You are on page 1of 4

CỘNG

HÒA XÃ
ĐẠI HỌC
HỘI
QUỐC
CHỦ
GIA HÀ
NGHĨA
NỘI
VIỆT
NAM

TRƯỜN
Độc lập
G ĐẠI
- Tự do -
HỌC
Hạnh
CÔNG
phúc
NGHỆ

BẢNG
ĐIỂM
LỚP
QH-
2020-
I/CQ-
N-CLC

Năm học
2022-
2023

STT Mã SV Họ tên Giới tính Ngày sinh Số TCL Điểm TB Số TCTL


Nguyễn
1 20021280 Nam 08/05/2002 3 2.89 38
Thành An
Đỗ Huy
2 20020180 Nam 13/09/2002 6 2.89 42
Anh
Mai Hoàng
3 20021289 Nam 25/03/2002 6 2.73 36
Anh
Phạm Tuấn
4 20021293 Nam 13/09/2002 2.80 43
Anh
Trần Tuấn
5 20021297 Nam 12/01/2002 3.08 39
Anh
Nguyễn
6 20021306 Nam 31/05/2002 3.17 53
Đức Chính
Lê Quốc
7 20021311 Nam 05/11/2002 15 1.87 25
Cường
Nguyễn
8 20020181 Nam 21/02/2002 3.45 36
Đức Dũng
Nguyễn
9 20021317 Nam 23/04/2002 2.93 38
Vĩnh Dũng
Nguyễn
10 20020007 Nam 06/07/2002 20 1.62 20
Thái Dương
Trần Minh
11 20021323 Nam 31/10/2002 3.81 42
Dương
Trương
12 20021331 Nam 19/10/2002 3 3.33 41
Văn Độ
Đào Văn
13 20021334 Nam 20/03/2002 3.20 39
Đức
Nguyễn
14 20021336 Nam 23/07/2002 3.57 44
Anh Đức
Hoàng Thu
15 20021340 Nữ 18/11/2002 6 3.07 46
Giang
Nguyễn
16 20021342 Nam 08/12/2002 3 3.02 45
Ngọc Hải
Đỗ Xuân
17 20021348 Nam 23/02/2002 3.29 36
Hiệp
Nguyễn
18 20021349 Nam 12/05/2002 3.17 38
Ngọc Hiệp
Nguyễn
19 20021350 Nam 21/08/2002 6 2.91 42
Tuấn Hiệp
Lê Trung
20 20021354 Nam 06/11/2002 3.25 38
Hiếu
Ngô Trần
21 20021355 Nam 02/12/2002 3.10 37
Trọng Hiếu
Bùi Huy
22 20021359 Nam 27/11/2002 3 3.20 41
Hoàng
Nguyễn
23 20021361 Nam 02/05/2002 3.33 36
Đình Hoàng
Cấn Mạnh
24 20021364 Nam 14/03/2002 3.15 36
Hùng
Đỗ Lê
25 20020322 Nam 30/07/2002 6 3.28 45
Mạnh Hùng
Đỗ Quang
26 20021365 Nam 27/08/2002 3.28 44
Huy
Hồ Thanh
27 20020323 Nữ 23/10/2002 3.37 36
Huyền
Trần Duy
28 20021371 Nam 14/02/2002 3.65 38
Hưng
Nguyễn
29 20021375 Nam 01/07/2002 3.48 36
Văn Khánh
Nguyễn
30 20021376 Nam 31/12/2002 16 1.94 27
Công Khoa
Đào Trung
31 20020182 Nam 23/03/2002 12 2.77 41
Kiên
Lương
32 20021378 Nam 13/08/2002 3 3.31 44
Trung Kiên
Nguyễn
33 20021379 Nam 13/10/2002 9 2.48 35
Duy Kiên
Đặng Việt
34 20021383 Nam 17/09/2002 12 2.20 37
Linh
Phạm Thị
35 20020324 Nữ 28/12/2002 3.52 33
Khánh Linh

STT Mã SV Họ tên Giới tính Ngày sinh Số TCL Điểm TB Số TCTL


Nguyễn
36 20021387 Nam 09/02/2002 3.38 38
Phúc Long
Nguyễn
37 20021389 Khánh Thọ Nam 12/03/2002 3.24 41
Lộc
Nguyễn
38 20021395 Nam 16/02/2002 6 3.09 42
Quang Minh
Nguyễn
39 20021398 Nam 29/06/2002 3.34 33
Tuấn Nam
Trần Thị
40 20021399 Nữ 03/11/2002 2.96 33
Ngân
Nguyễn
41 20021406 Phúc Nam 30/05/2002 3 3.22 39
Nguyên
Lê Thị Cẩm
42 20021408 Nữ 16/05/2002 6 2.67 34
Nhung
Phạm Minh
43 20021413 Nam 05/12/2002 3.50 42
Quang
Đỗ Minh
44 20021414 Nam 27/10/2002 9 2.72 34
Quân
Phan Anh
45 20020325 Nam 30/04/2002 21 1.40 23
Quân
Phạm Thị
46 20021421 Nữ 10/02/2002 3 2.70 38
Quyên

Nguyễn Thị
47 20021426 Nữ 16/09/2002 3.58 39
Thúy Quỳnh

Bùi Minh
48 20021427 Nam 07/11/2002 3.06 39
Sơn
Nông Ngọc
49 20021430 Nam 12/10/2002 9 2.48 35
Sơn
Trần Mạnh
50 20021431 Nam 23/05/2002 2.76 36
Sơn
Vũ Viết
51 20021436 Nam 14/11/2002 3.25 42
Thành
Phan Duy
52 20021439 Nam 27/09/2002 8 2.78 42
Thắng

Đặng
53 20021455 Nam 25/07/2002 3.75 41
Thành Trung

54 20021460 Đỗ Anh Tú Nam 16/01/2002 2 3.12 46

Lê Anh
55 20021464 Nam 12/03/2002 3.05 38
Tuấn
Bá Thanh
56 20021467 Nam 10/03/2002 6 2.70 36
Tùng

Lê Phương
57 20021475 Nữ 09/02/2002 3.17 39
Uyên

Bùi Quốc
58 20020326 Nam 30/05/2002 13 1.94 29
Việt
Trịnh Công
59 20021478 Nam 27/02/2002 9 2.80 27
Vinh
Hà Nội,
ngày
29/08/2013
TL. HIỆU
TRƯỞNG

KT.
TRƯỞNG
PHÒNG
ĐÀO TẠO
PHÓ
TRƯỞNG
PHÒNG
ThS. Lê
Thị Phương
Thoa

You might also like