You are on page 1of 10

CÔNG TY TNHH VINCI VINA

Địa chỉ: 66A Đường số 43, phường Tân Quy, quận 7, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 090.692.1979

BẢNG CHÀO GIÁ CỬA THÉP CHỐNG CHÁY THƯƠNG HIỆU IMC DOOR
Kính gửi: Quý Công ty!
Tên công trình: Chung cư cao tầng AURORA Mã số: BG CCC-IMC 001
Địa chỉ công trình: 277 Bến Bình Đông - Phường 14 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh Ngày báo giá: 03/06/2021
Người nhận: Mr Lợi Email: letienxdcd@gmail.com
Điện thoại: 090.885.2727 Người báo giá: LÊ VĂN TIẾN
Email liên hệ: Điện thoại: 090.171.3238
Kích thước
Nội Dung Công việc/thông số sản Diện tích Đơn Giá
TT Ký hiệu Thương hiệu Đvt Slg (bộ)
phẩm W H (m2/bộ) (vnđ)

CỬA THÉP SƠN TĨNH ĐIỆN CHỐNG CHÁY 60': * Quy cách kỹ thuật:
Thép làm cánh dày 0,8mm, cánh dày 50mm. Thép làm khung: 1,2mm ; KT khung: 50x110mm có khe cài Zoăng, phào 1 bên che khe hở
I
khung và tường. Lõi vật liệu bên trong: bằng tấm UCO IMC chống cháy. Gioăng cao su dạng ống cài khe. Kích thước báo giá là Kích
thước cả khung. Sơn tĩnh điện hoàn thiện một màu.

CỬA 1 CÁNH CHỐNG CHÁY


1 DS1 IMC 1,000 2,200 2.20 1,950,000
EI60' - Cửa thang thoát hiểm

Phụ kiện kèm theo


Tay đẩy hơi KOSPI KOSPI bộ 1 520,000
Thanh đẩy thoát hiểm ngang KOSPI KOSPI bộ 1 920,000
Khóa liên kết thanh thoát hiểm KOSPI KOSPI bộ 1 495,000
Bản lề inox 201 (4 cái/ cánh) HONGFA cái 4 80,000
Bậu cửa Inox ngăn khói khe liền cài
IMC md 1 220,000
gioăng (inox 201 dày 1,2mm)
Nhân công bốc xếp, lắp đặt chèn vữa
vào khung và vật tư phụ vệ sinh bắn IMC m2 2.20 550,000
keo hoàn thiện
Tính cho 01 bộ 1
Tổng cộng: 165
CỬA 1 CÁNH CHỐNG CHÁY
2 DS1a IMC 1,000 2,200 2.20 1,950,000
EI60' - Cửa phòng kỹ thuật, kho
Phụ kiện kèm theo
Tay đẩy hơi KOSPI KOSPI bộ 1 520,000
Khóa gạt phân thể KOSPI bộ 1 550,000
Bản lề inox 201 (4 cái/ cánh) HONGFA cái 4 80,000
Bậu cửa Inox ngăn khói khe liền cài
IMC md 1 220,000
gioăng (inox 201 dày 1,2mm)
Nhân công bốc xếp, lắp đặt chèn vữa
vào khung và vật tư phụ vệ sinh bắn IMC m2 2.20 550,000
keo hoàn thiện
Tính cho 01 bộ 1
Tổng cộng: 60
CỬA 1 CÁNH CHỐNG CHÁY
3 DS1b IMC 1,000 2,200 2.20 1,950,000
EI60' - Cửa phòng rác tầng nổi
Phụ kiện kèm theo
Tay đẩy hơi KOSPI KOSPI bộ 1 520,000
Khóa gạt phân thể KOSPI bộ 1 550,000
Bản lề inox 201 (4 cái/ cánh) HONGFA cái 4 80,000
Bậu cửa Inox ngăn khói khe liền cài
IMC md 1 220,000
gioăng (inox 201 dày 1,2mm)
Nhân công bốc xếp, lắp đặt chèn vữa
vào khung và vật tư phụ vệ sinh bắn IMC m2 2.20 550,000
keo hoàn thiện
Tính cho 01 bộ 1
Tổng cộng: 49
Kích thước
Nội Dung Công việc/thông số sản Diện tích Đơn Giá
TT Ký hiệu Thương hiệu Đvt Slg (bộ)
phẩm W H (m2/bộ) (vnđ)

CỬA 2 CÁNH CHỐNG CHÁY


4 EI60' - Phòng bơm và phòng quạt DS2 IMC 1,800 2,200 3.96 1,950,000
tầng hầm
Phụ kiện kèm theo
Tay đẩy hơi KOSPI KOSPI bộ 2 520,000
Khóa gạt phân thể KOSPI bộ 1 550,000
Bản lề inox 201 (4 cái/ cánh) HONGFA cái 8 80,000
Chốt âm cố định cánh LD IMC cái 2 95,000
Bậu cửa Inox ngăn khói khe liền cài
IMC md 1.8 220,000
gioăng (inox 201 dày 1,2mm)
Nhân công bốc xếp, lắp đặt chèn vữa
vào khung và vật tư phụ vệ sinh bắn IMC m2 3.96 550,000
keo hoàn thiện
Tính cho 01 bộ 1
Tổng cộng: 8
CỬA 2 CÁNH CHỐNG CHÁY
5 DS3 IMC 1,700 2,200 3.74 1,950,000
EI60' - Phòng rác tầng hầm
Phụ kiện kèm theo
Tay đẩy hơi KOSPI KOSPI bộ 2 520,000
Khóa gạt phân thể KOSPI bộ 1 550,000
Bản lề inox 201 (4 cái/ cánh) HONGFA cái 8 80,000
Chốt âm cố định cánh LD IMC cái 2 95,000
Bậu cửa Inox ngăn khói khe liền cài
IMC md 1.7 220,000
gioăng (inox 201 dày 1,2mm)
Nhân công bốc xếp, lắp đặt chèn vữa
vào khung và vật tư phụ vệ sinh bắn IMC m2 3.74 550,000
keo hoàn thiện
Tính cho 01 bộ 1
Tổng cộng: 1
CỬA 2 CÁNH CHỐNG CHÁY
6 DS4 IMC 1,500 2,200 3.30 1,950,000
EI60' - Cửa tủ kỹ thuật điện
Phụ kiện kèm theo
Khóa gạt phân thể KOSPI bộ 1 550,000
Bản lề inox 201 (4 cái/ cánh) HONGFA cái 8 80,000
Chốt âm cố định cánh LD IMC cái 2 95,000
Bậu cửa Inox ngăn khói khe liền cài
IMC md 1.5 220,000
gioăng (inox 201 dày 1,2mm)
Nhân công bốc xếp, lắp đặt chèn vữa
vào khung và vật tư phụ vệ sinh bắn IMC m2 3.30 550,000
keo hoàn thiện
Tính cho 01 bộ 1
Tổng cộng: 102
CỬA 2 CÁNH CHỐNG CHÁY
7 DS4a IMC 900 2,200 1.98 1,950,000
EI60' - Cửa tủ kỹ thuật điện
Phụ kiện kèm theo
Khóa gạt phân thể KOSPI bộ 1 550,000
Bản lề inox 201 (4 cái/ cánh) HONGFA cái 8 80,000
Chốt âm cố định cánh LD IMC cái 2 95,000
Bậu cửa Inox ngăn khói khe liền cài
IMC md 0.9 220,000
gioăng (inox 201 dày 1,2mm)
Nhân công bốc xếp, lắp đặt chèn vữa
vào khung và vật tư phụ vệ sinh bắn IMC m2 1.98 550,000
keo hoàn thiện
Tính cho 01 bộ 1
Tổng cộng: 49
CỬA 2 CÁNH CHỐNG CHÁY
8 DS5 IMC 1,600 2,200 3.52 1,950,000
EI60' - Cửa tủ kỹ thuật điện
Phụ kiện kèm theo
Tay đẩy hơi KOSPI KOSPI bộ 2 520,000
Khóa gạt phân thể KOSPI bộ 1 550,000
Bản lề inox 201 (4 cái/ cánh) HONGFA cái 8 80,000
Chốt âm cố định cánh LD IMC cái 2 95,000
Bậu cửa Inox ngăn khói khe liền cài
IMC md 1.6 220,000
gioăng (inox 201 dày 1,2mm)
Kích thước
Nội Dung Công việc/thông số sản Diện tích Đơn Giá
TT Ký hiệu Thương hiệu Đvt Slg (bộ)
phẩm W H (m2/bộ) (vnđ)

Nhân công bốc xếp, lắp đặt chèn vữa


vào khung và vật tư phụ vệ sinh bắn IMC m2 3.52 550,000
keo hoàn thiện
Tính cho 01 bộ 1
Tổng cộng: 1

CỬA 2 CÁNH CHỐNG CHÁY


9 DS6 IMC 1,200 2,200 2.64 2,150,000
EI90' - Cửa phòng thang máy PCCC

Phụ kiện kèm theo


Tay đẩy hơi KOSPI KOSPI bộ 2 520,000
Khóa gạt phân thể KOSPI bộ 1 550,000
Ô kính chống cháy cách nhiệt EI90'
VINA STAR 200 800 m2 0.32 10,220,000
dày 38mm
Bản lề inox 201 (4 cái/ cánh) HONGFA cái 8 80,000
Chốt âm cố định cánh LD IMC cái 2 95,000
Bậu cửa Inox ngăn khói khe liền cài
IMC md 1.2 220,000
gioăng (inox 201 dày 1,2mm)
Nhân công bốc xếp, lắp đặt chèn vữa
vào khung và vật tư phụ vệ sinh bắn IMC m2 2.64 550,000
keo hoàn thiện
Tính cho 01 bộ 1
Tổng cộng: 51

CỬA 1 CÁNH CHỐNG CHÁY


10 DS7 IMC 1,200 2,200 2.64 2,150,000
EI90' - Cửa hành lang tầng 4, tầng 5

Phụ kiện kèm theo


Tay đẩy hơi KOSPI KOSPI bộ 1 520,000
Khóa gạt phân thể KOSPI bộ 1 550,000
Ô kính chống cháy cách nhiệt EI90'
VINA STAR 200 800 m2 0.32 10,220,000
dày 38mm
Bản lề inox 201 (4 cái/ cánh) HONGFA cái 4 80,000
Bậu cửa Inox ngăn khói khe liền cài
IMC md 1.2 220,000
gioăng (inox 201 dày 1,2mm)
Nhân công bốc xếp, lắp đặt chèn vữa
vào khung và vật tư phụ vệ sinh bắn IMC m2 2.64 550,000
keo hoàn thiện
Tính cho 01 bộ 1
Tổng cộng: 5
CỬA 2 CÁNH CHỐNG CHÁY
11 DS8 IMC 1,700 2,200 3.74 2,150,000
EI90' - Cửa hầm
Phụ kiện kèm theo
Tay đẩy hơi KOSPI KOSPI bộ 2 520,000
Khóa gạt phân thể KOSPI bộ 1 550,000
Ô kính chống cháy cách nhiệt EI90'
VINA STAR 300 500 m2 0.3 10,220,000
dày 38mm
Bản lề inox 201 (4 cái/ cánh) HONGFA cái 8 80,000
Chốt âm cố định cánh LD IMC cái 2 95,000
Bậu cửa Inox ngăn khói khe liền cài
IMC md 1.7 220,000
gioăng (inox 201 dày 1,2mm)
Nhân công bốc xếp, lắp đặt chèn vữa
vào khung và vật tư phụ vệ sinh bắn IMC m2 3.74 550,000
keo hoàn thiện
Tính cho 01 bộ 1
Tổng cộng: 1
CỬA 1 CÁNH CHỐNG CHÁY
12 DS9 IMC 900 1,950 1.76 2,150,000
EI90' - Cửa phòng kỹ thuật hồ bơi
Phụ kiện kèm theo
Tay đẩy hơi KOSPI KOSPI bộ 1 520,000
Khóa tay gạt KOSPI KOSPI bộ 1 550,000
Bản lề inox 201 (4 cái/ cánh) HONGFA cái 4 80,000
Bậu cửa Inox ngăn khói khe liền cài
IMC md 0.9 220,000
gioăng (inox 201 dày 1,2mm)
Kích thước
Nội Dung Công việc/thông số sản Diện tích Đơn Giá
TT Ký hiệu Thương hiệu Đvt Slg (bộ)
phẩm W H (m2/bộ) (vnđ)

Nhân công bốc xếp, lắp đặt chèn vữa


vào khung và vật tư phụ vệ sinh bắn IMC m2 1.76 550,000
keo hoàn thiện
Tính cho 01 bộ 1
Tổng cộng: 1
CỬA 1 CÁNH CHỐNG CHÁY
13 DS10 IMC 900 1,300 1.17 2,150,000
EI90' - Cửa ram dốc 3
Phụ kiện kèm theo
Tay đẩy hơi KOSPI KOSPI bộ 1 520,000
Khóa tay gạt KOSPI KOSPI bộ 1 550,000
Bản lề inox 201 (4 cái/ cánh) HONGFA cái 4 80,000
Bậu cửa Inox ngăn khói khe liền cài
IMC md 0.9 220,000
gioăng (inox 201 dày 1,2mm)
Nhân công bốc xếp, lắp đặt chèn vữa
vào khung và vật tư phụ vệ sinh bắn IMC m2 1.17 550,000
keo hoàn thiện
Tính cho 01 bộ 1
Tổng cộng: 1
Chi phí vận chuyển hàng hóa tới
III trọn gói 5 27,000,000
chân công trình:

Cộng trước thuế

giảm giá 5%

Tổng cộng sau giảm giá 5%


Thuế GTGT 10%
Tổng cộng sau thuế

Chi phí cấp Giấy chứng nhâ ̣n kiểm


đinh PCCC do Cục PCCC Bô ̣ Công
IV Lô 494 295,000
An Việt Nam cấp theo lô cho Dự án
theo luật PCCC hiện hành.

Chi phí đốt mẫu thí nghiệm cấp độ


V trọn gói 1 180,000,000
chống cháy 90 phút

Chi phí đốt mẫu thí nghiệm cấp độ


VI trọn gói 1 250,000,000
chống cháy 60 phút
TỔNG CỘNG

*Ghi chú

1./ Báo giá bao gồm :

- Thuế VAT 10%, phí vận chuyển.

- Chi phí bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn kỹ thuật của nhà sản xuất.

- Công tác thi công lắp đặt cửa thép và bao gồm phí lắp phụ kiện, trát vữa vào khung (vữa do CĐT hỗ trợ tại hiện trường)

- Ron cao su ngăn khói, silicon không chống cháy Appolo A500

2./ Điều kiện kỹ thuật:

- Kích thước ô chờ phải lớn hơn kích thước khung bao (khung ngoại):

+ Chiều rộng: 10mm

+ Chiều cao: 5mm

- Vị trí liên kết giữa khung ngoại và tường bằng tắc kê nở sắt M10 dài 10 do vậy phải có bê tông hoặc gạch thẻ chờ.

+ Vị trí chờ trên xuống 200mm, 1/4H, 3/4H, dưới lên 200mm (tính từ tim chờ)

4./ Tiến độ cung cấp hàng hoá:


Đợt 1: sau khi bên A tạm ứng cho bên B và phê duyệt bản vẽ thi công: trong vòng 30-40 ngày bên B sẽ tập kết về công trình 120 bộ
Kích thước
Nội Dung Công việc/thông số sản Diện tích Đơn Giá
TT Ký hiệu Thương hiệu Đvt Slg (bộ)
phẩm W H (m2/bộ) (vnđ)

Đợt 2: trong vòng 25 ngày sau khi tập kết hàng đợt 1, bên B tập kết về công trình tiếp 120 bộ.

Đợt 3: trong vòng 20 ngày sau khi tập kết hàng đợt 2, bên B tập kết về công trình tiếp 120 bộ.

Đợt 4: trong vòng 25 ngày sau khi tập kết hàng đợt 3, bên B tập kết về công trình tiếp số cửa còn lại

5./ Thanh toán:

Thanh toán theo 04 đợt, cụ thể như sau:

* Đợt 01: Tạm ứng 40% giá trị hợp đồng ngay sau khi ký kết hợp đồng.

* Đợt 02: Thanh toán tiếp 40% giá trị hợp đồng sau khi tập kết vật tư tại công trường có xác nhận của ban chỉ huy công trường

* Đợt 03: Thanh toán tiếp 10% giá trị hợp đồng sau khi nghiệm thu lắp đặt kỹ thuật có xác nhận của ban chỉ huy công trường

* Đợt 04: Thanh toán phần còn lại sau khi hoàn thành thi công và ký biên bản nghiệm thu bàn giao

6./ Bảo hành:

Sản phẩm được bảo hành 18 tháng đối với cửa và 12 tháng đối với phụ kiện đi kèm.

7./ Hiệu lực báo giá:

Báo giá có hiệu lực trong vòng 30 ngày kể từ ngày gửi báo giá.
8./ Báo giá không bao gồm :

- Chi phí hoàn thiện giữa cửa và khung thép, tô trát cạnh tường với má cửa.

- Chi phí đục tường, trám trét tường, cắt sàn, cắt đà

- Chi phí vận thang, điện, nước tiêu thụ trong suốt quá trình thi công

Riêng chi phí kiểm định và chi phí đốt mẫu nếu khách hàng muốn xuất VAT trước khi ký kết hợp đồng sẽ được đưa vào đơn giá cửa

9./ Một số lưu ý của nhà thầu:


- Căn cứ vào nghị định 136/2020/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sun
Phòng cháy và chữa cháy ban hành ngày 24 tháng 11 năm 2020 chính thức có hiệu lực ngày 10 tháng 01 năm 2021.
- Căn cứ QCVN 06:2020/BXD quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà, công trình và Thông tư hướng dẫn 01/2020/TT-BXD có hiệu lự
01/7/2020 (ngày 19/5/2021 BXD tiếp tục ban hành QCVN 06:2021/BXD dự kiến có hiệu lực ngày 5/7/2021)
- Căn cứ vào TCVN 9383:2012 thử nghiệm khả năng chịu lửa – cửa đi và cửa chắn ngăn cháy.
Nhà thầu đề xuất sử dụng phụ kiện KOSPI và sử dụng đồng bộ phụ kiện cho cửa thang bộ thoát hiểm bao gồm: thanh đẩy thoát hiểm, Khoá liên kết
cửa kỹ thuật còn lại dùng Khoá tay gạt và tay đẩy hơi. như vậy sẽ giảm được chi phí đốt mẫu thử nghiệm cho Chủ đầu tư và kết hợp cấp giấy chứng
cho Dự án qua đó giảm được chi phí ra giấy CNKĐ PCCC theo lô cho Dự án đúng quy định luật PCCC hiện hành.

TP. Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 06 năm 20


CÔNG TY TNHH VINCI VINA
Minh

OR

Thành Tiền
(vnđ)

4,290,000

520,000
920,000
495,000
320,000
220,000

1,210,000

7,975,000
1,315,875,000
4,290,000

520,000
550,000
320,000
220,000

1,210,000

7,110,000
426,600,000
4,290,000

520,000
550,000
320,000
220,000

1,210,000

7,110,000
348,390,000
Thành Tiền
(vnđ)

7,722,000

1,040,000
550,000
640,000
190,000
180,000

2,178,000

12,500,000
100,000,000
7,293,000

1,040,000
550,000
640,000
190,000
180,000

2,057,000

11,950,000
11,950,000
6,435,000

550,000
640,000
190,000
180,000

1,815,000

9,810,000
1,000,620,000
3,861,000

550,000
640,000
190,000
180,000

1,089,000

6,510,000
318,990,000
6,864,000

1,040,000
550,000
640,000
190,000
180,000
Thành Tiền
(vnđ)

1,936,000

11,400,000
11,400,000

5,676,000

1,040,000
550,000
3,270,400
640,000
190,000
180,000

1,452,000

12,998,400
662,918,400

5,676,000

520,000
550,000
3,270,400
320,000
180,000

1,452,000

11,968,400
59,842,000
8,041,000

1,040,000
550,000
3,066,000
640,000
190,000
180,000

2,057,000

15,764,000
15,764,000
3,773,250

520,000
550,000
320,000
180,000
Thành Tiền
(vnđ)

965,250

6,308,500
6,308,500
2,515,500

520,000
550,000
320,000
180,000

643,500

4,729,000
4,729,000

135,000,000

4,418,386,900

220,919,345

4,197,467,555
419,746,756
4,617,214,311

145,730,000

180,000,000

250,000,000

5,192,944,311
Thành Tiền
(vnđ)

a đổi, bổ sung một số điều của Luật

XD có hiệu lực thi hành kể từ ngày

Khoá liên kết và tay đẩy hơi. Tất cả


p giấy chứng nhận kiểm định theo lô

ng 06 năm 2021
CI VINA

You might also like