You are on page 1of 5

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 (DANH SÁCH

3 (DANH SÁCH THI LẦN 1)


TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA HỌC

PHÒNG THI SỐ: 1 (A2.101) Môn thi: Marketing dịch vụ


Địa điểm: Khu Vuc A Ngày thi: 15/05/2023 Ca thi: 1(07:30-09:00)

TT SBD Phách Điểm Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp

1 1 72DCVT20002 Bùi Ngọc Anh Nữ 25/04/2003 72DCVT23


2 2 72DCVT20081 Đỗ Việt Anh Nam 12/02/2003 72DCVT23
3 3 72DCVT20079 Mai Thị Vân Anh Nữ 30/12/2003 72DCVT22
4 4 72DCVT20001 Nguyễn Lan Anh Nữ 30/09/2003 72DCVT21
5 5 72DCVT20087 Nguyễn Việt Anh Nam 04/11/2003 72DCVT22
6 6 72DCVT20098 Phan Thái Anh Nam 29/11/2003 72DCVT23
7 7 72DCVT20097 Hoàng Xuân Bách Nam 21/12/2003 72DCVT22
8 8 72DCVT20025 Phan Thị Phương Chi Nữ 03/08/2003 72DCVT21
9 9 72DCVT20061 Đỗ Quang Chiến Nam 27/06/2003 72DCVT23
10 10 72DCVT20068 Phạm Năng Chiến Nam 25/12/2003 72DCVT22
11 11 72DCVT20012 Phan Trọng Chiến Nam 19/10/2003 72DCVT23
12 12 72DCVT20033 Le Thi Chinh Nữ 18/07/2003 72DCVT21
13 13 72DCVT20120 Vũ Mạnh Cường Nam 02/10/2003 72DCVT22
14 14 72DCVT20060 Trần Quang Đạt Nam 23/06/2003 72DCVT23
15 15 72DCVT20075 Hoàng Hữu Đức Nam 07/11/2002 72DCVT22
16 16 72DCVT20031 Lê Minh Đức Nam 16/01/2003 72DCVT21
17 17 72DCVT20102 Phan Huy Đức Nam 01/03/2003 72DCVT21
18 18 72DCVT20005 Trần Huy Đình Đức Nam 16/04/2003 72DCVT23
19 19 72DCVT20010 Nguyễn Thành Dũng Nam 17/08/2003 72DCVT21
20 20 72DCVT20021 Nguyễn Văn Dũng Nam 16/02/2002 72DCVT23
21 21 72DCVT20066 Lê Thành Dương Nam 26/07/2003 72DCVT22
22 22 72DCVT20057 Mai Huy Dương Nam 18/10/2002 72DCVT23
23 23 72DCVT20085 Nguyễn Ánh Dương Nữ 21/04/2003 72DCVT22
24 24 72DCVT20093 Nguyễn Thái Dương Nam 21/04/2003 72DCVT22
25 25 72DCVT20032 Trương Hoàng Dương Nam 22/08/2003 72DCVT23
26 26 72DCVT20030 Nguyễn Khánh Duy Nam 13/06/2003 72DCVT21
27 27 72DCVT20034 Nguyễn Hương Giang Nữ 17/10/2002 72DCVT21
28 28 72DCVT20094 Phạm Đức Giang Nam 02/01/2003 72DCVT22
29 29 72DCVT20020 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 26/11/2002 72DCVT23
30 30 72DCVT20099 Hoàng Nguyễn Minh Hiền Nam 21/04/2003 72DCVT22
31 31 72DCVT20067 Đinh Trung Hiếu Nam 19/02/2003 72DCVT22
32 32 72DCVT20119 Nguyễn Minh Hiếu Nam 29/10/2003 72DCVT22
33 33 72DCVT20064 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 07/10/2003 72DCVT23
34 34 72DCVT20080 Phạm Ngọc Hoàn Nam 29/08/2003 72DCVT23
35 35 72DCVT20023 Trần Việt Hoàng Nam 24/11/2003 72DCVT21
36 36 72DCVT20132 Đinh Danh Hợp Nam 28/04/2003 72DCVT23
37 37 72DCVT20104 Nguyễn Thị Huệ Nữ 26/01/2003 72DCVT23
38 38 72DCVT20114 Đinh Thế Hùng Nam 17/04/2002 72DCVT21
39 39 72DCVT20050 Ngô Mạnh Hùng Nam 22/10/2003 72DCVT21
40 40 72DCVT20091 Nguyễn Tuấn Hùng Nam 25/05/2003 72DCVT22

Danh sách gồm 40 sinh viên Số bài.............................. Số tờ..............................


TRƯỞNG BỘ MÔN GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 GV CHẤM THI 1 GV CHẤM THI 2
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 (DANH SÁCH THI LẦN 1)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA HỌC

PHÒNG THI SỐ: 2 (A2.102) Môn thi: Marketing dịch vụ


Địa điểm: Ngày thi: 15/05/2023 Ca thi: 1(07:30-09:00)

TT SBD Phách Điểm Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp

1 41 72DCVT20125 Phí Thảo Hương Nữ 08/05/2003 72DCVT23


2 42 72DCVT20115 Vũ Thị Vân Hương Nữ 20/05/2003 72DCVT21
3 43 72DCVT20101 Trần Văn Huy Nam 30/03/2003 72DCVT23
4 44 72DCVT20109 Dương Thị Huyền Nữ 22/09/2003 72DCVT21
5 45 72DCVT20127 Nguyễn Thu Huyền Nữ 05/03/2003 72DCVT22
6 46 72DCVT20103 Đặng Nam Khang Nam 23/11/2003 72DCVT23
7 47 72DCVT20007 Nguyễn Ngọc Khánh Nam 19/08/2003 72DCVT21
8 48 72DCVT20084 Võ Thị Kim Lam Nữ 20/03/2003 72DCVT22
9 49 72DCVT20117 Hoàng Phương Lâm Nữ 02/06/2003 72DCVT22
10 50 72DCVT20062 Nguyễn Tùng Lâm Nam 15/02/2003 72DCVT23
11 51 72DCVT20017 Huỳnh Thị Hoàng Lan Nữ 02/01/2003 72DCVT21
12 52 72DCVT20100 Bùi Thị Kiều Linh Nữ 29/10/2003 72DCVT22
13 53 72DCVT20111 Đinh Thị Linh Nữ 29/04/2002 72DCVT23
14 54 72DCVT20022 Quách Thị Loan Nữ 16/01/2002 72DCVT21
15 55 72DCVT20053 Trần Thanh Loan Nữ 05/07/2003 72DCVT23
16 56 72DCVT20123 Lê Văn Long Nam 02/08/2003 72DCVT22
17 57 72DCVT20110 Nguyễn Thành Long Nam 21/11/2003 72DCVT21
18 58 72DCVT20071 Phạm Khánh Ly Nữ 30/11/2003 72DCVT22
19 59 72DCVT20129 Vũ Thị Hương Ly Nữ 02/01/2003 72DCVT23
20 60 72DCVT20092 Đinh Ngọc Mai Nữ 30/10/2003 72DCVT22
21 61 72DCVT20130 Khương Sỹ Mạnh Nam 15/01/2003 72DCVT23
22 62 72DCVT20044 Dương Phúc Hoàng Minh Nam 21/11/2003 72DCVT21
23 63 72DCVT20076 Phạm Hồng Minh Nam 02/12/2003 72DCVT22
24 64 72DCVT20054 Nguyễn Hải Nam Nam 28/02/2003 72DCVT23
25 65 72DCVT20045 Phùng Tuấn Nam Nam 14/06/2003 72DCVT23
26 66 72DCVT20041 Nguyễn Thị Ngân Nữ 03/02/2002 72DCVT21
27 67 72DCVT20043 Trần Minh Nghĩa Nam 25/04/2003 72DCVT21
28 68 72DCVT20058 Võ Bảo Ngọc Nữ 28/10/2003 72DCVT22
29 69 72DCVT20113 Vương Thị Bích Ngọc Nữ 19/10/2003 72DCVT23
30 70 72DCVT20122 Đinh Thị Ánh Nguyệt Nữ 17/02/2003 72DCVT22
31 71 72DCVT20095 Phạm Thị Ánh Nguyệt Nữ 08/06/2003 72DCVT23
32 72 72DCVT20013 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 18/08/2003 72DCVT21
33 73 72DCVT20026 Nguyễn Thị Uyên Nhi Nữ 04/12/2003 72DCVT21
34 74 72DCVT20106 Mai Thị Hồng Nhung Nữ 18/11/2003 72DCVT23
35 75 72DCVT20038 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 24/11/2003 72DCVT21
36 76 72DCVT20015 Lê Thị Kiều Oanh Nữ 21/06/2003 72DCVT21
37 77 72DCVT20083 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 17/10/2003 72DCVT22
38 78 72DCVT20004 Nguyễn Tất Hoàng Phương Nam 28/11/2003 72DCVT21
39 79 72DCVT20108 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 20/01/2003 72DCVT21
40 80 72DCVT20006 Trần Khánh Phương Nữ 07/09/2003 72DCVT23

Danh sách gồm 40 sinh viên Số bài.............................. Số tờ..............................


TRƯỞNG BỘ MÔN GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 GV CHẤM THI 1 GV CHẤM THI 2
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023 (DANH SÁCH THI LẦN 1)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA HỌC

PHÒNG THI SỐ: 3 (A2.103) Môn thi: Marketing dịch vụ


Địa điểm: Ngày thi: 15/05/2023 Ca thi: 1(07:30-09:00)

TT SBD Phách Điểm Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp

1 81 72DCVT20063 Trương Mình Quang Nam 23/05/2003 72DCVT22


2 82 72DCVT20089 Đinh Tú Quyên Nữ 09/09/2003 72DCVT22
3 83 72DCVT20116 Nguyễn Thị Hồng Quyên Nữ 20/04/2003 72DCVT21
4 84 72DCVT20126 Vũ Như Quyền Nam 21/11/2003 72DCVT23
5 85 72DCVT20124 Hoàng Thị Quỳnh Nữ 02/01/2003 72DCVT22
6 86 72DCVT20112 Nguyễn Diễm Quỳnh Nữ 15/01/2003 72DCVT21
7 87 72DCVT20011 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 17/08/2003 72DCVT23
8 88 72DCVT20118 Trần Thị Diễm Quỳnh Nữ 20/05/2003 72DCVT22
9 89 72DCVT20077 Đặng Hoàng Sáng Nam 05/03/2003 72DCVT23
10 90 72DCVT20134 SOUVANNAVONGSA Sansany Nữ 22/03/2002 72DCVT22
11 91 72DCVT20059 Đỗ Quang Sơn Nam 31/10/1996 72DCVT22
12 92 72DCVT20096 Đào Trọng Tấn Nam 04/11/2003 72DCVT23
13 93 72DCVT20049 Lê Đức Thắng Nam 14/04/2003 72DCVT21
14 94 72DCVT20029 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 07/02/2003 72DCVT23
15 95 72DCVT20090 Lê Phương Thảo Nữ 15/10/2003 72DCVT22
16 96 72DCVT20105 Nguyễn Thị Mỹ Thảo Nữ 18/09/2003 72DCVT23
17 97 72DCVT20028 Trần Thanh Thảo Nữ 05/05/2003 72DCVT21
18 98 72DCVT20048 Dương Đắc Thịnh Nam 26/09/2003 72DCVT21
19 99 72DCVT20040 Trần Hữu Thịnh Nam 16/11/2003 72DCVT21
20 100 72DCVT20014 Lê Thị Thu Nữ 05/05/2003 72DCVT23
21 101 72DCVT20078 Thái Thị Thanh Thùy Nữ 28/03/2002 72DCVT22
22 102 72DCVT20018 Lê Văn Tiến Nam 18/10/2003 72DCVT21
23 103 72DCVT20019 Phạm Thị Thu Trang Nữ 11/08/2003 72DCVT21
24 104 72DCVT20131 Phan Thu Trang Nữ 23/11/2003 72DCVT22
25 105 72DCVT20072 Nguyễn Văn Trí Nam 04/07/2003 72DCVT22
26 106 72DCVT20024 Nguyễn Văn Tuấn Nam 04/12/2002 72DCVT21
27 107 72DCVT20046 Thân Ngọc Tuyến Nam 12/08/2003 72DCVT21
28 108 72DCVT20082 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 07/05/2003 72DCVT22
29 109 72DCVT20008 Phạm Công Văn Nam 04/09/2002 72DCVT21
30 110 72DCVT20088 Nguyễn Văn Vui Nam 17/07/2003 72DCVT22
31 111 72DCVT20121 Lại Thị Thanh Xuân Nữ 08/06/2003 72DCVT23
32 112 72DCVT20035 Đinh Hải Yến Nữ 28/06/2003 72DCVT21
33 113 72DCVT20128 Trần Thị Yến Nữ 13/12/2003 72DCVT22

Danh sách gồm 33 sinh viên Số bài.............................. Số tờ..............................


TRƯỞNG BỘ MÔN GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 GV CHẤM THI 1 GV CHẤM THI 2

You might also like