Ngày, tháng, STT Mã HSSV Họ và tên năm sinh Tên chủ nhà trọ, số điện thoại Địa chỉ nơi trọ (ghi rõ số nhà, phường, xã) Số ĐT HSSV Ngày vào ở trọ Ghi chú 1 Hoàng Thị Hợi 23/08/2002 Lăng Khách Long/ 02053812691 08/ngách 1 ngõ 59, khối đèo giang phường chi lăng 385649502 28/10/2021 2 Lô Hồng Quân 2/1/2003 Lăng Khánh Long/02053812691 08/ ngách1 ngõ 59 khối Đèo Giang, phường Chi Lăng 0705552109 24/9/2021 3 Lăng Mấn Mẫn 01/05/2003 Trần Anh Nga /0377980508 81a Đèo Giang Chi Lăng 375832833 01/10/2021 4 Nông Huệ Minh 10/11/2002 Nguyễn Thị Bích/ 0982435360 Ngõ 55 đường Đinh Tiên Hoàng phường Chi Lăng 332462188 28/9/2021 5 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22/10/2001 SDT: 0856730524 109 đường Nguyễn Du phường Đông Kinh TP Lạng Sơn 817243827 15/10/2021 6 Hoàng Thị Na Na 26/04/2003 Hoàng Tố Uyên /0974855881 Khối 16, Lê Lợi, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn 338448661 Ngày 10/10/2021 7 Nông Quang Tú 5/8/2003 Lăng khánh long/ 02053812691 08/ ngách1 ngõ 59 khối Đèo Giang, phường Chi Lăng 704105709 4/10/2021 8 Triệu Phương Ly 25/06/2003 Ngõ 227 đường nguyễn du phường đông kinh TPLS 819746850 9 Hoàng Ngọc Tiên 26/02/2003 16 đinh công tráng phú lộc 4 thành phố lạng sơn 899294075 DANH SÁCH HSSV Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2021-2022 Khoa: Ngoại Ngữ Lớp: K18TV2 Khóa học: 2021-2024 Nơi cư trú Ngày, tháng, năm (ghi rõ cơ sở STT Mã HSSV Họ và tên sinh 1 hoặc 2) Địa chỉ cư trú (ghi rõ số phòng, ngày vào ở) Số ĐT HSSV Ghi chú 1 Triệu Thu Hà 30/09/2002 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 24 ( vào ở 26/9/2021) 337300367 2 Lộc Tiến Đạt 26/01/2003 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 14 ( vào ở 26/9/2021) 364029962 3 Vi Diệu Linh 07/03/2002 cơ sở 1 KTX 1 phòng 17(vào ở 11/10/2021) 982634465 4 Chu Yến Linh 23/02/1999 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 5 (ngày 12/10) 359024187 5 Lý Thị Phương Lâm 21/06/2001 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 27 (29/9/2021) 936528661 6 Long Thị Bé Hoa 27/03/2003 cơ sở 1 ktx 1 phòng 32 ( vào ở ngày 26/9/2021) 327054126 7 Phùng Thị Mai 06/01/2003 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 32 (vào ở ngày 26/09/2021) 912594067 8 Nguyễn Thị Thu Yến 22/03/2003 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 30 ( vào ở ngày 28/9/2021) 339474261 9 Hứa Thị Diền 09/08/2002 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 28 ( Vào ở ngày 24/9/2021) 865818911 10 Lương Thị Thuý Kiều 24/02/2000 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 27 (29/9/2021) 328612055 11 Hoàng Thị Nhạn 27/05/2001 Cơ sở 1 ktx1 phòng 28 ( 29/9/2021) 337234200 12 Bế Thị Dương 06/04/2003 Cơ sở 1 KTX1 phòng 30 ( vào ở 26/9/2021) 901538164 13 Hoàng Thị Ngọc Xoan 23/7/2003 Cơ sở 1 KTX1 phòng 30 ( vào ở 26/9/2021) 347546240 14 Phùng Thị Danh 28/02/2003 Cơ sở 1 KTX 1 Phòng 22 (11/10) 383296447 15 Nông Văn Quốc 10/06/2003 Cơ sở 1 KTX 2 Phòng 49 (11/10) 342733627 16 Lý Thị Lệ 05/03/2003 Cơ sở 1 KTX2 Phòng 59 (26/09/2021) 868639247 17 Chu Thị Trà Mi 05/09/2003 Cơ sở 1 KTX1 Phòng 26 (26/09/2021) 338600967 18 Lục Văn Thảo 10/01/2003 Cơ sở 1 KTX 2 phòng 49 ( 12/10/2021) 336153990 19 Trần Thu Hà 07/06/2003 Cơ sở 1 KTX 2 Phòng 31 (24/9/2021) 366385251 20 Quản Thị Mỹ Lệ 14/4/2003 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 22 21 Chu Thị Lệ Cơ sở1 KTX 1 phòng 22 22 Lê Thị Thuỷ Tiên 28/3/2003 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 27 327169863 DANH SÁCH HSSV Ở CÙNG GIA ĐÌNH NĂM HỌC 2021-2022 Khoa: Ngoại Ngữ Lớp: K18TV2 Khóa học: 2021-2024 Ngày, tháng, năm STT Mã HSSV Họ và tên sinh Số ĐT HSSV Tên chủ hộ/ Số ĐT Địa chỉ nơi cư trú (ghi rõ số nhà, phường, xã) Ghi chú 1 Lý Thị Phương 14/07/2002 984173445 Lý Văn Ét/ 0378667302 Thông quảng tiến 1- xã quảng lạc -tp Lạng sơn 2 Vy Thị Thu Hà 10/09/2002 328801845 Vy Văn Công/ 0385551666 29B Nà Trang A Khối 6 Phường Tam Thanh 3 Nguyễn Thị Hoà 14/9/2003 964122257 Nguyễn Văn Tuấn/ 0382368188 Bản Tẳng - Khánh Xuân- Lộc Bình - Lạng Sơn 4 Hà Thị Thu Hà 20/11/1997 967976128 Hoàng Thị Bích Ly/0982076166 Số 02 Dã Tượng - P.Chi Lăng - TP Lạng Sơn 5 Mã Lệ Nhất 18/01/2003 399264941 Mã Văn Sung/0972662318 Hợp Nhất- Vân An- Chi Lăng- Lạng Sơn