You are on page 1of 3

Mẫu số 02

KHOA Y - DƯỢC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TỔ CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN CỦA SINH VIÊN
HỌC KỲ: …II.. - NĂM HỌC: …2021.. - …2022…...
LỚP:…..RHM20............ NGÀNH HỌC: …Răng - Hàm - Mặt…

Điểm RL
Điểm RL Xếp loại
Điểm cá nhân Ghi chú
STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh tập thể kết quả
TBC HK tự đánh
đánh giá rèn luyện
giá
1 207720501209 Lê Ngọc Ánh 13/09/2002 3.31 84 86 Tốt
2 207720501210 Nguyễn Quỳnh Chi 16/06/2002 3.22 83 83 Tốt
3 207720501211 Trần Nguyễn Linh Chi 30/11/2002 2.75 90 84 Tốt
4 207720501213 Lê Nguyễn Phương Chung 19/04/2002 2.88 85 84 Tốt
5 207720501214 Nguyễn Thị Cúc 04/02/2002 3.19 82 83 Tốt
6 207720501215 Nguyễn Quang Diệu 07/11/2002 3.09 85 88 Tốt
7 207720501216 Nguyễn Lê Đại Dương 27/06/2002 2.31 83 83 Tốt
8 207720501217 Nguyễn Thị Thùy Dương 10/09/2002 2.78 80 82 Tốt
9 207720501218 Trần Trung Đạt 12/08/2002 3.38 86 86 Tốt
10 207720501219 Hoàng Anh Đô 27/10/2002 2.97 84 85 Tốt
11 207720501220 Trương Ngọc Diễm Hà 18/07/2002 3.13 85 85 Tốt
12 207720501221 Lê Thị Hiền 30/10/2002 3.03 84 84 Tốt
13 207720501222 Trịnh Ngọc Huyền 29/05/2002 3.38 96 96 Xuất sắc
14 207720501223 Trần Nguyễn Thanh Hương 21/04/2002 3.32 86 87 Tốt
15 207720501224 Nguyễn Viết Quang Khải 04/04/2002 2.72 83 83 Tốt
16 207720501225 Nguyễn Phúc Nguyên Khoa 18/04/2002 3.41 82 85 Tốt
17 207720501226 Nguyễn Hiếu Kiên 06/02/2002 2.44 80 83 Tốt
Mẫu số 02
18 207720501227 Nguyễn Thị Lam 04/08/2002 2.28 87 85 Tốt
19 207720501228 Lê Đặng Hiểu Linh 27/02/2002 3.25 83 83 Tốt
20 207720501229 Ngô Khánh Linh 24/10/2002 3.41 90 90 Xuất sắc
21 207720501230 Võ Thị Ái Linh 19/01/2002 3.41 85 85 Tốt
22 207720501231 Võ Thị Diệu Linh 18/08/2002 3.13 80 83 Tốt
23 207720501232 Nguyễn Phạm Hà My 13/03/2002 3.22 86 87 Tốt
24 207720501233 Trần Thị Ngọc Mỹ 27/04/2002 3.09 84 84 Tốt
25 207720501234 Nguyễn Tất Nam 19/10/2002 1.91 Bảo lưu
26 207720501235 Đào Nguyễn Kim Ngân 21/01/2002 3.03 82 83 Tốt
27 207720501236 Nguyễn Hoàng Ngân 22/03/2002 3.34 83 85 Tốt
28 207720501237 Lê Thị Hoài Ngọc 20/01/2002 3.34 85 85 Tốt
29 207720501238 Ngô Lê Thanh Nhã 30/04/2002 3.22 84 85 Tốt
30 207720501239 Lê Thị Yến Nhi 28/03/2002 3.03 84 84 Tốt
31 207720501240 Nguyễn Thiện Phát 28/09/2000 2.81 84 83 Tốt
32 207720501241 Hồ Sĩ Phúc 10/10/2001 3.13 92 92 Xuất sắc
33 207720501242 Nguyễn Minh Phúc 20/04/2002 3.13 83 85 Tốt
34 207720501243 Đặng Thị Thu Phương 18/10/2002 3.16 88 88 Tốt
35 207720501244 Trần Lê Quỳnh Phương 09/12/2000 3.16 85 85 Tốt
36 207720501245 Phan Anh Sơn 08/01/2002 2.13 77 80 Tốt
37 207720501246 Huỳnh Thị Mỹ Tâm 01/08/2002 2.75 88 88 Tốt
38 207720501247 Từ Thị Mỹ Tâm 20/07/2002 3.28 84 85 Tốt
39 207720501248 Bùi Trương Mạnh Thái 02/02/2002 2 84 84 Tốt
40 207720501249 Nguyễn Hoàng Nguyên Thảo 18/11/2002 3.13 85 85 Tốt
41 207720501250 Nguyễn Văn Trung Thiên 11/12/2002 1.78 83 83 Tốt
42 207720501251 Đinh Trọng Thủy 03/03/2001 2.72 83 83 Tốt
43 207720501252 Huỳnh Thị Minh Thư 30/10/2002 2.75 80 83 Tốt
44 207720501253 Nguyễn Lê Anh Thư 05/10/2002 2.56 85 85 Tốt
Mẫu số 02
45 207720501254 Lê Thị Mai Trang 16/08/2002 3.03 82 83 Tốt
46 207720501255 Ngô Thị Bảo Trân 19/06/2002 3.22 96 96 Xuất sắc
47 207720501256 Vi Thanh Tuyền 09/07/2002 3.31 87 85 Tốt
48 207720501257 Trần Thị Vân 20/06/2002 3.22 92 92 Xuất sắc
49 207720501258 Trịnh Xuân Vinh 24/07/2002 2.44 84 81 Tốt
50 207720501259 Nguyễn Tường Vy 06/08/2002 2.47 81 83 Tốt

(Tổng cộng danh sách có:……. sinh viên được đánh giá KQRL)
Trong đó:
Xếp loại KQRL Số lượng Tỷ lệ %
Xuất sắc 5 10,2%
Tốt 44 89,8%
Khá 0 0.0%
Trung bình 0 0.0%
Yếu 0 0.0%
Kém 0 0.0%
Tổng cộng 49 100%
Đà Nẵng, ngày tháng năm
Tổ Công tác Sinh viên Giảng viên chủ nhiệm Lớp trưởng/Lớp phó
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

You might also like