Professional Documents
Culture Documents
3 2011510005 HOÀNG MAI ANH 30/01/2002 10 8.0 7h15 ngày 26/4 tại B408 -3
4 2014510009 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 22/02/2002 10 8.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -4
5 2011510007 TRẦN THỊ NGỌC ANH 08/02/2002 10 6.7 7h15 ngày 26/4 tại B408 -5
6 2011510008 VŨ NGỌC ANH 21/01/2002 10 7.7 7h15 ngày 26/4 tại B408 -6
7 2014510015 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 15/04/2002 10 8.0 7h15 ngày 26/4 tại B408 -7
8 2011510009 PHAN THỊ NGỌC ÁNH 19/05/2002 10 8.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -8
9 2011510010 LÊ QUỲNH CHI 26/11/2002 10 8.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -9
10 2014510018 TẠ MINH CHIẾN 29/04/2002 10 7.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -10
11 2014510021 ĐỖ PHƯƠNG DUNG 14/06/2002 10 8.0 7h15 ngày 26/4 tại B408 -11
12 2014510024 LÊ HỮU DŨNG 01/06/1999 8 7.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -12
13 2014510027 TRẦN MỸ DUYÊN 08/09/2002 9 7.0 7h15 ngày 26/4 tại B408 -13
14 2011510011 NGUYỄN THỊ KHÁNH ĐOAN 09/04/2002 10 7.0 7h15 ngày 26/4 tại B408 -14
15 2011510014 LÊ THỊ CẨM HÀ 26/09/2002 10 5.7 7h15 ngày 26/4 tại B408 -15
16 2011510015 PHẠM ĐÀO VIỆT HÀ 09/12/2002 10 6.7 7h15 ngày 26/4 tại B408 -16
17 2011510016 NGUYỄN THỊ NGUYỆT HẠ 07/08/2002 9 7.7 7h15 ngày 26/4 tại B408 -17
18 2014510035 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 13/10/2002 9 8.0 7h15 ngày 26/4 tại B408 -18
19 2014510037 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 04/10/2002 10 7.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -19
20 2011510018 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 24/11/2002 10 7.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -20
21 2011510017 PHẠM NGỌC HÂN 27/09/2002 10 7.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -21
22 1811110218 Đỗ Quang Hiệp 27/07/2000 8 5.7 7h15 ngày 26/4 tại B408 -22
23 2011510019 ĐẶNG MINH HIẾU 20/05/2002 10 8.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -23
24 2011510020 TRẦN THỊ HÒA 29/06/2002 10 8.7 7h15 ngày 26/4 tại B408 -24
25 2011510022 HOÀNG THỊ MAI HỒNG 18/08/2002 10 7.0 7h15 ngày 26/4 tại B408 -25
26 2014510044 ĐẶNG THỊ HUỆ 27/01/2002 10 7.0 7h15 ngày 26/4 tại B408 -26
27 2011510023 PHAN TRẦN TUẤN HÙNG 15/11/2002 10 8.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -27
28 2011510025 NGUYỄN THỊ HUYỀN 26/08/2002 10 9.0 7h15 ngày 26/4 tại B408 -28
29 2014510047 BÙI THỊ THU HƯƠNG 17/10/2002 10 6.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -29
30 2011510024 NGUYỄN THANH HƯƠNG 07/08/2002 10 7.7 7h15 ngày 26/4 tại B408 -30
31 2014510052 ĐINH HOÀNG TUẤN KIỆT 25/10/2002 10 7.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -31
32 2015510342 VÕ TUẤN KIỆT 24/11/2002 9 5.7 7h15 ngày 26/4 tại B408 -32
33 2011510026 NGUYỄN THỊ NGỌC LANH 23/12/2002 10 5.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -33
34 2011510027 TRẦN NHẬT LỆ 28/07/2002 10 7.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -34
35 2011510028 ĐẬU THỊ LIÊN 01/01/2002 10 7.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -35
36 2011510029 HỨA THỊ THẢO LINH 24/11/2002 10 8.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -36
37 2011510031 NGUYỄN THÙY LINH 26/04/2002 10 8.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -37
38 2014510059 PHẠM DIỆU LINH 16/01/2002 10 6.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -38
39 2011510032 PHAN THỊ HOÀI LINH 30/03/2002 10 5.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -39
40 2011510034 VŨ MAI LINH 09/08/2002 10 7.7 7h15 ngày 26/4 tại B408 -40
41 2011510037 LÝ HUYỀN MINH 05/02/2002 10 7.7 7h15 ngày 26/4 tại B408 -41
42 2015510341 NGUYỄN KHÁNH MINH 01/03/2002 0 0.0
Điểm danh
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh
CC GK Ca thi 04 05 06 07 08
43 2014510064 TRẦN TRUNG NHẬT MINH 12/11/2002 10 7.7 7h15 ngày 26/4 tại B408 -42
44 2011510039 ĐÀO PHƯƠNG NAM 02/03/2002 10 8.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -43
45 2011510040 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGÂN 21/07/2002 10 7.0 7h15 ngày 26/4 tại B408 -44
46 2011510041 LÊ MINH NGỌC 07/09/2002 9 8.7 7h15 ngày 26/4 tại B408 -45
47 2011510042 NGUYỄN BẢO NGỌC 29/08/2002 10 6.7 7h15 ngày 26/4 tại B408 -46
48 2011510044 TƯỜNG THỊ HỒNG NGỌC 28/04/2002 10 8.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -47
49 2011510045 VŨ MINH NGỌC 17/08/2002 10 6.7 7h15 ngày 26/4 tại B408 -48
50 2014510101 MAI THỊ THANH NHÀN 15/10/2002 9 7.3 7h15 ngày 26/4 tại B408 -49
51 2014510068 NGUYỄN TUYẾT NHI 08/02/2002 9 7.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -1
52 2014510070 NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG 01/08/2002 10 7.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -2
53 2014510102 MAI THỊ OANH 26/09/2002 10 7.0 7h15 ngày 26/4 tại B504 -3
54 2011510047 VŨ NHƯ HOÀNG PHÚ 16/07/2002 10 9.0 7h15 ngày 26/4 tại B504 -4
55 2011510048 TRỊNH NHƯ PHÚC 22/11/2002 8 7.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -5
56 2011510049 HOÀNG TRẦN THU PHƯƠNG 09/12/2002 10 6.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -6
57 2014510073 TỐNG THỊ HÀ PHƯƠNG 22/07/2002 10 7.3 7h15 ngày 26/4 tại B504 -7
58 2011510050 TRỊNH THU PHƯƠNG 26/07/2002 10 8.0 7h15 ngày 26/4 tại B504 -8
59 2011510051 TRẦN TRỌNG QUANG 10/08/2001 9 7.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -9
60 2011510052 PHẠM THẢO QUYÊN 18/02/2002 10 7.3 7h15 ngày 26/4 tại B504 -10
61 2011510053 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 14/06/2002 10 8.3 7h15 ngày 26/4 tại B504 -11
62 2011510054 LẠI MINH SANG 14/08/2002 9 7.0 7h15 ngày 26/4 tại B504 -12
63 2011510055 TRƯƠNG THỊ SEN 01/09/2002 10 6.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -13
64 2011510057 NGUYỄN MỸ TÂM 27/08/2002 9 7.3 7h15 ngày 26/4 tại B504 -14
65 2011510058 TRẦN NGỌC TÂN 16/08/2002 10 5.3 7h15 ngày 26/4 tại B504 -15
66 2011510059 DƯƠNG ANH THÁI 09/07/2002 10 8.0 7h15 ngày 26/4 tại B504 -16
67 1810210309 Nguyễn Hồng Thái 26/12/1999 10 4.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -17
68 2011510060 NGUYỄN THỊ HUYỀN THANH 27/05/2002 10 6.3 7h15 ngày 26/4 tại B504 -18
69 2011510062 PHẠM HÀ THÀNH 18/10/2002 10 5.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -19
70 2011510063 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THẢO 30/10/2002 10 9.3 7h15 ngày 26/4 tại B504 -20
71 2011510064 NGÔ KIM THI 08/12/2002 10 7.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -21
72 2011510065 VŨ THỊ THU 23/07/2002 10 6.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -22
73 2011510066 VŨ THỊ PHƯƠNG THÚY 14/03/2002 10 8.3 7h15 ngày 26/4 tại B504 -23
74 1812210345 Nguyễn Đức Toàn 13/08/2000 8 6.0 7h15 ngày 26/4 tại B504 -24
75 2014510086 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 13/12/2002 10 8.3 7h15 ngày 26/4 tại B504 -25
76 2014510088 ĐỖ THU TRANG 03/10/2002 9 8.0 7h15 ngày 26/4 tại B504 -26
77 2011510067 HOÀNG THANH TRANG 13/01/2002 10 8.3 7h15 ngày 26/4 tại B504 -27
78 2011510068 HOÀNG THỤC TRANG 02/07/2002 9 8.0 7h15 ngày 26/4 tại B504 -28
79 2011510069 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 28/07/2002 10 7.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -29
80 2011510071 VŨ THỊ THÙY TRANG 17/02/2002 9 7.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -30
81 2014510092 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 27/03/2002 10 8.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -31
82 1814410224 Phạm Quang Trung 14/01/2000 9 8.3 7h15 ngày 26/4 tại B504 -32
83 2011510072 NGUYỄN NGỌC TÚ 28/10/2002 10 7.0 7h15 ngày 26/4 tại B504 -33
84 2011510073 NGUYỄN HUY TÙNG 20/06/2002 10 6.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -34
85 2014510095 BẾ VŨ NGỌC TUYẾT 09/09/2002 9 7.0 7h15 ngày 26/4 tại B504 -35
86 2011510074 NGUYỄN VĂN TUYNH 26/07/2002 9 6.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -36
87 2011510075 HỒ PHƯƠNG UYÊN 26/06/2002 9 6.7 7h15 ngày 26/4 tại B504 -37
88 2011510076 ĐẶNG LÊ VÂN 28/11/2002 10 7.0 7h15 ngày 26/4 tại B504 -38
89 2011510079 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 24/04/2002 10 8.0 7h15 ngày 26/4 tại B504 -39
A VIỆT NAM
húc
Trang 3 / 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------- -oOo-
Trang 3 / 3