You are on page 1of 127

DANH SÁCH SINH VIÊN

TT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Phái SBD Mã lớp Khoa Phòng thi Ca thi
1 2121070062 Ngô Văn Biển 21/06/2003 Nam VIC.0001 DCXDXD66_04 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
2 2121070024 Nguyễn Đức Anh 12/02/2003 Nam VIC.0002 DCXDXD66_04 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
3 2121070007 Nguyễn Văn Hiệp 10/12/2003 Nam VIC.0003 DCXDXD66_04 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
4 2121070063 Phạm Đức Minh 23/01/2001 Nam VIC.0004 DCXDXD66_04 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
5 2121070016 Nguyễn Mạnh Tuấn 20/10/2003 Nam VIC.0005 DCXDXD66_04 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
6 2121070028 Mai Hồng Dương 11/04/2003 Nam VIC.0006 DCXDXD66_04 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
7 2121070044 Ngô Đại Nam 03/01/2003 Nam VIC.0007 DCXDXD66_03 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
8 2121070071 Lê Bỉnh Hiếu 25/07/2003 Nam VIC.0008 DCXDXD66_03 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
9 2121070030 Phạm Văn Dưỡng 10/04/2003 Nam VIC.0009 DCXDXD66_03 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
10 2121080034 Trần Đức Thành 19/09/2003 Nam VIC.0010 DCXDXD66_03 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
11 2121070066 Lê Văn Long 09/12/2003 Nam VIC.0011 DCXDXD66_03 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
12 2121070026 Trình Văn Hiếu 19/02/2003 Nam VIC.0012 DCXDXD66_03 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
13 2121070002 Lê Đắc Dũng 23/10/2003 Nam VIC.0013 DCXDXD66_03 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
14 2124010317 Nguyễn Hoàng Minh 27/09/2003 Nam VIC.0014 DCXDXD66_02 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
15 2121070009 Nguyễn Trung Sơn 25/12/2003 Nam VIC.0015 DCXDXD66_02 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
16 2121070005 Trần Thanh Danh 28/10/2003 Nam VIC.0016 DCXDXD66_02 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
17 2121070053 Trần Tiến Dũng 11/08/2003 Nam VIC.0017 DCXDXD66_02 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
18 2121070054 Nguyễn Việt Hoàng 22/02/2003 Nam VIC.0018 DCXDXD66_02 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
19 2121070055 Phùng Thế Trịnh 22/07/2003 Nam VIC.0019 DCXDXD66_02 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
20 2121070001 Đỗ Tường Huy 01/10/2003 Nam VIC.0020 DCXDXD66_02 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
21 2121070003 Nguyễn Thái Sơn 24/08/2003 Nam VIC.0021 DCXDTDN66 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
22 2121070065 Nguyễn Viết Trường Giang 29/05/2003 Nam VIC.0022 DCXDGT66 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
23 2121070013 Nguyễn Đức Hiệp 18/11/2003 Nam VIC.0023 DCXDGT66 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
24 2121070022 Nguyễn Vũ Huy 11/10/2003 Nam VIC.0024 DCXDGT66 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
25 2121070068 Lưu Văn Cường 10/03/2003 Nam VIC.0025 DCXDGT66 - Khoa Xây dựng HNAA203 Ca 1
26 2121030102 Hà Diệu Anh 01/10/2003 Nữ VIC.0026 DCTDTD66_06 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA203 Ca 1
27 2121030131 Phạm Xuân Phong 29/04/2003 Nam VIC.0027 DCTDTD66_06 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA203 Ca 1
28 2121030033 Trần Nam Giang 24/07/2003 Nam VIC.0028 DCTDTD66_06 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA203 Ca 1
29 2121030158 Khương Đình Phúc 07/06/2003 Nam VIC.0029 DCTDTD66_06 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA203 Ca 1
30 2121030013 Cao Xuân Trường 15/09/2003 Nam VIC.0030 DCTDTD66_06 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA203 Ca 1
31 2121030095 Trần Thị Lan 18/01/2003 Nữ VIC.0031 DCTDTD66_06 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA203 Ca 1
32 2121030114 Nguyễn Hoàng Dương 06/01/2003 Nam VIC.0032 DCTDTD66_06 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA203 Ca 1
33 2121030193 Từ Ngọc Anh 04/05/2003 Nam VIC.0033 DCTDTD66_06 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA203 Ca 1
34 2121030182 Đỗ Việt Hùng 16/11/2003 Nam VIC.0034 DCTDTD66_01 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA203 Ca 1
35 2121030218 Trần Thế Phúc 07/04/2003 Nam VIC.0035 DCTDTD66_01 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA203 Ca 1
36 2121030079 Tạ Quang Vinh 15/10/2003 Nam VIC.0036 DCTDTD66_01 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA203 Ca 1
37 2121030003 Lê Tấn Phát 30/03/2003 Nam VIC.0037 DCTDTD66_01 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA203 Ca 1
38 2121030078 Phạm Ngọc Anh 11/08/2003 Nam VIC.0038 DCTDTD66_01 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA203 Ca 1
39 2121030199 Nguyễn Nghĩa Quý 16/08/2003 Nam VIC.0039 DCTDTD66_01 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA203 Ca 1
40 2121030077 Hà Duy Tú 17/01/2003 Nam VIC.0040 DCTDTD66_01 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA203 Ca 1
41 2121030098 Nguyễn Tiến Hoàng 26/05/2003 Nam VIC.0041 DCTDTD66_01 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
42 2121030212 Trần Nhật Linh 25/07/2003 Nữ VIC.0042 DCTDTD66 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
43 2121030015 Trần Thế Tú 10/08/2003 Nam VIC.0043 DCTDTD66 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
44 2124010352 Trần Bảo Long 16/01/2003 Nam VIC.0044 DCTDQD66B - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
45 2121030105 Đoàn Xuân Thành 06/12/2003 Nam VIC.0045 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
46 2121030090 Bùi Trường Giang 08/02/2003 Nam VIC.0046 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
47 2121030125 Bùi Thanh Ngân 15/12/2003 Nữ VIC.0047 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
48 2121030154 Lã Đình Bình 26/04/2003 Nam VIC.0048 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
49 2121030096 Vũ Thị Hương My 23/09/2003 Nữ VIC.0049 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
50 2121030204 Đỗ Thùy Linh 03/06/2003 Nữ VIC.0050 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
51 2121030121 Nguyễn Ngọc Mai 20/09/2003 Nữ VIC.0051 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
52 2121030202 Phạm Minh Đăng 26/10/2003 Nam VIC.0052 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
53 2121030086 Ngô Hoàng Tùng 23/07/2003 Nam VIC.0053 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
54 2121030124 Lê Minh Hoàn 15/10/2003 Nam VIC.0054 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
55 2121030147 Lưu Công Tú 29/08/2003 Nam VIC.0055 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
56 2121030185 Nguyễn Văn Quang 04/03/2003 Nam VIC.0056 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
57 2121030136 Phan Mạnh Quang 30/06/2003 Nam VIC.0057 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
58 2121030129 Bùi Minh Tú 05/08/2003 Nam VIC.0058 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
59 2121030153 Vũ Hà Thu 10/05/2003 Nữ VIC.0059 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
60 2121030108 Đặng Minh Hiếu 12/02/2003 Nam VIC.0060 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
61 2121030164 Lại Quang Hiệu 28/06/2003 Nam VIC.0061 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
62 2121030200 Nguyễn Văn Minh 08/12/2003 Nam VIC.0062 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
63 2121030192 Trần Thị Hồng Ngọc 25/06/2003 Nữ VIC.0063 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
64 2121030106 Phan Đức Thịnh 28/09/2001 Nam VIC.0064 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
65 2121030109 Nguyễn Ngọc Cảnh 02/06/2003 Nam VIC.0065 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
66 2121030094 Bùi Văn Đại 15/09/2003 Nam VIC.0066 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
67 2121030206 Nguyễn Ngọc Văn Khải 19/10/2003 Nam VIC.0067 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
68 2121030111 Nguyễn Anh Tiến 04/08/2003 Nam VIC.0068 DCTDQD66A2 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
69 2121030070 Vũ Minh Hậu 01/03/2003 Nam VIC.0069 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
70 2121030052 Vũ Trọng Đại 01/12/2003 Nam VIC.0070 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
71 2121030197 Nguyễn Hoàng Dương 20/07/2003 Nam VIC.0071 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
72 2121030080 Nguyễn Thảo My 15/04/2003 Nữ VIC.0072 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
73 2121030170 Nguyên Thị Yến 26/10/2003 Nữ VIC.0073 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
74 2121030020 Phan Thanh Nghị 21/07/2003 Nam VIC.0074 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
75 2121030189 Đỗ Việt Anh 11/04/2003 Nam VIC.0075 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
76 2121030074 Cao Thị Thu 14/10/2003 Nữ VIC.0076 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
77 2121030012 Vũ Thị Thanh Hải 16/07/2003 Nữ VIC.0077 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
78 2121030021 Nguyễn Tùng Dương 28/02/2003 Nam VIC.0078 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
79 2121030210 Đỗ Thị Thu Hương 22/01/2003 Nữ VIC.0079 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
80 2121030059 Phạm Ngọc Mai 26/12/2003 Nữ VIC.0080 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA204 Ca 1
81 2121030032 Trần Việt Thái 17/10/2003 Nam VIC.0081 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
82 2121030051 Lê Ái Minh 27/10/2003 Nữ VIC.0082 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
83 2121030224 Nguyễn Huy Thưởng 17/05/2003 Nam VIC.0083 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
84 2121030057 Trần Thị Mai Chi 15/08/2003 Nữ VIC.0084 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
85 2121030011 Thạch Quang Huy 01/01/2003 Nam VIC.0085 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
86 2121030213 Phạm Thị Tuyết Mai 30/09/2003 Nữ VIC.0086 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
87 2121030039 Phùng Thị Thu Phương 31/03/2003 Nữ VIC.0087 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
88 2121030056 Trần Tú Anh 19/05/2003 Nữ VIC.0088 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
89 2121030075 Phạm Anh Tú 11/06/2003 Nam VIC.0089 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
90 2121030040 Vũ Minh Đức 07/09/2003 Nam VIC.0090 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
91 2121030006 Bùi Anh Hùng 15/12/2003 Nam VIC.0091 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
92 2121030037 Lê Thị Hương Trà 01/11/2003 Nữ VIC.0092 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
93 2121030047 Nguyễn Trần Huyền Trang 26/04/2003 Nữ VIC.0093 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
94 2121030060 Trịnh Nam Anh 10/01/2003 Nam VIC.0094 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
95 2121030046 Trần Đức Khánh 03/10/2003 Nam VIC.0095 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
96 2121030008 Trần Đức Huy 26/12/2003 Nam VIC.0096 DCTDQD66A1 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
97 2121030217 Hoàng Mạnh Khải 04/04/2003 Nam VIC.0097 DCTDDH66 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
98 2121030137 Bùi Hữu Minh 23/03/2003 Nam VIC.0098 DCTDDH66 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
99 2121030104 Nguyễn Mạnh Kiên 08/02/2003 Nam VIC.0099 DCTDDH66 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
100 2121030166 Nguyễn Hà Linh 17/12/2003 Nữ VIC.0100 DCTDDH66 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
101 2121030135 Trần Xuân Đãng 13/11/2003 Nam VIC.0101 DCTDDH66 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
102 2121030181 Nguyễn Trương Việt Hoàng 06/01/2003 Nam VIC.0102 DCTDDH66 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
103 2121060707 Đỗ Đức Long 27/11/2003 Nam VIC.0103 DCTDDH66 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
104 2121030178 Quách Thu Trà 17/10/2003 Nữ VIC.0104 DCTDDH66 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
105 2121030174 Vũ Tiến Vinh 12/06/2003 Nam VIC.0105 DCTDDH66 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
106 2121030055 Nguyễn Minh Tuấn 18/08/2003 Nam VIC.0106 DCTDDH66 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
107 2121030031 Nguyễn Trung Đức 10/04/2003 Nam VIC.0107 DCTDDH66 - Khoa Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai HNAA205 Ca 1
108 2121080049 Trần Thị Phương Linh 08/10/2003 Nữ VIC.0108 DCMTQL66 - Khoa Môi trường HNAA205 Ca 1
109 2121080038 Lê Thuỳ Lanh 10/09/2003 Nữ VIC.0109 DCMTQL66 - Khoa Môi trường HNAA205 Ca 1
110 2121080040 Vũ Duy Đạt 16/06/2003 Nam VIC.0110 DCMTQL66 - Khoa Môi trường HNAA205 Ca 1
111 2121080047 Nguyễn Châm Anh 15/11/2003 Nữ VIC.0111 DCMTQL66 - Khoa Môi trường HNAA205 Ca 1
112 2121080020 Pờ Khánh Duy 29/03/2003 Nam VIC.0112 DCMTQL66 - Khoa Môi trường HNAA205 Ca 1
113 2121080024 Lò Văn Bóng 01/01/2003 Nam VIC.0113 DCMTQL66 - Khoa Môi trường HNAA205 Ca 1
114 2121080007 Lại Thanh Tùng 09/07/2003 Nam VIC.0114 DCMTQL66 - Khoa Môi trường HNAA205 Ca 1
115 2121080023 Nguyễn Thùy Trang 03/12/2003 Nữ VIC.0115 DCMTQL66 - Khoa Môi trường HNAA205 Ca 1
116 2121080019 Nguyễn Phan Anh 22/07/2003 Nam VIC.0116 DCMTQL66 - Khoa Môi trường HNAA205 Ca 1
117 2121080004 Trần Mạnh Kiên 21/09/2003 Nam VIC.0117 DCMTQL66 - Khoa Môi trường HNAA205 Ca 1
118 2121080044 Bùi Thị Như Quỳnh 23/11/2003 Nữ VIC.0118 DCMTQL66 - Khoa Môi trường HNAA205 Ca 1
119 2121080018 Vũ Duy Hoàng 18/12/2003 Nam VIC.0119 DCMTQL66 - Khoa Môi trường HNAA205 Ca 1
120 2121080046 Kiều Thị Mai Anh 12/08/2003 Nữ VIC.0120 DCMTQL66 - Khoa Môi trường HNAA205 Ca 1
121 2121080009 Vũ Trường Thành 21/11/2003 Nam VIC.0121 DCMTKT66 - Khoa Môi trường HNAA206 Ca 1
122 2121080041 Phùng Gia Bảo 10/08/2003 Nam VIC.0122 DCMTKT66 - Khoa Môi trường HNAA206 Ca 1
123 2121080031 Phạm Thị Trúc Uyên 16/02/2003 Nữ VIC.0123 DCMTKT66 - Khoa Môi trường HNAA206 Ca 1
124 2121080039 Nguyễn Hồng Dương 12/05/2002 Nam VIC.0124 DCMTKT66 - Khoa Môi trường HNAA206 Ca 1
125 2121080028 Vũ Thế Anh 06/01/2003 Nam VIC.0125 DCMTKT66 - Khoa Môi trường HNAA206 Ca 1
126 2121080021 Nguyễn Thị Thuý 20/02/2003 Nữ VIC.0126 DCMTKT66 - Khoa Môi trường HNAA206 Ca 1
127 2121040021 Vũ Thanh Tùng 06/07/2003 Nam VIC.0127 DCMOTK66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
128 2121040036 Đào Quang An 25/11/2003 Nam VIC.0128 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
129 2121040030 Nguyễn Hoàng Thành 05/07/2003 Nam VIC.0129 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
130 2121040052 Vũ Xuân Quý 25/09/2003 Nam VIC.0130 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
131 2121040032 Mai Quý Lượng 14/10/2003 Nam VIC.0131 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
132 2121040045 Sùng A Dương 24/12/2003 Nam VIC.0132 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
133 2121040027 Nguyễn Khánh Duy 27/03/2003 Nam VIC.0133 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
134 2121040010 Hồ Anh Dũng 29/06/2003 Nam VIC.0134 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
135 2121040012 Trần Văn Tú 11/09/2003 Nam VIC.0135 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
136 2121040056 Hồ Sỹ Tuấn 07/02/2003 Nam VIC.0136 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
137 2121040001 Trịnh Duy Bách 16/10/2003 Nam VIC.0137 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
138 2121040014 Nguyễn Việt Trường 10/02/2003 Nam VIC.0138 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
139 2121040020 Phạm Hoàng Diệp 28/05/2003 Nam VIC.0139 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
140 2121040055 Nguyễn Việt Thắng 17/05/2003 Nam VIC.0140 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
141 2121040038 Ngô Quang Hải 22/10/2003 Nam VIC.0141 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
142 2121040023 Nguyễn Bá Nam 14/06/2003 Nam VIC.0142 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
143 2121040025 Huỳnh Bảo Minh 23/10/2003 Nam VIC.0143 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
144 2121040034 Vũ Tuấn Linh 19/10/2003 Nam VIC.0144 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
145 2121040046 Nguyễn Duy Tùng 11/04/2003 Nam VIC.0145 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
146 2121040008 Vũ Đình Thiện 09/10/2003 Nam VIC.0146 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
147 2121040018 Nguyễn Đức Thắng 04/02/2003 Nam VIC.0147 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
148 2121040004 Trần Đức Toàn 10/02/2003 Nam VIC.0148 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
149 2121040024 Ngô Xuân Khải 31/01/2003 Nam VIC.0149 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
150 2121040026 Nguyễn Quang Duy 27/10/2003 Nam VIC.0150 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
151 2121040039 Trần Mạnh Chiến 12/03/2003 Nam VIC.0151 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
152 2121040022 Phạm Đình Tuấn 25/12/2003 Nam VIC.0152 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
153 2121040007 Phạm Đặng Thanh Lâm 21/07/2003 Nam VIC.0153 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
154 2121040006 Lê Hoàng Kha 25/08/2003 Nam VIC.0154 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
155 2121040035 Nguyễn Văn Dũng 25/01/2003 Nam VIC.0155 DCMOKT66 - Khoa Mỏ HNAA206 Ca 1
156 2124012195 Lê Nguyễn Hà My 02/08/2003 Nữ VIC.0156 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 1
157 2124011868 Nguyễn Thị Thu Trang 17/08/2003 Nữ VIC.0157 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 1
158 2124012006 Vũ Thuỳ Linh 14/12/2003 Nữ VIC.0158 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 1
159 2124011975 Nguyễn Thị Trang 06/02/2003 Nữ VIC.0159 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 1
160 2124012077 Ngô Mình Trang 10/11/2003 Nữ VIC.0160 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 1
161 2124012011 Chu Thị Ánh 24/03/2003 Nữ VIC.0161 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
162 2124011932 Đinh Thị Ngọc Mai 22/09/2003 Nữ VIC.0162 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
163 2124011920 Lê Thị Ngân 18/11/2003 Nữ VIC.0163 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
164 2124012112 Đỗ Thị Hồng Nhung 23/10/2003 Nữ VIC.0164 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
165 2124011949 Hoàng Thanh Huyền 23/09/2003 Nữ VIC.0165 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
166 2124011913 Nguyễn Trung Thành 08/01/2003 Nam VIC.0166 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
167 2124011917 Trần Thị Mỹ Liên 17/10/2003 Nữ VIC.0167 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
168 2124011954 Bùi Huyền Dịu 03/09/2003 Nữ VIC.0168 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
169 2124011946 Đinh Gia Khoa 11/10/2003 Nam VIC.0169 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
170 2124011967 Nguyễn Thúy Nhung 21/12/2003 Nữ VIC.0170 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
171 2124011906 Phùng Thế Sáng 02/02/2003 Nam VIC.0171 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
172 2124011935 Chu Thị Ánh 21/06/2003 Nữ VIC.0172 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
173 2124012022 Phạm Thế Cường 25/07/2002 Nam VIC.0173 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
174 2124012018 Ngô Hải Yến 28/05/2003 Nữ VIC.0174 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
175 2124011885 Trần Hồng Mai 29/12/2003 Nữ VIC.0175 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
176 2124012000 Nguyễn Thị Phương Thanh 02/08/2003 Nữ VIC.0176 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
177 2124011922 Phan Thùy Dung 26/04/2003 Nữ VIC.0177 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
178 2124012104 Nguyễn Đức An 28/04/2003 Nam VIC.0178 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
179 2124011888 Phạm Duy Hiếu 22/06/2003 Nam VIC.0179 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
180 2124012189 Nguyễn Thị Bích Lan 06/02/2002 Nữ VIC.0180 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
181 2124012133 Văn Đại Tiến 29/01/2003 Nam VIC.0181 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
182 2124012048 Nguyễn Minh Hằng 05/01/2003 Nữ VIC.0182 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
183 2124012202 Dương Hoàng Nam 09/04/2003 Nam VIC.0183 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
184 2124012176 Dương Anh Thư 04/03/2003 Nữ VIC.0184 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
185 2124011861 Lê Thị Anh Thư 10/12/2003 Nữ VIC.0185 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
186 2124011950 Đinh Thị Thanh Huyền 08/07/2003 Nữ VIC.0186 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
187 2124012030 Nguyễn Thị Phương 20/06/2003 Nữ VIC.0187 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
188 2124012190 Trần Hoàng Vinh 19/12/2003 Nam VIC.0188 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
189 2124012194 Trần Mỹ Hằng 27/11/2003 Nữ VIC.0189 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
190 2124011910 Vũ Hồng Khanh 02/11/2003 Nam VIC.0190 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
191 2124012135 Mai Thu Hiền 21/10/2003 Nữ VIC.0191 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
192 2124012076 Lê Phương Thảo 18/11/2003 Nữ VIC.0192 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
193 2124011951 Nguyễn Thị Lương 04/10/2003 Nữ VIC.0193 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
194 2124012280 Trần Thị Loan 19/01/2003 Nữ VIC.0194 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
195 2124011955 Nguyễn Thị Duyên 11/10/2003 Nữ VIC.0195 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
196 2124011865 Nguyễn Thị Anh 25/11/2003 Nữ VIC.0196 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
197 2124012169 Nguyễn Thị Bích Diệp 31/08/2003 Nữ VIC.0197 DCKTTN66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
198 2124011554 Lưu Khánh Huyền 09/12/2002 Nữ VIC.0198 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
199 2124011620 Mai Thị Hà Trang 23/03/2003 Nữ VIC.0199 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
200 2124011822 Trần Thùy Phương Anh 09/10/2003 Nữ VIC.0200 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 1
201 2124011618 Nguyễn Thị Minh Thư 31/08/2003 Nữ VIC.0201 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
202 2124011651 Nguyễn Thị Thương 23/04/2003 Nữ VIC.0202 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
203 2124011659 Nguyễn Tuấn Dương 29/01/2003 Nam VIC.0203 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
204 2124011588 Nguyễn Thị Thu Hương 23/08/2003 Nữ VIC.0204 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
205 2124012302 Hồ Thị Phương Vy 14/05/2003 Nữ VIC.0205 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
206 2124012279 Phạm Thị Thùy Linh 26/03/2003 Nữ VIC.0206 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
207 2124011671 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/10/2003 Nữ VIC.0207 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
208 2124011548 Nguyễn Phú Kiên 06/09/2003 Nam VIC.0208 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
209 2124011692 Hoàng Minh Trung 29/06/2003 Nam VIC.0209 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
210 2124011492 Hồ Minh Hoàng 20/11/2003 Nam VIC.0210 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
211 2124011711 Nguyễn Ngọc Sơn 08/08/2003 Nam VIC.0211 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
212 2124011607 Hoàng Khánh Ly 23/11/2003 Nữ VIC.0212 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
213 2124011640 Nguyễn Thị Thanh Ngần 16/07/2003 Nữ VIC.0213 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
214 2124011736 Đỗ Như Quỳnh 27/02/2003 Nữ VIC.0214 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
215 2124011723 Đào Vân Anh 19/04/2003 Nữ VIC.0215 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
216 2124011644 Vũ Nguyễn Yến Nhi 27/02/2003 Nữ VIC.0216 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
217 2124011622 Nguyễn Quỳnh Châu 06/06/2002 Nữ VIC.0217 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
218 2124011674 Trần Thị Mỹ Anh 14/06/2003 Nữ VIC.0218 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
219 2124011690 Kiều Thanh Huyền 07/05/2003 Nữ VIC.0219 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
220 2124011555 Hoàng Thị Thu Thanh 03/03/2003 Nữ VIC.0220 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
221 2124011542 Lường Thị Châu Giang 09/11/2003 Nữ VIC.0221 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
222 2124011858 Vương Thị Hồng Oanh 18/06/2003 Nữ VIC.0222 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
223 2124011532 Bùi Thị Ngát 08/06/2003 Nữ VIC.0223 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
224 2124011649 Đinh Thị Thanh Loan 18/06/2003 Nữ VIC.0224 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
225 2124011857 Phạm Thị Tuyết 26/11/2003 Nữ VIC.0225 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
226 2124011560 Nguyễn Quỳnh Trang 04/02/2003 Nữ VIC.0226 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
227 2124011592 Cảnh Thị Thu Ngân 07/10/2003 Nữ VIC.0227 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
228 2124011604 Đỗ Văn Anh 14/04/2002 Nam VIC.0228 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
229 2124011617 Đỗ Thị Thúy Nga 15/12/2003 Nữ VIC.0229 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
230 2124011727 Vũ Thị Phương Anh 04/11/2003 Nữ VIC.0230 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
231 2124011650 Hoả Thị Thuỳ 15/03/2003 Nữ VIC.0231 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
232 2124011800 Lã Phương Hạnh 01/01/2003 Nữ VIC.0232 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
233 2124011850 Nguyễn Thu Hà 11/07/2003 Nữ VIC.0233 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
234 2124011654 Phạm Ngọc Anh 07/08/2003 Nữ VIC.0234 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
235 2124011664 Nguyễn Khắc Trung Hiếu 26/01/2003 Nam VIC.0235 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
236 2124011506 Nguyễn Minh Quân 26/09/2003 Nam VIC.0236 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
237 2124011694 Nguyễn Xuân Minh 11/07/2003 Nam VIC.0237 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
238 2124011478 Trần Thị Linh 11/03/2003 Nữ VIC.0238 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
239 2124011632 Phan Ngọc Lâm 26/02/2003 Nam VIC.0239 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
240 2124011860 Đặng Thị Lam 11/03/2003 Nữ VIC.0240 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 1
241 2124011486 Đặng Thị Thu Trà 19/09/2003 Nữ VIC.0241 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
242 2124011763 Nguyễn Hiền Anh 15/09/2003 Nữ VIC.0242 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
243 2124011467 Nguyễn Cao Thành 05/05/2003 Nam VIC.0243 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
244 2124011731 Hoàng Thị Thảo Ly 01/11/2003 Nữ VIC.0244 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
245 2124011695 Trần Hoàng Đức 08/06/2003 Nam VIC.0245 DCKTTN66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
246 2124011402 Lê Thị Thanh Nga 25/03/2003 Nữ VIC.0246 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
247 2124011123 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/05/2003 Nữ VIC.0247 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
248 2124011241 Nguyễn Thị Thơ 13/10/2003 Nữ VIC.0248 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
249 2124011273 Khang Thị Ngọc Anh 24/03/2003 Nữ VIC.0249 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
250 2124011063 Ninh Thi Lan 30/09/2003 Nữ VIC.0250 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
251 2124011097 Hoàng Anh Dũng 21/03/2003 Nam VIC.0251 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
252 2124011325 Kiều Thị Hồng Ánh 19/04/2003 Nữ VIC.0252 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
253 2124011174 Phạm Gia Phong 14/04/2003 Nam VIC.0253 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
254 2124011321 Nguyễn Hải Yến 20/11/2003 Nữ VIC.0254 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
255 2124011427 Nguyễn Thị Thanh Chúc 13/02/2003 Nữ VIC.0255 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
256 2124011284 Nguyễn Thị Oanh 10/12/2003 Nữ VIC.0256 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
257 2124011069 Đỗ Thị Ngọc Châm 14/07/2003 Nữ VIC.0257 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
258 2124011224 Đỗ Thu Huyền 28/05/2003 Nữ VIC.0258 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
259 2124011163 Lê Thị Thúy Hường 20/10/2003 Nữ VIC.0259 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
260 2124011338 Phạm Thu Uyên 20/01/2003 Nữ VIC.0260 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
261 2124011189 Ngô Thị Kiều Chinh 15/08/2003 Nữ VIC.0261 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
262 2124011176 Hà Tiến Định 20/04/2003 Nam VIC.0262 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
263 2124011080 Đỗ Đức Tấn 22/11/2003 Nam VIC.0263 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
264 2124011148 Nguyễn Thị Nguyệt 22/01/2003 Nữ VIC.0264 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
265 2124011078 Nguyễn Ngọc Cảnh Toàn 29/08/2003 Nam VIC.0265 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
266 2124011356 Trần Minh Tâm 21/01/2003 Nữ VIC.0266 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
267 2124011298 Hoàng Thị Thanh Huyền 15/10/2003 Nữ VIC.0267 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
268 2124011121 Nguyễn Thu Hà 14/07/2003 Nữ VIC.0268 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
269 2124011290 Đặng Thị Lụa 02/10/2003 Nữ VIC.0269 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
270 2124011065 Nguyễn Thành Lộc 15/12/2003 Nam VIC.0270 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
271 2124011444 Nguyễn Thu Trang 27/08/2003 Nữ VIC.0271 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
272 2124011431 Nguyễn Thị Sửu 22/09/2003 Nữ VIC.0272 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
273 2124011403 Trương Ngọc Trang 20/06/2003 Nữ VIC.0273 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
274 2124011193 Đặng Kim Chi 02/11/2003 Nữ VIC.0274 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
275 2124011453 Võ Thị Quỳnh Trang 23/05/2003 Nữ VIC.0275 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
276 2124012236 Đỗ Thị Thắm 15/01/2003 Nữ VIC.0276 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
277 2124011353 Nguyễn Tấn Đạt 10/02/2003 Nam VIC.0277 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
278 2124011184 Thiều Thị Thu Thủy 16/11/2003 Nữ VIC.0278 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
279 2124011114 Phạm Thị Trà Giang 01/06/2003 Nữ VIC.0279 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
280 2124011084 Đào Thành Ngự 24/04/2003 Nam VIC.0280 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 1
281 2124011093 Trần Thị Như Quỳnh 20/12/2003 Nữ VIC.0281 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
282 2124011164 Tô Thị Hiền 08/04/2003 Nữ VIC.0282 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
283 2124011225 Phạm Tiến Thành 19/12/2003 Nam VIC.0283 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
284 2124011187 Lại Thị Kim Chi 06/10/2003 Nữ VIC.0284 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
285 2124011245 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/08/2003 Nữ VIC.0285 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
286 2124011445 Lê Quốc Bảo 28/08/2003 Nam VIC.0286 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
287 2124011264 Mai Thu Trang 23/09/2003 Nữ VIC.0287 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
288 2124011460 Nguyễn Phương Hạnh 01/10/2003 Nữ VIC.0288 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
289 2124011178 Phạm Thị Thảo 26/07/2003 Nữ VIC.0289 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
290 2124011361 Phạm Thị Mai Hoa 29/05/2003 Nữ VIC.0290 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
291 2124011254 Trịnh Hoàng Cầm 06/08/2003 Nam VIC.0291 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
292 2124011419 Nguyễn Thị Yến 18/02/2003 Nữ VIC.0292 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
293 2124011337 Vũ Thanh Mai 05/02/2003 Nữ VIC.0293 DCKTTN66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
294 2124010706 Nguyễn Thị Như Hương 18/11/2003 Nữ VIC.0294 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
295 2124012255 Nguyễn Diệu Linh 13/10/2003 Nữ VIC.0295 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
296 2124010796 Trần Chí Đức 27/07/2003 Nam VIC.0296 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
297 2124011051 Nguyễn Đình Lân 01/03/2003 Nam VIC.0297 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
298 2124010804 Bùi Hoàng Lâm 12/08/2003 Nam VIC.0298 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
299 2124010716 Nguyễn Thị Kim Chi 08/06/2003 Nữ VIC.0299 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
300 2124010987 Nguyễn Thị Hằng 12/10/2003 Nữ VIC.0300 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
301 2124011274 Vũ Thị Quỳnh Trang 22/09/2003 Nữ VIC.0301 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
302 2124010471 Quản Tiến Thành 20/09/2003 Nam VIC.0302 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
303 2124010909 Dương Thị Khánh Linh 07/11/2003 Nữ VIC.0303 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
304 2124011033 Nguyễn Thị Ngọc Mai 26/09/2003 Nữ VIC.0304 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
305 2124010822 Nguyễn Thị Vân 16/10/2003 Nữ VIC.0305 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
306 2124010882 Nguyễn Thị Thu Hường 16/07/2003 Nữ VIC.0306 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
307 2124010980 Nguyễn Mai Chi 12/04/2003 Nữ VIC.0307 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
308 2124011030 Đặng Tiến Đạt 12/05/2003 Nam VIC.0308 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
309 2124010737 Bùi Thu Trang 23/09/2003 Nữ VIC.0309 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
310 2124010915 Đỗ Hữu Huy 07/03/2003 Nam VIC.0310 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
311 2124010725 Nguyễn Thùy Dương 03/12/2003 Nữ VIC.0311 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
312 2124010673 Nguyễn Ngọc Tiến 16/06/2003 Nam VIC.0312 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
313 2124010893 Nguyễn Lam Vân 18/11/2003 Nữ VIC.0313 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
314 2124010926 Trần Thị Nga 05/03/2003 Nữ VIC.0314 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
315 2124010940 Vũ Thành An 26/11/2003 Nam VIC.0315 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
316 2124010670 Phạm Thị Thanh Thúy 15/10/2003 Nữ VIC.0316 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
317 2124010844 Chu Minh Ánh 29/03/2003 Nữ VIC.0317 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
318 2124010708 Lê Thị Tâm 04/10/2003 Nữ VIC.0318 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
319 2124010908 Nguyễn Trúc Quỳnh 06/09/2003 Nữ VIC.0319 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
320 2124010817 Đào Thị Ngọc Ánh 13/12/2003 Nữ VIC.0320 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 1
321 2124011022 Vũ Thị Hòa 21/06/2003 Nữ VIC.0321 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
322 2124010685 Phan Ngọc Thanh 11/08/2003 Nam VIC.0322 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
323 2124010892 Lương Phương Thảo 17/10/2003 Nữ VIC.0323 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
324 2124010849 Đoàn Thị Hồng Giang 12/11/2003 Nữ VIC.0324 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
325 2124010975 Đinh Minh Tâm 08/09/2003 Nữ VIC.0325 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
326 2124011018 Nguyễn Thị Trang 03/01/2003 Nữ VIC.0326 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
327 2124010732 Dương Thị Xuân Mai 17/08/2003 Nữ VIC.0327 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
328 2124010885 Nguyễn Thị Thanh Hoa 05/12/2003 Nữ VIC.0328 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
329 2124010921 Tống Thị Chiên 03/01/2003 Nữ VIC.0329 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
330 2124010731 Cao Thị Thu Hiền 22/05/2003 Nữ VIC.0330 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
331 2124010970 Trương Thị Ngọc 13/08/2003 Nữ VIC.0331 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
332 2124010677 Nguyễn Thị Hương 19/06/2003 Nữ VIC.0332 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
333 2124010805 Trần Duy Khánh 18/06/2003 Nam VIC.0333 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
334 2124010858 Nguyễn Thái Sơn 23/09/2003 Nam VIC.0334 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
335 2124010883 Nguyễn Diệp Anh 22/02/2003 Nữ VIC.0335 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
336 2124010826 Vương Đình Tiến 01/09/2003 Nam VIC.0336 DCKTTN66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
337 2124010373 Trần Khánh Huệ 04/02/2003 Nữ VIC.0337 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
338 2124010285 Phạm Thị Kim Anh 19/07/2003 Nữ VIC.0338 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
339 2124010290 Nguyễn Hoàng Minh 09/02/2003 Nam VIC.0339 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
340 2124010391 Nguyễn Thị Khánh Ly 01/07/2003 Nữ VIC.0340 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
341 2124010400 Nguyễn Công Thái 16/04/2003 Nam VIC.0341 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
342 2124010503 Bùi Hoàng Lan 17/08/2003 Nữ VIC.0342 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
343 2124010610 Bùi Thị Anh Thư 25/09/2003 Nữ VIC.0343 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
344 2124010514 Đoàn Quang Thành 23/09/2003 Nam VIC.0344 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
345 2124010356 Đào Thị Mai Anh 27/07/2003 Nữ VIC.0345 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
346 2124010533 Nguyễn Ngọc Lâm 09/03/2003 Nam VIC.0346 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
347 2124010385 Tạ Việt Hoàng 30/01/2003 Nam VIC.0347 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
348 2124010580 Trần Hương Giang 03/08/2003 Nữ VIC.0348 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
349 2124010630 Phạm Thị Phương 16/10/2003 Nữ VIC.0349 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
350 2124010460 Nguyễn Lan Anh 13/02/2003 Nữ VIC.0350 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
351 2124010583 Hoàng Thuỳ Linh 28/05/2003 Nữ VIC.0351 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
352 2124010525 Nguyễn Thế Đạt 26/02/2003 Nam VIC.0352 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
353 2124010611 Trịnh Hồng Lĩnh 01/10/2003 Nam VIC.0353 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
354 2124010408 Ngô Thị Thùy 04/05/2003 Nữ VIC.0354 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
355 2124010434 Nguyễn Thị Ngọc Linh 21/05/2003 Nữ VIC.0355 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
356 2124010631 Đoàn Nam Phương 06/11/2003 Nữ VIC.0356 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
357 2124010575 Nguyễn Thị Thanh Bình 06/11/2003 Nữ VIC.0357 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
358 2124010469 Lưu Hải Nam 15/09/2003 Nam VIC.0358 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
359 2124010579 Phùng Thị Dịu 14/02/2003 Nữ VIC.0359 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
360 2124010616 Nguyễn Thanh Quỳnh 25/09/2000 Nữ VIC.0360 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 1
361 2124010573 Nguyễn Minh Chiến 10/12/2003 Nam VIC.0361 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
362 2124010519 Hà Thị Hồng Lưu 19/05/2003 Nữ VIC.0362 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
363 2124010585 Hoàng Thị Tố Trinh 26/08/2003 Nữ VIC.0363 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
364 2124010639 Hoàng Lê Thuỳ Linh 14/01/2003 Nữ VIC.0364 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
365 2124010539 Đỗ Nguyễn Hoàng Minh 27/01/2003 Nam VIC.0365 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
366 2124010345 Bùi Quang Anh 01/11/2003 Nam VIC.0366 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
367 2124010396 ĐặNg Thị NguyệT Nga 23/11/2003 Nữ VIC.0367 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
368 2124010326 Vũ Hoàng Dương 16/08/2003 Nam VIC.0368 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
369 2124010624 Đinh Thị Ngọc Trâm 10/07/2003 Nữ VIC.0369 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
370 2124010370 Đặng Quang Huy 28/01/2003 Nam VIC.0370 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
371 2124010377 Chu Gia Linh 14/01/2003 Nữ VIC.0371 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
372 2124010394 Nguyễn Thanh Hoa 30/07/2003 Nữ VIC.0372 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
373 2124010410 Nguyễn Ngọc Hiếu 13/05/2003 Nam VIC.0373 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
374 2124010478 Lê Mạnh Cường 25/06/2003 Nam VIC.0374 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
375 2124010600 Trần Thị Hoa 02/03/2003 Nữ VIC.0375 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
376 2124010494 Trần Bảo Yến 17/08/2003 Nữ VIC.0376 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
377 2124010609 Đỗ Thị Thanh Hiền 31/07/2003 Nữ VIC.0377 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
378 2124010551 Nguyễn Hương Lan 10/03/2003 Nữ VIC.0378 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
379 2124010291 Đoàn Thu Hằng 03/07/2003 Nữ VIC.0379 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
380 2124010412 Trần Thảo Linh 07/05/2003 Nữ VIC.0380 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
381 2124010304 Trịnh Thị Thu 25/02/2003 Nữ VIC.0381 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
382 2124010497 Hoa Thuỳ Trang 26/10/2003 Nữ VIC.0382 DCKTTN66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
383 2124010065 Lại Thị Thu Hằng 28/05/2003 Nữ VIC.0383 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
384 2124010195 Nguyễn Hà Chi 28/04/2003 Nữ VIC.0384 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
385 2124010128 Nguyễn Anh Đức 15/11/2003 Nam VIC.0385 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
386 2124010114 Đỗ Thị Thu Thủy 11/03/2000 Nữ VIC.0386 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
387 2124010978 Nguyễn Thị Hồng Ngân 12/04/2003 Nữ VIC.0387 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
388 2124012220 Tăng Thị Thuỳ Trang 21/04/2003 Nữ VIC.0388 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
389 2124010038 Vũ Cẩm Ly 04/10/2003 Nữ VIC.0389 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
390 2124010273 Nguyễn Hữu Vinh 26/11/2003 Nam VIC.0390 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
391 2124010164 Trần Duy Quang 24/10/2003 Nam VIC.0391 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
392 2124010229 Dương Ngọc Huyền 09/05/2003 Nữ VIC.0392 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
393 2124010144 Dương Phương Nam 13/10/2003 Nam VIC.0393 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
394 2124011250 Ngô Gia Bảo 28/05/2003 Nam VIC.0394 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
395 2124010031 Nguyễn Hoàng An 12/03/2003 Nam VIC.0395 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
396 2124010029 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/06/2003 Nữ VIC.0396 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
397 2124012240 Hoàng Tú Anh 22/03/2003 Nữ VIC.0397 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
398 2124010194 Nguyễn Thị Ngọc Bích 15/11/2003 Nữ VIC.0398 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
399 2124010247 Nguyễn Thảo Nguyên 23/08/2003 Nữ VIC.0399 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
400 2124010212 Nguyễn Phi 31/08/2003 Nam VIC.0400 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 1
401 2124010134 Ngô Thị Diệu Linh 15/10/2003 Nữ VIC.0401 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
402 2124010219 Dương Đông Sơn 14/08/2003 Nam VIC.0402 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
403 2124010260 Nguyễn Mai Linh 18/04/2003 Nữ VIC.0403 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
404 2124010245 Trần Thị Lanh 11/12/2003 Nữ VIC.0404 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
405 2124010024 Đỗ Thị Đào 30/08/2003 Nữ VIC.0405 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
406 2124010200 Hoàng Hà Sơn 07/08/2003 Nam VIC.0406 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
407 2124010048 Trần Xuân Trường 11/03/2003 Nam VIC.0407 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
408 2124010107 Trần Bảo Ngân 26/11/2003 Nữ VIC.0408 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
409 2124010056 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/10/2003 Nữ VIC.0409 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
410 2124010052 Lê Đức Tuấn Thành 13/12/2003 Nam VIC.0410 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
411 2124010263 Phạm Xuân Nguyên 24/10/2003 Nam VIC.0411 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
412 2124010072 Nguyễn Anh Tuấn 12/02/2003 Nam VIC.0412 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
413 2124010210 Phan Thị Mai Anh 05/05/2003 Nữ VIC.0413 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
414 2124010218 Nguyễn Thị Tuyết 29/10/2003 Nữ VIC.0414 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
415 2124010261 Hoàng Tuấn Minh 20/12/2003 Nam VIC.0415 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
416 2124010206 Trần Thị Hồng Nhung 13/05/2003 Nữ VIC.0416 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
417 2124010043 Vũ Nam Hùng 06/01/2003 Nam VIC.0417 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
418 2124010140 Bùi Linh Hương 22/08/2003 Nữ VIC.0418 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
419 2124010271 Cao Hùng Dũng 27/03/2003 Nam VIC.0419 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
420 2124010275 Nguyễn Hưng Giang 23/10/2003 Nam VIC.0420 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
421 2124010020 Nguyễn Thị Thắng 05/06/2002 Nữ VIC.0421 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
422 2124010240 Vũ Thị Ánh 29/10/2003 Nữ VIC.0422 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
423 2124010059 Vũ Thu Thuý 13/09/2003 Nữ VIC.0423 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
424 2124010267 Phạm Thị Anh Thư 26/05/2003 Nữ VIC.0424 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
425 2124010265 Nguyễn Bảo Trâm 06/09/2003 Nữ VIC.0425 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
426 2124010053 Dương Thu Ngân 18/05/2003 Nữ VIC.0426 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
427 2124010120 Nguyễn Thị Linh Chi 24/10/2003 Nữ VIC.0427 DCKTTN66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
428 2024011989 Lê Thị Trang 10/05/2001 Nữ VIC.0428 DCKTTN65_B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
429 2124012285 Hà Hồng Ngọc 01/03/2003 Nữ VIC.0429 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
430 2124012032 Lâm Thị Ngọc 30/04/2003 Nữ VIC.0430 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
431 2124012075 Đỗ Khánh Linh 11/12/2003 Nữ VIC.0431 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
432 2124012058 Lê Thị Minh ÁNh 24/05/2003 Nữ VIC.0432 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
433 2124011941 Đinh Gia Linh 11/09/2003 Nữ VIC.0433 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
434 2124011984 Nguyễn Ngọc Linh 06/01/2003 Nữ VIC.0434 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
435 2124011970 Vũ Thị Thu Hoài 25/04/2003 Nữ VIC.0435 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
436 2124012069 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/02/2003 Nữ VIC.0436 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
437 2124012008 Ngô Thị Hương 07/12/2003 Nữ VIC.0437 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
438 2124011958 Thiều Thị Liên 28/01/2003 Nữ VIC.0438 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
439 2124011926 Mai Diệu Hương 25/02/2003 Nữ VIC.0439 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
440 2124012039 Lê Thị Minh 19/08/2003 Nữ VIC.0440 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 1
441 2124012081 Nguyễn Tuyết Linh 01/07/2003 Nữ VIC.0441 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
442 2124012120 Nguyễn Thị Huê 25/10/2003 Nữ VIC.0442 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
443 2124012040 Lâm Minh Nguyệt 31/03/2003 Nữ VIC.0443 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
444 2124011960 Nguyễn Thị Thanh Loan 04/03/2003 Nữ VIC.0444 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
445 2124012023 Nguyễn Thị Hậu 24/05/2003 Nữ VIC.0445 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
446 2124012047 Vũ Minh Hiếu 23/05/2003 Nam VIC.0446 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
447 2124012064 Trần Minh Phương 16/05/2003 Nữ VIC.0447 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
448 2124012062 Phạm Khánh Huyền 20/11/2003 Nữ VIC.0448 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
449 2124012027 Nguyễn Thị Vân Anh 30/07/2003 Nữ VIC.0449 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
450 2124011956 Phạm Như Quỳnh 20/09/2003 Nữ VIC.0450 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
451 2124012009 Hoàng Hương Giang 22/10/2003 Nữ VIC.0451 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
452 2124012043 Nguyễn Thị Phương Linh 24/06/2003 Nữ VIC.0452 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
453 2124012055 Trần Thị Thùy Linh 04/08/2003 Nữ VIC.0453 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
454 2124011978 Hoàng Minh Cường 26/06/2003 Nam VIC.0454 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
455 2124012024 Phùng Thị Hải Quỳnh 21/10/2003 Nữ VIC.0455 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
456 2124012091 Nguyễn Thị Vi 11/02/2003 Nữ VIC.0456 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
457 2124012092 Nguyễn Thị Tố Uyên 16/01/2003 Nữ VIC.0457 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
458 2124011973 Lê Thị Quế Hương 26/07/2003 Nữ VIC.0458 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
459 2124012038 Ðỗ Thị Hồng Xuân 15/11/2003 Nữ VIC.0459 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
460 2124012084 Vũ Thị Thùy Trang 12/08/2003 Nữ VIC.0460 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
461 2124011972 Phạm Thị Hiền Anh 21/02/2002 Nữ VIC.0461 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
462 2124012015 Nguyễn Thị Kim Hồng 18/01/2003 Nữ VIC.0462 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
463 2124012094 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/02/2002 Nữ VIC.0463 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
464 2124011929 Nguyễn Thị Yến Nhi 19/05/2003 Nữ VIC.0464 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
465 2124012172 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/09/2003 Nữ VIC.0465 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
466 2124012087 Hoàng Huyền Trang 13/05/2003 Nữ VIC.0466 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
467 2124011925 Lê Thị Hồng Nhung 05/07/2003 Nữ VIC.0467 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
468 2124012050 Nguyễn Thị Thu 03/10/2003 Nữ VIC.0468 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
469 2124011968 Nguyễn Thị Mai Anh 12/10/2003 Nữ VIC.0469 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
470 2124012010 Nguyễn Thị Trang 13/06/2003 Nữ VIC.0470 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
471 2124011971 Vũ Thị Lan 14/01/2003 Nữ VIC.0471 DCKTKT66F2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
472 2124011919 Nguyễn Thị Thu Trang 08/12/2003 Nữ VIC.0472 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
473 2124011907 Nguyễn Thị Thúy Hồng 21/05/2003 Nữ VIC.0473 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
474 2124011799 Nguyễn Hồng Ánh 05/02/2003 Nữ VIC.0474 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
475 2124011776 Nguyễn Thị Quý 15/05/2003 Nữ VIC.0475 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
476 2124011823 Nguyễn Cẩm Ly 26/11/2002 Nữ VIC.0476 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
477 2124011847 Nguyễn Thị Vân Anh 19/01/2003 Nữ VIC.0477 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
478 2124011923 Đoàn Thị Quỳnh 03/12/2003 Nữ VIC.0478 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
479 2124011782 Ngô Ngọc Linh 18/08/2003 Nữ VIC.0479 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
480 2124012119 Hoàng Thị Hằng Ngân 10/02/2003 Nữ VIC.0480 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 1
481 2124011869 Trần Thị Thu Trang 23/10/2003 Nữ VIC.0481 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
482 2124011789 Trần Thị Kim Anh 26/04/2003 Nữ VIC.0482 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
483 2124011911 Nguyễn Thị Tú Anh 30/11/2003 Nữ VIC.0483 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
484 2124011892 Nguyễn Thị Khánh Linh 24/09/2003 Nữ VIC.0484 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
485 2124011808 Nguyễn Thị Thùy Dung 18/10/2003 Nữ VIC.0485 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
486 2124011838 Nguyễn Lê Thùy Trang 10/09/2003 Nữ VIC.0486 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
487 2124011921 Vũ Hoàng Ánh 08/02/2003 Nữ VIC.0487 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
488 2124011758 Trần Thị Minh Nguyệt 13/10/2003 Nữ VIC.0488 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
489 2124011767 Nguyễn Thị Thu 07/02/2003 Nữ VIC.0489 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
490 2124011828 Đặng Thu Phương 01/03/2003 Nữ VIC.0490 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
491 2124011826 Ngô Ngọc Bích 02/09/2003 Nữ VIC.0491 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
492 2124011874 Nguyễn Thùy Dương 18/09/2003 Nữ VIC.0492 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
493 2124011895 Vũ Khánh Linh 03/12/2003 Nữ VIC.0493 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
494 2124011844 Lê Thị Thanh Loan 22/06/2003 Nữ VIC.0494 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
495 2124011914 Nguyễn Thị Hồng Duyên 23/06/2003 Nữ VIC.0495 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
496 2124011775 Doãn Phương Thảo 09/11/2003 Nữ VIC.0496 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
497 2124011873 Nguyễn Hải Yến 20/01/2003 Nữ VIC.0497 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
498 2124011864 Nguyễn Thu Phương 22/06/2003 Nữ VIC.0498 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
499 2124011831 Lê Nguyễn Minh Hạnh 03/08/2003 Nữ VIC.0499 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
500 2124011901 Nguyễn Phương Uyên 13/12/2003 Nữ VIC.0500 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
501 2124011836 Nguyễn Xuân Thu 11/05/2003 Nữ VIC.0501 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
502 2124011794 Nguyễn Hồng Như 11/02/2003 Nữ VIC.0502 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
503 2124012303 Đinh Thị Thanh Hiền 10/12/2003 Nữ VIC.0503 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
504 2124011753 Vũ Nữ Việt Hồng 13/03/2003 Nữ VIC.0504 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
505 2124011875 Phạm Thị Ngọc Ánh 07/12/2003 Nữ VIC.0505 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
506 2124011848 Trần Thanh Thủy 17/12/2003 Nữ VIC.0506 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
507 2124011771 Nguyễn Thị Anh 08/10/2003 Nữ VIC.0507 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
508 2124011778 Nguyễn Thị Chúc 07/10/2003 Nữ VIC.0508 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
509 2124012284 Mai Kim Ngân 01/06/2003 Nữ VIC.0509 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
510 2124011918 Nguyễn Thị Như Hoa 01/12/2003 Nữ VIC.0510 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
511 2124011827 Bùi Thị Bích Ngọc 22/12/2003 Nữ VIC.0511 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
512 2124011845 Nguyễn Đỗ Như Ý 08/02/2003 Nữ VIC.0512 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
513 2124011887 Phan Thị Khánh Huyền 19/12/2003 Nữ VIC.0513 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
514 2124011904 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14/01/2003 Nữ VIC.0514 DCKTKT66F1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
515 2124011670 Đỗ Huỳnh Thu Phương 11/06/2003 Nữ VIC.0515 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
516 2124011625 Nguyễn Kim Tuyến 13/01/2003 Nữ VIC.0516 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
517 2124011647 Nguyễn Minh Anh 19/08/2003 Nữ VIC.0517 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
518 2124011616 Phạm Thị Phương 29/03/2003 Nữ VIC.0518 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
519 2124011665 Lại Thị Xoan 07/04/2003 Nữ VIC.0519 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
520 2124011689 Bùi Cẩm Tú 13/11/2003 Nữ VIC.0520 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 1
521 2124011726 Nguyễn Thị Quỳnh 15/11/2003 Nữ VIC.0521 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
522 2124011706 Vũ Hoàng Hải 31/10/2003 Nữ VIC.0522 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
523 2124011582 Nguyễn Thu Quỳnh 28/10/2003 Nữ VIC.0523 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
524 2124011699 Nguyễn Phương Nhung 06/12/2003 Nữ VIC.0524 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
525 2124011742 Phạm Thị Mai Phương 10/05/2003 Nữ VIC.0525 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
526 2124011559 Lê Thị Thúy 22/02/2003 Nữ VIC.0526 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
527 2124011740 Nguyễn Thị Kim Tuyến 04/12/2002 Nữ VIC.0527 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
528 2124011605 Nguyễn Thị Thu Dung 21/07/2003 Nữ VIC.0528 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
529 2124011728 Ngô Phương Thảo 17/10/2003 Nữ VIC.0529 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
530 2124011669 Trần Mai Linh 13/05/2003 Nữ VIC.0530 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
531 2124011716 Nguyễn Trà My 15/08/2003 Nữ VIC.0531 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
532 2124011685 Nguyễn Phương Linh 09/08/2003 Nữ VIC.0532 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
533 2124011590 Vũ Nhật Hương 01/12/2003 Nữ VIC.0533 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
534 2124011615 Nguyễn Thị Như Quỳnh 02/11/2003 Nữ VIC.0534 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
535 2124011724 Nguyễn Thị Mai 07/04/2003 Nữ VIC.0535 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
536 2124011629 Lại Thị Kim Hằng 04/06/2003 Nữ VIC.0536 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
537 2124011229 Nguyễn Ngọc Diệp 28/11/2003 Nữ VIC.0537 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
538 2124011707 Đỗ Thị Thanh Huyền 16/08/2003 Nữ VIC.0538 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
539 2124012162 Đoàn Thị Tố Uyên 15/05/2003 Nữ VIC.0539 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
540 2124012224 Nguyễn Thị Hải 30/05/2003 Nữ VIC.0540 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
541 2124011698 Nguyễn Thị Anh Thư 07/02/2003 Nữ VIC.0541 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
542 2124011610 Nguyễn Thị Thanh Thảo 23/07/2003 Nữ VIC.0542 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
543 2124011601 Trần Thị Hải Anh 03/07/2003 Nữ VIC.0543 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
544 2124011648 Trương Triệu My 17/03/2003 Nữ VIC.0544 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
545 2124011660 Bùi Thị Vân Anh 26/11/2003 Nữ VIC.0545 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
546 2124011657 Nguyễn Thị Phương Nhi 21/08/2003 Nữ VIC.0546 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
547 2124011678 Hà Thị Trang 27/02/2003 Nữ VIC.0547 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
548 2124011663 Đỗ Thị Quỳnh 21/08/2003 Nữ VIC.0548 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
549 2124011624 Nguyễn Thị Ngân 22/10/2003 Nữ VIC.0549 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
550 2124011633 Đinh Thị Dinh 09/06/2003 Nữ VIC.0550 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
551 2124011611 Trần Phương Linh 29/09/2003 Nữ VIC.0551 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
552 2124011658 Trần Thị Thùy Dung 17/10/2003 Nữ VIC.0552 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
553 2124011710 Dương Thùy Trang 13/05/2003 Nữ VIC.0553 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
554 2124011686 Nguyễn Thị Quyên 22/02/2003 Nữ VIC.0554 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
555 2124011642 Chu Mai Oanh 20/11/2003 Nữ VIC.0555 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
556 2124011679 Lê Kiều Anh 21/08/2003 Nữ VIC.0556 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
557 2124011703 Đinh Tú Anh 23/01/2003 Nữ VIC.0557 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
558 2124011676 Đặng Minh Anh 23/11/2003 Nữ VIC.0558 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
559 2124011643 Bùi Thị Phương Lan 07/09/2003 Nữ VIC.0559 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
560 2124011646 Phạm Thị Hoa 15/03/2003 Nữ VIC.0560 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 1
561 2124011584 Nguyễn Đức Anh Tú 28/06/2003 Nam VIC.0561 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
562 2124011576 Trần Mỹ Linh 09/07/2003 Nữ VIC.0562 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
563 2124011572 Phạm Hương Lan 16/01/2003 Nữ VIC.0563 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
564 2124011575 Lê Nguyễn Phương Thảo 19/10/2003 Nữ VIC.0564 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
565 2124011697 Trịnh Thị Kim Thoa 10/03/2003 Nữ VIC.0565 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
566 2124012283 Nguyễn Thị Nga 16/01/2003 Nữ VIC.0566 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
567 2124011637 Phạm Thị Nhung 30/01/2003 Nữ VIC.0567 DCKTKT66E2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
568 2124011190 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 22/10/2003 Nam VIC.0568 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
569 2124011473 Nguyễn Thị Thu Hạnh 09/05/2003 Nữ VIC.0569 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
570 2124011156 Đoàn Thị Lan Thảo 01/01/2003 Nữ VIC.0570 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
571 2124011183 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 09/12/2003 Nữ VIC.0571 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
572 2124012116 Đặng Thị Hương 06/01/2003 Nữ VIC.0572 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
573 2124011438 Đỗ Phương Bảo Ngọc 27/07/2002 Nữ VIC.0573 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
574 2124011390 Nguyễn Thị Cẩm Giang 09/07/2003 Nữ VIC.0574 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
575 2124011505 Trần Thị Hương Giang 10/11/2003 Nữ VIC.0575 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
576 2124012219 Nguyễn Đức Huy 21/02/2001 Nam VIC.0576 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
577 2124011122 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01/07/2003 Nữ VIC.0577 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
578 2124011358 Lê Thị Hoài Yến 21/03/2003 Nữ VIC.0578 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
579 2124011398 Võ Hải Yến 22/09/2003 Nữ VIC.0579 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
580 2124011521 Nguyễn Huy Hoàng 27/06/2003 Nam VIC.0580 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
581 2124012297 Nguyễn Nguyệt Linh 29/07/2003 Nữ VIC.0581 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
582 2124011143 Hoàng Thị Hiền 21/08/2003 Nữ VIC.0582 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
583 2124011511 Lê Nguyệt Hà 21/06/2003 Nữ VIC.0583 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
584 2124011129 Nguyễn Thị Minh Ánh 24/06/2003 Nữ VIC.0584 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
585 2124011496 Lê Ánh Ngọc 19/11/2003 Nữ VIC.0585 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
586 2124011533 Nguyễn Thị Quỳnh 15/10/2003 Nữ VIC.0586 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
587 2124011509 Nguyễn Thị Thu Hương 17/09/2003 Nữ VIC.0587 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
588 2124011534 Đỗ Thị Mai Phương 07/08/2003 Nữ VIC.0588 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
589 2124011546 Nguyễn Thanh Hoa 19/06/2003 Nữ VIC.0589 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
590 2124011160 Thiều Thị Trang 22/08/2003 Nữ VIC.0590 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
591 2124011479 Nguyễn Thị Ly 15/09/2003 Nữ VIC.0591 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
592 2124011348 Nguyễn Thị Mai Anh 28/11/2003 Nữ VIC.0592 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
593 2124011314 Nguyễn Thị Giang 10/05/2003 Nữ VIC.0593 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
594 2124011421 Nguyễn Hồng Ngọc 30/07/2003 Nữ VIC.0594 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
595 2124011257 Cao Ngọc Mai 24/03/2003 Nữ VIC.0595 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
596 2124011116 Nguyễn Thị Thu Phương 25/06/2003 Nữ VIC.0596 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
597 2124011366 Lê Thị Thùy Diệu 08/10/2003 Nữ VIC.0597 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
598 2124011268 Nguyễn Thị Nhung 06/03/2003 Nữ VIC.0598 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
599 2124011552 Nguyễn Thị Thúy Ly 22/09/2003 Nữ VIC.0599 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
600 2124011271 Đái Thị Lan 05/02/2003 Nữ VIC.0600 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 1
601 2124011140 Lê Thị Hà 06/11/2003 Nữ VIC.0601 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
602 2124011158 Nguyễn Thị Thanh Thúy 29/04/2003 Nữ VIC.0602 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
603 2124011319 Nguyễn Thị Phương Hoa 30/10/2003 Nữ VIC.0603 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
604 2124011535 Nguyễn Minh Thành 21/01/2003 Nam VIC.0604 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
605 2124011553 Đặng Thị Lan 30/10/2003 Nữ VIC.0605 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
606 2124011327 Vũ Trà Giang 04/09/2003 Nữ VIC.0606 DCKTKT66E1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
607 2124011378 Lê Thị Nguyệt 19/12/2003 Nữ VIC.0607 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
608 2124011118 Lê Quang Hiệu 30/12/2003 Nam VIC.0608 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
609 2124011141 Lưu Thị Thu Thảo 01/08/2003 Nữ VIC.0609 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
610 2124011168 Hứa Sỹ Thành 21/01/2003 Nam VIC.0610 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
611 2124011432 Hồ Cẩm Vân 09/09/2003 Nữ VIC.0611 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
612 2124011299 Nguyễn Trịnh Tùng 18/01/2003 Nam VIC.0612 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
613 2124011294 Vũ Thuỳ Linh 30/05/2003 Nữ VIC.0613 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
614 2124011341 Vũ Thị Quế Chi 08/07/2003 Nữ VIC.0614 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
615 2124011300 Lê Thị Mai Ly 28/04/2003 Nữ VIC.0615 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
616 2124011357 Trần Phương Loan 21/08/2003 Nữ VIC.0616 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
617 2124012294 Nguyễn Thúy Quỳnh 08/09/2003 Nữ VIC.0617 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
618 2124011208 Lê Thị Thanh Thư 29/03/2003 Nữ VIC.0618 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
619 2124011272 Đào Nhật Lệ 10/07/2002 Nữ VIC.0619 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
620 2124011232 Nguyễn Thu Huệ 08/02/2003 Nữ VIC.0620 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
621 2124011204 Nguyễn Thị Thanh Tâm 19/10/2003 Nữ VIC.0621 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
622 2124012218 Phạm Thị Hương 06/08/2003 Nữ VIC.0622 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
623 2124011295 Nguyễn Mai Hân 02/10/2003 Nữ VIC.0623 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
624 2124011306 Lê Thùy Linh 01/09/2003 Nữ VIC.0624 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
625 2124011423 Nguyễn Thị Hồng Ngân 16/07/2003 Nữ VIC.0625 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
626 2124011201 Hà Phương Anh 15/03/2003 Nữ VIC.0626 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
627 2124011424 Hoàng Thị Tú Nhi 09/12/2003 Nữ VIC.0627 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
628 2124011278 Đinh Thị Minh 08/02/2003 Nữ VIC.0628 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
629 2124011370 Nguyễn Thị Thanh Hằng 11/05/2003 Nữ VIC.0629 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
630 2124011384 Hán Ngọc Phương 08/09/2003 Nam VIC.0630 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
631 2124011385 Lâm Thị Nga 01/01/2003 Nữ VIC.0631 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
632 2124010821 Đỗ Thị Quỳnh Nga 21/12/2003 Nữ VIC.0632 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
633 2124012114 Nguyễn Phương Thúy 08/07/2003 Nữ VIC.0633 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
634 2124011451 Nguyễn Thị Thanh Hương 28/12/2003 Nữ VIC.0634 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
635 2124011345 Nguyễn Thị Nhàn 14/11/2003 Nữ VIC.0635 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
636 2124011251 Nguyễn Thị Thùy Dung 07/12/2002 Nữ VIC.0636 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
637 2124011388 Nguyễn Thị Huế 30/10/2003 Nữ VIC.0637 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
638 2124011462 Hà Thị Hồng Xiêm 16/08/2003 Nữ VIC.0638 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
639 2124011409 Phan Lê Tuấn Chương 16/10/2002 Nam VIC.0639 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
640 2124011439 Trần Thanh Hiền 26/11/2003 Nữ VIC.0640 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 1
641 2124011003 Nguyễn Thị Diệu Linh 22/09/2003 Nữ VIC.0641 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
642 2124011344 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/12/2003 Nữ VIC.0642 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
643 2124011441 Nguyễn Thị Phương Anh 18/12/2003 Nữ VIC.0643 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
644 2124011404 Bá Thị Điệp 27/06/2003 Nữ VIC.0644 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
645 2124011247 Nguyễn Thị Thảo Vi 16/11/2003 Nữ VIC.0645 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
646 2124011286 Nguyễn Thu Phương 03/10/2003 Nữ VIC.0646 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
647 2124011331 Nguyễn Viết Thị Thu Hà 03/03/2003 Nữ VIC.0647 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
648 2124011354 Phan Thị Vân Anh 24/02/2003 Nữ VIC.0648 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
649 2124011126 Phạm Văn Phong 28/11/2003 Nam VIC.0649 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
650 2124011269 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/07/2003 Nữ VIC.0650 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
651 2124011260 Đỗ Quỳnh Trang 04/04/2003 Nữ VIC.0651 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
652 2124011167 Vũ Thị Hải Yến 19/01/2003 Nữ VIC.0652 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
653 2124011386 Nguyễn Thị Hoài 14/09/2003 Nữ VIC.0653 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
654 2124011420 Nguyễn Thị Ngọc Lan 05/12/2003 Nữ VIC.0654 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
655 2124011324 Chu Thị Kim Liên 25/11/2003 Nữ VIC.0655 DCKTKT66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
656 2124011044 Nguyễn Thị Kim Anh 24/02/2003 Nữ VIC.0656 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
657 2124011127 Hoàng Thị Duyên 12/03/2003 Nữ VIC.0657 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
658 2124011112 Nguyễn Vân Anh 25/09/2003 Nữ VIC.0658 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
659 2124011133 Đỗ Ngọc Ánh 20/10/2003 Nữ VIC.0659 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
660 2124011155 Vũ Ngọc Hiển 15/11/2003 Nam VIC.0660 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
661 2124011320 Nguyễn Xuân Lâm 09/09/2003 Nam VIC.0661 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
662 2124011117 Trịnh Thị Hà 29/10/2003 Nữ VIC.0662 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
663 2124011367 Phạm Thị Huyền Trang 28/02/2003 Nữ VIC.0663 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
664 2124011106 Bùi Thị Ngọc 25/09/2003 Nữ VIC.0664 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
665 2124011151 Nguyễn Thị Yến Nhi 26/07/2003 Nữ VIC.0665 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
666 2124011054 Phạm Huyền My 14/11/2003 Nữ VIC.0666 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
667 2124011120 Hoàng Thị Bích Hằng 29/11/2003 Nữ VIC.0667 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
668 2124011096 Đào Thị Tố Uyên 26/06/2003 Nữ VIC.0668 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
669 2124011443 Bùi Hoa Lý 27/02/2003 Nữ VIC.0669 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
670 2124011220 Trần Thị Hiền 19/12/2003 Nữ VIC.0670 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
671 2124011105 Lê Thùy Uyên 12/01/2003 Nữ VIC.0671 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
672 2124011197 Nguyễn Thị Quyên 03/12/2003 Nữ VIC.0672 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
673 2124011045 Ngô Thị Quý 16/03/2003 Nữ VIC.0673 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
674 2124011108 Nguyễn Ngọc Phương Linh 27/01/2003 Nữ VIC.0674 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
675 2124011060 Đào Thị Quỳnh Anh 22/06/2003 Nữ VIC.0675 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
676 2124011086 Chu Thị Thùy Linh 23/09/2003 Nữ VIC.0676 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
677 2124011335 Phạm Minh Thư 22/01/2003 Nữ VIC.0677 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
678 2124012121 Nguyễn Thị Liên 26/04/2003 Nữ VIC.0678 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
679 2124012216 Hà Ngọc Diệp 21/02/2003 Nữ VIC.0679 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
680 2124012113 Trần Hà Trang 01/07/2003 Nữ VIC.0680 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 1
681 2124012153 Vũ Thị Quỳnh Giang 29/01/2003 Nữ VIC.0681 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
682 2124011153 Nguyễn Thị Thanh Chúc 12/08/2003 Nữ VIC.0682 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
683 2124011049 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 24/08/2003 Nữ VIC.0683 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
684 2124011330 Nguyễn Thị Liên Phương 07/09/2003 Nữ VIC.0684 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
685 2124011111 Trần Thị Thủy 12/06/2003 Nữ VIC.0685 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
686 2124011459 Nguyễn Thị Thu Giang 10/07/2003 Nữ VIC.0686 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
687 2124010808 Trần Quang Cảnh 08/11/2003 Nam VIC.0687 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
688 2124011091 Đào Thị Thu Uyên 26/06/2003 Nữ VIC.0688 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
689 2124011072 Đàm Thu Hòa 28/06/2003 Nữ VIC.0689 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
690 2124011461 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 27/09/2003 Nữ VIC.0690 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
691 2124012276 Nguyễn Thị Lan Hương 17/09/2003 Nữ VIC.0691 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
692 2124011416 Nguyễn Thị Thúy 12/06/2003 Nữ VIC.0692 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
693 2124011255 Trương Thị Tuyết Mai 28/06/2003 Nữ VIC.0693 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
694 2124011047 Vũ Thị Quyên 24/07/2003 Nữ VIC.0694 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
695 2124011042 Lê Thị Ánh Nguyệt 24/11/2003 Nữ VIC.0695 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
696 2124011102 Đỗ Thị Linh 16/06/2003 Nữ VIC.0696 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
697 2124011288 Trịnh Thị Mai 19/02/2003 Nữ VIC.0697 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
698 2124011161 Nguyễn Thanh Thủy 25/04/2003 Nữ VIC.0698 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
699 2124011450 Vũ Hà Trang 03/05/2003 Nữ VIC.0699 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
700 2124011074 Phạm Thị Thu Giang 09/10/2003 Nữ VIC.0700 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
701 2124011211 Trần Thị Mai 23/03/2003 Nữ VIC.0701 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
702 2124011256 Bùi Thị Hồng Huế 05/09/2003 Nữ VIC.0702 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
703 2124011252 Nguyễn Thị Tươi 06/12/2003 Nữ VIC.0703 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
704 2124011381 Phạm Thị Kim Chi 08/12/2003 Nữ VIC.0704 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
705 2124011312 Trịnh Thị Nhung 01/06/2003 Nữ VIC.0705 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
706 2124011430 Phạm Hải Ngọc 23/08/2003 Nữ VIC.0706 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
707 2124011440 Nguyễn Thị Quỳnh 10/12/2003 Nữ VIC.0707 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
708 2124011073 Vũ Thị Thùy Linh 07/01/2003 Nữ VIC.0708 DCKTKT66D1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
709 2124010964 Bùi Thị Dơn 21/02/2003 Nữ VIC.0709 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
710 2124011015 Trần Thị Loan 10/09/2003 Nữ VIC.0710 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
711 2124011000 Trần Vũ Ngọc Anh 27/07/2003 Nữ VIC.0711 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
712 2124010864 Lương Thị Ngọc Lan 09/05/2003 Nữ VIC.0712 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
713 2124010937 Nguyễn Hồng Ngọc 20/03/2003 Nữ VIC.0713 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
714 2124010995 Hoàng Thu Trang 11/06/2003 Nữ VIC.0714 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
715 2124010923 Nguyễn Thị Thơm 04/12/2003 Nữ VIC.0715 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
716 2124010945 Bùi Thị Thúy Hoa 30/07/2003 Nữ VIC.0716 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
717 2124011006 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/07/2003 Nữ VIC.0717 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
718 2124010910 Bùi Thị Thúy Hà 14/06/2002 Nữ VIC.0718 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
719 2124010911 Nguyễn Quỳnh Phương 07/10/2003 Nữ VIC.0719 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
720 2124012041 Dương Thị Quỳnh Anh 03/01/2003 Nữ VIC.0720 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 1
721 2124010920 Đinh Công Vũ 05/10/2003 Nam VIC.0721 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
722 2124011019 Lê Thị Khánh Huyền 23/01/2003 Nữ VIC.0722 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
723 2124010944 Hoàng Thanh Hường 06/03/2003 Nữ VIC.0723 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
724 2124010939 Nguyễn Thu Phương 07/01/2003 Nữ VIC.0724 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
725 2124010902 Bùi Thuỳ Linh 08/09/2003 Nữ VIC.0725 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
726 2124011034 Mai Trúc Linh 01/05/2003 Nữ VIC.0726 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
727 2124011021 Hoàng Thành Công 03/11/2003 Nam VIC.0727 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
728 2124010914 Nguyễn Thị Thanh Thảo 06/08/2003 Nữ VIC.0728 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
729 2124010564 Lê Thị Thùy Giang 17/06/2003 Nữ VIC.0729 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
730 2124010922 Lê Thị Khánh Linh 23/05/2003 Nữ VIC.0730 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
731 2124011009 Nguyễn Ngọc Ánh 03/08/2003 Nữ VIC.0731 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
732 2124010927 Nguyễn Thị Thảo 21/05/2003 Nữ VIC.0732 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
733 2124012210 Bùi Thu Huyền 05/04/2003 Nữ VIC.0733 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
734 2124010982 Lê Huyền Trang 04/05/2003 Nữ VIC.0734 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
735 2124012111 Đào Thị Nhung 17/09/2003 Nữ VIC.0735 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
736 2124010976 Trần Thị Mai Duyên 15/05/2003 Nữ VIC.0736 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
737 2124010954 Thiều Thị Ngọc 12/12/2003 Nữ VIC.0737 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
738 2124011027 Nguyễn Thị Huyền 06/10/2003 Nữ VIC.0738 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
739 2124011020 Chu Thị Vân Anh 07/07/2003 Nữ VIC.0739 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
740 2124011026 Nguyễn Thị Như Bình 13/09/2003 Nữ VIC.0740 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
741 2124010973 Trần Thanh Mai 03/02/2003 Nữ VIC.0741 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
742 2124010906 Nguyễn Thị Hiền 05/04/2003 Nữ VIC.0742 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
743 2124010951 Nguyễn Hoàng Phương 02/06/2003 Nữ VIC.0743 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
744 2124010963 La Thị Quỳnh Ngọc 01/11/2003 Nữ VIC.0744 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
745 2124011028 Khương Minh Huyền 18/12/2003 Nữ VIC.0745 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
746 2124010878 Phạm Thị Phương Anh 09/08/2003 Nữ VIC.0746 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
747 2124010890 Chu Thị Thủy Lệ 26/09/2003 Nữ VIC.0747 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
748 2124010888 Nguyễn Thanh Dương 08/09/2002 Nam VIC.0748 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
749 2124010971 Hoàng Thị Minh Ngọc 21/11/2003 Nữ VIC.0749 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
750 2124011013 Lưu Thị Thu Uyên 19/05/2003 Nữ VIC.0750 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
751 2124011014 Phạm Khuất Ngọc Như 02/08/2003 Nữ VIC.0751 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
752 2124010932 Trần Ngọc Hà 19/12/2003 Nữ VIC.0752 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
753 2124010962 Nguyễn Thị Kim Oanh 13/08/2003 Nữ VIC.0753 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
754 2124011721 Nguyễn Thị Minh Tâm 04/08/2003 Nữ VIC.0754 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
755 2124010929 Kiều Thị Thu Phương 25/10/2003 Nữ VIC.0755 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
756 2124010943 Nguyễn Thu Trang 24/01/2003 Nữ VIC.0756 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
757 2124010907 Nguyễn Phương Thảo 28/08/2003 Nữ VIC.0757 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
758 2124010983 Nguyễn Thúy Hằng 24/11/2003 Nữ VIC.0758 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
759 2124010891 Nguyễn Thị Thu Thủy 28/02/2003 Nữ VIC.0759 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
760 2124010865 Trần Nguyễn Lâm Nhi 21/10/2003 Nữ VIC.0760 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 1
761 2124010856 Trần Phương Dung 21/08/2003 Nữ VIC.0761 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
762 2124010968 Lê Thị Như Quỳnh 31/07/2003 Nữ VIC.0762 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
763 2124010953 Trần Anh Thư 15/09/2003 Nữ VIC.0763 DCKTKT66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
764 2124010830 Trịnh Hà Thu Trang 07/08/2003 Nữ VIC.0764 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
765 2124010779 Vũ Quỳnh Hương 27/07/2003 Nữ VIC.0765 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
766 2124010835 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/09/2003 Nữ VIC.0766 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
767 2124010789 Nguyễn Thị Thanh Thảo 08/10/2003 Nữ VIC.0767 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
768 2124010746 Nguyễn Thị Hoa 22/01/2003 Nữ VIC.0768 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
769 2124010762 Nguyễn Thị My La 06/04/2003 Nữ VIC.0769 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
770 2124010752 Lê Việt Hà 31/10/2003 Nữ VIC.0770 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
771 2124010832 Vũ Đặng Hà Phương 16/12/2003 Nữ VIC.0771 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
772 2124010740 Nguyễn Thị Hảo 14/08/2003 Nữ VIC.0772 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
773 2124010795 Hà Thị Phương 19/11/2002 Nữ VIC.0773 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
774 2124010747 Hà Thị Thanh Tâm 06/07/2003 Nữ VIC.0774 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
775 2124010764 Vũ Thị Kim Ánh 02/11/2003 Nữ VIC.0775 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
776 2124010785 Võ Kiều Xuân 14/07/2003 Nữ VIC.0776 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
777 2124010757 Dương Ngọc Mai 30/06/2003 Nữ VIC.0777 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
778 2124010799 Nguyễn Thị Minh Thanh 19/11/2003 Nữ VIC.0778 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
779 2124010717 Đồng Thị Vân Anh 10/10/2003 Nữ VIC.0779 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
780 2124012293 Lê Hồng Vân 15/10/2003 Nữ VIC.0780 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
781 2124010726 Vũ Mai Huyền 13/04/2003 Nữ VIC.0781 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
782 2124010809 Tạ Thị Ngọc Anh 24/06/2003 Nữ VIC.0782 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
783 2124010743 Lê Khánh Huyền 06/12/2003 Nữ VIC.0783 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
784 2124010744 Nguyễn Thị Huyền Thương 13/07/2003 Nữ VIC.0784 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
785 2124010807 Nguyễn Thị Trang Nhung 12/11/2003 Nữ VIC.0785 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
786 2124010741 Cà Thị Cương 25/05/2003 Nữ VIC.0786 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
787 2124010723 Nguyễn Hải Nam 16/06/2003 Nam VIC.0787 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
788 2124010801 Nguyễn Lan Phương 11/02/2003 Nữ VIC.0788 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
789 2124010825 Đinh Thị Tố Uyên 29/12/2003 Nữ VIC.0789 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
790 2124010758 Đặng Ngọc Mai 02/11/2003 Nữ VIC.0790 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
791 2124010760 Nguyễn Thị Mai 06/10/2003 Nữ VIC.0791 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
792 2124010702 Đặng Bích Ngọc 06/05/2003 Nữ VIC.0792 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
793 2124010714 Nguyễn Trung Hiếu 14/02/2003 Nam VIC.0793 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
794 2124012204 Tạ Thị Quỳnh 20/11/2003 Nữ VIC.0794 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
795 2124010834 Nguyễn Thu Huế 23/12/2003 Nữ VIC.0795 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
796 2124010780 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/12/2003 Nữ VIC.0796 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
797 2124010776 Trần Hải Yến 30/09/2003 Nữ VIC.0797 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
798 2124012140 Phùng Gia Nguyên 25/01/2003 Nam VIC.0798 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
799 2124010818 Lưu Thị Hường 21/09/2003 Nữ VIC.0799 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
800 2124010759 Lê Thị Xuân Mai 28/06/2003 Nữ VIC.0800 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 1
801 2124010806 Phan Thị Nhung 18/05/2003 Nữ VIC.0801 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
802 2124010790 Đồng Linh Chi 05/01/2003 Nữ VIC.0802 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
803 2124012272 Phạm Anh Đức 28/11/2003 Nam VIC.0803 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
804 2124010854 Đỗ Thu Thủy 19/03/2003 Nữ VIC.0804 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
805 2124010738 Trần Thị Hương Giang 13/08/2003 Nữ VIC.0805 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
806 2124010810 Phạm Bích Ngọc 14/12/2003 Nữ VIC.0806 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
807 2124010680 Nguyễn Thị Linh 12/06/2003 Nữ VIC.0807 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
808 2124010729 Trần Thị Thảo 10/10/2003 Nữ VIC.0808 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
809 2124010815 Trương Thị Thu Thùy 08/04/2003 Nữ VIC.0809 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
810 2124012110 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/09/2003 Nữ VIC.0810 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
811 2124010720 Nguyễn Thùy Trang 02/11/2003 Nữ VIC.0811 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
812 2124010855 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/03/2003 Nữ VIC.0812 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
813 2124010784 Trịnh Thị Hải Yến 05/10/2003 Nữ VIC.0813 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
814 2124010852 Đỗ Thị Phương Thảo 07/11/2003 Nữ VIC.0814 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
815 2124010684 Đào Đức Linh 08/11/2003 Nam VIC.0815 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
816 2124010850 Lê Phương Anh 10/06/2003 Nữ VIC.0816 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
817 2124010814 Hoàng Thị Thanh Thuý 07/07/2003 Nữ VIC.0817 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
818 2124010709 Hồ Thị Hải Yến 24/01/2003 Nữ VIC.0818 DCKTKT66C1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
819 2124011205 Đặng Phi Yến 08/04/2003 Nữ VIC.0819 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
820 2124010676 Đinh Thị Thu Trang 06/08/2003 Nữ VIC.0820 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
821 2124010537 Phạm Vân Thanh 08/07/2003 Nữ VIC.0821 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
822 2124010642 Vũ Thuỳ Duyên 23/11/2003 Nữ VIC.0822 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
823 2124010545 Nguyễn Việt Hùng 02/12/2003 Nam VIC.0823 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
824 2124010646 Ngô Thị Khánh Quyên 21/09/2003 Nữ VIC.0824 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
825 2124010603 Vũ Thanh Thảo 23/09/2003 Nữ VIC.0825 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
826 2124010534 Hoàng Dương 09/11/2003 Nam VIC.0826 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
827 2124010574 Trần Ánh Ngọc 02/09/2003 Nữ VIC.0827 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
828 2124010546 Khuất Ngân Linh 24/02/2003 Nữ VIC.0828 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
829 2124010672 Trần Thị Thanh Thủy 03/11/2003 Nữ VIC.0829 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
830 2124010659 Trương Ngọc Anh 03/10/2003 Nữ VIC.0830 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
831 2124010599 Thịnh Mai Linh 29/10/2003 Nữ VIC.0831 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
832 2124010653 Nguyễn Lan Anh 01/11/2003 Nữ VIC.0832 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
833 2124010531 Ngô Thị Hồng Ánh 02/03/2003 Nữ VIC.0833 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
834 2124010637 Đồng Quốc Khánh 24/05/2003 Nam VIC.0834 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
835 2124010558 Đào Thị Mai Lan 23/05/2003 Nữ VIC.0835 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
836 2124010625 Nguyễn Thị Mai Hoa 04/02/2003 Nữ VIC.0836 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
837 2124010532 Ngô Thị Ánh Tuyết 06/10/2003 Nữ VIC.0837 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
838 2124010529 Nguyễn Lan Anh 12/02/2003 Nữ VIC.0838 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
839 2124010628 Lê Thị Hải Yến 27/03/2003 Nữ VIC.0839 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
840 2124010559 Cung Thị Quỳnh Phương 15/07/2003 Nữ VIC.0840 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 1
841 2124010535 Khổng Thị Tuyết Trinh 05/02/2003 Nữ VIC.0841 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
842 2124010581 Bùi Thị Khánh Linh 20/11/2003 Nữ VIC.0842 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
843 2124010615 Hứa Thị Ly 13/01/2003 Nữ VIC.0843 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
844 2124010601 Kiều Thị Minh Nguyệt 13/02/2003 Nữ VIC.0844 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
845 2124010565 Nguyễn Thị Bích Phượng 30/04/2003 Nữ VIC.0845 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
846 2124010604 Nguyễn Xuân Quỳnh 25/12/2003 Nữ VIC.0846 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
847 2124010621 Lê Đình Dũng 15/03/2003 Nam VIC.0847 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
848 2124010556 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/07/2003 Nữ VIC.0848 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
849 2124010550 Lê Thị Minh Ánh 20/05/2003 Nữ VIC.0849 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
850 2124010668 Đỗ Phương Thảo 16/07/2003 Nữ VIC.0850 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
851 2124010656 Đào Khánh Linh 04/08/2003 Nữ VIC.0851 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
852 2124010598 Nguyễn Thị Hoài Tuyết 03/10/2003 Nữ VIC.0852 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
853 2124010572 Nguyễn Thị Thu Nga 03/08/2003 Nữ VIC.0853 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
854 2124010652 Trần Thị Hà 17/07/2003 Nữ VIC.0854 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
855 2124010678 Nguyễn Hoàng Phương Anh 05/03/2003 Nữ VIC.0855 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
856 2124010540 Đồng Thị Linh Ngân 04/11/2003 Nữ VIC.0856 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
857 2124010619 Phạm Thị Hòa 27/12/2003 Nữ VIC.0857 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
858 2124010606 Lê Thị Ngọc Mai 18/10/2003 Nữ VIC.0858 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
859 2124010530 Nguyễn Thị Thùy 09/07/2003 Nữ VIC.0859 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
860 2124010649 Hồ Thị Thảo 12/09/2003 Nữ VIC.0860 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
861 2124012322 Trần Thị Thúy Nga 09/10/2003 Nữ VIC.0861 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
862 2124010536 Nguyễn Thị Ái Vân 02/06/2003 Nữ VIC.0862 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
863 2124012107 Lê Thị Mây 23/01/2003 Nữ VIC.0863 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
864 2124010660 Lê Phương Anh 23/05/2003 Nữ VIC.0864 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
865 2124012270 Nguyễn Duy Anh 01/12/2003 Nam VIC.0865 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
866 2124012134 Phạm Thị Thanh Hương 27/11/2003 Nữ VIC.0866 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
867 2124010664 Phạm Thị Thanh Hiền 01/01/2003 Nữ VIC.0867 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
868 2124010636 Phan Thị Kim Anh 22/02/2003 Nữ VIC.0868 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
869 2124010578 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/09/2003 Nữ VIC.0869 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
870 2124012203 Nguyễn Thị Thúy 06/06/2003 Nữ VIC.0870 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
871 2124010538 Phạm Thị Tuyết Chinh 12/08/2003 Nữ VIC.0871 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
872 2124010666 Hồ Thị Ngân 09/04/2003 Nữ VIC.0872 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
873 2124010597 Đỗ Thị Lụa 03/11/2003 Nữ VIC.0873 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
874 2124010613 Bùi Thị Ngà 24/03/2003 Nữ VIC.0874 DCKTKT66B2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
875 2124010502 Nguyễn Thị Hương Liên 16/10/2003 Nữ VIC.0875 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
876 2124010384 Lê Minh Phương 06/10/2003 Nữ VIC.0876 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
877 2124010358 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 13/08/2003 Nữ VIC.0877 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
878 2124010482 Phan Thu Huyền 01/08/2003 Nữ VIC.0878 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
879 2124010515 Nguyễn Thị Phương Thanh 24/07/2003 Nữ VIC.0879 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
880 2124012105 Vũ Hải Yến 27/10/2003 Nữ VIC.0880 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 1
881 2124010428 Nguyễn Minh Anh 27/04/2003 Nữ VIC.0881 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
882 2124010433 Dương Mỹ Ngọc 27/10/2003 Nữ VIC.0882 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
883 2124010365 Khúc Ngọc Phúc 14/09/2003 Nam VIC.0883 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
884 2124010362 Khuất Thị Thu 15/12/2003 Nữ VIC.0884 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
885 2124010376 Nguyễn Hương Giang 08/03/2003 Nữ VIC.0885 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
886 2124010359 Mai Thu Phương 10/07/2003 Nữ VIC.0886 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
887 2124010479 Phạm Thị Kiều Trang 04/10/2003 Nữ VIC.0887 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
888 2124010397 Nguyễn Thị Hồng Hà 28/10/2003 Nữ VIC.0888 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
889 2124012132 Phạm Kiều Trang 18/06/2003 Nữ VIC.0889 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
890 2124010435 Nguyễn Thị Thảo 21/10/2003 Nữ VIC.0890 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
891 2124012130 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26/11/2003 Nữ VIC.0891 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
892 2124010426 Quách Thị Tuyết Mai 01/05/2003 Nữ VIC.0892 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
893 2124010463 Bạch Thị Yến 13/10/2003 Nữ VIC.0893 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
894 2124010518 Nguyễn Thị Vui 12/02/2003 Nữ VIC.0894 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
895 2124010420 Đàm Thị Miền 23/09/2002 Nữ VIC.0895 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
896 2124010427 Nguyễn Thùy Dương 21/07/2003 Nữ VIC.0896 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
897 2124010505 Hoàng Thu Hà 04/08/2003 Nữ VIC.0897 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
898 2124010350 Bùi Thị Thu Hiền 20/09/2003 Nữ VIC.0898 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
899 2124010368 Lê Thị Hiệp 21/10/2003 Nữ VIC.0899 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
900 2124010472 Nguyễn Diễm Quỳnh 11/03/2003 Nữ VIC.0900 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
901 2124010414 Nguyễn Thị Mai Anh 26/08/2003 Nữ VIC.0901 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
902 2124010390 Nguyễn Thị Thanh Mai 04/08/2003 Nữ VIC.0902 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
903 2124010509 Đào Phương Giang 01/10/2003 Nữ VIC.0903 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
904 2124010523 Nguyễn Bích Phương 16/09/2003 Nữ VIC.0904 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
905 2124010441 Trần Thị Hải Hiền 22/12/2003 Nữ VIC.0905 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
906 2124010476 Bế Thị Mơ 02/03/2002 Nữ VIC.0906 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
907 2124010485 Nguyễn Hà Anh 01/02/2003 Nữ VIC.0907 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
908 2124010487 Trịnh Lê Minh Thu 15/01/2003 Nữ VIC.0908 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
909 2124010360 Nguyễn Thị Xuân 24/05/2003 Nữ VIC.0909 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
910 2124010409 Nguyễn Thị Huyền 24/02/2003 Nữ VIC.0910 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
911 2124010407 Vũ Hồng Hà 17/12/2003 Nữ VIC.0911 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
912 2124012192 Trần Thu Thảo 15/10/2003 Nữ VIC.0912 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
913 2124010382 Đỗ Mai Lan 02/12/2003 Nữ VIC.0913 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
914 2124010348 Vũ Công Tiến 26/07/2003 Nam VIC.0914 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
915 2124010448 Trương Thanh Trúc 16/12/2003 Nữ VIC.0915 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
916 2124010459 Nguyễn Thúy Hằng 28/03/2003 Nữ VIC.0916 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
917 2124010521 Nguyễn Thị Tươi 12/02/2003 Nữ VIC.0917 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
918 2124010445 Mai Thị Tình 23/01/2003 Nữ VIC.0918 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
919 2124010468 Lưu Ngọc Bích 04/11/2003 Nữ VIC.0919 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
920 2124010349 Mai Huy Đức Anh 01/01/2003 Nam VIC.0920 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA303 Ca 1
921 2124010383 Lã Thị Hồng Vân 24/08/2003 Nữ VIC.0921 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
922 2124010366 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/07/2003 Nữ VIC.0922 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
923 2124010450 Trần Quang Hiếu 10/04/2003 Nam VIC.0923 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
924 2124010447 Đồng Thị Hồng Nhị 17/05/2003 Nữ VIC.0924 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
925 2124010417 Lương Ngọc Ánh 31/05/2003 Nữ VIC.0925 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
926 2124010374 Hạ Ngọc Ánh 19/12/2003 Nữ VIC.0926 DCKTKT66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
927 2124010344 Nguyễn Thị Hải Yến 15/11/2003 Nữ VIC.0927 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
928 2124010248 Đinh Diệu Linh 05/08/2003 Nữ VIC.0928 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
929 2124010252 Hoàng Thu Thủy 20/10/2003 Nữ VIC.0929 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
930 2124010295 Nguyễn Thị Hạnh 17/01/2003 Nữ VIC.0930 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
931 2124010336 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 17/12/2003 Nữ VIC.0931 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
932 2124010288 Trịnh Trung Thành 06/08/2003 Nam VIC.0932 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
933 2124010235 Trần Minh Thư 27/09/2003 Nữ VIC.0933 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
934 2124010225 Bùi Thị Phương Mai 24/11/2003 Nữ VIC.0934 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
935 2124012101 Nguyễn Thị An 30/01/2003 Nữ VIC.0935 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
936 2124010202 Đặng Huệ Anh 26/03/2003 Nữ VIC.0936 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
937 2124010236 Nguyễn Hồng Quyên 10/07/2003 Nữ VIC.0937 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
938 2124010339 Trần Thị Hương 10/10/2003 Nữ VIC.0938 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
939 2124010272 Nguyễn Thị Minh Huyền 25/03/2003 Nữ VIC.0939 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
940 2124010283 Trần Thị Thanh Trúc 11/02/2003 Nữ VIC.0940 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
941 2124010177 Vũ Kiều Khôi 23/02/2003 Nữ VIC.0941 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
942 2124010234 Nguyễn Ngọc Quỳnh 19/06/2003 Nữ VIC.0942 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
943 2124010316 Đào Sỹ Hoàng 10/02/2003 Nam VIC.0943 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
944 2124010220 Lâm Thúy Quỳnh 27/01/2003 Nữ VIC.0944 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
945 2124010266 Ngô Thị Tú Uyên 28/08/2003 Nữ VIC.0945 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
946 2124010251 Lê Thị Phương Thảo 15/09/2003 Nữ VIC.0946 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
947 2124010293 Giáp Văn Trọng 17/05/2003 Nam VIC.0947 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
948 2124010207 Nguyễn Thanh Vân 17/05/2003 Nữ VIC.0948 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
949 2124010237 Vũ Thị Thu Uyên 17/01/2003 Nữ VIC.0949 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
950 2124010191 Đặng Thị Hồng Nhung 02/11/2003 Nữ VIC.0950 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
951 2124010211 Nguyễn Khánh Huyền 22/11/2003 Nữ VIC.0951 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
952 2124010178 Trần Thị Thảo Ly 10/11/2003 Nữ VIC.0952 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
953 2124010343 Trần Thị Thúy Hằng 25/05/2003 Nữ VIC.0953 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
954 2124010313 Nguyễn Thị Anh Thư 17/05/2003 Nữ VIC.0954 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
955 2124010253 Đặng Thị Diễm 17/05/2003 Nữ VIC.0955 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
956 2124010329 Bùi Linh Chi 18/05/2003 Nữ VIC.0956 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
957 2124010289 Lê Thảo Nguyên 10/06/2003 Nữ VIC.0957 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
958 2124010176 Lê Ánh Quỳnh 13/05/2003 Nữ VIC.0958 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
959 2124010198 Nguyễn Thị Thu Trang 17/03/2003 Nữ VIC.0959 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
960 2124010332 Nguyễn Thị Linh Chi 01/01/2003 Nữ VIC.0960 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 2
961 2124010185 Nguyễn Ngọc Anh 23/03/2003 Nữ VIC.0961 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
962 2124010311 Mai Thị Hồng Duyên 01/10/2003 Nữ VIC.0962 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
963 2124010333 Nguyễn Minh Anh 19/05/2003 Nữ VIC.0963 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
964 2124010312 Phạm Thị Thuận 28/11/2003 Nữ VIC.0964 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
965 2124010231 Nguyễn Thị Thảo 13/08/2003 Nữ VIC.0965 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
966 2124010221 Nguyễn Thu Hà 08/08/2003 Nữ VIC.0966 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
967 2124010193 Ngô Thế Anh 30/08/2003 Nam VIC.0967 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
968 2124012288 Đặng Thị Như Quỳnh 04/11/2003 Nữ VIC.0968 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
969 2124010338 Trần Phan Anh 05/10/2003 Nữ VIC.0969 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
970 2124012126 Bùi Hương Giang 05/06/2003 Nữ VIC.0970 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
971 2124010227 Nguyễn Thu Huyền 07/12/2003 Nữ VIC.0971 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
972 2124010302 Nguyễn Thị Ngọc Hòa 02/09/2003 Nữ VIC.0972 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
973 2124010308 Nguyễn Thị Cẩm Tú 29/03/2003 Nữ VIC.0973 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
974 2124010314 Nguyễn Thùy Linh 27/05/2003 Nữ VIC.0974 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
975 2124010238 Vũ Như Quỳnh 03/10/2003 Nữ VIC.0975 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
976 2124010180 Trần Mai Anh 12/05/2003 Nữ VIC.0976 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
977 2124010232 Nguyễn Thu Hòa 30/10/2003 Nữ VIC.0977 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
978 2124012241 Nguyễn Thị Thanh Mai 20/11/2003 Nữ VIC.0978 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
979 2124010197 Phạm Khánh Huyền 11/08/2003 Nữ VIC.0979 DCKTKT66A2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
980 2124010083 Nguyễn Thị Nga 04/05/2003 Nữ VIC.0980 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
981 2124010078 Đỗ Nguyễn Bích Ngọc 10/07/2003 Nữ VIC.0981 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
982 2124010125 Phạm Thị Lan 22/10/2003 Nữ VIC.0982 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
983 2124010012 Nguyễn Thái Hà 26/12/2003 Nam VIC.0983 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
984 2124010011 Lưu Uyên Nhi 13/06/2003 Nữ VIC.0984 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
985 2124010165 Nguyễn Văn Minh 11/06/2003 Nam VIC.0985 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
986 2124010130 Ngô Lan Chi 26/04/2003 Nữ VIC.0986 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
987 2124010103 Vũ Thị Thương 29/06/2003 Nữ VIC.0987 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
988 2124012173 Hà Thị Thu Hà 05/11/2003 Nữ VIC.0988 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
989 2124010066 Cao Thị Minh Nguyệt 08/12/2003 Nữ VIC.0989 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
990 2124010088 Nguyễn Thị Ngọc Lan 08/08/2003 Nữ VIC.0990 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
991 2124010162 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 16/10/2003 Nữ VIC.0991 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
992 2124010028 Tô Thị Lâm 16/05/2003 Nữ VIC.0992 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
993 2124010080 Nguyễn Thị Quỳnh 13/07/2003 Nữ VIC.0993 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
994 2124010156 Hoàng Linh Trang 30/12/2003 Nữ VIC.0994 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
995 2124010175 Nguyễn Nhật An 26/12/2003 Nữ VIC.0995 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
996 2124010149 Đặng Phương Linh 14/01/2003 Nữ VIC.0996 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
997 2124010044 Nguyễn Thị Lụa 28/05/2002 Nữ VIC.0997 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
998 2124010161 Nguyễn Ngọc Hồng Nhung 15/09/2003 Nữ VIC.0998 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
999 2124010152 Nguyễn Phúc Hiếu 09/09/2003 Nam VIC.0999 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
1000 2124010163 Nguyễn Tuấn Nghĩa 06/02/2003 Nam VIC.1000 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA204 Ca 2
1001 2124010154 Nguyễn Phương Thảo 02/01/2003 Nữ VIC.1001 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1002 2124010009 Nguyễn Thị Huệ 10/11/2003 Nữ VIC.1002 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1003 2124012097 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 22/10/2003 Nữ VIC.1003 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1004 2124010167 Nguyễn Thị Thu Phượng 11/05/2003 Nữ VIC.1004 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1005 2124010100 Lê Thị Nhật Ánh 27/04/2003 Nữ VIC.1005 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1006 2124010127 Nguyễn Thị Yến 30/03/2003 Nữ VIC.1006 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1007 2124010050 Hà Thị Hồng Luyến 19/05/2003 Nữ VIC.1007 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1008 2124010108 Phan Tố Uyên 13/09/2003 Nữ VIC.1008 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1009 2124010014 Phan Thùy Anh 22/01/2003 Nữ VIC.1009 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1010 2124012286 Lê Thị Phương 08/03/2003 Nữ VIC.1010 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1011 2124010008 Nguyễn Thị Minh Tuyết 30/09/2003 Nữ VIC.1011 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1012 2124012123 Phạm Khánh Vân 26/11/2003 Nữ VIC.1012 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1013 2124010148 Vũ Thanh Thảo 03/03/2003 Nữ VIC.1013 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1014 2124010018 Dương Phương Dung 16/04/2003 Nữ VIC.1014 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1015 2124010091 Nguyễn Đỗ Thế Anh 02/04/2003 Nam VIC.1015 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1016 2124010010 Nguyễn Thị Mai Anh 09/12/2003 Nữ VIC.1016 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1017 2124010017 Đoàn Thị Phương Liên 22/10/2003 Nữ VIC.1017 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1018 2124010150 Vũ Trà My 22/09/2003 Nữ VIC.1018 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1019 2124010058 Đỗ Mai Anh 23/08/2003 Nữ VIC.1019 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1020 2124010084 Phạm Phương Mai 04/10/2003 Nữ VIC.1020 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1021 2124010136 Phạm Thị Huyền 23/07/2003 Nữ VIC.1021 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1022 2124010027 Trịnh Nguyễn Thu Phương 24/10/2003 Nữ VIC.1022 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1023 2124010033 Nguyễn Ninh Thu 20/08/2003 Nữ VIC.1023 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1024 2124010141 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/11/2003 Nữ VIC.1024 DCKTKT66A1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1025 2124011779 Nguyễn Văn Cương 01/03/2003 Nam VIC.1025 DCKTKD66G2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1026 2124011824 Lê Anh Minh 09/10/2003 Nam VIC.1026 DCKTKD66G2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1027 2124012157 Hà Thị Bích Ngọc 17/06/2003 Nữ VIC.1027 DCKTKD66G2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1028 2124011766 Nguyễn Văn Cường 22/11/2003 Nam VIC.1028 DCKTKD66G2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1029 2124012229 Trần Thu Hằng 28/04/2003 Nữ VIC.1029 DCKTKD66G1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1030 2124011621 Kiều Thu Trang 21/11/2003 Nữ VIC.1030 DCKTKD66G1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1031 2124012128 Nguyễn Thu Hà 29/12/2002 Nữ VIC.1031 DCKTKD66G1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1032 2124011641 Lê Phước Tuấn Tú 06/11/2003 Nam VIC.1032 DCKTKD66G1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1033 2124011630 Mai Phạm Thị Huyền 16/08/2003 Nữ VIC.1033 DCKTKD66G1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1034 2124011714 Khiếu Thị Thu Huyền 25/08/2003 Nữ VIC.1034 DCKTKD66G1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1035 2124011655 Nguyễn Thị Thanh Hoài 25/10/2003 Nữ VIC.1035 DCKTKD66G1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1036 2124011598 Nguyễn Bảo Khánh 13/11/2003 Nam VIC.1036 DCKTKD66G1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1037 2124011684 Phan Thị Hậu 26/09/2003 Nữ VIC.1037 DCKTKD66G1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1038 2124010958 Bùi Thị Kim Anh 26/02/2003 Nữ VIC.1038 DCKTKD66D2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1039 2124012171 Lê Đức Anh 03/10/2003 Nam VIC.1039 DCKTKD66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1040 2124010797 Trần Ngọc Hương Trinh 16/07/2003 Nữ VIC.1040 DCKTKD66C2 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA205 Ca 2
1041 2124010388 Nguyễn Tuấn Lâm 24/02/2003 Nam VIC.1041 DCKTKD66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1042 2124010387 Đỗ Thái Anh 31/08/2003 Nam VIC.1042 DCKTKD66B1 - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1043 2124010437 Nguyễn Quang Anh 04/10/2003 Nam VIC.1043 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1044 2124011528 Trương Cẩm Huế 19/07/2003 Nữ VIC.1044 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1045 2124011007 Tạ Minh Quân 26/09/2003 Nam VIC.1045 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1046 2124012217 Nguyễn Đức Anh 17/06/2003 Nam VIC.1046 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1047 2124011002 Vũ Thị Ngọc Hảo 05/02/2002 Nữ VIC.1047 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1048 2124011558 Lê Huy Kiên 30/01/2003 Nam VIC.1048 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1049 2124010836 Vũ Thị Hồng Phượng 10/09/2003 Nữ VIC.1049 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1050 2124011130 Tống Hải Yến 30/04/2003 Nữ VIC.1050 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1051 2124011497 Nguyễn Hà Anh 20/11/2003 Nữ VIC.1051 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1052 2124010875 Trần Thị Hà 28/08/2003 Nữ VIC.1052 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1053 2124011474 Trần Thị Nhật Linh 08/09/2003 Nữ VIC.1053 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1054 2124010938 Phạm Thị Dịu 23/11/2003 Nữ VIC.1054 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1055 2124011574 Nguyễn Văn Trọng 17/11/2003 Nam VIC.1055 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1056 2124012155 Vũ Thị Hiền 23/08/2003 Nữ VIC.1056 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1057 2124010848 Vũ Cẩm Tú 05/10/2003 Nữ VIC.1057 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1058 2124011537 Lê Thị Hằng 13/04/2003 Nữ VIC.1058 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1059 2124011484 Nguyễn Đình Đức 13/01/2003 Nam VIC.1059 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1060 2124010984 Lê Bảo Thịnh 25/02/2003 Nam VIC.1060 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1061 2124011177 Hoàng Thị Như Quỳnh 06/07/2003 Nữ VIC.1061 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1062 2124010997 Phạm Thị Thu Trang 05/08/2003 Nữ VIC.1062 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1063 2124011292 Nguyễn Quý Dũng 23/12/2003 Nam VIC.1063 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1064 2124011289 Nguyễn Thị Tú Anh 27/10/2003 Nữ VIC.1064 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1065 2124011512 Nguyễn Thị Mỹ 29/10/2003 Nữ VIC.1065 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1066 2124010974 Phạm Ngọc Long 21/09/2003 Nam VIC.1066 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1067 2124011142 Trần Văn Ngọc Sơn 24/11/2003 Nam VIC.1067 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1068 2124011499 Nguyễn Thị Lan Hương 14/01/2003 Nữ VIC.1068 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1069 2124011526 Nguyễn Minh Hiếu 15/02/2003 Nam VIC.1069 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1070 2124010985 Phạm Xuân Bách 19/10/2003 Nam VIC.1070 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1071 2124012227 Nguyễn Đức Hoàng 17/06/2003 Nam VIC.1071 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1072 2124011464 Đào Thị Cẩm Ly 21/04/2003 Nữ VIC.1072 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1073 2124012186 Phạm Minh Tâm 26/12/2003 Nữ VIC.1073 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1074 2124011503 Tạ Thị Lan Anh 09/11/2003 Nữ VIC.1074 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1075 2124011359 Vũ Hoa Sơn 22/08/2003 Nam VIC.1075 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1076 2124012125 Lê Thị Mai Chi 20/03/2003 Nữ VIC.1076 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1077 2124010977 Lê Thị Bích Ngọc 04/11/2003 Nữ VIC.1077 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1078 2124010991 Phạm Thị Diễm Quỳnh 06/01/2003 Nữ VIC.1078 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1079 2124011483 Lê Phương Nam 10/01/2003 Nam VIC.1079 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1080 2124011494 Mai Thị Thùy 31/01/2003 Nữ VIC.1080 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA206 Ca 2
1081 2124010999 Lưu Thị Suốt 09/10/2003 Nữ VIC.1081 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1082 2124011517 Lê Thị Bích Thùy 07/04/2003 Nữ VIC.1082 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1083 2124010802 Trần Xuân Hải 03/10/2003 Nam VIC.1083 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1084 2124011179 Lê Thị Hồng 10/02/2003 Nữ VIC.1084 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1085 2124011568 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 26/06/2003 Nữ VIC.1085 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1086 2124011510 Nguyễn Hương Giang 12/03/2003 Nữ VIC.1086 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1087 2124010934 Nguyễn Thị Minh Thơm 07/12/2003 Nữ VIC.1087 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1088 2124011410 Nguyễn Văn Hùng 22/05/2003 Nam VIC.1088 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1089 2124010942 Tạ Hồng Phượng 05/11/2003 Nữ VIC.1089 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1090 2124011052 Nguyễn Huyền Linh 16/07/2003 Nữ VIC.1090 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1091 2124010998 Hoàng Thị Thu Phương 07/11/2003 Nữ VIC.1091 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1092 2124011522 Phan Thị Hồng Thanh 13/04/2003 Nữ VIC.1092 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1093 2124011046 Phạm Minh Tú 02/09/2003 Nam VIC.1093 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1094 2124011023 Nguyễn Thị Nga 20/11/2003 Nữ VIC.1094 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1095 2124011429 Phạm Tuấn Duy 29/09/2003 Nam VIC.1095 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1096 2124011525 Đào Thị Ngọc Ánh 03/02/2003 Nữ VIC.1096 DCKTKD66_05E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1097 2124010607 Nguyễn Ánh Dương 17/03/2003 Nữ VIC.1097 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1098 2124010798 Nguyễn Văn Nam 05/04/2003 Nam VIC.1098 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1099 2124010560 Trần Thị Thùy 10/03/2003 Nữ VIC.1099 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1100 2124010633 Phạm Mai Hương 03/10/2003 Nữ VIC.1100 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1101 2124012208 Phạm Phương Thảo 01/04/2003 Nữ VIC.1101 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1102 2124011743 Giang Hiểu Lam 07/04/2003 Nữ VIC.1102 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1103 2124010595 Trần Thu Huyền 24/04/2003 Nữ VIC.1103 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1104 2124010772 Nguyễn Huy Chiến 05/01/2003 Nam VIC.1104 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1105 2124010634 Nguyễn Thị Như Hoa 12/12/2003 Nữ VIC.1105 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1106 2124010695 Đỗ Phương Nam 29/07/2003 Nam VIC.1106 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1107 2124010750 Phạm Hồng Linh 25/04/2002 Nữ VIC.1107 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1108 2124010561 Vũ Minh Hoàng 12/09/2003 Nam VIC.1108 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1109 2124010566 Nguyễn Hữu Quý 27/03/2003 Nam VIC.1109 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1110 2124010594 Trần Thị Thuỳ Linh 09/06/2003 Nữ VIC.1110 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1111 2124010704 Trần Thị Ly 20/12/2003 Nữ VIC.1111 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1112 2124010696 Nguyễn Thị Duyên 08/05/2003 Nữ VIC.1112 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1113 2124010568 Nguyễn Thanh Chi 01/12/2003 Nữ VIC.1113 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1114 2124010715 Bùi Phương Mai 14/10/2003 Nữ VIC.1114 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1115 2124010638 Hoàng Ngọc Sơn 15/04/2003 Nam VIC.1115 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1116 2124010775 Bùi Quang Mạnh 13/01/2003 Nam VIC.1116 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1117 2124010658 Nguyễn Văn Hải 06/01/2003 Nam VIC.1117 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1118 2124010563 Nghiêm Đức Mạnh 01/01/2003 Nam VIC.1118 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1119 2124010620 Nguyễn Thị Hạnh 02/09/2003 Nữ VIC.1119 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1120 2124011790 Nguyễn Duy Thị Thu Duyên 09/06/2003 Nữ VIC.1120 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA207 Ca 2
1121 2124011802 Nguyễn Thị Hồng Vân 29/01/2003 Nữ VIC.1121 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1122 2124010577 Phùng Thị Minh Trang 18/01/2003 Nữ VIC.1122 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1123 2124010793 Đỗ Thị Thu Hường 27/05/2003 Nữ VIC.1123 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1124 2124010771 Lê Văn Trọng 13/06/2003 Nam VIC.1124 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1125 2124010589 Hồ Thị Linh 13/01/2003 Nữ VIC.1125 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1126 2124010622 Hà Thị Thuỳ Trang 06/11/2003 Nữ VIC.1126 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1127 2124010582 Đinh Duy Mạnh 04/01/2003 Nam VIC.1127 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1128 2124010592 Nguyễn Thùy Dương 19/11/2003 Nữ VIC.1128 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1129 2124010763 Lữ Tiến Cường 21/06/2003 Nam VIC.1129 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1130 2124010786 Cao Thùy Linh 20/01/2003 Nữ VIC.1130 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1131 2124010654 Đỗ Thị Hồng Anh 19/04/2003 Nữ VIC.1131 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1132 2124010781 Nguyễn Thuỳ Linh 01/08/2003 Nữ VIC.1132 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1133 2124010745 Hà Thị Trang 09/12/2003 Nữ VIC.1133 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1134 2124010645 Đỗ Lan Anh 02/06/2003 Nữ VIC.1134 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1135 2124010655 Đinh Thị Thúy 23/08/2003 Nữ VIC.1135 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1136 2124010721 Nguyễn Thị Hiền 08/09/2003 Nữ VIC.1136 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1137 2124010023 Lê Thanh Tùng 19/08/2003 Nam VIC.1137 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1138 2124010879 Đoàn Xuân Huy 23/03/2003 Nam VIC.1138 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1139 2124011772 Cao Thị Minh Huệ 13/10/2003 Nữ VIC.1139 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1140 2124010766 Nguyễn Tuấn Mạnh 25/05/2003 Nam VIC.1140 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1141 2124010751 Phạm Hoàng Vũ 27/12/2003 Nam VIC.1141 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1142 2124010635 Bùi Phương Chi 18/12/2003 Nữ VIC.1142 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1143 2124010733 Vũ Đình Kiên 01/11/2003 Nam VIC.1143 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1144 2124010707 Nguyễn Hải Long 24/05/2003 Nam VIC.1144 DCKTKD66_05D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1145 2124011915 Chu Việt Hoàng 02/01/2003 Nam VIC.1145 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1146 2124011897 Nguyễn Xuân Cao 05/04/2003 Nam VIC.1146 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1147 2124011903 Nguyễn Hà Phương 24/11/2003 Nữ VIC.1147 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1148 2124010455 Trần Minh Huyền 19/10/2003 Nữ VIC.1148 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1149 2124010496 Vương Thị Linh Hương 26/04/2003 Nữ VIC.1149 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1150 2124010847 Đặng Tiến Dũng 01/04/2003 Nam VIC.1150 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1151 2124011833 Trần Văn Thảo 25/12/2003 Nam VIC.1151 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1152 2124011896 Hoàng Thắng Đức 14/04/2003 Nam VIC.1152 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1153 2124011945 Trần Thị Quỳnh Anh 03/12/2003 Nữ VIC.1153 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1154 2124010870 Nguyễn Thành Long 09/08/2003 Nam VIC.1154 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1155 2124010912 Dương Hiền Anh 12/05/2003 Nữ VIC.1155 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1156 2124010841 Ngô Đức Mạnh 10/06/2001 Nam VIC.1156 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1157 2124010500 Nguyễn Thị Thanh 16/11/2003 Nữ VIC.1157 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1158 2124010513 Nguyễn Hồng Việt Ngọc 18/01/2003 Nam VIC.1158 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1159 2124011870 Nguyễn Hoài Nam 05/06/2003 Nam VIC.1159 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1160 2124011976 ĐoàN HữU Uy 10/12/2003 Nam VIC.1160 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA208 Ca 2
1161 2124010430 Phạm Thu Chi 24/01/2003 Nữ VIC.1161 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1162 2124010432 Lê Đoàn Thịnh 13/09/2003 Nam VIC.1162 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1163 2124011487 Đào Thị Vân Anh 15/06/2003 Nữ VIC.1163 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1164 2124010871 Nguyễn Thị Thảo Vân 30/10/2003 Nữ VIC.1164 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1165 2124010829 Đỗ Thị Mai 12/03/2003 Nữ VIC.1165 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1166 2124011835 Lê Đức Toàn 28/08/2003 Nam VIC.1166 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1167 2124011867 Bùi Thị Thanh Phương 16/05/2003 Nữ VIC.1167 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1168 2124011947 Nguyễn Đức Mạnh 16/12/2003 Nam VIC.1168 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1169 2124011889 Phạm Quốc Bình 03/05/2003 Nam VIC.1169 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1170 2124011943 Nguyễn Thị Mai Anh 28/09/2003 Nữ VIC.1170 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1171 2124011959 Phạm Văn Minh 20/06/2003 Nam VIC.1171 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1172 2124011899 Lê Tuấn Anh 18/03/2003 Nam VIC.1172 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1173 2124012254 Nguyễn Minh Nhật 15/10/2003 Nam VIC.1173 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1174 2124011894 Nguyễn Lê Quỳnh Nhi 27/05/2003 Nữ VIC.1174 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1175 2124010431 Nguyễn Hữu Tú 21/03/2003 Nam VIC.1175 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1176 2124010475 Đỗ Nguyệt Nhi 12/03/2003 Nữ VIC.1176 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1177 2124011851 Giáp Thị Hương 01/06/2003 Nữ VIC.1177 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1178 2124012196 Lê Thị Vân 01/02/2003 Nữ VIC.1178 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1179 2124010510 Vũ Thị Thu Phương 11/03/2003 Nữ VIC.1179 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1180 2124010483 Lê Thị Thúy Vi 11/07/2003 Nữ VIC.1180 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1181 2124010918 Nguyễn Phương Ánh 19/12/2003 Nữ VIC.1181 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1182 2124010470 Nguyễn Thuỳ Anh 01/08/2003 Nữ VIC.1182 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1183 2124010827 Phan Lê Ngọc Ánh 06/07/2003 Nữ VIC.1183 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1184 2124010429 Nguyễn Thị Hà Phương 22/12/2003 Nữ VIC.1184 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1185 2124010887 Hoàng Thị Thúy Hường 11/03/2003 Nữ VIC.1185 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1186 2124010860 Lê Thị Thu Trà 22/09/2003 Nữ VIC.1186 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1187 2124010491 Nguyễn Hồng Nhung 18/01/2003 Nữ VIC.1187 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1188 2124011884 Nguyễn Huy Luyện 23/05/2003 Nam VIC.1188 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1189 2124010867 Đầu Khải Văn 18/04/2003 Nam VIC.1189 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1190 2124011882 Nguyễn Thị Lan Anh 17/11/2003 Nữ VIC.1190 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1191 2124011890 Quách Thị Thảo Duyên 27/01/2003 Nữ VIC.1191 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1192 2124010477 Nguyễn Duy Nam Anh 25/10/2003 Nam VIC.1192 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1193 2124011840 Trần Thị Khánh Ly 03/08/2003 Nữ VIC.1193 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1194 2124011902 Phan Vân Anh 18/09/2003 Nữ VIC.1194 DCKTKD66_05C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1195 2124010402 Vũ Thành Công 10/11/2003 Nam VIC.1195 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1196 2124010381 Nguyễn Thu Hà 11/08/2003 Nữ VIC.1196 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1197 2124012161 Lê Thị Như Quỳnh 24/12/2003 Nữ VIC.1197 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1198 2124012051 Trần Nguyễn Anh Thư 25/10/2003 Nữ VIC.1198 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1199 2124012021 Nguyễn Huy Dương 03/11/2003 Nam VIC.1199 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1200 2124010406 Nguyễn Phúc Thái 25/04/2003 Nam VIC.1200 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA305 Ca 2
1201 2124011983 Tống Hải Long 06/04/2003 Nam VIC.1201 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1202 2124010354 Nguyễn Minh Đức 12/05/2003 Nam VIC.1202 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1203 2124012102 Đàm Hương Thảo 10/01/2003 Nữ VIC.1203 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1204 2124011602 Nguyễn Thị Phương Linh 15/06/2003 Nữ VIC.1204 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1205 2124012068 Võ Việt Hoàng 17/10/2003 Nam VIC.1205 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1206 2124010371 Nguyễn Tống Tuấn Duy 23/03/2003 Nam VIC.1206 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1207 2124010143 Nguyễn Minh Phương 05/05/2003 Nữ VIC.1207 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1208 2124011985 Phạm Thị Thùy Linh 06/06/2003 Nữ VIC.1208 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1209 2124012187 Phạm Phương Mai 23/06/2003 Nữ VIC.1209 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1210 2124011328 Nguyễn Thị Trang 06/10/2003 Nữ VIC.1210 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1211 2124010404 Nguyễn Thị Hương Giang 15/08/2003 Nữ VIC.1211 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1212 2124010303 Nguyễn Minh Nhật 16/09/2003 Nữ VIC.1212 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1213 2124012003 Tăng Việt Anh 30/07/2003 Nam VIC.1213 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1214 2124011612 Bùi Mạnh Cường 26/10/2003 Nam VIC.1214 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1215 2124010340 Nguyễn Thùy Anh 26/10/2003 Nữ VIC.1215 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1216 2124010395 Trần Thị Lệ Thương 10/11/2003 Nữ VIC.1216 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1217 2124011656 Vũ Phương Anh 27/10/2003 Nữ VIC.1217 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1218 2124010051 Nguyễn Huy Hoàng 17/08/2003 Nam VIC.1218 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1219 2124010318 Lê Quý Hà 25/05/2003 Nữ VIC.1219 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1220 2124011631 Bùi Thu Trang 12/10/2003 Nữ VIC.1220 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1221 2124011661 Nguyễn Thanh Tâm 21/04/2003 Nữ VIC.1221 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1222 2124011675 Vũ Thị Sao Mai 10/07/2003 Nữ VIC.1222 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1223 2124010389 Đỗ Văn Đức 02/04/2003 Nam VIC.1223 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1224 2124010331 Đỗ Văn Bách 07/01/2003 Nam VIC.1224 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1225 2124011994 Nguyễn Năng Đạt 07/12/2003 Nam VIC.1225 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1226 2124012197 Đậu Khắc Thạch 02/06/2003 Nam VIC.1226 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1227 2124010363 Nghiêm Minh Ánh 08/03/2003 Nữ VIC.1227 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1228 2124010405 Nguyễn Thái Hoà 29/04/2003 Nam VIC.1228 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1229 2124010425 Nguyễn Phương Thanh 21/01/2003 Nữ VIC.1229 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1230 2124012080 Trần Quang Dũng 19/10/2003 Nam VIC.1230 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1231 2124010353 Đinh Ngọc Anh 01/02/2003 Nam VIC.1231 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1232 2124012060 Nguyễn Văn Hưng 05/01/2003 Nam VIC.1232 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1233 2124011636 Giang Hiểu Linh 07/04/2003 Nữ VIC.1233 DCKTKD66_05B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1234 2124011395 Vũ Thị Huệ 31/07/2003 Nữ VIC.1234 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1235 2124010135 Nguyễn Thị Minh Lương 15/02/2003 Nữ VIC.1235 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1236 2124012221 Nguyễn Thị Vân Anh 06/02/2003 Nữ VIC.1236 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1237 2124010137 Phạm Thị Thu Chang 22/02/2003 Nữ VIC.1237 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1238 2124011095 Phan Văn Sang 08/10/2003 Nam VIC.1238 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1239 2124011181 Nguyễn Hoàng Phong 10/01/2003 Nam VIC.1239 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1240 2124011173 Đàm Vân Anh 21/02/2003 Nữ VIC.1240 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA308 Ca 2
1241 2124010158 Phạm Ngọc Phong 26/08/2003 Nam VIC.1241 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1242 2124011202 Nguyễn Thị Phúc 04/08/2003 Nữ VIC.1242 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1243 2124011853 Trần Văn Khải Hoàn 25/09/2003 Nam VIC.1243 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1244 2124011399 Dương Thị Mai 04/05/2002 Nữ VIC.1244 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1245 2124011169 Đào Quốc Anh 13/08/2003 Nam VIC.1245 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1246 2124012139 Tô Linh Hương 08/10/2003 Nữ VIC.1246 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1247 2124010142 Đàm Xuân Long 24/07/2003 Nam VIC.1247 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1248 2124010157 Bùi Xuân Nam 10/06/2003 Nam VIC.1248 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1249 2124010019 Phạm Ninh Chi 22/07/2003 Nữ VIC.1249 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1250 2124010186 Đặng Lê Thảo Phương 02/06/2003 Nữ VIC.1250 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1251 2124010026 Hồ Sỹ Hùng 03/11/2003 Nam VIC.1251 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1252 2124010096 Nam Thị Lan Anh 06/05/2003 Nữ VIC.1252 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1253 2124011371 Đào Minh Thủy Tiên 15/09/2003 Nữ VIC.1253 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1254 2124011434 Hoàng Thị Thu Trang 17/01/2003 Nữ VIC.1254 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1255 2124010192 Vũ Quang Huy 25/01/2003 Nam VIC.1255 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1256 2124010013 Tô Thùy Hiền Trang 30/11/2003 Nữ VIC.1256 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1257 2124010077 Lưu Thị Thùy Linh 25/09/2003 Nữ VIC.1257 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1258 2124012287 Phạm Thị Thu Phương 18/03/2003 Nữ VIC.1258 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1259 2124011125 Nguyễn Ngọc Thiên Hương 24/07/2003 Nữ VIC.1259 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1260 2124010063 Chu Đức Việt 27/10/2003 Nam VIC.1260 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1261 2124011066 Phạm Văn Duy 20/03/2003 Nam VIC.1261 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1262 2124010079 Nguyễn Thị Thu Hương 11/01/2003 Nữ VIC.1262 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1263 2124011064 Trương Thị Hải Anh 01/01/2003 Nữ VIC.1263 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1264 2124010213 Trần Nhật Anh 24/05/2003 Nữ VIC.1264 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1265 2124010269 Lê Thị Hồng Đào 14/05/2003 Nữ VIC.1265 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1266 2124010169 Dương Thị Kiều An 20/04/2003 Nữ VIC.1266 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1267 2124011209 Trần Thị Minh Nguyệt 04/02/2003 Nữ VIC.1267 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1268 2124011291 Trần Ngọc Điệp 28/08/2003 Nữ VIC.1268 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1269 2124010244 Nguyễn Quang Anh 24/11/2003 Nam VIC.1269 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1270 2124010230 Đông Đức Duy 06/10/2003 Nam VIC.1270 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1271 2124011198 Nguyễn Thu Hà 04/05/2003 Nữ VIC.1271 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1272 2124011408 Trịnh Quỳnh Anh 09/06/2003 Nữ VIC.1272 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1273 2124010280 Vũ Khánh Chi 02/08/2003 Nữ VIC.1273 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1274 2124010064 Nguyễn Huy Toàn 17/10/2003 Nam VIC.1274 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1275 2124011372 Lê Thùy Dương 13/06/2003 Nữ VIC.1275 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1276 2124010204 Trần Đức Bảo Anh 30/11/2003 Nam VIC.1276 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1277 2124010182 Nguyễn Quang Huy 25/12/2003 Nam VIC.1277 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1278 2124011452 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 10/11/2003 Nữ VIC.1278 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1279 2124011195 Nguyễn Thu Thảo 16/12/2003 Nữ VIC.1279 DCKTKD66_05A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1280 2124010881 Phạm Xuân An 19/12/2003 Nam VIC.1280 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB203 Ca 2
1281 2124010874 Nguyễn Thu Phương 17/07/2003 Nữ VIC.1281 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1282 2124010820 Nguyễn Thị Linh 04/05/2003 Nữ VIC.1282 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1283 2124010811 Lê Minh Chiến 26/01/2003 Nam VIC.1283 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1284 2124010853 Nguyễn Hoàng Đông 20/04/2003 Nam VIC.1284 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1285 2124010913 Nguyễn Bá Hoàng Duy 10/10/2003 Nam VIC.1285 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1286 2124010868 Nguyễn Văn Quang 26/06/2003 Nam VIC.1286 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1287 2124010916 Phạm Thị Thu Huệ 27/09/2003 Nữ VIC.1287 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1288 2124010837 Hoàng Thị Diễm Quỳnh 03/04/2003 Nữ VIC.1288 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1289 2124011008 ĐặNg Thị Thu HiềN 04/03/2003 Nữ VIC.1289 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1290 2124012150 Dương Văn Tú 23/01/2003 Nam VIC.1290 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1291 2124010839 Nguyễn Trường Giang 20/01/2003 Nam VIC.1291 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1292 2124010905 Đào Xuân Thành 01/05/2003 Nam VIC.1292 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1293 2124010859 Nguyễn Thị Thu Thịnh 12/01/2003 Nữ VIC.1293 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1294 2124010925 Nguyễn Thị Quỳnh Tâm 30/05/2003 Nữ VIC.1294 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1295 2124010966 Lê Thu Hà 08/06/2003 Nữ VIC.1295 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1296 2124010831 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/02/2003 Nữ VIC.1296 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1297 2124010969 Bùi Bích Phương 01/11/2003 Nữ VIC.1297 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1298 2124010993 Trịnh Bình Minh Phúc 21/08/2003 Nam VIC.1298 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1299 2124010994 Đỗ Minh Hiếu 07/07/2003 Nam VIC.1299 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1300 2124012274 Bùi Thị Huệ 09/07/2003 Nữ VIC.1300 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1301 2124010941 Tô Anh Vũ 14/01/2003 Nam VIC.1301 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1302 2124010872 Phạm Thành Phát 24/08/2003 Nam VIC.1302 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1303 2124010935 Phạm Việt Hoàng 16/08/2003 Nam VIC.1303 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1304 2124010863 Đoàn Thái Phi 21/08/2003 Nam VIC.1304 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1305 2124010967 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 29/05/2003 Nữ VIC.1305 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1306 2124010917 Lê Tuấn Anh 19/10/2003 Nam VIC.1306 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1307 2124010931 Dương Quế Anh 25/06/2003 Nữ VIC.1307 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1308 2124011004 Nguyễn Quang Huy 25/11/2003 Nam VIC.1308 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1309 2124010873 Cù Thị Tú Anh 28/02/2003 Nữ VIC.1309 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1310 2124010961 Nguyễn Tiến Đạt 11/11/2003 Nam VIC.1310 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1311 2124010897 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/11/2003 Nữ VIC.1311 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1312 2124011024 Bùi Thị Minh Hằng 05/08/2003 Nữ VIC.1312 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1313 2124010981 Nguyễn Thị Thanh Mai 16/12/2003 Nữ VIC.1313 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1314 2124010901 Hoàng Thị Thu An 27/02/2003 Nữ VIC.1314 DCKTKD66_04H - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1315 2124012103 Nguyễn Diệu Linh 18/10/2003 Nữ VIC.1315 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1316 2124012089 Trần Ánh Nguyệt 19/12/2003 Nữ VIC.1316 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1317 2124011912 Nguyễn Xuân Bắc 15/10/2003 Nam VIC.1317 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1318 2124011930 Phạm Công Lý 05/01/2003 Nam VIC.1318 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1319 2124011942 Chu Thị My 08/09/2003 Nữ VIC.1319 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1320 2124012036 Đỗ Thị Khánh Tân 08/09/2003 Nữ VIC.1320 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB204 Ca 2
1321 2124012005 Trần Thu Hà 14/05/2003 Nữ VIC.1321 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1322 2124011931 Lã Ngọc Khuê 27/10/2003 Nam VIC.1322 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1323 2124011996 Nguyễn Cẩm Ly 05/01/2003 Nữ VIC.1323 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1324 2124011916 Nguyễn Kiều Linh 26/07/2003 Nữ VIC.1324 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1325 2124012028 Nguyễn Đức Thắng 08/12/2003 Nam VIC.1325 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1326 2124011961 Phạm Thị Bích Hồng 20/09/2003 Nữ VIC.1326 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1327 2124012095 Nguyễn Hương Giang 11/12/2003 Nữ VIC.1327 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1328 2124011878 Ngọ Thị Bích Hạnh 22/03/2003 Nữ VIC.1328 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1329 2124011862 Nguyễn Thị Ngọc Liên 28/08/2003 Nữ VIC.1329 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1330 2124011872 Đỗ Xuân Quảng 14/04/2003 Nam VIC.1330 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1331 2124012013 Lê Văn Tường 19/06/2003 Nam VIC.1331 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1332 2124012031 Nguyễn Hữu Nam 31/10/2003 Nam VIC.1332 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1333 2124011982 Đoàn Mạnh Dũng 07/12/2003 Nam VIC.1333 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1334 2124012056 Nguyễn Phan Nhật Minh 23/08/2003 Nam VIC.1334 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1335 2124011898 Nguyễn Quốc Khánh 21/08/2003 Nam VIC.1335 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1336 2124011989 Võ Quang Vinh 10/09/2003 Nam VIC.1336 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1337 2121060169 Lê Mạnh Duy 05/04/2003 Nam VIC.1337 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1338 2124011998 Lã Anh Tuấn 21/08/2003 Nam VIC.1338 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1339 2124011863 Hoàng Thị Thu Trang 06/12/2003 Nữ VIC.1339 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1340 2124011908 Phan Thị Bích Thảo 12/01/2003 Nữ VIC.1340 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1341 2124011980 Nguyễn Thị Thu Nguyên 04/07/2003 Nữ VIC.1341 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1342 2124012066 Vũ Thị Huyền 17/10/2003 Nữ VIC.1342 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1343 2124012007 Nguyễn Thu Vân 28/08/2003 Nữ VIC.1343 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1344 2124012072 Vũ Thị Vui 30/06/2003 Nữ VIC.1344 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1345 2124011964 Dương Thanh Tùng 24/09/2003 Nam VIC.1345 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1346 2124011993 Đỗ Thị Minh Thu 12/12/2003 Nữ VIC.1346 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1347 2124012014 Nguyễn Thị Huệ 13/12/2003 Nữ VIC.1347 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1348 2124012012 Lường Thị Huyền Trang 03/06/2003 Nữ VIC.1348 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1349 2124012001 Nguyễn Ngọc Hoa 09/11/2003 Nữ VIC.1349 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1350 2124012100 Đỗ Thị Quỳnh Hoa 02/04/2003 Nữ VIC.1350 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1351 2124012020 Lương Quang Duy 25/04/2003 Nam VIC.1351 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1352 2124012035 Nguyễn Lan Hương 10/03/2003 Nữ VIC.1352 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1353 2124011871 Nguyễn Thị Thoa 03/08/2003 Nữ VIC.1353 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1354 2124012090 Nguyễn Trung Hiếu 28/09/2003 Nam VIC.1354 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1355 2124012098 Lê Mai Hương 11/06/2003 Nữ VIC.1355 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1356 2124011948 Phạm Thị Tâm 18/08/2003 Nữ VIC.1356 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1357 2124012046 Đỗ Đình Nghĩa 21/04/2003 Nam VIC.1357 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1358 2124012063 Nguyễn Cao Bách 21/09/2003 Nam VIC.1358 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1359 2124012131 Đỗ Ngọc Nhật 25/02/2003 Nam VIC.1359 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1360 2124011842 Đào Thị Trà My 29/05/2003 Nữ VIC.1360 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB207 Ca 2
1361 2124012065 Đặng Anh Thư 24/03/2003 Nữ VIC.1361 DCKTKD66_04G - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1362 2124011301 Trịnh Thị Linh Chi 19/07/2003 Nữ VIC.1362 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1363 2124010562 Nguyễn Xuân Nam Anh 10/08/2003 Nam VIC.1363 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1364 2124010590 Trần Thị Hương Giang 08/12/2003 Nữ VIC.1364 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1365 2124011234 Trần Thị Lan Anh 23/02/2003 Nữ VIC.1365 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1366 2124011310 Phùng Thị Như Quỳnh 06/03/2003 Nữ VIC.1366 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1367 2124011457 Nguyễn Thị Nga 06/05/2003 Nữ VIC.1367 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1368 2124011387 Nguyễn Mạnh Tài 10/09/2003 Nam VIC.1368 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1369 2124010697 Bùi Mai Quỳnh 10/02/2003 Nữ VIC.1369 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1370 2124011448 Vũ Thị Ngọc Ánh 01/02/2003 Nữ VIC.1370 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1371 2124011303 Nguyễn Văn Hưng 21/10/2003 Nam VIC.1371 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1372 2124010632 Lưu Thị Trang 10/09/2003 Nữ VIC.1372 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1373 2124011243 Vũ Đình Hòa 22/11/2003 Nam VIC.1373 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1374 2124011115 Đỗ Hương Giang 06/12/2003 Nữ VIC.1374 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1375 2124010682 Hoàng Minh Tiến 23/07/2003 Nam VIC.1375 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1376 2124011413 Nghiêm Xuân Huy 15/04/2003 Nam VIC.1376 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1377 2124011199 Lê Thị Mai Linh 10/09/2003 Nữ VIC.1377 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1378 2124011214 Phạm Việt Hoàng 29/01/2003 Nam VIC.1378 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1379 2124011318 Lê Thị Hường 19/05/2003 Nữ VIC.1379 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1380 2124011152 Lại Lê Thế Đức 31/05/2003 Nam VIC.1380 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1381 2124011458 Lê Thị Huyền Trang 29/08/2003 Nữ VIC.1381 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1382 2124011415 Nguyễn Thị Thu Hương 17/09/2003 Nữ VIC.1382 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1383 2124010557 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10/11/2003 Nữ VIC.1383 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1384 2124011280 Trần Thị Ly 20/07/2003 Nữ VIC.1384 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1385 2124011339 Bùi Thị Thanh Hà 01/08/2003 Nữ VIC.1385 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1386 2124011267 Khuất Thị Hiền 28/08/2003 Nữ VIC.1386 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1387 2124011135 Nguyễn Thị Thu Hằng 30/03/2003 Nữ VIC.1387 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1388 2124010591 Tăng Thị Thùy Linh 04/05/2003 Nữ VIC.1388 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1389 2124012178 Phạm Thị Minh Nguyệt 10/12/2002 Nữ VIC.1389 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1390 2124011194 Lê Vân Anh 07/12/2003 Nữ VIC.1390 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1391 2124011350 Chu Thị Thúy Quỳnh 04/12/2003 Nữ VIC.1391 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1392 2124011374 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 11/05/2003 Nữ VIC.1392 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1393 2124012168 Nguyễn Trung Đoàn 27/08/2003 Nam VIC.1393 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1394 2124011309 Lã Quỳnh Anh 05/09/2003 Nữ VIC.1394 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1395 2124010651 Hoàng Bá Anh 14/01/2003 Nam VIC.1395 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1396 2124011393 Nguyễn Thị Huệ 14/12/2003 Nữ VIC.1396 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1397 2124011442 Phạm Thị Hồng Lưu 03/08/2002 Nữ VIC.1397 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1398 2124011265 Nguyễn Duy Hậu 12/05/2003 Nam VIC.1398 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1399 2124011277 Bùi Cao Huyền Trang 19/06/2003 Nữ VIC.1399 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1400 2124010166 Phạm Thị Việt 02/05/2003 Nữ VIC.1400 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB303 Ca 2
1401 2124011456 Nguyễn Thị Thảo 22/03/2003 Nữ VIC.1401 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1402 2124011145 Bùi Thị Thuỳ 15/01/2002 Nữ VIC.1402 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1403 2124011447 Nguyễn Ngọc Ánh 18/05/2003 Nam VIC.1403 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1404 2124010647 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24/07/2003 Nữ VIC.1404 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1405 2124010692 Võ Thị Việt Trinh 11/05/2003 Nữ VIC.1405 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1406 2124011192 Nguyễn Đình Hiệp 08/09/2003 Nam VIC.1406 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1407 2124010292 Vũ Mai Linh 23/01/2003 Nữ VIC.1407 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1408 2124010629 Đinh Thị Thu Hà 10/03/2003 Nữ VIC.1408 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1409 2124011437 Bùi Thị Thanh Thảo 22/08/2003 Nữ VIC.1409 DCKTKD66_04F - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1410 2124011089 Chu Thị Hồng Loan 24/12/2003 Nữ VIC.1410 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1411 2124010296 Đỗ Thị Thúy Hiền 01/04/2003 Nữ VIC.1411 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1412 2124010196 Lê Thị Thùy Trang 11/12/2003 Nữ VIC.1412 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1413 2124010209 Nguyễn Thị Khánh Ly 10/05/2003 Nữ VIC.1413 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1414 2124010172 Phạm Đức Lộc 30/11/2003 Nam VIC.1414 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1415 2124011058 Lưu Thị Nhâm 20/07/2003 Nữ VIC.1415 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1416 2124011244 Ngô Anh Đào 02/02/2003 Nữ VIC.1416 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1417 2124011053 Nguyễn Việt Anh 25/11/2003 Nam VIC.1417 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1418 2124011057 Phan Hà My 09/05/2003 Nữ VIC.1418 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1419 2124011099 Nguyễn Thúy Nga 08/06/2003 Nữ VIC.1419 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1420 2124010256 Hà Hoàng Anh 30/05/2003 Nữ VIC.1420 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1421 2124010278 Nguyễn Đình Quang Huy 08/10/2003 Nam VIC.1421 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1422 2124011101 Nguyễn Thu Phương 12/11/2003 Nữ VIC.1422 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1423 2124011279 Nguyễn Thùy Linh 09/12/2003 Nữ VIC.1423 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1424 2124011067 Nguyễn Hoàng 27/11/2003 Nam VIC.1424 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1425 2124010223 Nguyễn Đắc Nghĩa 16/06/2003 Nam VIC.1425 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1426 2124011088 Đỗ Thị Hòa 02/08/2003 Nữ VIC.1426 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1427 2124011349 Nguyễn Duy Kiệt 09/11/2003 Nam VIC.1427 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1428 2124010184 Đào Thị Xuân 05/10/2003 Nữ VIC.1428 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1429 2124011085 Vũ Thị Thảo 14/03/2003 Nữ VIC.1429 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1430 2124011107 Hoa Ngọc Lan 19/10/2003 Nữ VIC.1430 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1431 2124010259 Hoàng Thị Kim Thoa 07/09/2003 Nữ VIC.1431 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1432 2124011079 Nguyễn Quang Minh 15/12/2003 Nam VIC.1432 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1433 2124011081 Nguyễn Thị Kim Oanh 07/03/2003 Nữ VIC.1433 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1434 2124010367 Nguyễn Ngọc Bích 02/12/2003 Nữ VIC.1434 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1435 2124011100 Nguyễn Thế Anh 08/09/2003 Nam VIC.1435 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1436 2124011113 Trịnh Thị Khánh Ly 21/05/2003 Nữ VIC.1436 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1437 2124011196 Trần Phương Thảo 22/05/2003 Nữ VIC.1437 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1438 2124012200 Nguyễn Ngọc Minh Anh 20/08/2003 Nữ VIC.1438 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1439 2124012318 Đoàn Danh Tiệp 27/06/2001 Nam VIC.1439 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1440 2124011382 Đoàn Quang Duy 27/05/2003 Nam VIC.1440 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB401 Ca 2
1441 2124011449 Đặng Thị Ngọc Hà 14/09/2003 Nữ VIC.1441 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1442 2124011326 Bùi Thị Ngọc An 13/11/2003 Nữ VIC.1442 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1443 2124010257 Nguyễn Minh Hiếu 27/10/2003 Nam VIC.1443 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1444 2124011083 Khuất Thị Khánh Linh 13/08/2003 Nữ VIC.1444 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1445 2124010249 Phạm Minh Thúy 16/09/2003 Nữ VIC.1445 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1446 2124011103 Khuất Thị Kim Oanh 29/06/2003 Nữ VIC.1446 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1447 2124011239 Nguyễn Thị Yến 20/08/2003 Nữ VIC.1447 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1448 2124010222 Lê Hồng Anh 29/08/2003 Nữ VIC.1448 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1449 2124011104 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 31/10/2003 Nữ VIC.1449 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1450 2124011275 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/08/2003 Nữ VIC.1450 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1451 2124011076 Phạm Phương Thảo 18/11/2003 Nữ VIC.1451 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1452 2124012151 Tạ Thị Ngọc 03/09/2003 Nữ VIC.1452 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1453 2124010264 Nguyễn Thị Ngân 13/08/2003 Nữ VIC.1453 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1454 2124012177 Nguyễn Bá Dũng 20/11/2003 Nam VIC.1454 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1455 2124010205 Bùi Huyền My 25/05/2003 Nữ VIC.1455 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1456 2124011180 Nguyễn Thị Thương 12/02/2003 Nữ VIC.1456 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1457 2124011212 Phạm Thị Thuý Nga 30/03/2003 Nữ VIC.1457 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1458 2124011236 Trần Thị Kim Anh 15/12/2003 Nữ VIC.1458 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1459 2124011055 Vũ Diệu Linh 08/03/2003 Nữ VIC.1459 DCKTKD66_04E - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1460 2124012188 Thịnh Thị Tâm 11/09/2003 Nữ VIC.1460 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1461 2124011744 Nguyễn Anh Quân 26/12/2003 Nam VIC.1461 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1462 2124011791 Nguyễn Duy Anh 17/02/2003 Nam VIC.1462 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1463 2124011818 Đặng Hương Tú 20/07/2003 Nữ VIC.1463 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1464 2124011729 Hoàng Thị Hải Anh 04/06/2003 Nữ VIC.1464 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1465 2124011737 Kiều Gia Hùng 02/01/2003 Nam VIC.1465 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1466 2124011812 Đinh Thị Diệu Linh 05/11/2003 Nữ VIC.1466 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1467 2124012295 Nguyễn Hữu Thanh 27/04/1996 Nam VIC.1467 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1468 2124011798 Nguyễn Mạnh Hà 17/08/2003 Nam VIC.1468 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1469 2124011735 Trần Thị Thu Trang 26/01/2003 Nữ VIC.1469 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1470 2124011773 Nguyễn Quang Dũng 30/10/2003 Nam VIC.1470 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1471 2124011781 Trần Thị Thu Trang 07/10/2003 Nữ VIC.1471 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1472 2124011760 Bùi Phương Oanh 10/06/2003 Nữ VIC.1472 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1473 2124011734 Phạm Thanh Thanh 28/03/2003 Nữ VIC.1473 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1474 2124011814 Nguyễn Quang Phú 08/04/2003 Nam VIC.1474 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1475 2124011762 Trần Việt Nhật 06/10/2003 Nam VIC.1475 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1476 2124011746 Nguyễn Trường Phú 24/07/2003 Nam VIC.1476 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1477 2124011784 Nguyễn Mỹ Hạnh 07/11/2003 Nữ VIC.1477 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1478 2124011797 Lê Hồng Đăng 01/04/2003 Nam VIC.1478 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1479 2124011787 Nguyễn Đức Cường 15/12/2003 Nam VIC.1479 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1480 2124011783 Đỗ Thị Hồng Anh 25/11/2003 Nữ VIC.1480 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB404 Ca 2
1481 2124011801 Nguyễn Thu Trang 28/09/2003 Nữ VIC.1481 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1482 2124011759 Vũ Thị Thu Trang 03/10/2003 Nữ VIC.1482 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1483 2124011795 Vũ Anh Tuấn 10/07/2003 Nam VIC.1483 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1484 2124011803 Nguyễn Thành Đạt 10/02/2003 Nam VIC.1484 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1485 2124011774 Nguyễn Thị Huyền 17/07/2003 Nữ VIC.1485 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1486 2124011757 Nguyễn Thanh Mai Thảo 25/07/2003 Nữ VIC.1486 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1487 2124011741 Lê Hoàng Hiếu 01/05/2003 Nam VIC.1487 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1488 2124011810 Phạm Nguyệt Hà 23/06/2003 Nữ VIC.1488 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1489 2124012129 Triệu Minh Anh 24/12/2003 Nữ VIC.1489 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1490 2124011748 Nguyễn Văn Luyện 16/02/2003 Nam VIC.1490 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1491 2124011764 Đặng Bích Loan 13/02/2003 Nữ VIC.1491 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1492 2124011725 Nguyễn Thu Huyền 21/09/2003 Nữ VIC.1492 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1493 2124011722 Nguyễn Thị Huệ 05/03/2003 Nữ VIC.1493 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1494 2124011786 Đỗ Thu Trà 06/11/2003 Nữ VIC.1494 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1495 2124011765 Ninh Hữu Minh 21/03/2003 Nam VIC.1495 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1496 2124011749 Nguyễn Hải Long 18/03/2003 Nam VIC.1496 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1497 2124011811 Trần Thị Hoài 15/08/2003 Nữ VIC.1497 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1498 2124011793 Đỗ Quỳnh Anh 24/12/2003 Nữ VIC.1498 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1499 2124011785 Nguyễn Thế Việt 29/01/2003 Nam VIC.1499 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1500 2124011745 Nguyễn Lương Phúc 21/11/2003 Nam VIC.1500 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1501 2124011750 Phan Tuấn Vũ 22/03/2003 Nam VIC.1501 DCKTKD66_04D - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1502 2124010443 Đồng Vũ Hải Dương 31/10/2003 Nam VIC.1502 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1503 2124010526 Phùng Phú Sơn 22/10/2003 Nam VIC.1503 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1504 2124010467 Lê Thị Diễm Quỳnh 24/08/2003 Nữ VIC.1504 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1505 2124011683 Nguyễn Thị Hồng Dương 01/09/2003 Nữ VIC.1505 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1506 2124011708 Hà Hồng Sơn 09/04/2003 Nam VIC.1506 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1507 2124011638 Nguyễn Lê Thảo Ly 09/08/2003 Nữ VIC.1507 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1508 2124010495 Nguyễn Thị Trúc Linh 25/12/2003 Nữ VIC.1508 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1509 2124010439 Bùi Thu Hường 21/08/2003 Nữ VIC.1509 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1510 2124010446 Trần Thị Ngọc Huệ 05/10/2003 Nữ VIC.1510 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1511 2124010512 Đại Anh Văn 13/08/2003 Nam VIC.1511 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1512 2124010548 Lê Thị Dịu Nhi 16/06/2003 Nữ VIC.1512 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1513 2124011813 Bùi Minh Trang 09/01/2003 Nữ VIC.1513 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1514 2124011691 Vũ Thị Thảo Quyên 24/05/2003 Nữ VIC.1514 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1515 2124010442 Nguyễn Tiến Hưng 10/10/2003 Nam VIC.1515 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1516 2124011594 Đặng Xuân Mạnh 18/10/2003 Nam VIC.1516 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1517 2124011719 Trần Hoàng Sơn 02/04/2003 Nam VIC.1517 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1518 2124011599 Nguyễn Thị Thơm 30/10/2003 Nữ VIC.1518 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1519 2124010452 Nguyễn Quang Khải 10/01/2003 Nam VIC.1519 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1520 2124011634 Hồ Thị Thắm 28/03/2003 Nữ VIC.1520 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB405 Ca 2
1521 2124010440 Vũ Thị Thùy Linh 10/03/2003 Nữ VIC.1521 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1522 2124010516 Bùi Phương Thảo 24/10/2003 Nữ VIC.1522 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1523 2124011580 Bùi Thị Bình 16/08/2003 Nữ VIC.1523 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1524 2124010544 Lê Minh Quân 27/11/2003 Nam VIC.1524 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1525 2124011712 Thái Thị Huyền 10/09/2002 Nữ VIC.1525 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1526 2124011623 Nguyễn Thị Oanh 22/06/2002 Nữ VIC.1526 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1527 2124012143 Trịnh Đình Đạt 31/07/2003 Nam VIC.1527 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1528 2124011595 Lưu Đình Quyết 22/05/2003 Nam VIC.1528 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1529 2124010444 Dương Bích Ngọc 05/06/2003 Nữ VIC.1529 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1530 2124010355 Vũ Thị Trinh 11/07/2003 Nữ VIC.1530 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1531 2124010528 Trần Mạnh Hiệp 09/08/2003 Nam VIC.1531 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1532 2124011593 Đỗ Quỳnh Nga 09/11/2003 Nữ VIC.1532 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1533 2124010527 Nguyễn Trọng Thành 25/10/2003 Nam VIC.1533 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1534 2124010458 Nguyễn Thanh Tùng 29/07/2003 Nam VIC.1534 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1535 2124011603 Trần Thu Phượng 10/04/2003 Nữ VIC.1535 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1536 2124012310 Ngô Thị Thúy Quỳnh 04/08/2003 Nữ VIC.1536 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1537 2124010375 Trương Yến Nhi 10/11/2003 Nữ VIC.1537 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1538 2124010462 Nguyễn Duy Hiệp 09/04/2003 Nam VIC.1538 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1539 2124010473 Nguyễn Thị Hậu 02/07/2003 Nữ VIC.1539 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1540 2124010486 Trần Thị Bích Ngọc 08/02/2003 Nữ VIC.1540 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1541 2124010524 Phùng Thị Diễm 09/10/2003 Nữ VIC.1541 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1542 2124011597 Tô Nam Cường 11/11/2003 Nam VIC.1542 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1543 2124011614 Nguyễn Thị Ánh Quyên 21/06/2003 Nữ VIC.1543 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1544 2124011635 Nguyễn Như Thùy 26/10/2003 Nữ VIC.1544 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1545 2124010499 Đào Văn Biên 19/07/2003 Nam VIC.1545 DCKTKD66_04C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1546 2124010320 Phạm Thị Tuyết Nhung 19/11/2003 Nữ VIC.1546 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1547 2124010364 Đinh Thị Ngoan 09/05/2003 Nữ VIC.1547 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1548 2124010351 Phạm Thị Duyên 01/08/2003 Nữ VIC.1548 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1549 2124010765 Nguyễn Phương Anh 20/11/2003 Nữ VIC.1549 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1550 2124010378 Nguyễn Phương Anh 26/06/2003 Nữ VIC.1550 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1551 2124010325 Tạ Quang Trung 26/09/2003 Nam VIC.1551 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1552 2124011308 Đào Thị Hồng Hạnh 01/08/2002 Nữ VIC.1552 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1553 2124012141 Nguyễn Chung Hiếu 28/04/2003 Nam VIC.1553 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1554 2124010736 Dương ĐìNh Vũ 06/09/2003 Nam VIC.1554 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1555 2124010392 Phan Thị Thu Ước 27/01/2003 Nữ VIC.1555 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1556 2124010298 Tống Thị Ngọc Ánh 09/03/2003 Nữ VIC.1556 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1557 2124010711 Nguyễn Minh Quân 27/07/2003 Nam VIC.1557 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1558 2124010085 Nguyễn Thị Nương 13/07/2003 Nữ VIC.1558 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1559 2124010777 Nguyễn Mạnh Tuân 25/08/2003 Nam VIC.1559 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1560 2124010700 Nguyễn Hữu Dự 08/03/2003 Nam VIC.1560 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB501 Ca 2
1561 2124010710 Nguyễn Thị Khánh Ly 23/03/2003 Nữ VIC.1561 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1562 2124010791 Tạ Thị Diệu Linh 01/08/2003 Nữ VIC.1562 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1563 2124010111 Trần Thị Mỹ Hạnh 25/08/2003 Nữ VIC.1563 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1564 2124010416 Trần Mai Hương 21/04/2003 Nữ VIC.1564 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1565 2124010788 Phạm Duy Phúc 24/06/2003 Nam VIC.1565 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1566 2124010097 Bùi Thị Thu Hiền 24/10/2003 Nữ VIC.1566 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1567 2124010761 Nguyễn Thị Thoan 24/10/2003 Nữ VIC.1567 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1568 2124010361 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/05/2003 Nữ VIC.1568 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1569 2124010423 Mai Tất Trưởng 12/08/2003 Nam VIC.1569 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1570 2124010147 Nguyễn Thị Hải Hà 16/08/2003 Nữ VIC.1570 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1571 2124010015 Phạm Gia Khương 22/04/2003 Nam VIC.1571 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1572 2124010703 Trần Đỗ Bạch Dương 13/10/2003 Nữ VIC.1572 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1573 2124010749 Nguyễn Thị My 10/01/2003 Nữ VIC.1573 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1574 2124012164 Phạm Hồng Thắm 10/11/2003 Nữ VIC.1574 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1575 2124010756 Vũ Viết Thắng 26/03/2003 Nam VIC.1575 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1576 2124010422 Chu Tiến Đạt 11/03/2003 Nam VIC.1576 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1577 2124010398 Nguyễn Thị Hằng Nga 29/03/2003 Nữ VIC.1577 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1578 2124010724 Khúc Thành Đạt 23/03/2003 Nam VIC.1578 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1579 2124010151 Trịnh Minh Anh 17/05/2003 Nữ VIC.1579 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1580 2124010787 Nguyễn Thị Xuân Mai 09/05/2003 Nữ VIC.1580 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1581 2124010153 Nguyễn Ánh Tuyết 16/06/2003 Nữ VIC.1581 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1582 2124010767 Trần Đức Anh 09/11/2003 Nam VIC.1582 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1583 2124010419 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 24/10/2003 Nữ VIC.1583 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1584 2124010719 Nguyễn Minh Tú 12/10/2003 Nam VIC.1584 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1585 2124010117 Nguyễn Ngọc Khánh 05/04/2003 Nữ VIC.1585 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1586 2124010755 Nguyễn Sĩ Nghiệp 04/06/2003 Nam VIC.1586 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1587 2124010081 Đặng Thị Phương Uyên 29/09/2003 Nữ VIC.1587 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1588 2124010782 Lê Thị Hồng Na 18/12/2003 Nữ VIC.1588 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1589 2124010705 Hoàng Tiến Đạt 25/04/2003 Nam VIC.1589 DCKTKD66_04B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1590 2124011470 Nguyễn Thị Hằng 31/05/2003 Nữ VIC.1590 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1591 2124011231 Vi Hà Anh 23/06/2003 Nữ VIC.1591 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1592 2124011261 Lê Hà My 26/03/2003 Nữ VIC.1592 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1593 2124012265 Phạm Thị Huệ 10/12/2003 Nữ VIC.1593 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1594 2124011480 Trần Đức Thiện 21/03/2003 Nam VIC.1594 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1595 2124011516 Nguyễn Thị Thắm 02/10/2003 Nữ VIC.1595 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1596 2124011182 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/11/2003 Nữ VIC.1596 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1597 2124011166 Nguyễn Thị Ngọc Hà 15/12/2002 Nữ VIC.1597 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1598 2124011376 Trương Thị Thúy Nga 20/12/2003 Nữ VIC.1598 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1599 2124011276 Nguyễn Tuấn Đạt 22/07/2003 Nam VIC.1599 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1600 2124011293 Lê Thị Thu Hương 24/05/2003 Nữ VIC.1600 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB502 Ca 2
1601 2124011577 Trần Công Dự 08/06/2003 Nam VIC.1601 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1602 2124011207 Lê Duy Tuấn 29/07/2003 Nam VIC.1602 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1603 2124011302 Nguyễn Trung Cảnh 04/10/2003 Nam VIC.1603 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1604 2124011124 Nguyễn Thế Hoàng Huy 20/12/2002 Nam VIC.1604 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1605 2124012124 Lê Thị Tuyến 14/04/2003 Nữ VIC.1605 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1606 2124011332 Nguyễn Thị Thu Hương 17/12/2003 Nữ VIC.1606 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1607 2124011524 Nguyễn Thị Hải Yến 01/03/2003 Nữ VIC.1607 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1608 2124011500 Nguyễn Gia Khiêm 22/03/2003 Nam VIC.1608 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1609 2124011159 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 25/07/2003 Nữ VIC.1609 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1610 2124011203 Tô Quý Hưởng 05/10/2003 Nam VIC.1610 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1611 2124011136 Nguyễn Thị Thùy Ly 18/10/2003 Nữ VIC.1611 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1612 2124012263 Trần Đình Trọng 12/03/2003 Nam VIC.1612 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1613 2124011137 Nguyễn Ngân Hà 28/12/2003 Nữ VIC.1613 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1614 2124011391 Dương Thị Ánh 12/12/2003 Nữ VIC.1614 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1615 2124011172 Nguyễn Thị Thái Hà 20/10/2003 Nữ VIC.1615 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1616 2124011119 Nguyễn Hương Giang 06/10/2003 Nữ VIC.1616 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1617 2124011400 Ngô Thị Kiều Trang 25/08/2002 Nữ VIC.1617 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1618 2124011270 Nguyễn Thị Thu Hằng 26/05/2003 Nữ VIC.1618 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1619 2124011518 Vũ Thị Hồng Ngân 21/10/2003 Nữ VIC.1619 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1620 2124011283 Nguyễn Minh Nguyệt 06/09/2003 Nữ VIC.1620 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1621 2124011396 Nguyễn Đức Mạnh 02/11/2003 Nam VIC.1621 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1622 2124011563 Vũ Thị Nhàn 28/10/2003 Nữ VIC.1622 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1623 2124011373 Nguyễn Thị Kim Oanh 14/08/2003 Nữ VIC.1623 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1624 2124011266 Kiều Ngọc Mai 26/07/2003 Nữ VIC.1624 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1625 2124011219 Nguyễn Linh Giang 21/05/2003 Nữ VIC.1625 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1626 2124011355 Nguyễn Thị Phương Lan 22/10/2003 Nữ VIC.1626 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1627 2124011360 Cao Diệu Uyên 23/03/2003 Nữ VIC.1627 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1628 2124011144 Lê Nguyễn Vân Chi 26/05/2003 Nữ VIC.1628 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1629 2124011562 Nghiêm Xuân Khải 22/08/2003 Nam VIC.1629 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1630 2124011489 Nguyễn Thị Lan 16/01/2002 Nữ VIC.1630 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1631 2124011547 Nguyễn Thị Thu Hường 05/02/2003 Nữ VIC.1631 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1632 2124011579 Nguyễn Anh Thư 29/12/2003 Nữ VIC.1632 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1633 2124011569 Đào Thanh Phương 16/07/2003 Nữ VIC.1633 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1634 2124011556 Trần Thị Hải 04/01/2003 Nữ VIC.1634 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1635 2124011147 Bùi Thị Thu Huyền 02/01/2003 Nữ VIC.1635 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1636 2124011405 Hoàng Thị Thanh Thảo 19/11/2003 Nữ VIC.1636 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1637 2124011175 Nguyễn Thị Chi 30/08/2003 Nữ VIC.1637 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1638 2124011570 Nguyễn Xuân Mai 17/03/2003 Nữ VIC.1638 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1639 2124011311 Nguyễn Thị Vân Nhi 07/10/2003 Nữ VIC.1639 DCKTKD66_04A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1640 2124012311 Nguyễn Ngọc Trang 13/05/2003 Nữ VIC.1640 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB503 Ca 2
1641 2124011472 Phạm Thị Mai Phương 11/09/2003 Nữ VIC.1641 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1642 2124010713 Nguyễn Minh Đức 12/01/2003 Nam VIC.1642 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1643 2124010508 Bùi Quang Minh 20/06/2003 Nam VIC.1643 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1644 2124010555 Lương Thế Anh 07/05/2003 Nam VIC.1644 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1645 2124010718 Vũ Hồng Phong 02/02/2003 Nam VIC.1645 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1646 2124010618 Đỗ Văn Nam 14/06/2003 Nam VIC.1646 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1647 2124010661 Trần Khánh Thành 16/02/2003 Nam VIC.1647 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1648 2124011502 Lê Thành Đạt 23/11/2003 Nam VIC.1648 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1649 2124010617 Trần Thị Khuyên 20/06/2003 Nữ VIC.1649 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1650 2124011596 Bùi Như Anh 14/12/2003 Nữ VIC.1650 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1651 2124012271 Lại Khánh Duy 14/08/2003 Nam VIC.1651 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1652 2124011545 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/05/2003 Nữ VIC.1652 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1653 2124010712 Nguyễn Thị Huyền Vy 17/05/2003 Nữ VIC.1653 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1654 2124011322 Đào Thị Huyền 04/05/2003 Nữ VIC.1654 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1655 2124011333 Phạm Ngọc Thích 29/10/2003 Nữ VIC.1655 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1656 2124010792 Phạm Thị Lợi 01/06/2003 Nữ VIC.1656 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1657 2124010742 ĐoàN Thị Linh Chi 13/02/2003 Nữ VIC.1657 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1658 2124011246 Nguyễn Thị Ngọc Mai 09/05/2003 Nữ VIC.1658 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1659 2124011343 Mai Đức Dũng 03/11/2003 Nam VIC.1659 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1660 2124011557 Nguyễn Bá Minh 19/10/2003 Nam VIC.1660 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1661 2124011573 Lê Thị Phương Anh 23/08/2003 Nữ VIC.1661 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1662 2124010641 Vi Hoàng Nam 25/12/2003 Nam VIC.1662 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1663 2124011481 Lê Thị Vân Anh 28/01/2003 Nữ VIC.1663 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1664 2124011491 Nguyễn Văn Hiếu 04/02/2003 Nam VIC.1664 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1665 2124010768 Nguyễn Hồng Phúc 01/02/2003 Nữ VIC.1665 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1666 2124012269 Hoàng Quỳnh Anh 14/08/2003 Nữ VIC.1666 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1667 2124010683 Hoàng Minh Hiếu 03/12/2003 Nam VIC.1667 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1668 2124010701 Tống Văn Đức Lưu 15/11/2003 Nam VIC.1668 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1669 2124011206 Nguyễn Thu Trang 17/11/2003 Nữ VIC.1669 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1670 2124011242 Nguyễn Vân Anh 02/04/2003 Nữ VIC.1670 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1671 2124011493 Lê Thành Vinh 03/12/2003 Nam VIC.1671 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1672 2124011216 Vũ Minh Đạt 26/06/2003 Nam VIC.1672 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1673 2124011329 Nguyễn Thành Long 25/04/2003 Nam VIC.1673 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1674 2124011200 Nguyễn Sỹ Bảo Khanh 17/11/2003 Nam VIC.1674 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1675 2124011717 Nguyễn Tiến Mạnh 12/02/2003 Nam VIC.1675 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1676 2124010593 Nguyễn Hữu Nhật Linh 11/03/2003 Nam VIC.1676 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1677 2124010650 Phạm Minh Phương 05/07/2003 Nam VIC.1677 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1678 2124010571 Hồ Thị Quỳnh Lê 08/05/2003 Nữ VIC.1678 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1679 2124010688 Lê Minh Nghĩa 01/12/2003 Nam VIC.1679 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1680 2124010699 Hà Thảo Anh 21/12/2003 Nữ VIC.1680 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB504 Ca 2
1681 2124010800 Trần Thị Cúc 08/03/2002 Nữ VIC.1681 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1682 2124011578 Nguyễn Thanh Thư 24/12/2003 Nữ VIC.1682 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1683 2124011185 Nguyễn Quang Huy 14/09/2003 Nam VIC.1683 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1684 2124011713 Phạm Thị Quỳnh 24/09/2003 Nữ VIC.1684 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1685 2124011530 Trần Thị Diễm Quỳnh 29/04/2003 Nữ VIC.1685 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1686 2124010663 Nguyễn Đình Nam 10/08/2003 Nam VIC.1686 DCKTKD66_01C - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1687 2124010543 Lê Thị Thương 26/09/2003 Nữ VIC.1687 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1688 2124010456 Nguyễn Trí Dũng 31/12/2003 Nam VIC.1688 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1689 2124010438 Nguyễn Tuấn Minh 26/10/2003 Nam VIC.1689 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1690 2124010357 Nguyễn Công Doanh 29/10/2003 Nam VIC.1690 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1691 2124010330 Lã Quang Minh 28/08/2003 Nam VIC.1691 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1692 2124010322 Hoàng Hoài Nam 13/09/2003 Nam VIC.1692 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1693 2124010842 Nguyễn Thị Quyên 18/02/2002 Nữ VIC.1693 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1694 2124010895 Nguyễn Tuấn Nam 14/06/2003 Nam VIC.1694 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1695 2124011011 Biện Khánh Hoàng 27/10/2003 Nam VIC.1695 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1696 2124010846 Nguyễn Thị Khánh Huyền 01/08/2003 Nữ VIC.1696 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1697 2124010492 Đào Ngô Nhật Minh 26/11/2003 Nam VIC.1697 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1698 2124012201 Nguyễn Thị Trinh 03/04/2003 Nữ VIC.1698 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1699 2124010886 Lê Thị Phương Thảo 11/10/2003 Nữ VIC.1699 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1700 2124011352 Nguyễn Thanh Hằng 07/02/2003 Nữ VIC.1700 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1701 2124012291 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/03/2003 Nữ VIC.1701 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1702 2124011422 Lê Mỹ Duyên 17/07/2003 Nữ VIC.1702 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1703 2124010900 Lê Khánh Ly 23/09/2003 Nữ VIC.1703 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1704 2124010851 Nguyễn Đức Mạnh 02/09/2003 Nam VIC.1704 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1705 2124010453 Trịnh Ngọc Quý 18/08/2003 Nam VIC.1705 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1706 2124010411 Hoàng Minh Đức 01/09/2003 Nam VIC.1706 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1707 2124010504 Nguyễn Văn Quý 08/08/2003 Nam VIC.1707 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1708 2124010812 Nguyễn Thị Thu 25/05/2003 Nữ VIC.1708 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1709 2124012122 Đỗ Trang Anh 25/10/2003 Nữ VIC.1709 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1710 2124012232 Nguyễn Đình Hạnh 12/08/2003 Nam VIC.1710 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1711 2124010324 Bùi Thị Đông 04/06/2003 Nữ VIC.1711 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1712 2124010493 Lù Khánh An 12/07/2003 Nữ VIC.1712 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1713 2124010554 Hà Đức Hải 17/12/2003 Nam VIC.1713 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1714 2124011012 Đặng Thị Thơm 31/03/2003 Nữ VIC.1714 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1715 2124010393 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 12/05/2003 Nữ VIC.1715 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1716 2124010862 Đinh Trọng Thành 02/09/2003 Nam VIC.1716 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1717 2124010608 La Chí Tường 01/07/2003 Nam VIC.1717 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1718 2124011394 Nguyễn Thùy Trang 31/10/2003 Nữ VIC.1718 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1719 2124010300 Phạm Văn Nội 08/04/2003 Nam VIC.1719 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1720 2124011036 Lê Văn Thủy 13/01/2003 Nam VIC.1720 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB505 Ca 2
1721 2124010948 Cù Duy Đăng 17/04/2003 Nam VIC.1721 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1722 2124011043 Nguyễn Thị Phương 28/09/2003 Nữ VIC.1722 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1723 2124010828 Nguyễn Minh Hiếu 23/04/2003 Nam VIC.1723 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1724 2124010299 Nguyễn Mai Duyên 26/07/2003 Nữ VIC.1724 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1725 2124011031 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 05/05/2003 Nữ VIC.1725 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1726 2124010816 Bùi Thanh Vân 04/08/2003 Nữ VIC.1726 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1727 2124010996 Dương Thành Đạt 22/09/2003 Nam VIC.1727 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1728 2124010334 Trần Thị Phương Anh 02/01/2003 Nữ VIC.1728 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1729 2124011039 Nguyễn Ngọc Diệp 06/09/2003 Nữ VIC.1729 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1730 2124010952 Hoàng Thị Thu Thuỷ 03/07/2003 Nữ VIC.1730 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1731 2124011285 Phạm Thị Hương Giang 28/10/2003 Nữ VIC.1731 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1732 2124010310 Hoàng Thị Linh 16/12/2003 Nữ VIC.1732 DCKTKD66_01B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1733 2124010189 Vũ Thị Thanh 03/10/2003 Nữ VIC.1733 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1734 2124010032 Nguyễn Vũ Đức Anh 12/12/2003 Nam VIC.1734 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1735 2124012231 Đặng Thị Vân Anh 05/01/2003 Nữ VIC.1735 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1736 2124010241 Nguyễn Kiều Linh 25/12/2003 Nữ VIC.1736 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1737 2124011233 Hồ Thị Huyền Thanh 22/07/2003 Nữ VIC.1737 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1738 2124012239 Nguyễn Thị Kim Liên 14/07/2003 Nữ VIC.1738 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1739 2124010214 Trịnh Cao Kỳ 27/06/2003 Nam VIC.1739 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1740 2124012073 Trần Thị Thảo Minh 03/08/2003 Nữ VIC.1740 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1741 2124010305 Vũ Mạnh Hùng 19/05/2003 Nam VIC.1741 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1742 2124011849 Nguyễn Văn Dũng 17/09/2003 Nam VIC.1742 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1743 2124011953 Dương Thị Thuý Trinh 26/10/2003 Nữ VIC.1743 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1744 2124010190 Nguyễn Phương Thanh 16/02/2003 Nữ VIC.1744 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1745 2124010179 Đinh Phước Bình 11/04/2003 Nam VIC.1745 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1746 2124010201 Trần Văn Tài 24/01/2003 Nam VIC.1746 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1747 2124012115 Nguyễn Mai Anh 19/02/2003 Nữ VIC.1747 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1748 2124010073 Nguyễn Thế Bắc Hà 12/03/2003 Nam VIC.1748 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1749 2124010131 Trần Hải Long 30/06/2003 Nam VIC.1749 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1750 2124011336 Tạ Việt Phương 16/11/2003 Nam VIC.1750 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1751 2124010199 Nguyễn Phong Bắc 15/09/2003 Nam VIC.1751 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1752 2124010101 Đặng Minh Dũng 17/09/2003 Nam VIC.1752 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1753 2124010040 Đỗ Mạnh Khiêm 05/11/2003 Nam VIC.1753 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1754 2124011463 Phạm Thị Hạnh 29/11/2003 Nữ VIC.1754 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1755 2124010276 Lê Hồng Vân 11/07/2003 Nữ VIC.1755 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1756 2124010274 Nguyễn Thị Quỳnh 03/05/2003 Nữ VIC.1756 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1757 2124010168 Trần Huy Hoàng 07/11/2003 Nam VIC.1757 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1758 2124010239 Ngô Hoàng Long 16/01/2003 Nam VIC.1758 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1759 2124012137 Nguyễn Ngọc Anh 10/08/2003 Nữ VIC.1759 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1760 2124010041 Trần Hương Giang 03/10/2003 Nữ VIC.1760 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB506 Ca 2
1761 2124011720 Lê Thị Trang 03/05/2003 Nữ VIC.1761 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1762 2124010160 Trần Duy Hoàng 24/12/2003 Nam VIC.1762 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1763 2124010171 Đỗ Anh Dũng 05/10/2003 Nam VIC.1763 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1764 2124010035 Bùi Xuân Công 20/10/2003 Nam VIC.1764 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1765 2124010217 Nguyễn Hoàng Trang Ngân 09/01/2003 Nữ VIC.1765 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1766 2124010095 Bùi Minh Hiền 27/05/2003 Nữ VIC.1766 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1767 2124010039 Đoàn Hương Ly 19/11/2003 Nữ VIC.1767 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1768 2124011966 Vì Đan Trường 14/11/2003 Nam VIC.1768 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1769 2124012082 Lê Gia Bách 09/08/2003 Nam VIC.1769 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1770 2124011829 Dương Văn Chanh 06/01/2003 Nam VIC.1770 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1771 2124010045 Bùi Diệu Quỳnh 31/03/2003 Nữ VIC.1771 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1772 2124010255 Nguyễn Thị Anh Thư 11/02/2003 Nữ VIC.1772 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1773 2124011375 Trần Thị Kiều Trang 07/07/2003 Nữ VIC.1773 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1774 2124012019 Vũ Ngọc Diễm 17/06/2002 Nữ VIC.1774 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1775 2124010297 Tồng Trần Long 09/04/2000 Nam VIC.1775 DCKTKD66_01A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1776 2124012233 Ngô Thị Hồng Thắm 06/04/2003 Nữ VIC.1776 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1777 2124012211 Đỗ Thị Hồng Vân 20/08/2003 Nữ VIC.1777 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1778 2124012185 Nguyễn Văn Khải 07/04/2002 Nam VIC.1778 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1779 2124011854 Nguyễn Trạch Tú 22/01/2003 Nam VIC.1779 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1780 2124011832 Vũ Thu Huyền 02/01/2003 Nữ VIC.1780 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1781 2124011839 Lê Hoài An 04/11/2003 Nam VIC.1781 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1782 2124011891 Nguyễn Minh Đức 22/05/2003 Nam VIC.1782 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1783 2121020010 Nguyễn Minh Đạt 08/06/2003 Nam VIC.1783 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1784 2124012247 Ngô Thị Hoài 26/04/2003 Nữ VIC.1784 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1785 2124011855 Hoàng Thị Hương 24/11/2003 Nữ VIC.1785 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1786 2124011752 Ma Thị Huyền Châu 27/09/2003 Nữ VIC.1786 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1787 2124012127 Đỗ Trường Giang 05/10/2003 Nam VIC.1787 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1788 2124012106 Lê Tuấn Nghĩa 09/10/2003 Nam VIC.1788 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1789 2124012086 Nguyễn Trà My 31/08/2003 Nữ VIC.1789 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1790 2124012206 Nguyễn Thị Nguyệt 24/12/2003 Nữ VIC.1790 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1791 2124012179 Trần Thị Ngọc 15/07/2003 Nữ VIC.1791 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1792 2124012244 Nguyễn Thị Hồng 01/05/2003 Nữ VIC.1792 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1793 2124012246 Hà Thị Hiền 24/06/2003 Nữ VIC.1793 DCKTCN66B - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1794 2124010281 Nguyễn Trung Đông 12/01/2003 Nam VIC.1794 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1795 2124011253 Chu Thanh Lâm 11/09/2003 Nam VIC.1795 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1796 2124011538 Đào Thị Ánh Ngọc 10/12/2003 Nữ VIC.1796 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1797 2124011468 Đỗ Hồng Quân 22/09/2003 Nam VIC.1797 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1798 2124010246 Hoàng Văn Ngọc 28/12/2003 Nam VIC.1798 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1799 2124010250 Bùi Anh Thư 03/09/2003 Nữ VIC.1799 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1800 2124011477 Lê Thị Ánh Hồng 31/03/2003 Nữ VIC.1800 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAB507 Ca 2
1801 2124010282 Đinh Ngọc Chi 01/12/2003 Nữ VIC.1801 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 3
1802 2124011146 Hà Văn Tú 10/10/2003 Nam VIC.1802 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 3
1803 2124010418 Lưu Văn Hùng 06/10/2003 Nam VIC.1803 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 3
1804 2124010950 Nguyễn Ngọc Diệp 02/02/2003 Nữ VIC.1804 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 3
1805 2124010170 Trần Hương Ly 07/11/2003 Nữ VIC.1805 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 3
1806 2124010224 Trần Thị Ngọc Bích 02/03/2003 Nữ VIC.1806 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 3
1807 2124010046 Trịnh Hoàng Anh 21/08/2003 Nữ VIC.1807 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 3
1808 2124012264 Đặng Châu Anh 17/08/2003 Nữ VIC.1808 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 3
1809 2124010960 Vũ Văn Chiến 23/02/2003 Nam VIC.1809 DCKTCN66A - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh HNAA203 Ca 3
1810 2121010033 Phạm Hải Long 19/12/2003 Nam VIC.1810 DCDKTB66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1811 2121010055 Lê Trọng Hồng Minh 10/10/2003 Nam VIC.1811 DCDKTB66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1812 2121010067 Đinh Tiến Bình 12/04/2003 Nam VIC.1812 DCDKTB66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1813 2121010024 Phạm Hồng Minh Tuấn 14/10/2003 Nam VIC.1813 DCDKTB66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1814 2121010069 Võ Tá Việt Đô 07/06/2003 Nam VIC.1814 DCDKTB66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1815 2121010005 Nguyễn Toàn Thắng 31/08/2003 Nam VIC.1815 DCDKTB66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1816 2121010003 Lê Ngọc Nam 01/02/2002 Nam VIC.1816 DCDKTB66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1817 2121010066 Lê Ngọc Tuấn Anh 13/07/2003 Nam VIC.1817 DCDKTB66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1818 2121010047 Phạm Thị Diệu Thuý 09/07/2003 Nữ VIC.1818 DCDKTB66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1819 2121010080 Lê Kim Tùng 23/02/2003 Nam VIC.1819 DCDKTB66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1820 2121010015 Đinh Nguyễn Phúc Lâm 25/11/2003 Nam VIC.1820 DCDKTB66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1821 2121010006 Trần Văn Vinh 02/02/2003 Nam VIC.1821 DCDKTB66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1822 2121010035 Hoàng Phương Anh 14/10/2003 Nữ VIC.1822 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1823 2121010054 Bùi Tuyết Nga 06/10/2003 Nữ VIC.1823 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1824 2121060072 Lê Huy Bình 10/01/2003 Nam VIC.1824 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1825 2121010051 Đỗ Thị Ngọc Anh 16/11/2003 Nữ VIC.1825 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1826 2121010019 Bùi Hoàng Đăng 08/12/2003 Nam VIC.1826 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1827 2121010021 Phạm Thị Thu Thảo 24/02/2003 Nữ VIC.1827 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1828 2121010079 Nguyễn Thượng Anh 24/12/2003 Nam VIC.1828 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1829 2121010070 Ninh Ngọc Hải 24/03/2003 Nam VIC.1829 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1830 2121010042 Trần Thu Trang 04/02/2003 Nữ VIC.1830 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1831 2121010081 Trần Thị Ngọc Lan 15/07/2003 Nữ VIC.1831 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1832 2121010022 Trần Diệu Linh 14/06/2003 Nữ VIC.1832 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1833 2121010008 Đỗ Quang Minh 05/08/2003 Nam VIC.1833 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1834 2121010041 Nguyễn Thị Thủy 22/03/2003 Nữ VIC.1834 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1835 2121010026 Nguyễn Hữu Quang 03/10/2003 Nam VIC.1835 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1836 2121010075 Nguyễn Thị Mai Linh 21/08/2003 Nữ VIC.1836 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1837 2121010013 Vũ Huy Hiếu 15/09/2003 Nam VIC.1837 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1838 2121010017 Hoàng Đức Khải 13/04/2003 Nam VIC.1838 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1839 2121010018 Tô Quốc Huy 14/11/2003 Nam VIC.1839 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1840 2121010071 Hà Thị Hoài Linh 28/12/2003 Nữ VIC.1840 DCDKLD66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA203 Ca 3
1841 2121010074 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/2003 Nam VIC.1841 DCDKKK66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA204 Ca 3
1842 2121010029 Nguyễn Đức Việt 15/02/2003 Nam VIC.1842 DCDKKK66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA204 Ca 3
1843 2121010040 Nguyễn Đức Tuân 27/11/2003 Nam VIC.1843 DCDKKK66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA204 Ca 3
1844 2121010023 Bùi Tuấn Nghĩa 10/05/2003 Nam VIC.1844 DCDKKK66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA204 Ca 3
1845 2121010039 Nguyễn Anh Thức 18/02/2003 Nam VIC.1845 DCDKKK66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA204 Ca 3
1846 2121010004 Vũ Đình Đại 09/11/2003 Nam VIC.1846 DCDKKK66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA204 Ca 3
1847 2121010072 Lê Khả Vũ 23/03/2003 Nam VIC.1847 DCDKDK66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA204 Ca 3
1848 2121010044 Cù Anh Trường 20/11/2003 Nam VIC.1848 DCDKDK66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA204 Ca 3
1849 2121010032 Đào Viết Triệu 07/09/2003 Nam VIC.1849 DCDKDK66 - Khoa Dầu khí và Năng lượng HNAA204 Ca 3
1850 2121020005 Vũ Thùy Linh 05/08/2002 Nữ VIC.1850 DCDCDL66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1851 2121020049 Mai Khánh Linh 24/01/2003 Nữ VIC.1851 DCDCDL66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1852 2121020050 Đỗ Thị Hoàng An 11/12/2003 Nữ VIC.1852 DCDCDL66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1853 2121020001 Trần Đình Khôi 27/05/2003 Nam VIC.1853 DCDCDL66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1854 2121020056 Nguyễn Thị Minh Thư 23/06/2003 Nữ VIC.1854 DCDCDL66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1855 2121020051 Vũ Công Minh 20/11/2003 Nam VIC.1855 DCDCDL66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1856 2121020073 Nguyễn Duy Thái 19/12/2003 Nam VIC.1856 DCDCDL66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1857 2121020026 Nguyễn Thị Khánh Linh 30/08/2003 Nữ VIC.1857 DCDCDL66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1858 2121020030 Trần Thế Duy 04/12/2003 Nam VIC.1858 DCDCDL66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1859 2121020074 Hoàng Minh Đăng 09/07/2003 Nam VIC.1859 DCDCDL66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1860 2121020035 Nguyễn Thị Thu Trang 25/03/2003 Nữ VIC.1860 DCDCDL66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1861 2121020004 Nguyễn Văn Thắng 28/11/2003 Nam VIC.1861 DCDCDKT66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1862 2121020036 Nguyễn Ngọc Thịnh 31/12/2003 Nam VIC.1862 DCDCDKT66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1863 2121020038 Nguyễn Duy Tuấn 31/10/2003 Nam VIC.1863 DCDCDKT66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1864 2121020018 Trần An Khánh 04/05/2003 Nam VIC.1864 DCDCDKT66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1865 2121020017 Đỗ Mạnh Toàn 14/11/2003 Nam VIC.1865 DCDCDKT66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1866 2121020065 Nguyễn Đức Xuân 31/07/2003 Nam VIC.1866 DCDCDKT66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1867 2121020062 Hoàng Văn Thinh 12/09/1998 Nam VIC.1867 DCDCDKT66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1868 2121020043 Nguyễn Đức Tân 23/02/2003 Nam VIC.1868 DCDCDKT66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1869 2121020075 Nghiêm Xuân Minh 16/01/2003 Nam VIC.1869 DCDCDKT66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1870 2121020037 Trần Duy Dũng 23/11/2003 Nữ VIC.1870 DCDCDKT66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1871 2121020058 Nguyễn Khánh Ly 21/01/2003 Nữ VIC.1871 DCDCDKT66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1872 2121060643 Thiều Quang Hùng 08/05/2003 Nam VIC.1872 DCDCDKT66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1873 2121020071 Nguyễn Thị Bích 18/04/2003 Nữ VIC.1873 DCDCDH66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1874 2121020042 Phạm Hồng Minh 22/10/2003 Nam VIC.1874 DCDCDH66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1875 2121020040 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/12/2003 Nữ VIC.1875 DCDCDH66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1876 2121020086 Hoàng Hoài Thu 24/08/2003 Nữ VIC.1876 DCDCDH66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1877 2121020063 Trần Thị Hải Anh 05/09/2003 Nữ VIC.1877 DCDCDH66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1878 2121020048 Lê Văn Hải 16/02/2002 Nam VIC.1878 DCDCDH66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1879 2121020016 Phan Quốc Lâm 07/06/2003 Nam VIC.1879 DCDCDH66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1880 2121020002 Vũ Thành An 23/10/2003 Nam VIC.1880 DCDCDH66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA204 Ca 3
1881 2121020055 Phạm Minh Đức 07/05/2003 Nam VIC.1881 DCDCDC66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA205 Ca 3
1882 2121020039 Lý Tuấn Bình 24/12/2003 Nam VIC.1882 DCDCDC66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA205 Ca 3
1883 2121020057 Đào Quang Tùng 29/09/2002 Nam VIC.1883 DCDCDC66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA205 Ca 3
1884 2121020025 Lê Bảo Nguyên 20/11/2003 Nam VIC.1884 DCDCDC66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA205 Ca 3
1885 2121020088 Nguyễn Nam Phương 21/01/2003 Nam VIC.1885 DCDCDC66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA205 Ca 3
1886 2121020069 Phùng Thị Thu Hằng 21/01/2003 Nữ VIC.1886 DCDCDC66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA205 Ca 3
1887 2121020029 Nguyễn Thế Anh 08/09/2003 Nam VIC.1887 DCDCDC66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA205 Ca 3
1888 2121020023 Nguyễn Phi Hùng 13/11/2003 Nam VIC.1888 DCDCDC66 - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Địa chất HNAA205 Ca 3
1889 2021050131 Trần Hoàng Diệu 05/01/2002 Nam VIC.1889 DCCTKT65A - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1890 2121051488 Trần Văn Nam 01/07/2003 Nam VIC.1890 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1891 2121051215 Nguyễn Gia Long 19/09/2003 Nam VIC.1891 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1892 2121051542 Phạm Thị Liên 16/11/2003 Nữ VIC.1892 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1893 2121010052 Nguyễn Quang Huy 08/11/2003 Nam VIC.1893 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1894 2121051213 Đoàn Văn Nam 23/03/2003 Nam VIC.1894 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1895 2121060564 Trần Quang Vinh 23/12/2003 Nam VIC.1895 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1896 2121050382 Nguyễn Văn Vinh 10/10/2003 Nam VIC.1896 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1897 2121051225 Lưu Duy Đoàn 23/12/2003 Nam VIC.1897 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1898 2121050432 Bùi Hồng Quân 24/04/2003 Nam VIC.1898 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1899 2121050077 Bùi Đức An 26/10/2003 Nam VIC.1899 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1900 2121050561 Nguyễn Tùng Lâm 04/02/2003 Nam VIC.1900 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1901 2121050994 Phí Đình Khải 11/04/2003 Nam VIC.1901 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1902 2121051257 Đỗ Phương Mai Anh 04/03/2002 Nữ VIC.1902 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1903 2121050825 Kim Nguyên Khôi 09/10/2002 Nam VIC.1903 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1904 2121050925 Phạm Thái Sơn 02/11/2003 Nam VIC.1904 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1905 2121051145 Phạm Văn Trà 29/10/2003 Nam VIC.1905 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1906 2121050054 Nguyễn Việt Anh 14/03/2003 Nam VIC.1906 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1907 2121050607 Cấn Minh Vũ 26/08/2003 Nam VIC.1907 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1908 2121051003 Nguyễn Chí Công 14/11/2002 Nam VIC.1908 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1909 2121051570 Ngô Xuân Dương 03/11/2003 Nam VIC.1909 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1910 2121051025 Nguyễn Huy Hoàng 15/06/2003 Nam VIC.1910 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1911 2121050598 Trần Võ Trung Đức 16/06/2003 Nam VIC.1911 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1912 2121050150 Nguyễn Tuấn Phú 01/07/2003 Nam VIC.1912 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1913 2121051544 Phạm Đức Hải 19/10/2003 Nam VIC.1913 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1914 2121050569 Cấn Anh Dũng 02/12/2003 Nam VIC.1914 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1915 2121051543 Bùi Hoàng Thu Phương 22/07/2003 Nữ VIC.1915 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1916 2121050532 Nguyễn Đình Trung 13/01/2003 Nam VIC.1916 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1917 2121050728 Lê Minh Chiến 18/08/2003 Nam VIC.1917 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1918 2124011893 Nguyễn Mạnh Hoàng 09/07/2003 Nam VIC.1918 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1919 2121050232 Hồ Ngọc Thuần 25/09/2003 Nam VIC.1919 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1920 2121050107 Phạm Anh Tuấn 06/10/2003 Nam VIC.1920 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 3
1921 2121010001 Phan Văn Hà 07/05/2003 Nam VIC.1921 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1922 2121050991 Nguyễn Chí Đan 24/03/2003 Nam VIC.1922 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1923 2121051403 Nguyễn Hữu Dũng 27/06/2003 Nam VIC.1923 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1924 2121051283 Nguyễn Thế Hoàn 21/07/2003 Nam VIC.1924 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1925 2121050662 Phạm Văn Hưởng 12/12/2003 Nam VIC.1925 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1926 2121050122 Nguyễn Hồng Khanh 17/05/2003 Nam VIC.1926 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1927 2121050675 Lê Tuấn Anh 02/12/2002 Nam VIC.1927 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1928 2121051465 Nguyễn Thị Vui 22/12/2003 Nữ VIC.1928 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1929 2121050434 Nguyễn Trung Kiên 31/07/2003 Nam VIC.1929 DCCTKH66 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1930 2121051433 Phạm Tiến Thành 26/07/2003 Nam VIC.1930 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1931 2121051418 Nguyễn Duy Anh 06/09/2003 Nam VIC.1931 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1932 2121051401 Nguyễn Xuân Tùng 30/08/2003 Nam VIC.1932 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1933 2121051450 Đoàn Minh Anh 27/08/2003 Nam VIC.1933 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1934 2121051420 Nguyễn Quang Huy 10/08/2003 Nam VIC.1934 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1935 2121051449 Nguyễn Quang Minh 07/04/2003 Nam VIC.1935 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1936 2121051391 Nguyễn Xuân Đạt 12/04/2003 Nam VIC.1936 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1937 2121051395 Lê Tuấn Anh 14/05/2003 Nam VIC.1937 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1938 2121051453 Bùi Mạnh Hùng 25/01/2003 Nam VIC.1938 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1939 2121051393 Lại Bá Minh 03/02/2003 Nam VIC.1939 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1940 2121051427 Nguyễn Anh Tuấn 22/08/2003 Nam VIC.1940 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1941 2121051446 Mai Nhật Hoàng 11/08/2003 Nam VIC.1941 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1942 2121051396 Đinh Thế Tú 20/07/2003 Nam VIC.1942 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1943 2121051435 Nguyễn Như Hải 01/10/2003 Nam VIC.1943 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1944 2121051553 Bùi Việt Hà 18/07/2003 Nam VIC.1944 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1945 2121051405 Phạm Thanh Tùng 01/10/2003 Nam VIC.1945 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1946 2121051429 Nguyễn Khắc Tuệ 25/11/2003 Nam VIC.1946 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1947 2121051408 Hà Văn Dũng 06/01/2003 Nam VIC.1947 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1948 2121051539 Hoàng Văn Hoan 19/05/2003 Nam VIC.1948 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1949 2121051444 Đỗ Tuấn Hải 05/03/2003 Nam VIC.1949 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1950 2121051411 Nguyễn Đức Thành 14/11/2003 Nam VIC.1950 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1951 2121051409 Nguyễn Viết Trung 09/08/2002 Nam VIC.1951 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1952 2121051397 Nguyễn Đăng Thuấn 01/08/2003 Nam VIC.1952 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1953 2121051407 Nguyễn Phúc Ngọc 15/11/2003 Nam VIC.1953 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1954 2121051439 Nguyễn Văn Tuyến 10/02/2003 Nam VIC.1954 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1955 2121051394 Trần Văn Minh 02/05/2003 Nam VIC.1955 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1956 2121051404 Phạm Gia Huy 25/10/2003 Nam VIC.1956 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1957 2121051424 Nguyễn Thế Minh Tuấn 24/05/2002 Nam VIC.1957 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1958 2121051416 Nguyễn Mạnh Dũng 24/02/2003 Nam VIC.1958 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1959 2121051412 Mai Chí Lương 23/08/2003 Nam VIC.1959 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1960 2121051415 Trần Tuấn Hưng 29/11/2003 Nam VIC.1960 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 3
1961 2121051441 Cao Nguyễn Thành Long 12/09/2003 Nam VIC.1961 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1962 2121051426 Nguyễn Anh Tuấn 19/05/2003 Nam VIC.1962 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1963 2121051445 Nguyễn Quốc Thuận 04/07/2003 Nam VIC.1963 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1964 2121051430 Nguyễn Tương Hưng 23/10/2002 Nam VIC.1964 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1965 2121051448 Hoàng Ngọc Dương 09/08/2003 Nam VIC.1965 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1966 2121051422 Phạm Thành Đạt 26/08/2003 Nam VIC.1966 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1967 2121051402 Nguyễn Anh Tú 08/02/2003 Nam VIC.1967 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1968 2121051557 Đỗ Minh Lượng 28/12/2003 Nam VIC.1968 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1969 2121051410 Vũ Ngọc Đạt 13/04/2003 Nam VIC.1969 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1970 2121051414 Mai Ngọc Dương 28/01/2003 Nam VIC.1970 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1971 2121051428 Lê Thanh Tâm 23/05/2003 Nữ VIC.1971 DCCTCT66M1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1972 2121051372 Trương Bảo Anh 16/08/2003 Nam VIC.1972 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1973 2121051322 Bùi Ngọc Ánh 23/06/2003 Nam VIC.1973 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1974 2121051344 Nguyễn Thanh Tùng 10/12/2003 Nam VIC.1974 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1975 2121051363 Ngô Đình Mạnh 04/04/2003 Nam VIC.1975 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1976 2121051328 PhạM ĐìNh TiếN ĐạT 14/11/2003 Nam VIC.1976 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1977 2121051370 Hoàng Thị Phương 18/07/2003 Nữ VIC.1977 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1978 2121051358 Nguyễn Thế Đăng 29/09/2003 Nam VIC.1978 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1979 2121051323 Đinh Hải Trung 01/02/2003 Nam VIC.1979 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1980 2121051360 Dương Hoàng Nam 19/07/2003 Nam VIC.1980 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1981 2121051335 Phùng Thanh Tùng 14/02/2003 Nam VIC.1981 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1982 2121051334 Hoàng Trung Tín 01/08/2003 Nam VIC.1982 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1983 2121051343 Đỗ Xuân Đạt 18/10/2003 Nam VIC.1983 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1984 2121051362 Nguyễn Thị Phương Thắm 19/02/2003 Nữ VIC.1984 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1985 2121051324 Lê Việt Hào 10/02/2003 Nam VIC.1985 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1986 2121051347 Nguyễn Lưu Thành 07/04/2003 Nam VIC.1986 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1987 2121051352 Lê Đình Đạt 08/05/2003 Nam VIC.1987 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1988 2121051376 Nguyễn Quang Tuấn 12/09/2003 Nam VIC.1988 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1989 2121051365 Mai Đăng Tuấn Kiệt 25/02/2003 Nam VIC.1989 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1990 2121051336 Hoàng Trung Hiếu 26/10/2003 Nam VIC.1990 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1991 2121051331 Trần Hữu Hải 08/05/2003 Nam VIC.1991 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1992 2121051371 Nguyễn Ngọc Sơn 01/09/2003 Nam VIC.1992 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1993 2121051348 Nguyễn Khánh Linh 06/10/2003 Nữ VIC.1993 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1994 2121051321 Nguyễn Thị Thu Huyền 14/11/2003 Nữ VIC.1994 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1995 2121051355 Hà Thị Thái 16/11/2003 Nữ VIC.1995 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1996 2121051381 Đặng Đình Hiếu 04/04/2003 Nam VIC.1996 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1997 2121051345 Phan Thị Huyền 24/03/2003 Nữ VIC.1997 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1998 2121051354 Nguyễn Văn Lộc 27/06/2003 Nam VIC.1998 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
1999 2121051552 Nguyễn Giang Hà 22/11/2003 Nam VIC.1999 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
2000 2121051537 Lê Văn Quý 15/05/2003 Nam VIC.2000 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 3
2001 2121051466 Nguyễn Vũ Đăng Thái 01/07/2003 Nam VIC.2001 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2002 2121051374 NguyễN HồNg PhúC 29/01/2003 Nam VIC.2002 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2003 2121051368 Phan Tuấn Anh 17/01/2003 Nam VIC.2003 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2004 2121051359 Nguyễn Mạnh Tài 10/01/2003 Nam VIC.2004 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2005 2121051364 Đinh Đại Thành 26/09/2003 Nam VIC.2005 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2006 2121051337 Hà Đăng Tiến 04/04/2003 Nam VIC.2006 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2007 2121051361 Trần Khánh Sơn 01/04/2003 Nam VIC.2007 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2008 2121051375 Nguyễn Tuấn Minh 25/12/2003 Nam VIC.2008 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2009 2121051325 Nguyễn Văn Thành Công 08/08/2003 Nam VIC.2009 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2010 2121051339 Lê Bật Huy Hùng 12/01/2003 Nam VIC.2010 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2011 2121051382 Ngô Mạnh Tài 06/11/2003 Nam VIC.2011 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2012 2121051349 Nguyễn Quốc Vinh 14/08/2003 Nam VIC.2012 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2013 2121051373 Trần Văn Nhật 25/02/2003 Nam VIC.2013 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2014 2121051351 Nguyễn Văn Chúc 05/04/2003 Nam VIC.2014 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2015 2121051378 Bùi Trọng Quý 16/08/2003 Nam VIC.2015 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2016 2121051353 Vũ Văn Nhất 26/09/2003 Nam VIC.2016 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2017 2121051380 Nguyễn Văn Tuấn Anh 04/05/2003 Nam VIC.2017 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2018 2121051342 Nguyễn Thị Muôn 17/05/2003 Nữ VIC.2018 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2019 2121051340 Nguyễn Như Hoàng 21/03/2003 Nam VIC.2019 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2020 2121051330 Tô Minh Quang 24/08/2003 Nam VIC.2020 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2021 2121051367 Trần Anh Dũng 28/10/2003 Nam VIC.2021 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2022 2121051338 Đỗ Đức Mạnh 25/12/2003 Nam VIC.2022 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2023 2121051333 Nguyễn Thành Vinh 23/04/2003 Nam VIC.2023 DCCTCT66L2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2024 2121051317 Trần Duy Khánh 09/04/2003 Nam VIC.2024 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2025 2121051505 Lương Văn Sơn 28/07/2003 Nam VIC.2025 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2026 2121051319 Hồ Thị Ngọc Hà 05/08/2003 Nữ VIC.2026 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2027 2121051312 Nguyễn Phú Bình 14/11/2003 Nam VIC.2027 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2028 2121051314 Lê Thanh Huyền 19/01/2003 Nữ VIC.2028 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2029 2121051308 Nguyễn Thị Mỹ Vân 04/08/2003 Nữ VIC.2029 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2030 2121051281 Phạm Quang Minh 08/10/2003 Nam VIC.2030 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2031 2121051279 Lê Đình Thịnh 25/11/2002 Nam VIC.2031 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2032 2121051311 Nguyễn Trọng Dũng 18/12/2003 Nam VIC.2032 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2033 2121051464 Nguyễn Thị Hoài Trang 22/11/2003 Nữ VIC.2033 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2034 2121051272 Nguyễn Hương Nhài 21/05/2003 Nữ VIC.2034 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2035 2121051301 Ngô Tuấn Anh 06/06/2003 Nam VIC.2035 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2036 2121051296 Đỗ Minh Hiếu 02/01/2003 Nam VIC.2036 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2037 2121051318 Nguyễn Văn Hoài Nam 06/03/2003 Nam VIC.2037 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2038 2121051284 Trần Ngọc Đại 07/12/2003 Nam VIC.2038 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2039 2121051315 Nguyễn Hồng Minh 30/12/2003 Nam VIC.2039 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2040 2121051300 Trần Quang Vinh 19/10/2003 Nam VIC.2040 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 3
2041 2121051520 Nguyễn Văn Khang 28/06/2003 Nam VIC.2041 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2042 2121051555 Đoàn Thị Huệ 10/06/2003 Nữ VIC.2042 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2043 2121051297 Phạm Trung Kiên 15/03/2003 Nam VIC.2043 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2044 2121051267 Hà Kiều Anh 23/10/2003 Nữ VIC.2044 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2045 2121051309 Nguyễn Minh Công 20/09/2002 Nam VIC.2045 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2046 2121051286 Nguyễn Trọng Giáp 13/02/2003 Nam VIC.2046 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2047 2121051532 Phạm Hải Nam 12/08/2003 Nam VIC.2047 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2048 2121051261 Đoàn Văn Chiến 11/03/2003 Nam VIC.2048 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2049 2121051293 Nguyễn Tùng Phương 10/08/2003 Nam VIC.2049 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2050 2121051273 Trần Việt Anh 26/06/2003 Nam VIC.2050 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2051 2121051266 Vũ Minh Đức 07/06/2003 Nam VIC.2051 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2052 2121051268 Trần Văn Hải 29/12/2003 Nam VIC.2052 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2053 2121051275 Đỗ Đăng Kiên 27/12/2003 Nam VIC.2053 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2054 2121051551 Trần Khoa Điền 11/11/2003 Nam VIC.2054 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2055 2121051316 Lê Doãn Đại 15/10/2003 Nam VIC.2055 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2056 2121051276 Kiều Thị Thu Giang 02/11/2003 Nữ VIC.2056 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2057 2121051305 Trần Thị Thanh Huệ 18/04/2003 Nữ VIC.2057 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2058 2121051274 Chu Công Vĩnh 22/03/2003 Nam VIC.2058 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2059 2121051306 Nguyễn Hương Thảo 17/09/2003 Nữ VIC.2059 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2060 2121051289 Cao Chiến Thắng 18/07/2003 Nam VIC.2060 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2061 2121051269 Nguyễn Duy Vũ 21/07/2003 Nam VIC.2061 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2062 2121051282 Tô Hoàng Minh 17/05/2003 Nam VIC.2062 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2063 2121051298 Trần Khánh Hưng 18/07/2003 Nam VIC.2063 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2064 2121051320 Nguyễn Công Giang 14/11/2003 Nam VIC.2064 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2065 2121051292 Nguyễn Bùi Anh Quân 09/06/2003 Nam VIC.2065 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2066 2121051310 Hà Văn Nhất 30/10/2003 Nam VIC.2066 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2067 2121051285 Nguyễn Minh Phương 13/03/2003 Nam VIC.2067 DCCTCT66L1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2068 2121051254 Lê Tuấn Long 16/10/2003 Nam VIC.2068 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2069 2121051200 Thân Nguyễn Anh Tuấn 05/01/2003 Nam VIC.2069 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2070 2121051255 Vương Huy Giang 10/07/2003 Nam VIC.2070 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2071 2121051550 Nguyễn Tiến Đại 02/09/2003 Nam VIC.2071 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2072 2121051245 Nguyễn Đức Hùng 28/11/2001 Nam VIC.2072 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2073 2121051246 Hoàng Xuân Đạt 16/09/2003 Nam VIC.2073 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2074 2121051210 Lê Đức Cảnh 27/06/2003 Nam VIC.2074 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2075 2121051259 Hà Công Anh 14/01/2003 Nam VIC.2075 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2076 2121051250 Đỗ Văn Trung 10/08/2003 Nam VIC.2076 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2077 2121051204 Nguyễn Đức Duy 17/01/2003 Nam VIC.2077 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2078 2121051206 Phạm Trung Hải 28/08/2003 Nam VIC.2078 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2079 2121051209 Phạm Khánh Dư 18/04/2003 Nam VIC.2079 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2080 2121051227 Nguyễn Viết Sáng 02/06/2003 Nam VIC.2080 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 3
2081 2121051231 Vũ Quang Hanh 07/07/2003 Nam VIC.2081 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2082 2121051218 Cao Văn Quân 21/07/2003 Nam VIC.2082 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2083 2121051216 Nguyễn Thùy Linh 27/09/2003 Nữ VIC.2083 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2084 2121051247 Đỗ Cao Cường 03/09/2003 Nam VIC.2084 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2085 2121051249 Nguyễn Văn Nam 15/07/2003 Nam VIC.2085 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2086 2121051463 Phạm Minh Chiến 14/05/2003 Nam VIC.2086 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2087 2121051201 Phan Thái An 17/12/2003 Nam VIC.2087 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2088 2121051203 Lưu Quang Mạnh 09/10/2002 Nam VIC.2088 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2089 2121051237 Lưu Hoàng Dũng 04/03/2003 Nam VIC.2089 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2090 2121051256 Dương Ngọc Minh 07/08/2003 Nam VIC.2090 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2091 2121051212 Đặng Gia Bảo 01/02/2003 Nam VIC.2091 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2092 2121051234 Trần Văn Trinh 26/10/2003 Nam VIC.2092 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2093 2121051242 Đỗ Thị Phương Thảo 07/12/2003 Nữ VIC.2093 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2094 2121051260 Phùng Khánh Ly 12/04/2003 Nữ VIC.2094 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2095 2121051238 Vũ Thị Vân Khánh 10/12/2003 Nữ VIC.2095 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2096 2121051199 Tạ Tuấn Đạt 23/05/2003 Nam VIC.2096 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2097 2121051220 Vũ Ngọc Anh 21/12/2003 Nam VIC.2097 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2098 2121051208 Ngô Quang Thi 28/01/2003 Nam VIC.2098 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2099 2121051236 Phan Thành Trung 10/09/2003 Nam VIC.2099 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2100 2121051233 Hoàng Đức Mạnh 04/03/2003 Nam VIC.2100 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2101 2121051197 Trần Văn Trường 16/04/2003 Nam VIC.2101 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2102 2121051219 Mùa A Thông 14/04/2003 Nam VIC.2102 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2103 2121051243 Trần Đức Vũ 27/01/2003 Nam VIC.2103 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2104 2121051253 Nguyễn Đức Nhã 16/01/2003 Nam VIC.2104 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2105 2121051217 Nguyễn Thành Đạt 23/05/2003 Nam VIC.2105 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2106 2121051214 Lưu Nhật Tùng 14/08/2003 Nam VIC.2106 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2107 2121051235 Hoàng Thắng Lợi 04/10/2003 Nam VIC.2107 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2108 2121051240 Bùi Trung Thông 24/02/2003 Nam VIC.2108 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2109 2121051554 Nguyễn Đăng Hải 14/07/2003 Nam VIC.2109 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2110 2121051221 Đỗ Thị Minh Huyền 09/08/2003 Nữ VIC.2110 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2111 2121051226 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 04/03/2003 Nữ VIC.2111 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2112 2121051207 Vũ Nguyên Vũ 08/11/2003 Nam VIC.2112 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2113 2121051198 Nguyễn Lê Tuấn Khanh 13/10/2003 Nam VIC.2113 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2114 2121051205 Ngô Lê Lộc Việt 27/10/2003 Nam VIC.2114 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2115 2121051252 Lê Đức Anh 26/03/2003 Nam VIC.2115 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2116 2121051230 Nguyễn Quang Huy 02/09/2003 Nam VIC.2116 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2117 2121051211 Hoàng Nhật Anh 28/06/2003 Nam VIC.2117 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2118 2121051232 Lâm Đức Thành 02/09/2003 Nam VIC.2118 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2119 2121051239 Nguyễn Quốc Vương 22/10/2003 Nam VIC.2119 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2120 2121051228 Hoàng Việt Trung 24/11/2003 Nam VIC.2120 DCCTCT66K2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 3
2121 2121051195 Đỗ Công Văn 21/11/2003 Nam VIC.2121 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2122 2121051189 Lê Thanh Sơn 03/09/2003 Nam VIC.2122 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2123 2121051168 Phạm Văn Trường 20/08/2003 Nam VIC.2123 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2124 2121051183 Nguyễn Vân Anh 03/07/2003 Nữ VIC.2124 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2125 2121051147 Đào Duy Khánh Tùng 24/10/2003 Nam VIC.2125 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2126 2121051166 Lâm Tiến Khoa 01/08/2003 Nam VIC.2126 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2127 2121051157 Nguyễn Khắc Minh 12/10/2003 Nam VIC.2127 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2128 2121051177 Đinh Văn Huy 31/10/2003 Nam VIC.2128 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2129 2121051549 Phạm Khánh Duy 11/12/2003 Nam VIC.2129 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2130 2121051176 Chu Thế Toàn 09/04/2003 Nam VIC.2130 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2131 2121051540 Lê Tuấn Tú 02/02/2003 Nam VIC.2131 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2132 2121051462 Trần Đăng Khôi 15/12/2003 Nam VIC.2132 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2133 2121051163 Nguyễn Tuấn Hiệp 23/06/2003 Nam VIC.2133 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2134 2121051138 Lê Thế Trung 06/11/2003 Nam VIC.2134 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2135 2121051164 Phạm Công Toàn 09/07/2003 Nam VIC.2135 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2136 2121051161 Phạm Anh Tú 28/10/2003 Nam VIC.2136 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2137 2121051142 Lê Thị Huyền 08/09/2003 Nữ VIC.2137 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2138 2121051137 Lý Ngọc Bách 12/11/2003 Nam VIC.2138 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2139 2121051162 Trần Văn Long 01/03/2003 Nam VIC.2139 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2140 2121051182 Lưu Hoàng Phi 11/01/2003 Nam VIC.2140 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2141 2121051185 Mai Quang Trường 15/12/2003 Nam VIC.2141 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2142 2121051172 Nguyễn Ngọc Hoàn 15/02/2003 Nam VIC.2142 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2143 2121051175 Quách Thế Hải 21/01/2003 Nam VIC.2143 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2144 2121051180 Nguyễn Quang Tình 05/03/2003 Nam VIC.2144 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2145 2121051151 Nguyễn Quang Trường 16/01/2003 Nam VIC.2145 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2146 2121051160 Nguyễn Việt Dũng 04/08/2003 Nam VIC.2146 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2147 2121051154 Nguyễn Mai Khánh Duy 23/04/2003 Nam VIC.2147 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2148 2121051196 Hồ Duy Anh 18/10/2003 Nam VIC.2148 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2149 2121051140 Vũ Thế Mạnh 07/03/2002 Nam VIC.2149 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2150 2121051155 Phan Xuân Tuấn 12/03/2003 Nam VIC.2150 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2151 2121051153 Nguyễn Hương Lan 17/10/2003 Nữ VIC.2151 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2152 2121051141 Nguyễn Trung Hiếu 19/09/2003 Nam VIC.2152 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2153 2121051191 Hoàng Đức Hiếu 15/12/2003 Nam VIC.2153 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2154 2121051169 Lê Cao Sơn 04/04/2003 Nam VIC.2154 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2155 2121051149 Hà Mạnh Kiên 20/04/2003 Nam VIC.2155 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2156 2121051167 Nguyễn Đức Minh Quang 20/12/2003 Nam VIC.2156 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2157 2121051174 Nguyễn Tiến Đạt 02/07/2003 Nam VIC.2157 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2158 2121051139 Nguyễn Văn Vương 08/06/2003 Nam VIC.2158 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2159 2121051186 Nguyễn Thùy Linh 09/05/2003 Nữ VIC.2159 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2160 2121051158 Nguyễn Đức Thành 10/02/2003 Nam VIC.2160 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 3
2161 2121051146 Trần Nguyên Tiến Dũng 25/08/2003 Nam VIC.2161 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2162 2121051193 Tăng Huyền Trâm 02/04/2003 Nữ VIC.2162 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2163 2121051135 Phạm Mạnh Cầm 10/06/2003 Nam VIC.2163 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2164 2121051192 Lại Tiến Hùng 26/05/2003 Nam VIC.2164 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2165 2121051184 Nguyễn Hải Nam 13/08/2003 Nam VIC.2165 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2166 2121051188 Trần Văn Long 26/10/2003 Nam VIC.2166 DCCTCT66K1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2167 2121050924 Nguyễn Quang Huy 25/08/2003 Nam VIC.2167 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2168 2121051067 Bùi Văn Quý 22/08/2003 Nam VIC.2168 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2169 2121050946 Hoàng Cao Việt Dũng 12/11/2003 Nam VIC.2169 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2170 2121051011 Phạm Hồng Nhung 02/11/2003 Nữ VIC.2170 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2171 2121050919 Nguyễn Đức Dương 20/03/2003 Nam VIC.2171 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2172 2121051132 Nguyễn Duy Nhất 26/04/2003 Nam VIC.2172 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2173 2121051039 Vũ Văn Huy 03/08/2003 Nam VIC.2173 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2174 2121051523 Lưu Đình Dũng 24/02/2003 Nam VIC.2174 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2175 2121051126 Nghiêm Xuân Hòa 11/03/2003 Nam VIC.2175 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2176 2121050935 Nguyễn Xuân Sơn 02/08/2003 Nam VIC.2176 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2177 2121051123 Trần Thị Ngát 10/10/2003 Nữ VIC.2177 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2178 2121050931 Nguyễn Đình Trung 21/07/2003 Nam VIC.2178 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2179 2121050980 Nguyễn Việt Thắng 14/08/2003 Nam VIC.2179 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2180 2121051056 Đỗ Ngọc Toản 30/03/2003 Nam VIC.2180 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2181 2121051133 Nguyễn Hoàng Minh 18/05/2003 Nam VIC.2181 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2182 2121051073 Nguyễn Như Quỳnh 01/01/2003 Nữ VIC.2182 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2183 2121051527 Vũ Quốc Minh 15/12/2003 Nam VIC.2183 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2184 2121051525 Nguyễn Đình Quốc 12/08/2003 Nam VIC.2184 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2185 2121051007 Đoàn Văn Biên 24/07/2003 Nam VIC.2185 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2186 2121051521 Dương Minh Châu 14/03/2003 Nam VIC.2186 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2187 2121050926 Mai Tiến Đạt 20/10/2002 Nam VIC.2187 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2188 2121050893 Phạm Tuấn Bảo 07/04/2003 Nam VIC.2188 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2189 2121050961 Đặng Thu Trà 02/07/2003 Nữ VIC.2189 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2190 2121050884 Tống Thái Dương 05/12/2003 Nam VIC.2190 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2191 2121051117 Dương Mạnh Hùng 06/06/2003 Nam VIC.2191 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2192 2121051065 Thẩm Hoàng Nam 14/11/2003 Nam VIC.2192 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2193 2121051128 Nguyễn Việt Huy 08/10/2003 Nam VIC.2193 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2194 2121051134 Nguyễn Văn Sáng 21/05/2003 Nam VIC.2194 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2195 2121051015 Nguyễn Minh Đức 23/01/2003 Nam VIC.2195 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2196 2121051052 Bùi Tất Đạt 06/01/2003 Nam VIC.2196 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2197 2121050918 Bùi Quang Hùng 13/08/2003 Nam VIC.2197 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2198 2121051120 Nguyễn Tuấn Anh 11/01/2003 Nam VIC.2198 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2199 2121050896 Lê Minh Hiếu 26/10/2003 Nam VIC.2199 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2200 2121051082 Phạm Văn Đăng 21/02/2003 Nam VIC.2200 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 3
2201 2121050898 Bùi Quang Hiệp 20/07/2003 Nam VIC.2201 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2202 2121051547 Hồ Xuân Công 06/07/2003 Nam VIC.2202 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2203 2121050890 Phạm Văn Linh 03/08/2003 Nam VIC.2203 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2204 2121051122 Chu Minh Phương 17/01/2003 Nữ VIC.2204 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2205 2121050963 Đặng Xuân Tuấn 15/02/2003 Nam VIC.2205 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2206 2121051066 Lưu Mạnh Tuấn 05/09/2003 Nam VIC.2206 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2207 2121051461 Vũ Anh Đạt 04/01/2003 Nam VIC.2207 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2208 2121050927 Tạ Quốc Anh 06/10/2003 Nam VIC.2208 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2209 2121051129 Nguyễn Tiến Đức 11/11/2003 Nam VIC.2209 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2210 2121051528 Lê Cao Phú HoàNg 12/02/2000 Nam VIC.2210 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2211 2121051030 Nguyễn Hữu Dũng 24/07/2003 Nam VIC.2211 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2212 2121051119 NguyễN Thị Hân 11/11/2002 Nữ VIC.2212 DCCTCT66I2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2213 2121051002 Phạm Duy Phong 01/01/2003 Nam VIC.2213 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2214 2121051105 Đỗ Nam Khánh 17/02/2003 Nam VIC.2214 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2215 2121051089 Đặng Xuân Thắng 08/11/2003 Nam VIC.2215 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2216 2121051080 Nguyễn Thị Thanh Huyền 28/07/2003 Nữ VIC.2216 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2217 2121050987 Lê Văn Thành 17/10/2003 Nam VIC.2217 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2218 2121050986 Đoàn Minh Dũng 22/09/2003 Nam VIC.2218 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2219 2121050920 Nguyễn Mạnh Hà 26/07/2003 Nam VIC.2219 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2220 2121051053 Nguyễn Thị Quỳnh Như 11/03/2003 Nữ VIC.2220 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2221 2121051063 Nguyễn Anh Tuấn 10/08/2003 Nam VIC.2221 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2222 2121050938 Lê Nguyên Thái 05/08/2003 Nam VIC.2222 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2223 2121051088 Nguyễn Duy Hiếu 28/11/2003 Nam VIC.2223 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2224 2121051020 Nguyễn Thành Trung 29/10/2003 Nam VIC.2224 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2225 2121050878 Ngô Đắc Cường 26/01/2003 Nam VIC.2225 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2226 2121051084 Phạm Thế Công 18/12/2003 Nam VIC.2226 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2227 2121051045 Nguyễn Thế Phong 01/11/2003 Nam VIC.2227 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2228 2121051087 Hoàng Đình Dương 08/04/2003 Nam VIC.2228 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2229 2121050993 Ngô Đức Thuận 13/10/2003 Nam VIC.2229 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2230 2121051036 Bùi Trung Hiếu 13/10/2003 Nam VIC.2230 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2231 2121050982 Đào Việt Anh 13/11/2003 Nam VIC.2231 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2232 2121051058 Phạm Xuân Khoa 09/10/2003 Nam VIC.2232 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2233 2121050962 Hoàng Trung Kiên 09/12/2003 Nam VIC.2233 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2234 2121051460 Trương Công Thành 28/08/2003 Nam VIC.2234 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2235 2121051103 Nguyễn Văn An 08/06/2003 Nam VIC.2235 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2236 2121051047 Vũ Văn Bão 12/06/2003 Nam VIC.2236 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2237 2121050889 Vũ Quốc Huy 02/07/2000 Nam VIC.2237 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2238 2121050895 Đoàn Văn Học 20/11/2003 Nam VIC.2238 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2239 2121050977 Nguyễn Thị Tú Anh 07/10/2003 Nữ VIC.2239 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2240 2121051024 Trương Thị Hà 01/07/2003 Nữ VIC.2240 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 3
2241 2121050929 Vũ Hoàng Anh 23/05/2003 Nam VIC.2241 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2242 2121051108 Hồ Ngọc Quyến 01/12/2003 Nam VIC.2242 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2243 2121050978 Nguyễn Văn Minh 23/01/2003 Nam VIC.2243 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2244 2121050942 Lê Quang Thọ 16/08/2003 Nam VIC.2244 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2245 2121051076 Đặng Đức Thắng 24/03/2003 Nam VIC.2245 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2246 2121050951 Lê Duy Hưng 03/02/2003 Nam VIC.2246 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2247 2121051044 Nguyễn Vũ Hà Giang 22/09/2003 Nữ VIC.2247 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2248 2121051096 Nguyễn Hữu Tuấn 27/01/2003 Nam VIC.2248 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2249 2121051546 Trần Đức Chính 28/02/2003 Nam VIC.2249 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2250 2121050874 Nguyễn Phan Anh 28/05/2003 Nam VIC.2250 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2251 2121050950 Nguyễn Viết Anh 02/09/2003 Nam VIC.2251 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2252 2121051038 Nguyễn Hải Linh 23/11/2003 Nam VIC.2252 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2253 2121050911 Nguyễn Quang Anh 14/10/2003 Nam VIC.2253 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2254 2121050916 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/07/2003 Nữ VIC.2254 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2255 2121051021 Lê Văn Khải 16/12/2003 Nam VIC.2255 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2256 2121050947 Trịnh Đức Long 08/06/2003 Nam VIC.2256 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2257 2121050871 Đinh Văn Lợi 04/08/2003 Nam VIC.2257 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2258 2121051489 Cao Quý Cường 31/12/2003 Nam VIC.2258 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2259 2121050953 Lê Trọng Minh 26/12/2003 Nam VIC.2259 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2260 2121051022 Mai Hải Hoàng 25/06/2003 Nam VIC.2260 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2261 2121050937 Nguyễn Bá Cường 12/04/2003 Nam VIC.2261 DCCTCT66I1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2262 2121050837 Trần Tiến Anh 20/01/2003 Nam VIC.2262 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2263 2121050832 Trần Đức Huyên 16/09/2003 Nam VIC.2263 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2264 2121050857 Nguyễn Kim Đạt 13/09/2003 Nam VIC.2264 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2265 2121050864 Ngô Minh Tú 12/11/2003 Nam VIC.2265 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2266 2121050848 Bùi Quang Khải 02/06/2003 Nam VIC.2266 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2267 2121050838 Hoàng Tuấn Đạt 20/12/2003 Nam VIC.2267 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2268 2121051121 Nguyễn Minh Hoàng 08/09/2003 Nam VIC.2268 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2269 2121050979 Bùi Đình Sơn 26/06/2003 Nam VIC.2269 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2270 2121050995 Nguyễn Đình Đức 05/11/2002 Nam VIC.2270 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2271 2121050841 Nguyễn Đình Trọng 27/09/2003 Nam VIC.2271 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2272 2121050847 Trần Bảo Đại 12/01/2003 Nam VIC.2272 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2273 2121050852 Ngô Huy Diễn 21/11/2003 Nam VIC.2273 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2274 2121050944 Chu Văn Quý 16/11/2003 Nam VIC.2274 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2275 2121050833 Lê Anh Trung 01/04/2003 Nam VIC.2275 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2276 2121050853 Lê Tất Thọ 13/06/2003 Nam VIC.2276 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2277 2121050859 Nguyễn Anh Tú 07/01/2003 Nam VIC.2277 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2278 2121050854 Nguyễn Trung Đại 29/11/2003 Nam VIC.2278 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2279 2121050862 Trần Quốc Tuân 23/10/2003 Nam VIC.2279 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2280 2121050834 Đỗ Hoàng Anh 05/11/2003 Nam VIC.2280 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 3
2281 2121050828 Nguyễn Xuân Huy 20/08/2003 Nam VIC.2281 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2282 2121050830 Lê Văn Tuân 12/10/2003 Nam VIC.2282 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2283 2121051487 Vũ Anh Dũng 23/03/2003 Nam VIC.2283 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2284 2121051504 Phạm Anh Hoàng 24/11/2003 Nam VIC.2284 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2285 2121051090 Nguyễn Kim Việt Thành 12/03/2003 Nam VIC.2285 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2286 2121051116 Trần Mạnh Khương 03/10/2003 Nam VIC.2286 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2287 2121050840 Lê Đức Quang 05/09/2003 Nam VIC.2287 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2288 2121050843 Trịnh Trung Hiếu 19/10/2003 Nam VIC.2288 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2289 2121050845 Quàng Thị Minh Hải 30/12/2003 Nữ VIC.2289 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2290 2121051004 Trịnh Nhật Duy 25/08/2003 Nam VIC.2290 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2291 2121050868 Phạm Công Sơn 11/09/2003 Nam VIC.2291 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2292 2121050960 Lê Anh Minh 15/12/2003 Nam VIC.2292 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2293 2121050861 Vũ Hoài Nam 24/01/2003 Nam VIC.2293 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2294 2121050846 Nguyễn Khắc Minh 05/03/2003 Nam VIC.2294 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2295 2121050856 Thân Nguyễn Đức Cảnh 19/12/2003 Nam VIC.2295 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2296 2121050827 Nguyễn Hoàng Vũ 27/09/2003 Nam VIC.2296 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2297 2121051110 Lão Phú Quý 18/08/2003 Nam VIC.2297 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2298 2121050835 Lê Văn Minh 05/10/2002 Nam VIC.2298 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2299 2121050836 Nguyễn Đình Tuấn Anh 04/09/2003 Nam VIC.2299 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2300 2121050949 Nguyễn Đức Quý 10/04/2003 Nam VIC.2300 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2301 2121050870 Lê Văn Hùng 26/10/2003 Nam VIC.2301 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2302 2121050842 Nguyễn Tiến Minh 14/03/2003 Nam VIC.2302 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2303 2121050851 Nguyễn Thị Diệu Linh 14/09/2003 Nữ VIC.2303 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2304 2121050913 Nguyễn Hoàng Việt 08/09/2003 Nam VIC.2304 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2305 2121051029 Nguyễn Vũ Trọng Đài 14/12/2003 Nam VIC.2305 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2306 2121050869 Tống Quang Nhật Hưng 15/02/2003 Nam VIC.2306 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2307 2121050826 Nguyễn Sơn Dương 31/01/2003 Nam VIC.2307 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2308 2121050850 Nguyễn Thị Lành 02/07/2003 Nữ VIC.2308 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2309 2121050829 Trần Văn Thoan 28/05/2003 Nam VIC.2309 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2310 2121051459 Đỗ Việt Anh 24/11/2003 Nam VIC.2310 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2311 2121050844 Nguyễn Minh Quang 03/01/2003 Nam VIC.2311 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2312 2121050855 Lê Thị Kim Huệ 17/01/2003 Nữ VIC.2312 DCCTCT66H2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2313 2121050813 Nguyễn Tiến Toàn 29/05/2003 Nam VIC.2313 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2314 2121050822 Nguyễn Văn Hải 27/07/2003 Nam VIC.2314 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2315 2121050779 Đào Anh Khánh 22/10/2003 Nam VIC.2315 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2316 2121050809 Nguyễn Đăng Phượng 27/09/2003 Nam VIC.2316 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2317 2121050771 Nguyễn Phan Xuân Phát 27/03/2003 Nam VIC.2317 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2318 2121050764 Trần Đình Hiếu 05/05/2003 Nam VIC.2318 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2319 2121051502 Đỗ Thiện Đại 23/09/2003 Nam VIC.2319 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2320 2121050798 Nguyễn Thị Hương 12/06/2003 Nữ VIC.2320 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB401 Ca 3
2321 2121050807 Phạm Tuấn Anh 08/02/2003 Nam VIC.2321 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2322 2121050787 Nguyễn Đức Tùng 26/01/2003 Nam VIC.2322 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2323 2121050792 Nguyễn Tài Đạt 17/12/2003 Nam VIC.2323 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2324 2121050811 Nguyễn Chi Lâm 28/01/2003 Nam VIC.2324 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2325 2121051458 Nguyễn Tiến Đạt 23/06/2003 Nam VIC.2325 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2326 2121050821 Trịnh Đức Cường 12/11/2003 Nam VIC.2326 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2327 2121050795 Vũ Hữu Minh 18/06/2003 Nam VIC.2327 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2328 2121050791 Bùi Thị Thanh Thảo 10/07/2003 Nữ VIC.2328 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2329 2121050814 Vũ Linh Chi 13/04/2003 Nữ VIC.2329 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2330 2121051518 Dương Hà Ly 05/11/2003 Nữ VIC.2330 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2331 2121050824 Nguyễn Việt Hoàng 01/12/2003 Nam VIC.2331 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2332 2121050766 Mai Lê Hiền 25/08/2002 Nam VIC.2332 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2333 2121050783 Doãn Huy Phương 22/08/2003 Nam VIC.2333 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2334 2121050817 Nguyễn Đắc Huy Hoàng 17/07/2003 Nam VIC.2334 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2335 2121050799 Nguyễn Hoàng Sơn 11/09/2003 Nam VIC.2335 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2336 2121050781 Đỗ Anh Quân 30/01/2003 Nam VIC.2336 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2337 2121050769 Tô Việt Anh 25/12/2003 Nam VIC.2337 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2338 2121050772 Nguyễn Thanh Tùng 02/07/2003 Nam VIC.2338 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2339 2121050793 Lê Hoài Nam 26/11/2003 Nam VIC.2339 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2340 2121050801 Đỗ Mạnh Thức 27/12/2003 Nam VIC.2340 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2341 2121050765 Vũ Trọng Nghĩa 08/03/2003 Nam VIC.2341 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2342 2121050776 Đỗ Quang Huy 25/06/2003 Nam VIC.2342 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2343 2121050806 Nguyễn Tích Thanh Tùng 10/03/2003 Nam VIC.2343 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2344 2121050805 Trần Tiến Phúc 23/06/2003 Nam VIC.2344 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2345 2121050770 Đoàn Minh Quân 20/05/2003 Nam VIC.2345 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2346 2121050778 Nguyễn Ngọc Minh 06/05/2003 Nam VIC.2346 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2347 2121050802 Trần Văn Duy 19/02/2003 Nam VIC.2347 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2348 2121050812 Nguyễn Đình Tiến 14/05/2003 Nam VIC.2348 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2349 2121050773 Hoàng Văn Đức 26/11/2003 Nam VIC.2349 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2350 2121050784 Nguyễn Thắng Lợi 03/02/2003 Nam VIC.2350 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2351 2121050810 Đỗ Danh Huy 29/10/2003 Nam VIC.2351 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2352 2121050797 Tạ Duyên Hải 01/07/2003 Nữ VIC.2352 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2353 2121050767 Lê Thị Quỳnh Trang 10/04/2003 Nữ VIC.2353 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2354 2121050790 Lê Đức Truyền 11/08/2003 Nam VIC.2354 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2355 2121050819 Bùi Văn Cường 04/12/2003 Nam VIC.2355 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2356 2121050782 Nguyễn Văn Khoa 10/02/2003 Nam VIC.2356 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2357 2121050820 Lê Đình Đại 14/06/2003 Nam VIC.2357 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2358 2121050789 Nguyễn Tiến Thịnh 19/02/2003 Nam VIC.2358 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2359 2121050774 Phan Đức Lương 22/11/2003 Nam VIC.2359 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2360 2121050788 Phùng Trọng Nhật Anh 16/06/2003 Nam VIC.2360 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB404 Ca 3
2361 2121050823 Trần Lý Trường Giang 16/10/2003 Nam VIC.2361 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2362 2121050808 Vũ Đình Đức 22/05/2003 Nam VIC.2362 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2363 2121050804 Đặng Yến Nhi 04/12/2003 Nữ VIC.2363 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2364 2121050777 Quyền Phương Thảo 23/06/2003 Nữ VIC.2364 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2365 2121050818 Nguyễn Thành Trung 09/03/2003 Nam VIC.2365 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2366 2121050775 Đỗ Ngọc Anh 05/03/2003 Nam VIC.2366 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2367 2121050794 Hà Quang Huy 06/12/2003 Nam VIC.2367 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2368 2121050815 Ngô Quang Tuấn 13/08/2003 Nam VIC.2368 DCCTCT66H1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2369 2121050712 Tạ Văn Hiếu 29/01/2003 Nam VIC.2369 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2370 2121050762 Nguyễn Xuân Phúc 01/08/2003 Nam VIC.2370 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2371 2121050747 Lê Tuấn Toàn 08/04/2003 Nam VIC.2371 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2372 2121050737 Nguyễn Đình Văn 02/08/2003 Nam VIC.2372 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2373 2121050736 Lê Ngọc Hoàng 12/09/2003 Nam VIC.2373 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2374 2121050757 Lê Thị Linh Chi 16/02/2003 Nữ VIC.2374 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2375 2121050740 Vũ Thành Vinh 01/12/2003 Nam VIC.2375 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2376 2121050701 Bùi Quang Huy 14/06/2003 Nam VIC.2376 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2377 2121050731 Đinh Thế Danh 03/08/2003 Nam VIC.2377 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2378 2121050750 Nguyễn Thu Trà 15/12/2003 Nữ VIC.2378 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2379 2121050723 Nguyễn Tiến Quý 14/09/2003 Nam VIC.2379 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2380 2121050722 Ninh Văn Long 21/05/2003 Nam VIC.2380 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2381 2121050732 Võ Anh Dũng 17/01/2003 Nam VIC.2381 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2382 2121050755 Nguyễn Gia Hạnh 27/12/2003 Nam VIC.2382 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2383 2121050707 Kiều Trung Hiếu 18/01/2003 Nam VIC.2383 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2384 2121050715 Nguyễn Quốc Hưng 14/10/2003 Nam VIC.2384 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2385 2121050714 Doãn Thị Phương Hà 16/10/2003 Nữ VIC.2385 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2386 2121050709 Nguyễn Quang Tùng 06/12/2003 Nam VIC.2386 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2387 2121050703 Nguyễn Trường Sơn 25/12/2003 Nam VIC.2387 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2388 2121050721 Nguyễn Tuấn Việt 12/11/2003 Nam VIC.2388 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2389 2121050752 Đinh Tiến Việt 29/07/2002 Nam VIC.2389 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2390 2121050710 Nguyễn Cảnh Nam 27/01/2003 Nam VIC.2390 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2391 2121050754 Lại Trọng Việt 18/09/2003 Nam VIC.2391 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2392 2121050711 Nguyễn Đăng Duy 27/09/2003 Nam VIC.2392 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2393 2121050702 Nguyễn Vũ Lâm Oanh 15/10/2003 Nữ VIC.2393 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2394 2121050704 Phan Thị Ngọc Ánh 27/04/2003 Nữ VIC.2394 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2395 2121050727 Nguyễn Huy Hoàng 16/04/2003 Nam VIC.2395 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2396 2121050717 Trịnh Ngọc Đức 18/08/2003 Nam VIC.2396 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2397 2121050756 Bùi Đức Thắng 12/05/2003 Nam VIC.2397 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2398 2121050729 Lê Khả Dương 15/03/2002 Nam VIC.2398 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2399 2121050759 Nguyễn Đăng Phương 08/03/2003 Nam VIC.2399 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2400 2121050730 Nguyễn Thành Đạt 30/07/2003 Nam VIC.2400 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB405 Ca 3
2401 2121051501 Phạm Văn Lưu 18/03/2003 Nam VIC.2401 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2402 2121050718 Nguyễn Văn Tiến 13/09/2003 Nam VIC.2402 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2403 2121050726 Chu Đức Thịnh 19/03/2003 Nam VIC.2403 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2404 2121050760 Lê Văn Nam 22/03/2003 Nam VIC.2404 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2405 2121050745 Đoàn Thị Bình 30/05/2003 Nữ VIC.2405 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2406 2121050705 Nguyễn Đức Thắng 09/10/2003 Nam VIC.2406 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2407 2121050741 Ngô Bảo Quý 21/04/2003 Nam VIC.2407 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2408 2121050739 Đoàn Văn Trung 22/12/2003 Nam VIC.2408 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2409 2121050761 Mai Hoàng Nhật 17/09/2003 Nam VIC.2409 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2410 2121050719 Nguyễn Thùy Trang 14/04/2003 Nữ VIC.2410 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2411 2121050751 Trần Việt Đức 12/03/2003 Nam VIC.2411 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2412 2121050748 Lê Đình Minh 24/07/2003 Nam VIC.2412 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2413 2121051457 Nguyễn Thành Đạt 09/06/2003 Nam VIC.2413 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2414 2121050735 Đỗ Thị Vỹ 30/10/2003 Nữ VIC.2414 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2415 2121051485 Vũ Hà Huy 22/03/2003 Nam VIC.2415 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2416 2121050744 Nguyễn Văn Hiếu 03/06/2003 Nam VIC.2416 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2417 2121050758 Nguyễn Đức Cương 26/02/2003 Nam VIC.2417 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2418 2121050724 Trần Đăng Kiên 28/12/2003 Nam VIC.2418 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2419 2121050734 Nguyễn Xuân Nhất 28/08/2003 Nam VIC.2419 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2420 2121050708 Đào Danh Hùng 08/08/2003 Nam VIC.2420 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2421 2121050753 Mai Văn Hiệp 26/01/2003 Nam VIC.2421 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2422 2121050733 Đàm Thanh Tùng 20/09/2003 Nam VIC.2422 DCCTCT66G2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2423 2121050686 Đỗ Quang Bình Minh 26/05/2003 Nam VIC.2423 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2424 2121050684 Nguyễn Thị Hoa 24/11/2003 Nữ VIC.2424 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2425 2121050644 Đỗ Hồng Quân 31/10/2003 Nam VIC.2425 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2426 2121050659 Đặng Văn Lợi 23/12/2002 Nam VIC.2426 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2427 2121050646 Phùng Trọng Duy 29/11/2003 Nam VIC.2427 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2428 2121050677 Trần Minh Hoàng 08/01/2003 Nam VIC.2428 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2429 2121050650 Lê Ngọc Hiếu 29/10/2003 Nam VIC.2429 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2430 2121050654 Nguyễn Phú Đức 16/08/2003 Nam VIC.2430 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2431 2121050638 Bùi Hữu Thương 18/11/2003 Nam VIC.2431 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2432 2121050653 Nguyễn Phương Nam 20/11/2003 Nam VIC.2432 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2433 2121050658 Phan Anh Quân 10/11/2003 Nam VIC.2433 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2434 2121050673 Đoàn Tuấn Nam 22/06/2003 Nam VIC.2434 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2435 2121050655 Nguyễn Đạt Sáng 04/12/2003 Nam VIC.2435 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2436 2121050643 Nguyễn Hoàng Đạt 09/08/2003 Nam VIC.2436 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2437 2121050699 Quách Huy Quyết 29/11/2003 Nam VIC.2437 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2438 2121050689 Nguyễn Việt Hoàng 04/07/2003 Nam VIC.2438 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2439 2121050664 Phùng Quang Chiến 05/07/2003 Nam VIC.2439 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2440 2121050668 Nguyễn Ngọc Duy 12/12/2003 Nam VIC.2440 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB501 Ca 3
2441 2121050641 Nguyễn Quang Hoàn 16/09/2003 Nam VIC.2441 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2442 2121050651 Trần Công Bảo 06/02/2003 Nam VIC.2442 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2443 2121050665 Thái Thị Thuỳ Trang 02/12/2003 Nữ VIC.2443 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2444 2121050656 Vũ Đức Tài 10/02/2003 Nam VIC.2444 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2445 2121050693 Nguyễn Đức Thắng 24/11/2002 Nam VIC.2445 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2446 2121050652 Đỗ Tuấn Anh 12/04/2003 Nam VIC.2446 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2447 2121050682 Trần Quốc Khánh 05/09/2003 Nam VIC.2447 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2448 2121050648 Trần Văn Tùng 25/02/2003 Nam VIC.2448 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2449 2121050690 Dương Ngọc Đức 04/07/2003 Nam VIC.2449 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2450 2121050640 Đào Thành Đạt 01/10/2003 Nam VIC.2450 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2451 2121050667 Đỗ Trọng Tiến 27/07/2003 Nam VIC.2451 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2452 2121050679 Phạm Thị Huệ 30/01/2003 Nữ VIC.2452 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2453 2121050647 Hà Việt Anh 09/12/2003 Nam VIC.2453 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2454 2121050671 Vũ Bá Tùng 04/01/2003 Nam VIC.2454 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2455 2121050672 Phạm Đức Anh Dũng 17/03/2003 Nam VIC.2455 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2456 2121050642 Phạm Văn Đạt 27/02/2003 Nam VIC.2456 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2457 2121051516 Hoàng Anh Kiệt 29/12/2003 Nam VIC.2457 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2458 2121050698 Nguyễn Thị Thu Hằng 24/08/2003 Nữ VIC.2458 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2459 2121050691 Lê Anh Đức 02/05/2003 Nam VIC.2459 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2460 2121050680 Lê Văn Mạnh 26/05/2003 Nam VIC.2460 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2461 2121050697 Phạm Thị Hải Anh 22/08/2003 Nữ VIC.2461 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2462 2121050674 Trần Quang Phong 27/07/2003 Nam VIC.2462 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2463 2121051484 Trần Thị Hồng 03/10/2003 Nữ VIC.2463 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2464 2121051500 Trần Thị Kiều Trang 30/01/2003 Nữ VIC.2464 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2465 2121050688 Hà Trọng Quý 19/10/2003 Nam VIC.2465 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2466 2121050666 Nguyễn Văn Thanh 08/07/2003 Nam VIC.2466 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2467 2121050687 Trần Văn Minh 20/10/2003 Nam VIC.2467 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2468 2121050694 Lưu Minh Đức 14/10/2003 Nam VIC.2468 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2469 2121050696 Nguyễn Ngọc Tuấn Hưng 07/10/2003 Nam VIC.2469 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2470 2121050657 Lê Thị Thảo Vân 17/12/2003 Nữ VIC.2470 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2471 2121050661 Trần Đăng Khoa 12/07/2003 Nam VIC.2471 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2472 2121050676 Hoàng Việt Trường 03/04/2003 Nam VIC.2472 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2473 2121050678 Triệu Minh Hiếu 11/02/2003 Nam VIC.2473 DCCTCT66G1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2474 2121050872 Nguyễn Trọng Dũng 25/02/2003 Nam VIC.2474 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2475 2121050882 Nguyễn Viết Hoan 02/01/2003 Nam VIC.2475 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2476 2121051455 Nguyễn Minh Đức 01/04/2003 Nam VIC.2476 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2477 2121051008 Bùi Danh Huy 01/09/2003 Nam VIC.2477 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2478 2121051068 Nguyễn Đức Huy 30/01/2003 Nam VIC.2478 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2479 2121050969 Trần Thanh Tùng 17/02/2003 Nam VIC.2479 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2480 2121050875 Hồ Thị Minh Phương 08/11/2003 Nữ VIC.2480 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB502 Ca 3
2481 2121050883 Vũ Văn An 27/06/2003 Nam VIC.2481 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2482 2121050881 Nguyễn Hoàng An 12/11/2003 Nam VIC.2482 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2483 2121051086 Nguyễn Trung Đức 22/10/2003 Nam VIC.2483 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2484 2121050904 Vũ Lê Minh 09/10/2003 Nam VIC.2484 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2485 2121050958 Cấn Văn Tú 06/08/2003 Nam VIC.2485 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2486 2121051099 Nguyễn Minh Hiển 16/08/2003 Nam VIC.2486 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2487 2121050952 Mai Anh Tú 14/05/2003 Nam VIC.2487 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2488 2121050948 Nguyễn Thanh Hà 07/11/2003 Nam VIC.2488 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2489 2121051048 Phạm Mạnh Hùng 09/03/2003 Nam VIC.2489 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2490 2121050903 Nguyễn Anh Tú 21/08/2003 Nam VIC.2490 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2491 2121051109 Trần Xuân Thành 25/08/2003 Nam VIC.2491 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2492 2121050965 Trần Ngọc Đại 01/03/2003 Nam VIC.2492 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2493 2121051092 Vũ Đức Anh 01/04/2003 Nam VIC.2493 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2494 2121050967 Nguyễn Xuân Tú 27/05/2003 Nam VIC.2494 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2495 2121051075 Thái Văn Hào 03/11/2003 Nam VIC.2495 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2496 2121051061 Phạm Ngọc Thạch 19/08/2003 Nam VIC.2496 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2497 2121050933 Nguyễn Quang Tiến 17/08/2003 Nam VIC.2497 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2498 2121051098 Phùng Thị Giang 07/04/2003 Nữ VIC.2498 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2499 2121050888 Ngô Thị Ngọc Châm 19/07/2003 Nữ VIC.2499 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2500 2121050930 Nguyễn Minh Hiếu 28/01/2003 Nam VIC.2500 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2501 2121051051 Nguyễn Thái Hoạt 19/11/2003 Nam VIC.2501 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2502 2121050914 Nguyễn Anh Tú 18/10/2003 Nam VIC.2502 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2503 2121051000 Lê Thị Thương 01/12/2003 Nữ VIC.2503 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2504 2121050897 Nguyễn Hữu Hải 28/11/2003 Nam VIC.2504 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2505 2121050907 Phạm Thị Huế 24/10/2003 Nữ VIC.2505 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2506 2121050915 Nguyễn Đức Dũng 15/12/2003 Nam VIC.2506 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2507 2121051515 Phạm Đình Khánh Linh 24/07/2003 Nữ VIC.2507 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2508 2121051016 Lê Mạnh Việt 27/04/2003 Nam VIC.2508 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2509 2121051070 Trần Xuân Tuấn 20/09/2003 Nam VIC.2509 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2510 2121050999 Đào Kim Thắng 02/11/2003 Nam VIC.2510 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2511 2121051091 Ngô Nam Hải 15/09/2003 Nam VIC.2511 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2512 2121050998 Vũ Quý Anh 21/04/2003 Nam VIC.2512 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2513 2121051100 Nguyễn Đức Lâm 06/12/2003 Nam VIC.2513 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2514 2121051101 Phạm Văn Hiệp 12/07/2003 Nam VIC.2514 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2515 2121050959 Hà Văn Hào 19/08/2003 Nam VIC.2515 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2516 2121050988 Mai Quang Anh 24/10/2003 Nam VIC.2516 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2517 2121051079 Đỗ Hoàng Anh 10/10/2003 Nam VIC.2517 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2518 2121050943 Lê Long Nhật 16/12/2003 Nam VIC.2518 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2519 2121051102 Phan Sỹ Thái 24/12/2003 Nam VIC.2519 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2520 2121051499 Trần Minh Chí 02/12/2003 Nam VIC.2520 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB503 Ca 3
2521 2121050905 Đỗ Hoàng Vũ 01/04/2003 Nam VIC.2521 DCCTCT66F2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2522 2121030050 Đào Thanh Tú 22/10/2003 Nữ VIC.2522 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2523 2121051042 Nguyễn Quang Bắc 18/01/2003 Nam VIC.2523 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2524 2121050989 Nguyễn Đỗ Hoài Nam 16/12/2003 Nam VIC.2524 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2525 2121050873 Đỗ Trung Tấn 31/01/2003 Nam VIC.2525 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2526 2121050964 Đặng Tuyết Trang 02/07/2003 Nữ VIC.2526 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2527 2121051111 Nguyễn Trọng Hiếu 02/11/2003 Nam VIC.2527 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2528 2121050902 Nguyễn Văn Thịnh 07/10/2003 Nam VIC.2528 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2529 2121051118 Nguyễn Văn Duy 08/08/2003 Nam VIC.2529 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2530 2121051023 Nguyễn Tiến Đạt 01/08/2003 Nam VIC.2530 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2531 2121051112 Tống Hoàng Vũ 01/01/2003 Nam VIC.2531 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2532 2121050932 Lại Văn Mạnh 12/09/2002 Nam VIC.2532 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2533 2121051514 Phạm Thanh Bình 11/10/2003 Nam VIC.2533 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2534 2121051454 Kiều Văn Long 10/10/2003 Nam VIC.2534 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2535 2121050968 Phạm Ngọc Thiệu 06/01/2003 Nam VIC.2535 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2536 2121051018 Khuất Thị Thanh Hải 12/04/2003 Nữ VIC.2536 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2537 2121050908 Dương Thị Ngọc Thúy 13/03/2003 Nữ VIC.2537 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2538 2121051081 Dương Văn Mạnh 29/05/2003 Nam VIC.2538 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2539 2121050891 Ngô Quang Chiến 26/01/2003 Nam VIC.2539 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2540 2121051046 Thái Tuấn Hưng 27/02/2003 Nam VIC.2540 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2541 2121051071 Nguyễn Hồng Minh 12/07/2003 Nam VIC.2541 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2542 2121051069 Nguyễn Chí Thanh 14/10/2003 Nam VIC.2542 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2543 2121051043 Nguyễn Anh Quân 10/02/2003 Nam VIC.2543 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2544 2121050894 Trịnh Văn Hiệp 26/11/2003 Nam VIC.2544 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2545 2121050940 Nguyễn Văn Huy 16/01/2003 Nam VIC.2545 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2546 2121051041 Hoàng Bảo 17/07/2003 Nam VIC.2546 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2547 2121050928 Nguyễn Đức Thi 01/07/2003 Nam VIC.2547 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2548 2121051060 Phùng Việt Anh 21/09/2003 Nam VIC.2548 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2549 2121051078 Nguyễn Tiến Thành 18/08/2003 Nam VIC.2549 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2550 2121051498 Ngô Quý Phi 08/11/2003 Nam VIC.2550 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2551 2121051027 Phạm Thị Ngân 14/08/2003 Nữ VIC.2551 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2552 2121050901 Nguyễn Ngọc Đại 13/01/2003 Nam VIC.2552 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2553 2121051009 Lê Quang Vinh 16/05/2003 Nam VIC.2553 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2554 2121051072 Quách Trường Giang 23/06/2003 Nam VIC.2554 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2555 2121051019 Hoàng Trung Hiếu 23/09/2003 Nam VIC.2555 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2556 2121051001 Bùi Thị Phượng 07/12/2003 Nữ VIC.2556 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2557 2121050923 Nguyễn Việt Hưng 18/11/2003 Nam VIC.2557 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2558 2121050945 Phạm Cao Lộc 07/12/2003 Nam VIC.2558 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2559 2121051094 Đoàn Thị Thùy Linh 19/10/2003 Nữ VIC.2559 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2560 2121051107 Phạm Hồng Hiệp 12/08/2003 Nam VIC.2560 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB504 Ca 3
2561 2121050892 Đinh Thị Kim Anh 06/08/2003 Nữ VIC.2561 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2562 2121050910 Phạm Đình Cương 01/05/2003 Nam VIC.2562 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2563 2121050886 Nguyễn Trọng Phú 07/01/2003 Nam VIC.2563 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2564 2121051005 Vũ Hoàng Sơn 11/05/2003 Nam VIC.2564 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2565 2121050934 Nguyễn Duy Đạt 26/07/2003 Nam VIC.2565 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2566 2121051104 Nguyễn Tuấn Tài 24/12/2003 Nam VIC.2566 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2567 2121080032 Nguyễn Đăng Tuấn Minh 26/05/2003 Nam VIC.2567 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2568 2121050957 Dương Huy Hoàng 17/12/2003 Nam VIC.2568 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2569 2121051037 Mai Xuân Đức 01/04/2003 Nam VIC.2569 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2570 2121051083 Bùi Khánh Linh 24/04/2003 Nữ VIC.2570 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2571 2121051028 Nguyễn Nhật Anh 06/08/2003 Nam VIC.2571 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2572 2121051569 Vũ Văn Cường 27/06/2003 Nam VIC.2572 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2573 2121051074 Vũ Thị Hương Giang 28/07/2003 Nữ VIC.2573 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2574 2121050983 Nguyễn Quý Chương 21/02/2003 Nam VIC.2574 DCCTCT66F1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2575 2121050637 Lương Quang Khải 26/10/2003 Nam VIC.2575 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2576 2121050620 Trương Hải Đăng 13/07/2003 Nam VIC.2576 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2577 2121050608 Nguyễn Duy Thái 21/12/2003 Nam VIC.2577 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2578 2121050592 Nguyễn Mạnh Duy 27/09/2003 Nam VIC.2578 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2579 2121051329 Bùi Nam Anh 21/09/2003 Nam VIC.2579 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2580 2121050616 Phan Trí Việt Hoàng 16/05/2003 Nam VIC.2580 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2581 2121050624 Nguyễn Thị My 19/10/2003 Nữ VIC.2581 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2582 2121050628 Phạm Văn Tú 03/09/2003 Nam VIC.2582 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2583 2121050600 Nguyễn Nhật Minh 12/02/2003 Nam VIC.2583 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2584 2121050583 Nguyễn Quang Chiến 08/05/2003 Nam VIC.2584 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2585 2121050621 Trần Trọng Trình 28/03/2003 Nam VIC.2585 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2586 2124011536 Tô Quang Dũng 25/12/2003 Nam VIC.2586 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2587 2121050599 Nguyễn Thiện Vũ 22/04/2003 Nam VIC.2587 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2588 2121050572 Trần Hùng Anh 14/07/2003 Nam VIC.2588 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2589 2121050588 Hoàng Anh Tú 02/07/2003 Nam VIC.2589 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2590 2121050617 Nguyễn Quang Hải 09/08/2003 Nam VIC.2590 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2591 2121050581 Đinh Hoài Nam 29/03/2003 Nam VIC.2591 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2592 2121050580 Hoàng Mạnh Đức 30/04/2003 Nam VIC.2592 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2593 2121051513 Vũ Văn Chiến 14/09/2003 Nam VIC.2593 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2594 2121050614 Lê Thị Thu Huyền 28/01/2003 Nữ VIC.2594 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2595 2121050574 Nguyễn Văn Nguyên 09/08/2003 Nam VIC.2595 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2596 2121050610 Nguyễn Mạnh Tú 15/09/2003 Nam VIC.2596 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2597 2121051497 Phạm Đức Lộc 25/02/2003 Nam VIC.2597 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2598 2121050573 Vũ Tiến Đạt 17/03/2003 Nam VIC.2598 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2599 2121050578 Nguyễn Văn Tiến Đạt 23/08/2003 Nam VIC.2599 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2600 2121050586 Đặng Vũ Huy 07/08/2003 Nam VIC.2600 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB505 Ca 3
2601 2121050605 Phạm Công Thành 08/01/2003 Nam VIC.2601 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2602 2121050613 Phạm Thu Hảo 08/05/2003 Nữ VIC.2602 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2603 2121050626 Trần Thế Sơn 29/06/2003 Nam VIC.2603 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2604 2121051481 Nguyễn Thành Vinh 14/12/2003 Nam VIC.2604 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2605 2121050609 Nguyễn Tiến Thiện 21/10/2003 Nam VIC.2605 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2606 2121050636 Lê Huy Bình 04/09/2003 Nam VIC.2606 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2607 2121050593 Nguyễn Duy Anh 12/11/2003 Nam VIC.2607 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2608 2121050590 Trần Trung Kiên 14/01/2003 Nam VIC.2608 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2609 2121050597 Nguyễn Quang Khải 12/01/2003 Nam VIC.2609 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2610 2121050585 Trần Văn Quốc 27/03/2003 Nam VIC.2610 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2611 2121050601 Dương Bảo Khánh 10/12/2003 Nam VIC.2611 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2612 2121050611 Trần Quang Khải 14/10/2003 Nam VIC.2612 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2613 2121050589 Trần Đức Mạnh 22/09/2003 Nam VIC.2613 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2614 2121051568 Đinh Trương Vương 17/09/2003 Nam VIC.2614 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2615 2121050630 Trần Quang Anh 29/06/2003 Nam VIC.2615 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2616 2121050577 Hoàng Diệu Linh 26/04/2003 Nữ VIC.2616 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2617 2121050579 Lê Thị Hậu 18/02/2003 Nữ VIC.2617 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2618 2121050596 Tạ Quốc Tuấn 21/06/2003 Nam VIC.2618 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2619 2121050634 Nguyễn Ngọc Sơn 26/06/2003 Nam VIC.2619 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2620 2121050615 Hoàng Mạnh Duy 01/04/2003 Nam VIC.2620 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2621 2121050603 Nguyễn Thị Hằng 27/03/2003 Nữ VIC.2621 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2622 2121050587 Nguyễn Mạnh Thành Trung 17/04/2003 Nam VIC.2622 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2623 2121050591 Phùng Mạnh Quý Anh 10/08/2003 Nam VIC.2623 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2624 2121050604 Phạm Thị Hoài Thương 23/12/2003 Nữ VIC.2624 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2625 2121050619 Đường Khắc Bách 04/11/2003 Nam VIC.2625 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2626 2121050582 Nguyễn Trà My 03/12/2003 Nữ VIC.2626 DCCTCT66E2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2627 2121050515 Trần Nguyên Vũ 04/09/2003 Nam VIC.2627 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2628 2121050556 Nguyễn Mạnh Dũng 30/10/2003 Nam VIC.2628 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2629 2121050548 Phan Duy Thịnh 14/01/2003 Nam VIC.2629 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2630 2121050517 Nguyễn Tuấn Anh 03/08/2003 Nam VIC.2630 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2631 2121051567 Trần Đình Vũ 17/03/2003 Nam VIC.2631 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2632 2121050546 Vũ Lê Hiếu 23/09/2003 Nam VIC.2632 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2633 2121050529 Dương Minh Trường 12/05/2003 Nam VIC.2633 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2634 2121050510 Nguyễn Đỗ Thái Bảo 20/09/2003 Nam VIC.2634 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2635 2121050528 Vương Hồng Kỳ 26/11/2003 Nam VIC.2635 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2636 2121050509 Nguyễn Sỹ Sang 28/04/2003 Nam VIC.2636 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2637 2121050559 Nguyễn Toàn Thắng 27/02/2003 Nam VIC.2637 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2638 2121050563 Vũ Trung Hanh 03/01/2003 Nam VIC.2638 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2639 2121050565 Lê Thị Mai 06/02/2001 Nữ VIC.2639 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2640 2121050511 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/12/2003 Nữ VIC.2640 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB506 Ca 3
2641 2121050513 Trần Anh Tuấn 26/01/2003 Nam VIC.2641 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2642 2121050521 Đoàn Ngọc Duy 14/06/2003 Nam VIC.2642 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2643 2121050562 Phạm Phương Anh 30/08/2003 Nữ VIC.2643 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2644 2121050514 Đỗ Quý Dương 20/12/2003 Nam VIC.2644 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2645 2121050557 Phạm Hồng Khải 10/08/2003 Nam VIC.2645 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2646 2121050534 Khuất Thế Ninh Khang 12/08/2003 Nam VIC.2646 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2647 2121050560 Nguyễn Minh Phúc 14/02/2003 Nam VIC.2647 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2648 2121050507 Nguyễn Hùng Vỷ 09/12/2003 Nam VIC.2648 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2649 2121050551 Nguyễn Khánh Duy 14/08/2003 Nam VIC.2649 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2650 2121050549 Trương Ngọc Tuân 20/04/2003 Nam VIC.2650 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2651 2121050518 Nguyễn Thị Thu Hà 05/04/2003 Nữ VIC.2651 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2652 2121050520 Lê TiếN ĐạT 28/09/2003 Nam VIC.2652 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2653 2121050527 Ngô Thanh Lâm 09/11/2003 Nam VIC.2653 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2654 2121050538 Trần Thị Anh Đào 18/03/2003 Nữ VIC.2654 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2655 2121050571 Nguyễn Đức Mạnh 18/02/2003 Nam VIC.2655 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2656 2121050566 Chu Danh Đức 10/11/2003 Nam VIC.2656 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2657 2121050524 Nguyễn Văn Sơn 16/11/2003 Nam VIC.2657 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2658 2121050567 Đỗ Văn An 21/02/2003 Nam VIC.2658 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2659 2121050545 Phạm Nguyễn Minh Phú 02/06/2003 Nam VIC.2659 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2660 2121050553 Hồ Huỳnh Đức 26/09/2003 Nam VIC.2660 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2661 2121050555 Vũ Đình Vinh 25/08/2003 Nam VIC.2661 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2662 2121050554 Nguyễn Hoài Nam 19/07/2003 Nam VIC.2662 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2663 2121051480 Đặng Thế Quyền 08/11/2003 Nam VIC.2663 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2664 2121051545 Hoàng Thanh Bình 08/09/2003 Nam VIC.2664 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2665 2121050536 Nguyễn Vũ Công Anh 06/08/2003 Nam VIC.2665 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2666 2121050537 Hoàng Xuân Hiến 25/02/2003 Nam VIC.2666 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2667 2121050523 Đoàn Minh Đức 28/03/2003 Nam VIC.2667 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2668 2121050550 Lê Văn Vượng 15/01/2003 Nam VIC.2668 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2669 2121050516 Đỗ Anh Quý 18/06/2003 Nam VIC.2669 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2670 2121050531 Bùi Minh Tú 10/02/2003 Nam VIC.2670 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2671 2121050522 Trần Văn Thiệu 30/03/2003 Nam VIC.2671 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2672 2121050512 Nguyễn Hải Yến 23/06/2003 Nữ VIC.2672 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2673 2121050533 Trần Thanh Tùng 30/06/2003 Nam VIC.2673 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2674 2121050558 Phùng Nhật Duy 18/06/2003 Nam VIC.2674 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2675 2121050543 Dương Đăng Huy 26/11/2003 Nam VIC.2675 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2676 2121051512 Võ Nữ Mai Ngọc 27/09/2003 Nữ VIC.2676 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2677 2121050541 Tạ Tiến Dũng 22/12/2003 Nam VIC.2677 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2678 2121050547 Nguyễn Hải Đăng 24/06/2003 Nam VIC.2678 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2679 2121050570 Hoàng Ngọc Quý 14/05/2003 Nam VIC.2679 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2680 2121050508 Nguyễn Văn An 10/02/2003 Nam VIC.2680 DCCTCT66E1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB507 Ca 3
2681 2121050465 Đỗ Hải Dương 18/03/2003 Nam VIC.2681 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2682 2121050480 Vương Tá Thế 22/12/2003 Nam VIC.2682 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2683 2121050460 Nguyễn Tuấn Khoa 11/10/2003 Nam VIC.2683 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2684 2121050463 Hoàng Ngọc Trung 30/03/2003 Nam VIC.2684 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2685 2121050456 Bùi Hoàng Tuấn 06/03/2003 Nam VIC.2685 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2686 2121050447 Vũ Quốc Bảo 28/05/2003 Nam VIC.2686 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2687 2121050498 Đinh Thị Kim Lan 06/03/2003 Nữ VIC.2687 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2688 2121050449 Nguyễn Đình Tài 21/09/2003 Nam VIC.2688 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2689 2121050481 Vương Văn Duy 19/09/2003 Nam VIC.2689 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2690 2121050494 Vương Quốc Anh 17/11/2003 Nam VIC.2690 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2691 2121050470 Nguyễn Hoàng Long 11/05/2003 Nam VIC.2691 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2692 2121050451 Nguyễn Quang Đạo 22/09/2003 Nam VIC.2692 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2693 2121051479 Phan Thanh Hà 30/01/2003 Nữ VIC.2693 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2694 2121050490 Nguyễn Đức Toàn 25/09/2003 Nam VIC.2694 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2695 2121050452 Vũ Văn Ngọc 14/09/2003 Nam VIC.2695 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2696 2121050477 Nguyễn Quốc Đạt 20/12/2003 Nam VIC.2696 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2697 2121051566 Nguyễn Quang Tùng 27/02/2003 Nam VIC.2697 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2698 2121050469 Phùng Quang Duy 09/04/2003 Nam VIC.2698 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2699 2121050468 Phạm Văn Đông 25/07/2003 Nam VIC.2699 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2700 2121050488 Nguyễn Xuân Trường 25/08/2003 Nam VIC.2700 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2701 2121050504 Lê Việt Anh 01/03/2003 Nam VIC.2701 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2702 2121050476 Nguyễn Nam Hải 26/06/2003 Nam VIC.2702 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2703 2121050474 Dương Thành Nam 25/07/2003 Nam VIC.2703 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2704 2121010086 Trần Thành Đạt 24/01/2003 Nam VIC.2704 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2705 2121050485 Nguyễn Việt Hoàng 16/12/2003 Nam VIC.2705 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2706 2121050486 Nguyễn Xuân Bảo 18/02/2003 Nam VIC.2706 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2707 2121050479 Phạm Anh Tuấn 05/10/2003 Nam VIC.2707 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2708 2121050489 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/08/2003 Nữ VIC.2708 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2709 2121050492 Hoàng Viết Huy 22/12/2003 Nam VIC.2709 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2710 2121050462 Nguyễn Hưng Nam 18/01/2003 Nam VIC.2710 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2711 2121050471 Nguyễn Xuân Sơn 04/12/2003 Nam VIC.2711 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2712 2121050503 Phạm Quốc An 07/08/2003 Nam VIC.2712 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2713 2121050483 Đinh Quang Trọng 29/10/2003 Nam VIC.2713 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2714 2121051390 Trần Thị Linh 06/06/2003 Nữ VIC.2714 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2715 2121050448 Trương Văn Bắc 04/03/2003 Nam VIC.2715 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2716 2121051495 Phạm Thị Phượng 10/09/2003 Nữ VIC.2716 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2717 2121050499 Trịnh Xuân Anh 08/03/2003 Nam VIC.2717 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2718 2121050502 Nguyễn Trọng Lâm 05/01/2003 Nam VIC.2718 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2719 2121050478 Trần Xuân Mạnh 28/06/2003 Nam VIC.2719 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2720 2121050482 Võ Thu Hồng 21/04/2003 Nữ VIC.2720 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA203 Ca 4
2721 2121050467 Phan Văn Hòa 16/02/2003 Nam VIC.2721 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2722 2121050458 Nguyễn Duy Quân 20/10/2003 Nam VIC.2722 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2723 2121050459 Trương Hoàng Hiệp 11/11/2003 Nam VIC.2723 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2724 2121050491 Ngô Quang Huy 24/10/2003 Nam VIC.2724 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2725 2121050457 Nguyễn Hoàng Phúc 06/10/2003 Nam VIC.2725 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2726 2121050505 Hoàng Anh Tú 05/07/2003 Nam VIC.2726 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2727 2121050461 Lưu Tuấn Anh 19/07/2003 Nam VIC.2727 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2728 2121050475 Nguyễn Minh Quân 26/09/2003 Nam VIC.2728 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2729 2121050445 Trần Văn Trang 27/06/2003 Nam VIC.2729 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2730 2121050472 Tiêu Đại Dương 19/10/2003 Nam VIC.2730 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2731 2121050444 Đỗ Thị Thu Xuân 27/06/2003 Nữ VIC.2731 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2732 2121050484 Đỗ Đại Phong 22/12/2003 Nam VIC.2732 DCCTCT66D2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2733 2121051478 Nghiêm Thi Kiều Oanh 14/12/2003 Nữ VIC.2733 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2734 2121050430 Vũ Đức Mạnh 13/10/2003 Nam VIC.2734 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2735 2121050385 Đỗ Xuân Hạnh 07/04/2003 Nam VIC.2735 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2736 2121050427 Trần Đức Mạnh 27/10/2003 Nam VIC.2736 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2737 2121050387 Nguyễn Quốc Việt 10/07/2003 Nam VIC.2737 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2738 2121050429 Đặng Xuân Tới 05/12/2003 Nam VIC.2738 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2739 2121050418 Lã Xuân Hoàng Đức 14/03/2003 Nam VIC.2739 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2740 2121050421 Nguyễn Văn Hoàng 06/12/2003 Nam VIC.2740 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2741 2121050405 Vũ Hà Huy Tuấn 18/10/2003 Nam VIC.2741 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2742 2121050422 Lê Mai Chi 19/05/2003 Nữ VIC.2742 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2743 2121050399 Nguyễn Lê Minh 02/11/2003 Nam VIC.2743 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2744 2121050439 Phạm Anh Tuấn 26/09/2003 Nam VIC.2744 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2745 2121050400 Nguyễn Hữu Quý 22/09/2003 Nam VIC.2745 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2746 2121050442 Dương Quốc Trung 18/01/2003 Nam VIC.2746 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2747 2121050396 Vũ Tuấn Anh 05/05/2003 Nam VIC.2747 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2748 2121051389 Trương Đình Văn 13/01/2003 Nam VIC.2748 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2749 2121050440 Nguyễn Duy Thắng 19/12/2002 Nam VIC.2749 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2750 2121050416 Nguyễn Văn Khiêm 07/09/2003 Nam VIC.2750 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2751 2121050415 Nguyễn Văn Phúc 06/05/2003 Nam VIC.2751 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2752 2121050425 Đỗ Đăng Lâm 30/04/2003 Nam VIC.2752 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2753 2121050417 Nguyễn Minh Hiếu 30/01/2003 Nam VIC.2753 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2754 2121050381 Trần Bảo Nam 04/12/2003 Nam VIC.2754 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2755 2121050412 Đinh Thế Vinh 27/02/2003 Nam VIC.2755 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2756 2121050389 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 03/11/2003 Nam VIC.2756 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2757 2121050431 Đặng Quang Hữu 28/03/2003 Nam VIC.2757 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2758 2121050388 Lê Đức Huy 30/12/2003 Nam VIC.2758 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2759 2121050384 Nguyễn Văn Chính 09/03/2003 Nam VIC.2759 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2760 2121050435 Ngô Thị Loan 02/11/2003 Nữ VIC.2760 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA204 Ca 4
2761 2121050391 Nguyễn Huy Hoàng Phúc 22/10/2003 Nam VIC.2761 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2762 2121050397 Lê Thị Cẩm Ly 21/11/2003 Nữ VIC.2762 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2763 2121050413 Trần Việt Thịnh 11/05/2003 Nam VIC.2763 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2764 2121050403 Võ Thị Thanh Thảo 01/06/2003 Nữ VIC.2764 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2765 2121050437 Phạm Ngọc Anh 17/07/2003 Nam VIC.2765 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2766 2121050383 Nguyễn Hồ Việt Anh 04/06/2003 Nam VIC.2766 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2767 2121050443 Nguyễn Văn Phú 08/02/2003 Nam VIC.2767 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2768 2121050411 Nguyễn Huy Hoàng 05/08/2003 Nam VIC.2768 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2769 2121050424 Nguyễn Huy Hiếu 05/05/2003 Nam VIC.2769 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2770 2121051494 Nguyễn Quang Thắng 10/03/2003 Nam VIC.2770 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2771 2121050420 Nguyễn Kỳ Dương 16/12/2003 Nam VIC.2771 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2772 2121050394 Đinh Hoàng Long 23/05/2003 Nam VIC.2772 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2773 2121050406 Đào Quốc Đạt 07/09/2003 Nam VIC.2773 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2774 2121050386 Đỗ Xuân Trường 25/02/2003 Nam VIC.2774 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2775 2121050423 Hoàng Vũ Thành Đạt 27/11/2003 Nam VIC.2775 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2776 2121050410 Lê Thị Khánh Linh 18/05/2003 Nữ VIC.2776 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2777 2121051565 Nguyễn Đức Trường 24/11/2003 Nam VIC.2777 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2778 2121050392 Nguyễn Quốc Trung 14/05/2003 Nam VIC.2778 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2779 2121050433 Nguyễn Hoàng Phi 30/08/2003 Nam VIC.2779 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2780 2121050404 Trần Văn Long 10/10/2003 Nam VIC.2780 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2781 2121050407 Trần Văn Bảo 22/12/2003 Nam VIC.2781 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2782 2121050379 Nguyễn Tôn Dương 17/01/2003 Nam VIC.2782 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2783 2121050414 Phạm Văn Anh 24/02/2003 Nam VIC.2783 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2784 2121050441 Đỗ Thị Khánh Hòa 16/05/2003 Nữ VIC.2784 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2785 2121051510 Nguyễn Trung Đức 14/05/2003 Nam VIC.2785 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2786 2121050380 Nguyễn Quốc Tú 31/07/2003 Nam VIC.2786 DCCTCT66D1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2787 2121050351 Nguyễn Thanh Tuấn Quang 13/08/2003 Nam VIC.2787 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2788 2121050341 Phạm Trần Tuấn Kiệt 30/08/2003 Nam VIC.2788 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2789 2121050360 Phạm Anh Quân 13/10/2003 Nam VIC.2789 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2790 2121050361 Phùng Quý Toàn 14/10/2003 Nam VIC.2790 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2791 2121050356 Vũ Thái Dương 28/05/2003 Nam VIC.2791 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2792 2121050377 Lương Thái Bảo 14/04/2003 Nam VIC.2792 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2793 2121050373 Phạm Thị Kim Ngân 27/01/2003 Nữ VIC.2793 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2794 2121050359 Cao Sỹ Khánh 24/02/2003 Nam VIC.2794 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2795 2121050355 Nguyễn Xuân Thạch 12/07/2003 Nam VIC.2795 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2796 2121050335 Nguyễn Minh Ngọc 14/08/2003 Nữ VIC.2796 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2797 2121050353 Trần Ngọc Đức 18/10/2003 Nam VIC.2797 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2798 2121050324 Nguyễn Văn Đông 04/11/2003 Nam VIC.2798 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2799 2121050369 Lê Quốc Tuấn 12/04/2003 Nam VIC.2799 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2800 2121050330 Đỗ Tiến Nhuần 30/08/2003 Nam VIC.2800 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA205 Ca 4
2801 2121050329 Đặng Thế Đạt 03/08/2003 Nam VIC.2801 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2802 2121050347 Phan Thanh Tùng 30/03/2003 Nam VIC.2802 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2803 2121050365 Nguyễn Đắc Hoàng Anh 02/12/2002 Nam VIC.2803 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2804 2121050323 Đỗ Quang Duy 05/12/2003 Nam VIC.2804 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2805 2121050374 Vũ Đức Hiếu 25/06/2003 Nam VIC.2805 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2806 2121050333 Phạm Quang Tuấn Anh 18/06/2003 Nam VIC.2806 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2807 2121051388 Đặng Quang Linh 27/07/2003 Nam VIC.2807 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2808 2121051509 Nguyễn Thị Trà My 14/01/2003 Nữ VIC.2808 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2809 2121050317 Nguyễn Bá Đạt 26/01/2003 Nam VIC.2809 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2810 2121050371 Trịnh Minh Hiếu 15/11/2003 Nam VIC.2810 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2811 2121050376 Nguyễn Quí Dương 10/04/2003 Nam VIC.2811 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2812 2121050320 Đoàn Ngọc Chi 04/07/2003 Nữ VIC.2812 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2813 2121050357 Đỗ Đức Thắng 20/08/2003 Nam VIC.2813 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2814 2121050364 Nguyễn Văn Chương 25/06/2003 Nam VIC.2814 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2815 2121050348 Nguyễn Văn Tuấn Anh 09/04/2003 Nam VIC.2815 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2816 2121050345 Nguyễn Thành Tâm 14/11/2003 Nam VIC.2816 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2817 2121050352 Trần Anh Tuấn 19/02/2003 Nam VIC.2817 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2818 2121050372 Trần Xuân Bách 23/07/2003 Nam VIC.2818 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2819 2121050339 Lê Xuân Việt Anh 03/07/2003 Nam VIC.2819 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2820 2121050366 Phạm Tiến Huy 29/07/2003 Nam VIC.2820 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2821 2121051477 Lê Hà My 10/09/2003 Nữ VIC.2821 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2822 2121051493 Nguyễn Xuân Đức 19/03/2003 Nam VIC.2822 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2823 2121050378 Vũ Hồng Quân 27/11/2003 Nam VIC.2823 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2824 2121050327 Nguyễn Hữu Đại 08/09/2003 Nam VIC.2824 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2825 2121050349 Chu Quốc Huy 20/11/2003 Nam VIC.2825 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2826 2121050354 Nguyễn Phi Anh 20/01/2003 Nam VIC.2826 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2827 2121050319 Hồ Minh Ngọc 25/02/2003 Nam VIC.2827 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2828 2121050358 Nguyễn Lê Sang 14/12/2003 Nam VIC.2828 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2829 2121050325 Phạm Thị Ánh 26/11/2002 Nữ VIC.2829 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2830 2121050367 Bùi Hải Anh 14/12/2003 Nam VIC.2830 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2831 2121050334 Ngô Thị Huyền Trang 01/11/2003 Nữ VIC.2831 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2832 2121050331 Đỗ Thu Huệ 17/08/2003 Nữ VIC.2832 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2833 2121050338 Phạm Tiến Thành 24/05/2003 Nam VIC.2833 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2834 2121050350 Nguyễn Đức Minh Quân 23/12/2003 Nam VIC.2834 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2835 2121050332 Trần Đức Mạnh 01/05/2003 Nam VIC.2835 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2836 2121050375 Lê Nguyễn Quyền Long 02/05/2003 Nam VIC.2836 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2837 2121050346 Nguyễn Minh Tiến 13/05/2003 Nam VIC.2837 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2838 2121050321 Trần Khánh Bách 30/06/2003 Nam VIC.2838 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2839 2121050370 Mầu Mai Hiền 14/07/2003 Nữ VIC.2839 DCCTCT66C2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2840 2121050303 Đinh Thành An 09/10/2003 Nam VIC.2840 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA206 Ca 4
2841 2121050304 Vũ Hà Thanh 24/06/2003 Nam VIC.2841 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2842 2121050269 Trần Hồng Quân 28/04/2003 Nam VIC.2842 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2843 2121050285 Đinh Tú Anh 27/05/2003 Nam VIC.2843 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2844 2121050306 Nguyễn Anh Minh 15/10/2003 Nam VIC.2844 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2845 2121050312 Đỗ Quang Minh 22/09/2003 Nam VIC.2845 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2846 2121050291 Hà Tuấn Vũ 30/10/2003 Nam VIC.2846 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2847 2121050299 Nguyễn Văn Nguyên Đán 15/01/2003 Nam VIC.2847 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2848 2121050292 Trần Thị Tú Quyên 05/12/2002 Nữ VIC.2848 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2849 2121050281 Nguyễn Quý Trọng 31/12/2003 Nam VIC.2849 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2850 2121050277 Nguyễn Bình Dương 31/03/2003 Nam VIC.2850 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2851 2121050278 Chu Đức Huy 12/08/2003 Nam VIC.2851 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2852 2121050311 Quách Thị Thanh Loan 06/01/2003 Nữ VIC.2852 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2853 2121051563 Nguyễn Phương Thảo 12/11/2003 Nữ VIC.2853 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2854 2121050257 Vũ Ngọc Tuấn Việt 13/09/2003 Nam VIC.2854 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2855 2121050296 Nguyễn Văn Long 22/06/2003 Nam VIC.2855 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2856 2121050308 Đào Sông Danh 20/02/2003 Nam VIC.2856 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2857 2121050265 Chu Bá Huy Hoàng 10/07/2003 Nam VIC.2857 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2858 2121050313 Nguyễn Công Minh 11/07/2003 Nam VIC.2858 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2859 2121050316 Hoàng Hồng Huy 22/12/2003 Nam VIC.2859 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2860 2121050298 Phạm Tiến Nam 23/05/2003 Nam VIC.2860 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2861 2121050301 Lê Minh Tiến 15/12/2002 Nam VIC.2861 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2862 2121050272 Nguyễn Quang Hoàn 04/06/2003 Nam VIC.2862 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2863 2121050266 Nguyễn Đức Đương 14/05/2003 Nam VIC.2863 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2864 2121050255 Nguyễn Thành Nam 18/08/2003 Nam VIC.2864 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2865 2121050290 Tạ Tuấn Đạt 06/09/2003 Nam VIC.2865 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2866 2121050273 Đỗ Đức Tâm 18/06/2003 Nam VIC.2866 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2867 2121050300 Lương Minh Tuấn 17/03/2003 Nam VIC.2867 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2868 2121050274 Bùi Kim Yến 12/11/2003 Nữ VIC.2868 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2869 2121050302 Hy Quang Hà 25/05/2003 Nam VIC.2869 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2870 2121050259 Đỗ Ngọc Thiện 31/10/2003 Nam VIC.2870 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2871 2121050263 Trần Văn Dinh 05/11/2002 Nam VIC.2871 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2872 2121050271 Nguyễn Đăng Trung 06/01/2003 Nam VIC.2872 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2873 2121050286 Nguyễn Văn Thành Long 18/11/2003 Nam VIC.2873 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2874 2121050268 Bùi Trang Linh 16/11/2003 Nữ VIC.2874 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2875 2121050314 Hoàng Tiến Đạt 26/05/2003 Nam VIC.2875 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2876 2121050297 Ngô Văn Anh 21/08/2003 Nam VIC.2876 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2877 2121050275 Nguyễn Đồng Trung 06/08/2003 Nam VIC.2877 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2878 2121050282 Lê Văn Vũ 22/11/2003 Nam VIC.2878 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2879 2121050256 Tạ Đình Minh Quân 30/03/2003 Nam VIC.2879 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2880 2121050293 Nguyễn Tiến Đạt 10/09/2003 Nam VIC.2880 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA207 Ca 4
2881 2121050309 Trịnh Trung Hiếu 19/11/2003 Nam VIC.2881 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2882 2121051492 Hà Việt Anh 28/08/2003 Nam VIC.2882 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2883 2121050284 Đồng Thế Vũ 21/01/2003 Nam VIC.2883 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2884 2121050294 Trần Mạnh Long 23/03/2003 Nam VIC.2884 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2885 2121050287 Lê Hoàng Anh 09/04/2003 Nam VIC.2885 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2886 2121050307 Kiều Minh Vũ 03/09/2003 Nam VIC.2886 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2887 2121050260 Nguyễn Thị Phương Hoa 09/06/2003 Nữ VIC.2887 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2888 2121050283 Phan Hồng Anh 30/07/2003 Nam VIC.2888 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2889 2121050289 Lương Anh Vũ 19/11/2003 Nam VIC.2889 DCCTCT66C1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2890 2121050253 Tạ Minh Hiển 21/11/2003 Nam VIC.2890 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2891 2121050249 Bùi Gia Khánh 07/12/2003 Nam VIC.2891 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2892 2121050248 Nguyễn Đức Thắng 28/12/2003 Nam VIC.2892 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2893 2121050245 Nguyễn Quang Thành 20/09/2003 Nam VIC.2893 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2894 2121050225 Đàm Việt Dũng 07/05/2003 Nam VIC.2894 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2895 2121050241 Trần Hải Dương 22/11/2003 Nữ VIC.2895 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2896 2121050218 Nguyễn Quốc Việt 06/07/2003 Nam VIC.2896 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2897 2121050213 Vì Quang Huy 11/09/2003 Nam VIC.2897 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2898 2121050223 Hoàng Ngọc Bảo Long 22/11/2003 Nam VIC.2898 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2899 2121050234 Phan Văn Hiếu 07/01/2003 Nam VIC.2899 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2900 2121050230 Bùi Quốc Huy 18/10/2003 Nam VIC.2900 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2901 2121050208 Trần Văn Khánh 10/06/2003 Nam VIC.2901 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2902 2121050211 Nguyễn Lương Mạnh 09/09/2003 Nam VIC.2902 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2903 2121050193 Nguyễn Việt Đức 12/08/2003 Nam VIC.2903 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2904 2121050250 Nguyễn Thế Thắng 10/11/2003 Nam VIC.2904 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2905 2121050197 Hoàng Tú Anh 20/08/2003 Nam VIC.2905 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2906 2121050239 Sa Minh Quân 30/11/2003 Nam VIC.2906 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2907 2121050202 Lê Quyết Trường 18/10/2003 Nam VIC.2907 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2908 2121050222 Mai Anh Quân 27/11/2003 Nam VIC.2908 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2909 2121051491 Nhữ Tùng Lâm 02/10/2003 Nam VIC.2909 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2910 2121050233 Phạm Quang Huy 30/03/2003 Nam VIC.2910 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2911 2121050210 Nguyễn Minh Hiếu 22/07/2003 Nam VIC.2911 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2912 2121050244 Ngô Quốc Duy 13/10/2003 Nam VIC.2912 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2913 2121050236 Đinh Tiến Thành 27/07/2003 Nam VIC.2913 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2914 2121050251 Trần Huy Hoàng 03/01/2003 Nam VIC.2914 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2915 2121051386 Lương Đắc Nhật 07/08/2003 Nam VIC.2915 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2916 2121050246 Trương Văn Duẩn 18/04/2003 Nam VIC.2916 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2917 2121050192 Nguyễn Thị Ngát 31/10/2003 Nữ VIC.2917 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2918 2121050203 Nguyễn Thịnh Tiến Dương 14/06/2003 Nam VIC.2918 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2919 2121050206 Nguyễn Ngọc Bảo 01/05/2003 Nam VIC.2919 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2920 2121050226 Đỗ Anh Quân 31/12/2003 Nam VIC.2920 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA208 Ca 4
2921 2121050220 Nguyễn Tiến Dũng 29/10/2003 Nam VIC.2921 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2922 2121050216 Nguyễn Đức Ngọc 12/12/2003 Nam VIC.2922 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2923 2121050228 Trần Thành Công 20/11/2003 Nam VIC.2923 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2924 2121050199 Trần Tiến Đạt 04/11/2003 Nam VIC.2924 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2925 2121050242 Hoàng Văn Toàn 12/12/2003 Nam VIC.2925 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2926 2121050201 Lê Ngọc Vinh 25/10/2003 Nam VIC.2926 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2927 2121050204 Đỗ Tuấn Anh 02/05/2003 Nam VIC.2927 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2928 2121050252 Bùi Huy Hoàng 31/08/2003 Nam VIC.2928 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2929 2121050200 Phạm Long An 06/09/2003 Nam VIC.2929 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2930 2121050207 Trần Văn Trường 16/11/2003 Nam VIC.2930 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2931 2121050198 Nguyễn Thị Thanh Hương 09/10/2003 Nữ VIC.2931 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2932 2121050221 Nguyễn Thị Hải 01/04/2003 Nữ VIC.2932 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2933 2121050209 Vương Trung Hiếu 26/06/2003 Nam VIC.2933 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2934 2121050217 Nguyễn Quốc Thắng 05/04/2003 Nam VIC.2934 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2935 2121050238 Đoàn Văn Doanh 02/06/2003 Nam VIC.2935 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2936 2121050219 Hoàng Việt Anh 18/12/2003 Nam VIC.2936 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2937 2121050215 Nguyễn Trung Đức 08/08/2003 Nam VIC.2937 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2938 2121050205 Đặng Thanh Vân 15/03/2003 Nữ VIC.2938 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2939 2121050214 Bùi Đức Trọng 20/11/2003 Nam VIC.2939 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2940 2121050224 Bùi Quang Tuyến 24/09/2003 Nam VIC.2940 DCCTCT66B2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2941 2121050138 Nguyễn Công Minh 05/01/2003 Nam VIC.2941 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2942 2121050131 Nguyễn Văn Thắng 24/08/2003 Nam VIC.2942 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2943 2121050162 Đoàn Đình Anh 17/03/2003 Nam VIC.2943 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2944 2121050163 Phạm Tiến Thành 04/09/2003 Nam VIC.2944 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2945 2121050157 Trần Như Dũng 11/10/2003 Nam VIC.2945 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2946 2121050181 Vũ Ngọc Sơn 30/11/2003 Nam VIC.2946 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2947 2121051561 Nguyễn Thị Phương 16/06/2003 Nữ VIC.2947 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2948 2121050171 Phạm Văn Vũ 26/09/2003 Nam VIC.2948 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2949 2121050186 Lê Doãn Anh 06/08/2003 Nam VIC.2949 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2950 2121050173 Trần Kiên 06/08/2003 Nam VIC.2950 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2951 2121050177 Nguyễn Anh Quân 28/10/2003 Nam VIC.2951 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2952 2121050180 Đỗ Hồng Nhung 31/03/2003 Nữ VIC.2952 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2953 2121050158 Phạm Ngọc Lâm 04/08/2003 Nam VIC.2953 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2954 2121050148 Đinh Minh Phương 09/12/2003 Nam VIC.2954 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2955 2121050159 Vũ Đào Nhật Quang 10/01/2003 Nam VIC.2955 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2956 2121050191 Hoàng Vũ Anh Tuấn 19/07/2003 Nam VIC.2956 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2957 2121050135 Trần Thanh Bình 22/10/2003 Nam VIC.2957 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2958 2121050149 Tô Phúc Trí 02/10/2003 Nam VIC.2958 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2959 2121050182 Đỗ Đình Thành 17/04/2003 Nam VIC.2959 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2960 2121050190 Đỗ Đức Tuệ 04/12/2003 Nam VIC.2960 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA305 Ca 4
2961 2121051506 Đoàn Đức Trọng 25/07/2003 Nam VIC.2961 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2962 2121050129 Nguyễn Thế Tâm 13/01/2003 Nam VIC.2962 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2963 2121050165 Đặng Trịnh Đức Anh 30/10/2003 Nam VIC.2963 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2964 2121050178 Phạm Văn Hà 05/05/2003 Nam VIC.2964 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2965 2121050133 Nguyễn Thế Anh 17/02/2003 Nam VIC.2965 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2966 2121050172 Nguyễn Xuân Đức 15/08/2003 Nam VIC.2966 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2967 2121050132 Tạ Minh Đức 29/08/2001 Nam VIC.2967 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2968 2121050175 Phạm Quốc Toản 04/11/2003 Nam VIC.2968 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2969 2121050166 Nguyễn Ngọc Thắng 23/10/2003 Nam VIC.2969 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2970 2121050160 Nguyễn Thế Đồng 25/04/2003 Nam VIC.2970 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2971 2121050176 Nguyễn Văn Việt 21/05/2003 Nam VIC.2971 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2972 2121050134 Phùng Quốc Hiệp 18/04/2003 Nam VIC.2972 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2973 2121050161 Nguyễn Trung Kiên 01/08/2003 Nam VIC.2973 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2974 2121051474 Nguyễn Tuấn Điệp 16/08/2003 Nam VIC.2974 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2975 2121050139 Lê Trung Kiên 01/04/2003 Nam VIC.2975 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2976 2121050167 Phạm Xuân Nhật 27/06/2003 Nam VIC.2976 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2977 2121050140 Đặng Ngọc Tường 11/09/2003 Nam VIC.2977 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2978 2121051385 Đặng Phương Nam 25/10/2003 Nam VIC.2978 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2979 2121050187 Hoàng Thái Dương 03/07/2003 Nam VIC.2979 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2980 2121050154 Nguyễn Hữu Phi 24/03/2003 Nam VIC.2980 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2981 2121050179 Lưu Đình Long 07/06/2003 Nam VIC.2981 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2982 2121050188 Lê Minh Sơn Lâm 06/02/2003 Nam VIC.2982 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2983 2121050155 Nguyễn Anh Đức 30/11/2003 Nam VIC.2983 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2984 2121050183 Thế Minh Hồng 25/07/2003 Nữ VIC.2984 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2985 2121050189 Nguyễn Hồng Hiếu 08/12/2003 Nam VIC.2985 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2986 2121050153 Đinh Thành Long 25/10/2003 Nam VIC.2986 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2987 2121050168 Nguyễn Hữu Thịnh 01/12/2003 Nam VIC.2987 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2988 2121050147 Nguyễn Minh Quang 08/10/2003 Nam VIC.2988 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2989 2121060431 Phạm Tiến Dũng 15/08/2003 Nam VIC.2989 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2990 2121050141 Phạm Thị Hồng Thư 07/09/2003 Nữ VIC.2990 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2991 2121050152 Đinh Tiến Hải 14/05/2003 Nam VIC.2991 DCCTCT66B1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2992 2124011162 Nguyễn Duy Quý 24/07/2003 Nam VIC.2992 DCCTCT66B - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2993 2121050080 Phạm Duy Quốc 02/04/2003 Nam VIC.2993 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2994 2121050112 Nguyễn Quốc Anh 17/01/2003 Nam VIC.2994 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2995 2121050098 Nguyễn Phương Thúy 31/12/2003 Nữ VIC.2995 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2996 2121050115 Đỗ Quốc Khánh 02/09/2003 Nam VIC.2996 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2997 2121050120 Lê Mỹ Duyên 05/12/2003 Nữ VIC.2997 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2998 2121050071 Nguyễn Thành Long 10/03/2003 Nam VIC.2998 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
2999 2121050090 Lê Thị Thủy 10/01/2003 Nữ VIC.2999 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
3000 2121050111 Dương Mạnh Cường 23/08/2003 Nam VIC.3000 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAA308 Ca 4
3001 2121050119 Võ Minh Nhật 02/12/2003 Nam VIC.3001 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3002 2121050127 Nguyễn Thành Nam 08/01/2003 Nam VIC.3002 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3003 2121050106 Trần Đức Vương 31/01/2003 Nam VIC.3003 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3004 2121050096 Nguyễn Thế Nam 06/05/2003 Nam VIC.3004 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3005 2121050108 Nguyễn Thành Nam 17/11/2003 Nam VIC.3005 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3006 2121050075 Bùi Hữu Nhật Minh 27/02/2003 Nam VIC.3006 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3007 2121050085 Phạm Anh Tuấn 11/09/2003 Nam VIC.3007 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3008 2121050066 Đinh Việt Hưng 07/02/2003 Nam VIC.3008 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3009 2121051471 Đỗ Trung Kiên 28/07/2003 Nam VIC.3009 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3010 2121050069 Nguyễn Đình Dũng 13/09/2003 Nam VIC.3010 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3011 2121050084 Nguyễn Tuấn Khanh 18/12/2003 Nam VIC.3011 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3012 2121050087 Hoàng Việt Anh 21/10/2003 Nam VIC.3012 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3013 2121050079 Phạm Nguyễn Tuấn Hải 11/01/2003 Nam VIC.3013 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3014 2121050091 Lương Quý Linh 07/02/2003 Nam VIC.3014 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3015 2121050101 Đào Quang Tùng 12/12/2003 Nam VIC.3015 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3016 2121050097 Nguyễn Hoàng Linh 30/05/2003 Nam VIC.3016 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3017 2121050078 Nguyễn Mạnh Trung 17/04/2003 Nam VIC.3017 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3018 2121050076 Trần Duy Long 11/05/2003 Nam VIC.3018 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3019 2121050121 Nguyễn Minh Vũ 14/03/2003 Nam VIC.3019 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3020 2121050124 Nguyễn Tiến Đạt 12/11/2003 Nam VIC.3020 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3021 2121050104 Lê Việt Anh 01/09/2003 Nam VIC.3021 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3022 2121050094 Trần Thị Diệu Linh 03/11/2003 Nữ VIC.3022 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3023 2121050126 Nguyễn Đình Thi 18/05/2003 Nam VIC.3023 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3024 2121050072 Bùi Tuấn Tú 20/11/2003 Nam VIC.3024 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3025 2121050088 Phạm Trọng Nhân 23/12/2003 Nam VIC.3025 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3026 2121050093 Mai Tuấn Đại 08/03/2003 Nam VIC.3026 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3027 2121050081 Doãn Tiến Đạt 18/03/2003 Nam VIC.3027 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3028 2121050086 Nguyễn Văn Trường 18/07/2003 Nam VIC.3028 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3029 2121050102 Nguyễn Văn Sơn 17/05/2003 Nam VIC.3029 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3030 2121050095 Nguyễn Bá Quý 19/04/2003 Nam VIC.3030 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3031 2121050073 Đinh Tiến Vinh 24/03/2003 Nam VIC.3031 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3032 2124011662 Nguyễn Quốc Hùng 16/10/2003 Nam VIC.3032 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3033 2121050128 Vũ Tuấn Dương 20/08/2003 Nam VIC.3033 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3034 2121050110 Hoàng Bình Định 10/12/2003 Nam VIC.3034 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3035 2121050067 Phạm ĐứC Long 30/11/2003 Nam VIC.3035 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3036 2121050083 Trần Văn Luân 21/10/2003 Nam VIC.3036 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3037 2121050113 Phan Văn Khải 01/04/2003 Nam VIC.3037 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3038 2121050068 Nguyễn Quang Huy 14/03/2003 Nam VIC.3038 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3039 2121051560 Ngụy Hữu Phúc 22/04/2003 Nam VIC.3039 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3040 2121050074 Trần Nguyễn Quang Minh 28/05/2003 Nam VIC.3040 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB203 Ca 4
3041 2121051469 Nguyễn Thị Nga 02/01/2003 Nữ VIC.3041 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3042 2121050114 Quách Thành Đông 20/12/2003 Nam VIC.3042 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3043 2121050089 Nguyễn Ngọc Hà Khoa 08/06/2003 Nam VIC.3043 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3044 2121050125 Nguyễn Quang Hải 28/10/2003 Nam VIC.3044 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3045 2121050103 Trần Ngọc Minh 27/10/2003 Nam VIC.3045 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3046 2121050123 Lưu Hoàng Phong 27/01/2003 Nam VIC.3046 DCCTCT66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3047 2121050007 Nguyễn Ngọc Bảo 11/01/2003 Nam VIC.3047 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3048 2121050040 Nguyễn Thế Cường 10/06/2003 Nam VIC.3048 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3049 2121050013 Nguyễn Thế Cường 14/05/2003 Nam VIC.3049 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3050 2121050017 Lý Trường Thành 01/09/2003 Nam VIC.3050 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3051 2121050045 Phan Mỹ Lệ 22/10/2003 Nữ VIC.3051 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3052 2121050062 Trương Mạnh Hoàng 24/10/2003 Nam VIC.3052 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3053 2121050057 Đoàn Lê Thăng Long 05/03/2003 Nam VIC.3053 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3054 2121051470 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/06/2003 Nữ VIC.3054 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3055 2121050064 Nguyễn Hoàng An 28/01/2003 Nam VIC.3055 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3056 2121050034 Trần Hoàng Phúc 03/08/2003 Nam VIC.3056 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3057 2121050006 Chu Quang Bảo Minh 08/01/2003 Nam VIC.3057 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3058 2121050019 Hoàng Bảo Lâm 17/12/2003 Nam VIC.3058 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3059 2121050063 Nguyễn Văn Huy 02/12/2003 Nam VIC.3059 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3060 2121050049 Lương Khoa Bằng 05/11/2003 Nam VIC.3060 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3061 2121050015 Nguyễn Tuấn Đạt 31/12/2003 Nam VIC.3061 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3062 2121050008 Dương Vũ Anh 27/07/2003 Nam VIC.3062 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3063 2121050032 Ninh Thế Anh 26/06/2003 Nam VIC.3063 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3064 2121051383 Nguyễn Văn Thành 09/09/2003 Nam VIC.3064 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3065 2121050037 Đàm Bá Quý 25/12/2003 Nam VIC.3065 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3066 2121050059 Hoàng Duy Ngọc 31/03/2003 Nam VIC.3066 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3067 2121050023 Đinh Duy An 27/12/2003 Nam VIC.3067 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3068 2121050016 Khuất Hoàng Hiếu 24/11/2003 Nam VIC.3068 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3069 2121050020 Trần Thế Hùng 22/05/2003 Nam VIC.3069 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3070 2121050041 Nguyễn Đức Khôi 15/04/2003 Nam VIC.3070 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3071 2121050026 Trần Quang Hiếu 18/09/2003 Nam VIC.3071 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3072 2121050036 Hoàng Trần Nam 10/08/2003 Nam VIC.3072 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3073 2121050009 Bùi Mạnh Cường 25/02/2003 Nam VIC.3073 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3074 2121050021 Phùng Thế Anh 06/07/2003 Nam VIC.3074 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3075 2121050048 Phạm Ngọc Phong 22/06/2003 Nam VIC.3075 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3076 2121050010 Phạm Văn Toàn 23/10/2003 Nam VIC.3076 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3077 2121050047 Vương Văn Phúc 22/09/2003 Nam VIC.3077 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3078 2121050053 Nguyễn Thị Bạch Dương 07/10/2003 Nữ VIC.3078 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3079 2121050038 Nguyễn Đức Huy 08/06/2003 Nam VIC.3079 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3080 2121050018 Nguyễn Gia Khánh 24/05/2003 Nam VIC.3080 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB204 Ca 4
3081 2121051472 Vũ Tiến Phúc 28/05/2003 Nam VIC.3081 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3082 2121050011 Phạm Văn Thịnh 11/12/2003 Nam VIC.3082 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3083 2121050043 Nguyễn Minh Đức 23/09/2003 Nam VIC.3083 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3084 2121050058 Đào Ngọc Hiệp 05/01/2003 Nam VIC.3084 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3085 2121050028 Nguyễn Thế Quốc 25/10/2003 Nam VIC.3085 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3086 2121050012 Nguyễn Thị Quỳnh 30/04/2003 Nữ VIC.3086 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3087 2121050029 Lê Huy Mạnh 04/04/2003 Nam VIC.3087 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3088 2121050004 Đinh Tuấn Anh 09/01/2003 Nam VIC.3088 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3089 2121050005 Lưu Đức Sơn 18/03/2003 Nam VIC.3089 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3090 2121050025 Huỳnh Bách 08/03/2003 Nam VIC.3090 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3091 2121050046 Trần Văn Hào 14/03/2003 Nam VIC.3091 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3092 2121050056 Nguyễn Quang Minh 01/12/2003 Nam VIC.3092 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3093 2121050022 Phạm Thành Trung 18/07/2003 Nam VIC.3093 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3094 2121050014 Phùng Thị Thanh Hòa 14/01/2003 Nữ VIC.3094 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3095 2121050050 Bùi Quang Vinh 25/12/2003 Nam VIC.3095 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3096 2121050039 Nguyễn Phúc Linh 28/07/2003 Nam VIC.3096 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3097 2121050035 Lê Vũ Huy Hoàng 19/07/2003 Nam VIC.3097 DCCTCT66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3098 2121051054 Trần Nam Anh 06/09/2003 Nam VIC.3098 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3099 2121051130 Thiều Huy Lực 15/07/2003 Nam VIC.3099 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3100 2121051050 Đặng Phương Nam 27/04/2003 Nam VIC.3100 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3101 2121051271 Quách Xuân Trường 01/03/2003 Nam VIC.3101 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3102 2121051159 Đỗ Minh Anh 05/01/2003 Nữ VIC.3102 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3103 2121050900 Đặng Quốc Huy 07/09/2003 Nam VIC.3103 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3104 2121051264 Nguyễn Phi Hùng 19/01/2003 Nam VIC.3104 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3105 2121050670 Phạm Trung Kiên 29/07/2003 Nam VIC.3105 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3106 2121050681 Hoàng Tuấn Trung 06/02/2003 Nam VIC.3106 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3107 2121050922 Nguyễn Chí Kiên 11/06/2003 Nam VIC.3107 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3108 2121050984 Phạm Hải Yến 13/11/2003 Nữ VIC.3108 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3109 2121051026 Nguyễn Hoàng Việt 20/07/2003 Nam VIC.3109 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3110 2121050885 Lý Thị Minh Thu 07/05/2003 Nữ VIC.3110 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3111 2121050803 Tạ Thị Thu Huyền 14/03/2003 Nữ VIC.3111 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3112 2121051443 Phạm Quang Minh 18/03/2003 Nam VIC.3112 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3113 2121051136 Nguyễn Sỹ Long 11/08/2003 Nam VIC.3113 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3114 2121050742 Bùi Nam Anh 08/08/2003 Nam VIC.3114 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3115 2121050544 Phạm Văn Minh 14/10/2003 Nam VIC.3115 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3116 2121050170 Nguyễn Đình Hải 28/09/2003 Nam VIC.3116 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3117 2121050974 Hà Đình Việt 22/07/2003 Nam VIC.3117 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3118 2121051366 Nguyễn Trọng Phúc 18/01/2003 Nam VIC.3118 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3119 2121050342 Hà Tuấn Kiệt 24/11/2003 Nam VIC.3119 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3120 2121050796 Hoàng Nhật Nam 10/02/2003 Nam VIC.3120 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB207 Ca 4
3121 2121050663 Hà Thành Long 19/08/2003 Nam VIC.3121 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3122 2121050973 Dương Minh Đức 20/12/2003 Nam VIC.3122 DCCTCLC66A2 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3123 2121050156 Bùi Quý Cường 09/03/2003 Nam VIC.3123 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3124 2121050627 Nguyễn Văn Hải 30/07/2003 Nam VIC.3124 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3125 2121050446 Nguyễn Việt An 04/04/2003 Nam VIC.3125 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3126 2121050362 Phan Anh Đức 17/07/2003 Nam VIC.3126 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3127 2121051534 Chu Tiến Sơn 16/10/2003 Nam VIC.3127 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3128 2121050092 Nguyễn Thế Việt Dũng 05/08/2003 Nam VIC.3128 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3129 2121050270 Bùi Văn Duy 17/03/2003 Nam VIC.3129 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3130 2121050042 Bùi Việt Dũng 29/09/2003 Nam VIC.3130 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3131 2121050061 Nguyễn Văn Huy 26/12/2003 Nam VIC.3131 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3132 2121050849 Nguyễn Hoài Nam 28/11/2003 Nam VIC.3132 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3133 2121050295 Trần Văn Phương 05/01/2003 Nam VIC.3133 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3134 2121051476 Phạm Võ Như Sơn 16/11/2003 Nam VIC.3134 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3135 2121051350 Mai Thị Diễm 29/10/2003 Nữ VIC.3135 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3136 2121050305 Nguyễn Đỗ Nam Anh 09/12/2003 Nam VIC.3136 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3137 2121050409 Vũ Đình Hoàng 14/11/2003 Nam VIC.3137 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3138 2121050525 Nguyễn Thái Châu 06/09/1999 Nam VIC.3138 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3139 2121050194 Trịnh Công Sơn 30/12/2003 Nam VIC.3139 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3140 2121050164 Hà Tấn Tường 18/09/2002 Nam VIC.3140 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3141 2121051127 Hà Trung Hiếu 05/11/2003 Nam VIC.3141 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3142 2121050552 Lê Thanh Tùng 14/06/2003 Nam VIC.3142 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3143 2121050495 Dương Gia Bình 16/01/2003 Nam VIC.3143 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3144 2121050917 Vũ Minh Đại 31/08/2003 Nam VIC.3144 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3145 2121050065 Trần Minh Khuê 10/07/2003 Nam VIC.3145 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3146 2121050227 Nguyễn Tuấn Việt 06/03/2003 Nam VIC.3146 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3147 2121050584 Kiều Duy Phong 21/02/2003 Nam VIC.3147 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3148 2121050595 Nguyễn Ngọc Minh 27/03/2003 Nam VIC.3148 DCCTCLC66A1 - Khoa Công nghệ Thông tin HNAB303 Ca 4
3149 2121060429 Vũ Văn Nguyên 24/02/2003 Nam VIC.3149 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB303 Ca 4
3150 2121060577 Trương Đức Thế 30/04/2003 Nam VIC.3150 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB303 Ca 4
3151 2121060330 Nguyễn Trọng Đông 26/02/2003 Nam VIC.3151 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB303 Ca 4
3152 2121060044 Nguyễn Đức Tuấn 27/11/2003 Nam VIC.3152 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB303 Ca 4
3153 2121060237 Nguyễn Văn Thức 19/05/2003 Nam VIC.3153 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB303 Ca 4
3154 2121060220 Nguyễn Hữu Dũng 02/09/2003 Nam VIC.3154 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB303 Ca 4
3155 2121060090 Hoàng Hồng Anh 02/11/2003 Nam VIC.3155 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB303 Ca 4
3156 2121060537 Đào Tất Bình 18/10/2003 Nam VIC.3156 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB303 Ca 4
3157 2121060152 Nguyễn Tuyển Khánh 29/04/2003 Nam VIC.3157 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB303 Ca 4
3158 2121060648 Nguyễn Hải Dương 27/05/2003 Nam VIC.3158 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB303 Ca 4
3159 2121060570 Nguyễn Đức Duy 11/02/2003 Nam VIC.3159 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB303 Ca 4
3160 2121060563 Ngô Minh Đức 16/04/2003 Nam VIC.3160 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB303 Ca 4
3161 2121060143 Nguyễn Ngọc Linh 11/07/2003 Nam VIC.3161 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3162 2121060031 Nguyễn Hữu Khuê 03/12/2003 Nam VIC.3162 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3163 2121060474 Lê Văn Thạo 03/01/2003 Nam VIC.3163 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3164 2121060500 Nguyễn Hoàng Nam 26/04/2003 Nam VIC.3164 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3165 2121060650 Nguyễn Xuân Tự 28/11/2003 Nam VIC.3165 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3166 2121060383 Đoàn Minh Hưng 17/12/2003 Nam VIC.3166 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3167 2121060543 Mai Xuân Việt 02/06/2003 Nam VIC.3167 DCCDTM66 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3168 2121060494 Nguyễn Văn Tuyền 25/06/2003 Nam VIC.3168 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3169 2121060605 Nguyễn Thị Hoàn 06/09/2003 Nữ VIC.3169 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3170 2121060635 Chu Thế Phong 20/03/2003 Nam VIC.3170 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3171 2121060556 Nguyễn Công Chung 30/03/2003 Nam VIC.3171 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3172 2121060615 Phạm Minh Quân 30/10/2003 Nam VIC.3172 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3173 2121060692 Nguyễn Hải Anh Tuấn 23/07/2003 Nam VIC.3173 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3174 2121060502 Vũ Anh Tú 05/11/2003 Nam VIC.3174 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3175 2121060513 Nguyễn Thanh Cường 22/12/2003 Nam VIC.3175 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3176 2121060586 Nguyễn Hải Nam 12/03/2003 Nam VIC.3176 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3177 2121060719 Lê Anh Cường 28/08/2003 Nam VIC.3177 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3178 2121060588 Trần Thanh Tùng 11/07/2003 Nam VIC.3178 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3179 2121060576 Vũ Đức Khánh 21/11/2003 Nam VIC.3179 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3180 2121060539 Hồ Văn Hoà 08/03/2003 Nam VIC.3180 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3181 2121060629 Đỗ Việt Hòa 02/03/2003 Nam VIC.3181 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3182 2121060512 Trần Thị Minh Ánh 09/02/2002 Nữ VIC.3182 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3183 2121060602 Nguyễn Minh Hiếu 24/02/2003 Nam VIC.3183 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3184 2121050683 Nguyễn Thái An 12/12/2003 Nam VIC.3184 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3185 2121060612 Hoàng Tiến Đạt 19/07/2003 Nam VIC.3185 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3186 2121060504 Hà Văn Ngọc 07/02/2002 Nam VIC.3186 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3187 2121060587 Nguyễn Văn Chiến 05/10/2003 Nam VIC.3187 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3188 2121060536 Nguyễn Phương Nam 23/11/2003 Nam VIC.3188 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3189 2121060601 Phạm Quang Hùng 19/03/2003 Nam VIC.3189 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3190 2121060565 Vũ Lê Minh Hiếu 07/12/2003 Nam VIC.3190 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3191 2121060625 Nguyễn Thế Huy 03/07/2003 Nam VIC.3191 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3192 2121060526 Nguyễn Quyết Tiến 21/02/2003 Nam VIC.3192 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3193 2121060514 Đỗ Xuân Đức 20/06/2003 Nam VIC.3193 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3194 2121060517 Trần Xuân Nam 18/08/2003 Nam VIC.3194 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3195 2121060524 Phạm Ngọc Long 27/01/2003 Nam VIC.3195 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3196 2121060548 Hoàng Đức Thiện 29/06/2003 Nam VIC.3196 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3197 2121060624 Đặng Minh Quân 17/04/2003 Nam VIC.3197 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3198 2121060529 Lê Thanh Khôi 13/06/2003 Nam VIC.3198 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3199 2121060560 Trần Hoàng Phúc 05/07/2003 Nam VIC.3199 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3200 2121060607 Phạm Nhật Duy 07/12/2003 Nam VIC.3200 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB401 Ca 4
3201 2121060584 Mạc Huy Hoàng 10/10/2003 Nam VIC.3201 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3202 2121060545 Nguyễn Ngọc Tú 26/08/2003 Nam VIC.3202 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3203 2121060538 Nguyễn Quốc Đại 25/09/2003 Nam VIC.3203 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3204 2121060567 Đoàn Trung Kiên 24/05/2003 Nam VIC.3204 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3205 2121060516 Lê Tuấn Diện 16/06/2003 Nam VIC.3205 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3206 2121060589 Ngô Văn Nam 07/09/2003 Nam VIC.3206 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3207 2121060665 Nguyễn Gia Bách 25/05/2003 Nam VIC.3207 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3208 2121060554 Vũ Ngọc Quân 20/06/2003 Nam VIC.3208 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3209 2121060498 Đặng Đức Long 16/04/2003 Nam VIC.3209 DCCDTD66C1 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3210 2121060400 Lê Xuân Chính 18/12/2003 Nam VIC.3210 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3211 2121060468 Phạm Tuấn Tú 28/12/2003 Nam VIC.3211 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3212 2121060420 Nguyễn Chiến Trung 12/10/2003 Nam VIC.3212 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3213 2121060441 Đinh Ngọc Lam 07/05/2003 Nam VIC.3213 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3214 2121060395 Nguyễn Thành Đạt 12/11/2003 Nam VIC.3214 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3215 2121060434 Đoàn Minh Hoàng 12/11/2003 Nam VIC.3215 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3216 2121060480 Phan Tiến Sang 30/05/2003 Nam VIC.3216 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3217 2121060462 Phạm Đình Minh Chiến 04/03/2003 Nam VIC.3217 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3218 2121060417 Vũ Duy Lý 12/03/2003 Nam VIC.3218 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3219 2121060422 Văn Huy Hiếu 21/07/2003 Nam VIC.3219 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3220 2121060464 Ngô Quốc Khánh 13/10/2003 Nam VIC.3220 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3221 2121060440 Nguyễn Gia Quang 21/05/2003 Nam VIC.3221 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3222 2121060428 Đỗ Việt Anh 30/10/2003 Nam VIC.3222 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3223 2121060717 Hồ Văn Hùng Anh 23/03/2003 Nam VIC.3223 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3224 2121060485 Nguyễn Văn Tam 25/09/2003 Nam VIC.3224 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3225 2121060682 Nguyễn Hữu Đạt 24/09/2003 Nam VIC.3225 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3226 2121060631 Tạ Hữu Toàn 24/04/2003 Nam VIC.3226 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3227 2121060430 Lương Văn Đức 19/08/2003 Nam VIC.3227 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3228 2121060403 Nguyễn Mạnh Quang 30/01/2003 Nam VIC.3228 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3229 2121060470 Trần Công Tú 04/11/2003 Nam VIC.3229 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3230 2121060447 Nguyễn Huy Tiến 06/01/2003 Nam VIC.3230 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3231 2121060374 Nguyễn Văn Tú 12/12/2003 Nam VIC.3231 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3232 2121060661 Trần Văn Mạnh 06/05/2003 Nam VIC.3232 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3233 2121060449 Phạm Công Tính 01/04/2003 Nam VIC.3233 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3234 2121060390 Trần Lê Hoàng 08/04/2003 Nam VIC.3234 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3235 2121060419 Nguyễn Thành Nam 19/11/2003 Nam VIC.3235 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3236 2121060475 Nguyễn Chiến Thắng 05/02/2003 Nam VIC.3236 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3237 2121060409 Vũ Công Bình 30/04/2003 Nam VIC.3237 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3238 2121060444 Nguyễn Duy Khương 21/10/2003 Nam VIC.3238 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3239 2121060378 Nguyễn Ngọc Mạnh 29/12/2003 Nam VIC.3239 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3240 2121060482 Nguyễn Phan Hiếu 03/07/2003 Nam VIC.3240 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB404 Ca 4
3241 2121060402 Trần Văn Hân 27/12/2003 Nam VIC.3241 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3242 2121060448 Nguyễn Việt Ninh 03/07/2003 Nam VIC.3242 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3243 2121060376 Hoàng Thế Anh 08/06/2003 Nam VIC.3243 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3244 2121060375 Đặng Lê Phương Tuấn 29/03/2003 Nam VIC.3244 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3245 2121060436 Nguyễn Tuấn Ngọc 01/08/2003 Nam VIC.3245 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3246 2121060479 Nguyễn Văn Anh Thắng 06/11/2003 Nam VIC.3246 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3247 2121060477 Phạm Minh Phong 17/10/2003 Nam VIC.3247 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3248 2121060469 Nguyễn Đình Quyết 03/07/2003 Nam VIC.3248 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3249 2121060453 Dương Bình Minh 20/10/2003 Nam VIC.3249 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3250 2121060394 Mai Công Minh 17/05/2003 Nam VIC.3250 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3251 2121060476 Lê Minh Đức 17/12/2003 Nam VIC.3251 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3252 2121060488 Doãn Văn Hoàn 04/09/2003 Nam VIC.3252 DCCDTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3253 2121060339 Nguyễn Minh Tuấn 13/03/2003 Nam VIC.3253 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3254 2121060335 Nguyễn Duy Khánh 18/08/2003 Nam VIC.3254 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3255 2121060347 Phạm Quốc Hưng 10/02/2003 Nam VIC.3255 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3256 2121060344 Đào Đức Hải 29/03/2003 Nam VIC.3256 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3257 2121060360 Nguyễn Tiến Dũng 17/07/2003 Nam VIC.3257 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3258 2121060282 Lê Đăng Long Nhật 20/08/2003 Nam VIC.3258 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3259 2121060368 Ngô Đình Thi 24/01/2003 Nam VIC.3259 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3260 2121060657 Trần Xuân Huy 30/11/2003 Nam VIC.3260 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3261 2121060314 Mai Văn Tú 16/11/2003 Nam VIC.3261 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3262 2121060297 Lê Vũ Hải Đăng 09/12/2003 Nam VIC.3262 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3263 2121060456 Bùi Anh Quân 23/01/2003 Nam VIC.3263 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3264 2121060327 Đặng Ngọc Tuấn 10/07/2003 Nam VIC.3264 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3265 2121060362 Trần Văn Quý 30/07/2003 Nam VIC.3265 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3266 2121060273 Đoàn Huy Hoàng 23/12/2003 Nam VIC.3266 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3267 2121060274 Nguyễn Xuân Hiếu 26/02/2003 Nam VIC.3267 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3268 2121060218 Trần Tiến Đạt 12/02/2003 Nam VIC.3268 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3269 2121060276 Trịnh Văn Hùng 22/01/2003 Nam VIC.3269 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3270 2121060363 Lương Trung Kiên 25/12/2003 Nam VIC.3270 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3271 2121060357 Hồ Xuân Huy 01/03/2003 Nam VIC.3271 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3272 2121060678 Lý Việt Dũng 11/09/2003 Nam VIC.3272 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3273 2121060316 Bùi Mạnh Cường 29/10/2003 Nam VIC.3273 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3274 2121060696 Bùi Văn Thiện 22/01/2003 Nam VIC.3274 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3275 2121060425 Lê Văn Tiến 18/09/2003 Nam VIC.3275 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3276 2121060270 Nguyễn Mạnh Hoàng 24/12/2003 Nam VIC.3276 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3277 2121060304 Nguyễn Văn Hiếu 21/04/2003 Nam VIC.3277 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3278 2121060272 Lê Tiến Dũng 01/06/2003 Nam VIC.3278 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3279 2121060423 Hoàng Tuấn Anh 20/11/2003 Nam VIC.3279 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3280 2121060455 Bùi Đức Hoàng Minh 04/12/2003 Nam VIC.3280 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB405 Ca 4
3281 2121060352 Nguyễn Quý Đạt 17/12/2003 Nam VIC.3281 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3282 2121060299 Trịnh Đức Phúc 23/09/2003 Nam VIC.3282 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3283 2121060353 Lê Minh Hoàng 21/12/2003 Nam VIC.3283 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3284 2121060334 Dư Quốc Huy 26/11/2003 Nam VIC.3284 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3285 2121060351 Hồ Ngô Hưng Khánh 25/02/2003 Nam VIC.3285 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3286 2121060336 Lương Trường Giang 10/01/2003 Nam VIC.3286 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3287 2121010034 Nguyễn Việt Hoàng 27/08/2003 Nam VIC.3287 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3288 2121060313 Phạm Văn Hải 13/06/2003 Nam VIC.3288 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3289 2121060443 Nguyễn Văn Đình 23/10/2003 Nam VIC.3289 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3290 2121060385 Nguyễn Hải Nam 02/04/2003 Nam VIC.3290 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3291 2121060312 Lâm Văn Hải Bằng 13/01/2003 Nam VIC.3291 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3292 2121060355 Lê Duy Hậu 05/03/2003 Nam VIC.3292 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3293 2121060370 Trương Việt Hoàng 12/03/2003 Nam VIC.3293 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3294 2121060290 Bùi Chí Hướng 02/12/2003 Nam VIC.3294 DCCDTD66B1 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3295 2121040015 Nguyễn Duy Long 26/12/2003 Nam VIC.3295 DCCDTD66B - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3296 2121060205 Nguyễn Hữu Quân 14/10/2003 Nam VIC.3296 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3297 2121060262 Phạm Đăng Thành 25/09/2003 Nam VIC.3297 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3298 2121060259 Nguyễn Tấn Dũng 23/04/2003 Nam VIC.3298 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3299 2121060687 Nguyễn Minh Tâm 23/07/2003 Nam VIC.3299 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3300 2121060212 Nguyễn Hoàng Hùng 19/07/2003 Nam VIC.3300 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3301 2121060249 Nguyễn Nhật Minh 27/09/2003 Nam VIC.3301 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3302 2121060656 Phạm Duy Cương 06/09/2003 Nam VIC.3302 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3303 2121060204 Nguyễn Tuấn Phong 07/12/2003 Nam VIC.3303 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3304 2121060263 Nguyễn Tuấn Hưng 07/08/2003 Nam VIC.3304 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3305 2121060215 Ngô Doãn Hiếu 29/07/2003 Nam VIC.3305 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3306 2121060230 Đỗ Ngọc Dũng 06/07/2003 Nam VIC.3306 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3307 2121060217 Nguyễn Đình Lộc 05/01/2003 Nam VIC.3307 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3308 2121060216 Hồ Duy Hoàng 27/02/2003 Nam VIC.3308 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3309 2121060242 Lương Ngọc Hưng 04/09/2003 Nam VIC.3309 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3310 2121060254 Vũ Huy Hoàng 06/10/2003 Nam VIC.3310 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3311 2121060723 Trần Đăng Quang Minh 21/12/2003 Nam VIC.3311 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3312 2121060233 Trần Mạnh Hùng 26/01/2003 Nam VIC.3312 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3313 2121060208 Hoàng Bá Trọng 25/07/2003 Nam VIC.3313 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3314 2121060196 Khổng Vĩnh Thái 13/10/2003 Nam VIC.3314 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3315 2121060166 Hoàng Hồng Quảng 26/10/2003 Nam VIC.3315 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3316 2121060154 Nguyễn Văn Bình Minh 16/10/2003 Nam VIC.3316 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3317 2121060201 Trần Đức Thiết 04/02/2003 Nam VIC.3317 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3318 2121060164 Lê Vũ Thế Anh 07/04/2003 Nam VIC.3318 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3319 2121060226 Hồ Văn Đạt 24/12/2003 Nam VIC.3319 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3320 2121060182 Đặng Quang Huy 26/10/2003 Nam VIC.3320 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB501 Ca 4
3321 2121060244 Trương Thế Tài 10/09/2003 Nam VIC.3321 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3322 2121060258 Tống Việt Hoàng 30/12/2003 Nam VIC.3322 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3323 2121060157 Vũ Hải Nam 13/02/2003 Nam VIC.3323 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3324 2121060171 Nguyễn Minh Tùng 02/09/2003 Nam VIC.3324 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3325 2121060159 Vũ Huy Tùng 26/09/2003 Nam VIC.3325 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3326 2121060011 Nguyễn Tuấn Minh 28/07/2003 Nam VIC.3326 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3327 2121060193 Nguyễn Đắc Thành 21/07/2003 Nam VIC.3327 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3328 2121060192 Lê Văn Trường 01/11/2003 Nam VIC.3328 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3329 2121060174 Đặng Minh Tùng 12/04/2003 Nam VIC.3329 DCCDTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3330 2121060116 Nguyễn Bá Cường 05/04/2003 Nam VIC.3330 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3331 2121060133 Lê Tuấn Tú 14/01/2003 Nam VIC.3331 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3332 2121060112 Nguyễn Trọng Minh 26/03/2003 Nam VIC.3332 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3333 2121060673 Trần Kim Long 08/10/2003 Nam VIC.3333 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3334 2121060147 Đỗ Tùng Dương 07/09/2003 Nam VIC.3334 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3335 2121060127 Trần Đức Đạt 21/06/2003 Nam VIC.3335 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3336 2121060114 Trần Nam Trường 25/05/2003 Nam VIC.3336 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3337 2121060136 Lê Văn Tuấn 12/09/2003 Nam VIC.3337 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3338 2121060094 Vũ Đình Thuận 09/01/2002 Nam VIC.3338 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3339 2121060111 Lê Mạnh 09/08/2003 Nam VIC.3339 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3340 2121060122 Lương Tiến Dũng 07/09/2003 Nam VIC.3340 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3341 2121060085 Nguyễn Trọng Hòa 24/05/2003 Nam VIC.3341 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3342 2121060009 Lê Anh Quân 14/12/2003 Nam VIC.3342 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3343 2121060027 Nguyễn Đức Trung 09/05/2003 Nam VIC.3343 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3344 2121060065 Vũ Cao Cường 29/05/2003 Nam VIC.3344 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3345 2121060077 Nguyễn Đức Thúy 02/01/2003 Nam VIC.3345 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3346 2121060131 Lương Quốc Hậu 24/01/2003 Nam VIC.3346 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3347 2121060137 Trần Nguyên Thuận 23/08/2003 Nam VIC.3347 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3348 2121060146 Lê Thế Anh Quân 30/04/2003 Nam VIC.3348 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3349 2121060069 Lê Đức Trung 23/01/2003 Nam VIC.3349 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3350 2121060086 Nguyễn Trung Đức 24/12/2003 Nam VIC.3350 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3351 2121060071 Vũ Đắc Hiếu 24/12/2003 Nam VIC.3351 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3352 2121060066 Hà Ngọc Sơn 24/11/2003 Nam VIC.3352 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3353 2121060145 Mai Đức Trọng 05/10/2003 Nam VIC.3353 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3354 2121060135 Quản Quang Huy 23/07/2003 Nam VIC.3354 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3355 2121060637 Nguyễn Minh Đức 20/04/2003 Nam VIC.3355 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3356 2121060074 Trương Duy Hưng 03/07/2003 Nam VIC.3356 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3357 2121060101 Nguyễn Quang Huy 04/06/2003 Nam VIC.3357 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3358 2121060039 Trần Đức Phượng 06/02/2003 Nam VIC.3358 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3359 2121060082 Mã Đình Tuấn 23/11/2003 Nam VIC.3359 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3360 2121060064 Hoàng Hải Long 26/06/2003 Nam VIC.3360 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB502 Ca 4
3361 2121060106 Cao Văn Quý 23/02/2003 Nam VIC.3361 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3362 2121060626 Nguyễn Tuấn Anh 07/01/2003 Nam VIC.3362 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3363 2121060095 Mầu Tiến Mạnh 01/04/2003 Nam VIC.3363 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3364 2121060018 Võ Xuân Tuấn 03/12/2003 Nam VIC.3364 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3365 2121060134 Nguyễn Bá Minh Hải 22/06/2003 Nam VIC.3365 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3366 2121060142 Trần Minh Tùng 04/07/2003 Nam VIC.3366 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3367 2121060003 Lê Hữu Đức 02/08/2003 Nam VIC.3367 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3368 2121060005 Phạm Quang Duy 15/08/2003 Nam VIC.3368 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3369 2121060121 Bùi Ngọc Hải Nam 20/10/2003 Nam VIC.3369 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3370 2121060118 Nguyễn Ngọc Long 20/08/2003 Nam VIC.3370 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3371 2121060041 Vũ Hoàng Bách 18/03/2003 Nam VIC.3371 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3372 2121060126 Trịnh Xuân Bằng 22/11/2003 Nam VIC.3372 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3373 2121060075 Trần Tiến Long 13/03/2003 Nam VIC.3373 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3374 2121060120 Lưu Quý Đức 29/11/2002 Nam VIC.3374 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3375 2121060132 Đinh Tuấn Trường 16/09/2003 Nam VIC.3375 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3376 2121060655 Nguyễn Văn Hào 28/06/2003 Nam VIC.3376 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3377 2121060107 Trần Văn Nam 27/01/2003 Nam VIC.3377 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3378 2121060001 Lê Bảo Giáp 11/10/2003 Nam VIC.3378 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3379 2121060129 Hà Thế Anh 16/08/2003 Nam VIC.3379 DCCDTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3380 2121060298 Lê Vũ Văn 09/01/2003 Nam VIC.3380 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3381 2121060535 Phan Thành Công 29/10/2003 Nam VIC.3381 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3382 2121060202 Nguyễn Thắng Anh 04/08/2003 Nam VIC.3382 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3383 2121060170 Vũ Văn Dũng 18/12/2003 Nam VIC.3383 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3384 2121060677 Đinh Xuân Quí 06/03/2003 Nam VIC.3384 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3385 2121060439 Đào Bá Đông 03/04/2003 Nam VIC.3385 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3386 2121060078 Nguyễn Minh Anh 19/11/2003 Nam VIC.3386 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3387 2121060561 Vũ Mạnh Hùng 24/08/2003 Nam VIC.3387 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3388 2121060268 Hoàng Biên Cương 03/06/2003 Nam VIC.3388 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3389 2121060051 Bùi Văn Thuận 03/11/2003 Nam VIC.3389 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3390 2121060668 Lê Tiến Đạt 22/09/2002 Nam VIC.3390 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3391 2121060660 Trần Đăng Tùng 15/10/2003 Nam VIC.3391 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3392 2121060054 Nguyễn Văn Đạo 15/09/2003 Nam VIC.3392 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3393 2121060530 Nguyễn Kim Giang 05/05/2003 Nam VIC.3393 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3394 2121060459 Phạm Duy Đông 03/02/2003 Nam VIC.3394 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3395 2121060359 Nguyễn Văn Cần 11/12/2003 Nam VIC.3395 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3396 2121060505 Phan Như Quyến 06/10/2003 Nam VIC.3396 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3397 2121060032 Nguyễn Trọng Dương 14/03/2003 Nam VIC.3397 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3398 2121060523 Thieu Quang Tường 01/01/2003 Nam VIC.3398 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3399 2121060467 Nguyễn Tự Nguyên 18/06/2003 Nam VIC.3399 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3400 2121060057 Lê Quang Trường 04/10/2003 Nam VIC.3400 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB503 Ca 4
3401 2121060277 Hoàng Nhân Giang 11/10/2003 Nam VIC.3401 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3402 2121060413 Tạ Văn Long 16/05/2003 Nam VIC.3402 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3403 2121060326 Bùi Đức Thắng 20/04/2003 Nam VIC.3403 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3404 2121060162 Lưu Thế Hoàng 31/10/2003 Nam VIC.3404 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3405 2121060472 Phạm Phi Phong 03/02/2003 Nam VIC.3405 DCCDOT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3406 2121060253 Nguyễn Đức Vinh 18/08/2003 Nam VIC.3406 DCCDMT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3407 2121060068 Phạm Hồng Phương 17/03/2003 Nam VIC.3407 DCCDMT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3408 2121060175 Nguyễn Minh Tuấn 12/10/2003 Nam VIC.3408 DCCDMT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3409 2121060144 Nguyễn Văn Phương 25/01/2003 Nam VIC.3409 DCCDMT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3410 2121060022 Bùi Quang Quân 10/02/2003 Nam VIC.3410 DCCDMT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3411 2121060295 Chu Bá Cường 30/12/2003 Nam VIC.3411 DCCDMT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3412 2121060239 Nguyễn Toàn Quyết 23/07/2003 Nam VIC.3412 DCCDMT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3413 2121060124 Hà Ngọc Duy 27/04/2003 Nam VIC.3413 DCCDMT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3414 2121060256 Nguyễn Quyền Linh 22/08/2003 Nam VIC.3414 DCCDMT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3415 2121060243 Phùng Đức Phương 21/08/2003 Nam VIC.3415 DCCDMT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3416 2121060592 Nguyễn Tử Hưng 12/10/2003 Nam VIC.3416 DCCDMT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3417 2121060291 Vũ Xuân Tân 09/04/2003 Nam VIC.3417 DCCDMT66 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3418 2121060679 Đỗ Đức Mạnh 02/08/2003 Nam VIC.3418 DCCDKTD66B2 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3419 2121060275 Nguyễn Văn Hà 13/04/2003 Nam VIC.3419 DCCDKTD66A2 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3420 2121060096 Nguyễn Thanh Bình 15/03/2003 Nam VIC.3420 DCCDKTD66A1 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3421 2121060320 Trần Khánh Tùng 19/05/2003 Nam VIC.3421 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3422 2121060639 Đào Xuân Bách 07/10/2003 Nam VIC.3422 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3423 2121060139 Nguyễn Thị Lan Phương 27/12/2003 Nữ VIC.3423 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3424 2121060553 Phạm Thế Hậu 05/07/2003 Nam VIC.3424 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3425 2121060361 Nguyễn Chí Kiên 20/07/2003 Nam VIC.3425 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3426 2121060047 Hoàng Đình Hiếu 12/01/2001 Nam VIC.3426 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3427 2121060186 Vũ Trung Kiên 21/07/2003 Nam VIC.3427 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3428 2121060645 Nguyễn Đắc Văn 06/01/2003 Nam VIC.3428 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3429 2121060698 Đặng Tiến Đạt 18/11/2003 Nam VIC.3429 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3430 2121060396 Trần Đức Lương 20/10/2003 Nam VIC.3430 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3431 2121060734 Trần Hoàng Cầm 06/03/1999 Nam VIC.3431 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3432 2121060458 Nguyễn Huy Lâm 06/03/2003 Nam VIC.3432 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3433 2121060036 Phạm Thu Huyền 08/01/2003 Nữ VIC.3433 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3434 2121060219 Chu Văn Hoàng 18/04/2003 Nam VIC.3434 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3435 2121060704 Nguyễn Đức Anh 26/08/2003 Nam VIC.3435 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3436 2121060700 Nguyễn Văn Hoan 27/01/2003 Nam VIC.3436 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3437 2121060638 Đàm Mạnh Tiến 04/11/2003 Nam VIC.3437 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3438 2121060148 Nguyễn Văn Thi 11/12/2003 Nam VIC.3438 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3439 2121060540 Nguyễn Huy Hùng 18/02/2003 Nam VIC.3439 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3440 2121060721 Nguyễn Duy Đông 05/11/2003 Nam VIC.3440 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB504 Ca 4
3441 2121060644 Nguyễn Minh Quang 10/02/2003 Nam VIC.3441 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3442 2121060043 Nguyễn Đức Đam 07/10/2003 Nam VIC.3442 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3443 2121060021 Lê Duy Hưng 25/12/2002 Nam VIC.3443 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3444 2121060083 Nguyễn Hữu Dương 03/06/2003 Nam VIC.3444 DCCDKTD66_03 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3445 2121060307 Trần Quốc An 10/05/2003 Nam VIC.3445 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3446 2121060184 Trương Việt Cường 26/02/2003 Nam VIC.3446 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3447 2121060604 Nguyễn Tiến Thành 10/01/2002 Nam VIC.3447 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3448 2121060130 Nguyễn Quang Nhật 26/09/2003 Nam VIC.3448 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3449 2121060693 Nguyễn Anh Duy 06/04/2003 Nam VIC.3449 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3450 2121060189 Phạm Huy Vũ 06/03/2003 Nam VIC.3450 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3451 2121060325 Trương Ngọc Duy 08/01/2003 Nam VIC.3451 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3452 2121060630 Nguyễn Tiến Dũng 31/08/2003 Nam VIC.3452 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3453 2121060232 Đinh Trọng Khánh 07/11/2003 Nam VIC.3453 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3454 2121060727 Tống Minh Long 29/01/2003 Nam VIC.3454 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3455 2121060287 Nguyễn Huy Hồng 17/08/2003 Nam VIC.3455 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3456 2121060659 Nguyễn Văn Phúc 17/07/2003 Nam VIC.3456 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3457 2121060688 Nguyễn Thành Lộc 19/03/2003 Nam VIC.3457 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3458 2121060247 Nguyễn Văn An 19/08/2003 Nam VIC.3458 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3459 2121060191 Bùi Hải Nam 15/06/2003 Nam VIC.3459 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3460 2121060084 Nguyễn Đặng Bình An 28/12/2003 Nam VIC.3460 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3461 2121060532 Trần Nhật Việt 12/09/2003 Nam VIC.3461 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3462 2121060019 Nguyễn Việt Hoàng 27/11/2003 Nam VIC.3462 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3463 2121060399 Đỗ Thanh Bình 15/01/2003 Nam VIC.3463 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3464 2121060722 Vũ Tiến Hoàng 20/03/2003 Nam VIC.3464 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3465 2121060340 Phạm Trang Hoàn 29/03/2003 Nam VIC.3465 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3466 2121060705 Nguyễn Đức Long 22/01/2003 Nam VIC.3466 DCCDKTD66_02 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3467 2121060405 Phạm Đức Quyết 14/02/2003 Nam VIC.3467 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3468 2121060240 Trần Việt Dũng 09/10/2003 Nam VIC.3468 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3469 2121060527 Phan Văn Tài 12/09/2003 Nam VIC.3469 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3470 2121060308 Nghiêm Đức Quân 24/04/2003 Nam VIC.3470 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3471 2121060076 Phùng Minh Quang 22/03/2003 Nam VIC.3471 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3472 2121060034 Phạm Văn Dương 24/02/2003 Nam VIC.3472 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3473 2121060176 Nguyễn Trường An 07/09/2003 Nam VIC.3473 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3474 2121060369 Nguyễn Minh Quân 01/09/2003 Nam VIC.3474 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3475 2121060006 Ngô Bá Thành Đạt 30/03/2003 Nam VIC.3475 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3476 2121060279 Lê Lý Hùng 12/04/2003 Nam VIC.3476 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3477 2121060007 Hoa Vũ Minh Đức 28/07/2003 Nam VIC.3477 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3478 2121060718 Phạm Duy Anh 19/08/2003 Nam VIC.3478 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3479 2121060012 Nguyễn Bá Mạc 21/12/2003 Nam VIC.3479 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3480 2121060728 Đỗ Hữu Hải 08/05/2003 Nam VIC.3480 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB505 Ca 4
3481 2121060020 Đậu Kim Phụng 22/04/2003 Nam VIC.3481 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3482 2121060056 Lê Bá Hiệu 09/03/2003 Nam VIC.3482 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3483 2121060203 Nguyễn Thái Dương 24/07/2003 Nam VIC.3483 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3484 2121060033 Hồ Xuân Long Nhật 10/09/2003 Nam VIC.3484 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3485 2121060388 Lê Đăng Tuấn Phong 23/10/2003 Nam VIC.3485 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3486 2121060029 Trần Minh Hải 28/08/2003 Nam VIC.3486 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3487 2121060221 Nguyễn Văn Thái 30/04/2003 Nam VIC.3487 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3488 2121060366 Bùi Minh Hoàn 14/10/2003 Nam VIC.3488 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3489 2121060002 Nguyễn Trần Việt Anh 08/11/2003 Nam VIC.3489 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3490 2121060433 Nguyễn Viết Phong 25/09/2003 Nam VIC.3490 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3491 2121060035 Đỗ Đức Trọng 29/03/2003 Nam VIC.3491 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3492 2121060231 Nguyễn Thế Tiến 12/09/2003 Nam VIC.3492 DCCDKTD66_01 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3493 2121060141 Nguyễn Nhật Hiếu 25/09/2003 Nam VIC.3493 DCCDDL66 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3494 2121060292 Trương Như Quý 18/08/2003 Nam VIC.3494 DCCDDL66 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3495 2121060158 Chu Đức Huy 15/02/2003 Nam VIC.3495 DCCDDL66 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3496 2121060510 Mai Tuấn Anh 06/11/2003 Nam VIC.3496 DCCDDL66 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3497 2121060573 Nguyễn Trường Chinh 20/02/2003 Nam VIC.3497 DCCDDL66 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3498 2121060087 Đặng Đình Thức 01/02/2003 Nam VIC.3498 DCCDDL66 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3499 2121060251 Phạm Tường Vũ 01/01/2003 Nam VIC.3499 DCCDDL66 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3500 2121060493 Đinh Hoàng Hải 07/06/2003 Nam VIC.3500 DCCDDL66 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3501 2121060575 Trần Trung Hiếu 16/02/2003 Nam VIC.3501 DCCDDL66 - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3502 2121060379 Trần Quý An 11/06/2003 Nam VIC.3502 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3503 2121060591 Nguyễn Viết Đạt 01/03/2003 Nam VIC.3503 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3504 2121060658 Khuất Văn Long 08/01/2003 Nam VIC.3504 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3505 2124010327 Dương Phúc Thành 21/03/2003 Nam VIC.3505 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3506 2121060424 Nguyễn Tiến Đạt 18/01/2002 Nam VIC.3506 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3507 2121060490 Nguyễn Huy Hoàng 28/12/2003 Nam VIC.3507 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3508 2121060712 Nguyễn Đình Nam 26/12/2003 Nam VIC.3508 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3509 2121060582 Cao Tiến Trường 06/06/2003 Nam VIC.3509 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3510 2121060647 Hoàng Tuấn Nghĩa 23/09/2003 Nam VIC.3510 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3511 2121060676 Trần Vũ Nguyên 19/09/2001 Nam VIC.3511 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3512 2121060642 Trịnh Văn Huy 05/08/2003 Nam VIC.3512 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3513 2121060634 Nguyễn Tôn Hoàng 05/11/2003 Nam VIC.3513 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3514 2121060522 Tạ Ngọc Hải 05/06/2003 Nam VIC.3514 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3515 2121060550 Dương Thị Quyên 17/09/2003 Nữ VIC.3515 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3516 2121060367 Nguyễn Văn Kiên 17/06/2003 Nam VIC.3516 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3517 2121060654 Lê Xuân Đức 13/05/2003 Nam VIC.3517 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3518 2121060632 Nguyễn Văn Tuấn 28/02/2003 Nam VIC.3518 DCCDCDT66B - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3519 2121060073 Đoàn Thanh Hải 26/06/2003 Nam VIC.3519 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3520 2121060179 Hoàng Mỹ Ba 27/03/2003 Nam VIC.3520 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB506 Ca 4
3521 2121060160 Nguyễn Quốc Phong 21/05/2003 Nam VIC.3521 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3522 2121060138 Vũ Trung Đức 08/11/2003 Nam VIC.3522 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3523 2121060236 Vy Văn Minh 18/05/2003 Nam VIC.3523 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3524 2121060364 Vũ Thế Quang 24/09/2003 Nam VIC.3524 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3525 2121060088 Nguyễn Ngọc Anh 24/09/2003 Nam VIC.3525 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3526 2121060150 Trần Công Thành 04/10/2003 Nam VIC.3526 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3527 2121060063 Bùi Tuấn Anh 07/08/2003 Nam VIC.3527 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3528 2121060115 Lã Huy Nhân 01/11/2003 Nam VIC.3528 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3529 2121060103 Nguyễn Thanh Tùng 17/10/2003 Nam VIC.3529 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3530 2121060261 Bùi Đức Trung 19/07/2003 Nam VIC.3530 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3531 2121060265 Trần Văn Dương 05/03/2003 Nam VIC.3531 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3532 2121060177 Vũ Đình Xuyên 16/08/2003 Nam VIC.3532 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3533 2121060209 Nguyễn Việt Thắng 20/12/2003 Nam VIC.3533 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3534 2121060284 Nguyễn Trọng Thái 14/06/2003 Nam VIC.3534 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3535 2121060050 Nguyễn Minh Trường 10/10/2003 Nam VIC.3535 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3536 2121060098 Đặng Minh Thư 13/10/2003 Nam VIC.3536 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3537 2121060302 Nguyễn Văn Thái 18/10/2003 Nam VIC.3537 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3538 2121060349 Trần Ngọc Đăng 06/01/2003 Nam VIC.3538 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3539 2121060097 Trần Văn Nguyện 01/06/2003 Nam VIC.3539 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3540 2121060345 Phạm Văn Đức 13/05/2003 Nam VIC.3540 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3541 2121060311 Nguyễn Phúc Minh Quân 04/04/2003 Nam VIC.3541 DCCDCDT66A - Khoa Cơ - Điện HNAB507 Ca 4
3542 2121010010 Hà Đình Nghĩa 24/10/2003 Nam VIC.3542 CTTT66 - Chương trình tiên tiến HNAB507 Ca 4
3543 2121010036 Nguyễn Tuấn Nghĩa 05/05/2003 Nam VIC.3543 CTTT66 - Chương trình tiên tiến HNAB507 Ca 4
3544 2121010002 Nguyễn Trung Kiên 10/03/2003 Nam VIC.3544 CTTT66 - Chương trình tiên tiến HNAB507 Ca 4

You might also like