Professional Documents
Culture Documents
HPC CQ 10
HPC CQ 10
HPC.CQ.10/2
D20NNAN0
16 2022202010193 Đinh Đức Lộc 01/07/1999
2
D20NNAN0
17 2022202010224 Trần Thị Thanh Vy 28/09/2002
9
D20NNAN0
18 2022202010280 Nguyễn Thị Ngọc Thạch 29/01/2002
9
D20NNAN0
19 2022202010377 Trần Lê Thúy Vy 13/12/2002
7
D20NNAN0
20 2022202010450 Nguyễn Phi Phụng 22/05/2002
8
D20NNAN0
21 2022202010485 Dương Thị Hồng Phúc 17/11/2001
5
D20NNAN0
22 2022202010637 Nguyễn Thị Mai Tâm 09/11/2002
6
D20NNAN0
23 2022202010659 Nguyễn Khắc Anh Vũ 21/05/2002
9
D20NNAN0
24 2022202010808 Lê Trần Anh Thư 07/12/2002
8
D20NNAN0
25 2022202010812 Trầm Thị Quế Trâm 01/11/2001
9
D20NNAN1
26 2022202010868 Lê Hoàng Mỹ Duyên 19/05/2002
0
D20NNAN0
27 2022202011012 Nguyễn Thị Ngọc Bích 01/11/2002
3
D20NNAN0
28 2022202011021 Lê Thị Chi 08/08/2002
3
D20NNAN0
29 2022202011340 Trần Ngọc Bích Trâm 19/05/2002
7
D20KETO1
30 2023403010354 Nguyễn Quỳnh Trang 22/04/2002
0
HPC.CQ.10/3
D20KETO0
31 2023403010437 Lê Thị Huế Trân 21/01/2002
6
D20KETO0
32 2023403010749 Phạm Thị Thúy Hiền 27/08/2002
9
D20KTPM0
33 2024801030002 Thái Văn Hiệp 10/05/2002
1
D20KTPM0
34 2024801030139 Lê Doãn Thái 01/11/2001
1
D20KTPM0
35 2024801030143 Phạm Văn Trường 21/10/2002
1
D20KTPM0
36 2024801030162 Hoàng Ngọc Cảnh 09/03/2002
1
D20CNTT0
37 2024802010018 Nguyễn Trung Tính 25/08/2002
4
D20CNTT0
38 2024802010042 Bùi Chí Thiện 19/06/2002
4
D20CNTT0
39 2024802010046 Nguyễn An Phú Đông 21/12/2002
4
D20CNTT0
40 2024802010141 Nguyễn Phạm Khánh Huy 15/10/2001
4
D20CNTT0
41 2024802010217 Hà Trương Minh Đăng 28/11/2002
4
D20CNTT0
42 2024802010239 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 03/04/2002
3
D20CNTT0
43 2024802010293 Phạm Nguyễn Hữu Toàn 17/10/2002
4
D20CNTT0
44 2024802010338 Phạm Thị Mỹ Linh 24/03/2002
4
D20CNTT0
45 2024802010360 Tô Phương Toàn 14/05/2002
4
HPC.CQ.10/4
D20CNTT0
46 2024802010362 Lương Chí Thiện 10/03/2002
3
D20CNTT0
47 2024802010381 Trần Phương Bảo 11/01/2002
4
D20CNTT0
48 2024802010387 Nguyễn Hoàng Danh 16/09/2002
4
D20CNTT0
49 2024802010415 Sung Trung Hiếu 15/08/2002
3
D20CNTT0
50 2024802010419 Nguyễn Huy Hoàng 09/09/2002
3
D20CNOT0
51 2025102050032 Ngô Tấn Đoàn 10/10/2002
4
D20CNOT0
52 2025102050044 Trần Công Đức 26/09/2002
2
D20CNOT0
53 2025102050097 Lưu Đức Bình 27/05/2002
2
D20QLCN0
54 2025106010013 Cao Bích Hợp 12/06/2002
1
D20LOQL0
55 2025106050571 Lê Minh Nghĩa 23/04/2002
5
56 2025801010015 Nguyễn Đào Nguyên Đăng 15/12/2002 D20KITR01
57 2025801010022 Đỗ Thị Mỹ Duyên 03/05/2001 D20KITR01
58 2025801010026 Lê Phước Phong Vinh 25/06/2002 D20KITR01
59 2025801010031 Lê Văn Trường 11/04/2002 D20KITR01
60 2025801010049 Trần Hoàng Duy 10/02/2002 D20KITR01
HPC.CQ.10/5
HPC.CQ.10/6
D21NNAN0
76 2122202010332 Đặng Kim Liên 26/01/2003
3
D21NNAN0
77 2122202010491 Trần Ngọc Thái Hưng 18/03/2003
1
D21NNAN1
78 2122202010679 Hồ Thanh Thảo 20/10/2003
0
D21NNAN0
79 2122202010693 Trương Thị Minh Lý 20/04/2003
5
D21NNTQ0
80 2122202040916 Trần Thị Ánh Hồng 13/07/2003
9
D21QTKD0
81 2123401011360 Nguyễn Thị Thu Hà 16/11/2003
5
D21KNGO0
82 2125490010001 Đặng Thị Diễm Hằng 26/02/2003
1
D21KNGO0
83 2125490010013 Hà Tấn Thịnh 27/02/2003
1
D21KNGO0
84 2125490010024 Nguyễn Tân Em 12/07/2003
1
D21KNGO0
85 2125490010034 Phạm Văn Dương 24/06/2002
1
D21KNGO0
86 2125490010035 Đặng Thành Danh 21/03/2003
1
D21KNGO0
87 2125490010037 Trần Bá An 23/02/2003
1
D21KNGO0
88 2125490010039 Nguyễn Thanh Lộc 11/10/2002
1
D21KNGO0
89 2125490010040 Vũ Đỗ Bích Hằng 27/09/2003
1
90 2128101010348 Lâm Thanh Thảo 02/08/2003 D21DULI01
Số tín chỉ: 2
% Điểm KTĐK: 0
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP
Nợ HP