You are on page 1of 13

Danh sách thi cuối HK1 23.

24 ca thi sáng ngày 20/12/2023

HP: Giáo dục quốc phòng và An ninh

STT MSV Họ và Tên Lớp Lần MM Thi Môn Thi P.Thi Ngày Thi G.Thi P.Thi K.Tra Ghi chú

1 DD27.01 1 1 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 7.3


2722217138 Nguyễn Đắc Bình

2 DD27.01 1 2 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.7


2722151371 LÊ HUY CẢNH

3 DD27.01 1 3 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.7


2722211140 Nguyễn Thành Đạt

4 DD27.01 1 4 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.7


2722240831 Nguyễn Đức Hậu

5 DD27.01 1 5 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.4


2722241030 Nguyễn Văn Hiệp

6 DD27.01 1 6 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.1


2722215972 Phạm Đình Hoàng

7 DD27.01 1 7 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.7


2722220406 Nguyễn Duy Long

8 DD27.01 1 8 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.6


2722151911 Đỗ Văn Nam

9 DD27.01 1 9 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.2


2722250237 Nguyễn Văn Nghĩa

10 DD27.01 1 10 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.4


2722245844 Nguyễn Xuân Nghĩa

11 DD27.01 1 11 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.4


2722211716 Thái Công Nguyên

12 DD27.01 1 12 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 8.1


2722213047 Nguyễn Đức Phước

13 DD27.01 1 13 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.0


2722210717 Phạm Quang Sang

14 DD27.01 1 14 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 7.3


2722151413 NGUYỄN HỒNG SƠN

15 DD27.01 1 15 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.6


2722151425 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN

16 DD27.01 1 16 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 7.4


2722151423 DƯƠNG ANH TÚ

17 DD27.01 1 17 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.6


2722220425 Nguyễn Quốc Tuấn

18 DD27.01 1 18 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 5.6


2722245211 Nguyễn Như Thanh Tùng

19 DD27.01 1 19 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 8.1


2722151427 NGUYỄN TRỌNG TỨ

20 DD27.02 1 20 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.4


2722230263 Đinh Tiến Anh

21 DD27.02 1 21 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 7.3


2722240080 Trần Ngọc Ánh

22 DD27.02 1 22 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.9


2722240588 Đặng Văn Đức

23 DD27.02 1 23 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.4


2722151381 NGUYỄN QUANG HẢI

24 DD27.02 1 24 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.9


2722225729 Nguyễn Văn Hoài

25 DD27.02 1 25 GDQP&AN D704 12/20/2023 7 30 6.6


2722245379 Trần Trọng Mạnh
Danh sách thi cuối HK1 23.24 ca thi sáng ngày 20/12/2023

HP: Giáo dục quốc phòng và An ninh

STT MSV Họ và Tên Lớp Lần MM Thi Môn Thi P.Thi Ngày Thi G.Thi P.Thi K.Tra Ghi chú

26 DD27.02 1 1 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 8.0


2722245007 Trịnh Minh Sơn

27 DD27.02 1 2 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 8.3


2722216227 Nguyễn Bá Tấn

28 DD27.02 1 3 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 6.6


2722215420 Trần Đình Thắng

29 DD27.03 1 4 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 7.9


2722215427 Ngô Quang Cường

30 DD27.03 1 5 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 7.3


2722245230 Trần Hữu Đại

31 DD27.03 1 6 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 6.3


2722150992 NGUYỄN VĂN ĐỘ

32 DD27.03 1 7 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 7.3


2722211512 Nguyễn Xuân Đỗ

33 DD27.03 1 8 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 6.7


2722151387 VŨ ĐỨC HUÂN

34 DD27.03 1 9 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 8.1


2722151391 ĐINH VĂN HƯNG

35 DD27.03 1 10 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 7.3


2722151394 CHU HỮU LÂM

36 DD27.03 1 11 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 6.9


2722220500 Vũ Quang Linh

37 DD27.03 1 12 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 6.6


2722151396 PHẠM TÀI LONG

38 DD27.03 1 13 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 6.4


2722220169 Đặng Thạch Mạnh

39 DD27.03 1 14 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 5.8


2722246693 Hà Đức Mạnh

40 DD27.03 1 15 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 6.2


2722212211 Lê Văn Thanh

41 DD27.03 1 16 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 6.7


2722216791 Trần Văn Trường

42 DD27.03 1 17 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 6.7


2722220615 Nguyễn Hữu Tuấn

43 DD27.03 1 18 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 7.3


2722241100 Nguyễn Thị Yến Vi

44 DD27.04 1 19 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 6.2


2722151367 HÀ VIỆT ANH

45 DD27.04 1 20 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 6.0


2722210332 Vũ Lâm Anh

46 DD27.04 1 21 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 8.1


2722151376 ĐINH VĂN ĐẠT

47 DD27.04 1 22 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 6.4


2722225906 Lê Quang Đại

48 DD27.04 1 23 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 7.1


2722220843 Trần Ngọc Huy

49 DD27.04 1 24 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 7.1


2722240863 Hoàng Thanh Huyền

50 DD27.04 1 25 GDQP&AN D704 12/20/2023 9 30 6.9


2722226356 Ngô Việt Hùng
Danh sách thi cuối HK1 23.24 ca thi sáng ngày 20/12/2023

HP: Giáo dục quốc phòng và An ninh

STT MSV Họ và Tên Lớp Lần MM Thi Môn Thi P.Thi Ngày Thi G.Thi P.Thi K.Tra Ghi chú

51 DD27.04 1 1 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 5.6


2722245916 Trần Việt Hưng

52 DD27.04 1 2 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.9


2722215505 Đỗ Đức Khiêm

53 DD27.04 1 3 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.6


2722245614 Đoàn Tất Nhật Minh

54 DD27.04 1 4 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 7.1


2722151400 LÝ NGUYỄN PHƯƠNG N

55 DD27.04 1 5 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.7


2722220175 Bùi Thanh Nam

56 DD27.04 1 6 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 7.7


2722211612 Đào Phúc Nam

57 DD27.04 1 7 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.3


2722210855 Lê Minh Phúc

58 DD27.04 1 8 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.7


2722226616 Vũ Hoàng Tân

59 DD27.04 1 9 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.2


2722246697 Nguyễn Công Thành

60 DD27.04 1 10 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 7.0


2722151426 VŨ VĂN TUẤN

61 DD27.05 1 11 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 5.5


2722215004 Nguyễn Tuấn Anh

62 DD27.05 1 12 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 7.1


2722220957 Vương Đình Bình

63 DD27.05 1 13 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.7


2722151374 HOÀNG KHÁNH DUY

64 DD27.05 1 14 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.2


2722210434 Đào Văn Duyệt

65 DD27.05 1 15 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.3


2722250585 Đinh Anh Dũng

66 DD27.05 1 16 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.6


2722210255 Trần Tuấn Đạt

67 DD27.05 1 17 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.6


2722210533 Hà Viết Giang

68 DD27.05 1 18 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.0


2722250113 Nguyễn Đăng Mạnh Hà

69 DD27.05 1 19 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.0


2722220243 Quản Trọng Hào

DD27.05 1 20 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 8.1


2722151382 NGUYỄN DUY HIỆP

71 DD27.05 1 21 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.7


2722217187 Nguyễn Trung Hiệp

72 DD27.05 1 22 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 5.7


2722225132 Nguyễn Quang Huy

73 DD27.05 1 23 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 8.0


2722235570 Phạm Thị Lan Hương

74 DD27.05 1 24 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.1


2722226721 Đỗ Văn Kiên

75 DD27.05 1 25 GDQP&AN D705 12/20/2023 7 30 6.6


2722211297 Vũ Đức Minh
Danh sách thi cuối HK1 23.24 ca thi sáng ngày 20/12/2023

HP: Giáo dục quốc phòng và An ninh

STT MSV Họ và Tên Lớp Lần MM Thi Môn Thi P.Thi Ngày Thi G.Thi P.Thi K.Tra Ghi chú

76 DD27.05 1 1 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.2


2722210431 Tô Văn Ninh

77 DD27.05 1 2 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 7.1


2722211930 Đặng Đình Quân

78 DD27.05 1 3 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.1


2722220390 Nguyễn Mạnh Tân

79 DD27.06 1 4 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.0


2722216260 Ma Kiên An

80 DD27.06 1 5 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.1


2722211657 Trần Bình An

81 DD27.06 1 6 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.1


2722211265 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh

82 DD27.06 1 7 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.0


2722220743 Nguyễn Thế Anh

83 DD27.06 1 8 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.9


2722216366 Nguyễn Tuấn Anh

84 DD27.06 1 9 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.3


2722210772 Đỗ Ngọc Diên

85 DD27.06 1 10 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.1


2722226622 Hoàng Đại Dương

86 DD27.06 1 11 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.6


2722230507 Nguyễn Sỹ Hữu

87 DD27.06 1 12 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.4


2722215768 Nguyễn Phú Hiệu

88 DD27.06 1 13 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 8.1


2722240385 Thân Thế Hùng

89 DD27.06 1 14 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 5.4


2722230586 Mai Văn Lợi

90 DD27.06 1 15 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.4


2722226113 Đặng Quốc Mạnh

91 DD27.06 1 16 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 5.9


2722246485 Nguyễn Thị Trà My

92 DD27.06 1 17 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 8.3


2722151401 LÝ BÁ NGHĨA

93 DD27.06 1 18 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.7


2722245023 Nguyễn Văn Ngọc

94 DD27.06 1 19 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.1


2722230228 Nguyễn Ngọc Quân

95 DD27.06 1 20 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.9


2722226567 Dương Thị Tuyết

96 DD27.06 1 21 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.2


2722220639 Hoàng Minh Tú

97 DD27.07 1 22 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.9


2722151369 TRẦN TUẤN ANH

98 DD27.07 1 23 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 7.3


2722246647 Nguyễn Thị Quỳnh Anh

99 DD27.07 1 24 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.1


2722241392 Trần Xuân Bản

100 DD27.07 1 25 GDQP&AN D705 12/20/2023 9 30 6.3


2722151370 NGUYỄN THANH BÌNH
Danh sách thi cuối HK1 23.24 ca thi sáng ngày 20/12/2023

HP: Giáo dục quốc phòng và An ninh

STT MSV Họ và Tên Lớp Lần MM Thi Môn Thi P.Thi Ngày Thi G.Thi P.Thi K.Tra Ghi chú

101 DD27.07 1 1 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.7


2722245391 Nguyễn Anh Chiến

102 DD27.07 1 2 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.6


2722245182 Nguyễn Thế Duy

103 DD27.07 1 3 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.5


2722211050 Vũ Ngọc Hà

104 DD27.07 1 4 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.9


2722246516 Lương Huy Hiểu

105 DD27.07 1 5 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.4


2722216095 Lương Phi Hùng

106 DD27.07 1 6 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.5


2722226365 Nguyễn Quang Hưng

107 DD27.07 1 7 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.6


2722226148 Phạm Đức Khoa

108 DD27.07 1 8 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.5


2722226601 Nguyễn Thành Luân

109 DD27.07 1 9 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 8.1


2722151412 NGUYỄN HỒNG SƠN

110 DD27.07 1 10 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 7.9


2722217179 Nguyễn Trung Sơn

111 DD27.07 1 11 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 7.3


2722151416 LỤC MINH THẢO

112 DD27.07 1 12 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.4


2722151419 LÊ XUÂN THỦY

113 DD27.07 1 13 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.3


2722210604 Mạc Văn Thắng

114 DD27.07 1 14 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.6


2722151420 NGUYỄN QUỐC TRUNG

115 DD27.07 1 15 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.6


2722211866 Trần Quốc Trung

116 DD27.07 1 16 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.3


2722151429 HOÀNG QUỐC VIỆT

117 DD27.08 1 17 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 7.8


2722151377 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT

118 DD27.08 1 18 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.3


2722151397 TRẦN ĐẶNG LUÂN

119 DD27.09 1 19 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.4


2722211696 Nguyễn Ngọc An

120 DD27.09 1 20 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.0


2722211188 Cao Thế Bảo

121 DD27.09 1 21 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.4


2722226236 Dương Xuân Bắc

122 DD27.09 1 22 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.2


2722212280 Đỗ Đăng Chiến

123 DD27.09 1 23 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.3


2722212212 Lê Văn Dũng

124 DD27.09 1 24 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.3


2722217169 Ứng Quang Dũng

125 DD27.09 1 25 GDQP&AN D706 12/20/2023 7 30 6.0


2722235677 Nguyễn Duy Đạt
Danh sách thi cuối HK1 23.24 ca thi sáng ngày 20/12/2023

HP: Giáo dục quốc phòng và An ninh

STT MSV Họ và Tên Lớp Lần MM Thi Môn Thi P.Thi Ngày Thi G.Thi P.Thi K.Tra Ghi chú

126 DD27.09 1 1 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 6.1


2722212557 Nguyễn Viết Đạt

127 DD27.09 1 2 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 5.9


2722221029 Nguyễn Hữu Đức

128 DD27.09 1 3 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 6.4


2722151380 DOÃN MẠNH HÀ

129 DD27.09 1 4 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 5.7


2722240106 Vũ Trung Hiếu

130 DD27.09 1 5 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 6.6


2722235565 Dương Viết Hiệu

131 DD27.09 1 6 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 8.0


2722151385 VƯƠNG ĐỨC HOAN

132 DD27.09 1 7 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 6.3


2722212096 Hà Minh Hoàng

133 DD27.09 1 8 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 6.7


2722240236 Nguyễn Quang Huy

134 DD27.09 1 9 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 6.1


2722212060 Nguyễn Thế Huy

135 DD27.09 1 10 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 6.4


2722225430 Nguyễn Hoàng Nhất Hưng

136 DD27.09 1 11 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 6.7


2722225728 Ngô Văn Khôi

137 DD27.09 1 12 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 6.4


2722245107 Đinh Văn Kiên

138 DD27.09 1 13 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 8.1


2722151398 HÀ ĐỨC MẠNH

139 DD27.09 1 14 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 6.3


2722210925 Đỗ Đức Quang

140 DD27.09 1 15 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 6.0


2722246236 Nguyễn Phú Quý

141 DD27.09 1 16 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30 6.1


2722151414 LƯƠNG THANH THÁI

142 1 17 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30

143 1 18 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30

144 1 19 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30

145 1 20 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30

146 1 21 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30

147 1 22 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30

148 1 23 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30

149 1 24 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30

150 1 25 GDQP&AN D706 12/20/2023 9 30


Danh sách thi cuối HK1 23.24 ca thi sáng ngày 20/12/2023

HP: Giáo dục quốc phòng và An ninh

STT MSV Họ và Tên Lớp Lần MM Thi Môn Thi P.Thi Ngày Thi G.Thi P.Thi K.Tra Ghi chú

151 1 11 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

152 1 12 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

153 1 13 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

154 1 14 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

155 1 15 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

156 1 16 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

157 1 17 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

158 1 18 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

159 1 19 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

160 1 20 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

161 1 21 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

162 1 22 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

163 1 23 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

164 1 24 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

165 1 25 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

166 1 26 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

167 1 27 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

168 1 28 GDQP&AN 12/20/2023 9 30


Danh sách thi cuối HK1 23.24 ca thi sáng ngày 20/12/2023

HP: Giáo dục quốc phòng và An ninh

STT MSV Họ và Tên Lớp Lần MM Thi Môn Thi P.Thi Ngày Thi G.Thi P.Thi K.Tra Ghi chú

169 1 1 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

170 1 2 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

171 1 3 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

172 1 4 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

173 1 5 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

174 1 6 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

175 1 7 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

176 1 8 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

177 1 9 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

178 1 10 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

179 1 11 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

180 1 12 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

181 1 13 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

182 1 14 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

183 1 15 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

184 1 16 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

185 1 17 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

186 1 18 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

187 1 19 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

188 1 20 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

189 1 21 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

190 1 22 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

191 1 23 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

192 1 24 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

193 1 25 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

194 1 26 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

195 1 27 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

196 1 28 GDQP&AN 12/20/2023 7 30


Danh sách thi cuối HK1 23.24 ca thi sáng ngày 20/12/2023

HP: Giáo dục quốc phòng và An ninh

STT MSV Họ và Tên Lớp Lần MM Thi Môn Thi P.Thi Ngày Thi G.Thi P.Thi K.Tra Ghi chú

197 1 1 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

198 1 2 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

199 1 3 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

200 1 4 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

201 1 5 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

202 1 6 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

203 1 7 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

204 1 8 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

205 1 9 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

206 1 10 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

207 1 11 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

208 1 12 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

209 1 13 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

210 1 14 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

211 1 15 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

212 1 16 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

213 1 17 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

214 1 18 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

215 1 19 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

216 1 20 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

217 1 21 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

218 1 22 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

219 1 23 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

220 1 24 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

221 1 25 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

222 1 26 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

223 1 27 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

224 1 28 GDQP&AN 12/20/2023 9 30


Danh sách thi cuối HK1 23.24 ca thi sáng ngày 20/12/2023

HP: Giáo dục quốc phòng và An ninh

STT MSV Họ và Tên Lớp Lần MM Thi Môn Thi P.Thi Ngày Thi G.Thi P.Thi K.Tra Ghi chú

225 1 1 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

226 1 2 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

227 1 3 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

228 1 4 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

229 1 5 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

230 1 6 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

231 1 7 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

232 1 8 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

233 1 9 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

234 1 10 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

235 1 11 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

236 1 12 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

237 1 13 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

238 1 14 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

239 1 15 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

240 1 16 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

241 1 17 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

242 1 18 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

243 1 19 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

244 1 20 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

245 1 21 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

246 1 22 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

247 1 23 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

248 1 24 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

249 1 25 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

250 1 26 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

251 1 27 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

252 1 28 GDQP&AN 12/20/2023 7 30


Danh sách thi cuối HK1 23.24 ca thi sáng ngày 20/12/2023

HP: Giáo dục quốc phòng và An ninh

STT MSV Họ và Tên Lớp Lần MM Thi Môn Thi P.Thi Ngày Thi G.Thi P.Thi K.Tra Ghi chú

253 1 1 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

254 1 2 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

255 1 3 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

256 1 4 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

257 1 5 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

258 1 6 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

259 1 7 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

260 1 8 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

261 1 9 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

262 1 10 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

263 1 11 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

264 1 12 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

265 1 13 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

266 1 14 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

267 1 15 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

268 1 16 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

269 1 17 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

270 1 18 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

271 1 19 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

272 1 20 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

273 1 21 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

274 1 22 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

275 1 23 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

276 1 24 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

277 1 25 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

278 1 26 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

279 1 27 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

280 1 28 GDQP&AN 12/20/2023 9 30


Danh sách thi cuối HK1 23.24 ca thi sáng ngày 20/12/2023

HP: Giáo dục quốc phòng và An ninh

STT MSV Họ và Tên Lớp Lần MM Thi Môn Thi P.Thi Ngày Thi G.Thi P.Thi K.Tra Ghi chú

281 1 1 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

282 1 2 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

283 1 3 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

284 1 4 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

285 1 5 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

286 1 6 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

287 1 7 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

288 1 8 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

289 1 9 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

290 1 10 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

291 1 11 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

292 1 12 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

293 1 13 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

294 1 14 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

295 1 15 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

296 1 16 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

297 1 17 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

298 1 18 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

299 1 19 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

300 1 20 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

301 1 21 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

302 1 22 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

303 1 23 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

304 1 24 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

305 1 25 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

306 1 26 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

307 1 27 GDQP&AN 12/20/2023 7 30

308 1 28 GDQP&AN 12/20/2023 7 30


Danh sách thi cuối HK1 23.24 ca thi sáng ngày 20/12/2023

HP: Giáo dục quốc phòng và An ninh

STT MSV Họ và Tên Lớp Lần MM Thi Môn Thi P.Thi Ngày Thi G.Thi P.Thi K.Tra Ghi chú

309 1 1 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

310 1 2 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

311 1 3 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

312 1 4 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

313 1 5 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

314 1 6 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

315 1 7 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

316 1 8 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

317 1 9 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

318 1 10 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

319 1 11 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

320 1 12 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

321 1 13 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

322 1 14 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

323 1 15 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

324 1 16 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

325 1 17 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

326 1 18 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

327 1 19 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

328 1 20 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

329 1 21 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

330 1 22 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

1 23 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

1 24 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

1 25 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

1 26 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

1 27 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

1 28 GDQP&AN 12/20/2023 9 30

You might also like