You are on page 1of 89

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI

VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 001 ( HNAA203 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121070062 Ngô Văn Biển 21/06/2003 Nam VIC.0001
2 2121070024 Nguyễn Đức Anh 12/02/2003 Nam VIC.0002
3 2121070007 Nguyễn Văn Hiệp 10/12/2003 Nam VIC.0003
4 2121070063 Phạm Đức Minh 23/01/2001 Nam VIC.0004
5 2121070016 Nguyễn Mạnh Tuấn 20/10/2003 Nam VIC.0005
6 2121070028 Mai Hồng Dương 11/04/2003 Nam VIC.0006
7 2121070044 Ngô Đại Nam 03/01/2003 Nam VIC.0007
8 2121070071 Lê Bỉnh Hiếu 25/07/2003 Nam VIC.0008
9 2121070030 Phạm Văn Dưỡng 10/04/2003 Nam VIC.0009
10 2121080034 Trần Đức Thành 19/09/2003 Nam VIC.0010
11 2121070066 Lê Văn Long 09/12/2003 Nam VIC.0011
12 2121070026 Trình Văn Hiếu 19/02/2003 Nam VIC.0012
13 2121070002 Lê Đắc Dũng 23/10/2003 Nam VIC.0013
14 2124010317 Nguyễn Hoàng Minh 27/09/2003 Nam VIC.0014
15 2121070009 Nguyễn Trung Sơn 25/12/2003 Nam VIC.0015
16 2121070005 Trần Thanh Danh 28/10/2003 Nam VIC.0016
17 2121070053 Trần Tiến Dũng 11/08/2003 Nam VIC.0017
18 2121070054 Nguyễn Việt Hoàng 22/02/2003 Nam VIC.0018
19 2121070055 Phùng Thế Trịnh 22/07/2003 Nam VIC.0019
20 2121070001 Đỗ Tường Huy 01/10/2003 Nam VIC.0020
21 2121070003 Nguyễn Thái Sơn 24/08/2003 Nam VIC.0021
22 2121070065 Nguyễn Viết Trường Giang 29/05/2003 Nam VIC.0022
23 2121070013 Nguyễn Đức Hiệp 18/11/2003 Nam VIC.0023
24 2121070022 Nguyễn Vũ Huy 11/10/2003 Nam VIC.0024
25 2121070068 Lưu Văn Cường 10/03/2003 Nam VIC.0025
26 2121030102 Hà Diệu Anh 01/10/2003 Nữ VIC.0026
27 2121030131 Phạm Xuân Phong 29/04/2003 Nam VIC.0027
28 2121030033 Trần Nam Giang 24/07/2003 Nam VIC.0028
29 2121030158 Khương Đình Phúc 07/06/2003 Nam VIC.0029
30 2121030013 Cao Xuân Trường 15/09/2003 Nam VIC.0030
31 2121030095 Trần Thị Lan 18/01/2003 Nữ VIC.0031
32 2121030114 Nguyễn Hoàng Dương 06/01/2003 Nam VIC.0032
33 2121030193 Từ Ngọc Anh 04/05/2003 Nam VIC.0033
34 2121030182 Đỗ Việt Hùng 16/11/2003 Nam VIC.0034
35 2121030218 Trần Thế Phúc 07/04/2003 Nam VIC.0035
36 2121030079 Tạ Quang Vinh 15/10/2003 Nam VIC.0036
37 2121030003 Lê Tấn Phát 30/03/2003 Nam VIC.0037
38 2121030078 Phạm Ngọc Anh 11/08/2003 Nam VIC.0038
39 2121030199 Nguyễn Nghĩa Quý 16/08/2003 Nam VIC.0039
40 2121030077 Hà Duy Tú 17/01/2003 Nam VIC.0040

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 002 ( HNAA204 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121030098 Nguyễn Tiến Hoàng 26/05/2003 Nam VIC.0041
2 2121030212 Trần Nhật Linh 25/07/2003 Nữ VIC.0042
3 2121030015 Trần Thế Tú 10/08/2003 Nam VIC.0043
4 2124010352 Trần Bảo Long 16/01/2003 Nam VIC.0044
5 2121030105 Đoàn Xuân Thành 06/12/2003 Nam VIC.0045
6 2121030090 Bùi Trường Giang 08/02/2003 Nam VIC.0046
7 2121030125 Bùi Thanh Ngân 15/12/2003 Nữ VIC.0047
8 2121030154 Lã Đình Bình 26/04/2003 Nam VIC.0048
9 2121030096 Vũ Thị Hương My 23/09/2003 Nữ VIC.0049
10 2121030204 Đỗ Thùy Linh 03/06/2003 Nữ VIC.0050
11 2121030121 Nguyễn Ngọc Mai 20/09/2003 Nữ VIC.0051
12 2121030202 Phạm Minh Đăng 26/10/2003 Nam VIC.0052
13 2121030086 Ngô Hoàng Tùng 23/07/2003 Nam VIC.0053
14 2121030124 Lê Minh Hoàn 15/10/2003 Nam VIC.0054
15 2121030147 Lưu Công Tú 29/08/2003 Nam VIC.0055
16 2121030185 Nguyễn Văn Quang 04/03/2003 Nam VIC.0056
17 2121030136 Phan Mạnh Quang 30/06/2003 Nam VIC.0057
18 2121030129 Bùi Minh Tú 05/08/2003 Nam VIC.0058
19 2121030153 Vũ Hà Thu 10/05/2003 Nữ VIC.0059
20 2121030108 Đặng Minh Hiếu 12/02/2003 Nam VIC.0060
21 2121030164 Lại Quang Hiệu 28/06/2003 Nam VIC.0061
22 2121030200 Nguyễn Văn Minh 08/12/2003 Nam VIC.0062
23 2121030192 Trần Thị Hồng Ngọc 25/06/2003 Nữ VIC.0063
24 2121030106 Phan Đức Thịnh 28/09/2001 Nam VIC.0064
25 2121030109 Nguyễn Ngọc Cảnh 02/06/2003 Nam VIC.0065
26 2121030094 Bùi Văn Đại 15/09/2003 Nam VIC.0066
27 2121030206 Nguyễn Ngọc Văn Khải 19/10/2003 Nam VIC.0067
28 2121030111 Nguyễn Anh Tiến 04/08/2003 Nam VIC.0068
29 2121030070 Vũ Minh Hậu 01/03/2003 Nam VIC.0069
30 2121030052 Vũ Trọng Đại 01/12/2003 Nam VIC.0070
31 2121030197 Nguyễn Hoàng Dương 20/07/2003 Nam VIC.0071
32 2121030080 Nguyễn Thảo My 15/04/2003 Nữ VIC.0072
33 2121030170 Nguyên Thị Yến 26/10/2003 Nữ VIC.0073
34 2121030020 Phan Thanh Nghị 21/07/2003 Nam VIC.0074
35 2121030189 Đỗ Việt Anh 11/04/2003 Nam VIC.0075
36 2121030074 Cao Thị Thu 14/10/2003 Nữ VIC.0076
37 2121030012 Vũ Thị Thanh Hải 16/07/2003 Nữ VIC.0077
38 2121030021 Nguyễn Tùng Dương 28/02/2003 Nam VIC.0078
39 2121030210 Đỗ Thị Thu Hương 22/01/2003 Nữ VIC.0079
40 2121030059 Phạm Ngọc Mai 26/12/2003 Nữ VIC.0080

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 003 ( HNAA205 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121030032 Trần Việt Thái 17/10/2003 Nam VIC.0081
2 2121030051 Lê Ái Minh 27/10/2003 Nữ VIC.0082
3 2121030224 Nguyễn Huy Thưởng 17/05/2003 Nam VIC.0083
4 2121030057 Trần Thị Mai Chi 15/08/2003 Nữ VIC.0084
5 2121030011 Thạch Quang Huy 01/01/2003 Nam VIC.0085
6 2121030213 Phạm Thị Tuyết Mai 30/09/2003 Nữ VIC.0086
7 2121030039 Phùng Thị Thu Phương 31/03/2003 Nữ VIC.0087
8 2121030056 Trần Tú Anh 19/05/2003 Nữ VIC.0088
9 2121030075 Phạm Anh Tú 11/06/2003 Nam VIC.0089
10 2121030040 Vũ Minh Đức 07/09/2003 Nam VIC.0090
11 2121030006 Bùi Anh Hùng 15/12/2003 Nam VIC.0091
12 2121030037 Lê Thị Hương Trà 01/11/2003 Nữ VIC.0092
13 2121030047 Nguyễn Trần Huyền Trang 26/04/2003 Nữ VIC.0093
14 2121030060 Trịnh Nam Anh 10/01/2003 Nam VIC.0094
15 2121030046 Trần Đức Khánh 03/10/2003 Nam VIC.0095
16 2121030008 Trần Đức Huy 26/12/2003 Nam VIC.0096
17 2121030217 Hoàng Mạnh Khải 04/04/2003 Nam VIC.0097
18 2121030137 Bùi Hữu Minh 23/03/2003 Nam VIC.0098
19 2121030104 Nguyễn Mạnh Kiên 08/02/2003 Nam VIC.0099
20 2121030166 Nguyễn Hà Linh 17/12/2003 Nữ VIC.0100
21 2121030135 Trần Xuân Đãng 13/11/2003 Nam VIC.0101
22 2121030181 Nguyễn Trương Việt Hoàng 06/01/2003 Nam VIC.0102
23 2121060707 Đỗ Đức Long 27/11/2003 Nam VIC.0103
24 2121030178 Quách Thu Trà 17/10/2003 Nữ VIC.0104
25 2121030174 Vũ Tiến Vinh 12/06/2003 Nam VIC.0105
26 2121030055 Nguyễn Minh Tuấn 18/08/2003 Nam VIC.0106
27 2121030031 Nguyễn Trung Đức 10/04/2003 Nam VIC.0107
28 2121080049 Trần Thị Phương Linh 08/10/2003 Nữ VIC.0108
29 2121080038 Lê Thuỳ Lanh 10/09/2003 Nữ VIC.0109
30 2121080040 Vũ Duy Đạt 16/06/2003 Nam VIC.0110
31 2121080047 Nguyễn Châm Anh 15/11/2003 Nữ VIC.0111
32 2121080020 Pờ Khánh Duy 29/03/2003 Nam VIC.0112
33 2121080024 Lò Văn Bóng 01/01/2003 Nam VIC.0113
34 2121080007 Lại Thanh Tùng 09/07/2003 Nam VIC.0114
35 2121080023 Nguyễn Thùy Trang 03/12/2003 Nữ VIC.0115
36 2121080019 Nguyễn Phan Anh 22/07/2003 Nam VIC.0116
37 2121080004 Trần Mạnh Kiên 21/09/2003 Nam VIC.0117
38 2121080044 Bùi Thị Như Quỳnh 23/11/2003 Nữ VIC.0118
39 2121080018 Vũ Duy Hoàng 18/12/2003 Nam VIC.0119
40 2121080046 Kiều Thị Mai Anh 12/08/2003 Nữ VIC.0120

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 004 ( HNAA206 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121080009 Vũ Trường Thành 21/11/2003 Nam VIC.0121
2 2121080041 Phùng Gia Bảo 10/08/2003 Nam VIC.0122
3 2121080031 Phạm Thị Trúc Uyên 16/02/2003 Nữ VIC.0123
4 2121080039 Nguyễn Hồng Dương 12/05/2002 Nam VIC.0124
5 2121080028 Vũ Thế Anh 06/01/2003 Nam VIC.0125
6 2121080021 Nguyễn Thị Thuý 20/02/2003 Nữ VIC.0126
7 2121040021 Vũ Thanh Tùng 06/07/2003 Nam VIC.0127
8 2121040036 Đào Quang An 25/11/2003 Nam VIC.0128
9 2121040030 Nguyễn Hoàng Thành 05/07/2003 Nam VIC.0129
10 2121040052 Vũ Xuân Quý 25/09/2003 Nam VIC.0130
11 2121040032 Mai Quý Lượng 14/10/2003 Nam VIC.0131
12 2121040045 Sùng A Dương 24/12/2003 Nam VIC.0132
13 2121040027 Nguyễn Khánh Duy 27/03/2003 Nam VIC.0133
14 2121040010 Hồ Anh Dũng 29/06/2003 Nam VIC.0134
15 2121040012 Trần Văn Tú 11/09/2003 Nam VIC.0135
16 2121040056 Hồ Sỹ Tuấn 07/02/2003 Nam VIC.0136
17 2121040001 Trịnh Duy Bách 16/10/2003 Nam VIC.0137
18 2121040014 Nguyễn Việt Trường 10/02/2003 Nam VIC.0138
19 2121040020 Phạm Hoàng Diệp 28/05/2003 Nam VIC.0139
20 2121040055 Nguyễn Việt Thắng 17/05/2003 Nam VIC.0140
21 2121040038 Ngô Quang Hải 22/10/2003 Nam VIC.0141
22 2121040023 Nguyễn Bá Nam 14/06/2003 Nam VIC.0142
23 2121040025 Huỳnh Bảo Minh 23/10/2003 Nam VIC.0143
24 2121040034 Vũ Tuấn Linh 19/10/2003 Nam VIC.0144
25 2121040046 Nguyễn Duy Tùng 11/04/2003 Nam VIC.0145
26 2121040008 Vũ Đình Thiện 09/10/2003 Nam VIC.0146
27 2121040018 Nguyễn Đức Thắng 04/02/2003 Nam VIC.0147
28 2121040004 Trần Đức Toàn 10/02/2003 Nam VIC.0148
29 2121040024 Ngô Xuân Khải 31/01/2003 Nam VIC.0149
30 2121040026 Nguyễn Quang Duy 27/10/2003 Nam VIC.0150
31 2121040039 Trần Mạnh Chiến 12/03/2003 Nam VIC.0151
32 2121040022 Phạm Đình Tuấn 25/12/2003 Nam VIC.0152
33 2121040007 Phạm Đặng Thanh Lâm 21/07/2003 Nam VIC.0153
34 2121040006 Lê Hoàng Kha 25/08/2003 Nam VIC.0154
35 2121040035 Nguyễn Văn Dũng 25/01/2003 Nam VIC.0155
36 2124012195 Lê Nguyễn Hà My 02/08/2003 Nữ VIC.0156
37 2124011868 Nguyễn Thị Thu Trang 17/08/2003 Nữ VIC.0157
38 2124012006 Vũ Thuỳ Linh 14/12/2003 Nữ VIC.0158
39 2124011975 Nguyễn Thị Trang 06/02/2003 Nữ VIC.0159
40 2124012077 Ngô Mình Trang 10/11/2003 Nữ VIC.0160

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 005 ( HNAA207 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124012011 Chu Thị Ánh 24/03/2003 Nữ VIC.0161
2 2124011932 Đinh Thị Ngọc Mai 22/09/2003 Nữ VIC.0162
3 2124011920 Lê Thị Ngân 18/11/2003 Nữ VIC.0163
4 2124012112 Đỗ Thị Hồng Nhung 23/10/2003 Nữ VIC.0164
5 2124011949 Hoàng Thanh Huyền 23/09/2003 Nữ VIC.0165
6 2124011913 Nguyễn Trung Thành 08/01/2003 Nam VIC.0166
7 2124011917 Trần Thị Mỹ Liên 17/10/2003 Nữ VIC.0167
8 2124011954 Bùi Huyền Dịu 03/09/2003 Nữ VIC.0168
9 2124011946 Đinh Gia Khoa 11/10/2003 Nam VIC.0169
10 2124011967 Nguyễn Thúy Nhung 21/12/2003 Nữ VIC.0170
11 2124011906 Phùng Thế Sáng 02/02/2003 Nam VIC.0171
12 2124011935 Chu Thị Ánh 21/06/2003 Nữ VIC.0172
13 2124012022 Phạm Thế Cường 25/07/2002 Nam VIC.0173
14 2124012018 Ngô Hải Yến 28/05/2003 Nữ VIC.0174
15 2124011885 Trần Hồng Mai 29/12/2003 Nữ VIC.0175
16 2124012000 Nguyễn Thị Phương Thanh 02/08/2003 Nữ VIC.0176
17 2124011922 Phan Thùy Dung 26/04/2003 Nữ VIC.0177
18 2124012104 Nguyễn Đức An 28/04/2003 Nam VIC.0178
19 2124011888 Phạm Duy Hiếu 22/06/2003 Nam VIC.0179
20 2124012189 Nguyễn Thị Bích Lan 06/02/2002 Nữ VIC.0180
21 2124012133 Văn Đại Tiến 29/01/2003 Nam VIC.0181
22 2124012048 Nguyễn Minh Hằng 05/01/2003 Nữ VIC.0182
23 2124012202 Dương Hoàng Nam 09/04/2003 Nam VIC.0183
24 2124012176 Dương Anh Thư 04/03/2003 Nữ VIC.0184
25 2124011861 Lê Thị Anh Thư 10/12/2003 Nữ VIC.0185
26 2124011950 Đinh Thị Thanh Huyền 08/07/2003 Nữ VIC.0186
27 2124012030 Nguyễn Thị Phương 20/06/2003 Nữ VIC.0187
28 2124012190 Trần Hoàng Vinh 19/12/2003 Nam VIC.0188
29 2124012194 Trần Mỹ Hằng 27/11/2003 Nữ VIC.0189
30 2124011910 Vũ Hồng Khanh 02/11/2003 Nam VIC.0190
31 2124012135 Mai Thu Hiền 21/10/2003 Nữ VIC.0191
32 2124012076 Lê Phương Thảo 18/11/2003 Nữ VIC.0192
33 2124011951 Nguyễn Thị Lương 04/10/2003 Nữ VIC.0193
34 2124012280 Trần Thị Loan 19/01/2003 Nữ VIC.0194
35 2124011955 Nguyễn Thị Duyên 11/10/2003 Nữ VIC.0195
36 2124011865 Nguyễn Thị Anh 25/11/2003 Nữ VIC.0196
37 2124012169 Nguyễn Thị Bích Diệp 31/08/2003 Nữ VIC.0197
38 2124011554 Lưu Khánh Huyền 09/12/2002 Nữ VIC.0198
39 2124011620 Mai Thị Hà Trang 23/03/2003 Nữ VIC.0199
40 2124011822 Trần Thùy Phương Anh 09/10/2003 Nữ VIC.0200

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 006 ( HNAA208 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011618 Nguyễn Thị Minh Thư 31/08/2003 Nữ VIC.0201
2 2124011651 Nguyễn Thị Thương 23/04/2003 Nữ VIC.0202
3 2124011659 Nguyễn Tuấn Dương 29/01/2003 Nam VIC.0203
4 2124011588 Nguyễn Thị Thu Hương 23/08/2003 Nữ VIC.0204
5 2124012302 Hồ Thị Phương Vy 14/05/2003 Nữ VIC.0205
6 2124012279 Phạm Thị Thùy Linh 26/03/2003 Nữ VIC.0206
7 2124011671 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/10/2003 Nữ VIC.0207
8 2124011548 Nguyễn Phú Kiên 06/09/2003 Nam VIC.0208
9 2124011692 Hoàng Minh Trung 29/06/2003 Nam VIC.0209
10 2124011492 Hồ Minh Hoàng 20/11/2003 Nam VIC.0210
11 2124011711 Nguyễn Ngọc Sơn 08/08/2003 Nam VIC.0211
12 2124011607 Hoàng Khánh Ly 23/11/2003 Nữ VIC.0212
13 2124011640 Nguyễn Thị Thanh Ngần 16/07/2003 Nữ VIC.0213
14 2124011736 Đỗ Như Quỳnh 27/02/2003 Nữ VIC.0214
15 2124011723 Đào Vân Anh 19/04/2003 Nữ VIC.0215
16 2124011644 Vũ Nguyễn Yến Nhi 27/02/2003 Nữ VIC.0216
17 2124011622 Nguyễn Quỳnh Châu 06/06/2002 Nữ VIC.0217
18 2124011674 Trần Thị Mỹ Anh 14/06/2003 Nữ VIC.0218
19 2124011690 Kiều Thanh Huyền 07/05/2003 Nữ VIC.0219
20 2124011555 Hoàng Thị Thu Thanh 03/03/2003 Nữ VIC.0220
21 2124011542 Lường Thị Châu Giang 09/11/2003 Nữ VIC.0221
22 2124011858 Vương Thị Hồng Oanh 18/06/2003 Nữ VIC.0222
23 2124011532 Bùi Thị Ngát 08/06/2003 Nữ VIC.0223
24 2124011649 Đinh Thị Thanh Loan 18/06/2003 Nữ VIC.0224
25 2124011857 Phạm Thị Tuyết 26/11/2003 Nữ VIC.0225
26 2124011560 Nguyễn Quỳnh Trang 04/02/2003 Nữ VIC.0226
27 2124011592 Cảnh Thị Thu Ngân 07/10/2003 Nữ VIC.0227
28 2124011604 Đỗ Văn Anh 14/04/2002 Nam VIC.0228
29 2124011617 Đỗ Thị Thúy Nga 15/12/2003 Nữ VIC.0229
30 2124011727 Vũ Thị Phương Anh 04/11/2003 Nữ VIC.0230
31 2124011650 Hoả Thị Thuỳ 15/03/2003 Nữ VIC.0231
32 2124011800 Lã Phương Hạnh 01/01/2003 Nữ VIC.0232
33 2124011850 Nguyễn Thu Hà 11/07/2003 Nữ VIC.0233
34 2124011654 Phạm Ngọc Anh 07/08/2003 Nữ VIC.0234
35 2124011664 Nguyễn Khắc Trung Hiếu 26/01/2003 Nam VIC.0235
36 2124011506 Nguyễn Minh Quân 26/09/2003 Nam VIC.0236
37 2124011694 Nguyễn Xuân Minh 11/07/2003 Nam VIC.0237
38 2124011478 Trần Thị Linh 11/03/2003 Nữ VIC.0238
39 2124011632 Phan Ngọc Lâm 26/02/2003 Nam VIC.0239
40 2124011860 Đặng Thị Lam 11/03/2003 Nữ VIC.0240

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 007 ( HNAA305 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011486 Đặng Thị Thu Trà 19/09/2003 Nữ VIC.0241
2 2124011763 Nguyễn Hiền Anh 15/09/2003 Nữ VIC.0242
3 2124011467 Nguyễn Cao Thành 05/05/2003 Nam VIC.0243
4 2124011731 Hoàng Thị Thảo Ly 01/11/2003 Nữ VIC.0244
5 2124011695 Trần Hoàng Đức 08/06/2003 Nam VIC.0245
6 2124011402 Lê Thị Thanh Nga 25/03/2003 Nữ VIC.0246
7 2124011123 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/05/2003 Nữ VIC.0247
8 2124011241 Nguyễn Thị Thơ 13/10/2003 Nữ VIC.0248
9 2124011273 Khang Thị Ngọc Anh 24/03/2003 Nữ VIC.0249
10 2124011063 Ninh Thi Lan 30/09/2003 Nữ VIC.0250
11 2124011097 Hoàng Anh Dũng 21/03/2003 Nam VIC.0251
12 2124011325 Kiều Thị Hồng Ánh 19/04/2003 Nữ VIC.0252
13 2124011174 Phạm Gia Phong 14/04/2003 Nam VIC.0253
14 2124011321 Nguyễn Hải Yến 20/11/2003 Nữ VIC.0254
15 2124011427 Nguyễn Thị Thanh Chúc 13/02/2003 Nữ VIC.0255
16 2124011284 Nguyễn Thị Oanh 10/12/2003 Nữ VIC.0256
17 2124011069 Đỗ Thị Ngọc Châm 14/07/2003 Nữ VIC.0257
18 2124011224 Đỗ Thu Huyền 28/05/2003 Nữ VIC.0258
19 2124011163 Lê Thị Thúy Hường 20/10/2003 Nữ VIC.0259
20 2124011338 Phạm Thu Uyên 20/01/2003 Nữ VIC.0260
21 2124011189 Ngô Thị Kiều Chinh 15/08/2003 Nữ VIC.0261
22 2124011176 Hà Tiến Định 20/04/2003 Nam VIC.0262
23 2124011080 Đỗ Đức Tấn 22/11/2003 Nam VIC.0263
24 2124011148 Nguyễn Thị Nguyệt 22/01/2003 Nữ VIC.0264
25 2124011078 Nguyễn Ngọc Cảnh Toàn 29/08/2003 Nam VIC.0265
26 2124011356 Trần Minh Tâm 21/01/2003 Nữ VIC.0266
27 2124011298 Hoàng Thị Thanh Huyền 15/10/2003 Nữ VIC.0267
28 2124011121 Nguyễn Thu Hà 14/07/2003 Nữ VIC.0268
29 2124011290 Đặng Thị Lụa 02/10/2003 Nữ VIC.0269
30 2124011065 Nguyễn Thành Lộc 15/12/2003 Nam VIC.0270
31 2124011444 Nguyễn Thu Trang 27/08/2003 Nữ VIC.0271
32 2124011431 Nguyễn Thị Sửu 22/09/2003 Nữ VIC.0272
33 2124011403 Trương Ngọc Trang 20/06/2003 Nữ VIC.0273
34 2124011193 Đặng Kim Chi 02/11/2003 Nữ VIC.0274
35 2124011453 Võ Thị Quỳnh Trang 23/05/2003 Nữ VIC.0275
36 2124012236 Đỗ Thị Thắm 15/01/2003 Nữ VIC.0276
37 2124011353 Nguyễn Tấn Đạt 10/02/2003 Nam VIC.0277
38 2124011184 Thiều Thị Thu Thủy 16/11/2003 Nữ VIC.0278
39 2124011114 Phạm Thị Trà Giang 01/06/2003 Nữ VIC.0279
40 2124011084 Đào Thành Ngự 24/04/2003 Nam VIC.0280

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 008 ( HNAA308 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011093 Trần Thị Như Quỳnh 20/12/2003 Nữ VIC.0281
2 2124011164 Tô Thị Hiền 08/04/2003 Nữ VIC.0282
3 2124011225 Phạm Tiến Thành 19/12/2003 Nam VIC.0283
4 2124011187 Lại Thị Kim Chi 06/10/2003 Nữ VIC.0284
5 2124011245 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/08/2003 Nữ VIC.0285
6 2124011445 Lê Quốc Bảo 28/08/2003 Nam VIC.0286
7 2124011264 Mai Thu Trang 23/09/2003 Nữ VIC.0287
8 2124011460 Nguyễn Phương Hạnh 01/10/2003 Nữ VIC.0288
9 2124011178 Phạm Thị Thảo 26/07/2003 Nữ VIC.0289
10 2124011361 Phạm Thị Mai Hoa 29/05/2003 Nữ VIC.0290
11 2124011254 Trịnh Hoàng Cầm 06/08/2003 Nam VIC.0291
12 2124011419 Nguyễn Thị Yến 18/02/2003 Nữ VIC.0292
13 2124011337 Vũ Thanh Mai 05/02/2003 Nữ VIC.0293
14 2124010706 Nguyễn Thị Như Hương 18/11/2003 Nữ VIC.0294
15 2124012255 Nguyễn Diệu Linh 13/10/2003 Nữ VIC.0295
16 2124010796 Trần Chí Đức 27/07/2003 Nam VIC.0296
17 2124011051 Nguyễn Đình Lân 01/03/2003 Nam VIC.0297
18 2124010804 Bùi Hoàng Lâm 12/08/2003 Nam VIC.0298
19 2124010716 Nguyễn Thị Kim Chi 08/06/2003 Nữ VIC.0299
20 2124010987 Nguyễn Thị Hằng 12/10/2003 Nữ VIC.0300
21 2124011274 Vũ Thị Quỳnh Trang 22/09/2003 Nữ VIC.0301
22 2124010471 Quản Tiến Thành 20/09/2003 Nam VIC.0302
23 2124010909 Dương Thị Khánh Linh 07/11/2003 Nữ VIC.0303
24 2124011033 Nguyễn Thị Ngọc Mai 26/09/2003 Nữ VIC.0304
25 2124010822 Nguyễn Thị Vân 16/10/2003 Nữ VIC.0305
26 2124010882 Nguyễn Thị Thu Hường 16/07/2003 Nữ VIC.0306
27 2124010980 Nguyễn Mai Chi 12/04/2003 Nữ VIC.0307
28 2124011030 Đặng Tiến Đạt 12/05/2003 Nam VIC.0308
29 2124010737 Bùi Thu Trang 23/09/2003 Nữ VIC.0309
30 2124010915 Đỗ Hữu Huy 07/03/2003 Nam VIC.0310
31 2124010725 Nguyễn Thùy Dương 03/12/2003 Nữ VIC.0311
32 2124010673 Nguyễn Ngọc Tiến 16/06/2003 Nam VIC.0312
33 2124010893 Nguyễn Lam Vân 18/11/2003 Nữ VIC.0313
34 2124010926 Trần Thị Nga 05/03/2003 Nữ VIC.0314
35 2124010940 Vũ Thành An 26/11/2003 Nam VIC.0315
36 2124010670 Phạm Thị Thanh Thúy 15/10/2003 Nữ VIC.0316
37 2124010844 Chu Minh Ánh 29/03/2003 Nữ VIC.0317
38 2124010708 Lê Thị Tâm 04/10/2003 Nữ VIC.0318
39 2124010908 Nguyễn Trúc Quỳnh 06/09/2003 Nữ VIC.0319
40 2124010817 Đào Thị Ngọc Ánh 13/12/2003 Nữ VIC.0320

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 009 ( HNAB203 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011022 Vũ Thị Hòa 21/06/2003 Nữ VIC.0321
2 2124010685 Phan Ngọc Thanh 11/08/2003 Nam VIC.0322
3 2124010892 Lương Phương Thảo 17/10/2003 Nữ VIC.0323
4 2124010849 Đoàn Thị Hồng Giang 12/11/2003 Nữ VIC.0324
5 2124010975 Đinh Minh Tâm 08/09/2003 Nữ VIC.0325
6 2124011018 Nguyễn Thị Trang 03/01/2003 Nữ VIC.0326
7 2124010732 Dương Thị Xuân Mai 17/08/2003 Nữ VIC.0327
8 2124010885 Nguyễn Thị Thanh Hoa 05/12/2003 Nữ VIC.0328
9 2124010921 Tống Thị Chiên 03/01/2003 Nữ VIC.0329
10 2124010731 Cao Thị Thu Hiền 22/05/2003 Nữ VIC.0330
11 2124010970 Trương Thị Ngọc 13/08/2003 Nữ VIC.0331
12 2124010677 Nguyễn Thị Hương 19/06/2003 Nữ VIC.0332
13 2124010805 Trần Duy Khánh 18/06/2003 Nam VIC.0333
14 2124010858 Nguyễn Thái Sơn 23/09/2003 Nam VIC.0334
15 2124010883 Nguyễn Diệp Anh 22/02/2003 Nữ VIC.0335
16 2124010826 Vương Đình Tiến 01/09/2003 Nam VIC.0336
17 2124010373 Trần Khánh Huệ 04/02/2003 Nữ VIC.0337
18 2124010285 Phạm Thị Kim Anh 19/07/2003 Nữ VIC.0338
19 2124010290 Nguyễn Hoàng Minh 09/02/2003 Nam VIC.0339
20 2124010391 Nguyễn Thị Khánh Ly 01/07/2003 Nữ VIC.0340
21 2124010400 Nguyễn Công Thái 16/04/2003 Nam VIC.0341
22 2124010503 Bùi Hoàng Lan 17/08/2003 Nữ VIC.0342
23 2124010610 Bùi Thị Anh Thư 25/09/2003 Nữ VIC.0343
24 2124010514 Đoàn Quang Thành 23/09/2003 Nam VIC.0344
25 2124010356 Đào Thị Mai Anh 27/07/2003 Nữ VIC.0345
26 2124010533 Nguyễn Ngọc Lâm 09/03/2003 Nam VIC.0346
27 2124010385 Tạ Việt Hoàng 30/01/2003 Nam VIC.0347
28 2124010580 Trần Hương Giang 03/08/2003 Nữ VIC.0348
29 2124010630 Phạm Thị Phương 16/10/2003 Nữ VIC.0349
30 2124010460 Nguyễn Lan Anh 13/02/2003 Nữ VIC.0350
31 2124010583 Hoàng Thuỳ Linh 28/05/2003 Nữ VIC.0351
32 2124010525 Nguyễn Thế Đạt 26/02/2003 Nam VIC.0352
33 2124010611 Trịnh Hồng Lĩnh 01/10/2003 Nam VIC.0353
34 2124010408 Ngô Thị Thùy 04/05/2003 Nữ VIC.0354
35 2124010434 Nguyễn Thị Ngọc Linh 21/05/2003 Nữ VIC.0355
36 2124010631 Đoàn Nam Phương 06/11/2003 Nữ VIC.0356
37 2124010575 Nguyễn Thị Thanh Bình 06/11/2003 Nữ VIC.0357
38 2124010469 Lưu Hải Nam 15/09/2003 Nam VIC.0358
39 2124010579 Phùng Thị Dịu 14/02/2003 Nữ VIC.0359
40 2124010616 Nguyễn Thanh Quỳnh 25/09/2000 Nữ VIC.0360

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 010 ( HNAB204 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010573 Nguyễn Minh Chiến 10/12/2003 Nam VIC.0361
2 2124010519 Hà Thị Hồng Lưu 19/05/2003 Nữ VIC.0362
3 2124010585 Hoàng Thị Tố Trinh 26/08/2003 Nữ VIC.0363
4 2124010639 Hoàng Lê Thuỳ Linh 14/01/2003 Nữ VIC.0364
5 2124010539 Đỗ Nguyễn Hoàng Minh 27/01/2003 Nam VIC.0365
6 2124010345 Bùi Quang Anh 01/11/2003 Nam VIC.0366
7 2124010396 ĐặNg Thị NguyệT Nga 23/11/2003 Nữ VIC.0367
8 2124010326 Vũ Hoàng Dương 16/08/2003 Nam VIC.0368
9 2124010624 Đinh Thị Ngọc Trâm 10/07/2003 Nữ VIC.0369
10 2124010370 Đặng Quang Huy 28/01/2003 Nam VIC.0370
11 2124010377 Chu Gia Linh 14/01/2003 Nữ VIC.0371
12 2124010394 Nguyễn Thanh Hoa 30/07/2003 Nữ VIC.0372
13 2124010410 Nguyễn Ngọc Hiếu 13/05/2003 Nam VIC.0373
14 2124010478 Lê Mạnh Cường 25/06/2003 Nam VIC.0374
15 2124010600 Trần Thị Hoa 02/03/2003 Nữ VIC.0375
16 2124010494 Trần Bảo Yến 17/08/2003 Nữ VIC.0376
17 2124010609 Đỗ Thị Thanh Hiền 31/07/2003 Nữ VIC.0377
18 2124010551 Nguyễn Hương Lan 10/03/2003 Nữ VIC.0378
19 2124010291 Đoàn Thu Hằng 03/07/2003 Nữ VIC.0379
20 2124010412 Trần Thảo Linh 07/05/2003 Nữ VIC.0380
21 2124010304 Trịnh Thị Thu 25/02/2003 Nữ VIC.0381
22 2124010497 Hoa Thuỳ Trang 26/10/2003 Nữ VIC.0382
23 2124010065 Lại Thị Thu Hằng 28/05/2003 Nữ VIC.0383
24 2124010195 Nguyễn Hà Chi 28/04/2003 Nữ VIC.0384
25 2124010128 Nguyễn Anh Đức 15/11/2003 Nam VIC.0385
26 2124010114 Đỗ Thị Thu Thủy 11/03/2000 Nữ VIC.0386
27 2124010978 Nguyễn Thị Hồng Ngân 12/04/2003 Nữ VIC.0387
28 2124012220 Tăng Thị Thuỳ Trang 21/04/2003 Nữ VIC.0388
29 2124010038 Vũ Cẩm Ly 04/10/2003 Nữ VIC.0389
30 2124010273 Nguyễn Hữu Vinh 26/11/2003 Nam VIC.0390
31 2124010164 Trần Duy Quang 24/10/2003 Nam VIC.0391
32 2124010229 Dương Ngọc Huyền 09/05/2003 Nữ VIC.0392
33 2124010144 Dương Phương Nam 13/10/2003 Nam VIC.0393
34 2124011250 Ngô Gia Bảo 28/05/2003 Nam VIC.0394
35 2124010031 Nguyễn Hoàng An 12/03/2003 Nam VIC.0395
36 2124010029 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/06/2003 Nữ VIC.0396
37 2124012240 Hoàng Tú Anh 22/03/2003 Nữ VIC.0397
38 2124010194 Nguyễn Thị Ngọc Bích 15/11/2003 Nữ VIC.0398
39 2124010247 Nguyễn Thảo Nguyên 23/08/2003 Nữ VIC.0399
40 2124010212 Nguyễn Phi 31/08/2003 Nam VIC.0400

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 011 ( HNAB207 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010134 Ngô Thị Diệu Linh 15/10/2003 Nữ VIC.0401
2 2124010219 Dương Đông Sơn 14/08/2003 Nam VIC.0402
3 2124010260 Nguyễn Mai Linh 18/04/2003 Nữ VIC.0403
4 2124010245 Trần Thị Lanh 11/12/2003 Nữ VIC.0404
5 2124010024 Đỗ Thị Đào 30/08/2003 Nữ VIC.0405
6 2124010200 Hoàng Hà Sơn 07/08/2003 Nam VIC.0406
7 2124010048 Trần Xuân Trường 11/03/2003 Nam VIC.0407
8 2124010107 Trần Bảo Ngân 26/11/2003 Nữ VIC.0408
9 2124010056 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/10/2003 Nữ VIC.0409
10 2124010052 Lê Đức Tuấn Thành 13/12/2003 Nam VIC.0410
11 2124010263 Phạm Xuân Nguyên 24/10/2003 Nam VIC.0411
12 2124010072 Nguyễn Anh Tuấn 12/02/2003 Nam VIC.0412
13 2124010210 Phan Thị Mai Anh 05/05/2003 Nữ VIC.0413
14 2124010218 Nguyễn Thị Tuyết 29/10/2003 Nữ VIC.0414
15 2124010261 Hoàng Tuấn Minh 20/12/2003 Nam VIC.0415
16 2124010206 Trần Thị Hồng Nhung 13/05/2003 Nữ VIC.0416
17 2124010043 Vũ Nam Hùng 06/01/2003 Nam VIC.0417
18 2124010140 Bùi Linh Hương 22/08/2003 Nữ VIC.0418
19 2124010271 Cao Hùng Dũng 27/03/2003 Nam VIC.0419
20 2124010275 Nguyễn Hưng Giang 23/10/2003 Nam VIC.0420
21 2124010020 Nguyễn Thị Thắng 05/06/2002 Nữ VIC.0421
22 2124010240 Vũ Thị Ánh 29/10/2003 Nữ VIC.0422
23 2124010059 Vũ Thu Thuý 13/09/2003 Nữ VIC.0423
24 2124010267 Phạm Thị Anh Thư 26/05/2003 Nữ VIC.0424
25 2124010265 Nguyễn Bảo Trâm 06/09/2003 Nữ VIC.0425
26 2124010053 Dương Thu Ngân 18/05/2003 Nữ VIC.0426
27 2124010120 Nguyễn Thị Linh Chi 24/10/2003 Nữ VIC.0427
28 2024011989 Lê Thị Trang 10/05/2001 Nữ VIC.0428
29 2124012285 Hà Hồng Ngọc 01/03/2003 Nữ VIC.0429
30 2124012032 Lâm Thị Ngọc 30/04/2003 Nữ VIC.0430
31 2124012075 Đỗ Khánh Linh 11/12/2003 Nữ VIC.0431
32 2124012058 Lê Thị Minh ÁNh 24/05/2003 Nữ VIC.0432
33 2124011941 Đinh Gia Linh 11/09/2003 Nữ VIC.0433
34 2124011984 Nguyễn Ngọc Linh 06/01/2003 Nữ VIC.0434
35 2124011970 Vũ Thị Thu Hoài 25/04/2003 Nữ VIC.0435
36 2124012069 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/02/2003 Nữ VIC.0436
37 2124012008 Ngô Thị Hương 07/12/2003 Nữ VIC.0437
38 2124011958 Thiều Thị Liên 28/01/2003 Nữ VIC.0438
39 2124011926 Mai Diệu Hương 25/02/2003 Nữ VIC.0439
40 2124012039 Lê Thị Minh 19/08/2003 Nữ VIC.0440

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 012 ( HNAB303 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124012081 Nguyễn Tuyết Linh 01/07/2003 Nữ VIC.0441
2 2124012120 Nguyễn Thị Huê 25/10/2003 Nữ VIC.0442
3 2124012040 Lâm Minh Nguyệt 31/03/2003 Nữ VIC.0443
4 2124011960 Nguyễn Thị Thanh Loan 04/03/2003 Nữ VIC.0444
5 2124012023 Nguyễn Thị Hậu 24/05/2003 Nữ VIC.0445
6 2124012047 Vũ Minh Hiếu 23/05/2003 Nam VIC.0446
7 2124012064 Trần Minh Phương 16/05/2003 Nữ VIC.0447
8 2124012062 Phạm Khánh Huyền 20/11/2003 Nữ VIC.0448
9 2124012027 Nguyễn Thị Vân Anh 30/07/2003 Nữ VIC.0449
10 2124011956 Phạm Như Quỳnh 20/09/2003 Nữ VIC.0450
11 2124012009 Hoàng Hương Giang 22/10/2003 Nữ VIC.0451
12 2124012043 Nguyễn Thị Phương Linh 24/06/2003 Nữ VIC.0452
13 2124012055 Trần Thị Thùy Linh 04/08/2003 Nữ VIC.0453
14 2124011978 Hoàng Minh Cường 26/06/2003 Nam VIC.0454
15 2124012024 Phùng Thị Hải Quỳnh 21/10/2003 Nữ VIC.0455
16 2124012091 Nguyễn Thị Vi 11/02/2003 Nữ VIC.0456
17 2124012092 Nguyễn Thị Tố Uyên 16/01/2003 Nữ VIC.0457
18 2124011973 Lê Thị Quế Hương 26/07/2003 Nữ VIC.0458
19 2124012038 Ðỗ Thị Hồng Xuân 15/11/2003 Nữ VIC.0459
20 2124012084 Vũ Thị Thùy Trang 12/08/2003 Nữ VIC.0460
21 2124011972 Phạm Thị Hiền Anh 21/02/2002 Nữ VIC.0461
22 2124012015 Nguyễn Thị Kim Hồng 18/01/2003 Nữ VIC.0462
23 2124012094 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/02/2002 Nữ VIC.0463
24 2124011929 Nguyễn Thị Yến Nhi 19/05/2003 Nữ VIC.0464
25 2124012172 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/09/2003 Nữ VIC.0465
26 2124012087 Hoàng Huyền Trang 13/05/2003 Nữ VIC.0466
27 2124011925 Lê Thị Hồng Nhung 05/07/2003 Nữ VIC.0467
28 2124012050 Nguyễn Thị Thu 03/10/2003 Nữ VIC.0468
29 2124011968 Nguyễn Thị Mai Anh 12/10/2003 Nữ VIC.0469
30 2124012010 Nguyễn Thị Trang 13/06/2003 Nữ VIC.0470
31 2124011971 Vũ Thị Lan 14/01/2003 Nữ VIC.0471
32 2124011919 Nguyễn Thị Thu Trang 08/12/2003 Nữ VIC.0472
33 2124011907 Nguyễn Thị Thúy Hồng 21/05/2003 Nữ VIC.0473
34 2124011799 Nguyễn Hồng Ánh 05/02/2003 Nữ VIC.0474
35 2124011776 Nguyễn Thị Quý 15/05/2003 Nữ VIC.0475
36 2124011823 Nguyễn Cẩm Ly 26/11/2002 Nữ VIC.0476
37 2124011847 Nguyễn Thị Vân Anh 19/01/2003 Nữ VIC.0477
38 2124011923 Đoàn Thị Quỳnh 03/12/2003 Nữ VIC.0478
39 2124011782 Ngô Ngọc Linh 18/08/2003 Nữ VIC.0479
40 2124012119 Hoàng Thị Hằng Ngân 10/02/2003 Nữ VIC.0480

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 013 ( HNAB401 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011869 Trần Thị Thu Trang 23/10/2003 Nữ VIC.0481
2 2124011789 Trần Thị Kim Anh 26/04/2003 Nữ VIC.0482
3 2124011911 Nguyễn Thị Tú Anh 30/11/2003 Nữ VIC.0483
4 2124011892 Nguyễn Thị Khánh Linh 24/09/2003 Nữ VIC.0484
5 2124011808 Nguyễn Thị Thùy Dung 18/10/2003 Nữ VIC.0485
6 2124011838 Nguyễn Lê Thùy Trang 10/09/2003 Nữ VIC.0486
7 2124011921 Vũ Hoàng Ánh 08/02/2003 Nữ VIC.0487
8 2124011758 Trần Thị Minh Nguyệt 13/10/2003 Nữ VIC.0488
9 2124011767 Nguyễn Thị Thu 07/02/2003 Nữ VIC.0489
10 2124011828 Đặng Thu Phương 01/03/2003 Nữ VIC.0490
11 2124011826 Ngô Ngọc Bích 02/09/2003 Nữ VIC.0491
12 2124011874 Nguyễn Thùy Dương 18/09/2003 Nữ VIC.0492
13 2124011895 Vũ Khánh Linh 03/12/2003 Nữ VIC.0493
14 2124011844 Lê Thị Thanh Loan 22/06/2003 Nữ VIC.0494
15 2124011914 Nguyễn Thị Hồng Duyên 23/06/2003 Nữ VIC.0495
16 2124011775 Doãn Phương Thảo 09/11/2003 Nữ VIC.0496
17 2124011873 Nguyễn Hải Yến 20/01/2003 Nữ VIC.0497
18 2124011864 Nguyễn Thu Phương 22/06/2003 Nữ VIC.0498
19 2124011831 Lê Nguyễn Minh Hạnh 03/08/2003 Nữ VIC.0499
20 2124011901 Nguyễn Phương Uyên 13/12/2003 Nữ VIC.0500
21 2124011836 Nguyễn Xuân Thu 11/05/2003 Nữ VIC.0501
22 2124011794 Nguyễn Hồng Như 11/02/2003 Nữ VIC.0502
23 2124012303 Đinh Thị Thanh Hiền 10/12/2003 Nữ VIC.0503
24 2124011753 Vũ Nữ Việt Hồng 13/03/2003 Nữ VIC.0504
25 2124011875 Phạm Thị Ngọc Ánh 07/12/2003 Nữ VIC.0505
26 2124011848 Trần Thanh Thủy 17/12/2003 Nữ VIC.0506
27 2124011771 Nguyễn Thị Anh 08/10/2003 Nữ VIC.0507
28 2124011778 Nguyễn Thị Chúc 07/10/2003 Nữ VIC.0508
29 2124012284 Mai Kim Ngân 01/06/2003 Nữ VIC.0509
30 2124011918 Nguyễn Thị Như Hoa 01/12/2003 Nữ VIC.0510
31 2124011827 Bùi Thị Bích Ngọc 22/12/2003 Nữ VIC.0511
32 2124011845 Nguyễn Đỗ Như Ý 08/02/2003 Nữ VIC.0512
33 2124011887 Phan Thị Khánh Huyền 19/12/2003 Nữ VIC.0513
34 2124011904 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14/01/2003 Nữ VIC.0514
35 2124011670 Đỗ Huỳnh Thu Phương 11/06/2003 Nữ VIC.0515
36 2124011625 Nguyễn Kim Tuyến 13/01/2003 Nữ VIC.0516
37 2124011647 Nguyễn Minh Anh 19/08/2003 Nữ VIC.0517
38 2124011616 Phạm Thị Phương 29/03/2003 Nữ VIC.0518
39 2124011665 Lại Thị Xoan 07/04/2003 Nữ VIC.0519
40 2124011689 Bùi Cẩm Tú 13/11/2003 Nữ VIC.0520

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 014 ( HNAB404 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011726 Nguyễn Thị Quỳnh 15/11/2003 Nữ VIC.0521
2 2124011706 Vũ Hoàng Hải 31/10/2003 Nữ VIC.0522
3 2124011582 Nguyễn Thu Quỳnh 28/10/2003 Nữ VIC.0523
4 2124011699 Nguyễn Phương Nhung 06/12/2003 Nữ VIC.0524
5 2124011742 Phạm Thị Mai Phương 10/05/2003 Nữ VIC.0525
6 2124011559 Lê Thị Thúy 22/02/2003 Nữ VIC.0526
7 2124011740 Nguyễn Thị Kim Tuyến 04/12/2002 Nữ VIC.0527
8 2124011605 Nguyễn Thị Thu Dung 21/07/2003 Nữ VIC.0528
9 2124011728 Ngô Phương Thảo 17/10/2003 Nữ VIC.0529
10 2124011669 Trần Mai Linh 13/05/2003 Nữ VIC.0530
11 2124011716 Nguyễn Trà My 15/08/2003 Nữ VIC.0531
12 2124011685 Nguyễn Phương Linh 09/08/2003 Nữ VIC.0532
13 2124011590 Vũ Nhật Hương 01/12/2003 Nữ VIC.0533
14 2124011615 Nguyễn Thị Như Quỳnh 02/11/2003 Nữ VIC.0534
15 2124011724 Nguyễn Thị Mai 07/04/2003 Nữ VIC.0535
16 2124011629 Lại Thị Kim Hằng 04/06/2003 Nữ VIC.0536
17 2124011229 Nguyễn Ngọc Diệp 28/11/2003 Nữ VIC.0537
18 2124011707 Đỗ Thị Thanh Huyền 16/08/2003 Nữ VIC.0538
19 2124012162 Đoàn Thị Tố Uyên 15/05/2003 Nữ VIC.0539
20 2124012224 Nguyễn Thị Hải 30/05/2003 Nữ VIC.0540
21 2124011698 Nguyễn Thị Anh Thư 07/02/2003 Nữ VIC.0541
22 2124011610 Nguyễn Thị Thanh Thảo 23/07/2003 Nữ VIC.0542
23 2124011601 Trần Thị Hải Anh 03/07/2003 Nữ VIC.0543
24 2124011648 Trương Triệu My 17/03/2003 Nữ VIC.0544
25 2124011660 Bùi Thị Vân Anh 26/11/2003 Nữ VIC.0545
26 2124011657 Nguyễn Thị Phương Nhi 21/08/2003 Nữ VIC.0546
27 2124011678 Hà Thị Trang 27/02/2003 Nữ VIC.0547
28 2124011663 Đỗ Thị Quỳnh 21/08/2003 Nữ VIC.0548
29 2124011624 Nguyễn Thị Ngân 22/10/2003 Nữ VIC.0549
30 2124011633 Đinh Thị Dinh 09/06/2003 Nữ VIC.0550
31 2124011611 Trần Phương Linh 29/09/2003 Nữ VIC.0551
32 2124011658 Trần Thị Thùy Dung 17/10/2003 Nữ VIC.0552
33 2124011710 Dương Thùy Trang 13/05/2003 Nữ VIC.0553
34 2124011686 Nguyễn Thị Quyên 22/02/2003 Nữ VIC.0554
35 2124011642 Chu Mai Oanh 20/11/2003 Nữ VIC.0555
36 2124011679 Lê Kiều Anh 21/08/2003 Nữ VIC.0556
37 2124011703 Đinh Tú Anh 23/01/2003 Nữ VIC.0557
38 2124011676 Đặng Minh Anh 23/11/2003 Nữ VIC.0558
39 2124011643 Bùi Thị Phương Lan 07/09/2003 Nữ VIC.0559
40 2124011646 Phạm Thị Hoa 15/03/2003 Nữ VIC.0560

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 015 ( HNAB405 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011584 Nguyễn Đức Anh Tú 28/06/2003 Nam VIC.0561
2 2124011576 Trần Mỹ Linh 09/07/2003 Nữ VIC.0562
3 2124011572 Phạm Hương Lan 16/01/2003 Nữ VIC.0563
4 2124011575 Lê Nguyễn Phương Thảo 19/10/2003 Nữ VIC.0564
5 2124011697 Trịnh Thị Kim Thoa 10/03/2003 Nữ VIC.0565
6 2124012283 Nguyễn Thị Nga 16/01/2003 Nữ VIC.0566
7 2124011637 Phạm Thị Nhung 30/01/2003 Nữ VIC.0567
8 2124011190 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 22/10/2003 Nam VIC.0568
9 2124011473 Nguyễn Thị Thu Hạnh 09/05/2003 Nữ VIC.0569
10 2124011156 Đoàn Thị Lan Thảo 01/01/2003 Nữ VIC.0570
11 2124011183 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 09/12/2003 Nữ VIC.0571
12 2124012116 Đặng Thị Hương 06/01/2003 Nữ VIC.0572
13 2124011438 Đỗ Phương Bảo Ngọc 27/07/2002 Nữ VIC.0573
14 2124011390 Nguyễn Thị Cẩm Giang 09/07/2003 Nữ VIC.0574
15 2124011505 Trần Thị Hương Giang 10/11/2003 Nữ VIC.0575
16 2124012219 Nguyễn Đức Huy 21/02/2001 Nam VIC.0576
17 2124011122 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01/07/2003 Nữ VIC.0577
18 2124011358 Lê Thị Hoài Yến 21/03/2003 Nữ VIC.0578
19 2124011398 Võ Hải Yến 22/09/2003 Nữ VIC.0579
20 2124011521 Nguyễn Huy Hoàng 27/06/2003 Nam VIC.0580
21 2124012297 Nguyễn Nguyệt Linh 29/07/2003 Nữ VIC.0581
22 2124011143 Hoàng Thị Hiền 21/08/2003 Nữ VIC.0582
23 2124011511 Lê Nguyệt Hà 21/06/2003 Nữ VIC.0583
24 2124011129 Nguyễn Thị Minh Ánh 24/06/2003 Nữ VIC.0584
25 2124011496 Lê Ánh Ngọc 19/11/2003 Nữ VIC.0585
26 2124011533 Nguyễn Thị Quỳnh 15/10/2003 Nữ VIC.0586
27 2124011509 Nguyễn Thị Thu Hương 17/09/2003 Nữ VIC.0587
28 2124011534 Đỗ Thị Mai Phương 07/08/2003 Nữ VIC.0588
29 2124011546 Nguyễn Thanh Hoa 19/06/2003 Nữ VIC.0589
30 2124011160 Thiều Thị Trang 22/08/2003 Nữ VIC.0590
31 2124011479 Nguyễn Thị Ly 15/09/2003 Nữ VIC.0591
32 2124011348 Nguyễn Thị Mai Anh 28/11/2003 Nữ VIC.0592
33 2124011314 Nguyễn Thị Giang 10/05/2003 Nữ VIC.0593
34 2124011421 Nguyễn Hồng Ngọc 30/07/2003 Nữ VIC.0594
35 2124011257 Cao Ngọc Mai 24/03/2003 Nữ VIC.0595
36 2124011116 Nguyễn Thị Thu Phương 25/06/2003 Nữ VIC.0596
37 2124011366 Lê Thị Thùy Diệu 08/10/2003 Nữ VIC.0597
38 2124011268 Nguyễn Thị Nhung 06/03/2003 Nữ VIC.0598
39 2124011552 Nguyễn Thị Thúy Ly 22/09/2003 Nữ VIC.0599
40 2124011271 Đái Thị Lan 05/02/2003 Nữ VIC.0600

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 016 ( HNAB501 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011140 Lê Thị Hà 06/11/2003 Nữ VIC.0601
2 2124011158 Nguyễn Thị Thanh Thúy 29/04/2003 Nữ VIC.0602
3 2124011319 Nguyễn Thị Phương Hoa 30/10/2003 Nữ VIC.0603
4 2124011535 Nguyễn Minh Thành 21/01/2003 Nam VIC.0604
5 2124011553 Đặng Thị Lan 30/10/2003 Nữ VIC.0605
6 2124011327 Vũ Trà Giang 04/09/2003 Nữ VIC.0606
7 2124011378 Lê Thị Nguyệt 19/12/2003 Nữ VIC.0607
8 2124011118 Lê Quang Hiệu 30/12/2003 Nam VIC.0608
9 2124011141 Lưu Thị Thu Thảo 01/08/2003 Nữ VIC.0609
10 2124011168 Hứa Sỹ Thành 21/01/2003 Nam VIC.0610
11 2124011432 Hồ Cẩm Vân 09/09/2003 Nữ VIC.0611
12 2124011299 Nguyễn Trịnh Tùng 18/01/2003 Nam VIC.0612
13 2124011294 Vũ Thuỳ Linh 30/05/2003 Nữ VIC.0613
14 2124011341 Vũ Thị Quế Chi 08/07/2003 Nữ VIC.0614
15 2124011300 Lê Thị Mai Ly 28/04/2003 Nữ VIC.0615
16 2124011357 Trần Phương Loan 21/08/2003 Nữ VIC.0616
17 2124012294 Nguyễn Thúy Quỳnh 08/09/2003 Nữ VIC.0617
18 2124011208 Lê Thị Thanh Thư 29/03/2003 Nữ VIC.0618
19 2124011272 Đào Nhật Lệ 10/07/2002 Nữ VIC.0619
20 2124011232 Nguyễn Thu Huệ 08/02/2003 Nữ VIC.0620
21 2124011204 Nguyễn Thị Thanh Tâm 19/10/2003 Nữ VIC.0621
22 2124012218 Phạm Thị Hương 06/08/2003 Nữ VIC.0622
23 2124011295 Nguyễn Mai Hân 02/10/2003 Nữ VIC.0623
24 2124011306 Lê Thùy Linh 01/09/2003 Nữ VIC.0624
25 2124011423 Nguyễn Thị Hồng Ngân 16/07/2003 Nữ VIC.0625
26 2124011201 Hà Phương Anh 15/03/2003 Nữ VIC.0626
27 2124011424 Hoàng Thị Tú Nhi 09/12/2003 Nữ VIC.0627
28 2124011278 Đinh Thị Minh 08/02/2003 Nữ VIC.0628
29 2124011370 Nguyễn Thị Thanh Hằng 11/05/2003 Nữ VIC.0629
30 2124011384 Hán Ngọc Phương 08/09/2003 Nam VIC.0630
31 2124011385 Lâm Thị Nga 01/01/2003 Nữ VIC.0631
32 2124010821 Đỗ Thị Quỳnh Nga 21/12/2003 Nữ VIC.0632
33 2124012114 Nguyễn Phương Thúy 08/07/2003 Nữ VIC.0633
34 2124011451 Nguyễn Thị Thanh Hương 28/12/2003 Nữ VIC.0634
35 2124011345 Nguyễn Thị Nhàn 14/11/2003 Nữ VIC.0635
36 2124011251 Nguyễn Thị Thùy Dung 07/12/2002 Nữ VIC.0636
37 2124011388 Nguyễn Thị Huế 30/10/2003 Nữ VIC.0637
38 2124011462 Hà Thị Hồng Xiêm 16/08/2003 Nữ VIC.0638
39 2124011409 Phan Lê Tuấn Chương 16/10/2002 Nam VIC.0639
40 2124011439 Trần Thanh Hiền 26/11/2003 Nữ VIC.0640

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 017 ( HNAB502 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011003 Nguyễn Thị Diệu Linh 22/09/2003 Nữ VIC.0641
2 2124011344 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/12/2003 Nữ VIC.0642
3 2124011441 Nguyễn Thị Phương Anh 18/12/2003 Nữ VIC.0643
4 2124011404 Bá Thị Điệp 27/06/2003 Nữ VIC.0644
5 2124011247 Nguyễn Thị Thảo Vi 16/11/2003 Nữ VIC.0645
6 2124011286 Nguyễn Thu Phương 03/10/2003 Nữ VIC.0646
7 2124011331 Nguyễn Viết Thị Thu Hà 03/03/2003 Nữ VIC.0647
8 2124011354 Phan Thị Vân Anh 24/02/2003 Nữ VIC.0648
9 2124011126 Phạm Văn Phong 28/11/2003 Nam VIC.0649
10 2124011269 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/07/2003 Nữ VIC.0650
11 2124011260 Đỗ Quỳnh Trang 04/04/2003 Nữ VIC.0651
12 2124011167 Vũ Thị Hải Yến 19/01/2003 Nữ VIC.0652
13 2124011386 Nguyễn Thị Hoài 14/09/2003 Nữ VIC.0653
14 2124011420 Nguyễn Thị Ngọc Lan 05/12/2003 Nữ VIC.0654
15 2124011324 Chu Thị Kim Liên 25/11/2003 Nữ VIC.0655
16 2124011044 Nguyễn Thị Kim Anh 24/02/2003 Nữ VIC.0656
17 2124011127 Hoàng Thị Duyên 12/03/2003 Nữ VIC.0657
18 2124011112 Nguyễn Vân Anh 25/09/2003 Nữ VIC.0658
19 2124011133 Đỗ Ngọc Ánh 20/10/2003 Nữ VIC.0659
20 2124011155 Vũ Ngọc Hiển 15/11/2003 Nam VIC.0660
21 2124011320 Nguyễn Xuân Lâm 09/09/2003 Nam VIC.0661
22 2124011117 Trịnh Thị Hà 29/10/2003 Nữ VIC.0662
23 2124011367 Phạm Thị Huyền Trang 28/02/2003 Nữ VIC.0663
24 2124011106 Bùi Thị Ngọc 25/09/2003 Nữ VIC.0664
25 2124011151 Nguyễn Thị Yến Nhi 26/07/2003 Nữ VIC.0665
26 2124011054 Phạm Huyền My 14/11/2003 Nữ VIC.0666
27 2124011120 Hoàng Thị Bích Hằng 29/11/2003 Nữ VIC.0667
28 2124011096 Đào Thị Tố Uyên 26/06/2003 Nữ VIC.0668
29 2124011443 Bùi Hoa Lý 27/02/2003 Nữ VIC.0669
30 2124011220 Trần Thị Hiền 19/12/2003 Nữ VIC.0670
31 2124011105 Lê Thùy Uyên 12/01/2003 Nữ VIC.0671
32 2124011197 Nguyễn Thị Quyên 03/12/2003 Nữ VIC.0672
33 2124011045 Ngô Thị Quý 16/03/2003 Nữ VIC.0673
34 2124011108 Nguyễn Ngọc Phương Linh 27/01/2003 Nữ VIC.0674
35 2124011060 Đào Thị Quỳnh Anh 22/06/2003 Nữ VIC.0675
36 2124011086 Chu Thị Thùy Linh 23/09/2003 Nữ VIC.0676
37 2124011335 Phạm Minh Thư 22/01/2003 Nữ VIC.0677
38 2124012121 Nguyễn Thị Liên 26/04/2003 Nữ VIC.0678
39 2124012216 Hà Ngọc Diệp 21/02/2003 Nữ VIC.0679
40 2124012113 Trần Hà Trang 01/07/2003 Nữ VIC.0680

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 018 ( HNAB503 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124012153 Vũ Thị Quỳnh Giang 29/01/2003 Nữ VIC.0681
2 2124011153 Nguyễn Thị Thanh Chúc 12/08/2003 Nữ VIC.0682
3 2124011049 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 24/08/2003 Nữ VIC.0683
4 2124011330 Nguyễn Thị Liên Phương 07/09/2003 Nữ VIC.0684
5 2124011111 Trần Thị Thủy 12/06/2003 Nữ VIC.0685
6 2124011459 Nguyễn Thị Thu Giang 10/07/2003 Nữ VIC.0686
7 2124010808 Trần Quang Cảnh 08/11/2003 Nam VIC.0687
8 2124011091 Đào Thị Thu Uyên 26/06/2003 Nữ VIC.0688
9 2124011072 Đàm Thu Hòa 28/06/2003 Nữ VIC.0689
10 2124011461 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 27/09/2003 Nữ VIC.0690
11 2124012276 Nguyễn Thị Lan Hương 17/09/2003 Nữ VIC.0691
12 2124011416 Nguyễn Thị Thúy 12/06/2003 Nữ VIC.0692
13 2124011255 Trương Thị Tuyết Mai 28/06/2003 Nữ VIC.0693
14 2124011047 Vũ Thị Quyên 24/07/2003 Nữ VIC.0694
15 2124011042 Lê Thị Ánh Nguyệt 24/11/2003 Nữ VIC.0695
16 2124011102 Đỗ Thị Linh 16/06/2003 Nữ VIC.0696
17 2124011288 Trịnh Thị Mai 19/02/2003 Nữ VIC.0697
18 2124011161 Nguyễn Thanh Thủy 25/04/2003 Nữ VIC.0698
19 2124011450 Vũ Hà Trang 03/05/2003 Nữ VIC.0699
20 2124011074 Phạm Thị Thu Giang 09/10/2003 Nữ VIC.0700
21 2124011211 Trần Thị Mai 23/03/2003 Nữ VIC.0701
22 2124011256 Bùi Thị Hồng Huế 05/09/2003 Nữ VIC.0702
23 2124011252 Nguyễn Thị Tươi 06/12/2003 Nữ VIC.0703
24 2124011381 Phạm Thị Kim Chi 08/12/2003 Nữ VIC.0704
25 2124011312 Trịnh Thị Nhung 01/06/2003 Nữ VIC.0705
26 2124011430 Phạm Hải Ngọc 23/08/2003 Nữ VIC.0706
27 2124011440 Nguyễn Thị Quỳnh 10/12/2003 Nữ VIC.0707
28 2124011073 Vũ Thị Thùy Linh 07/01/2003 Nữ VIC.0708
29 2124010964 Bùi Thị Dơn 21/02/2003 Nữ VIC.0709
30 2124011015 Trần Thị Loan 10/09/2003 Nữ VIC.0710
31 2124011000 Trần Vũ Ngọc Anh 27/07/2003 Nữ VIC.0711
32 2124010864 Lương Thị Ngọc Lan 09/05/2003 Nữ VIC.0712
33 2124010937 Nguyễn Hồng Ngọc 20/03/2003 Nữ VIC.0713
34 2124010995 Hoàng Thu Trang 11/06/2003 Nữ VIC.0714
35 2124010923 Nguyễn Thị Thơm 04/12/2003 Nữ VIC.0715
36 2124010945 Bùi Thị Thúy Hoa 30/07/2003 Nữ VIC.0716
37 2124011006 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/07/2003 Nữ VIC.0717
38 2124010910 Bùi Thị Thúy Hà 14/06/2002 Nữ VIC.0718
39 2124010911 Nguyễn Quỳnh Phương 07/10/2003 Nữ VIC.0719
40 2124012041 Dương Thị Quỳnh Anh 03/01/2003 Nữ VIC.0720

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 019 ( HNAB504 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010920 Đinh Công Vũ 05/10/2003 Nam VIC.0721
2 2124011019 Lê Thị Khánh Huyền 23/01/2003 Nữ VIC.0722
3 2124010944 Hoàng Thanh Hường 06/03/2003 Nữ VIC.0723
4 2124010939 Nguyễn Thu Phương 07/01/2003 Nữ VIC.0724
5 2124010902 Bùi Thuỳ Linh 08/09/2003 Nữ VIC.0725
6 2124011034 Mai Trúc Linh 01/05/2003 Nữ VIC.0726
7 2124011021 Hoàng Thành Công 03/11/2003 Nam VIC.0727
8 2124010914 Nguyễn Thị Thanh Thảo 06/08/2003 Nữ VIC.0728
9 2124010564 Lê Thị Thùy Giang 17/06/2003 Nữ VIC.0729
10 2124010922 Lê Thị Khánh Linh 23/05/2003 Nữ VIC.0730
11 2124011009 Nguyễn Ngọc Ánh 03/08/2003 Nữ VIC.0731
12 2124010927 Nguyễn Thị Thảo 21/05/2003 Nữ VIC.0732
13 2124012210 Bùi Thu Huyền 05/04/2003 Nữ VIC.0733
14 2124010982 Lê Huyền Trang 04/05/2003 Nữ VIC.0734
15 2124012111 Đào Thị Nhung 17/09/2003 Nữ VIC.0735
16 2124010976 Trần Thị Mai Duyên 15/05/2003 Nữ VIC.0736
17 2124010954 Thiều Thị Ngọc 12/12/2003 Nữ VIC.0737
18 2124011027 Nguyễn Thị Huyền 06/10/2003 Nữ VIC.0738
19 2124011020 Chu Thị Vân Anh 07/07/2003 Nữ VIC.0739
20 2124011026 Nguyễn Thị Như Bình 13/09/2003 Nữ VIC.0740
21 2124010973 Trần Thanh Mai 03/02/2003 Nữ VIC.0741
22 2124010906 Nguyễn Thị Hiền 05/04/2003 Nữ VIC.0742
23 2124010951 Nguyễn Hoàng Phương 02/06/2003 Nữ VIC.0743
24 2124010963 La Thị Quỳnh Ngọc 01/11/2003 Nữ VIC.0744
25 2124011028 Khương Minh Huyền 18/12/2003 Nữ VIC.0745
26 2124010878 Phạm Thị Phương Anh 09/08/2003 Nữ VIC.0746
27 2124010890 Chu Thị Thủy Lệ 26/09/2003 Nữ VIC.0747
28 2124010888 Nguyễn Thanh Dương 08/09/2002 Nam VIC.0748
29 2124010971 Hoàng Thị Minh Ngọc 21/11/2003 Nữ VIC.0749
30 2124011013 Lưu Thị Thu Uyên 19/05/2003 Nữ VIC.0750
31 2124011014 Phạm Khuất Ngọc Như 02/08/2003 Nữ VIC.0751
32 2124010932 Trần Ngọc Hà 19/12/2003 Nữ VIC.0752
33 2124010962 Nguyễn Thị Kim Oanh 13/08/2003 Nữ VIC.0753
34 2124011721 Nguyễn Thị Minh Tâm 04/08/2003 Nữ VIC.0754
35 2124010929 Kiều Thị Thu Phương 25/10/2003 Nữ VIC.0755
36 2124010943 Nguyễn Thu Trang 24/01/2003 Nữ VIC.0756
37 2124010907 Nguyễn Phương Thảo 28/08/2003 Nữ VIC.0757
38 2124010983 Nguyễn Thúy Hằng 24/11/2003 Nữ VIC.0758
39 2124010891 Nguyễn Thị Thu Thủy 28/02/2003 Nữ VIC.0759
40 2124010865 Trần Nguyễn Lâm Nhi 21/10/2003 Nữ VIC.0760

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 020 ( HNAB505 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010856 Trần Phương Dung 21/08/2003 Nữ VIC.0761
2 2124010968 Lê Thị Như Quỳnh 31/07/2003 Nữ VIC.0762
3 2124010953 Trần Anh Thư 15/09/2003 Nữ VIC.0763
4 2124010830 Trịnh Hà Thu Trang 07/08/2003 Nữ VIC.0764
5 2124010779 Vũ Quỳnh Hương 27/07/2003 Nữ VIC.0765
6 2124010835 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/09/2003 Nữ VIC.0766
7 2124010789 Nguyễn Thị Thanh Thảo 08/10/2003 Nữ VIC.0767
8 2124010746 Nguyễn Thị Hoa 22/01/2003 Nữ VIC.0768
9 2124010762 Nguyễn Thị My La 06/04/2003 Nữ VIC.0769
10 2124010752 Lê Việt Hà 31/10/2003 Nữ VIC.0770
11 2124010832 Vũ Đặng Hà Phương 16/12/2003 Nữ VIC.0771
12 2124010740 Nguyễn Thị Hảo 14/08/2003 Nữ VIC.0772
13 2124010795 Hà Thị Phương 19/11/2002 Nữ VIC.0773
14 2124010747 Hà Thị Thanh Tâm 06/07/2003 Nữ VIC.0774
15 2124010764 Vũ Thị Kim Ánh 02/11/2003 Nữ VIC.0775
16 2124010785 Võ Kiều Xuân 14/07/2003 Nữ VIC.0776
17 2124010757 Dương Ngọc Mai 30/06/2003 Nữ VIC.0777
18 2124010799 Nguyễn Thị Minh Thanh 19/11/2003 Nữ VIC.0778
19 2124010717 Đồng Thị Vân Anh 10/10/2003 Nữ VIC.0779
20 2124012293 Lê Hồng Vân 15/10/2003 Nữ VIC.0780
21 2124010726 Vũ Mai Huyền 13/04/2003 Nữ VIC.0781
22 2124010809 Tạ Thị Ngọc Anh 24/06/2003 Nữ VIC.0782
23 2124010743 Lê Khánh Huyền 06/12/2003 Nữ VIC.0783
24 2124010744 Nguyễn Thị Huyền Thương 13/07/2003 Nữ VIC.0784
25 2124010807 Nguyễn Thị Trang Nhung 12/11/2003 Nữ VIC.0785
26 2124010741 Cà Thị Cương 25/05/2003 Nữ VIC.0786
27 2124010723 Nguyễn Hải Nam 16/06/2003 Nam VIC.0787
28 2124010801 Nguyễn Lan Phương 11/02/2003 Nữ VIC.0788
29 2124010825 Đinh Thị Tố Uyên 29/12/2003 Nữ VIC.0789
30 2124010758 Đặng Ngọc Mai 02/11/2003 Nữ VIC.0790
31 2124010760 Nguyễn Thị Mai 06/10/2003 Nữ VIC.0791
32 2124010702 Đặng Bích Ngọc 06/05/2003 Nữ VIC.0792
33 2124010714 Nguyễn Trung Hiếu 14/02/2003 Nam VIC.0793
34 2124012204 Tạ Thị Quỳnh 20/11/2003 Nữ VIC.0794
35 2124010834 Nguyễn Thu Huế 23/12/2003 Nữ VIC.0795
36 2124010780 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/12/2003 Nữ VIC.0796
37 2124010776 Trần Hải Yến 30/09/2003 Nữ VIC.0797
38 2124012140 Phùng Gia Nguyên 25/01/2003 Nam VIC.0798
39 2124010818 Lưu Thị Hường 21/09/2003 Nữ VIC.0799
40 2124010759 Lê Thị Xuân Mai 28/06/2003 Nữ VIC.0800

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 021 ( HNAB506 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010806 Phan Thị Nhung 18/05/2003 Nữ VIC.0801
2 2124010790 Đồng Linh Chi 05/01/2003 Nữ VIC.0802
3 2124012272 Phạm Anh Đức 28/11/2003 Nam VIC.0803
4 2124010854 Đỗ Thu Thủy 19/03/2003 Nữ VIC.0804
5 2124010738 Trần Thị Hương Giang 13/08/2003 Nữ VIC.0805
6 2124010810 Phạm Bích Ngọc 14/12/2003 Nữ VIC.0806
7 2124010680 Nguyễn Thị Linh 12/06/2003 Nữ VIC.0807
8 2124010729 Trần Thị Thảo 10/10/2003 Nữ VIC.0808
9 2124010815 Trương Thị Thu Thùy 08/04/2003 Nữ VIC.0809
10 2124012110 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/09/2003 Nữ VIC.0810
11 2124010720 Nguyễn Thùy Trang 02/11/2003 Nữ VIC.0811
12 2124010855 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/03/2003 Nữ VIC.0812
13 2124010784 Trịnh Thị Hải Yến 05/10/2003 Nữ VIC.0813
14 2124010852 Đỗ Thị Phương Thảo 07/11/2003 Nữ VIC.0814
15 2124010684 Đào Đức Linh 08/11/2003 Nam VIC.0815
16 2124010850 Lê Phương Anh 10/06/2003 Nữ VIC.0816
17 2124010814 Hoàng Thị Thanh Thuý 07/07/2003 Nữ VIC.0817
18 2124010709 Hồ Thị Hải Yến 24/01/2003 Nữ VIC.0818
19 2124011205 Đặng Phi Yến 08/04/2003 Nữ VIC.0819
20 2124010676 Đinh Thị Thu Trang 06/08/2003 Nữ VIC.0820
21 2124010537 Phạm Vân Thanh 08/07/2003 Nữ VIC.0821
22 2124010642 Vũ Thuỳ Duyên 23/11/2003 Nữ VIC.0822
23 2124010545 Nguyễn Việt Hùng 02/12/2003 Nam VIC.0823
24 2124010646 Ngô Thị Khánh Quyên 21/09/2003 Nữ VIC.0824
25 2124010603 Vũ Thanh Thảo 23/09/2003 Nữ VIC.0825
26 2124010534 Hoàng Dương 09/11/2003 Nam VIC.0826
27 2124010574 Trần Ánh Ngọc 02/09/2003 Nữ VIC.0827
28 2124010546 Khuất Ngân Linh 24/02/2003 Nữ VIC.0828
29 2124010672 Trần Thị Thanh Thủy 03/11/2003 Nữ VIC.0829
30 2124010659 Trương Ngọc Anh 03/10/2003 Nữ VIC.0830
31 2124010599 Thịnh Mai Linh 29/10/2003 Nữ VIC.0831
32 2124010653 Nguyễn Lan Anh 01/11/2003 Nữ VIC.0832
33 2124010531 Ngô Thị Hồng Ánh 02/03/2003 Nữ VIC.0833
34 2124010637 Đồng Quốc Khánh 24/05/2003 Nam VIC.0834
35 2124010558 Đào Thị Mai Lan 23/05/2003 Nữ VIC.0835
36 2124010625 Nguyễn Thị Mai Hoa 04/02/2003 Nữ VIC.0836
37 2124010532 Ngô Thị Ánh Tuyết 06/10/2003 Nữ VIC.0837
38 2124010529 Nguyễn Lan Anh 12/02/2003 Nữ VIC.0838
39 2124010628 Lê Thị Hải Yến 27/03/2003 Nữ VIC.0839
40 2124010559 Cung Thị Quỳnh Phương 15/07/2003 Nữ VIC.0840

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 022 ( HNAB507 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010535 Khổng Thị Tuyết Trinh 05/02/2003 Nữ VIC.0841
2 2124010581 Bùi Thị Khánh Linh 20/11/2003 Nữ VIC.0842
3 2124010615 Hứa Thị Ly 13/01/2003 Nữ VIC.0843
4 2124010601 Kiều Thị Minh Nguyệt 13/02/2003 Nữ VIC.0844
5 2124010565 Nguyễn Thị Bích Phượng 30/04/2003 Nữ VIC.0845
6 2124010604 Nguyễn Xuân Quỳnh 25/12/2003 Nữ VIC.0846
7 2124010621 Lê Đình Dũng 15/03/2003 Nam VIC.0847
8 2124010556 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/07/2003 Nữ VIC.0848
9 2124010550 Lê Thị Minh Ánh 20/05/2003 Nữ VIC.0849
10 2124010668 Đỗ Phương Thảo 16/07/2003 Nữ VIC.0850
11 2124010656 Đào Khánh Linh 04/08/2003 Nữ VIC.0851
12 2124010598 Nguyễn Thị Hoài Tuyết 03/10/2003 Nữ VIC.0852
13 2124010572 Nguyễn Thị Thu Nga 03/08/2003 Nữ VIC.0853
14 2124010652 Trần Thị Hà 17/07/2003 Nữ VIC.0854
15 2124010678 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 05/03/2003 Nữ VIC.0855
16 2124010540 Đồng Thị Linh Ngân 04/11/2003 Nữ VIC.0856
17 2124010619 Phạm Thị Hòa 27/12/2003 Nữ VIC.0857
18 2124010606 Lê Thị Ngọc Mai 18/10/2003 Nữ VIC.0858
19 2124010530 Nguyễn Thị Thùy 09/07/2003 Nữ VIC.0859
20 2124010649 Hồ Thị Thảo 12/09/2003 Nữ VIC.0860
21 2124012322 Trần Thị Thúy Nga 09/10/2003 Nữ VIC.0861
22 2124010536 Nguyễn Thị Ái Vân 02/06/2003 Nữ VIC.0862
23 2124012107 Lê Thị Mây 23/01/2003 Nữ VIC.0863
24 2124010660 Lê Phương Anh 23/05/2003 Nữ VIC.0864
25 2124012270 Nguyễn Duy Anh 01/12/2003 Nam VIC.0865
26 2124012134 Phạm Thị Thanh Hương 27/11/2003 Nữ VIC.0866
27 2124010664 Phạm Thị Thanh Hiền 01/01/2003 Nữ VIC.0867
28 2124010636 Phan Thị Kim Anh 22/02/2003 Nữ VIC.0868
29 2124010578 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/09/2003 Nữ VIC.0869
30 2124012203 Nguyễn Thị Thúy 06/06/2003 Nữ VIC.0870
31 2124010538 Phạm Thị Tuyết Chinh 12/08/2003 Nữ VIC.0871
32 2124010666 Hồ Thị Ngân 09/04/2003 Nữ VIC.0872
33 2124010597 Đỗ Thị Lụa 03/11/2003 Nữ VIC.0873
34 2124010613 Bùi Thị Ngà 24/03/2003 Nữ VIC.0874
35 2124010502 Nguyễn Thị Hương Liên 16/10/2003 Nữ VIC.0875
36 2124010384 Lê Minh Phương 06/10/2003 Nữ VIC.0876
37 2124010358 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 13/08/2003 Nữ VIC.0877
38 2124010482 Phan Thu Huyền 01/08/2003 Nữ VIC.0878
39 2124010515 Nguyễn Thị Phương Thanh 24/07/2003 Nữ VIC.0879
40 2124012105 Vũ Hải Yến 27/10/2003 Nữ VIC.0880

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 023 ( HNAA303 )
Ca thi số 1- Giờ làm bài: Từ 7h30 đến 9h30
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010428 Nguyễn Minh Anh 27/04/2003 Nữ VIC.0881
2 2124010433 Dương Mỹ Ngọc 27/10/2003 Nữ VIC.0882
3 2124010365 Khúc Ngọc Phúc 14/09/2003 Nam VIC.0883
4 2124010362 Khuất Thị Thu 15/12/2003 Nữ VIC.0884
5 2124010376 Nguyễn Hương Giang 08/03/2003 Nữ VIC.0885
6 2124010359 Mai Thu Phương 10/07/2003 Nữ VIC.0886
7 2124010479 Phạm Thị Kiều Trang 04/10/2003 Nữ VIC.0887
8 2124010397 Nguyễn Thị Hồng Hà 28/10/2003 Nữ VIC.0888
9 2124012132 Phạm Kiều Trang 18/06/2003 Nữ VIC.0889
10 2124010435 Nguyễn Thị Thảo 21/10/2003 Nữ VIC.0890
11 2124012130 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26/11/2003 Nữ VIC.0891
12 2124010426 Quách Thị Tuyết Mai 01/05/2003 Nữ VIC.0892
13 2124010463 Bạch Thị Yến 13/10/2003 Nữ VIC.0893
14 2124010518 Nguyễn Thị Vui 12/02/2003 Nữ VIC.0894
15 2124010420 Đàm Thị Miền 23/09/2002 Nữ VIC.0895
16 2124010427 Nguyễn Thùy Dương 21/07/2003 Nữ VIC.0896
17 2124010505 Hoàng Thu Hà 04/08/2003 Nữ VIC.0897
18 2124010350 Bùi Thị Thu Hiền 20/09/2003 Nữ VIC.0898
19 2124010368 Lê Thị Hiệp 21/10/2003 Nữ VIC.0899
20 2124010472 Nguyễn Diễm Quỳnh 11/03/2003 Nữ VIC.0900
21 2124010414 Nguyễn Thị Mai Anh 26/08/2003 Nữ VIC.0901
22 2124010390 Nguyễn Thị Thanh Mai 04/08/2003 Nữ VIC.0902
23 2124010509 Đào Phương Giang 01/10/2003 Nữ VIC.0903
24 2124010523 Nguyễn Bích Phương 16/09/2003 Nữ VIC.0904
25 2124010441 Trần Thị Hải Hiền 22/12/2003 Nữ VIC.0905
26 2124010476 Bế Thị Mơ 02/03/2002 Nữ VIC.0906
27 2124010485 Nguyễn Hà Anh 01/02/2003 Nữ VIC.0907
28 2124010487 Trịnh Lê Minh Thu 15/01/2003 Nữ VIC.0908
29 2124010360 Nguyễn Thị Xuân 24/05/2003 Nữ VIC.0909
30 2124010409 Nguyễn Thị Huyền 24/02/2003 Nữ VIC.0910
31 2124010407 Vũ Hồng Hà 17/12/2003 Nữ VIC.0911
32 2124012192 Trần Thu Thảo 15/10/2003 Nữ VIC.0912
33 2124010382 Đỗ Mai Lan 02/12/2003 Nữ VIC.0913
34 2124010348 Vũ Công Tiến 26/07/2003 Nam VIC.0914
35 2124010448 Trương Thanh Trúc 16/12/2003 Nữ VIC.0915
36 2124010459 Nguyễn Thúy Hằng 28/03/2003 Nữ VIC.0916
37 2124010521 Nguyễn Thị Tươi 12/02/2003 Nữ VIC.0917
38 2124010445 Mai Thị Tình 23/01/2003 Nữ VIC.0918
39 2124010468 Lưu Ngọc Bích 04/11/2003 Nữ VIC.0919
40 2124010349 Mai Huy Đức Anh 01/01/2003 Nam VIC.0920

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 024 ( HNAA203 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010383 Lã Thị Hồng Vân 24/08/2003 Nữ VIC.0921
2 2124010366 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/07/2003 Nữ VIC.0922
3 2124010450 Trần Quang Hiếu 10/04/2003 Nam VIC.0923
4 2124010447 Đồng Thị Hồng Nhị 17/05/2003 Nữ VIC.0924
5 2124010417 Lương Ngọc Ánh 31/05/2003 Nữ VIC.0925
6 2124010374 Hạ Ngọc Ánh 19/12/2003 Nữ VIC.0926
7 2124010344 Nguyễn Thị Hải Yến 15/11/2003 Nữ VIC.0927
8 2124010248 Đinh Diệu Linh 05/08/2003 Nữ VIC.0928
9 2124010252 Hoàng Thu Thủy 20/10/2003 Nữ VIC.0929
10 2124010295 Nguyễn Thị Hạnh 17/01/2003 Nữ VIC.0930
11 2124010336 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 17/12/2003 Nữ VIC.0931
12 2124010288 Trịnh Trung Thành 06/08/2003 Nam VIC.0932
13 2124010235 Trần Minh Thư 27/09/2003 Nữ VIC.0933
14 2124010225 Bùi Thị Phương Mai 24/11/2003 Nữ VIC.0934
15 2124012101 Nguyễn Thị An 30/01/2003 Nữ VIC.0935
16 2124010202 Đặng Huệ Anh 26/03/2003 Nữ VIC.0936
17 2124010236 Nguyễn Hồng Quyên 10/07/2003 Nữ VIC.0937
18 2124010339 Trần Thị Hương 10/10/2003 Nữ VIC.0938
19 2124010272 Nguyễn Thị Minh Huyền 25/03/2003 Nữ VIC.0939
20 2124010283 Trần Thị Thanh Trúc 11/02/2003 Nữ VIC.0940
21 2124010177 Vũ Kiều Khôi 23/02/2003 Nữ VIC.0941
22 2124010234 Nguyễn Ngọc Quỳnh 19/06/2003 Nữ VIC.0942
23 2124010316 Đào Sỹ Hoàng 10/02/2003 Nam VIC.0943
24 2124010220 Lâm Thúy Quỳnh 27/01/2003 Nữ VIC.0944
25 2124010266 Ngô Thị Tú Uyên 28/08/2003 Nữ VIC.0945
26 2124010251 Lê Thị Phương Thảo 15/09/2003 Nữ VIC.0946
27 2124010293 Giáp Văn Trọng 17/05/2003 Nam VIC.0947
28 2124010207 Nguyễn Thanh Vân 17/05/2003 Nữ VIC.0948
29 2124010237 Vũ Thị Thu Uyên 17/01/2003 Nữ VIC.0949
30 2124010191 Đặng Thị Hồng Nhung 02/11/2003 Nữ VIC.0950
31 2124010211 Nguyễn Khánh Huyền 22/11/2003 Nữ VIC.0951
32 2124010178 Trần Thị Thảo Ly 10/11/2003 Nữ VIC.0952
33 2124010343 Trần Thị Thúy Hằng 25/05/2003 Nữ VIC.0953
34 2124010313 Nguyễn Thị Anh Thư 17/05/2003 Nữ VIC.0954
35 2124010253 Đặng Thị Diễm 17/05/2003 Nữ VIC.0955
36 2124010329 Bùi Linh Chi 18/05/2003 Nữ VIC.0956
37 2124010289 Lê Thảo Nguyên 10/06/2003 Nữ VIC.0957
38 2124010176 Lê Ánh Quỳnh 13/05/2003 Nữ VIC.0958
39 2124010198 Nguyễn Thị Thu Trang 17/03/2003 Nữ VIC.0959
40 2124010332 Nguyễn Thị Linh Chi 01/01/2003 Nữ VIC.0960

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 025 ( HNAA204 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010185 Nguyễn Ngọc Anh 23/03/2003 Nữ VIC.0961
2 2124010311 Mai Thị Hồng Duyên 01/10/2003 Nữ VIC.0962
3 2124010333 Nguyễn Minh Anh 19/05/2003 Nữ VIC.0963
4 2124010312 Phạm Thị Thuận 28/11/2003 Nữ VIC.0964
5 2124010231 Nguyễn Thị Thảo 13/08/2003 Nữ VIC.0965
6 2124010221 Nguyễn Thu Hà 08/08/2003 Nữ VIC.0966
7 2124010193 Ngô Thế Anh 30/08/2003 Nam VIC.0967
8 2124012288 Đặng Thị Như Quỳnh 04/11/2003 Nữ VIC.0968
9 2124010338 Trần Phan Anh 05/10/2003 Nữ VIC.0969
10 2124012126 Bùi Hương Giang 05/06/2003 Nữ VIC.0970
11 2124010227 Nguyễn Thu Huyền 07/12/2003 Nữ VIC.0971
12 2124010302 Nguyễn Thị Ngọc Hòa 02/09/2003 Nữ VIC.0972
13 2124010308 Nguyễn Thị Cẩm Tú 29/03/2003 Nữ VIC.0973
14 2124010314 Nguyễn Thùy Linh 27/05/2003 Nữ VIC.0974
15 2124010238 Vũ Như Quỳnh 03/10/2003 Nữ VIC.0975
16 2124010180 Trần Mai Anh 12/05/2003 Nữ VIC.0976
17 2124010232 Nguyễn Thu Hòa 30/10/2003 Nữ VIC.0977
18 2124012241 Nguyễn Thị Thanh Mai 20/11/2003 Nữ VIC.0978
19 2124010197 Phạm Khánh Huyền 11/08/2003 Nữ VIC.0979
20 2124010083 Nguyễn Thị Nga 04/05/2003 Nữ VIC.0980
21 2124010078 Đỗ Nguyễn Bích Ngọc 10/07/2003 Nữ VIC.0981
22 2124010125 Phạm Thị Lan 22/10/2003 Nữ VIC.0982
23 2124010012 Nguyễn Thái Hà 26/12/2003 Nam VIC.0983
24 2124010011 Lưu Uyên Nhi 13/06/2003 Nữ VIC.0984
25 2124010165 Nguyễn Văn Minh 11/06/2003 Nam VIC.0985
26 2124010130 Ngô Lan Chi 26/04/2003 Nữ VIC.0986
27 2124010103 Vũ Thị Thương 29/06/2003 Nữ VIC.0987
28 2124012173 Hà Thị Thu Hà 05/11/2003 Nữ VIC.0988
29 2124010066 Cao Thị Minh Nguyệt 08/12/2003 Nữ VIC.0989
30 2124010088 Nguyễn Thị Ngọc Lan 08/08/2003 Nữ VIC.0990
31 2124010162 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 16/10/2003 Nữ VIC.0991
32 2124010028 Tô Thị Lâm 16/05/2003 Nữ VIC.0992
33 2124010080 Nguyễn Thị Quỳnh 13/07/2003 Nữ VIC.0993
34 2124010156 Hoàng Linh Trang 30/12/2003 Nữ VIC.0994
35 2124010175 Nguyễn Nhật An 26/12/2003 Nữ VIC.0995
36 2124010149 Đặng Phương Linh 14/01/2003 Nữ VIC.0996
37 2124010044 Nguyễn Thị Lụa 28/05/2002 Nữ VIC.0997
38 2124010161 Nguyễn Ngọc Hồng Nhung 15/09/2003 Nữ VIC.0998
39 2124010152 Nguyễn Phúc Hiếu 09/09/2003 Nam VIC.0999
40 2124010163 Nguyễn Tuấn Nghĩa 06/02/2003 Nam VIC.1000

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 026 ( HNAA205 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010154 Nguyễn Phương Thảo 02/01/2003 Nữ VIC.1001
2 2124010009 Nguyễn Thị Huệ 10/11/2003 Nữ VIC.1002
3 2124012097 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 22/10/2003 Nữ VIC.1003
4 2124010167 Nguyễn Thị Thu Phượng 11/05/2003 Nữ VIC.1004
5 2124010100 Lê Thị Nhật Ánh 27/04/2003 Nữ VIC.1005
6 2124010127 Nguyễn Thị Yến 30/03/2003 Nữ VIC.1006
7 2124010050 Hà Thị Hồng Luyến 19/05/2003 Nữ VIC.1007
8 2124010108 Phan Tố Uyên 13/09/2003 Nữ VIC.1008
9 2124010014 Phan Thùy Anh 22/01/2003 Nữ VIC.1009
10 2124012286 Lê Thị Phương 08/03/2003 Nữ VIC.1010
11 2124010008 Nguyễn Thị Minh Tuyết 30/09/2003 Nữ VIC.1011
12 2124012123 Phạm Khánh Vân 26/11/2003 Nữ VIC.1012
13 2124010148 Vũ Thanh Thảo 03/03/2003 Nữ VIC.1013
14 2124010018 Dương Phương Dung 16/04/2003 Nữ VIC.1014
15 2124010091 Nguyễn Đỗ Thế Anh 02/04/2003 Nam VIC.1015
16 2124010010 Nguyễn Thị Mai Anh 09/12/2003 Nữ VIC.1016
17 2124010017 Đoàn Thị Phương Liên 22/10/2003 Nữ VIC.1017
18 2124010150 Vũ Trà My 22/09/2003 Nữ VIC.1018
19 2124010058 Đỗ Mai Anh 23/08/2003 Nữ VIC.1019
20 2124010084 Phạm Phương Mai 04/10/2003 Nữ VIC.1020
21 2124010136 Phạm Thị Huyền 23/07/2003 Nữ VIC.1021
22 2124010027 Trịnh Nguyễn Thu Phương 24/10/2003 Nữ VIC.1022
23 2124010033 Nguyễn Ninh Thu 20/08/2003 Nữ VIC.1023
24 2124010141 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/11/2003 Nữ VIC.1024
25 2124011779 Nguyễn Văn Cương 01/03/2003 Nam VIC.1025
26 2124011824 Lê Anh Minh 09/10/2003 Nam VIC.1026
27 2124012157 Hà Thị Bích Ngọc 17/06/2003 Nữ VIC.1027
28 2124011766 Nguyễn Văn Cường 22/11/2003 Nam VIC.1028
29 2124012229 Trần Thu Hằng 28/04/2003 Nữ VIC.1029
30 2124011621 Kiều Thu Trang 21/11/2003 Nữ VIC.1030
31 2124012128 Nguyễn Thu Hà 29/12/2002 Nữ VIC.1031
32 2124011641 Lê Phước Tuấn Tú 06/11/2003 Nam VIC.1032
33 2124011630 Mai Phạm Thị Huyền 16/08/2003 Nữ VIC.1033
34 2124011714 Khiếu Thị Thu Huyền 25/08/2003 Nữ VIC.1034
35 2124011655 Nguyễn Thị Thanh Hoài 25/10/2003 Nữ VIC.1035
36 2124011598 Nguyễn Bảo Khánh 13/11/2003 Nam VIC.1036
37 2124011684 Phan Thị Hậu 26/09/2003 Nữ VIC.1037
38 2124010958 Bùi Thị Kim Anh 26/02/2003 Nữ VIC.1038
39 2124012171 Lê Đức Anh 03/10/2003 Nam VIC.1039
40 2124010797 Trần Ngọc Hương Trinh 16/07/2003 Nữ VIC.1040

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 027 ( HNAA206 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010388 Nguyễn Tuấn Lâm 24/02/2003 Nam VIC.1041
2 2124010387 Đỗ Thái Anh 31/08/2003 Nam VIC.1042
3 2124010437 Nguyễn Quang Anh 04/10/2003 Nam VIC.1043
4 2124011528 Trương Cẩm Huế 19/07/2003 Nữ VIC.1044
5 2124011007 Tạ Minh Quân 26/09/2003 Nam VIC.1045
6 2124012217 Nguyễn Đức Anh 17/06/2003 Nam VIC.1046
7 2124011002 Vũ Thị Ngọc Hảo 05/02/2002 Nữ VIC.1047
8 2124011558 Lê Huy Kiên 30/01/2003 Nam VIC.1048
9 2124010836 Vũ Thị Hồng Phượng 10/09/2003 Nữ VIC.1049
10 2124011130 Tống Hải Yến 30/04/2003 Nữ VIC.1050
11 2124011497 Nguyễn Hà Anh 20/11/2003 Nữ VIC.1051
12 2124010875 Trần Thị Hà 28/08/2003 Nữ VIC.1052
13 2124011474 Trần Thị Nhật Linh 08/09/2003 Nữ VIC.1053
14 2124010938 Phạm Thị Dịu 23/11/2003 Nữ VIC.1054
15 2124011574 Nguyễn Văn Trọng 17/11/2003 Nam VIC.1055
16 2124012155 Vũ Thị Hiền 23/08/2003 Nữ VIC.1056
17 2124010848 Vũ Cẩm Tú 05/10/2003 Nữ VIC.1057
18 2124011537 Lê Thị Hằng 13/04/2003 Nữ VIC.1058
19 2124011484 Nguyễn Đình Đức 13/01/2003 Nam VIC.1059
20 2124010984 Lê Bảo Thịnh 25/02/2003 Nam VIC.1060
21 2124011177 Hoàng Thị Như Quỳnh 06/07/2003 Nữ VIC.1061
22 2124010997 Phạm Thị Thu Trang 05/08/2003 Nữ VIC.1062
23 2124011292 Nguyễn Quý Dũng 23/12/2003 Nam VIC.1063
24 2124011289 Nguyễn Thị Tú Anh 27/10/2003 Nữ VIC.1064
25 2124011512 Nguyễn Thị Mỹ 29/10/2003 Nữ VIC.1065
26 2124010974 Phạm Ngọc Long 21/09/2003 Nam VIC.1066
27 2124011142 Trần Văn Ngọc Sơn 24/11/2003 Nam VIC.1067
28 2124011499 Nguyễn Thị Lan Hương 14/01/2003 Nữ VIC.1068
29 2124011526 Nguyễn Minh Hiếu 15/02/2003 Nam VIC.1069
30 2124010985 Phạm Xuân Bách 19/10/2003 Nam VIC.1070
31 2124012227 Nguyễn Đức Hoàng 17/06/2003 Nam VIC.1071
32 2124011464 Đào Thị Cẩm Ly 21/04/2003 Nữ VIC.1072
33 2124012186 Phạm Minh Tâm 26/12/2003 Nữ VIC.1073
34 2124011503 Tạ Thị Lan Anh 09/11/2003 Nữ VIC.1074
35 2124011359 Vũ Hoa Sơn 22/08/2003 Nam VIC.1075
36 2124012125 Lê Thị Mai Chi 20/03/2003 Nữ VIC.1076
37 2124010977 Lê Thị Bích Ngọc 04/11/2003 Nữ VIC.1077
38 2124010991 Phạm Thị Diễm Quỳnh 06/01/2003 Nữ VIC.1078
39 2124011483 Lê Phương Nam 10/01/2003 Nam VIC.1079
40 2124011494 Mai Thị Thùy 31/01/2003 Nữ VIC.1080

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 028 ( HNAA207 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010999 Lưu Thị Suốt 09/10/2003 Nữ VIC.1081
2 2124011517 Lê Thị Bích Thùy 07/04/2003 Nữ VIC.1082
3 2124010802 Trần Xuân Hải 03/10/2003 Nam VIC.1083
4 2124011179 Lê Thị Hồng 10/02/2003 Nữ VIC.1084
5 2124011568 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 26/06/2003 Nữ VIC.1085
6 2124011510 Nguyễn Hương Giang 12/03/2003 Nữ VIC.1086
7 2124010934 Nguyễn Thị Minh Thơm 07/12/2003 Nữ VIC.1087
8 2124011410 Nguyễn Văn Hùng 22/05/2003 Nam VIC.1088
9 2124010942 Tạ Hồng Phượng 05/11/2003 Nữ VIC.1089
10 2124011052 Nguyễn Huyền Linh 16/07/2003 Nữ VIC.1090
11 2124010998 Hoàng Thị Thu Phương 07/11/2003 Nữ VIC.1091
12 2124011522 Phan Thị Hồng Thanh 13/04/2003 Nữ VIC.1092
13 2124011046 Phạm Minh Tú 02/09/2003 Nam VIC.1093
14 2124011023 Nguyễn Thị Nga 20/11/2003 Nữ VIC.1094
15 2124011429 Phạm Tuấn Duy 29/09/2003 Nam VIC.1095
16 2124011525 Đào Thị Ngọc Ánh 03/02/2003 Nữ VIC.1096
17 2124010607 Nguyễn Ánh Dương 17/03/2003 Nữ VIC.1097
18 2124010798 Nguyễn Văn Nam 05/04/2003 Nam VIC.1098
19 2124010560 Trần Thị Thùy 10/03/2003 Nữ VIC.1099
20 2124010633 Phạm Mai Hương 03/10/2003 Nữ VIC.1100
21 2124012208 Phạm Phương Thảo 01/04/2003 Nữ VIC.1101
22 2124011743 Giang Hiểu Lam 07/04/2003 Nữ VIC.1102
23 2124010595 Trần Thu Huyền 24/04/2003 Nữ VIC.1103
24 2124010772 Nguyễn Huy Chiến 05/01/2003 Nam VIC.1104
25 2124010634 Nguyễn Thị Như Hoa 12/12/2003 Nữ VIC.1105
26 2124010695 Đỗ Phương Nam 29/07/2003 Nam VIC.1106
27 2124010750 Phạm Hồng Linh 25/04/2002 Nữ VIC.1107
28 2124010561 Vũ Minh Hoàng 12/09/2003 Nam VIC.1108
29 2124010566 Nguyễn Hữu Quý 27/03/2003 Nam VIC.1109
30 2124010594 Trần Thị Thuỳ Linh 09/06/2003 Nữ VIC.1110
31 2124010704 Trần Thị Ly 20/12/2003 Nữ VIC.1111
32 2124010696 Nguyễn Thị Duyên 08/05/2003 Nữ VIC.1112
33 2124010568 Nguyễn Thanh Chi 01/12/2003 Nữ VIC.1113
34 2124010715 Bùi Phương Mai 14/10/2003 Nữ VIC.1114
35 2124010638 Hoàng Ngọc Sơn 15/04/2003 Nam VIC.1115
36 2124010775 Bùi Quang Mạnh 13/01/2003 Nam VIC.1116
37 2124010658 Nguyễn Văn Hải 06/01/2003 Nam VIC.1117
38 2124010563 Nghiêm Đức Mạnh 01/01/2003 Nam VIC.1118
39 2124010620 Nguyễn Thị Hạnh 02/09/2003 Nữ VIC.1119
40 2124011790 Nguyễn Duy Thị Thu Duyên 09/06/2003 Nữ VIC.1120

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 029 ( HNAA208 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011802 Nguyễn Thị Hồng Vân 29/01/2003 Nữ VIC.1121
2 2124010577 Phùng Thị Minh Trang 18/01/2003 Nữ VIC.1122
3 2124010793 Đỗ Thị Thu Hường 27/05/2003 Nữ VIC.1123
4 2124010771 Lê Văn Trọng 13/06/2003 Nam VIC.1124
5 2124010589 Hồ Thị Linh 13/01/2003 Nữ VIC.1125
6 2124010622 Hà Thị Thuỳ Trang 06/11/2003 Nữ VIC.1126
7 2124010582 Đinh Duy Mạnh 04/01/2003 Nam VIC.1127
8 2124010592 Nguyễn Thùy Dương 19/11/2003 Nữ VIC.1128
9 2124010763 Lữ Tiến Cường 21/06/2003 Nam VIC.1129
10 2124010786 Cao Thùy Linh 20/01/2003 Nữ VIC.1130
11 2124010654 Đỗ Thị Hồng Anh 19/04/2003 Nữ VIC.1131
12 2124010781 Nguyễn Thuỳ Linh 01/08/2003 Nữ VIC.1132
13 2124010745 Hà Thị Trang 09/12/2003 Nữ VIC.1133
14 2124010645 Đỗ Lan Anh 02/06/2003 Nữ VIC.1134
15 2124010655 Đinh Thị Thúy 23/08/2003 Nữ VIC.1135
16 2124010721 Nguyễn Thị Hiền 08/09/2003 Nữ VIC.1136
17 2124010023 Lê Thanh Tùng 19/08/2003 Nam VIC.1137
18 2124010879 Đoàn Xuân Huy 23/03/2003 Nam VIC.1138
19 2124011772 Cao Thị Minh Huệ 13/10/2003 Nữ VIC.1139
20 2124010766 Nguyễn Tuấn Mạnh 25/05/2003 Nam VIC.1140
21 2124010751 Phạm Hoàng Vũ 27/12/2003 Nam VIC.1141
22 2124010635 Bùi Phương Chi 18/12/2003 Nữ VIC.1142
23 2124010733 Vũ Đình Kiên 01/11/2003 Nam VIC.1143
24 2124010707 Nguyễn Hải Long 24/05/2003 Nam VIC.1144
25 2124011915 Chu Việt Hoàng 02/01/2003 Nam VIC.1145
26 2124011897 Nguyễn Xuân Cao 05/04/2003 Nam VIC.1146
27 2124011903 Nguyễn Hà Phương 24/11/2003 Nữ VIC.1147
28 2124010455 Trần Minh Huyền 19/10/2003 Nữ VIC.1148
29 2124010496 Vương Thị Linh Hương 26/04/2003 Nữ VIC.1149
30 2124010847 Đặng Tiến Dũng 01/04/2003 Nam VIC.1150
31 2124011833 Trần Văn Thảo 25/12/2003 Nam VIC.1151
32 2124011896 Hoàng Thắng Đức 14/04/2003 Nam VIC.1152
33 2124011945 Trần Thị Quỳnh Anh 03/12/2003 Nữ VIC.1153
34 2124010870 Nguyễn Thành Long 09/08/2003 Nam VIC.1154
35 2124010912 Dương Hiền Anh 12/05/2003 Nữ VIC.1155
36 2124010841 Ngô Đức Mạnh 10/06/2001 Nam VIC.1156
37 2124010500 Nguyễn Thị Thanh 16/11/2003 Nữ VIC.1157
38 2124010513 Nguyễn Hồng Việt Ngọc 18/01/2003 Nam VIC.1158
39 2124011870 Nguyễn Hoài Nam 05/06/2003 Nam VIC.1159
40 2124011976 ĐoàN HữU Uy 10/12/2003 Nam VIC.1160

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 030 ( HNAA305 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010430 Phạm Thu Chi 24/01/2003 Nữ VIC.1161
2 2124010432 Lê Đoàn Thịnh 13/09/2003 Nam VIC.1162
3 2124011487 Đào Thị Vân Anh 15/06/2003 Nữ VIC.1163
4 2124010871 Nguyễn Thị Thảo Vân 30/10/2003 Nữ VIC.1164
5 2124010829 Đỗ Thị Mai 12/03/2003 Nữ VIC.1165
6 2124011835 Lê Đức Toàn 28/08/2003 Nam VIC.1166
7 2124011867 Bùi Thị Thanh Phương 16/05/2003 Nữ VIC.1167
8 2124011947 Nguyễn Đức Mạnh 16/12/2003 Nam VIC.1168
9 2124011889 Phạm Quốc Bình 03/05/2003 Nam VIC.1169
10 2124011943 Nguyễn Thị Mai Anh 28/09/2003 Nữ VIC.1170
11 2124011959 Phạm Văn Minh 20/06/2003 Nam VIC.1171
12 2124011899 Lê Tuấn Anh 18/03/2003 Nam VIC.1172
13 2124012254 Nguyễn Minh Nhật 15/10/2003 Nam VIC.1173
14 2124011894 Nguyễn Lê Quỳnh Nhi 27/05/2003 Nữ VIC.1174
15 2124010431 Nguyễn Hữu Tú 21/03/2003 Nam VIC.1175
16 2124010475 Đỗ Nguyệt Nhi 12/03/2003 Nữ VIC.1176
17 2124011851 Giáp Thị Hương 01/06/2003 Nữ VIC.1177
18 2124012196 Lê Thị Vân 01/02/2003 Nữ VIC.1178
19 2124010510 Vũ Thị Thu Phương 11/03/2003 Nữ VIC.1179
20 2124010483 Lê Thị Thúy Vi 11/07/2003 Nữ VIC.1180
21 2124010918 Nguyễn Phương Ánh 19/12/2003 Nữ VIC.1181
22 2124010470 Nguyễn Thuỳ Anh 01/08/2003 Nữ VIC.1182
23 2124010827 Phan Lê Ngọc Ánh 06/07/2003 Nữ VIC.1183
24 2124010429 Nguyễn Thị Hà Phương 22/12/2003 Nữ VIC.1184
25 2124010887 Hoàng Thị Thúy Hường 11/03/2003 Nữ VIC.1185
26 2124010860 Lê Thị Thu Trà 22/09/2003 Nữ VIC.1186
27 2124010491 Nguyễn Hồng Nhung 18/01/2003 Nữ VIC.1187
28 2124011884 Nguyễn Huy Luyện 23/05/2003 Nam VIC.1188
29 2124010867 Đầu Khải Văn 18/04/2003 Nam VIC.1189
30 2124011882 Nguyễn Thị Lan Anh 17/11/2003 Nữ VIC.1190
31 2124011890 Quách Thị Thảo Duyên 27/01/2003 Nữ VIC.1191
32 2124010477 Nguyễn Duy Nam Anh 25/10/2003 Nam VIC.1192
33 2124011840 Trần Thị Khánh Ly 03/08/2003 Nữ VIC.1193
34 2124011902 Phan Vân Anh 18/09/2003 Nữ VIC.1194
35 2124010402 Vũ Thành Công 10/11/2003 Nam VIC.1195
36 2124010381 Nguyễn Thu Hà 11/08/2003 Nữ VIC.1196
37 2124012161 Lê Thị Như Quỳnh 24/12/2003 Nữ VIC.1197
38 2124012051 Trần Nguyễn Anh Thư 25/10/2003 Nữ VIC.1198
39 2124012021 Nguyễn Huy Dương 03/11/2003 Nam VIC.1199
40 2124010406 Nguyễn Phúc Thái 25/04/2003 Nam VIC.1200

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 031 ( HNAA308 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011983 Tống Hải Long 06/04/2003 Nam VIC.1201
2 2124010354 Nguyễn Minh Đức 12/05/2003 Nam VIC.1202
3 2124012102 Đàm Hương Thảo 10/01/2003 Nữ VIC.1203
4 2124011602 Nguyễn Thị Phương Linh 15/06/2003 Nữ VIC.1204
5 2124012068 Võ Việt Hoàng 17/10/2003 Nam VIC.1205
6 2124010371 Nguyễn Tống Tuấn Duy 23/03/2003 Nam VIC.1206
7 2124010143 Nguyễn Minh Phương 05/05/2003 Nữ VIC.1207
8 2124011985 Phạm Thị Thùy Linh 06/06/2003 Nữ VIC.1208
9 2124012187 Phạm Phương Mai 23/06/2003 Nữ VIC.1209
10 2124011328 Nguyễn Thị Trang 06/10/2003 Nữ VIC.1210
11 2124010404 Nguyễn Thị Hương Giang 15/08/2003 Nữ VIC.1211
12 2124010303 Nguyễn Minh Nhật 16/09/2003 Nữ VIC.1212
13 2124012003 Tăng Việt Anh 30/07/2003 Nam VIC.1213
14 2124011612 Bùi Mạnh Cường 26/10/2003 Nam VIC.1214
15 2124010340 Nguyễn Thùy Anh 26/10/2003 Nữ VIC.1215
16 2124010395 Trần Thị Lệ Thương 10/11/2003 Nữ VIC.1216
17 2124011656 Vũ Phương Anh 27/10/2003 Nữ VIC.1217
18 2124010051 Nguyễn Huy Hoàng 17/08/2003 Nam VIC.1218
19 2124010318 Lê Quý Hà 25/05/2003 Nữ VIC.1219
20 2124011631 Bùi Thu Trang 12/10/2003 Nữ VIC.1220
21 2124011661 Nguyễn Thanh Tâm 21/04/2003 Nữ VIC.1221
22 2124011675 Vũ Thị Sao Mai 10/07/2003 Nữ VIC.1222
23 2124010389 Đỗ Văn Đức 02/04/2003 Nam VIC.1223
24 2124010331 Đỗ Văn Bách 07/01/2003 Nam VIC.1224
25 2124011994 Nguyễn Năng Đạt 07/12/2003 Nam VIC.1225
26 2124012197 Đậu Khắc Thạch 02/06/2003 Nam VIC.1226
27 2124010363 Nghiêm Minh Ánh 08/03/2003 Nữ VIC.1227
28 2124010405 Nguyễn Thái Hoà 29/04/2003 Nam VIC.1228
29 2124010425 Nguyễn Phương Thanh 21/01/2003 Nữ VIC.1229
30 2124012080 Trần Quang Dũng 19/10/2003 Nam VIC.1230
31 2124010353 Đinh Ngọc Anh 01/02/2003 Nam VIC.1231
32 2124012060 Nguyễn Văn Hưng 05/01/2003 Nam VIC.1232
33 2124011636 Giang Hiểu Linh 07/04/2003 Nữ VIC.1233
34 2124011395 Vũ Thị Huệ 31/07/2003 Nữ VIC.1234
35 2124010135 Nguyễn Thị Minh Lương 15/02/2003 Nữ VIC.1235
36 2124012221 Nguyễn Thị Vân Anh 06/02/2003 Nữ VIC.1236
37 2124010137 Phạm Thị Thu Chang 22/02/2003 Nữ VIC.1237
38 2124011095 Phan Văn Sang 08/10/2003 Nam VIC.1238
39 2124011181 Nguyễn Hoàng Phong 10/01/2003 Nam VIC.1239
40 2124011173 Đàm Vân Anh 21/02/2003 Nữ VIC.1240

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 032 ( HNAB203 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010158 Phạm Ngọc Phong 26/08/2003 Nam VIC.1241
2 2124011202 Nguyễn Thị Phúc 04/08/2003 Nữ VIC.1242
3 2124011853 Trần Văn Khải Hoàn 25/09/2003 Nam VIC.1243
4 2124011399 Dương Thị Mai 04/05/2002 Nữ VIC.1244
5 2124011169 Đào Quốc Anh 13/08/2003 Nam VIC.1245
6 2124012139 Tô Linh Hương 08/10/2003 Nữ VIC.1246
7 2124010142 Đàm Xuân Long 24/07/2003 Nam VIC.1247
8 2124010157 Bùi Xuân Nam 10/06/2003 Nam VIC.1248
9 2124010019 Phạm Ninh Chi 22/07/2003 Nữ VIC.1249
10 2124010186 Đặng Lê Thảo Phương 02/06/2003 Nữ VIC.1250
11 2124010026 Hồ Sỹ Hùng 03/11/2003 Nam VIC.1251
12 2124010096 Nam Thị Lan Anh 06/05/2003 Nữ VIC.1252
13 2124011371 Đào Minh Thủy Tiên 15/09/2003 Nữ VIC.1253
14 2124011434 Hoàng Thị Thu Trang 17/01/2003 Nữ VIC.1254
15 2124010192 Vũ Quang Huy 25/01/2003 Nam VIC.1255
16 2124010013 Tô Thùy Hiền Trang 30/11/2003 Nữ VIC.1256
17 2124010077 Lưu Thị Thùy Linh 25/09/2003 Nữ VIC.1257
18 2124012287 Phạm Thị Thu Phương 18/03/2003 Nữ VIC.1258
19 2124011125 Nguyễn Ngọc Thiên Hương 24/07/2003 Nữ VIC.1259
20 2124010063 Chu Đức Việt 27/10/2003 Nam VIC.1260
21 2124011066 Phạm Văn Duy 20/03/2003 Nam VIC.1261
22 2124010079 Nguyễn Thị Thu Hương 11/01/2003 Nữ VIC.1262
23 2124011064 Trương Thị Hải Anh 01/01/2003 Nữ VIC.1263
24 2124010213 Trần Nhật Anh 24/05/2003 Nữ VIC.1264
25 2124010269 Lê Thị Hồng Đào 14/05/2003 Nữ VIC.1265
26 2124010169 Dương Thị Kiều An 20/04/2003 Nữ VIC.1266
27 2124011209 Trần Thị Minh Nguyệt 04/02/2003 Nữ VIC.1267
28 2124011291 Trần Ngọc Điệp 28/08/2003 Nữ VIC.1268
29 2124010244 Nguyễn Quang Anh 24/11/2003 Nam VIC.1269
30 2124010230 Đông Đức Duy 06/10/2003 Nam VIC.1270
31 2124011198 Nguyễn Thu Hà 04/05/2003 Nữ VIC.1271
32 2124011408 Trịnh Quỳnh Anh 09/06/2003 Nữ VIC.1272
33 2124010280 Vũ Khánh Chi 02/08/2003 Nữ VIC.1273
34 2124010064 Nguyễn Huy Toàn 17/10/2003 Nam VIC.1274
35 2124011372 Lê Thùy Dương 13/06/2003 Nữ VIC.1275
36 2124010204 Trần Đức Bảo Anh 30/11/2003 Nam VIC.1276
37 2124010182 Nguyễn Quang Huy 25/12/2003 Nam VIC.1277
38 2124011452 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 10/11/2003 Nữ VIC.1278
39 2124011195 Nguyễn Thu Thảo 16/12/2003 Nữ VIC.1279
40 2124010881 Phạm Xuân An 19/12/2003 Nam VIC.1280

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 033 ( HNAB204 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010874 Nguyễn Thu Phương 17/07/2003 Nữ VIC.1281
2 2124010820 Nguyễn Thị Linh 04/05/2003 Nữ VIC.1282
3 2124010811 Lê Minh Chiến 26/01/2003 Nam VIC.1283
4 2124010853 Nguyễn Hoàng Đông 20/04/2003 Nam VIC.1284
5 2124010913 Nguyễn Bá Hoàng Duy 10/10/2003 Nam VIC.1285
6 2124010868 Nguyễn Văn Quang 26/06/2003 Nam VIC.1286
7 2124010916 Phạm Thị Thu Huệ 27/09/2003 Nữ VIC.1287
8 2124010837 Hoàng Thị Diễm Quỳnh 03/04/2003 Nữ VIC.1288
9 2124011008 ĐặNg Thị Thu HiềN 04/03/2003 Nữ VIC.1289
10 2124012150 Dương Văn Tú 23/01/2003 Nam VIC.1290
11 2124010839 Nguyễn Trường Giang 20/01/2003 Nam VIC.1291
12 2124010905 Đào Xuân Thành 01/05/2003 Nam VIC.1292
13 2124010859 Nguyễn Thị Thu Thịnh 12/01/2003 Nữ VIC.1293
14 2124010925 Nguyễn Thị Quỳnh Tâm 30/05/2003 Nữ VIC.1294
15 2124010966 Lê Thu Hà 08/06/2003 Nữ VIC.1295
16 2124010831 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/02/2003 Nữ VIC.1296
17 2124010969 Bùi Bích Phương 01/11/2003 Nữ VIC.1297
18 2124010993 Trịnh Bình Minh Phúc 21/08/2003 Nam VIC.1298
19 2124010994 Đỗ Minh Hiếu 07/07/2003 Nam VIC.1299
20 2124012274 Bùi Thị Huệ 09/07/2003 Nữ VIC.1300
21 2124010941 Tô Anh Vũ 14/01/2003 Nam VIC.1301
22 2124010872 Phạm Thành Phát 24/08/2003 Nam VIC.1302
23 2124010935 Phạm Việt Hoàng 16/08/2003 Nam VIC.1303
24 2124010863 Đoàn Thái Phi 21/08/2003 Nam VIC.1304
25 2124010967 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 29/05/2003 Nữ VIC.1305
26 2124010917 Lê Tuấn Anh 19/10/2003 Nam VIC.1306
27 2124010931 Dương Quế Anh 25/06/2003 Nữ VIC.1307
28 2124011004 Nguyễn Quang Huy 25/11/2003 Nam VIC.1308
29 2124010873 Cù Thị Tú Anh 28/02/2003 Nữ VIC.1309
30 2124010961 Nguyễn Tiến Đạt 11/11/2003 Nam VIC.1310
31 2124010897 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/11/2003 Nữ VIC.1311
32 2124011024 Bùi Thị Minh Hằng 05/08/2003 Nữ VIC.1312
33 2124010981 Nguyễn Thị Thanh Mai 16/12/2003 Nữ VIC.1313
34 2124010901 Hoàng Thị Thu An 27/02/2003 Nữ VIC.1314
35 2124012103 Nguyễn Diệu Linh 18/10/2003 Nữ VIC.1315
36 2124012089 Trần Ánh Nguyệt 19/12/2003 Nữ VIC.1316
37 2124011912 Nguyễn Xuân Bắc 15/10/2003 Nam VIC.1317
38 2124011930 Phạm Công Lý 05/01/2003 Nam VIC.1318
39 2124011942 Chu Thị My 08/09/2003 Nữ VIC.1319
40 2124012036 Đỗ Thị Khánh Tân 08/09/2003 Nữ VIC.1320

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 034 ( HNAB207 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124012005 Trần Thu Hà 14/05/2003 Nữ VIC.1321
2 2124011931 Lã Ngọc Khuê 27/10/2003 Nam VIC.1322
3 2124011996 Nguyễn Cẩm Ly 05/01/2003 Nữ VIC.1323
4 2124011916 Nguyễn Kiều Linh 26/07/2003 Nữ VIC.1324
5 2124012028 Nguyễn Đức Thắng 08/12/2003 Nam VIC.1325
6 2124011961 Phạm Thị Bích Hồng 20/09/2003 Nữ VIC.1326
7 2124012095 Nguyễn Hương Giang 11/12/2003 Nữ VIC.1327
8 2124011878 Ngọ Thị Bích Hạnh 22/03/2003 Nữ VIC.1328
9 2124011862 Nguyễn Thị Ngọc Liên 28/08/2003 Nữ VIC.1329
10 2124011872 Đỗ Xuân Quảng 14/04/2003 Nam VIC.1330
11 2124012013 Lê Văn Tường 19/06/2003 Nam VIC.1331
12 2124012031 Nguyễn Hữu Nam 31/10/2003 Nam VIC.1332
13 2124011982 Đoàn Mạnh Dũng 07/12/2003 Nam VIC.1333
14 2124012056 Nguyễn Phan Nhật Minh 23/08/2003 Nam VIC.1334
15 2124011898 Nguyễn Quốc Khánh 21/08/2003 Nam VIC.1335
16 2124011989 Võ Quang Vinh 10/09/2003 Nam VIC.1336
17 2121060169 Lê Mạnh Duy 05/04/2003 Nam VIC.1337
18 2124011998 Lã Anh Tuấn 21/08/2003 Nam VIC.1338
19 2124011863 Hoàng Thị Thu Trang 06/12/2003 Nữ VIC.1339
20 2124011908 Phan Thị Bích Thảo 12/01/2003 Nữ VIC.1340
21 2124011980 Nguyễn Thị Thu Nguyên 04/07/2003 Nữ VIC.1341
22 2124012066 Vũ Thị Huyền 17/10/2003 Nữ VIC.1342
23 2124012007 Nguyễn Thu Vân 28/08/2003 Nữ VIC.1343
24 2124012072 Vũ Thị Vui 30/06/2003 Nữ VIC.1344
25 2124011964 Dương Thanh Tùng 24/09/2003 Nam VIC.1345
26 2124011993 Đỗ Thị Minh Thu 12/12/2003 Nữ VIC.1346
27 2124012014 Nguyễn Thị Huệ 13/12/2003 Nữ VIC.1347
28 2124012012 Lường Thị Huyền Trang 03/06/2003 Nữ VIC.1348
29 2124012001 Nguyễn Ngọc Hoa 09/11/2003 Nữ VIC.1349
30 2124012100 Đỗ Thị Quỳnh Hoa 02/04/2003 Nữ VIC.1350
31 2124012020 Lương Quang Duy 25/04/2003 Nam VIC.1351
32 2124012035 Nguyễn Lan Hương 10/03/2003 Nữ VIC.1352
33 2124011871 Nguyễn Thị Thoa 03/08/2003 Nữ VIC.1353
34 2124012090 Nguyễn Trung Hiếu 28/09/2003 Nam VIC.1354
35 2124012098 Lê Mai Hương 11/06/2003 Nữ VIC.1355
36 2124011948 Phạm Thị Tâm 18/08/2003 Nữ VIC.1356
37 2124012046 Đỗ Đình Nghĩa 21/04/2003 Nam VIC.1357
38 2124012063 Nguyễn Cao Bách 21/09/2003 Nam VIC.1358
39 2124012131 Đỗ Ngọc Nhật 25/02/2003 Nam VIC.1359
40 2124011842 Đào Thị Trà My 29/05/2003 Nữ VIC.1360

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 035 ( HNAB303 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124012065 Đặng Anh Thư 24/03/2003 Nữ VIC.1361
2 2124011301 Trịnh Thị Linh Chi 19/07/2003 Nữ VIC.1362
3 2124010562 Nguyễn Xuân Nam Anh 10/08/2003 Nam VIC.1363
4 2124010590 Trần Thị Hương Giang 08/12/2003 Nữ VIC.1364
5 2124011234 Trần Thị Lan Anh 23/02/2003 Nữ VIC.1365
6 2124011310 Phùng Thị Như Quỳnh 06/03/2003 Nữ VIC.1366
7 2124011457 Nguyễn Thị Nga 06/05/2003 Nữ VIC.1367
8 2124011387 Nguyễn Mạnh Tài 10/09/2003 Nam VIC.1368
9 2124010697 Bùi Mai Quỳnh 10/02/2003 Nữ VIC.1369
10 2124011448 Vũ Thị Ngọc Ánh 01/02/2003 Nữ VIC.1370
11 2124011303 Nguyễn Văn Hưng 21/10/2003 Nam VIC.1371
12 2124010632 Lưu Thị Trang 10/09/2003 Nữ VIC.1372
13 2124011243 Vũ Đình Hòa 22/11/2003 Nam VIC.1373
14 2124011115 Đỗ Hương Giang 06/12/2003 Nữ VIC.1374
15 2124010682 Hoàng Minh Tiến 23/07/2003 Nam VIC.1375
16 2124011413 Nghiêm Xuân Huy 15/04/2003 Nam VIC.1376
17 2124011199 Lê Thị Mai Linh 10/09/2003 Nữ VIC.1377
18 2124011214 Phạm Việt Hoàng 29/01/2003 Nam VIC.1378
19 2124011318 Lê Thị Hường 19/05/2003 Nữ VIC.1379
20 2124011152 Lại Lê Thế Đức 31/05/2003 Nam VIC.1380
21 2124011458 Lê Thị Huyền Trang 29/08/2003 Nữ VIC.1381
22 2124011415 Nguyễn Thị Thu Hương 17/09/2003 Nữ VIC.1382
23 2124010557 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10/11/2003 Nữ VIC.1383
24 2124011280 Trần Thị Ly 20/07/2003 Nữ VIC.1384
25 2124011339 Bùi Thị Thanh Hà 01/08/2003 Nữ VIC.1385
26 2124011267 Khuất Thị Hiền 28/08/2003 Nữ VIC.1386
27 2124011135 Nguyễn Thị Thu Hằng 30/03/2003 Nữ VIC.1387
28 2124010591 Tăng Thị Thùy Linh 04/05/2003 Nữ VIC.1388
29 2124012178 Phạm Thị Minh Nguyệt 10/12/2002 Nữ VIC.1389
30 2124011194 Lê Vân Anh 07/12/2003 Nữ VIC.1390
31 2124011350 Chu Thị Thúy Quỳnh 04/12/2003 Nữ VIC.1391
32 2124011374 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 11/05/2003 Nữ VIC.1392
33 2124012168 Nguyễn Trung Đoàn 27/08/2003 Nam VIC.1393
34 2124011309 Lã Quỳnh Anh 05/09/2003 Nữ VIC.1394
35 2124010651 Hoàng Bá Anh 14/01/2003 Nam VIC.1395
36 2124011393 Nguyễn Thị Huệ 14/12/2003 Nữ VIC.1396
37 2124011442 Phạm Thị Hồng Lưu 03/08/2002 Nữ VIC.1397
38 2124011265 Nguyễn Duy Hậu 12/05/2003 Nam VIC.1398
39 2124011277 Bùi Cao Huyền Trang 19/06/2003 Nữ VIC.1399
40 2124010166 Phạm Thị Việt 02/05/2003 Nữ VIC.1400

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 036 ( HNAB401 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011456 Nguyễn Thị Thảo 22/03/2003 Nữ VIC.1401
2 2124011145 Bùi Thị Thuỳ 15/01/2002 Nữ VIC.1402
3 2124011447 Nguyễn Ngọc Ánh 18/05/2003 Nam VIC.1403
4 2124010647 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24/07/2003 Nữ VIC.1404
5 2124010692 Võ Thị Việt Trinh 11/05/2003 Nữ VIC.1405
6 2124011192 Nguyễn Đình Hiệp 08/09/2003 Nam VIC.1406
7 2124010292 Vũ Mai Linh 23/01/2003 Nữ VIC.1407
8 2124010629 Đinh Thị Thu Hà 10/03/2003 Nữ VIC.1408
9 2124011437 Bùi Thị Thanh Thảo 22/08/2003 Nữ VIC.1409
10 2124011089 Chu Thị Hồng Loan 24/12/2003 Nữ VIC.1410
11 2124010296 Đỗ Thị Thúy Hiền 01/04/2003 Nữ VIC.1411
12 2124010196 Lê Thị Thùy Trang 11/12/2003 Nữ VIC.1412
13 2124010209 Nguyễn Thị Khánh Ly 10/05/2003 Nữ VIC.1413
14 2124010172 Phạm Đức Lộc 30/11/2003 Nam VIC.1414
15 2124011058 Lưu Thị Nhâm 20/07/2003 Nữ VIC.1415
16 2124011244 Ngô Anh Đào 02/02/2003 Nữ VIC.1416
17 2124011053 Nguyễn Việt Anh 25/11/2003 Nam VIC.1417
18 2124011057 Phan Hà My 09/05/2003 Nữ VIC.1418
19 2124011099 Nguyễn Thúy Nga 08/06/2003 Nữ VIC.1419
20 2124010256 Hà Hoàng Anh 30/05/2003 Nữ VIC.1420
21 2124010278 Nguyễn Đình Quang Huy 08/10/2003 Nam VIC.1421
22 2124011101 Nguyễn Thu Phương 12/11/2003 Nữ VIC.1422
23 2124011279 Nguyễn Thùy Linh 09/12/2003 Nữ VIC.1423
24 2124011067 Nguyễn Hoàng 27/11/2003 Nam VIC.1424
25 2124010223 Nguyễn Đắc Nghĩa 16/06/2003 Nam VIC.1425
26 2124011088 Đỗ Thị Hòa 02/08/2003 Nữ VIC.1426
27 2124011349 Nguyễn Duy Kiệt 09/11/2003 Nam VIC.1427
28 2124010184 Đào Thị Xuân 05/10/2003 Nữ VIC.1428
29 2124011085 Vũ Thị Thảo 14/03/2003 Nữ VIC.1429
30 2124011107 Hoa Ngọc Lan 19/10/2003 Nữ VIC.1430
31 2124010259 Hoàng Thị Kim Thoa 07/09/2003 Nữ VIC.1431
32 2124011079 Nguyễn Quang Minh 15/12/2003 Nam VIC.1432
33 2124011081 Nguyễn Thị Kim Oanh 07/03/2003 Nữ VIC.1433
34 2124010367 Nguyễn Ngọc Bích 02/12/2003 Nữ VIC.1434
35 2124011100 Nguyễn Thế Anh 08/09/2003 Nam VIC.1435
36 2124011113 Trịnh Thị Khánh Ly 21/05/2003 Nữ VIC.1436
37 2124011196 Trần Phương Thảo 22/05/2003 Nữ VIC.1437
38 2124012200 Nguyễn Ngọc Minh Anh 20/08/2003 Nữ VIC.1438
39 2124012318 Đoàn Danh Tiệp 27/06/2001 Nam VIC.1439
40 2124011382 Đoàn Quang Duy 27/05/2003 Nam VIC.1440

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 037 ( HNAB404 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011449 Đặng Thị Ngọc Hà 14/09/2003 Nữ VIC.1441
2 2124011326 Bùi Thị Ngọc An 13/11/2003 Nữ VIC.1442
3 2124010257 Nguyễn Minh Hiếu 27/10/2003 Nam VIC.1443
4 2124011083 Khuất Thị Khánh Linh 13/08/2003 Nữ VIC.1444
5 2124010249 Phạm Minh Thúy 16/09/2003 Nữ VIC.1445
6 2124011103 Khuất Thị Kim Oanh 29/06/2003 Nữ VIC.1446
7 2124011239 Nguyễn Thị Yến 20/08/2003 Nữ VIC.1447
8 2124010222 Lê Hồng Anh 29/08/2003 Nữ VIC.1448
9 2124011104 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 31/10/2003 Nữ VIC.1449
10 2124011275 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/08/2003 Nữ VIC.1450
11 2124011076 Phạm Phương Thảo 18/11/2003 Nữ VIC.1451
12 2124012151 Tạ Thị Ngọc 03/09/2003 Nữ VIC.1452
13 2124010264 Nguyễn Thị Ngân 13/08/2003 Nữ VIC.1453
14 2124012177 Nguyễn Bá Dũng 20/11/2003 Nam VIC.1454
15 2124010205 Bùi Huyền My 25/05/2003 Nữ VIC.1455
16 2124011180 Nguyễn Thị Thương 12/02/2003 Nữ VIC.1456
17 2124011212 Phạm Thị Thuý Nga 30/03/2003 Nữ VIC.1457
18 2124011236 Trần Thị Kim Anh 15/12/2003 Nữ VIC.1458
19 2124011055 Vũ Diệu Linh 08/03/2003 Nữ VIC.1459
20 2124012188 Thịnh Thị Tâm 11/09/2003 Nữ VIC.1460
21 2124011744 Nguyễn Anh Quân 26/12/2003 Nam VIC.1461
22 2124011791 Nguyễn Duy Anh 17/02/2003 Nam VIC.1462
23 2124011818 Đặng Hương Tú 20/07/2003 Nữ VIC.1463
24 2124011729 Hoàng Thị Hải Anh 04/06/2003 Nữ VIC.1464
25 2124011737 Kiều Gia Hùng 02/01/2003 Nam VIC.1465
26 2124011812 Đinh Thị Diệu Linh 05/11/2003 Nữ VIC.1466
27 2124012295 Nguyễn Hữu Thanh 27/04/1996 Nam VIC.1467
28 2124011798 Nguyễn Mạnh Hà 17/08/2003 Nam VIC.1468
29 2124011735 Trần Thị Thu Trang 26/01/2003 Nữ VIC.1469
30 2124011773 Nguyễn Quang Dũng 30/10/2003 Nam VIC.1470
31 2124011781 Trần Thị Thu Trang 07/10/2003 Nữ VIC.1471
32 2124011760 Bùi Phương Oanh 10/06/2003 Nữ VIC.1472
33 2124011734 Phạm Thanh Thanh 28/03/2003 Nữ VIC.1473
34 2124011814 Nguyễn Quang Phú 08/04/2003 Nam VIC.1474
35 2124011762 Trần Việt Nhật 06/10/2003 Nam VIC.1475
36 2124011746 Nguyễn Trường Phú 24/07/2003 Nam VIC.1476
37 2124011784 Nguyễn Mỹ Hạnh 07/11/2003 Nữ VIC.1477
38 2124011797 Lê Hồng Đăng 01/04/2003 Nam VIC.1478
39 2124011787 Nguyễn Đức Cường 15/12/2003 Nam VIC.1479
40 2124011783 Đỗ Thị Hồng Anh 25/11/2003 Nữ VIC.1480

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 038 ( HNAB405 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011801 Nguyễn Thu Trang 28/09/2003 Nữ VIC.1481
2 2124011759 Vũ Thị Thu Trang 03/10/2003 Nữ VIC.1482
3 2124011795 Vũ Anh Tuấn 10/07/2003 Nam VIC.1483
4 2124011803 Nguyễn Thành Đạt 10/02/2003 Nam VIC.1484
5 2124011774 Nguyễn Thị Huyền 17/07/2003 Nữ VIC.1485
6 2124011757 Nguyễn Thanh Mai Thảo 25/07/2003 Nữ VIC.1486
7 2124011741 Lê Hoàng Hiếu 01/05/2003 Nam VIC.1487
8 2124011810 Phạm Nguyệt Hà 23/06/2003 Nữ VIC.1488
9 2124012129 Triệu Minh Anh 24/12/2003 Nữ VIC.1489
10 2124011748 Nguyễn Văn Luyện 16/02/2003 Nam VIC.1490
11 2124011764 Đặng Bích Loan 13/02/2003 Nữ VIC.1491
12 2124011725 Nguyễn Thu Huyền 21/09/2003 Nữ VIC.1492
13 2124011722 Nguyễn Thị Huệ 05/03/2003 Nữ VIC.1493
14 2124011786 Đỗ Thu Trà 06/11/2003 Nữ VIC.1494
15 2124011765 Ninh Hữu Minh 21/03/2003 Nam VIC.1495
16 2124011749 Nguyễn Hải Long 18/03/2003 Nam VIC.1496
17 2124011811 Trần Thị Hoài 15/08/2003 Nữ VIC.1497
18 2124011793 Đỗ Quỳnh Anh 24/12/2003 Nữ VIC.1498
19 2124011785 Nguyễn Thế Việt 29/01/2003 Nam VIC.1499
20 2124011745 Nguyễn Lương Phúc 21/11/2003 Nam VIC.1500
21 2124011750 Phan Tuấn Vũ 22/03/2003 Nam VIC.1501
22 2124010443 Đồng Vũ Hải Dương 31/10/2003 Nam VIC.1502
23 2124010526 Phùng Phú Sơn 22/10/2003 Nam VIC.1503
24 2124010467 Lê Thị Diễm Quỳnh 24/08/2003 Nữ VIC.1504
25 2124011683 Nguyễn Thị Hồng Dương 01/09/2003 Nữ VIC.1505
26 2124011708 Hà Hồng Sơn 09/04/2003 Nam VIC.1506
27 2124011638 Nguyễn Lê Thảo Ly 09/08/2003 Nữ VIC.1507
28 2124010495 Nguyễn Thị Trúc Linh 25/12/2003 Nữ VIC.1508
29 2124010439 Bùi Thu Hường 21/08/2003 Nữ VIC.1509
30 2124010446 Trần Thị Ngọc Huệ 05/10/2003 Nữ VIC.1510
31 2124010512 Đại Anh Văn 13/08/2003 Nam VIC.1511
32 2124010548 Lê Thị Dịu Nhi 16/06/2003 Nữ VIC.1512
33 2124011813 Bùi Minh Trang 09/01/2003 Nữ VIC.1513
34 2124011691 Vũ Thị Thảo Quyên 24/05/2003 Nữ VIC.1514
35 2124010442 Nguyễn Tiến Hưng 10/10/2003 Nam VIC.1515
36 2124011594 Đặng Xuân Mạnh 18/10/2003 Nam VIC.1516
37 2124011719 Trần Hoàng Sơn 02/04/2003 Nam VIC.1517
38 2124011599 Nguyễn Thị Thơm 30/10/2003 Nữ VIC.1518
39 2124010452 Nguyễn Quang Khải 10/01/2003 Nam VIC.1519
40 2124011634 Hồ Thị Thắm 28/03/2003 Nữ VIC.1520

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 039 ( HNAB501 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010440 Vũ Thị Thùy Linh 10/03/2003 Nữ VIC.1521
2 2124010516 Bùi Phương Thảo 24/10/2003 Nữ VIC.1522
3 2124011580 Bùi Thị Bình 16/08/2003 Nữ VIC.1523
4 2124010544 Lê Minh Quân 27/11/2003 Nam VIC.1524
5 2124011712 Thái Thị Huyền 10/09/2002 Nữ VIC.1525
6 2124011623 Nguyễn Thị Oanh 22/06/2002 Nữ VIC.1526
7 2124012143 Trịnh Đình Đạt 31/07/2003 Nam VIC.1527
8 2124011595 Lưu Đình Quyết 22/05/2003 Nam VIC.1528
9 2124010444 Dương Bích Ngọc 05/06/2003 Nữ VIC.1529
10 2124010355 Vũ Thị Trinh 11/07/2003 Nữ VIC.1530
11 2124010528 Trần Mạnh Hiệp 09/08/2003 Nam VIC.1531
12 2124011593 Đỗ Quỳnh Nga 09/11/2003 Nữ VIC.1532
13 2124010527 Nguyễn Trọng Thành 25/10/2003 Nam VIC.1533
14 2124010458 Nguyễn Thanh Tùng 29/07/2003 Nam VIC.1534
15 2124011603 Trần Thu Phượng 10/04/2003 Nữ VIC.1535
16 2124012310 Ngô Thị Thúy Quỳnh 04/08/2003 Nữ VIC.1536
17 2124010375 Trương Yến Nhi 10/11/2003 Nữ VIC.1537
18 2124010462 Nguyễn Duy Hiệp 09/04/2003 Nam VIC.1538
19 2124010473 Nguyễn Thị Hậu 02/07/2003 Nữ VIC.1539
20 2124010486 Trần Thị Bích Ngọc 08/02/2003 Nữ VIC.1540
21 2124010524 Phùng Thị Diễm 09/10/2003 Nữ VIC.1541
22 2124011597 Tô Nam Cường 11/11/2003 Nam VIC.1542
23 2124011614 Nguyễn Thị Ánh Quyên 21/06/2003 Nữ VIC.1543
24 2124011635 Nguyễn Như Thùy 26/10/2003 Nữ VIC.1544
25 2124010499 Đào Văn Biên 19/07/2003 Nam VIC.1545
26 2124010320 Phạm Thị Tuyết Nhung 19/11/2003 Nữ VIC.1546
27 2124010364 Đinh Thị Ngoan 09/05/2003 Nữ VIC.1547
28 2124010351 Phạm Thị Duyên 01/08/2003 Nữ VIC.1548
29 2124010765 Nguyễn Phương Anh 20/11/2003 Nữ VIC.1549
30 2124010378 Nguyễn Phương Anh 26/06/2003 Nữ VIC.1550
31 2124010325 Tạ Quang Trung 26/09/2003 Nam VIC.1551
32 2124011308 Đào Thị Hồng Hạnh 01/08/2002 Nữ VIC.1552
33 2124012141 Nguyễn Chung Hiếu 28/04/2003 Nam VIC.1553
34 2124010736 Dương ĐìNh Vũ 06/09/2003 Nam VIC.1554
35 2124010392 Phan Thị Thu Ước 27/01/2003 Nữ VIC.1555
36 2124010298 Tống Thị Ngọc Ánh 09/03/2003 Nữ VIC.1556
37 2124010711 Nguyễn Minh Quân 27/07/2003 Nam VIC.1557
38 2124010085 Nguyễn Thị Nương 13/07/2003 Nữ VIC.1558
39 2124010777 Nguyễn Mạnh Tuân 25/08/2003 Nam VIC.1559
40 2124010700 Nguyễn Hữu Dự 08/03/2003 Nam VIC.1560

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 040 ( HNAB502 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010710 Nguyễn Thị Khánh Ly 23/03/2003 Nữ VIC.1561
2 2124010791 Tạ Thị Diệu Linh 01/08/2003 Nữ VIC.1562
3 2124010111 Trần Thị Mỹ Hạnh 25/08/2003 Nữ VIC.1563
4 2124010416 Trần Mai Hương 21/04/2003 Nữ VIC.1564
5 2124010788 Phạm Duy Phúc 24/06/2003 Nam VIC.1565
6 2124010097 Bùi Thị Thu Hiền 24/10/2003 Nữ VIC.1566
7 2124010761 Nguyễn Thị Thoan 24/10/2003 Nữ VIC.1567
8 2124010361 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/05/2003 Nữ VIC.1568
9 2124010423 Mai Tất Trưởng 12/08/2003 Nam VIC.1569
10 2124010147 Nguyễn Thị Hải Hà 16/08/2003 Nữ VIC.1570
11 2124010015 Phạm Gia Khương 22/04/2003 Nam VIC.1571
12 2124010703 Trần Đỗ Bạch Dương 13/10/2003 Nữ VIC.1572
13 2124010749 Nguyễn Thị My 10/01/2003 Nữ VIC.1573
14 2124012164 Phạm Hồng Thắm 10/11/2003 Nữ VIC.1574
15 2124010756 Vũ Viết Thắng 26/03/2003 Nam VIC.1575
16 2124010422 Chu Tiến Đạt 11/03/2003 Nam VIC.1576
17 2124010398 Nguyễn Thị Hằng Nga 29/03/2003 Nữ VIC.1577
18 2124010724 Khúc Thành Đạt 23/03/2003 Nam VIC.1578
19 2124010151 Trịnh Minh Anh 17/05/2003 Nữ VIC.1579
20 2124010787 Nguyễn Thị Xuân Mai 09/05/2003 Nữ VIC.1580
21 2124010153 Nguyễn Ánh Tuyết 16/06/2003 Nữ VIC.1581
22 2124010767 Trần Đức Anh 09/11/2003 Nam VIC.1582
23 2124010419 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 24/10/2003 Nữ VIC.1583
24 2124010719 Nguyễn Minh Tú 12/10/2003 Nam VIC.1584
25 2124010117 Nguyễn Ngọc Khánh 05/04/2003 Nữ VIC.1585
26 2124010755 Nguyễn Sĩ Nghiệp 04/06/2003 Nam VIC.1586
27 2124010081 Đặng Thị Phương Uyên 29/09/2003 Nữ VIC.1587
28 2124010782 Lê Thị Hồng Na 18/12/2003 Nữ VIC.1588
29 2124010705 Hoàng Tiến Đạt 25/04/2003 Nam VIC.1589
30 2124011470 Nguyễn Thị Hằng 31/05/2003 Nữ VIC.1590
31 2124011231 Vi Hà Anh 23/06/2003 Nữ VIC.1591
32 2124011261 Lê Hà My 26/03/2003 Nữ VIC.1592
33 2124012265 Phạm Thị Huệ 10/12/2003 Nữ VIC.1593
34 2124011480 Trần Đức Thiện 21/03/2003 Nam VIC.1594
35 2124011516 Nguyễn Thị Thắm 02/10/2003 Nữ VIC.1595
36 2124011182 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/11/2003 Nữ VIC.1596
37 2124011166 Nguyễn Thị Ngọc Hà 15/12/2002 Nữ VIC.1597
38 2124011376 Trương Thị Thúy Nga 20/12/2003 Nữ VIC.1598
39 2124011276 Nguyễn Tuấn Đạt 22/07/2003 Nam VIC.1599
40 2124011293 Lê Thị Thu Hương 24/05/2003 Nữ VIC.1600

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 041 ( HNAB503 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011577 Trần Công Dự 08/06/2003 Nam VIC.1601
2 2124011207 Lê Duy Tuấn 29/07/2003 Nam VIC.1602
3 2124011302 Nguyễn Trung Cảnh 04/10/2003 Nam VIC.1603
4 2124011124 Nguyễn Thế Hoàng Huy 20/12/2002 Nam VIC.1604
5 2124012124 Lê Thị Tuyến 14/04/2003 Nữ VIC.1605
6 2124011332 Nguyễn Thị Thu Hương 17/12/2003 Nữ VIC.1606
7 2124011524 Nguyễn Thị Hải Yến 01/03/2003 Nữ VIC.1607
8 2124011500 Nguyễn Gia Khiêm 22/03/2003 Nam VIC.1608
9 2124011159 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 25/07/2003 Nữ VIC.1609
10 2124011203 Tô Quý Hưởng 05/10/2003 Nam VIC.1610
11 2124011136 Nguyễn Thị Thùy Ly 18/10/2003 Nữ VIC.1611
12 2124012263 Trần Đình Trọng 12/03/2003 Nam VIC.1612
13 2124011137 Nguyễn Ngân Hà 28/12/2003 Nữ VIC.1613
14 2124011391 Dương Thị Ánh 12/12/2003 Nữ VIC.1614
15 2124011172 Nguyễn Thị Thái Hà 20/10/2003 Nữ VIC.1615
16 2124011119 Nguyễn Hương Giang 06/10/2003 Nữ VIC.1616
17 2124011400 Ngô Thị Kiều Trang 25/08/2002 Nữ VIC.1617
18 2124011270 Nguyễn Thị Thu Hằng 26/05/2003 Nữ VIC.1618
19 2124011518 Vũ Thị Hồng Ngân 21/10/2003 Nữ VIC.1619
20 2124011283 Nguyễn Minh Nguyệt 06/09/2003 Nữ VIC.1620
21 2124011396 Nguyễn Đức Mạnh 02/11/2003 Nam VIC.1621
22 2124011563 Vũ Thị Nhàn 28/10/2003 Nữ VIC.1622
23 2124011373 Nguyễn Thị Kim Oanh 14/08/2003 Nữ VIC.1623
24 2124011266 Kiều Ngọc Mai 26/07/2003 Nữ VIC.1624
25 2124011219 Nguyễn Linh Giang 21/05/2003 Nữ VIC.1625
26 2124011355 Nguyễn Thị Phương Lan 22/10/2003 Nữ VIC.1626
27 2124011360 Cao Diệu Uyên 23/03/2003 Nữ VIC.1627
28 2124011144 Lê Nguyễn Vân Chi 26/05/2003 Nữ VIC.1628
29 2124011562 Nghiêm Xuân Khải 22/08/2003 Nam VIC.1629
30 2124011489 Nguyễn Thị Lan 16/01/2002 Nữ VIC.1630
31 2124011547 Nguyễn Thị Thu Hường 05/02/2003 Nữ VIC.1631
32 2124011579 Nguyễn Anh Thư 29/12/2003 Nữ VIC.1632
33 2124011569 Đào Thanh Phương 16/07/2003 Nữ VIC.1633
34 2124011556 Trần Thị Hải 04/01/2003 Nữ VIC.1634
35 2124011147 Bùi Thị Thu Huyền 02/01/2003 Nữ VIC.1635
36 2124011405 Hoàng Thị Thanh Thảo 19/11/2003 Nữ VIC.1636
37 2124011175 Nguyễn Thị Chi 30/08/2003 Nữ VIC.1637
38 2124011570 Nguyễn Xuân Mai 17/03/2003 Nữ VIC.1638
39 2124011311 Nguyễn Thị Vân Nhi 07/10/2003 Nữ VIC.1639
40 2124012311 Nguyễn Ngọc Trang 13/05/2003 Nữ VIC.1640

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 042 ( HNAB504 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011472 Phạm Thị Mai Phương 11/09/2003 Nữ VIC.1641
2 2124010713 Nguyễn Minh Đức 12/01/2003 Nam VIC.1642
3 2124010508 Bùi Quang Minh 20/06/2003 Nam VIC.1643
4 2124010555 Lương Thế Anh 07/05/2003 Nam VIC.1644
5 2124010718 Vũ Hồng Phong 02/02/2003 Nam VIC.1645
6 2124010618 Đỗ Văn Nam 14/06/2003 Nam VIC.1646
7 2124010661 Trần Khánh Thành 16/02/2003 Nam VIC.1647
8 2124011502 Lê Thành Đạt 23/11/2003 Nam VIC.1648
9 2124010617 Trần Thị Khuyên 20/06/2003 Nữ VIC.1649
10 2124011596 Bùi Như Anh 14/12/2003 Nữ VIC.1650
11 2124012271 Lại Khánh Duy 14/08/2003 Nam VIC.1651
12 2124011545 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/05/2003 Nữ VIC.1652
13 2124010712 Nguyễn Thị Huyền Vy 17/05/2003 Nữ VIC.1653
14 2124011322 Đào Thị Huyền 04/05/2003 Nữ VIC.1654
15 2124011333 Phạm Ngọc Thích 29/10/2003 Nữ VIC.1655
16 2124010792 Phạm Thị Lợi 01/06/2003 Nữ VIC.1656
17 2124010742 ĐoàN Thị Linh Chi 13/02/2003 Nữ VIC.1657
18 2124011246 Nguyễn Thị Ngọc Mai 09/05/2003 Nữ VIC.1658
19 2124011343 Mai Đức Dũng 03/11/2003 Nam VIC.1659
20 2124011557 Nguyễn Bá Minh 19/10/2003 Nam VIC.1660
21 2124011573 Lê Thị Phương Anh 23/08/2003 Nữ VIC.1661
22 2124010641 Vi Hoàng Nam 25/12/2003 Nam VIC.1662
23 2124011481 Lê Thị Vân Anh 28/01/2003 Nữ VIC.1663
24 2124011491 Nguyễn Văn Hiếu 04/02/2003 Nam VIC.1664
25 2124010768 Nguyễn Hồng Phúc 01/02/2003 Nữ VIC.1665
26 2124012269 Hoàng Quỳnh Anh 14/08/2003 Nữ VIC.1666
27 2124010683 Hoàng Minh Hiếu 03/12/2003 Nam VIC.1667
28 2124010701 Tống Văn Đức Lưu 15/11/2003 Nam VIC.1668
29 2124011206 Nguyễn Thu Trang 17/11/2003 Nữ VIC.1669
30 2124011242 Nguyễn Vân Anh 02/04/2003 Nữ VIC.1670
31 2124011493 Lê Thành Vinh 03/12/2003 Nam VIC.1671
32 2124011216 Vũ Minh Đạt 26/06/2003 Nam VIC.1672
33 2124011329 Nguyễn Thành Long 25/04/2003 Nam VIC.1673
34 2124011200 Nguyễn Sỹ Bảo Khanh 17/11/2003 Nam VIC.1674
35 2124011717 Nguyễn Tiến Mạnh 12/02/2003 Nam VIC.1675
36 2124010593 Nguyễn Hữu Nhật Linh 11/03/2003 Nam VIC.1676
37 2124010650 Phạm Minh Phương 05/07/2003 Nam VIC.1677
38 2124010571 Hồ Thị Quỳnh Lê 08/05/2003 Nữ VIC.1678
39 2124010688 Lê Minh Nghĩa 01/12/2003 Nam VIC.1679
40 2124010699 Hà Thảo Anh 21/12/2003 Nữ VIC.1680

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 043 ( HNAB505 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010800 Trần Thị Cúc 08/03/2002 Nữ VIC.1681
2 2124011578 Nguyễn Thanh Thư 24/12/2003 Nữ VIC.1682
3 2124011185 Nguyễn Quang Huy 14/09/2003 Nam VIC.1683
4 2124011713 Phạm Thị Quỳnh 24/09/2003 Nữ VIC.1684
5 2124011530 Trần Thị Diễm Quỳnh 29/04/2003 Nữ VIC.1685
6 2124010663 Nguyễn Đình Nam 10/08/2003 Nam VIC.1686
7 2124010543 Lê Thị Thương 26/09/2003 Nữ VIC.1687
8 2124010456 Nguyễn Trí Dũng 31/12/2003 Nam VIC.1688
9 2124010438 Nguyễn Tuấn Minh 26/10/2003 Nam VIC.1689
10 2124010357 Nguyễn Công Doanh 29/10/2003 Nam VIC.1690
11 2124010330 Lã Quang Minh 28/08/2003 Nam VIC.1691
12 2124010322 Hoàng Hoài Nam 13/09/2003 Nam VIC.1692
13 2124010842 Nguyễn Thị Quyên 18/02/2002 Nữ VIC.1693
14 2124010895 Nguyễn Tuấn Nam 14/06/2003 Nam VIC.1694
15 2124011011 Biện Khánh Hoàng 27/10/2003 Nam VIC.1695
16 2124010846 Nguyễn Thị Khánh Huyền 01/08/2003 Nữ VIC.1696
17 2124010492 Đào Ngô Nhật Minh 26/11/2003 Nam VIC.1697
18 2124012201 Nguyễn Thị Trinh 03/04/2003 Nữ VIC.1698
19 2124010886 Lê Thị Phương Thảo 11/10/2003 Nữ VIC.1699
20 2124011352 Nguyễn Thanh Hằng 07/02/2003 Nữ VIC.1700
21 2124012291 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/03/2003 Nữ VIC.1701
22 2124011422 Lê Mỹ Duyên 17/07/2003 Nữ VIC.1702
23 2124010900 Lê Khánh Ly 23/09/2003 Nữ VIC.1703
24 2124010851 Nguyễn Đức Mạnh 02/09/2003 Nam VIC.1704
25 2124010453 Trịnh Ngọc Quý 18/08/2003 Nam VIC.1705
26 2124010411 Hoàng Minh Đức 01/09/2003 Nam VIC.1706
27 2124010504 Nguyễn Văn Quý 08/08/2003 Nam VIC.1707
28 2124010812 Nguyễn Thị Thu 25/05/2003 Nữ VIC.1708
29 2124012122 Đỗ Trang Anh 25/10/2003 Nữ VIC.1709
30 2124012232 Nguyễn Đình Hạnh 12/08/2003 Nam VIC.1710
31 2124010324 Bùi Thị Đông 04/06/2003 Nữ VIC.1711
32 2124010493 Lù Khánh An 12/07/2003 Nữ VIC.1712
33 2124010554 Hà Đức Hải 17/12/2003 Nam VIC.1713
34 2124011012 Đặng Thị Thơm 31/03/2003 Nữ VIC.1714
35 2124010393 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 12/05/2003 Nữ VIC.1715
36 2124010862 Đinh Trọng Thành 02/09/2003 Nam VIC.1716
37 2124010608 La Chí Tường 01/07/2003 Nam VIC.1717
38 2124011394 Nguyễn Thùy Trang 31/10/2003 Nữ VIC.1718
39 2124010300 Phạm Văn Nội 08/04/2003 Nam VIC.1719
40 2124011036 Lê Văn Thủy 13/01/2003 Nam VIC.1720

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 044 ( HNAB506 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010948 Cù Duy Đăng 17/04/2003 Nam VIC.1721
2 2124011043 Nguyễn Thị Phương 28/09/2003 Nữ VIC.1722
3 2124010828 Nguyễn Minh Hiếu 23/04/2003 Nam VIC.1723
4 2124010299 Nguyễn Mai Duyên 26/07/2003 Nữ VIC.1724
5 2124011031 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 05/05/2003 Nữ VIC.1725
6 2124010816 Bùi Thanh Vân 04/08/2003 Nữ VIC.1726
7 2124010996 Dương Thành Đạt 22/09/2003 Nam VIC.1727
8 2124010334 Trần Thị Phương Anh 02/01/2003 Nữ VIC.1728
9 2124011039 Nguyễn Ngọc Diệp 06/09/2003 Nữ VIC.1729
10 2124010952 Hoàng Thị Thu Thuỷ 03/07/2003 Nữ VIC.1730
11 2124011285 Phạm Thị Hương Giang 28/10/2003 Nữ VIC.1731
12 2124010310 Hoàng Thị Linh 16/12/2003 Nữ VIC.1732
13 2124010189 Vũ Thị Thanh 03/10/2003 Nữ VIC.1733
14 2124010032 Nguyễn Vũ Đức Anh 12/12/2003 Nam VIC.1734
15 2124012231 Đặng Thị Vân Anh 05/01/2003 Nữ VIC.1735
16 2124010241 Nguyễn Kiều Linh 25/12/2003 Nữ VIC.1736
17 2124011233 Hồ Thị Huyền Thanh 22/07/2003 Nữ VIC.1737
18 2124012239 Nguyễn Thị Kim Liên 14/07/2003 Nữ VIC.1738
19 2124010214 Trịnh Cao Kỳ 27/06/2003 Nam VIC.1739
20 2124012073 Trần Thị Thảo Minh 03/08/2003 Nữ VIC.1740
21 2124010305 Vũ Mạnh Hùng 19/05/2003 Nam VIC.1741
22 2124011849 Nguyễn Văn Dũng 17/09/2003 Nam VIC.1742
23 2124011953 Dương Thị Thuý Trinh 26/10/2003 Nữ VIC.1743
24 2124010190 Nguyễn Phương Thanh 16/02/2003 Nữ VIC.1744
25 2124010179 Đinh Phước Bình 11/04/2003 Nam VIC.1745
26 2124010201 Trần Văn Tài 24/01/2003 Nam VIC.1746
27 2124012115 Nguyễn Mai Anh 19/02/2003 Nữ VIC.1747
28 2124010073 Nguyễn Thế Bắc Hà 12/03/2003 Nam VIC.1748
29 2124010131 Trần Hải Long 30/06/2003 Nam VIC.1749
30 2124011336 Tạ Việt Phương 16/11/2003 Nam VIC.1750
31 2124010199 Nguyễn Phong Bắc 15/09/2003 Nam VIC.1751
32 2124010101 Đặng Minh Dũng 17/09/2003 Nam VIC.1752
33 2124010040 Đỗ Mạnh Khiêm 05/11/2003 Nam VIC.1753
34 2124011463 Phạm Thị Hạnh 29/11/2003 Nữ VIC.1754
35 2124010276 Lê Hồng Vân 11/07/2003 Nữ VIC.1755
36 2124010274 Nguyễn Thị Quỳnh 03/05/2003 Nữ VIC.1756
37 2124010168 Trần Huy Hoàng 07/11/2003 Nam VIC.1757
38 2124010239 Ngô Hoàng Long 16/01/2003 Nam VIC.1758
39 2124012137 Nguyễn Ngọc Anh 10/08/2003 Nữ VIC.1759
40 2124010041 Trần Hương Giang 03/10/2003 Nữ VIC.1760

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 045 ( HNAB507 )
Ca thi số 2- Giờ làm bài: Từ 9h45 đến 11h45
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124011720 Lê Thị Trang 03/05/2003 Nữ VIC.1761
2 2124010160 Trần Duy Hoàng 24/12/2003 Nam VIC.1762
3 2124010171 Đỗ Anh Dũng 05/10/2003 Nam VIC.1763
4 2124010035 Bùi Xuân Công 20/10/2003 Nam VIC.1764
5 2124010217 Nguyễn Hoàng Trang Ngân 09/01/2003 Nữ VIC.1765
6 2124010095 Bùi Minh Hiền 27/05/2003 Nữ VIC.1766
7 2124010039 Đoàn Hương Ly 19/11/2003 Nữ VIC.1767
8 2124011966 Vì Đan Trường 14/11/2003 Nam VIC.1768
9 2124012082 Lê Gia Bách 09/08/2003 Nam VIC.1769
10 2124011829 Dương Văn Chanh 06/01/2003 Nam VIC.1770
11 2124010045 Bùi Diệu Quỳnh 31/03/2003 Nữ VIC.1771
12 2124010255 Nguyễn Thị Anh Thư 11/02/2003 Nữ VIC.1772
13 2124011375 Trần Thị Kiều Trang 07/07/2003 Nữ VIC.1773
14 2124012019 Vũ Ngọc Diễm 17/06/2002 Nữ VIC.1774
15 2124010297 Tồng Trần Long 09/04/2000 Nam VIC.1775
16 2124012233 Ngô Thị Hồng Thắm 06/04/2003 Nữ VIC.1776
17 2124012211 Đỗ Thị Hồng Vân 20/08/2003 Nữ VIC.1777
18 2124012185 Nguyễn Văn Khải 07/04/2002 Nam VIC.1778
19 2124011854 Nguyễn Trạch Tú 22/01/2003 Nam VIC.1779
20 2124011832 Vũ Thu Huyền 02/01/2003 Nữ VIC.1780
21 2124011839 Lê Hoài An 04/11/2003 Nam VIC.1781
22 2124011891 Nguyễn Minh Đức 22/05/2003 Nam VIC.1782
23 2121020010 Nguyễn Minh Đạt 08/06/2003 Nam VIC.1783
24 2124012247 Ngô Thị Hoài 26/04/2003 Nữ VIC.1784
25 2124011855 Hoàng Thị Hương 24/11/2003 Nữ VIC.1785
26 2124011752 Ma Thị Huyền Châu 27/09/2003 Nữ VIC.1786
27 2124012127 Đỗ Trường Giang 05/10/2003 Nam VIC.1787
28 2124012106 Lê Tuấn Nghĩa 09/10/2003 Nam VIC.1788
29 2124012086 Nguyễn Trà My 31/08/2003 Nữ VIC.1789
30 2124012206 Nguyễn Thị Nguyệt 24/12/2003 Nữ VIC.1790
31 2124012179 Trần Thị Ngọc 15/07/2003 Nữ VIC.1791
32 2124012244 Nguyễn Thị Hồng 01/05/2003 Nữ VIC.1792
33 2124012246 Hà Thị Hiền 24/06/2003 Nữ VIC.1793
34 2124010281 Nguyễn Trung Đông 12/01/2003 Nam VIC.1794
35 2124011253 Chu Thanh Lâm 11/09/2003 Nam VIC.1795
36 2124011538 Đào Thị Ánh Ngọc 10/12/2003 Nữ VIC.1796
37 2124011468 Đỗ Hồng Quân 22/09/2003 Nam VIC.1797
38 2124010246 Hoàng Văn Ngọc 28/12/2003 Nam VIC.1798
39 2124010250 Bùi Anh Thư 03/09/2003 Nữ VIC.1799
40 2124011477 Lê Thị Ánh Hồng 31/03/2003 Nữ VIC.1800

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 046 ( HNAA203 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2124010282 Đinh Ngọc Chi 01/12/2003 Nữ VIC.1801
2 2124011146 Hà Văn Tú 10/10/2003 Nam VIC.1802
3 2124010418 Lưu Văn Hùng 06/10/2003 Nam VIC.1803
4 2124010950 Nguyễn Ngọc Diệp 02/02/2003 Nữ VIC.1804
5 2124010170 Trần Hương Ly 07/11/2003 Nữ VIC.1805
6 2124010224 Trần Thị Ngọc Bích 02/03/2003 Nữ VIC.1806
7 2124010046 Trịnh Hoàng Anh 21/08/2003 Nữ VIC.1807
8 2124012264 Đặng Châu Anh 17/08/2003 Nữ VIC.1808
9 2124010960 Vũ Văn Chiến 23/02/2003 Nam VIC.1809
10 2121010033 Phạm Hải Long 19/12/2003 Nam VIC.1810
11 2121010055 Lê Trọng Hồng Minh 10/10/2003 Nam VIC.1811
12 2121010067 Đinh Tiến Bình 12/04/2003 Nam VIC.1812
13 2121010024 Phạm Hồng Minh Tuấn 14/10/2003 Nam VIC.1813
14 2121010069 Võ Tá Việt Đô 07/06/2003 Nam VIC.1814
15 2121010005 Nguyễn Toàn Thắng 31/08/2003 Nam VIC.1815
16 2121010003 Lê Ngọc Nam 01/02/2002 Nam VIC.1816
17 2121010066 Lê Ngọc Tuấn Anh 13/07/2003 Nam VIC.1817
18 2121010047 Phạm Thị Diệu Thuý 09/07/2003 Nữ VIC.1818
19 2121010080 Lê Kim Tùng 23/02/2003 Nam VIC.1819
20 2121010015 Đinh Nguyễn Phúc Lâm 25/11/2003 Nam VIC.1820
21 2121010006 Trần Văn Vinh 02/02/2003 Nam VIC.1821
22 2121010035 Hoàng Phương Anh 14/10/2003 Nữ VIC.1822
23 2121010054 Bùi Tuyết Nga 06/10/2003 Nữ VIC.1823
24 2121060072 Lê Huy Bình 10/01/2003 Nam VIC.1824
25 2121010051 Đỗ Thị Ngọc Anh 16/11/2003 Nữ VIC.1825
26 2121010019 Bùi Hoàng Đăng 08/12/2003 Nam VIC.1826
27 2121010021 Phạm Thị Thu Thảo 24/02/2003 Nữ VIC.1827
28 2121010079 Nguyễn Thượng Anh 24/12/2003 Nam VIC.1828
29 2121010070 Ninh Ngọc Hải 24/03/2003 Nam VIC.1829
30 2121010042 Trần Thu Trang 04/02/2003 Nữ VIC.1830
31 2121010081 Trần Thị Ngọc Lan 15/07/2003 Nữ VIC.1831
32 2121010022 Trần Diệu Linh 14/06/2003 Nữ VIC.1832
33 2121010008 Đỗ Quang Minh 05/08/2003 Nam VIC.1833
34 2121010041 Nguyễn Thị Thủy 22/03/2003 Nữ VIC.1834
35 2121010026 Nguyễn Hữu Quang 03/10/2003 Nam VIC.1835
36 2121010075 Nguyễn Thị Mai Linh 21/08/2003 Nữ VIC.1836
37 2121010013 Vũ Huy Hiếu 15/09/2003 Nam VIC.1837
38 2121010017 Hoàng Đức Khải 13/04/2003 Nam VIC.1838
39 2121010018 Tô Quốc Huy 14/11/2003 Nam VIC.1839
40 2121010071 Hà Thị Hoài Linh 28/12/2003 Nữ VIC.1840

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 047 ( HNAA204 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121010074 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/2003 Nam VIC.1841
2 2121010029 Nguyễn Đức Việt 15/02/2003 Nam VIC.1842
3 2121010040 Nguyễn Đức Tuân 27/11/2003 Nam VIC.1843
4 2121010023 Bùi Tuấn Nghĩa 10/05/2003 Nam VIC.1844
5 2121010039 Nguyễn Anh Thức 18/02/2003 Nam VIC.1845
6 2121010004 Vũ Đình Đại 09/11/2003 Nam VIC.1846
7 2121010072 Lê Khả Vũ 23/03/2003 Nam VIC.1847
8 2121010044 Cù Anh Trường 20/11/2003 Nam VIC.1848
9 2121010032 Đào Viết Triệu 07/09/2003 Nam VIC.1849
10 2121020005 Vũ Thùy Linh 05/08/2002 Nữ VIC.1850
11 2121020049 Mai Khánh Linh 24/01/2003 Nữ VIC.1851
12 2121020050 Đỗ Thị Hoàng An 11/12/2003 Nữ VIC.1852
13 2121020001 Trần Đình Khôi 27/05/2003 Nam VIC.1853
14 2121020056 Nguyễn Thị Minh Thư 23/06/2003 Nữ VIC.1854
15 2121020051 Vũ Công Minh 20/11/2003 Nam VIC.1855
16 2121020073 Nguyễn Duy Thái 19/12/2003 Nam VIC.1856
17 2121020026 Nguyễn Thị Khánh Linh 30/08/2003 Nữ VIC.1857
18 2121020030 Trần Thế Duy 04/12/2003 Nam VIC.1858
19 2121020074 Hoàng Minh Đăng 09/07/2003 Nam VIC.1859
20 2121020035 Nguyễn Thị Thu Trang 25/03/2003 Nữ VIC.1860
21 2121020004 Nguyễn Văn Thắng 28/11/2003 Nam VIC.1861
22 2121020036 Nguyễn Ngọc Thịnh 31/12/2003 Nam VIC.1862
23 2121020038 Nguyễn Duy Tuấn 31/10/2003 Nam VIC.1863
24 2121020018 Trần An Khánh 04/05/2003 Nam VIC.1864
25 2121020017 Đỗ Mạnh Toàn 14/11/2003 Nam VIC.1865
26 2121020065 Nguyễn Đức Xuân 31/07/2003 Nam VIC.1866
27 2121020062 Hoàng Văn Thinh 12/09/1998 Nam VIC.1867
28 2121020043 Nguyễn Đức Tân 23/02/2003 Nam VIC.1868
29 2121020075 Nghiêm Xuân Minh 16/01/2003 Nam VIC.1869
30 2121020037 Trần Duy Dũng 23/11/2003 Nữ VIC.1870
31 2121020058 Nguyễn Khánh Ly 21/01/2003 Nữ VIC.1871
32 2121060643 Thiều Quang Hùng 08/05/2003 Nam VIC.1872
33 2121020071 Nguyễn Thị Bích 18/04/2003 Nữ VIC.1873
34 2121020042 Phạm Hồng Minh 22/10/2003 Nam VIC.1874
35 2121020040 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/12/2003 Nữ VIC.1875
36 2121020086 Hoàng Hoài Thu 24/08/2003 Nữ VIC.1876
37 2121020063 Trần Thị Hải Anh 05/09/2003 Nữ VIC.1877
38 2121020048 Lê Văn Hải 16/02/2002 Nam VIC.1878
39 2121020016 Phan Quốc Lâm 07/06/2003 Nam VIC.1879
40 2121020002 Vũ Thành An 23/10/2003 Nam VIC.1880

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 048 ( HNAA205 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121020055 Phạm Minh Đức 07/05/2003 Nam VIC.1881
2 2121020039 Lý Tuấn Bình 24/12/2003 Nam VIC.1882
3 2121020057 Đào Quang Tùng 29/09/2002 Nam VIC.1883
4 2121020025 Lê Bảo Nguyên 20/11/2003 Nam VIC.1884
5 2121020088 Nguyễn Nam Phương 21/01/2003 Nam VIC.1885
6 2121020069 Phùng Thị Thu Hằng 21/01/2003 Nữ VIC.1886
7 2121020029 Nguyễn Thế Anh 08/09/2003 Nam VIC.1887
8 2121020023 Nguyễn Phi Hùng 13/11/2003 Nam VIC.1888
9 2021050131 Trần Hoàng Diệu 05/01/2002 Nam VIC.1889
10 2121051488 Trần Văn Nam 01/07/2003 Nam VIC.1890
11 2121051215 Nguyễn Gia Long 19/09/2003 Nam VIC.1891
12 2121051542 Phạm Thị Liên 16/11/2003 Nữ VIC.1892
13 2121010052 Nguyễn Quang Huy 08/11/2003 Nam VIC.1893
14 2121051213 Đoàn Văn Nam 23/03/2003 Nam VIC.1894
15 2121060564 Trần Quang Vinh 23/12/2003 Nam VIC.1895
16 2121050382 Nguyễn Văn Vinh 10/10/2003 Nam VIC.1896
17 2121051225 Lưu Duy Đoàn 23/12/2003 Nam VIC.1897
18 2121050432 Bùi Hồng Quân 24/04/2003 Nam VIC.1898
19 2121050077 Bùi Đức An 26/10/2003 Nam VIC.1899
20 2121050561 Nguyễn Tùng Lâm 04/02/2003 Nam VIC.1900
21 2121050994 Phí Đình Khải 11/04/2003 Nam VIC.1901
22 2121051257 Đỗ Phương Mai Anh 04/03/2002 Nữ VIC.1902
23 2121050825 Kim Nguyên Khôi 09/10/2002 Nam VIC.1903
24 2121050925 Phạm Thái Sơn 02/11/2003 Nam VIC.1904
25 2121051145 Phạm Văn Trà 29/10/2003 Nam VIC.1905
26 2121050054 Nguyễn Việt Anh 14/03/2003 Nam VIC.1906
27 2121050607 Cấn Minh Vũ 26/08/2003 Nam VIC.1907
28 2121051003 Nguyễn Chí Công 14/11/2002 Nam VIC.1908
29 2121051570 Ngô Xuân Dương 03/11/2003 Nam VIC.1909
30 2121051025 Nguyễn Huy Hoàng 15/06/2003 Nam VIC.1910
31 2121050598 Trần Võ Trung Đức 16/06/2003 Nam VIC.1911
32 2121050150 Nguyễn Tuấn Phú 01/07/2003 Nam VIC.1912
33 2121051544 Phạm Đức Hải 19/10/2003 Nam VIC.1913
34 2121050569 Cấn Anh Dũng 02/12/2003 Nam VIC.1914
35 2121051543 Bùi Hoàng Thu Phương 22/07/2003 Nữ VIC.1915
36 2121050532 Nguyễn Đình Trung 13/01/2003 Nam VIC.1916
37 2121050728 Lê Minh Chiến 18/08/2003 Nam VIC.1917
38 2124011893 Nguyễn Mạnh Hoàng 09/07/2003 Nam VIC.1918
39 2121050232 Hồ Ngọc Thuần 25/09/2003 Nam VIC.1919
40 2121050107 Phạm Anh Tuấn 06/10/2003 Nam VIC.1920

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 049 ( HNAA206 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121010001 Phan Văn Hà 07/05/2003 Nam VIC.1921
2 2121050991 Nguyễn Chí Đan 24/03/2003 Nam VIC.1922
3 2121051403 Nguyễn Hữu Dũng 27/06/2003 Nam VIC.1923
4 2121051283 Nguyễn Thế Hoàn 21/07/2003 Nam VIC.1924
5 2121050662 Phạm Văn Hưởng 12/12/2003 Nam VIC.1925
6 2121050122 Nguyễn Hồng Khanh 17/05/2003 Nam VIC.1926
7 2121050675 Lê Tuấn Anh 02/12/2002 Nam VIC.1927
8 2121051465 Nguyễn Thị Vui 22/12/2003 Nữ VIC.1928
9 2121050434 Nguyễn Trung Kiên 31/07/2003 Nam VIC.1929
10 2121051433 Phạm Tiến Thành 26/07/2003 Nam VIC.1930
11 2121051418 Nguyễn Duy Anh 06/09/2003 Nam VIC.1931
12 2121051401 Nguyễn Xuân Tùng 30/08/2003 Nam VIC.1932
13 2121051450 Đoàn Minh Anh 27/08/2003 Nam VIC.1933
14 2121051420 Nguyễn Quang Huy 10/08/2003 Nam VIC.1934
15 2121051449 Nguyễn Quang Minh 07/04/2003 Nam VIC.1935
16 2121051391 Nguyễn Xuân Đạt 12/04/2003 Nam VIC.1936
17 2121051395 Lê Tuấn Anh 14/05/2003 Nam VIC.1937
18 2121051453 Bùi Mạnh Hùng 25/01/2003 Nam VIC.1938
19 2121051393 Lại Bá Minh 03/02/2003 Nam VIC.1939
20 2121051427 Nguyễn Anh Tuấn 22/08/2003 Nam VIC.1940
21 2121051446 Mai Nhật Hoàng 11/08/2003 Nam VIC.1941
22 2121051396 Đinh Thế Tú 20/07/2003 Nam VIC.1942
23 2121051435 Nguyễn Như Hải 01/10/2003 Nam VIC.1943
24 2121051553 Bùi Việt Hà 18/07/2003 Nam VIC.1944
25 2121051405 Phạm Thanh Tùng 01/10/2003 Nam VIC.1945
26 2121051429 Nguyễn Khắc Tuệ 25/11/2003 Nam VIC.1946
27 2121051408 Hà Văn Dũng 06/01/2003 Nam VIC.1947
28 2121051539 Hoàng Văn Hoan 19/05/2003 Nam VIC.1948
29 2121051444 Đỗ Tuấn Hải 05/03/2003 Nam VIC.1949
30 2121051411 Nguyễn Đức Thành 14/11/2003 Nam VIC.1950
31 2121051409 Nguyễn Viết Trung 09/08/2002 Nam VIC.1951
32 2121051397 Nguyễn Đăng Thuấn 01/08/2003 Nam VIC.1952
33 2121051407 Nguyễn Phúc Ngọc 15/11/2003 Nam VIC.1953
34 2121051439 Nguyễn Văn Tuyến 10/02/2003 Nam VIC.1954
35 2121051394 Trần Văn Minh 02/05/2003 Nam VIC.1955
36 2121051404 Phạm Gia Huy 25/10/2003 Nam VIC.1956
37 2121051424 Nguyễn Thế Minh Tuấn 24/05/2002 Nam VIC.1957
38 2121051416 Nguyễn Mạnh Dũng 24/02/2003 Nam VIC.1958
39 2121051412 Mai Chí Lương 23/08/2003 Nam VIC.1959
40 2121051415 Trần Tuấn Hưng 29/11/2003 Nam VIC.1960

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 050 ( HNAA207 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121051441 Cao Nguyễn Thành Long 12/09/2003 Nam VIC.1961
2 2121051426 Nguyễn Anh Tuấn 19/05/2003 Nam VIC.1962
3 2121051445 Nguyễn Quốc Thuận 04/07/2003 Nam VIC.1963
4 2121051430 Nguyễn Tương Hưng 23/10/2002 Nam VIC.1964
5 2121051448 Hoàng Ngọc Dương 09/08/2003 Nam VIC.1965
6 2121051422 Phạm Thành Đạt 26/08/2003 Nam VIC.1966
7 2121051402 Nguyễn Anh Tú 08/02/2003 Nam VIC.1967
8 2121051557 Đỗ Minh Lượng 28/12/2003 Nam VIC.1968
9 2121051410 Vũ Ngọc Đạt 13/04/2003 Nam VIC.1969
10 2121051414 Mai Ngọc Dương 28/01/2003 Nam VIC.1970
11 2121051428 Lê Thanh Tâm 23/05/2003 Nữ VIC.1971
12 2121051372 Trương Bảo Anh 16/08/2003 Nam VIC.1972
13 2121051322 Bùi Ngọc Ánh 23/06/2003 Nam VIC.1973
14 2121051344 Nguyễn Thanh Tùng 10/12/2003 Nam VIC.1974
15 2121051363 Ngô Đình Mạnh 04/04/2003 Nam VIC.1975
16 2121051328 PhạM ĐìNh TiếN ĐạT 14/11/2003 Nam VIC.1976
17 2121051370 Hoàng Thị Phương 18/07/2003 Nữ VIC.1977
18 2121051358 Nguyễn Thế Đăng 29/09/2003 Nam VIC.1978
19 2121051323 Đinh Hải Trung 01/02/2003 Nam VIC.1979
20 2121051360 Dương Hoàng Nam 19/07/2003 Nam VIC.1980
21 2121051335 Phùng Thanh Tùng 14/02/2003 Nam VIC.1981
22 2121051334 Hoàng Trung Tín 01/08/2003 Nam VIC.1982
23 2121051343 Đỗ Xuân Đạt 18/10/2003 Nam VIC.1983
24 2121051362 Nguyễn Thị Phương Thắm 19/02/2003 Nữ VIC.1984
25 2121051324 Lê Việt Hào 10/02/2003 Nam VIC.1985
26 2121051347 Nguyễn Lưu Thành 07/04/2003 Nam VIC.1986
27 2121051352 Lê Đình Đạt 08/05/2003 Nam VIC.1987
28 2121051376 Nguyễn Quang Tuấn 12/09/2003 Nam VIC.1988
29 2121051365 Mai Đăng Tuấn Kiệt 25/02/2003 Nam VIC.1989
30 2121051336 Hoàng Trung Hiếu 26/10/2003 Nam VIC.1990
31 2121051331 Trần Hữu Hải 08/05/2003 Nam VIC.1991
32 2121051371 Nguyễn Ngọc Sơn 01/09/2003 Nam VIC.1992
33 2121051348 Nguyễn Khánh Linh 06/10/2003 Nữ VIC.1993
34 2121051321 Nguyễn Thị Thu Huyền 14/11/2003 Nữ VIC.1994
35 2121051355 Hà Thị Thái 16/11/2003 Nữ VIC.1995
36 2121051381 Đặng Đình Hiếu 04/04/2003 Nam VIC.1996
37 2121051345 Phan Thị Huyền 24/03/2003 Nữ VIC.1997
38 2121051354 Nguyễn Văn Lộc 27/06/2003 Nam VIC.1998
39 2121051552 Nguyễn Giang Hà 22/11/2003 Nam VIC.1999
40 2121051537 Lê Văn Quý 15/05/2003 Nam VIC.2000

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 051 ( HNAA208 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121051466 Nguyễn Vũ Đăng Thái 01/07/2003 Nam VIC.2001
2 2121051374 NguyễN HồNg PhúC 29/01/2003 Nam VIC.2002
3 2121051368 Phan Tuấn Anh 17/01/2003 Nam VIC.2003
4 2121051359 Nguyễn Mạnh Tài 10/01/2003 Nam VIC.2004
5 2121051364 Đinh Đại Thành 26/09/2003 Nam VIC.2005
6 2121051337 Hà Đăng Tiến 04/04/2003 Nam VIC.2006
7 2121051361 Trần Khánh Sơn 01/04/2003 Nam VIC.2007
8 2121051375 Nguyễn Tuấn Minh 25/12/2003 Nam VIC.2008
9 2121051325 Nguyễn Văn Thành Công 08/08/2003 Nam VIC.2009
10 2121051339 Lê Bật Huy Hùng 12/01/2003 Nam VIC.2010
11 2121051382 Ngô Mạnh Tài 06/11/2003 Nam VIC.2011
12 2121051349 Nguyễn Quốc Vinh 14/08/2003 Nam VIC.2012
13 2121051373 Trần Văn Nhật 25/02/2003 Nam VIC.2013
14 2121051351 Nguyễn Văn Chúc 05/04/2003 Nam VIC.2014
15 2121051378 Bùi Trọng Quý 16/08/2003 Nam VIC.2015
16 2121051353 Vũ Văn Nhất 26/09/2003 Nam VIC.2016
17 2121051380 Nguyễn Văn Tuấn Anh 04/05/2003 Nam VIC.2017
18 2121051342 Nguyễn Thị Muôn 17/05/2003 Nữ VIC.2018
19 2121051340 Nguyễn Như Hoàng 21/03/2003 Nam VIC.2019
20 2121051330 Tô Minh Quang 24/08/2003 Nam VIC.2020
21 2121051367 Trần Anh Dũng 28/10/2003 Nam VIC.2021
22 2121051338 Đỗ Đức Mạnh 25/12/2003 Nam VIC.2022
23 2121051333 Nguyễn Thành Vinh 23/04/2003 Nam VIC.2023
24 2121051317 Trần Duy Khánh 09/04/2003 Nam VIC.2024
25 2121051505 Lương Văn Sơn 28/07/2003 Nam VIC.2025
26 2121051319 Hồ Thị Ngọc Hà 05/08/2003 Nữ VIC.2026
27 2121051312 Nguyễn Phú Bình 14/11/2003 Nam VIC.2027
28 2121051314 Lê Thanh Huyền 19/01/2003 Nữ VIC.2028
29 2121051308 Nguyễn Thị Mỹ Vân 04/08/2003 Nữ VIC.2029
30 2121051281 Phạm Quang Minh 08/10/2003 Nam VIC.2030
31 2121051279 Lê Đình Thịnh 25/11/2002 Nam VIC.2031
32 2121051311 Nguyễn Trọng Dũng 18/12/2003 Nam VIC.2032
33 2121051464 Nguyễn Thị Hoài Trang 22/11/2003 Nữ VIC.2033
34 2121051272 Nguyễn Hương Nhài 21/05/2003 Nữ VIC.2034
35 2121051301 Ngô Tuấn Anh 06/06/2003 Nam VIC.2035
36 2121051296 Đỗ Minh Hiếu 02/01/2003 Nam VIC.2036
37 2121051318 Nguyễn Văn Hoài Nam 06/03/2003 Nam VIC.2037
38 2121051284 Trần Ngọc Đại 07/12/2003 Nam VIC.2038
39 2121051315 Nguyễn Hồng Minh 30/12/2003 Nam VIC.2039
40 2121051300 Trần Quang Vinh 19/10/2003 Nam VIC.2040

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 052 ( HNAA305 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121051520 Nguyễn Văn Khang 28/06/2003 Nam VIC.2041
2 2121051555 Đoàn Thị Huệ 10/06/2003 Nữ VIC.2042
3 2121051297 Phạm Trung Kiên 15/03/2003 Nam VIC.2043
4 2121051267 Hà Kiều Anh 23/10/2003 Nữ VIC.2044
5 2121051309 Nguyễn Minh Công 20/09/2002 Nam VIC.2045
6 2121051286 Nguyễn Trọng Giáp 13/02/2003 Nam VIC.2046
7 2121051532 Phạm Hải Nam 12/08/2003 Nam VIC.2047
8 2121051261 Đoàn Văn Chiến 11/03/2003 Nam VIC.2048
9 2121051293 Nguyễn Tùng Phương 10/08/2003 Nam VIC.2049
10 2121051273 Trần Việt Anh 26/06/2003 Nam VIC.2050
11 2121051266 Vũ Minh Đức 07/06/2003 Nam VIC.2051
12 2121051268 Trần Văn Hải 29/12/2003 Nam VIC.2052
13 2121051275 Đỗ Đăng Kiên 27/12/2003 Nam VIC.2053
14 2121051551 Trần Khoa Điền 11/11/2003 Nam VIC.2054
15 2121051316 Lê Doãn Đại 15/10/2003 Nam VIC.2055
16 2121051276 Kiều Thị Thu Giang 02/11/2003 Nữ VIC.2056
17 2121051305 Trần Thị Thanh Huệ 18/04/2003 Nữ VIC.2057
18 2121051274 Chu Công Vĩnh 22/03/2003 Nam VIC.2058
19 2121051306 Nguyễn Hương Thảo 17/09/2003 Nữ VIC.2059
20 2121051289 Cao Chiến Thắng 18/07/2003 Nam VIC.2060
21 2121051269 Nguyễn Duy Vũ 21/07/2003 Nam VIC.2061
22 2121051282 Tô Hoàng Minh 17/05/2003 Nam VIC.2062
23 2121051298 Trần Khánh Hưng 18/07/2003 Nam VIC.2063
24 2121051320 Nguyễn Công Giang 14/11/2003 Nam VIC.2064
25 2121051292 Nguyễn Bùi Anh Quân 09/06/2003 Nam VIC.2065
26 2121051310 Hà Văn Nhất 30/10/2003 Nam VIC.2066
27 2121051285 Nguyễn Minh Phương 13/03/2003 Nam VIC.2067
28 2121051254 Lê Tuấn Long 16/10/2003 Nam VIC.2068
29 2121051200 Thân Nguyễn Anh Tuấn 05/01/2003 Nam VIC.2069
30 2121051255 Vương Huy Giang 10/07/2003 Nam VIC.2070
31 2121051550 Nguyễn Tiến Đại 02/09/2003 Nam VIC.2071
32 2121051245 Nguyễn Đức Hùng 28/11/2001 Nam VIC.2072
33 2121051246 Hoàng Xuân Đạt 16/09/2003 Nam VIC.2073
34 2121051210 Lê Đức Cảnh 27/06/2003 Nam VIC.2074
35 2121051259 Hà Công Anh 14/01/2003 Nam VIC.2075
36 2121051250 Đỗ Văn Trung 10/08/2003 Nam VIC.2076
37 2121051204 Nguyễn Đức Duy 17/01/2003 Nam VIC.2077
38 2121051206 Phạm Trung Hải 28/08/2003 Nam VIC.2078
39 2121051209 Phạm Khánh Dư 18/04/2003 Nam VIC.2079
40 2121051227 Nguyễn Viết Sáng 02/06/2003 Nam VIC.2080

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 053 ( HNAA308 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121051231 Vũ Quang Hanh 07/07/2003 Nam VIC.2081
2 2121051218 Cao Văn Quân 21/07/2003 Nam VIC.2082
3 2121051216 Nguyễn Thùy Linh 27/09/2003 Nữ VIC.2083
4 2121051247 Đỗ Cao Cường 03/09/2003 Nam VIC.2084
5 2121051249 Nguyễn Văn Nam 15/07/2003 Nam VIC.2085
6 2121051463 Phạm Minh Chiến 14/05/2003 Nam VIC.2086
7 2121051201 Phan Thái An 17/12/2003 Nam VIC.2087
8 2121051203 Lưu Quang Mạnh 09/10/2002 Nam VIC.2088
9 2121051237 Lưu Hoàng Dũng 04/03/2003 Nam VIC.2089
10 2121051256 Dương Ngọc Minh 07/08/2003 Nam VIC.2090
11 2121051212 Đặng Gia Bảo 01/02/2003 Nam VIC.2091
12 2121051234 Trần Văn Trinh 26/10/2003 Nam VIC.2092
13 2121051242 Đỗ Thị Phương Thảo 07/12/2003 Nữ VIC.2093
14 2121051260 Phùng Khánh Ly 12/04/2003 Nữ VIC.2094
15 2121051238 Vũ Thị Vân Khánh 10/12/2003 Nữ VIC.2095
16 2121051199 Tạ Tuấn Đạt 23/05/2003 Nam VIC.2096
17 2121051220 Vũ Ngọc Anh 21/12/2003 Nam VIC.2097
18 2121051208 Ngô Quang Thi 28/01/2003 Nam VIC.2098
19 2121051236 Phan Thành Trung 10/09/2003 Nam VIC.2099
20 2121051233 Hoàng Đức Mạnh 04/03/2003 Nam VIC.2100
21 2121051197 Trần Văn Trường 16/04/2003 Nam VIC.2101
22 2121051219 Mùa A Thông 14/04/2003 Nam VIC.2102
23 2121051243 Trần Đức Vũ 27/01/2003 Nam VIC.2103
24 2121051253 Nguyễn Đức Nhã 16/01/2003 Nam VIC.2104
25 2121051217 Nguyễn Thành Đạt 23/05/2003 Nam VIC.2105
26 2121051214 Lưu Nhật Tùng 14/08/2003 Nam VIC.2106
27 2121051235 Hoàng Thắng Lợi 04/10/2003 Nam VIC.2107
28 2121051240 Bùi Trung Thông 24/02/2003 Nam VIC.2108
29 2121051554 Nguyễn Đăng Hải 14/07/2003 Nam VIC.2109
30 2121051221 Đỗ Thị Minh Huyền 09/08/2003 Nữ VIC.2110
31 2121051226 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 04/03/2003 Nữ VIC.2111
32 2121051207 Vũ Nguyên Vũ 08/11/2003 Nam VIC.2112
33 2121051198 Nguyễn Lê Tuấn Khanh 13/10/2003 Nam VIC.2113
34 2121051205 Ngô Lê Lộc Việt 27/10/2003 Nam VIC.2114
35 2121051252 Lê Đức Anh 26/03/2003 Nam VIC.2115
36 2121051230 Nguyễn Quang Huy 02/09/2003 Nam VIC.2116
37 2121051211 Hoàng Nhật Anh 28/06/2003 Nam VIC.2117
38 2121051232 Lâm Đức Thành 02/09/2003 Nam VIC.2118
39 2121051239 Nguyễn Quốc Vương 22/10/2003 Nam VIC.2119
40 2121051228 Hoàng Việt Trung 24/11/2003 Nam VIC.2120

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 054 ( HNAB203 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121051195 Đỗ Công Văn 21/11/2003 Nam VIC.2121
2 2121051189 Lê Thanh Sơn 03/09/2003 Nam VIC.2122
3 2121051168 Phạm Văn Trường 20/08/2003 Nam VIC.2123
4 2121051183 Nguyễn Vân Anh 03/07/2003 Nữ VIC.2124
5 2121051147 Đào Duy Khánh Tùng 24/10/2003 Nam VIC.2125
6 2121051166 Lâm Tiến Khoa 01/08/2003 Nam VIC.2126
7 2121051157 Nguyễn Khắc Minh 12/10/2003 Nam VIC.2127
8 2121051177 Đinh Văn Huy 31/10/2003 Nam VIC.2128
9 2121051549 Phạm Khánh Duy 11/12/2003 Nam VIC.2129
10 2121051176 Chu Thế Toàn 09/04/2003 Nam VIC.2130
11 2121051540 Lê Tuấn Tú 02/02/2003 Nam VIC.2131
12 2121051462 Trần Đăng Khôi 15/12/2003 Nam VIC.2132
13 2121051163 Nguyễn Tuấn Hiệp 23/06/2003 Nam VIC.2133
14 2121051138 Lê Thế Trung 06/11/2003 Nam VIC.2134
15 2121051164 Phạm Công Toàn 09/07/2003 Nam VIC.2135
16 2121051161 Phạm Anh Tú 28/10/2003 Nam VIC.2136
17 2121051142 Lê Thị Huyền 08/09/2003 Nữ VIC.2137
18 2121051137 Lý Ngọc Bách 12/11/2003 Nam VIC.2138
19 2121051162 Trần Văn Long 01/03/2003 Nam VIC.2139
20 2121051182 Lưu Hoàng Phi 11/01/2003 Nam VIC.2140
21 2121051185 Mai Quang Trường 15/12/2003 Nam VIC.2141
22 2121051172 Nguyễn Ngọc Hoàn 15/02/2003 Nam VIC.2142
23 2121051175 Quách Thế Hải 21/01/2003 Nam VIC.2143
24 2121051180 Nguyễn Quang Tình 05/03/2003 Nam VIC.2144
25 2121051151 Nguyễn Quang Trường 16/01/2003 Nam VIC.2145
26 2121051160 Nguyễn Việt Dũng 04/08/2003 Nam VIC.2146
27 2121051154 Nguyễn Mai Khánh Duy 23/04/2003 Nam VIC.2147
28 2121051196 Hồ Duy Anh 18/10/2003 Nam VIC.2148
29 2121051140 Vũ Thế Mạnh 07/03/2002 Nam VIC.2149
30 2121051155 Phan Xuân Tuấn 12/03/2003 Nam VIC.2150
31 2121051153 Nguyễn Hương Lan 17/10/2003 Nữ VIC.2151
32 2121051141 Nguyễn Trung Hiếu 19/09/2003 Nam VIC.2152
33 2121051191 Hoàng Đức Hiếu 15/12/2003 Nam VIC.2153
34 2121051169 Lê Cao Sơn 04/04/2003 Nam VIC.2154
35 2121051149 Hà Mạnh Kiên 20/04/2003 Nam VIC.2155
36 2121051167 Nguyễn Đức Minh Quang 20/12/2003 Nam VIC.2156
37 2121051174 Nguyễn Tiến Đạt 02/07/2003 Nam VIC.2157
38 2121051139 Nguyễn Văn Vương 08/06/2003 Nam VIC.2158
39 2121051186 Nguyễn Thùy Linh 09/05/2003 Nữ VIC.2159
40 2121051158 Nguyễn Đức Thành 10/02/2003 Nam VIC.2160

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 055 ( HNAB204 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121051146 Trần Nguyên Tiến Dũng 25/08/2003 Nam VIC.2161
2 2121051193 Tăng Huyền Trâm 02/04/2003 Nữ VIC.2162
3 2121051135 Phạm Mạnh Cầm 10/06/2003 Nam VIC.2163
4 2121051192 Lại Tiến Hùng 26/05/2003 Nam VIC.2164
5 2121051184 Nguyễn Hải Nam 13/08/2003 Nam VIC.2165
6 2121051188 Trần Văn Long 26/10/2003 Nam VIC.2166
7 2121050924 Nguyễn Quang Huy 25/08/2003 Nam VIC.2167
8 2121051067 Bùi Văn Quý 22/08/2003 Nam VIC.2168
9 2121050946 Hoàng Cao Việt Dũng 12/11/2003 Nam VIC.2169
10 2121051011 Phạm Hồng Nhung 02/11/2003 Nữ VIC.2170
11 2121050919 Nguyễn Đức Dương 20/03/2003 Nam VIC.2171
12 2121051132 Nguyễn Duy Nhất 26/04/2003 Nam VIC.2172
13 2121051039 Vũ Văn Huy 03/08/2003 Nam VIC.2173
14 2121051523 Lưu Đình Dũng 24/02/2003 Nam VIC.2174
15 2121051126 Nghiêm Xuân Hòa 11/03/2003 Nam VIC.2175
16 2121050935 Nguyễn Xuân Sơn 02/08/2003 Nam VIC.2176
17 2121051123 Trần Thị Ngát 10/10/2003 Nữ VIC.2177
18 2121050931 Nguyễn Đình Trung 21/07/2003 Nam VIC.2178
19 2121050980 Nguyễn Việt Thắng 14/08/2003 Nam VIC.2179
20 2121051056 Đỗ Ngọc Toản 30/03/2003 Nam VIC.2180
21 2121051133 Nguyễn Hoàng Minh 18/05/2003 Nam VIC.2181
22 2121051073 Nguyễn Như Quỳnh 01/01/2003 Nữ VIC.2182
23 2121051527 Vũ Quốc Minh 15/12/2003 Nam VIC.2183
24 2121051525 Nguyễn Đình Quốc 12/08/2003 Nam VIC.2184
25 2121051007 Đoàn Văn Biên 24/07/2003 Nam VIC.2185
26 2121051521 Dương Minh Châu 14/03/2003 Nam VIC.2186
27 2121050926 Mai Tiến Đạt 20/10/2002 Nam VIC.2187
28 2121050893 Phạm Tuấn Bảo 07/04/2003 Nam VIC.2188
29 2121050961 Đặng Thu Trà 02/07/2003 Nữ VIC.2189
30 2121050884 Tống Thái Dương 05/12/2003 Nam VIC.2190
31 2121051117 Dương Mạnh Hùng 06/06/2003 Nam VIC.2191
32 2121051065 Thẩm Hoàng Nam 14/11/2003 Nam VIC.2192
33 2121051128 Nguyễn Việt Huy 08/10/2003 Nam VIC.2193
34 2121051134 Nguyễn Văn Sáng 21/05/2003 Nam VIC.2194
35 2121051015 Nguyễn Minh Đức 23/01/2003 Nam VIC.2195
36 2121051052 Bùi Tất Đạt 06/01/2003 Nam VIC.2196
37 2121050918 Bùi Quang Hùng 13/08/2003 Nam VIC.2197
38 2121051120 Nguyễn Tuấn Anh 11/01/2003 Nam VIC.2198
39 2121050896 Lê Minh Hiếu 26/10/2003 Nam VIC.2199
40 2121051082 Phạm Văn Đăng 21/02/2003 Nam VIC.2200

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 056 ( HNAB207 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050898 Bùi Quang Hiệp 20/07/2003 Nam VIC.2201
2 2121051547 Hồ Xuân Công 06/07/2003 Nam VIC.2202
3 2121050890 Phạm Văn Linh 03/08/2003 Nam VIC.2203
4 2121051122 Chu Minh Phương 17/01/2003 Nữ VIC.2204
5 2121050963 Đặng Xuân Tuấn 15/02/2003 Nam VIC.2205
6 2121051066 Lưu Mạnh Tuấn 05/09/2003 Nam VIC.2206
7 2121051461 Vũ Anh Đạt 04/01/2003 Nam VIC.2207
8 2121050927 Tạ Quốc Anh 06/10/2003 Nam VIC.2208
9 2121051129 Nguyễn Tiến Đức 11/11/2003 Nam VIC.2209
10 2121051528 Lê Cao Phú HoàNg 12/02/2000 Nam VIC.2210
11 2121051030 Nguyễn Hữu Dũng 24/07/2003 Nam VIC.2211
12 2121051119 NguyễN Thị Hân 11/11/2002 Nữ VIC.2212
13 2121051002 Phạm Duy Phong 01/01/2003 Nam VIC.2213
14 2121051105 Đỗ Nam Khánh 17/02/2003 Nam VIC.2214
15 2121051089 Đặng Xuân Thắng 08/11/2003 Nam VIC.2215
16 2121051080 Nguyễn Thị Thanh Huyền 28/07/2003 Nữ VIC.2216
17 2121050987 Lê Văn Thành 17/10/2003 Nam VIC.2217
18 2121050986 Đoàn Minh Dũng 22/09/2003 Nam VIC.2218
19 2121050920 Nguyễn Mạnh Hà 26/07/2003 Nam VIC.2219
20 2121051053 Nguyễn Thị Quỳnh Như 11/03/2003 Nữ VIC.2220
21 2121051063 Nguyễn Anh Tuấn 10/08/2003 Nam VIC.2221
22 2121050938 Lê Nguyên Thái 05/08/2003 Nam VIC.2222
23 2121051088 Nguyễn Duy Hiếu 28/11/2003 Nam VIC.2223
24 2121051020 Nguyễn Thành Trung 29/10/2003 Nam VIC.2224
25 2121050878 Ngô Đắc Cường 26/01/2003 Nam VIC.2225
26 2121051084 Phạm Thế Công 18/12/2003 Nam VIC.2226
27 2121051045 Nguyễn Thế Phong 01/11/2003 Nam VIC.2227
28 2121051087 Hoàng Đình Dương 08/04/2003 Nam VIC.2228
29 2121050993 Ngô Đức Thuận 13/10/2003 Nam VIC.2229
30 2121051036 Bùi Trung Hiếu 13/10/2003 Nam VIC.2230
31 2121050982 Đào Việt Anh 13/11/2003 Nam VIC.2231
32 2121051058 Phạm Xuân Khoa 09/10/2003 Nam VIC.2232
33 2121050962 Hoàng Trung Kiên 09/12/2003 Nam VIC.2233
34 2121051460 Trương Công Thành 28/08/2003 Nam VIC.2234
35 2121051103 Nguyễn Văn An 08/06/2003 Nam VIC.2235
36 2121051047 Vũ Văn Bão 12/06/2003 Nam VIC.2236
37 2121050889 Vũ Quốc Huy 02/07/2000 Nam VIC.2237
38 2121050895 Đoàn Văn Học 20/11/2003 Nam VIC.2238
39 2121050977 Nguyễn Thị Tú Anh 07/10/2003 Nữ VIC.2239
40 2121051024 Trương Thị Hà 01/07/2003 Nữ VIC.2240

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 057 ( HNAB303 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050929 Vũ Hoàng Anh 23/05/2003 Nam VIC.2241
2 2121051108 Hồ Ngọc Quyến 01/12/2003 Nam VIC.2242
3 2121050978 Nguyễn Văn Minh 23/01/2003 Nam VIC.2243
4 2121050942 Lê Quang Thọ 16/08/2003 Nam VIC.2244
5 2121051076 Đặng Đức Thắng 24/03/2003 Nam VIC.2245
6 2121050951 Lê Duy Hưng 03/02/2003 Nam VIC.2246
7 2121051044 Nguyễn Vũ Hà Giang 22/09/2003 Nữ VIC.2247
8 2121051096 Nguyễn Hữu Tuấn 27/01/2003 Nam VIC.2248
9 2121051546 Trần Đức Chính 28/02/2003 Nam VIC.2249
10 2121050874 Nguyễn Phan Anh 28/05/2003 Nam VIC.2250
11 2121050950 Nguyễn Viết Anh 02/09/2003 Nam VIC.2251
12 2121051038 Nguyễn Hải Linh 23/11/2003 Nam VIC.2252
13 2121050911 Nguyễn Quang Anh 14/10/2003 Nam VIC.2253
14 2121050916 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/07/2003 Nữ VIC.2254
15 2121051021 Lê Văn Khải 16/12/2003 Nam VIC.2255
16 2121050947 Trịnh Đức Long 08/06/2003 Nam VIC.2256
17 2121050871 Đinh Văn Lợi 04/08/2003 Nam VIC.2257
18 2121051489 Cao Quý Cường 31/12/2003 Nam VIC.2258
19 2121050953 Lê Trọng Minh 26/12/2003 Nam VIC.2259
20 2121051022 Mai Hải Hoàng 25/06/2003 Nam VIC.2260
21 2121050937 Nguyễn Bá Cường 12/04/2003 Nam VIC.2261
22 2121050837 Trần Tiến Anh 20/01/2003 Nam VIC.2262
23 2121050832 Trần Đức Huyên 16/09/2003 Nam VIC.2263
24 2121050857 Nguyễn Kim Đạt 13/09/2003 Nam VIC.2264
25 2121050864 Ngô Minh Tú 12/11/2003 Nam VIC.2265
26 2121050848 Bùi Quang Khải 02/06/2003 Nam VIC.2266
27 2121050838 Hoàng Tuấn Đạt 20/12/2003 Nam VIC.2267
28 2121051121 Nguyễn Minh Hoàng 08/09/2003 Nam VIC.2268
29 2121050979 Bùi Đình Sơn 26/06/2003 Nam VIC.2269
30 2121050995 Nguyễn Đình Đức 05/11/2002 Nam VIC.2270
31 2121050841 Nguyễn Đình Trọng 27/09/2003 Nam VIC.2271
32 2121050847 Trần Bảo Đại 12/01/2003 Nam VIC.2272
33 2121050852 Ngô Huy Diễn 21/11/2003 Nam VIC.2273
34 2121050944 Chu Văn Quý 16/11/2003 Nam VIC.2274
35 2121050833 Lê Anh Trung 01/04/2003 Nam VIC.2275
36 2121050853 Lê Tất Thọ 13/06/2003 Nam VIC.2276
37 2121050859 Nguyễn Anh Tú 07/01/2003 Nam VIC.2277
38 2121050854 Nguyễn Trung Đại 29/11/2003 Nam VIC.2278
39 2121050862 Trần Quốc Tuân 23/10/2003 Nam VIC.2279
40 2121050834 Đỗ Hoàng Anh 05/11/2003 Nam VIC.2280

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 058 ( HNAB401 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050828 Nguyễn Xuân Huy 20/08/2003 Nam VIC.2281
2 2121050830 Lê Văn Tuân 12/10/2003 Nam VIC.2282
3 2121051487 Vũ Anh Dũng 23/03/2003 Nam VIC.2283
4 2121051504 Phạm Anh Hoàng 24/11/2003 Nam VIC.2284
5 2121051090 Nguyễn Kim Việt Thành 12/03/2003 Nam VIC.2285
6 2121051116 Trần Mạnh Khương 03/10/2003 Nam VIC.2286
7 2121050840 Lê Đức Quang 05/09/2003 Nam VIC.2287
8 2121050843 Trịnh Trung Hiếu 19/10/2003 Nam VIC.2288
9 2121050845 Quàng Thị Minh Hải 30/12/2003 Nữ VIC.2289
10 2121051004 Trịnh Nhật Duy 25/08/2003 Nam VIC.2290
11 2121050868 Phạm Công Sơn 11/09/2003 Nam VIC.2291
12 2121050960 Lê Anh Minh 15/12/2003 Nam VIC.2292
13 2121050861 Vũ Hoài Nam 24/01/2003 Nam VIC.2293
14 2121050846 Nguyễn Khắc Minh 05/03/2003 Nam VIC.2294
15 2121050856 Thân Nguyễn Đức Cảnh 19/12/2003 Nam VIC.2295
16 2121050827 Nguyễn Hoàng Vũ 27/09/2003 Nam VIC.2296
17 2121051110 Lão Phú Quý 18/08/2003 Nam VIC.2297
18 2121050835 Lê Văn Minh 05/10/2002 Nam VIC.2298
19 2121050836 Nguyễn Đình Tuấn Anh 04/09/2003 Nam VIC.2299
20 2121050949 Nguyễn Đức Quý 10/04/2003 Nam VIC.2300
21 2121050870 Lê Văn Hùng 26/10/2003 Nam VIC.2301
22 2121050842 Nguyễn Tiến Minh 14/03/2003 Nam VIC.2302
23 2121050851 Nguyễn Thị Diệu Linh 14/09/2003 Nữ VIC.2303
24 2121050913 Nguyễn Hoàng Việt 08/09/2003 Nam VIC.2304
25 2121051029 Nguyễn Vũ Trọng Đài 14/12/2003 Nam VIC.2305
26 2121050869 Tống Quang Nhật Hưng 15/02/2003 Nam VIC.2306
27 2121050826 Nguyễn Sơn Dương 31/01/2003 Nam VIC.2307
28 2121050850 Nguyễn Thị Lành 02/07/2003 Nữ VIC.2308
29 2121050829 Trần Văn Thoan 28/05/2003 Nam VIC.2309
30 2121051459 Đỗ Việt Anh 24/11/2003 Nam VIC.2310
31 2121050844 Nguyễn Minh Quang 03/01/2003 Nam VIC.2311
32 2121050855 Lê Thị Kim Huệ 17/01/2003 Nữ VIC.2312
33 2121050813 Nguyễn Tiến Toàn 29/05/2003 Nam VIC.2313
34 2121050822 Nguyễn Văn Hải 27/07/2003 Nam VIC.2314
35 2121050779 Đào Anh Khánh 22/10/2003 Nam VIC.2315
36 2121050809 Nguyễn Đăng Phượng 27/09/2003 Nam VIC.2316
37 2121050771 Nguyễn Phan Xuân Phát 27/03/2003 Nam VIC.2317
38 2121050764 Trần Đình Hiếu 05/05/2003 Nam VIC.2318
39 2121051502 Đỗ Thiện Đại 23/09/2003 Nam VIC.2319
40 2121050798 Nguyễn Thị Hương 12/06/2003 Nữ VIC.2320

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 059 ( HNAB404 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050807 Phạm Tuấn Anh 08/02/2003 Nam VIC.2321
2 2121050787 Nguyễn Đức Tùng 26/01/2003 Nam VIC.2322
3 2121050792 Nguyễn Tài Đạt 17/12/2003 Nam VIC.2323
4 2121050811 Nguyễn Chi Lâm 28/01/2003 Nam VIC.2324
5 2121051458 Nguyễn Tiến Đạt 23/06/2003 Nam VIC.2325
6 2121050821 Trịnh Đức Cường 12/11/2003 Nam VIC.2326
7 2121050795 Vũ Hữu Minh 18/06/2003 Nam VIC.2327
8 2121050791 Bùi Thị Thanh Thảo 10/07/2003 Nữ VIC.2328
9 2121050814 Vũ Linh Chi 13/04/2003 Nữ VIC.2329
10 2121051518 Dương Hà Ly 05/11/2003 Nữ VIC.2330
11 2121050824 Nguyễn Việt Hoàng 01/12/2003 Nam VIC.2331
12 2121050766 Mai Lê Hiền 25/08/2002 Nam VIC.2332
13 2121050783 Doãn Huy Phương 22/08/2003 Nam VIC.2333
14 2121050817 Nguyễn Đắc Huy Hoàng 17/07/2003 Nam VIC.2334
15 2121050799 Nguyễn Hoàng Sơn 11/09/2003 Nam VIC.2335
16 2121050781 Đỗ Anh Quân 30/01/2003 Nam VIC.2336
17 2121050769 Tô Việt Anh 25/12/2003 Nam VIC.2337
18 2121050772 Nguyễn Thanh Tùng 02/07/2003 Nam VIC.2338
19 2121050793 Lê Hoài Nam 26/11/2003 Nam VIC.2339
20 2121050801 Đỗ Mạnh Thức 27/12/2003 Nam VIC.2340
21 2121050765 Vũ Trọng Nghĩa 08/03/2003 Nam VIC.2341
22 2121050776 Đỗ Quang Huy 25/06/2003 Nam VIC.2342
23 2121050806 Nguyễn Tích Thanh Tùng 10/03/2003 Nam VIC.2343
24 2121050805 Trần Tiến Phúc 23/06/2003 Nam VIC.2344
25 2121050770 Đoàn Minh Quân 20/05/2003 Nam VIC.2345
26 2121050778 Nguyễn Ngọc Minh 06/05/2003 Nam VIC.2346
27 2121050802 Trần Văn Duy 19/02/2003 Nam VIC.2347
28 2121050812 Nguyễn Đình Tiến 14/05/2003 Nam VIC.2348
29 2121050773 Hoàng Văn Đức 26/11/2003 Nam VIC.2349
30 2121050784 Nguyễn Thắng Lợi 03/02/2003 Nam VIC.2350
31 2121050810 Đỗ Danh Huy 29/10/2003 Nam VIC.2351
32 2121050797 Tạ Duyên Hải 01/07/2003 Nữ VIC.2352
33 2121050767 Lê Thị Quỳnh Trang 10/04/2003 Nữ VIC.2353
34 2121050790 Lê Đức Truyền 11/08/2003 Nam VIC.2354
35 2121050819 Bùi Văn Cường 04/12/2003 Nam VIC.2355
36 2121050782 Nguyễn Văn Khoa 10/02/2003 Nam VIC.2356
37 2121050820 Lê Đình Đại 14/06/2003 Nam VIC.2357
38 2121050789 Nguyễn Tiến Thịnh 19/02/2003 Nam VIC.2358
39 2121050774 Phan Đức Lương 22/11/2003 Nam VIC.2359
40 2121050788 Phùng Trọng Nhật Anh 16/06/2003 Nam VIC.2360

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 060 ( HNAB405 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050823 Trần Lý Trường Giang 16/10/2003 Nam VIC.2361
2 2121050808 Vũ Đình Đức 22/05/2003 Nam VIC.2362
3 2121050804 Đặng Yến Nhi 04/12/2003 Nữ VIC.2363
4 2121050777 Quyền Phương Thảo 23/06/2003 Nữ VIC.2364
5 2121050818 Nguyễn Thành Trung 09/03/2003 Nam VIC.2365
6 2121050775 Đỗ Ngọc Anh 05/03/2003 Nam VIC.2366
7 2121050794 Hà Quang Huy 06/12/2003 Nam VIC.2367
8 2121050815 Ngô Quang Tuấn 13/08/2003 Nam VIC.2368
9 2121050712 Tạ Văn Hiếu 29/01/2003 Nam VIC.2369
10 2121050762 Nguyễn Xuân Phúc 01/08/2003 Nam VIC.2370
11 2121050747 Lê Tuấn Toàn 08/04/2003 Nam VIC.2371
12 2121050737 Nguyễn Đình Văn 02/08/2003 Nam VIC.2372
13 2121050736 Lê Ngọc Hoàng 12/09/2003 Nam VIC.2373
14 2121050757 Lê Thị Linh Chi 16/02/2003 Nữ VIC.2374
15 2121050740 Vũ Thành Vinh 01/12/2003 Nam VIC.2375
16 2121050701 Bùi Quang Huy 14/06/2003 Nam VIC.2376
17 2121050731 Đinh Thế Danh 03/08/2003 Nam VIC.2377
18 2121050750 Nguyễn Thu Trà 15/12/2003 Nữ VIC.2378
19 2121050723 Nguyễn Tiến Quý 14/09/2003 Nam VIC.2379
20 2121050722 Ninh Văn Long 21/05/2003 Nam VIC.2380
21 2121050732 Võ Anh Dũng 17/01/2003 Nam VIC.2381
22 2121050755 Nguyễn Gia Hạnh 27/12/2003 Nam VIC.2382
23 2121050707 Kiều Trung Hiếu 18/01/2003 Nam VIC.2383
24 2121050715 Nguyễn Quốc Hưng 14/10/2003 Nam VIC.2384
25 2121050714 Doãn Thị Phương Hà 16/10/2003 Nữ VIC.2385
26 2121050709 Nguyễn Quang Tùng 06/12/2003 Nam VIC.2386
27 2121050703 Nguyễn Trường Sơn 25/12/2003 Nam VIC.2387
28 2121050721 Nguyễn Tuấn Việt 12/11/2003 Nam VIC.2388
29 2121050752 Đinh Tiến Việt 29/07/2002 Nam VIC.2389
30 2121050710 Nguyễn Cảnh Nam 27/01/2003 Nam VIC.2390
31 2121050754 Lại Trọng Việt 18/09/2003 Nam VIC.2391
32 2121050711 Nguyễn Đăng Duy 27/09/2003 Nam VIC.2392
33 2121050702 Nguyễn Vũ Lâm Oanh 15/10/2003 Nữ VIC.2393
34 2121050704 Phan Thị Ngọc Ánh 27/04/2003 Nữ VIC.2394
35 2121050727 Nguyễn Huy Hoàng 16/04/2003 Nam VIC.2395
36 2121050717 Trịnh Ngọc Đức 18/08/2003 Nam VIC.2396
37 2121050756 Bùi Đức Thắng 12/05/2003 Nam VIC.2397
38 2121050729 Lê Khả Dương 15/03/2002 Nam VIC.2398
39 2121050759 Nguyễn Đăng Phương 08/03/2003 Nam VIC.2399
40 2121050730 Nguyễn Thành Đạt 30/07/2003 Nam VIC.2400

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 061 ( HNAB501 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121051501 Phạm Văn Lưu 18/03/2003 Nam VIC.2401
2 2121050718 Nguyễn Văn Tiến 13/09/2003 Nam VIC.2402
3 2121050726 Chu Đức Thịnh 19/03/2003 Nam VIC.2403
4 2121050760 Lê Văn Nam 22/03/2003 Nam VIC.2404
5 2121050745 Đoàn Thị Bình 30/05/2003 Nữ VIC.2405
6 2121050705 Nguyễn Đức Thắng 09/10/2003 Nam VIC.2406
7 2121050741 Ngô Bảo Quý 21/04/2003 Nam VIC.2407
8 2121050739 Đoàn Văn Trung 22/12/2003 Nam VIC.2408
9 2121050761 Mai Hoàng Nhật 17/09/2003 Nam VIC.2409
10 2121050719 Nguyễn Thùy Trang 14/04/2003 Nữ VIC.2410
11 2121050751 Trần Việt Đức 12/03/2003 Nam VIC.2411
12 2121050748 Lê Đình Minh 24/07/2003 Nam VIC.2412
13 2121051457 Nguyễn Thành Đạt 09/06/2003 Nam VIC.2413
14 2121050735 Đỗ Thị Vỹ 30/10/2003 Nữ VIC.2414
15 2121051485 Vũ Hà Huy 22/03/2003 Nam VIC.2415
16 2121050744 Nguyễn Văn Hiếu 03/06/2003 Nam VIC.2416
17 2121050758 Nguyễn Đức Cương 26/02/2003 Nam VIC.2417
18 2121050724 Trần Đăng Kiên 28/12/2003 Nam VIC.2418
19 2121050734 Nguyễn Xuân Nhất 28/08/2003 Nam VIC.2419
20 2121050708 Đào Danh Hùng 08/08/2003 Nam VIC.2420
21 2121050753 Mai Văn Hiệp 26/01/2003 Nam VIC.2421
22 2121050733 Đàm Thanh Tùng 20/09/2003 Nam VIC.2422
23 2121050686 Đỗ Quang Bình Minh 26/05/2003 Nam VIC.2423
24 2121050684 Nguyễn Thị Hoa 24/11/2003 Nữ VIC.2424
25 2121050644 Đỗ Hồng Quân 31/10/2003 Nam VIC.2425
26 2121050659 Đặng Văn Lợi 23/12/2002 Nam VIC.2426
27 2121050646 Phùng Trọng Duy 29/11/2003 Nam VIC.2427
28 2121050677 Trần Minh Hoàng 08/01/2003 Nam VIC.2428
29 2121050650 Lê Ngọc Hiếu 29/10/2003 Nam VIC.2429
30 2121050654 Nguyễn Phú Đức 16/08/2003 Nam VIC.2430
31 2121050638 Bùi Hữu Thương 18/11/2003 Nam VIC.2431
32 2121050653 Nguyễn Phương Nam 20/11/2003 Nam VIC.2432
33 2121050658 Phan Anh Quân 10/11/2003 Nam VIC.2433
34 2121050673 Đoàn Tuấn Nam 22/06/2003 Nam VIC.2434
35 2121050655 Nguyễn Đạt Sáng 04/12/2003 Nam VIC.2435
36 2121050643 Nguyễn Hoàng Đạt 09/08/2003 Nam VIC.2436
37 2121050699 Quách Huy Quyết 29/11/2003 Nam VIC.2437
38 2121050689 Nguyễn Việt Hoàng 04/07/2003 Nam VIC.2438
39 2121050664 Phùng Quang Chiến 05/07/2003 Nam VIC.2439
40 2121050668 Nguyễn Ngọc Duy 12/12/2003 Nam VIC.2440

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 062 ( HNAB502 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050641 Nguyễn Quang Hoàn 16/09/2003 Nam VIC.2441
2 2121050651 Trần Công Bảo 06/02/2003 Nam VIC.2442
3 2121050665 Thái Thị Thuỳ Trang 02/12/2003 Nữ VIC.2443
4 2121050656 Vũ Đức Tài 10/02/2003 Nam VIC.2444
5 2121050693 Nguyễn Đức Thắng 24/11/2002 Nam VIC.2445
6 2121050652 Đỗ Tuấn Anh 12/04/2003 Nam VIC.2446
7 2121050682 Trần Quốc Khánh 05/09/2003 Nam VIC.2447
8 2121050648 Trần Văn Tùng 25/02/2003 Nam VIC.2448
9 2121050690 Dương Ngọc Đức 04/07/2003 Nam VIC.2449
10 2121050640 Đào Thành Đạt 01/10/2003 Nam VIC.2450
11 2121050667 Đỗ Trọng Tiến 27/07/2003 Nam VIC.2451
12 2121050679 Phạm Thị Huệ 30/01/2003 Nữ VIC.2452
13 2121050647 Hà Việt Anh 09/12/2003 Nam VIC.2453
14 2121050671 Vũ Bá Tùng 04/01/2003 Nam VIC.2454
15 2121050672 Phạm Đức Anh Dũng 17/03/2003 Nam VIC.2455
16 2121050642 Phạm Văn Đạt 27/02/2003 Nam VIC.2456
17 2121051516 Hoàng Anh Kiệt 29/12/2003 Nam VIC.2457
18 2121050698 Nguyễn Thị Thu Hằng 24/08/2003 Nữ VIC.2458
19 2121050691 Lê Anh Đức 02/05/2003 Nam VIC.2459
20 2121050680 Lê Văn Mạnh 26/05/2003 Nam VIC.2460
21 2121050697 Phạm Thị Hải Anh 22/08/2003 Nữ VIC.2461
22 2121050674 Trần Quang Phong 27/07/2003 Nam VIC.2462
23 2121051484 Trần Thị Hồng 03/10/2003 Nữ VIC.2463
24 2121051500 Trần Thị Kiều Trang 30/01/2003 Nữ VIC.2464
25 2121050688 Hà Trọng Quý 19/10/2003 Nam VIC.2465
26 2121050666 Nguyễn Văn Thanh 08/07/2003 Nam VIC.2466
27 2121050687 Trần Văn Minh 20/10/2003 Nam VIC.2467
28 2121050694 Lưu Minh Đức 14/10/2003 Nam VIC.2468
29 2121050696 Nguyễn Ngọc Tuấn Hưng 07/10/2003 Nam VIC.2469
30 2121050657 Lê Thị Thảo Vân 17/12/2003 Nữ VIC.2470
31 2121050661 Trần Đăng Khoa 12/07/2003 Nam VIC.2471
32 2121050676 Hoàng Việt Trường 03/04/2003 Nam VIC.2472
33 2121050678 Triệu Minh Hiếu 11/02/2003 Nam VIC.2473
34 2121050872 Nguyễn Trọng Dũng 25/02/2003 Nam VIC.2474
35 2121050882 Nguyễn Viết Hoan 02/01/2003 Nam VIC.2475
36 2121051455 Nguyễn Minh Đức 01/04/2003 Nam VIC.2476
37 2121051008 Bùi Danh Huy 01/09/2003 Nam VIC.2477
38 2121051068 Nguyễn Đức Huy 30/01/2003 Nam VIC.2478
39 2121050969 Trần Thanh Tùng 17/02/2003 Nam VIC.2479
40 2121050875 Hồ Thị Minh Phương 08/11/2003 Nữ VIC.2480

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 063 ( HNAB503 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050883 Vũ Văn An 27/06/2003 Nam VIC.2481
2 2121050881 Nguyễn Hoàng An 12/11/2003 Nam VIC.2482
3 2121051086 Nguyễn Trung Đức 22/10/2003 Nam VIC.2483
4 2121050904 Vũ Lê Minh 09/10/2003 Nam VIC.2484
5 2121050958 Cấn Văn Tú 06/08/2003 Nam VIC.2485
6 2121051099 Nguyễn Minh Hiển 16/08/2003 Nam VIC.2486
7 2121050952 Mai Anh Tú 14/05/2003 Nam VIC.2487
8 2121050948 Nguyễn Thanh Hà 07/11/2003 Nam VIC.2488
9 2121051048 Phạm Mạnh Hùng 09/03/2003 Nam VIC.2489
10 2121050903 Nguyễn Anh Tú 21/08/2003 Nam VIC.2490
11 2121051109 Trần Xuân Thành 25/08/2003 Nam VIC.2491
12 2121050965 Trần Ngọc Đại 01/03/2003 Nam VIC.2492
13 2121051092 Vũ Đức Anh 01/04/2003 Nam VIC.2493
14 2121050967 Nguyễn Xuân Tú 27/05/2003 Nam VIC.2494
15 2121051075 Thái Văn Hào 03/11/2003 Nam VIC.2495
16 2121051061 Phạm Ngọc Thạch 19/08/2003 Nam VIC.2496
17 2121050933 Nguyễn Quang Tiến 17/08/2003 Nam VIC.2497
18 2121051098 Phùng Thị Giang 07/04/2003 Nữ VIC.2498
19 2121050888 Ngô Thị Ngọc Châm 19/07/2003 Nữ VIC.2499
20 2121050930 Nguyễn Minh Hiếu 28/01/2003 Nam VIC.2500
21 2121051051 Nguyễn Thái Hoạt 19/11/2003 Nam VIC.2501
22 2121050914 Nguyễn Anh Tú 18/10/2003 Nam VIC.2502
23 2121051000 Lê Thị Thương 01/12/2003 Nữ VIC.2503
24 2121050897 Nguyễn Hữu Hải 28/11/2003 Nam VIC.2504
25 2121050907 Phạm Thị Huế 24/10/2003 Nữ VIC.2505
26 2121050915 Nguyễn Đức Dũng 15/12/2003 Nam VIC.2506
27 2121051515 Phạm Đình Khánh Linh 24/07/2003 Nữ VIC.2507
28 2121051016 Lê Mạnh Việt 27/04/2003 Nam VIC.2508
29 2121051070 Trần Xuân Tuấn 20/09/2003 Nam VIC.2509
30 2121050999 Đào Kim Thắng 02/11/2003 Nam VIC.2510
31 2121051091 Ngô Nam Hải 15/09/2003 Nam VIC.2511
32 2121050998 Vũ Quý Anh 21/04/2003 Nam VIC.2512
33 2121051100 Nguyễn Đức Lâm 06/12/2003 Nam VIC.2513
34 2121051101 Phạm Văn Hiệp 12/07/2003 Nam VIC.2514
35 2121050959 Hà Văn Hào 19/08/2003 Nam VIC.2515
36 2121050988 Mai Quang Anh 24/10/2003 Nam VIC.2516
37 2121051079 Đỗ Hoàng Anh 10/10/2003 Nam VIC.2517
38 2121050943 Lê Long Nhật 16/12/2003 Nam VIC.2518
39 2121051102 Phan Sỹ Thái 24/12/2003 Nam VIC.2519
40 2121051499 Trần Minh Chí 02/12/2003 Nam VIC.2520

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 064 ( HNAB504 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050905 Đỗ Hoàng Vũ 01/04/2003 Nam VIC.2521
2 2121030050 Đào Thanh Tú 22/10/2003 Nữ VIC.2522
3 2121051042 Nguyễn Quang Bắc 18/01/2003 Nam VIC.2523
4 2121050989 Nguyễn Đỗ Hoài Nam 16/12/2003 Nam VIC.2524
5 2121050873 Đỗ Trung Tấn 31/01/2003 Nam VIC.2525
6 2121050964 Đặng Tuyết Trang 02/07/2003 Nữ VIC.2526
7 2121051111 Nguyễn Trọng Hiếu 02/11/2003 Nam VIC.2527
8 2121050902 Nguyễn Văn Thịnh 07/10/2003 Nam VIC.2528
9 2121051118 Nguyễn Văn Duy 08/08/2003 Nam VIC.2529
10 2121051023 Nguyễn Tiến Đạt 01/08/2003 Nam VIC.2530
11 2121051112 Tống Hoàng Vũ 01/01/2003 Nam VIC.2531
12 2121050932 Lại Văn Mạnh 12/09/2002 Nam VIC.2532
13 2121051514 Phạm Thanh Bình 11/10/2003 Nam VIC.2533
14 2121051454 Kiều Văn Long 10/10/2003 Nam VIC.2534
15 2121050968 Phạm Ngọc Thiệu 06/01/2003 Nam VIC.2535
16 2121051018 Khuất Thị Thanh Hải 12/04/2003 Nữ VIC.2536
17 2121050908 Dương Thị Ngọc Thúy 13/03/2003 Nữ VIC.2537
18 2121051081 Dương Văn Mạnh 29/05/2003 Nam VIC.2538
19 2121050891 Ngô Quang Chiến 26/01/2003 Nam VIC.2539
20 2121051046 Thái Tuấn Hưng 27/02/2003 Nam VIC.2540
21 2121051071 Nguyễn Hồng Minh 12/07/2003 Nam VIC.2541
22 2121051069 Nguyễn Chí Thanh 14/10/2003 Nam VIC.2542
23 2121051043 Nguyễn Anh Quân 10/02/2003 Nam VIC.2543
24 2121050894 Trịnh Văn Hiệp 26/11/2003 Nam VIC.2544
25 2121050940 Nguyễn Văn Huy 16/01/2003 Nam VIC.2545
26 2121051041 Hoàng Bảo 17/07/2003 Nam VIC.2546
27 2121050928 Nguyễn Đức Thi 01/07/2003 Nam VIC.2547
28 2121051060 Phùng Việt Anh 21/09/2003 Nam VIC.2548
29 2121051078 Nguyễn Tiến Thành 18/08/2003 Nam VIC.2549
30 2121051498 Ngô Quý Phi 08/11/2003 Nam VIC.2550
31 2121051027 Phạm Thị Ngân 14/08/2003 Nữ VIC.2551
32 2121050901 Nguyễn Ngọc Đại 13/01/2003 Nam VIC.2552
33 2121051009 Lê Quang Vinh 16/05/2003 Nam VIC.2553
34 2121051072 Quách Trường Giang 23/06/2003 Nam VIC.2554
35 2121051019 Hoàng Trung Hiếu 23/09/2003 Nam VIC.2555
36 2121051001 Bùi Thị Phượng 07/12/2003 Nữ VIC.2556
37 2121050923 Nguyễn Việt Hưng 18/11/2003 Nam VIC.2557
38 2121050945 Phạm Cao Lộc 07/12/2003 Nam VIC.2558
39 2121051094 Đoàn Thị Thùy Linh 19/10/2003 Nữ VIC.2559
40 2121051107 Phạm Hồng Hiệp 12/08/2003 Nam VIC.2560

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 065 ( HNAB505 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050892 Đinh Thị Kim Anh 06/08/2003 Nữ VIC.2561
2 2121050910 Phạm Đình Cương 01/05/2003 Nam VIC.2562
3 2121050886 Nguyễn Trọng Phú 07/01/2003 Nam VIC.2563
4 2121051005 Vũ Hoàng Sơn 11/05/2003 Nam VIC.2564
5 2121050934 Nguyễn Duy Đạt 26/07/2003 Nam VIC.2565
6 2121051104 Nguyễn Tuấn Tài 24/12/2003 Nam VIC.2566
7 2121080032 Nguyễn Đăng Tuấn Minh 26/05/2003 Nam VIC.2567
8 2121050957 Dương Huy Hoàng 17/12/2003 Nam VIC.2568
9 2121051037 Mai Xuân Đức 01/04/2003 Nam VIC.2569
10 2121051083 Bùi Khánh Linh 24/04/2003 Nữ VIC.2570
11 2121051028 Nguyễn Nhật Anh 06/08/2003 Nam VIC.2571
12 2121051569 Vũ Văn Cường 27/06/2003 Nam VIC.2572
13 2121051074 Vũ Thị Hương Giang 28/07/2003 Nữ VIC.2573
14 2121050983 Nguyễn Quý Chương 21/02/2003 Nam VIC.2574
15 2121050637 Lương Quang Khải 26/10/2003 Nam VIC.2575
16 2121050620 Trương Hải Đăng 13/07/2003 Nam VIC.2576
17 2121050608 Nguyễn Duy Thái 21/12/2003 Nam VIC.2577
18 2121050592 Nguyễn Mạnh Duy 27/09/2003 Nam VIC.2578
19 2121051329 Bùi Nam Anh 21/09/2003 Nam VIC.2579
20 2121050616 Phan Trí Việt Hoàng 16/05/2003 Nam VIC.2580
21 2121050624 Nguyễn Thị My 19/10/2003 Nữ VIC.2581
22 2121050628 Phạm Văn Tú 03/09/2003 Nam VIC.2582
23 2121050600 Nguyễn Nhật Minh 12/02/2003 Nam VIC.2583
24 2121050583 Nguyễn Quang Chiến 08/05/2003 Nam VIC.2584
25 2121050621 Trần Trọng Trình 28/03/2003 Nam VIC.2585
26 2124011536 Tô Quang Dũng 25/12/2003 Nam VIC.2586
27 2121050599 Nguyễn Thiện Vũ 22/04/2003 Nam VIC.2587
28 2121050572 Trần Hùng Anh 14/07/2003 Nam VIC.2588
29 2121050588 Hoàng Anh Tú 02/07/2003 Nam VIC.2589
30 2121050617 Nguyễn Quang Hải 09/08/2003 Nam VIC.2590
31 2121050581 Đinh Hoài Nam 29/03/2003 Nam VIC.2591
32 2121050580 Hoàng Mạnh Đức 30/04/2003 Nam VIC.2592
33 2121051513 Vũ Văn Chiến 14/09/2003 Nam VIC.2593
34 2121050614 Lê Thị Thu Huyền 28/01/2003 Nữ VIC.2594
35 2121050574 Nguyễn Văn Nguyên 09/08/2003 Nam VIC.2595
36 2121050610 Nguyễn Mạnh Tú 15/09/2003 Nam VIC.2596
37 2121051497 Phạm Đức Lộc 25/02/2003 Nam VIC.2597
38 2121050573 Vũ Tiến Đạt 17/03/2003 Nam VIC.2598
39 2121050578 Nguyễn Văn Tiến Đạt 23/08/2003 Nam VIC.2599
40 2121050586 Đặng Vũ Huy 07/08/2003 Nam VIC.2600

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 066 ( HNAB506 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050605 Phạm Công Thành 08/01/2003 Nam VIC.2601
2 2121050613 Phạm Thu Hảo 08/05/2003 Nữ VIC.2602
3 2121050626 Trần Thế Sơn 29/06/2003 Nam VIC.2603
4 2121051481 Nguyễn Thành Vinh 14/12/2003 Nam VIC.2604
5 2121050609 Nguyễn Tiến Thiện 21/10/2003 Nam VIC.2605
6 2121050636 Lê Huy Bình 04/09/2003 Nam VIC.2606
7 2121050593 Nguyễn Duy Anh 12/11/2003 Nam VIC.2607
8 2121050590 Trần Trung Kiên 14/01/2003 Nam VIC.2608
9 2121050597 Nguyễn Quang Khải 12/01/2003 Nam VIC.2609
10 2121050585 Trần Văn Quốc 27/03/2003 Nam VIC.2610
11 2121050601 Dương Bảo Khánh 10/12/2003 Nam VIC.2611
12 2121050611 Trần Quang Khải 14/10/2003 Nam VIC.2612
13 2121050589 Trần Đức Mạnh 22/09/2003 Nam VIC.2613
14 2121051568 Đinh Trương Vương 17/09/2003 Nam VIC.2614
15 2121050630 Trần Quang Anh 29/06/2003 Nam VIC.2615
16 2121050577 Hoàng Diệu Linh 26/04/2003 Nữ VIC.2616
17 2121050579 Lê Thị Hậu 18/02/2003 Nữ VIC.2617
18 2121050596 Tạ Quốc Tuấn 21/06/2003 Nam VIC.2618
19 2121050634 Nguyễn Ngọc Sơn 26/06/2003 Nam VIC.2619
20 2121050615 Hoàng Mạnh Duy 01/04/2003 Nam VIC.2620
21 2121050603 Nguyễn Thị Hằng 27/03/2003 Nữ VIC.2621
22 2121050587 Nguyễn Mạnh Thành Trung 17/04/2003 Nam VIC.2622
23 2121050591 Phùng Mạnh Quý Anh 10/08/2003 Nam VIC.2623
24 2121050604 Phạm Thị Hoài Thương 23/12/2003 Nữ VIC.2624
25 2121050619 Đường Khắc Bách 04/11/2003 Nam VIC.2625
26 2121050582 Nguyễn Trà My 03/12/2003 Nữ VIC.2626
27 2121050515 Trần Nguyên Vũ 04/09/2003 Nam VIC.2627
28 2121050556 Nguyễn Mạnh Dũng 30/10/2003 Nam VIC.2628
29 2121050548 Phan Duy Thịnh 14/01/2003 Nam VIC.2629
30 2121050517 Nguyễn Tuấn Anh 03/08/2003 Nam VIC.2630
31 2121051567 Trần Đình Vũ 17/03/2003 Nam VIC.2631
32 2121050546 Vũ Lê Hiếu 23/09/2003 Nam VIC.2632
33 2121050529 Dương Minh Trường 12/05/2003 Nam VIC.2633
34 2121050510 Nguyễn Đỗ Thái Bảo 20/09/2003 Nam VIC.2634
35 2121050528 Vương Hồng Kỳ 26/11/2003 Nam VIC.2635
36 2121050509 Nguyễn Sỹ Sang 28/04/2003 Nam VIC.2636
37 2121050559 Nguyễn Toàn Thắng 27/02/2003 Nam VIC.2637
38 2121050563 Vũ Trung Hanh 03/01/2003 Nam VIC.2638
39 2121050565 Lê Thị Mai 06/02/2001 Nữ VIC.2639
40 2121050511 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/12/2003 Nữ VIC.2640

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 067 ( HNAB507 )
Ca thi số 3- Giờ làm bài: Từ 13h00 đến 15h00
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050513 Trần Anh Tuấn 26/01/2003 Nam VIC.2641
2 2121050521 Đoàn Ngọc Duy 14/06/2003 Nam VIC.2642
3 2121050562 Phạm Phương Anh 30/08/2003 Nữ VIC.2643
4 2121050514 Đỗ Quý Dương 20/12/2003 Nam VIC.2644
5 2121050557 Phạm Hồng Khải 10/08/2003 Nam VIC.2645
6 2121050534 Khuất Thế Ninh Khang 12/08/2003 Nam VIC.2646
7 2121050560 Nguyễn Minh Phúc 14/02/2003 Nam VIC.2647
8 2121050507 Nguyễn Hùng Vỷ 09/12/2003 Nam VIC.2648
9 2121050551 Nguyễn Khánh Duy 14/08/2003 Nam VIC.2649
10 2121050549 Trương Ngọc Tuân 20/04/2003 Nam VIC.2650
11 2121050518 Nguyễn Thị Thu Hà 05/04/2003 Nữ VIC.2651
12 2121050520 Lê TiếN ĐạT 28/09/2003 Nam VIC.2652
13 2121050527 Ngô Thanh Lâm 09/11/2003 Nam VIC.2653
14 2121050538 Trần Thị Anh Đào 18/03/2003 Nữ VIC.2654
15 2121050571 Nguyễn Đức Mạnh 18/02/2003 Nam VIC.2655
16 2121050566 Chu Danh Đức 10/11/2003 Nam VIC.2656
17 2121050524 Nguyễn Văn Sơn 16/11/2003 Nam VIC.2657
18 2121050567 Đỗ Văn An 21/02/2003 Nam VIC.2658
19 2121050545 Phạm Nguyễn Minh Phú 02/06/2003 Nam VIC.2659
20 2121050553 Hồ Huỳnh Đức 26/09/2003 Nam VIC.2660
21 2121050555 Vũ Đình Vinh 25/08/2003 Nam VIC.2661
22 2121050554 Nguyễn Hoài Nam 19/07/2003 Nam VIC.2662
23 2121051480 Đặng Thế Quyền 08/11/2003 Nam VIC.2663
24 2121051545 Hoàng Thanh Bình 08/09/2003 Nam VIC.2664
25 2121050536 Nguyễn Vũ Công Anh 06/08/2003 Nam VIC.2665
26 2121050537 Hoàng Xuân Hiến 25/02/2003 Nam VIC.2666
27 2121050523 Đoàn Minh Đức 28/03/2003 Nam VIC.2667
28 2121050550 Lê Văn Vượng 15/01/2003 Nam VIC.2668
29 2121050516 Đỗ Anh Quý 18/06/2003 Nam VIC.2669
30 2121050531 Bùi Minh Tú 10/02/2003 Nam VIC.2670
31 2121050522 Trần Văn Thiệu 30/03/2003 Nam VIC.2671
32 2121050512 Nguyễn Hải Yến 23/06/2003 Nữ VIC.2672
33 2121050533 Trần Thanh Tùng 30/06/2003 Nam VIC.2673
34 2121050558 Phùng Nhật Duy 18/06/2003 Nam VIC.2674
35 2121050543 Dương Đăng Huy 26/11/2003 Nam VIC.2675
36 2121051512 Võ Nữ Mai Ngọc 27/09/2003 Nữ VIC.2676
37 2121050541 Tạ Tiến Dũng 22/12/2003 Nam VIC.2677
38 2121050547 Nguyễn Hải Đăng 24/06/2003 Nam VIC.2678
39 2121050570 Hoàng Ngọc Quý 14/05/2003 Nam VIC.2679
40 2121050508 Nguyễn Văn An 10/02/2003 Nam VIC.2680

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 068 ( HNAA203 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050465 Đỗ Hải Dương 18/03/2003 Nam VIC.2681
2 2121050480 Vương Tá Thế 22/12/2003 Nam VIC.2682
3 2121050460 Nguyễn Tuấn Khoa 11/10/2003 Nam VIC.2683
4 2121050463 Hoàng Ngọc Trung 30/03/2003 Nam VIC.2684
5 2121050456 Bùi Hoàng Tuấn 06/03/2003 Nam VIC.2685
6 2121050447 Vũ Quốc Bảo 28/05/2003 Nam VIC.2686
7 2121050498 Đinh Thị Kim Lan 06/03/2003 Nữ VIC.2687
8 2121050449 Nguyễn Đình Tài 21/09/2003 Nam VIC.2688
9 2121050481 Vương Văn Duy 19/09/2003 Nam VIC.2689
10 2121050494 Vương Quốc Anh 17/11/2003 Nam VIC.2690
11 2121050470 Nguyễn Hoàng Long 11/05/2003 Nam VIC.2691
12 2121050451 Nguyễn Quang Đạo 22/09/2003 Nam VIC.2692
13 2121051479 Phan Thanh Hà 30/01/2003 Nữ VIC.2693
14 2121050490 Nguyễn Đức Toàn 25/09/2003 Nam VIC.2694
15 2121050452 Vũ Văn Ngọc 14/09/2003 Nam VIC.2695
16 2121050477 Nguyễn Quốc Đạt 20/12/2003 Nam VIC.2696
17 2121051566 Nguyễn Quang Tùng 27/02/2003 Nam VIC.2697
18 2121050469 Phùng Quang Duy 09/04/2003 Nam VIC.2698
19 2121050468 Phạm Văn Đông 25/07/2003 Nam VIC.2699
20 2121050488 Nguyễn Xuân Trường 25/08/2003 Nam VIC.2700
21 2121050504 Lê Việt Anh 01/03/2003 Nam VIC.2701
22 2121050476 Nguyễn Nam Hải 26/06/2003 Nam VIC.2702
23 2121050474 Dương Thành Nam 25/07/2003 Nam VIC.2703
24 2121010086 Trần Thành Đạt 24/01/2003 Nam VIC.2704
25 2121050485 Nguyễn Việt Hoàng 16/12/2003 Nam VIC.2705
26 2121050486 Nguyễn Xuân Bảo 18/02/2003 Nam VIC.2706
27 2121050479 Phạm Anh Tuấn 05/10/2003 Nam VIC.2707
28 2121050489 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/08/2003 Nữ VIC.2708
29 2121050492 Hoàng Viết Huy 22/12/2003 Nam VIC.2709
30 2121050462 Nguyễn Hưng Nam 18/01/2003 Nam VIC.2710
31 2121050471 Nguyễn Xuân Sơn 04/12/2003 Nam VIC.2711
32 2121050503 Phạm Quốc An 07/08/2003 Nam VIC.2712
33 2121050483 Đinh Quang Trọng 29/10/2003 Nam VIC.2713
34 2121051390 Trần Thị Linh 06/06/2003 Nữ VIC.2714
35 2121050448 Trương Văn Bắc 04/03/2003 Nam VIC.2715
36 2121051495 Phạm Thị Phượng 10/09/2003 Nữ VIC.2716
37 2121050499 Trịnh Xuân Anh 08/03/2003 Nam VIC.2717
38 2121050502 Nguyễn Trọng Lâm 05/01/2003 Nam VIC.2718
39 2121050478 Trần Xuân Mạnh 28/06/2003 Nam VIC.2719
40 2121050482 Võ Thu Hồng 21/04/2003 Nữ VIC.2720

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 069 ( HNAA204 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050467 Phan Văn Hòa 16/02/2003 Nam VIC.2721
2 2121050458 Nguyễn Duy Quân 20/10/2003 Nam VIC.2722
3 2121050459 Trương Hoàng Hiệp 11/11/2003 Nam VIC.2723
4 2121050491 Ngô Quang Huy 24/10/2003 Nam VIC.2724
5 2121050457 Nguyễn Hoàng Phúc 06/10/2003 Nam VIC.2725
6 2121050505 Hoàng Anh Tú 05/07/2003 Nam VIC.2726
7 2121050461 Lưu Tuấn Anh 19/07/2003 Nam VIC.2727
8 2121050475 Nguyễn Minh Quân 26/09/2003 Nam VIC.2728
9 2121050445 Trần Văn Trang 27/06/2003 Nam VIC.2729
10 2121050472 Tiêu Đại Dương 19/10/2003 Nam VIC.2730
11 2121050444 Đỗ Thị Thu Xuân 27/06/2003 Nữ VIC.2731
12 2121050484 Đỗ Đại Phong 22/12/2003 Nam VIC.2732
13 2121051478 Nghiêm Thi Kiều Oanh 14/12/2003 Nữ VIC.2733
14 2121050430 Vũ Đức Mạnh 13/10/2003 Nam VIC.2734
15 2121050385 Đỗ Xuân Hạnh 07/04/2003 Nam VIC.2735
16 2121050427 Trần Đức Mạnh 27/10/2003 Nam VIC.2736
17 2121050387 Nguyễn Quốc Việt 10/07/2003 Nam VIC.2737
18 2121050429 Đặng Xuân Tới 05/12/2003 Nam VIC.2738
19 2121050418 Lã Xuân Hoàng Đức 14/03/2003 Nam VIC.2739
20 2121050421 Nguyễn Văn Hoàng 06/12/2003 Nam VIC.2740
21 2121050405 Vũ Hà Huy Tuấn 18/10/2003 Nam VIC.2741
22 2121050422 Lê Mai Chi 19/05/2003 Nữ VIC.2742
23 2121050399 Nguyễn Lê Minh 02/11/2003 Nam VIC.2743
24 2121050439 Phạm Anh Tuấn 26/09/2003 Nam VIC.2744
25 2121050400 Nguyễn Hữu Quý 22/09/2003 Nam VIC.2745
26 2121050442 Dương Quốc Trung 18/01/2003 Nam VIC.2746
27 2121050396 Vũ Tuấn Anh 05/05/2003 Nam VIC.2747
28 2121051389 Trương Đình Văn 13/01/2003 Nam VIC.2748
29 2121050440 Nguyễn Duy Thắng 19/12/2002 Nam VIC.2749
30 2121050416 Nguyễn Văn Khiêm 07/09/2003 Nam VIC.2750
31 2121050415 Nguyễn Văn Phúc 06/05/2003 Nam VIC.2751
32 2121050425 Đỗ Đăng Lâm 30/04/2003 Nam VIC.2752
33 2121050417 Nguyễn Minh Hiếu 30/01/2003 Nam VIC.2753
34 2121050381 Trần Bảo Nam 04/12/2003 Nam VIC.2754
35 2121050412 Đinh Thế Vinh 27/02/2003 Nam VIC.2755
36 2121050389 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 03/11/2003 Nam VIC.2756
37 2121050431 Đặng Quang Hữu 28/03/2003 Nam VIC.2757
38 2121050388 Lê Đức Huy 30/12/2003 Nam VIC.2758
39 2121050384 Nguyễn Văn Chính 09/03/2003 Nam VIC.2759
40 2121050435 Ngô Thị Loan 02/11/2003 Nữ VIC.2760

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 070 ( HNAA205 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050391 Nguyễn Huy Hoàng Phúc 22/10/2003 Nam VIC.2761
2 2121050397 Lê Thị Cẩm Ly 21/11/2003 Nữ VIC.2762
3 2121050413 Trần Việt Thịnh 11/05/2003 Nam VIC.2763
4 2121050403 Võ Thị Thanh Thảo 01/06/2003 Nữ VIC.2764
5 2121050437 Phạm Ngọc Anh 17/07/2003 Nam VIC.2765
6 2121050383 Nguyễn Hồ Việt Anh 04/06/2003 Nam VIC.2766
7 2121050443 Nguyễn Văn Phú 08/02/2003 Nam VIC.2767
8 2121050411 Nguyễn Huy Hoàng 05/08/2003 Nam VIC.2768
9 2121050424 Nguyễn Huy Hiếu 05/05/2003 Nam VIC.2769
10 2121051494 Nguyễn Quang Thắng 10/03/2003 Nam VIC.2770
11 2121050420 Nguyễn Kỳ Dương 16/12/2003 Nam VIC.2771
12 2121050394 Đinh Hoàng Long 23/05/2003 Nam VIC.2772
13 2121050406 Đào Quốc Đạt 07/09/2003 Nam VIC.2773
14 2121050386 Đỗ Xuân Trường 25/02/2003 Nam VIC.2774
15 2121050423 Hoàng Vũ Thành Đạt 27/11/2003 Nam VIC.2775
16 2121050410 Lê Thị Khánh Linh 18/05/2003 Nữ VIC.2776
17 2121051565 Nguyễn Đức Trường 24/11/2003 Nam VIC.2777
18 2121050392 Nguyễn Quốc Trung 14/05/2003 Nam VIC.2778
19 2121050433 Nguyễn Hoàng Phi 30/08/2003 Nam VIC.2779
20 2121050404 Trần Văn Long 10/10/2003 Nam VIC.2780
21 2121050407 Trần Văn Bảo 22/12/2003 Nam VIC.2781
22 2121050379 Nguyễn Tôn Dương 17/01/2003 Nam VIC.2782
23 2121050414 Phạm Văn Anh 24/02/2003 Nam VIC.2783
24 2121050441 Đỗ Thị Khánh Hòa 16/05/2003 Nữ VIC.2784
25 2121051510 Nguyễn Trung Đức 14/05/2003 Nam VIC.2785
26 2121050380 Nguyễn Quốc Tú 31/07/2003 Nam VIC.2786
27 2121050351 Nguyễn Thanh Tuấn Quang 13/08/2003 Nam VIC.2787
28 2121050341 Phạm Trần Tuấn Kiệt 30/08/2003 Nam VIC.2788
29 2121050360 Phạm Anh Quân 13/10/2003 Nam VIC.2789
30 2121050361 Phùng Quý Toàn 14/10/2003 Nam VIC.2790
31 2121050356 Vũ Thái Dương 28/05/2003 Nam VIC.2791
32 2121050377 Lương Thái Bảo 14/04/2003 Nam VIC.2792
33 2121050373 Phạm Thị Kim Ngân 27/01/2003 Nữ VIC.2793
34 2121050359 Cao Sỹ Khánh 24/02/2003 Nam VIC.2794
35 2121050355 Nguyễn Xuân Thạch 12/07/2003 Nam VIC.2795
36 2121050335 Nguyễn Minh Ngọc 14/08/2003 Nữ VIC.2796
37 2121050353 Trần Ngọc Đức 18/10/2003 Nam VIC.2797
38 2121050324 Nguyễn Văn Đông 04/11/2003 Nam VIC.2798
39 2121050369 Lê Quốc Tuấn 12/04/2003 Nam VIC.2799
40 2121050330 Đỗ Tiến Nhuần 30/08/2003 Nam VIC.2800

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 071 ( HNAA206 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050329 Đặng Thế Đạt 03/08/2003 Nam VIC.2801
2 2121050347 Phan Thanh Tùng 30/03/2003 Nam VIC.2802
3 2121050365 Nguyễn Đắc Hoàng Anh 02/12/2002 Nam VIC.2803
4 2121050323 Đỗ Quang Duy 05/12/2003 Nam VIC.2804
5 2121050374 Vũ Đức Hiếu 25/06/2003 Nam VIC.2805
6 2121050333 Phạm Quang Tuấn Anh 18/06/2003 Nam VIC.2806
7 2121051388 Đặng Quang Linh 27/07/2003 Nam VIC.2807
8 2121051509 Nguyễn Thị Trà My 14/01/2003 Nữ VIC.2808
9 2121050317 Nguyễn Bá Đạt 26/01/2003 Nam VIC.2809
10 2121050371 Trịnh Minh Hiếu 15/11/2003 Nam VIC.2810
11 2121050376 Nguyễn Quí Dương 10/04/2003 Nam VIC.2811
12 2121050320 Đoàn Ngọc Chi 04/07/2003 Nữ VIC.2812
13 2121050357 Đỗ Đức Thắng 20/08/2003 Nam VIC.2813
14 2121050364 Nguyễn Văn Chương 25/06/2003 Nam VIC.2814
15 2121050348 Nguyễn Văn Tuấn Anh 09/04/2003 Nam VIC.2815
16 2121050345 Nguyễn Thành Tâm 14/11/2003 Nam VIC.2816
17 2121050352 Trần Anh Tuấn 19/02/2003 Nam VIC.2817
18 2121050372 Trần Xuân Bách 23/07/2003 Nam VIC.2818
19 2121050339 Lê Xuân Việt Anh 03/07/2003 Nam VIC.2819
20 2121050366 Phạm Tiến Huy 29/07/2003 Nam VIC.2820
21 2121051477 Lê Hà My 10/09/2003 Nữ VIC.2821
22 2121051493 Nguyễn Xuân Đức 19/03/2003 Nam VIC.2822
23 2121050378 Vũ Hồng Quân 27/11/2003 Nam VIC.2823
24 2121050327 Nguyễn Hữu Đại 08/09/2003 Nam VIC.2824
25 2121050349 Chu Quốc Huy 20/11/2003 Nam VIC.2825
26 2121050354 Nguyễn Phi Anh 20/01/2003 Nam VIC.2826
27 2121050319 Hồ Minh Ngọc 25/02/2003 Nam VIC.2827
28 2121050358 Nguyễn Lê Sang 14/12/2003 Nam VIC.2828
29 2121050325 Phạm Thị Ánh 26/11/2002 Nữ VIC.2829
30 2121050367 Bùi Hải Anh 14/12/2003 Nam VIC.2830
31 2121050334 Ngô Thị Huyền Trang 01/11/2003 Nữ VIC.2831
32 2121050331 Đỗ Thu Huệ 17/08/2003 Nữ VIC.2832
33 2121050338 Phạm Tiến Thành 24/05/2003 Nam VIC.2833
34 2121050350 Nguyễn Đức Minh Quân 23/12/2003 Nam VIC.2834
35 2121050332 Trần Đức Mạnh 01/05/2003 Nam VIC.2835
36 2121050375 Lê Nguyễn Quyền Long 02/05/2003 Nam VIC.2836
37 2121050346 Nguyễn Minh Tiến 13/05/2003 Nam VIC.2837
38 2121050321 Trần Khánh Bách 30/06/2003 Nam VIC.2838
39 2121050370 Mầu Mai Hiền 14/07/2003 Nữ VIC.2839
40 2121050303 Đinh Thành An 09/10/2003 Nam VIC.2840

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 072 ( HNAA207 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050304 Vũ Hà Thanh 24/06/2003 Nam VIC.2841
2 2121050269 Trần Hồng Quân 28/04/2003 Nam VIC.2842
3 2121050285 Đinh Tú Anh 27/05/2003 Nam VIC.2843
4 2121050306 Nguyễn Anh Minh 15/10/2003 Nam VIC.2844
5 2121050312 Đỗ Quang Minh 22/09/2003 Nam VIC.2845
6 2121050291 Hà Tuấn Vũ 30/10/2003 Nam VIC.2846
7 2121050299 Nguyễn Văn Nguyên Đán 15/01/2003 Nam VIC.2847
8 2121050292 Trần Thị Tú Quyên 05/12/2002 Nữ VIC.2848
9 2121050281 Nguyễn Quý Trọng 31/12/2003 Nam VIC.2849
10 2121050277 Nguyễn Bình Dương 31/03/2003 Nam VIC.2850
11 2121050278 Chu Đức Huy 12/08/2003 Nam VIC.2851
12 2121050311 Quách Thị Thanh Loan 06/01/2003 Nữ VIC.2852
13 2121051563 Nguyễn Phương Thảo 12/11/2003 Nữ VIC.2853
14 2121050257 Vũ Ngọc Tuấn Việt 13/09/2003 Nam VIC.2854
15 2121050296 Nguyễn Văn Long 22/06/2003 Nam VIC.2855
16 2121050308 Đào Sông Danh 20/02/2003 Nam VIC.2856
17 2121050265 Chu Bá Huy Hoàng 10/07/2003 Nam VIC.2857
18 2121050313 Nguyễn Công Minh 11/07/2003 Nam VIC.2858
19 2121050316 Hoàng Hồng Huy 22/12/2003 Nam VIC.2859
20 2121050298 Phạm Tiến Nam 23/05/2003 Nam VIC.2860
21 2121050301 Lê Minh Tiến 15/12/2002 Nam VIC.2861
22 2121050272 Nguyễn Quang Hoàn 04/06/2003 Nam VIC.2862
23 2121050266 Nguyễn Đức Đương 14/05/2003 Nam VIC.2863
24 2121050255 Nguyễn Thành Nam 18/08/2003 Nam VIC.2864
25 2121050290 Tạ Tuấn Đạt 06/09/2003 Nam VIC.2865
26 2121050273 Đỗ Đức Tâm 18/06/2003 Nam VIC.2866
27 2121050300 Lương Minh Tuấn 17/03/2003 Nam VIC.2867
28 2121050274 Bùi Kim Yến 12/11/2003 Nữ VIC.2868
29 2121050302 Hy Quang Hà 25/05/2003 Nam VIC.2869
30 2121050259 Đỗ Ngọc Thiện 31/10/2003 Nam VIC.2870
31 2121050263 Trần Văn Dinh 05/11/2002 Nam VIC.2871
32 2121050271 Nguyễn Đăng Trung 06/01/2003 Nam VIC.2872
33 2121050286 Nguyễn Văn Thành Long 18/11/2003 Nam VIC.2873
34 2121050268 Bùi Trang Linh 16/11/2003 Nữ VIC.2874
35 2121050314 Hoàng Tiến Đạt 26/05/2003 Nam VIC.2875
36 2121050297 Ngô Văn Anh 21/08/2003 Nam VIC.2876
37 2121050275 Nguyễn Đồng Trung 06/08/2003 Nam VIC.2877
38 2121050282 Lê Văn Vũ 22/11/2003 Nam VIC.2878
39 2121050256 Tạ Đình Minh Quân 30/03/2003 Nam VIC.2879
40 2121050293 Nguyễn Tiến Đạt 10/09/2003 Nam VIC.2880

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 073 ( HNAA208 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050309 Trịnh Trung Hiếu 19/11/2003 Nam VIC.2881
2 2121051492 Hà Việt Anh 28/08/2003 Nam VIC.2882
3 2121050284 Đồng Thế Vũ 21/01/2003 Nam VIC.2883
4 2121050294 Trần Mạnh Long 23/03/2003 Nam VIC.2884
5 2121050287 Lê Hoàng Anh 09/04/2003 Nam VIC.2885
6 2121050307 Kiều Minh Vũ 03/09/2003 Nam VIC.2886
7 2121050260 Nguyễn Thị Phương Hoa 09/06/2003 Nữ VIC.2887
8 2121050283 Phan Hồng Anh 30/07/2003 Nam VIC.2888
9 2121050289 Lương Anh Vũ 19/11/2003 Nam VIC.2889
10 2121050253 Tạ Minh Hiển 21/11/2003 Nam VIC.2890
11 2121050249 Bùi Gia Khánh 07/12/2003 Nam VIC.2891
12 2121050248 Nguyễn Đức Thắng 28/12/2003 Nam VIC.2892
13 2121050245 Nguyễn Quang Thành 20/09/2003 Nam VIC.2893
14 2121050225 Đàm Việt Dũng 07/05/2003 Nam VIC.2894
15 2121050241 Trần Hải Dương 22/11/2003 Nữ VIC.2895
16 2121050218 Nguyễn Quốc Việt 06/07/2003 Nam VIC.2896
17 2121050213 Vì Quang Huy 11/09/2003 Nam VIC.2897
18 2121050223 Hoàng Ngọc Bảo Long 22/11/2003 Nam VIC.2898
19 2121050234 Phan Văn Hiếu 07/01/2003 Nam VIC.2899
20 2121050230 Bùi Quốc Huy 18/10/2003 Nam VIC.2900
21 2121050208 Trần Văn Khánh 10/06/2003 Nam VIC.2901
22 2121050211 Nguyễn Lương Mạnh 09/09/2003 Nam VIC.2902
23 2121050193 Nguyễn Việt Đức 12/08/2003 Nam VIC.2903
24 2121050250 Nguyễn Thế Thắng 10/11/2003 Nam VIC.2904
25 2121050197 Hoàng Tú Anh 20/08/2003 Nam VIC.2905
26 2121050239 Sa Minh Quân 30/11/2003 Nam VIC.2906
27 2121050202 Lê Quyết Trường 18/10/2003 Nam VIC.2907
28 2121050222 Mai Anh Quân 27/11/2003 Nam VIC.2908
29 2121051491 Nhữ Tùng Lâm 02/10/2003 Nam VIC.2909
30 2121050233 Phạm Quang Huy 30/03/2003 Nam VIC.2910
31 2121050210 Nguyễn Minh Hiếu 22/07/2003 Nam VIC.2911
32 2121050244 Ngô Quốc Duy 13/10/2003 Nam VIC.2912
33 2121050236 Đinh Tiến Thành 27/07/2003 Nam VIC.2913
34 2121050251 Trần Huy Hoàng 03/01/2003 Nam VIC.2914
35 2121051386 Lương Đắc Nhật 07/08/2003 Nam VIC.2915
36 2121050246 Trương Văn Duẩn 18/04/2003 Nam VIC.2916
37 2121050192 Nguyễn Thị Ngát 31/10/2003 Nữ VIC.2917
38 2121050203 Nguyễn Thịnh Tiến Dương 14/06/2003 Nam VIC.2918
39 2121050206 Nguyễn Ngọc Bảo 01/05/2003 Nam VIC.2919
40 2121050226 Đỗ Anh Quân 31/12/2003 Nam VIC.2920

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 074 ( HNAA305 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050220 Nguyễn Tiến Dũng 29/10/2003 Nam VIC.2921
2 2121050216 Nguyễn Đức Ngọc 12/12/2003 Nam VIC.2922
3 2121050228 Trần Thành Công 20/11/2003 Nam VIC.2923
4 2121050199 Trần Tiến Đạt 04/11/2003 Nam VIC.2924
5 2121050242 Hoàng Văn Toàn 12/12/2003 Nam VIC.2925
6 2121050201 Lê Ngọc Vinh 25/10/2003 Nam VIC.2926
7 2121050204 Đỗ Tuấn Anh 02/05/2003 Nam VIC.2927
8 2121050252 Bùi Huy Hoàng 31/08/2003 Nam VIC.2928
9 2121050200 Phạm Long An 06/09/2003 Nam VIC.2929
10 2121050207 Trần Văn Trường 16/11/2003 Nam VIC.2930
11 2121050198 Nguyễn Thị Thanh Hương 09/10/2003 Nữ VIC.2931
12 2121050221 Nguyễn Thị Hải 01/04/2003 Nữ VIC.2932
13 2121050209 Vương Trung Hiếu 26/06/2003 Nam VIC.2933
14 2121050217 Nguyễn Quốc Thắng 05/04/2003 Nam VIC.2934
15 2121050238 Đoàn Văn Doanh 02/06/2003 Nam VIC.2935
16 2121050219 Hoàng Việt Anh 18/12/2003 Nam VIC.2936
17 2121050215 Nguyễn Trung Đức 08/08/2003 Nam VIC.2937
18 2121050205 Đặng Thanh Vân 15/03/2003 Nữ VIC.2938
19 2121050214 Bùi Đức Trọng 20/11/2003 Nam VIC.2939
20 2121050224 Bùi Quang Tuyến 24/09/2003 Nam VIC.2940
21 2121050138 Nguyễn Công Minh 05/01/2003 Nam VIC.2941
22 2121050131 Nguyễn Văn Thắng 24/08/2003 Nam VIC.2942
23 2121050162 Đoàn Đình Anh 17/03/2003 Nam VIC.2943
24 2121050163 Phạm Tiến Thành 04/09/2003 Nam VIC.2944
25 2121050157 Trần Như Dũng 11/10/2003 Nam VIC.2945
26 2121050181 Vũ Ngọc Sơn 30/11/2003 Nam VIC.2946
27 2121051561 Nguyễn Thị Phương 16/06/2003 Nữ VIC.2947
28 2121050171 Phạm Văn Vũ 26/09/2003 Nam VIC.2948
29 2121050186 Lê Doãn Anh 06/08/2003 Nam VIC.2949
30 2121050173 Trần Kiên 06/08/2003 Nam VIC.2950
31 2121050177 Nguyễn Anh Quân 28/10/2003 Nam VIC.2951
32 2121050180 Đỗ Hồng Nhung 31/03/2003 Nữ VIC.2952
33 2121050158 Phạm Ngọc Lâm 04/08/2003 Nam VIC.2953
34 2121050148 Đinh Minh Phương 09/12/2003 Nam VIC.2954
35 2121050159 Vũ Đào Nhật Quang 10/01/2003 Nam VIC.2955
36 2121050191 Hoàng Vũ Anh Tuấn 19/07/2003 Nam VIC.2956
37 2121050135 Trần Thanh Bình 22/10/2003 Nam VIC.2957
38 2121050149 Tô Phúc Trí 02/10/2003 Nam VIC.2958
39 2121050182 Đỗ Đình Thành 17/04/2003 Nam VIC.2959
40 2121050190 Đỗ Đức Tuệ 04/12/2003 Nam VIC.2960

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 075 ( HNAA308 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121051506 Đoàn Đức Trọng 25/07/2003 Nam VIC.2961
2 2121050129 Nguyễn Thế Tâm 13/01/2003 Nam VIC.2962
3 2121050165 Đặng Trịnh Đức Anh 30/10/2003 Nam VIC.2963
4 2121050178 Phạm Văn Hà 05/05/2003 Nam VIC.2964
5 2121050133 Nguyễn Thế Anh 17/02/2003 Nam VIC.2965
6 2121050172 Nguyễn Xuân Đức 15/08/2003 Nam VIC.2966
7 2121050132 Tạ Minh Đức 29/08/2001 Nam VIC.2967
8 2121050175 Phạm Quốc Toản 04/11/2003 Nam VIC.2968
9 2121050166 Nguyễn Ngọc Thắng 23/10/2003 Nam VIC.2969
10 2121050160 Nguyễn Thế Đồng 25/04/2003 Nam VIC.2970
11 2121050176 Nguyễn Văn Việt 21/05/2003 Nam VIC.2971
12 2121050134 Phùng Quốc Hiệp 18/04/2003 Nam VIC.2972
13 2121050161 Nguyễn Trung Kiên 01/08/2003 Nam VIC.2973
14 2121051474 Nguyễn Tuấn Điệp 16/08/2003 Nam VIC.2974
15 2121050139 Lê Trung Kiên 01/04/2003 Nam VIC.2975
16 2121050167 Phạm Xuân Nhật 27/06/2003 Nam VIC.2976
17 2121050140 Đặng Ngọc Tường 11/09/2003 Nam VIC.2977
18 2121051385 Đặng Phương Nam 25/10/2003 Nam VIC.2978
19 2121050187 Hoàng Thái Dương 03/07/2003 Nam VIC.2979
20 2121050154 Nguyễn Hữu Phi 24/03/2003 Nam VIC.2980
21 2121050179 Lưu Đình Long 07/06/2003 Nam VIC.2981
22 2121050188 Lê Minh Sơn Lâm 06/02/2003 Nam VIC.2982
23 2121050155 Nguyễn Anh Đức 30/11/2003 Nam VIC.2983
24 2121050183 Thế Minh Hồng 25/07/2003 Nữ VIC.2984
25 2121050189 Nguyễn Hồng Hiếu 08/12/2003 Nam VIC.2985
26 2121050153 Đinh Thành Long 25/10/2003 Nam VIC.2986
27 2121050168 Nguyễn Hữu Thịnh 01/12/2003 Nam VIC.2987
28 2121050147 Nguyễn Minh Quang 08/10/2003 Nam VIC.2988
29 2121060431 Phạm Tiến Dũng 15/08/2003 Nam VIC.2989
30 2121050141 Phạm Thị Hồng Thư 07/09/2003 Nữ VIC.2990
31 2121050152 Đinh Tiến Hải 14/05/2003 Nam VIC.2991
32 2124011162 Nguyễn Duy Quý 24/07/2003 Nam VIC.2992
33 2121050080 Phạm Duy Quốc 02/04/2003 Nam VIC.2993
34 2121050112 Nguyễn Quốc Anh 17/01/2003 Nam VIC.2994
35 2121050098 Nguyễn Phương Thúy 31/12/2003 Nữ VIC.2995
36 2121050115 Đỗ Quốc Khánh 02/09/2003 Nam VIC.2996
37 2121050120 Lê Mỹ Duyên 05/12/2003 Nữ VIC.2997
38 2121050071 Nguyễn Thành Long 10/03/2003 Nam VIC.2998
39 2121050090 Lê Thị Thủy 10/01/2003 Nữ VIC.2999
40 2121050111 Dương Mạnh Cường 23/08/2003 Nam VIC.3000

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 076 ( HNAB203 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050119 Võ Minh Nhật 02/12/2003 Nam VIC.3001
2 2121050127 Nguyễn Thành Nam 08/01/2003 Nam VIC.3002
3 2121050106 Trần Đức Vương 31/01/2003 Nam VIC.3003
4 2121050096 Nguyễn Thế Nam 06/05/2003 Nam VIC.3004
5 2121050108 Nguyễn Thành Nam 17/11/2003 Nam VIC.3005
6 2121050075 Bùi Hữu Nhật Minh 27/02/2003 Nam VIC.3006
7 2121050085 Phạm Anh Tuấn 11/09/2003 Nam VIC.3007
8 2121050066 Đinh Việt Hưng 07/02/2003 Nam VIC.3008
9 2121051471 Đỗ Trung Kiên 28/07/2003 Nam VIC.3009
10 2121050069 Nguyễn Đình Dũng 13/09/2003 Nam VIC.3010
11 2121050084 Nguyễn Tuấn Khanh 18/12/2003 Nam VIC.3011
12 2121050087 Hoàng Việt Anh 21/10/2003 Nam VIC.3012
13 2121050079 Phạm Nguyễn Tuấn Hải 11/01/2003 Nam VIC.3013
14 2121050091 Lương Quý Linh 07/02/2003 Nam VIC.3014
15 2121050101 Đào Quang Tùng 12/12/2003 Nam VIC.3015
16 2121050097 Nguyễn Hoàng Linh 30/05/2003 Nam VIC.3016
17 2121050078 Nguyễn Mạnh Trung 17/04/2003 Nam VIC.3017
18 2121050076 Trần Duy Long 11/05/2003 Nam VIC.3018
19 2121050121 Nguyễn Minh Vũ 14/03/2003 Nam VIC.3019
20 2121050124 Nguyễn Tiến Đạt 12/11/2003 Nam VIC.3020
21 2121050104 Lê Việt Anh 01/09/2003 Nam VIC.3021
22 2121050094 Trần Thị Diệu Linh 03/11/2003 Nữ VIC.3022
23 2121050126 Nguyễn Đình Thi 18/05/2003 Nam VIC.3023
24 2121050072 Bùi Tuấn Tú 20/11/2003 Nam VIC.3024
25 2121050088 Phạm Trọng Nhân 23/12/2003 Nam VIC.3025
26 2121050093 Mai Tuấn Đại 08/03/2003 Nam VIC.3026
27 2121050081 Doãn Tiến Đạt 18/03/2003 Nam VIC.3027
28 2121050086 Nguyễn Văn Trường 18/07/2003 Nam VIC.3028
29 2121050102 Nguyễn Văn Sơn 17/05/2003 Nam VIC.3029
30 2121050095 Nguyễn Bá Quý 19/04/2003 Nam VIC.3030
31 2121050073 Đinh Tiến Vinh 24/03/2003 Nam VIC.3031
32 2124011662 Nguyễn Quốc Hùng 16/10/2003 Nam VIC.3032
33 2121050128 Vũ Tuấn Dương 20/08/2003 Nam VIC.3033
34 2121050110 Hoàng Bình Định 10/12/2003 Nam VIC.3034
35 2121050067 Phạm ĐứC Long 30/11/2003 Nam VIC.3035
36 2121050083 Trần Văn Luân 21/10/2003 Nam VIC.3036
37 2121050113 Phan Văn Khải 01/04/2003 Nam VIC.3037
38 2121050068 Nguyễn Quang Huy 14/03/2003 Nam VIC.3038
39 2121051560 Ngụy Hữu Phúc 22/04/2003 Nam VIC.3039
40 2121050074 Trần Nguyễn Quang Minh 28/05/2003 Nam VIC.3040

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 077 ( HNAB204 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121051469 Nguyễn Thị Nga 02/01/2003 Nữ VIC.3041
2 2121050114 Quách Thành Đông 20/12/2003 Nam VIC.3042
3 2121050089 Nguyễn Ngọc Hà Khoa 08/06/2003 Nam VIC.3043
4 2121050125 Nguyễn Quang Hải 28/10/2003 Nam VIC.3044
5 2121050103 Trần Ngọc Minh 27/10/2003 Nam VIC.3045
6 2121050123 Lưu Hoàng Phong 27/01/2003 Nam VIC.3046
7 2121050007 Nguyễn Ngọc Bảo 11/01/2003 Nam VIC.3047
8 2121050040 Nguyễn Thế Cường 10/06/2003 Nam VIC.3048
9 2121050013 Nguyễn Thế Cường 14/05/2003 Nam VIC.3049
10 2121050017 Lý Trường Thành 01/09/2003 Nam VIC.3050
11 2121050045 Phan Mỹ Lệ 22/10/2003 Nữ VIC.3051
12 2121050062 Trương Mạnh Hoàng 24/10/2003 Nam VIC.3052
13 2121050057 Đoàn Lê Thăng Long 05/03/2003 Nam VIC.3053
14 2121051470 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/06/2003 Nữ VIC.3054
15 2121050064 Nguyễn Hoàng An 28/01/2003 Nam VIC.3055
16 2121050034 Trần Hoàng Phúc 03/08/2003 Nam VIC.3056
17 2121050006 Chu Quang Bảo Minh 08/01/2003 Nam VIC.3057
18 2121050019 Hoàng Bảo Lâm 17/12/2003 Nam VIC.3058
19 2121050063 Nguyễn Văn Huy 02/12/2003 Nam VIC.3059
20 2121050049 Lương Khoa Bằng 05/11/2003 Nam VIC.3060
21 2121050015 Nguyễn Tuấn Đạt 31/12/2003 Nam VIC.3061
22 2121050008 Dương Vũ Anh 27/07/2003 Nam VIC.3062
23 2121050032 Ninh Thế Anh 26/06/2003 Nam VIC.3063
24 2121051383 Nguyễn Văn Thành 09/09/2003 Nam VIC.3064
25 2121050037 Đàm Bá Quý 25/12/2003 Nam VIC.3065
26 2121050059 Hoàng Duy Ngọc 31/03/2003 Nam VIC.3066
27 2121050023 Đinh Duy An 27/12/2003 Nam VIC.3067
28 2121050016 Khuất Hoàng Hiếu 24/11/2003 Nam VIC.3068
29 2121050020 Trần Thế Hùng 22/05/2003 Nam VIC.3069
30 2121050041 Nguyễn Đức Khôi 15/04/2003 Nam VIC.3070
31 2121050026 Trần Quang Hiếu 18/09/2003 Nam VIC.3071
32 2121050036 Hoàng Trần Nam 10/08/2003 Nam VIC.3072
33 2121050009 Bùi Mạnh Cường 25/02/2003 Nam VIC.3073
34 2121050021 Phùng Thế Anh 06/07/2003 Nam VIC.3074
35 2121050048 Phạm Ngọc Phong 22/06/2003 Nam VIC.3075
36 2121050010 Phạm Văn Toàn 23/10/2003 Nam VIC.3076
37 2121050047 Vương Văn Phúc 22/09/2003 Nam VIC.3077
38 2121050053 Nguyễn Thị Bạch Dương 07/10/2003 Nữ VIC.3078
39 2121050038 Nguyễn Đức Huy 08/06/2003 Nam VIC.3079
40 2121050018 Nguyễn Gia Khánh 24/05/2003 Nam VIC.3080

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 078 ( HNAB207 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121051472 Vũ Tiến Phúc 28/05/2003 Nam VIC.3081
2 2121050011 Phạm Văn Thịnh 11/12/2003 Nam VIC.3082
3 2121050043 Nguyễn Minh Đức 23/09/2003 Nam VIC.3083
4 2121050058 Đào Ngọc Hiệp 05/01/2003 Nam VIC.3084
5 2121050028 Nguyễn Thế Quốc 25/10/2003 Nam VIC.3085
6 2121050012 Nguyễn Thị Quỳnh 30/04/2003 Nữ VIC.3086
7 2121050029 Lê Huy Mạnh 04/04/2003 Nam VIC.3087
8 2121050004 Đinh Tuấn Anh 09/01/2003 Nam VIC.3088
9 2121050005 Lưu Đức Sơn 18/03/2003 Nam VIC.3089
10 2121050025 Huỳnh Bách 08/03/2003 Nam VIC.3090
11 2121050046 Trần Văn Hào 14/03/2003 Nam VIC.3091
12 2121050056 Nguyễn Quang Minh 01/12/2003 Nam VIC.3092
13 2121050022 Phạm Thành Trung 18/07/2003 Nam VIC.3093
14 2121050014 Phùng Thị Thanh Hòa 14/01/2003 Nữ VIC.3094
15 2121050050 Bùi Quang Vinh 25/12/2003 Nam VIC.3095
16 2121050039 Nguyễn Phúc Linh 28/07/2003 Nam VIC.3096
17 2121050035 Lê Vũ Huy Hoàng 19/07/2003 Nam VIC.3097
18 2121051054 Trần Nam Anh 06/09/2003 Nam VIC.3098
19 2121051130 Thiều Huy Lực 15/07/2003 Nam VIC.3099
20 2121051050 Đặng Phương Nam 27/04/2003 Nam VIC.3100
21 2121051271 Quách Xuân Trường 01/03/2003 Nam VIC.3101
22 2121051159 Đỗ Minh Anh 05/01/2003 Nữ VIC.3102
23 2121050900 Đặng Quốc Huy 07/09/2003 Nam VIC.3103
24 2121051264 Nguyễn Phi Hùng 19/01/2003 Nam VIC.3104
25 2121050670 Phạm Trung Kiên 29/07/2003 Nam VIC.3105
26 2121050681 Hoàng Tuấn Trung 06/02/2003 Nam VIC.3106
27 2121050922 Nguyễn Chí Kiên 11/06/2003 Nam VIC.3107
28 2121050984 Phạm Hải Yến 13/11/2003 Nữ VIC.3108
29 2121051026 Nguyễn Hoàng Việt 20/07/2003 Nam VIC.3109
30 2121050885 Lý Thị Minh Thu 07/05/2003 Nữ VIC.3110
31 2121050803 Tạ Thị Thu Huyền 14/03/2003 Nữ VIC.3111
32 2121051443 Phạm Quang Minh 18/03/2003 Nam VIC.3112
33 2121051136 Nguyễn Sỹ Long 11/08/2003 Nam VIC.3113
34 2121050742 Bùi Nam Anh 08/08/2003 Nam VIC.3114
35 2121050544 Phạm Văn Minh 14/10/2003 Nam VIC.3115
36 2121050170 Nguyễn Đình Hải 28/09/2003 Nam VIC.3116
37 2121050974 Hà Đình Việt 22/07/2003 Nam VIC.3117
38 2121051366 Nguyễn Trọng Phúc 18/01/2003 Nam VIC.3118
39 2121050342 Hà Tuấn Kiệt 24/11/2003 Nam VIC.3119
40 2121050796 Hoàng Nhật Nam 10/02/2003 Nam VIC.3120

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 079 ( HNAB303 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121050663 Hà Thành Long 19/08/2003 Nam VIC.3121
2 2121050973 Dương Minh Đức 20/12/2003 Nam VIC.3122
3 2121050156 Bùi Quý Cường 09/03/2003 Nam VIC.3123
4 2121050627 Nguyễn Văn Hải 30/07/2003 Nam VIC.3124
5 2121050446 Nguyễn Việt An 04/04/2003 Nam VIC.3125
6 2121050362 Phan Anh Đức 17/07/2003 Nam VIC.3126
7 2121051534 Chu Tiến Sơn 16/10/2003 Nam VIC.3127
8 2121050092 Nguyễn Thế Việt Dũng 05/08/2003 Nam VIC.3128
9 2121050270 Bùi Văn Duy 17/03/2003 Nam VIC.3129
10 2121050042 Bùi Việt Dũng 29/09/2003 Nam VIC.3130
11 2121050061 Nguyễn Văn Huy 26/12/2003 Nam VIC.3131
12 2121050849 Nguyễn Hoài Nam 28/11/2003 Nam VIC.3132
13 2121050295 Trần Văn Phương 05/01/2003 Nam VIC.3133
14 2121051476 Phạm Võ Như Sơn 16/11/2003 Nam VIC.3134
15 2121051350 Mai Thị Diễm 29/10/2003 Nữ VIC.3135
16 2121050305 Nguyễn Đỗ Nam Anh 09/12/2003 Nam VIC.3136
17 2121050409 Vũ Đình Hoàng 14/11/2003 Nam VIC.3137
18 2121050525 Nguyễn Thái Châu 06/09/1999 Nam VIC.3138
19 2121050194 Trịnh Công Sơn 30/12/2003 Nam VIC.3139
20 2121050164 Hà Tấn Tường 18/09/2002 Nam VIC.3140
21 2121051127 Hà Trung Hiếu 05/11/2003 Nam VIC.3141
22 2121050552 Lê Thanh Tùng 14/06/2003 Nam VIC.3142
23 2121050495 Dương Gia Bình 16/01/2003 Nam VIC.3143
24 2121050917 Vũ Minh Đại 31/08/2003 Nam VIC.3144
25 2121050065 Trần Minh Khuê 10/07/2003 Nam VIC.3145
26 2121050227 Nguyễn Tuấn Việt 06/03/2003 Nam VIC.3146
27 2121050584 Kiều Duy Phong 21/02/2003 Nam VIC.3147
28 2121050595 Nguyễn Ngọc Minh 27/03/2003 Nam VIC.3148
29 2121060429 Vũ Văn Nguyên 24/02/2003 Nam VIC.3149
30 2121060577 Trương Đức Thế 30/04/2003 Nam VIC.3150
31 2121060330 Nguyễn Trọng Đông 26/02/2003 Nam VIC.3151
32 2121060044 Nguyễn Đức Tuấn 27/11/2003 Nam VIC.3152
33 2121060237 Nguyễn Văn Thức 19/05/2003 Nam VIC.3153
34 2121060220 Nguyễn Hữu Dũng 02/09/2003 Nam VIC.3154
35 2121060090 Hoàng Hồng Anh 02/11/2003 Nam VIC.3155
36 2121060537 Đào Tất Bình 18/10/2003 Nam VIC.3156
37 2121060152 Nguyễn Tuyển Khánh 29/04/2003 Nam VIC.3157
38 2121060648 Nguyễn Hải Dương 27/05/2003 Nam VIC.3158
39 2121060570 Nguyễn Đức Duy 11/02/2003 Nam VIC.3159
40 2121060563 Ngô Minh Đức 16/04/2003 Nam VIC.3160

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 080 ( HNAB401 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121060143 Nguyễn Ngọc Linh 11/07/2003 Nam VIC.3161
2 2121060031 Nguyễn Hữu Khuê 03/12/2003 Nam VIC.3162
3 2121060474 Lê Văn Thạo 03/01/2003 Nam VIC.3163
4 2121060500 Nguyễn Hoàng Nam 26/04/2003 Nam VIC.3164
5 2121060650 Nguyễn Xuân Tự 28/11/2003 Nam VIC.3165
6 2121060383 Đoàn Minh Hưng 17/12/2003 Nam VIC.3166
7 2121060543 Mai Xuân Việt 02/06/2003 Nam VIC.3167
8 2121060494 Nguyễn Văn Tuyền 25/06/2003 Nam VIC.3168
9 2121060605 Nguyễn Thị Hoàn 06/09/2003 Nữ VIC.3169
10 2121060635 Chu Thế Phong 20/03/2003 Nam VIC.3170
11 2121060556 Nguyễn Công Chung 30/03/2003 Nam VIC.3171
12 2121060615 Phạm Minh Quân 30/10/2003 Nam VIC.3172
13 2121060692 Nguyễn Hải Anh Tuấn 23/07/2003 Nam VIC.3173
14 2121060502 Vũ Anh Tú 05/11/2003 Nam VIC.3174
15 2121060513 Nguyễn Thanh Cường 22/12/2003 Nam VIC.3175
16 2121060586 Nguyễn Hải Nam 12/03/2003 Nam VIC.3176
17 2121060719 Lê Anh Cường 28/08/2003 Nam VIC.3177
18 2121060588 Trần Thanh Tùng 11/07/2003 Nam VIC.3178
19 2121060576 Vũ Đức Khánh 21/11/2003 Nam VIC.3179
20 2121060539 Hồ Văn Hoà 08/03/2003 Nam VIC.3180
21 2121060629 Đỗ Việt Hòa 02/03/2003 Nam VIC.3181
22 2121060512 Trần Thị Minh Ánh 09/02/2002 Nữ VIC.3182
23 2121060602 Nguyễn Minh Hiếu 24/02/2003 Nam VIC.3183
24 2121050683 Nguyễn Thái An 12/12/2003 Nam VIC.3184
25 2121060612 Hoàng Tiến Đạt 19/07/2003 Nam VIC.3185
26 2121060504 Hà Văn Ngọc 07/02/2002 Nam VIC.3186
27 2121060587 Nguyễn Văn Chiến 05/10/2003 Nam VIC.3187
28 2121060536 Nguyễn Phương Nam 23/11/2003 Nam VIC.3188
29 2121060601 Phạm Quang Hùng 19/03/2003 Nam VIC.3189
30 2121060565 Vũ Lê Minh Hiếu 07/12/2003 Nam VIC.3190
31 2121060625 Nguyễn Thế Huy 03/07/2003 Nam VIC.3191
32 2121060526 Nguyễn Quyết Tiến 21/02/2003 Nam VIC.3192
33 2121060514 Đỗ Xuân Đức 20/06/2003 Nam VIC.3193
34 2121060517 Trần Xuân Nam 18/08/2003 Nam VIC.3194
35 2121060524 Phạm Ngọc Long 27/01/2003 Nam VIC.3195
36 2121060548 Hoàng Đức Thiện 29/06/2003 Nam VIC.3196
37 2121060624 Đặng Minh Quân 17/04/2003 Nam VIC.3197
38 2121060529 Lê Thanh Khôi 13/06/2003 Nam VIC.3198
39 2121060560 Trần Hoàng Phúc 05/07/2003 Nam VIC.3199
40 2121060607 Phạm Nhật Duy 07/12/2003 Nam VIC.3200

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 081 ( HNAB404 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121060584 Mạc Huy Hoàng 10/10/2003 Nam VIC.3201
2 2121060545 Nguyễn Ngọc Tú 26/08/2003 Nam VIC.3202
3 2121060538 Nguyễn Quốc Đại 25/09/2003 Nam VIC.3203
4 2121060567 Đoàn Trung Kiên 24/05/2003 Nam VIC.3204
5 2121060516 Lê Tuấn Diện 16/06/2003 Nam VIC.3205
6 2121060589 Ngô Văn Nam 07/09/2003 Nam VIC.3206
7 2121060665 Nguyễn Gia Bách 25/05/2003 Nam VIC.3207
8 2121060554 Vũ Ngọc Quân 20/06/2003 Nam VIC.3208
9 2121060498 Đặng Đức Long 16/04/2003 Nam VIC.3209
10 2121060400 Lê Xuân Chính 18/12/2003 Nam VIC.3210
11 2121060468 Phạm Tuấn Tú 28/12/2003 Nam VIC.3211
12 2121060420 Nguyễn Chiến Trung 12/10/2003 Nam VIC.3212
13 2121060441 Đinh Ngọc Lam 07/05/2003 Nam VIC.3213
14 2121060395 Nguyễn Thành Đạt 12/11/2003 Nam VIC.3214
15 2121060434 Đoàn Minh Hoàng 12/11/2003 Nam VIC.3215
16 2121060480 Phan Tiến Sang 30/05/2003 Nam VIC.3216
17 2121060462 Phạm Đình Minh Chiến 04/03/2003 Nam VIC.3217
18 2121060417 Vũ Duy Lý 12/03/2003 Nam VIC.3218
19 2121060422 Văn Huy Hiếu 21/07/2003 Nam VIC.3219
20 2121060464 Ngô Quốc Khánh 13/10/2003 Nam VIC.3220
21 2121060440 Nguyễn Gia Quang 21/05/2003 Nam VIC.3221
22 2121060428 Đỗ Việt Anh 30/10/2003 Nam VIC.3222
23 2121060717 Hồ Văn Hùng Anh 23/03/2003 Nam VIC.3223
24 2121060485 Nguyễn Văn Tam 25/09/2003 Nam VIC.3224
25 2121060682 Nguyễn Hữu Đạt 24/09/2003 Nam VIC.3225
26 2121060631 Tạ Hữu Toàn 24/04/2003 Nam VIC.3226
27 2121060430 Lương Văn Đức 19/08/2003 Nam VIC.3227
28 2121060403 Nguyễn Mạnh Quang 30/01/2003 Nam VIC.3228
29 2121060470 Trần Công Tú 04/11/2003 Nam VIC.3229
30 2121060447 Nguyễn Huy Tiến 06/01/2003 Nam VIC.3230
31 2121060374 Nguyễn Văn Tú 12/12/2003 Nam VIC.3231
32 2121060661 Trần Văn Mạnh 06/05/2003 Nam VIC.3232
33 2121060449 Phạm Công Tính 01/04/2003 Nam VIC.3233
34 2121060390 Trần Lê Hoàng 08/04/2003 Nam VIC.3234
35 2121060419 Nguyễn Thành Nam 19/11/2003 Nam VIC.3235
36 2121060475 Nguyễn Chiến Thắng 05/02/2003 Nam VIC.3236
37 2121060409 Vũ Công Bình 30/04/2003 Nam VIC.3237
38 2121060444 Nguyễn Duy Khương 21/10/2003 Nam VIC.3238
39 2121060378 Nguyễn Ngọc Mạnh 29/12/2003 Nam VIC.3239
40 2121060482 Nguyễn Phan Hiếu 03/07/2003 Nam VIC.3240

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 082 ( HNAB405 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121060402 Trần Văn Hân 27/12/2003 Nam VIC.3241
2 2121060448 Nguyễn Việt Ninh 03/07/2003 Nam VIC.3242
3 2121060376 Hoàng Thế Anh 08/06/2003 Nam VIC.3243
4 2121060375 Đặng Lê Phương Tuấn 29/03/2003 Nam VIC.3244
5 2121060436 Nguyễn Tuấn Ngọc 01/08/2003 Nam VIC.3245
6 2121060479 Nguyễn Văn Anh Thắng 06/11/2003 Nam VIC.3246
7 2121060477 Phạm Minh Phong 17/10/2003 Nam VIC.3247
8 2121060469 Nguyễn Đình Quyết 03/07/2003 Nam VIC.3248
9 2121060453 Dương Bình Minh 20/10/2003 Nam VIC.3249
10 2121060394 Mai Công Minh 17/05/2003 Nam VIC.3250
11 2121060476 Lê Minh Đức 17/12/2003 Nam VIC.3251
12 2121060488 Doãn Văn Hoàn 04/09/2003 Nam VIC.3252
13 2121060339 Nguyễn Minh Tuấn 13/03/2003 Nam VIC.3253
14 2121060335 Nguyễn Duy Khánh 18/08/2003 Nam VIC.3254
15 2121060347 Phạm Quốc Hưng 10/02/2003 Nam VIC.3255
16 2121060344 Đào Đức Hải 29/03/2003 Nam VIC.3256
17 2121060360 Nguyễn Tiến Dũng 17/07/2003 Nam VIC.3257
18 2121060282 Lê Đăng Long Nhật 20/08/2003 Nam VIC.3258
19 2121060368 Ngô Đình Thi 24/01/2003 Nam VIC.3259
20 2121060657 Trần Xuân Huy 30/11/2003 Nam VIC.3260
21 2121060314 Mai Văn Tú 16/11/2003 Nam VIC.3261
22 2121060297 Lê Vũ Hải Đăng 09/12/2003 Nam VIC.3262
23 2121060456 Bùi Anh Quân 23/01/2003 Nam VIC.3263
24 2121060327 Đặng Ngọc Tuấn 10/07/2003 Nam VIC.3264
25 2121060362 Trần Văn Quý 30/07/2003 Nam VIC.3265
26 2121060273 Đoàn Huy Hoàng 23/12/2003 Nam VIC.3266
27 2121060274 Nguyễn Xuân Hiếu 26/02/2003 Nam VIC.3267
28 2121060218 Trần Tiến Đạt 12/02/2003 Nam VIC.3268
29 2121060276 Trịnh Văn Hùng 22/01/2003 Nam VIC.3269
30 2121060363 Lương Trung Kiên 25/12/2003 Nam VIC.3270
31 2121060357 Hồ Xuân Huy 01/03/2003 Nam VIC.3271
32 2121060678 Lý Việt Dũng 11/09/2003 Nam VIC.3272
33 2121060316 Bùi Mạnh Cường 29/10/2003 Nam VIC.3273
34 2121060696 Bùi Văn Thiện 22/01/2003 Nam VIC.3274
35 2121060425 Lê Văn Tiến 18/09/2003 Nam VIC.3275
36 2121060270 Nguyễn Mạnh Hoàng 24/12/2003 Nam VIC.3276
37 2121060304 Nguyễn Văn Hiếu 21/04/2003 Nam VIC.3277
38 2121060272 Lê Tiến Dũng 01/06/2003 Nam VIC.3278
39 2121060423 Hoàng Tuấn Anh 20/11/2003 Nam VIC.3279
40 2121060455 Bùi Đức Hoàng Minh 04/12/2003 Nam VIC.3280

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 083 ( HNAB501 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121060352 Nguyễn Quý Đạt 17/12/2003 Nam VIC.3281
2 2121060299 Trịnh Đức Phúc 23/09/2003 Nam VIC.3282
3 2121060353 Lê Minh Hoàng 21/12/2003 Nam VIC.3283
4 2121060334 Dư Quốc Huy 26/11/2003 Nam VIC.3284
5 2121060351 Hồ Ngô Hưng Khánh 25/02/2003 Nam VIC.3285
6 2121060336 Lương Trường Giang 10/01/2003 Nam VIC.3286
7 2121010034 Nguyễn Việt Hoàng 27/08/2003 Nam VIC.3287
8 2121060313 Phạm Văn Hải 13/06/2003 Nam VIC.3288
9 2121060443 Nguyễn Văn Đình 23/10/2003 Nam VIC.3289
10 2121060385 Nguyễn Hải Nam 02/04/2003 Nam VIC.3290
11 2121060312 Lâm Văn Hải Bằng 13/01/2003 Nam VIC.3291
12 2121060355 Lê Duy Hậu 05/03/2003 Nam VIC.3292
13 2121060370 Trương Việt Hoàng 12/03/2003 Nam VIC.3293
14 2121060290 Bùi Chí Hướng 02/12/2003 Nam VIC.3294
15 2121040015 Nguyễn Duy Long 26/12/2003 Nam VIC.3295
16 2121060205 Nguyễn Hữu Quân 14/10/2003 Nam VIC.3296
17 2121060262 Phạm Đăng Thành 25/09/2003 Nam VIC.3297
18 2121060259 Nguyễn Tấn Dũng 23/04/2003 Nam VIC.3298
19 2121060687 Nguyễn Minh Tâm 23/07/2003 Nam VIC.3299
20 2121060212 Nguyễn Hoàng Hùng 19/07/2003 Nam VIC.3300
21 2121060249 Nguyễn Nhật Minh 27/09/2003 Nam VIC.3301
22 2121060656 Phạm Duy Cương 06/09/2003 Nam VIC.3302
23 2121060204 Nguyễn Tuấn Phong 07/12/2003 Nam VIC.3303
24 2121060263 Nguyễn Tuấn Hưng 07/08/2003 Nam VIC.3304
25 2121060215 Ngô Doãn Hiếu 29/07/2003 Nam VIC.3305
26 2121060230 Đỗ Ngọc Dũng 06/07/2003 Nam VIC.3306
27 2121060217 Nguyễn Đình Lộc 05/01/2003 Nam VIC.3307
28 2121060216 Hồ Duy Hoàng 27/02/2003 Nam VIC.3308
29 2121060242 Lương Ngọc Hưng 04/09/2003 Nam VIC.3309
30 2121060254 Vũ Huy Hoàng 06/10/2003 Nam VIC.3310
31 2121060723 Trần Đăng Quang Minh 21/12/2003 Nam VIC.3311
32 2121060233 Trần Mạnh Hùng 26/01/2003 Nam VIC.3312
33 2121060208 Hoàng Bá Trọng 25/07/2003 Nam VIC.3313
34 2121060196 Khổng Vĩnh Thái 13/10/2003 Nam VIC.3314
35 2121060166 Hoàng Hồng Quảng 26/10/2003 Nam VIC.3315
36 2121060154 Nguyễn Văn Bình Minh 16/10/2003 Nam VIC.3316
37 2121060201 Trần Đức Thiết 04/02/2003 Nam VIC.3317
38 2121060164 Lê Vũ Thế Anh 07/04/2003 Nam VIC.3318
39 2121060226 Hồ Văn Đạt 24/12/2003 Nam VIC.3319
40 2121060182 Đặng Quang Huy 26/10/2003 Nam VIC.3320

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 084 ( HNAB502 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121060244 Trương Thế Tài 10/09/2003 Nam VIC.3321
2 2121060258 Tống Việt Hoàng 30/12/2003 Nam VIC.3322
3 2121060157 Vũ Hải Nam 13/02/2003 Nam VIC.3323
4 2121060171 Nguyễn Minh Tùng 02/09/2003 Nam VIC.3324
5 2121060159 Vũ Huy Tùng 26/09/2003 Nam VIC.3325
6 2121060011 Nguyễn Tuấn Minh 28/07/2003 Nam VIC.3326
7 2121060193 Nguyễn Đắc Thành 21/07/2003 Nam VIC.3327
8 2121060192 Lê Văn Trường 01/11/2003 Nam VIC.3328
9 2121060174 Đặng Minh Tùng 12/04/2003 Nam VIC.3329
10 2121060116 Nguyễn Bá Cường 05/04/2003 Nam VIC.3330
11 2121060133 Lê Tuấn Tú 14/01/2003 Nam VIC.3331
12 2121060112 Nguyễn Trọng Minh 26/03/2003 Nam VIC.3332
13 2121060673 Trần Kim Long 08/10/2003 Nam VIC.3333
14 2121060147 Đỗ Tùng Dương 07/09/2003 Nam VIC.3334
15 2121060127 Trần Đức Đạt 21/06/2003 Nam VIC.3335
16 2121060114 Trần Nam Trường 25/05/2003 Nam VIC.3336
17 2121060136 Lê Văn Tuấn 12/09/2003 Nam VIC.3337
18 2121060094 Vũ Đình Thuận 09/01/2002 Nam VIC.3338
19 2121060111 Lê Mạnh 09/08/2003 Nam VIC.3339
20 2121060122 Lương Tiến Dũng 07/09/2003 Nam VIC.3340
21 2121060085 Nguyễn Trọng Hòa 24/05/2003 Nam VIC.3341
22 2121060009 Lê Anh Quân 14/12/2003 Nam VIC.3342
23 2121060027 Nguyễn Đức Trung 09/05/2003 Nam VIC.3343
24 2121060065 Vũ Cao Cường 29/05/2003 Nam VIC.3344
25 2121060077 Nguyễn Đức Thúy 02/01/2003 Nam VIC.3345
26 2121060131 Lương Quốc Hậu 24/01/2003 Nam VIC.3346
27 2121060137 Trần Nguyên Thuận 23/08/2003 Nam VIC.3347
28 2121060146 Lê Thế Anh Quân 30/04/2003 Nam VIC.3348
29 2121060069 Lê Đức Trung 23/01/2003 Nam VIC.3349
30 2121060086 Nguyễn Trung Đức 24/12/2003 Nam VIC.3350
31 2121060071 Vũ Đắc Hiếu 24/12/2003 Nam VIC.3351
32 2121060066 Hà Ngọc Sơn 24/11/2003 Nam VIC.3352
33 2121060145 Mai Đức Trọng 05/10/2003 Nam VIC.3353
34 2121060135 Quản Quang Huy 23/07/2003 Nam VIC.3354
35 2121060637 Nguyễn Minh Đức 20/04/2003 Nam VIC.3355
36 2121060074 Trương Duy Hưng 03/07/2003 Nam VIC.3356
37 2121060101 Nguyễn Quang Huy 04/06/2003 Nam VIC.3357
38 2121060039 Trần Đức Phượng 06/02/2003 Nam VIC.3358
39 2121060082 Mã Đình Tuấn 23/11/2003 Nam VIC.3359
40 2121060064 Hoàng Hải Long 26/06/2003 Nam VIC.3360

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 085 ( HNAB503 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121060106 Cao Văn Quý 23/02/2003 Nam VIC.3361
2 2121060626 Nguyễn Tuấn Anh 07/01/2003 Nam VIC.3362
3 2121060095 Mầu Tiến Mạnh 01/04/2003 Nam VIC.3363
4 2121060018 Võ Xuân Tuấn 03/12/2003 Nam VIC.3364
5 2121060134 Nguyễn Bá Minh Hải 22/06/2003 Nam VIC.3365
6 2121060142 Trần Minh Tùng 04/07/2003 Nam VIC.3366
7 2121060003 Lê Hữu Đức 02/08/2003 Nam VIC.3367
8 2121060005 Phạm Quang Duy 15/08/2003 Nam VIC.3368
9 2121060121 Bùi Ngọc Hải Nam 20/10/2003 Nam VIC.3369
10 2121060118 Nguyễn Ngọc Long 20/08/2003 Nam VIC.3370
11 2121060041 Vũ Hoàng Bách 18/03/2003 Nam VIC.3371
12 2121060126 Trịnh Xuân Bằng 22/11/2003 Nam VIC.3372
13 2121060075 Trần Tiến Long 13/03/2003 Nam VIC.3373
14 2121060120 Lưu Quý Đức 29/11/2002 Nam VIC.3374
15 2121060132 Đinh Tuấn Trường 16/09/2003 Nam VIC.3375
16 2121060655 Nguyễn Văn Hào 28/06/2003 Nam VIC.3376
17 2121060107 Trần Văn Nam 27/01/2003 Nam VIC.3377
18 2121060001 Lê Bảo Giáp 11/10/2003 Nam VIC.3378
19 2121060129 Hà Thế Anh 16/08/2003 Nam VIC.3379
20 2121060298 Lê Vũ Văn 09/01/2003 Nam VIC.3380
21 2121060535 Phan Thành Công 29/10/2003 Nam VIC.3381
22 2121060202 Nguyễn Thắng Anh 04/08/2003 Nam VIC.3382
23 2121060170 Vũ Văn Dũng 18/12/2003 Nam VIC.3383
24 2121060677 Đinh Xuân Quí 06/03/2003 Nam VIC.3384
25 2121060439 Đào Bá Đông 03/04/2003 Nam VIC.3385
26 2121060078 Nguyễn Minh Anh 19/11/2003 Nam VIC.3386
27 2121060561 Vũ Mạnh Hùng 24/08/2003 Nam VIC.3387
28 2121060268 Hoàng Biên Cương 03/06/2003 Nam VIC.3388
29 2121060051 Bùi Văn Thuận 03/11/2003 Nam VIC.3389
30 2121060668 Lê Tiến Đạt 22/09/2002 Nam VIC.3390
31 2121060660 Trần Đăng Tùng 15/10/2003 Nam VIC.3391
32 2121060054 Nguyễn Văn Đạo 15/09/2003 Nam VIC.3392
33 2121060530 Nguyễn Kim Giang 05/05/2003 Nam VIC.3393
34 2121060459 Phạm Duy Đông 03/02/2003 Nam VIC.3394
35 2121060359 Nguyễn Văn Cần 11/12/2003 Nam VIC.3395
36 2121060505 Phan Như Quyến 06/10/2003 Nam VIC.3396
37 2121060032 Nguyễn Trọng Dương 14/03/2003 Nam VIC.3397
38 2121060523 Thieu Quang Tường 01/01/2003 Nam VIC.3398
39 2121060467 Nguyễn Tự Nguyên 18/06/2003 Nam VIC.3399
40 2121060057 Lê Quang Trường 04/10/2003 Nam VIC.3400

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 086 ( HNAB504 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121060277 Hoàng Nhân Giang 11/10/2003 Nam VIC.3401
2 2121060413 Tạ Văn Long 16/05/2003 Nam VIC.3402
3 2121060326 Bùi Đức Thắng 20/04/2003 Nam VIC.3403
4 2121060162 Lưu Thế Hoàng 31/10/2003 Nam VIC.3404
5 2121060472 Phạm Phi Phong 03/02/2003 Nam VIC.3405
6 2121060253 Nguyễn Đức Vinh 18/08/2003 Nam VIC.3406
7 2121060068 Phạm Hồng Phương 17/03/2003 Nam VIC.3407
8 2121060175 Nguyễn Minh Tuấn 12/10/2003 Nam VIC.3408
9 2121060144 Nguyễn Văn Phương 25/01/2003 Nam VIC.3409
10 2121060022 Bùi Quang Quân 10/02/2003 Nam VIC.3410
11 2121060295 Chu Bá Cường 30/12/2003 Nam VIC.3411
12 2121060239 Nguyễn Toàn Quyết 23/07/2003 Nam VIC.3412
13 2121060124 Hà Ngọc Duy 27/04/2003 Nam VIC.3413
14 2121060256 Nguyễn Quyền Linh 22/08/2003 Nam VIC.3414
15 2121060243 Phùng Đức Phương 21/08/2003 Nam VIC.3415
16 2121060592 Nguyễn Tử Hưng 12/10/2003 Nam VIC.3416
17 2121060291 Vũ Xuân Tân 09/04/2003 Nam VIC.3417
18 2121060679 Đỗ Đức Mạnh 02/08/2003 Nam VIC.3418
19 2121060275 Nguyễn Văn Hà 13/04/2003 Nam VIC.3419
20 2121060096 Nguyễn Thanh Bình 15/03/2003 Nam VIC.3420
21 2121060320 Trần Khánh Tùng 19/05/2003 Nam VIC.3421
22 2121060639 Đào Xuân Bách 07/10/2003 Nam VIC.3422
23 2121060139 Nguyễn Thị Lan Phương 27/12/2003 Nữ VIC.3423
24 2121060553 Phạm Thế Hậu 05/07/2003 Nam VIC.3424
25 2121060361 Nguyễn Chí Kiên 20/07/2003 Nam VIC.3425
26 2121060047 Hoàng Đình Hiếu 12/01/2001 Nam VIC.3426
27 2121060186 Vũ Trung Kiên 21/07/2003 Nam VIC.3427
28 2121060645 Nguyễn Đắc Văn 06/01/2003 Nam VIC.3428
29 2121060698 Đặng Tiến Đạt 18/11/2003 Nam VIC.3429
30 2121060396 Trần Đức Lương 20/10/2003 Nam VIC.3430
31 2121060734 Trần Hoàng Cầm 06/03/1999 Nam VIC.3431
32 2121060458 Nguyễn Huy Lâm 06/03/2003 Nam VIC.3432
33 2121060036 Phạm Thu Huyền 08/01/2003 Nữ VIC.3433
34 2121060219 Chu Văn Hoàng 18/04/2003 Nam VIC.3434
35 2121060704 Nguyễn Đức Anh 26/08/2003 Nam VIC.3435
36 2121060700 Nguyễn Văn Hoan 27/01/2003 Nam VIC.3436
37 2121060638 Đàm Mạnh Tiến 04/11/2003 Nam VIC.3437
38 2121060148 Nguyễn Văn Thi 11/12/2003 Nam VIC.3438
39 2121060540 Nguyễn Huy Hùng 18/02/2003 Nam VIC.3439
40 2121060721 Nguyễn Duy Đông 05/11/2003 Nam VIC.3440

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 087 ( HNAB505 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121060644 Nguyễn Minh Quang 10/02/2003 Nam VIC.3441
2 2121060043 Nguyễn Đức Đam 07/10/2003 Nam VIC.3442
3 2121060021 Lê Duy Hưng 25/12/2002 Nam VIC.3443
4 2121060083 Nguyễn Hữu Dương 03/06/2003 Nam VIC.3444
5 2121060307 Trần Quốc An 10/05/2003 Nam VIC.3445
6 2121060184 Trương Việt Cường 26/02/2003 Nam VIC.3446
7 2121060604 Nguyễn Tiến Thành 10/01/2002 Nam VIC.3447
8 2121060130 Nguyễn Quang Nhật 26/09/2003 Nam VIC.3448
9 2121060693 Nguyễn Anh Duy 06/04/2003 Nam VIC.3449
10 2121060189 Phạm Huy Vũ 06/03/2003 Nam VIC.3450
11 2121060325 Trương Ngọc Duy 08/01/2003 Nam VIC.3451
12 2121060630 Nguyễn Tiến Dũng 31/08/2003 Nam VIC.3452
13 2121060232 Đinh Trọng Khánh 07/11/2003 Nam VIC.3453
14 2121060727 Tống Minh Long 29/01/2003 Nam VIC.3454
15 2121060287 Nguyễn Huy Hồng 17/08/2003 Nam VIC.3455
16 2121060659 Nguyễn Văn Phúc 17/07/2003 Nam VIC.3456
17 2121060688 Nguyễn Thành Lộc 19/03/2003 Nam VIC.3457
18 2121060247 Nguyễn Văn An 19/08/2003 Nam VIC.3458
19 2121060191 Bùi Hải Nam 15/06/2003 Nam VIC.3459
20 2121060084 Nguyễn Đặng Bình An 28/12/2003 Nam VIC.3460
21 2121060532 Trần Nhật Việt 12/09/2003 Nam VIC.3461
22 2121060019 Nguyễn Việt Hoàng 27/11/2003 Nam VIC.3462
23 2121060399 Đỗ Thanh Bình 15/01/2003 Nam VIC.3463
24 2121060722 Vũ Tiến Hoàng 20/03/2003 Nam VIC.3464
25 2121060340 Phạm Trang Hoàn 29/03/2003 Nam VIC.3465
26 2121060705 Nguyễn Đức Long 22/01/2003 Nam VIC.3466
27 2121060405 Phạm Đức Quyết 14/02/2003 Nam VIC.3467
28 2121060240 Trần Việt Dũng 09/10/2003 Nam VIC.3468
29 2121060527 Phan Văn Tài 12/09/2003 Nam VIC.3469
30 2121060308 Nghiêm Đức Quân 24/04/2003 Nam VIC.3470
31 2121060076 Phùng Minh Quang 22/03/2003 Nam VIC.3471
32 2121060034 Phạm Văn Dương 24/02/2003 Nam VIC.3472
33 2121060176 Nguyễn Trường An 07/09/2003 Nam VIC.3473
34 2121060369 Nguyễn Minh Quân 01/09/2003 Nam VIC.3474
35 2121060006 Ngô Bá Thành Đạt 30/03/2003 Nam VIC.3475
36 2121060279 Lê Lý Hùng 12/04/2003 Nam VIC.3476
37 2121060007 Hoa Vũ Minh Đức 28/07/2003 Nam VIC.3477
38 2121060718 Phạm Duy Anh 19/08/2003 Nam VIC.3478
39 2121060012 Nguyễn Bá Mạc 21/12/2003 Nam VIC.3479
40 2121060728 Đỗ Hữu Hải 08/05/2003 Nam VIC.3480

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 088 ( HNAB506 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121060020 Đậu Kim Phụng 22/04/2003 Nam VIC.3481
2 2121060056 Lê Bá Hiệu 09/03/2003 Nam VIC.3482
3 2121060203 Nguyễn Thái Dương 24/07/2003 Nam VIC.3483
4 2121060033 Hồ Xuân Long Nhật 10/09/2003 Nam VIC.3484
5 2121060388 Lê Đăng Tuấn Phong 23/10/2003 Nam VIC.3485
6 2121060029 Trần Minh Hải 28/08/2003 Nam VIC.3486
7 2121060221 Nguyễn Văn Thái 30/04/2003 Nam VIC.3487
8 2121060366 Bùi Minh Hoàn 14/10/2003 Nam VIC.3488
9 2121060002 Nguyễn Trần Việt Anh 08/11/2003 Nam VIC.3489
10 2121060433 Nguyễn Viết Phong 25/09/2003 Nam VIC.3490
11 2121060035 Đỗ Đức Trọng 29/03/2003 Nam VIC.3491
12 2121060231 Nguyễn Thế Tiến 12/09/2003 Nam VIC.3492
13 2121060141 Nguyễn Nhật Hiếu 25/09/2003 Nam VIC.3493
14 2121060292 Trương Như Quý 18/08/2003 Nam VIC.3494
15 2121060158 Chu Đức Huy 15/02/2003 Nam VIC.3495
16 2121060510 Mai Tuấn Anh 06/11/2003 Nam VIC.3496
17 2121060573 Nguyễn Trường Chinh 20/02/2003 Nam VIC.3497
18 2121060087 Đặng Đình Thức 01/02/2003 Nam VIC.3498
19 2121060251 Phạm Tường Vũ 01/01/2003 Nam VIC.3499
20 2121060493 Đinh Hoàng Hải 07/06/2003 Nam VIC.3500
21 2121060575 Trần Trung Hiếu 16/02/2003 Nam VIC.3501
22 2121060379 Trần Quý An 11/06/2003 Nam VIC.3502
23 2121060591 Nguyễn Viết Đạt 01/03/2003 Nam VIC.3503
24 2121060658 Khuất Văn Long 08/01/2003 Nam VIC.3504
25 2124010327 Dương Phúc Thành 21/03/2003 Nam VIC.3505
26 2121060424 Nguyễn Tiến Đạt 18/01/2002 Nam VIC.3506
27 2121060490 Nguyễn Huy Hoàng 28/12/2003 Nam VIC.3507
28 2121060712 Nguyễn Đình Nam 26/12/2003 Nam VIC.3508
29 2121060582 Cao Tiến Trường 06/06/2003 Nam VIC.3509
30 2121060647 Hoàng Tuấn Nghĩa 23/09/2003 Nam VIC.3510
31 2121060676 Trần Vũ Nguyên 19/09/2001 Nam VIC.3511
32 2121060642 Trịnh Văn Huy 05/08/2003 Nam VIC.3512
33 2121060634 Nguyễn Tôn Hoàng 05/11/2003 Nam VIC.3513
34 2121060522 Tạ Ngọc Hải 05/06/2003 Nam VIC.3514
35 2121060550 Dương Thị Quyên 17/09/2003 Nữ VIC.3515
36 2121060367 Nguyễn Văn Kiên 17/06/2003 Nam VIC.3516
37 2121060654 Lê Xuân Đức 13/05/2003 Nam VIC.3517
38 2121060632 Nguyễn Văn Tuấn 28/02/2003 Nam VIC.3518
39 2121060073 Đoàn Thanh Hải 26/06/2003 Nam VIC.3519
40 2121060179 Hoàng Mỹ Ba 27/03/2003 Nam VIC.3520

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT HÀ NỘI
VICTORIA ENGLISH
KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHOÁ 66
Phòng thi số: 089 ( HNAB507 )
Ca thi số 4- Giờ làm bài: Từ 15h15 đến 17h15
Ngày thi: 21/5/2023
Giới
TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh SBD Mã đề Ký tên
tính
1 2121060160 Nguyễn Quốc Phong 21/05/2003 Nam VIC.3521
2 2121060138 Vũ Trung Đức 08/11/2003 Nam VIC.3522
3 2121060236 Vy Văn Minh 18/05/2003 Nam VIC.3523
4 2121060364 Vũ Thế Quang 24/09/2003 Nam VIC.3524
5 2121060088 Nguyễn Ngọc Anh 24/09/2003 Nam VIC.3525
6 2121060150 Trần Công Thành 04/10/2003 Nam VIC.3526
7 2121060063 Bùi Tuấn Anh 07/08/2003 Nam VIC.3527
8 2121060115 Lã Huy Nhân 01/11/2003 Nam VIC.3528
9 2121060103 Nguyễn Thanh Tùng 17/10/2003 Nam VIC.3529
10 2121060261 Bùi Đức Trung 19/07/2003 Nam VIC.3530
11 2121060265 Trần Văn Dương 05/03/2003 Nam VIC.3531
12 2121060177 Vũ Đình Xuyên 16/08/2003 Nam VIC.3532
13 2121060209 Nguyễn Việt Thắng 20/12/2003 Nam VIC.3533
14 2121060284 Nguyễn Trọng Thái 14/06/2003 Nam VIC.3534
15 2121060050 Nguyễn Minh Trường 10/10/2003 Nam VIC.3535
16 2121060098 Đặng Minh Thư 13/10/2003 Nam VIC.3536
17 2121060302 Nguyễn Văn Thái 18/10/2003 Nam VIC.3537
18 2121060349 Trần Ngọc Đăng 06/01/2003 Nam VIC.3538
19 2121060097 Trần Văn Nguyện 01/06/2003 Nam VIC.3539
20 2121060345 Phạm Văn Đức 13/05/2003 Nam VIC.3540
21 2121060311 Nguyễn Phúc Minh Quân 04/04/2003 Nam VIC.3541
22 2121010010 Hà Đình Nghĩa 24/10/2003 Nam VIC.3542
23 2121010036 Nguyễn Tuấn Nghĩa 05/05/2003 Nam VIC.3543
24 2121010002 Nguyễn Trung Kiên 10/03/2003 Nam VIC.3544

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Tổng số bài: Tổng số tờ:

You might also like