You are on page 1of 1

PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HUYỆN CẨM KHÊ BẢNG ĐÁNH GIÁ MÔN TIẾNG ANH

BẢNG ĐÁNH GIÁ MÔN TIẾNG ANH LỚP 6A3


TRƯỜNG THCS PHƯƠNG XÁ HKI, NĂM HỌC 2023 - 2024 ###

ĐĐG TX ĐĐG ĐĐG TBM


STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Nhận xét HK
1 2 3 4 GK CK HK
1 Nguyễn Nhật Anh 001 21/07/2012 7.0 8.0 7.0 8.0 6.2 5.3 6.5
2 Nguyễn Thế Anh 002 04/02/2012 5.0 6.0 6.0 7.0 4.4 4.0 5.0
3 Nguyễn Thị Vân Anh 004 04/03/2012 7.0 6.0 7.0 8.0 6.2 6.3 6.6
4 Phạm Tuấn Anh 003 14/01/2012 4.0 4.0 4.0 6.0 3.0 3.5 3.8
5 Đặng Linh Chi 005 11/03/2010
6 Hà Mai Chi 006 17/08/2012 7.0 6.0 5.0 6.0 2.8 4.0 4.6
7 Lã Doanh Chính 007 17/01/2012 7.0 7.0 8.0 7.0 4.8 3.5 5.5
8 Phan Thị Thanh Chúc 008 04/01/2012 8.0 7.0 6.0 8.0 6.6 7.3 7.1
9 Vi Thị Thanh Hảo 009 23/04/2012 5.0 5.0 4.0 7.0 3.6 4.3 4.6
10 Nguyễn Việt Hoàng 010 03/11/2012 9.0 8.0 7.0 8.0 5.2 5.8 6.6
11 Nguyễn Quang Huy 011 28/11/2012 5.0 7.0 5.0 6.0 3.8 3.3 4.5
12 Đỗ Ngọc Huyền 013 09/11/2012 9.0 8.0 7.0 8.0 5.4 4.5 6.3
13 Hà Khánh Huyền 012 05/12/2012 9.0 8.0 9.0 9.0 5.8 4.5 6.7
14 Nguyễn Thị Thanh Hường 014 15/10/2012 6.0 7.0 6.0 8.0 5.2 4.3 5.6
15 Vũ Anh Khang 015 01/11/2012 8.0 7.0 7.0 9.0 5.2 6.3 6.7
16 Nguyễn Duy Khánh 016 22/12/2012 4.0 4.0 4.0 6.0 3.4 4.8 4.4
17 Hoàng Đỉnh Lâm 017 15/12/2012 8.0 7.0 8.0 9.0 6.0 7.0 7.2
18 Nguyễn Ngọc Linh 018 11/06/2012 8.0 7.0 7.0 8.0 3.6 5.3 5.9
19 Vi Thùy Linh 019 14/10/2012 7.0 8.0 7.0 8.0 5.2 5.0 6.2
20 Đỗ Phi Long 022 27/10/2012 9.0 8.0 8.0 7.0 5.6 5.5 6.6
21 Đỗ Tiểu Long 023 27/10/2012 5.0 6.0 6.0 7.0 5.0 4.8 5.4
22 Nguyễn Duy Long 020 28/07/2012 5.0 6.0 4.0 6.0 3.2 4.0 4.4
23 Nguyễn Nhật Long 021 17/12/2012 8.0 10 9.0 8.0 6.6 5.5 7.2
24 Nguyễn Quang Minh 024 05/10/2012 9.0 10 9.0 9.0 6.2 6.0 7.5
25 Nguyễn Trà My 025 19/03/2012 10 9.0 9.0 8.0 5.0 5.5 6.9
26 Nguyễn Hải Nam 026 21/03/2012 6.0 4.0 5.0 6.0 5.2 3.8 4.8
27 Nguyễn Bảo Ngọc 027 09/12/2012 9.0 10 8.0 9.0 6.6 6.0 7.5
28 Nguyễn Minh Nguyệt 028 04/12/2012 10 9.0 10 9.0 7.2 8.3 8.6
29 Nguyễn Minh Nhật 029 15/12/2012 7.0 6.0 5.0 7.0 4.2 3.8 5.0
30 Nguyễn Bá Phong 030 21/03/2012 8.0 7.0 7.0 8.0 5.0 6.5 6.6
31 Nguyễn Tiến Nam Phong 031 04/07/2012 4.0 5.0 5.0 6.0 4.4 3.8 4.5
32 Nguyễn Thảo Quỳnh 033 19/07/2012 9.0 8.0 10 9.0 5.8 5.3 7.1
33 Vũ Thị Ngọc Quỳnh 032 18/02/2012 9.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.5 7.5
34 Nguyễn Hương Thảo 034 23/06/2012 9.0 10 9.0 9.0 6.6 7.3 8.0
35 Trần Phương Thảo 035 05/08/2012 7.0 8.0 7.0 9.0 4.0 3.0 5.3
36 Nguyễn Tiến Thọ 036 01/01/2012 7.0 7.0 6.0 8.0 6.0 4.8 6.0
37 Nguyễn Vũ Thu Thủy 037 01/04/2012 6.0 7.0 5.0 7.0 4.4 3.8 5.0
38 Nguyễn Tuấn Vũ 038 28/06/2012 9.0 8.0 9.0 9.0 5.8 5.8 7.1
39 Nguyễn Hà Vy 039 02/10/2012 9.0 8.0 7.0 8.0 5.8 5.3 6.6
40 Nguyễn Tường Vy 040 20/06/2012 8.0 6.0 6.0 8.0 5.6 3.0 5.4

You might also like