You are on page 1of 3

DANH SÁCH HSSV Ở NGOẠI TRÚ NĂM HỌC 2021-2022

Khoa : Ngoại Ngữ Lớp : K18TV2 Khóa học : 2021 - 2024


Ngày, tháng,
STT Mã HSSV Họ và tên năm sinh Tên chủ nhà trọ, số điện thoại Địa chỉ nơi trọ (ghi rõ số nhà, phường, xã) Số ĐT HSSV Ngày vào ở trọ Ghi chú
1 Hoàng Thị Hợi 23/08/2002 Lăng Khách Long/ 02053812691 08/ngách 1 ngõ 59, khối đèo giang phường chi lăng 385649502 28/10/2021
2 Lô Hồng Quân 2/1/2003 Lăng Khánh Long/02053812691 08/ ngách1 ngõ 59 khối Đèo Giang, phường Chi Lăng 0705552109 24/9/2021
3 Lăng Mấn Mẫn 01/05/2003 Trần Anh Nga /0377980508 81a Đèo Giang Chi Lăng 375832833 01/10/2021
4 Nông Huệ Minh 10/11/2002 Nguyễn Thị Bích/ 0982435360 Ngõ 55 đường Đinh Tiên Hoàng phường Chi Lăng 332462188 28/9/2021
5 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22/10/2001 SDT: 0856730524 109 đường Nguyễn Du phường Đông Kinh TP Lạng Sơn 817243827 15/10/2021
6 Hoàng Thị Na Na 26/04/2003 Hoàng Tố Uyên /0974855881 Khối 16, Lê Lợi, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn 338448661 Ngày 10/10/2021
7 Nông Quang Tú 5/8/2003 Lăng khánh long/ 02053812691 08/ ngách1 ngõ 59 khối Đèo Giang, phường Chi Lăng 704105709 4/10/2021
8 Triệu Phương Ly 25/06/2003 Ngõ 227 đường nguyễn du phường đông kinh TPLS 819746850
9 Hoàng Ngọc Tiên 26/02/2003 16 đinh công tráng phú lộc 4 thành phố lạng sơn 899294075
DANH SÁCH HSSV Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2021-2022
Khoa: Ngoại Ngữ Lớp: K18TV2 Khóa học: 2021-2024
Nơi cư trú
Ngày, tháng, năm (ghi rõ cơ sở
STT Mã HSSV Họ và tên sinh 1 hoặc 2) Địa chỉ cư trú (ghi rõ số phòng, ngày vào ở) Số ĐT HSSV Ghi chú
1 Triệu Thu Hà 30/09/2002 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 24 ( vào ở 26/9/2021) 337300367
2 Lộc Tiến Đạt 26/01/2003 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 14 ( vào ở 26/9/2021) 364029962
3 Vi Diệu Linh 07/03/2002 cơ sở 1 KTX 1 phòng 17(vào ở 11/10/2021) 982634465
4 Chu Yến Linh 23/02/1999 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 5 (ngày 12/10) 359024187
5 Lý Thị Phương Lâm 21/06/2001 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 27 (29/9/2021) 936528661
6 Long Thị Bé Hoa 27/03/2003 cơ sở 1 ktx 1 phòng 32 ( vào ở ngày 26/9/2021) 327054126
7 Phùng Thị Mai 06/01/2003 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 32 (vào ở ngày 26/09/2021) 912594067
8 Nguyễn Thị Thu Yến 22/03/2003 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 30 ( vào ở ngày 28/9/2021) 339474261
9 Hứa Thị Diền 09/08/2002 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 28 ( Vào ở ngày 24/9/2021) 865818911
10 Lương Thị Thuý Kiều 24/02/2000 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 27 (29/9/2021) 328612055
11 Hoàng Thị Nhạn 27/05/2001 Cơ sở 1 ktx1 phòng 28 ( 29/9/2021) 337234200
12 Bế Thị Dương 06/04/2003 Cơ sở 1 KTX1 phòng 30 ( vào ở 26/9/2021) 901538164
13 Hoàng Thị Ngọc Xoan 23/7/2003 Cơ sở 1 KTX1 phòng 30 ( vào ở 26/9/2021) 347546240
14 Phùng Thị Danh 28/02/2003 Cơ sở 1 KTX 1 Phòng 22 (11/10) 383296447
15 Nông Văn Quốc 10/06/2003 Cơ sở 1 KTX 2 Phòng 49 (11/10) 342733627
16 Lý Thị Lệ 05/03/2003 Cơ sở 1 KTX2 Phòng 59 (26/09/2021) 868639247
17 Chu Thị Trà Mi 05/09/2003 Cơ sở 1 KTX1 Phòng 26 (26/09/2021) 338600967
18 Lục Văn Thảo 10/01/2003 Cơ sở 1 KTX 2 phòng 49 ( 12/10/2021) 336153990
19 Trần Thu Hà 07/06/2003 Cơ sở 1 KTX 2 Phòng 31 (24/9/2021) 366385251
20 Quản Thị Mỹ Lệ 14/4/2003 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 22
21 Chu Thị Lệ Cơ sở1 KTX 1 phòng 22
22 Lê Thị Thuỷ Tiên 28/3/2003 Cơ sở 1 KTX 1 phòng 27 327169863
DANH SÁCH HSSV Ở CÙNG GIA ĐÌNH NĂM HỌC 2021-2022
Khoa: Ngoại Ngữ Lớp: K18TV2 Khóa học: 2021-2024
Ngày, tháng, năm
STT Mã HSSV Họ và tên sinh Số ĐT HSSV Tên chủ hộ/ Số ĐT Địa chỉ nơi cư trú (ghi rõ số nhà, phường, xã) Ghi chú
1 Lý Thị Phương 14/07/2002 984173445 Lý Văn Ét/ 0378667302 Thông quảng tiến 1- xã quảng lạc -tp Lạng sơn
2 Vy Thị Thu Hà 10/09/2002 328801845 Vy Văn Công/ 0385551666 29B Nà Trang A Khối 6 Phường Tam Thanh
3 Nguyễn Thị Hoà 14/9/2003 964122257 Nguyễn Văn Tuấn/ 0382368188 Bản Tẳng - Khánh Xuân- Lộc Bình - Lạng Sơn
4 Hà Thị Thu Hà 20/11/1997 967976128 Hoàng Thị Bích Ly/0982076166 Số 02 Dã Tượng - P.Chi Lăng - TP Lạng Sơn
5 Mã Lệ Nhất 18/01/2003 399264941 Mã Văn Sung/0972662318 Hợp Nhất- Vân An- Chi Lăng- Lạng Sơn

You might also like