You are on page 1of 10

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐÔNG Á Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN CẤP LỚP


Học kỳ:………1…………… - Năm học 2022…... - 2023...…
Lớp:………………………. - Khoa:………………………………

Điểm các tiêu chí đánh giá Tổng


STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Xếp loại
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 điểm
1 20211896 Nguyễn Mai Anh 8/25/2003 12 25 17 25 0 79 Khá
2 20211934 Vũ Thị Hải Anh 7/26/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
3 20212006 Võ Thị Kim Anh 2/12/2003 11 25 10 25 0 71 Khá
4 20212225 Bùi Tú Anh 6/27/2003 0 0 0 0 0 0 Kém
5 20212253 Nguyễn Thị Hải Anh 12/10/2003 11 25 10 25 0 71 Khá
6 20212274 Phạm Quỳnh Anh 8/8/2003 11 25 10 25 0 71 Khá
7 20214111 Nguyễn Thị Lan Anh 6/6/2003 11 25 18 25 0 79 Khá
8 20211790 Đặng Bá Bằng 5/22/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
9 20212069 Bùi Huy Bảo 1/2/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
10 20212223 Nguyễn Văn Bảo 6/22/2003 11 25 10 25 0 71 Khá
11 20212222 Trần Thanh Bình 1/1/2003 11 25 10 25 0 71 Khá
12 20211793 Phan Văn Cần 12/17/2003 11 25 10 25 0 71 Khá
13 20211966 Nguyễn Thị Kiều Chinh 12/22/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
14 20211803 Trần Công Danh 10/19/2003 11 25 13 25 0 74 Khá
15 20211952 Phạm Anh Đức 4/17/2003 12 25 20 25 0 82 Tốt
16 20211880 Đinh Mai Dung 11/18/2003 12 25 5 25 0 67 Khá
17 20211923 Lại Thị Giang 12/13/2003 13 25 15 25 0 78 Khá
18 20212581 Trịnh Đức Giang 9/29/2003 12 25 20 25 0 82 Tốt
19 20213927 Lê Đức Giang 10/28/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
20 20212059 Hoàng Minh Hằng 5/19/2003 11 25 5 25 0 66 Khá
21 20213751 Dương Thị Lệ Hằng 4/17/2003 0 0 0 0 0 0 Kém
22 20211879 Hà Thị Thu Hiền 9/1/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
23 20214006 Dương Thị Thu Hiền 1/13/2003 12 25 20 25 0 82 Tốt
24 20212220 Ninh Khắc Hiếu 12/17/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
25 20212189 Lê Đình Hoàng 2/24/2003 10 25 10 25 0 70 Khá
26 20212079 Nguyễn Khắc Huân 1/5/2003 0 0 0 0 0 0 Kém
27 20211865 Phạm Minh Hùng 10/9/2003 12 25 13 25 0 75 Khá
28 20212350 Nguyễn Văn Hùng 3/6/2003 12 25 13 25 0 75 Khá
29 20211963 Trần Thị Lan Hương 2/5/2003 0 0 0 0 0 0 Kém
30 20211804 Trần Thị Thu Hường 3/28/2003 0 0 0 0 0 0 Kém
31 20212180 Trịnh Quang Huy 11/6/2002 12 25 10 25 0 72 Khá
32 20212083 Đinh Văn Khải 2/10/2003 0 0 0 0 0 0 Kém
33 20212055 Lộc Quốc Khánh 9/2/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
34 20211970 Đỗ Thùy Linh 4/8/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
35 20212265 Phạm Thị Diệu Linh 9/26/2003 0 0 0 0 0 0 Kém
36 20211917 Lê Thị Yến Ly 12/21/2003 12 25 20 25 0 82 Tốt
37 20212240 Nguyễn Tuấn Minh 3/9/2003 11 25 10 25 0 71 Khá
38 20212027 Đinh Ngọc Nam 9/3/2003 0 0 0 0 0 0 Kém
39 20211884 Trần Đình Nghị 5/17/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
40 20212195 Phùng Thị Nguyệt 9/13/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
41 20212288 Trần Nhật Nhật 1/1/2002 13 25 20 25 10 93 Xuất sắc
42 20212036 Nguyễn Kiều Oanh 8/29/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
43 20211883 Bùi Thanh Phương 6/18/2003 13 25 10 25 0 73 Khá
44 20212161 Nguyễn Thu Phương 10/16/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
45 20212053 Nguyễn Minh Quang 11/26/2003 0 0 0 0 0 0 Kém
46 20212291 Phan Thanh Sơn 9/2/2003 0 0 0 0 0 0 Kém
47 20212580 Nguyễn Kim Sơn 2/25/2003 11 25 10 25 0 71 Khá
48 20212301 Nguyễn Thị Phương Thảo 3/27/2002 0 0 0 0 0 0 Kém
49 20212351 Nguyễn Ngọc Thảo 11/12/2003 12 25 13 25 0 75 Khá
50 20212200 Nguyễn Đức Thiện 1/7/2003 11 25 10 25 0 71 Khá
51 20211998 Phí Thị Thường 10/21/2003 12 25 20 25 10 92 Xuất sắc
52 20212245 Nguyễn Thị Phương Thúy 11/18/2003 11 25 10 25 0 71 Khá
53 20212378 Phạm Ngọc Thủy Tiên 7/18/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
54 20212152 Chu Văn Tiến 1/31/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
55 20212230 Trần Trung Tiến 9/30/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
56 20212282 Nguyễn Thị Trâm 3/6/2003 0 0 0 0 0 0 Kém
57 20211984 Trần Thị Trang 9/10/2003 12 25 13 25 0 75 Khá
58 20211930 Phạm Thị Phương Trinh 4/21/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
59 20212578 Lý Quang Trung 6/21/2003 12 25 20 25 0 82 Tốt
60 20212088 Nguyễn Ngọc Trường 3/24/2003 11 25 10 25 0 71 Khá
61 20212163 Bùi Xuân Trường 3/2/2003 12 25 10 25 0 72 Khá
62 20212148 Nguyễn Tài Tuân 9/13/2003 11 25 10 25 0 71 Khá
63 20211895 Nguyễn Anh Tuấn 8/2/2003 0 0 0 0 0 0 Kém
64 20212051 Lê Thanh Tùng 6/30/2003 11 25 10 25 0 71 Khá
65 20212263 Nguyễn Công Văn 1/22/2003 11 25 12 25 0 73 Khá
66 20211893 Trần Quốc Việt 2/24/2003 13 25 5 25 3 71 Khá
67 20211938 Vũ Thị Vui 6/25/2003 11 25 10 25 0 71 Khá
68 20212526 Lê Tài Vương 6/22/2003 0 0 0 0 0 0 Kém

Bắc Ninh, ngày tháng năm 20


LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP
à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ập - Tự do - Hạnh phúc

ẤP LỚP

Ghi chú

Bảo lưu

Lớp phó

Ủy viên BCH chi đoàn

Bảo lưu

Lớp phó

Bảo lưu

Bảo lưu
Bảo lưu

Bảo lưu

Bảo lưu

Bảo lưu

Lớp trường, phó bí thư

Bảo lưu
Bảo lưu

Bảo lưu
Bí thư

Bảo lưu

Bảo lưu

Bảo lưu

inh, ngày tháng năm 20


CỐ VẤN HỌC TẬP
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐÔNG Á Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN CẤP LỚP


Học kỳ:…………………… - Năm học 202…... - 202...…
Lớp:………………………. - Khoa………………………………

Điểm các tiêu chí đánh giá Tổng


STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Xếp loại Ghi chú
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 điểm
Ví dụ 20010000 Nguyễn Văn A 12/11/2003 15 25 20 25 10 95 Xuất sắc Lớp trưởng
Ví dụ 20010001 Nguyễn Văn Ă 0 0 0 0 0 Kém Thôi học
Ví dụ 20010002 Nguyễn Văn  0 0 0 0 0 Kém Bảo lưu
Ví dụ 20010003 Nguyễn Văn B 0 0 0 0 0 Kém SV không nộp đánh giá
Ví dụ 20010004 Nguyễn Văn C 15 20 20 20 9 84 Tốt Lớp phó….
Ví dụ 20010005 Nguyễn Văn D 15 20 20 20 9 84 Tốt Bí thư….
Ví dụ 20010006 Nguyễn Văn Đ 15 20 20 15 70 Khá
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém
0 Kém

Bắc Ninh, ngày tháng năm 20


LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐÔNG Á Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐIỂM RÈN LUYỆN


Năm học 2021 - 2022
Lớp:………………………… Khoa………………………………

Điểm rèn luyện


Stt Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Xếp loại
Trung
HKI HKII
bình
Ví dụ 20010000 Nguyễn Văn A 12/11/2003 79 95 87 Tốt
Ví dụ 20010001 Nguyễn Văn Ă 72 0 36 Yếu
Ví dụ 20010002 Nguyễn Văn  71 0 35.5 Kém
Ví dụ 20010003 Nguyễn Văn B 0 0 0 Yếu
Ví dụ 20010004 Nguyễn Văn C 71 84 77.5 Khá
Ví dụ 20010005 Nguyễn Văn D 71 84 77.5 Khá
Ví dụ 20010006 Nguyễn Văn Đ 79 70 74.5 Khá
72 0 36 Yếu
72 0 36 Yếu
71 0 35.5 Yếu
71 0 35.5 Yếu
71 0 35.5 Yếu
72 0 36 Yếu
74 0 37 Yếu
82 0 41 Kém
67 0 33.5 Yếu
78 0 39 Yếu
82 0 41 Yếu
72 0 36 Kém
66 0 33 Kém
0 0 0 Yếu
72 0 36 Yếu
82 0 41 Yếu
72 0 36 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Yếu
71 0 35.5 Kém
0 0 0 Yếu
75 0 37.5 Yếu
71 0 35.5 Yếu
73 0 36.5 Yếu
71 0 35.5 #REF!
### 0 #REF! #REF!
### 0 #REF! #REF!
### 0 #REF! #REF!
### 0 #REF! #REF!
### 0 #REF! #REF!
### 0 #REF! #REF!
### 0 #REF! #REF!
### 0 #REF! #REF!
### 0 #REF! #REF!
### 0 #REF! #REF!
### 0 #REF! #REF!
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém
0 0 0 Kém

Bắc Ninh, ngày tháng năm 20


LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP
HĨA VIỆT NAM
h phúc

Ghi chú

Nghỉ học
tháng năm 20
HỌC TẬP

You might also like