You are on page 1of 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA BẢNG ĐÁNH GIÁ MÔN LỊCH SỬ LỚP 10A3

TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN TRỖI HKII, NĂM HỌC 2021-2022

ĐĐG TX ĐĐG ĐĐG TBM TBM


STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Nhận xét HK Nhận xét CN
1 2 3 GK CK HK CN
1 Lê Vũ Hoài Anh NVT2124_91 22/05/2006 9.0 8.0 5.3
2 Ngô Quỳnh Chi NVT2124_92 03/01/2006 9.0 7.0 9.8
3 Nguyễn Hòa Chung NVT2124_93 12/01/2006 6.0 5.3
4 Nguyễn Tấn Đạt NVT2124_94 28/05/2006 9.0 8.0 8.3
5 Đỗ Ngọc Thanh Đoan NVT2124_95 12/07/2006 9.0 7.0 8.3
6 Đoàn Trương Gia Hân NVT2124_96 04/02/2006 8.0 8.0 7.3
7 Lưu Bảo Hân NVT2124_97 25/01/2006 8.0 5.0 5.8
8 Nguyễn Bảo Hân NVT2124_98 27/06/2006 9.0 6.0
9 Trần Ngọc Gia Hân NVT2124_99 15/05/2006 10 8.5
10 Phạm Văn Hiệp NVT2124_100 02/01/2006 9.0 7.0 6.0
11 Lê Nguyễn Ngọc Hoa NVT2124_101 02/01/2006 10 8.0 9.0
12 Trần Lê Huy Khánh NVT2124_102 12/12/2006 9.0 6.0 6.3
13 Huỳnh Anh Khoa NVT2124_134 12/05/2006 10 9.0 9.0
14 Biện Thanh Khôi NVT2124_103 17/09/2006 10 8.5
15 Đặng Ngọc Thảo Ly NVT2124_104 18/12/2006 7.0 5.8
16 Nguyễn Thảo Ly NVT2124_105 23/05/2005 8.0 6.0 8.8
17 Hồ Nhật Minh NVT2124_106 22/06/2006 9.0 9.3
18 Đặng Khánh Ngọc NVT2124_107 24/06/2006 8.0 9.0 9.0
19 Trần Như Minh Ngọc NVT2124_108 28/11/2006 10 8.0 5.0
20 Nguyễn Vương Hữu Nguyên NVT2124_109 01/12/2006 10 7.0 4.0
21 Trương Thị Tuyết Nhung NVT2124_111 24/04/2006 10 9.0 9.8
22 Võ Diệp Băng Như NVT2124_110 08/11/2004 9.0 1.0 2.0
23 Huỳnh Minh Phi NVT2124_112 30/12/2006
24 Đậu Nguyên Phong NVT2124_113 23/06/2006 9.0 8.0 8.0
25 Lương Hải Phong NVT2124_114 20/07/2006 10 5.0 9.0 8.3
26 Bùi Nguyễn Hồng Phúc NVT2124_115 06/04/2006 8.0 9.0 10
27 Nguyễn Thanh Thy Phụng NVT2124_116 15/09/2006 9.0 7.0 9.8
28 Dương Phương Quỳnh NVT2124_118 21/09/2006 9.0 9.0 9.3
29 Phan Ngọc Quý NVT2124_117 21/07/2006 8.0 7.0 5.3
30 Lê Tiến San NVT2124_119 02/03/2006 8.0 10 8.0
31 Ngô Nhật Sang NVT2124_120 22/04/2006 8.0 8.0 8.5
32 Nguyễn Xuân Nhật Thảo NVT2124_121 18/12/2006 10 9.3
33 Lê Thị Thi Thơ NVT2124_122 22/09/2006 8.0 8.0
34 Nguyễn Lê Anh Thư NVT2124_123 20/11/2006 9.0 9.0 9.5
35 Nguyễn Thụy Minh Thư NVT2124_124 09/05/2006 9.0 8.0 8.8
36 Võ Ngọc Phương Thư NVT2124_125 29/10/2006 10 9.0 7.5
37 Đặng Ngọc Bảo Trâm NVT2124_126 24/07/2006 8.0 6.0
38 Nguyễn Hà Hoàng Trân NVT2124_127 20/05/2006 9.0 6.0 7.3
39 Trần Đặng Minh Trí NVT2124_128 21/06/2006 9.0 7.0 7.0
40 Trần Huỳnh Như Trúc NVT2124_129 19/05/2006 8.0 10
41 Ngô Đăng Huy Tuấn NVT2124_130 26/01/2006 9.0 9.0 10
42 Đặng Hồng Vân NVT2124_131 18/08/2006 9.0 10 8.3
43 Huỳnh Phi Việt NVT2124_132 07/02/2006 7.8
44 Nguyễn Quốc Việt NVT2124_133 31/07/2006 9.0 9.0 9.0

You might also like