You are on page 1of 27

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CH

ĐƠN VỊ: KHOA QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG Độc lập - Tự d

DANH SÁCH ĐIỀU KIỆN DỰ THI


HỌC KỲ: II, NĂM HỌC 2022 - 2023
A. Các bước thực hiện
1. Nhập đầy đủ các thông tin về học phần ở mục B
2. Nhập trọng số các điểm thành phần như quy định tại đề cương học phần vào cột trọng số ở mục C
Lưu ý: Tổng trọng số điểm thành phần không vượt quá 40%. Các lớp học phần phải có cùng số lượng điểm thành phần theo đúng
3. Nhập điểm thành phần vào các cột tương ứng (điểm hệ 10)
B. Thông tin về học phần
Tên học phần: Đánh giá năng lực người học
Mã học phần: EAM3015
Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Tăng Thị Thùy, Vương Thị Phương Thảo
Mã LHP: EAM3015 3
Số SV: 64
Học kỳ: II Năm học: 2022 - 2023

Mã số Họ và tên Điểm thành phần


STT Ngày sinh Ngành Điểm Điểm
sinh viên sinh viên
TP 1 TP 2
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
1 21010009 LÊ QUỲNH ANH 24/11/2003 QHS21.SPTH 6.8 7.0
2 21010298 LÊ TUẤN ANH 4/10/2002 QHS21.SPNV 6.8 8.0
3 21010018 NGUYỄN KHẮC ANH 25/12/2003 QHS21.SPTH 6.8 8.0
4 21010477 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 15/04/2003 QHS21.KHGD 6.0 8.0
5 21010305 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 29/12/2003 QHS21.SPNV 6.8 8.5
6 21010307 PHÍ THỊ LAN ANH 2/3/2003 QHS21.SPNV 7.6 8.5
7 21010317 HÀ THỊ KIM CHI 29/09/2003 QHS21.SPNV 7.6 8.0
8 21010508 PHAN THỊ QUỲNH CHI , QHS21.KHGD 7.6 8.5
9 21010053 THIỀU PHAN HUYỀN DIỆU 29/09/2003 QHS21.SPHH 8.0 7.5
10 21010060 BÙI TIẾN DUY 20/02/2003 QHS21.SPTH 5.6 7.0
11 21010320 ĐINH THÙY DƯƠNG 8/10/2003 QHS21.SPNV 7.2 8.5
12 21010065 LÊ THÀNH ĐẠT 7/11/2003 QHS21.SPTH 8.0 7.0
13 21010071 HÀ HƯƠNG GIANG 10/8/2003 QHS21.KHTN 7.6 6.5
14 21010333 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 27/02/2003 QHS21.SPNV 6.0 8.0
15 21010334 TRẦN THU HẰNG 13/12/2003 QHS21.SPNV 8.0 8.5
16 21010339 GIÁP THỊ HIỀN 7/5/2003 QHS21.SPNV 8.4 8.5
17 21010096 PHẠM QUỲNH HOA 17/06/2003 QHS21.SPSH 8.0 7.0
18 21010097 VŨ THANH HOA 15/02/2003 QHS21.SPHH 6.4 8.0
19 21010100 NGUYỄN THỊ HOÀN 6/12/2002 QHS21.SPTH 8.0 6.5
20 20010374 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 29/01/2002 QH20.SPNV 6.4 8.0
21 21010352 TRỊNH TIẾN HUYNH 20/09/2003 QHS21.SPNV 8.0 7.5
22 21010353 DƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG 8/9/2003 QHS21.SPNV 8.0 7.5
23 21010124 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 8/1/2003 QHS21.SPHH 8.0 8.0
24 21010363 NGUYỄN NGỌC LIÊN 1/3/2003 QHS21.SPNV 8.0 7.5
25 21010135 ĐÁI THỊ KHÁNH LINH 18/01/2003 QHS21.SPSH 4.8 6.5
26 21010141 NGÔ DIỆU LINH 31/08/2003 QHS21.SPTH 6.8 7.5
27 21010147 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 18/05/2003 QHS21.SPTH 7.6 7.0
28 20010141 TRẦN MỸ LINH 9/9/2002 SPSH-QH20 6.0 6.5
29 21010155 TRỊNH THỊ LINH 11/2/2003 QHS21.SPTH 4.0 6.5
30 21010160 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 2/12/2003 QHS21.KHTN 6.8 7.0
31 21010162 NGUYỄN THỊ LỘC 15/03/2003 QHS21.SPTH 8.0 7.0
32 21010373 NGUYỄN KIM LUYẾN 1/1/2003 QHS21.SPNV 7.6 8.0
33 21010377 DƯƠNG TUYẾT MAI 6/12/2003 QHS21.SPNV 5.8 7.5
34 21010172 BẠCH TRÀ MI 5/8/2003 QHS21.SPSH 8.0 7.5
35 21010386 ĐOÀN THỊ KIỀU MY 13/01/2003 QHS21.SPNV 8.0 7.5
36 21010182 NGUYỄN TRẦN TRÀ MY 24/12/2003 QHS21SPVL 5.6 7.5
37 21010190 NGUYỄN THỊ THU NGA 5/4/2003 QHS21.SPTH 6.4 6.0
38 21010193 TRẦN THỊ NGA 15/11/2003 QHS21.KHTN 7.2 6.5
39 21010200 LÊ MINH NGỌC 14/04/2003 QHS21.SPTH 6.8 7.0
40 21010202 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 12/12/2003 QHS21.KHTN 7.2 7.0
41 21010397 LẠI TRANG NHUNG 15/11/2003 QHS21.SPNV 5.6 8.0
42 21010398 HỒ THỊ KIM OANH 3/7/2003 QHS21.SPNV 8.0 7.5
43 21010399 LÊ THỊ KIM OANH 12/7/2003 QHS21.SPNV 8.0 8.0
44 21010213 NGUYỄN THU PHƯƠNG 9/9/2003 QHS21.SPTH 8.0 7.0
45 21010215 TRẦN MAI PHƯƠNG 1/1/2003 QHS21.KHTN 7.2 6.5
46 21010405 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 4/9/2003 QHS21.SPLS 4.8 7.5
47 21010224 TRẦN THẢO QUỲNH 13/04/2003 QHS21.SPTH 8.0 7.5
48 21010228 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 30/10/2003 QHS21.SPSH 6.4 7.0
49 21010417 LÊ PHƯƠNG THẢO 19/05/2003 QHS21.SPNV 8.0 8.0
50 21010236 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 14/12/2003 QHS21.SPTH 7.2 6.0
51 21010240 NGUYỄN THANH THẢO 23/08/2003 QHS21.SPTH 0.0 7.0
52 21010241 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 23/12/2003 QHS21.KHTN 4.8 6.5
53 21010425 TRẦN THỊ THANH THẢO 1/4/2002 QHS21.SPNV 7.6 8.0
54 21010426 VŨ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 7/3/2003 QHS21.SPNV
SPNGUVAN.BK-
7.6 7.5
55 19032495 VŨ PHƯƠNG THẢO 2/12/2001 2021 5.6 8.0
56 21010244 NGUYỄN THỊ THOA 22/07/2003 QHS21SPVL 6.4 8.5
57 21010257 CHU THU TRANG 23/10/2003 QHS21.KHTN 5.6 7.5
58 21010441 HOÀNG THU TRANG 10/11/2003 QHS21.SPNV 6.4 8.0
59 21010269 TRẦN QUỲNH TRANG 29/06/2003 QHS21SPVL 6.4 8.0
60 20010286 NGUYỄN MẠNH TUẤN 5/6/2002 QHS20-SPVL 7.6 8.0
61 21010444 ĐỖ THỊ THANH TÚ 14/11/2003 QHS21.SPNV 4.0 7.5
62 21010278 NGUYỄN THU UYÊN 8/9/2003 QHS21.SPHH 8.0 8.0
63 21010454 NGUYỄN THỊ THÚY VI 10/12/2003 QHS21.SPNV 7.2 8.0
64 21010455 VƯƠNG QUỐC VIỆT 11/3/2003 QHS21.SPNV 6.4 8.0
Danh sách ấn định: 64 sinh viên; Số sinh viên đủ điều kiện dự thi:64sinh vi
Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi: 0
CHỦ NHIỆM KHOA

Hướng dẫn điền bảng điều kiện dự thi


+/ Cột (1)-(5): Ghi đúng thông tin trong danh sách điểm danh học phần đã gửi từ đầu học kỳ.
+/ Cột (6): Ghi điểm đánh giá thường xuyên 1 (bắt buộc), thang điểm 10, làm tròn đến 1 chữ số
+/ Cột (7): Ghi điểm đánh giá thường xuyên 2 (nếu có), thang điểm 10, làm tròn đến 1 chữ số thậ
+/ Cột (8): Ghi điểm đánh giá giữa học kỳ (bắt buộc), thang điểm 10, làm tròn đến 1 chữ số thậ
Nếu chỉ có 1 đầu điểm đánh giá thường xuyên, thì điểm đánh giá giữa kỳ được ghi san

+/ Cột (9): Ghi điều kiện dự thi (bắt buộc): Đủ hoặc Không đủ.
+/ Cột (10): Ghi lý do trong trường hợp sinh viên không đủ điều kiện dự thi
(được quy định trong đề cương học phần).
Mẫu: 01-ĐGHP

NG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THI
2023

điểm thành phần theo đúng đề cương

C. Loại điểm thành phần


Điểm thành phần Trọng số
Điểm TP 1 10%
Điểm TP 2 20%
Điểm TP 3 10%
Tổng trọng số (A+B+C) 40%

2023
m thành phần Lý do
Điều kiện Ghi
Điểm không đủ
dự thi chú
TP 3 ĐKDT
(8) (9) (10) (11)
8.0 Đủ
0.0 Đủ Không nộp bài tập thực hành
6.0 Đủ
8.5 Đủ
9.0 Đủ
9.5 Đủ
8.5 Đủ
9.0 Đủ
9.5 Đủ
8.5 Đủ
9.5 Đủ
8.0 Đủ
8.0 Đủ
7.5 Đủ
0.0 Đủ Không nộp bài tập thực hành
9.0 Đủ
9.5 Đủ
8.5 Đủ
8.5 Đủ
8.0 Đủ
8.5 Đủ
9.0 Đủ
8.0 Đủ
9.0 Đủ
8.0 Đủ
8.5 Đủ
8.0 Đủ
0.0 Đủ Không nộp bài tập thực hành
8.0 Đủ
8.0 Đủ
9.0 Đủ
0.0 Đủ Không nộp bài tập thực hành
0.0 Đủ Không nộp bài tập thực hành
8.0 Đủ
9.5 Đủ
7.5 Đủ
8.5 Đủ
9.5 Đủ
8.5 Đủ
7.0 Đủ
9.0 Đủ
8.0 Đủ
9.0 Đủ
10.0 Đủ
9.0 Đủ
5.0 Đủ
9.5 Đủ
8.0 Đủ
9.0 Đủ
9.5 Đủ
9.0 Đủ Không thi giữa kỳ
8.0 Đủ
5.0 Đủ
9.0 Đủ
0.0 Đủ Không nộp bài tập thực hành
8.0 Đủ
8.0 Đủ
8.0 Đủ
9.0 Đủ
5.0 Đủ
8.5 Đủ
6.0 Đủ
9.0 Đủ
7.5 Đủ
kiện dự thi:64sinh viên./.
ủ điều kiện dự thi: 0 sinh viên./.
Hà Nội, ngày 08 tháng 07năm 2023
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY

từ đầu học kỳ.


làm tròn đến 1 chữ số thập phân.
tròn đến 1 chữ số thập phân.
tròn đến 1 chữ số thập phân.
á giữa kỳ được ghi sang cột (7) và bỏ trống cột (8).
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ N
ĐƠN VỊ: KHOA QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG Độc lập - Tự do - H

KẾT QUẢ ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2022-2023

(Chỉ sử dụng cho các học phần thi tiểu luận; vấn đáp; thực hành; thi giản
Học phần: Đánh giá năng lực người học
Mã học phần: EAM3015 Ca thi: ………………………..
Số tín chỉ: 2 Ngày thi:
Hình thức thi: Tiểu luận cuối kì Học kỳ II
Năm học: 2022-2023
Mã số Họ và tên Chữ ký
STT Ngày sinh Ngành
sinh viên sinh viên sinh viên
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
1 21010009 LÊ QUỲNH ANH 24/11/2003 QHS21.SPTH
2 21010298 LÊ TUẤN ANH 4/10/2002 QHS21.SPNV
3 21010018 NGUYỄN KHẮC ANH 25/12/2003 QHS21.SPTH
4 21010477 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 15/04/2003 QHS21.KHGD
5 21010305 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 29/12/2003 QHS21.SPNV
6 21010307 PHÍ THỊ LAN ANH 2/3/2003 QHS21.SPNV
7 21010317 HÀ THỊ KIM CHI 29/09/2003 QHS21.SPNV
8 21010508 PHAN THỊ QUỲNH CHI , QHS21.KHGD
9 21010053 THIỀU PHAN HUYỀN DIỆU 29/09/2003 QHS21.SPHH
10 21010060 BÙI TIẾN DUY 20/02/2003 QHS21.SPTH
11 21010320 ĐINH THÙY DƯƠNG 8/10/2003 QHS21.SPNV
12 21010065 LÊ THÀNH ĐẠT 7/11/2003 QHS21.SPTH
13 21010071 HÀ HƯƠNG GIANG 10/8/2003 QHS21.KHTN
14 21010333 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 27/02/2003 QHS21.SPNV
15 21010334 TRẦN THU HẰNG 13/12/2003 QHS21.SPNV
16 21010339 GIÁP THỊ HIỀN 7/5/2003 QHS21.SPNV
17 21010096 PHẠM QUỲNH HOA 17/06/2003 QHS21.SPSH
18 21010097 VŨ THANH HOA 15/02/2003 QHS21.SPHH
19 21010100 NGUYỄN THỊ HOÀN 6/12/2002 QHS21.SPTH
20 20010374 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 29/01/2002 QH20.SPNV
21 21010352 TRỊNH TIẾN HUYNH 20/09/2003 QHS21.SPNV
22 21010353 DƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG 8/9/2003 QHS21.SPNV
23 21010124 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 8/1/2003 QHS21.SPHH
24 21010363 NGUYỄN NGỌC LIÊN 1/3/2003 QHS21.SPNV
25 21010135 ĐÁI THỊ KHÁNH LINH 18/01/2003 QHS21.SPSH
26 21010141 NGÔ DIỆU LINH 31/08/2003 QHS21.SPTH
27 21010147 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 18/05/2003 QHS21.SPTH
28 20010141 TRẦN MỸ LINH 9/9/2002 SPSH-QH20
29 21010155 TRỊNH THỊ LINH 11/2/2003 QHS21.SPTH
30 21010160 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 2/12/2003 QHS21.KHTN
31 21010162 NGUYỄN THỊ LỘC 15/03/2003 QHS21.SPTH
32 21010373 NGUYỄN KIM LUYẾN 1/1/2003 QHS21.SPNV
33 21010377 DƯƠNG TUYẾT MAI 6/12/2003 QHS21.SPNV
34 21010172 BẠCH TRÀ MI 5/8/2003 QHS21.SPSH
35 21010386 ĐOÀN THỊ KIỀU MY 13/01/2003 QHS21.SPNV
36 21010182 NGUYỄN TRẦN TRÀ MY 24/12/2003 QHS21SPVL
37 21010190 NGUYỄN THỊ THU NGA 5/4/2003 QHS21.SPTH
38 21010193 TRẦN THỊ NGA 15/11/2003 QHS21.KHTN
39 21010200 LÊ MINH NGỌC 14/04/2003 QHS21.SPTH
40 21010202 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 12/12/2003 QHS21.KHTN
41 21010397 LẠI TRANG NHUNG 15/11/2003 QHS21.SPNV
42 21010398 HỒ THỊ KIM OANH 3/7/2003 QHS21.SPNV
43 21010399 LÊ THỊ KIM OANH 12/7/2003 QHS21.SPNV
44 21010213 NGUYỄN THU PHƯƠNG 9/9/2003 QHS21.SPTH
45 21010215 TRẦN MAI PHƯƠNG 1/1/2003 QHS21.KHTN
46 21010405 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 4/9/2003 QHS21.SPLS
47 21010224 TRẦN THẢO QUỲNH 13/04/2003 QHS21.SPTH
48 21010228 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 30/10/2003 QHS21.SPSH
49 21010417 LÊ PHƯƠNG THẢO 19/05/2003 QHS21.SPNV
50 21010236 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 14/12/2003 QHS21.SPTH
51 21010240 NGUYỄN THANH THẢO 23/08/2003 QHS21.SPTH
52 21010241 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 23/12/2003 QHS21.KHTN
53 21010425 TRẦN THỊ THANH THẢO 1/4/2002 QHS21.SPNV
54 21010426 VŨ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 7/3/2003 QHS21.SPNV
55 19032495 VŨ PHƯƠNG THẢO 2/12/2001 SPNGUVAN.BK-2021
56 21010244 NGUYỄN THỊ THOA 22/07/2003 QHS21SPVL
57 21010257 CHU THU TRANG 23/10/2003 QHS21.KHTN
58 21010441 HOÀNG THU TRANG 10/11/2003 QHS21.SPNV
59 21010269 TRẦN QUỲNH TRANG 29/06/2003 QHS21SPVL
60 20010286 NGUYỄN MẠNH TUẤN 5/6/2002 QHS20-SPVL
61 21010444 ĐỖ THỊ THANH TÚ 14/11/2003 QHS21.SPNV
62 21010278 NGUYỄN THU UYÊN 8/9/2003 QHS21.SPHH
63 21010454 NGUYỄN THỊ THÚY VI 10/12/2003 QHS21.SPNV
64 21010455 VƯƠNG QUỐC VIỆT 11/3/2003 QHS21.SPNV
Danh sách gồm có: 64 Sinh viên Số sinh viên dự thi: 64 sinh viên.
Số sinh viên vắng thi: 0 sinh viên.
Hà Nội, ngày ….. tháng ….. năm ….. Hà Nội, ngày …… tháng ……. n
CHỦ NHIỆM KHOA CÁN BỘ CHẤM THI 2
(Ký, ghi rõ họ và tên) (Ký, ghi rõ họ và tên)

Hướng dẫn điền bảng kết quả điểm thi kết thúc học phần
+/ Cột (1)-(5): Ghi đúng thông tin tương ứng như trong mẫu 01-ĐGHP.
+/ Cột (6): Chữ ký sinh viên bắt buộc đối với học phần thi theo hình thức vấn đáp; thực hành; th
Học phần thi tiểu luận thì bỏ trống.
+/ Cột (7): Điểm đánh giá của cán bộ chấm thi 1 (bắt buộc), thang điểm 10, làm tròn đến 1 chữ
+/ Cột (8): Điểm đánh giá của cán bộ chấm thi 2 (bắt buộc), thang điểm 10, làm tròn đến 1 chữ
+/ Cột (9): Điểm bài thi (bắt buộc), là trung bình cộng điểm đánh giá của hai cán bộ chấm t
chữ số thập phân.
+/ Cột (10): Ghi chú
Mẫu: 06-ĐGHP
OÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

C PHẦN
23

thực hành; thi giảng)

……………………..

22-2023
Điểm thi Điểm thi Điểm Ghi
cán bộ 1 cán bộ 2 bài thi chú
(7) (8) (9) (10)
8
6
8.7
8.5
8.5
9
7.5
7.5
7.5
8.7
9.3
9
8.5
8.8
7.8
7.5
4.7
8
9
8
8.8
8.5
8.5
8
4
8.5
8.5
8
8
4.5
8.5
9
7.8
8
7.8
6
8
8.5
8.5
8
8.5
8.4
7.5
8.5
7.5
8.5
8
7.5
7.5
8.5
8.5
4.3
7.5
7.2
8
5.5
9
8.5
8
6.5
7.3
8.5
8.7
8.5
64 sinh viên.
: 0 sinh viên.
ày …… tháng ……. năm 2023
CÁN BỘ CHẤM THI 1
(Ký, ghi rõ họ và tên)

ấn đáp; thực hành; thi giảng.

0, làm tròn đến 1 chữ số thập phân.


0, làm tròn đến 1 chữ số thập phân.
a hai cán bộ chấm thi, thang điểm 10, làm tròn 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC CỘNG HOÀ XÃ H
ĐƠN VỊ: KHOA QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG Độc lập -

KẾT QUẢ TỔNG HỢP ĐIỂM HỌC PHẦN


HỌC KỲ: II, NĂM HỌC 2022 - 2023
A. Các bước thực hiện
1. Nhập đầy đủ các thông tin về học phần ở mục B
2. Nhập trọng số các điểm thành phần như quy định tại đề cương học phần vào cột trọng số ở mục C
Lưu ý: Tổng trọng số điểm thành phần không vượt quá 40%. Các lớp học phần phải có cùng số lượng điểm thành phần theo đ
3. Nhập điểm thành phần vào các cột tương ứng (điểm hệ 10)
B. Thông tin về học phần
Tên học phần: Đánh giá năng lực người học
Mã học phần: EAM3015
Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Tăng Thị Thùy, Vương Thị Phương Thảo
Mã LHP: EAM3015 3
Số SV: 59
Học kỳ: II Năm học: 2022- 2023

Mã số Họ và tên Điểm thành phần


STT Ngày sinh Ngành Điểm Điểm
sinh viên sinh viên
TP 1 TP 2
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
1 21010009 LÊ QUỲNH ANH 24/11/2003 QHS21.SPTH 6.8 7.0
2 21010298 LÊ TUẤN ANH 4/10/2002 QHS21.SPNV 6.8 8.0
3 21010018 NGUYỄN KHẮC ANH 25/12/2003 QHS21.SPTH 6.8 8.0
4 21010477 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 15/04/2003 QHS21.KHGD 6.0 8.0
5 21010305 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 29/12/2003 QHS21.SPNV 6.8 8.5
6 21010307 PHÍ THỊ LAN ANH 2/3/2003 QHS21.SPNV 7.6 8.5
7 21010317 HÀ THỊ KIM CHI 29/09/2003 QHS21.SPNV 7.6 8.0
8 21010508 PHAN THỊ QUỲNH CHI , QHS21.KHGD 7.6 8.5
9 21010053 THIỀU PHAN HUYỀN DIỆU 29/09/2003 QHS21.SPHH 8.0 7.5
10 21010060 BÙI TIẾN DUY 20/02/2003 QHS21.SPTH 5.6 7.0
11 21010320 ĐINH THÙY DƯƠNG 8/10/2003 QHS21.SPNV 7.2 8.5
12 21010065 LÊ THÀNH ĐẠT 7/11/2003 QHS21.SPTH 8.0 7.0
13 21010071 HÀ HƯƠNG GIANG 10/8/2003 QHS21.KHTN 7.6 6.5
14 21010333 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 27/02/2003 QHS21.SPNV 6.0 8.0
15 21010334 TRẦN THU HẰNG 13/12/2003 QHS21.SPNV 8.0 8.5
16 21010339 GIÁP THỊ HIỀN 7/5/2003 QHS21.SPNV 8.4 8.5
17 21010096 PHẠM QUỲNH HOA 17/06/2003 QHS21.SPSH 8.0 7.0
18 21010097 VŨ THANH HOA 15/02/2003 QHS21.SPHH 6.4 8.0
19 21010100 NGUYỄN THỊ HOÀN 6/12/2002 QHS21.SPTH 8.0 6.5
20 20010374 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 29/01/2002 QH20.SPNV 6.4 8.0
21 21010352 TRỊNH TIẾN HUYNH 20/09/2003 QHS21.SPNV 8.0 7.5
22 21010353 DƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG 8/9/2003 QHS21.SPNV 8.0 7.5
23 21010124 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 8/1/2003 QHS21.SPHH 8.0 8.0
24 21010363 NGUYỄN NGỌC LIÊN 1/3/2003 QHS21.SPNV 8.0 7.5
25 21010135 ĐÁI THỊ KHÁNH LINH 18/01/2003 QHS21.SPSH 4.8 6.5
26 21010141 NGÔ DIỆU LINH 31/08/2003 QHS21.SPTH 6.8 7.5
27 21010147 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 18/05/2003 QHS21.SPTH 7.6 7.0
28 20010141 TRẦN MỸ LINH 9/9/2002 SPSH-QH20 6.0 6.5
29 21010155 TRỊNH THỊ LINH 11/2/2003 QHS21.SPTH 4.0 6.5
30 21010160 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 2/12/2003 QHS21.KHTN 6.8 7.0
31 21010162 NGUYỄN THỊ LỘC 15/03/2003 QHS21.SPTH 8.0 7.0
32 21010373 NGUYỄN KIM LUYẾN 1/1/2003 QHS21.SPNV 7.6 8.0
33 21010377 DƯƠNG TUYẾT MAI 6/12/2003 QHS21.SPNV 5.8 7.5
34 21010172 BẠCH TRÀ MI 5/8/2003 QHS21.SPSH 8.0 7.5
35 21010386 ĐOÀN THỊ KIỀU MY 13/01/2003 QHS21.SPNV 8.0 7.5
36 21010182 NGUYỄN TRẦN TRÀ MY 24/12/2003 QHS21SPVL 5.6 7.5
37 21010190 NGUYỄN THỊ THU NGA 5/4/2003 QHS21.SPTH 6.4 6.0
38 21010193 TRẦN THỊ NGA 15/11/2003 QHS21.KHTN 7.2 6.5
39 21010200 LÊ MINH NGỌC 14/04/2003 QHS21.SPTH 6.8 7.0
40 21010202 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 12/12/2003 QHS21.KHTN 7.2 7.0
41 21010397 LẠI TRANG NHUNG 15/11/2003 QHS21.SPNV 5.6 8.0
42 21010398 HỒ THỊ KIM OANH 3/7/2003 QHS21.SPNV 8.0 7.5
43 21010399 LÊ THỊ KIM OANH 12/7/2003 QHS21.SPNV 8.0 8.0
44 21010213 NGUYỄN THU PHƯƠNG 9/9/2003 QHS21.SPTH 8.0 7.0
45 21010215 TRẦN MAI PHƯƠNG 1/1/2003 QHS21.KHTN 7.2 6.5
46 21010405 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 4/9/2003 QHS21.SPLS 4.8 7.5
47 21010224 TRẦN THẢO QUỲNH 13/04/2003 QHS21.SPTH 8.0 7.5
48 21010228 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 30/10/2003 QHS21.SPSH 6.4 7.0
49 21010417 LÊ PHƯƠNG THẢO 19/05/2003 QHS21.SPNV 8.0 8.0
50 21010236 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 14/12/2003 QHS21.SPTH 7.2 6.0
51 21010240 NGUYỄN THANH THẢO 23/08/2003 QHS21.SPTH 0.0 7.0
52 21010241 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 23/12/2003 QHS21.KHTN 4.8 6.5
53 21010425 TRẦN THỊ THANH THẢO 1/4/2002 QHS21.SPNV 7.6 8.0
54 21010426 VŨ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 7/3/2003 QHS21.SPNV
SPNGUVAN.BK-
7.6 7.5
55 19032495 VŨ PHƯƠNG THẢO 2/12/2001 2021 5.6 8.0
56 21010244 NGUYỄN THỊ THOA 22/07/2003 QHS21SPVL 6.4 8.5
57 21010257 CHU THU TRANG 23/10/2003 QHS21.KHTN 5.6 7.5
58 21010441 HOÀNG THU TRANG 10/11/2003 QHS21.SPNV 6.4 8.0
59 21010269 TRẦN QUỲNH TRANG 29/06/2003 QHS21SPVL 6.4 8.0
60 20010286 NGUYỄN MẠNH TUẤN 5/6/2002 QHS20-SPVL 7.6 8.0
61 21010444 ĐỖ THỊ THANH TÚ 14/11/2003 QHS21.SPNV 4.0 7.5
62 21010278 NGUYỄN THU UYÊN 8/9/2003 QHS21.SPHH 8.0 8.0
63 21010454 NGUYỄN THỊ THÚY VI 10/12/2003 QHS21.SPNV 7.2 8.0
64 21010455 VƯƠNG QUỐC VIỆT 11/3/2003 QHS21.SPNV 6.4 8.0
Danh sách ấn định: 64 Sinh viên; Số sinh viên dự thi: 64 sinh viên./.
Số sinh viên vắng thi: 0 sinh viên./.
CHỦ NHIỆM KHOA

Hướng dẫn ghi bảng tổng hợp điểm học phần


+/ Cột (1)-(8): Ghi đúng thông tin tương ứng như trong mẫu 01-ĐGHP.
+/ Cột (9)-(10): Do phòng Đào tạo thực hiện, đối với học phần thi theo hình thức kết hợp.
Các học phần thi theo hình thức khác thì bỏ trống.
+/ Cột (11): Ghi đúng điểm ở cột (9) mẫu 06-ĐGHP tương ứng với mã số sinh viên, tên sinh viên.
+/ Cột (12): Điểm tổng hợp học phần, thang điểm 10, làm tròn 1 chữ số thập phân, được tính bằng c
Cột (11) = Round(Cột (6) * $L$13 + Cột (7) * $L$14 + Cột (11) * $L$17;1)
+/ Cột (13): Ghi chú
Mẫu: 07-ĐGHP

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

IỂM HỌC PHẦN


ỌC 2022 - 2023

C
lượng điểm thành phần theo đúng đề cương

C. Loại điểm thành phần


Điểm thành phần Trọng số
Điểm TP 1 10%
Điểm TP 2 20%
Điểm TP 3 10%
Điểm thi kết thúc học phần 60%
Tổng 100%
023
m thành phần Điểm Điểm Điểm thi Điểm
Ghi
Điểm viết trắc kết thúc tổng hợp
chú
TP 3 luận nghiệm học phần học phần
(8) (9) (10) (11) (12) (13)
8.0 8 7.7
0.0 6 5.9
6.0 8.7 8.1
8.5 8.5 8.2
9.0 8.5 8.4
9.5 9 8.8
8.5 7.5 7.7
9.0 7.5 7.9
9.5 7.5 7.8
8.5 8.7 8.0
9.5 9.3 9.0
8.0 9 8.4
8.0 8.5 8.0
7.5 8.8 8.2
0.0 7.8 7.2
9.0 7.5 7.9
9.5 4.7 6.0
8.5 8 7.9
8.5 9 8.4
8.0 8 7.8
8.5 8.8 8.4
9.0 8.5 8.3
8.0 8.5 8.3
9.0 8 8.0
8.0 4 5.0
8.5 8.5 8.1
8.0 8.5 8.1
0.0 8 6.7
8.0 8 7.3
8.0 4.5 5.6
9.0 8.5 8.2
0.0 9 7.8
0.0 7.8 6.8
8.0 8 7.9
9.5 7.8 7.9
7.5 6 6.4
8.5 8 7.5
9.5 8.5 8.1
8.5 8.5 8.0
7.0 8 7.6
9.0 8.5 8.2
8.0 8.4 8.1
9.0 7.5 7.8
10.0 8.5 8.3
9.0 7.5 7.4
5.0 8.5 7.6
9.5 8 8.1
8.0 7.5 7.3
9.0 7.5 7.8
9.5 8.5 8.0
9.0 8.5 7.4
8.0 4.3 5.2
5.0 7.5 7.4
9.0 7.2 7.5
0.0 8 7.0
8.0 5.5 6.4
8.0 9 8.3
8.0 8.5 8.1
9.0 8 7.9
5.0 6.5 6.8
8.5 7.3 7.1
6.0 8.5 8.1
9.0 8.7 8.4
7.5 8.5 8.1
64 sinh viên./.
hi: 0 sinh viên./.
Hà Nội, ngày …… tháng ……. năm …….
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY

c kết hợp.

inh viên, tên sinh viên.


p phân, được tính bằng công thức:
+ Cột (11) * $L$17;1)
21010009 @vnu.edu.vn 21010009@vnu.edu.vn
21010298 @vnu.edu.vn 21010298@vnu.edu.vn
21010018 @vnu.edu.vn 21010018@vnu.edu.vn
21010477 @vnu.edu.vn 21010477@vnu.edu.vn
21010305 @vnu.edu.vn 21010305@vnu.edu.vn
21010307 @vnu.edu.vn 21010307@vnu.edu.vn
21010317 @vnu.edu.vn 21010317@vnu.edu.vn
21010508 @vnu.edu.vn 21010508@vnu.edu.vn
21010053 @vnu.edu.vn 21010053@vnu.edu.vn
21010060 @vnu.edu.vn 21010060@vnu.edu.vn
21010320 @vnu.edu.vn 21010320@vnu.edu.vn
21010065 @vnu.edu.vn 21010065@vnu.edu.vn
21010071 @vnu.edu.vn 21010071@vnu.edu.vn
21010333 @vnu.edu.vn 21010333@vnu.edu.vn
21010334 @vnu.edu.vn 21010334@vnu.edu.vn
21010339 @vnu.edu.vn 21010339@vnu.edu.vn
21010096 @vnu.edu.vn 21010096@vnu.edu.vn
21010097 @vnu.edu.vn 21010097@vnu.edu.vn
21010100 @vnu.edu.vn 21010100@vnu.edu.vn
20010374 @vnu.edu.vn 20010374@vnu.edu.vn
21010352 @vnu.edu.vn 21010352@vnu.edu.vn
21010353 @vnu.edu.vn 21010353@vnu.edu.vn
21010124 @vnu.edu.vn 21010124@vnu.edu.vn
21010363 @vnu.edu.vn 21010363@vnu.edu.vn
21010135 @vnu.edu.vn 21010135@vnu.edu.vn
21010141 @vnu.edu.vn 21010141@vnu.edu.vn
21010147 @vnu.edu.vn 21010147@vnu.edu.vn
20010141 @vnu.edu.vn 20010141@vnu.edu.vn
21010155 @vnu.edu.vn 21010155@vnu.edu.vn
21010160 @vnu.edu.vn 21010160@vnu.edu.vn
21010162 @vnu.edu.vn 21010162@vnu.edu.vn
21010373 @vnu.edu.vn 21010373@vnu.edu.vn
21010377 @vnu.edu.vn 21010377@vnu.edu.vn
21010172 @vnu.edu.vn 21010172@vnu.edu.vn
21010386 @vnu.edu.vn 21010386@vnu.edu.vn
21010182 @vnu.edu.vn 21010182@vnu.edu.vn
21010190 @vnu.edu.vn 21010190@vnu.edu.vn
21010193 @vnu.edu.vn 21010193@vnu.edu.vn
21010200 @vnu.edu.vn 21010200@vnu.edu.vn
21010202 @vnu.edu.vn 21010202@vnu.edu.vn
21010397 @vnu.edu.vn 21010397@vnu.edu.vn
21010398 @vnu.edu.vn 21010398@vnu.edu.vn
21010399 @vnu.edu.vn 21010399@vnu.edu.vn
21010213 @vnu.edu.vn 21010213@vnu.edu.vn
21010215 @vnu.edu.vn 21010215@vnu.edu.vn
21010405 @vnu.edu.vn 21010405@vnu.edu.vn
21010224 @vnu.edu.vn 21010224@vnu.edu.vn
21010228 @vnu.edu.vn 21010228@vnu.edu.vn
21010417 @vnu.edu.vn 21010417@vnu.edu.vn
21010236 @vnu.edu.vn 21010236@vnu.edu.vn
21010240 @vnu.edu.vn 21010240@vnu.edu.vn
21010241 @vnu.edu.vn 21010241@vnu.edu.vn
21010425 @vnu.edu.vn 21010425@vnu.edu.vn
21010426 @vnu.edu.vn 21010426@vnu.edu.vn
19032495 @vnu.edu.vn 19032495@vnu.edu.vn
21010244 @vnu.edu.vn 21010244@vnu.edu.vn
21010257 @vnu.edu.vn 21010257@vnu.edu.vn
21010441 @vnu.edu.vn 21010441@vnu.edu.vn
21010269 @vnu.edu.vn 21010269@vnu.edu.vn
20010286 @vnu.edu.vn 20010286@vnu.edu.vn
21010444 @vnu.edu.vn 21010444@vnu.edu.vn
21010278 @vnu.edu.vn 21010278@vnu.edu.vn
21010454 @vnu.edu.vn 21010454@vnu.edu.vn
21010455 @vnu.edu.vn 21010455@vnu.edu.vn
Mẫu: 03-ĐGTL
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC
ĐƠN VỊ: ………………………………..
DANH MỤC TÊN ĐỀ TÀI TIỂU LUẬN
ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN
HỌC PHẦN: …………………………………….
STT Tên đề tài tiểu luận Ghi chú
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Hà Nội, ngày …… tháng …… năm …….
TRƯỞNG BỘ MÔN
Mẫu: 04-ĐGTL
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐƠN VỊ: ……………………………….. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KÝ NỘP BÀI TIỂU LUẬN


HỌC PHẦN: ………………….
Mã lớp học phần: ………………………….
Mã học phần: …………………………. Số tín chỉ: ………….
Số tín chỉ: …………………………. Học kỳ: ………….
Hình thức thi: Tiểu luận Năm học: 20….. - 20……
Giảng viên: …………………………………………
STT Mã số SV Họ và Tên Ngày sinh Ngành học Ngày nộp bài Ký nộp bài

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
Tổng số bài tiểu luận: ………………
Hà Nội, ngày……..tháng………năm 20……
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
(Ký tên và ghi rõ họ tên)
Mẫu: 04-ĐGTL
HĨA VIỆT NAM
phúc

Ghi chú
……năm 20……
NG DẠY
họ tên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC
ĐƠN VỊ: ………………………………..

DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CHẤM THI KẾT THÚC HỌC KỲ


Học kỳ: …………… Năm học:
(Chỉ sử dụng cho các học phần thi tiểu luận; vấn đáp; thực hành; thi giảng)
Mã Hình thức
STT Ca thi Ngày thi Tên học phần
học phần đánh giá
1 TMT…. A Tiểu luận
2 ……. B Thực hành
3 ……. C Vấn đáp
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Danh sách ấn định: ……. học phần. Đánh giá tiểu luận:
Thi vấn đáp, thực hành, thi giảng:
Mẫu: 05-ĐGHP

M THI KẾT THÚC HỌC KỲ


20…… - 20…….
ận; vấn đáp; thực hành; thi giảng)
Giảng viên Giảng viên Ghi
đánh giá số 1 đánh giá số 2 chú

nh giá tiểu luận: ……… học phần


i vấn đáp, thực hành, thi giảng: ……… học phần./.
Hà Nội, ngày …… tháng …… năm …….
CHỦ NHIỆM KHOA

You might also like