Professional Documents
Culture Documents
MI1112
STT Mã SV Họ và tên Nhóm Phòng thi Code
1 20191265 Phạm Phúc Phương Nhóm 2
2 20182785 Nguyễn Liên Thanh Nhóm 2
3 20191145 Vũ Thị Kiều Trang Nhóm 2
4 20193404 Đinh Việt Lâm TC
5 20175586 Lê Thị Thu Thủy TC
6 20174738 Trần Đức Hùng Nhóm 1
7 20191117 Trần Thế Thương Nhóm 2 MI1112-
umwwpxd
8 20190392 Nguyễn Thị Trang Nhóm 2 Phòng thi 1
9 20200830 Yayoud Xaiyasen Nhóm 2
10 20180733 Lê Thị Hoài TC
11 20197020 Phạm Lan Hương TC
12 20203974 Trịnh Khánh Đan Lê TC
13 20201746 Vũ Đình Thiện TC
14 20191179 Đỗ Văn Vinh TC
MI1121
STT Mã SV Họ và tên Nhóm Phòng thi Code
1 20184334 Bùi Đình Thạch Anh Nhóm 1
2 20173730 Nguyễn Thành Đạt Nhóm 1
3 20151084 Đinh Thị Giang Nhóm 1
4 20181168 Nguyễn Văn Hùng Nhóm 1
5 20183610 Lê Anh Quân Nhóm 2
6 20173577 Mai Tiến Quyền Nhóm 2
MI1121-
7 20194199 Đỗ Tú Nhóm 2 umwwpxd
Phòng thi 1
8 20185087 Đoàn Văn Quỳnh Nhóm 2
9 20190135 CHAN YATUY Nhóm 2
10 20171413 Ngô Quang Huy Nhóm 1
11 20196240 Nguyễn Trung Thực Nhóm 2
12 20185192 Đỗ Mạnh Tuấn Nhóm 2
13 20183718 Hoàng Anh Dũng Nhóm 1
14 20171290 Lê Hoàng Hiệp Nhóm 1
15 20173863 Tăng Xuân Hiếu Nhóm 1
16 20185181 Nguyễn Minh Trường Nhóm 2
17 20184725 Khương Viết Cảnh Nhóm 1 MI1121-
umwwpxd
18 20180277 SUN KHEMRATH Nhóm 1 Phòng thi 2
19 20181563 Trịnh Trung Kiên Nhóm 1
20 20152602 Phạm Văn Nam Nhóm 2
21 20195122 Trần Đức Nguyên Nhóm 2
22 20181712 Lê Trọng Quang Nhóm 2
23 20191516 Vũ Thế Hoàng Nhóm 1
24 20162060 Lương Thị Hương Nhóm 1
25 20142452 Lương Thị Lan Nhóm 1
26 20174201 Nguyễn Xuân Thắng Nhóm 2
MI1131-MI1130Q
STT Mã SV Họ và tên Nhóm Phòng thi Code
1 20138713 Lê Mạnh Huy TC
2 20158063 Phạm Quang Duy TC
3 20192694 Nguyễn Vương Anh Nhóm 1
4 20181483 Đới Duy Hoàng Nhóm 1
5 20195989 Vũ Phong Quý Nhóm 2
6 20163569 Tô Chính Sơn Nhóm 2
7 20133957 Nguyễn Văn Tiến Nhóm 2
8 20140178 Nguyễn Tuấn Anh Nhóm 1
9 20160225 Phạm Tuấn Anh Nhóm 1
10 20166024 Trần Văn Giang Nhóm 1
11 20183944 Dương Bảo Long Nhóm 1
MI1131-MI1130Q-
12 20154079 Đỗ Thanh Tuấn Nhóm 2 tqyu4hx
PhongThi1
13 20164415 Trần Anh Tuấn Nhóm 2
14 20172177 Ngô Đức Anh Nhóm 1
15 20155171 Lê Thị Chinh Nhóm 1
16 20164981 Hoàng Văn Phương Nhóm 2
17 20204780 Phàng A Sỳ Nhóm 2
18 20171893 Trần Anh Tuấn Nhóm 2
19 20154390 Bùi Quang Vũ Nhóm 2
20 20171063 Bùi Quang Cảnh Nhóm 1
21 20171199 Vũ Xuân Dũng Nhóm 1
22 20132611 Phạm Hồng Minh Nhóm 2
23 20156366 Ngô Quân Sang Nhóm 2
MI1141
STT Mã SV Họ và tên Nhóm Phòng thi Code
1 20176122 Lê Duy Tùng TC
2 20163386 Phạm Hoàng Quân TC
3 20168692 Lưu Xuân Hòa TC
4 20187243 Tô Nguyễn Quang Huy TC
MI1141-MI1140Q-
5 20171348 Nguyễn Công Hoàng Nhóm 1 tqyu4hx
PhongThi1
6 20195476 Trần Quốc Khánh Nhóm 1
7 20170395 Phạm Thị Hồng Ngọc Nhóm 2
8 20205515 Bùi Minh Tuệ Nhóm 2
9 20202478 Nguyễn Khôi Nguyên Nhóm 2
10 20203386 Trần Việt Dũng Nhóm 1
11 20205653 Trần Đăng Hiếu Nhóm 1
12 20205778 Trần Đức Nguyên Nhóm 2
13 20193240 Nguyễn Anh Tùng Nhóm 2
14 20205917 Nguyễn Trọng Vỵ TC
15 20185442 Nguyễn Minh Đức Nhóm 1
16 20184402 Lê Văn Dũng Nhóm 1
17 20171251 Nguyễn Quang Hà Nhóm 1
18 20196080 Nguyễn Văn Hà Nhóm 1
19 20195438 Nguyễn Hồng Hưng Nhóm 1
20 20164872 Lê Việt Thông Nhóm 2
21 20154079 Đỗ Thanh Tuấn Nhóm 2
22 20154400 Nguyễn Long Vũ Nhóm 2
23 20206807 Nguyễn Quốc Đạt Nhóm 1
24 20173730 Nguyễn Thành Đạt Nhóm 1
25 20180271 Đỗ Quang Vũ Nhóm 2
26 20195239 Đào Văn An Nhóm 1 MI1141-MI1140Q-
tqyu4hx
27 20151084 Đinh Thị Giang Nhóm 1 PhongThi1
28 20161435 Dương Tuấn Hiệp Nhóm 1
29 20170021 Nguyễn Hoàng Nhóm 1
30 20206984 Vũ Sinh Hùng Nhóm 1
31 20200372 Trần Văn Long Nhóm 1
32 20172816 Nguyễn Đức Thanh Nhóm 2
33 20181287 Dương Thanh Trường Nhóm 2
34 20202134 Trần Quốc Huy Nhóm 1
35 20196504 Lương Linh Quân Nhóm 2