cọc
30/8/13
199 2415 55.8 14,499,560 39,000,000 13,800,635 122,795,448 291,276,000 453,096,000 414,071,448 575,891,448 770,075,448
200 2416 55.4 14,499,560 39,000,000 13,795,589 121,635,624 289,188,000 449,848,000 410,823,624 571,483,624 764,275,624
201 2417 82.3 14,068,880 78,000,000 13,121,128 125,188,824 429,606,000 668,276,000 554,794,824 793,464,824 1,079,868,824
202 2418 79.9 14,356,000 78,000,000 13,379,780 142,204,400 417,078,000 648,788,000 559,282,400 790,992,400 1,069,044,400
203 2419 54.9 14,786,680 39,000,000 14,076,297 135,948,732 286,578,000 445,788,000 422,526,732 581,736,732 772,788,732
Thanhpt+Thú
204 2420 55.3 14,786,680 39,000,000 14,081,436 137,223,404 288,666,000 449,036,000 425,889,404 586,259,404 778,703,404 y 24/9 chưa đặt cọc
nộp tiền
205 2501 54.8 14,492,160 39,000,000 13,780,481 119,490,368 286,056,000 444,976,000 405,546,368 564,466,368 755,170,368
206 2502 55 13,923,840 39,000,000 13,214,749 88,811,200 287,100,000 446,600,000 375,911,200 535,411,200 726,811,200
207 2503 53.1 13,923,840 39,000,000 13,189,377 84,395,904 277,182,000 431,172,000 361,577,904 515,567,904 700,355,904
208 2504 64.1 14,492,160 78,000,000 13,275,311 107,387,456 334,602,000 520,492,000 441,989,456 627,879,456 850,947,456
209 2505 94.7 13,639,680 117,000,000 12,404,200 76,157,696 494,334,000 768,964,000 570,491,696 845,121,696 1,174,677,696
210 2506 52.9 14,634,240 39,000,000 13,897,000 121,511,296 276,138,000 429,548,000 397,649,296 551,059,296 735,151,296
211 2507 55.4 14,208,000 39,000,000 13,504,029 105,483,200 289,188,000 449,848,000 394,671,200 555,331,200 748,123,200
212 2508 55.4 14,208,000 39,000,000 13,504,029 105,483,200 289,188,000 449,848,000 394,671,200 555,331,200 748,123,200
213 2509 53.4 14,208,000 39,000,000 13,477,663 100,267,200 278,748,000 433,608,000 379,015,200 533,875,200 719,707,200
214 2510 53.4 14,208,000 39,000,000 13,477,663 100,267,200 278,748,000 433,608,000 379,015,200 533,875,200 719,707,200
215 2511 55.4 14,208,000 39,000,000 13,504,029 105,483,200 289,188,000 449,848,000 394,671,200 555,331,200 748,123,200
216 2512 55.6 14,208,000 39,000,000 13,506,561 106,004,800 290,232,000 451,472,000 396,236,800 557,476,800 750,964,800
217 2515 55.8 14,350,080 39,000,000 13,651,155 114,454,464 291,276,000 453,096,000 405,730,464 567,550,464 761,734,464
218 2516 55.4 14,350,080 39,000,000 13,646,109 113,354,432 289,188,000 449,848,000 402,542,432 563,202,432 755,994,432
219 2517 82.3 13,923,840 78,000,000 12,976,088 113,252,032 429,606,000 668,276,000 542,858,032 781,528,032 1,067,932,032
220 2518 79.9 14,208,000 78,000,000 13,231,780 130,379,200 417,078,000 648,788,000 547,457,200 779,167,200 1,057,219,200
221 2519 54.9 14,634,240 39,000,000 13,923,857 127,579,776 286,578,000 445,788,000 414,157,776 573,367,776 764,419,776
Đơn giá/m2 Đơn giá sau
Chuyển giao 45% gốc 70% gốc Tổng tiền Tổng tiền TGT sau CK Tình
STT Căn hộ DT (đã có Chiết khấu CK NVKD
HĐMB (đã có VAT) (đã có VAT) CG+45% CG+70% (đã có VAT) trạng
VAT) (đã có VAT)
222 2520 55.3 14,634,240 39,000,000 13,928,996 128,793,472 288,666,000 449,036,000 417,459,472 577,829,472 770,273,472
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
CẬP NHẬT TÌNH TRẠNG CĂN HỘ DỰ ÁN CT2A TÂN TÂY ĐÔ
Căn hộ 01 02 03 04 05 06 07 08 9 10 11 12 12A 14 15 16 17 18 19 20
Hướng
ĐB+TB TB TB TB ĐB+TB TB+TN TN TN TN TN TN TN ĐN+TN ĐB+ĐN ĐB ĐB ĐB ĐN ĐN ĐB+ĐN
BC
Diện tích
54.8 55 53.1 64.1 94.7 52.9 55.4 55.4 53.4 53.4 55.4 55.6 53.2 53.3 55.8 55.4 82.3 79.9 54.9 55.3
(m2)
601 602 603 604 605 606 607 608 609 610 611 612 612A 614 615 616 617 618 619 620
Tầng 6
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
701 702 703 704 705 706 707 708 709 710 711 712 712A 714 715 716 717 718 719 720
Tầng 7
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1001 1002 1003 1004 1005 1006 1007 1008 1009 1010 1011 1012 1012A 1014 1015 1016 1017 1018 1019 1020
Tầng 10
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1101 1102 1103 1104 1105 1106 1107 1108 1109 1110 1111 1112 1112A 1114 1115 1116 1117 1118 1119 1120
Tầng 11
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1201 1202 1203 1204 1205 1206 1207 1208 1209 1210 1211 1212 1212A 1214 1215 1216 1217 1218 1219 1220
Tầng 12
HĐ HĐ HĐ HĐ ĐC HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
12A01 12A02 12A03 12A04 12A05 12A06 12A07 12A08 12A09 12A10 12A11 12A12 12A12A 12A14 12A15 12A16 12A17 12A18 12A19 12A20
Tầng 12A
HĐ HĐ HĐ HĐ GC HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1401 1402 1403 1404 1405 1406 1407 1408 1409 1410 1411 1412 1412A 1414 1415 1416 1417 1418 1419 1420
Tầng 14
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1501 1502 1503 1504 1505 1506 1507 1508 1509 1510 1511 1512 1512A 1514 1515 1516 1517 1518 1519 1520
Tầng 15
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1601 1602 1603 1604 1605 1606 1607 1608 1609 1610 1611 1612 1612A 1614 1615 1616 1617 1618 1619 1620
Tầng 16
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ ĐC HĐ HĐ HĐ
1701 1702 1703 1704 1705 1706 1707 1708 1709 1710 1711 1712 1712A 1714 1715 1716 1717 1718 1719 1720
Tầng 17
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ ĐC HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1801 1802 1803 1804 1805 1806 1807 1808 1809 1810 1811 1812 1812A 1814 1815 1816 1817 1818 1819 1820
Tầng 18
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
1901 1902 1903 1904 1905 1906 1907 1908 1909 1910 1911 1912 1912A 1914 1915 1916 1917 1918 1919 1920
Tầng 19
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2012A 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tầng 20
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ GC HĐ HĐ HĐ
2101 2102 2103 2104 2105 2106 2107 2108 2109 2110 2111 2112 2112A 2114 2115 2116 2117 2118 2119 2120
Tầng 21
HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ ĐC HĐ 30K-HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ
2201 2202 2203 2204 2205 2206 2207 2208 2209 2210 2211 2212 2212A 2214 2215 2216 2217 2218 2219 2220
Tầng 22 30K-
HĐ ĐC HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ 30K - HĐ 30K -HĐ 30K-HĐ HĐ HĐ HĐ ĐC HĐ HĐ HĐ HĐ
HĐ
2301 2302 2303 2304 2305 2306 2307 2308 2309 2310 2311 2312 2312A 2314 2315 2316 2317 2318 2319 2320
Tầng 23 30K-
ĐC 30K-HĐ HĐ HĐ 30K-ĐC 30K-HĐ 30K-HĐ 30K-HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ HĐ ĐC HĐ HĐ HĐ HĐ
HĐ
2401 2402 2403 2404 2405 2406 2407 2408 2409 2410 2411 2412 2412A 2414 2415 2416 2417 2418 2419 2420
Tầng 24 30K- 30K-
HĐ 30K-HĐ HĐ HĐ 30K-HĐ 30K-HĐ 30K-ĐC 30K-HĐ 30K-HĐ 30K-ĐC 30K HĐ HĐ HĐ 30K-HĐ GC HĐ HĐ HĐ
HĐ HĐ
2501 2502 2503 2504 2505 2506 2507 2508 2509 2510 2511 2512 2512A 2514 2515 2516 2517 2518 2519 2520
Tầng 25 30K- 30K- 30K-
HĐ 30K-HĐ HĐ ĐC 30K-ĐC ĐC 30K-HĐ 30K-HĐ ĐC ĐC HĐ HĐ 30K-HĐ HĐ HĐ 30K-HĐ 30K-HĐ
HĐ HĐ HĐ
HĐ Ký Hợp đồng ĐC Đặt cọc GC Giữ chỗ ` 30K Được hỗ trợ gói 30K tỷ
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG MUA DỰ ÁN T
STT Căn số Tên khách hàng CMND Địa chỉ theo Hộ Khẩu Địa chỉ liên lạc
264 Hoàng Hoa Thám, Ba Làng Quốc tế Thăng Long, Cầu Giấy,
2 605 Nguyễn Minh Hải 012395869 tại CA Hà Nội
Đình, Hà Nội Hà Nôi
172274688 cấp ngày 30/08/2010 Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh SN 36 ngõ 176 đường Xuân Đỉnh, Từ
4 1119 Trịnh Xuân Hiệp
tại Thanh Hóa Hóa Liêm, Hà Nội
145121152 cấp ngày 18/04/2007 Hưng Đạo, Tiên Lữ, Hưng Phòng SAC - Công ty LG Electronic -
8 2015 Phạm Hồng Việt
tại CA Hưng Yên Yên Tầng 35 tòa nhà Keangnam
173454644 cấp ngày 03/05/2013 Xã Quảng Yên, Quảng Xã Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh
9 1219 Lê Thị Phương Anh
tại Thanh Hóa Xương, Thanh Hóa Hóa
Nguyễn Thị Xuân 012417206 cấp ngày 02/03/2001 Tổ 7 Tập thể Cầu Diễn, Từ Phòng Kế hoạch tổng hợp, Bệnh viện
10 1118
Loan tại CA Hà Nội Liêm, Hà nội Giao thông vận tải Hà Nội
P15 tầng 2 C1 TT CT87,
013475641 cấp ngày 25/11/2011 P15 tầng 2 C1 TT CT87, Khương
11 1610 Đỗ Hà Tuyên Khương Đình, Thanh Xuân,
tại CA Hà Nội Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
Hà Nội
1710
045089931 cấp ngày 05/10/2009
12 (từ 1619 Hoàng Văn Hùng Nậm Mạ, Sàn Hồ, Lai Châu 191 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội
tại Lai Châu
sang)
035093197 cấp ngày 18/03/2008 Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Xóm Đình, thôn Nguyên Xá, xã Minh
14 1214 Kim Xuân Định
tại Vĩnh Phúc Phúc Khai, Từ Liêm, HN
125031393 cấp ngày 05/03/2007 Vọng Nguyệt, Tam Giang, Số 16 ngách 52/38 Phú Mỹ, Mỹ Đình,
16 2012A Ngô Quý Kiên
tại CA Bắc Ninh Bắc Ninh Từ Liêm, Hà Nội
060644682 cấp ngày 25/05/2010 Tổ 12 phường Đồng Tâm, Số 133 Đường Lê Văn Tám, TP.Yên
17 12A09 Hà Mạnh Hùng
tại CA Yên Bái Yên Bái Bái
1616
031425493 cấp ngày 26/03/2012 An Hồng, An Dương, Hải P919, cầu thang 8, CT5 Sông Đà, Mỹ
18 (từ 1915 Nguyễn Văn Duy
tại CA Hải Phòng Phòng Đình, Từ Liêm, Hà Nội
sang)
013544367 cấp ngày 22/06/2012 Tập thể VKHXD, Nghĩa Tập thể VKHXD, Nghĩa Tân, Cầu
19 1406 Đoàn Bá Thanh
tại Hà NỘi Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Giấy, Hà Nội
162872155 cấp ngày 17/12/2004 Số 80 Trần Quốc Hoàn, Cầu Số 80 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà
21 1007 Phạm Thị Hường
tại CA Nam Định Giấy, Hà Nội Nội
113205361 cấp ngày 26/03/2002 Hữu Nghị, Thành phố Hòa Số 114, tổ 9, đường K3 Cầu Diễn, Từ
22 1215 Nguyễn Thị Hà My
tại Hòa Bình Bình, Tỉnh Hòa Bình Liêm, Hà Nội
171659086 cấp ngày 23/01/1996 Yên Trung, Thiệu Yên, Thọ Lộc, Yên trung, Yên Định, Thanh
44 1809 Nguyễn Sỹ Thủy
tại Thanh Hóa Thanh Hóa Hóa
025182000017 cấp ngày P508-K11A Bách Khoa, Hai P508-K11A Bách Khoa, Hai Bà Trưng,
45 1607 Nguyễn Thị Hằng
25/01/2013 tại Hà Nội Bà Trưng, Hà Nội Hà Nội
172004676 cấp ngày 07/04/2010 Ngõ 71/8 Lê Lai, Đông Sơn, Ngõ 71/8 Lê Lai, Đông Sơn, Thanh
46 1102 Hồ Hồng Cẩm
tại Thanh Hóa Thanh Hóa Hóa
145490833 cấp ngày 13/03/2009 Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng
47 1601 Đặng Thị Phượng Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
tại Hưng Yên Yên
1101
142334351 cấp ngày 9/10/2003 tại Phả Lại, Chí Linh, Hải
48 (từ 1201 Hoàng Việt Dũng Ngõ 5 Tây Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội
CA Hải Dương Dương
sang)
011765321 cấp ngày 07/06/2010 14 ngõ 1 Đê La Thành, 14 ngõ 1 Đê La Thành, Đống Đa, Hà
49 2214 Đào Thị Hà
tại CA Hà Nội Đống Đa, Hà Nội Nội
Trần Như Mai - Tạp chí CSND, Học
151364997 cấp ngày 07/08/2008 Minh Khai, Hưng Hà, Thái
50 1810 Phạm Văn Hà viện CSND - Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà
tại Thái Bình Bình
Nội
125060801 cấp ngày 24/05/1999 T.bạn, Đông Thọ, Yên
51 1212 Đỗ Văn Thích Số 8 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, HN
tại Bắc Ninh Phong, Bắc Ninh
Lê Minh Ngà 171848463 cấp ngày 18/01/2010 Khu 2, TT Lam Sơn, Thọ Công ty Bia Sài Gòn - Lô 2-CL8 cụm
2019 (tên cũ) tại Thanh Hóa Xuân, Thanh Hóa CN Xuân Phương, Từ Liêm, Hà Nội
52 (từ 1903
sang) Phùng Quang Trung 141894542 cấp ngày 08/04/2013 Xã Phạm Trấn, huyện Gia Cty Bia Sài Gòn Hà Nội - Khu CN
(tên mới) tại CA Hải Dương Lộc, Hải Dương Xuân Phương, Từ Liêm, Hà Nội
012328529 cấp ngày 05/09/2001 TT Văn Công, Mai Dịch, SN 54, ngõ 10 TT Văn Công, Mai
53 1005 Hoàng Ngân Hoa
tại Hà Nội Cầu Giấy, Hà Nội Dịch, Cầu Giấy, HN
Nguyễn Thị Ngọc 113477881 cấp ngày 25/01/2010 Số 10, tổ 23, Tân Thịnh, Số 26C, 123 Xuân Thủy, Cầu Giấy,
54 1608
Thúy tại CA Hòa Bình Hòa Bình HN
172369551 cấp ngày 23/10/2008 Xuân Hòa, Thọ Xuân,
55 1416 Đỗ Ngọc Hòa 107K1 Thành Công, Đống Đa, Hà Nội
tại CA Thanh Hóa Thanh Hóa
111666923 cấp ngày 10/01/2000 TT Tây Đằng, Ba Vì, Hà
56 2003 Nguyễn Thị Hiền TT Tây Đằng, Ba Vì, Hà Tây
tại Hà Tây Tây
Phòng Kế toán, Ban Tài chính kế toán,
57 1920 Vũ Thị Tươi 151490399 Đông Hòa, TP.Thái Bình Công ty TNHH Kĩ thuật máy bay Sân
bay quốc tế Nội Bài , Sóc Sơn, HN
182517008 cấp ngày 21/12/1999 Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Công ty CP Bia Sài Gòn Hà Nội, Lô
58 2006 Nguyễn Văn Toản
tại CA Nghệ An Nghệ An A2-C18 cụm CN Xuân Phương
Thân Thị Yến Thông Cao Trung, xã Đức Thông Cao Trung, xã Đức Giang, Hoài
1103 1873393368 tại Nghệ An
(tên cũ) Giang, Hoài Đức, HN Đức, HN
59 (ko đc P.Kĩ Thuật, Cty Cơ nhiệt Điện lạnh
thưởng) Hồ Duy Văn 182307347 cấp ngày 21/07/2011 Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu,
Bách Khoa - Lô A2, CN8 Khu CN Từ
(tên mới) tại CA Nghệ An Nghệ An
Liêm, Hà nội
194 Lê Hồng Phong, Nha K1 ngõ 210 đường Hoàng Quốc Việt,
60 12A06 Dương Ngọc Sơn 225249667 cấp ngày 08/08/2001
Trang, Khánh Hòa Cầu Giấy, HN
162 1808 Nguyễn Thái An 151449293 do CA TP Thái Bình Thái Thủy, Thái Thụy, Thái
cấp ngày 30/12/1981 Bình Thái Thủy, Thái Thụy, Thái Bình
010264432 cấp ngày 04/04/2011 P77-D6 Giảng Võ, Ba Đình, P503 nhà E2, Khu 7,2 HA Vĩnh Phúc,
163 12A01 Nguyễn Thị Kim Thoa
do Hà Nội HN Ba Đình, HN
Hộ chiếu số B4117968 cấp ngày C23 đường Cốm Vòng, Dịch Vọng
164 1909 Nguyễn Đức Tiến
22/06/2010 tại Nam Định Hâu, Cầu Giấy, Hn
031349204 cấp ngày 31/10/2007 Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải P302 C16 Khu Tập thể Thanh Xuân
165 2219 Ngô Thị Lành
tại Hải Phòng Phòng Bắc, Thanh Xuân, HN
168127890 cấp ngày 23/10/2001 Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Số 2B/26 ngõ 89 đường Lê Đức Thọ,
169 2012 Vũ Xuân Quân
tại Hà Nam Nam Từ Liêm, Hà Nội
164232023 do CA TP Ninh Bình Yên Phong, Yên Mô, Ninh Tầng 3, tòa nhà VIMECO, Lô E9,
170 2412A Phạm Văn Thành
cấp ngày 31/03/2003 Bình đường Phạm Hùng, Cầu Giấy, HN
162339438 cấp ngày 29/11/2003 Xóm 3 Nghĩa Phúc, Nghĩa Ngân hàng NH&PTNT Tây Đô - Số 36
171 2504 Cao Xuân Hoán
tại Nam Định Hưng, Nam Định Nguyễn Cơ Thạch, Từ Liêm, Hà Nội
012464273 cấp ngày 02/08/2001 Số 25 ngõ 49 Hoàng Hoa Số 25 ngõ 49 Hoàng Hoa Thám, Ba
172 2109 Tạ Thu Trang
tại Hà Nội Thám, Ba Đình, Hà Nội Đình, Hà Nội
013345276 do CA TP Hà Nội cấp P710-CT2B-ĐT Mỹ Đình P710-CT2B-ĐT Mỹ Đình II, Mỹ
173 2106 Vũ Hồng Phương
ngày 04/09/2010 II, Mỹ Đình, Từ Liêm, HN Đình, Từ Liêm, HN
164114347 cấp ngày 18/03/2005 Yên Lộc, Kim Sơn, Thanh
174 2008 Trương Ngọc Sơn
tại CA Ninh Bình Hóa
164161520 cấp ngày 27/03/2012 Yên Đồng, Yên Mô, Ninh Phạm Thị Nhung - Trường Tiểu học
175 2111 Phạm Bá Cương
tại Ninh Bình Bình Yên Đông, Yên Mô, Ninh Bình
125122739 cấp ngày 12/12/2008 LM, Quảng Phú, Lương Tài, 81 Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy,
176 1609 Phạm Văn Cường
tại Bắc Ninh Bắc Ninh HN
172015474 cấp ngày 12/11/2003 182 Đội Cung, Trường Thi, Nhà 416A, cầu thang 5, A10 Nghĩa
180 2212 An Minh Hảo
tại Thanh Hóa TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa Tân, Cầu Giấy, HN
010112912 cấp ngày 26/02/2009 Số 69 Kim Mã, Ba Đình, Hà P901 Chung cư Báo An ninh thủ đô,
181 2315 Nguyễn Thị Mỹ
tại Hà Nội Nội Trần Bình, Mỹ Đình, Từ Liêm, HN
151482288 cấp ngày 26/10/2000 Thái Phúc, Thái Thụy, Thái
182 2210 Hoàng Trường Dương Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình
tại Thái Bình Bình
12A01
113145677 cấp ngày 6/7/2000 tại TT-Mường Khến, Tân Lạc, SN 5, ngõ 315 Xuân Đỉnh, Từ Liêm,
183 (từ 2102 Hoàng Thị Bích
Hòa Bình Hòa Bình Hà Nội
sang)
183119522 cấp ngày 21/08/2013 Đức Thủy, Đức Thọ, Hà Honda Doanh Thu - Số 9 Phạm Văn
184 1917 Trần Đức Gia
tại Hà Tĩnh Tĩnh Đồng, HN
150017526 cấp ngày 23/09/2011 P.Trần Lãm, TP.Thái Bình,
185 2010 Mai Đình Bá P.Trần Lãm, TP.Thái Bình, Thái Bình
tại Thái Bình Thái Bình
01323184 cấp ngày 14/11/2009 tại Khuương Trung, Thanh Số 16 ngách 124/20 Khương Trung,
186 2201 Trần Văn Thao
Hà Nội Xuân, Hà Nội Thnah Xuân, Hà Nội
Hộ chiếu số B6076427 cấp ngày
Nam Hải, Tiền Hải, Thái
187 2420 Chu Vinh Dũng 14/03/2012 tại Cục Quản lý xuất Nam Hải, Tiền Hải, Thái Bình
Bình
nhập cảnh
111733233 cấp ngày 14/06/2000 Số 65B đường Nguyễn Đổng Chi, Từ
188 1617 Nguyễn Phương Loan Lại Yên, Hoài Đức, Hà Tây
tại Hà Tây Liêm, HN
từ 1807 Huyền (Kiểm)
189 2007 deadline đúng thứ ba
chuyển sang
131284630 do CA TP Phú Thọ cấp
190 2206 Lê Minh Thanh Y Sơn, Hạ Hòa, Phú Thọ Y Sơn, Hạ Hòa, Phú Thọ
ngày 04/08/2008 A11-4 Chung cư 11 Tg VP
012825138 cấp ngày 28/02/2013 BKH và ĐT, Quan Hoa, Cầu A11-4 Chung cư 11 Tg VP BKH và
191 2519 Nguyễn Thị Tuyết
tại Hà Nội Giấy, HN ĐT, Quan Hoa, Cầu Giấy, HN
171463559 do CA TP Thanh Hóa
Phạm Văn Minh TT Thuốc lá, xã Thị Trấn, Mai Thị Nga – SN 04 đường Phùng
cấp ngày 29/11/2011
192 2001 huyện Hà Trung, Thanh Hóa Chí Kiên, khu phố 8, phường Đông
171461490 do CA TP Thanh Hóa Sơn, thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Mai Thị Tâm
cấp ngày 10/11/2007
172242181 do CA Thanh Hóa cấp Xã Định Liên, Yên Định, Số nhà 119, Xóm 3 Mễ Trì, Từ Liêm,
193 2106 Nguyễn Quang Trung
ngày 22/10/2008 Thanh Hóa Hà Nội
013353514 cấp ngày 29/11/2010 Xóm 9 Yên Mỹ, Thanh Trì, Số 14 ngõ 259 Khương Trung, Thanh
194 2402 Phạm Văn Dũng
tại Hà Nội Hà Nội Xuân, HN
195 2510
151541097 cấp ngày 20/08/2013 Xã Tây Sơn, huyện Tiền
196 2504 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/395 Lạc Long Quân, Cầu Giấy, HN
tại Thái Bình Hải,Thái Bình
31 ngách 643/9 đường Phạm 31 ngách 643/9 đường Phạm Văn
197 2304 Trần Phương Ly 013105452 tại Hà Nội
Văn Đồng, Cầu Giấy, HN Đồng, Cầu Giấy, HN
013468753 cấp ngày 23/02/2012 Số 2A tổ 47 phường Dịch Số 2A tổ 47 phường Dịch Vọng Hậu,
198 2520 Dương Quốc Hùng
tại Hà Nội Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN Cầu Giấy, HN
Trần Thị Huyền 031510426 cấp ngày 27/07/2004 18-117/23 Nguyễn Sơn, 18-117/23 Nguyễn Sơn, Long Biên,
199 2312
Trang tại Hải Phòng Long Biên, HN HN
186055184 cấp ngày 05/11/2013 Thanh Dương, Thanh N5, B9 TT Đại học Sư phạm Cầu
200 2012 Nguyễn Sỹ Dũng
tại Nghệ An Chương, Nghệ An Giấy, Hà Nội
012644627 cấp ngày 29/12/2005
Ngô Tiền Giang Viện Khoa học Khí tượng Thủy Văn &
tại Hà Nội Số 38 Lê Thanh Nghị, Bách
201 1808 Mội trường – 23/62 Nguyễn Chí
011670861 do CA TP Hà Nội cấp Khoa, HN
Nguyễn Thị Thanh Hà Thanh, HN
ngày 29/12/2005
162785504 cấp ngày 20/04/2006 Thị trấn Lâm Ý Yên, Nam
202 2215 Nguyễn Đức Thiệu
tại Nam Định Định
186021349 do CA Nghệ An cấp Hưng Dũng, TP.Vinh – Số 10 hẻm 13 ngách 41 ngõ 184 Hoa
203 2018 Lê Thị Sáng
ngày 02/2/2009 Nghệ An Bằng, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
142303876 do CA Hải Dương cấp Hiệp Sơn, Kinh Môn, Hải
204 2510 Đặng Thị Dung Hiệp Sơn, Kinh Môn, Hải Dương
ngày 28/08/2003 Dương
151488018 cấp ngày 25/10/2007 Vũ Vinh, Vũ Thư, Thái SN 26 ngõ 115 Nguyễn Khang, Cấu
206 2010 Lê Tuấn Mạnh
tại Thái Bình Bình Giấy, HN
012557965 cấp ngày 22/01/2003 Phòng số 10, tầng 11, Tòa nhà KTD
207 2216 Đặng Văn Tập 410-D8 Vĩnh Hồ, Hà Nội
tại Hà Nội Trung Yên
116 TT Đại học Luật - tổ 19
013631600 cấp ngày 17/05/2013 Tầng 3 phòng Kế hoạch, 216 Trần Duy
208 2102 Nguyễn Huy Hoàng Dịch Vọng Hâu, Cầu Giấy,
tại Hà Nội Hưng, Cầu Giấy, HN
HN
Khu TT Tổng cục 2, Cổ Khu TT A10 Nghĩa Tân, Cầu Giấy,
209 2406 Phạm Thanh Đô
Nhuế, Từ Liêm, HN HN
TT Trường ĐH Công
013233845 cấp ngày 08/10/2009 P.Đào tạo, trường ĐH Công nghiệp
210 2307 Trần Anh Tú Nghiệp Hà Nội, Tây Tựu,
tại Hà Nội HN
Từ Liêm, Hà Nội
168062909 cấp ngày 16/07/2011 Tân Sơn, Kim Bảng, Hà P206, C2, Mỹ Đình I, Từ Liêm, Hà
211 1117 Lê Văn Quế
tại Hà Nam Nam Nội
2306
131533000 cấp ngày 20/04/2006 Hùng Vương, Thị xã Phú Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Phú
216 (từ 2215 Dương Quốc Toản
tại Phú Thọ Thọ, Phú Thọ Thọ
sang)
Nguyễn Lương Giấy phép lái xe số 1233581 cấp Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa, Kho 661, Cục Xăng dầu tổng cục hậu
217 2310
Chuyên ngày 05/6/2013 Hà Nội cần, Thanh Hóa
001157000290 cấp ngày Xóm 15 Cổ Nhuế, Từ Liêm,
218 2418 Hoàng Thị Giang Xóm 15 Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
04/06/2013 tại Hà Nội Hà Nội
163792481 cấp ngày 28/03/2001 Xã Ninh Xuân, huyện Hoa Số 172 Lê Đức Thọ kéo dài, Cầu Giấy,
219 2206 Nguyễn Thị Thảo
tại Ninh Bình Lư, Ninh Bình HN
163792481 cấp ngày 28/03/2001 Xã Ninh Xuân, huyện Hoa Số 172 Lê Đức Thọ kéo dài, Cầu Giấy,
220 2207 Nguyễn Thị Thảo
tại Ninh Bình Lư, Ninh Bình HN
163792481 cấp ngày 28/03/2001 Xã Ninh Xuân, huyện Hoa Số 172 Lê Đức Thọ kéo dài, Cầu Giấy,
221 2209 Nguyễn Thị Thảo
tại Ninh Bình Lư, Ninh Bình HN
163792481 cấp ngày 28/03/2001 Xã Ninh Xuân, huyện Hoa Số 172 Lê Đức Thọ kéo dài, Cầu Giấy,
222 2210 Nguyễn Thị Thảo
tại Ninh Bình Lư, Ninh Bình HN
140395370 cấp ngày 21/07/2012 Thanh Hải, Thanh Hà, Hải
223 1916 Nguyễn Văn Liễu Thanh Hải, Thanh Hà, Hải Dương
tại Hải Dương Dương
2409
001157000290 cấp ngày Xóm 15 Cổ Nhuế, Từ Liêm,
224 (từ 2419 Hoàng Thị Giang Xóm 15 Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
04/06/2013 tại Hà Nội Hà Nội
sang)
2207
013466435 cấp ngày 30/11/2011 Số 9 ngõ 140 Đội Cấn, Ba
225 (từ 2208 Phạm Anh Đức Số 8 ngõ 37 Lê Thanh Nghị, HBT,HN
tại Hà Nội Đình, HN
sang)
013073885 cấp ngày 09/05/2008 407 F14 Tập thể CSSV, 407 F14 Tập thể CSSV, Thượng Đình,
226 2519 Trần Thị Việt Hòa
tại Hà Nội Thượng Đình, Hà Nội Hà Nội
112048788 cấp ngày 12/08/2013 Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Thôn Hợp Nhất, Dương Liễu, Hoài
227 2311 Nguyễn Danh Hoàn
tại Hà Nội Nội Đức, HN
Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn
141807222 cấp ngày 04/06/2011 P.Sao Đỏ, TX.Chí Linh, Hải
228 2416 Bùi Văn Ngọc Lâm KH&CN VN - 18 Hoàng Quốc
tại Hải Dương Dương
Việt, Cầu Giấy, Hn
090662381 cấp ngày 07/3/2012 tại Đồng Bản, TP.Thái Nguyên, 93 ngõ 9 tổ 6 TT nhà máy in Quân đội,
229 2312 Trương Quang Vinh
Thái Nguyên tỉnh Thái Nguyên Cầu Diễn, HN
Trần Thị Tuyết 171705960 do CA TP Thanh Hóa Đại Trạch, Thuận Thành, P105 A8 Tập thể Nghĩa Tân, Cầu Giấy,
(tên cũ) cấp ngày 17/10/2003 Bắc
TT Ninh
Tổng cục V-BCA 60 Hà Nội
231 2115
Phan Việt Hùng 013439137 cấp ngày 24/12/2011 NVH, P.Nghĩa Đô, Cầu TT Tổng cục V-BCA 60 NVH,
(tên mới) tại CA Hà Nội Giấy, HN P.Nghĩa Đô, Cầu Giấy, HN
011908923 cấp ngày 25/09/2009 Số 9 ngõ 424 Bưởi, Tây Hồ, P1003, Chung cư An Lạc, Mỹ Đình 1,
232 2518 Nguyễn Mạnh Cường
tại Hà Nội HN Từ Liêm, HN
30.000.000 tỷ
STT Căn số Tên khách hàng CMND Địa chỉ theo Hộ Khẩu Địa chỉ liên lạc
013113317 cấp ngày 29/10/2008 107 Trần Hưng Đạo, Hoàn 107 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà
1 2501 Ngô Mạnh Hùng
tại Hà Nội Kiếm, Hà Nội Nội
2215
100892030 do CA Quảng Ninh Tổ 40 Cẩm Sơn , Cẩm Phá, Số 124, ngõ 1 Hoàng Quốc Việt, Cầu
2 (từ 2415 Phạm Thị Hương
cấp ngày 02/12/2010 Quảng Ninh Giấy, HN
sang)
186162569 cấp ngày 28/09/2011 Diêễn An, Diễn Châu, Nghệ
3 2211 Hồ Sỹ Thắng Xóm 15 Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
tại Hà Nội An
Xóm 10 Kim Ngọc 3, Liên
152167917 cấp ngày 04/04/2012 Xóm 10 Kim Ngọc 3, Liên Giang,
4 2303 Nguyễn Trọng Thành Giang, Đông Hưng, Thái
tại Thái Bình Đông Hưng, Thái Bình
Bình
172664172 cấp ngày 22/07/2004 Thị trấn Hà Trung, Thanh
5 2504 Nguyễn Văn Tuấn Thị trấn Hà Trung, Thanh Hóa
tại Thanh Hóa Hóa
172758742 do CA Thanh Hóa cấp Hoằng Phong, Hoằng Hóa,
6 2302 Lê Thị Lan
ngày 15/02/2008 Thanh Hóa
121459539 cấp ngày 16/10/2007 Xóm 1B Đông Ngạc, Từ P711 Tòa nhà No3 Dịch Vọng, Cầu
7 2407 Trần Tuấn Anh
tại Bắc Giang Liêm, Hà NỘi Giấy, HN
012373056 cấp nghày 08/08/2000 Tổ 25 TT Văn Công Mai 92C ngõ 10, tổ 25 Khu VHNT Mai
8 2309 Trịnh Thúy Hằng
tại Hà Nội Dịch, Cầu Giấy, Hn Dịch, Hà Nội
168177269 cấp ngày 28/02/2009
Xã Thái Hòa, huyện Lập Phòng W2402 Tháp AC The Manor,
9 2411 Nguyễn Thị Bích Ngọc
tại Hà Nam Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
151549298 cấp ngày 9/4/2013 tại
Minh Hưng, Kiến Xương,
10 2502 Trần Thị Mai Xóm 3 Mễ Trì Hạ, Từ Liêm, HN
Thái Bình Thái Bình
121603911 cấp ngày 30/06/2007
Hương Lạc, Lạng Giang, P104 TT dạy nghề Mỹ Đình - Số 7
11 2410 Đoàn Văn Hoan
tại Bắc Giang Bắc Giang đường Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
132056596 cấp ngày 08/6/2013 tại
Khu Rừng Mận, TT.Phong
12 2412 Nguyễn Hồng Quân 106 D2 Thành Công, Ba Đình, HN
Phú Thọ Châu, Phù Ninh, Phú Thọ
Nguyễn Thị Kim 011823133 cấp ngày 21/07/2010
21 tổ 17 ngõ 54 Tôn Thất 21 tổ 17 ngõ 54 Tôn Thất Tùng, Đống
13 2402
Thanh tại Hà
Giấy chứng Nội
minh Tùng, Đống Đa, Hà Nội
sĩ quan số: Đa, Hà Nội
2408
51A013022404 cấp ngày Xã An Phụ, huyện Kinh Xã An Phụ, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải
14 (từ 2519 Nguyễn Văn Quyết
01/05/2013 tại Viewenj KH và
Môn, tỉnh Hải Dương Dương
sang) Tập thể Viện KH và CN
CNQS cấp ngày
CMSQ số: 06040399
15 2520 Nguyễn Văn Hùng Quân sự - 17 Hoàng Sâm, Viện Rada, Viện KHCNQS
15/10/2012
Nghĩa Đô, Cầu
TT Trung tâm Giấy,
CN-CKHn
51A022033713 cấp ngày TT Trung tâm CN-CK Chính xác, Di
16 2502 Trần Văn Hùng Chính xác, Di Trạch, Hoài
01/05/2013 Trạch, Hoài Đức, HN
Đức,tâm
TT Trung HNCN-CK
51A023035816 cấp ngày TT Trung tâm CN-CK Chính xác, Di
17 2519 Đào Quang Thạo Chính xác, Di Trạch, Hoài
01/05/2013 Trạch, Hoài Đức, HN
Đức,tâm
TT Trung HNCN-CK
TT Trung tâm CN-CK Chính xác, Di
18 2515 Hồ Văn Hừng 10038692 cấp ngày 15/12/2010 Chính xác, Di Trạch, Hoài
Trạch, Hoài Đức, HN
Đức, HN
142127585 cấp ngày 27/06/2008 Hoồng Phong, Ninh Giang,
19 2408 Nguyễn Quang Vinh 121 Thái Hà, Đống Đa, HN
tại CA Hải Dương Hải Dương
2415 164124668 cấp ngày 02/07/2009 Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Cty CP tập đoàn MV - A15 Đồng
20 Hà Song Hào
(từ 2509) tại CA Ninh Bình Hà Nội Bông, Cầu Giấy, HN
Số CMSQ : 21A031067121 cấp Xã Trường Chung, huyện Phượng Đoài, xã Trường Chung, Nông
21 2202 Nguyễn Văn Thư
ngày 01/01/2013 Nông Cống, Thanh Hóa Cống, Thanh Hóa
164305571 do CA Ninh Bình cấp Yên Thành, Yên Nô, Ninh
22 2516 Vũ Văn Minh
ngày 13/01/2005 Bình Yên Thành, Yên Nô, Ninh Bình
23 2301 Vũ Ngọc Tuyên
162879083 cấp ngày 23/07/2013 tại CA Nam
ThịĐịnh
trấn Lêm ý Yên, Nam Định Thị trấn Lêm ý Yên, Nam Định
100898501 cấp ngày 9/7/2011 tại K2, TT Đông Triều, Đông P301A2 số 10, ngõ 42 Trần Cung, Từ
24 2308 Trịnh Thị Trang
CA Quảng Ninh Triều, Quảng Ninh Liêm, HN
2516
(từ 2202 Nguyễn Văn Thư
sang)
031981639 tại CA Hải
24 2117 VBCN Bùi Thị Đào Tân Hưng, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
Phòng
151375950 tại CA Thái
25 2511 VBCN Bùi Công Hiệp Xã Hồng Phong, Vũ Thư, Thái Bình
Bình
111732586 cấp ngày
26 1205 VBCN Nguyễn Thị Tuyết Chinh
16/11/2010 tại CA Hà Nội
164207600 do CA TP Ninh P.Nam Bình, Tp. Ninh Bình, Ninh
27 2005 VBCN Nguyễn Tống Cường
Bình cấp ngày 18/10/2013 Bình
172356604 cấp ngày
28 2507 30K Lê Thị Thanh Thủy 20/02/2010 tại CA Thanh Xuân Thiên, Thọ Xuân, Thanh Hóa
Hóa
29 2506 VBCN Điệp giữ giấy cọc đưa khách ký
070619531 do CA Tuyên
30 2512 VBCN Phạm Trung Hiếu
Quang cấp ngày 14/06/2004 Đức Ninh, Hàm Yên, Tuyên Quang
132169581 cấp ngày
31 2017 VBCN Vũ Thị Nguyên Minh Nông, Việt Trì, Phú Thọ
17/2/2009 tại CA Phú Thọ
012611596 cấp ngày
32 12A05 VBCN Phạm Thị Thu Nguyên Tổ 7 Cầu Diễn, Từ Liêm, HN
30/05/2008 tại CA Hà Nội
017389140 cấp ngày
33 2411 30K Phạm Thị Thùy Dương Dương Nội, Hà Đông, HN
07/06/2012 tại Hà Nội
125004824 cấp ngày
34 2411 30K Nguyễn Văn Minh Yên Phụ, Yên Phong, Bắc Ninh
07/04/2010 tại CA Bắc Ninh
162814044 do CA TP Nam
35 2508 VBCN Trần Quang Hùng Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định
Định cấp ngày 11/02/2004
UA DỰ ÁN TÂN TÂY ĐÔ (TỪ 07/08/2013)
Tình trạng
D.O.B ĐT NVKD
Số tiền đặt Số tiền đặt
Ngày Ngày Hẹn ngày ký HĐ
cọc lần 1 cọc lần 2
Hương
5/11/1984 0965 032 664 30,000,000 8/7/2013 18/08/2013
(Công)
hẹn 12/08/13
Vũ Văn Đức
0165 555 5595 2,000,000 8/7/2013 hoàn thiện chưa xác định
(Minhvv)
cọc
Huyền
5/12/1985 0974 213 668 30,000,000 8/7/2013 8/20/2013
(Hồng)
đóng 25%
10/15/1983 0986 849 088 30,000,000 8/8/2013 +chênh 18/08/2013 Minhvv
14/08/13
19.000.000 Kiênnt
9/11/1984 0904 975 944 1,000,000 8/8/2013 10.000.000 12/08/2013 20/08/2013
(10/8/13) (Hồng)
Vũ Minh Tự
1/21/1989 0976 609 600 2,000,000 8/8/2013 28,000,000 10/8/13 23/08/2013
(Minhvv)
Huyền
4/1/1964 0904 280 308 30,000,000 8/9/2013 20/08/2013
(Hồng)
Phạm Ngọc
Tùng
8/30/1982 0983 318 550 5,000,000 8/10/2013 25,000,000 13/08/2013 21/08/2013
(Phương)
+Dung83
gia hạn gia hạn cọc
0166 686 696 1,000,000 8/10/2013 22/08/2013 Tự(Minhvv)
05/9/13 đến 15/8/13
Đặng Đình
0913 042 555 2,000,000 8/10/2013 28,000,000 12/08/13 05/09/2013 Toàn+
Bùi Hiệp
0982 739 534 10,000,000 8/10/2013 20,000,000 8/15/2013 24/08/2013 Trần Thị Mỹ
Đặng Thị
30,000,000 8/10/2013 26/08/2013
Nhung
Đặng Thị
Nhung+
0904 0904 40 30,000,000 8/10/2013 140,000,000 8/17/2013 30/08/2013 Phạm Thị
Phương Chi
(Hồng tm)
Dương Thi
12/13/1982 0916 830 214 5,000,000 8/10/2013 25,000,000 12/08/2013 20/08/2013 Hoa
(Công)
Nguyễn Văn
0902 094 669/
8/30/1984 5,000,000 8/10/2013 25,000,000 12/08/2013 22/08/2013 Công
093 666 5078
(TP)
Vũ Văn Đức
10/18/1983 0936 625 666 1,000,000 8/12/2013 29,000,000 8/16/2013 9/10/2013
(Minhvv)
8/27/1987 0983 510 470 3,000,000 8/14/2013 27,000,000 8/15/2013 30/08/2013 Dungnt
Huyền+Tơn
2/28/1985 0984 512 612 5,000,000 8/15/2013 25,000,000 8/19/2013 8/26/2013
(Hồng)
Nguyễn Ngọc
5,000,000 8/16/2013 25,000,000 8/26/2013 9/5/2013 Khánh+
Lê Hữu Tuấn
hẹn Kim Anh
à Nội 1,000,000 8/19/2013 chưa xác định
20/08/2013 (Hồng)
11/20/1985 0988 640 637 1,000,000 8/18/2013 29,000,000 8/19/2013 9/12/2013 Huyền(Kiểm)
Đặng Đình
50,000,000 8/17/2013 9/12/2013 Toàn+
Bùi Hiệp
Hoàng
0162 845 1695 5,000,000 8/17/2013 25,000,000 8/19/2013 8/26/2013
Anh(Kiểm)
0948 659 222/ hẹn Hoàng
5,000,000 8/17/2013 8/26/2013
09123 87 996 19/08/2013 Anh(Kiểm)
gia hạn Bùi Thị
1,000,000 8/17/2013 chưa xác định
05/9/13 Thanh(Điệp)
gia hạn
0902 199 682 5,000,000 8/19/2013 chưa xác định Lê Hữu Tuấn
05/9/13
Đặng Đình
4/15/1986 0985 220 154 3,000,000 8/19/2013 27,000,000 8/23/2013 8/29/2013 Toàn+
Bùi
NgôHiệp
Thu
chỉ nộp 5tr,
3/9/1972 0915 340 532 5,000,000 8/19/2013 8/26/2013 Trang
ký HĐ luôn
(Nghĩa)
gia hạn Trang+Thúy
1,000,000 8/19/2013 chưa xác định
05/9/13 (Phương)
6/1/1992 0169 632 1788 30,000,000 8/19/2013 8/28/2013 Hoapq(Công)
11/10/1984 0976 567 242 1,000,000 8/24/2013 29,000,000 8/27/2013 8/30/2013 Yến (Minhvv)
12/14/1957 0168 323 4357 5,000,000 8/27/2013 25,000,000 8/30/2013 9/12/2013 Lụa (Dungnt)
Lương Mai
chiều Trang
0904 988 001 1,000,000 8/27/2013 29,000,000 9/6/2013
27/8/13 + Đặng Thái
Sơn (Phương)
Nghĩa+Hòa
9/14/1980 0985 956 988 2,000,000 8/26/2013 28,000,000 8/30/2013 9/6/2013
(Phương)
0948 078 068/ 108tr ngày Tuệ +
3/12/1984 1,000,000 8/27/2013 29,000,000 9/3/2013 10/25/2013
0982 517 519 10/10/13 Trangvh
Nguyễn
2/15/1987 0903 368 213 1,000,000 8/27/2013 29,000,000 8/29/2013 9/18/2013 Thanh Thủy
(Kiểm)
0944 53 5151/ gia hạn deadline thứ Lê Thị Huệ
1,000,000 8/27/2013 9/6/2013
0942 898 182 05/9/13 bảy (Dungnt)
Bùi Tín
0944 271 666 1,000,000 8/27/2013 29,000,000 8/30/2013 9/15/2013 Trường
(Luân)
0903 945 170/
5,000,000 8/28/2013 25,000,000 9/3/2013 9/20/2013 Vũ Văn Minh
0909 945 170
2/22/1984 0986 588 897 30,000,000 8/28/2013 9/6/2013 Duân
Thúy +Trang
1,000,000 8/29/2013 hẹn 05/09/13 9/7/2013
(Phương)
Trangvh+Yến
10/1/1984 0974 291 598 1,000,000 8/29/2013 29,000,000 8/31/2013 9/5/2013
(Minhvv)
11/29/1983 0977 483 383 30,000,000 8/29/2013 9/3/2013 Hà(Phương)
Sinh+Hùng
8/8/1979 0948 180 772 2,000,000 8/29/2013 28,000,000 8/31/2013 9/5/2013
chuyển (Nghĩa)
khoản gia hạn Hoàng Anh
6/4/1968 0942 809 266 10,000,000 8/30/2013 20,000,000 9/16/2013
03/9/13 tiền 20/09/13 (Kiểm)
Bùi Quốc
về Hưng (Công)
0948 0707 88 30,000,000 8/30/2013 9/6/2013
+ Hằng
(Minhvv)
Khánh +Tuấn
091 5668 776 30,000,000 8/30/2013 9/12/2013
(Dungnt)
0988 554 629 1,000,000 8/30/2013 29,000,000 9/5/2013 9/12/2013 Hoapq(Công)
hẹn
03/09/2013
2,000,000 8/30/2013 9/10/2013 Kiểm
hoàn thiện
cọc Hiếu + Lợi
0988 73 63 83 30,000,000 8/30/2013 9/10/2013
(Hồng)
Yến +Trangvh
5/18/1975 0912 655 120 5,000,000 8/30/2013 25,000,000 8/31/2013 9/5/2013
(Minhvv)
hẹn 05/09/13 Đặng Đình
0943 962 399 1,000,000 8/30/2013 hoàn thiện 9/10/2013 Toàn+
cọc Bùi Hiệp
2/26/1978 0948 294 078 5,000,000 8/30/2013 25,000,000 9/6/2013 9/17/2013 Huyền (Kiểm)
Vũ Văn Đức
9/5/1982 0902 59 1982 30,000,000 8/30/2013 9/15/2013
(Minhvv)
Thanhbt
1968 0912 09 6929 30,000,000 8/30/2013 9/5/2013 (Điệp)
+Hòa(Luân)
gia hạn
10/18/1982 0932 32 6558 2,000,000 8/30/2013 chưa xác định Thắng(Điệp)
05/9/13
chỉ nộp 4tr, Đức (Công
1/26/1965 0913 525 543 4,000,000 8/30/2013 9/9/2013
ký HĐ luôn nv)
Cường+Quan
3/11/1984 0918 880 084 30,000,000 8/30/2013 9/9/2013 g
(Kiểm)
2/1/1984 30,000,000 8/30/2013 9/5/2013 Mỹ (Minhvv)
hẹn Trang+Thúy
7/9/1988 0987 009 058 1,000,000 8/30/2013 9/20/2013
10/09/2013 (Phương)
Dương Văn
0963 919 515/ chuyển
9/27/1984 1,000,000 8/31/2013 29,000,000 9/10/2013 Sỹ
0904 22 9636 khoản
(Kiểm)
Bùi
1970 098 6061 656 2,000,000 8/31/2013 28,000,000 9/3/2013 gia hạn 04/10 9/13/2013 Hiệp+Đặng
Đình Toàn
8/20/1985 0934 505 266 15,000,000 9/3/2013 15,000,000 9/21/2013 9/27/2013 Lê Dung
Thương
9/10/1982 3,000,000 9/19/2013 27,000,000 9/21/2013 9/30/2013
(Dungnt)
hẹn Thương+Mai
01252 049 092 1,000,000 9/20/2013 chưa xác định
21/09/2013 (Kiểm)
hẹn
12/11/1983 0125 907 6542 2,000,000 9/21/2013 chưa xác định Hà (Phương)
23/09/2013
20000000 Thảo
7/28/1986 0166 27 00008 2,500,000 9/23/2013 7,500,000 9/28/2013 10/19/2013
08/10 (Phương)
Đức+Tùng
11/28/1981 0913 230 799 30,000,000 9/23/2013 58,000,000 10/7/2013 10/19/2013
(Phương)
Thanhpt+Thú
1,000,000 9/24/2013 10/9/2013
y
hẹn Toàn+Bùi
9/17/1985 0942 336 366 1,000,000 9/25/2013 chưa xác định
30/09/2013 Hiêp
12/9/1986 0977 971 102 2,000,000 9/26/2013 hẹn 01/10/13 10/10/2013 Hùng (Hồng)
Dũng +
10/17/1987 0979 014 891 5,000,000 9/28/2013 chưa xác định
Dung83
Lê Huyền
6/23/1985 0987 167 269 30,000,000 9/30/2013 10/10/2013 Trang
(Công)
Mr Huyền
9/1/1951 0946 884 336 20,000,000 10/1/2013 10,000,000 10/10/2013 10/16/2013
(Nghĩa)
20.000.000
2,000,000 10/1/2013 28,000,000 10/3/2013 11/5/2013 Lụa (Dungnt)
22/10
0973 851 534
Phi + Huệ
30,000,000 10/2/2013 10/16/2013
(Kiểm)
0169 266 8725
11/13/1980 0988 884 717 1,000,000 10/17/2013 29,000,000 10/18/2013 10/24/2013 Hoadt (Công)
hẹn
21/10/2013
0966 883 883 5,000,000 10/17/2013 chưa xác định Ngân (Công)
hoàn thiện
cọc Thanhbt)Điệp
0977 277 135 30,000,000 10/17/2013 chưa xác định
)
0973 851 534
15,000,000 10/17/2013 chỉ nộp 15tr 11/5/2013 Phi + Huệ
0169 266 8725
7/22/1979 0975 815 288 30,000,000 10/18/2013 20,000,000 10/22/2013 11/8/2013 Trangntt
Trâần Vinh
9/3/1942 0122 4374 755 30,000,000 10/21/2013 10/30/2013 Quang
(Kiểm)
chỉ nộp 5tr, Tranglth
1/29/1985 0987 666 074 5,000,000 10/21/2013 10/29/2013
ký HĐ luôn (Công)
Nghĩa + Hòa
0987 906 256 3,000,000 10/22/2013 11/12/2013
(Phương)
chiều
11/2/1983 0163 916 6759 3,000,000 10/25/2013 27,000,000 11/10/2013 Thanhbt
25/10/2013
Tùng
8/4/1987 30,000,000 10/25/2013 10/25/2013
(Minhvv)
hẹn 28/10 hết mở bán
12/30/1981 0944 565 768 2,000,000 10/25/2013 hoàn thiện ko ht thì bỏ 11/10/2013 Hòoàng
cọc cọc
hẹn 28/10 hết chiều
2/4/1959 0989 080 106 1,000,000 10/25/2013 hoàn thiện 30/10 ko lên 11/4/2013 Hiêp (Công)
cọc thì bỏ cọc
Trâm + Toàn
0963 886 096 1,000,000 10/25/2013 ký HĐ luôn 10/28/2013
(Công)
100.000.000
0917 231247 1,000,000 10/25/2013 29,000,000 10/29/2013 12/21/2013 Linh(Kiểm)
05/11
0125 285 1111 2,000,000 10/28/2013 28,000,000 10/28/2013 11/6/2013 Linh (Kiểm)
1/17/1985
10/11/1964 091 220 1552 30,000,000 10/28/2013 11/8/2013 Chi+Nhung
hẹn
hết mở bán
29/10/2013 Nga(Nghĩa)+
0167 993 9074 1,000,000 10/28/2013 ko ht thì bỏ 11/15/2013
hoàn thiện Mỹ (Minhvv)
cọc
cọc
098 367 1285 2,000,000 10/28/2013 28,000,000 10/30/2013 11/5/2013 Quang (Kiểm)
2/1/1985
093 252 6688 30,000,000 10/28/2013 11/7/2013 Hiêệp (Điệp)
Huyền +
10/20/1984 0985 253 769 30,000,000 10/30/2013 100,000,000 11/7/2013 11/14/2013
Thịnh (Nghĩa)
chiều 309.808.804
2/27/1984 0989 88 3232 2,000,000 10/30/2013 28,000,000 11/16/2013 Sỹ (Kiểm)
30/10/2013 08/11/2013
10/8/1986 0976 210 351 5,000,000 10/31/2013 25,000,000 11/2/2013 11/8/2013 Hà+Hiệp
120.000.000 Dũng+Trâm
4/6/1985 0902 246 887 5,000,000 11/2/2013 25,000,000 11/4/2013 11/18/2013
06/11 (Minhvv)
1/29/1983 0985 90 8363 10,000,000 11/2/2013 20,000,000 11/4/2013 11/15/2013 Oanh (Điệp)
7/12/1981 0989 804 234 5,000,000 11/3/2013 25,000,000 11/6/2013 11/14/2013 Thúy (Công)
hẹn
07/11/2013 Trangvh+Yến
12/13/1952 0915 44 3676 1,000,000 11/5/2013 11/14/2013
hoànhẹn
thiện (Minhvv)
cọc
08/11/2013
3/22/1964 0977 950 777 2,000,000 11/6/2013 11/16/2013 Quang (Kiểm)
hoàn thiện
cọc Quang (Kiểm)
3/20/1984 0163 584 0225 2,000,000 11/6/2013 28,000,000 11/7/2013 11/20/2013 +
Hưng(Công)
hẹn 11/11 ht Vũ Văn Đức
0972 723 452 2,000,000 11/9/2013 11/15/2013
cọc (Minhvv)
Huyền (Kiểm)
hẹn 13/11 ht Khanh
097 3811 866 1,000,000 11/11/2013 11/20/2013
cọc (Dungnt)
chỉ nộp 2tr ký Hùng + Phong
9/3/1960 0975 117 968 500,000 11/12/2013 1,500,000 11/13/2013 11/20/2013
HĐ luôn (Team Hồng)
08/06/1960 0904 157 603
Luân+Thanhp
30,000,000 11/14/2013 11/21/2013
0972 208 612/ t
9/2/1964
0919 551 375
14.000.000
9/2/1984 1,000,000 11/14/2013 15.000.000 16/11/13 12/16/2013 Hòoàng Anh
15/11/2013
10/19/1975
0904 177 025 5,000,000 11/17/2013 25,000,000 11/18/2013 11/25/2013 Dũng (Nghĩa)
Huyền
9/1/1977 0983 770 901 1,000,000 11/20/2013 29,000,000 11/21/2013 11/29/2013
(Nghĩa)
9/16/1985 0914 021 195 3,000,000 11/21/2013 27,000,000 11/23/2013 12/3/2013 Dũng (Nghĩa)
8/4/1968 0913 596 945 5,000,000 11/21/2013 25,000,000 11/22/2013 11/29/2013 Thúy (Công)
7/10/1978 091 502 6688 10,000,000 11/21/2013 15,000,000 11/22/2013 11/30/2013 Hà (Kiểm)
0166 3068 999 2,000,000 11/22/2013 28,000,000 12/7/2013 12/14/2013 Tân (Minhvv)
Lương Mai
8/13/1982 0904 401 119 30,000,000 11/22/2013 12/2/2013
Trang
Trâm
6/25/1984 0906 929 896 30,000,000 11/26/2013 12/12/2013
(Minhvv)
04/01/14:30%+CG Châu
2/8/1982 0914 3731 00 10,000,000 11/28/2013 20,000,000 12/28/2013
09/01/2014: 55% (Dungnt)
7/12/1985 0974 664 037 1,000,000 11/29/2013 29,000,000 12/7/2013 12/12/2013 Dũng (Nghĩa)
Cương
3/31/1965 0912 586 046 5,000,000 11/29/2013 25,000,000 12/3/2013 12/7/2013
(Dungnt)
7/31/1983 0978 008 969 2,000,000 11/30/2013 28,000,000 12/2/2013 12/15/2013 Hòa (Tuấn)
0987 603 588 5,000,000 12/7/2013 25,000,000 12/10/2013 12/16/2013 Chi (Hồng)
Tú + Quỳnh
5,000,000 12/9/2013 25,000,000 12/10/2013 1/4/2014
(Phương)
12/28/1950
nộp 10tr, đợi
5/26/1981 10,000,000 12/9/2013 12/25/2013 Duân (Nghĩa)
ngân
hẹn hànght
12/12
cọc
0916 806 282 2,000,000 12/9/2013 12/20/2013 Hưng (Công)
đợi ngân
hàng
4/12/1989 0973 639 589 50,000,000 12/10/2013 50,000,000 12/16/2013 1/15/2014 Lụa (Dungnt)
chỉ nộp 5tr,
5,000,000 12/11/2013 12/20/2013 Oanhbt
ký HĐ luôn
Mai + Trang
10,000,000 12/12/2013 20,000,000 12/14/2013 12/22/2013
9/2/1984 0963 323 383 (Công)
0933 522 388 12,000,000 12/14/2013 18,000,000 12/18/2013 12/31/2013 Huyền (Kiểm)
ký HĐMB Phương
12/21/2013
luôn (Nghĩa)
27/12: 30%+CG
10/1/1987 0976 989 226 30,000,000 12/24/2013 26/01/14: 65% + Ngaân (Công)
Ký VBCN
4/4/1986 0915 007 302 30,000,000 12/28/2013 70,000,000 1/13/2014 1/25/2014 Huệ+Phi+Hà
.000 tỷ
Tình trạng
D.O.B ĐT NVKD
Số tiền đặt Số tiền đặt
Ngày Ngày Hẹn ngày ký HĐ
cọc lần 1 cọc lần 2
10/22/1978 0912 983 939 30,000,000 11/21/2013 11/30/2013 Mai(Công)
Hương+Trang
1,000,000 11/21/2013 199,000,000 11/22/2013 12/10/2013
0165 659 2222 (Công)
9/2/1985 0982 862 322 30,000,000 11/22/2013 11/29/2013 Hương (Công)
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
đủ cọc 1
bỏ cọc2 1 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
bỏ cọc2 1 1
đã tt 1
1
đã tt
1
bỏ cọc2 1 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc2 1 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
1
đã tt
1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
1
đã tt
1
đã tt 1
bỏ cọc2 1 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc2 1 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc2 1 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc2 1 1
bỏ cọc2 1 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc2 1 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
1
đã tt
1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đủ cọc 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
1
đã tt
1
1
đã tt
1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
1
đã tt
1
1
đã tt
1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
bỏ cọc2 1 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
10/11: 45%
đã tt +CG:422.412.417 1
10/12: 25%: 161.820.000
bỏ cọc 1 1
06/11: 120tr
18/11: 157.721.592(phần
đã tt còn lại của 30% và CG) 1
22/11: ngân hàng giải
ngân nốt 30%
bỏ cọc2 1 1
bỏ cọc 1 1
15/11/2013:30%
đã tt 335.012.183đ 1
22/11/13: nốt 30%
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
6/12:20%+CG:
252.303.376 (nhận phiếu
đã tt thu) 1
16/12: 50%:306.820.000đ
(ký VBCN)
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
đủ cọc 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
29/11: 45%
đã tt +CG:571.107.622 1
04/12: 25% :231.710.000
5/12: 30% + CG :
đã tt 286.099.204 1
10/12: 40%: 247.776.000đ
đủ cọc 1
3/12: 30%+CG:
đã tt 301.905.604 1
8/12: 40%: 247.776.000
bỏ cọc2 1 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
05/12: 30%+CG:
đã tt 459.340.002 1
12/12: 40%: 381.872.000
12/12:25%
đã tt +CG:307.139.207 1
17/12:45%:289.188.000
đã tt 1
12/12:30%+CG
đủ cọc 1
17/12: 40%
07/12:30%+CG:
314.673.607
đã tt 1
14/12/13:
40%:257.056.000
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
đã tt 1
đã tt 1
bỏ cọc 1 1
16/12: 25%
bỏ cọc +CG:274.342.407 1
21/12: 45%: 289.188.000
21/12: 45%+CG
đã tt 1
26/12: 25%
16/12: 30%+ CG
đã tt 1
23/12: 40%
16/12: 356.322.400đ
21/12: nộp cho đủ 80%:
đủ cọc 1
271.472.000đ
(KH chỉ đc vay 400tr)
1 1
đủ cọc
đã tt 1
26/12:30%
+CG:459.340.002đ
đã tt 1
04/01/2014:55%:525.074.
000đ
bỏ cọc 1 1
bỏ cọc 1 1
20/12: 50tr
đã tt 1
15/01/14:80%
20/12: 70%+CG
đã tt 1
22/12:30%+CG
đã tt 1
27/12: 55%
20/12: 330tr
20/01: 120tr và làm
đã tt 1
VBCN
25/01/14: nộp cho đủ 85%
31/12: 25%+CG
15/2/14: 20%+ls nộp
đã tt 1
muộn tính từ 31/12 cho
khoản 20%
đã tt 1
đã tt 1
chưa đủ cọc 1
đã tt 1
đủ cọc 1
đã tt
đặt cọc
đã tt
đủ cọc
chưa đủ cọc
chưa đủ cọc
đủ cọc
đủ cọc
Tình Trạng
Đã tt
đủ cọc
Đã tt
Đã tt
Đã tt
Đã tt
Đã tt
9/12:CG:108.170.404
Đã tt 16/12: 25%: 154.860.000
21/12: 45%: 278.748.000
20/12: 25%+CG
ko vay được
25/12: 45%
ko vay được
12/12: 25% +CG
Đã tt
19/12: 45%
11/12: 100tr
ko vay được 05/01: 25% +CG
10/01/14: 55%
17/12: 25% + CG
Đã tt
26/12: 50%
ko vay được
Đã tt 26/12:25%+CG
Đã tt 25%+CG
Đã tt 25%+CG
Đã tt 25%+CG
ko vay được
10/01/14: 30%+CG
Đã tt
15/01/14: 55%
ko vay được
ko vay được
Đã nộp đủ 10/1: 30%+CG
CG 15/01: 55%
ko vay được
Đã tt
đã tt
đủ cọc
đủ cọc
đã tt
đủ cọc
đủ cọc
đủ cọc
đợi NH trả
lời - gói TM
đợi NH trả
lời - gói TM
bỏ cọc
đủ cọc
đủ cọc