You are on page 1of 92

1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TÀI CHÍNH - MARKETING Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 02 tháng 11 năm 2020

KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH TOEIC ĐẦU VÀO


CHO SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC 19D VÀ 20D (ĐỢT 1 VÀ ĐỢT 2)

Ngày thi: Tháng 09-10/2020

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1 2010700 2021010700 20DQN02 Huỳnh Thị Khả Ái 07/04/2002 Tiền Giang 80 145 225
2 2009011 2021009011 CLC_20DTM06 Lê Trần Diệu Ái 23/01/2002 0 160 180 340
3 2008020 2021008020 CLC_20DQT05 Nguyễn Diệu Ái 24/02/2002 Cần Thơ 155 160 315
4 2010094 2021010094 20DHT03 Nguyễn Lê Nhã Ái 01/05/2002 Bình Thuận 260 260 520
5 2009223 2021009223 20DTC07 Trần Diệu Ái 18/10/2002 Bình Định 165 200 365
6 2004784 2021004784 20DTC03 Trương Diệu Ái 03/11/2002 Đăk Lăk 120 120 240
7 2008223 2021008223 20DMA03 Cô Thị Thúy An 22/06/2002 0 120 120 240
8 2006481 2021006481 CLC_20DMA06 Đặng Huỳnh Vĩnh An 13/12/2002 Kiên Giang 175 180 355
9 2010095 2021010095 20DHT04 Hoàng Thị Thuý An 22/07/2002 0 165 160 325
10 2000958 2021000958 20DKT01 Huỳnh Thị Mỹ An 01/01/2002 TP.HCM 80 145 225
11 2007773 2021007773 20DQT08 Huỳnh Thu An 19/03/2002 Bình Định 255 350 605
12 2009224 2021009224 20DTC10 Kim Văn An 23/08/2002 0 - - Vắng
13 2001149 2021001149 20DKS01 Lê Quốc An 14/07/2002 Tây Ninh 200 155 355
14 2008828 2021008828 20DKQ05 Lê Thị An 10/06/2002 Bình Định 155 145 300
15 2001314 2021001314 IP_20DKQ Lê Thị Hà An 11/02/2002 Quảng Nam - - Vắng
16 2003904 2021003904 20DMA01 Lê Thị Thuý An 06/04/2002 Long An 155 150 305
17 2000058 2021000058 CLC_20DMA01 Lê Thuý An 26/03/2002 Long An 155 120 275
18 2004884 2021004884 20DTC03 Ngô Tuấn An 02/06/2002 Bến Tre 155 70 225
19 2002039 2021002039 CLC_20DTM02 Nguyễn Bình An 06/06/2002 TP.HCM - - Vắng
20 2009575 2021009575 CLC_20DTC02 Nguyễn Bình An 18/05/2002 0 155 145 300
21 2006845 2021006845 20DEM01 Nguyễn Công Thái An 21/04/2002 Kiên Giang 250 255 505
22 2009195 2021009195 IP_20DKQ01 Nguyễn Đặng Nhã An 05/02/2002 0 195 185 380
23 2007114 2021007114 20DKB01 Nguyễn Hoàng Việt An 19/03/2001 Khánh Hòa 155 120 275
24 2005995 2021005995 20DLH01 Nguyễn Khoa Diệu An 13/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 245 155 400
25 2004311 2021004311 20DKQ02 Nguyễn Ngọc Kim An 30/09/2002 Bến Tre 120 165 285
26 2008399 2021008399 CLC_20DMA08 Nguyễn Ngọc Xuân An 31/10/2002 0 220 225 445
27 2002876 2021002876 20DQT02 Nguyễn Thanh An 20/09/2002 Gia Lai 165 120 285
28 2008021 2021008021 CLC_20DQT03 Nguyễn Thị Giang An 06/08/2002 0 155 260 415
29 2008400 2021008400 CLC_20DMA07 Nguyễn Thị Phương An 02/03/2002 0 245 235 480
30 2007086 2021007086 20DKB01 Nguyễn Thị Thu An 28/11/2002 Thái Bình 195 145 340
31 2001815 2021001815 CLC_20DMA03 Nguyễn Thùy An 31/07/2002 TP.HCM 155 145 300
32 2009576 2021009576 CLC_20DTC05 Nguyễn Thùy An 06/08/2002 0 305 245 550
33 2009949 2021009949 CLC_20DKT03 Nguyễn Thụy Bình An 10/02/2002 0 155 145 300
34 2007775 2021007775 20DQT09 Nguyễn Văn An 20/11/2002 Bình Phước 245 235 480
35 2001830 2021001830 CLC_20DMA01 Phạm Duy An 17/07/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu - - Vắng
36 2008623 2021008623 20DKB02 Phạm Lê Quốc An 01/08/2002 Đồng Nai 100 120 220
37 2009225 2021009225 20DTC09 Phạm Thị Thủy An 04/04/2002 Nghệ An 175 180 355
38 2009577 2021009577 CLC_20DTC01 Phan Bảo An 26/09/2002 0 400 325 725
39 2009012 2021009012 CLC_20DTM06 Trần Bùi Mỹ An 21/10/2002 0 275 260 535
2

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

40 2010701 2021010701 20DQN02 Trần Đức An 07/10/2002 0 - - Vắng


41 2010096 2021010096 20DHT02 Trần Hoàng An 09/09/2002 Khánh Hòa 155 145 300
42 2009578 2021009578 CLC_20DTC04 Trương Quỳnh An 13/07/2002 0 165 180 345
43 2008829 2021008829 20DKQ04 Võ Đặng Hoài An 02/07/2002 Tiền Giang 155 220 375
44 2005900 2021005900 20DHT01 Võ Ngọc Thúy An 18/12/2002 Long An 245 210 455
45 2006531 2021006531 CLC_20DMA04 Võ Phúc An 27/01/2002 TP.HCM 155 155 310
46 2004128 2021004128 20DKQ02 Võ Thị Duyên An 23/03/2002 Trà Vinh 200 150 350
47 2006245 2021006245 20DKS03 Võ Thị Thúy An 01/06/2002 Trà Vinh 120 180 300
48 2009226 2021009226 20DTC08 Võ Thùy An 16/06/2002 0 155 165 320
49 2004249 2021004249 20DKQ03 Vũ Thị Phúc An 26/03/2002 Bình Phước 185 160 345
50 2008022 2021008022 CLC_20DQT06 Vũ Thị Thúy An 22/07/2002 Đồng Nai 320 280 600
51 2008837 2021008837 20DKQ03 Cù Thị Thiên Ân 29/06/2002 Lâm Đồng 170 145 315
52 2003781 2021003781 20DMA02 Đặng Thị Hồng Ân 22/05/2002 Long An 100 160 260
53 2009021 2021009021 CLC_20DTM09 Đổng Gia Ân 26/01/2002 TP.HCM 315 240 555
54 2007785 2021007785 20DQT06 Lê Hoàng Ân 12/04/2002 Trà Vinh 100 205 305
55 2010111 2021010111 20DHT03 Nguyễn Hoàng Thanh Ân 01/01/2002 Bình Dương 260 260 520
56 2010076 2021010076 IP_20DAF Nguyễn Lê Hồng Ân 30/08/2001 0 155 145 300
57 2007486 2021007486 20DKS02 Phạm Nguyễn Hồng Ân 23/10/2002 Bến Tre 245 250 495
58 2007786 2021007786 20DQT09 Phan Trần Sở Ân 16/06/2002 Bến Tre 155 230 385
59 2009959 2021009959 CLC_20DKT04 Tô Ngọc Ân 26/08/2002 0 270 305 575
60 2008838 2021008838 20DKQ04 Trần Thị Bảo Ân 22/09/2002 Bến Tre 155 225 380
61 2008224 2021008224 20DMA05 Bạch Đỗ Thảo Anh 08/03/2002 Cần Thơ 405 390 795
62 2008830 2021008830 CLC_20DTM09 Bành Lê Mai Anh 10/12/2002 TP.HCM 365 395 760
63 2009013 2021009013 CLC_20DTM07 Bùi Kiều Anh 12/01/2002 0 300 345 645
64 2009950 2021009950 CLC_20DKT03 Bùi Mỹ Anh 07/07/2002 0 245 220 465
65 2009951 2021009951 CLC_20DKT01 Bùi Ngọc Bảo Anh 05/05/2002 0 205 230 435
66 2009227 2021009227 20DTC10 Bùi Thị Kiều Anh 03/11/2002 Nghệ An 165 120 285
67 2008225 2021008225 20DMA05 Bùi Thị Trâm Anh 02/12/2002 TP.HCM 425 345 770
68 2009579 2021009579 CLC_20DTC02 Cao Huỳnh Lan Anh 16/01/2002 0 160 145 305
69 2009228 2021009228 20DTC06 Cao Thái Anh 05/01/2002 Ninh Thuận 165 90 255
70 2000198 2021000198 CLC_20DTM02 Cao Thị Phương Anh 13/06/2002 Quảng Bình 285 245 530
71 2010098 2021010098 20DHT02 Đặng Châu Anh 25/02/2002 Quảng Ngãi 175 150 325
72 2009581 2021009581 CLC_20DTC07 Đặng Minh Anh 21/09/2002 0 155 180 335
73 2008227 2021008227 CLC_20DMA09 Đặng Thị Tú Anh 10/08/2002 0 100 120 220
74 2010702 2021010702 20DQN02 Đào Thị Kim Anh 27/10/2002 Hà Tĩnh 120 145 265
75 2009229 2021009229 20DTC06 Đinh Phương Anh 12/09/2002 Vĩnh Long 165 160 325
76 2010457 2021010457 CLC_20DKS02 Đỗ Hoàng Quế Anh 29/04/2002 TP.HCM 200 335 535
77 2008831 2021008831 20DKQ06 Đỗ Mai Anh 07/05/2002 Đăk Lăk 155 145 300
78 2009580 2021009580 CLC_20DTC05 Đỗ Nguyễn Hoàng Anh 25/01/2002 0 240 180 420
79 2007459 2021007459 20DLH01 Đỗ Thị Hồng Anh 26/11/2002 Đồng Nai 245 230 475
80 2008226 2021008226 20DMA06 Đồng Thị Phương Anh 06/09/2002 Hải Phòng 345 310 655
81 2008023 2021008023 CLC_20DQT05 Dương Thị Kiều Anh 03/05/2002 Bắc Ninh 210 235 445
82 2000342 2021000342 CLC_20DKT01 Dương Thuỳ Anh 09/09/2002 TP.HCM 155 120 275
83 2010099 2021010099 20DHT01 Hà Kiều Anh 02/04/2002 Quảng Bình 155 205 360
84 2010100 2021010100 20DHT04 Hán Thị Vân Anh 17/05/2002 0 195 200 395
85 2008832 2021008832 20DKQ05 Hồ Nhật Quỳnh Anh 26/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 170 200 370
86 2003973 2021003973 20DMA02 Hoàng Nguyễn Lan Anh 13/01/2002 Cà Mau 170 120 290
87 2008833 2021008833 20DKQ04 Hoàng Thị Châu Anh 08/03/2002 Thanh Hóa 170 210 380
3

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

88 2001569 2021001569 CLC_20DMA01 Hoàng Thị Kim Anh 18/01/2002 Hà Nội 120 145 265
89 2008624 2021008624 20DKB02 Hoàng Thị Phương Anh 10/12/2002 Bình Thuận 155 155 310
90 2008024 2021008024 CLC_20DQT04 Hoàng Tiến Anh 20/12/2002 0 120 120 240
91 2010703 2021010703 20DQN03 Hồng Quế Anh 10/05/2002 0 100 120 220
92 2003213 2021003213 CLC_20DQT02 Huỳnh Huế Anh 25/04/2002 Bến Tre 155 155 310
93 2001383 2021001383 CLC_20DQT01 Huỳnh Nguyễn Phương Anh 29/07/2001 TP.HCM - - Vắng
94 2006157 2021006157 20DKS01 Huỳnh Thị Lan Anh 18/02/2002 An Giang 185 220 405
95 2008834 2021008834 20DKQ05 Huỳnh Thị Ngọc Huế Anh 04/08/2002 Bến Tre 230 325 555
96 2004062 2021004062 20DKB01 Lâm Kỳ Anh 13/06/2002 TP.HCM - - Vắng
97 2008625 2021008625 CLC_20DKT04 Lâm Thị Anh 08/09/2002 0 100 120 220
98 2009230 2021009230 20DTC08 Lâm Trần Quỳnh Anh 04/01/2002 0 100 120 220
99 2008626 2021008626 20DKB02 Lê Diệu Anh 20/04/2002 Bình Định 155 145 300
100 2009953 2021009953 CLC_20DKT01 Lê Duy Anh 23/08/2002 0 - - Vắng
101 2007776 2021007776 20DQT08 Lê Gia Anh 25/12/2002 Tiền Giang 295 260 555
102 2001584 2021001584 CLC_20DMA01 Lê Hoàng Mai Anh 29/08/2002 An Giang 170 150 320
103 2005236 2021005236 20DTC05 Lê Khang Anh 12/01/2002 0 - - Vắng
104 2009014 2021009014 CLC_20DTM07 Lê Minh Anh 25/04/2002 0 375 210 585
105 2001077 2021001077 20DLH01 Lê Ngọc Lan Anh 20/10/2002 Tây Ninh - - Vắng
106 2009855 2021009855 20DKT04 Lê Ngọc Phương Anh 20/05/2002 0 210 215 425
107 2006044 2021006044 20DLH01 Lê Nguyễn Kiều Anh 23/02/2002 An Giang 160 120 280
108 2001564 2021001564 CLC_20DMA01 Lê Nguyễn Minh Anh 04/02/2002 Bến Tre 155 270 425
109 2008025 2021008025 CLC_20DQT06 Lê Nguyễn Vân Anh 04/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 120 275
110 2010704 2021010704 20DQN03 Lê Thị Hồng Anh 06/06/2002 0 160 175 335
111 2007777 2021007777 20DQT09 Lê Thị Mai Anh 26/01/2002 Thanh Hóa 100 200 300
112 2000095 2021000095 CLC_20DMA02 Lê Thị Thuý Anh 29/10/2002 Bến Tre 120 90 210
113 2001859 2021001859 CLC_20DTM01 Lê Vân Anh 19/03/2002 Vĩnh Long 120 120 240
114 2006573 2021006573 CLC_20DTM04 Lương Mỹ Anh 09/10/2002 0 170 175 345
115 2005981 2021005981 20DLH01 Lưu Thị Lan Anh 29/09/2002 Đồng Tháp 100 145 245
116 2008228 2021008228 20DMA05 Lý Hồng Anh 16/05/2002 TP.HCM 380 300 680
117 2008027 2021008027 CLC_20DQT05 Mai Ngọc Vân Anh 15/04/2002 0 175 145 320
118 2006189 2021006189 20DKS02 Ngô Kiều Anh 25/01/2002 Tiền Giang 185 175 360
119 2010620 2021010620 20DKS03 Ngô Thị Quỳnh Anh 06/12/2002 TP.HCM 230 345 575
120 2010360 2021010360 20DLH03 Ngô Thiên Anh 17/06/2002 0 165 240 405
121 2008028 2021008028 CLC_20DQT02 Ngô Tuấn Anh 08/08/2002 0 240 210 450
122 2010705 2021010705 20DQN03 Nguyễn Đắc Việt Anh 01/11/2002 0 390 370 760
123 2002164 2021002164 CLC_20DTM01 Nguyễn Hoàng Lan Anh 03/09/2002 TP.HCM - - Vắng
124 2008029 2021008029 CLC_20DQT05 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh 04/01/2002 0 405 310 715
125 2008401 2021008401 CLC_20DMA05 Nguyễn Hoàng Tú Anh 08/10/2002 TP.HCM 165 155 320
126 2008196 2021008196 IP_20DQT Nguyễn Hoàng Vân Anh 18/04/2002 0 270 155 425
127 2005588 2021005588 20DKT02 Nguyễn Huỳnh Bảo Anh 08/04/2002 TP.HCM 230 145 375
128 2009582 2021009582 CLC_20DNH01 Nguyễn Huỳnh Hải Anh 15/11/2002 Long An 235 250 485
129 2010706 2021010706 20DQN02 Nguyễn Kim Anh 05/09/2002 TP.HCM 285 205 490
130 2007079 2021007079 20DMA04 Nguyễn Lan Anh 20/12/2002 0 - - Vắng
131 2008229 2021008229 20DMA05 Nguyễn Lan Anh 19/02/2002 Vĩnh Long 295 190 485
132 2009583 2021009583 CLC_20DTC02 Nguyễn Lan Anh 27/02/2002 0 120 215 335
133 2006596 2021006596 CLC_20DTM02 Nguyễn Lê Minh Anh 04/10/2002 Đồng Nai 280 225 505
134 2008627 2021008627 20DKB03 Nguyễn Minh Anh 12/06/2002 0 - - Vắng
135 2005128 2021005128 20DTC02 Nguyễn Ngọc Lan Anh 29/05/2002 TP.HCM 155 145 300
4

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

136 2010458 2021010458 CLC_20DKS02 Nguyễn Ngọc Lan Anh 07/03/2002 TP.HCM 120 180 300
137 2006516 2021006516 CLC_20DMA04 Nguyễn Ngọc Mai Anh 23/11/2002 Phú Yên 155 190 345
138 2007310 2021007310 20DTC04 Nguyễn Ngọc Minh Anh 22/04/2002 TP.HCM 270 295 565
139 2008402 2021008402 CLC_20DMA09 Nguyễn Ngọc Minh Anh 31/10/2002 0 285 330 615
140 2007778 2021007778 20DQT09 Nguyễn Ngọc Thế Anh 03/01/2002 Đồng Nai 165 90 255
141 2001814 2021001814 CLC_20DMA03 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 11/01/2002 Lâm Đồng 205 165 370
142 2006480 2021006480 CLC_20DMA03 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 16/02/2002 TP.HCM 355 315 670
143 2009231 2021009231 20DTC08 Nguyễn Như Quỳnh Anh 22/10/2002 0 155 180 335
144 2010707 2021010707 20DQN03 Nguyễn Nhựt Anh 08/03/2002 0 - - Vắng
145 2006702 2021006702 CLC_20DTM04 Nguyễn Nữ Ngọc Anh 17/11/2002 TP.HCM 305 295 600
146 2005396 2021005396 20DTC01 Nguyễn Phạm Lan Anh 15/01/2002 Bình Định 230 145 375
147 2010101 2021010101 20DHT04 Nguyễn Phùng Vân Anh 16/06/2002 0 210 350 560
148 2010460 2021010460 CLC_20DKS01 Nguyễn Quế Anh 16/04/2002 Vĩnh Long 230 190 420
149 2008601 2021008601 IP_20DMA01 Nguyễn Quốc Anh 13/12/2002 0 155 160 315
150 2009954 2021009954 CLC_20DKT03 Nguyễn Quỳnh Anh 18/08/2002 0 200 295 495
151 2009015 2021009015 CLC_20DTM05 Nguyễn Thị Huỳnh Anh 05/08/2002 0 245 235 480
152 2004966 2021004966 20DTC02 Nguyễn Thị Lan Anh 14/05/2020 Hưng Yên 165 165 330
153 2006317 2021006317 20DQN01 Nguyễn Thị Lan Anh 18/12/2002 TP.HCM 240 305 545
154 2009232 2021009232 20DTC10 Nguyễn Thị Lan Anh 29/06/2002 Nghệ An 220 185 405
155 2009955 2021009955 CLC_20DKT02 Nguyễn Thị Lan Anh 17/11/2002 0 170 70 240
156 2010361 2021010361 20DLH02 Nguyễn Thị Lan Anh 02/09/2002 Đăk Lăk 200 120 320
157 2006564 2021006564 CLC_20DTM02 Nguyễn Thị Minh Anh 20/12/2002 Đồng Nai 155 220 375
158 2009956 2021009956 CLC_20DKT04 Nguyễn Thị Ngọc Anh 18/01/2002 0 155 120 275
159 2008403 2021008403 CLC_20DMA08 Nguyễn Thị Phương Anh 18/04/2002 0 - - Vắng
160 2008835 2021008835 20DKQ04 Nguyễn Thị Phương Anh 15/06/2002 Quảng Bình 205 330 535
161 2010461 2021010461 CLC_20DKS03 Nguyễn Thị Trâm Anh 06/12/2002 Hà Nội 330 305 635
162 2010102 2021010102 20DHT04 Nguyễn Thị Tuyết Anh 17/04/2002 0 195 215 410
163 2008404 2021008404 CLC_20DMA07 Nguyễn Thị Vân Anh 26/05/2002 0 100 90 190
164 2008602 2021008602 IP_20DMA01 Nguyễn Thị Vân Anh 14/09/2002 0 155 145 300
165 2004986 2021004986 20DTC04 Nguyễn Trần Kim Anh 31/03/2002 TP.HCM - - Vắng
166 2003729 2021003729 20DQT02 Nguyễn Trần Minh Anh 04/06/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 200 120 320
167 2010708 2021010708 20DQN03 Nguyễn Trần Ngọc Anh 17/06/2002 0 120 175 295
168 2010622 2021010622 20DKS04 Nguyễn Trần Quỳnh Anh 23/11/2002 TP.HCM 275 240 515
169 2006656 2021006656 CLC_20DTC01 Nguyễn Tú Anh 11/12/2002 Phú Yên 280 245 525
170 2008030 2021008030 CLC_20DQT04 Nguyễn Tuấn Anh 27/02/2002 0 235 145 380
171 2009957 2021009957 CLC_20DKT03 Nguyễn Uyên Trúc Anh 01/01/2002 0 120 120 240
172 2008405 2021008405 CLC_20DMA07 Nguyễn Vân Anh 22/10/2002 0 210 215 425
173 2010709 2021010709 20DQN02 Nguyễn Vân Anh 30/09/2002 Tây Ninh 170 145 315
174 2006525 2021006525 CLC_20DMA02 Nguyễn Việt Huỳnh Anh 01/05/2002 Cà Mau 155 120 275
175 2006484 2021006484 CLC_20DMA04 Phạm Đức Thành Ngọc Anh 02/07/2002 Đồng Nai 260 305 565
176 2008033 2021008033 CLC_20DQT05 Phạm Hoàng Kim Anh 26/11/2002 0 345 315 660
177 2006911 2021006911 CLC_20DQT02 Phạm Phương Anh 19/07/2002 TP.HCM 320 235 555
178 2009234 2021009234 20DTC10 Phạm Quang Đức Anh 25/09/2002 Đồng Nai 170 215 385
179 2007779 2021007779 20DQT08 Phạm Thế Anh 04/05/2002 Bến Tre 155 120 275
180 2010362 2021010362 20DLH03 Phạm Thị Phương Anh 09/12/2002 0 370 335 705
181 2010710 2021010710 20DQN01 Phạm Thị Phương Anh 16/02/2002 TP.HCM 280 155 435
182 2004545 2021004545 20DKQ01 Phạm Thị Quỳnh Anh 08/11/2002 Đăk Lăk 155 185 340
183 2000785 2021000785 20DKQ03 Phạm Thị Vân Anh 09/04/2002 Đồng Tháp 240 205 445
5

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

184 2007780 2021007780 20DQT10 Phạm Thị Vân Anh 08/10/2002 0 155 120 275
185 2008629 2021008629 20DKB02 Phạm Trần Trâm Anh 14/03/2002 Tiền Giang 155 90 245
186 2009856 2021009856 20DKT03 Phan Huỳnh Kim Anh 08/01/2002 Bình Phước 100 145 245
187 2006125 2021006125 20DKS03 Phan Ngọc Vân Anh 19/10/2002 Khánh Hòa 195 205 400
188 2010103 2021010103 20DHT03 Phan Thị Mỹ Anh 08/05/2002 Bến Tre 155 145 300
189 2010462 2021010462 CLC_20DKS03 Phan Thị Ngọc Anh 25/11/2002 TP.HCM 245 235 480
190 2008032 2021008032 CLC_20DQT04 Phan Trần Trâm Anh 03/12/2002 0 280 210 490
191 2008630 2021008630 20DKB01 Tạ Đức Anh 25/04/2002 TP.HCM 300 215 515
192 2003779 2021003779 20DMA01 Tăng Thị Kim Anh 04/09/2002 Tiền Giang 155 165 320
193 2006272 2021006272 20DKS01 Tô Lan Anh 24/02/2002 Quảng Ngãi 160 150 310
194 2003198 2021003198 20DQT05 Trần Đức Anh 24/08/2002 Tây Ninh 160 165 325
195 2008034 2021008034 CLC_20DQT03 Trần Hải Anh 16/08/2002 0 435 385 820
196 2010623 2021010623 20DKS04 Trần Lan Anh 02/07/2002 Nam Định 295 340 635
197 2008406 2021008406 CLC_20DMA07 Trần Lê Minh Anh 19/08/2002 0 - - Vắng
198 2007264 2021007264 20DTC01 Trần Lê Trâm Anh 22/09/2002 Cần Thơ 245 145 390
199 2000492 2021000492 CLC_20DQT02 Trần Minh Anh 25/02/2002 An Giang 170 265 435
200 2006538 2021006538 CLC_20DMA03 Trần Minh Anh 16/11/2002 TP.HCM 195 200 395
201 2009585 2021009585 CLC_20DNH02 Trần Ngọc Minh Anh 20/11/2002 0 240 220 460
202 2007781 2021007781 20DQT10 Trần Ngọc Quế Anh 01/10/2002 0 120 120 240
203 2010104 2021010104 20DHT02 Trần Ngọc Tuyết Anh 20/09/2002 An Giang 170 175 345
204 2005710 2021005710 20DKT03 Trần Ngọc Vân Anh 27/07/2002 Kiên Giang 120 120 240
205 2002153 2021002153 CLC_20DTM03 Trần Nguyễn Ngọc Anh 21/06/2001 Đăk Lăk - - Vắng
206 2008408 2021008408 CLC_20DMA08 Trần Nhất Anh 14/11/2002 0 330 270 600
207 2003695 2021003695 CLC_20DQT02 Trần Phụng Anh 21/11/2002 TP.HCM 295 220 515
208 2006445 2021006445 CLC_20DQT01 Trần Quỳnh Anh 15/02/2002 TP.HCM 410 325 735
209 2008035 2021008035 CLC_20DQT03 Trần Sỹ Tùng Anh 18/08/2002 0 155 145 300
210 2009235 2021009235 20DTC05 Trần Thị Kiều Anh 15/05/2002 Đồng Tháp 165 90 255
211 2008230 2021008230 20DMA05 Trần Thị Lâm Anh 23/07/2002 0 - - Vắng
212 2002738 2021002738 20DEM01 Trần Thị Lan Anh 12/03/2002 Đăk Lăk 155 120 275
213 2005478 2021005478 20DKT01 Trần Thị Lan Anh 19/01/2002 Tây Ninh 155 155 310
214 2009857 2021009857 20DKT03 Trần Thị Ngọc Anh 16/09/2002 Đồng Nai 155 90 245
215 2002869 2021002869 20DQT04 Trần Tú Anh 28/01/2002 Kiên Giang 120 120 240
216 2007782 2021007782 CLC_20DTM08 Trần Võ Hoàng Anh 27/09/2002 Tây Ninh 165 150 315
217 2007502 2021007502 20DKS02 Trì Vũ Mai Anh 04/11/2002 TP.HCM 370 225 595
218 2009236 2021009236 20DTC08 Trịnh Thị Ngọc Anh 13/12/2002 0 175 160 335
219 2009017 2021009017 CLC_20DTM07 Trịnh Tú Anh 12/02/2002 0 185 245 430
220 2007783 2021007783 20DQT10 Trịnh Tuấn Anh 04/07/2002 Lâm Đồng 100 90 190
221 2010105 2021010105 20DHT05 Trương Công Việt Anh 27/03/2002 TP.HCM 245 325 570
222 2005399 2021005399 20DTC02 Trương Kim Anh 03/10/2002 Kiên Giang 175 160 335
223 2008409 2021008409 CLC_20DMA07 Trương Lê Quỳnh Anh 21/09/2002 0 155 145 300
224 2000837 2021000837 20DTC03 Trương Lê Thị Lan Anh 20/01/2002 Tiền Giang 155 145 300
225 2009586 2021009586 CLC_20DNH01 Trương Mỹ Anh 21/03/2002 Gia Lai 155 145 300
226 2000297 2021000297 CLC_20DTC01 Trương Ngọc Lan Anh 05/03/2002 TP.HCM 175 155 330
227 2010106 2021010106 20DHT03 Trương Thị Lan Anh 08/01/2002 Bình Thuận 155 190 345
228 2006047 2021006047 20DLH01 Trương Thị Nam Anh 29/08/2002 Thái Nguyên 270 145 415
229 2010624 2021010624 20DKS04 Trương Thị Tú Anh 08/01/2002 Bình Thuận 245 215 460
230 2001500 2021001500 CLC_20DMA01 Trương Việt Anh 23/04/2002 Tiền Giang 155 210 365
231 2008231 2021008231 20DMA05 Văn Thùy Anh 12/12/2002 Bình Định 270 340 610
6

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

232 2010107 2021010107 20DHT01 Vi Lê Hoài Anh 23/05/2002 Quảng Ngãi 255 310 565
233 2009587 2021009587 CLC_20DTC05 Võ Nguyễn Vân Anh 25/08/2002 0 310 190 500
234 2010464 2021010464 CLC_20DKS01 Võ Phạm Minh Anh 12/05/2002 TP.HCM 165 145 310
235 2010108 2021010108 20DHT04 Võ Thị Vân Anh 08/02/2002 0 175 145 320
236 2009237 2021009237 20DTC05 Võ Văn Tuấn Anh 25/01/2002 Quảng Nam 200 190 390
237 2009018 2021009018 CLC_20DTM06 Vũ Ngọc Minh Anh 22/09/2002 0 155 165 320
238 2009019 2021009019 CLC_20DTM08 Vũ Quỳnh Anh 09/03/2002 TP.HCM 360 230 590
239 2009958 2021009958 CLC_20DKT01 Vũ Quỳnh Anh 02/07/2002 0 170 205 375
240 2009238 2021009238 20DTC11 Vũ Trâm Anh 19/12/2002 TP.HCM 155 190 345
241 2003209 2021003209 20DQT02 Vương Quỳnh Anh 01/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 375 340 715
242 2009588 2021009588 CLC_20DTC04 Bùi Thị Ngọc Ánh 12/07/2002 0 120 120 240
243 2008197 2021008197 IP_20DQT Đỗ Thị Ngọc Ánh 28/03/2002 0 155 150 305
244 2004211 2021004211 20DKQ03 Khương Ngọc Ánh 10/10/2002 Đăk Lăk 285 160 445
245 2009020 2021009020 CLC_20DTM06 Lê Phan Kim Ánh 17/05/2002 0 275 240 515
246 2008036 2021008036 CLC_20DQT04 Lê Thị Phương Ánh 25/08/2002 0 155 145 300
247 2010109 2021010109 20DHT01 Nguyễn Ngọc Ánh 23/10/2002 Bình Thuận 155 200 355
248 2003190 2021003190 20DQT06 Nguyễn Thị Kim Ánh 05/02/2002 Nghệ An 155 160 315
249 2009589 2021009589 CLC_20DNH02 Nguyễn Thị Kim Ánh 14/01/2002 TP.HCM 120 165 285
250 2003558 2021003558 20DQT01 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15/06/2002 Nghệ An 300 225 525
251 2004597 2021004597 20DTC04 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/06/2002 TP.HCM 100 145 245
252 2005688 2021005688 20DKT02 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/04/2002 Bình Phước 155 120 275
253 2008631 2021008631 20DKB04 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/01/2002 Hà Tĩnh 240 145 385
254 2010110 2021010110 20DHT03 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/09/2001 Đăk Lăk 100 120 220
255 2006408 2021006408 CLC_20DQT01 Nguyễn Thị Xuân Ánh 11/05/2002 Phú Yên 195 145 340
256 2010711 2021010711 20DQN03 Phạm Thị Mỹ Ngọc Ánh 29/10/2002 0 155 210 365
257 2007784 2021007784 20DQT06 Phùng Thị Ngọc Ánh 13/09/2002 Lâm Đồng 120 150 270
258 2004991 2021004991 20DTC02 Quách Xuân Ánh 03/08/2002 Phú Yên 170 150 320
259 2008232 2021008232 20DMA04 Tô Thụy Ngọc Ánh 05/11/2002 0 195 260 455
260 2008410 2021008410 CLC_20DMA07 Trần Thị Ngọc Ánh 11/11/2002 0 410 385 795
261 2006226 2021006226 20DKS02 Lâm Thị Thu Ba 08/04/2002 An Giang 155 145 300
262 2010712 2021010712 20DQN03 Nguyễn Hoàng Bá 05/02/2002 0 - - Vắng
263 2010113 2021010113 20DHT05 Lê Thị Bắc 24/07/2002 Nam Định 155 150 305
264 2005854 2021005854 20DKT01 Lê Sinh Bách 01/12/2002 Quảng Nam 120 145 265
265 2006594 2021006594 CLC_20DTM03 Nguyễn Xuân Bách 15/10/2002 TP.HCM 450 270 720
266 2009240 2021009240 20DTC10 Nguyễn Ngọc Tú Băng 26/08/2002 Lâm Đồng 155 150 305
267 2003500 2021003500 20DQT05 Nguyễn Tiểu Băng 23/01/2002 Tiền Giang 165 145 310
268 2000734 2021000734 20DKB01 Phạm Sao Băng 22/08/2002 Gia Lai 155 165 320
269 2008634 2021008634 20DKB04 Bùi Anh Bằng 30/07/2002 Hà Nội 360 295 655
270 2010363 2021010363 20DLH02 Dương Trí Bão 02/11/2002 An Giang 120 120 240
271 2002666 2021002666 20DEM01 Bùi Minh Bảo 19/06/2002 Đồng Tháp 80 120 200
272 2007787 2021007787 20DQT07 Chế Quốc Bảo 30/06/2002 Tiền Giang 160 120 280
273 2010713 2021010713 20DQN02 Đặng Lê Ngọc Bảo 01/08/2002 Đồng Tháp 230 205 435
274 2009590 2021009590 CLC_20DTC03 Đỗ Huỳnh Gia Bảo 06/11/2002 0 155 120 275
275 2008633 2021008633 20DKB03 Dương Tôn Bảo 09/09/2002 Bến Tre 165 185 350
276 2010465 2021010465 CLC_20DKS03 Huỳnh Đình Bảo 03/11/2002 Tiền Giang 175 160 335
277 2007586 2021007586 CLC_20DMA04 Ngô Gia Cát Bảo 23/04/2002 TP.HCM - - Vắng
278 2010112 2021010112 20DHT04 Nguyễn Chí Bảo 22/09/2002 0 200 265 465
279 2010466 2021010466 CLC_20DKS01 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 17/09/2002 TP.HCM 345 305 650
7

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

280 2000456 2021000456 20DQT05 Nguyễn Tri Bảo 30/09/2002 Đà Nẵng 120 165 285
281 2008039 2021008039 CLC_20DQT03 Phan Quốc Bảo 29/01/2002 0 160 120 280
282 2009591 2021009591 CLC_20DTC03 Phan Trần Gia Bảo 30/10/2002 0 420 360 780
283 2008233 2021008233 20DMA04 Tất Gia Bảo 08/08/2002 0 345 310 655
284 2009239 2021009239 20DTC08 Thiều Quang Bảo 20/09/2002 0 160 145 305
285 2007788 2021007788 CLC_20DQT06 Trần Gia Bảo 09/03/2002 TP.HCM 255 210 465
286 2009022 2021009022 CLC_20DTM06 Trương Duy Bảo 13/11/2002 0 160 150 310
287 2004089 2021004089 20DKB01 Xa Văn Thành Bảo 15/01/2002 Khánh Hòa - - Vắng
288 2008234 2021008234 20DMA04 Bùi Thị Ngọc Bích 04/01/2002 0 165 250 415
289 2010114 2021010114 20DHT03 Đàm Thị Bích 02/01/2002 Đồng Nai 155 145 300
290 2007789 2021007789 20DQT08 Nguyễn Thị Ngọc Bích 24/01/2002 Đồng Nai 155 120 275
291 2009593 2021009593 CLC_20DTC02 Phạm Thị Ngọc Bích 01/01/2002 0 165 150 315
292 2005102 2021005102 20DTC03 Phan Thị Ngọc Bích 21/03/2002 Tiền Giang 155 205 360
293 2008635 2021008635 20DKB02 Phan Thị Ngọc Bích 01/05/2001 Lâm Đồng 195 160 355
294 2009241 2021009241 20DTC10 Trần Thị Thảo Bích 05/02/2002 Lâm Đồng 120 120 240
295 2008839 2021008839 20DKQ04 Trịnh Ngọc Bích 28/05/2002 Đồng Nai 205 300 505
296 2009594 2021009594 CLC_20DTC03 Bùi Thị Như Bình 05/12/2002 0 185 185 370
297 2007075 2021007075 20DMA02 Dương Hoàng Khánh Bình 30/05/2002 Kiên Giang 170 220 390
298 2008235 2021008235 20DMA03 Lê Nguyên Bình 18/03/2002 0 120 245 365
299 2008840 2021008840 20DKQ05 Lê Thị Nam Bình 17/10/2002 An Giang 360 350 710
300 2003320 2021003320 20DQT02 Lê Thúy Bình 22/02/2002 Vĩnh Long 155 185 340
301 2009595 2021009595 CLC_20DNH01 Lý Thanh Bình 13/02/2002 Lâm Đồng 120 120 240
302 2008040 2021008040 CLC_20DQT03 Mai Thị Bình 28/02/2002 0 155 145 300
303 2010625 2021010625 20DKS03 Nguyễn Hồ Ngọc Bình 24/08/2002 An Giang 175 160 335
304 2003686 2021003686 20DQT01 Nguyễn Lê Nam Bình 11/02/2002 Đồng Nai 155 210 365
305 2004445 2021004445 20DKQ03 Nguyễn Lục Cẩm Bình 01/05/2002 Tiền Giang 315 215 530
306 2009960 2021009960 CLC_20DKT01 Nguyễn Phan Bình 23/04/2002 0 65 145 210
307 2010714 2021010714 20DQN02 Nguyễn Quốc Bình 16/06/2002 Bình Định 230 180 410
308 2009023 2021009023 CLC_20DTM05 Nguyễn Thanh Bình 10/08/2002 0 175 175 350
309 2007790 2021007790 20DQT05 Nguyễn Thị Bình 01/06/2002 Vĩnh Phúc 210 205 415
310 2009858 2021009858 20DKT04 Nguyễn Thị Thuý Bình 16/05/2002 0 100 120 220
311 2009961 2021009961 CLC_20DKT01 Nguyễn Triệu Y Bình 31/07/2002 0 155 175 330
312 2010715 2021010715 20DQN03 Phan Lê Thanh Bình 30/03/2002 0 250 205 455
313 2010364 2021010364 20DLH03 Phan Thanh Bình 19/05/2002 0 305 240 545
314 2009242 2021009242 20DTC07 Tạ Phương Bình 18/01/2002 Khánh Hòa 220 295 515
315 2008636 2021008636 20DKB02 Trần Duy Bình 25/01/2002 Bình Phước 120 120 240
316 2003890 2021003890 20DMA03 Trần Như Bình 02/06/2002 Đồng Tháp 235 220 455
317 2008638 2021008638 CLC_20DNH02 Trần Thanh Bình 30/01/2002 TP.HCM 210 160 370
318 2008637 2021008637 20DKB03 Trần Thị An Bình 01/03/2002 Bình Thuận 155 185 340
319 2007571 2021007571 20DTC02 Võ Trọng Nhật Bình 02/01/2000 Vĩnh Long 120 90 210
320 2009596 2021009596 CLC_20DTC06 Đinh Thị Bơ 04/02/2002 0 160 165 325
321 2001323 2021001323 IP_20DKQ Huỳnh Hiểu Bội 09/10/2002 TP.HCM 305 385 690
322 2007466 2021007466 20DLH01 Nguyễn Hoàng Bửu 26/10/2002 TP.HCM 220 165 385
323 2003111 2021003111 20DQT03 Tô Hoàn Bửu 08/10/2002 An Giang 155 145 300
324 2006244 2021006244 20DKS02 Nguyễn Thị Mai Ca 20/06/2002 Tiền Giang 100 145 245
325 2008412 2021008412 CLC_20DMA06 Ngô Phụng Cầm 01/12/2002 0 - - Vắng
326 2008236 2021008236 20DMA06 Trần Thị Thu Cẩm 06/08/2002 Khánh Hòa 240 250 490
327 2005888 2021005888 20DKT01 Lê Quang Cần 03/03/2002 An Giang 170 90 260
8

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

328 2000231 2021000231 CLC_20DTM01 Nguyễn Phúc Hậu Cần 20/05/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 255 220 475
329 2009025 2021009025 CLC_20DTM05 Nguyễn Vũ Cẩn 24/01/2002 0 195 90 285
330 2010716 2021010716 CLC_20DKS04 Phạm Chí Cao 24/12/2002 Đăk Lăk 255 225 480
331 2004061 2021004061 20DKB01 Chiêu Ngô Ngọc Chăm 02/08/2002 Đăk Lăk 120 145 265
332 2010115 2021010115 20DHT04 Bùi Nguyễn Bình Chân 18/07/2002 0 175 150 325
333 2006231 2021006231 20DKS03 Bùi Lê Diễm Châu 28/01/2002 Bến Tre 155 155 310
334 2010717 2021010717 20DQN03 Đinh Thái Châu 23/07/2002 0 205 120 325
335 2001433 2021001433 CLC_20DQT01 Huỳnh Bảo Châu 15/08/2002 Tiền Giang 155 200 355
336 2008841 2021008841 20DKQ04 Huỳnh Ngọc Diễm Châu 01/04/2002 Đồng Nai 195 180 375
337 2007792 2021007792 20DQT08 Huỳnh Ngọc Minh Châu 26/03/2002 0 - - Vắng
338 2003628 2021003628 20DQT03 Huỳnh Thị Ngọc Châu 05/02/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 120 145 265
339 2001288 2021001288 IP_20DMA Lê Ngọc Minh Châu 23/09/2002 TP.HCM 245 235 480
340 2009597 2021009597 CLC_20DTC02 Lê Thị Bảo Châu 30/10/2002 0 250 265 515
341 2008237 2021008237 20DMA06 Mạc Tú Châu 04/05/2002 Trà Vinh 155 205 360
342 2006465 2021006465 CLC_20DMA03 Nguyễn Đông Bảo Châu 29/08/2002 TP.HCM - - Vắng
343 2009962 2021009962 CLC_20DKT02 Nguyễn Đức Châu 10/11/2002 0 120 70 190
344 2010365 2021010365 20DLH02 Nguyễn Huỳnh Tùng Châu 29/03/2002 Phú Yên 355 230 585
345 2005367 2021005367 20DTC05 Nguyễn Kim Châu 01/06/2002 Bến Tre 155 235 390
346 2008198 2021008198 IP_20DQT Nguyễn Lâm Linh Châu 27/11/2002 0 205 145 350
347 2003784 2021003784 20DMA03 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 18/10/2002 Đăk Lăk 210 225 435
348 2007793 2021007793 20DQT08 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 11/02/2002 TP.HCM 120 185 305
349 2000472 2021000472 20DQT06 Nguyễn Thị Bảo Châu 22/07/2002 TP.HCM 210 280 490
350 2009598 2021009598 CLC_20DTC05 Nguyễn Thị Bảo Châu 18/06/2002 0 155 165 320
351 2008842 2021008842 CLC_20DMA09 Nguyễn Thị Ngọc Châu 11/03/2002 0 - - Vắng
352 2005852 2021005852 20DKT01 Ninh Thị Minh Châu 31/03/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 295 310 605
353 2008413 2021008413 CLC_20DMA09 Võ Minh Châu 27/04/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 380 355 735
354 2009243 2021009243 20DTC07 Bùi Thị Linh Chi 14/09/2002 Bình Định 120 145 265
355 2008041 2021008041 CLC_20DQT05 Cao Thị Kim Chi 27/01/2002 0 155 145 300
356 2004272 2021004272 20DKQ02 Chau Thị Lin Chi 02/02/2002 An Giang 195 165 360
357 2009964 2021009964 CLC_20DKT03 Đàm Thị Kim Chi 21/06/2002 0 175 220 395
358 2008238 2021008238 20DMA05 Hồ Thị Ý Chi 20/09/2002 Bình Định 235 220 455
359 2009026 2021009026 CLC_20DTM06 Lê Đỗ Linh Chi 06/09/2002 0 165 145 310
360 2010116 2021010116 20DHT02 Lê Ngọc Quỳnh Chi 04/10/2002 Đăk Lăk 165 240 405
361 2007794 2021007794 20DQT08 Lê Thị Linh Chi 23/04/2002 Đăk Lăk 120 175 295
362 2000797 2021000797 20DKQ02 Ngô Thị Cẩm Chi 07/07/2002 Bình Định 160 235 395
363 2008042 2021008042 CLC_20DQT04 Nguyễn Đặng Đan Chi 27/04/2002 0 310 235 545
364 2010117 2021010117 20DHT04 Nguyễn Kim Chi 27/06/2002 0 120 145 265
365 2003244 2021003244 20DQT04 Nguyễn Lê Kim Chi 21/08/2002 Đồng Tháp 120 120 240
366 2010366 2021010366 20DLH02 Nguyễn Ngọc Linh Chi 07/02/2002 Bình Thuận 255 200 455
367 2001334 2021001334 IP_20DKQ Nguyễn Thị Kim Chi 18/07/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 300 270 570
368 2008239 2021008239 20DMA06 Nguyễn Thị Kim Chi 12/10/2002 Quảng Ngãi 230 245 475
369 2008640 2021008640 20DKB04 Phạm Hồng Chi 20/01/2001 Thanh Hóa 155 90 245
370 2008415 2021008415 CLC_20DMA08 Phạm Lê Khánh Chi 10/12/2002 0 400 390 790
371 2002021 2021002021 CLC_20DTM03 Phạm Thị Thảo Chi 03/11/2002 Bắc Ninh 245 295 540
372 2009599 2021009599 CLC_20DTC04 Phạm Tú Chi 29/10/2002 0 155 120 275
373 2008641 2021008641 20DKB03 Trần Thị Kim Chi 20/05/2002 Bình Phước 100 145 245
374 2010118 2021010118 20DHT02 Trần Thị Thùy Chi 27/08/2002 Gia Lai 155 90 245
375 2002048 2021002048 CLC_20DTM03 Triệu Nhã Chi 26/02/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 435 360 795
9

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

376 2008843 2021008843 20DKQ05 Võ Trường Chi 21/09/2002 Tiền Giang 235 165 400
377 2004039 2021004039 20DKB01 Nguyễn Hoàng Chí 19/02/2002 Vĩnh Long 160 175 335
378 2009244 2021009244 20DTC10 Tiêu Hữu Chí 18/06/2002 TP.HCM 175 165 340
379 2007795 2021007795 CLC_20DQT06 Trần Trường Chinh 14/10/2002 Quảng Ngãi 250 300 550
380 2006313 2021006313 20DQN02 Trần Thị Chính 24/05/2002 Quảng Nam 120 160 280
381 2007254 2021007254 20DTC05 Lê Nguyên Bá Chủ 16/09/2002 TP.HCM 170 245 415
382 2008416 2021008416 CLC_20DMA08 Bùi Thanh Chúc 09/09/2002 0 245 220 465
383 2009245 2021009245 20DTC08 Đoàn Thị Chúc 16/12/2002 0 120 190 310
384 2008844 2021008844 20DKQ06 Ngô Dương Hoàng Chức 20/12/2002 Bình Thuận 175 165 340
385 2007796 2021007796 20DQT09 Nguyễn Quốc Chung 18/11/2002 Đăk Lăk 120 120 240
386 2000362 2021000362 CLC_20DKS01 Nguyễn Hoàng Chương 30/07/2002 TP.HCM 330 335 665
387 2009246 2021009246 20DTC08 Nguyễn Nguyên Chương 23/05/2002 0 320 265 585
388 2003733 2021003733 20DQT06 Võ Ngọc Chương 16/07/2002 Đăk Lăk 255 245 500
389 2009600 2021009600 CLC_20DTC06 Trần Trang Cơ 13/07/2002 0 200 240 440
390 2008845 2021008845 20DKQ06 Nguyễn Tấn Công 18/01/2002 Đăk Lăk 120 145 265
391 2008642 2021008642 20DKB03 Nguyễn Thành Công 04/11/2002 Đăk Nông 285 255 540
392 2005634 2021005634 20DKT02 Châu Thị Kim Cúc 22/12/2001 Sóc Trăng 155 120 275
393 2010119 2021010119 20DHT03 Dương Thị Kim Cúc 20/04/2002 Gia Lai 155 155 310
394 2006111 2021006111 20DKS02 Huỳnh Thị Thu Cúc 24/09/2002 TP.HCM 160 175 335
395 2000531 2021000531 20DQT04 Lê Thị Bạch Cúc 31/07/2002 TP.HCM 155 120 275
396 2007378 2021007378 20DKT01 Lê Thị Kim Cúc 02/08/2002 Bình Định 120 200 320
397 2000207 2021000207 CLC_20DTM03 Lê Thu Cúc 23/09/2002 TP.HCM 155 120 275
398 2009247 2021009247 20DTC06 Nguyễn Đỗ Thu Cúc 10/11/2002 Bình Dương 235 200 435
399 2009601 2021009601 CLC_20DTC02 Vi Thị Cúc 05/11/2002 0 - - Vắng
400 2010367 2021010367 20DLH03 Huỳnh Nguyễn Bá Cương 05/03/2002 0 450 340 790
401 2009027 2021009027 CLC_20DTM06 Lê Thị Kim Cương 03/03/2002 0 155 160 315
402 2007451 2021007451 20DLH01 Đỗ Hùng Cường 26/07/2002 TP.HCM 305 280 585
403 2007797 2021007797 CLC_20DMA10 Đỗ Mạnh Cường 24/07/2001 Đồng Nai 155 165 320
404 2008240 2021008240 CLC_20DMA09 Hà Mạnh Cường 18/09/2002 0 250 295 545
405 2009248 2021009248 CLC_20DMA09 Hoàng Mạnh Cường 22/11/2002 0 160 180 340
406 2003025 2021003025 20DQT01 Hứa Quốc Cường 18/02/2002 Quảng Nam 120 145 265
407 2008644 2021008644 20DKB04 Lê Huy Cường 05/05/2002 Bình Định 245 120 365
408 2009249 2021009249 20DTC09 Nguyễn Châu Cường 27/09/2002 Bình Dương 155 255 410
409 2008201 2021008201 IP_20DQT Nguyễn Minh Cường 20/10/2002 Bắc Giang 120 120 240
410 2007798 2021007798 20DQT07 Nguyễn Quốc Cường 13/11/2002 Hà Tĩnh 100 145 245
411 2007799 2021007799 20DQT08 Phạm Mạnh Cường 24/03/2002 TP.HCM 175 270 445
412 2010368 2021010368 20DLH02 Trần Minh Cường 17/10/2002 Đồng Nai 310 280 590
413 2009028 2021009028 CLC_20DTM07 Nguyễn Minh Cửu 11/12/2002 0 120 90 210
414 2010732 2021010732 20DQN01 Nguyễn Tiến Đắc 20/06/2002 Long An 235 210 445
415 2010729 2021010729 20DQN04 Nguyễn Quốc Đại 11/03/2002 TP.HCM 345 315 660
416 2010371 2021010371 20DLH02 Huỳnh Nhật Đam 01/04/2002 Khánh Hòa 300 225 525
417 2009251 2021009251 20DTC07 Trần Dương Thảo Dân 29/08/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 100 120 220
418 2009618 2021009618 CLC_20DTC03 Dương Lê Quỳnh Đan 28/10/2002 0 120 180 300
419 2002793 2021002793 20DEM02 Hồ Linh Đan 07/02/2002 Lâm Đồng 230 220 450
420 2007810 2021007810 20DQT07 Nguyễn Duy Đan 28/07/2002 0 - - Vắng
421 2002146 2021002146 CLC_20DTM03 Nguyễn Hoàng Linh Đan 20/01/2002 TP.HCM 205 220 425
422 2005341 2021005341 20DTC02 Phạm Hoàng Linh Đan 24/01/2002 Phú Yên 155 120 275
423 2008247 2021008247 20DMA04 Trần Thế Đan 25/04/2002 TP.HCM 390 260 650
10

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

424 2010369 2021010369 20DLH03 Trần Thị Mỹ Dang 29/04/2002 0 295 315 610
425 2005867 2021005867 20DKT01 Nguyễn Thị Hải Đăng 22/10/2002 Bình Dương 270 245 515
426 2000524 2021000524 20DQT01 Trần Hải Đăng 22/05/2002 Đồng Nai 155 190 345
427 2001635 2021001635 CLC_20DMA02 Trần Hải Đăng 08/02/2002 Cà Mau 160 175 335
428 2009275 2021009275 20DTC09 Võ Hải Đăng 22/06/2002 Tiền Giang 155 120 275
429 2009859 2021009859 20DKT04 Lâm Thanh Danh 23/05/2002 0 235 255 490
430 2009602 2021009602 CLC_20DTC07 Lê Huỳnh Danh 13/06/2002 0 235 215 450
431 2008417 2021008417 CLC_20DMA06 Nguyễn Thanh Danh 25/04/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 390 365 755
432 2008043 2021008043 CLC_20DQT02 Nguyễn Thành Danh 11/09/2002 0 255 220 475
433 2009250 2021009250 CLC_20DTC02 Nguyễn Tuấn Thế Danh 30/09/2002 0 355 190 545
434 2010470 2021010470 CLC_20DKS02 Trần Tuấn Danh 25/08/2002 TP.HCM 210 310 520
435 2000589 2021000589 20DMA02 Đặng Huỳnh Dao 26/09/2001 Vĩnh Long 230 245 475
436 2004203 2021004203 20DKQ01 Lê Trần Xuân Đào 07/05/2002 Vĩnh Long 155 185 340
437 2009969 2021009969 CLC_20DKT02 Lê Võ Trúc Đào 20/02/2002 0 120 160 280
438 2004537 2021004537 20DKQ01 Ngô Thị Hồng Đào 15/10/2002 Tiền Giang 230 210 440
439 2009270 2021009270 20DTC07 Nguyễn Hồng Đào 01/01/2002 Tây Ninh 120 155 275
440 2010475 2021010475 CLC_20DKS03 Nguyễn Thị Đào 10/06/2002 Thanh Hóa 155 210 365
441 2004867 2021004867 20DTC04 Nguyễn Thị Xuân Đào 18/02/2002 Tiền Giang 100 120 220
442 2004407 2021004407 20DKQ03 Phạm Thị Trúc Đào 24/02/2002 Tây Ninh 155 180 335
443 2005721 2021005721 20DKT01 Trần Thị Trúc Đào 28/03/2002 Bình Thuận 175 120 295
444 2008050 2021008050 CLC_20DQT03 Bùi Chí Đạt 15/05/2002 0 120 120 240
445 2008655 2021008655 20DKB02 Bùi Tuấn Đạt 30/10/2002 0 - - Vắng
446 2007811 2021007811 20DQT08 Cao Tiến Đạt 13/02/2002 Đồng Nai 155 145 300
447 2010476 2021010476 CLC_20DKS01 Hồ Tấn Đạt 23/08/2002 TP.HCM 205 215 420
448 2010730 2021010730 20DQN01 Hoàng Duy Đạt 06/11/2002 Nam Định 240 145 385
449 2008656 2021008656 20DKB03 Huỳnh Minh Đạt 12/08/2002 Khánh Hòa 360 265 625
450 2003953 2021003953 20DMA01 Huỳnh Tấn Đạt 05/08/2002 TP.HCM 250 255 505
451 2009619 2021009619 CLC_20DTC03 La Thành Đạt 09/04/2002 0 155 145 300
452 2003757 2021003757 20DMA03 Lê Nguyễn Quốc Đạt 04/03/2002 Lâm Đồng 175 250 425
453 2006114 2021006114 20DKS03 Lê Quân Đạt 28/08/2002 Tây Ninh 175 165 340
454 2007812 2021007812 20DQT07 Lê Tấn Đạt 25/09/2002 Đăk Lăk 170 150 320
455 2005222 2021005222 20DTC04 Mai Thành Đạt 16/04/2002 TP.HCM 205 270 475
456 2008051 2021008051 CLC_20DQT04 Ngô Nguyễn Thành Đạt 24/05/2002 0 400 295 695
457 2009271 2021009271 20DTC07 Ngô Quốc Đạt 11/10/2002 Tây Ninh 100 145 245
458 2010731 2021010731 20DQN02 Nguyễn Đặng Thành Đạt 05/04/2002 0 155 165 320
459 2004033 2021004033 20DKB01 Nguyễn Phạm Thị Ngọc Đạt 03/09/2002 Bình Phước 155 120 275
460 2009272 2021009272 20DTC06 Nguyễn Quốc Đạt 23/11/2002 Bình Định 120 120 240
461 2008248 2021008248 20DMA05 Nguyễn Tấn Đạt 27/12/2002 Đồng Tháp 220 120 340
462 2002780 2021002780 20DEM02 Nguyễn Thành Đạt 20/11/2002 TP.HCM 155 175 330
463 2008425 2021008425 CLC_20DMA06 Nguyễn Thành Đạt 07/09/2002 TP.HCM 155 120 275
464 2004683 2021004683 20DTC01 Nguyễn Tiến Đạt 19/03/2001 Tiền Giang 155 220 375
465 2000555 2021000555 20DQT01 Nguyễn Tuấn Đạt 04/08/2002 Bến Tre - - Vắng
466 2008249 2021008249 20DMA04 Nguyễn Xuân Đạt 11/11/2002 Bình Định 240 255 495
467 2008658 2021008658 CLC_20DNH02 Nông Tiến Đạt 19/09/2002 Lâm Đồng 155 145 300
468 2001835 2021001835 CLC_20DMA01 Tống Viết Nguyên Đạt 03/04/2002 Thừa Thiên Huế 245 205 450
469 2009274 2021009274 20DTC07 Trần Quốc Đạt 06/07/2002 Gia Lai 210 145 355
470 2008851 2021008851 CLC_20DTM08 Trần Thành Đạt 02/09/2002 Hà Tĩnh 175 160 335
471 2008250 2021008250 20DMA05 Trần Tiến Đạt 28/05/2002 Kon Tum 220 245 465
11

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

472 2007813 2021007813 20DQT06 Nguyễn Trường Đệ 24/09/2002 Bình Định 155 220 375
473 2008660 2021008660 20DKB03 Phạm Ngân Đến 21/02/2002 Quảng Ngãi 220 160 380
474 2009603 2021009603 CLC_20DTC03 Quách Ngọc Mỹ Di 05/08/2002 0 205 210 415
475 2000619 2021000619 20DMA01 Danh Thị Ngọc Diễm 08/09/1999 Kiên Giang 120 155 275
476 2006026 2021006026 20DLH01 Lê Hoài Diễm 07/02/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 205 190 395
477 2001778 2021001778 CLC_20DMA01 Lê Thị Ngọc Diễm 28/03/2002 Bình Dương 170 145 315
478 2009030 2021009030 CLC_20DTM08 Nguyễn Kiều Diễm 07/10/2002 Quảng Ngãi 160 220 380
479 2009252 2021009252 20DTC07 Nguyễn Thúy Diễm 23/10/2002 Quảng Trị 370 380 750
480 2009860 2021009860 20DKT04 Phạm Thị Diễm 18/01/2002 0 240 200 440
481 2001962 2021001962 CLC_20DTM01 Trần Ngọc Diễm 02/07/2002 Sóc Trăng 155 120 275
482 2010720 2021010720 20DQN04 Trương Quỳnh Ngọc Diễm 13/05/2002 TP.HCM 295 200 495
483 2005564 2021005564 20DKT01 Võ Huỳnh Hồng Diễm 25/03/2002 Đồng Tháp 220 210 430
484 2007800 2021007800 20DQT09 Vũ Thị Lệ Diễm 07/10/2002 TP.HCM 305 265 570
485 2009197 2021009197 IP_20DKQ01 Nguyễn Thị Diểm 11/06/2002 0 230 145 375
486 2003358 2021003358 20DQT02 Nguyễn Thị Thúy Diểm 12/07/2002 Phú Yên 80 190 270
487 2004811 2021004811 20DTC05 Huỳnh Liễu Điền 01/08/2002 TP.HCM 185 245 430
488 2001697 2021001697 CLC_20DMA02 Nguyễn Mạnh Lâm Điền 01/05/2002 Hậu Giang 355 330 685
489 2010127 2021010127 20DHT02 Nguyễn Quang Điền 22/03/2002 0 - - Vắng
490 2003967 2021003967 20DMA01 Nguyễn Thanh Điền 05/04/2002 Đồng Tháp 240 225 465
491 2009966 2021009966 CLC_20DKT03 Chương Ngọc Diệp 17/11/2002 0 210 150 360
492 2009031 2021009031 CLC_20DTM05 Nguyễn Quỳnh Diệp 15/06/2002 0 - - Vắng
493 2008847 2021008847 20DKQ05 Nguyễn Thị Thanh Diệp 04/06/2002 TP.HCM 155 90 245
494 2003812 2021003812 20DMA03 Võ Thị Hồng Diệp 18/10/2002 TP.HCM 155 145 300
495 2008251 2021008251 20DMA04 Nguyễn Thị Hồng Điệp 08/02/2002 Long An 155 200 355
496 2003901 2021003901 20DMA03 Đồng Thị Mỹ Diệu 12/02/2002 Bình Định 155 200 355
497 2005391 2021005391 20DTC02 Hồ Lê Thủy Diệu 05/07/2002 Bình Định 185 145 330
498 2004871 2021004871 20DTC03 Nguyễn Hoàng Diệu 05/01/2002 TP.HCM 220 295 515
499 2008044 2021008044 CLC_20DQT03 Nguyễn Ngô Thanh Diệu 28/05/2002 0 160 210 370
500 2008241 2021008241 20DMA04 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 11/07/2002 0 205 235 440
501 2002993 2021002993 20DQT04 Nguyễn Thị Xuân Diệu 26/12/2002 Bình Phước 165 145 310
502 2005270 2021005270 20DTC02 Phan Thị Minh Diệu 26/06/2002 Ninh Thuận 175 145 320
503 2008045 2021008045 CLC_20DQT02 Võ Phúc Xuân Diệu 16/01/2002 0 210 260 470
504 2000931 2021000931 20DTC02 Bùi Thị Hồng Điều 01/03/2002 Đồng Tháp 155 90 245
505 2005655 2021005655 20DKT01 Nguyễn Hồng Điều 17/12/2002 Đồng Tháp 155 185 340
506 2010120 2021010120 20DHT05 Trần Đức Doan 20/11/2002 Đồng Nai 120 90 210
507 2008252 2021008252 20DMA04 Đặng Phạm Ngọc Khánh Đoan 11/09/2002 Phú Yên 260 325 585
508 2010479 2021010479 CLC_20DKS02 Huỳnh Minh Nhật Đoan 26/03/2002 TP.HCM 240 295 535
509 2009276 2021009276 20DTC06 Mai Nguyễn Thục Đoan 20/04/2002 Đồng Nai 175 225 400
510 2009621 2021009621 CLC_20DTC05 Nguyễn Khánh Đoan 01/04/2002 0 155 145 300
511 2007815 2021007815 20DQT09 Thiều Trần Thục Đoan 25/08/2002 Long An 165 175 340
512 2008253 2021008253 20DMA04 Trần Khánh Đoan 09/02/2002 Quảng Trị 255 365 620
513 2009277 2021009277 20DTC07 Võ Ngọc Khánh Đoan 31/01/2002 0 240 350 590
514 2007816 2021007816 20DQT10 Nguyễn Minh Đoán 07/06/2002 0 155 120 275
515 2009253 2021009253 CLC_20DTM08 Lê Thuỳ Doanh 28/09/2002 Bình Định 155 150 305
516 2008646 2021008646 20DKB03 Nguyễn Quốc Doanh 16/01/2002 0 - - Vắng
517 2010128 2021010128 20DHT01 Bùi Quang Đông 16/06/2002 Bình Định 205 215 420
518 2008426 2021008426 CLC_20DMA07 Đặng Cao Minh Đông 25/12/2002 0 325 350 675
519 2006293 2021006293 20DQN01 Dương Chấn Đông 07/11/2002 Trà Vinh 230 175 405
12

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

520 2010129 2021010129 20DHT03 Dương Thị Nhật Đông 03/12/2002 Tây Ninh 155 180 335
521 2006371 2021006371 IP_20DKQ Nguyễn Đông Đông 31/10/2002 An Giang 100 145 245
522 2008852 2021008852 20DKQ04 Trần Chấn Đông 15/10/2002 Cà Mau 155 175 330
523 2006660 2021006660 CLC_20DTM03 Lê Vinh Đồng 04/04/2002 TP.HCM 185 165 350
524 2008663 2021008663 20DKB03 Nguyễn Kim Đồng 08/11/2002 Bình Định 155 145 300
525 2001586 2021001586 CLC_20DMA02 Đỗ Vân Du 20/05/2002 Kiên Giang 470 350 820
526 2000648 2021000648 CLC_20DMA05 Lê Thị Bích Du 08/05/2002 Long An 245 265 510
527 2003204 2021003204 20DQT02 Quách Phương Du 19/08/2002 Đồng Nai 100 120 220
528 2010721 2021010721 20DQN03 Trần Hân Du 09/03/2002 0 100 145 245
529 2004658 2021004658 20DTC02 Trần Đăng Dủ 08/07/2002 Cà Mau 200 175 375
530 2010126 2021010126 20DHT03 Lê Bá Dự 20/10/2002 Phú Yên 100 145 245
531 2009265 2021009265 20DTC09 Nguyễn Đình Dự 31/12/2002 Thái Bình 120 90 210
532 2009622 2021009622 CLC_20DTC02 An Hoàng Đức 22/10/2002 0 155 165 320
533 2009278 2021009278 20DTC07 Hồ Đặng Ánh Đức 31/12/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 165 220 385
534 2008665 2021008665 20DKB04 Lại Ngọc Đức 31/12/2002 TP.HCM 235 145 380
535 2009279 2021009279 CLC_20DNH02 Lê Anh Đức 29/04/2002 TP.HCM 355 270 625
536 2002776 2021002776 20DEM01 Lê Thị Huyền Đức 29/09/2002 Tiền Giang 165 210 375
537 2010480 2021010480 CLC_20DKS03 Ngô Minh Đức 23/09/2002 TP.HCM 280 205 485
538 2008427 2021008427 CLC_20DMA10 Nguyễn Anh Đức 04/08/2002 Đà Nẵng 165 120 285
539 2010734 2021010734 20DQN03 Nguyễn Hải Đức 12/08/2002 Hải Phòng 185 155 340
540 2002045 2021002045 CLC_20DTM03 Nguyễn Huỳnh Đức 18/12/2002 Bình Định - - Vắng
541 2008853 2021008853 20DKQ06 Nguyễn Minh Đức 10/02/2002 Nghệ An 160 215 375
542 2008254 2021008254 20DMA05 Phạm Mạnh Đức 13/09/2002 Quảng Bình 320 335 655
543 2010130 2021010130 20DHT02 Phạm Tuấn Đức 26/02/2002 Lâm Đồng 210 185 395
544 2008854 2021008854 20DKQ05 Tạ Minh Đức 17/05/2002 Thanh Hóa 100 305 405
545 2010131 2021010131 20DHT02 Trần Đức 22/04/2002 TP.HCM 120 145 265
546 2007817 2021007817 20DQT10 Trương Minh Đức 20/09/2002 0 170 250 420
547 2002031 2021002031 CLC_20DTM01 Tsai Hãn Đức 29/08/2002 TP.HCM 345 255 600
548 2010481 2021010481 CLC_20DKS03 Vũ Ngọc Tài Đức 13/06/2002 Đồng Nai 155 155 310
549 2010626 2021010626 20DKS04 Bùi Mỹ Dung 01/01/2002 Hòa Bình 345 240 585
550 2008242 2021008242 20DMA05 Bùi Nguyễn Ngọc Dung 20/11/2002 Cần Thơ 250 245 495
551 2008848 2021008848 20DKQ06 Đặng Thị Dung 02/01/2002 Hà Tĩnh 255 305 560
552 2009254 2021009254 20DTC06 Đặng Thị Thùy Dung 26/07/2002 Bình Thuận 170 145 315
553 2006053 2021006053 20DLH01 Đỗ Thị Ngọc Dung 05/07/2002 Ninh Thuận 155 190 345
554 2009032 2021009032 CLC_20DTM04 Dương Nguyễn Phương Dung 05/08/2002 0 120 165 285
555 2010627 2021010627 20DKS03 Hồ Thị Dung 08/08/2002 Quảng Ngãi 175 190 365
556 2005406 2021005406 20DTC02 La Thị Cẩm Dung 15/10/2002 An Giang 200 120 320
557 2004949 2021004949 20DTC02 Lê Thị Dung 08/03/2002 Thanh Hóa 160 90 250
558 2007802 2021007802 20DQT08 Lê Thị Mỹ Dung 25/04/2002 Tây Ninh 100 260 360
559 2010121 2021010121 20DHT03 Lê Thị Ngọc Dung 26/10/2002 Đăk Lăk 195 145 340
560 2009861 2021009861 20DKT03 Lê Thị Thùy Dung 08/11/2002 Bình Thuận 120 145 265
561 2008243 2021008243 20DMA05 Mai Thị Dung 17/11/2002 Thanh Hóa 120 90 210
562 2008418 2021008418 CLC_20DMA10 Ngô Thị Mỹ Dung 22/02/2002 Bình Thuận 165 120 285
563 2001204 2021001204 20DQN01 Nguyễn Hạnh Dung 11/01/2002 Bến Tre 155 155 310
564 2010370 2021010370 20DLH02 Nguyễn Phương Dung 04/04/2002 Bình Định 235 315 550
565 2001422 2021001422 CLC_20DQT01 Nguyễn Thanh Dung 13/09/2002 TP.HCM 235 150 385
566 2008648 2021008648 20DKB04 Nguyễn Thị Dung 07/06/2002 Đăk Lăk 155 245 400
567 2006280 2021006280 20DQN01 Nguyễn Thị Mai Dung 06/09/2002 Tiền Giang 210 185 395
13

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

568 2008244 2021008244 20DMA04 Nguyễn Thị Ngọc Dung 13/05/2002 0 205 205 410
569 2003014 2021003014 20DQT03 Nguyễn Thị Thùy Dung 24/02/2002 Tiền Giang 155 220 375
570 2005523 2021005523 20DKT01 Nguyễn Thị Thùy Dung 26/08/2002 Nghệ An 155 160 315
571 2009255 2021009255 20DTC05 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/11/2001 Bà Rịa - Vũng Tàu 315 250 565
572 2010122 2021010122 20DHT04 Nguyễn Thùy Dung 17/09/2002 0 155 145 300
573 2009033 2021009033 CLC_20DTM06 Nguyễn Xuân Phương Dung 16/06/2002 0 270 295 565
574 2003296 2021003296 20DQT03 Phạm Thị Mỹ Dung 15/04/2001 Đồng Tháp 120 145 265
575 2001758 2021001758 CLC_20DMA04 Tôn Nguyễn Từ Dung 05/01/2002 TP.HCM 310 245 555
576 2009034 2021009034 CLC_20DTM07 Trần Thị Dung 03/11/2002 0 155 250 405
577 2002879 2021002879 20DQT05 Trần Thị Mỹ Dung 23/12/2002 TP.HCM 235 185 420
578 2007517 2021007517 20DKS02 Trần Thị Ngọc Dung 28/06/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 380 325 705
579 2010123 2021010123 20DHT01 Trần Thị Thùy Dung 22/10/2002 An Giang 120 145 265
580 2009256 2021009256 20DTC09 Võ Thị Mỹ Dung 05/04/2002 0 80 175 255
581 2007803 2021007803 20DQT07 Bùi Tăng Trí Dũng 11/08/2002 TP.HCM 360 340 700
582 2010724 2021010724 20DQN03 Đoàn Bùi Quang Dũng 07/02/2002 0 220 185 405
583 2009605 2021009605 CLC_20DNH01 Lý Chí Dũng 31/10/2002 TP.HCM 210 145 355
584 2009862 2021009862 CLC_20DKT03 Phạm Nguyễn Hoàng Dũng 30/07/2002 0 360 355 715
585 2009967 2021009967 CLC_20DKT01 Bùi Thái Dương 05/03/2002 0 210 215 425
586 2005878 2021005878 20DKT01 Đinh Thuỳ Dương 17/10/2002 Trà Vinh 155 120 275
587 2007497 2021007497 20DKS01 Đỗ Thị Thùy Dương 21/09/2002 Đồng Tháp 220 165 385
588 2010727 2021010727 20DQN02 Hà Hải Dương 07/02/2002 Đăk Lăk 170 165 335
589 2005132 2021005132 20DTC01 Lê Hoàng Dương 01/09/2002 Phú Yên 155 190 345
590 2010728 2021010728 20DQN03 Lê Khắc Dương 06/11/2002 Đồng Nai 120 190 310
591 2008653 2021008653 20DKB04 Lê Ngô Đại Dương 16/07/2002 0 - - Vắng
592 2009266 2021009266 CLC_20DTC03 Lê Thiện Dương 10/09/2002 0 210 145 355
593 2009968 2021009968 CLC_20DKT02 Mã Lâm Dương 12/09/2002 0 120 190 310
594 2008424 2021008424 CLC_20DMA07 Mai Thùy Dương 28/09/2002 0 155 155 310
595 2009617 2021009617 CLC_20DTC03 Nguyễn Minh Dương 13/10/2002 0 170 90 260
596 2005647 2021005647 20DKT03 Nguyễn Thị Kim Dương 29/07/2002 Long An 120 145 265
597 2003193 2021003193 20DQT02 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 20/06/2002 Bình Phước 170 120 290
598 2007809 2021007809 20DQT10 Nguyễn Thị Thùy Dương 15/04/2002 0 285 225 510
599 2008246 2021008246 20DMA04 Nguyễn Thị Thùy Dương 15/10/2002 Bến Tre 120 155 275
600 2009864 2021009864 20DKT03 Nguyễn Thị Thùy Dương 02/12/2002 Gia Lai 155 145 300
601 2002630 2021002630 20DEM01 Nguyễn Thùy Dương 10/01/2002 Kon Tum 170 185 355
602 2008654 2021008654 20DKB04 Nguyễn Trần Thùy Dương 07/09/2002 Quảng Bình 155 145 300
603 2009267 2021009267 CLC_20DTC06 Nguyễn Trịnh Hoàng Dương 03/10/2002 0 320 280 600
604 2007743 2021007743 20DEM01 Phạm Kiều Dương 06/10/2002 Đồng Nai 185 160 345
605 2001941 2021001941 CLC_20DTM03 Phan Đào Ngân Dương 24/10/2002 Đồng Nai 155 200 355
606 2005758 2021005758 20DKT01 Tạ Thùy Dương 08/03/2002 Ninh Bình 120 165 285
607 2009268 2021009268 20DTC11 Trần Thái Dương 20/09/2002 Tiền Giang 170 165 335
608 2005616 2021005616 20DKT02 Trần Thị Cẩm Dương 03/02/2002 Bến Tre 120 120 240
609 2008048 2021008048 CLC_20DQT03 Trần Thị Thùy Dương 19/12/2002 0 120 90 210
610 2009269 2021009269 20DTC10 Văn Thị Thùy Dương 12/02/2002 Đồng Nai 185 90 275
611 2007804 2021007804 20DQT08 Bùi Quang Duy 30/10/2002 TP.HCM 495 405 900
612 2010124 2021010124 20DHT01 Đào Quang Duy 15/10/2002 Thái Bình 155 180 335
613 2008245 2021008245 20DMA04 Hà Quang Duy 18/12/2002 0 100 145 245
614 2009606 2021009606 CLC_20DTC07 Hồ Hoàng Duy 22/08/2002 0 100 120 220
615 2009257 2021009257 20DTC08 Huỳnh Quang Duy 16/03/2002 0 120 160 280
14

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

616 2005203 2021005203 20DTC05 Lê Thị Tuyết Duy 28/10/2002 Sóc Trăng 100 120 220
617 2008649 2021008649 20DKB04 Lê Trung Duy 21/11/2002 Khánh Hòa 100 120 220
618 2009607 2021009607 CLC_20DTC02 Lý Bảo Duy 25/11/2002 0 120 155 275
619 2009258 2021009258 20DTC05 Ngô Hoàng Duy 04/10/2002 Bình Dương 155 90 245
620 2009608 2021009608 CLC_20DTC04 Ngô Nguyễn Nhật Duy 15/05/2002 0 255 230 485
621 2010472 2021010472 CLC_20DKS03 Ngô Quốc Duy 02/11/2002 TP.HCM 245 240 485
622 2008419 2021008419 CLC_20DMA07 Nguyễn Anh Duy 27/09/2002 0 375 395 770
623 2009609 2021009609 CLC_20DTC02 Nguyễn Bảo Duy 05/11/2002 0 100 155 255
624 2008650 2021008650 20DKB04 Nguyễn Hoàng Anh Duy 15/01/2002 Tây Ninh 235 90 325
625 2004310 2021004310 20DKQ02 Nguyễn Hoàng Khánh Duy 16/01/2002 Kiên Giang 165 240 405
626 2001482 2021001482 CLC_20DMA03 Nguyễn Hữu Duy 28/10/2002 Kiên Giang 230 230 460
627 2004468 2021004468 20DKQ01 Nguyễn Kiều Kim Bảo Duy 07/01/2002 Tây Ninh 100 175 275
628 2009610 2021009610 CLC_20DTC04 Nguyễn Lê Đức Duy 14/02/2002 0 165 145 310
629 2008849 2021008849 CLC_20DTM08 Nguyễn Ngọc Duy 06/03/2002 TP.HCM 455 425 880
630 2003866 2021003866 20DMA02 Nguyễn Nhật Duy 11/01/2002 Tiền Giang 120 145 265
631 2009611 2021009611 CLC_20DTC02 Nguyễn Quang Duy 26/02/2002 0 120 145 265
632 2004408 2021004408 20DKQ02 Nguyễn Quốc Duy 19/09/2002 An Giang 155 145 300
633 2000123 2021000123 CLC_20DMA03 Nguyễn Thị Thúy Duy 10/01/2002 Tiền Giang 120 175 295
634 2002720 2021002720 20DEM01 Nguyễn Thị Thúy Duy 04/05/2002 Bến Tre 160 120 280
635 2010628 2021010628 20DKS03 Nguyễn Trần Minh Duy 10/02/2002 TP.HCM 475 455 930
636 2010473 2021010473 CLC_20DKS02 Nguyễn Trọng Duy 01/10/2002 Đồng Nai 155 145 300
637 2007805 2021007805 20DQT07 Tạ Đình Nhật Duy 25/02/2002 Tiền Giang 160 260 420
638 2009259 2021009259 20DTC06 Trần Khương Duy 28/01/2002 Bình Định 165 255 420
639 2008651 2021008651 20DKB02 Trần Nam Duy 17/11/2002 Đăk Lăk 155 120 275
640 2001139 2021001139 20DKS01 Trần Nhựt Duy 16/04/2002 Bến Tre 120 120 240
641 2010125 2021010125 20DHT04 Trần Phương Duy 27/07/2002 0 175 145 320
642 2002298 2021002298 CLC_20DKS01 Trần Quang Duy 23/07/2002 TP.HCM 400 340 740
643 2009863 2021009863 20DKT04 Võ Hoàng Bảo Duy 23/03/2002 0 155 145 300
644 2005489 2021005489 20DKT01 Võ Khánh Duy 16/04/2002 Long An 155 220 375
645 2003443 2021003443 20DQT01 Bùi Huỳnh Duyên 16/12/2002 Tiền Giang 155 145 300
646 2006862 2021006862 20DQT01 Bùi Mỹ Duyên 02/04/2002 Đăk Lăk - - Vắng
647 2009260 2021009260 20DTC09 Đàm Kỳ Duyên 27/01/2002 Khánh Hòa 155 145 300
648 2005703 2021005703 20DKT02 Đặng Thị Thuỳ Duyên 03/05/2002 Bình Định 155 190 345
649 2002781 2021002781 20DEM01 Lê Thị Hồng Duyên 02/05/2002 Bình Thuận 100 120 220
650 2005144 2021005144 20DTC05 Lê Thị Mỹ Duyên 03/03/2002 Phú Yên 165 160 325
651 2008652 2021008652 20DKB02 Mai Thị Hồng Duyên 28/01/2002 Đồng Nai 175 90 265
652 2007806 2021007806 20DQT07 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 22/07/2002 Đăk Lăk 155 120 275
653 2009262 2021009262 CLC_20DTC02 Nguyễn Cao Thùy Duyên 29/09/2002 0 - - Vắng
654 2009035 2021009035 CLC_20DTM07 Nguyễn Hà Minh Duyên 29/03/2002 0 155 190 345
655 2008421 2021008421 CLC_20DMA09 Nguyễn Mai Thục Duyên 18/09/2002 Phú Yên 330 360 690
656 2009036 2021009036 CLC_20DTM06 Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên 01/12/2002 0 155 120 275
657 2009613 2021009613 CLC_20DTC04 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên 24/02/2002 0 155 155 310
658 2009037 2021009037 CLC_20DTM07 Nguyễn Thị Hiền Duyên 01/01/2002 0 200 255 455
659 2002982 2021002982 20DQT03 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 08/04/2002 Quảng Ngãi 205 220 425
660 2007742 2021007742 20DEM02 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/07/2002 TP.HCM 155 165 320
661 2007807 2021007807 20DQT08 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/09/2000 Kiên Giang 245 330 575
662 2010725 2021010725 20DQN03 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 21/11/2002 0 155 90 245
663 2007808 2021007808 20DQT08 Nguyễn Thị Thùy Duyên 19/03/2002 Tiền Giang 175 150 325
15

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

664 2009263 2021009263 20DTC06 Nguyễn Thùy Mỹ Duyên 13/07/2002 Đồng Nai 305 205 510
665 2010629 2021010629 20DKS03 Nguyễn Tú Tố Duyên 26/06/2002 Đồng Nai 220 230 450
666 2009614 2021009614 CLC_20DNH02 Nguyễn Xuân Duyên 13/04/2002 Long An 160 120 280
667 2010726 2021010726 20DQN02 Phạm Thị Thu Duyên 17/08/2002 Quảng Ngãi 120 120 240
668 2002007 2021002007 CLC_20DTM02 Phan Đỗ Phương Duyên 07/11/2002 Bến Tre 230 250 480
669 2009615 2021009615 CLC_20DTC02 Tiền Mỹ Duyên 05/05/2002 0 155 145 300
670 2009038 2021009038 CLC_20DTM05 Trần Thị Hữu Duyên 09/10/2002 0 350 335 685
671 2003290 2021003290 20DQT06 Trần Thị Mỹ Duyên 22/08/2002 Kon Tum 270 185 455
672 2005500 2021005500 20DKT02 Trần Thị Mỹ Duyên 21/07/2002 Long An 100 145 245
673 2008422 2021008422 CLC_20DMA07 Trần Thị Mỹ Duyên 05/12/2002 0 245 220 465
674 2009264 2021009264 CLC_20DTC03 Trần Thị Mỹ Duyên 23/10/2002 0 245 270 515
675 2003765 2021003765 20DMA02 Trần Thị Phương Duyên 31/12/2002 Vĩnh Long 185 240 425
676 2009616 2021009616 CLC_20DTC03 Trương Huỳnh Mỹ Duyên 20/06/2002 0 155 150 305
677 2005760 2021005760 20DKT01 Trương Lệ Hoài Duyên 20/07/2002 Đồng Nai 155 120 275
678 2004014 2021004014 20DKB01 Trương Thị Mỹ Duyên 02/10/2002 Bến Tre 155 145 300
679 2008423 2021008423 CLC_20DMA08 Ung Thị Mỹ Duyên 11/05/2002 0 120 175 295
680 2009039 2021009039 CLC_20DTM05 Võ Nguyễn Khánh Duyên 23/04/2002 0 120 200 320
681 2005505 2021005505 20DKT03 Đặng Thị Mỹ Duyền 11/09/2002 Long An 210 180 390
682 2008049 2021008049 CLC_20DQT03 Dư Thão Dy 01/01/2002 0 165 220 385
683 2004026 2021004026 20DKB01 Cao Thị Hồng Gấm 13/07/2002 Đồng Tháp 120 90 210
684 2004957 2021004957 20DTC01 Nguyễn Thị Hồng Gấm 16/08/2002 Long An 120 120 240
685 2003892 2021003892 20DMA03 Nguyễn Thị Ghi 20/04/2002 Quảng Nam 155 165 320
686 2009623 2021009623 CLC_20DTC02 Bùi Ngọc Khánh Giang 06/03/2002 0 155 120 275
687 2008855 2021008855 20DKQ05 Châu Thị Trà Giang 12/10/2002 Đăk Lăk 160 150 310
688 2010631 2021010631 20DKS03 Đặng Phan Quỳnh Giang 28/02/2002 TP.HCM 120 185 305
689 2003417 2021003417 20DQT02 Đặng Thị Thuỳ Giang 08/05/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 175 155 330
690 2006035 2021006035 20DLH01 Đỗ Thị Cẩm Giang 25/11/2002 0 155 120 275
691 2000808 2021000808 20DKQ02 Dương Trần Hương Giang 04/04/2002 Phú Yên 230 160 390
692 2010132 2021010132 20DHT01 Dương Vũ Hoàng Giang 08/12/2002 Đăk Lăk 120 90 210
693 2008052 2021008052 CLC_20DQT03 Hà Thị Hương Giang 10/04/2002 0 200 190 390
694 2004772 2021004772 20DTC01 Hồ Thị Vân Giang 22/09/2002 Ninh Thuận 120 185 305
695 2009624 2021009624 CLC_20DTC04 Hoàng Hương Giang 19/02/2002 0 155 145 300
696 2010482 2021010482 CLC_20DKS02 Kim Thị Thanh Giang 10/07/2002 Trà Vinh 155 165 320
697 2009970 2021009970 CLC_20DKT02 Lại Hà Thu Giang 17/07/2002 0 120 155 275
698 2009280 2021009280 20DTC07 Lê Hài Châu Giang 01/11/2002 TP.HCM 200 215 415
699 2000741 2021000741 20DKQ03 Lê Ngân Giang 24/09/2002 Bến Tre 120 165 285
700 2008666 2021008666 20DKB01 Lê Nguyễn Trường Giang 27/01/2002 Tiền Giang 160 205 365
701 2009040 2021009040 CLC_20DTM06 Nguyễn Hoàng Giang 15/07/2002 0 245 205 450
702 2001834 2021001834 CLC_20DMA02 Nguyễn Hương Giang 10/07/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 280 265 545
703 2010483 2021010483 CLC_20DKS03 Nguyễn Hương Giang 28/04/2002 Bạc Liêu 350 345 695
704 2009971 2021009971 CLC_20DKT02 Nguyễn Quỳnh Giang 27/10/2002 0 260 205 465
705 2008053 2021008053 CLC_20DQT04 Nguyễn Thị Cẩm Giang 26/04/2002 0 120 165 285
706 2008857 2021008857 20DKQ06 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 11/11/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 240 245 485
707 2003326 2021003326 20DQT05 Nguyễn Thị Thu Giang 27/10/2002 Bến Tre 120 145 265
708 2003672 2021003672 20DQT01 Nguyễn Thị Thu Giang 06/08/2002 Bình Phước 155 185 340
709 2005822 2021005822 20DKT01 Nguyễn Thị Thùy Giang 18/03/2002 Bình Định 175 165 340
710 2010133 2021010133 20DHT03 Nguyễn Thị Trà Giang 03/03/2002 Lâm Đồng 300 240 540
711 2006471 2021006471 CLC_20DMA03 Nguyễn Vũ Vân Giang 21/07/2002 TP.HCM 475 385 860
16

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

712 2000116 2021000116 CLC_20DMA03 Phạm Huỳnh Quỳnh Giang 28/09/2002 Lâm Đồng 165 180 345
713 2009625 2021009625 CLC_20DTC06 Phạm Nguyễn Kiều Giang 11/08/2002 0 255 175 430
714 2010736 2021010736 20DQN02 Phạm Thị Ái Giang 10/02/2002 Quảng Ngãi 155 210 365
715 2010484 2021010484 CLC_20DKS02 Tạ Thị Phương Giang 24/09/2002 TP.HCM 155 240 395
716 2009281 2021009281 20DTC11 Trần Hương Giang 06/07/2002 Lâm Đồng 235 200 435
717 2008858 2021008858 20DKQ04 Trần Trà Giang 18/09/2002 Cà Mau 155 185 340
718 2000166 2021000166 CLC_20DTM03 Trần Trúc Giang 13/09/2002 TP.HCM 155 175 330
719 2002668 2021002668 20DEM01 Trần Võ Trường Giang 20/08/2020 Phú Yên 200 205 405
720 2010737 2021010737 20DQN03 Võ Thị Hương Giang 02/01/2002 Bến Tre 280 240 520
721 2005140 2021005140 20DTC01 Võ Trà Giang 16/03/2002 Hà Tĩnh 205 160 365
722 2009626 2021009626 CLC_20DTC04 Võ Trà Giang 24/02/2002 0 120 90 210
723 2008256 2021008256 20DMA04 Hồ Huỳnh Giao 19/09/2002 Cà Mau 250 270 520
724 2003888 2021003888 20DMA02 Lê Võ Quỳnh Giao 17/03/2002 Khánh Hòa 230 225 455
725 2001386 2021001386 CLC_20DQT01 Nguyễn Huỳnh Giao 01/01/2002 Tiền Giang 155 210 365
726 2010372 2021010372 20DLH02 Nguyễn Phan Quỳnh Giao 30/06/2002 Quảng Ngãi 270 265 535
727 2000911 2021000911 20DTC03 Phạm Thị Huỳnh Giao 20/10/2002 Đồng Tháp 155 145 300
728 2009972 2021009972 CLC_20DKT01 Trần Huỳnh Giao 17/06/2002 0 170 160 330
729 2000532 2021000532 20DQT01 Đỗ Thị Ngọc Giàu 18/06/2002 Bến Tre 120 165 285
730 2008667 2021008667 20DKB01 Đồng Quan Giàu 11/11/2002 Long An 155 205 360
731 2003712 2021003712 20DQT06 Bùi Dương Ngọc Hà 17/05/2002 Bến Tre 100 175 275
732 2009627 2021009627 CLC_20DTC06 Đặng Thanh Hà 29/10/2002 0 165 160 325
733 2009282 2021009282 20DTC09 Đặng Thị Thu Hà 26/10/2002 Bình Định 120 120 240
734 2009283 2021009283 20DTC05 Đặng Thị Thu Hà 12/06/2002 Quảng Ngãi 185 340 525
735 2005555 2021005555 CLC_20DKT01 Đào Thu Hà 12/11/2002 Bình Phước 255 215 470
736 2008430 2021008430 CLC_20DMA05 Đoàn Thu Hà 17/04/2002 Gia Lai 220 185 405
737 2010134 2021010134 20DHT03 Hồ Thị Hà 02/11/2002 Nghệ An 120 145 265
738 2006966 2021006966 20DMA01 Hoàng Lương Thúy Hà 28/08/2002 Lâm Đồng 420 330 750
739 2008431 2021008431 CLC_20DMA08 Hoàng Thu Hà 01/08/2002 0 380 330 710
740 2008669 2021008669 20DKB03 Hoàng Văn Hà 15/12/2002 Thanh Hóa 160 120 280
741 2003610 2021003610 20DQT05 Huỳnh Thị Mỹ Hà 05/11/2001 Cà Mau 120 165 285
742 2009284 2021009284 20DTC05 Huỳnh Thị Thanh Hà 24/11/2002 Phú Yên 185 145 330
743 2009285 2021009285 20DTC10 Huỳnh Thu Hà 25/10/2002 Bình Thuận 155 180 335
744 2006857 2021006857 20DQT06 Lâm Thị Khánh Hà 19/10/2002 Trà Vinh 155 145 300
745 2008054 2021008054 CLC_20DQT05 Lê Mỹ Hà 13/03/2002 0 200 295 495
746 2010738 2021010738 CLC_20DTC02 Lê Mỹ Hà 04/07/2002 0 300 245 545
747 2009628 2021009628 CLC_20DTC03 Ma Thị Ngọc Hà 21/11/2002 0 410 335 745
748 2001672 2021001672 CLC_20DMA03 Mai Thị Thu Hà 17/04/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 285 185 470
749 2001670 2021001670 CLC_20DMA03 Mai Thu Hà 10/06/2002 Quảng Bình 100 155 255
750 2006856 2021006856 20DQT05 Nguyễn Đinh An Hà 05/09/2002 Lâm Đồng 120 120 240
751 2009865 2021009865 20DKT04 Nguyễn Mai Ngọc Hà 28/11/2002 0 255 190 445
752 2007820 2021007820 20DQT09 Nguyễn Ngọc Hà 01/10/2002 Đăk Lăk 360 230 590
753 2000539 2021000539 20DQT03 Nguyễn Thị Hồng Hà 28/10/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 170 210 380
754 2008607 2021008607 CLC_20DMA08 Nguyễn Thị Khánh Hà 11/11/2002 0 175 180 355
755 2007821 2021007821 20DQT09 Nguyễn Thị Ngân Hà 17/03/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 170 185 355
756 2002043 2021002043 CLC_20DTM01 Nguyễn Thị Thu Hà 04/08/2002 Quảng Nam 160 155 315
757 2005965 2021005965 20DLH01 Nguyễn Thị Thu Hà 02/07/2002 Quảng Ngãi 155 155 310
758 2009041 2021009041 CLC_20DTM07 Nguyễn Thị Thu Hà 06/07/2002 0 170 145 315
759 2010632 2021010632 20DKS04 Nguyễn Thị Trúc Hà 23/02/2002 Long An 155 155 310
17

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

760 2008257 2021008257 20DMA06 Nguyễn Thu Hà 26/06/2002 Quảng Ngãi 285 265 550
761 2010486 2021010486 CLC_20DKS03 Nguyễn Thu Hà 25/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 195 155 350
762 2009973 2021009973 CLC_20DKT02 Nguyễn Vũ Hà 19/10/2002 0 185 205 390
763 2007074 2021007074 20DMA02 Phạm Nguyễn Thanh Hà 05/01/2002 Đồng Nai 160 175 335
764 2006236 2021006236 20DKS03 Phạm Thị Ngọc Hà 24/09/2002 Kiên Giang 155 150 305
765 2000013 2021000013 CLC_20DQT01 Phạm Thị Thu Hà 06/02/2002 Lâm Đồng 170 145 315
766 2008859 2021008859 20DKQ04 Phạm Thu Hà 01/06/2002 Lâm Đồng 170 190 360
767 2009974 2021009974 CLC_20DKT02 Phan Thị Thu Hà 05/05/2002 0 195 160 355
768 2008433 2021008433 CLC_20DMA05 Phí Ngọc Hà 24/02/2002 Khánh Hòa 275 315 590
769 2000218 2021000218 CLC_20DTM02 Thái Thị Thu Hà 03/11/2002 Quảng Nam 170 305 475
770 2007434 2021007434 20DLH01 Trần Ngọc Ngân Hà 19/05/2002 TP.HCM 170 160 330
771 2010135 2021010135 20DHT01 Trần Thị Thu Hà 10/12/2002 Bình Thuận 165 225 390
772 2010633 2021010633 20DKS04 Trương Hồng Ngân Hà 14/10/2002 Bình Thuận 230 185 415
773 2001616 2021001616 CLC_20DMA03 Trương Thị Ngọc Hà 22/05/2002 Bến Tre 155 90 245
774 2003240 2021003240 20DQT05 Vũ Thị Thu Hà 23/07/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 360 185 545
775 2008434 2021008434 CLC_20DMA10 Đỗ Lê Khánh Hạ 10/09/2002 Quảng Ngãi 155 190 345
776 2009630 2021009630 CLC_20DTC05 Nguyễn Minh Nhật Hạ 20/06/2002 0 170 230 400
777 2003280 2021003280 20DQT05 Nguyễn Nhật Hạ 11/04/2002 Đăk Lăk 155 120 275
778 2008860 2021008860 20DKQ02 Nguyễn Nhật Hạ 21/08/2002 Lâm Đồng 120 120 240
779 2006181 2021006181 20DKS01 Nguyễn Quỳnh Hạ 15/04/2002 Tiền Giang 315 295 610
780 2004897 2021004897 20DTC04 Nguyễn Thy Hạ 18/05/2002 Đồng Nai 155 165 320
781 2009198 2021009198 IP_20DKQ01 Võ Ngọc Hoàng Hạc 17/01/2002 0 155 120 275
782 2009287 2021009287 20DTC08 Cao Minh Hải 11/04/2002 0 - - Vắng
783 2008671 2021008671 20DKB01 Dương Minh Hải 06/09/2002 0 - - Vắng
784 2004616 2021004616 20DTC04 Hồ Thanh Hải 01/02/2002 Đăk Lăk 185 145 330
785 2000494 2021000494 20DQT01 Huỳnh Tấn Hải 23/06/2001 Quảng Nam 160 145 305
786 2003242 2021003242 20DQT03 Nguyễn Thuận Hải 19/05/2002 An Giang 245 185 430
787 2003837 2021003837 20DMA01 Phạm Đức Hải 20/10/2002 Bình Phước 155 160 315
788 2000107 2021000107 CLC_20DMA01 Trần Hữu Hải 25/03/2002 Nghệ An 155 145 300
789 2005915 2021005915 20DHT01 Chung Ngọc Hân 09/08/2002 Bến Tre 120 220 340
790 2008062 2021008062 CLC_20DQT05 Đặng Thị Ngọc Hân 29/01/2002 0 155 200 355
791 2001436 2021001436 CLC_20DQT01 Đặng Trương Gia Hân 14/01/2002 TP.HCM 360 395 755
792 2008061 2021008061 CLC_20DQT04 Đỗ Gia Hân 27/09/2002 0 295 330 625
793 2009638 2021009638 CLC_20DTC03 Đoàn Phạm Ngọc Hân 08/07/2002 0 155 175 330
794 2001423 2021001423 CLC_20DQT03 Dương Mỹ Hân 28/05/2002 0 210 315 525
795 2005570 2021005570 20DKT01 Huỳnh Thị Ngọc Hân 27/05/2002 Tiền Giang 170 155 325
796 2000264 2021000264 CLC_20DTC01 Kiêm Hân 06/08/2002 0 120 90 210
797 2009043 2021009043 CLC_20DTM08 Lã Thị Ngọc Hân 29/10/2002 TP.HCM 240 300 540
798 2009044 2021009044 CLC_20DTM07 Lê Ngọc Hân 17/08/2002 0 295 185 480
799 2008867 2021008867 20DKQ04 Lê Nguyễn Ngọc Hân 07/11/2002 Tiền Giang 160 250 410
800 2000307 2021000307 CLC_20DTC01 Lê Thị Ngọc Hân 26/04/2002 Đồng Tháp 250 145 395
801 2006049 2021006049 20DLH01 Lê Thị Ngọc Hân 14/06/2002 Tiền Giang 220 210 430
802 2008439 2021008439 CLC_20DMA09 Lưu Gia Hân 06/11/2002 TP.HCM 325 270 595
803 2009292 2021009292 20DTC09 Lưu Gia Khánh Hân 16/04/2002 Phú Yên 155 185 340
804 2009045 2021009045 CLC_20DTM07 Lưu Ngọc Hân 23/08/2002 0 160 215 375
805 2000430 2021000430 20DEM02 Lưu Nữ Gia Hân 06/08/2002 Đăk Lăk 165 145 310
806 2000583 2021000583 20DMA03 Lý Gia Hân 23/06/2002 Sóc Trăng 155 180 335
807 2010141 2021010141 20DHT04 Mã Ngọc Hân 26/08/2002 0 120 145 265
18

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

808 2007578 2021007578 CLC_20DTC01 Ngô Thái Ngọc Hân 28/06/2002 Phú Yên - - Vắng
809 2010142 2021010142 20DHT02 Nguyễn Đỗ Gia Hân 03/08/2002 Bình Thuận 205 230 435
810 2008063 2021008063 CLC_20DQT04 Nguyễn Dương Gia Hân 16/11/2002 0 245 220 465
811 2009293 2021009293 20DTC07 Nguyễn Dương Ngọc Hân 13/09/2002 Tiền Giang 285 260 545
812 2003911 2021003911 20DMA02 Nguyễn Gia Hân 19/06/2002 Bình Phước 155 120 275
813 2009046 2021009046 CLC_20DTM06 Nguyễn Hoài Ngọc Hân 20/09/2002 0 360 355 715
814 2010143 2021010143 20DHT03 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 26/03/2002 TP.HCM 420 350 770
815 2009640 2021009640 CLC_20DTC07 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hân 05/12/2002 0 255 265 520
816 2005186 2021005186 20DTC04 Nguyễn Mai Hân 01/12/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 165 180 345
817 2010375 2021010375 20DLH02 Nguyễn Ngọc Hân 25/07/2002 Vĩnh Long 375 330 705
818 2009294 2021009294 20DTC07 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 26/06/2002 TP.HCM 355 315 670
819 2010491 2021010491 CLC_20DKS02 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 24/08/2002 TP.HCM 370 295 665
820 2008260 2021008260 20DMA04 Nguyễn Ngọc Minh Hân 07/01/2002 0 - - Vắng
821 2003106 2021003106 20DQT02 Nguyễn Phạm Bảo Hân 06/02/2002 Bình Phước 155 90 245
822 2003231 2021003231 20DQT03 Nguyễn Thị Hồng Hân 12/01/2002 Nghệ An 120 205 325
823 2010145 2021010145 20DHT03 Nguyễn Thị Kim Hân 14/01/2002 An Giang 120 90 210
824 2004847 2021004847 20DTC04 Nguyễn Thị Ngọc Hân 15/10/2002 Tiền Giang 165 230 395
825 2010492 2021010492 CLC_20DKS02 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/04/2002 Tiền Giang 120 145 265
826 2007829 2021007829 20DQT07 Nguyễn Trần Gia Hân 06/03/2002 0 205 145 350
827 2008440 2021008440 CLC_20DMA06 Nguyễn Viết Hân 14/02/2002 Đồng Nai 235 225 460
828 2006612 2021006612 CLC_20DTM03 Phạm Ngọc Hân 21/07/2002 Đồng Tháp - - Vắng
829 2006076 2021006076 20DKS02 Phạm Ngọc Hân Hân 02/12/2002 Tây Ninh 260 315 575
830 2002744 2021002744 20DEM02 Phạm Nguyễn Ngọc Hân 19/09/2002 Long An 120 120 240
831 2010493 2021010493 CLC_20DKS03 Phan Gia Hân 19/02/2002 0 - - Vắng
832 2010146 2021010146 20DHT02 Phan Ngọc Hân 07/01/2002 Vĩnh Long 185 165 350
833 2008675 2021008675 CLC_20DQT06 Phan Võ Mỹ Hân 27/11/2002 Quảng Nam 155 120 275
834 2009199 2021009199 IP_20DKQ01 Quách Gia Hân 09/06/2002 0 445 360 805
835 2000114 2021000114 CLC_20DMA02 Thạch Thị Ngọc Hân 02/06/2002 Trà Vinh 155 90 245
836 2009641 2021009641 CLC_20DTC04 Thái Gia Hân 25/08/2002 0 260 190 450
837 2007745 2021007745 20DEM01 Trần Gia Hân 03/05/2002 Bình Định 165 175 340
838 2008676 2021008676 20DKB03 Trần Gia Hân 08/05/2002 TP.HCM 160 230 390
839 2010147 2021010147 20DHT03 Trần Hoàng Bảo Hân 27/05/2002 TP.HCM 370 295 665
840 2004370 2021004370 20DKQ01 Trần Ngọc Hân 09/06/2002 Bến Tre 160 185 345
841 2006101 2021006101 20DKS01 Trần Ngọc Hân 28/07/2002 Vĩnh Long 160 175 335
842 2008677 2021008677 20DKB01 Trần Ngọc Hân 14/03/2002 Bến Tre 155 145 300
843 2005980 2021005980 20DLH01 Trần Thị Ngọc Hân 20/08/2002 Trà Vinh 120 120 240
844 2007830 2021007830 CLC_20DQT06 Trần Thị Ngọc Hân 28/04/2002 Bến Tre 200 160 360
845 2008678 2021008678 20DKB01 Trịnh Bảo Hân 18/09/2002 Phú Yên 195 120 315
846 2009047 2021009047 CLC_20DTM05 Trịnh Hoàng Gia Hân 26/03/2002 0 170 240 410
847 2009048 2021009048 CLC_20DTM06 Trương Mỹ Hân 28/10/2002 0 170 210 380
848 2010148 2021010148 20DHT05 Trương Thị Ngọc Hân 14/08/2002 Long An 175 200 375
849 2010495 2021010495 CLC_20DKS02 Trương Võ Bảo Hân 11/11/2002 Quy Nhơn 285 200 485
850 2004924 2021004924 20DTC02 Võ Thị Mai Hân 04/12/2002 Long An 175 145 320
851 2009290 2021009290 20DTC10 Cao Phạm Hằng 28/08/2002 Cà Mau 100 145 245
852 2006254 2021006254 20DKS01 Châu Thúy Hằng 21/03/2002 Đồng Nai 185 145 330
853 2005372 2021005372 20DTC03 Đỗ Thị Mỹ Hằng 14/05/2002 An Giang 165 120 285
854 2006086 2021006086 20DKS02 Đỗ Thị Mỹ Hằng 20/02/2002 Long An 165 160 325
855 2004338 2021004338 20DKQ01 Hồ Thúy Hằng 23/08/2002 Ninh Thuận 155 200 355
19

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

856 2007827 2021007827 20DQT10 Huỳnh Thị Thúy Hằng 04/12/2002 0 120 145 265
857 2006555 2021006555 CLC_20DTM02 Lê Mỹ Hằng 01/09/2002 Khánh Hòa 120 155 275
858 2007744 2021007744 20DEM02 Lê Thị Thanh Hằng 02/04/2002 Quảng Trị 120 120 240
859 2009636 2021009636 CLC_20DTC03 Lê Thị Thanh Hằng 09/10/2002 0 230 180 410
860 2009868 2021009868 20DKT03 Lê Thị Thu Hằng 14/10/2002 Khánh Hòa 175 210 385
861 2008865 2021008865 20DKQ03 Lê Thị Thúy Hằng 15/01/2002 Quảng Trị 170 190 360
862 2008866 2021008866 20DKQ06 Mai Thanh Hằng 09/01/2002 0 - - Vắng
863 2003058 2021003058 20DQT02 Mai Thị Thanh Hằng 26/05/2002 Bình Phước 195 155 350
864 2005791 2021005791 20DKT01 Ngô Thị Thúy Hằng 11/09/2002 TP.HCM 155 160 315
865 2007828 2021007828 20DQT08 Nguyễn Đường Minh Hằng 26/04/2002 Quảng Ngãi 280 280 560
866 2008056 2021008056 CLC_20DQT04 Nguyễn Lê Diểm Hằng 29/06/2002 0 155 165 320
867 2003108 2021003108 20DQT02 Nguyễn Mộng Diễm Hằng 13/10/2002 Gia Lai 170 120 290
868 2003363 2021003363 20DQT05 Nguyễn Ngọc Khánh Hằng 05/11/2002 Khánh Hòa 155 145 300
869 2009637 2021009637 CLC_20DTC07 Nguyễn Thảo Hằng 24/01/2002 0 120 145 265
870 2008258 2021008258 20DMA06 Nguyễn Thị Bích Hằng 13/09/2002 Bình Định 405 365 770
871 2004007 2021004007 20DMA02 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/01/2002 Kon Tum 245 225 470
872 2004686 2021004686 20DTC02 Nguyễn Thị Thu Hằng 07/05/2002 Tiền Giang 100 120 220
873 2004566 2021004566 20DTC02 Nguyễn Thị Thuý Hằng 14/02/2002 Bến Tre 155 145 300
874 2007826 2021007826 20DQT08 Nguyễn Thị Thúy Hằng 08/02/2002 Lâm Đồng 155 145 300
875 2010138 2021010138 20DHT01 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/02/2002 Bình Định 175 225 400
876 2010489 2021010489 CLC_20DKS03 Nguyễn Thị Thúy Hằng 28/12/2002 Bình Định 210 265 475
877 2008058 2021008058 CLC_20DQT05 Nguyễn Thúy Hằng 23/07/2002 0 230 250 480
878 2010743 2021010743 20DQN03 Phạm Nguyễn Thiên Hằng 07/01/2002 Bình Thuận 220 180 400
879 2010139 2021010139 20DHT03 Phạm Thị Thúy Hằng 22/11/2002 Đồng Tháp 120 150 270
880 2010140 2021010140 20DHT02 Phạm Việt Hằng 17/12/2002 Gia Lai 120 145 265
881 2008059 2021008059 CLC_20DQT05 Võ Thị Mỹ Hằng 12/11/2002 0 245 255 500
882 2004333 2021004333 20DKQ02 Đặng Ngọc Hiếu Hạnh 05/06/2002 Tiền Giang 410 365 775
883 2004694 2021004694 20DTC05 Hồ Thị Hạnh 15/01/2002 Hà Tĩnh 155 120 275
884 2008672 2021008672 20DKB01 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 12/03/2002 Phú Yên 295 215 510
885 2009975 2021009975 CLC_20DKT01 Lê Hồ Thanh Hạnh 11/09/2002 0 235 210 445
886 2006126 2021006126 20DKS02 Lê Thị Hồng Hạnh 09/06/2002 Bến Tre 195 120 315
887 2007823 2021007823 20DQT08 Nguyễn Hữu Hạnh 07/02/2002 Lâm Đồng 230 235 465
888 2010740 2021010740 20DQN02 Nguyễn Lê Kiều Hạnh 24/05/2002 Đồng Nai 240 215 455
889 2009976 2021009976 CLC_20DKT02 Nguyễn Phạm Mỹ Hạnh 10/10/2002 0 330 205 535
890 2004324 2021004324 20DKQ02 Nguyễn Thị Hạnh 01/11/2002 Quảng Nam 120 175 295
891 2005859 2021005859 20DKT02 Nguyễn Thị Hạnh 01/07/2002 Nghệ An 235 165 400
892 2010374 2021010374 20DLH02 Nguyễn Thị Hạnh 20/04/2002 Bình Phước 155 150 305
893 2002722 2021002722 20DEM01 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 03/02/2002 TP.HCM 205 145 350
894 2007824 2021007824 20DQT10 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 26/09/2002 0 120 210 330
895 2002094 2021002094 CLC_20DTM01 Phạm Hoài Phúc Hạnh 05/06/2002 Phú Yên 260 215 475
896 2007825 2021007825 20DQT10 Phạm Thị Mỹ Hạnh 09/08/2002 0 - - Vắng
897 2002910 2021002910 20DQT02 Phương Thị Hồng Hạnh 27/10/2002 Bình Phước 200 160 360
898 2008862 2021008862 20DKQ05 Trần Hoàng Hạnh 14/01/2002 Đăk Lăk 210 245 455
899 2010741 2021010741 20DQN02 Trần Hoàng Minh Hạnh 08/08/2002 Hưng Yên 155 150 305
900 2008437 2021008437 CLC_20DMA07 Trần Hồng Hạnh 26/09/2002 0 220 160 380
901 2003210 2021003210 20DQT04 Trần Thị Ngọc Hạnh 05/07/2002 Đồng Nai 155 145 300
902 2009866 2021009866 20DKT04 Huỳnh Nhật Hào 20/05/2002 0 155 120 275
903 2010635 2021010635 20DKS03 Huỳnh Trương Nhật Hào 25/12/2002 Cần Thơ 195 280 475
20

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

904 2001218 2021001218 IP_20DQT Lê Anh Hào 22/03/2002 Vĩnh Long 245 190 435
905 2008673 2021008673 20DKB03 Lê Dương Hào 11/10/2002 Bình Định 155 145 300
906 2005414 2021005414 20DTC04 Liêu Chấn Hào 21/09/2002 Kiên Giang 120 200 320
907 2001978 2021001978 CLC_20DTM01 Nguyễn Chí Anh Hào 04/11/2002 TP.HCM 235 185 420
908 2008055 2021008055 CLC_20DQT02 Nguyễn Tấn Hào 01/10/2002 0 155 145 300
909 2009288 2021009288 20DTC09 Phạm Nhật Hào 16/08/2002 Đăk Lăk 100 145 245
910 2008674 2021008674 20DKB01 Trần Ngọc Anh Hào 30/03/2002 Quảng Nam 240 210 450
911 2009631 2021009631 CLC_20DTC06 Trương Gia Hào 23/11/2002 0 255 225 480
912 2009632 2021009632 CLC_20DTC02 Trương Quang Hào 04/01/2002 0 100 145 245
913 2009633 2021009633 CLC_20DNH01 Lâm Như Hảo 24/04/2002 Đồng Nai 100 145 245
914 2005032 2021005032 20DTC04 Lâm Võ Phương Hảo 18/06/2002 Long An 155 145 300
915 2001045 2021001045 20DHT01 Lê Tâm Hảo 24/06/2001 Bình Định 220 155 375
916 2008863 2021008863 20DKQ03 Lê Thị Ngọc Hảo 06/11/2002 Phú Yên 120 175 295
917 2010136 2021010136 20DHT04 Lương Thị Mỹ Hảo 11/08/2001 0 245 180 425
918 2005770 2021005770 20DKT02 Lưu Huệ Hảo 21/05/2002 TP.HCM 120 145 265
919 2002691 2021002691 20DEM02 Lưu Thiện Hảo 12/04/2002 Gia Lai 155 200 355
920 2010742 2021010742 20DQN02 Nguyễn Minh Hảo 16/04/2002 TP.HCM 270 235 505
921 2009867 2021009867 20DKT04 Nguyễn Thị Hảo 23/11/2002 0 185 145 330
922 2010137 2021010137 20DHT03 Nguyễn Thị Hồng Hảo 14/10/2002 Bình Định 120 120 240
923 2009289 2021009289 20DTC09 Nguyễn Thị Ngọc Hảo 24/01/2002 Bình Thuận 160 235 395
924 2005659 2021005659 20DKT01 Nguyễn Thị Phúc Hảo 07/07/2002 Tiền Giang 195 215 410
925 2009634 2021009634 CLC_20DNH02 Nguyễn Thị Tú Hảo 28/01/2002 0 155 150 305
926 2001070 2021001070 20DLH01 Sơn Thị Chi Hảo 22/12/2002 Trà Vinh 65 160 225
927 2008679 2021008679 20DKB04 Đổ Công Hậu 17/12/2002 Đồng Tháp 120 120 240
928 2007831 2021007831 20DQT10 Nguyễn Hậu 16/03/2002 0 185 265 450
929 2008868 2021008868 20DKQ06 Nguyễn Minh Hậu 28/01/2002 Quảng Ngãi 230 235 465
930 2004943 2021004943 20DTC02 Nguyễn Thị Hậu 23/03/2002 Lâm Đồng 155 120 275
931 2007746 2021007746 20DEM02 Nguyễn Thị Hậu 12/03/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 200 145 345
932 2004215 2021004215 20DKQ01 Phạm Thị Thu Hậu 10/07/2001 Quảng Nam - - Vắng
933 2009295 2021009295 20DTC11 Phan Thị Hậu 25/01/2002 Nghệ An 155 145 300
934 2010745 2021010745 20DQN03 Thị Minh Hậu 19/08/2002 Bình Phước 170 155 325
935 2010496 2021010496 CLC_20DKS03 Trần Minh Hậu 31/10/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 255 180 435
936 2009296 2021009296 20DTC06 Trần Thị Thu Hậu 07/06/2002 TP.HCM 165 165 330
937 2006961 2021006961 20DMA02 Trương Công Hậu 04/03/2002 Bến Tre 250 280 530
938 2009049 2021009049 CLC_20DTM07 Nguyễn Thị Ngọc Hiên 16/01/2002 0 170 235 405
939 2010637 2021010637 CLC_20DKS04 Trần Nữ Tố Hiên 19/11/2002 TP.HCM 430 395 825
940 2008064 2021008064 CLC_20DQT04 Bùi Thị Diệu Hiền 02/09/2002 0 - - Vắng
941 2001719 2021001719 CLC_20DMA03 Đoàn Thị Thu Hiền 01/12/2002 Tiền Giang 205 120 325
942 2004289 2021004289 20DKQ02 Hồ Thanh Hiền 10/01/2002 Đồng Nai 155 190 345
943 2009297 2021009297 20DTC11 Hoàng Huỳnh Thúy Hiền 24/05/2002 Tiền Giang 165 145 310
944 2008869 2021008869 20DKQ04 Huỳnh Thị Mỹ Hiền 06/11/2002 Bình Thuận 245 250 495
945 2010149 2021010149 20DHT03 Lê Thị Ngọc Hiền 17/01/2002 Tiền Giang 250 175 425
946 2009299 2021009299 20DTC09 Lê Thị Thu Hiền 28/09/2002 Đồng Nai 170 160 330
947 2003507 2021003507 20DQT05 Lỷ Thu Hiền 11/09/2002 Đồng Nai 155 160 315
948 2005842 2021005842 20DKT03 Nguyễn La Thái Hiền 10/04/2002 Bình Phước 120 145 265
949 2002886 2021002886 20DQT02 Nguyễn Ngọc Cẩm Hiền 31/01/2002 Tiền Giang 245 255 500
950 2001809 2021001809 CLC_20DMA02 Nguyễn Ngọc Thảo Hiền 01/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 350 345 695
951 2002677 2021002677 20DEM02 Nguyễn Thanh Hiền 03/01/2002 Nghệ An 100 235 335
21

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

952 2003884 2021003884 20DMA03 Nguyễn Thị Hiền 05/06/2002 0 205 225 430
953 2003429 2021003429 20DQT05 Nguyễn Thị Diệu Hiền 16/09/2002 Bình Định 120 145 265
954 2007832 2021007832 20DQT07 Nguyễn Thị Thanh Hiền 09/12/2002 0 155 230 385
955 2008261 2021008261 20DMA05 Nguyễn Thị Thanh Hiền 26/07/2002 Bình Phước 120 120 240
956 2003508 2021003508 20DQT03 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/05/2002 Kon Tum 100 160 260
957 2010746 2021010746 20DQN02 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/12/2001 Lâm Đồng 270 280 550
958 2009050 2021009050 CLC_20DTM04 Nguyễn Thị Thúy Hiền 25/12/2002 0 - - Vắng
959 2000006 2021000006 CLC_20DQT01 Nguyễn Thu Hiền 23/05/2002 Bình Dương 295 145 440
960 2008441 2021008441 CLC_20DMA10 Nguyễn Thu Hiền 19/05/2002 Gia Lai 160 205 365
961 2009300 2021009300 20DTC06 Phạm Thị Thu Hiền 26/10/2002 Đồng Nai 120 145 265
962 2009643 2021009643 CLC_20DTC03 Phạm Thương Hiền 16/05/2002 0 210 210 420
963 2005308 2021005308 20DTC01 Phùng Thị Hiền 12/07/2001 Nghệ An - - Vắng
964 2008681 2021008681 20DKB03 Trần Đức Hiền 31/08/2002 TP.HCM 260 155 415
965 2000441 2021000441 20DQT04 Trần Thanh Hiền 12/06/2002 TP.HCM 155 175 330
966 2008065 2021008065 CLC_20DQT02 Trần Thị Diệu Hiền 26/07/2002 0 155 145 300
967 2004653 2021004653 20DTC05 Trần Thị Thu Hiền 19/02/2002 Khánh Hòa 165 155 320
968 2008263 2021008263 20DMA04 Trần Thị Thu Hiền 24/05/2002 Bình Dương 270 310 580
969 2008870 2021008870 20DKQ06 Trần Thị Thu Hiền 02/07/2002 Quảng Nam 155 210 365
970 2004439 2021004439 20DKQ01 Trần Thị Thuý Hiền 20/01/2002 Nam Định 220 255 475
971 2002067 2021002067 CLC_20DTM01 Trương Triệu Như Hiền 16/03/2002 Bạc Liêu 170 245 415
972 2009301 2021009301 20DTC07 Vũ Thị Kim Hiền 08/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 195 205 400
973 2007833 2021007833 20DQT07 Phạm Ký Hiêng 19/02/2002 0 120 120 240
974 2001096 2021001096 20DKS01 Bùi Tấn Hiệp 09/08/2002 Long An 155 165 320
975 2003338 2021003338 20DQT01 Đỗ Thị Ngọc Hiệp 19/01/2002 Long An - - Vắng
976 2009302 2021009302 20DTC09 Ngô Tấn Hiệp 06/01/2002 Tiền Giang 120 120 240
977 2008066 2021008066 CLC_20DQT03 Nguyễn Thị Thanh Hiệp 14/01/2002 0 185 155 340
978 2004040 2021004040 20DKB01 Đào Trung Hiếu 31/12/2002 Long An 195 145 340
979 2008442 2021008442 CLC_20DMA05 Đinh Thanh Hiếu 25/06/2002 Đăk Lăk 175 145 320
980 2009645 2021009645 CLC_20DTC06 Đỗ Trần Hiếu 30/01/2002 0 325 200 525
981 2008264 2021008264 20DMA05 Đoàn Hữu Hiếu 28/11/2002 Tiền Giang 185 120 305
982 2010151 2021010151 20DHT03 Đoàn Vọng Hiếu 11/09/2002 Phú Yên 155 120 275
983 2008265 2021008265 20DMA05 Hồ Thị Thy Hiếu 19/04/2002 Bình Định 355 245 600
984 2005014 2021005014 CLC_20DNH01 Huỳnh Như Minh Hiếu 27/05/2002 Long An 165 215 380
985 2008266 2021008266 20DMA05 Huỳnh Thanh Hiếu 14/04/2002 Đồng Nai 165 120 285
986 2009646 2021009646 CLC_20DNH01 Lâm Trường Hiếu 12/01/2002 0 - - Vắng
987 2006007 2021006007 20DLH01 Lý Thanh Hiếu 10/11/2002 Bến Tre 100 145 245
988 2009869 2021009869 CLC_20DKT04 Lý Thành Hiếu 06/09/2002 0 255 225 480
989 2008871 2021008871 20DKQ04 Mai Minh Hiếu 11/08/2002 Lâm Đồng 360 185 545
990 2010152 2021010152 20DHT05 Nguyễn Bảo Hiếu 08/03/2002 Khánh Hòa 160 180 340
991 2001524 2021001524 CLC_20DMA03 Nguyễn Chí Hiếu 10/08/2002 TP.HCM 165 220 385
992 2003855 2021003855 20DMA02 Nguyễn Lê Trung Hiếu 27/12/2002 TP.HCM 170 145 315
993 2003889 2021003889 20DMA01 Nguyễn Minh Hiếu 04/08/2001 TP.HCM 170 175 345
994 2005265 2021005265 20DTC01 Nguyễn Minh Hiếu 02/12/2002 An Giang 165 145 310
995 2008684 2021008684 20DKB03 Nguyễn Minh Hiếu 09/08/2002 Đăk Lăk 255 330 585
996 2009051 2021009051 CLC_20DTM04 Nguyễn Minh Hiếu 05/09/2002 0 420 370 790
997 2010498 2021010498 CLC_20DKS02 Nguyễn Thanh Hiếu 18/05/2002 Sóc Trăng 170 200 370
998 2009870 2021009870 20DKT03 Nguyễn Thị Mỹ Hiếu 21/07/2002 Khánh Hòa 165 90 255
999 2009303 2021009303 20DTC06 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 18/03/2002 Ninh Thuận 245 165 410
22

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1000 2009052 2021009052 CLC_20DTM07 Nguyễn Thị Thu Hiếu 22/01/2002 0 120 280 400
1001 2010499 2021010499 CLC_20DKS03 Nguyễn Xuân Hiếu 31/01/2002 0 305 270 575
1002 2009304 2021009304 20DTC09 Phạm Đình Hiếu 15/05/2002 0 - - Vắng
1003 2008872 2021008872 20DKQ03 Phạm Ngọc Hiếu 04/02/2002 Trà Vinh 205 165 370
1004 2009305 2021009305 20DTC10 Phạm Nguyễn Trung Hiếu 26/06/2002 TP.HCM 345 310 655
1005 2008267 2021008267 20DMA05 Phạm Thanh Hiếu 18/03/2002 Tiền Giang 235 150 385
1006 2005858 2021005858 20DKT03 Phan Minh Hiếu 25/07/2002 Bình Định 120 165 285
1007 2010153 2021010153 20DHT04 Phan Trung Hiếu 24/10/2002 0 260 225 485
1008 2007747 2021007747 20DEM02 Sẩm Quang Hiếu 29/09/2002 Lâm Đồng 195 145 340
1009 2006890 2021006890 CLC_20DMA05 Trần Dương Trung Hiếu 04/10/2002 Bình Dương 205 160 365
1010 2008685 2021008685 20DKB01 Trần Minh Hiếu 06/07/2002 Đăk Lăk 155 120 275
1011 2006038 2021006038 20DLH01 Trần Thị Hương Hiếu 11/04/2002 Lâm Đồng 155 205 360
1012 2004870 2021004870 20DTC02 Phạm Quốc Hiệu 20/02/2002 Thanh Hóa 195 120 315
1013 2008873 2021008873 20DKQ06 Vũ Quang Hiệu 19/02/2002 Đồng Nai 285 335 620
1014 2010376 2021010376 20DLH03 Huỳnh Thị Thanh Hoa 13/02/2002 0 155 205 360
1015 2002949 2021002949 20DQT05 Lâm Mỹ Hoa 07/12/2002 Đồng Tháp 185 120 305
1016 2010154 2021010154 20DHT01 Lê Thị Hoa 17/01/2002 Đăk Lăk 245 240 485
1017 2010747 2021010747 20DQN03 Nguyễn Thị Hồng Hoa 24/08/2002 Tây Ninh 315 200 515
1018 2000840 2021000840 20DTC02 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa 16/09/2002 Đồng Tháp 155 120 275
1019 2008874 2021008874 20DKQ04 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 03/09/2002 Đồng Tháp 155 190 345
1020 2008875 2021008875 20DKQ05 Nguyễn Thị Phương Hoa 02/09/2002 Hà Tĩnh 155 155 310
1021 2008610 2021008610 IP_20DMA01 Nguyễn Thị Tứ Hoa 02/02/2002 0 - - Vắng
1022 2004392 2021004392 20DKQ03 Nguyễn Trần Ái Hoa 03/09/2002 Tây Ninh 170 160 330
1023 2009306 2021009306 20DTC06 Trần Thị Thanh Hoa 04/08/2002 Bình Thuận 165 120 285
1024 2010155 2021010155 20DHT04 Trương Đỗ Xuân Hoa 13/07/2002 0 360 330 690
1025 2004487 2021004487 20DKQ01 Nguyễn Ngọc Trúc Hoà 30/04/2002 Long An 120 145 265
1026 2008686 2021008686 20DKB04 Bùi Thị Thanh Hòa 24/05/2002 Đăk Lăk 160 145 305
1027 2007040 2021007040 20DTC03 Đặng Huỳnh Thanh Hòa 10/04/2001 Đăk Lăk 155 160 315
1028 2008268 2021008268 20DMA05 Lê Thị Mỹ Hòa 06/08/2002 Kon Tum 240 270 510
1029 2007834 2021007834 20DQT04 Lê Thị Thu Hòa 12/01/2002 0 - - Vắng
1030 2008269 2021008269 CLC_20DMA10 Lê Trần Minh Hòa 17/03/2002 TP.HCM 435 350 785
1031 2000771 2021000771 20DKQ01 Linh Xuân Hòa 13/02/2002 Đăk Lăk 240 260 500
1032 2006004 2021006004 20DLH01 Nguyễn Minh Hòa 18/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 185 145 330
1033 2009307 2021009307 20DTC09 Nguyễn Trung Hòa 31/12/2002 Khánh Hòa 220 255 475
1034 2009647 2021009647 CLC_20DTC06 Phan Minh Hòa 02/04/2002 0 120 120 240
1035 2008270 2021008270 20DMA04 Triệu Thị Thu Hòa 08/12/2002 Bình Phước 195 190 385
1036 2009308 2021009308 20DTC11 Cao Mỵ Thương Hoài 17/05/2002 Phú Yên 175 120 295
1037 2010156 2021010156 20DHT05 Hoàng Văn Hoài 04/04/2001 Hà Tĩnh 120 145 265
1038 2009648 2021009648 CLC_20DTC04 Lê Kim Hoài 11/10/2002 0 155 145 300
1039 2003880 2021003880 20DMA01 Nguyễn Đức Hoài 20/11/2001 Hà Tĩnh 155 145 300
1040 2010157 2021010157 20DHT03 Nguyễn Nhật Hoài 19/03/2002 Phú Yên 185 120 305
1041 2009309 2021009309 20DTC10 Nguyễn Thị Thanh Hoài 13/02/2002 TP.HCM 120 120 240
1042 2009649 2021009649 CLC_20DTC04 Nguyễn Thị Thanh Hoài 27/03/2002 0 210 145 355
1043 2009310 2021009310 20DTC07 Nguyễn Trần Minh Hoài 30/10/2002 Khánh Hòa 205 245 450
1044 2007835 2021007835 20DQT09 Trịnh Thị Bảo Hoài 16/01/2002 Bình Định 120 145 265
1045 2006674 2021006674 CLC_20DTC01 Vũ Nguyễn Ngọc Hoài 30/01/2002 Khánh Hòa 185 175 360
1046 2008688 2021008688 20DKB03 Trần Đình Hoan 29/11/2002 Hà Tĩnh 330 340 670
1047 2004477 2021004477 20DKQ02 Nguyễn Khải Hoàn 24/10/2002 Khánh Hòa 350 355 705
23

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1048 2009871 2021009871 20DKT04 Nguyễn Xuân Hoàn 14/02/2002 0 - - Vắng


1049 2009053 2021009053 CLC_20DTM08 Đặng Huy Hoàng 07/03/2002 TP.HCM 275 260 535
1050 2008067 2021008067 CLC_20DQT05 Huỳnh Kim Hoàng 06/09/2002 0 120 150 270
1051 2009977 2021009977 CLC_20DKT02 Ngô Thị Kim Hoàng 19/01/2002 0 245 215 460
1052 2010748 2021010748 20DQN02 Nguyễn Chiêu Hoàng 07/11/2002 Quảng Ngãi 355 190 545
1053 2001512 2021001512 CLC_20DMA05 Nguyễn Đỗ Huy Hoàng 26/11/2002 0 - - Vắng
1054 2008068 2021008068 CLC_20DQT03 Nguyễn Đức Huy Hoàng 12/01/2002 0 270 205 475
1055 2009054 2021009054 CLC_20DTM05 Nguyễn Duy Hoàng 14/05/2002 0 260 255 515
1056 2007836 2021007836 20DQT09 Nguyễn Minh Hoàng 26/09/2002 Đồng Nai 195 160 355
1057 2009978 2021009978 CLC_20DKT04 Nguyễn Minh Hoàng 04/06/2002 0 - - Vắng
1058 2008690 2021008690 20DKB04 Nguyễn Văn Hoàng 21/09/2002 Bình Định 160 90 250
1059 2000643 2021000643 20DMA03 Phạm Minh Hoàng 12/02/2002 Khánh Hòa 320 265 585
1060 2002728 2021002728 20DEM01 Phan Viết Hoàng 11/05/2002 Nghệ An 155 120 275
1061 2009311 2021009311 CLC_20DNH02 Trần Minh Hoàng 01/10/2002 0 275 295 570
1062 2008443 2021008443 CLC_20DMA09 Trịnh Vũ Minh Hoàng 18/09/2002 Kiên Giang 380 355 735
1063 2008691 2021008691 20DKB03 Võ Khởi Hoàng 13/12/2002 Bạc Liêu 200 210 410
1064 2009650 2021009650 CLC_20DTC03 Võ Lâm Phượng Hoàng 01/11/2002 0 155 200 355
1065 2002908 2021002908 20DQT02 Biện Hà Thái Học 28/08/2002 Long An 155 155 310
1066 2009651 2021009651 CLC_20DTC02 Đinh Thị Kim Hồng 24/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 120 120 240
1067 2007837 2021007837 20DQT09 Đoàn Thị Ánh Hồng 26/02/2002 Phú Yên 200 190 390
1068 2010158 2021010158 20DHT01 Huỳnh Thị Tuyết Hồng 10/07/2002 Ninh Thuận 120 70 190
1069 2006207 2021006207 20DKS02 Lê Thị Thuý Hồng 19/01/2002 Long An 155 155 310
1070 2007748 2021007748 20DEM02 Lê Thị Thúy Hồng 23/04/2002 Phú Yên 170 160 330
1071 2006960 2021006960 20DQT02 Ngô Thị Minh Hồng 14/08/2002 TP.HCM 375 325 700
1072 2010749 2021010749 20DQN03 Nguyễn Thị Hoa Hồng 30/06/2002 Nghệ An 120 190 310
1073 2008444 2021008444 CLC_20DMA10 Nguyễn Thị Thu Hồng 27/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 185 340
1074 2009313 2021009313 20DTC10 Nguyễn Thị Thu Hồng 07/02/2002 Quảng Ngãi 220 215 435
1075 2009314 2021009314 20DTC08 Phạm Thị Hồng 08/03/2002 0 185 280 465
1076 2010159 2021010159 20DHT03 Phạm Thị Hồng 16/04/2002 Thanh Hóa 100 160 260
1077 2006115 2021006115 20DKS01 Phan Thị Thu Hồng 08/11/2002 Đồng Nai 255 270 525
1078 2010160 2021010160 20DHT03 Tạ Thị Bích Hồng 22/03/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 150 305
1079 2009315 2021009315 20DTC06 Tạ Vân Hồng 26/12/2002 An Giang 300 145 445
1080 2000097 2021000097 CLC_20DMA04 Trần Thị Mai Hồng 17/08/2002 Khánh Hòa 160 150 310
1081 2004201 2021004201 20DKQ02 Võ Ngọc Khánh Hồng 03/09/2002 Bến Tre 120 90 210
1082 2005511 2021005511 20DKT02 Lê Thị Bách Hợp 22/07/2002 Bình Phước 120 155 275
1083 2009652 2021009652 CLC_20DTC03 Trần Ngọc Huân 12/07/2002 0 325 240 565
1084 2007516 2021007516 20DKS02 K’ Huận 18/09/2002 Lâm Đồng 120 120 240
1085 2002936 2021002936 20DQT02 Đào Thị Hồng Huệ 24/05/2002 Đăk Lăk 165 265 430
1086 2008069 2021008069 CLC_20DQT02 Dương Thị Mỹ Huệ 10/06/2002 0 155 145 300
1087 2009872 2021009872 20DKT03 Hà Thị Mai Huệ 19/01/2002 Kon Tum 250 225 475
1088 2009316 2021009316 20DTC10 Hồ Thị Linh Huệ 22/03/2002 Gia Lai 275 330 605
1089 2010750 2021010750 20DQN02 Huỳnh Gia Huệ 03/06/2002 TP.HCM 155 185 340
1090 2010161 2021010161 20DHT01 Huỳnh Hoàng Hồng Huệ 27/11/2001 Đăk Lăk 160 190 350
1091 2006116 2021006116 20DKS01 Nguyễn Thị Huệ 18/10/2002 Đăk Lăk 210 155 365
1092 2009653 2021009653 CLC_20DTC07 Nguyễn Thị Minh Huệ 08/07/2002 0 - - Vắng
1093 2001200 2021001200 20DQN01 Phạm Kim Huệ 21/12/2002 TP.HCM 155 120 275
1094 2005820 2021005820 20DKT01 Phan Bảo Ngọc Huê ̣ 18/11/2002 Tây Ninh 120 240 360
1095 2004705 2021004705 20DTC02 Trương Võ Ngọc Huệ 17/03/2002 An Giang 235 160 395
24

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1096 2008271 2021008271 20DMA04 Đồng Việt Hùng 29/09/2002 Đăk Lăk 235 300 535
1097 2009055 2021009055 CLC_20DTM04 Huỳnh Minh Hùng 15/06/2002 0 160 190 350
1098 2008070 2021008070 CLC_20DQT02 Lê Phú Hùng 19/09/2002 0 250 215 465
1099 2008445 2021008445 CLC_20DMA09 Lê Tuấn Hùng 10/07/2002 Đồng Nai 165 240 405
1100 2001349 2021001349 IP_20DKQ Lưu Quốc Hùng 31/05/2002 TP.HCM 205 165 370
1101 2009979 2021009979 CLC_20DKT04 Nguyễn Võ Cao Hùng 29/03/2002 0 165 160 325
1102 2007838 2021007838 20DQT07 Nguyễn Xuân Hùng 27/12/2002 0 165 145 310
1103 2007839 2021007839 20DQT10 Trần Đức Hùng 05/06/2002 0 65 90 155
1104 2010751 2021010751 20DQN03 Trịnh Công Hùng 26/05/2002 Kon Tum 200 225 425
1105 2008272 2021008272 20DMA04 Trương Quang Hùng 23/10/2002 Quảng Nam 205 325 530
1106 2003195 2021003195 20DQT04 Võ Đức Hùng 13/09/2002 TP.HCM 195 205 400
1107 2009325 2021009325 20DTC06 Bá Tường Đăng Hưng 07/07/2002 Bình Thuận 185 165 350
1108 2003999 2021003999 20DMA03 Đặng Phước Hưng 15/11/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 455 395 850
1109 2007843 2021007843 20DQT05 Đào Nguyễn Văn Hưng 12/12/2001 Khánh Hòa 255 230 485
1110 2008074 2021008074 CLC_20DQT05 Đỗ Ngọc Hưng 31/01/2002 0 155 145 300
1111 2001531 2021001531 CLC_20DMA04 Hoàng Quốc Hưng 31/05/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 210 190 400
1112 2007522 2021007522 20DKS02 Lê Nguyễn Gia Hưng 20/11/2002 Bình Dương 170 190 360
1113 2006559 2021006559 CLC_20DTM03 Lê Quốc Hưng 17/05/2002 Tiền Giang 200 225 425
1114 2008075 2021008075 CLC_20DQT02 Lê Sơn Hưng 28/07/2002 0 100 120 220
1115 2003339 2021003339 20DQT04 Lê Thị Mỹ Hưng 03/08/2002 Đồng Tháp 155 160 315
1116 2001256 2021001256 IP_20DMA01 Lương Thị Phúc Hưng 24/05/2002 0 250 230 480
1117 2008076 2021008076 CLC_20DQT04 Lý Nguyên Hưng 22/07/2002 0 300 215 515
1118 2003021 2021003021 20DQT05 Nguyễn Tấn Hưng 10/11/2002 TP.HCM 155 120 275
1119 2009326 2021009326 20DTC06 Phạm Chấn Hưng 05/03/2002 Bến Tre 200 180 380
1120 2010380 2021010380 20DLH03 Phạm Quốc Hưng 10/04/2002 0 345 295 640
1121 2008276 2021008276 20DMA05 Phạm Thành Hưng 25/04/2002 TP.HCM 245 255 500
1122 2009980 2021009980 CLC_20DKT02 Trần Thành Hưng 14/09/2002 0 200 205 405
1123 2009663 2021009663 CLC_20DTC06 Bùi Thị Quỳnh Hương 19/03/2002 0 185 215 400
1124 2005237 2021005237 CLC_20DTC02 Bùi Thị Thu Hương 12/03/2002 TP.HCM 220 220 440
1125 2003099 2021003099 20DQT06 Đào Thiện Quỳnh Hương 17/08/2002 TP.HCM 170 165 335
1126 2008450 2021008450 CLC_20DMA07 Đào Trang Diễm Hương 01/11/2002 0 155 160 315
1127 2008882 2021008882 20DKQ06 Đinh Nguyễn Quỳnh Hương 14/04/2002 Bình Phước 250 235 485
1128 2008451 2021008451 CLC_20DMA06 Hà Giang Hương 07/03/2002 0 200 245 445
1129 2007335 2021007335 20DTC05 Huỳnh Lê Minh Hương 07/06/2002 Đồng Nai 120 165 285
1130 2007024 2021007024 20DMA02 Huỳnh Thị Mai Hương 20/08/2002 Đồng Nai 210 155 365
1131 2008077 2021008077 CLC_20DQT04 Lê Thị Thu Hương 09/12/2002 TP.HCM 240 280 520
1132 2009327 2021009327 20DTC07 Lê Thị Thu Hương 14/09/2002 Tiền Giang 80 155 235
1133 2008277 2021008277 20DMA06 Lung Thị Hương 11/02/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 420 395 815
1134 2001770 2021001770 CLC_20DMA04 Mai Thị Thu Hương 21/09/2002 Đồng Nai 155 145 300
1135 2009328 2021009328 20DTC09 Nguyễn Hoàng Xuân Hương 10/11/2002 Tiền Giang 210 220 430
1136 2010167 2021010167 20DHT05 Nguyễn Lan Hương 04/12/2001 Quảng Trị 100 150 250
1137 2010382 2021010382 20DLH03 Nguyễn Mai Hương 15/01/2002 0 240 185 425
1138 2003235 2021003235 20DQT04 Nguyễn Ngọc Diễm Hương 10/06/2002 Khánh Hòa 155 160 315
1139 2002231 2021002231 CLC_20DNH01 Nguyễn Ngọc Lan Hương 10/08/2002 Tiền Giang 230 200 430
1140 2008883 2021008883 20DKQ05 Nguyễn Phạm Diễm Hương 22/03/2002 Long An 155 120 275
1141 2008696 2021008696 20DKB04 Nguyễn Quế Hương 30/01/2002 Bến Tre 80 145 225
1142 2006246 2021006246 20DKS03 Nguyễn Thị Hương 23/03/2002 0 155 165 320
1143 2008278 2021008278 20DMA05 Nguyễn Thị Hương 13/02/2002 Bình Phước 120 145 265
25

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1144 2008452 2021008452 CLC_20DMA08 Nguyễn Thị Cẩm Hương 24/12/2002 0 260 225 485
1145 2010383 2021010383 20DLH03 Nguyễn Thị Lan Hương 28/07/2002 0 155 180 335
1146 2008884 2021008884 20DKQ04 Nguyễn Thị Mai Hương 15/10/2002 Phú Yên 360 350 710
1147 2000100 2021000100 CLC_20DMA01 Nguyễn Thị Thảo Hương 24/04/2002 Thái Bình 120 145 265
1148 2009665 2021009665 CLC_20DTC04 Nguyễn Thị Thiên Hương 06/05/2002 0 200 145 345
1149 2008453 2021008453 CLC_20DMA08 Nguyễn Thị Thu Hương 05/12/2002 0 170 210 380
1150 2008885 2021008885 20DKQ06 Nguyễn Thị Thu Hương 01/01/2002 Quảng Ngãi 200 250 450
1151 2009874 2021009874 20DKT04 Nguyễn Thị Thu Hương 14/05/2002 0 155 145 300
1152 2006141 2021006141 20DKS01 Nguyễn Thị Vân Hương 12/04/2002 Long An 155 145 300
1153 2003436 2021003436 20DQT01 Nguyễn Thu Hương 17/12/2002 Tiền Giang 155 145 300
1154 2005851 2021005851 CLC_20DKT01 Nguyễn Vũ Quỳnh Hương 22/01/2002 TP.HCM 270 235 505
1155 2009203 2021009203 IP_20DKQ01 Phạm Thị Thu Hương 28/02/2002 0 170 185 355
1156 2004087 2021004087 20DKB01 Phan Nguyễn Xuân Hương 03/10/2002 TP.HCM 355 265 620
1157 2000296 2021000296 CLC_20DTC01 Quách Mỹ Hương 19/11/2002 TP.HCM 120 260 380
1158 2006080 2021006080 20DKS01 Trần Hồ Xuân Hương 28/11/2002 Tiền Giang 155 150 305
1159 2010509 2021010509 CLC_20DKS02 Trần Ngọc Thuỳ Hương 04/11/2002 TP.HCM 175 205 380
1160 2009330 2021009330 20DTC08 Trần Thị Huỳnh Hương 17/09/2002 0 220 230 450
1161 2006477 2021006477 CLC_20DMA04 Trần Thu Hương 25/01/2002 TP.HCM 165 210 375
1162 2010510 2021010510 CLC_20DKS02 Võ Hồ Lan Hương 24/01/2002 Quảng Trị 155 205 360
1163 2007845 2021007845 20DQT10 Võ Huỳnh Hương 12/06/2002 0 160 235 395
1164 2007445 2021007445 20DLH01 Võ Thị Thu Hương 28/05/2002 Bến Tre 250 185 435
1165 2007846 2021007846 20DQT07 Vũ Thị Thiên Hương 01/02/2002 0 155 120 275
1166 2010756 2021010756 20DQN03 Khổng Thị Hường 27/10/2002 Bắc Giang 185 190 375
1167 2001548 2021001548 CLC_20DMA04 Nguyễn Thanh Hường 10/06/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 230 205 435
1168 2005475 2021005475 20DKT02 Nguyễn Thị Thu Hường 31/01/2002 Đăk Lăk 120 90 210
1169 2009331 2021009331 20DTC06 Trịnh Thị Thu Hường 26/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 175 145 320
1170 2009317 2021009317 20DTC10 Bùi Quang Huy 05/12/2002 Khánh Hòa 155 120 275
1171 2009654 2021009654 CLC_20DNH01 Bùi Quang Huy 08/10/2002 Gia Lai 160 180 340
1172 2008876 2021008876 20DKQ06 Bùi Trần Phúc Huy 03/10/2002 Kon Tum 300 280 580
1173 2008692 2021008692 20DKB03 Đặng Đoàn Gia Huy 06/06/2001 TP.HCM 375 270 645
1174 2008071 2021008071 CLC_20DQT05 Đặng Thanh Huy 12/08/2002 0 450 395 845
1175 2008877 2021008877 CLC_20DTM08 Đào Nguyễn Đăng Huy 13/04/2002 Đăk Lăk 305 340 645
1176 2009318 2021009318 20DTC07 Đinh Anh Huy 10/08/2002 Khánh Hòa 320 225 545
1177 2008273 2021008273 20DMA04 Dương Gia Huy 23/06/2002 Cần Thơ 120 145 265
1178 2009319 2021009319 20DTC10 Hồ Nhật Huy 11/02/2002 An Giang 155 185 340
1179 2010502 2021010502 CLC_20DKS03 Hoàng Nguyễn Đức Huy 15/05/2002 TP.HCM 345 270 615
1180 2010162 2021010162 20DHT04 Hứa Quang Huy 26/09/2002 0 220 150 370
1181 2003319 2021003319 20DQT02 Huỳnh Gia Huy 16/01/2002 Kiên Giang 120 225 345
1182 2009202 2021009202 IP_20DKQ01 La Gia Huy 30/08/2002 0 - - Vắng
1183 2010752 2021010752 20DQN01 Lâm Gia Huy 09/08/2002 Trà Vinh 270 150 420
1184 2010503 2021010503 CLC_20DKS02 Lê Đức Huy 31/03/2002 Đồng Nai 165 120 285
1185 2007840 2021007840 20DQT07 Lê Minh Huy 13/02/2002 0 155 90 245
1186 2009655 2021009655 CLC_20DTC02 Lê Ngọc Gia Huy 24/04/2002 0 155 120 275
1187 2001434 2021001434 CLC_20DQT02 Lê Nguyễn Gia Huy 17/04/2002 TP.HCM 260 225 485
1188 2005111 2021005111 CLC_20DTC02 Ngô Minh Huy 22/04/2002 TP.HCM 155 180 335
1189 2009056 2021009056 CLC_20DTM06 Ngô Quốc Huy 16/09/2002 0 280 175 455
1190 2005453 2021005453 20DTC01 Nguyễn Anh Huy 22/07/2000 Bình Định 120 120 240
1191 2008274 2021008274 20DMA04 Nguyễn Doãn Phúc Huy 07/02/2002 Lâm Đồng 400 355 755
26

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1192 2005423 2021005423 20DTC02 Nguyễn Đức Huy 24/02/2002 An Giang 155 120 275
1193 2010163 2021010163 20DHT04 Nguyễn Hữu Huy 18/12/2002 0 170 90 260
1194 2009320 2021009320 20DTC01 Nguyễn Nhật Huy 02/01/2002 Hải Phòng 120 145 265
1195 2000756 2021000756 20DKQ02 Nguyễn Quang Huy 24/05/2002 Long An 210 260 470
1196 2000591 2021000591 20DMA03 Nguyễn Thành Huy 04/12/2002 Kiên Giang 100 145 245
1197 2008072 2021008072 CLC_20DQT03 Nguyễn Trần Huy 01/08/2002 0 155 145 300
1198 2003591 2021003591 20DQT04 Nguyễn Viết Huy 13/11/2002 Bình Thuận 120 145 265
1199 2006382 2021006382 CLC_20DMA01 Nguyễn Việt Huy 02/11/2000 TP.HCM 155 205 360
1200 2008073 2021008073 CLC_20DQT02 Phạm Đức Huy 10/09/2002 0 155 120 275
1201 2008447 2021008447 CLC_20DMA05 Phạm Quang Huy 03/04/2002 0 155 175 330
1202 2010164 2021010164 20DHT03 Phạm Trung Huy 29/05/2000 Đăk Lăk 120 180 300
1203 2007749 2021007749 20DEM02 Phạm Trường Huy 30/08/2002 An Giang 245 300 545
1204 2008694 2021008694 20DKB03 Phạm Viết Huy 16/09/2002 Đăk Lăk 155 55 210
1205 2007644 2021007644 CLC_20DMA09 Trần Hữu Huy 02/07/2002 TP.HCM 380 310 690
1206 2006899 2021006899 20DQT05 Trần Quang Huy 07/05/2002 Lâm Đồng 120 120 240
1207 2006315 2021006315 20DQN01 Trần Quốc Huy 01/04/2001 TP.HCM 210 120 330
1208 2010505 2021010505 CLC_20DKS01 Trần Quốc Huy 31/07/2002 Đăk Lăk 245 245 490
1209 2007750 2021007750 20DEM01 Trương Quang Huy 22/02/2002 Đăk Lăk 185 145 330
1210 2009656 2021009656 CLC_20DTC01 Vòng Quốc Huy 17/07/2002 0 155 120 275
1211 2003677 2021003677 20DQT06 Nguyễn Hoàng Huyên 13/10/2002 Trà Vinh 245 210 455
1212 2005230 2021005230 20DTC02 Bùi Ngọc Mỹ Huyền 07/02/2002 Bình Dương 155 185 340
1213 2009321 2021009321 20DTC09 Bùi Thanh Huyền 02/11/2002 0 - - Vắng
1214 2010377 2021010377 20DLH03 Bùi Thị Ngọc Huyền 26/10/2002 0 120 185 305
1215 2008695 2021008695 20DKB03 Bùi Thị Thanh Huyền 25/02/2002 Bình Phước 160 180 340
1216 2008275 2021008275 20DMA04 Đinh Thị Thu Huyền 19/08/2002 Đăk Lăk 155 185 340
1217 2010506 2021010506 CLC_20DKS03 Đỗ Thị Khánh Huyền 12/11/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 160 220 380
1218 2009657 2021009657 CLC_20DTC05 Dương Ngọc Diệu Huyền 22/08/2002 0 240 235 475
1219 2004354 2021004354 20DKQ02 Dương Ngọc Thanh Huyền 31/08/2002 Lâm Đồng 160 255 415
1220 2008205 2021008205 IP_20DQT Hồ Thị Khánh Huyền 06/07/2001 0 120 120 240
1221 2004451 2021004451 20DKQ01 Huỳnh Thái Phương Huyền 27/02/2002 Vĩnh Long 155 270 425
1222 2001706 2021001706 CLC_20DMA02 Lã Thị Ngọc Huyền 15/10/2002 Đăk Lăk 175 310 485
1223 2010507 2021010507 CLC_20DKS01 Lê Thị Huyền 20/02/2002 Thanh Hóa 155 120 275
1224 2009658 2021009658 CLC_20DTC04 Lê Thị Diệu Huyền 28/02/2002 0 120 145 265
1225 2004116 2021004116 20DKQ03 Lê Thị Ngọc Huyền 07/07/2002 Đăk Lăk 260 380 640
1226 2010378 2021010378 20DLH02 Lê Thị Thu Huyền 24/02/2002 Vĩnh Phúc 195 190 385
1227 2003118 2021003118 20DQT02 Mai Thị Huyền 10/08/2002 Thanh Hóa 155 145 300
1228 2003307 2021003307 20DQT04 Ngô Thị Mỹ Huyền 04/02/2002 Bến Tre 200 225 425
1229 2009873 2021009873 CLC_20DKT03 Nguyễn Diệu Huyền 28/06/2002 0 155 175 330
1230 2009659 2021009659 CLC_20DTC01 Nguyễn Ngọc Huyền 11/06/2002 0 155 145 300
1231 2003877 2021003877 20DMA03 Nguyễn Thị Ánh Huyền 05/12/2002 0 270 240 510
1232 2002157 2021002157 CLC_20DTM02 Nguyễn Thị Diệu Huyền 23/02/2002 Bến Tre 165 185 350
1233 2003681 2021003681 20DQT01 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/01/2002 Tiền Giang 120 145 265
1234 2007431 2021007431 20DHT01 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 17/09/2002 Bình Dương 120 160 280
1235 2008878 2021008878 20DKQ04 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/01/2002 Gia Lai 120 205 325
1236 2001742 2021001742 CLC_20DMA01 Nguyễn Thị Thanh Huyền 25/08/2002 Quảng Trị 205 235 440
1237 2009660 2021009660 CLC_20DTC04 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21/09/2002 0 210 215 425
1238 2010753 2021010753 CLC_20DKS03 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/2002 Quảng Trị 205 245 450
1239 2006247 2021006247 20DKS02 Nguyễn Thị Thu Huyền 12/10/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu - - Vắng
27

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1240 2007842 2021007842 20DQT08 Nguyễn Thị Thu Huyền 23/07/2002 Đăk Lăk 160 145 305
1241 2004736 2021004736 20DTC02 Nguyễn Thu Huyền 24/05/2002 Nam Định 120 120 240
1242 2002150 2021002150 CLC_20DTM04 Phạm Thanh Huyền 21/04/2002 0 170 155 325
1243 2005165 2021005165 CLC_20DTC02 Phạm Thị Ngọc Huyền 25/01/2002 Lâm Đồng 165 150 315
1244 2010754 2021010754 20DQN03 Phạm Thị Ngọc Huyền 26/06/2002 Quảng Nam 175 165 340
1245 2000752 2021000752 20DKQ02 Phạm Thu Huyền 27/08/2002 Kiên Giang 235 210 445
1246 2007751 2021007751 20DEM02 Phạm Trần Xuân Huyền 24/02/2002 0 - - Vắng
1247 2000836 2021000836 20DTC03 Phan Thị Ngọc Huyền 17/04/2002 Tiền Giang 185 310 495
1248 2008879 2021008879 20DKQ03 Phan Thị Thu Huyền 17/12/2002 Gia Lai 155 185 340
1249 2009323 2021009323 20DTC08 Trần Mỹ Huyền 25/01/2002 0 160 185 345
1250 2001058 2021001058 20DLH01 Trần Thị Khánh Huyền 02/10/2002 Đăk Lăk 365 325 690
1251 2009661 2021009661 CLC_20DTC04 Trần Thị Mỹ Huyền 29/09/2002 0 155 120 275
1252 2005786 2021005786 20DKT02 Trần Thị Ngọc Huyền 27/03/2002 0 - - Vắng
1253 2009662 2021009662 CLC_20DTC03 Vũ Hà Ngọc Huyền 01/02/2002 0 155 90 245
1254 2008880 2021008880 CLC_20DTM08 Vũ Thị Huyền 20/02/2002 Đăk Lăk 185 240 425
1255 2006628 2021006628 CLC_20DTM01 Vũ Thị Minh Huyền 23/08/2002 Hải Dương 200 180 380
1256 2008448 2021008448 CLC_20DMA06 Võ Nguyễn Như Huynh 27/11/2002 0 120 145 265
1257 2010508 2021010508 CLC_20DKS02 Đinh Thị Thúy Huỳnh 16/02/2002 Cà Mau 195 145 340
1258 2006255 2021006255 20DKS01 Hồ Thị Như Huỳnh 30/11/2002 Đồng Tháp 195 90 285
1259 2006219 2021006219 20DKS01 Nguyễn Thị Như Huỳnh 21/01/2002 Tiền Giang 120 120 240
1260 2009324 2021009324 20DTC06 Nguyễn Thị Như Huỳnh 25/06/2002 Vĩnh Long 100 145 245
1261 2010166 2021010166 20DHT01 Nguyễn Thị Như Huỳnh 16/08/2002 Bến Tre 245 325 570
1262 2003659 2021003659 20DQT03 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 20/02/2002 Bến Tre 160 155 315
1263 2008881 2021008881 20DKQ05 Phan Như Huỳnh 09/10/2002 Tiền Giang 155 205 360
1264 2005827 2021005827 20DKT02 Võ Thị Như Huỳnh 18/11/2002 Bạc Liêu - - Vắng
1265 2007518 2021007518 20DKS02 Phạm Nguyễn Gia Hy 17/09/2002 TP.HCM 400 235 635
1266 2007847 2021007847 20DQT09 Trương Cao Kế 29/04/2002 Bình Định 155 145 300
1267 2003139 2021003139 CLC_20DTM04 Đỗ Duy Kha 04/07/2002 TP.HCM 210 185 395
1268 2008697 2021008697 20DKB01 Huỳnh Bảo Kha 28/11/2002 TP.HCM 155 120 275
1269 2008886 2021008886 20DKQ04 Huỳnh Sĩ Kha 21/09/2002 0 160 165 325
1270 2007412 2021007412 20DHT01 Lý Cẩm Kha 14/12/2002 TP.HCM 355 235 590
1271 2009982 2021009982 CLC_20DKT03 Nguyễn Hoàng Đăng Kha 06/11/2002 0 245 270 515
1272 2003879 2021003879 20DMA03 Nguyễn Minh Kha 19/02/2002 Phú Yên 160 120 280
1273 2005559 2021005559 20DKT01 Nguyễn Ngọc Kha 16/07/2002 Tiền Giang 155 90 245
1274 2009333 2021009333 20DTC06 Phạm Minh Kha 01/02/2002 Vĩnh Long 155 90 245
1275 2008079 2021008079 CLC_20DQT03 Phạm Tuấn Kha 04/07/2002 0 120 120 240
1276 2004221 2021004221 20DKQ02 Võ Minh Kha 07/10/2002 An Giang 230 255 485
1277 2009666 2021009666 CLC_20DTC02 Nguyễn Khải 23/10/2002 0 185 160 345
1278 2010512 2021010512 CLC_20DKS03 Nguyễn Quang Khải 19/01/2002 TP.HCM 185 150 335
1279 2007848 2021007848 CLC_20DQT06 Phan Phước Khải 26/12/2002 TP.HCM 165 155 320
1280 2009668 2021009668 CLC_20DTC04 Đỗ Gia Khang 02/07/2002 An Giang 100 120 220
1281 2003827 2021003827 20DMA02 Huỳnh Minh Khang 15/06/2002 Vĩnh Long 175 205 380
1282 2009669 2021009669 CLC_20DTC04 Lại Mỹ Khang 10/08/2002 0 155 120 275
1283 2010168 2021010168 20DHT05 Lâm Đạt Khang 19/09/2002 TP.HCM 355 235 590
1284 2010639 2021010639 20DKS03 Lâm Phúc Khang 01/01/2000 An Giang 205 175 380
1285 2006050 2021006050 20DLH01 Lâm Quốc Khang 14/10/2002 Bạc Liêu 170 155 325
1286 2008454 2021008454 CLC_20DMA06 Lê Nguyễn Hoàng Khang 13/04/2002 0 155 215 370
1287 2003632 2021003632 CLC_20DQT02 Lê Quốc Khang 23/11/2002 Bình Dương 120 210 330
28

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1288 2008455 2021008455 CLC_20DMA07 Nguyễn Duy Khang 03/11/2002 0 240 280 520
1289 2001950 2021001950 CLC_20DTM01 Nguyễn Lê Bảo Khang 20/06/2002 TP.HCM 315 265 580
1290 2006880 2021006880 20DQT06 Nguyễn Minh Khang 26/09/2001 Tây Ninh 245 200 445
1291 2008699 2021008699 CLC_20DTM08 Nguyễn Minh Khang 05/05/2002 TP.HCM 240 180 420
1292 2007849 2021007849 20DQT08 Nguyễn Nguyên Khang 19/05/2002 0 100 120 220
1293 2007850 2021007850 CLC_20DMA09 Nguyễn Phúc Bảo Khang 24/04/2002 Bình Định 155 165 320
1294 2008887 2021008887 CLC_20DTM08 Nguyễn Thanh Khang 17/01/2002 Bạc Liêu 120 155 275
1295 2008080 2021008080 CLC_20DQT03 Nguyễn Vũ Khang 07/03/2002 0 275 150 425
1296 2006323 2021006323 20DQN01 Phạm Nguyễn An Khang 02/05/2002 TP.HCM 360 295 655
1297 2001420 2021001420 CLC_20DQT01 Phan Dương Khang 26/11/2002 Bến Tre 360 280 640
1298 2007032 2021007032 20DMA02 Thái Hoàng Khang 28/05/2002 Lâm Đồng 245 280 525
1299 2010513 2021010513 CLC_20DKS01 Trần An Khang 08/04/2002 0 185 155 340
1300 2000466 2021000466 20DQT02 Võ An Khang 09/11/2002 Tiền Giang 165 120 285
1301 2010169 2021010169 20DHT05 Đặng Duy Khanh 12/02/2002 Bến Tre 120 120 240
1302 2009670 2021009670 CLC_20DNH02 Đào Nguyễn Phương Khanh 12/08/2002 0 185 145 330
1303 2001520 2021001520 CLC_20DMA01 Lê Đinh Phương Khanh 23/06/2002 Bình Thuận 285 250 535
1304 2009057 2021009057 CLC_20DTM05 Lê Hồng Khanh 15/08/2002 0 285 310 595
1305 2008082 2021008082 CLC_20DQT04 Lê Ngọc Vi Khanh 21/11/2002 TP.HCM 300 235 535
1306 2009334 2021009334 20DTC11 Nguyễn Hoàng Lan Khanh 06/11/2002 Tiền Giang 175 120 295
1307 2001688 2021001688 CLC_20DMA04 Nguyễn Mai Khanh 23/12/2002 Đồng Nai 300 280 580
1308 2008888 2021008888 20DKQ04 Nguyễn Mỹ Khanh 03/01/2002 0 255 185 440
1309 2001107 2021001107 20DKS01 Nguyễn Thị Thuý Khanh 17/10/2002 TP.HCM 325 265 590
1310 2008701 2021008701 20DKB03 Phạm Từ Nhật Khanh 27/04/2002 Lâm Đồng 170 235 405
1311 2001756 2021001756 CLC_20DMA01 Tô Xíu Khanh 25/04/2002 Cà Mau - - Vắng
1312 2010640 2021010640 20DKS04 Trà Vương Kiều Khanh 06/05/2002 An Giang 155 225 380
1313 2005864 2021005864 20DKT01 Trần Diệp Khanh 01/11/2002 Ninh Thuận 355 330 685
1314 2006425 2021006425 CLC_20DQT01 Trần Duy Khanh 10/05/2002 TP.HCM 120 120 240
1315 2002899 2021002899 20DQT01 Trần Quốc Khanh 02/08/2002 Tây Ninh 155 145 300
1316 2009058 2021009058 CLC_20DTM04 Trương Diệp Khanh 02/02/2002 0 - - Vắng
1317 2006602 2021006602 CLC_20DTM01 Bùi Ngọc Khánh 25/10/2002 TP.HCM 360 365 725
1318 2007851 2021007851 20DQT10 Đặng Đỗ Duy Khánh 28/04/2002 0 120 210 330
1319 2001674 2021001674 CLC_20DMA01 Đinh Kim Khánh 13/10/2002 Bình Định 200 185 385
1320 2009059 2021009059 CLC_20DTM05 Đoàn Ngọc Khánh 01/10/2002 0 210 245 455
1321 2001438 2021001438 CLC_20DQT01 Huỳnh Đình Ngân Khánh 28/12/2002 An Giang - - Vắng
1322 2008083 2021008083 CLC_20DQT03 Lâm Quang Khánh 08/04/2002 0 165 210 375
1323 2008889 2021008889 20DKQ02 Lê Đoàn Thiện Khánh 21/02/2002 Ninh Thuận 305 230 535
1324 2003379 2021003379 20DQT03 Lê Thị Vân Khánh 01/01/2002 Bến Tre 120 145 265
1325 2007852 2021007852 20DQT10 Lê Xuân Khánh 20/06/2002 0 155 120 275
1326 2001396 2021001396 CLC_20DQT01 Ngô Nguyên Bảo Khánh 30/03/2002 Bến Tre 295 265 560
1327 2009983 2021009983 CLC_20DKT02 Nguyễn Khánh 02/09/2002 0 275 310 585
1328 2008456 2021008456 CLC_20DMA06 Nguyễn Đình Ngọc Khánh 31/07/2002 0 100 145 245
1329 2000180 2021000180 CLC_20DTM02 Nguyễn Dương Kiều Khánh 11/02/2002 Vĩnh Long 120 150 270
1330 2002005 2021002005 CLC_20DTM02 Nguyễn Ngọc Khánh 01/05/2002 TP.HCM 195 220 415
1331 2003777 2021003777 20DMA01 Nguyễn Ngọc Khánh 01/06/2002 Bến Tre 155 150 305
1332 2007853 2021007853 CLC_20DMA09 Nguyễn Việt Khánh 06/08/2002 TP.HCM 295 265 560
1333 2010170 2021010170 20DHT05 Phan Đình Khánh 21/12/2002 Hà Tĩnh 155 165 320
1334 2009335 2021009335 20DTC07 Phan Nguyễn Minh Khánh 29/06/2002 Tiền Giang 315 305 620
1335 2009060 2021009060 CLC_20DTM06 Thái Minh Khánh 07/11/2002 0 280 265 545
29

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1336 2008084 2021008084 CLC_20DQT04 Trương Huỳnh Mỹ Khánh 07/03/2002 Sóc Trăng 120 120 240
1337 2008085 2021008085 CLC_20DQT02 Vũ Dương Khánh 10/04/2002 0 230 220 450
1338 2009061 2021009061 CLC_20DTM05 Bùi Gia Khiêm 18/01/2002 0 170 120 290
1339 2001067 2021001067 20DLH01 Nguyễn Trần Đăng Khiêm 21/03/2002 Đồng Tháp 160 220 380
1340 2010171 2021010171 20DHT04 Phạm Gia Khiêm 22/12/2002 0 120 190 310
1341 2003625 2021003625 CLC_20DTM04 Tào Yến Khiêm 28/06/2002 Cà Mau 185 245 430
1342 2009336 2021009336 20DTC09 Dương Anh Khoa 02/10/2002 TP.HCM 170 120 290
1343 2007854 2021007854 20DQT09 Kim Thị Yến Khoa 04/07/2002 Trà Vinh 120 145 265
1344 2007855 2021007855 20DQT08 Lê Anh Khoa 17/09/2002 0 155 120 275
1345 2010172 2021010172 20DHT02 Lê Nhật Đăng Khoa 02/08/2002 Bình Thuận 365 255 620
1346 2009671 2021009671 CLC_20DTC04 Lê Tiến Khoa 10/07/2002 0 195 145 340
1347 2008279 2021008279 20DMA06 Lê Võ Kim Khoa 02/11/2002 Đăk Lăk 205 150 355
1348 2010173 2021010173 20DHT03 Lương Nguyễn Công Khoa 20/06/2002 Quảng Ngãi 120 120 240
1349 2008086 2021008086 CLC_20DQT05 Nguyễn Anh Khoa 19/07/2002 0 270 205 475
1350 2009672 2021009672 CLC_20DTC05 Nguyễn Anh Khoa 06/07/2002 0 325 305 630
1351 2010174 2021010174 20DHT01 Nguyễn Anh Khoa 05/04/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 310 220 530
1352 2008087 2021008087 CLC_20DQT04 Nguyễn Đăng Khoa 01/01/2002 Bến Tre 170 220 390
1353 2010175 2021010175 20DHT03 Nguyễn Đăng Khoa 21/05/2002 Bến Tre 295 300 595
1354 2007856 2021007856 20DQT10 Nguyễn Duy Khoa 03/01/2002 0 155 70 225
1355 2009337 2021009337 20DTC07 Nguyễn Thế Đăng Khoa 06/07/2002 TP.HCM 245 240 485
1356 2002926 2021002926 20DQT04 Phạm Anh Khoa 11/03/2002 Bình Thuận 120 120 240
1357 2009673 2021009673 CLC_20DTC04 Phạm Đăng Khoa 17/04/2002 0 255 205 460
1358 2003243 2021003243 20DQT04 Phạm Lê Đăng Khoa 21/12/2002 Đồng Tháp 155 160 315
1359 2009875 2021009875 20DKT04 Tân Việt Khoa 15/06/2002 0 155 145 300
1360 2007554 2021007554 20DLH01 Trần Hà Anh Khoa 05/09/2002 TP.HCM 195 150 345
1361 2009338 2021009338 20DTC06 Trần Minh Khoa 19/12/2002 TP.HCM 170 145 315
1362 2010384 2021010384 20DLH03 Trương Nguyễn Đăng Khoa 30/08/2002 0 155 185 340
1363 2003543 2021003543 20DQT01 Trương Vĩnh Khoa 03/12/2002 Bình Thuận 240 235 475
1364 2000523 2021000523 20DQT03 Vũ Nguyễn Anh Khoa 03/01/2001 An Giang 155 155 310
1365 2009062 2021009062 CLC_20DTM04 Vũ Nguyễn Đăng Khoa 11/01/2002 0 240 180 420
1366 2000267 2021000267 CLC_20DTC01 Đoàn Bảo Khôi 23/08/2002 Kiên Giang 420 325 745
1367 2010514 2021010514 CLC_20DKS01 Nguyễn Đặng Trọng Khôi 23/01/2002 TP.HCM 280 235 515
1368 2009674 2021009674 CLC_20DTC05 Nguyễn Minh Khôi 04/09/2002 0 250 265 515
1369 2009876 2021009876 20DKT04 Nguyễn Văn Khôi 01/09/2002 0 120 150 270
1370 2008457 2021008457 CLC_20DMA05 Phạm Anh Khôi 27/10/2002 Kon Tum 435 395 830
1371 2008280 2021008280 CLC_20DMA09 Phạm Minh Khôi 19/10/2001 TP.HCM 410 410 820
1372 2008088 2021008088 CLC_20DQT05 Phan Minh Khôi 13/07/2002 0 - - Vắng
1373 2009877 2021009877 20DKT03 Trương Nguyên Khôi 10/10/2002 Đồng Nai 175 200 375
1374 2010515 2021010515 CLC_20DKS03 Trương Quang Khôi 24/11/2002 TP.HCM 355 225 580
1375 2008890 2021008890 20DKQ04 Phạm Thị Hồng Khởi 21/11/2002 0 235 250 485
1376 2010176 2021010176 20DHT05 Trần Thục Khuê 29/07/2002 Lâm Đồng 170 120 290
1377 2008089 2021008089 CLC_20DQT04 Nguyễn Phạm Nhất Khương 25/09/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 235 280 515
1378 2009063 2021009063 CLC_20DTM06 Bùi Hà Minh Kiên 19/09/2002 0 420 365 785
1379 2009339 2021009339 20DTC07 Hồ Đắc Kiên 10/09/2002 0 - - Vắng
1380 2003705 2021003705 20DQT02 Mai Trung Kiên 23/11/2002 Long An 155 145 300
1381 2001849 2021001849 CLC_20DTM01 Nguyễn Trung Kiên 21/03/2002 Vĩnh Long 235 240 475
1382 2006534 2021006534 CLC_20DMA04 Nguyễn Trung Kiên 12/09/2002 Tiền Giang 155 90 245
1383 2010758 2021010758 20DQN03 Nguyễn Trung Kiên 03/06/2002 TP.HCM 315 215 530
30

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1384 2009340 2021009340 20DTC06 Phan Hoàng Hiếu Kiên 02/03/2002 Gia Lai 120 120 240
1385 2003939 2021003939 20DMA01 Võ Thị Như Kiễn 09/09/2002 Bến Tre 170 225 395
1386 2001731 2021001731 CLC_20DMA03 Cao Tuấn Kiệt 07/07/2002 TP.HCM 175 90 265
1387 2010517 2021010517 CLC_20DKS01 Huỳnh Anh Kiệt 05/02/2002 Tây Ninh 210 145 355
1388 2008891 2021008891 20DKQ04 Huỳnh Quốc Kiệt 06/12/2002 0 230 350 580
1389 2008207 2021008207 IP_20DQT Lê Tuấn Kiệt 08/03/2002 0 - - Vắng
1390 2008703 2021008703 20DKB03 Lưu Tuấn Kiệt 23/10/2002 Tây Ninh 65 90 155
1391 2006913 2021006913 20DQT05 Nguyễn Đào Anh Kiê ̣t 11/10/2002 Cần Thơ 160 165 325
1392 2008090 2021008090 CLC_20DQT03 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt 10/09/2002 0 375 240 615
1393 2008458 2021008458 CLC_20DMA08 Nguyễn Tuấn Kiệt 24/07/2002 0 155 185 340
1394 2007001 2021007001 20DMA03 Nguyễn Văn Tuấn Kiệt 23/11/2002 TP.HCM 325 210 535
1395 2004153 2021004153 20DKQ02 Phạm Quốc Kiệt 28/01/2002 Tây Ninh 260 305 565
1396 2008459 2021008459 CLC_20DMA05 Phạm Vỹ Kiệt 01/11/2002 Bến Tre 255 250 505
1397 2003224 2021003224 20DQT04 Phan Anh Kiệt 29/07/2002 Tây Ninh 165 160 325
1398 2008704 2021008704 CLC_20DQT06 Phan Lý Kiệt 03/07/2002 TP.HCM 230 160 390
1399 2010178 2021010178 20DHT02 Võ Tuấn Kiệt 20/10/2002 0 - - Vắng
1400 2008281 2021008281 20DMA04 Vũ Tuấn Kiệt 22/08/2002 Lâm Đồng 355 215 570
1401 2001124 2021001124 20DKS02 Pán Diệp Kiếu 19/07/2002 Đồng Nai 285 165 450
1402 2008705 2021008705 20DKB04 Lâm Tiểu Kiều 01/08/2002 TP.HCM 200 175 375
1403 2008892 2021008892 CLC_20DTM08 Lê Thị Kiều 05/11/2002 Cà Mau 120 165 285
1404 2010179 2021010179 20DHT04 Lương Ngọc Diễm Kiều 12/12/2002 0 155 145 300
1405 2010641 2021010641 20DKS04 Ngô Kim Kiều 02/11/2002 Quảng Ngãi 260 245 505
1406 2009064 2021009064 CLC_20DTM05 Nguyễn Hoàng Thanh Kiều 16/04/2002 0 160 150 310
1407 2010180 2021010180 20DHT04 Nguyễn Thị Kim Kiều 31/03/2002 0 160 185 345
1408 2008707 2021008707 20DKB03 Nguyễn Thị Trúc Kiều 01/05/2002 Gia Lai 165 200 365
1409 2006097 2021006097 20DKS01 Nguyễn Trần Mộng Kiều 31/01/2002 Bến Tre 155 210 365
1410 2004183 2021004183 20DKQ01 Sơn Minh Kiều 28/07/2000 Bạc Liêu 185 230 415
1411 2010519 2021010519 CLC_20DKS02 Thái Thị Phương Kiều 28/06/2002 Vĩnh Long 160 235 395
1412 2003431 2021003431 20DQT01 Trần Thị Diễm Kiều 15/07/2002 Bình Phước 205 230 435
1413 2009342 2021009342 20DTC07 Trương Thị Minh Kiều 02/05/2002 Bình Định 155 225 380
1414 2009207 2021009207 IP_20DKQ01 Lư Trạch Kim 07/03/2002 0 305 260 565
1415 2009676 2021009676 CLC_20DNH02 Nguyễn Hoàng Kim 11/01/2002 0 120 145 265
1416 2008460 2021008460 CLC_20DMA07 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 13/09/2002 0 200 230 430
1417 2009065 2021009065 CLC_20DTM05 Phạm Thiên Kim 10/08/2002 0 435 395 830
1418 2001792 2021001792 CLC_20DMA04 Trần Mai Vy Kim 28/09/2002 Ninh Thuận 315 270 585
1419 2008461 2021008461 CLC_20DMA09 Trương Quốc King 27/06/2002 Thừa Thiên Huế 285 200 485
1420 2002807 2021002807 20DEM01 Nguyễn Đỗ Anh Kỳ 02/10/2002 Đồng Tháp 100 90 190
1421 2008462 2021008462 CLC_20DMA05 Nguyễn Quân Kỳ 18/07/2002 TP.HCM 230 270 500
1422 2003770 2021003770 20DMA01 Lưu Kim Lài 18/06/2002 Bình Định 175 210 385
1423 2007453 2021007453 CLC_20DTM04 Lê Nguyễn Hoàng Lam 14/01/2002 TP.HCM 360 300 660
1424 2010385 2021010385 20DLH03 Lê Nguyệt Lam 22/12/2002 0 210 260 470
1425 2001487 2021001487 CLC_20DMA02 Lê Thị Trúc Lam 08/06/2002 An Giang 240 185 425
1426 2009985 2021009985 CLC_20DKT03 Nguyễn Hoàng Lam 02/02/2002 0 155 300 455
1427 2008612 2021008612 IP_20DMA01 Phạm Vũ Hoàng Lam 01/01/2002 0 - - Vắng
1428 2004845 2021004845 20DTC02 Trần Khiết Lam 07/01/2002 Sóc Trăng 245 145 390
1429 2008894 2021008894 20DKQ05 Vũ Đinh Nhật Lam 10/12/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 330 395 725
1430 2008896 2021008896 20DKQ06 Dương Văn Lâm 12/08/2002 Thanh Hóa 175 185 360
1431 2009678 2021009678 CLC_20DTC01 Huỳnh Mai Lâm 19/12/2002 0 280 240 520
31

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1432 2009346 2021009346 20DTC11 Lê Công Lâm 14/03/2002 Bình Định 160 185 345
1433 2008091 2021008091 CLC_20DQT05 Ngô Phương Lâm 23/05/2002 0 160 180 340
1434 2008092 2021008092 CLC_20DQT04 Ngô Thanh Lâm 12/06/2002 0 100 220 320
1435 2010182 2021010182 20DHT02 Nguyễn Ngọc Bảo Lâm 24/04/2002 Lâm Đồng 155 90 245
1436 2007752 2021007752 20DEM02 Nguyễn Thị Lâm 24/01/2002 Đăk Lăk 175 120 295
1437 2007860 2021007860 20DQT07 Nguyễn Trường Lâm 03/02/2002 0 170 160 330
1438 2003559 2021003559 20DQT05 Trịnh Gia Lâm 05/12/2002 Kiên Giang 185 145 330
1439 2001609 2021001609 CLC_20DMA03 Nguyễn Văn Lắm 07/05/2002 Bình Định 230 270 500
1440 2009066 2021009066 CLC_20DTM07 Bùi Thị Hoàng Lan 20/10/2002 0 220 215 435
1441 2009343 2021009343 20DTC07 Đinh Thị Hoàng Lan 11/03/2002 Đồng Nai 185 210 395
1442 2000134 2021000134 CLC_20DMA01 Đoàn Thị Thanh Lan 29/01/2001 Bà Rịa - Vũng Tàu 160 155 315
1443 2008464 2021008464 CLC_20DMA06 Hoàng Thu Lan 30/08/2002 0 275 215 490
1444 2009677 2021009677 CLC_20DTC07 Kiều Ngọc Lan 18/06/2002 0 175 145 320
1445 2009986 2021009986 CLC_20DKT02 Nguyễn Hoàng Lan 06/08/2002 0 120 120 240
1446 2009344 2021009344 20DTC08 Nguyễn Thị Lan 19/09/2002 0 100 120 220
1447 2007858 2021007858 20DQT09 Nguyễn Thị Ngọc Lan 01/08/2002 Thanh Hóa 120 120 240
1448 2008709 2021008709 20DKB03 Nguyễn Thị Ngọc Lan 30/09/2002 Tây Ninh 100 120 220
1449 2009345 2021009345 20DTC08 Nguyễn Thị Phong Lan 21/11/2002 0 200 305 505
1450 2005389 2021005389 20DTC01 Nguyễn Thị Tuyết Lan 04/11/2002 Đồng Nai 205 240 445
1451 2001301 2021001301 IP_20DMA Tô Hoàng Lan 25/04/2002 TP.HCM 260 330 590
1452 2008710 2021008710 20DKB03 Trần Đoàn Hoàng Lan 28/09/2002 Gia Lai 160 120 280
1453 2008895 2021008895 20DKQ06 Trần Thị Lan 21/04/2002 Lâm Đồng 155 145 300
1454 2003789 2021003789 20DMA01 Trần Thị Vân Lan 03/04/2002 Gia Lai 205 245 450
1455 2000458 2021000458 20DQT06 Triệu Thị Lan 15/01/2002 Đăk Nông 165 145 310
1456 2001530 2021001530 CLC_20DMA01 Trương Huỳnh Thùy Lan 17/08/2002 Vĩnh Long 275 260 535
1457 2007859 2021007859 20DQT09 Võ Thị Phương Lan 01/01/2002 Đồng Tháp 155 150 305
1458 2009679 2021009679 CLC_20DTC04 Nguyễn Đình Trúc Lân 16/04/2002 0 315 200 515
1459 2002889 2021002889 20DQT06 Nguyễn Văn Lanh 10/10/2002 Kiên Giang 155 120 275
1460 2004166 2021004166 20DKQ03 Nguyễn Thị Lành 01/08/2002 Long An 120 230 350
1461 2004068 2021004068 20DKB01 Võ Huỳnh Bích Lê 05/02/2002 Phú Yên 165 145 310
1462 2003226 2021003226 20DQT04 Võ Thị Kim Lê 25/02/2002 TP.HCM 185 160 345
1463 2010520 2021010520 CLC_20DKS02 Võ Thị Vi Lê 11/12/2002 Quảng Ngãi 120 160 280
1464 2010184 2021010184 20DHT01 Lê Hoàng Nhật Lệ 16/01/2002 Kon Tum 250 180 430
1465 2009068 2021009068 CLC_20DTM09 Lê Thị Lệ 07/02/2002 Quảng Ngãi 195 265 460
1466 2003176 2021003176 20DQT03 Lê Thị Mỹ Lệ 27/09/2002 Phú Yên 155 185 340
1467 2000105 2021000105 CLC_20DMA01 Nguyễn Thị Bích Lệ 29/12/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 200 150 350
1468 2000645 2021000645 20DMA01 Phạm Văn Lên 20/07/2002 Đồng Tháp 175 145 320
1469 2003736 2021003736 20DQT03 Huỳnh Văn Lịch 20/02/2002 Đăk Lăk 160 90 250
1470 2007861 2021007861 20DQT07 Đặng Thị Kim Liên 12/09/2002 0 120 150 270
1471 2009680 2021009680 CLC_20DTC05 Đỗ Thị Thùy Liên 01/11/2002 0 220 215 435
1472 2010521 2021010521 CLC_20DKS02 Hồ Thanh Liên 12/08/2002 An Giang 205 160 365
1473 2000940 2021000940 20DTC01 Lê Đoàn Thảo Liên 15/10/2001 Tiền Giang 120 255 375
1474 2003170 2021003170 20DQT02 Lê thị Hoàng Liên 04/02/2002 Quảng Ngãi 170 145 315
1475 2000052 2021000052 CLC_20DMA01 Lương Ái Liên 04/10/2001 Quảng Nam 185 145 330
1476 2003064 2021003064 20DQT03 Nguyễn Hoàng Kim Liên 20/08/2002 Nghệ An 160 90 250
1477 2004901 2021004901 20DTC03 Nguyễn Thị Hồng Liên 25/11/2002 Tiền Giang 210 180 390
1478 2000938 2021000938 20DTC05 Nguyễn Thị Kim Liên 05/09/2002 Tiền Giang 120 120 240
1479 2003477 2021003477 20DQT01 Nguyễn Thị Thùy Liên 24/11/2002 Tiền Giang 100 145 245
32

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1480 2006479 2021006479 CLC_20DMA04 Nguyễn Tú Liễu 29/06/2002 Đồng Nai 160 180 340
1481 2009069 2021009069 CLC_20DTM07 Trương Thị Thúy Liễu 17/12/2002 0 155 210 365
1482 2001977 2021001977 CLC_20DTM01 Bùi Hồ Nhật Linh 01/01/2000 Đồng Nai - - Vắng
1483 2001037 2021001037 20DHT01 Bùi Lê Khánh Linh 15/10/2002 Đồng Nai 155 155 310
1484 2003565 2021003565 20DQT02 Bùi Thị Linh 19/02/2002 Nghệ An 155 145 300
1485 2008897 2021008897 20DKQ04 Bùi Thị Thùy Linh 20/01/2002 0 120 145 265
1486 2008898 2021008898 20DKQ04 Cao Thùy Linh 19/11/2002 0 155 200 355
1487 2008282 2021008282 20DMA05 Đặng Thị Diệu Linh 08/03/2002 Nghệ An 195 280 475
1488 2007862 2021007862 20DQT09 Đặng Thị Mỹ Linh 25/10/2002 Quảng Trị 100 200 300
1489 2009987 2021009987 CLC_20DKT03 Đặng Thị Thảo Linh 24/02/2002 0 185 145 330
1490 2010760 2021010760 20DQN03 Đào Thị Diệu Linh 10/07/2002 Đăk Lăk 155 145 300
1491 2008094 2021008094 CLC_20DQT04 Đinh Thị Hoàng Linh 17/07/2002 Đồng Nai 195 145 340
1492 2008095 2021008095 CLC_20DQT04 Đinh Thị Phương Linh 13/03/2002 TP.HCM 120 165 285
1493 2001176 2021001176 20DQN01 Đỗ Huệ Linh 26/06/2002 TP.HCM 155 190 345
1494 2009347 2021009347 20DTC07 Đỗ Khánh Linh 16/12/2002 TP.HCM 185 210 395
1495 2009348 2021009348 CLC_20DTC03 Đỗ Khánh Linh 26/08/2002 0 - - Vắng
1496 2010642 2021010642 20DKS04 Đỗ Thị Mỹ Linh 08/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 350 345 695
1497 2004500 2021004500 20DKQ02 Đỗ Thị Phương Linh 01/01/2002 Quảng Ngãi 230 215 445
1498 2008713 2021008713 20DKB04 Đoàn Tạ Trúc Linh 13/09/2002 Hải Phòng 260 165 425
1499 2008712 2021008712 20DKB04 Dương Nguyễn Nhật Linh 18/09/2002 Gia Lai 205 150 355
1500 2009988 2021009988 CLC_20DKT03 Hà Lê Thùy Linh 25/08/2002 0 120 120 240
1501 2009681 2021009681 CLC_20DTC03 Hà Phượng Linh 05/06/2002 0 155 165 320
1502 2006897 2021006897 CLC_20DMA05 Hồ Ngọc Gia Linh 26/02/2002 TP.HCM 255 210 465
1503 2009682 2021009682 CLC_20DTC07 Hoàng Ánh Linh 18/04/2002 0 175 120 295
1504 2009349 2021009349 20DTC08 Hoàng Phương Linh 07/11/2002 0 245 215 460
1505 2008283 2021008283 20DMA06 Hoàng Thị Mai Linh 26/02/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 90 245
1506 2009878 2021009878 20DKT04 Hoàng Thùy Linh 30/09/2002 0 120 145 265
1507 2009989 2021009989 CLC_20DKT01 Huỳnh Ngọc Thùy Linh 28/06/2001 0 295 190 485
1508 2009350 2021009350 20DTC05 Huỳnh Thị Mỹ Linh 20/07/2002 Khánh Hòa 160 190 350
1509 2009990 2021009990 CLC_20DKT02 Huỳnh Thị Tú Linh 24/01/2002 0 155 120 275
1510 2010186 2021010186 20DHT03 Huỳnh Vương Bảo Linh 21/10/2002 TP.HCM 355 250 605
1511 2009351 2021009351 20DTC07 Kim Ngọc Yến Linh 13/11/2002 TP.HCM 295 305 600
1512 2010187 2021010187 CLC_20DTC06 Lã Ngọc Linh 16/10/2002 0 120 90 210
1513 2006503 2021006503 CLC_20DMA01 Lâm Hoàng Mỹ Linh 13/07/2002 TP.HCM 230 180 410
1514 2009352 2021009352 20DTC10 Lê Hà Gia Linh 13/07/2002 Đồng Nai 165 215 380
1515 2010761 2021010761 20DQN03 Lê Lam Linh 06/09/2002 Tiền Giang 155 185 340
1516 2008899 2021008899 20DKQ05 Lê Thị Kim Linh 26/03/2002 Phú Yên 155 145 300
1517 2010387 2021010387 20DLH02 Lê Thị Mỹ Linh 17/07/2002 Tiền Giang 120 145 265
1518 2000220 2021000220 CLC_20DTM02 Lê Thị Thuỳ Linh 19/06/2002 Bến Tre 160 145 305
1519 2001215 2021001215 20DQN01 Lê Thị Thùy Linh 09/07/2002 TP.HCM 235 215 450
1520 2002122 2021002122 CLC_20DTM03 Lê Thùy Linh 27/08/2002 Bình Định 210 270 480
1521 2008714 2021008714 20DKB04 Lê Trần Bảo Linh 06/05/2002 Long An 65 90 155
1522 2001662 2021001662 CLC_20DMA02 Lương Hoàng Di Linh 11/05/2002 TP.HCM - - Vắng
1523 2005998 2021005998 20DLH01 Lưu Nhựt Linh 05/04/2002 Vĩnh Long 170 165 335
1524 2006281 2021006281 20DQN01 Mai Thị Ánh Linh 17/05/2002 Đồng Tháp 155 240 395
1525 2007390 2021007390 CLC_20DTM04 Mai Trần Thúy Linh 02/07/2002 Tây Ninh 275 145 420
1526 2009879 2021009879 20DKT03 Ngô Gia Linh 28/07/2002 Bình Định 155 145 300
1527 2010388 2021010388 20DLH02 Ngô Quế Linh 11/02/2002 TP.HCM 275 215 490
33

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1528 2002928 2021002928 20DQT04 Ngô Thị Diệu Linh 01/01/2002 Quảng Bình 170 200 370
1529 2009071 2021009071 CLC_20DTM06 Ngô Thị Khánh Linh 20/11/2002 Gia Lai 175 205 380
1530 2000343 2021000343 CLC_20DKS01 Ngô Thị Thuỳ Linh 29/09/2002 Hưng Yên 165 160 325
1531 2009683 2021009683 CLC_20DTC04 Ngô Trần Phương Linh 09/04/2002 0 205 270 475
1532 2005640 2021005640 20DKT01 Ngô Trúc Linh 01/09/2002 Tiền Giang 165 175 340
1533 2005075 2021005075 20DTC01 Nguyễn Diệu Linh 20/02/2001 Hà Nam 155 175 330
1534 2008284 2021008284 20DMA06 Nguyễn Hoàng Linh 27/05/2002 Đăk Lăk 310 210 520
1535 2003040 2021003040 20DQT04 Nguyễn Khánh Linh 05/03/2002 Bình Dương 235 200 435
1536 2007865 2021007865 20DQT07 Nguyễn Kiều Phương Linh 13/02/2002 0 315 360 675
1537 2005456 2021005456 20DKT02 Nguyễn Mai Kiều Linh 11/09/2002 Đăk Lăk 155 120 275
1538 2003538 2021003538 CLC_20DTM04 Nguyễn Nhã Linh 28/06/2002 Sóc Trăng 175 150 325
1539 2007866 2021007866 20DQT10 Nguyễn Nhật Linh 13/02/2002 0 220 210 430
1540 2008096 2021008096 CLC_20DQT03 Nguyễn Phương Linh 20/04/2002 0 240 205 445
1541 2009684 2021009684 CLC_20DNH02 Nguyễn Phương Linh 15/08/2002 0 320 280 600
1542 2008097 2021008097 CLC_20DQT06 Nguyễn Thanh Phương Linh 11/10/2002 TP.HCM 155 200 355
1543 2009992 2021009992 CLC_20DKT03 Nguyễn Thảo Linh 24/10/2002 0 155 145 300
1544 2010762 2021010762 20DQN03 Nguyễn Thảo Linh 28/12/2002 Thanh Hóa 245 225 470
1545 2004475 2021004475 20DKQ02 Nguyễn Thị Linh 18/04/2002 Quảng Ngãi 205 300 505
1546 2009991 2021009991 CLC_20DKT02 Nguyễn Thị Linh 21/03/2002 0 195 145 340
1547 2007867 2021007867 20DQT08 Nguyễn Thị Diệu Linh 15/05/2002 0 120 120 240
1548 2008285 2021008285 20DMA04 Nguyễn Thị Diệu Linh 30/03/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 275 305 580
1549 2008465 2021008465 CLC_20DMA08 Nguyễn Thị Diệu Linh 10/08/2002 0 155 175 330
1550 2007863 2021007863 20DQT07 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/03/2002 0 205 300 505
1551 2009353 2021009353 20DTC07 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/09/2002 Tiền Giang 155 120 275
1552 2010188 2021010188 20DHT03 Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/08/2002 Đồng Nai 155 145 300
1553 2009354 2021009354 20DTC08 Nguyễn Thị Phương Linh 25/04/2002 0 165 205 370
1554 2009355 2021009355 20DTC09 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/08/2002 Bình Thuận 155 120 275
1555 2009356 2021009356 20DTC07 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/11/2002 Đồng Nai 155 180 335
1556 2009072 2021009072 CLC_20DTM06 Nguyễn Thị Trúc Linh 09/08/2002 0 100 90 190
1557 2007868 2021007868 20DQT09 Nguyễn Thị Vân Linh 25/07/2002 Đăk Lăk 155 145 300
1558 2008717 2021008717 20DKB03 Nguyễn Thị Yến Linh 07/11/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 195 145 340
1559 2003922 2021003922 20DMA03 Nguyễn Thùy Linh 15/04/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 145 300
1560 2009993 2021009993 CLC_20DKT03 Nguyễn Trần Khánh Linh 26/10/2002 0 390 335 725
1561 2010522 2021010522 CLC_20DKS03 Nguyễn Trần Khánh Linh 21/06/2002 Lâm Đồng 175 190 365
1562 2008466 2021008466 CLC_20DMA05 Nguyễn Trần Tùng Linh 11/03/2002 Tây Ninh 220 120 340
1563 2010189 2021010189 20DHT03 Nguyễn Vũ Khánh Linh 11/05/2002 0 165 235 400
1564 2004879 2021004879 20DTC03 Phạm Đình Phương Linh 19/01/2002 Long An 80 145 225
1565 2010523 2021010523 CLC_20DKS03 Phạm Hoàng Nhật Linh 08/05/2002 Bình Định 155 150 305
1566 2002189 2021002189 CLC_20DTM01 Phạm Huỳnh Yến Linh 17/04/2002 Đồng Tháp 185 180 365
1567 2006129 2021006129 20DKS01 Phạm Khánh Linh 05/09/2002 TP.HCM 210 235 445
1568 2008900 2021008900 20DKQ03 Phạm Trần Gia Linh 27/08/2002 Quảng Nam 245 315 560
1569 2008901 2021008901 20DKQ06 Phạm Trần Nhật Linh 05/08/2002 Gia Lai 120 200 320
1570 2008467 2021008467 CLC_20DMA05 Phan Diệp Khánh Linh 02/04/2002 Bình Định 430 405 835
1571 2003775 2021003775 20DMA01 Phan Nguyễn Hiền Linh 29/04/2002 Bình Định 120 120 240
1572 2002177 2021002177 CLC_20DTM02 Phan Nguyễn Phương Linh 20/11/2002 Bến Tre 370 390 760
1573 2009357 2021009357 20DTC07 Phan Quang Linh 06/10/2002 TP.HCM 160 235 395
1574 2010763 2021010763 20DQN02 Phan Thị Tuyết Linh 12/10/2002 0 205 185 390
1575 2005005 2021005005 20DTC01 Phan Trần Khánh Linh 02/09/2002 Đồng Nai 160 225 385
34

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1576 2009685 2021009685 CLC_20DTC07 Phùng Ngọc Hoài Linh 12/07/2002 Đà Nẵng 245 155 400
1577 2001723 2021001723 CLC_20DMA04 Tạ Hoài Linh 07/03/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu - - Vắng
1578 2008468 2021008468 CLC_20DMA06 Tả Lê Ngọc Linh 19/01/2002 0 285 205 490
1579 2008469 2021008469 CLC_20DMA07 Tăng Thị Kiều Linh 10/03/2002 0 155 150 305
1580 2010764 2021010764 20DQN02 Thái Hoàng Linh 03/02/2002 Tây Ninh 155 155 310
1581 2004158 2021004158 20DKQ02 Tống Hoài Linh 15/02/2002 Trà Vinh 120 120 240
1582 2002918 2021002918 20DQT02 Trần Hoài Linh 01/04/2002 Bến Tre 195 150 345
1583 2009358 2021009358 20DTC10 Trần Hoàng Khánh Linh 14/11/2002 Bình Dương 310 245 555
1584 2005387 2021005387 CLC_20DNH01 Trần Lê Hoàng Trúc Linh 25/03/2002 TP.HCM 155 120 275
1585 2009880 2021009880 20DKT04 Trần Ngọc Trúc Linh 05/12/2002 0 100 165 265
1586 2000018 2021000018 CLC_20DQT01 Trần Nguyễn Gia Linh 15/09/2002 Cà Mau 275 190 465
1587 2007869 2021007869 20DQT08 Trần Nguyễn Thùy Linh 07/02/2002 0 275 215 490
1588 2010190 2021010190 20DHT02 Trần Quốc Linh 03/07/2002 Hà Tĩnh 120 120 240
1589 2009359 2021009359 20DTC08 Trần Thị Mỹ Linh 03/08/2002 0 120 145 265
1590 2002243 2021002243 CLC_20DTC01 Trần Thị Nhật Linh 08/05/2002 Bến Tre 170 200 370
1591 2002069 2021002069 CLC_20DTM01 Trần Thị Phương Linh 17/10/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu - - Vắng
1592 2010191 2021010191 20DHT04 Trần Thị Phương Linh 30/04/2002 0 155 120 275
1593 2007753 2021007753 20DEM02 Trần Thị Thùy Linh 18/02/2002 Đăk Lăk 245 240 485
1594 2010766 2021010766 20DQN03 Trần Thị Thùy Linh 21/01/2002 Long An 205 190 395
1595 2004463 2021004463 20DKQ03 Trần Thị Trúc Linh 08/08/2002 Đồng Tháp 160 240 400
1596 2001594 2021001594 CLC_20DMA03 Trần Thị Tú Linh 23/12/2002 TP.HCM 235 230 465
1597 2000340 2021000340 CLC_20DKT01 Trần Thị Yến Linh 30/05/2002 Long An 155 155 310
1598 2003168 2021003168 20DQT04 Trần Tùng Linh 16/01/2002 Bến Tre 210 190 400
1599 2010389 2021010389 20DLH02 Trần Vũ Hoài Linh 31/07/2002 Hải Dương 155 90 245
1600 2006893 2021006893 20DQT09 Trịnh Nguyễn Gia Linh 08/02/2002 Khánh Hòa 175 165 340
1601 2002144 2021002144 CLC_20DTM01 Trương Gia Linh 27/06/2002 Tiền Giang 170 255 425
1602 2005339 2021005339 20DTC04 Trương Gia Linh 01/03/2002 TP.HCM 170 165 335
1603 2010643 2021010643 20DKS04 Trương Thị Mỹ Linh 24/10/2002 Đồng Tháp 205 200 405
1604 2010767 2021010767 20DQN03 Văn Thị Mỹ Linh 29/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 165 145 310
1605 2001677 2021001677 CLC_20DMA02 Văng Đỗ Giao Linh 11/05/2002 An Giang 205 245 450
1606 2006940 2021006940 20DQT05 Võ Hoàng Khánh Linh 17/08/2002 Long An 155 225 380
1607 2007870 2021007870 20DQT10 Võ Thị Mỹ Linh 25/04/2002 0 155 225 380
1608 2008098 2021008098 CLC_20DQT02 Võ Thị Thùy Linh 19/04/2002 0 260 330 590
1609 2006460 2021006460 CLC_20DMA02 Vũ Ngọc Thuỳ Linh 28/06/2002 Đồng Nai 420 330 750
1610 2007754 2021007754 20DEM02 Nguyễn Kim Lĩnh 23/07/2002 Đăk Lăk 200 180 380
1611 2009881 2021009881 20DKT04 Đỗ Mai Loan 04/09/2001 0 155 145 300
1612 2004544 2021004544 20DKQ02 Hoàng Thị Kiều Loan 13/11/2002 Lâm Đồng 195 210 405
1613 2009360 2021009360 20DTC09 Huỳnh Bích Loan 26/09/2002 TP.HCM 245 220 465
1614 2009073 2021009073 CLC_20DTM05 Huỳnh Kiều Loan 06/10/2002 0 270 315 585
1615 2001428 2021001428 CLC_20DQT01 Huỳnh Thị Cẩm Loan 31/01/2002 TP.HCM 260 185 445
1616 2009361 2021009361 20DTC08 Lê Thị Loan 17/11/2002 0 80 120 200
1617 2002194 2021002194 CLC_20DTM01 Mai Kiều Loan 25/05/2002 TP.HCM 305 215 520
1618 2009362 2021009362 20DTC09 Mai Thị Trúc Loan 11/11/2002 TP.HCM 80 145 225
1619 2007871 2021007871 20DQT08 Nguyễn Hoài Loan 06/03/2002 0 120 175 295
1620 2005731 2021005731 20DKT01 Nguyễn Thị Loan 21/06/2002 Quảng Bình 175 180 355
1621 2000856 2021000856 20DTC02 Nguyễn Thị Hồng Loan 16/06/2002 Bến Tre 100 150 250
1622 2007402 2021007402 20DKT01 Nguyễn Thị Phương Loan 10/02/2002 Phú Yên 230 355 585
1623 2003713 2021003713 20DQT01 Nguyễn Thị Thanh Loan 12/06/2002 Bình Phước 155 145 300
35

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1624 2005605 2021005605 20DKT02 Nguyễn Thị Thanh Loan 01/04/2002 Tây Ninh 205 185 390
1625 2004084 2021004084 20DKB01 Nguyễn Thị Tuyết Loan 24/06/2001 An Giang 120 255 375
1626 2001049 2021001049 20DHT01 Trần Thị Cẩm Loan 13/01/2002 TP.HCM 255 265 520
1627 2002975 2021002975 CLC_20DQT02 Trần Thị Kim Loan 09/08/2001 Bình Thuận 220 270 490
1628 2010192 2021010192 20DHT01 Trịnh Thi Loan 06/01/2002 Bình Phước 120 90 210
1629 2009688 2021009688 CLC_20DTC03 Đặng Thiên Lộc 02/11/2002 0 435 395 830
1630 2007872 2021007872 20DQT10 Hoàng Đình Lộc 01/02/2002 0 280 270 550
1631 2008722 2021008722 20DKB03 Lê Trương Phúc Lộc 02/08/2002 Long An 155 145 300
1632 2010193 2021010193 20DHT04 Nguyễn Bá Lộc 18/09/2002 0 345 230 575
1633 2007313 2021007313 CLC_20DTC02 Nguyễn Huỳnh Thiên Lộc 23/10/2002 Khánh Hòa 210 265 475
1634 2006562 2021006562 CLC_20DTM02 Nguyễn Phúc Lộc 28/07/2002 Tây Ninh - - Vắng
1635 2008471 2021008471 CLC_20DMA05 Nguyễn Tấn Lộc 22/10/2002 Khánh Hòa 195 200 395
1636 2009367 2021009367 20DTC10 Nguyễn Tấn Lộc 05/11/2002 Gia Lai 100 120 220
1637 2008288 2021008288 20DMA04 Nguyễn Thành Lộc 03/09/2002 Long An 165 145 310
1638 2008904 2021008904 20DKQ05 Nguyễn Thế Lộc 20/06/2002 Đăk Lăk 120 90 210
1639 2001858 2021001858 CLC_20DTM02 Nguyễn Thị Phước Lộc 28/04/2002 TP.HCM 155 190 345
1640 2010194 2021010194 20DKB04 Phạm Hoàng Tiến Lộc 09/10/2002 TP.HCM 325 260 585
1641 2003748 2021003748 20DMA02 Phạm Minh Lộc 05/02/2002 Lâm Đồng 195 155 350
1642 2005951 2021005951 20DLH01 Phạm Phú Lộc 30/01/2002 Bến Tre 155 225 380
1643 2007577 2021007577 CLC_20DTM02 Trần Doãn Vĩnh Lộc 08/03/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 120 165 285
1644 2008905 2021008905 20DKQ05 Trần Phước Lộc 11/12/2002 TP.HCM 305 330 635
1645 2009689 2021009689 CLC_20DTC03 Trương Tấn Lộc 13/01/2002 0 320 215 535
1646 2000654 2021000654 20DMA03 Bùi Phúc Hữu Lợi 10/01/2002 Đăk Lăk 155 120 275
1647 2009368 2021009368 20DTC07 Đặng Nguyễn Thành Lợi 22/11/2002 TP.HCM 195 120 315
1648 2000474 2021000474 20DQT02 Lý Ngọc Lợi 13/12/2002 Sóc Trăng 100 190 290
1649 2009690 2021009690 CLC_20DTC06 Nguyễn Hoàng Ngọc Lợi 17/05/2002 0 - - Vắng
1650 2004339 2021004339 20DKQ02 Nguyễn Huỳnh Đức Lợi 17/07/2002 Vĩnh Long 165 185 350
1651 2007873 2021007873 20DQT08 Trần Công Lợi 13/04/2002 0 155 145 300
1652 2009074 2021009074 CLC_20DTM07 Võ Ngọc Quỳnh Lợi 03/12/2002 0 170 230 400
1653 2001771 2021001771 CLC_20DMA01 Bùi Hoàng Long 01/04/2002 Đồng Nai 200 150 350
1654 2009364 2021009364 CLC_20DTC03 Đặng Bảo Hoàng Long 26/02/2002 0 280 185 465
1655 2009363 2021009363 CLC_20DTC06 Dương Tường Long 14/10/2001 0 - - Vắng
1656 2006220 2021006220 20DKS01 Huỳnh Thành Long 08/07/2002 Long An 270 295 565
1657 2008902 2021008902 CLC_20DTM08 Nghiêm Tử Long 12/05/2001 Bình Phước 235 165 400
1658 2008721 2021008721 20DKB04 Nguyễn Công Hoàng Long 01/01/2001 Đăk Nông 155 120 275
1659 2008287 2021008287 20DMA06 Nguyễn Hoàng Long 23/07/2002 Nam Định 120 145 265
1660 2009365 2021009365 CLC_20DMA10 Nguyễn Hoàng Long 03/08/2002 TP.HCM 400 325 725
1661 2007755 2021007755 20DEM02 Nguyễn Thành Long 03/11/2002 Đồng Nai 170 150 320
1662 2008470 2021008470 CLC_20DMA06 Nguyễn Thành Long 09/03/2002 0 285 295 580
1663 2008903 2021008903 CLC_20DTM08 Tân Tiểu Long 04/06/2002 TP.HCM 255 235 490
1664 2006925 2021006925 20DQT05 Võ Hoài Long 12/02/2002 TP.HCM 270 225 495
1665 2005544 2021005544 20DKT01 Võ Hoàng Long 22/11/2002 Bến Tre 185 150 335
1666 2009687 2021009687 CLC_20DTC06 Võ Hoàng Long 22/12/2002 0 120 205 325
1667 2009366 2021009366 20DTC09 Võ Tấn Long 10/08/2002 Đăk Lăk 235 120 355
1668 2000261 2021000261 CLC_20DTC01 Nguyễn Thị Ngọc Lụa 28/06/2002 TP.HCM 200 165 365
1669 2009691 2021009691 CLC_20DTC03 Thạch Thị Ngọc Lụa 21/02/2002 0 120 120 240
1670 2003801 2021003801 20DMA03 Đào Văn Luân 12/06/2002 Tiền Giang 100 90 190
1671 2000051 2021000051 CLC_20DMA01 Nguyễn Minh Luân 18/07/2002 Long An 120 120 240
36

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1672 2010769 2021010769 20DQN02 Nguyễn Minh Luân 04/11/2002 TP.HCM 155 220 375
1673 2000561 2021000561 20DQT05 Nguyễn Thành Luân 20/01/2002 Đăk Lăk 160 175 335
1674 2007012 2021007012 20DMA01 Chu Cát Lượng 14/09/2002 Cần Thơ 235 245 480
1675 2008906 2021008906 20DKQ06 Hứa Tôn Lượng 15/11/2002 Kiên Giang 155 145 300
1676 2009369 2021009369 20DTC11 Khê Văn Luyến 01/10/2001 Bình Thuận 120 120 240
1677 2010770 2021010770 20DQN02 Nguyễn Thị Thu Luyến 30/01/2002 Quảng Ngãi 220 225 445
1678 2003528 2021003528 20DQT06 Bùi Nguyễn Khánh Ly 15/08/2002 Đồng Nai 120 120 240
1679 2000138 2021000138 CLC_20DMA04 Bùi Quỳnh Ly 08/01/2002 TP.HCM 270 280 550
1680 2003752 2021003752 20DMA01 Bùi Thị Ly 24/02/2002 Quảng Ngãi 155 200 355
1681 2009075 2021009075 CLC_20DTM07 Cao Trần Khánh Ly 20/02/2002 0 160 220 380
1682 2003979 2021003979 20DMA03 Đặng Thị Trúc Ly 25/09/2002 Đồng Tháp 200 165 365
1683 2008289 2021008289 20DMA03 Đỗ Thị Ngọc Ly 26/04/2002 0 270 185 455
1684 2006282 2021006282 20DQN01 Đoàn Khánh Ly 13/12/2002 Tiền Giang 205 235 440
1685 2010390 2021010390 20DLH02 Hồ Khánh Ly 15/07/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 255 255 510
1686 2004757 2021004757 20DTC01 Hồ Thị Mai Ly 20/09/2002 Đăk Lăk 155 145 300
1687 2007333 2021007333 20DTC02 Huỳnh Thái Vân Ly 07/10/2002 Bình Phước 165 150 315
1688 2003256 2021003256 20DQT06 Lã Thị Ngân Ly 13/03/2020 Đăk Lăk 120 165 285
1689 2010524 2021010524 CLC_20DKS03 Lê Hồng Cẩm Ly 09/05/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 185 145 330
1690 2009371 2021009371 20DTC10 Ngô Thị Trúc Ly 10/03/2002 Phú Yên 80 145 225
1691 2009995 2021009995 CLC_20DKT03 Nguyễn Lê Hương Ly 06/09/2002 0 270 230 500
1692 2008907 2021008907 20DKQ05 Nguyễn Thị Khánh Ly 10/06/2002 Quảng Trị 175 145 320
1693 2008908 2021008908 20DKQ05 Nguyễn Thị Lan Ly 04/06/2002 Quảng Ngãi 315 280 595
1694 2008723 2021008723 20DKB01 Nguyễn Thị Mai Ly 22/06/2002 Lâm Đồng 155 190 345
1695 2003990 2021003990 20DMA02 Phan Thị Khánh Ly 05/04/2002 Gia Lai 160 145 305
1696 2003822 2021003822 20DMA02 Trần Phạm Khánh Ly 09/07/2002 Tiền Giang 120 215 335
1697 2009692 2021009692 CLC_20DTC06 Trịnh Thị Khánh Ly 26/08/2002 0 240 215 455
1698 2009693 2021009693 CLC_20DNH01 Trương Thị Ly 29/09/2002 Đăk Lăk 100 175 275
1699 2009372 2021009372 CLC_20DKT03 Võ Uyên Ly 06/10/2002 0 330 330 660
1700 2009373 2021009373 20DTC06 Lê Thị Bích Lý 28/09/2002 Gia Lai 155 90 245
1701 2009883 2021009883 20DKT04 Nguyễn Thị Lý 18/04/2002 0 200 155 355
1702 2007874 2021007874 20DQT03 Phan Thị Lý 03/05/2002 Quảng Ngãi 155 120 275
1703 2009996 2021009996 CLC_20DKT03 Vũ Hoàng Thiên Lý 03/05/2002 0 155 155 310
1704 2001874 2021001874 CLC_20DTM02 Đặng Nguyễn Xuân Mai 13/02/2002 Long An 165 150 315
1705 2009374 2021009374 20DTC05 Đoàn Thị Hoàng Mai 03/07/2002 TP.HCM 170 215 385
1706 2010644 2021010644 20DKS04 Đoàn Thị Thanh Mai 23/06/2002 Lâm Đồng 270 255 525
1707 2009375 2021009375 CLC_20DTM08 Hồ Xuân Mai 04/02/2002 Bạc Liêu 195 265 460
1708 2007565 2021007565 CLC_20DKS01 Hoàng Lê Huỳnh Mai 01/10/2002 Phú Yên 270 230 500
1709 2009997 2021009997 CLC_20DKT04 Huyết Thị Xuân Mai 09/10/2002 0 245 315 560
1710 2007220 2021007220 20DKQ03 Huỳnh Ngọc Thanh Mai 29/12/2002 TP.HCM 195 190 385
1711 2008290 2021008290 20DMA05 Lê Nguyễn Nhật Mai 21/12/2002 Đăk Lăk 245 305 550
1712 2003469 2021003469 20DQT01 Lê Thanh Mai 09/04/2002 Hải Phòng 185 180 365
1713 2010195 2021010195 20DHT01 Lê Thị Ngọc Mai 02/02/2002 Đăk Lăk 155 150 305
1714 2006837 2021006837 20DEM02 Lê Thị Xuân Mai 15/02/2002 Lâm Đồng - - Vắng
1715 2009376 2021009376 CLC_20DNH02 Lương Xuân Mai 26/10/2002 0 275 185 460
1716 2009377 2021009377 20DTC09 Ngô Huỳnh Xuân Mai 18/11/2002 Tiền Giang 155 145 300
1717 2010771 2021010771 20DQN03 Nguyễn Duy Mai 17/10/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 275 245 520
1718 2009694 2021009694 CLC_20DTC02 Nguyễn Huỳnh Xuân Mai 02/10/2002 0 255 160 415
1719 2008209 2021008209 IP_20DQT Nguyễn Ngọc Mai 21/05/2002 0 155 155 310
37

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1720 2009884 2021009884 20DKT04 Nguyễn Ngọc Mai 22/12/2002 0 185 175 360
1721 2009076 2021009076 CLC_20DTM05 Nguyễn Thanh Mai 31/03/2002 0 270 180 450
1722 2007876 2021007876 20DQT10 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/01/2002 0 155 120 275
1723 2009695 2021009695 CLC_20DNH02 Nguyễn Thị Trúc Mai 21/12/2002 0 155 145 300
1724 2008291 2021008291 20DMA04 Nguyễn Trúc Mai 07/07/2002 Tây Ninh 280 270 550
1725 2007757 2021007757 20DEM02 Phạm Hà Ngọc Mai 13/09/2002 Tiền Giang 155 145 300
1726 2007259 2021007259 20DTC04 Phạm Hồng Mai 14/11/2002 Bình Dương 175 145 320
1727 2002969 2021002969 20DQT06 Phạm Thị Xuân Mai 06/03/2002 Quảng Trị 160 235 395
1728 2008909 2021008909 20DKQ04 Trần Ngọc Mai 30/01/2002 0 205 190 395
1729 2010197 2021010197 20DHT02 Trần Ngọc Ánh Mai 13/02/2002 Bình Thuận 80 120 200
1730 2009697 2021009697 CLC_20DTC04 Trần Ngọc Thanh Mai 27/08/2002 0 210 190 400
1731 2007443 2021007443 20DLH01 Trần Nguyễn Thanh Mai 03/03/2002 TP.HCM 300 245 545
1732 2008099 2021008099 CLC_20DQT05 Trần Thị Tuyết Mai 30/06/2002 0 235 220 455
1733 2008473 2021008473 CLC_20DMA07 Trần Thị Xuân Mai 16/11/2002 0 330 330 660
1734 2009998 2021009998 CLC_20DKT04 Trương Thùy Tuyết Mai 31/08/2002 0 - - Vắng
1735 2001711 2021001711 CLC_20DMA01 Võ Đào Phương Mai 21/05/2002 Tiền Giang 195 205 400
1736 2010526 2021010526 CLC_20DKS03 Vũ Hồng Xuân Mai 31/10/2002 TP.HCM 185 180 365
1737 2009698 2021009698 CLC_20DNH02 Bùi Thái Triệu Mẫn 19/02/2002 0 160 120 280
1738 2007460 2021007460 20DLH01 Huỳnh Đoan Mẫn 08/09/2002 Cà Mau 260 150 410
1739 2008910 2021008910 20DKQ06 Lê Gia Mẫn 10/07/2002 Quảng Ngãi 120 150 270
1740 2005361 2021005361 20DTC05 Nguyễn Minh Dạ Mẫn 24/10/2002 Trà Vinh 175 155 330
1741 2002966 2021002966 20DQT06 Nguyễn Tấn Mẫn 29/09/2002 Ninh Thuận 185 310 495
1742 2003986 2021003986 20DMA01 Trần Huỳnh Minh Mẫn 22/09/2002 TP.HCM 330 370 700
1743 2009999 2021009999 CLC_20DKT03 Trương Phan Minh Mẩn 25/01/2002 0 155 190 345
1744 2008725 2021008725 20DKB01 Bùi Đức Mạnh 24/01/2002 Lâm Đồng 155 90 245
1745 2003441 2021003441 20DQT04 Lâm Thanh Mạnh 22/07/2002 Trà Vinh 155 175 330
1746 2009378 2021009378 CLC_20DTM08 Lê Viết Mạnh 27/10/2002 Nghệ An 420 260 680
1747 2009077 2021009077 CLC_20DTM08 Lương Quang Mạnh 11/10/2002 Nghệ An 275 240 515
1748 2008292 2021008292 CLC_20DMA09 Nguyễn Đức Mạnh 25/05/2002 Vĩnh Phúc 380 395 775
1749 2004018 2021004018 20DKB01 Nguyễn Thị Mến 12/03/2002 Đăk Lăk 155 145 300
1750 2008726 2021008726 20DKB04 Võ Thị Ngọc Mến 07/08/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 145 300
1751 2009885 2021009885 20DKT04 Đỗ Thị Thảo Mi 22/10/2002 0 155 190 345
1752 2007877 2021007877 20DQT07 Dương Huỳnh Mi 07/02/2002 0 250 350 600
1753 2010391 2021010391 20DLH02 Lê Hoàng Ái Mi 16/10/2002 Long An 120 145 265
1754 2008100 2021008100 CLC_20DQT04 Lê Ngọc Trà Mi 02/04/2002 Đồng Nai 155 120 275
1755 2005312 2021005312 20DTC05 Mạch Thị Mi 10/06/2002 Phú Yên 160 120 280
1756 2005959 2021005959 20DLH02 Nguyễn Thị Trà Mi 12/10/2002 Tây Ninh 220 145 365
1757 2010198 2021010198 20DHT04 Phạm Thị Huyền Mi 16/12/2002 0 200 220 420
1758 2010773 2021010773 20DQN02 Võ Trần Diễm Mi 27/09/2002 TP.HCM 195 280 475
1759 2010528 2021010528 CLC_20DKS01 Hà Quang Minh 28/06/2002 0 245 120 365
1760 2008101 2021008101 CLC_20DQT05 Hoàng Gia Minh 25/12/2002 0 185 145 330
1761 2009379 2021009379 20DTC11 Hoàng Trọng Minh 14/10/2002 Kon Tum 325 255 580
1762 2008293 2021008293 20DMA06 Huỳnh Ngọc Hiếu Minh 08/09/2002 Đăk Lăk 270 200 470
1763 2010392 2021010392 20DLH02 Lê Phạm Gia Minh 26/10/2002 Tây Ninh 300 225 525
1764 2008728 2021008728 20DKB03 Lương Hoàng Minh 25/09/2002 Bến Tre 155 145 300
1765 2009700 2021009700 CLC_20DNH01 Nguyễn Đặng Bảo Minh 20/07/2002 TP.HCM 195 230 425
1766 2000802 2021000802 20DKQ01 Nguyễn Đình Hồng Minh 27/12/2002 Cà Mau 305 335 640
1767 2009078 2021009078 CLC_20DTM06 Nguyễn Gia Minh 02/04/2002 0 300 225 525
38

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1768 2010199 2021010199 20DHT03 Nguyễn Hoàng Minh 26/10/2002 0 100 155 255
1769 2008102 2021008102 CLC_20DQT03 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 24/10/2002 0 250 175 425
1770 2009701 2021009701 CLC_20DNH01 Nguyễn Ngọc Minh 30/10/2002 Hà Tĩnh 275 260 535
1771 2010529 2021010529 CLC_20DKS01 Nguyễn Quang Minh 22/05/2002 TP.HCM 360 330 690
1772 2009702 2021009702 CLC_20DTC05 Nguyễn Tấn Minh 15/09/2002 0 - - Vắng
1773 2009079 2021009079 CLC_20DTM06 Nguyễn Thanh Minh 23/04/2002 0 250 215 465
1774 2009703 2021009703 CLC_20DTC07 Nguyễn Trần Ngọc Minh 18/07/2002 0 235 305 540
1775 2009080 2021009080 CLC_20DTM06 Nguyễn Tuấn Minh 27/05/2002 0 280 235 515
1776 2009380 2021009380 CLC_20DTC03 Nguyễn Văn Tuấn Minh 27/11/2002 0 370 280 650
1777 2009081 2021009081 CLC_20DTM07 Phạm Nhật Minh 02/07/2002 0 220 215 435
1778 2005715 2021005715 CLC_20DKT01 Phạm Thị Thu Minh 07/10/2002 TP.HCM 220 265 485
1779 2008103 2021008103 CLC_20DQT05 Phan Văn Bình Minh 20/04/2002 0 260 245 505
1780 2006817 2021006817 20DEM01 Trần Công Minh 09/11/2002 TP.HCM 235 120 355
1781 2007878 2021007878 20DQT08 Trần Lê Nhật Minh 17/05/2002 0 470 395 865
1782 2008104 2021008104 CLC_20DQT04 Trần Phụng Hoàng Minh 07/06/2002 Bình Dương 270 240 510
1783 2003806 2021003806 20DMA02 Trần Thị Kiều Mơ 13/06/2002 Tiền Giang 155 190 345
1784 2008729 2021008729 20DKB04 Trương Thị Hồng Mơ 28/10/2002 Bình Định 120 145 265
1785 2006380 2021006380 20DMA01 Võ Thị Cẩm Mơ 28/05/2002 Bến Tre 155 160 315
1786 2004419 2021004419 20DKQ03 Mai Thị Yến Muội 25/12/2002 Đồng Tháp 155 185 340
1787 2008911 2021008911 20DKQ06 Nguyễn Anh Muội 20/01/2002 Bình Định 155 210 365
1788 2006213 2021006213 20DKS01 Phạm Thị Trúc Muội 11/02/2002 Bến Tre 120 145 265
1789 2007879 2021007879 20DQT10 Phương Thúy Muội 22/09/2002 0 120 145 265
1790 2010200 2021010200 20DHT04 Cao Lý Hoàng My 01/11/2002 0 220 155 375
1791 2008912 2021008912 20DKQ03 Châu Thị Hoài My 24/01/2002 Đăk Lăk 155 120 275
1792 2008913 2021008913 20DKQ04 Đặng Thị Hà My 21/02/2002 0 240 185 425
1793 2006074 2021006074 20DKS01 Đặng Thị Trà My 16/01/2002 Đồng Nai 210 245 455
1794 2001166 2021001166 20DQN01 Đào Hoàng My 31/01/2002 Bến Tre 120 145 265
1795 2006679 2021006679 CLC_20DTC01 Đào Ngọc Nga My 19/06/2002 Quảng Ngãi 175 120 295
1796 2000640 2021000640 20DMA02 Đinh Ngọc My 25/02/2002 Kiên Giang 155 145 300
1797 2009382 2021009382 20DTC06 Đỗ Trà My 08/03/2002 Thừa Thiên Huế 170 165 335
1798 2006278 2021006278 20DQN01 Dương Hồng My 08/03/2002 Sóc Trăng 100 165 265
1799 2002155 2021002155 CLC_20DTM02 Huỳnh Lưu Uyển My 24/12/2002 TP.HCM 280 305 585
1800 2010530 2021010530 CLC_20DKS01 Lê Anh My 25/09/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 165 320
1801 2008476 2021008476 CLC_20DMA08 Lê Đình Cát My 11/05/2002 0 330 335 665
1802 2010201 2021010201 20DHT03 Lê Nhật My 13/02/2002 0 - - Vắng
1803 2008477 2021008477 CLC_20DMA05 Lê Phan Diệu My 16/09/2002 Phú Yên 355 400 755
1804 2010001 2021010001 CLC_20DKT03 Lê Thảo My 31/12/2002 0 245 165 410
1805 2010000 2021010000 CLC_20DKT03 Lê Thị Hoàng My 21/10/2002 0 100 145 245
1806 2008478 2021008478 CLC_20DMA06 Lê Thị Huỳnh My 26/10/2002 0 100 255 355
1807 2002676 2021002676 20DEM01 Lê Thị Thảo My 17/06/2002 Bến Tre 170 120 290
1808 2001085 2021001085 20DLH01 Lê Thị Trà My 24/11/2002 Long An 240 165 405
1809 2010531 2021010531 CLC_20DKS03 Lê Thị Trà My 18/10/2002 Thừa Thiên Huế 100 190 290
1810 2009082 2021009082 CLC_20DTM06 Lê Trần Yến My 25/04/2002 0 155 225 380
1811 2003033 2021003033 20DQT01 Nguyễn Bảo My 18/04/2002 Quảng Ngãi 155 120 275
1812 2001994 2021001994 CLC_20DTM02 Nguyễn Đặng Thu My 21/05/2002 Quảng Ngãi 120 120 240
1813 2003283 2021003283 20DQT05 Nguyễn Đình Thảo My 05/12/2001 TP.HCM 360 260 620
1814 2009083 2021009083 CLC_20DTM06 Nguyễn Lê Quỳnh My 03/03/2002 0 270 260 530
1815 2009084 2021009084 CLC_20DTM06 Nguyễn Lê Thảo My 26/06/2002 0 375 340 715
39

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1816 2008730 2021008730 20DKB04 Nguyễn Ngọc Yến My 30/09/2002 Bình Định 320 325 645
1817 2009383 2021009383 20DTC08 Nguyễn Nhật Diễm My 04/05/2002 0 165 145 310
1818 2007758 2021007758 20DEM02 Nguyễn Phạm Huyền My 10/08/2002 Bình Dương 210 190 400
1819 2005386 2021005386 20DTC03 Nguyễn Thị My 08/03/2002 Bình Định 120 175 295
1820 2006151 2021006151 20DKS03 Nguyễn Thị Diễm My 06/06/2002 Trà Vinh 120 145 265
1821 2001730 2021001730 CLC_20DMA04 Nguyễn Thị Quỳnh My 15/10/2002 Nghệ An 250 165 415
1822 2006846 2021006846 20DEM01 Nguyễn Thị Tố My 08/02/2002 TP.HCM 155 145 300
1823 2002875 2021002875 20DQT06 Nguyễn Thị Trà My 24/06/2002 Hà Tĩnh 315 280 595
1824 2002929 2021002929 20DQT05 Nguyễn Thị Trà My 06/08/2002 An Giang 155 145 300
1825 2010774 2021010774 20DQN02 Nguyễn Thị Trà My 30/06/2002 Quảng Ngãi 155 205 360
1826 2004017 2021004017 20DKB01 Nguyễn Thị Trúc My 19/06/2002 Tây Ninh 220 270 490
1827 2010203 2021010203 20DHT04 Nguyễn Trà My 01/01/2002 0 195 220 415
1828 2004449 2021004449 20DKQ01 Phạm Hà My 22/11/2002 Bình Định 280 300 580
1829 2003692 2021003692 20DQT04 Phạm Hà Kiều My 15/12/2002 Quảng Ngãi 275 190 465
1830 2009085 2021009085 CLC_20DTM07 Phạm Ngọc Thảo My 31/05/2002 TP.HCM 210 240 450
1831 2009086 2021009086 CLC_20DTM09 Phạm Thị Diễm My 10/10/2002 Lâm Đồng 175 260 435
1832 2007880 2021007880 20DQT09 Phạm Thị Trà My 24/11/2001 Bình Thuận 155 70 225
1833 2009886 2021009886 20DKT04 Phan Hoàng Hà My 01/09/2002 0 185 230 415
1834 2010775 2021010775 20DQN03 Phan Huyền My 16/05/2002 TP.HCM 235 265 500
1835 2003896 2021003896 20DMA03 Phan Trần Hạ My 18/07/2002 Phú Yên 235 240 475
1836 2010776 2021010776 20DQN02 Trần Bảo Diệu My 16/06/2002 Quảng Trị 200 150 350
1837 2003839 2021003839 20DMA02 Trần Hà My 16/05/2001 Đồng Tháp 245 395 640
1838 2005869 2021005869 20DKT01 Trần Hải My 13/09/2000 Long An 155 175 330
1839 2008479 2021008479 CLC_20DMA08 Trần Ngọc Trà My 22/09/2002 0 200 160 360
1840 2009087 2021009087 CLC_20DTM06 Trần Nguyễn Dáng My 09/09/2002 0 245 245 490
1841 2007881 2021007881 20DQT10 Trần Thị Diễm My 31/08/2002 0 155 155 310
1842 2007318 2021007318 20DTC03 Trần Thị Hà My 04/03/2002 Nam Định 260 215 475
1843 2010085 2021010085 IP_20DAF Trần Thị Hà My 24/03/2002 0 170 145 315
1844 2008480 2021008480 CLC_20DMA06 Trần Thị Phương My 05/10/2002 0 185 185 370
1845 2008731 2021008731 20DKB03 Trần Thị Yến My 09/12/2002 Quảng Nam 195 230 425
1846 2005831 2021005831 20DKT01 Trần Trà My 14/11/2002 Đồng Nai 245 230 475
1847 2010393 2021010393 20DLH03 Trương Ngọc My 10/12/2002 0 - - Vắng
1848 2004009 2021004009 20DMA01 Trương Nữ Kiều My 27/05/2002 Gia Lai 120 220 340
1849 2003097 2021003097 20DQT03 Võ Hồ Ngọc My 17/01/2002 Tây Ninh 205 175 380
1850 2010532 2021010532 CLC_20DKS01 Võ Trương Huyền My 12/04/2002 TP.HCM 165 145 310
1851 2009704 2021009704 CLC_20DTC05 Bùi Hoàn Mỹ 14/01/2002 0 155 120 275
1852 2006922 2021006922 20DQT06 Đỗ Hồng Mỹ 22/07/2002 Gia Lai 195 165 360
1853 2005810 2021005810 20DKT03 Dương Ngọc Mỹ 26/03/2002 An Giang 175 145 320
1854 2009384 2021009384 20DTC07 Dương Thị Lệ Mỹ 23/03/2002 Khánh Hòa 155 160 315
1855 2008914 2021008914 20DKQ05 Nguyễn Thị Duy Mỹ 01/02/2002 Bình Định 285 260 545
1856 2010777 2021010777 20DQN03 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 28/02/2002 Tiền Giang 360 210 570
1857 2010533 2021010533 CLC_20DKS03 Phan Ngô Hoàn Mỹ 19/08/2002 TP.HCM 165 150 315
1858 2008733 2021008733 20DKB03 Phùng Thoại Mỹ 15/02/2002 Tây Ninh 235 245 480
1859 2009887 2021009887 20DKT04 Lý Châu Mỷ 06/12/2002 0 120 120 240
1860 2008732 2021008732 20DKB04 Nguyễn Kim Mỷ 04/04/2002 Cà Mau 155 145 300
1861 2010204 2021010204 20DHT05 Dương Thị Ly Na 14/05/2002 Đăk Lăk 245 255 500
1862 2009705 2021009705 CLC_20DNH01 Hàng Hồ Phương Na 23/12/2002 0 170 200 370
1863 2008294 2021008294 20DMA05 Lê Thị Hồng Na 21/11/2002 Hà Tĩnh 245 215 460
40

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1864 2008295 2021008295 20DMA05 Nguyễn Ni Na 25/04/2002 Quảng Bình 205 295 500
1865 2008915 2021008915 20DKQ05 Nguyễn Thị Ngọc Na 26/10/2002 Bình Thuận 175 155 330
1866 2006248 2021006248 20DKS02 Nguyễn Trần Thu Na 06/02/2002 Gia Lai 155 90 245
1867 2008481 2021008481 CLC_20DMA08 Phạm Thị Huỳnh Na 14/11/2002 0 155 145 300
1868 2003857 2021003857 20DMA02 Bùi Nhật Nam 21/11/2002 TP.HCM 205 215 420
1869 2009706 2021009706 CLC_20DTC05 Đào Duy Nam 01/08/2002 0 120 70 190
1870 2009707 2021009707 CLC_20DTC06 Đậu Hải Nam 31/10/2002 0 330 315 645
1871 2001955 2021001955 CLC_20DTM01 Dư Trần Quốc Nam 24/04/2002 TP.HCM 200 235 435
1872 2010002 2021010002 CLC_20DKT02 Hồ Thượng Nam 09/01/2002 0 300 345 645
1873 2008482 2021008482 CLC_20DMA07 Huỳnh Lê Đức Nam 28/09/2002 0 360 280 640
1874 2008483 2021008483 CLC_20DMA09 Nguyễn Hoài Nam 11/11/2002 Thanh Hóa 120 120 240
1875 2001361 2021001361 IP_20DKQ Nguyễn Hoàng Nam 30/01/2002 TP.HCM - - Vắng
1876 2010645 2021010645 20DKS03 Nguyễn Hoàng Nam 20/01/2002 Lâm Đồng 230 245 475
1877 2008105 2021008105 CLC_20DQT03 Nguyễn Lê Hoàng Nam 12/03/2002 0 165 165 330
1878 2007882 2021007882 20DQT07 Nguyễn Nhật Nam 30/10/2002 0 - - Vắng
1879 2009386 2021009386 CLC_20DNH02 Nguyễn Thành Nam 25/10/2002 0 245 230 475
1880 2008106 2021008106 CLC_20DQT02 Nguyễn Văn Nam 07/03/2002 0 100 145 245
1881 2005243 2021005243 20DTC03 Phạm Xuân Hoài Nam 22/05/2002 Hà Tĩnh 210 145 355
1882 2007206 2021007206 20DKQ02 Trần Hoàng Nam 14/09/2002 Đồng Nai 235 255 490
1883 2004896 2021004896 20DTC03 Trương Phương Nam 12/08/2001 Bình Phước 165 145 310
1884 2001822 2021001822 CLC_20DMA02 Võ Hoàng Nam 23/02/2002 Kiên Giang 120 150 270
1885 2008107 2021008107 CLC_20DQT04 Võ Ngọc Nam 19/10/2002 Long An 120 145 265
1886 2002273 2021002273 CLC_20DKT01 Vũ Tiến Nam 13/08/2002 TP.HCM - - Vắng
1887 2008916 2021008916 20DKQ04 Đỗ Thị Mỹ Nga 28/10/2002 0 165 145 310
1888 2010779 2021010779 20DQN03 Hồ Thị Kim Nga 14/06/2002 TP.HCM 240 220 460
1889 2005709 2021005709 20DKT03 Huỳnh Thị Mỹ Nga 23/01/2002 TP.HCM 155 175 330
1890 2005578 2021005578 20DKT02 Lê Thị Thanh Nga 03/03/2002 Bình Định 120 145 265
1891 2003961 2021003961 20DMA02 Lê Thị Thúy Nga 27/01/2002 Gia Lai 120 190 310
1892 2008485 2021008485 CLC_20DMA07 Lê Thị Thúy Nga 11/10/2002 0 260 255 515
1893 2008484 2021008484 CLC_20DMA07 Lê Tố Nga 24/05/2002 0 155 120 275
1894 2008917 2021008917 20DKQ04 Nguyễn Lê Hồng Nga 19/09/2002 0 245 235 480
1895 2010003 2021010003 CLC_20DKT02 Nguyễn Ngọc Thúy Nga 08/05/2002 0 195 160 355
1896 2000968 2021000968 20DKT02 Nguyễn Thị Hồng Nga 06/10/2002 Gia Lai 155 145 300
1897 2003858 2021003858 20DMA01 Nguyễn Thị Hồng Nga 28/11/2002 Tây Ninh 100 145 245
1898 2006294 2021006294 20DQN01 Nguyễn Thị Hồng Nga 22/03/2002 Đồng Nai 185 255 440
1899 2010206 2021010206 20DHT05 Nguyễn Thị Ngọc Nga 02/03/2002 Đồng Tháp 205 215 420
1900 2008296 2021008296 20DMA04 Nguyễn Thị Thanh Nga 24/01/2002 Quảng Trị 275 395 670
1901 2010207 2021010207 20DHT04 Nguyễn Thị Thanh Nga 06/01/2002 0 120 145 265
1902 2009888 2021009888 20DKT03 Nguyễn Thị Thúy Nga 06/05/2002 Lâm Đồng 155 180 335
1903 2009889 2021009889 20DKT03 Nguyễn Thị Việt Nga 23/03/2002 Quảng Trị 100 190 290
1904 2006533 2021006533 CLC_20DMA02 Nguyễn Thúy Nga 28/07/2002 Thanh Hóa 120 145 265
1905 2004432 2021004432 20DKQ02 Phạm Huỳnh Mỹ Nga 17/03/2002 Khánh Hòa 345 325 670
1906 2003081 2021003081 20DQT03 Phạm Thị Tuyết Nga 26/01/2002 Ninh Bình 120 120 240
1907 2005066 2021005066 20DTC02 Trần Thị Hồng Nga 17/03/2002 Đăk Lăk 155 160 315
1908 2000896 2021000896 20DTC02 Trần Thị Huỳnh Nga 08/02/2002 Sóc Trăng 120 200 320
1909 2007478 2021007478 20DKS03 Trần Thị Quỳnh Nga 16/12/2002 Bình Thuận 170 150 320
1910 2009387 2021009387 20DTC09 Trịnh Thị Huyền Nga 04/04/2002 An Giang 160 205 365
1911 2008734 2021008734 CLC_20DTC04 Võ Hồng Thúy Nga 10/06/2002 0 120 180 300
41

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1912 2007409 2021007409 20DKT03 Võ Thị Thu Nga 22/08/2002 Long An 155 145 300
1913 2005792 2021005792 20DKT01 Mai Thị Bích Ngà 03/03/2002 Đồng Nai 120 165 285
1914 2009890 2021009890 20DKT02 Nguyễn Cao Yến Ngà 13/05/2002 Bình Thuận 155 145 300
1915 2009708 2021009708 CLC_20DTC03 Bùi Việt Ngân 12/05/2002 0 100 145 245
1916 2003252 2021003252 20DQT04 Cao Thảo Ngân 24/11/2002 Bến Tre 160 205 365
1917 2008108 2021008108 CLC_20DQT05 Châu Ngọc Kim Ngân 19/11/2002 0 240 145 385
1918 2009710 2021009710 CLC_20DTC05 Đặng Kim Ngân 02/05/2002 0 80 145 225
1919 2010780 2021010780 20DQN01 Đặng Nguyễn Kim Ngân 11/12/2002 TP.HCM 220 145 365
1920 2003390 2021003390 20DQT01 Đặng Thị Bích Ngân 07/10/2002 Long An - - Vắng
1921 2009089 2021009089 CLC_20DTM08 Đặng Vũ Thanh Ngân 03/05/2002 TP.HCM 235 205 440
1922 2009389 2021009389 20DTC09 Đoàn Võ Hồng Ngân 16/06/2002 Cà Mau 205 270 475
1923 2010395 2021010395 20DLH02 Dương Thị Ngân 17/03/2002 Đăk Lăk 170 145 315
1924 2009388 2021009388 20DTC09 Dương Thị Kim Ngân 25/09/2002 Long An 195 205 400
1925 2009709 2021009709 CLC_20DTC06 Dương Thị Kim Ngân 24/05/2002 0 175 200 375
1926 2009711 2021009711 CLC_20DTC07 Hà Kim Ngân 03/01/2002 0 285 235 520
1927 2006127 2021006127 CLC_20DKS01 Hà Thị Bảo Ngân 07/09/2002 TP.HCM 155 165 320
1928 2001147 2021001147 20DKS03 Hạ Thị Tuyết Ngân 28/02/2002 Kiên Giang 120 165 285
1929 2008918 2021008918 20DKQ03 Hồ Ngọc Thanh Ngân 16/02/2002 Đăk Lăk 450 390 840
1930 2003345 2021003345 20DQT02 Hồ Thị Ngân 10/03/2002 Bình Phước 155 120 275
1931 2002225 2021002225 CLC_20DTC01 Hồ Thị Trúc Ngân 26/06/2002 Bình Phước 100 90 190
1932 2005958 2021005958 20DLH01 Huỳnh Diệu Tố Ngân 20/01/2002 Cà Mau 120 165 285
1933 2000811 2021000811 20DTC04 Huỳnh Mỹ Ngân 24/03/2002 Cà Mau 185 235 420
1934 2007759 2021007759 20DEM02 Huỳnh Thanh Ngân 27/01/2002 Tiền Giang 200 190 390
1935 2003005 2021003005 20DQT04 Huỳnh Thị Bích Ngân 01/09/2002 Tiền Giang 120 145 265
1936 2007885 2021007885 20DQT08 Huỳnh Thị Thanh Ngân 24/12/2002 0 220 250 470
1937 2009712 2021009712 CLC_20DTC02 Lê Hoàng Hải Ngân 28/12/2002 0 170 245 415
1938 2010536 2021010536 CLC_20DKS02 Lê Nguyễn Châu Ngân 06/08/2002 Bến Tre 175 190 365
1939 2009390 2021009390 20DTC09 Lê Nguyễn Ngọc Ngân 29/06/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 360 305 665
1940 2010396 2021010396 20DLH02 Lê Thanh Thúy Ngân 18/06/2002 Bình Định 195 245 440
1941 2005762 2021005762 20DKT02 Lê Thị Bảo Ngân 05/02/2002 Bình Phước 220 205 425
1942 2000894 2021000894 20DTC04 Lê Thị Kim Ngân 13/04/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 210 160 370
1943 2009391 2021009391 CLC_20DNH02 Lê Thị Kim Ngân 30/09/2002 0 160 215 375
1944 2010208 2021010208 20DHT03 Lê Thu Ngân 05/11/2002 0 120 90 210
1945 2009713 2021009713 CLC_20DTC04 Lê Thủy Ngân 14/03/2002 0 210 120 330
1946 2000032 2021000032 CLC_20DQT01 Lê Trương Thanh Ngân 12/06/2002 Long An 120 120 240
1947 2008487 2021008487 CLC_20DMA08 Lê Võ Bảo Ngân 25/06/2002 0 210 260 470
1948 2010537 2021010537 CLC_20DKS03 Lưu Tố Ngân 03/10/2002 TP.HCM 155 210 365
1949 2004049 2021004049 20DKB01 Ngô Diệp Cẩm Ngân 07/05/2002 Vĩnh Long 120 190 310
1950 2008919 2021008919 20DKQ06 Ngô Phương Ngân 21/02/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 205 240 445
1951 2007886 2021007886 20DQT07 Nguyễn Bích Ngân 31/03/2002 0 185 145 330
1952 2000055 2021000055 CLC_20DMA02 Nguyễn Bùi Thanh Ngân 07/10/2002 TP.HCM 155 90 245
1953 2007887 2021007887 20DQT05 Nguyễn Châu Ngọc Ngân 11/01/2002 Bình Dương 155 190 345
1954 2010782 2021010782 20DQN03 Nguyễn Đoàn Kim Ngân 11/01/2002 TP.HCM 155 165 320
1955 2007888 2021007888 20DQT07 Nguyễn Hà Kim Ngân 08/09/2002 TP.HCM 260 175 435
1956 2006508 2021006508 CLC_20DMA03 Nguyễn Hoàng Ngân 15/10/2002 Bến Tre 350 175 525
1957 2003727 2021003727 20DQT05 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 05/06/2002 TP.HCM 155 145 300
1958 2007889 2021007889 20DQT07 Nguyễn Kiều Ngân 10/10/2002 0 325 265 590
1959 2010538 2021010538 CLC_20DKS03 Nguyễn Kim Ngân 09/01/2002 TP.HCM 155 190 345
42

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

1960 2009714 2021009714 CLC_20DNH02 Nguyễn Lê Hồng Ngân 22/02/2002 0 120 145 265
1961 2009090 2021009090 CLC_20DTM05 Nguyễn Lý Hồng Ngân 19/03/2002 0 160 230 390
1962 2007890 2021007890 20DQT10 Nguyễn Ngô Bảo Ngân 07/12/2002 0 235 180 415
1963 2008297 2021008297 20DMA04 Nguyễn Ngọc Bích Ngân 08/06/2002 TP.HCM 220 180 400
1964 2010397 2021010397 20DLH03 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 24/08/2002 0 435 370 805
1965 2010646 2021010646 20DKS03 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 22/03/2001 TP.HCM 155 145 300
1966 2010539 2021010539 CLC_20DKS04 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 18/10/2002 Tiền Giang 155 160 315
1967 2009715 2021009715 CLC_20DTC06 Nguyễn Ngọc Thiên Ngân 30/11/2002 0 195 145 340
1968 2001619 2021001619 CLC_20DMA04 Nguyễn Thanh Ngân 04/12/2002 TP.HCM 235 335 570
1969 2005146 2021005146 20DTC02 Nguyễn Thanh Ngân 12/06/2002 Bến Tre 120 145 265
1970 2005736 2021005736 20DKT02 Nguyễn Thanh Ngân 23/07/2002 An Giang 175 160 335
1971 2005653 2021005653 20DKT02 Nguyễn Thị Bảo Ngân 15/03/2002 Thừa Thiên Huế 210 165 375
1972 2003452 2021003452 20DQT03 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/12/2002 Long An 100 145 245
1973 2003976 2021003976 20DMA02 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/03/2002 Bình Định 205 160 365
1974 2005903 2021005903 20DHT01 Nguyễn Thị Kim Ngân 15/01/2002 An Giang 155 175 330
1975 2010004 2021010004 CLC_20DKT02 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/08/2002 0 165 120 285
1976 2007575 2021007575 20DKS01 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 02/05/2002 Bình Định 195 190 385
1977 2009716 2021009716 CLC_20DTC06 Nguyễn Thị Thanh Ngân 07/06/2002 0 195 225 420
1978 2007891 2021007891 CLC_20DTM08 Nguyễn Thị Thảo Ngân 11/11/2002 Gia Lai 245 280 525
1979 2005112 2021005112 20DTC03 Nguyễn Thị Thu Ngân 04/09/2002 Bến Tre 155 120 275
1980 2009891 2021009891 20DKT02 Nguyễn Thị Thu Ngân 24/11/2002 An Giang 155 145 300
1981 2010540 2021010540 CLC_20DKS02 Nguyễn Thị Thúy Ngân 30/04/2002 Kon Tum 155 190 345
1982 2003834 2021003834 20DMA02 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 07/03/2002 Kiên Giang 155 90 245
1983 2005796 2021005796 CLC_20DKT01 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 27/06/2002 TP.HCM 165 145 310
1984 2006493 2021006493 20DTC04 Nguyễn Thúy Ngân 03/08/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 215 370
1985 2004349 2021004349 20DKQ03 Phạm Do Thanh Ngân 12/01/2002 Bến Tre 260 215 475
1986 2010783 2021010783 20DQN02 Phạm Huỳnh Bảo Ngân 17/07/2002 An Giang 155 205 360
1987 2009393 2021009393 20DTC08 Phạm Kim Ngân 15/06/2002 0 155 160 315
1988 2009091 2021009091 CLC_20DTM05 Phạm Nguyễn Hồng Ngân 02/01/2002 0 255 235 490
1989 2005772 2021005772 20DKT02 Phạm Thanh Ngân 14/06/2002 Tiền Giang 165 120 285
1990 2010213 2021010213 20DHT02 Phạm Thanh Ngân 05/05/2002 Đăk Lăk 160 145 305
1991 2005168 2021005168 20DTC04 Phạm Thị Kim Ngân 26/08/2002 Tiền Giang 120 120 240
1992 2010211 2021010211 20DHT02 Phạm Thị Kim Ngân 25/09/2002 Đồng Nai 185 230 415
1993 2010212 2021010212 20DHT03 Phạm Thị Kim Ngân 12/11/2002 0 155 160 315
1994 2008920 2021008920 20DKQ03 Phạm Thị Thanh Ngân 20/01/2002 Quảng Ngãi 235 325 560
1995 2009892 2021009892 20DKT03 Phạm Thị Thanh Ngân 13/03/2002 Đăk Lăk 155 175 330
1996 2003512 2021003512 20DQT02 Phan Dương Hồng Ngân 10/08/2002 Phú Yên 120 145 265
1997 2010399 2021010399 20DLH02 Phan Huỳnh Trúc Ngân 21/09/2002 Bình Phước 175 260 435
1998 2001430 2021001430 CLC_20DQT01 Phan Ngọc Kim Ngân 19/04/2002 TP.HCM 315 215 530
1999 2007892 2021007892 20DQT08 Phan Thanh Ngân 26/06/2002 0 285 305 590
2000 2002046 2021002046 CLC_20DTM01 Phù Kiều Ngân 28/04/2002 Kiên Giang 155 200 355
2001 2009717 2021009717 CLC_20DTC05 Trần Gia Ngân 30/03/2002 0 425 415 840
2002 2003335 2021003335 20DQT03 Trần Kim Ngân 29/10/2002 TP.HCM 160 90 250
2003 2008738 2021008738 20DKB03 Trần Kim Ngân 26/02/2002 Long An 165 145 310
2004 2010784 2021010784 20DQN03 Trần Kim Ngân 14/11/2002 Sóc Trăng 260 240 500
2005 2007760 2021007760 20DEM02 Trần Lê Uyên Ngân 28/09/2002 Khánh Hòa 240 230 470
2006 2007027 2021007027 CLC_20DMA05 Trần Ngọc Thảo Ngân 25/11/2002 Bạc Liêu 100 120 220
2007 2003488 2021003488 20DQT05 Trần Thị Kim Ngân 07/04/2002 Phú Yên 155 210 365
43

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2008 2004296 2021004296 20DKQ01 Trần Thị Kim Ngân 09/09/2002 Bình Phước 205 190 395
2009 2008488 2021008488 CLC_20DMA06 Trần Thị Kim Ngân 10/12/2002 0 200 150 350
2010 2005595 2021005595 20DKT03 Trần Thị Thanh Ngân 09/12/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 185 255 440
2011 2006527 2021006527 CLC_20DMA04 Trần Thị Thanh Ngân 26/12/2002 Đồng Nai 245 165 410
2012 2008921 2021008921 20DKQ06 Trần Thị Thanh Ngân 23/12/2002 Gia Lai 185 150 335
2013 2005213 2021005213 20DTC03 Trần Thị Tuyết Ngân 08/03/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 220 210 430
2014 2005825 2021005825 20DKT03 Trần Thu Ngân 23/09/2002 TP.HCM 155 150 305
2015 2009092 2021009092 CLC_20DTM05 Trịnh Ngọc Bảo Ngân 17/11/2002 0 155 185 340
2016 2007893 2021007893 20DQT08 Trịnh Thị Quỳnh Ngân 08/08/2002 0 270 280 550
2017 2000193 2021000193 CLC_20DTM02 Trương Hoàng Thanh Ngân 05/07/2002 TP.HCM 250 230 480
2018 2008489 2021008489 CLC_20DMA07 Võ Kim Ngân 10/12/2002 0 120 185 305
2019 2001900 2021001900 CLC_20DTM01 Võ Ngọc Yến Ngân 29/01/2002 Tiền Giang 245 270 515
2020 2000374 2021000374 CLC_20DKS01 Võ Nguyễn Ánh Ngân 16/04/2002 Tiền Giang 170 250 420
2021 2003670 2021003670 20DQT05 Võ Nguyễn Kim Ngân 12/05/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 205 145 350
2022 2009718 2021009718 CLC_20DTC04 Võ Thị Kim Ngân 31/08/2002 0 200 145 345
2023 2002997 2021002997 20DQT04 Võ Thị Thu Ngân 08/02/2002 Đồng Tháp 175 175 350
2024 2010541 2021010541 CLC_20DKS02 Võ Trần Thị Kim Ngân 17/04/2002 Quảng Ngãi 245 230 475
2025 2008490 2021008490 CLC_20DMA08 Võ Vương Kim Ngân 31/01/2002 0 205 250 455
2026 2007884 2021007884 CLC_20DTM08 Ngô Thị Ngát 31/05/2002 Nam Định 40 145 185
2027 2007894 2021007894 20DQT10 Dương Ngọc Nghi 24/02/2002 0 235 280 515
2028 2010542 2021010542 CLC_20DKS02 Huỳnh Đặng Phương Nghi 20/07/2002 Tiền Giang 250 210 460
2029 2008922 2021008922 20DKQ04 Huỳnh Thị Nghi 28/01/2002 0 120 175 295
2030 2005445 2021005445 20DTC01 Huỳnh Thị Mẫn Nghi 04/07/2002 Long An 155 145 300
2031 2008110 2021008110 CLC_20DQT05 Lư Bội Nghi 21/01/2002 0 245 210 455
2032 2008298 2021008298 CLC_20DMA09 Mai Vũ Đông Nghi 25/10/2002 Bình Phước 375 385 760
2033 2003519 2021003519 20DQT05 Ngô Huỳnh Đông Nghi 19/11/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 210 260 470
2034 2009095 2021009095 CLC_20DTM06 Nguyễn Gia Nghi 01/01/2002 0 320 300 620
2035 2009096 2021009096 CLC_20DTM04 Nguyễn Phương Nghi 06/12/2002 0 465 415 880
2036 2000846 2021000846 CLC_20DTC02 Nguyễn Thị Yến Nghi 14/12/2002 TP.HCM 120 155 275
2037 2007587 2021007587 CLC_20DTC01 Nguyễn Thuận Gia Nghi 07/12/2002 0 255 145 400
2038 2008111 2021008111 CLC_20DQT05 Phạm Chấn Nghi 25/07/2002 0 170 205 375
2039 2007895 2021007895 20DQT08 Phan Thị Bảo Nghi 10/12/2002 0 175 185 360
2040 2000644 2021000644 20DMA01 Nguyễn Hữu Nghị 21/10/2001 An Giang 155 145 300
2041 2000684 2021000684 20DKB01 Cà Văn Nghĩa 15/08/2002 Điện Biên - - Vắng
2042 2008491 2021008491 CLC_20DMA07 Đào Ngọc Nghĩa 22/01/2002 0 170 260 430
2043 2009394 2021009394 20DTC08 Hà Trọng Nghĩa 02/01/2002 0 160 90 250
2044 2007896 2021007896 20DQT07 Huỳnh Quốc Hữu Nghĩa 07/01/2002 0 230 200 430
2045 2009395 2021009395 CLC_20DMA09 Huỳnh Trọng Nghĩa 09/09/2002 TP.HCM 120 145 265
2046 2007897 2021007897 20DQT09 Lê Trọng Nghĩa 04/03/2002 Tây Ninh 120 120 240
2047 2008492 2021008492 CLC_20DMA06 Nguyễn Đình Nghĩa 16/06/2002 0 155 145 300
2048 2009396 2021009396 20DTC06 Nguyễn Trọng Nghĩa 18/09/2002 Cần Thơ 160 185 345
2049 2003513 2021003513 20DQT06 Nguyễn Văn Nghĩa 27/08/2002 Long An 155 145 300
2050 2009397 2021009397 20DTC06 Phạm Thị Nghĩa 20/05/2002 Bình Phước 155 150 305
2051 2009719 2021009719 CLC_20DTC05 Phan Trọng Nghĩa 26/07/2002 0 120 120 240
2052 2000053 2021000053 CLC_20DMA02 Trần Minh Nghĩa 08/12/2002 Tiền Giang 120 145 265
2053 2008112 2021008112 CLC_20DQT03 Trần Trọng Nghĩa 23/11/2002 0 120 145 265
2054 2010544 2021010544 CLC_20DKS01 Trần Trọng Nghĩa 03/02/2002 Quảng Bình 230 190 420
2055 2008299 2021008299 20DMA04 Võ Duy Nghiêm 08/08/2002 Long An 205 145 350
44

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2056 2006088 2021006088 20DKS02 Trịnh Thị Ngọ 07/03/2002 Đăk Lăk 245 175 420
2057 2005082 2021005082 20DTC04 Đặng Thị Thanh Ngoan 15/01/2002 Bến Tre 155 120 275
2058 2000146 2021000146 CLC_20DMA04 Bùi Thị Bích Ngọc 19/01/2002 Lâm Đồng 165 145 310
2059 2003793 2021003793 20DMA01 Bùi Thị Bích Ngọc 10/08/2002 Kon Tum 260 240 500
2060 2009398 2021009398 20DTC11 Bùi Thị Hồng Ngọc 20/03/2002 Cần Thơ 350 225 575
2061 2008923 2021008923 20DKQ06 Cao Hoài Ngọc 15/06/2002 An Giang 120 120 240
2062 2005543 2021005543 20DKT02 Cao Mỹ Ngọc 15/07/2002 TP.HCM 155 150 305
2063 2006158 2021006158 20DKS03 Cao Như Ngọc 01/12/2002 Cà Mau 170 240 410
2064 2008493 2021008493 CLC_20DMA06 Cao Thị Bích Ngọc 30/10/2002 0 250 280 530
2065 2010400 2021010400 20DLH03 Chu Nguyễn Nguyên Ngọc 14/03/2002 0 165 190 355
2066 2008494 2021008494 CLC_20DMA09 Đặng Nguyễn Như Ngọc 03/06/2002 Bình Dương 320 380 700
2067 2003316 2021003316 20DQT01 Đặng Như Ngọc 14/11/2002 Bến Tre 155 120 275
2068 2010214 2021010214 20DHT05 Diệp Kim Ngọc 25/09/2002 Tiền Giang 155 120 275
2069 2006390 2021006390 CLC_20DQT01 Đỗ Như Ngọc 09/05/2002 Bình Thuận 245 215 460
2070 2005521 2021005521 20DKT03 Đoàn Thị Hồng Ngọc 28/04/2002 Đồng Nai 155 155 310
2071 2006155 2021006155 20DKS01 Dương Thuỵ Mỹ Ngọc 21/07/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 175 205 380
2072 2007898 2021007898 20DQT09 Giang Phi Ngọc 22/05/2002 TP.HCM 210 190 400
2073 2009720 2021009720 CLC_20DTC03 Hàng Bảo Ngọc 02/05/2002 0 155 155 310
2074 2000462 2021000462 20DQT05 Hồ Thị Thúy Ngọc 07/06/2002 Long An 165 145 310
2075 2010546 2021010546 CLC_20DKS03 Huỳnh Thanh Ngọc 01/10/2002 TP.HCM 305 330 635
2076 2009399 2021009399 20DTC08 Huỳnh Thị Minh Ngọc 09/09/2002 Đăk Lăk 80 120 200
2077 2002101 2021002101 CLC_20DTM01 Lê Ngọc 20/10/2002 An Giang 280 230 510
2078 2004446 2021004446 20DKQ03 Lê Hà Bội Ngọc 03/10/2002 Đồng Tháp 195 210 405
2079 2009893 2021009893 20DKT03 Lê Hà Như Ngọc 31/12/2002 Đà Nẵng 120 200 320
2080 2010215 2021010215 20DHT02 Lê Hà Thanh Ngọc 07/11/2002 TP.HCM 195 190 385
2081 2009721 2021009721 CLC_20DNH01 Lê Nguyễn Bích Ngọc 26/01/2002 TP.HCM 120 90 210
2082 2008924 2021008924 20DKQ04 Lê Phan Xuân Ngọc 06/04/2002 0 250 260 510
2083 2004070 2021004070 20DKB01 Lê Thái Ngọc 20/12/2002 Long An 165 155 320
2084 2008300 2021008300 20DMA06 Lê Thị Bảo Ngọc 22/12/2002 Nghệ An 270 300 570
2085 2008925 2021008925 20DKQ04 Lê Thị Bích Ngọc 20/08/2002 0 185 230 415
2086 2003581 2021003581 20DQT04 Lê Thị Diệp Ngọc 24/02/2002 Đồng Tháp 155 120 275
2087 2009400 2021009400 20DTC06 Lê Thị Kim Ngọc 04/08/2002 Long An 205 160 365
2088 2006211 2021006211 20DKS02 Lương Thị Như Ngọc 20/09/2002 Long An 155 145 300
2089 2001172 2021001172 20DQN01 Lưu Thị Kim Ngọc 23/05/2002 TP.HCM 155 145 300
2090 2007761 2021007761 20DEM01 Mai Hồng Ngọc 01/03/2002 TP.HCM 210 310 520
2091 2005884 2021005884 20DKT01 Mai Nguyễn Thuỷ Ngọc 08/06/2002 Phú Yên 200 200 400
2092 2009097 2021009097 CLC_20DTM06 Mai Như Ngọc 01/06/2002 0 260 175 435
2093 2004443 2021004443 20DKQ01 Mai Thị Bảo Ngọc 01/12/2002 Bến Tre 160 215 375
2094 2008926 2021008926 20DKQ05 Ngô Thị Kim Ngọc 01/08/2002 Lâm Đồng 165 150 315
2095 2008495 2021008495 CLC_20DMA05 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 14/02/2002 TP.HCM 300 250 550
2096 2007900 2021007900 20DQT08 Nguyễn Hoàng Kim Ngọc 07/04/2002 0 310 255 565
2097 2001293 2021001293 IP_20DMA Nguyễn Hoàng Mỹ Ngọc 18/10/2002 TP.HCM 155 145 300
2098 2008496 2021008496 CLC_20DMA07 Nguyễn Hoàng Y Minh Ngọc 31/03/2002 0 155 210 365
2099 2001654 2021001654 CLC_20DMA04 Nguyễn Hồng Ngọc 03/09/2002 TP.HCM 120 145 265
2100 2006691 2021006691 CLC_20DKT01 Nguyễn Kim Ngọc 21/08/2002 Bình Dương 155 150 305
2101 2006597 2021006597 CLC_20DTM02 Nguyễn Lê Ngọc 07/09/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 170 230 400
2102 2008113 2021008113 CLC_20DQT03 Nguyễn Lê Ánh Ngọc 06/10/2002 0 220 210 430
2103 2001576 2021001576 CLC_20DMA01 Nguyễn Như Ngọc 20/03/2002 Bạc Liêu 155 175 330
45

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2104 2008927 2021008927 20DKQ04 Nguyễn Như Ngọc 12/04/2002 0 220 235 455
2105 2008114 2021008114 CLC_20DQT05 Nguyễn Phan Bảo Ngọc 09/12/2002 0 155 180 335
2106 2010005 2021010005 CLC_20DKT04 Nguyễn Phùng Bảo Ngọc 01/01/2002 0 250 245 495
2107 2010217 2021010217 20DHT05 Nguyễn Sơn Hồng Ngọc 15/12/2002 TP.HCM 155 160 315
2108 2008615 2021008615 IP_20DMA01 Nguyễn Thanh Hồng Ngọc 11/09/2002 TP.HCM 380 270 650
2109 2003312 2021003312 20DQT02 Nguyễn Thị Ngọc 12/10/2002 Bạc Liêu 185 205 390
2110 2003978 2021003978 20DMA01 Nguyễn Thị Ngọc 02/07/2002 Đăk Lăk 185 145 330
2111 2001893 2021001893 CLC_20DTM01 Nguyễn Thị Bích Ngọc 23/08/2001 Nam Định 185 250 435
2112 2008497 2021008497 CLC_20DMA06 Nguyễn Thị Bích Ngọc 31/01/2002 0 255 225 480
2113 2000212 2021000212 CLC_20DTM01 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 04/06/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 210 250 460
2114 2004469 2021004469 20DKQ03 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 17/09/2002 Tiền Giang 155 145 300
2115 2006164 2021006164 20DKS01 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/01/2002 Hà Nội 155 165 320
2116 2006646 2021006646 CLC_20DTM01 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 08/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 245 205 450
2117 2007901 2021007901 20DQT09 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24/11/2002 An Giang 155 90 245
2118 2009403 2021009403 20DTC07 Nguyễn Thi Mỹ Ngọc 16/02/2002 Đăk Lăk 100 120 220
2119 2006168 2021006168 20DKS01 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 29/03/2002 Quảng Trị 175 205 380
2120 2009723 2021009723 CLC_20DTC05 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 12/05/2002 0 200 150 350
2121 2002279 2021002279 CLC_20DKT01 Nguyễn Thị Như Ngọc 23/09/2002 Bến Tre 120 120 240
2122 2008928 2021008928 20DKQ05 Nguyễn Thị Như Ngọc 01/10/2002 Bến Tre 200 160 360
2123 2009401 2021009401 20DTC09 Nguyễn Thị Thái Ngọc 07/01/2002 Tiền Giang 155 190 345
2124 2005676 2021005676 20DKT01 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 19/01/2002 Vĩnh Long 200 215 415
2125 2009724 2021009724 CLC_20DTC07 Nguyễn Thị Thu Ngọc 26/10/2002 0 120 180 300
2126 2009402 2021009402 20DTC08 Nguyễn Thị Thuý Ngọc 31/01/2002 Lâm Đồng 330 315 645
2127 2010785 2021010785 20DQN03 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 05/09/2002 Tiền Giang 210 185 395
2128 2005079 2021005079 20DTC04 Nguyễn Triệu Bảo Ngọc 18/07/2002 TP.HCM 220 160 380
2129 2008929 2021008929 20DKQ06 Nguyễn Yến Ngọc 17/01/2002 Cà Mau 245 240 485
2130 2004474 2021004474 20DKQ01 Phạm Nguyễn Hồng Ngọc 14/12/2002 Tiền Giang 220 190 410
2131 2001604 2021001604 CLC_20DMA02 Phạm Nguyễn Minh Ngọc 10/08/2002 TP.HCM 400 325 725
2132 2000877 2021000877 20DTC01 Phạm Thị Ngọc 17/02/2001 Đăk Lăk 100 70 170
2133 2002901 2021002901 20DQT05 Phạm Thị Ngọc 27/07/2002 TP.HCM 345 385 730
2134 2009894 2021009894 20DKT04 Phạm Thị Ngọc 24/08/2002 0 305 230 535
2135 2010218 2021010218 20DHT05 Phạm Thị Như Ngọc 18/06/2002 Hà Tĩnh 185 155 340
2136 2008301 2021008301 20DMA05 Phan Nguyễn Ánh Ngọc 25/03/2002 Quảng Ngãi 120 200 320
2137 2003121 2021003121 20DQT02 Phùng Thị Bích Ngọc 05/04/2002 Lâm Đồng 155 165 320
2138 2005164 2021005164 20DTC01 Thế Thị Hoài Ngọc 14/01/2002 Tiền Giang 120 180 300
2139 2008115 2021008115 CLC_20DQT03 Trần Gia Ngọc 20/11/2001 0 - - Vắng
2140 2010219 2021010219 20DHT04 Trần Nguyễn Bá Ngọc 10/08/2002 0 350 300 650
2141 2010006 2021010006 CLC_20DKT02 Trần Phan Mỹ Ngọc 31/10/2002 0 120 90 210
2142 2001160 2021001160 20DQN01 Trần Thị Ánh Ngọc 08/02/2002 Long An 170 120 290
2143 2009098 2021009098 CLC_20DTM07 Trần Thị Ánh Ngọc 26/11/2002 0 315 425 740
2144 2009895 2021009895 20DKT03 Trần Thị Bảo Ngọc 28/08/2002 Bình Phước 155 165 320
2145 2008302 2021008302 20DMA04 Trần Thị Thanh Ngọc 11/01/2002 Bình Phước 155 120 275
2146 2004243 2021004243 20DKQ02 Trương Thị Bích Ngọc 02/10/2002 Bình Thuận 165 180 345
2147 2008116 2021008116 CLC_20DQT04 Võ Châu Thảo Ngọc 10/10/2002 TP.HCM 120 155 275
2148 2008498 2021008498 CLC_20DMA06 Võ Nguyễn Hoàng Ngọc 14/10/2002 0 200 145 345
2149 2005465 2021005465 20DKT01 Võ Như Ngọc 11/05/2001 Tây Ninh 160 160 320
2150 2009896 2021009896 20DKT02 Võ Phương Như Ngọc 28/09/2002 Long An 165 145 310
2151 2005397 2021005397 20DTC02 Vũ Minh Ngọc 21/05/2002 Kon Tum 245 145 390
46

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2152 2010007 2021010007 CLC_20DKT02 Vũ Nguyễn Hồng Ngọc 21/07/2002 0 175 225 400
2153 2008305 2021008305 20DMA05 Huỳnh Châu Trọng Ngữ 15/01/2002 Bến Tre 235 220 455
2154 2005699 2021005699 20DKT02 Bùi Phan Thảo Nguyên 24/10/2002 Kiên Giang 155 165 320
2155 2006434 2021006434 CLC_20DQT02 Bùi Thanh Nguyên 25/10/2002 0 155 120 275
2156 2009897 2021009897 20DKT04 Bùi Thị Nguyên 18/10/2002 0 155 190 345
2157 2008117 2021008117 CLC_20DQT04 Đinh Bạch Kim Nguyên 20/10/2001 Bà Rịa - Vũng Tàu 350 310 660
2158 2010220 2021010220 20DHT05 Đỗ Đức Nguyên 07/05/2000 Phú Yên 120 155 275
2159 2010788 2021010788 20DQN03 Đỗ Trung Nguyên 01/01/2002 Nam Định 245 260 505
2160 2009404 2021009404 CLC_20DTC03 Dương Gia Nguyên 25/12/2002 0 - - Vắng
2161 2009405 2021009405 CLC_20DTC03 Hồ Thị Hạnh Nguyên 20/07/2002 0 250 200 450
2162 2009099 2021009099 CLC_20DTM06 Hoàng Đức Thanh Nguyên 16/03/2002 0 240 220 460
2163 2010009 2021010009 CLC_20DKT04 Hồng Kim Nguyên 14/08/2002 0 260 185 445
2164 2003626 2021003626 20DQT02 Huỳnh Trung Nguyên 27/06/2002 Vĩnh Long 155 210 365
2165 2003334 2021003334 20DQT06 Huỳnh Tuấn Nguyên 04/11/2002 Tiền Giang 100 145 245
2166 2009406 2021009406 20DTC07 Lâm Thị Hồng Nguyên 01/01/2002 Bình Phước 120 210 330
2167 2006819 2021006819 20DEM01 Lê Hà Lam Nguyên 01/01/2002 Tiền Giang 235 295 530
2168 2008499 2021008499 CLC_20DMA05 Lê Hoàng Khải Nguyên 03/03/2002 Lâm Đồng 160 235 395
2169 2009407 2021009407 20DTC06 Lê Huỳnh Ân Nguyên 13/10/2002 Khánh Hòa 155 120 275
2170 2008118 2021008118 CLC_20DQT04 Lê Huỳnh Trung Nguyên 26/01/2002 TP.HCM 155 235 390
2171 2001787 2021001787 CLC_20DMA08 Lê Ngọc Minh Nguyên 23/02/2002 0 240 220 460
2172 2010221 2021010221 20DHT04 Nguyễn Đình Nguyên 17/04/2002 0 410 335 745
2173 2008500 2021008500 CLC_20DMA09 Nguyễn Hồ Thảo Nguyên 02/04/2002 Cà Mau 120 200 320
2174 2004394 2021004394 20DKQ01 Nguyễn Khôi Nguyên 06/04/2002 TP.HCM 175 210 385
2175 2008120 2021008120 CLC_20DQT06 Nguyễn Khôi Nguyên 04/05/2002 0 - - Vắng
2176 2004865 2021004865 20DTC04 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 30/10/2002 TP.HCM 200 220 420
2177 2001052 2021001052 20DHT01 Nguyễn Phúc Nguyên 23/01/2002 Đồng Tháp 195 180 375
2178 2004293 2021004293 20DKQ02 Nguyễn Thái Bình Nguyên 28/11/2002 Tiền Giang 270 385 655
2179 2006847 2021006847 20DEM01 Nguyễn Thảo Nguyên 05/02/2002 Lâm Đồng 255 230 485
2180 2009898 2021009898 20DKT03 Nguyễn Thảo Nguyên 16/09/2002 Đăk Lăk 310 240 550
2181 2007903 2021007903 20DQT08 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 28/02/2002 0 155 145 300
2182 2010789 2021010789 20DQN03 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 28/01/2002 Quảng Ngãi 160 165 325
2183 2006910 2021006910 20DQT06 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 02/04/2002 Ninh Thuận 160 215 375
2184 2010010 2021010010 CLC_20DKT02 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 08/07/2002 0 170 150 320
2185 2008930 2021008930 CLC_20DTM08 Phạm Bùi Vỹ Nguyên 06/01/2002 Khánh Hòa 325 335 660
2186 2009101 2021009101 CLC_20DTM07 Phạm Hải Nguyên 06/12/2002 0 155 120 275
2187 2000902 2021000902 20DTC03 Phạm Thảo Nguyên 30/10/2002 Bình Phước 155 165 320
2188 2008121 2021008121 CLC_20DQT03 Phan Thị Tú Nguyên 18/05/2002 0 200 155 355
2189 2009408 2021009408 20DTC07 Tạ Đoàn Dạ Nguyên 06/10/2002 Bình Thuận 175 160 335
2190 2000328 2021000328 CLC_20DKT01 Tăng Gia Nguyên 05/05/2002 Sóc Trăng 170 180 350
2191 2008303 2021008303 20DMA06 Tôn Thất Bảo Nguyên 22/09/2002 Quảng Ngãi 170 145 315
2192 2009725 2021009725 CLC_20DTC03 Trần Minh Nguyên 19/04/2002 0 185 90 275
2193 2008501 2021008501 CLC_20DMA08 Trần Nguyễn Hạnh Nguyên 25/05/2002 0 450 415 865
2194 2010404 2021010404 20DLH02 Trần Thanh Nguyên 10/06/2002 0 - - Vắng
2195 2008304 2021008304 20DMA06 Trịnh Gia Nguyên 16/05/2002 Tiền Giang 120 200 320
2196 2004952 2021004952 20DTC03 Trương Đặng Phương Nguyên 29/10/2002 Vĩnh Long 120 225 345
2197 2008122 2021008122 CLC_20DQT05 Phạm Nguyễn Tâm Nguyện 14/08/2002 0 310 235 545
2198 2000488 2021000488 20DQT01 Đặng Thị Nguyệt 31/01/2002 Bình Định 175 205 380
2199 2008743 2021008743 20DKB04 Đinh Mai Mỹ Nguyệt 23/06/2002 Bình Phước 170 180 350
47

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2200 2007395 2021007395 20DKT01 Lê Thị Ánh Nguyệt 19/02/1999 Đăk Lăk 165 155 320
2201 2010222 2021010222 20DHT01 Nguyễn Thị Nguyệt 01/02/2002 Quảng Nam 160 150 310
2202 2005921 2021005921 20DHT01 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 23/08/2002 Bến Tre 270 235 505
2203 2002987 2021002987 20DQT04 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 08/10/2002 Đăk Lăk 155 145 300
2204 2009410 2021009410 20DTC09 Phạm Ngọc Thanh Nguyệt 18/01/2002 Đồng Nai 200 245 445
2205 2007904 2021007904 20DQT07 Phạm Thị Nguyệt 08/11/2002 0 235 120 355
2206 2009726 2021009726 CLC_20DTC04 Phan Ngọc Như Nguyệt 02/06/2002 0 155 120 275
2207 2009409 2021009409 20DTC07 Phan Thị Minh Nguyệt 25/08/2002 Thừa Thiên Huế 120 200 320
2208 2008931 2021008931 20DKQ06 Võ Phạm Ánh Nguyệt 31/12/2002 TP.HCM 390 395 785
2209 2010223 2021010223 20DHT04 Vương Thị Minh Nguyệt 19/07/2002 0 100 145 245
2210 2010224 2021010224 20DHT04 Hoàng Đức Nhã 17/05/2002 0 155 120 275
2211 2001928 2021001928 CLC_20DTM03 Huỳnh Phú Minh Nhã 27/05/2002 Đồng Nai 275 210 485
2212 2007562 2021007562 CLC_20DMA04 Ngô Thanh Nhã 09/11/2002 TP.HCM 210 225 435
2213 2000011 2021000011 CLC_20DQT01 Bùi Thị Nhâm 20/06/2002 Bình Phước 155 190 345
2214 2010225 2021010225 20DHT05 Cao Thị Thanh Nhàn 02/01/2002 Gia Lai 165 145 310
2215 2004359 2021004359 20DKQ01 Đặng Võ Thanh Nhàn 29/04/2020 Bình Định 120 200 320
2216 2010792 2021010792 20DQN02 Hà Thị Thanh Nhàn 07/11/2002 An Giang 155 145 300
2217 2002838 2021002838 20DEM01 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 07/10/2002 Bình Thuận 170 145 315
2218 2010405 2021010405 20DLH03 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 24/01/2002 0 155 175 330
2219 2001165 2021001165 20DQN01 Trần Mỹ Nhàn 11/04/2002 TP.HCM 245 160 405
2220 2007544 2021007544 20DQN01 Trần Thanh Nhàn 24/11/2002 Thái Bình 120 120 240
2221 2009411 2021009411 CLC_20DMA09 Triệu Thị Thanh Nhàn 09/03/2002 Bình Định 260 280 540
2222 2009727 2021009727 CLC_20DTC06 Vũ Thị Thanh Nhàn 07/02/2002 0 200 250 450
2223 2005808 2021005808 20DKT02 Kiều Thị Kim Nhân 22/04/2002 Long An 155 120 275
2224 2009103 2021009103 CLC_20DTM04 Lê Huỳnh Ái Nhân 10/02/2002 0 185 155 340
2225 2009412 2021009412 CLC_20DMA09 Lê Trọng Nhân 24/06/2002 Tây Ninh 195 120 315
2226 2010547 2021010547 CLC_20DKS01 Nguyễn Hiếu Nhân 12/09/2002 Vĩnh Long 160 200 360
2227 2008932 2021008932 20DKQ04 Nguyễn Hữu Nhân 26/10/2002 0 285 255 540
2228 2004091 2021004091 20DKB01 Nguyễn Thanh Nhân 20/01/2002 Tây Ninh 120 70 190
2229 2007588 2021007588 CLC_20DMA10 Nguyễn Thanh Nhân 13/10/2002 Thừa Thiên Huế 200 230 430
2230 2008306 2021008306 20DMA04 Nguyễn Thành Nhân 24/05/2002 Đồng Nai 380 335 715
2231 2010226 2021010226 20DHT03 Nguyễn Thị Nhân 26/09/2002 0 155 145 300
2232 2002786 2021002786 20DEM01 Nguyễn Trọng Nhân 17/04/2002 TP.HCM 155 190 345
2233 2000587 2021000587 20DMA01 Nguyễn Trung Nhân 04/04/2002 Long An 120 145 265
2234 2008307 2021008307 20DMA05 Tạ Hoàng Nhân 12/06/2002 Lâm Đồng 390 390 780
2235 2010548 2021010548 CLC_20DKS02 Trần Anh Nhân 09/07/2002 Sóc Trăng 100 90 190
2236 2003332 2021003332 20DQT01 Trần Hữu Nhân 02/01/2002 Bến Tre 160 145 305
2237 2000831 2021000831 20DTC05 Trần Lê Thành Nhân 21/05/2002 Quảng Nam 100 120 220
2238 2002297 2021002297 CLC_20DKS01 Trương Trọng Nhân 16/08/2002 TP.HCM - - Vắng
2239 2007085 2021007085 20DKB01 Từ Thanh Nhân 13/10/2002 Đồng Nai 245 180 425
2240 2008124 2021008124 CLC_20DQT06 Võ Quang Nhân 10/04/2002 TP.HCM 240 255 495
2241 2008125 2021008125 CLC_20DQT06 Võ Thị Hồng Nhân 26/11/2002 Quảng Bình 170 145 315
2242 2006210 2021006210 20DKS01 Nguyễn Hoàng Nhẫn 30/10/2002 Long An 80 145 225
2243 2010793 2021010793 20DQN02 Bùi Thị Hàn Nhật 15/03/2002 Đăk Lăk 155 145 300
2244 2007905 2021007905 20DQT09 Huỳnh Tấn Nhật 12/04/2002 Quảng Ngãi 120 160 280
2245 2010227 2021010227 20DHT04 Lê Đình Nhật 31/10/2002 0 155 120 275
2246 2005426 2021005426 20DTC01 Lê Minh Nhật 09/08/2002 Bạc Liêu 155 150 305
2247 2001305 2021001305 IP_20DMA Lê Thái Nhật 16/03/2002 TP.HCM 270 205 475
48

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2248 2008126 2021008126 CLC_20DQT05 Lê Viết Minh Nhật 25/12/2002 0 240 145 385
2249 2008503 2021008503 CLC_20DMA06 Nguyễn Minh Nhật 25/05/2002 0 365 240 605
2250 2009728 2021009728 CLC_20DTC05 Nguyễn Minh Nhật 20/11/2002 0 170 120 290
2251 2008933 2021008933 CLC_20DTM08 Nguyễn Mỹ Nhật 14/05/2002 Bình Định 360 310 670
2252 2000904 2021000904 20DTC04 Nguyễn Quang Nhật 14/04/2002 Tiền Giang 255 330 585
2253 2006474 2021006474 CLC_20DMA03 Nguyễn Quang Nhật 03/05/2002 TP.HCM - - Vắng
2254 2007906 2021007906 20DQT08 Nguyễn Quang Nhật 17/08/2002 0 155 150 305
2255 2008127 2021008127 CLC_20DQT04 Phạm Hoàng Minh Nhật 01/01/2002 Đồng Nai 155 165 320
2256 2003479 2021003479 20DQT05 Võ Đình Nhật 29/10/2002 TP.HCM 165 120 285
2257 2008934 2021008934 20DKQ06 Vũ Quang Nhật 03/05/2002 Nghệ An 350 300 650
2258 2010651 2021010651 20DKS04 Bùi Nguyễn Lan Nhi 03/11/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 305 175 480
2259 2003574 2021003574 20DQT02 Bùi Thị Băng Nhi 11/10/2002 TP.HCM 185 210 395
2260 2008504 2021008504 CLC_20DMA07 Bùi Thị Hương Nhi 15/10/2002 0 175 150 325
2261 2009104 2021009104 CLC_20DTM06 Bùi Thị Yến Nhi 07/05/2002 0 220 300 520
2262 2007561 2021007561 CLC_20DMA03 Cao Mỹ Nhi 27/10/2002 TP.HCM 200 175 375
2263 2008128 2021008128 CLC_20DQT02 Cao Thị Ngọc Nhi 16/01/2002 0 195 120 315
2264 2009729 2021009729 CLC_20DNH02 Đàm Thị Ngọc Nhi 07/12/2002 0 155 180 335
2265 2010794 2021010794 20DQN01 Đặng Thị Ái Nhi 18/08/2002 Đăk Lăk 170 155 325
2266 2007252 2021007252 20DTC05 Đào Trần Yến Nhi 25/04/2002 TP.HCM 305 210 515
2267 2006463 2021006463 20DKB01 Diệp Nguyễn Nhi Nhi 11/09/2002 Đồng Nai 280 190 470
2268 2008129 2021008129 CLC_20DQT04 Đinh Phan Hoài Nhi 19/09/2002 Phú Yên 120 185 305
2269 2010549 2021010549 CLC_20DKS02 Đỗ Yến Nhi 22/12/2002 Hải Dương 120 145 265
2270 2010652 2021010652 20DKS04 Đỗ Yến Nhi 19/04/2002 Vĩnh Long 205 250 455
2271 2005449 2021005449 20DTC02 Đoàn Nguyễn Yến Nhi 20/06/2002 TP.HCM - - Vắng
2272 2000642 2021000642 20DMA03 Dương Mẫn Nhi 01/01/2002 Lâm Đồng 245 305 550
2273 2005240 2021005240 20DTC04 Dương Thị Yến Nhi 17/03/2002 Quảng Trị 155 180 335
2274 2002276 2021002276 20DKT01 Hà Thanh Nhi 26/01/2002 TP.HCM 160 145 305
2275 2009413 2021009413 20DTC06 Hồ Thị Nhi 01/10/2002 Bình Định 185 120 305
2276 2008935 2021008935 20DKQ04 Hồ Thị Yến Nhi 09/12/2002 0 295 250 545
2277 2008130 2021008130 CLC_20DQT03 Hoàng Nhi 16/04/2002 0 165 145 310
2278 2005063 2021005063 20DTC05 Hoàng Thị Nhi 24/01/2002 Quảng Bình 80 160 240
2279 2010406 2021010406 20DLH03 Hoàng Trần Ý Nhi 19/10/2002 0 325 240 565
2280 2004209 2021004209 20DKQ02 Hoàng Vân Nhi 16/02/2002 Bình Phước 155 190 345
2281 2005110 2021005110 20DTC01 Hoàng Yến Nhi 19/09/2001 Khánh Hòa 245 220 465
2282 2007174 2021007174 20DKQ02 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 17/06/2002 Lâm Đồng 320 255 575
2283 2009730 2021009730 CLC_20DTC04 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 10/09/2002 0 260 210 470
2284 2009731 2021009731 CLC_20DNH02 Huỳnh Nguyễn Thảo Nhi 18/07/2002 0 260 160 420
2285 2001763 2021001763 CLC_20DMA03 Huỳnh Thị Yến Nhi 08/11/2002 TP.HCM 315 340 655
2286 2005950 2021005950 20DLH01 Huỳnh Thị Yến Nhi 21/08/2002 Long An 120 145 265
2287 2009105 2021009105 CLC_20DTM07 Huỳnh Uyển Nhi 26/08/2002 0 375 265 640
2288 2009732 2021009732 CLC_20DTC04 Lê Đặng Tuyết Nhi 19/05/2002 0 165 150 315
2289 2009106 2021009106 CLC_20DTM05 Lê Hồ Yến Nhi 22/08/2002 0 120 120 240
2290 2008746 2021008746 20DKB04 Lê Hoàng Anh Nhi 15/05/2002 TP.HCM 80 145 225
2291 2002217 2021002217 CLC_20DTC01 Lê Hoàng Thảo Nhi 25/04/2002 Đồng Nai 160 175 335
2292 2007515 2021007515 CLC_20DKS01 Lê Hương Nhi 17/09/2002 Bình Định 160 180 340
2293 2008936 2021008936 CLC_20DTM08 Lê Nguyễn Quỳnh Nhi 26/12/2002 TP.HCM 160 335 495
2294 2010653 2021010653 20DKS04 Lê Phương Quỳnh Nhi 10/01/2002 Đồng Nai 210 255 465
2295 2010228 2021010228 20DHT04 Lê Thị Hồng Nhi 27/03/2002 0 175 155 330
49

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2296 2003718 2021003718 20DQT04 Lê Thị Kiều Nhi 04/04/2002 Bình Phước 160 145 305
2297 2008747 2021008747 20DKB03 Lê Thị Kiều Nhi 24/04/2002 Bình Định 155 145 300
2298 2008748 2021008748 20DKB03 Lê Thị Tuyết Nhi 09/05/2002 Tiền Giang 155 145 300
2299 2008937 2021008937 20DKQ03 Lê Thị Tuyết Nhi 21/01/2002 Đồng Nai 255 330 585
2300 2002633 2021002633 CLC_20DTM04 Lê Thị Ý Nhi 07/08/2002 Long An 155 120 275
2301 2010229 2021010229 20DHT02 Lê Thị Yến Nhi 04/11/2002 Bình Phước 165 200 365
2302 2002655 2021002655 20DEM01 Lương Kiều Uyên Nhi 06/12/2002 Kiên Giang 200 145 345
2303 2008938 2021008938 CLC_20DTM08 Lương Thị Yến Nhi 22/03/2002 Đăk Lăk 250 325 575
2304 2010407 2021010407 20DLH02 Lý Hạnh Nhi 01/11/2001 TP.HCM 430 400 830
2305 2007762 2021007762 20DEM02 Ngô Lê Tuyết Nhi 12/09/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 300 245 545
2306 2009733 2021009733 CLC_20DTC05 Ngô Thị Hoàn Nhi 09/06/2001 0 120 150 270
2307 2006092 2021006092 20DKS02 Ngô Uyên Nhi 22/12/2002 TP.HCM 245 230 475
2308 2010230 2021010230 20DHT02 Nguyễn Hải Nhi 07/01/2002 Bình Phước 120 120 240
2309 2009107 2021009107 CLC_20DTM06 Nguyễn Hiếu Hoàng Nhi 28/02/2002 0 355 295 650
2310 2009414 2021009414 20DTC07 Nguyễn Hoài Hoàng Nhi 26/03/2002 Ninh Thuận 250 280 530
2311 2006914 2021006914 CLC_20DQT02 Nguyễn Huyền Tuệ Nhi 04/08/2002 Bến Tre 155 165 320
2312 2005021 2021005021 20DTC05 Nguyễn Huỳnh Thảo Nhi 11/01/2002 Sóc Trăng 195 235 430
2313 2010408 2021010408 20DLH02 Nguyễn Lê Khả Nhi 23/04/2002 TP.HCM 155 165 320
2314 2008505 2021008505 CLC_20DMA06 Nguyễn Linh Nhi 18/12/2002 0 320 250 570
2315 2010409 2021010409 20DLH03 Nguyễn Linh Nhi 22/10/2002 0 275 205 480
2316 2003031 2021003031 20DQT01 Nguyễn Mai Nhi 17/06/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 205 360
2317 2010796 2021010796 20DQN03 Nguyễn Ngô Đông Nhi 11/12/2002 TP.HCM 100 160 260
2318 2000170 2021000170 CLC_20DTM01 Nguyễn Ngọc Nhi 23/08/2001 Đồng Nai 295 255 550
2319 2005514 2021005514 20DKT01 Nguyễn Ngọc Nhi 16/01/2002 Bến Tre 155 145 300
2320 2000274 2021000274 CLC_20DTC01 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 22/08/2002 Đồng Tháp 320 90 410
2321 2006532 2021006532 CLC_20DMA04 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 10/01/2002 TP.HCM 205 235 440
2322 2008131 2021008131 CLC_20DQT02 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 27/10/2002 0 155 145 300
2323 2009415 2021009415 20DTC06 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 07/12/2002 Tây Ninh 120 145 265
2324 2001151 2021001151 20DKS02 Nguyễn Nữ Tố Nhi 17/02/2002 Đăk Lăk 250 205 455
2325 2009734 2021009734 CLC_20DTC06 Nguyễn Phạm Hồng Nhi 02/01/2002 0 165 70 235
2326 2010231 2021010231 20DHT03 Nguyễn Phạm Nguyên Nhi 14/03/2002 0 165 150 315
2327 2010410 2021010410 20DLH02 Nguyễn Quỳnh Nhi 24/09/2002 Gia Lai 230 225 455
2328 2010011 2021010011 CLC_20DKT03 Nguyễn Thảo Nhi 14/07/2002 0 210 190 400
2329 2010654 2021010654 20DKS03 Nguyễn Thảo An Nhi 27/09/2002 Lâm Đồng 370 330 700
2330 2010232 2021010232 20DHT01 Nguyễn Thị Nhi 21/03/2002 Bình Định 120 145 265
2331 2002214 2021002214 CLC_20DNH01 Nguyễn Thị Bích Nhi 27/10/2002 TP.HCM 100 165 265
2332 2009735 2021009735 CLC_20DTC06 Nguyễn Thị Hiền Nhi 28/08/2002 0 165 145 310
2333 2009736 2021009736 CLC_20DTC02 Nguyễn Thị Hoài Nhi 20/09/2002 0 155 190 345
2334 2001716 2021001716 CLC_20DMA03 Nguyễn Thị Hoàng Nhi 21/12/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 145 300
2335 2010550 2021010550 CLC_20DKS01 Nguyễn Thị Hương Nhi 09/05/2002 Long An 155 165 320
2336 2003432 2021003432 20DQT06 Nguyễn Thị Mai Nhi 22/03/2002 TP.HCM 175 210 385
2337 2005648 2021005648 20DKT01 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 17/02/2002 TP.HCM 120 230 350
2338 2007322 2021007322 CLC_20DTM04 Nguyễn Thị Thanh Nhi 24/11/2002 Bình Dương 185 210 395
2339 2008506 2021008506 CLC_20DMA06 Nguyễn Thị Thanh Nhi 02/08/2002 0 260 330 590
2340 2000670 2021000670 20DKB01 Nguyễn Thị Thu Nhi 01/07/2002 Long An 155 220 375
2341 2001211 2021001211 20DQN01 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 15/10/2002 Bến Tre 155 175 330
2342 2007907 2021007907 CLC_20DQT06 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 19/02/2002 Thừa Thiên Huế 195 185 380
2343 2009416 2021009416 20DTC09 Nguyễn Thị Xuân Nhi 16/02/2001 TP.HCM 170 145 315
50

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2344 2001432 2021001432 CLC_20DQT01 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/11/2002 Nghệ An 165 145 310
2345 2004732 2021004732 20DTC04 Nguyễn Thị Yến Nhi 09/02/2002 Bến Tre 175 175 350
2346 2005198 2021005198 20DTC03 Nguyễn Thị Yến Nhi 03/02/2002 TP.HCM 160 145 305
2347 2005663 2021005663 20DKT02 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/09/2001 Bến Tre 170 160 330
2348 2007507 2021007507 20DKS03 Nguyễn Thị Yến Nhi 09/03/2002 Long An 210 120 330
2349 2008308 2021008308 20DMA05 Nguyễn Thị Yến Nhi 21/06/2002 Đăk Lăk 205 165 370
2350 2008750 2021008750 20DKB03 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/01/2002 Bình Phước 155 120 275
2351 2009417 2021009417 20DTC10 Nguyễn Thị Yến Nhi 25/09/2002 Bình Định 305 310 615
2352 2008751 2021008751 20DKB04 Nguyễn Thủy Quyền Nhi 28/01/2002 TP.HCM 235 215 450
2353 2010013 2021010013 CLC_20DKT01 Nguyễn Trần Yến Nhi 20/11/2002 0 120 120 240
2354 2004276 2021004276 20DKQ01 Nguyễn Trường Nhi 08/05/2002 Bến Tre 155 215 370
2355 2003631 2021003631 20DQT06 Nguyễn Tuyết Nhi 02/12/2002 Long An 155 145 300
2356 2010233 2021010233 20DHT04 Nguyễn Vũ Mẫn Nhi 27/03/2002 0 220 145 365
2357 2002791 2021002791 20DEM02 Nguyễn Yến Nhi 10/08/2002 Kiên Giang 195 120 315
2358 2005345 2021005345 20DTC02 Nguyễn Yến Nhi 31/01/2002 TP.HCM 165 185 350
2359 2010655 2021010655 20DKS04 Nguyễn Yến Nhi 27/06/2001 Kon Tum 155 165 320
2360 2009419 2021009419 20DTC09 Phạm Dương Thụy Ý Nhi 17/01/2002 Tiền Giang 175 300 475
2361 2008309 2021008309 CLC_20DMA09 Phạm Hoàng Yến Nhi 31/08/2002 Đăk Lăk 315 255 570
2362 2000581 2021000581 20DMA01 Phạm Lê Yến Nhi 16/04/2002 Tiền Giang 155 120 275
2363 2009108 2021009108 CLC_20DTM04 Phạm Ngọc Yến Nhi 09/12/2002 0 100 120 220
2364 2007908 2021007908 20DQT08 Phạm Thị Yến Nhi 25/01/2002 0 120 145 265
2365 2006303 2021006303 20DQN01 Phan Hoàng Yến Nhi 11/07/2002 TP.HCM 285 250 535
2366 2006454 2021006454 CLC_20DMA04 Phan Ngọc Linh Nhi 24/10/2002 TP.HCM 330 270 600
2367 2009737 2021009737 CLC_20DTC07 Phan Thùy Yến Nhi 25/11/2002 0 255 230 485
2368 2009418 2021009418 20DTC07 Phan Xuân Phương Nhi 24/03/2002 0 - - Vắng
2369 2007290 2021007290 20DTC03 Thạch Thị Hiếu Nhi 30/11/2002 Trà Vinh 155 150 305
2370 2008310 2021008310 20DMA04 Trầm Nguyễn Song Nhi 23/04/2002 Bạc Liêu 260 240 500
2371 2010234 2021010234 20DHT04 Trần Gia Nguyễn Nhi 07/04/2002 Đồng Nai 155 245 400
2372 2005622 2021005622 20DKT01 Trần Hồ Ý Nhi 20/06/2002 An Giang 235 190 425
2373 2008939 2021008939 20DKQ05 Trần Lê Ngọc Nhi 03/06/2002 Thừa Thiên Huế 380 315 695
2374 2001060 2021001060 20DLH01 Trần Ngọc Uyển Nhi 26/11/2002 Long An 185 165 350
2375 2010235 2021010235 20DHT02 Trần Nguyễn Thảo Nhi 09/12/2002 Đồng Tháp 330 300 630
2376 2010798 2021010798 20DQN04 Trần Phương Nhi 26/01/2002 TP.HCM 160 160 320
2377 2010411 2021010411 20DLH02 Trần Thị Nhi 27/01/2002 Quảng Trị 170 210 380
2378 2003977 2021003977 20DMA02 Trần Thị Ngọc Nhi 04/01/2002 Trà Vinh 160 190 350
2379 2000133 2021000133 CLC_20DMA02 Trần Thị Quỳnh Nhi 24/03/2002 Bến Tre 170 185 355
2380 2007909 2021007909 20DQT07 Trần Thị Thảo Nhi 30/01/2002 0 100 145 245
2381 2010799 2021010799 20DQN03 Trần Thị Yến Nhi 21/09/2002 Đồng Tháp 155 145 300
2382 2002933 2021002933 20DQT06 Trần Tuyết Nhi 28/11/2002 Bến Tre 100 200 300
2383 2009738 2021009738 CLC_20DTC05 Trần Tuyết Nhi 27/01/2002 0 100 120 220
2384 2010551 2021010551 CLC_20DKS01 Trần Tuyết Nhi 23/03/2002 TP.HCM 245 220 465
2385 2001516 2021001516 CLC_20DMA01 Trần Vũ Quỳnh Nhi 20/04/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 245 205 450
2386 2009901 2021009901 20DKT03 Trần Yến Nhi 30/01/2002 TP.HCM 160 120 280
2387 2008132 2021008132 CLC_20DQT04 Trịnh Hà Yến Nhi 29/03/2002 Lâm Đồng 155 225 380
2388 2010657 2021010657 20DKS04 Trịnh Thị Yến Nhi 26/08/2002 Bình Dương 220 245 465
2389 2001074 2021001074 20DLH01 Trương Bích Nhi 30/04/2002 Đồng Nai - - Vắng
2390 2010236 2021010236 20DHT02 Trương Nguyễn Yến Nhi 07/12/2002 0 - - Vắng
2391 2001692 2021001692 CLC_20DMA03 Trương Tuệ Nhi 28/03/2002 TP.HCM 170 180 350
51

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2392 2009900 2021009900 20DKT04 Từ Thị Uyển Nhi 31/03/2002 0 155 160 315
2393 2002635 2021002635 20DEM01 Từ Thị Yến Nhi 08/10/2002 TP.HCM 165 205 370
2394 2008507 2021008507 CLC_20DMA07 Võ Hồ Uyên Nhi 25/06/2002 0 305 240 545
2395 2008133 2021008133 CLC_20DQT05 Võ Hồng Thảo Nhi 07/11/2002 0 - - Vắng
2396 2004157 2021004157 20DKQ01 Võ Ngọc Yến Nhi 11/12/2002 Long An 195 230 425
2397 2002996 2021002996 20DQT01 Võ Phương Tuyết Nhi 17/04/2002 Long An 100 160 260
2398 2003129 2021003129 20DQT04 Võ Thị Ngọc Nhi 16/03/2002 Bến Tre 230 165 395
2399 2000026 2021000026 CLC_20DQT01 Võ Thị Tuyết Nhi 02/03/2002 Kiên Giang 120 145 265
2400 2010552 2021010552 CLC_20DKS03 Võ Thị Tuyết Nhi 10/02/2002 Long An 100 145 245
2401 2009420 2021009420 20DTC08 Võ Thị Yến Nhi 26/02/2002 Quảng Ngãi 175 120 295
2402 2010553 2021010553 CLC_20DKS02 Võ Thị Yến Nhi 30/10/2002 Khánh Hòa 155 145 300
2403 2009421 2021009421 20DTC09 Nguyễn Văn Nhị 20/10/2002 Kiên Giang 175 175 350
2404 2003737 2021003737 20DQT01 Trần Ngọc Nhị 07/07/2002 Long An 100 120 220
2405 2003903 2021003903 20DMA02 Dương Thị Hồng Nhiên 19/07/2002 Tây Ninh 165 205 370
2406 2000860 2021000860 20DTC01 Lâm Thị Mỹ Nhiên 01/08/2002 Sóc Trăng 120 210 330
2407 2009109 2021009109 CLC_20DTM05 Nguyễn Ngọc Khánh Nhiên 17/10/2002 0 305 210 515
2408 2004996 2021004996 20DTC03 Nguyễn Phương Quỳnh Nhiên 15/10/2002 Phú Yên 120 120 240
2409 2009739 2021009739 CLC_20DTC02 Nguyễn Thị Thu Nhiên 15/07/2002 0 165 145 310
2410 2005430 2021005430 20DTC05 Nguyễn Văn Nhiên 03/03/2002 Đồng Tháp 155 165 320
2411 2010014 2021010014 CLC_20DKT03 Phạm Ngọc Thảo Nhiên 28/09/2002 0 155 120 275
2412 2009424 2021009424 20DTC10 Bùi Ngọc Quỳnh Như 04/04/2002 Tiền Giang 155 185 340
2413 2010238 2021010238 20DHT03 Đặng Khánh Như 20/07/2002 0 230 240 470
2414 2001613 2021001613 CLC_20DMA03 Đặng Thị Yến Như 29/01/2002 TP.HCM 245 260 505
2415 2008511 2021008511 CLC_20DMA08 Đoàn Gia Khánh Như 02/11/2002 0 350 235 585
2416 2007911 2021007911 20DQT08 Dương Ngọc Như 14/09/2002 0 200 215 415
2417 2009741 2021009741 CLC_20DTC02 Dương Ngọc Quỳnh Như 16/08/2002 0 - - Vắng
2418 2003438 2021003438 20DQT04 Dương Thị Huỳnh Như 11/08/2002 Tiền Giang 155 180 335
2419 2009742 2021009742 CLC_20DTC04 Dương Thị Tâm Như 05/08/2002 0 160 145 305
2420 2010803 2021010803 20DQN02 Hà Thị Quỳnh Như 10/11/2002 An Giang 100 155 255
2421 2003912 2021003912 20DMA01 Hồ Lê Quỳnh Như 14/02/2002 Cần Thơ 165 230 395
2422 2010239 2021010239 20DHT01 Hồ Nguyễn Như 17/03/2002 Nghệ An 200 155 355
2423 2005037 2021005037 20DTC03 Huỳnh Thị Quỳnh Như 18/07/2002 Tiền Giang 185 175 360
2424 2010017 2021010017 CLC_20DKT01 Huỳnh Thị Quỳnh Như 22/10/2002 0 120 145 265
2425 2008941 2021008941 20DKQ06 Huỳnh Thị Thái Như 09/12/2002 Bình Thuận 200 160 360
2426 2008512 2021008512 CLC_20DMA08 Lê Ngọc Như 29/09/2002 0 375 215 590
2427 2006063 2021006063 20DLH01 Lê Nguyễn Huỳnh Như 18/06/2002 Vĩnh Long 155 230 385
2428 2009110 2021009110 CLC_20DTM05 Lê Phan Ngọc Như 11/12/2002 0 245 235 480
2429 2008942 2021008942 CLC_20DTM08 Lê Quỳnh Như 26/11/2002 TP.HCM 360 410 770
2430 2009743 2021009743 CLC_20DTC06 Lê Tâm Như 06/08/2002 0 170 145 315
2431 2005087 2021005087 20DTC03 Lê Thị Huỳnh Như 22/04/2002 Vĩnh Long 165 145 310
2432 2007912 2021007912 20DQT10 Lê Thị Huỳnh Như 07/05/2002 0 120 145 265
2433 2006122 2021006122 20DKS01 Lê Thị Ngọc Như 26/09/2002 Bến Tre 175 145 320
2434 2003807 2021003807 20DMA01 Lê Thị Quỳnh Như 04/02/2002 Tiền Giang 200 250 450
2435 2008755 2021008755 20DKB03 Lê Thị Quỳnh Như 01/07/2002 Thừa Thiên Huế 160 120 280
2436 2009744 2021009744 CLC_20DTC06 Lê Thị Quỳnh Như 11/12/2002 0 155 230 385
2437 2010240 2021010240 20DHT05 Lê Thị Quỳnh Như 04/12/2002 Đăk Lăk 155 160 315
2438 2009903 2021009903 20DKT04 Lê Trần Quỳnh Như 12/10/2002 0 155 160 315
2439 2009904 2021009904 20DKT04 Lưu Đào Trúc Như 18/01/2002 0 160 210 370
52

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2440 2003337 2021003337 20DQT03 Lý Huỳnh Như 23/06/2002 Vĩnh Long 155 150 305
2441 2003707 2021003707 20DQT02 Mai Huỳnh Như 04/01/2000 An Giang - - Vắng
2442 2005202 2021005202 20DTC03 Mai Quỳnh Như 14/12/2001 TP.HCM 120 145 265
2443 2002853 2021002853 20DEM01 Mai Thị Quỳnh Như 31/10/2002 Bến Tre 235 150 385
2444 2008943 2021008943 20DKQ05 Ngô Thị Thuỳ Như 05/06/2002 Tiền Giang 120 205 325
2445 2000750 2021000750 20DKQ01 Ngô Thùy Như 26/09/2002 Đồng Nai 285 335 620
2446 2007913 2021007913 20DQT07 Nguyễn Đặng Quỳnh Như 16/11/2002 0 120 120 240
2447 2002877 2021002877 20DQT06 Nguyễn Hải Quỳnh Như 18/02/2002 Đồng Nai 165 210 375
2448 2009745 2021009745 CLC_20DTC05 Nguyễn Lê Tâm Như 21/11/2002 0 155 145 300
2449 2007017 2021007017 20DMA03 Nguyễn Minh Như 23/11/2002 TP.HCM 455 355 810
2450 2008513 2021008513 CLC_20DMA05 Nguyễn Ngọc Khánh Như 29/06/2002 Khánh Hòa 325 225 550
2451 2006693 2021006693 CLC_20DKT01 Nguyễn Ngọc Minh Như 26/09/2002 TP.HCM 270 280 550
2452 2003997 2021003997 20DMA02 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 22/10/2002 Bến Tre 120 150 270
2453 2008315 2021008315 CLC_20DMA09 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 03/10/2002 Long An 250 330 580
2454 2008316 2021008316 20DMA05 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 09/04/2002 TP.HCM 350 295 645
2455 2010805 2021010805 20DQN03 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 10/12/2002 TP.HCM 155 240 395
2456 2002161 2021002161 CLC_20DTM02 Nguyễn Phạm Quỳnh Như 11/10/2002 TP.HCM 205 250 455
2457 2003666 2021003666 20DQT04 Nguyễn Quỳnh Như 22/07/2002 Long An 120 120 240
2458 2008944 2021008944 CLC_20DTM08 Nguyễn Quỳnh Như 31/08/2002 Ninh Thuận 155 145 300
2459 2009425 2021009425 20DTC11 Nguyễn Quỳnh Như 11/07/2002 Gia Lai 270 185 455
2460 2008514 2021008514 CLC_20DMA05 Nguyễn Song Huỳnh Như 22/01/2001 Tiền Giang 235 255 490
2461 2007170 2021007170 20DKQ03 Nguyễn Thân Lâm Như 03/10/2002 Khánh Hòa 195 245 440
2462 2002830 2021002830 20DEM01 Nguyễn Thị Hoài Như 13/09/2002 Cà Mau 155 120 275
2463 2005496 2021005496 20DKT03 Nguyễn Thị Huỳnh Như 18/04/2002 Tiền Giang 120 90 210
2464 2007914 2021007914 20DQT08 Nguyễn Thị Minh Như 28/05/2002 0 210 165 375
2465 2005189 2021005189 20DTC01 Nguyễn Thị Ngọc Như 07/09/2002 An Giang 155 165 320
2466 2009426 2021009426 CLC_20DTC03 Nguyễn Thị Ngọc Như 15/02/2002 0 160 155 315
2467 2000783 2021000783 20DKQ03 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12/05/2002 Tiền Giang 185 150 335
2468 2003497 2021003497 20DQT04 Nguyễn Thị Quỳnh Như 06/11/2002 Bình Định 155 145 300
2469 2008212 2021008212 IP_20DQT Nguyễn Thị Quỳnh Như 16/06/2002 0 155 120 275
2470 2008945 2021008945 20DKQ04 Nguyễn Thị Quỳnh Như 21/10/2002 0 195 215 410
2471 2010241 2021010241 20DHT01 Nguyễn Thị Quỳnh Như 24/03/2002 Đồng Nai 170 250 420
2472 2010242 2021010242 20DHT02 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/10/2002 TP.HCM 160 190 350
2473 2004046 2021004046 20DKB01 Nguyễn Thị Thảo Như 07/09/2002 Đồng Tháp 100 145 245
2474 2010658 2021010658 20DKS04 Nguyễn Thị Thúy Như 20/08/2002 Bình Định 155 190 345
2475 2007915 2021007915 20DQT10 Nguyễn Thị Tuyết Như 26/06/2002 0 155 120 275
2476 2004447 2021004447 20DKQ03 Nông Thị Huỳnh Như 23/11/2002 Đồng Tháp 155 120 275
2477 2001710 2021001710 CLC_20DMA03 Phạm Giáng Quỳnh Như 26/12/2002 Cần Thơ 300 155 455
2478 2008516 2021008516 CLC_20DMA07 Phạm Huỳnh Tâm Như 14/11/2002 0 390 350 740
2479 2008134 2021008134 CLC_20DQT06 Phạm Ngọc Quỳnh Như 13/06/2002 TP.HCM 235 160 395
2480 2010413 2021010413 20DLH03 Phạm Nguyễn Thảo Như 09/05/2002 0 200 145 345
2481 2008517 2021008517 CLC_20DMA10 Phạm Nhật Tâm Như 06/04/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 245 200 445
2482 2008756 2021008756 20DKB03 Phạm Tâm Như 23/12/2002 Đồng Nai 200 185 385
2483 2003682 2021003682 20DQT04 Phạm Thị Huỳnh Như 13/05/2002 Đồng Tháp 155 150 305
2484 2010243 2021010243 20DHT01 Phạm Thị Quỳnh Như 14/09/2002 Long An 165 145 310
2485 2008135 2021008135 CLC_20DQT03 Phạm Thị Thúy Như 02/11/2002 0 160 225 385
2486 2000244 2021000244 CLC_20DTM02 Phan Thị Quỳnh Như 22/10/2002 Bình Phước 155 210 365
2487 2005418 2021005418 20DTC04 Quách Trà Minh Như 19/12/2002 Đồng Nai 170 160 330
53

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2488 2000658 2021000658 20DMA01 Tăng Thị Quỳnh Như 07/12/2002 Sóc Trăng 200 200 400
2489 2009111 2021009111 CLC_20DTM06 Tăng Tú Như 07/03/2002 0 155 180 335
2490 2002867 2021002867 20DQT03 Trần Hồng Quỳnh Như 20/10/2002 Lâm Đồng 270 265 535
2491 2002770 2021002770 20DEM01 Trần Nguyễn Tố Như 29/05/2002 Phú Yên 200 120 320
2492 2006304 2021006304 20DQN01 Trần Thị Huỳnh Như 21/09/2002 Kiên Giang 160 145 305
2493 2008317 2021008317 20DMA04 Trần Thị Thùy Như 12/09/2002 Đăk Lăk 220 180 400
2494 2001212 2021001212 20DQN01 Trần Thị Yến Như 19/05/2002 Bến Tre 195 225 420
2495 2008617 2021008617 IP_20DMA01 Trương Ngọc Quỳnh Như 04/09/2002 0 160 120 280
2496 2008518 2021008518 CLC_20DMA08 Võ Hà Như 17/01/2002 0 330 220 550
2497 2009429 2021009429 20DTC05 Võ Phan Thùy Như 18/10/2002 Bến Tre 120 250 370
2498 2008136 2021008136 CLC_20DQT04 Võ Thái Thanh Như 18/06/2002 Phú Yên 350 260 610
2499 2002750 2021002750 20DEM01 Võ Thị Tuyết Như 04/03/2002 Đăk Lăk 155 160 315
2500 2003957 2021003957 20DMA03 Bành Ngươn Thùy Nhung 15/12/2002 An Giang 120 120 240
2501 2009740 2021009740 CLC_20DTC04 Đặng Thị Nhung 05/12/2002 0 120 165 285
2502 2003412 2021003412 20DQT01 Đặng Thị Hồng Nhung 29/11/2002 Bình Phước 155 120 275
2503 2004605 2021004605 20DTC03 Đặng Thị Mộng Nhung 20/02/2002 Đồng Tháp 120 145 265
2504 2006190 2021006190 20DKS02 Đào Thị Hồng Nhung 12/04/2002 Đăk Lăk 165 150 315
2505 2006378 2021006378 20DQT02 Đinh Trần Hồng Nhung 07/09/2001 TP.HCM 155 120 275
2506 2008508 2021008508 CLC_20DMA07 Đỗ Thị Thuỳ Nhung 04/12/2002 0 240 235 475
2507 2009422 2021009422 20DTC06 Đỗ Thị Trang Nhung 13/02/2002 Hải Phòng 120 120 240
2508 2008311 2021008311 20DMA06 Dương Thị Nhung 24/02/2002 Hà Tĩnh 80 165 245
2509 2008616 2021008616 IP_20DMA02 Hoàng Phương Nhung 23/09/2002 0 320 215 535
2510 2006079 2021006079 20DKS01 Huỳnh Tuyết Nhung 07/09/2002 Kiên Giang 245 205 450
2511 2005522 2021005522 20DKT02 Lê Ngọc Nhung 10/09/2002 TP.HCM 205 235 440
2512 2003915 2021003915 20DMA03 Lê Thị Hồng Nhung 24/01/2002 TP.HCM 390 455 845
2513 2004011 2021004011 20DMA01 Lê Thị Hồng Nhung 28/02/2002 Bình Phước 155 145 300
2514 2003269 2021003269 20DQT01 Lê Thị Kim Nhung 04/04/2002 Phú Yên 155 120 275
2515 2008753 2021008753 20DKB04 Mai Thị Hồng Nhung 16/06/2002 Bình Định 155 175 330
2516 2008940 2021008940 20DKQ06 Mai Thị Hồng Nhung 14/01/2002 Lâm Đồng 165 120 285
2517 2007070 2021007070 20DMA03 Nguyễn Cẩm Nhung 10/01/2002 Lâm Đồng 355 345 700
2518 2001203 2021001203 20DQN01 Nguyễn Hồng Nhung 10/11/2002 Lâm Đồng 155 210 365
2519 2004915 2021004915 20DTC01 Nguyễn Lê Hồng Nhung 30/05/2002 An Giang 155 200 355
2520 2010412 2021010412 20DLH03 Nguyễn Ngọc Thùy Nhung 04/03/2002 0 270 310 580
2521 2009423 2021009423 20DTC11 Nguyễn Phương Nhung 01/08/2002 Quảng Ninh 240 210 450
2522 2004812 2021004812 20DTC02 Nguyễn Thị Nhung 06/02/2002 Thanh Hóa 155 145 300
2523 2006373 2021006373 IP_20DKQ Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/11/2002 Kiên Giang - - Vắng
2524 2008509 2021008509 CLC_20DMA06 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/09/2002 0 - - Vắng
2525 2009902 2021009902 20DKT03 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/11/2002 Đăk Lăk 155 155 310
2526 2010015 2021010015 CLC_20DKT02 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/04/2002 0 200 165 365
2527 2003842 2021003842 20DMA02 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 02/12/2002 Long An 120 160 280
2528 2007464 2021007464 20DLH01 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Nhung 03/05/2002 Lâm Đồng 240 160 400
2529 2007910 2021007910 20DQT10 Nguyễn Thị Phi Nhung 25/09/2002 0 155 150 305
2530 2010237 2021010237 20DHT01 Nguyễn Thị Thùy Nhung 14/04/2002 Thừa Thiên Huế 195 185 380
2531 2008313 2021008313 20DMA05 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 08/10/2002 Lâm Đồng 245 330 575
2532 2008314 2021008314 20DMA04 Nguyễn Tuyết Nhung 08/09/2002 Đăk Lăk 200 280 480
2533 2003419 2021003419 20DQT03 Phạm Thị Hồng Nhung 11/11/2002 Tây Ninh 155 175 330
2534 2000550 2021000550 20DQT03 Phan Thị Hồng Nhung 19/12/2002 Long An 155 145 300
2535 2004501 2021004501 CLC_20DTM04 Trần Ánh Nhung 26/03/2002 Tiền Giang 210 305 515
54

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2536 2005904 2021005904 20DHT01 Trần Thị Cẩm Nhung 27/06/2002 Bình Định 200 230 430
2537 2001236 2021001236 IP_20DQT Trần Thị Hồng Nhung 08/04/2002 Bình Phước 120 145 265
2538 2005300 2021005300 20DTC04 Trần Thị Hồng Nhung 30/06/2002 Đồng Nai 155 220 375
2539 2008510 2021008510 CLC_20DMA05 Trần Thị Tuyết Nhung 02/07/2002 Gia Lai 260 255 515
2540 2006137 2021006137 20DKS01 Võ Thị Hồng Nhung 28/11/2002 Bình Thuận 155 205 360
2541 2008318 2021008318 20DMA05 Đoàn Minh Nhựt 24/10/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 120 165 285
2542 2009430 2021009430 20DTC10 Nguyễn Minh Nhựt 08/07/2002 TP.HCM 285 215 500
2543 2010244 2021010244 20DHT04 Nguyễn Quốc Nhựt 27/05/2002 Quảng Ngãi 155 145 300
2544 2008319 2021008319 20DMA04 Nguyễn Thị Nhựt 06/07/2002 Quảng Nam 230 335 565
2545 2004508 2021004508 20DKQ02 Phạm Minh Nhựt 25/11/2002 Đồng Tháp 185 145 330
2546 2010659 2021010659 20DKS04 Trần Bình Nhựt 26/12/2002 TP.HCM 270 210 480
2547 2004549 2021004549 20DKQ01 Trần Quang Nhựt 15/05/2002 Trà Vinh 200 310 510
2548 2005439 2021005439 20DTC01 Bùi Ngọc Ni 11/01/2002 Bến Tre 195 120 315
2549 2007917 2021007917 20DQT07 Lý Thành Ninh 28/09/2002 0 155 145 300
2550 2010555 2021010555 CLC_20DKS03 Trịnh Long Nữ 05/07/2002 0 - - Vắng
2551 2009431 2021009431 20DTC06 Trương Thị Nữ 12/03/2002 Quảng Ngãi 155 165 320
2552 2008946 2021008946 20DKQ04 Đỗ Thị Mỹ Nương 15/03/2002 0 355 425 780
2553 2010245 2021010245 20DHT02 Đỗ Thị Xuân Nương 30/11/2002 Quảng Ngãi 195 190 385
2554 2008320 2021008320 20DMA05 Lê Nguyễn Nguyệt Nương 28/01/2002 Bình Định 235 280 515
2555 2004482 2021004482 20DKQ03 Văng Thị Mỹ Nương 14/08/2002 Tiền Giang 220 190 410
2556 2009432 2021009432 20DTC07 Lâm Nguyễn Quỳnh Ny 06/04/2002 Bình Định 165 210 375
2557 2008947 2021008947 20DKQ04 Đàm Vũ Phương Oanh 05/03/2002 0 245 210 455
2558 2007918 2021007918 CLC_20DMA09 Đinh Võ Kiều Oanh 25/05/2002 Gia Lai 305 340 645
2559 2008137 2021008137 CLC_20DQT03 Hà Kiều Oanh 19/10/2002 0 155 120 275
2560 2002141 2021002141 CLC_20DTM03 Hồ Hoàng Oanh 20/07/2002 Cần Thơ 370 340 710
2561 2008321 2021008321 20DMA05 Huỳnh Thị Kiều Oanh 28/02/2002 Bình Phước 155 160 315
2562 2001196 2021001196 20DQN01 Lê Hoàng Oanh 14/02/2002 Tiền Giang 155 160 315
2563 2010018 2021010018 CLC_20DKT03 Lê Thị Kiều Oanh 14/10/2002 0 120 90 210
2564 2004860 2021004860 20DTC03 Lê Thị Kim Oanh 20/09/2002 Khánh Hòa 245 300 545
2565 2009746 2021009746 CLC_20DTC05 Lê Thị Thu Oanh 02/12/2002 0 170 150 320
2566 2010019 2021010019 CLC_20DKT02 Nguyễn Bình Phương Oanh 10/02/2002 0 175 190 365
2567 2010246 2021010246 20DHT01 Nguyễn Hoàng Nhật Oanh 10/10/2002 TP.HCM 210 190 400
2568 2010020 2021010020 CLC_20DKT01 Nguyễn Ngọc Oanh 18/10/2002 0 155 145 300
2569 2002648 2021002648 20DEM01 Nguyễn Thị Hà Kiều Oanh 18/04/2002 Gia Lai 155 200 355
2570 2009434 2021009434 20DTC09 Nguyễn Thị Kiều Oanh 08/04/2002 Đồng Nai 155 145 300
2571 2009433 2021009433 20DTC10 Nguyễn Thị Kim Oanh 02/12/2002 Hà Tĩnh 120 120 240
2572 2010806 2021010806 20DQN02 Nguyễn Thị Quỳnh Oanh 25/04/2002 Lâm Đồng 155 145 300
2573 2010247 2021010247 20DHT03 Phạm Thị Kiều Oanh 27/04/2002 0 120 145 265
2574 2009213 2021009213 IP_20DKQ01 Phạm Thị Thảo Oanh 25/05/2002 0 210 155 365
2575 2000749 2021000749 20DKQ02 Phạm Thị Thùy Oanh 10/04/2002 Vĩnh Long 220 225 445
2576 2008948 2021008948 20DKQ04 Trần Thị Ngọc Oanh 01/02/2002 0 120 145 265
2577 2005253 2021005253 20DTC02 Võ Thị Kim Oanh 01/05/2002 TP.HCM 195 280 475
2578 2010807 2021010807 20DQN02 Vũ Thị Lâm Oanh 30/11/2002 Lâm Đồng 155 160 315
2579 2003600 2021003600 20DQT05 Cao Hồng Oánh 02/10/2002 Bình Thuận 100 120 220
2580 2009905 2021009905 CLC_20DMA09 Đặng Quốc Pha 01/05/2002 Tây Ninh 155 205 360
2581 2008521 2021008521 CLC_20DMA06 Lý Hồng Phẩm 01/10/2002 0 155 160 315
2582 2009113 2021009113 CLC_20DTM09 Võ Lê Hồng Phấn 01/10/2002 0 - - Vắng
2583 2003214 2021003214 20DQT03 Võ Thị Hồng Phấn 28/06/2002 An Giang 160 145 305
55

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2584 2009435 2021009435 20DTC11 Huỳnh Triều Phát 30/11/2002 Cà Mau 305 310 615
2585 2008322 2021008322 CLC_20DMA09 Lâm Tuấn Phát 18/08/2002 TP.HCM 325 300 625
2586 2008519 2021008519 CLC_20DMA06 Lê Hữu Phát 20/11/2002 0 155 185 340
2587 2009747 2021009747 CLC_20DTC07 Lê Nguyễn Quang Phát 12/04/2002 0 165 305 470
2588 2010556 2021010556 CLC_20DKS01 Lương Đại Phát 06/10/2002 TP.HCM 155 155 310
2589 2009748 2021009748 CLC_20DNH01 Nguyễn Ngọc Vĩnh Phát 05/10/2002 TP.HCM 245 250 495
2590 2009749 2021009749 CLC_20DTC05 Nguyễn Thành Phát 13/08/2002 0 175 120 295
2591 2000042 2021000042 CLC_20DQT01 Nguyễn Thiện Phát 26/03/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 145 300
2592 2009436 2021009436 20DTC07 Nguyễn Trọng Phát 01/05/2002 Thanh Hóa 155 90 245
2593 2001993 2021001993 CLC_20DTM02 Phạm Tấn Phát 16/11/2002 TP.HCM 155 185 340
2594 2004510 2021004510 20DKQ03 Phạm Tấn Phát 23/08/2002 Long An 155 165 320
2595 2010248 2021010248 20DHT03 Trần Nhật Phát 04/04/2002 0 100 150 250
2596 2010249 2021010249 20DHT05 Trần Tấn Phát 01/01/2002 Long An 120 120 240
2597 2001214 2021001214 20DQN01 Trần Thành Phát 14/06/2002 TP.HCM 165 205 370
2598 2010250 2021010250 20DHT01 Trương Đình Tấn Phát 13/06/2002 TP.HCM 250 175 425
2599 2008520 2021008520 CLC_20DMA08 Trương Tấn Phát 27/01/2002 0 235 255 490
2600 2005971 2021005971 20DLH01 Đỗ Văn Phi 25/05/2002 Đồng Tháp 120 145 265
2601 2010251 2021010251 20DHT02 Lê Nhật Phi 15/03/2002 Bình Dương 235 245 480
2602 2006687 2021006687 CLC_20DTC01 Nguyễn Hoàng Phi 13/12/2002 TP.HCM 155 155 310
2603 2005276 2021005276 20DTC05 Nguyễn Nhật Phi 02/02/2002 Long An 330 175 505
2604 2009750 2021009750 CLC_20DTC06 Nguyễn Thị Kim Phi 03/08/2002 0 175 120 295
2605 2008138 2021008138 CLC_20DQT05 Phạm Hồng Phi 01/04/2001 0 155 160 315
2606 2009437 2021009437 20DTC06 Đinh Thanh Phong 04/10/2002 Bình Thuận 185 185 370
2607 2000092 2021000092 CLC_20DMA03 Huỳnh Thanh Phong 04/03/2002 Sóc Trăng 120 120 240
2608 2010558 2021010558 CLC_20DKS01 Lê Hữu Phong 27/03/2002 TP.HCM 185 155 340
2609 2007506 2021007506 20DKS03 Mai Thanh Phong 07/03/2002 TP.HCM 230 295 525
2610 2009114 2021009114 CLC_20DTM04 Nguyễn Huy Phong 10/07/2002 0 230 165 395
2611 2010252 2021010252 20DHT04 Nguyễn Nhất Phong 18/12/2002 0 260 345 605
2612 2007763 2021007763 20DEM02 Phan Thanh Phong 25/02/2002 Tiền Giang 160 120 280
2613 2006364 2021006364 IP_20DKQ Trần Huỳnh Nhật Phong 15/07/2001 Bà Rịa - Vũng Tàu - - Vắng
2614 2006167 2021006167 20DKS02 Trần Tuấn Phong 11/04/2002 TP.HCM 155 180 335
2615 2010660 2021010660 20DKS03 Trần Tuấn Phong 15/07/2002 TP.HCM 360 335 695
2616 2006183 2021006183 20DKS01 Văn Hoa Đại Phong 23/11/2002 Kon Tum 285 280 565
2617 2008323 2021008323 20DMA04 Bùi Phúc Phú 22/09/2002 Gia Lai 155 200 355
2618 2003475 2021003475 20DQT01 Đỗ Gia Phú 11/03/2002 Sóc Trăng 425 345 770
2619 2008522 2021008522 CLC_20DMA09 Hồ Thanh Phú 25/04/2002 Bình Định 310 265 575
2620 2004244 2021004244 20DKQ03 Huỳnh Tỷ Phú 14/01/2002 Long An 205 245 450
2621 2000082 2021000082 CLC_20DMA01 Lâm Gia Phú 12/09/2002 Bến Tre 205 225 430
2622 2008949 2021008949 20DKQ05 Lâm Lưu Bình Phú 25/10/2002 Bình Định 195 210 405
2623 2008757 2021008757 20DKB03 Lê Anh Phú 18/11/2002 Quảng Trị 120 145 265
2624 2008950 2021008950 20DKQ01 Lê Hồng Phú 15/10/2002 Bình Dương 270 215 485
2625 2007764 2021007764 20DEM01 Lê Minh Phú 07/11/2002 TP.HCM 245 225 470
2626 2009906 2021009906 20DKT03 Lê Thanh Phú 18/10/2001 TP.HCM 160 90 250
2627 2008139 2021008139 CLC_20DQT02 Ngô Tấn Phú 01/10/2002 0 155 145 300
2628 2008140 2021008140 CLC_20DQT03 Ngô Vĩnh Phú 13/04/2002 0 155 175 330
2629 2005720 2021005720 20DKT01 Nguyễn Lâm Triệu Phú 02/08/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 195 120 315
2630 2009115 2021009115 CLC_20DTM04 Nguyễn Minh Phú 20/03/2002 0 220 180 400
2631 2009751 2021009751 CLC_20DTC03 Phạm Ngọc Thiên Phú 22/05/2002 0 155 205 360
56

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2632 2008523 2021008523 CLC_20DMA07 Võ Duy Phú 02/07/2002 TP.HCM 245 240 485
2633 2008141 2021008141 CLC_20DQT03 Võ Nguyễn Đình Phú 03/10/2002 0 - - Vắng
2634 2002044 2021002044 CLC_20DTM03 Bùi Thị Hồng Phúc 21/01/2002 Long An - - Vắng
2635 2010415 2021010415 20DLH02 Hoàng Vĩnh Phúc 21/04/2002 0 - - Vắng
2636 2009752 2021009752 CLC_20DNH01 Kiều Nguyễn Trọng Phúc 17/10/2002 Khánh Hòa 170 145 315
2637 2010253 2021010253 20DHT05 Lâm Đạt Phúc 19/09/2002 TP.HCM 245 220 465
2638 2006873 2021006873 20DQT06 Lê Hoàng Phúc 19/03/2002 Tiền Giang 360 310 670
2639 2010254 2021010254 20DHT05 Lê Hoàng Phúc 12/12/2002 Đồng Nai 270 230 500
2640 2004051 2021004051 20DKB01 Lê Thị Hồng Phúc 25/10/2002 Bình Dương 230 145 375
2641 2009116 2021009116 CLC_20DTM05 Lương Vũ Phúc 05/03/2002 0 325 365 690
2642 2004034 2021004034 20DKB01 Ngô Hoàng Phúc 11/12/2002 Long An 120 160 280
2643 2009753 2021009753 CLC_20DTC01 Nguyễn Hoàng Phúc 25/02/2002 0 80 145 225
2644 2008952 2021008952 20DKQ05 Nguyễn Lê Minh Phúc 23/04/2002 Long An 310 335 645
2645 2009438 2021009438 CLC_20DTC06 Nguyễn Phan Thiên Phúc 03/08/2002 0 210 120 330
2646 2010255 2021010255 20DHT01 Nguyễn Thị Phúc 28/02/2002 Quảng Nam 120 145 265
2647 2003991 2021003991 20DMA03 Nguyễn Thị Hồng Phúc 25/11/2002 0 185 310 495
2648 2009754 2021009754 CLC_20DTC07 Nguyễn Thị Hồng Phúc 07/03/2002 0 - - Vắng
2649 2007920 2021007920 20DQT05 Nguyễn Triều Phúc 20/09/2002 TP.HCM 120 180 300
2650 2008953 2021008953 20DKQ05 Nguyễn Văn Phúc 22/10/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 295 270 565
2651 2002730 2021002730 20DEM01 Nguyễn Văn Châu Phúc 19/09/2002 Tiền Giang 285 295 580
2652 2010661 2021010661 20DKS03 Phạm Đường Minh Phúc 27/02/2002 TP.HCM 345 260 605
2653 2004231 2021004231 20DKQ03 Quách Hồng Phúc 12/07/2002 Cà Mau 80 215 295
2654 2009439 2021009439 20DTC06 Tô Xuân Phúc 17/02/2002 Lâm Đồng 345 255 600
2655 2004342 2021004342 CLC_20DTM04 Trần Hà Phúc 13/01/2002 Tiền Giang 305 280 585
2656 2005275 2021005275 20DTC03 Trần Thị Hồng Phúc 08/02/2002 Đồng Nai 120 200 320
2657 2008954 2021008954 20DKQ04 Trần Thị Minh Phúc 10/04/2002 0 155 165 320
2658 2009755 2021009755 CLC_20DTC02 Trương Hoàng Phúc 17/07/2002 0 390 280 670
2659 2009440 2021009440 20DTC05 Trương Hồng Phúc 09/05/2002 TP.HCM 330 270 600
2660 2008759 2021008759 20DKB03 Trương Trọng Phúc 05/07/2002 An Giang 195 215 410
2661 2003199 2021003199 20DQT04 Nguyễn Đình Phùng 21/10/2002 TP.HCM 360 245 605
2662 2003457 2021003457 20DQT02 Dương Tiểu Phụng 13/10/2002 Bến Tre 120 70 190
2663 2005761 2021005761 20DKT01 Hoàng Thị Kim Phụng 23/07/2002 Đồng Nai 155 120 275
2664 2004388 2021004388 20DKQ01 Lê Phi Phụng 20/10/2002 Bến Tre 315 345 660
2665 2001918 2021001918 CLC_20DTM02 Nguyễn Thị Y Phụng 01/01/2002 Ninh Thuận 160 145 305
2666 2005620 2021005620 20DKT02 Nguyễn Thị Y Phụng 06/11/2002 Long An 155 145 300
2667 2010559 2021010559 CLC_20DKS01 Trần Ngọc Kim Phụng 08/07/2002 TP.HCM 185 270 455
2668 2008760 2021008760 20DKB04 Trần Thị Kim Phụng 02/08/2002 Bến Tre 155 200 355
2669 2007533 2021007533 20DQN01 Trần Thị Y Phụng 02/08/2002 TP.HCM 245 220 465
2670 2010662 2021010662 20DKS04 Châu Đại Phước 24/01/2002 TP.HCM 280 345 625
2671 2010257 2021010257 20DHT05 Đặng Châu Trường Phước 04/04/2001 TP.HCM 100 120 220
2672 2010258 2021010258 20DHT02 Hồ Thạnh Phước 30/08/2002 Phú Yên 320 180 500
2673 2008761 2021008761 20DKB03 Lê Thị Tiên Phước 30/04/2002 Đồng Nai 210 215 425
2674 2007921 2021007921 20DQT09 Nguyễn Đức Hoàng Phước 05/06/2002 TP.HCM 240 200 440
2675 2009441 2021009441 20DTC10 Nguyễn Hà Xuân Phước 18/02/2002 Đăk Lăk 355 335 690
2676 2007922 2021007922 20DQT10 Nguyễn Hữu Phước 05/08/2002 0 160 120 280
2677 2008324 2021008324 20DMA06 Trần Văn Phước 20/02/2002 Bình Định 120 145 265
2678 2000109 2021000109 CLC_20DMA02 Trương Phạm Hạnh Phước 01/11/2002 Bến Tre 405 305 710
2679 2006232 2021006232 20DKS02 Vũ Hoàng Phước 10/11/2002 TP.HCM 310 185 495
57

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2680 2010560 2021010560 CLC_20DKS02 Bùi Thị Kim Phương 14/09/2002 Đà Nẵng 155 120 275
2681 2008955 2021008955 20DKQ04 Cao Đoàn Lam Phương 08/05/2002 0 325 300 625
2682 2003259 2021003259 20DQT01 Đào Thị Khánh Phương 31/03/2002 TP.HCM 160 145 305
2683 2008524 2021008524 CLC_20DMA05 Đinh Lê Uyên Phương 08/04/2002 TP.HCM 310 305 615
2684 2010259 2021010259 CLC_20DQT06 Đỗ Hoài Phương 04/05/2002 TP.HCM 220 120 340
2685 2010260 2021010260 20DHT04 Đỗ Thu Phương 18/01/2002 Thái Bình 155 90 245
2686 2009214 2021009214 IP_20DKQ01 Đoàn Nguyễn Minh Phương 28/03/2002 0 315 305 620
2687 2007263 2021007263 20DTC04 Dương Thị Xuân Phương 16/03/2002 Đồng Nai 165 165 330
2688 2005010 2021005010 20DTC03 Hà Kiều Phương 23/06/2002 Bình Dương 220 230 450
2689 2010021 2021010021 CLC_20DKT02 Hà Thu Phương 03/06/2002 0 245 160 405
2690 2009442 2021009442 20DTC06 Hoàng Hà Phương 26/07/2002 TP.HCM 245 250 495
2691 2002962 2021002962 20DQT03 Hoàng Hải Phương 16/02/2002 Tây Ninh 160 165 325
2692 2010416 2021010416 20DLH03 Hoàng Thanh Phương 18/04/2002 0 390 265 655
2693 2009443 2021009443 20DTC08 Lê Anh Phương 05/01/2002 Lâm Đồng 280 270 550
2694 2010261 2021010261 20DHT05 Lê Minh Phương 28/06/2002 Quảng Ngãi 155 200 355
2695 2009756 2021009756 CLC_20DTC03 Lê Ngọc Minh Phương 18/09/2002 0 170 215 385
2696 2009757 2021009757 CLC_20DTC04 Lê Ngọc Minh Phương 04/03/2002 0 280 240 520
2697 2009907 2021009907 20DKT04 Lê Nguyễn Xuân Phương 13/03/2002 0 155 120 275
2698 2007765 2021007765 20DEM01 Lê Thị Thanh Phương 24/05/1999 0 - - Vắng
2699 2010561 2021010561 CLC_20DKS02 Lê Thị Yến Phương 05/02/2002 Đồng Nai 120 145 265
2700 2008325 2021008325 20DMA05 Mai Bùi Hà Phương 29/09/2002 Lâm Đồng 355 305 660
2701 2003619 2021003619 20DQT05 Mai Kim Phương 08/03/2002 An Giang 120 120 240
2702 2003847 2021003847 20DMA03 Ngô Thanh Minh Phương 18/04/2002 TP.HCM 155 145 300
2703 2006340 2021006340 IP_20DMA Nguyễn Hằng Phương 25/02/2002 Khánh Hòa 250 295 545
2704 2010262 2021010262 20DHT04 Nguyễn Hoàng Phương 03/11/2002 TP.HCM 240 150 390
2705 2008143 2021008143 CLC_20DQT04 Nguyễn Mai Phương 26/03/2002 Quảng Ngãi 155 120 275
2706 2009119 2021009119 CLC_20DTM06 Nguyễn Minh Phương 08/06/2002 0 370 400 770
2707 2009444 2021009444 20DTC07 Nguyễn Ngọc Lan Phương 28/12/2002 An Giang 155 160 315
2708 2001887 2021001887 CLC_20DTM03 Nguyễn Ngọc Nam Phương 04/12/2002 TP.HCM 310 400 710
2709 2009445 2021009445 20DTC09 Nguyễn Thị Hoàng Phương 05/11/2002 Bình Phước 155 210 365
2710 2003291 2021003291 20DQT02 Nguyễn Thị Lan Phương 02/09/2002 Đồng Nai 120 120 240
2711 2009446 2021009446 20DTC06 Nguyễn Thị Mai Phương 13/11/2002 TP.HCM 155 120 275
2712 2009120 2021009120 CLC_20DTM07 Nguyễn Thị Mỹ Phương 03/03/2002 0 270 325 595
2713 2001497 2021001497 IP_20DMA Nguyễn Thị Quế Phương 15/04/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 380 380 760
2714 2008956 2021008956 20DKQ06 Nguyễn Thị Thanh Phương 19/10/2002 Bình Định 245 325 570
2715 2006225 2021006225 20DKS01 Nguyễn Thị Thu Phương 10/07/2002 Nghệ An 155 145 300
2716 2008326 2021008326 20DMA05 Nguyễn Thu Phương 06/06/2002 Bình Định 350 385 735
2717 2010809 2021010809 20DQN03 Nguyễn Trần Nguyên Phương 04/07/2002 Bình Dương 155 190 345
2718 2009121 2021009121 CLC_20DTM08 Nguyễn Trúc Phương 17/03/2002 Cà Mau 345 345 690
2719 2009908 2021009908 20DKT03 Nguyễn Trúc Phương 03/08/2002 Khánh Hòa 210 145 355
2720 2006491 2021006491 CLC_20DMA04 Nguyễn Tú Minh Phương 04/02/2002 TP.HCM 365 220 585
2721 2003328 2021003328 20DQT01 Nguyễn Uyên Phương 02/07/2002 Đồng Nai 155 120 275
2722 2010417 2021010417 20DLH02 Nguyễn Võ Hoài Phương 05/12/2002 Gia Lai 155 180 335
2723 2008766 2021008766 20DKB04 Phạm Mai Phương 04/08/2002 Nam Định 185 120 305
2724 2010810 2021010810 20DQN03 Phạm Quỳnh Lan Phương 22/12/2002 Đồng Nai 155 210 365
2725 2006105 2021006105 20DKS02 Phạm Thị Phương 05/06/2002 Phú Yên 185 145 330
2726 2009909 2021009909 20DKT03 Phạm Thị Ngọc Phương 20/06/2002 Kon Tum 120 165 285
2727 2007924 2021007924 20DQT09 Phạm Văn Phương 15/02/2002 Quảng Ngãi 165 220 385
58

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2728 2008327 2021008327 20DMA03 Trần Mỹ Phương 17/07/2002 0 360 405 765
2729 2002940 2021002940 20DQT01 Trần Thanh Phương 21/07/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 120 145 265
2730 2010264 2021010264 20DHT03 Trần Thị Hà Phương 09/07/2002 0 220 255 475
2731 2009447 2021009447 20DTC05 Trần Thị Minh Phương 18/07/2002 Quảng Ngãi 155 150 305
2732 2000437 2021000437 20DEM02 Trần Thị Thu Phương 20/04/2002 Bình Phước 155 160 315
2733 2001806 2021001806 CLC_20DMA01 Trịnh Nam Phương 28/01/2002 Bình Thuận 350 340 690
2734 2005880 2021005880 20DKT01 Trịnh Thanh Phương 24/12/2002 Long An 120 145 265
2735 2010265 2021010265 20DHT04 Trịnh Thị Bích Phương 11/04/2002 Đồng Nai 155 180 335
2736 2009910 2021009910 CLC_20DKT03 Võ Thị Tuyết Phương 01/03/2002 0 185 250 435
2737 2010418 2021010418 20DLH03 Võ Trần Trúc Phương 04/11/2002 0 285 175 460
2738 2009758 2021009758 CLC_20DTC05 Vũ Nam Phương 26/07/2002 0 315 340 655
2739 2007925 2021007925 20DQT08 Đặng Thị Phượng 06/03/2002 0 155 145 300
2740 2006185 2021006185 20DKS03 Đinh Thị Mỹ Phượng 23/06/2002 Bình Phước 160 120 280
2741 2009448 2021009448 20DTC07 Hứa Trần Tiểu Phượng 21/07/2002 Tiền Giang 120 185 305
2742 2002772 2021002772 CLC_20DTM04 Huỳnh Cẩm Phượng 20/05/2002 TP.HCM 220 225 445
2743 2009760 2021009760 CLC_20DNH01 Lê Cát Phượng 06/01/2002 Long An 155 145 300
2744 2008525 2021008525 CLC_20DMA08 Lê Thị Ngọc Phượng 20/10/2002 0 230 255 485
2745 2006521 2021006521 CLC_20DMA04 Mạch Bùi Thanh Phượng 25/06/2002 TP.HCM 230 180 410
2746 2010266 2021010266 20DHT02 Nguyễn Thị Bích Phượng 18/04/2002 Đồng Nai 155 90 245
2747 2008767 2021008767 20DKB04 Nguyễn Thị Kim Phượng 04/09/2002 Đăk Lăk 120 120 240
2748 2005178 2021005178 20DTC04 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 27/06/2002 TP.HCM 155 150 305
2749 2003530 2021003530 20DQT04 Phạm Thị Bích Phượng 25/05/2002 Đăk Lăk 200 245 445
2750 2004913 2021004913 20DTC04 Phan Thị Kim Phượng 04/10/2002 Bến Tre 100 120 220
2751 2008328 2021008328 20DMA05 Trần Nguyễn Cát Phượng 11/08/2002 TP.HCM 320 315 635
2752 2010023 2021010023 CLC_20DKT02 Trần Thị Thu Phượng 22/02/2002 0 155 145 300
2753 2008957 2021008957 20DKQ04 Nguyễn Lê Quan 14/10/2002 0 235 280 515
2754 2002250 2021002250 CLC_20DTC01 Đặng Nguyễn Hoàng Quân 15/01/2001 Đăk Lăk 100 120 220
2755 2009761 2021009761 CLC_20DNH02 Đoàn Hoàng Quân 12/08/2002 0 155 145 300
2756 2002898 2021002898 20DQT03 Dương Thanh Quân 19/07/2002 Long An 120 145 265
2757 2007927 2021007927 20DQT10 Hà Minh Quân 22/12/2002 0 175 165 340
2758 2008527 2021008527 CLC_20DMA07 Hồ Nguyên Quân 19/02/2002 0 465 395 860
2759 2010562 2021010562 CLC_20DKS02 Lê Kiến Quân 19/09/2002 TP.HCM 255 180 435
2760 2010563 2021010563 CLC_20DKS03 Nguyễn Anh Quân 27/10/2002 Bình Thuận 170 145 315
2761 2008145 2021008145 CLC_20DQT02 Nguyễn Thanh Quân 10/11/2002 0 175 145 320
2762 2009449 2021009449 20DTC11 Nguyễn Thanh Quân 22/12/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 120 120 240
2763 2009762 2021009762 CLC_20DNH02 Phạm Đức Quân 24/11/2002 0 155 120 275
2764 2009763 2021009763 CLC_20DNH01 Phạm Tường Bảo Quân 17/11/2002 TP.HCM 185 175 360
2765 2002117 2021002117 CLC_20DTM03 Trần Minh Quân 21/05/2002 TP.HCM 245 220 465
2766 2008330 2021008330 20DMA03 Trần Thế Quân 15/05/2002 0 405 300 705
2767 2009911 2021009911 CLC_20DKT03 Vũ Minh Quân 26/07/2002 0 155 120 275
2768 2003685 2021003685 20DQT01 Đoàn Nhật Quang 28/04/2002 An Giang 245 240 485
2769 2007926 2021007926 20DQT07 Lê Anh Quang 02/01/2002 0 120 70 190
2770 2005990 2021005990 20DLH01 Lê Minh Quang 16/04/2002 Đồng Tháp 185 225 410
2771 2000888 2021000888 20DTC02 Nguyễn Duy Quang 04/11/2002 TP.HCM 170 160 330
2772 2008526 2021008526 CLC_20DMA08 Nguyễn Duy Quang 25/12/2002 0 360 265 625
2773 2006553 2021006553 CLC_20DTM03 Nguyễn Phúc Xuân Quang 11/08/2002 TP.HCM 325 265 590
2774 2009122 2021009122 CLC_20DTM07 Nguyễn Thế Quang 25/12/2002 0 - - Vắng
2775 2001786 2021001786 CLC_20DMA05 Phạm Minh Quang 27/04/2002 Nam Định 235 240 475
59

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2776 2006422 2021006422 CLC_20DQT01 Trần Gia Bảo Quang 14/07/2002 TP.HCM - - Vắng
2777 2008214 2021008214 IP_20DQT Trần Thái Quang 02/07/2002 0 120 180 300
2778 2003785 2021003785 20DMA03 Trương Hồng Quang 11/03/2002 Kiên Giang 165 240 405
2779 2008329 2021008329 20DMA06 Trương Minh Quang 19/03/2002 Bình Dương 420 335 755
2780 2009123 2021009123 CLC_20DTM08 Vũ Minh Quang 24/04/2002 TP.HCM 245 145 390
2781 2007929 2021007929 20DQT09 Đỗ Đình Quất 03/03/2002 Đăk Lăk 165 165 330
2782 2010811 2021010811 20DQN02 Chung Minh Qui 20/11/2002 TP.HCM 195 150 345
2783 2008528 2021008528 CLC_20DMA07 Nguyễn Thị Quí 23/11/2002 0 165 240 405
2784 2004299 2021004299 20DKQ02 Đặng Văn Quốc 03/08/2002 Đăk Lăk 175 145 320
2785 2008147 2021008147 CLC_20DQT04 Hồ Minh Quốc 02/05/2002 Tây Ninh 165 90 255
2786 2005252 2021005252 20DTC04 Ngô Minh Quốc 27/12/2002 Trà Vinh 120 180 300
2787 2006486 2021006486 CLC_20DMA03 Vũ Đỗ Trung Quốc 05/08/2002 TP.HCM 425 280 705
2788 2006499 2021006499 CLC_20DMA03 Đặng Thanh Quý 10/09/2001 Gia Lai 195 200 395
2789 2009450 2021009450 20DTC06 Hoàng Bá Thành Quý 05/11/2002 Bình Phước 120 90 210
2790 2010267 2021010267 20DHT02 Lê Đình Quý 06/05/2002 Long An 155 180 335
2791 2007930 2021007930 20DQT07 Nguyễn Cao Hoàng Quý 26/02/2002 0 170 155 325
2792 2002234 2021002234 CLC_20DTC01 Trần Thị Kim Quý 03/02/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 240 150 390
2793 2006301 2021006301 20DQN01 Châu Thị Cẩm Quyên 08/03/2002 Đồng Tháp 155 185 340
2794 2006180 2021006180 20DKS01 Đặng Kim Quyên 24/05/2002 TP.HCM 155 180 335
2795 2010663 2021010663 20DKS03 Đinh Vân Bảo Quyên 04/11/2002 Khánh Hòa 380 360 740
2796 2010268 2021010268 20DHT04 Đinh Vũ Hoàng Quyên 04/03/2002 TP.HCM 160 235 395
2797 2010812 2021010812 20DQN02 Đỗ Thị Quyên 12/02/2002 0 165 175 340
2798 2004404 2021004404 20DKQ02 Huỳnh Thị Cẩm Quyên 06/12/2002 Tiền Giang 235 250 485
2799 2009124 2021009124 CLC_20DTM04 Huỳnh Thị Phương Quyên 09/03/2002 0 210 235 445
2800 2002222 2021002222 CLC_20DTC01 Khổng Thục Quyên 15/04/2002 Nam Định 165 155 320
2801 2006103 2021006103 20DKS02 Lại Thị Ngọc Quyên 08/06/2002 Đăk Lăk 210 180 390
2802 2008530 2021008530 CLC_20DMA06 Lâm Thị Thùy Quyên 24/03/2002 0 355 340 695
2803 2004526 2021004526 20DKQ01 Lê Hà Trang Quyên 12/10/2002 Đồng Nai 320 340 660
2804 2002251 2021002251 CLC_20DTC01 Lê Hồ Phương Quyên 20/08/2002 Tiền Giang 100 90 190
2805 2000990 2021000990 20DKT02 Lê Thanh Quyên 07/07/2002 TP.HCM 155 200 355
2806 2008331 2021008331 20DMA04 Lê Thị Cẩm Quyên 10/09/2002 Bình Định 310 330 640
2807 2006235 2021006235 20DKS01 Ngô Bảo Quyên 18/10/2002 Tiền Giang 165 175 340
2808 2004396 2021004396 20DKQ02 Ngô Nguyễn Ngọc Quyên 14/05/2002 Bến Tre 155 210 365
2809 2010565 2021010565 CLC_20DKS03 Ngô Thục Quyên 02/12/2002 TP.HCM 210 220 430
2810 2005985 2021005985 20DLH01 Nguyễn Kim Trúc Quyên 17/07/2002 TP.HCM 320 355 675
2811 2008531 2021008531 CLC_20DMA08 Nguyễn Ngọc Kỳ Quyên 28/08/2002 0 165 245 410
2812 2010813 2021010813 20DQN02 Nguyễn Phương Quyên 28/09/2002 0 200 315 515
2813 2004440 2021004440 20DKQ03 Nguyễn Thị Quyên 09/08/2002 Long An 120 145 265
2814 2008332 2021008332 20DMA06 Nguyễn Thị Mai Quyên 20/02/2002 Tây Ninh 230 165 395
2815 2005642 2021005642 20DKT02 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 01/05/2002 Long An 120 145 265
2816 2006163 2021006163 20DKS03 Nguyễn Thị Phương Quyên 20/02/2002 Bình Phước 155 90 245
2817 2003030 2021003030 20DQT05 Nguyễn Thị Thảo Quyên 12/05/2002 Tiền Giang 195 210 405
2818 2003398 2021003398 20DQT04 Nguyễn Thị Thảo Quyên 15/06/2002 Bến Tre 120 145 265
2819 2010566 2021010566 CLC_20DKS03 Nguyễn Thị Thùy Quyên 18/06/2002 Tiền Giang 155 155 310
2820 2009452 2021009452 20DTC08 Nguyễn Thị Tố Quyên 27/02/2002 Tiền Giang 155 120 275
2821 2003084 2021003084 20DQT05 Nguyễn Thị Trúc Quyên 20/07/2002 Long An 120 90 210
2822 2001029 2021001029 20DHT01 Nguyễn Trần Thục Quyên 25/09/2002 TP.HCM 255 315 570
2823 2007766 2021007766 CLC_20DMA09 Nguyễn Vũ Nhật Quyên 06/01/2002 0 - - Vắng
60

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2824 2008769 2021008769 20DKB03 Phạm Hoàng Quyên 15/05/2002 TP.HCM 120 160 280
2825 2010814 2021010814 CLC_20DKS04 Phạm Hoàng Tú Quyên 07/08/2002 Đăk Lăk 230 240 470
2826 2000913 2021000913 20DTC04 Tăng Lệ Quyên 26/09/2002 TP.HCM 155 190 345
2827 2009764 2021009764 CLC_20DTC04 Thái Thị Bích Quyên 19/12/2002 0 195 175 370
2828 2009125 2021009125 CLC_20DTM04 Trần Ngọc Bảo Quyên 30/01/2002 0 305 165 470
2829 2005604 2021005604 20DKT02 Trần Thị Kim Quyên 25/07/2001 TP.HCM 100 190 290
2830 2008532 2021008532 CLC_20DMA08 Trần Tú Quyên 18/02/2002 0 240 240 480
2831 2009765 2021009765 CLC_20DTC03 Trần Tuyết Quyên 14/01/2002 0 185 145 330
2832 2007931 2021007931 20DQT09 Võ Thị Lệ Quyên 27/08/2002 0 155 175 330
2833 2010270 2021010270 20DHT02 Võ Thị Ngọc Quyên 24/02/2002 Tiền Giang 120 160 280
2834 2003049 2021003049 20DQT02 Vũ Ngọc Thúy Quyên 02/04/2002 Kiên Giang 100 145 245
2835 2009766 2021009766 CLC_20DTC03 Ngô Quang Quyền 07/03/2002 0 155 205 360
2836 2009767 2021009767 CLC_20DTC06 Nguyễn Thanh Ngọc Quyền 23/12/2002 0 195 180 375
2837 2007932 2021007932 20DQT09 Nguyễn Thế Quyền 14/02/2001 0 360 385 745
2838 2009453 2021009453 20DTC08 Trần Phương Quyền 22/03/2002 Bình Thuận 170 145 315
2839 2000691 2021000691 20DKB01 Trần Thị Mỹ Quyền 05/03/2002 Long An 100 145 245
2840 2008533 2021008533 CLC_20DMA06 Bùi Như Quỳnh 27/06/2002 0 315 220 535
2841 2008534 2021008534 CLC_20DMA07 Cai Thị Diễm Quỳnh 27/05/2002 0 220 205 425
2842 2003674 2021003674 20DQT02 Đặng Ngọc Thảo Quỳnh 04/02/2002 Đồng Nai 170 270 440
2843 2009768 2021009768 CLC_20DTC06 Đặng Như Quỳnh 12/01/2002 0 155 120 275
2844 2010815 2021010815 20DQN03 Đặng Như Quỳnh 06/02/2002 Gia Lai 155 155 310
2845 2008333 2021008333 20DMA06 Đào Trần Đức Quỳnh 17/02/2002 Đồng Nai 355 340 695
2846 2004598 2021004598 20DTC01 Đinh Thị Quỳnh 26/07/2001 Lâm Đồng 235 205 440
2847 2003537 2021003537 20DQT02 Đỗ Thị Như Quỳnh 29/03/2002 Tiền Giang 155 180 335
2848 2009126 2021009126 CLC_20DTM06 Hoàng Mỹ Trúc Quỳnh 22/06/2002 0 175 205 380
2849 2010568 2021010568 CLC_20DKS02 Hoàng Ngọc Quỳnh 05/10/2002 Thanh Hóa 120 150 270
2850 2001881 2021001881 CLC_20DTM02 Hoàng Thị Diễm Quỳnh 08/01/2002 Đăk Lăk 200 265 465
2851 2010569 2021010569 CLC_20DKS03 Huỳnh Nguyễn Bảo Quỳnh 05/08/2002 Quảng Ngãi 165 145 310
2852 2006616 2021006616 CLC_20DTM02 Lê Nguyễn Trúc Quỳnh 06/07/2002 TP.HCM 310 310 620
2853 2010817 2021010817 20DQN03 Lê Thị Như Quỳnh 22/10/2002 Thanh Hóa 160 215 375
2854 2005172 2021005172 20DTC01 Lê Thị Thúy Quỳnh 09/03/2002 An Giang 155 145 300
2855 2010665 2021010665 20DKS04 Lê Thị Trúc Quỳnh 07/03/2002 0 155 155 310
2856 2000590 2021000590 20DMA03 Lương Thuý Quỳnh 28/03/2002 Đăk Lăk 195 145 340
2857 2009454 2021009454 20DTC06 Ngô Nguyễn Xuân Quỳnh 24/12/2002 Khánh Hòa 165 155 320
2858 2009769 2021009769 CLC_20DTC06 Nguyễn Dương Hương Quỳnh 02/09/2002 0 155 145 300
2859 2010271 2021010271 20DHT03 Nguyễn Hà Như Quỳnh 02/02/2002 0 195 280 475
2860 2010666 2021010666 20DKS04 Nguyễn Hoàng Ngọc Quỳnh 15/05/2002 Thừa Thiên Huế 155 230 385
2861 2010819 2021010819 20DQN01 Nguyễn Hoàng Xuân Quỳnh 08/09/2002 TP.HCM 235 235 470
2862 2008535 2021008535 CLC_20DMA05 Nguyễn Lâm Phương Quỳnh 27/05/2002 TP.HCM 195 205 400
2863 2006472 2021006472 CLC_20DMA10 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 17/03/2002 0 - - Vắng
2864 2009770 2021009770 CLC_20DNH01 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 07/12/2001 Lâm Đồng 245 190 435
2865 2006311 2021006311 CLC_20DMA05 Nguyễn Ngọc Ngân Quỳnh 11/08/2002 TP.HCM 160 210 370
2866 2006383 2021006383 20DEM01 Nguyễn Như Quỳnh 21/03/2002 Ninh Thuận 155 145 300
2867 2008334 2021008334 20DMA06 Nguyễn Như Quỳnh 04/09/2002 Bình Thuận 305 330 635
2868 2008536 2021008536 CLC_20DMA05 Nguyễn Như Quỳnh 14/07/2002 Quảng Nam 175 150 325
2869 2009127 2021009127 CLC_20DTM07 Nguyễn Như Quỳnh 29/09/2002 0 - - Vắng
2870 2010667 2021010667 20DKS04 Nguyễn Như Quỳnh 10/08/2002 Quảng Ngãi 245 215 460
2871 2009912 2021009912 20DKT04 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 16/05/2002 Gia Lai 155 145 300
61

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2872 2000668 2021000668 20DMA03 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 07/11/2002 Nghệ An 175 240 415
2873 2003790 2021003790 20DMA03 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/08/2002 Đăk Lăk 155 165 320
2874 2007933 2021007933 20DQT10 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/07/2002 0 120 90 210
2875 2009128 2021009128 CLC_20DTM05 Nguyễn Thị Như Quỳnh 05/12/2002 0 235 190 425
2876 2010820 2021010820 20DQN04 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh 21/11/2002 Bình Phước 170 165 335
2877 2003434 2021003434 20DQT03 Nguyễn thị Thúy Quỳnh 08/05/2002 Kiên Giang 120 145 265
2878 2010024 2021010024 CLC_20DKT04 Nguyễn Thụy Tố Quỳnh 03/06/2002 0 155 145 300
2879 2010419 2021010419 20DLH02 Nguyễn Trúc Quỳnh 04/07/2002 Tiền Giang 170 215 385
2880 2005829 2021005829 CLC_20DKT01 Phạm Ngọc Quỳnh 25/02/2002 TP.HCM 230 255 485
2881 2009455 2021009455 20DTC09 Phạm Nhật Quỳnh 13/06/2002 Khánh Hòa 260 215 475
2882 2006120 2021006120 20DKS02 Phạm Như Quỳnh 21/10/2002 Tây Ninh 155 205 360
2883 2010272 2021010272 20DHT05 Phạm Như Quỳnh 16/09/2002 Bình Dương 185 225 410
2884 2005785 2021005785 20DKT02 Phan Thị Như Quỳnh 05/03/2002 TP.HCM 120 145 265
2885 2008959 2021008959 20DKQ05 Phan Thị Như Quỳnh 02/02/2002 Bình Định 120 180 300
2886 2009771 2021009771 CLC_20DTC07 Tống Thị Như Quỳnh 12/12/2002 0 155 145 300
2887 2009772 2021009772 CLC_20DTC06 Trần Diễm Quỳnh 05/08/2002 0 165 205 370
2888 2010025 2021010025 CLC_20DKT03 Trần Diễm Quỳnh 05/01/2002 0 200 355 555
2889 2009913 2021009913 20DKT04 Trần Hoàng Khánh Quỳnh 28/09/2002 Thừa Thiên Huế 120 120 240
2890 2010026 2021010026 CLC_20DKT04 Trần Ngọc Phương Quỳnh 10/03/2002 0 240 190 430
2891 2003504 2021003504 20DQT05 Trần Như Quỳnh 23/08/2002 Quảng Ngãi 155 175 330
2892 2007072 2021007072 20DMA03 Trần Thị Diễm Quỳnh 15/01/2002 Đăk Lăk 255 245 500
2893 2008538 2021008538 CLC_20DMA09 Trần Thị Như Quỳnh 10/11/2002 Đồng Tháp 200 245 445
2894 2007399 2021007399 20DKT03 Trịnh Thị Như Quỳnh 13/06/2002 Thanh Hóa 210 155 365
2895 2005410 2021005410 20DTC02 Võ Thị Như Quỳnh 02/05/2002 Bình Định 155 165 320
2896 2010570 2021010570 CLC_20DKS04 Võ Thị Như Quỳnh 15/12/2002 0 175 150 325
2897 2004470 2021004470 CLC_20DTM04 Võ Thị Thúy Quỳnh 11/12/2002 Phú Yên 205 265 470
2898 2001527 2021001527 CLC_20DMA04 Vũ Phan Xuân Quỳnh 31/03/2002 TP.HCM 230 340 570
2899 2007937 2021007937 20DQT07 Võ Hà Sâm 12/03/2002 0 155 150 305
2900 2005729 2021005729 20DKT02 Đặng Thị Bích Sang 09/12/2002 Bình Thuận 205 145 350
2901 2000048 2021000048 CLC_20DQT01 Đinh Thị Sang Sang 31/08/2002 Lâm Đồng 120 90 210
2902 2006195 2021006195 20DKS02 Hồ Ngọc Sang 12/10/2002 Tây Ninh 280 200 480
2903 2000793 2021000793 20DKQ01 Lê Hoàng Sang 04/11/2002 Bến Tre 155 120 275
2904 2007934 2021007934 20DQT06 Lê Minh Sang 05/04/2002 Vĩnh Long 155 165 320
2905 2010273 2021010273 20DHT03 Lê Thị Sang 06/04/2002 0 155 145 300
2906 2007935 2021007935 20DQT06 Lương Văn Sang 28/02/2002 0 - - Vắng
2907 2009456 2021009456 20DTC08 Ngụy Hoài Sang 07/01/2002 Đồng Nai 195 145 340
2908 2008618 2021008618 IP_20DMA01 Nguyễn Hà Thu Sang 11/08/2002 0 175 230 405
2909 2009773 2021009773 CLC_20DTC02 Nguyễn Ngọc Sang 04/10/2002 0 300 145 445
2910 2000676 2021000676 20DKB01 Nguyễn Thị Ngọc Sang 05/06/2002 TP.HCM 210 255 465
2911 2007030 2021007030 20DMA02 Nguyễn Tuấn Sang 09/10/2002 TP.HCM 345 295 640
2912 2006876 2021006876 20DQT06 Phan Thị Thủy Sang 03/02/2002 Đăk Lăk 220 120 340
2913 2008960 2021008960 20DKQ05 Trần Dương Sang 29/09/2002 Tiền Giang 175 250 425
2914 2008539 2021008539 CLC_20DMA05 Trần Hoàng Minh Sang 01/10/2002 TP.HCM 210 155 365
2915 2010420 2021010420 20DLH02 Trần Tuyết Sang 17/12/2002 TP.HCM 285 250 535
2916 2007936 2021007936 20DQT07 Văn Dung Kim Sang 13/03/2002 0 120 120 240
2917 2006108 2021006108 20DKS01 Trịnh Văn Sĩ 15/08/2002 TP.HCM 245 265 510
2918 2009457 2021009457 20DTC05 Đỗ Thị Trường Siêu 11/03/2002 Bình Thuận 120 225 345
2919 2008961 2021008961 20DKQ04 Huỳnh Thị Kim Son 11/07/2002 0 220 215 435
62

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2920 2008149 2021008149 CLC_20DQT02 Bùi Ngọc Sơn 17/08/2002 0 245 205 450
2921 2004438 2021004438 20DKQ01 Đặng Hồng Sơn 06/12/2000 Đồng Nai 420 305 725
2922 2008540 2021008540 CLC_20DMA08 Lâm Thị Thoại Sơn 02/05/2002 0 230 215 445
2923 2008335 2021008335 CLC_20DMA10 Lê Đức Sơn 17/12/2002 Hải Phòng 250 235 485
2924 2007938 2021007938 20DQT09 Nguyễn Lê Nam Sơn 11/03/2002 0 305 220 525
2925 2009458 2021009458 20DTC08 Nguyễn Minh Sơn 15/09/2002 Tây Ninh 120 120 240
2926 2002178 2021002178 CLC_20DTM03 Nguyễn Tấn Sơn 26/10/2002 TP.HCM - - Vắng
2927 2006806 2021006806 20DEM01 Nguyễn Thái Sơn 14/08/2002 Vĩnh Long 260 205 465
2928 2008772 2021008772 20DKB01 Nguyễn Văn Sơn 11/05/2002 Đăk Lăk 155 190 345
2929 2000571 2021000571 20DMA02 Nông Thành Sơn 27/10/2002 Đăk Lăk 120 230 350
2930 2008773 2021008773 20DKB03 Võ Ngọc Sơn 02/09/2002 Gia Lai 80 120 200
2931 2009216 2021009216 IP_20DKQ01 Vũ Hồng Sơn 17/11/2002 0 160 120 280
2932 2007939 2021007939 20DQT06 Dương Thị Tuyết Sương 08/10/2002 Quảng Ngãi 195 225 420
2933 2001724 2021001724 CLC_20DMA04 Nguyễn Thảo Sương 04/01/2002 Đồng Tháp 210 165 375
2934 2005553 2021005553 20DKT03 Nguyễn Thị Diễm Sương 04/02/2002 Tiền Giang 160 240 400
2935 2009459 2021009459 20DTC08 Nguyễn Thị Tuyết Sương 08/06/2002 Bình Định 120 120 240
2936 2010027 2021010027 CLC_20DKT01 Nguyễn Thị Tuyết Sương 01/11/2002 0 120 120 240
2937 2007940 2021007940 20DQT09 Phạm Thị Thảo Sương 08/01/2002 0 - - Vắng
2938 2008150 2021008150 CLC_20DQT05 Trần Thu Sương 29/07/2002 0 210 205 415
2939 2009460 2021009460 20DTC06 Võ Thu Sương 12/03/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 100 165 265
2940 2004900 2021004900 20DTC05 Nguyễn Thế Tá 15/03/2002 Bắc Ninh 155 205 360
2941 2008151 2021008151 CLC_20DQT02 Đặng Quốc Tài 10/01/2002 0 175 175 350
2942 2000063 2021000063 CLC_20DMA03 Hà Phong Tài 27/10/2002 Trà Vinh 155 145 300
2943 2009461 2021009461 20DTC05 Huỳnh Kim Tài 26/02/2002 TP.HCM 120 145 265
2944 2007941 2021007941 20DQT10 Lê Thanh Tài 09/08/2002 0 205 145 350
2945 2001484 2021001484 CLC_20DMA03 Lê Trần Duy Tài 09/03/2002 Đồng Tháp 220 230 450
2946 2003863 2021003863 20DMA02 Nguyễn Anh Tài 18/10/2002 Đăk Lăk 185 145 330
2947 2001870 2021001870 CLC_20DTM01 Nguyễn Chí Tài 04/08/2002 Bình Thuận 120 190 310
2948 2009914 2021009914 20DKT03 Nguyễn Đình Tài 10/06/2002 Bình Phước 155 175 330
2949 2010668 2021010668 20DKS03 Nguyễn Đức Tài 16/12/2002 Cà Mau 240 215 455
2950 2009915 2021009915 20DKT03 Nguyễn Nhật Tài 29/09/2002 Tây Ninh 160 165 325
2951 2000148 2021000148 CLC_20DMA02 Nguyễn Như Tài 25/07/2001 Hậu Giang 120 120 240
2952 2010274 2021010274 20DHT04 Nguyễn Tấn Tài 18/06/2002 Bình Phước 315 200 515
2953 2002306 2021002306 CLC_20DKS01 Nguyễn Thanh Tài 19/07/2000 Cần Thơ 120 120 240
2954 2009463 2021009463 20DTC05 Nguyễn Văn Tài 25/09/2002 Đăk Lăk 280 265 545
2955 2007942 2021007942 20DQT08 Phạm Văn Hữu Tài 10/04/2002 0 100 155 255
2956 2005022 2021005022 20DTC01 Đặng Ngọc Mỹ Tâm 15/07/2002 Tiền Giang 195 145 340
2957 2004372 2021004372 20DKQ01 Đinh Quý Tâm 17/11/2002 Đồng Tháp 175 160 335
2958 2010822 2021010822 20DQN04 Đỗ Đình Tâm 20/11/2002 Hải Dương 185 150 335
2959 2010669 2021010669 20DKS03 Đoàn Thị Minh Tâm 15/08/2002 Đà Nẵng 375 350 725
2960 2010571 2021010571 CLC_20DKS01 Dương Thanh Tâm 21/02/2002 Thái Nguyên 210 120 330
2961 2009465 2021009465 20DTC07 Hồ Thạch Phương Tâm 28/06/2002 Lâm Đồng 120 160 280
2962 2008541 2021008541 CLC_20DMA09 Huỳnh Ngọc Tâm 12/02/2002 TP.HCM 315 350 665
2963 2008962 2021008962 20DKQ03 Lâm Ngọc Tâm 03/12/2002 Đăk Lăk 155 90 245
2964 2003380 2021003380 20DQT01 Lê Đặng Hiền Tâm 07/12/2001 Nghệ An 195 165 360
2965 2010028 2021010028 CLC_20DKT04 Lê Mỹ Tâm 24/03/2002 0 155 120 275
2966 2009775 2021009775 CLC_20DTC07 Lê Nguyễn Thanh Tâm 02/07/2002 0 165 260 425
2967 2010823 2021010823 20DQN02 Lê Trần Thanh Tâm 19/08/2002 0 235 225 460
63

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

2968 2006517 2021006517 CLC_20DMA02 Lưu Thị Thanh Tâm 01/04/2002 Ninh Thuận 165 190 355
2969 2000281 2021000281 CLC_20DTC01 Mạch Ngọc Ngân Tâm 28/07/2002 Đồng Nai 160 145 305
2970 2004307 2021004307 20DKQ02 Mai Thị Thanh Tâm 03/02/2002 Đồng Nai 280 225 505
2971 2000777 2021000777 20DKQ03 Ngô Đặng Thanh Tâm 10/08/2002 Long An 120 175 295
2972 2008152 2021008152 CLC_20DQT05 Nguyễn Anh Duy Tâm 07/12/2002 0 210 225 435
2973 2008336 2021008336 20DMA05 Nguyễn Minh Tâm 14/05/2002 Bến Tre 370 395 765
2974 2008542 2021008542 CLC_20DMA06 Nguyễn Tấn Huy Tâm 03/01/2002 0 305 330 635
2975 2009776 2021009776 CLC_20DTC05 Nguyễn Thị Tâm 13/09/2002 0 120 165 285
2976 2004518 2021004518 20DKQ02 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 16/12/2002 Bình Định 155 145 300
2977 2007943 2021007943 20DQT09 Phạm Anh Tâm 08/05/2002 0 245 185 430
2978 2010029 2021010029 CLC_20DKT03 Phạm Đoàn Minh Tâm 23/03/2002 0 120 250 370
2979 2010422 2021010422 20DLH02 Phạm Hoàng Tâm 05/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 175 160 335
2980 2003655 2021003655 20DQT01 Phùng Chí Tâm 04/03/2001 Đăk Lăk 155 155 310
2981 2004363 2021004363 20DKQ01 Say Băng Tâm 05/11/2002 An Giang 100 120 220
2982 2009129 2021009129 CLC_20DTM04 Trần Nguyễn Xuân Tâm 24/10/2002 0 205 230 435
2983 2000647 2021000647 20DMA01 Trần Thị Minh Tâm 20/04/2002 TP.HCM 205 255 460
2984 2003762 2021003762 20DMA03 Trần Thị Phương Tâm 19/12/2002 Trà Vinh 155 145 300
2985 2010670 2021010670 20DKS04 Trịnh Phạm Thị Thu Tâm 26/06/2002 Tiền Giang 155 165 320
2986 2009777 2021009777 CLC_20DNH01 Võ Thanh Tâm 22/09/2002 Quảng Nam 240 205 445
2987 2010030 2021010030 CLC_20DKT02 Võ Thị Băng Tâm 02/05/2002 0 175 190 365
2988 2009130 2021009130 CLC_20DTM06 Bùi Vũ Nhật Tân 22/04/2002 0 475 410 885
2989 2008153 2021008153 CLC_20DQT03 Cao Hoài Tân 27/02/2002 0 260 180 440
2990 2008775 2021008775 20DKB04 Đinh Đức Tân 30/01/2002 Long An 155 200 355
2991 2009467 2021009467 20DTC10 Nguyễn Đỗ Duy Tân 24/07/2002 Long An 155 260 415
2992 2010423 2021010423 20DLH02 Nguyễn Văn Thanh Tân 09/08/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 245 225 470
2993 2009468 2021009468 20DTC07 Phạm Văn Tân 07/11/2002 Tây Ninh 120 120 240
2994 2007944 2021007944 20DQT08 Trần Nguyễn Ngọc Tân 05/10/2002 0 155 175 330
2995 2006976 2021006976 20DMA01 Nguyễn Nhất Thạch 20/04/2002 Bình Định 205 215 420
2996 2008337 2021008337 20DMA06 Châu Quốc Thái 25/04/2002 Kiên Giang 220 215 435
2997 2008338 2021008338 20DMA05 Ngô Quang Thái 04/11/2001 Đăk Lăk 170 205 375
2998 2000530 2021000530 20DQT02 Nguyễn Quốc Thái 18/12/2002 Bạc Liêu 120 145 265
2999 2007945 2021007945 CLC_20DQT06 Phan Quốc Thái 23/09/2002 Tây Ninh 155 180 335
3000 2008543 2021008543 CLC_20DMA10 Trần Thị Châu Thái 08/09/2002 Thừa Thiên Huế 250 225 475
3001 2005717 2021005717 20DKT01 Đỗ Thị Thắm 24/05/2002 Long An 120 120 240
3002 2008553 2021008553 CLC_20DMA07 Đỗ Thị Xuân Thắm 11/03/2002 0 155 120 275
3003 2010827 2021010827 20DQN04 Đoàn Thị Hồng Thắm 08/01/2002 Bình Phước 175 145 320
3004 2005126 2021005126 20DTC01 Huỳnh Thị Ngọc Thắm 01/11/2002 TP.HCM 170 175 345
3005 2004853 2021004853 20DTC04 Lê Hàn Ngọc Thắm 12/08/2002 Tiền Giang 165 175 340
3006 2010427 2021010427 20DLH02 Liêu Kim Thắm 28/10/2002 Long An 235 295 530
3007 2002719 2021002719 20DEM01 Lữ Thị Thắm 16/02/2002 Long An 120 120 240
3008 2002000 2021002000 CLC_20DTM02 Nguyễn Thị Thắm 20/03/2002 Đồng Nai 160 145 305
3009 2005314 2021005314 20DTC05 Nguyễn Thị Hoàng Thắm 07/04/2002 TP.HCM 160 175 335
3010 2007385 2021007385 20DKT01 Phạm Hồng Thắm 20/05/2002 Tây Ninh 175 150 325
3011 2005947 2021005947 20DLH01 Phạm Thị Hồng Thắm 06/06/2002 TP.HCM 185 185 370
3012 2010033 2021010033 CLC_20DKT04 Trần Huệ Thắm 09/04/2002 0 120 210 330
3013 2003795 2021003795 20DMA02 Trần Thị Thắm 20/06/2002 Bình Định 185 250 435
3014 2008968 2021008968 CLC_20DTM08 Trần Thị Hồng Thắm 26/11/2002 Lâm Đồng 235 175 410
3015 2004570 2021004570 20DTC03 Lê Thị Ngọc Thẩm 25/11/2002 Tiền Giang 155 235 390
64

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3016 2010285 2021010285 20DHT01 Đinh Toàn Thắng 27/07/2002 0 - - Vắng


3017 2008348 2021008348 20DMA04 Đỗ Xuân Thắng 31/05/2002 Phú Yên 155 120 275
3018 2007767 2021007767 20DEM02 Dương Đức Thắng 04/09/2002 Vĩnh Long 155 90 245
3019 2010286 2021010286 20DHT03 Hoàng Minh Thắng 07/11/2002 0 285 215 500
3020 2007958 2021007958 20DQT10 Huỳnh Hồ Ngọc Thắng 27/11/2002 0 80 155 235
3021 2007521 2021007521 20DKS03 Huỳnh Quốc Thắng 28/06/2002 TP.HCM 120 120 240
3022 2008554 2021008554 CLC_20DMA07 Lâm Hồng Thắng 19/09/2002 0 255 225 480
3023 2009789 2021009789 CLC_20DTC01 Lê Đức Thắng 27/03/2002 0 100 70 170
3024 2009135 2021009135 CLC_20DTM05 Nguyễn Quang Thắng 07/11/2002 0 205 235 440
3025 2010575 2021010575 CLC_20DKS01 Nguyễn Quốc Thắng 15/05/2002 0 120 145 265
3026 2009136 2021009136 CLC_20DTM05 Nguyễn Trần Toàn Thắng 13/02/2002 0 - - Vắng
3027 2010034 2021010034 CLC_20DKT04 Nguyễn Trung Thắng 04/08/2002 0 495 440 935
3028 2008781 2021008781 20DKB04 Phạm Dương Quốc Thắng 26/09/2002 TP.HCM 155 155 310
3029 2009137 2021009137 CLC_20DTM05 Phạm Quyết Thắng 25/11/2002 0 355 395 750
3030 2010287 2021010287 20DHT03 Trần Trọng Thắng 10/11/2002 0 175 120 295
3031 2002162 2021002162 CLC_20DTM03 Vũ Hữu Thắng 14/12/2001 Thái Bình 120 145 265
3032 2006046 2021006046 20DLH01 Bùi Thị Kim Thanh 09/11/2002 Lâm Đồng 155 145 300
3033 2010572 2021010572 CLC_20DKS04 Dương Bảo Thanh 01/09/2002 Bình Định 205 240 445
3034 2007946 2021007946 20DQT07 Dương Ngô Nhật Thanh 16/07/2002 0 305 305 610
3035 2000566 2021000566 20DQT02 Lê Huỳnh Mai Thanh 24/12/2002 Tiền Giang 160 145 305
3036 2009778 2021009778 CLC_20DTC02 Lê Trần Nguyên Thanh 06/10/2002 0 155 160 315
3037 2010031 2021010031 CLC_20DKT02 Lê Xuân Thiện Thanh 08/11/2002 0 350 305 655
3038 2003814 2021003814 20DMA03 Lương Thị Yến Thanh 21/03/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 120 120 240
3039 2009469 2021009469 20DTC07 Lưu Thị Tuyết Thanh 28/02/2002 0 375 280 655
3040 2007947 2021007947 20DQT08 Nguyễn Chí Thanh 28/12/2002 0 100 120 220
3041 2000546 2021000546 20DQT06 Nguyễn Đoàn Minh Thanh 16/04/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 240 235 475
3042 2009779 2021009779 CLC_20DTC06 Nguyễn Hải Thanh 02/09/2002 0 155 155 310
3043 2008544 2021008544 CLC_20DMA07 Nguyễn Kiều Thanh 23/07/2002 0 285 235 520
3044 2010276 2021010276 20DHT03 Nguyễn Ngọc Trang Thanh 17/07/2002 0 195 185 380
3045 2010277 2021010277 20DHT03 Nguyễn Thanh Thanh 04/02/2002 0 170 145 315
3046 2007948 2021007948 20DQT10 Nguyễn Thị Liên Thanh 10/06/2002 0 220 250 470
3047 2008154 2021008154 CLC_20DQT02 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 09/07/2002 0 120 70 190
3048 2010032 2021010032 CLC_20DKT02 Nguyễn Thị Phương Thanh 29/05/2002 0 220 215 435
3049 2005497 2021005497 20DKT02 Nguyễn Thị Thanh Thanh 08/12/2002 Tiền Giang 160 145 305
3050 2009131 2021009131 CLC_20DTM07 Nguyễn Thu Thanh 12/11/2002 0 420 365 785
3051 2009132 2021009132 CLC_20DTM07 Nguyễn Trần Kim Thanh 14/01/2002 0 280 245 525
3052 2009470 2021009470 20DTC09 Nguyễn Trần Thị Lệ Thanh 26/05/2002 Tiền Giang 210 240 450
3053 2002881 2021002881 20DQT06 Phạm Thị Kim Thanh 18/06/2002 Đồng Tháp 120 150 270
3054 2009781 2021009781 CLC_20DTC07 Phạm Thị Lâm Thanh 09/07/2002 0 200 165 365
3055 2008545 2021008545 CLC_20DMA07 Tạ Thị Phương Thanh 10/12/2002 0 360 230 590
3056 2008155 2021008155 CLC_20DQT05 Trần Chí Thanh 07/05/2002 0 100 145 245
3057 2008156 2021008156 CLC_20DQT05 Trần Nguyễn Phương Thanh 21/09/2002 An Giang 155 120 275
3058 2009782 2021009782 CLC_20DTC03 Trịnh Kim Thanh 26/09/2002 0 120 145 265
3059 2008546 2021008546 CLC_20DMA08 Trương Mỹ Thanh 10/08/2002 0 310 350 660
3060 2009133 2021009133 CLC_20DTM04 Trương Ngọc Đan Thanh 25/06/2002 0 195 120 315
3061 2008777 2021008777 20DKB04 Võ Chí Thanh 08/05/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 160 145 305
3062 2005807 2021005807 20DKT03 Võ Thị Thu Thanh 03/09/2002 Quảng Ngãi 160 245 405
3063 2007949 2021007949 20DQT10 Y Ly Thanh 26/11/2001 0 - - Vắng
65

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3064 2009471 2021009471 20DTC10 Huỳnh Vĩ Thành 16/08/2002 TP.HCM 310 235 545
3065 2008778 2021008778 20DKB04 Lê Nguyễn Tuấn Thành 12/01/2002 Lâm Đồng 205 145 350
3066 2007950 2021007950 20DQT08 Nguyễn Công Thành 10/05/2002 0 175 160 335
3067 2007951 2021007951 20DQT10 Nguyễn Danh Thành 18/03/2002 0 280 345 625
3068 2008340 2021008340 20DMA04 Nguyễn Đức Thành 18/11/2002 Gia Lai 155 90 245
3069 2005206 2021005206 20DTC01 Nguyễn Phước Thành 30/06/2002 An Giang 160 120 280
3070 2004441 2021004441 20DKQ02 Nguyễn Tiến Thành 17/08/2002 Phú Yên 200 185 385
3071 2003780 2021003780 20DMA01 Phạm Thị Thành 01/09/2002 Quảng Ngãi 155 185 340
3072 2007952 2021007952 CLC_20DMA09 Trần Minh Thành 21/12/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 420 395 815
3073 2009917 2021009917 20DKT03 Từ Ngọc Phước Thành 22/07/2002 TP.HCM 155 150 305
3074 2008547 2021008547 CLC_20DMA06 Võ Minh Thành 21/08/2002 0 365 330 695
3075 2009783 2021009783 CLC_20DTC06 Hoàng Thị Thao 01/04/2002 0 205 225 430
3076 2009472 2021009472 20DTC07 Mạc Thị Quỳnh Thao 19/09/2002 0 235 215 450
3077 2008341 2021008341 20DMA03 Nguyễn Thị Hoài Thao 04/11/2002 0 330 205 535
3078 2003830 2021003830 20DMA03 Bùi Thị Thảo 23/09/2002 Quảng Bình 160 235 395
3079 2004910 2021004910 20DTC01 Châu Trần Thanh Thảo 22/08/2002 Phú Yên 185 230 415
3080 2010826 2021010826 20DQN03 Đặng Ngọc Phương Thảo 02/12/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 210 145 355
3081 2010278 2021010278 20DHT01 Đặng Phương Thảo 12/12/2002 Lâm Đồng 205 185 390
3082 2006082 2021006082 20DKS02 Đặng Thị Thanh Thảo 05/12/2002 Đăk Lăk 160 165 325
3083 2008548 2021008548 CLC_20DMA07 Đào Uyên Thảo 06/05/2002 0 255 225 480
3084 2009473 2021009473 CLC_20DNH02 Đinh Thị Phương Thảo 16/05/2002 0 120 220 340
3085 2000080 2021000080 CLC_20DMA02 Đinh Thị Thanh Thảo 14/04/2001 Lâm Đồng 200 145 345
3086 2009918 2021009918 20DKT04 Đỗ Phương Thảo 12/10/2002 Gia Lai 300 355 655
3087 2001022 2021001022 20DHT01 Đỗ Thị Thanh Thảo 08/06/2002 Đồng Tháp 155 120 275
3088 2000339 2021000339 CLC_20DKT01 Đồng Mai Thảo 11/03/2002 TP.HCM 245 215 460
3089 2009474 2021009474 20DTC08 Hà Trúc Thảo 24/03/2002 Tiền Giang 155 145 300
3090 2010279 2021010279 20DHT01 Hàn Thị Thu Thảo 03/11/2002 Gia Lai 155 145 300
3091 2003427 2021003427 20DQT04 Hồ Thanh Thảo 03/07/2002 TP.HCM 120 120 240
3092 2009475 2021009475 20DTC06 Hóa Thị Hiền Thảo 05/11/2002 Đăk Lăk 195 145 340
3093 2009784 2021009784 CLC_20DTC06 Hoàng Thu Thảo 18/04/2002 0 185 200 385
3094 2008963 2021008963 CLC_20DTM08 Huỳnh Châu Hiếu Thảo 17/09/2002 An Giang 200 220 420
3095 2008779 2021008779 20DKB04 Huỳnh Thị Thảo 28/12/2002 Bình Định 170 155 325
3096 2003183 2021003183 20DQT03 Huỳnh Thị Thanh Thảo 18/04/2002 Long An 155 120 275
3097 2009476 2021009476 20DTC08 Lâm Thị Thu Thảo 01/04/2002 Quảng Nam 120 120 240
3098 2003747 2021003747 20DMA03 Lê Ngọc Thảo 15/07/2002 Kiên Giang 155 120 275
3099 2008964 2021008964 CLC_20DTM09 Lê Nguyên Thảo 17/12/2002 TP.HCM 195 300 495
3100 2008550 2021008550 CLC_20DMA09 Lê Thanh Thảo 19/11/2002 Tiền Giang 175 210 385
3101 2000132 2021000132 CLC_20DMA01 Lê Thị Như Thảo 15/11/2002 TP.HCM 160 155 315
3102 2001275 2021001275 IP_20DMA Lê Thị Phương Thảo 04/01/2002 Gia Lai 300 180 480
3103 2009785 2021009785 CLC_20DTC04 Lê Thị Phương Thảo 30/04/2002 0 230 180 410
3104 2009134 2021009134 CLC_20DTM06 Lê Thị Thanh Thảo 12/06/2002 0 405 265 670
3105 2005258 2021005258 20DTC03 Lê Thị Thu Thảo 06/12/2002 Lâm Đồng 100 120 220
3106 2001714 2021001714 CLC_20DMA04 Lương Phương Thảo 22/02/2002 Thái Bình 305 395 700
3107 2001953 2021001953 CLC_20DTM02 Lý Thu Thảo 18/11/2002 Bến Tre 155 145 300
3108 2008157 2021008157 CLC_20DQT05 Ngô Thị Như Thảo 25/10/2002 Long An 120 120 240
3109 2010280 2021010280 20DHT05 Nguyễn Hồ Phương Thảo 03/01/2002 Bình Dương 155 180 335
3110 2009920 2021009920 20DKT04 Nguyễn Hoàng Thu Thảo 15/08/2002 Quảng Trị 155 120 275
3111 2010281 2021010281 20DHT04 Nguyễn Hồng Thanh Thảo 18/07/2002 Bình Dương 220 200 420
66

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3112 2008966 2021008966 20DKQ04 Nguyễn Huỳnh Xuân Thảo 28/07/2002 0 155 145 300
3113 2007953 2021007953 20DQT08 Nguyễn Lê Phương Thảo 18/09/2002 0 175 305 480
3114 2008551 2021008551 CLC_20DMA05 Nguyễn Lê Xuân Thảo 07/12/2002 Quy Nhơn 155 120 275
3115 2000976 2021000976 20DKT03 Nguyễn Ngọc Thảo 26/09/2002 TP.HCM 200 235 435
3116 2001404 2021001404 CLC_20DQT01 Nguyễn Ngọc Lan Thảo 08/11/2002 Long An 155 120 275
3117 2000620 2021000620 20DMA01 Nguyễn Ngọc Mai Thảo 19/11/2002 Đồng Tháp 195 185 380
3118 2001415 2021001415 CLC_20DQT01 Nguyễn Ngọc Minh Thảo 17/09/2002 Vĩnh Long 155 160 315
3119 2005773 2021005773 20DKT01 Nguyễn Thanh Thảo 15/08/2002 Đồng Nai 155 190 345
3120 2003211 2021003211 20DQT03 Nguyễn Thị Thảo 15/03/2002 Nghệ An 120 120 240
3121 2008345 2021008345 20DMA06 Nguyễn Thị Thảo 21/08/2002 Đăk Lăk 245 235 480
3122 2010672 2021010672 20DKS04 Nguyễn Thị Bích Thảo 29/10/2002 TP.HCM 255 265 520
3123 2007954 2021007954 20DQT07 Nguyễn Thị Diễm Thảo 13/12/2002 0 155 145 300
3124 2003730 2021003730 20DQT06 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/06/2002 Đăk Nông 155 210 365
3125 2004980 2021004980 20DTC02 Nguyễn Thị Phương Thảo 13/08/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 170 205 375
3126 2005718 2021005718 20DKT01 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/02/2002 Đồng Tháp 120 145 265
3127 2007955 2021007955 20DQT09 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/03/2002 0 175 145 320
3128 2008342 2021008342 20DMA06 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/08/2002 Bắc Ninh 155 120 275
3129 2008343 2021008343 20DMA06 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/03/2002 Quảng Ngãi 260 335 595
3130 2008780 2021008780 20DKB04 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/04/2002 An Giang 165 150 315
3131 2010282 2021010282 20DHT03 Nguyễn Thị Phương Thảo 27/04/2002 0 170 120 290
3132 2008344 2021008344 20DMA04 Nguyễn Thị Thanh Thảo 22/03/2002 Đăk Lăk 165 145 310
3133 2009477 2021009477 20DTC08 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/02/2002 Bình Định 120 200 320
3134 2004294 2021004294 20DKQ01 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/02/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 175 145 320
3135 2009786 2021009786 CLC_20DNH01 Nguyễn Thị Thu Thảo 02/04/2002 0 240 230 470
3136 2008967 2021008967 20DKQ06 Nguyễn Trúc Phương Thảo 01/10/2002 Quảng Ngãi 240 145 385
3137 2008346 2021008346 20DMA06 Phạm Huỳnh Diệu Thảo 27/09/2002 TP.HCM 300 385 685
3138 2006298 2021006298 20DQN01 Phạm Ngọc Thảo 31/03/2002 TP.HCM 155 205 360
3139 2000016 2021000016 CLC_20DQT01 Phạm Phương Thảo 19/10/2002 TP.HCM 255 260 515
3140 2004254 2021004254 20DKQ01 Phạm Thị Hạnh Thảo 16/11/2002 Lâm Đồng 460 410 870
3141 2010673 2021010673 20DKS03 Phạm Thị Thanh Thảo 05/02/2002 Ninh Thuận 120 145 265
3142 2001817 2021001817 CLC_20DMA02 Phạm Thu Thảo 22/04/2002 Bình Định - - Vắng
3143 2004624 2021004624 20DTC04 Phan Thị Phương Thảo 27/04/2002 Quảng Bình 325 280 605
3144 2006230 2021006230 20DKS01 Phan Thị Thanh Thảo 27/02/2002 Phú Yên 155 145 300
3145 2009478 2021009478 20DTC09 Trần Hồng Thảo 06/10/2002 Quảng Ngãi 120 160 280
3146 2007956 2021007956 20DQT07 Trần Huỳnh Hương Thảo 18/12/2002 0 210 145 355
3147 2009787 2021009787 CLC_20DTC06 Trần Kim Thảo 27/07/2002 0 300 255 555
3148 2003883 2021003883 20DMA01 Trần Nguyễn Thanh Thảo 18/11/2002 Phú Yên 175 160 335
3149 2009921 2021009921 20DKT03 Trần Thị Bích Thảo 31/08/2002 Đồng Nai 160 120 280
3150 2008347 2021008347 20DMA06 Trần Thị Phương Thảo 29/11/2002 Bình Định 280 295 575
3151 2003248 2021003248 20DQT03 Trần Thị Thanh Thảo 25/11/2002 Đồng Tháp 100 90 190
3152 2002246 2021002246 CLC_20DTC01 Trần Thị Thu Thảo 14/03/2000 Bình Phước 235 155 390
3153 2005263 2021005263 20DTC04 Trần Thị Thu Thảo 19/01/2002 Tây Ninh 155 120 275
3154 2008158 2021008158 CLC_20DQT03 Trần Thị Thu Thảo 02/05/2002 0 280 245 525
3155 2009479 2021009479 20DTC08 Trần Thị Thu Thảo 17/03/2002 Bình Phước 120 245 365
3156 2010283 2021010283 20DHT03 Trần Thu Thảo 07/11/2002 0 210 230 440
3157 2000243 2021000243 CLC_20DTM03 Trương Hồ Dạ Thảo 24/02/2002 Long An 155 185 340
3158 2009788 2021009788 CLC_20DNH01 Trương Lê Phương Thảo 23/10/2002 Bình Định 160 145 305
3159 2008552 2021008552 CLC_20DMA06 Trương Thanh Thảo 19/11/2002 0 355 395 750
67

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3160 2007957 2021007957 CLC_20DQT06 Trương Thị Thu Thảo 31/01/2002 Tiền Giang 235 315 550
3161 2003649 2021003649 20DQT03 Võ Thị Thảo 16/04/2002 Long An 120 145 265
3162 2010284 2021010284 20DHT02 Võ Thị Thu Thảo 01/01/2002 Thừa Thiên Huế 205 120 325
3163 2002685 2021002685 20DEM01 Vũ Lê Phương Thảo 20/08/2002 Đăk Lăk 200 245 445
3164 2010288 2021010288 20DHT02 Nguyễn Hữu Thế 23/04/2002 Khánh Hòa 255 325 580
3165 2010289 2021010289 20DHT04 Nguyễn Thị Kim Thêu 17/11/2002 Bình Phước 120 155 275
3166 2003078 2021003078 20DQT03 Huỳnh Thị Minh Thi 26/05/2002 Tiền Giang 165 120 285
3167 2002803 2021002803 20DEM01 Lâm Hồng Thi 18/05/2002 Sóc Trăng 165 120 285
3168 2009138 2021009138 CLC_20DTM06 Lê Hà Ngọc Thi 12/01/2002 0 245 300 545
3169 2010674 2021010674 20DKS03 Lê Ngọc Huyền Thi 04/12/2002 An Giang 195 235 430
3170 2008782 2021008782 20DKB04 Lê Nguyễn Uyển Thi 02/05/2002 Đồng Nai 175 205 380
3171 2009790 2021009790 CLC_20DTC05 Lê Nữ Dạ Thi 01/09/2002 0 155 145 300
3172 2006081 2021006081 20DKS02 Lê Thị Kim Thi 12/05/2002 Bến Tre 120 155 275
3173 2008349 2021008349 20DMA04 Nguyễn Đào Phương Thi 12/08/2002 TP.HCM 355 360 715
3174 2001966 2021001966 CLC_20DTM02 Nguyễn Minh Thi 13/05/2020 Đồng Tháp 155 120 275
3175 2001933 2021001933 CLC_20DTM01 Nguyễn Thị Thanh Thi 29/06/2002 TP.HCM 310 300 610
3176 2007768 2021007768 20DEM02 Nguyễn Thị Xuân Thi 26/11/2002 Phú Yên 155 120 275
3177 2006324 2021006324 20DQN01 Nguyễn Văn Phú Thi 16/10/2002 An Giang 200 120 320
3178 2010830 2021010830 20DQN02 Phan Thụy Minh Thi 10/10/2002 0 245 300 545
3179 2008350 2021008350 20DMA04 Trần Hoàng Xuân Thi 23/06/2002 Đồng Nai 365 330 695
3180 2010576 2021010576 CLC_20DKS04 Trần Thị Uyên Thi 26/03/2002 0 - - Vắng
3181 2008351 2021008351 20DMA06 Trần Trường Thi 16/10/2002 Bình Thuận 80 160 240
3182 2002963 2021002963 20DQT06 Trần Vũ Anh Thi 05/03/2002 TP.HCM 295 315 610
3183 2007566 2021007566 20DMA02 Trần Vũ Anh Thi 12/10/2002 Bình Phước 155 175 330
3184 2009480 2021009480 20DTC10 Triệu Nguyễn Mai Thi 16/07/2002 TP.HCM 170 165 335
3185 2008784 2021008784 20DKB04 Trịnh Thị Anh Thi 14/11/2002 TP.HCM 210 155 365
3186 2010577 2021010577 CLC_20DKS02 Trương Nguyễn Dạ Thi 25/01/2002 Thừa Thiên Huế 155 120 275
3187 2009481 2021009481 20DTC06 Đoàn Thiên Thiên 25/06/2002 Bình Dương 360 190 550
3188 2010290 2021010290 20DHT04 Huỳnh Đức Thiện 10/01/2002 Bình Thuận 120 145 265
3189 2008785 2021008785 20DKB04 Nguyễn Ngọc Thiện 16/02/2002 Phú Yên 155 230 385
3190 2009791 2021009791 CLC_20DTC05 Nguyễn Ngọc Thiện 08/12/2002 0 100 145 245
3191 2007959 2021007959 20DQT07 Nguyễn Quốc Thiện 11/12/2002 0 - - Vắng
3192 2008786 2021008786 20DKB03 Nguyễn Xuân Thiện 15/04/2002 Đồng Tháp 100 145 245
3193 2007536 2021007536 20DQN01 Trần Thanh Thiện 12/04/2002 TP.HCM 175 190 365
3194 2010578 2021010578 CLC_20DKS03 Vũ Đức Thiện 28/01/2002 Đồng Tháp 165 120 285
3195 2008787 2021008787 20DKB03 Bùi Thị Thiết 28/03/2002 Nghệ An 170 190 360
3196 2003952 2021003952 20DMA02 Đặng Lê Hữu Thịnh 03/02/2002 Bến Tre 235 175 410
3197 2009482 2021009482 20DTC09 Đoàn Thế Thịnh 23/07/2002 Hải Phòng 120 145 265
3198 2008969 2021008969 20DKQ05 Đường Bổn Thịnh 22/08/2002 An Giang 420 340 760
3199 2010291 2021010291 20DHT03 Lâm Phước Thịnh 26/12/2002 0 155 120 275
3200 2001791 2021001791 CLC_20DMA03 Nguyễn Đặng Quốc Thịnh 02/02/2002 Long An - - Vắng
3201 2001871 2021001871 CLC_20DTM02 Nguyễn Hữu Thịnh 04/09/2002 Kiên Giang 220 155 375
3202 2003101 2021003101 20DQT04 Nguyễn Huỳnh Quốc Thịnh 24/05/2002 Tiền Giang 170 205 375
3203 2007960 2021007960 20DQT07 Nguyễn Ngọc Thịnh 12/03/2002 0 155 145 300
3204 2000937 2021000937 20DTC05 Nguyễn Thị Ngân Thịnh 03/11/2002 Long An 120 145 265
3205 2008352 2021008352 20DMA05 Nguyễn Toàn Thịnh 08/04/2002 TP.HCM 175 165 340
3206 2000547 2021000547 20DQT03 Nguyễn Trần Anh Thịnh 30/08/2002 Đăk Lăk 155 160 315
3207 2006041 2021006041 20DLH01 Nguyễn Trí Thịnh 18/05/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 370 330 700
68

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3208 2008353 2021008353 20DMA06 Phạm Trường Thịnh 03/09/2002 Đồng Tháp 155 120 275
3209 2008788 2021008788 CLC_20DQT06 Trần Hưng Thịnh 03/02/2002 TP.HCM 245 150 395
3210 2006812 2021006812 CLC_20DTM04 Võ Nguyễn Phúc Thịnh 28/10/2002 TP.HCM 420 265 685
3211 2007961 2021007961 20DQT07 Huỳnh Anh Tho 02/10/2002 Bình Dương 200 175 375
3212 2008161 2021008161 CLC_20DQT04 Đặng Hoàng Thi Thơ 04/08/2002 Kiên Giang 280 305 585
3213 2007963 2021007963 20DQT09 Đỗ Thị Minh Thơ 06/07/2002 0 155 120 275
3214 2000216 2021000216 CLC_20DTM03 Huỳnh Anh Thơ 24/12/2002 Vĩnh Long 155 145 300
3215 2009485 2021009485 CLC_20DNH02 Huỳnh Thị Anh Thơ 11/06/2002 0 120 180 300
3216 2000496 2021000496 20DQT03 Lê Thị Yến Thơ 04/09/2002 Đồng Tháp 155 165 320
3217 2001177 2021001177 20DQN01 Nguyễn Thị Hoàng Thơ 02/02/2002 Tiền Giang 155 200 355
3218 2000922 2021000922 20DTC04 Trần Thị Ánh Thơ 10/10/2002 Quảng Ngãi 255 230 485
3219 2003072 2021003072 20DQT03 Trương Nguyễn Thị Thơ 17/01/2002 Kiên Giang 80 90 170
3220 2004420 2021004420 20DKQ01 Trần Thị Kim Thoa 14/01/2002 Tiền Giang 120 145 265
3221 2007962 2021007962 20DQT10 Trần Thị Minh Thoa 26/10/2002 0 120 145 265
3222 2007421 2021007421 20DHT01 Trương Thị Kim Thoa 22/07/2002 Tây Ninh 220 155 375
3223 2008555 2021008555 CLC_20DMA09 Phan Huỳnh Thoại 06/05/2002 Tiền Giang 100 120 220
3224 2007964 2021007964 20DQT07 Nguyễn Lâm Thời 23/08/2002 Ninh Bình 170 145 315
3225 2008557 2021008557 CLC_20DMA09 Nguyễn Thị Hồng Thơm 08/03/2002 Phú Thọ 285 270 555
3226 2008970 2021008970 CLC_20DTM08 Dương Tuấn Thông 30/08/2002 0 - - Vắng
3227 2000213 2021000213 CLC_20DTM02 Khổng Hoàng Thông 25/08/2002 Vĩnh Long 205 305 510
3228 2008556 2021008556 CLC_20DMA06 Nguyễn Hoàng Minh Thông 22/09/2002 0 155 145 300
3229 2010292 2021010292 20DHT03 Nguyễn Phạm Thành Thông 17/03/2001 0 - - Vắng
3230 2008160 2021008160 CLC_20DQT04 Nguyễn Quốc Thông 06/12/2002 Tây Ninh 160 185 345
3231 2009484 2021009484 20DTC10 Vi Quốc Thông 05/04/2002 0 - - Vắng
3232 2010293 2021010293 20DHT05 Vũ Duy Thông 28/05/2002 Đồng Nai 200 200 400
3233 2001509 2021001509 CLC_20DMA03 Trần Xuân Thống 30/11/2002 Tiền Giang 80 175 255
3234 2000878 2021000878 20DTC02 Bùi Thị Thu 25/05/2002 Bình Phước 155 165 320
3235 2001522 2021001522 CLC_20DMA02 Lê Thị Thu 01/07/2002 TP.HCM 120 145 265
3236 2009487 2021009487 20DTC09 Lê Thị Xuân Thu 25/12/2002 Khánh Hòa 155 215 370
3237 2000442 2021000442 20DQT06 Lương Thị Thu 05/10/2002 Đăk Nông 155 120 275
3238 2010296 2021010296 20DHT02 Nguyễn Phạm Hoài Thu 08/04/2002 Lâm Đồng 195 185 380
3239 2007966 2021007966 20DQT07 Nguyễn Thị Thu 02/01/2001 Đăk Lăk 240 260 500
3240 2005512 2021005512 20DKT02 Nguyễn Thị Cẩm Thu 28/03/2002 Đồng Nai 155 180 335
3241 2009488 2021009488 20DTC08 Nguyễn Thị Hoài Thu 21/09/2002 0 - - Vắng
3242 2007965 2021007965 20DQT09 Nguyễn Thị Kiều Thu 01/12/2002 0 245 280 525
3243 2010297 2021010297 20DHT02 Nguyễn Thị Minh Thu 14/09/2002 Kon Tum 155 150 305
3244 2010675 2021010675 20DKS03 Trần Thị Ngọc Thu 20/06/2002 TP.HCM 195 145 340
3245 2008560 2021008560 CLC_20DMA08 Bùi Hoàng Minh Thư 02/05/2002 0 300 245 545
3246 2005156 2021005156 20DTC03 Bùi Thị Minh Thư 08/07/2002 Bến Tre 155 145 300
3247 2003920 2021003920 20DMA02 Cao Minh Thư 22/05/2002 Bến Tre 155 145 300
3248 2010037 2021010037 CLC_20DKT03 Chế Thị Minh Thư 05/12/2002 0 155 180 335
3249 2009923 2021009923 20DKT03 Cù Thị Minh Thư 09/08/2002 Bến Tre 120 145 265
3250 2001592 2021001592 CLC_20DMA02 Đào Thị Anh Thư 13/09/2002 Đồng Nai 285 350 635
3251 2008357 2021008357 20DMA05 Đinh Anh Thư 30/05/2002 Đồng Tháp 120 145 265
3252 2010585 2021010585 CLC_20DKS01 Đỗ Phạm Anh Thư 24/09/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 240 205 445
3253 2001496 2021001496 CLC_20DMA03 Đỗ Trần Anh Thư 04/06/2020 Đăk Lăk 255 255 510
3254 2003455 2021003455 20DQT06 Đoàn Huỳnh Thư 04/04/2002 Đồng Tháp 120 120 240
3255 2009497 2021009497 20DTC11 Đoàn Lê Nhật Thư 23/11/2002 TP.HCM 210 180 390
69

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3256 2008167 2021008167 CLC_20DQT02 Đoàn Thị Anh Thư 29/04/2002 0 165 120 285
3257 2000375 2021000375 CLC_20DKS01 Dương Anh Thư 19/05/2002 Vĩnh Long 230 165 395
3258 2010677 2021010677 20DKS04 Hồ Nguyễn Minh Thư 23/04/2002 TP.HCM 295 235 530
3259 2008794 2021008794 20DKB03 Huỳnh Anh Thư 29/06/2002 0 155 145 300
3260 2009498 2021009498 20DTC05 Huỳnh Anh Thư 09/05/2002 TP.HCM 100 220 320
3261 2003808 2021003808 20DMA01 Huỳnh Đức Minh Thư 01/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 305 315 620
3262 2004422 2021004422 20DKQ01 Huỳnh Ngọc Uyên Thư 22/10/2002 Bình Thuận 250 270 520
3263 2010431 2021010431 20DLH02 Huỳnh Trang Thư 24/02/2002 Vĩnh Long 160 225 385
3264 2004300 2021004300 20DKQ01 Huỳnh Vân Thư 05/08/2002 Bến Tre 155 185 340
3265 2010039 2021010039 CLC_20DKT04 Lâm Anh Thư 15/12/2002 0 170 145 315
3266 2006867 2021006867 20DQT06 Lê Anh Thư 25/03/2002 TP.HCM 280 245 525
3267 2007969 2021007969 20DQT07 Lê Anh Thư 28/06/2002 Long An 175 315 490
3268 2000271 2021000271 CLC_20DTC01 Lê Hồ Anh Thư 31/03/2002 Phú Yên 185 160 345
3269 2001829 2021001829 CLC_20DMA01 Lê Minh Thư 21/12/2002 Bình Định 315 295 610
3270 2010678 2021010678 20DKS04 Lê Minh Thư 04/03/2002 Hà Tĩnh 210 255 465
3271 2008975 2021008975 20DKQ05 Lê Nguyễn Anh Thư 22/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 430 410 840
3272 2010305 2021010305 20DHT02 Lê Thị Anh Thư 02/05/2002 Bình Định 160 145 305
3273 2007483 2021007483 20DKS02 Lê Thị Bích Thư 13/09/2002 Đồng Tháp 160 145 305
3274 2001583 2021001583 CLC_20DMA03 Lê Thị Minh Thư 26/03/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 165 120 285
3275 2002232 2021002232 CLC_20DNH01 Lê Thị Ngọc Thư 02/08/2002 Bến Tre 155 120 275
3276 2010040 2021010040 CLC_20DKT02 Lê Trần Anh Thư 19/07/2002 0 220 265 485
3277 2006020 2021006020 20DLH01 Mai Thị Anh Thư 02/05/2002 Quảng Nam 100 145 245
3278 2009499 2021009499 20DTC06 Mai Trần Quế Thư 25/05/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 160 120 280
3279 2010041 2021010041 CLC_20DKT03 Ngô Minh Thư 25/02/2002 0 155 165 320
3280 2005016 2021005016 20DTC03 Nguyễn Anh Thư 11/07/2002 TP.HCM 155 160 315
3281 2007970 2021007970 20DQT06 Nguyễn Anh Thư 11/09/2002 Ninh Thuận 315 395 710
3282 2009795 2021009795 CLC_20DTC05 Nguyễn Bình Minh Thư 04/10/2002 0 165 145 310
3283 2004030 2021004030 20DKB01 Nguyễn Đặng Anh Thư 27/02/2002 Long An 155 120 275
3284 2006407 2021006407 CLC_20DQT02 Nguyễn Đặng Anh Thư 01/12/2002 TP.HCM 245 240 485
3285 2009146 2021009146 CLC_20DTM09 Nguyễn Đặng Anh Thư 09/07/2002 Kon Tum 330 395 725
3286 2001197 2021001197 20DQN01 Nguyễn Hồng Thư 31/07/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 240 240 480
3287 2008358 2021008358 20DMA05 Nguyễn Lê Thư 20/04/2002 Bình Định 390 395 785
3288 2010306 2021010306 20DHT05 Nguyễn Lê Anh Thư 18/09/2002 Đồng Nai 210 175 385
3289 2004181 2021004181 20DKQ02 Nguyễn Minh Thư 25/08/2002 Trà Vinh 155 175 330
3290 2002824 2021002824 20DEM01 Nguyễn Ngọc Anh Thư 03/12/2002 Long An 160 165 325
3291 2010307 2021010307 20DHT03 Nguyễn Ngọc Anh Thư 12/09/2002 0 120 215 335
3292 2009796 2021009796 CLC_20DNH02 Nguyễn Phúc Anh Thư 12/08/2002 0 100 155 255
3293 2006279 2021006279 20DQN01 Nguyễn Phúc Minh Thư 05/03/2002 TP.HCM - - Vắng
3294 2001883 2021001883 CLC_20DTM02 Nguyễn Thị Anh Thư 28/03/2002 Hậu Giang 220 190 410
3295 2005121 2021005121 20DTC01 Nguyễn Thị Anh Thư 28/07/2002 Bến Tre 120 120 240
3296 2008359 2021008359 20DMA04 Nguyễn Thị Anh Thư 29/03/2002 Phú Yên 155 155 310
3297 2009147 2021009147 CLC_20DTM05 Nguyễn Thị Anh Thư 12/10/2002 0 330 295 625
3298 2009924 2021009924 20DKT04 Nguyễn Thị Kim Thư 19/11/2002 Quảng Ngãi 200 250 450
3299 2004421 2021004421 20DKQ03 Nguyễn Thị Minh Thư 29/01/2002 Đồng Tháp 155 155 310
3300 2004899 2021004899 20DTC03 Nguyễn Thị Minh Thư 28/02/2002 Đăk Lăk 175 145 320
3301 2005417 2021005417 20DTC03 Nguyễn Thị Minh Thư 20/12/2002 Bến Tre 100 150 250
3302 2010042 2021010042 CLC_20DKT02 Nguyễn Thị Minh Thư 01/05/2002 0 120 145 265
3303 2010679 2021010679 20DKS04 Nguyễn Thị Minh Thư 26/05/2002 Khánh Hòa 200 245 445
70

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3304 2000649 2021000649 20DMA03 Nguyễn Trần Anh Thư 14/06/2002 Vĩnh Long 155 120 275
3305 2000235 2021000235 CLC_20DTM03 Nguyễn Vũ Anh Thư 15/09/2002 Cần Thơ 285 250 535
3306 2009925 2021009925 CLC_20DKT03 Phạm Anh Thư 15/02/2002 0 320 210 530
3307 2009797 2021009797 CLC_20DNH02 Phạm Lê Hoàng Minh Thư 25/12/2002 0 170 225 395
3308 2002187 2021002187 CLC_20DTM03 Phạm Lê Minh Thư 17/10/2002 Tây Ninh 370 315 685
3309 2010586 2021010586 CLC_20DKS01 Phạm Minh Thư 22/07/2002 TP.HCM 345 330 675
3310 2006592 2021006592 CLC_20DTM03 Phạm Ngọc Minh Thư 16/01/2002 Đồng Nai 280 260 540
3311 2010043 2021010043 CLC_20DKT01 Phạm Thị Minh Thư 08/12/2001 0 165 165 330
3312 2010839 2021010839 20DQN02 Phan Anh Thư 09/05/2002 0 270 305 575
3313 2005077 2021005077 20DTC03 Tăng Huỳnh Minh Thư 06/01/2002 Đồng Tháp 185 165 350
3314 2004716 2021004716 20DTC02 Tô Thị Anh Thư 17/11/2002 Tiền Giang 155 145 300
3315 2008168 2021008168 CLC_20DQT03 Tống Nguyễn Minh Thư 13/01/2002 0 165 230 395
3316 2000516 2021000516 20DQT01 Tống Thị Thanh Thư 01/04/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 285 240 525
3317 2010308 2021010308 20DHT02 Trần Anh Thư 21/03/2002 Tiền Giang 195 160 355
3318 2010432 2021010432 20DLH03 Trần Anh Thư 15/07/2002 0 300 295 595
3319 2006877 2021006877 20DQT05 Trần Diệp Anh Thư 05/04/2002 Tiền Giang 220 250 470
3320 2010588 2021010588 CLC_20DKS01 Trần Hoàng Anh Thư 11/04/2002 TP.HCM 200 200 400
3321 2010309 2021010309 20DHT02 Trần Minh Thư 30/04/2002 Lâm Đồng 185 155 340
3322 2000040 2021000040 CLC_20DQT01 Trần Ngọc Anh Thư 06/12/2001 Đồng Tháp 155 145 300
3323 2008795 2021008795 20DKB02 Trần Nguyễn Minh Thư 13/10/2002 0 - - Vắng
3324 2001306 2021001306 IP_20DMA Trần Thị Anh Thư 20/12/2002 Tiền Giang 165 145 310
3325 2009149 2021009149 CLC_20DTM05 Trần Thị Anh Thư 16/03/2002 0 260 210 470
3326 2010310 2021010310 20DHT04 Trần Thị Hà Thư 30/08/2002 Quảng Ngãi 155 180 335
3327 2010433 2021010433 20DLH03 Trần Thị Minh Thư 09/01/2002 0 270 265 535
3328 2010589 2021010589 CLC_20DKS03 Trần Vũ Anh Thư 16/09/2002 0 280 225 505
3329 2007971 2021007971 20DQT09 Trần Yên Thư 02/01/2002 0 120 145 265
3330 2010311 2021010311 20DHT04 Trịnh Huỳnh Anh Thư 19/07/2002 Kiên Giang 100 120 220
3331 2010434 2021010434 20DLH03 Trương Minh Thư 16/02/2002 0 230 255 485
3332 2005429 2021005429 20DTC01 Trương Thị Minh Thư 18/09/2002 Đồng Tháp 160 175 335
3333 2005803 2021005803 20DKT02 Võ Anh Thư 05/09/2002 Tiền Giang 165 220 385
3334 2000772 2021000772 20DKQ05 Võ Minh Thư 18/01/2002 0 - - Vắng
3335 2007972 2021007972 20DQT09 Võ Ngọc Minh Thư 26/09/2002 0 255 235 490
3336 2007973 2021007973 20DQT10 Võ Trần Minh Thư 04/09/2002 Bình Định 155 225 380
3337 2002050 2021002050 CLC_20DTM01 Võ Trang Thư 26/09/2002 Bạc Liêu - - Vắng
3338 2001061 2021001061 20DLH01 Vy Thị Quỳnh Thư 29/04/2002 Lâm Đồng 210 145 355
3339 2001789 2021001789 CLC_20DMA03 Đinh Nhi Thuần 17/02/2002 Khánh Hòa 320 390 710
3340 2008162 2021008162 CLC_20DQT02 Đinh Huỳnh Mỹ Thuận 05/02/2002 0 165 200 365
3341 2000089 2021000089 CLC_20DMA05 Hoàng Thị Bạch Thuận 13/11/2002 Bình Thuận 175 145 320
3342 2008354 2021008354 20DMA03 Huỳnh Triều Thuận 02/06/2002 0 185 220 405
3343 2010581 2021010581 CLC_20DKS02 Kha Thị Phước Thuận 30/03/2002 Lâm Đồng 200 145 345
3344 2003450 2021003450 20DQT01 Lại Minh Thuận 24/04/2002 Long An 165 145 310
3345 2003186 2021003186 20DQT05 Lê Minh Thuận 10/11/2002 Long An 170 165 335
3346 2006392 2021006392 CLC_20DQT01 Mai Minh Thuận 12/01/2002 TP.HCM 275 220 495
3347 2010298 2021010298 20DHT03 Nguyễn Minh Thuận 17/01/2002 0 155 120 275
3348 2000838 2021000838 CLC_20DNH01 Nguyễn Văn Thuận 10/06/2002 Long An 170 145 315
3349 2005450 2021005450 20DTC02 Phạm Minh Thuận 15/02/2002 Tiền Giang 120 120 240
3350 2007967 2021007967 20DQT08 Phan Minh Thuận 21/04/2002 Tiền Giang 120 90 210
3351 2009140 2021009140 CLC_20DTM04 Tô Hi Thuận 04/05/2002 0 310 280 590
71

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3352 2008163 2021008163 CLC_20DQT05 Trần Đinh Hoàng Thuận 29/11/2002 Ninh Thuận 350 325 675
3353 2000508 2021000508 20DQT04 Trương Hoàng Thuận 28/02/2002 Long An 280 280 560
3354 2009141 2021009141 CLC_20DTM07 Võ Đình Thuận 10/01/2002 0 270 220 490
3355 2010583 2021010583 CLC_20DKS03 Phạm Nguyễn Bích Thục 22/06/2002 Quảng Ngãi 185 90 275
3356 2008561 2021008561 CLC_20DMA06 Võ Minh Thức 21/11/2002 0 280 255 535
3357 2010840 2021010840 20DQN02 Chu Thị Hoài Thương 24/01/2002 0 185 210 395
3358 2000221 2021000221 CLC_20DTM02 Đặng Thị Mỹ Thương 20/07/2002 Đăk Lăk 160 180 340
3359 2009798 2021009798 CLC_20DTC04 Đinh Lê Hoài Thương 18/11/2002 0 260 250 510
3360 2008976 2021008976 20DKQ06 Đoàn Ngọc Hoài Thương 18/12/2002 Lâm Đồng 320 315 635
3361 2009500 2021009500 20DTC11 Dương Thị Thương 15/10/2002 Nghệ An 100 120 220
3362 2009151 2021009151 CLC_20DTM04 Huỳnh Hoài Thương 06/07/2002 0 205 245 450
3363 2003828 2021003828 20DMA02 K Thị Thương Thương 08/02/2002 Phú Yên 220 120 340
3364 2005209 2021005209 CLC_20DTC01 Lê Hoài Thương 12/04/2002 Khánh Hòa 155 205 360
3365 2010044 2021010044 CLC_20DKT04 Mai Nguyễn Hoài Thương 19/08/2002 0 235 250 485
3366 2009501 2021009501 20DTC11 Ngô Thị Thương Thương 20/05/2002 Quảng Bình 375 300 675
3367 2001608 2021001608 CLC_20DMA02 Nguyễn An Thương 04/11/2002 Kiên Giang 100 145 245
3368 2004748 2021004748 20DTC03 Nguyễn Hoài Thương 19/11/2002 Long An 165 150 315
3369 2008796 2021008796 20DKB02 Nguyễn Hoài Thương 02/04/2002 Tiền Giang 155 205 360
3370 2009502 2021009502 20DTC06 Nguyễn Hoài Thương 24/10/2002 Nghệ An 120 90 210
3371 2008360 2021008360 20DMA05 Nguyễn Quỳnh Thương 08/04/2002 Bình Định 170 250 420
3372 2004233 2021004233 20DKQ03 Nguyễn Thị Minh Thương 03/12/2002 Phú Yên 220 155 375
3373 2008977 2021008977 20DKQ06 Nguyễn Thị Thanh Thương 27/07/2002 Gia Lai 285 335 620
3374 2003282 2021003282 20DQT04 Nguyễn Trương Hoài Thương 10/09/2002 Bình Dương - - Vắng
3375 2009503 2021009503 20DTC11 Nguyễn Y Thương 20/10/2002 Khánh Hòa 155 155 310
3376 2009504 2021009504 20DTC06 Phạm Thị Thương 15/10/2002 Kon Tum 100 215 315
3377 2008978 2021008978 20DKQ04 Phạm Thị Ngọc Thương 08/01/2002 0 245 295 540
3378 2010312 2021010312 20DHT02 Phùng Thị Hoài Thương 20/04/2002 Đăk Lăk 155 155 310
3379 2010045 2021010045 CLC_20DKT02 Tân Lê Thanh Thương 29/11/2002 0 255 250 505
3380 2006381 2021006381 20DMA03 Thân Thị Thương Thương 19/02/2020 Bình Định 120 120 240
3381 2006638 2021006638 CLC_20DTM02 Tống Thị Diễm Thương 15/08/2002 Hà Nam 285 280 565
3382 2001643 2021001643 CLC_20DMA02 Trần Thị Thương 25/10/2002 Bình Phước 155 150 305
3383 2010313 2021010313 20DHT01 Trần Thị Thương 25/08/2002 Hà Tĩnh 100 145 245
3384 2000501 2021000501 20DQT01 Trương Thị Tuyết Thương 11/06/2002 Bình Định 120 120 240
3385 2009152 2021009152 CLC_20DTM07 Võ Trần Uyên Thương 04/04/2002 0 200 255 455
3386 2010682 2021010682 20DKS03 Đào Văn Thường 28/06/2002 Bình Định 220 155 375
3387 2000701 2021000701 20DKB01 Huỳnh Thị Anh Thuy 15/10/2002 Tiền Giang 185 210 395
3388 2010299 2021010299 20DHT02 Lê Thị Ngọc Thuý 15/12/2002 Bình Định 175 175 350
3389 2007325 2021007325 20DTC05 Nguyễn Ngọc Thanh Thuý 04/07/2002 TP.HCM 200 240 440
3390 2005359 2021005359 20DTC02 Nguyễn Thị Thanh Thuý 08/02/2002 Tây Ninh 230 200 430
3391 2000066 2021000066 CLC_20DMA01 Hứa Thị Thu Thuỳ 25/11/2002 Lâm Đồng 120 90 210
3392 2008972 2021008972 20DKQ04 Nguyễn Thị Thuỳ 17/07/2001 0 230 220 450
3393 2008973 2021008973 CLC_20DTM09 Võ Thị Kim Thuỳ 28/11/2002 Đồng Tháp 435 385 820
3394 2001533 2021001533 CLC_20DMA01 Dương Thị Thu Thuỷ 12/07/2002 Lâm Đồng 195 175 370
3395 2003603 2021003603 20DQT03 Quảng Thị Trọng Thuỷ 17/05/2002 Đồng Nai 235 215 450
3396 2010301 2021010301 20DHT02 Đỗ Thị Thanh Thúy 03/10/2002 Đồng Nai 155 210 365
3397 2008974 2021008974 20DKQ03 Lê Thị Như Thúy 14/12/2002 Bình Định 80 90 170
3398 2010834 2021010834 20DQN03 Nguyễn Thanh Thúy 01/06/2002 TP.HCM 155 235 390
3399 2008217 2021008217 IP_20DQT Nguyễn Thị Diệu Thúy 18/05/2002 0 155 145 300
72

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3400 2009495 2021009495 20DTC10 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/12/2002 Bình Định 100 165 265
3401 2010036 2021010036 CLC_20DKT02 Nguyễn Thị Thu Thúy 15/05/2002 0 165 145 310
3402 2008165 2021008165 CLC_20DQT03 Phạm Phan Thanh Thúy 05/02/2002 0 175 120 295
3403 2008356 2021008356 20DMA06 Trần Ngọc Thúy 09/08/2002 Gia Lai 255 350 605
3404 2000633 2021000633 20DMA02 Trần Thị Thanh Thúy 30/06/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 120 145 265
3405 2007769 2021007769 20DEM01 Trương Thị Diễm Thúy 21/07/2002 Bến Tre 100 120 220
3406 2009496 2021009496 20DTC08 Võ Thị Kim Thúy 28/08/2002 TP.HCM 155 270 425
3407 2005127 2021005127 20DTC04 Võ Thị Phương Thúy 27/11/2002 Vĩnh Long 155 215 370
3408 2010302 2021010302 20DHT05 Võ Thị Thanh Thúy 08/02/2002 Đăk Lăk 120 200 320
3409 2008793 2021008793 20DKB02 Võ Thị Thu Thúy 01/02/2002 Gia Lai 155 120 275
3410 2008166 2021008166 CLC_20DQT03 Vũ Hồng Cẩm Thúy 14/11/2002 0 155 190 345
3411 2003817 2021003817 20DMA01 Bùi Thị Mộng Thùy 01/05/2000 Bến Tre 100 145 245
3412 2008164 2021008164 CLC_20DQT04 Đào Thị Thanh Thùy 30/10/2002 Đồng Nai 275 325 600
3413 2007968 2021007968 20DQT07 Hồ Hoàng Thanh Thùy 10/02/2002 TP.HCM 120 120 240
3414 2007454 2021007454 20DLH02 Lê Thị Minh Thùy 11/07/2002 Phú Yên 155 145 300
3415 2009922 2021009922 20DKT04 Lương Thanh Thùy 19/05/2002 TP.HCM 160 305 465
3416 2003875 2021003875 20DMA03 Nguyễn Thanh Thùy 09/10/2002 Tiền Giang 195 235 430
3417 2002732 2021002732 20DEM01 Nguyễn Thị Thùy 23/09/2002 Bình Phước 210 210 420
3418 2001207 2021001207 20DQN01 Nguyễn Thụy Đan Thùy 29/12/2002 An Giang 120 230 350
3419 2009489 2021009489 20DTC09 Phan Phương Thùy 06/12/2002 Bình Dương 120 90 210
3420 2010300 2021010300 20DHT02 Phan Phương Thùy 21/04/2002 Tiền Giang 120 210 330
3421 2010833 2021010833 CLC_20DTC04 Thái Ngọc Xuân Thùy 30/01/2002 0 155 150 305
3422 2008791 2021008791 20DKB04 Trần Thị Kim Thùy 17/05/2002 Quảng Ngãi 120 145 265
3423 2010428 2021010428 20DLH03 Bùi Thị Như Thủy 03/05/2002 0 155 120 275
3424 2010429 2021010429 20DLH02 Châu Thị Thanh Thủy 30/11/2002 Bình Định 120 175 295
3425 2009490 2021009490 20DTC06 Đặng Phương Thủy 21/08/2002 Vĩnh Long 120 165 285
3426 2004664 2021004664 20DTC04 Đỗ Phương Hồng Thủy 09/08/2002 TP.HCM 100 145 245
3427 2009143 2021009143 CLC_20DTM04 Đỗ Thị Thu Thủy 03/02/2002 0 305 180 485
3428 2009144 2021009144 CLC_20DTM09 Lê Kim Thủy 27/04/2002 TP.HCM 245 310 555
3429 2009491 2021009491 20DTC05 Mai Hồng Thủy 30/11/2002 Bình Định 155 160 315
3430 2004722 2021004722 20DTC02 Nguyễn Thị Nguyệt Thủy 24/01/2002 Lâm Đồng 155 210 365
3431 2009792 2021009792 CLC_20DTC07 Phạm Thị Thủy 08/07/2002 0 155 165 320
3432 2009492 2021009492 20DTC08 Phạm Thị Hồng Thủy 28/02/2002 Quảng Bình 155 145 300
3433 2008355 2021008355 20DMA06 Trần Thị Thanh Thủy 07/09/2002 Thái Bình 155 265 420
3434 2009493 2021009493 20DTC05 Trương Linh Thủy 03/10/2002 0 - - Vắng
3435 2009793 2021009793 CLC_20DTC06 Võ Thị Bích Thủy 27/12/2002 0 240 145 385
3436 2009145 2021009145 CLC_20DTM07 Vũ Mai Thanh Thủy 07/02/2002 0 280 260 540
3437 2010035 2021010035 CLC_20DKT03 Vũ Ngọc Bích Thủy 22/09/2002 0 170 145 315
3438 2008559 2021008559 CLC_20DMA08 Vũ Thị Minh Thủy 19/07/2002 0 230 205 435
3439 2003260 2021003260 20DQT02 Bùi Gia Thụy 20/02/2002 Bến Tre 195 120 315
3440 2010835 2021010835 20DQN03 Trần Phạm Hoàng Thụy 05/01/2002 Đồng Tháp 80 155 235
3441 2010303 2021010303 20DHT04 Phùng Thị Hồng Thuyên 08/04/2002 Vĩnh Long 155 165 320
3442 2010430 2021010430 20DLH03 Trần Lê Ánh Thuyên 18/06/2002 0 155 120 275
3443 2008562 2021008562 CLC_20DMA07 Châu Thị Diễm Thy 17/07/2002 0 275 215 490
3444 2000641 2021000641 20DMA03 Đoàn Anh Thy 19/10/2002 Tiền Giang 235 270 505
3445 2008563 2021008563 CLC_20DMA05 Đoàn Trần Khả Thy 16/08/2002 TP.HCM 240 360 600
3446 2008797 2021008797 CLC_20DTM08 Hồ Thị Mai Thy 13/01/2002 TP.HCM 380 315 695
3447 2004381 2021004381 20DKQ02 Huỳnh Lê Anh Thy 22/04/2002 Đà Nẵng 370 335 705
73

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3448 2006600 2021006600 CLC_20DTM03 Lê Minh Thy 15/07/2002 TP.HCM 305 225 530
3449 2007974 2021007974 20DQT06 Lê Phan Bảo Thy 05/10/2002 An Giang 155 165 320
3450 2006395 2021006395 CLC_20DQT02 Mai Ngọc Thy 05/07/2002 TP.HCM 195 245 440
3451 2010046 2021010046 CLC_20DKT01 Nguyễn Hoàng Diễm Thy 20/09/2002 0 170 190 360
3452 2005228 2021005228 20DTC03 Nguyễn Hoàng Oanh Thy 04/03/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 155 310
3453 2009505 2021009505 20DTC09 Nguyễn Huỳnh Xuân Thy 07/02/2002 0 - - Vắng
3454 2009506 2021009506 CLC_20DNH02 Nguyễn Ngọc Uyên Thy 22/11/2002 0 170 215 385
3455 2006161 2021006161 20DKS03 Nguyễn Nữ Ái Thy 05/07/2002 Đăk Lăk 155 145 300
3456 2003919 2021003919 20DMA02 Nguyễn Thị Yến Thy 15/10/2002 Bến Tre 170 145 315
3457 2008564 2021008564 CLC_20DMA06 Trần Hồng Thy 27/02/2002 0 120 180 300
3458 2001663 2021001663 CLC_20DMA05 Trần Nữ Uyên Thy 06/05/2002 Đà Nẵng 410 350 760
3459 2000360 2021000360 CLC_20DKS01 Trần Thị Anh Thy 19/03/2002 An Giang 155 90 245
3460 2009799 2021009799 CLC_20DNH01 Võ Ngọc Phương Thy 09/02/2002 TP.HCM 175 145 320
3461 2004975 2021004975 20DTC04 Cao Trần Kim Tiên 01/01/2002 Kiên Giang 155 175 330
3462 2000773 2021000773 20DKQ03 Đặng Thị Thủy Tiên 17/10/2002 Đồng Tháp 200 260 460
3463 2010047 2021010047 CLC_20DKT04 Đào Thị Tiên Tiên 21/05/2002 0 170 145 315
3464 2007975 2021007975 20DQT09 Đoàn Thị Mỹ Tiên 27/02/2002 0 100 120 220
3465 2006028 2021006028 20DLH01 Đoàn Thị Thủy Tiên 14/12/2002 Đăk Lăk 175 155 330
3466 2006524 2021006524 CLC_20DMA04 Lê Cát Tiên 10/11/2002 Phú Yên 210 155 365
3467 2008565 2021008565 CLC_20DMA08 Lê Hoàng Thủy Tiên 01/04/2002 0 250 265 515
3468 2010314 2021010314 20DHT04 Lê Thị Hà Tiên 04/08/2002 Quảng Nam 155 155 310
3469 2008979 2021008979 20DKQ05 Lê Thị Kiều Tiên 15/08/2002 Quảng Ngãi 195 145 340
3470 2004938 2021004938 20DTC03 Nguyễn Cẩm Tiên 12/08/2002 TP.HCM 160 165 325
3471 2009155 2021009155 CLC_20DTM05 Nguyễn Hồ Thủy Tiên 26/04/2002 0 330 360 690
3472 2009927 2021009927 20DKT04 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 18/12/2002 Lâm Đồng 325 310 635
3473 2002670 2021002670 20DEM01 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 15/10/2002 An Giang 200 190 390
3474 2001640 2021001640 CLC_20DMA02 Nguyễn Thị Duyên Tiên 09/10/2020 An Giang 200 190 390
3475 2004764 2021004764 20DTC01 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 15/10/2002 Đồng Tháp 120 120 240
3476 2010315 2021010315 20DHT01 Nguyễn Thị Thùy Tiên 15/08/2002 Đăk Lăk 120 90 210
3477 2009156 2021009156 CLC_20DTM05 Nguyễn Thùy Tiên 28/04/2002 0 155 120 275
3478 2009157 2021009157 CLC_20DTM06 Phạm Mộc Thủy Tiên 12/01/2002 0 160 180 340
3479 2000443 2021000443 20DQT05 Phan Thị Mỹ Tiên 20/11/2002 Đồng Tháp 170 145 315
3480 2007480 2021007480 20DKS02 Trần Đặng Thủy Tiên 31/07/2002 TP.HCM 360 340 700
3481 2001579 2021001579 CLC_20DMA01 Trần Thị Cẩm Tiên 26/08/2002 Đồng Nai 185 145 330
3482 2006610 2021006610 CLC_20DTM03 Trần Thủy Tiên 30/07/2002 Bình Dương 185 220 405
3483 2010316 2021010316 20DHT03 Trần Thủy Tiên 11/09/2002 0 280 315 595
3484 2008362 2021008362 20DMA04 Từ Thị Thảo Tiên 08/04/2002 Khánh Hòa 245 355 600
3485 2009928 2021009928 20DKT04 Bạch Gia Tiến 07/09/2002 TP.HCM 165 145 310
3486 2008980 2021008980 20DKQ06 Đặng Nguyễn Nhật Tiến 31/03/2002 Lâm Đồng 400 325 725
3487 2008363 2021008363 20DMA06 Hà Minh Tiến 25/01/2002 0 - - Vắng
3488 2001372 2021001372 CLC_20DQT01 Hồ Hữu Tiến 28/11/2002 Đồng Tháp 155 145 300
3489 2008169 2021008169 CLC_20DQT03 Phạm Nhật Tiến 14/11/2002 0 425 280 705
3490 2008566 2021008566 CLC_20DMA06 Phạm Văn Tiến 17/04/2002 0 160 120 280
3491 2000203 2021000203 CLC_20DTM03 Trần Tiến 05/01/2002 TP.HCM 465 405 870
3492 2007496 2021007496 20DKS03 Trần Anh Tiến 29/05/2001 Tiền Giang 155 175 330
3493 2009158 2021009158 CLC_20DTM09 Trương Minh Tiến 05/08/2002 Bình Phước 155 145 300
3494 2007976 2021007976 20DQT09 Lê Thị Kim Tiền 11/12/2002 0 80 200 280
3495 2006014 2021006014 20DLH01 Lê Thị Thanh Tiền 17/11/2002 Long An 155 150 305
74

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3496 2010435 2021010435 20DLH02 Trần Thị Kim Tiền 15/09/2002 An Giang 185 120 305
3497 2009800 2021009800 CLC_20DTC03 Bùi Quang Tín 19/09/2002 0 205 270 475
3498 2008218 2021008218 IP_20DQT Huỳnh Đức Tín 28/09/2002 0 245 200 445
3499 2007513 2021007513 20DKS02 Lê Hữu Trọng Tín 29/07/2002 Tây Ninh 170 145 315
3500 2010317 2021010317 20DHT03 Nguyễn Minh Tín 03/03/2002 0 120 120 240
3501 2006589 2021006589 CLC_20DTM03 Nguyễn Quang Tín 13/07/2002 Quảng Nam 210 240 450
3502 2003050 2021003050 20DQT03 Nguyễn Trọng Tín 19/10/2002 Đồng Nai 195 120 315
3503 2003881 2021003881 20DMA02 Phạm Thị Tình 02/02/2002 Phú Yên 65 120 185
3504 2005232 2021005232 20DTC04 Lê Trần Tịnh 02/08/2002 Quảng Nam 155 245 400
3505 2008567 2021008567 CLC_20DMA08 Phạm Ngọc Tịnh 02/05/2002 0 195 150 345
3506 2008981 2021008981 CLC_20DTM08 Cao Kim Toàn 01/07/2002 Sóc Trăng 380 335 715
3507 2008364 2021008364 CLC_20DMA09 Cao Minh Toàn 19/08/2002 0 - - Vắng
3508 1900530 1921000530 19DQT01 Hồ Lê Khánh Toàn 25/06/2001 TP.HCM 175 145 320
3509 2004096 2021004096 20DKB01 Lê Ngọc Toàn 13/07/2002 Bến Tre 120 185 305
3510 2008982 2021008982 20DKQ05 Nguyễn Chí Toàn 10/11/2002 Vĩnh Long 295 235 530
3511 2007977 2021007977 20DQT08 Nguyễn Hoàng Phước Toàn 28/06/2002 0 155 120 275
3512 2007498 2021007498 20DKS02 Nguyễn Huy Toàn 19/10/2002 TP.HCM 400 350 750
3513 2010318 2021010318 20DHT04 Nguyễn Mạnh Toàn 12/11/2002 TP.HCM 120 155 275
3514 2009801 2021009801 CLC_20DNH02 Nguyễn Quốc Toàn 11/08/2002 0 - - Vắng
3515 2009159 2021009159 CLC_20DTM07 Nguyễn Song Toàn 10/11/2002 0 460 340 800
3516 2005610 2021005610 20DKT02 Nguyễn Thành Nhật Toàn 17/10/2002 Bến Tre 200 230 430
3517 2007978 2021007978 20DQT09 Nguyễn Võ Khánh Toàn 20/02/2002 0 160 250 410
3518 2009802 2021009802 CLC_20DTC01 Tu Do Khánh Toàn 21/07/2002 0 - - Vắng
3519 2009803 2021009803 CLC_20DNH01 Nguyễn Đình Tôn 01/08/2002 Đồng Nai 170 155 325
3520 2010319 2021010319 20DHT03 Lâm Hồ Thiên Tống 08/12/2002 0 155 160 315
3521 2009508 2021009508 20DTC10 Lê Thị Hương Trà 28/12/2002 Đồng Nai 100 120 220
3522 2000130 2021000130 CLC_20DMA04 Nguyễn Ngọc Hương Trà 26/03/2002 Đăk Lăk 120 120 240
3523 2005800 2021005800 20DKT02 Nguyễn Thị Hương Trà 23/12/2002 TP.HCM 160 120 280
3524 2009509 2021009509 20DTC10 Nguyễn Thị Kim Trà 27/02/2002 Quảng Ngãi 200 225 425
3525 2004527 2021004527 20DKQ02 Nguyễn Thị Thanh Trà 03/02/2002 Bình Phước 270 220 490
3526 2008983 2021008983 20DKQ05 Trà Trịnh Trà 03/09/2002 Quảng Nam 155 145 300
3527 2007608 2021007608 20DKB04 Bạch Thị Ngọc Trâm 17/01/2001 Quảng Ngãi 165 120 285
3528 2007523 2021007523 20DKS02 Đặng Bảo Trâm 16/03/2002 Lâm Đồng 170 180 350
3529 2009806 2021009806 CLC_20DTC06 Đặng Đình Ngọc Trâm 30/01/2002 0 175 190 365
3530 2006438 2021006438 CLC_20DQT01 Đặng Minh Trâm 09/01/2002 TP.HCM 185 175 360
3531 2009807 2021009807 CLC_20DTC04 Đặng Ngọc Bảo Trâm 22/03/2002 0 155 180 335
3532 2009808 2021009808 CLC_20DNH02 Đặng Nguyễn Kiều Trâm 01/08/2002 0 310 235 545
3533 2009517 2021009517 20DTC10 Đặng Quỳnh Trâm 03/04/2002 Lâm Đồng 200 160 360
3534 2009516 2021009516 CLC_20DMA09 Đỗ Lê Trâm 03/08/2002 Quảng Nam 100 165 265
3535 2007981 2021007981 20DQT09 Đoàn Bảo Trâm 02/08/2002 0 220 295 515
3536 2008570 2021008570 CLC_20DMA07 Đồng Bảo Trâm 22/03/2002 0 310 210 520
3537 2006017 2021006017 CLC_20DMA05 Dương Thuỳ Trâm 15/07/2002 Phú Yên 120 145 265
3538 2006112 2021006112 20DKS02 Hà Đặng Mai Trâm 10/12/2002 TP.HCM 155 190 345
3539 2008991 2021008991 20DKQ06 Hồ Thị Bảo Trâm 26/01/2002 Thừa Thiên Huế 330 330 660
3540 2001979 2021001979 CLC_20DTM01 Huỳnh Bích Trâm 11/11/2002 TP.HCM 155 205 360
3541 2009518 2021009518 20DTC09 Huỳnh Kiều Bích Trâm 22/05/2002 Bến Tre 120 120 240
3542 2004529 2021004529 CLC_20DTM04 Huỳnh Ngọc Trâm 09/04/2002 Tiền Giang 170 180 350
3543 2007982 2021007982 20DQT10 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 10/04/2002 Tiền Giang 120 180 300
75

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3544 2009164 2021009164 CLC_20DTM07 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 19/04/2002 0 155 240 395
3545 2006522 2021006522 CLC_20DMA04 Huỳnh Trọng Bích Trâm 29/10/2002 TP.HCM 200 185 385
3546 2009809 2021009809 CLC_20DTC02 Lê Phạm Huyền Trâm 28/08/2002 0 325 330 655
3547 2009166 2021009166 CLC_20DTM08 Lê Thị Quỳnh Trâm 13/11/2002 Đăk Lăk 245 245 490
3548 2010689 2021010689 20DKS03 Lư Nhựt Bích Trâm 15/12/2002 Kiên Giang 175 190 365
3549 2001259 2021001259 IP_20DMA Lương Ngọc Trâm 03/05/2002 Khánh Hòa - - Vắng
3550 2008370 2021008370 20DMA06 Lương Thị Ngọc Trâm 17/03/2002 Thái Bình 305 395 700
3551 2006655 2021006655 CLC_20DTC01 Nghiêm Lê Bảo Trâm 09/10/2002 TP.HCM 210 230 440
3552 2007016 2021007016 20DMA02 Nguyễn Lâm Bảo Trâm 14/03/2002 Tây Ninh 255 160 415
3553 2009519 2021009519 20DTC08 Nguyễn Lê Trâm 08/02/2002 Khánh Hòa 245 295 540
3554 2002964 2021002964 20DQT06 Nguyễn Lê Bảo Trâm 08/01/2002 Sóc Trăng 205 175 380
3555 2008571 2021008571 CLC_20DMA05 Nguyễn Mai Trâm 21/05/2002 TP.HCM 240 215 455
3556 2009932 2021009932 20DKT04 Nguyễn Minh Trâm 07/10/2002 Tây Ninh 100 145 245
3557 2009167 2021009167 CLC_20DTM05 Nguyễn Ngọc Trâm 16/04/2002 0 245 270 515
3558 2009810 2021009810 CLC_20DTC02 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 11/11/2002 0 120 90 210
3559 2009811 2021009811 CLC_20DNH02 Nguyễn Ngọc Quí Trâm 01/01/2002 0 - - Vắng
3560 2009812 2021009812 CLC_20DTC05 Nguyễn Quỳnh Trâm 10/02/2002 0 170 175 345
3561 2008573 2021008573 CLC_20DMA05 Nguyễn Thị Kiều Trâm 09/09/2002 Gia Lai 200 210 410
3562 2008171 2021008171 CLC_20DQT04 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 24/03/2002 Tây Ninh 155 165 320
3563 2005340 2021005340 20DTC04 Nguyễn Triệu Bảo Trâm 18/07/2002 TP.HCM 155 185 340
3564 2001117 2021001117 20DKS02 Phạm Thị Ngọc Trâm 01/01/2002 Đồng Tháp 165 145 310
3565 2008802 2021008802 20DKB01 Phạm Thị Ngọc Trâm 19/11/2002 Kon Tum 235 155 390
3566 2002202 2021002202 CLC_20DTC01 Phan Thái Bảo Trâm 17/12/2002 Trà Vinh 255 220 475
3567 2006214 2021006214 20DKS01 Tạ Thị Ngọc Trâm 01/09/2001 Thừa Thiên Huế 165 210 375
3568 2008371 2021008371 20DMA03 Tô Nữ Huyền Trâm 23/10/2002 0 310 395 705
3569 2009168 2021009168 CLC_20DTM07 Tô Thị Huyền Trâm 15/11/2002 0 200 180 380
3570 2003661 2021003661 20DQT02 Trần Ngọc Bảo Trâm 16/08/2002 Lâm Đồng 120 90 210
3571 2005976 2021005976 20DLH02 Trần Thị Trâm 02/01/2002 Quảng Nam 165 200 365
3572 2001505 2021001505 CLC_20DMA03 Trương Thị Bích Trâm 01/07/2002 Đăk Lăk 185 145 330
3573 2002913 2021002913 20DQT04 Lý Bích Trăm 28/02/2002 Tiền Giang 155 90 245
3574 2005802 2021005802 20DKT01 Võ Thị Bích Trăm 27/07/2002 Bến Tre 120 145 265
3575 2001099 2021001099 20DKS02 Đỗ Thị Ngọc Trầm 10/10/2002 Long An 155 230 385
3576 2004848 2021004848 20DTC03 Võ Huỳnh Tuyết Trầm 22/09/2002 Ninh Thuận 120 120 240
3577 2008372 2021008372 20DMA06 Võ Thị Thanh Trầm 25/02/2001 Đăk Lăk 120 90 210
3578 2008992 2021008992 CLC_20DTM08 Bùi Nguyễn Huyền Trân 16/01/2002 Tiền Giang 275 360 635
3579 2000475 2021000475 20DQT06 Chung Mỹ Trân 02/03/2002 Kiên Giang 120 90 210
3580 2002751 2021002751 20DEM01 Dương Huyền Trân 12/05/2002 Tiền Giang 210 145 355
3581 2006504 2021006504 CLC_20DMA04 Dương Mỹ Trân 01/02/2002 TP.HCM 360 230 590
3582 2010050 2021010050 CLC_20DKT01 Hồ Như Trân 29/03/2002 0 120 90 210
3583 2004798 2021004798 20DTC01 Hồ Phan Ngọc Trân 04/02/2002 Bến Tre 155 145 300
3584 2003482 2021003482 20DQT06 Hồ Thị Ngọc Trân 09/12/2002 Tiền Giang 155 120 275
3585 2008173 2021008173 CLC_20DQT02 Huỳnh Ngọc Trân 20/05/2002 0 195 200 395
3586 2009933 2021009933 20DKT03 Huỳnh Thị Quế Trân 26/05/2002 Tiền Giang 155 190 345
3587 2006571 2021006571 CLC_20DTM02 Lê Nguyễn Ngọc Trân 02/09/2002 TP.HCM 155 200 355
3588 2004457 2021004457 20DKQ03 Lê Thị Huyền Trân 26/11/2002 Trà Vinh 165 90 255
3589 2005214 2021005214 20DTC03 Lê Thị Ngọc Trân 15/09/2002 Vĩnh Long 155 90 245
3590 2009520 2021009520 20DTC09 Lê Thị Ngọc Trân 01/11/2002 Bến Tre 230 315 545
3591 2001621 2021001621 CLC_20DMA03 Lê Thị Quế Trân 07/10/2002 Tiền Giang 165 175 340
76

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3592 2000824 2021000824 20DTC01 Lưu Huyền Trân 02/05/2002 TP.HCM 280 300 580
3593 2007080 2021007080 20DMA02 Lưu Phạm Huyền Trân 29/12/2001 Bạc Liêu 160 150 310
3594 2007538 2021007538 20DQN01 Lý Ngọc Trân 19/02/2002 TP.HCM 175 175 350
3595 2002849 2021002849 20DEM01 Ngô Thị Huyền Trân 23/10/2002 Đồng Tháp 120 120 240
3596 2001897 2021001897 CLC_20DTM02 Ngụy Hoài Ngọc Trân 08/02/2002 Đồng Tháp 155 175 330
3597 2004976 2021004976 20DTC02 Nguyễn Bảo Trân 03/08/2002 Bạc Liêu 175 255 430
3598 2007983 2021007983 20DQT09 Nguyễn Hồng Bảo Trân 21/05/2002 0 295 310 605
3599 2009813 2021009813 CLC_20DTC05 Nguyễn Lâm Ngọc Trân 01/01/2002 0 245 225 470
3600 2006009 2021006009 20DLH01 Nguyễn Mai Trân 11/08/2002 Đồng Nai 120 145 265
3601 2009814 2021009814 CLC_20DTC05 Nguyễn Minh Huệ Trân 02/04/2002 0 280 280 560
3602 2000576 2021000576 20DMA01 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 30/07/2002 Bến Tre 255 190 445
3603 2008803 2021008803 20DKB02 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 19/04/2002 Tiền Giang 230 145 375
3604 2008804 2021008804 20DKB04 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 21/12/2002 Đăk Lăk 155 90 245
3605 2003019 2021003019 20DQT02 Nguyễn Thị Bảo Trân 17/01/2002 Long An 155 145 300
3606 2009521 2021009521 20DTC09 Nguyễn Thị Huyền Trân 08/09/2002 Kiên Giang 155 120 275
3607 2010051 2021010051 CLC_20DKT03 Nguyễn Thị Mỹ Trân 21/01/2002 0 175 205 380
3608 2002636 2021002636 20DEM01 Nguyễn Thị Ngọc Trân 18/01/2002 Tiền Giang 160 185 345
3609 2002895 2021002895 20DQT06 Nguyễn Thị Quế Trân 11/02/2002 Tiền Giang 100 160 260
3610 2005274 2021005274 20DTC02 Nguyễn Thị Thanh Trân 06/06/2002 An Giang 155 120 275
3611 2009522 2021009522 20DTC05 Nguyễn Trương Bảo Trân 01/12/2002 Long An 205 265 470
3612 2009169 2021009169 CLC_20DTM05 Phạm Đỗ Nhã Trân 26/10/2002 0 380 340 720
3613 2006295 2021006295 20DQN01 Phạm Thị Bảo Trân 12/02/2002 Bến Tre 120 120 240
3614 2001125 2021001125 20DKS01 Phạm Trần Mỹ Trân 22/12/2002 Kiên Giang 245 230 475
3615 2005407 2021005407 20DTC02 Phan Thị Bảo Trân 08/09/2002 An Giang 155 120 275
3616 2009816 2021009816 CLC_20DTC05 Thái Tú Trân 02/02/2002 0 160 145 305
3617 2003929 2021003929 20DMA02 Thi Thị Huyền Trân 09/03/2002 Vĩnh Long 160 160 320
3618 2010593 2021010593 CLC_20DKS04 Trần Đình Bảo Trân 16/11/2002 0 195 245 440
3619 2005824 2021005824 20DKT01 Trần Kỳ Bội Trân 21/01/2002 Vĩnh Long 120 165 285
3620 2001145 2021001145 20DKS03 Trần Thị Bảo Trân 19/01/2002 Vĩnh Long 100 90 190
3621 2008175 2021008175 CLC_20DQT05 Trần Thị Trọng Trân 01/06/2002 0 - - Vắng
3622 2008176 2021008176 CLC_20DQT05 Trương Bảo Trân 10/07/2001 TP.HCM 155 145 300
3623 2008574 2021008574 CLC_20DMA05 Trương Bảo Trân 11/11/2002 TP.HCM 310 265 575
3624 2004329 2021004329 20DKQ01 Trương Phạm Thị Ngọc Trân 10/04/2002 Bến Tre 210 235 445
3625 2004932 2021004932 20DTC02 Trương Trần Bảo Trân 11/11/2002 Bình Định - - Vắng
3626 2008177 2021008177 CLC_20DQT05 Võ Huyền Trân 26/07/2002 Bình Thuận 250 160 410
3627 2009170 2021009170 CLC_20DTM07 Võ Nguyễn Bảo Trân 06/07/2002 TP.HCM 355 280 635
3628 2001150 2021001150 20DKS02 Võ Thị Bảo Trân 15/03/2002 Kiên Giang 155 175 330
3629 2009817 2021009817 CLC_20DTC03 Võ Thụy Bảo Trân 13/05/2002 0 165 160 325
3630 2010842 2021010842 20DQN02 Bùi Trần Kiều Trang 04/01/2002 TP.HCM 315 265 580
3631 2006953 2021006953 20DQT02 Đặng Thùy Trang 23/11/2002 Bình Định 120 180 300
3632 2004974 2021004974 20DTC02 Đào Thị Đài Trang 21/03/2020 Ninh Bình 120 145 265
3633 2010048 2021010048 CLC_20DKT02 Diệp Nguyễn Thùy Trang 04/11/2002 0 210 200 410
3634 2006526 2021006526 CLC_20DMA04 Đinh Ngọc Quỳnh Trang 03/07/2002 TP.HCM 200 280 480
3635 2009511 2021009511 20DTC10 Đỗ Ngọc Trang 17/12/2002 Bình Phước 200 210 410
3636 2010320 2021010320 20DHT05 Doãn Thị Đài Trang 06/07/2002 Đồng Nai 100 145 245
3637 2010684 2021010684 20DKS04 Dương Thị Ngọc Trang 01/10/2002 Lâm Đồng 240 265 505
3638 2008984 2021008984 20DKQ05 Hồ Nguyễn Ngọc Trang 06/07/2002 Lâm Đồng 160 150 310
3639 2004517 2021004517 20DKQ01 Hồ Thị Ngọc Trang 21/09/2002 Đăk Lăk 155 160 315
77

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3640 2010436 2021010436 20DLH02 Hoàng Nguyễn Ngọc Trang 03/10/2002 Đồng Nai 155 245 400
3641 2008568 2021008568 CLC_20DMA10 Hoàng Thị Trang 28/04/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 145 300
3642 2002136 2021002136 CLC_20DTM01 Hoàng Thị Hiền Trang 21/06/2002 Kon Tum 120 90 210
3643 2009512 2021009512 20DTC06 Huỳnh Phương Trang 05/11/2002 Phú Yên 270 310 580
3644 2010321 2021010321 20DHT02 Huỳnh Thị Kiều Trang 15/08/2002 Gia Lai 120 215 335
3645 2003831 2021003831 20DMA01 Lâm Ngọc Phương Trang 28/05/2002 Long An 170 210 380
3646 2003125 2021003125 20DQT02 Lê Diễm Trang 05/09/2002 Bến Tre 155 120 275
3647 2010685 2021010685 20DKS03 Lê Hà Trang 31/03/2002 0 - - Vắng
3648 2010437 2021010437 20DLH02 Lê Huỳnh Trang 09/07/2002 TP.HCM 155 190 345
3649 2003362 2021003362 20DQT05 Lê Liêu Kim Trang 11/10/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 160 215 375
3650 2009160 2021009160 CLC_20DTM04 Lê Thị Diễm Trang 28/02/2002 0 360 365 725
3651 2005113 2021005113 20DTC05 Lê Thị Đoan Trang 23/03/2002 Tiền Giang 175 180 355
3652 2006171 2021006171 20DKS02 Lê Thị Phương Trang 28/10/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 185 215 400
3653 2008365 2021008365 20DMA06 Lê Thị Thu Trang 04/04/2002 Bình Phước 120 145 265
3654 2008985 2021008985 20DKQ04 Lê Thị Thùy Trang 28/07/2002 0 405 395 800
3655 2008986 2021008986 CLC_20DTM08 Lương Thị Thu Trang 19/09/2002 0 270 245 515
3656 2010686 2021010686 20DKS04 Mai Thị Thu Trang 06/01/2002 Đồng Nai 250 250 500
3657 2000499 2021000499 20DQT06 Mạnh Thị Thùy Trang 28/08/2002 TP.HCM 240 215 455
3658 2006714 2021006714 20DTC05 Nguyễn Đặng Thiên Trang 04/10/2002 Quảng Ngãi 220 220 440
3659 2008366 2021008366 20DMA05 Nguyễn Hoàng Kim Trang 15/02/2002 Sóc Trăng 255 260 515
3660 2010591 2021010591 CLC_20DKS01 Nguyễn Ngọc Trang 23/11/2002 TP.HCM 320 175 495
3661 2003906 2021003906 20DMA02 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 20/06/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 230 155 385
3662 2006208 2021006208 20DKS03 Nguyễn Phạm Thu Trang 26/04/2002 Quảng Ngãi 120 145 265
3663 2007979 2021007979 20DQT08 Nguyễn Thanh Trang 11/05/2002 TP.HCM 220 345 565
3664 2000763 2021000763 20DKQ01 Nguyễn Thị Trang 14/08/2002 Đăk Lăk 160 155 315
3665 2008801 2021008801 20DKB02 Nguyễn Thị Trang 12/01/2002 Lâm Đồng 120 155 275
3666 2009929 2021009929 20DKT04 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/01/2002 Kon Tum 170 160 330
3667 2009804 2021009804 CLC_20DTC02 Nguyễn Thị Phương Trang 25/10/2002 0 120 155 275
3668 2002103 2021002103 CLC_20DTM01 Nguyễn Thị Thảo Trang 18/09/2002 Hà Tĩnh 200 165 365
3669 2008987 2021008987 20DKQ05 Nguyễn Thị Thiên Trang 14/02/2002 Đồng Nai 100 120 220
3670 2000102 2021000102 CLC_20DMA02 Nguyễn Thị Thu Trang 05/03/2002 Lâm Đồng 100 200 300
3671 2000191 2021000191 CLC_20DTM01 Nguyễn Thị Thu Trang 04/04/2002 Long An 155 120 275
3672 2001528 2021001528 CLC_20DMA03 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 16/05/2002 Vĩnh Long 155 175 330
3673 2004542 2021004542 20DKQ02 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 22/04/2002 Bến Tre 155 145 300
3674 2008569 2021008569 CLC_20DMA08 Nguyễn Thị Thùy Trang 21/02/2002 0 270 270 540
3675 2008799 2021008799 20DKB02 Nguyễn Thị Thùy Trang 11/03/2002 Đăk Lăk 120 145 265
3676 2008988 2021008988 20DKQ05 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/01/2002 Bình Phước 165 310 475
3677 2010687 2021010687 20DKS03 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/09/2002 Bình Định 240 145 385
3678 2009513 2021009513 20DTC08 Nguyễn Thị Vân Trang 16/10/2002 TP.HCM 230 165 395
3679 2009161 2021009161 CLC_20DTM07 Nguyễn Thu Trang 02/10/2002 0 320 265 585
3680 2009805 2021009805 CLC_20DTC03 Nguyễn Thùy Trang 14/08/2002 0 155 145 300
3681 2007391 2021007391 20DKT03 Nguyễn Trần Thu Trang 28/07/2002 Lâm Đồng 200 225 425
3682 2005816 2021005816 20DKT02 Phạm Ngọc Thanh Trang 29/04/2002 Tiền Giang 80 145 225
3683 2008367 2021008367 20DMA06 Phạm Thị Huyền Trang 25/02/2002 Hải Phòng 165 325 490
3684 2010049 2021010049 CLC_20DKT02 Phạm Thị Kiều Trang 13/10/2002 0 160 120 280
3685 2004551 2021004551 20DKQ01 Phạm Thị Linh Trang 09/09/2002 Bình Định 250 235 485
3686 2009931 2021009931 CLC_20DTM08 Phạm Thùy Trang 11/06/2002 Lâm Đồng 205 220 425
3687 2010846 2021010846 20DQN02 Phạm Thuỳ Linh Trang 15/06/2002 0 155 200 355
78

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3688 2005861 2021005861 20DKT02 Tăng Võ Thiên Trang 16/12/2002 Bình Thuận 155 145 300
3689 2008989 2021008989 20DKQ04 Trần Huyền Trang 08/09/2002 0 330 390 720
3690 2005328 2021005328 20DTC01 Trần Ngọc Thiên Trang 04/06/2002 Tiền Giang 200 145 345
3691 2010688 2021010688 20DKS04 Trần Nguyễn Huyền Trang 07/07/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 100 200 300
3692 2008368 2021008368 20DMA06 Trần Nguyễn Thùy Trang 21/08/2002 Khánh Hòa 345 305 650
3693 2002145 2021002145 CLC_20DTM03 Trần Thị Huyền Trang 19/04/2002 TP.HCM - - Vắng
3694 2005346 2021005346 20DTC01 Trần Thị Kiều Trang 26/06/2001 Bình Định 210 175 385
3695 2001209 2021001209 20DQN01 Trần Thị Ngọc Trang 05/09/2002 Trà Vinh 160 145 305
3696 2008990 2021008990 20DKQ02 Trần Thị Thanh Trang 29/10/2002 Gia Lai 120 325 445
3697 2008369 2021008369 20DMA05 Trần Thị Thu Trang 12/04/2002 Quảng Bình 195 270 465
3698 2006216 2021006216 20DKS02 Trần Thị Thùy Trang 01/09/2002 Đồng Tháp 100 120 220
3699 2010322 2021010322 20DHT05 Trần Thùy Trang 23/12/2002 Bình Định 160 145 305
3700 2009514 2021009514 20DTC08 Trịnh Quỳnh Trang 05/04/2002 Đăk Lăk 230 235 465
3701 2002978 2021002978 20DQT01 Trình Thị Kiều Trang 09/09/2002 An Giang 155 180 335
3702 2003966 2021003966 20DMA01 Trương Huỳnh Đoan Trang 01/09/2002 Kiên Giang 170 240 410
3703 2004455 2021004455 CLC_20DTM04 Trương Ngọc Thu Trang 08/09/2002 Tiền Giang 200 185 385
3704 2009162 2021009162 CLC_20DTM07 Trương Thị Linh Trang 02/09/2002 0 155 270 425
3705 2009515 2021009515 20DTC07 Trương Thị Thanh Trang 30/03/2002 0 80 160 240
3706 2006514 2021006514 CLC_20DMA04 Trương Thị Thùy Trang 27/06/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 185 150 335
3707 2002919 2021002919 20DQT03 Trương Thu Trang 04/12/2002 0 - - Vắng
3708 2001023 2021001023 20DHT01 Võ Thị Thu Trang 17/02/2002 Bình Định 120 145 265
3709 2004691 2021004691 20DTC01 Võ Thị Thùy Trang 20/02/2002 Long An 165 260 425
3710 2003738 2021003738 20DMA01 Vũ Thị Huyền Trang 12/03/2002 Đăk Lăk 155 200 355
3711 2009163 2021009163 CLC_20DTM09 Vũ Thùy Trang 09/03/2002 TP.HCM 185 200 385
3712 2010438 2021010438 20DLH02 Vũ Thùy Trang 12/03/2002 Thanh Hóa 120 120 240
3713 2006153 2021006153 20DKS01 Nguyễn Thị Ngọc Tràng 25/10/2002 An Giang 170 205 375
3714 2010594 2021010594 CLC_20DKS01 Đỗ Cao Trí 19/12/2002 Tiền Giang 350 315 665
3715 2010052 2021010052 CLC_20DKT01 Huỳnh Công Trí 11/07/2002 0 305 295 600
3716 2009818 2021009818 CLC_20DTC05 Lê Minh Trí 17/01/2002 0 330 305 635
3717 2000500 2021000500 CLC_20DQT02 Lê Trần Minh Trí 13/11/2002 TP.HCM 100 145 245
3718 2003493 2021003493 CLC_20DQT02 Ngô Minh Trí 04/10/2002 Bến Tre 185 155 340
3719 2008178 2021008178 CLC_20DQT05 Nguyễn Cao Trí 22/01/2002 Đăk Lăk 175 145 320
3720 2007984 2021007984 20DQT08 Nguyễn Đức Trí 03/06/2001 0 120 200 320
3721 2010324 2021010324 20DHT04 Nguyễn Lê Minh Trí 20/04/2002 Thừa Thiên Huế 155 210 365
3722 2010325 2021010325 20DHT02 Nguyễn Minh Trí 04/04/2002 Thanh Hóa 155 120 275
3723 2008575 2021008575 CLC_20DMA09 Trần Minh Trí 21/01/2002 Đồng Nai 350 300 650
3724 2007770 2021007770 20DEM01 Trương Trọng Trí 18/09/2002 TP.HCM 230 145 375
3725 2001785 2021001785 CLC_20DMA01 Văn Lê Quốc Trí 24/09/2002 Long An 120 145 265
3726 2009523 2021009523 CLC_20DTC02 Vương Đỉnh Trí 20/04/2002 0 365 360 725
3727 2006118 2021006118 20DKS02 Nguyễn Lê Quốc Trị 24/08/2002 Long An 100 145 245
3728 2001410 2021001410 CLC_20DQT01 Lưu Minh Triết 10/10/2002 TP.HCM 310 250 560
3729 2008805 2021008805 20DKB04 Đoàn Ngọc Đông Triều 06/11/2002 Tiền Giang 155 160 315
3730 2009819 2021009819 CLC_20DTC04 Hồ Phạm Thủy Triều 22/07/2002 0 100 70 170
3731 2009820 2021009820 CLC_20DNH01 Lê Long Triều 25/04/2002 Đồng Nai 120 120 240
3732 2009171 2021009171 CLC_20DTM05 Trần Hải Triều 15/11/2002 0 475 420 895
3733 2008179 2021008179 CLC_20DQT06 Trần Nhật Triều 23/07/2002 TP.HCM 360 395 755
3734 2009524 2021009524 20DTC08 Đặng Ngọc Thục Trinh 05/10/2002 TP.HCM 155 250 405
3735 2006270 2021006270 20DKS04 Đặng Thùy Phương Trinh 30/08/2002 Đăk Lăk 100 145 245
79

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3736 2005701 2021005701 20DKT02 Đỗ Lan Trinh 01/03/2002 Đăk Lăk 155 120 275
3737 2000110 2021000110 CLC_20DMA01 Đỗ Lương Phương Trinh 18/07/2002 An Giang 155 200 355
3738 2005411 2021005411 CLC_20DTC02 Dương Ngọc Đoan Trinh 02/04/2002 TP.HCM - - Vắng
3739 2007073 2021007073 20DMA03 Hồ Đậu Thạch Trinh 03/04/2002 Khánh Hòa 235 230 465
3740 2010848 2021010848 20DQN01 Hồ Lan Trinh 24/02/2002 Quảng Nam 210 165 375
3741 2004277 2021004277 20DKQ03 Hồ Ngọc Phương Trinh 27/09/2002 Long An 235 180 415
3742 2001681 2021001681 CLC_20DMA04 Hồ Nguyễn Thục Trinh 21/02/2002 Quảng Ngãi 260 210 470
3743 2009934 2021009934 20DKT04 Hồ Thị Kiều Trinh 10/06/2001 Bình Phước 100 145 245
3744 2009525 2021009525 20DTC10 Hoàng Bảo Kiều Trinh 04/02/2002 Quảng Trị 280 260 540
3745 2009822 2021009822 CLC_20DNH02 Hoàng Thị Trinh 22/06/2002 0 155 145 300
3746 2010850 2021010850 20DQN03 Lê Nguyễn Phương Trinh 21/10/2002 Bến Tre 285 235 520
3747 2004519 2021004519 20DKQ01 Lê Nhật Phương Trinh 16/08/2002 TP.HCM 165 150 315
3748 2008806 2021008806 20DKB01 Lê Thị Diệu Trinh 10/05/2002 Bình Phước 65 175 240
3749 2007985 2021007985 20DQT09 Lê Thị Mỹ Trinh 03/11/2002 0 175 155 330
3750 2000779 2021000779 20DKQ01 Mai Thị Tú Trinh 11/02/2001 Kiên Giang 170 90 260
3751 2000514 2021000514 20DQT03 Ngô Huỳnh Diễm Trinh 14/11/2002 TP.HCM 185 185 370
3752 2008374 2021008374 20DMA05 Nguyễn Đỗ Hoàng Trinh 19/12/2002 0 330 310 640
3753 2001308 2021001308 IP_20DMA Nguyễn Kiều Trinh 09/07/2002 Quảng Nam - - Vắng
3754 2009935 2021009935 20DKT03 Nguyễn Lệ Trinh 04/08/2001 TP.HCM 195 265 460
3755 2002974 2021002974 20DQT04 Nguyễn Lê Tú Trinh 05/08/2001 Kiên Giang 155 145 300
3756 2010851 2021010851 20DQN02 Nguyễn Ngọc Tú Trinh 13/06/2002 0 155 155 310
3757 2009526 2021009526 20DTC08 Nguyễn Ngọc Tuyết Trinh 13/04/2002 Tiền Giang 355 295 650
3758 2008576 2021008576 CLC_20DMA06 Nguyễn Thị Đào Trinh 09/04/2002 0 100 145 245
3759 2003548 2021003548 20DQT01 Nguyễn Thị Diễm Trinh 27/02/2002 Tiền Giang 170 120 290
3760 2009824 2021009824 CLC_20DTC06 Nguyễn Thị Huyền Trinh 18/10/2002 0 165 120 285
3761 2001072 2021001072 20DLH01 Nguyễn Thị Lan Trinh 05/05/2002 Tiền Giang 235 225 460
3762 2002105 2021002105 CLC_20DTM01 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 02/08/2002 TP.HCM 120 145 265
3763 2000111 2021000111 CLC_20DMA03 Nguyễn Thị Phương Trinh 18/03/2002 TP.HCM 155 145 300
3764 2009527 2021009527 20DTC07 Nguyễn Thị Phương Trinh 09/01/2002 0 155 145 300
3765 2007986 2021007986 20DQT08 Nguyễn Thị Thu Trinh 04/01/2002 0 170 175 345
3766 2010327 2021010327 20DHT01 Nguyễn Thị Thuỳ Trinh 11/01/2002 TP.HCM 155 215 370
3767 2002970 2021002970 20DQT01 Nguyễn Thị Tố Trinh 14/11/2002 Bình Định 120 255 375
3768 2003076 2021003076 20DQT02 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 29/12/2002 Long An 120 120 240
3769 2010690 2021010690 20DKS04 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 07/07/2002 Quảng Nam 210 145 355
3770 2004350 2021004350 20DKQ02 Nguyễn Thị Yến Trinh 22/03/2002 Đồng Tháp 160 145 305
3771 2008375 2021008375 20DMA04 Nguyễn Tuyết Trinh 23/02/2002 Đăk Lăk 120 185 305
3772 2005779 2021005779 20DKT02 Phạm Thị Quế Trinh 17/02/2002 Đồng Tháp 120 145 265
3773 2004271 2021004271 20DKQ01 Phạm Thị Tuyết Trinh 07/05/2002 Bình Định 155 225 380
3774 2005422 2021005422 20DTC01 Trần Huyền Trinh 02/01/2002 An Giang 155 70 225
3775 2010053 2021010053 CLC_20DKT03 Trần Thị Huệ Trinh 06/11/2002 0 155 145 300
3776 2008376 2021008376 20DMA06 Trần Thị Việt Trinh 23/12/2002 Quảng Nam 195 280 475
3777 2004345 2021004345 20DKQ01 Trình Thị Kiều Trinh 27/04/2002 Phú Yên 175 250 425
3778 2004037 2021004037 20DKB01 Trương Thị Diễm Trinh 18/06/2002 Long An 155 145 300
3779 2003028 2021003028 20DQT06 Văn Trần Tú Trinh 10/01/2002 Gia Lai 155 150 305
3780 2008993 2021008993 20DKQ04 Võ Thị Lan Trinh 26/10/2002 0 205 160 365
3781 2008807 2021008807 20DKB03 Phan Thị Mỹ Trong 23/07/2002 Khánh Hòa 155 120 275
3782 2008994 2021008994 20DKQ04 Đổ Thanh Trọng 25/11/2002 Long An 175 200 375
3783 2008377 2021008377 20DMA06 Nguyễn Đức Trọng 20/10/2002 TP.HCM 420 420 840
80

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3784 2006051 2021006051 20DLH01 Nguyễn Hồng Trọng 15/11/2002 An Giang 220 145 365
3785 2007987 2021007987 20DQT08 Nguyễn Khắc Trọng 13/05/2002 0 165 155 320
3786 2010328 2021010328 20DHT04 Nguyễn Minh Trọng 05/05/2002 TP.HCM 350 350 700
3787 2008180 2021008180 CLC_20DQT02 Phan Văn Trọng 23/12/2000 0 120 150 270
3788 2006173 2021006173 20DKS01 Trương Văn Trọng 28/02/2002 Bến Tre 120 155 275
3789 2003207 2021003207 20DQT01 Bùi Thanh Trúc 27/01/2001 Đồng Tháp 160 160 320
3790 2005735 2021005735 20DKT02 Bùi Thị Ánh Trúc 05/01/2002 Quảng Nam 155 145 300
3791 2000791 2021000791 20DKQ03 Bùi Thị Thanh Trúc 03/09/2002 TP.HCM 275 235 510
3792 2008378 2021008378 20DMA06 Bùi Thuỳ Thanh Trúc 13/08/2002 Ninh Thuận 185 340 525
3793 2001120 2021001120 20DKS02 Huỳnh Thanh Trúc 21/01/2002 Đồng Tháp 200 145 345
3794 2007988 2021007988 20DQT08 Huỳnh Thị Kim Trúc 02/11/2002 Phú Yên 155 155 310
3795 2010691 2021010691 20DKS03 Lê Thị Bảo Trúc 21/08/2002 Quảng Nam 120 155 275
3796 2000608 2021000608 20DMA01 Lê Thị Thanh Trúc 20/08/2002 Đồng Tháp 185 185 370
3797 2001081 2021001081 20DLH01 Lê Thị Thanh Trúc 21/08/2002 Cần Thơ 100 145 245
3798 2002282 2021002282 CLC_20DKT01 Lê Thị Thanh Trúc 13/12/2002 Kiên Giang 220 155 375
3799 2009528 2021009528 20DTC08 Lê Thị Thanh Trúc 05/05/2002 Quảng Trị 120 90 210
3800 2009825 2021009825 CLC_20DNH01 Lê Thủy Trúc 03/03/2002 Bình Dương 185 150 335
3801 2010440 2021010440 20DLH02 Lương Thị Thanh Trúc 22/05/2002 Gia Lai 175 190 365
3802 2000353 2021000353 CLC_20DKS01 Ngô Thanh Trúc 08/01/2002 Đồng Nai 490 395 885
3803 2008379 2021008379 20DMA06 Nguyễn Hoàng Xuân Trúc 08/04/2002 Gia Lai 160 340 500
3804 2010441 2021010441 20DLH03 Nguyễn Lê Phương Trúc 16/12/2002 0 250 340 590
3805 2004619 2021004619 20DTC02 Nguyễn Lê Thanh Trúc 09/07/2002 Tiền Giang 120 205 325
3806 2009529 2021009529 CLC_20DQT06 Nguyễn Lê Thanh Trúc 13/03/2002 Tiền Giang 170 220 390
3807 2002208 2021002208 CLC_20DTC01 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 02/12/2002 Đồng Nai 245 225 470
3808 2004379 2021004379 20DKQ02 Nguyễn Thanh Trúc 29/10/2002 Cần Thơ 245 230 475
3809 2006176 2021006176 20DKS01 Nguyễn Thanh Trúc 11/08/2002 Vĩnh Long 185 155 340
3810 2010853 2021010853 20DQN03 Nguyễn Thanh Trúc 17/05/2002 TP.HCM 275 280 555
3811 2010442 2021010442 20DLH03 Nguyễn Thị Hoàng Trúc 14/05/2002 0 250 250 500
3812 2005015 2021005015 20DTC03 Nguyễn Thị Thanh Trúc 19/05/2002 TP.HCM 240 180 420
3813 2006073 2021006073 20DKS01 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20/02/2002 Long An 200 250 450
3814 2007293 2021007293 20DTC05 Nguyễn Thị Thanh Trúc 30/03/2002 Lâm Đồng 205 240 445
3815 2007380 2021007380 20DKT02 Nguyễn Thị Thanh Trúc 24/06/2002 TP.HCM 155 185 340
3816 2009172 2021009172 CLC_20DTM06 Nguyễn Thị Thanh Trúc 06/10/2002 0 270 215 485
3817 2009530 2021009530 20DTC10 Nguyễn Thị Thanh Trúc 25/05/2002 Bình Định 275 260 535
3818 2009826 2021009826 CLC_20DTC03 Phạm Thị Thu Trúc 18/02/2002 0 100 90 190
3819 2009531 2021009531 20DTC06 Tô Đặng Anh Trúc 04/09/2002 Phú Yên 260 265 525
3820 2000610 2021000610 20DMA02 Trần Mai Thanh Trúc 02/11/2002 Ninh Thuận 170 120 290
3821 2008181 2021008181 CLC_20DQT03 Trần Ngọc Bảo Trúc 03/04/2002 0 195 250 445
3822 2005241 2021005241 20DTC01 Trần Thanh Trúc 19/06/2002 Bến Tre 170 145 315
3823 2006242 2021006242 20DKS02 Trần Thị Kim Trúc 21/03/2002 Ninh Thuận 80 145 225
3824 2000946 2021000946 20DTC04 Trần Thị Như Trúc 15/04/2002 Long An 155 145 300
3825 2008380 2021008380 20DMA06 Đinh Bảo Trung 28/09/2002 Đăk Lăk 315 305 620
3826 2009173 2021009173 CLC_20DTM05 Huỳnh Chí Trung 20/09/2002 0 255 160 415
3827 2005148 2021005148 20DTC02 Lê Anh Trung 14/05/2002 Nghệ An - - Vắng
3828 2009174 2021009174 CLC_20DTM04 Lê Minh Trung 11/01/2002 0 275 280 555
3829 2008577 2021008577 CLC_20DMA10 Lưu Quốc Trung 25/09/2002 0 - - Vắng
3830 2001736 2021001736 CLC_20DMA01 Nguyễn Đức Trung 23/05/2002 TP.HCM 345 410 755
3831 2007989 2021007989 20DQT09 Nguyễn Quang Trung 22/09/2002 0 155 165 320
81

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3832 2009532 2021009532 20DTC09 Nguyễn Quốc Trung 02/02/2002 Vĩnh Long 155 120 275
3833 2009827 2021009827 CLC_20DNH02 Nguyễn Thành Trung 22/03/2002 0 - - Vắng
3834 2010329 2021010329 20DHT04 Nguyễn Thành Trung 08/05/2002 0 195 180 375
3835 2010692 2021010692 20DKS04 Nguyễn Tín Trung 08/06/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 270 215 485
3836 2007990 2021007990 20DQT10 Nguyễn Tuấn Trung 02/09/2002 Quảng Trị 155 145 300
3837 2008622 2021008622 IP_20DMA01 Nguyễn Võ Minh Trung 29/08/2002 0 370 245 615
3838 2007991 2021007991 20DQT07 Phạm Thành Trung 26/10/2002 Đồng Nai 240 190 430
3839 2001017 2021001017 20DHT01 Phạm Văn Trung 16/11/2002 Đồng Tháp 325 265 590
3840 2009533 2021009533 20DTC05 Trần Đức Trung 29/05/2002 Đồng Nai 155 165 320
3841 2006554 2021006554 CLC_20DTM03 Trần Hiếu Trung 20/12/2002 Ninh Thuận 310 335 645
3842 2008995 2021008995 20DKQ05 Võ Thành Trung 20/10/2002 Đăk Lăk 120 120 240
3843 2000079 2021000079 CLC_20DMA04 Huỳnh Công Trường 04/12/2002 Long An 160 145 305
3844 2009936 2021009936 20DKT03 Lê Quang Trường 05/10/2002 0 160 180 340
3845 2009534 2021009534 20DTC06 Lê Sơn Trường 10/03/2002 Đồng Nai 355 260 615
3846 2009535 2021009535 20DTC08 Nguyễn Khánh Trường 08/11/2002 Tiền Giang 120 185 305
3847 2010330 2021010330 20DHT05 Nguyễn Văn Trường 21/10/2002 0 - - Vắng
3848 2010331 2021010331 20DHT01 Phạm Quang Trường 17/05/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 380 215 595
3849 2008579 2021008579 CLC_20DMA10 Tạ Quang Trường 28/04/2002 TP.HCM 370 325 695
3850 2008996 2021008996 20DKQ04 Trần Quang Trường 19/02/2002 Lâm Đồng 445 380 825
3851 2006292 2021006292 20DQN01 Trần Thanh Trường 04/03/2002 TP.HCM 325 410 735
3852 2002952 2021002952 20DQT03 Trần Văn Nhựt Trường 07/02/2002 An Giang 100 200 300
3853 2008182 2021008182 CLC_20DQT02 Nguyễn Thành Trưởng 01/12/2002 0 160 145 305
3854 2000541 2021000541 20DQT01 Nguyễn Thị Bảo Truyền 18/02/2002 Phú Yên 120 145 265
3855 2005038 2021005038 20DTC05 Trần Thị Mộng Truyền 02/01/2002 Bình Định 155 165 320
3856 2009536 2021009536 20DTC10 Bùi Vũ Cẩm Tú 11/08/2002 TP.HCM 170 185 355
3857 2008580 2021008580 CLC_20DMA08 Đinh Minh Tú 13/06/2002 0 210 145 355
3858 2010332 2021010332 20DHT04 Đỗ Nguyên Hoàng Tú 01/09/2002 Bình Định 155 210 365
3859 2010693 2021010693 20DKS04 Huỳnh Thiên Anh Tú 16/01/2002 Tiền Giang 175 215 390
3860 2006326 2021006326 20DQN01 Lê Cẩm Tú 11/05/2002 An Giang 185 145 330
3861 2001441 2021001441 CLC_20DQT01 Lê Huỳnh Minh Tú 25/06/2002 Tây Ninh 280 160 440
3862 2005072 2021005072 20DTC03 Lê Thị Cẩm Tú 03/01/2002 TP.HCM 155 90 245
3863 2004556 2021004556 20DKQ03 Lương Ngọc Cẩm Tú 03/09/2002 Tiền Giang 205 185 390
3864 2009537 2021009537 20DTC10 Ngô Thị Anh Tú 21/08/2002 Quảng Bình 195 230 425
3865 2009829 2021009829 CLC_20DTC07 Nguyễn Cẩm Tú 11/08/2002 0 195 225 420
3866 2008581 2021008581 CLC_20DMA06 Nguyễn Minh Tú 24/12/2002 0 160 90 250
3867 2003045 2021003045 20DQT01 Nguyễn Thị Cẫm Tú 24/11/2002 Đồng Tháp 120 150 270
3868 2004523 2021004523 20DKQ02 Nguyễn Thị Cẩm Tú 29/04/2002 Đồng Tháp 155 120 275
3869 2010054 2021010054 CLC_20DKT03 Nguyễn Thị Cẩm Tú 07/04/2002 0 155 145 300
3870 2008582 2021008582 CLC_20DMA10 Phạm Thị Cẩm Tú 17/03/2002 TP.HCM 420 400 820
3871 2009538 2021009538 20DTC09 Phan Bá Tú 12/11/2002 Quảng Nam 235 215 450
3872 2009539 2021009539 20DTC08 Phan Nhược Minh Tú 25/10/2002 Đăk Lăk 155 145 300
3873 2000854 2021000854 20DTC04 Trần Cẩm Tú 31/07/2002 Vĩnh Long 120 120 240
3874 2005698 2021005698 20DKT01 Trần Lê Cẩm Tú 27/08/2002 Gia Lai 220 165 385
3875 2009540 2021009540 20DTC08 Trần Quốc Tú 17/10/2002 Bình Thuận 200 235 435
3876 2009830 2021009830 CLC_20DTC04 Trần Thị Cẩm Tú 20/01/2002 0 235 265 500
3877 2009937 2021009937 20DKT03 Trần Thị Cẩm Tú 11/08/2002 TP.HCM 155 150 305
3878 2005681 2021005681 20DKT01 Trần Thị Diểm Tú 19/04/2002 An Giang 120 90 210
3879 2005849 2021005849 20DKT02 Trần Thị Hồng Tú 07/01/2002 Bạc Liêu 230 175 405
82

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3880 2009831 2021009831 CLC_20DNH01 Văn Nguyễn Anh Tú 09/06/2002 TP.HCM 155 120 275
3881 2009828 2021009828 CLC_20DTC05 Vũ Anh Tú 10/04/2002 0 230 280 510
3882 2010600 2021010600 CLC_20DKS02 Trần Xuân Tứ 04/07/2002 0 325 270 595
3883 2007993 2021007993 20DQT07 Phùng Đặng Hiểu Tuân 01/07/2002 0 360 360 720
3884 2008183 2021008183 CLC_20DQT05 Đinh Phạm Minh Tuấn 25/10/2002 0 255 190 445
3885 2008184 2021008184 CLC_20DQT04 Đoàn Quốc Tuấn 20/02/2002 Bình Phước 165 155 320
3886 2005868 2021005868 20DKT03 Hồ Anh Tuấn 14/01/2002 Gia Lai 270 205 475
3887 2008808 2021008808 20DKB04 Hoàng Vũ Quốc Tuấn 26/06/2002 Bình Dương 160 210 370
3888 2007994 2021007994 20DQT09 Lê Anh Tuấn 31/10/2002 0 465 360 825
3889 2007995 2021007995 20DQT10 Lê Hoàng Tuấn 13/05/2002 0 195 155 350
3890 2003898 2021003898 20DMA01 Lê Thanh Tuấn 19/12/2002 Phú Yên 120 90 210
3891 2010091 2021010091 IP_20DAF Nguyễn Đào Duy Tuấn 27/11/2002 0 100 90 190
3892 2008583 2021008583 CLC_20DMA07 Nguyễn Ngọc Tuấn 08/01/2002 0 235 175 410
3893 2009832 2021009832 CLC_20DNH02 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 10/08/2002 0 170 150 320
3894 2010855 2021010855 20DQN03 Nguyễn Thái Tuấn 14/09/2002 Bạc Liêu 360 265 625
3895 2007771 2021007771 20DEM01 Nguyễn Thanh Tuấn 26/03/2002 Tây Ninh 65 120 185
3896 2008185 2021008185 CLC_20DQT03 Nguyễn Thành Tuấn 22/03/2002 0 195 185 380
3897 2009833 2021009833 CLC_20DTC05 Nguyễn Văn Tuấn 30/05/2002 0 260 150 410
3898 2010334 2021010334 20DHT01 Thái Hoàng Tuấn 05/06/2002 Tây Ninh 100 185 285
3899 2008186 2021008186 CLC_20DQT05 Trần Minh Tuấn 11/12/2002 0 120 155 275
3900 2008998 2021008998 20DKQ05 Võ Huỳnh Minh Tuấn 23/10/2002 Bình Định 155 120 275
3901 2010056 2021010056 CLC_20DKT01 Võ Nguyễn Anh Tuấn 07/11/2002 0 155 165 320
3902 2010444 2021010444 20DLH03 Vũ Văn Tuấn 01/10/2002 0 155 145 300
3903 2008584 2021008584 CLC_20DMA06 Nguyễn Đức Tuệ 31/03/2002 0 185 225 410
3904 2007401 2021007401 20DKT01 Phan Gia Tuê ̣ 22/11/2002 Bình Dương 170 155 325
3905 2007772 2021007772 20DEM01 Nguyễn Thanh Tùng 31/10/2002 TP.HCM 495 440 935
3906 2004088 2021004088 20DKB01 Trần Bảo Tùng 01/02/2002 Nghệ An - - Vắng
3907 2007996 2021007996 20DQT08 Trần Thanh Tùng 13/01/2002 0 - - Vắng
3908 2008810 2021008810 20DKB01 Phạm Thị Hồng Tươi 16/04/2002 Bến Tre 100 120 220
3909 2009177 2021009177 CLC_20DTM05 Phạm Thị Hồng Tươi 30/11/2002 0 155 120 275
3910 2004094 2021004094 20DKB01 Dương Cát Tường 08/07/2002 TP.HCM 195 250 445
3911 2004841 2021004841 20DTC01 Huỳnh Thị Xuân Tường 22/03/2001 Long An 160 180 340
3912 2000969 2021000969 20DKT02 Lê Cát Tường 10/12/2002 Tiền Giang 155 120 275
3913 2005142 2021005142 20DTC04 Lê Nguyễn Cát Tường 21/05/2002 TP.HCM 155 150 305
3914 2010601 2021010601 CLC_20DKS02 Lê Nguyễn Vân Tường 10/06/2002 Tiền Giang 250 240 490
3915 2003905 2021003905 20DMA01 Phạm Lan Tường 08/08/2002 Đồng Tháp - - Vắng
3916 2004511 2021004511 20DKQ01 Hồ Nguyễn Nhật Tuyên 13/04/2002 Bình Thuận 235 260 495
3917 2006654 2021006654 CLC_20DTC01 Nguyễn Bá Tuyên 22/10/2002 TP.HCM 300 265 565
3918 2003494 2021003494 20DQT03 Thiều Sỉ Tuyên 16/08/2002 TP.HCM 200 205 405
3919 2008222 2021008222 IP_20DQT Trần Lê Tuyết Tuyên 25/03/2002 0 100 90 190
3920 2005215 2021005215 20DTC03 Phạm Thị Kim Tuyến 24/12/2002 Long An 100 160 260
3921 2008585 2021008585 CLC_20DMA05 Hồ Thị Kim Tuyền 01/09/2002 Đồng Tháp 325 270 595
3922 2010335 2021010335 20DHT02 Huỳnh Kim Tuyền 03/04/2002 TP.HCM 155 90 245
3923 2010336 2021010336 20DHT02 Huỳnh Thanh Tuyền 15/05/2002 Vĩnh Long 100 145 245
3924 2010599 2021010599 CLC_20DKS03 Huỳnh Thị Bích Tuyền 08/10/2002 Tiền Giang 120 145 265
3925 2006199 2021006199 20DKS01 Lê Thị Thanh Tuyền 28/08/2002 Vĩnh Long 120 90 210
3926 2010856 2021010856 20DQN02 Lê Thị Thanh Tuyền 29/12/2002 0 155 190 345
3927 2008382 2021008382 20DMA06 Lý Ngọc Tuyền 15/12/2002 Tây Ninh 380 350 730
83

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3928 2009176 2021009176 CLC_20DTM07 Lý Thị Thanh Tuyền 21/12/2002 0 160 210 370
3929 2001691 2021001691 CLC_20DMA02 Nguyễn Kim Tuyền 18/09/2002 TP.HCM 155 120 275
3930 2010057 2021010057 CLC_20DKT01 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 08/03/2002 0 155 145 300
3931 2009543 2021009543 20DTC07 Nguyễn Thị Bích Tuyền 28/10/2002 0 100 155 255
3932 2003447 2021003447 20DQT03 Nguyễn Thị Kim Tuyền 18/02/2002 Long An 100 145 245
3933 2009544 2021009544 20DTC10 Nguyễn Thị Mỹ Tuyền 22/02/2002 Tiền Giang 120 165 285
3934 2000326 2021000326 CLC_20DKT01 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/06/2002 Tiền Giang 160 165 325
3935 2000527 2021000527 20DQT05 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 25/12/2002 Long An 155 120 275
3936 2000562 2021000562 20DQT04 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 09/03/2002 Đồng Tháp 120 200 320
3937 2003117 2021003117 20DQT01 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 29/03/2002 Bình Phước 120 145 265
3938 2005415 2021005415 20DTC01 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 23/05/2002 Tiền Giang 80 160 240
3939 2005336 2021005336 20DTC04 Phạm Thanh Tuyền 11/09/2002 Trà Vinh 120 160 280
3940 2007999 2021007999 CLC_20DQT06 Phạm Thị Hương Tuyền 11/02/2002 Đồng Nai 300 245 545
3941 2006215 2021006215 20DKS02 Phạm Thị Ngọc Tuyền 15/10/2002 Bến Tre - - Vắng
3942 2010337 2021010337 20DHT02 Phạm Thị Thanh Tuyền 16/10/2002 Đăk Lăk 80 90 170
3943 2010338 2021010338 20DHT02 Phạm Thị Thanh Tuyền 09/11/2002 Kiên Giang 155 145 300
3944 2005404 2021005404 CLC_20DNH01 Phan Thanh Tuyền 01/07/2002 TP.HCM 220 245 465
3945 2004724 2021004724 20DTC04 Phan Thị Kim Tuyền 07/12/2002 TP.HCM 120 120 240
3946 2007998 2021007998 20DQT10 Phan Thị Thanh Tuyền 08/07/2002 0 165 155 320
3947 2008586 2021008586 CLC_20DMA10 Phan Thị Thanh Tuyền 16/08/2002 Bình Phước 245 90 335
3948 2010058 2021010058 CLC_20DKT02 Tô Thanh Tuyền 09/05/2002 0 155 160 315
3949 2004151 2021004151 20DKQ03 Trần Kim Tuyền 22/08/2002 TP.HCM 245 205 450
3950 2008587 2021008587 CLC_20DMA09 Trần Thanh Tuyền 06/02/2002 TP.HCM 275 260 535
3951 2010694 2021010694 20DKS04 Trần Thị Kim Tuyền 03/09/2002 Đồng Nai 210 190 400
3952 2003840 2021003840 CLC_20DMA05 Trần Thị Ngọc Tuyền 25/03/2002 Long An 155 155 310
3953 2002134 2021002134 CLC_20DTM01 Trịnh Thị Thanh Tuyền 05/06/2002 Bình Dương 100 120 220
3954 2008383 2021008383 20DMA06 Vũ Thị Mộng Tuyền 15/01/2002 Lâm Đồng 360 265 625
3955 2004165 2021004165 20DKQ03 Vương Thanh Tuyền 09/03/2002 Tây Ninh 255 305 560
3956 2009835 2021009835 CLC_20DTC02 Đặng Thị Ngọc Tuyết 25/09/2002 0 285 185 470
3957 2010446 2021010446 20DLH02 Đỗ Thị Bạch Tuyết 23/03/2002 Đồng Nai 195 150 345
3958 2001924 2021001924 CLC_20DTM02 Hồ Thị Tuyết 04/03/2002 Kiên Giang 155 200 355
3959 2005740 2021005740 20DKT01 Lý Nguyễn Hoài Tuyết 25/11/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 100 145 245
3960 2009837 2021009837 CLC_20DTC05 Nguyễn Thị Tuyết 21/11/2002 0 155 120 275
3961 2008809 2021008809 20DKB03 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 16/05/2002 Quảng Ngãi 175 145 320
3962 2009836 2021009836 CLC_20DTC04 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/04/2002 0 120 145 265
3963 2010857 2021010857 20DQN02 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 23/01/2002 0 165 185 350
3964 2003668 2021003668 20DQT03 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 29/11/2002 Tiền Giang 120 120 240
3965 2009838 2021009838 CLC_20DTC06 La Đức Uy 26/10/2002 0 345 330 675
3966 2009839 2021009839 CLC_20DTC06 Bùi Nhã Uyên 10/12/2002 0 175 145 320
3967 2000569 2021000569 20DMA03 Cao Mỹ Uyên 14/07/2002 Sóc Trăng 120 145 265
3968 2008384 2021008384 20DMA05 Đặng Khánh Uyên 26/09/2002 Gia Lai 275 305 580
3969 2008001 2021008001 20DQT09 Đặng Ngô Thục Uyên 07/09/2002 0 160 145 305
3970 2007514 2021007514 20DKS01 Đặng Ngọc Phương Uyên 25/01/2002 Tây Ninh 160 120 280
3971 2008999 2021008999 20DKQ06 Đinh Thị Thu Uyên 27/10/2002 Lâm Đồng 375 390 765
3972 2008000 2021008000 20DQT08 Đỗ Thị Mỹ Uyên 29/06/2002 Đồng Nai 200 145 345
3973 2009840 2021009840 CLC_20DNH01 Đỗ Thu Uyên 26/10/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 245 165 410
3974 2010339 2021010339 20DHT03 Đoàn Phương Uyên 08/01/2002 0 100 120 220
3975 2002191 2021002191 CLC_20DTM03 Dương Mẫn Uyên 24/11/2002 Vĩnh Long 430 310 740
84

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

3976 2005053 2021005053 20DTC04 Hoàng Võ Phượng Uyên 10/04/2002 TP.HCM 185 215 400
3977 2006850 2021006850 20DEM02 Huỳnh Nguyễn Phương Uyên 06/01/2002 TP.HCM 155 120 275
3978 2009178 2021009178 CLC_20DTM09 Huỳnh Tú Uyên 01/01/2002 Quảng Nam 355 300 655
3979 2004604 2021004604 20DTC03 Lê Nguyễn Hoàng Uyên 06/05/2002 Đồng Tháp 155 145 300
3980 2008385 2021008385 20DMA04 Lê Nữ Minh Uyên 13/06/2002 Phú Yên 315 370 685
3981 2009000 2021009000 20DKQ06 Lê Phương Uyên 07/10/2002 Quảng Ngãi 160 185 345
3982 2009547 2021009547 20DTC08 Lê Thảo Uyên 01/11/2002 TP.HCM 345 310 655
3983 2010695 2021010695 20DKS04 Lê Thị Nhật Uyên 09/10/2002 Đà Nẵng 345 305 650
3984 2001464 2021001464 CLC_20DQT01 Lê Trịnh Thảo Uyên 23/02/2002 Bến Tre 120 145 265
3985 2009545 2021009545 20DTC09 Lữ Thị Bảo Uyên 31/03/2002 Bình Thuận 155 200 355
3986 2010340 2021010340 20DHT04 Lý Thị Phương Uyên 20/05/2002 Khánh Hòa 175 205 380
3987 2005096 2021005096 20DTC04 Mai Uyên 12/10/2002 Đồng Nai 155 190 345
3988 2001507 2021001507 CLC_20DMA01 Mai Hoàng Thu Uyên 29/08/2002 Quảng Ngãi 155 230 385
3989 2010602 2021010602 CLC_20DKS03 Mai Thu Uyên 18/06/2002 TP.HCM 360 270 630
3990 2002864 2021002864 20DQT02 Ngô Thị Mỹ Uyên 23/10/2002 Bến Tre 120 190 310
3991 2009939 2021009939 20DKT04 Nguyễn Bình Phương Uyên 10/02/2002 Đăk Lăk 155 160 315
3992 2010341 2021010341 20DHT02 Nguyễn Diệu Uyên 03/10/2001 Ninh Thuận 260 250 510
3993 2008002 2021008002 20DQT09 Nguyễn Đỗ Nhã Uyên 24/07/2002 0 420 365 785
3994 2010059 2021010059 CLC_20DKT01 Nguyễn Hạ Uyên 10/04/2002 0 165 145 310
3995 2009841 2021009841 CLC_20DTC04 Nguyễn Hoàng Bảo Uyên 08/11/2002 0 155 160 315
3996 2009001 2021009001 20DKQ06 Nguyễn Khánh Uyên 21/12/2002 Cần Thơ 405 355 760
3997 2009179 2021009179 CLC_20DTM05 Nguyễn Lê Bảo Uyên 21/07/2002 0 210 325 535
3998 2010696 2021010696 20DKS04 Nguyễn Lê Khánh Uyên 03/03/2002 Khánh Hòa 260 225 485
3999 2006276 2021006276 20DKS03 Nguyễn Mỹ Uyên 01/05/2002 Khánh Hòa - - Vắng
4000 2010603 2021010603 CLC_20DKS02 Nguyễn Mỹ Uyên 25/10/2002 Bình Thuận 230 220 450
4001 2010604 2021010604 CLC_20DKS03 Nguyễn Ngọc Minh Uyên 04/06/2002 0 390 305 695
4002 2008386 2021008386 20DMA05 Nguyễn Phương Uyên 15/06/2002 Quảng Ngãi 200 185 385
4003 2010447 2021010447 20DLH02 Nguyễn Thị Hạ Uyên 12/06/2002 0 220 255 475
4004 2010697 2021010697 20DKS03 Nguyễn Thị Lệ Uyên 16/11/2002 Lâm Đồng 220 200 420
4005 2003091 2021003091 20DQT05 Nguyễn Thị Phương Uyên 27/01/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 170 145 315
4006 2008811 2021008811 20DKB03 Nguyễn Thị Thu Uyên 12/04/2002 Quảng Ngãi 120 145 265
4007 2000150 2021000150 CLC_20DMA01 Nguyễn Thị Tố Uyên 12/11/2001 Gia Lai 155 200 355
4008 2009842 2021009842 CLC_20DNH02 Nguyễn Thị Tố Uyên 09/10/2002 0 205 150 355
4009 2010342 2021010342 20DHT05 Nguyễn Thu Uyên 04/09/2002 Lâm Đồng 200 120 320
4010 2010448 2021010448 20DLH03 Nguyễn Trần Phương Uyên 19/12/2002 0 195 205 400
4011 2010858 2021010858 20DQN02 Nguyễn Trịnh Phương Uyên 18/07/2002 0 375 310 685
4012 2006414 2021006414 CLC_20DQT01 Nguyễn Trúc Phương Uyên 21/04/2002 Đồng Nai 120 165 285
4013 2010859 2021010859 20DQN02 Phạm Lê Phương Uyên 09/06/2002 0 185 145 330
4014 2006536 2021006536 CLC_20DMA02 Phạm Phương Uyên 03/08/2002 Đồng Nai 100 150 250
4015 2009843 2021009843 CLC_20DNH01 Phan Huỳnh Khánh Uyên 17/02/2002 Bình Thuận 245 185 430
4016 2003178 2021003178 20DQT05 Phan Thảo Phương Uyên 03/08/2002 Thừa Thiên Huế 240 220 460
4017 2008812 2021008812 20DKB04 Trần Ngọc Phương Uyên 15/03/2002 Tiền Giang 195 190 385
4018 2010060 2021010060 CLC_20DKT02 Trần Nguyễn Phụng Uyên 26/08/2002 0 155 150 305
4019 2001795 2021001795 CLC_20DMA02 Trần Nguyễn Phương Uyên 04/07/2002 Đăk Nông 100 145 245
4020 2000775 2021000775 20DKQ02 Trần Nguyễn Trúc Uyên 01/01/2002 Bến Tre 200 235 435
4021 2002654 2021002654 20DEM01 Trần Phương Uyên 01/07/2002 Cần Thơ 165 325 490
4022 2003821 2021003821 20DMA01 Trần Phương Uyên 16/07/2000 Kiên Giang 160 225 385
4023 2009940 2021009940 20DKT03 Trần Phương Uyên 13/10/2002 0 255 190 445
85

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

4024 2002274 2021002274 CLC_20DKT01 Trần Thị Tú Uyên 17/06/2002 TP.HCM - - Vắng
4025 2006117 2021006117 20DKS02 Trần Thu Uyên 02/05/2002 Cà Mau 245 235 480
4026 2009180 2021009180 CLC_20DTM05 Vĩnh Ngọc Bảo Uyên 28/03/2002 0 - - Vắng
4027 2007337 2021007337 20DTC02 Võ Hoàng Uyên 25/04/2002 Tây Ninh 120 165 285
4028 2001036 2021001036 20DHT01 Võ Nguyễn Khánh Uyên 21/05/2002 Gia Lai 210 180 390
4029 2009548 2021009548 20DTC11 Võ Thị Phương Uyên 25/12/2002 TP.HCM 155 160 315
4030 2008387 2021008387 20DMA04 Vũ Lâm Tố Uyên 29/04/2002 0 315 300 615
4031 2001001 2021001001 20DKT02 Vũ Thị Phương Uyên 26/07/2002 Lâm Đồng 120 70 190
4032 2008003 2021008003 20DQT06 Đoàn Xuân Uyển 06/04/2002 Lâm Đồng 100 180 280
4033 2009549 2021009549 20DTC08 Trần Ngọc Nguyệt Uyển 23/03/2002 Quảng Ngãi 160 155 315
4034 2005114 2021005114 20DTC03 Bùi Nguyễn Thanh Vân 23/11/2002 TP.HCM 175 120 295
4035 2010449 2021010449 20DLH03 Đàm Thụy Uyển Vân 23/09/2002 0 300 245 545
4036 2009002 2021009002 CLC_20DTM08 Danh Thị Thu Vân 29/12/2002 Kiên Giang 165 145 310
4037 2003215 2021003215 20DQT05 Đào Thị Hồng Vân 30/11/2002 Đồng Nai 185 250 435
4038 2008004 2021008004 20DQT08 Hoàng Thị Bích Vân 14/08/2002 Lâm Đồng 100 175 275
4039 2001972 2021001972 CLC_20DTM03 Hoàng Thị Thúy Vân 03/10/2020 Lâm Đồng 260 260 520
4040 2005402 2021005402 20DTC04 Huỳnh Ngọc Thùy Vân 29/07/2002 TP.HCM 210 160 370
4041 2003029 2021003029 20DQT04 Huỳnh Thị Nguyệt Vân 20/05/2002 Cần Thơ 170 155 325
4042 2006834 2021006834 20DEM02 Lâm Thúy Vân 18/11/2002 Đăk Lăk 210 175 385
4043 2001111 2021001111 20DKS01 Lê Duy Thục Vân 27/09/2002 TP.HCM 375 380 755
4044 2003123 2021003123 20DQT01 Lê Mộng Thuỳ Vân 21/05/2001 Long An 155 145 300
4045 2008813 2021008813 20DKB04 Lê Nguyễn Thanh Vân 06/08/2002 Vĩnh Long 100 120 220
4046 2005942 2021005942 20DLH01 Lê Thị Hồng Vân 20/07/2002 Phú Yên 210 220 430
4047 2009181 2021009181 CLC_20DTM05 Mai Thụy Thanh Vân 21/01/2002 0 160 190 350
4048 2003496 2021003496 20DQT04 Ngô Thúy Vân 26/02/2002 Bạc Liêu 230 245 475
4049 2003133 2021003133 20DQT03 Nguyễn Ánh Vân 15/10/2002 Tây Ninh 155 235 390
4050 2008388 2021008388 20DMA05 Nguyễn Bích Vân 24/02/2002 Quảng Ngãi 120 145 265
4051 2010344 2021010344 20DHT01 Nguyễn Duy Khánh Vân 06/06/2002 Tiền Giang 205 120 325
4052 2001782 2021001782 CLC_20DMA04 Nguyễn Hồ Thanh Vân 25/05/2002 TP.HCM 250 250 500
4053 2008815 2021008815 20DKB02 Nguyễn Thị Vân 21/09/2002 Thanh Hóa 155 90 245
4054 2009182 2021009182 CLC_20DTM07 Nguyễn Thị Thanh Vân 26/10/2002 TP.HCM 300 270 570
4055 2009844 2021009844 CLC_20DTC06 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/02/2002 0 155 145 300
4056 2008814 2021008814 20DKB04 Nguyễn Thị Thảo Vân 27/01/2001 Hà Tĩnh 120 90 210
4057 2010607 2021010607 CLC_20DKS02 Nguyễn Thị Thảo Vân 27/10/2002 Tây Ninh 155 205 360
4058 2001925 2021001925 CLC_20DTM02 Nguyễn Thị Thùy Vân 01/09/2002 Kiên Giang 155 150 305
4059 2008187 2021008187 CLC_20DQT04 Nguyễn Thị Tường Vân 02/04/2002 Đăk Lăk 165 145 310
4060 2010861 2021010861 20DQN02 Nguyễn Thúy Vân 12/09/2002 0 160 235 395
4061 2003891 2021003891 20DMA01 Nguyễn Thuỵ Thảo Vân 02/09/2002 Đồng Nai 230 190 420
4062 2008588 2021008588 CLC_20DMA06 Nguyễn Thụy Tuyết Vân 23/08/2002 0 235 210 445
4063 2009221 2021009221 IP_20DKQ01 Phạm Đình Tường Vân 17/04/2002 0 295 245 540
4064 2009003 2021009003 20DKQ06 Phạm Thị Từ Vân 03/06/2002 Đồng Nai 195 295 490
4065 2008589 2021008589 CLC_20DMA10 Phó Thúy Vân 02/01/2002 TP.HCM 375 330 705
4066 2009183 2021009183 CLC_20DTM07 Phùng Thị Thùy Vân 24/10/2002 Cần Thơ 295 340 635
4067 2006515 2021006515 CLC_20DMA03 Trần Khánh Vân 05/01/2002 TP.HCM 410 385 795
4068 2008590 2021008590 CLC_20DMA10 Trần Thị Ái Vân 05/09/2002 Quảng Trị 355 280 635
4069 2009184 2021009184 CLC_20DTM06 Trần Thị Thu Vân 01/05/2002 0 240 190 430
4070 2010345 2021010345 20DHT02 Trần Thị Tường Vân 25/09/2002 Lâm Đồng 120 150 270
4071 2004369 2021004369 20DKQ01 Võ Lê Tường Vân 07/04/2002 Đồng Tháp 175 150 325
86

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

4072 2010061 2021010061 CLC_20DKT01 Võ Thị Cẩm Vân 10/12/2002 0 100 145 245
4073 2000872 2021000872 20DTC03 Đỗ Khánh Văn 05/03/2002 Phú Yên 155 145 300
4074 2010343 2021010343 20DHT05 Mai Tấn Văn 15/06/2002 Bình Định 155 70 225
4075 2003188 2021003188 20DQT03 Tạ Tường Văn 18/11/2002 Trà Vinh 120 190 310
4076 2000057 2021000057 CLC_20DMA01 Lê Kim Vàng 04/03/2002 Đồng Tháp 245 220 465
4077 2000665 2021000665 20DMA02 Mai Ái Vàng 20/03/2002 Bình Định 305 330 635
4078 2007508 2021007508 20DKS01 Cao Lê Tường Vi 09/09/2002 TP.HCM 100 120 220
4079 2010346 2021010346 20DHT02 Cao Nữ Yến Vi 15/11/2002 Đăk Lăk 245 240 485
4080 2008005 2021008005 20DQT09 Hà Thị Tường Vi 08/11/2002 0 175 145 320
4081 2010347 2021010347 20DHT01 Hồ Nguyễn Hà Vi 30/10/2002 Ninh Thuận 175 120 295
4082 2009551 2021009551 20DTC09 Hồ Thị Ngọc Vi 11/04/2000 Đăk Lăk 155 90 245
4083 2009552 2021009552 CLC_20DTC02 Huỳnh Nhật Thảo Vi 17/06/2002 0 245 315 560
4084 2010062 2021010062 CLC_20DKT02 Lê Bảo Vi 26/05/2002 0 160 120 280
4085 2010348 2021010348 20DHT05 Lê Nguyễn Tường Vi 25/10/2002 An Giang 245 180 425
4086 2009845 2021009845 CLC_20DTC02 Lê Phạm Tường Vi 26/07/2002 0 100 120 220
4087 2009553 2021009553 20DTC07 Lê Thị Yến Vi 14/02/2002 0 155 215 370
4088 2001121 2021001121 20DKS02 Nguyễn Ngô Hồng Vi 2021006245 Kiên Giang 175 225 400
4089 2009185 2021009185 CLC_20DTM04 Nguyễn Thị Hoàng Vi 09/12/2002 0 - - Vắng
4090 2009554 2021009554 20DTC10 Nguyễn Thị Khánh Vi 09/11/2002 Bình Phước 155 145 300
4091 2006119 2021006119 20DKS01 Nguyễn Thị Thúy Vi 29/03/2002 Đồng Tháp 155 145 300
4092 2008006 2021008006 20DQT09 Nguyễn Thị Tú Vi 25/09/2002 0 120 70 190
4093 2002088 2021002088 CLC_20DTM01 Nguyễn Thị Tường Vi 21/12/2001 Gia Lai 245 215 460
4094 2003369 2021003369 20DQT05 Nguyễn Thị Tường Vi 19/05/2002 Bình Phước 155 120 275
4095 2009004 2021009004 20DKQ04 Nguyễn Thị Tường Vi 15/05/2002 Đăk Lăk 160 150 310
4096 2006907 2021006907 20DQT04 Nguyễn Trần Thanh Vi 20/08/2002 TP.HCM 170 200 370
4097 2008591 2021008591 CLC_20DMA07 Nguyễn Triệu Vi 06/02/2002 0 160 120 280
4098 2006745 2021006745 CLC_20DMA05 Nguyễn Tường Vi 27/08/2002 Tiền Giang 120 145 265
4099 2006172 2021006172 20DKS02 Phạm Thị Thảo Vi 19/02/2002 Nam Định 100 145 245
4100 2009941 2021009941 CLC_20DMA09 Phạm Thị Tường Vi 01/08/2002 TP.HCM 210 280 490
4101 2010450 2021010450 20DLH02 Phan Thị Thùy Vi 13/01/2002 0 270 235 505
4102 2002060 2021002060 CLC_20DTM01 Thái Ngọc Tường Vi 30/05/2002 Vĩnh Long 165 145 310
4103 2001495 2021001495 CLC_20DMA02 Trần Ngọc Lam Vi 17/10/2002 An Giang 155 145 300
4104 2003103 2021003103 20DQT02 Trần Thị Tường Vi 22/08/2002 Trà Vinh 120 155 275
4105 2009555 2021009555 20DTC06 Trần Thị Yến Vi 16/08/2002 Bình Định 170 155 325
4106 2010093 2021010093 IP_20DAF Văn Tiểu Vi 18/05/2002 0 185 155 340
4107 2000017 2021000017 CLC_20DQT01 Võ Thái Hồng Vi 06/04/2002 TP.HCM 120 120 240
4108 2009186 2021009186 CLC_20DTM05 Võ Thảo Vi 18/04/2002 0 170 145 315
4109 2009847 2021009847 CLC_20DTC03 Võ Triều Vi 30/04/2002 0 175 175 350
4110 2007730 2021007730 CLC_20DTM08 Diệp Khôi Vĩ 10/01/2002 TP.HCM 420 315 735
4111 2000479 2021000479 20DQT03 Lâm Hiếu Vĩ 22/08/2002 An Giang 155 120 275
4112 2001757 2021001757 CLC_20DMA04 Ngô Thị Mỹ Viên 21/07/2002 Quảng Nam 120 185 305
4113 2010349 2021010349 20DHT02 Trần Dương Viện 19/11/2002 Đồng Tháp 120 205 325
4114 2002783 2021002783 20DEM02 Hồ Tấn Việt 13/06/2001 Bình Định 200 120 320
4115 2008816 2021008816 20DKB02 Lê Sỹ Việt 15/11/2002 Gia Lai 120 145 265
4116 2009848 2021009848 CLC_20DTC05 Nguyễn Anh Việt 04/12/2002 0 120 145 265
4117 2005197 2021005197 20DTC02 Nguyễn Doãn Việt 01/03/2002 TP.HCM - - Vắng
4118 2002182 2021002182 CLC_20DTM01 Nguyễn Đức Việt 14/10/2002 Nghệ An 285 260 545
4119 2009556 2021009556 20DTC08 Nguyễn Quốc Việt 14/10/2002 Long An 155 145 300
87

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

4120 2010350 2021010350 20DHT01 Trần Quốc Việt 18/02/2002 Hà Tĩnh 120 120 240
4121 2008007 2021008007 20DQT07 Đặng Khánh Vinh 07/07/2002 Khánh Hòa 345 355 700
4122 2007519 2021007519 20DKS03 Hồ Quang Vinh 25/07/2002 Tiền Giang 120 155 275
4123 2002960 2021002960 20DQT04 Huỳnh Công Vinh 22/11/2002 Tiền Giang 165 120 285
4124 2008008 2021008008 20DQT07 Lê Quang Vinh 11/08/2002 Khánh Hòa 100 145 245
4125 2009942 2021009942 20DKT03 Lê Quý Vinh 06/01/2002 0 275 265 540
4126 2005769 2021005769 CLC_20DKT01 Lê Trường Vinh 22/05/2002 TP.HCM 120 145 265
4127 2008009 2021008009 CLC_20DQT06 Nguyễn Đăng Vinh 26/04/2002 0 220 255 475
4128 2005350 2021005350 20DTC03 Nguyễn Quốc Vinh 21/01/2002 Long An 120 145 265
4129 2000596 2021000596 20DMA02 Nguyễn Thiết Vinh 11/01/2002 Đăk Nông 120 145 265
4130 2008188 2021008188 CLC_20DQT04 Nguyễn Trần Phúc Vinh 05/05/2002 Bến Tre 120 70 190
4131 2009849 2021009849 CLC_20DTC01 Nguyễn Trường Vinh 04/07/2002 0 - - Vắng
4132 2008189 2021008189 CLC_20DQT03 Quách Gia Vinh 21/07/2002 0 185 200 385
4133 2009557 2021009557 20DTC08 Trần Chánh Vinh 28/11/2002 TP.HCM 120 145 265
4134 2003471 2021003471 20DQT01 Trần Nhật Vinh 27/05/2001 TP.HCM 245 190 435
4135 2009943 2021009943 CLC_20DKT03 Trần Võ Nhật Vinh 15/02/2002 0 240 280 520
4136 2003549 2021003549 20DQT02 Võ Bá Vinh 24/11/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 420 395 815
4137 2010351 2021010351 20DHT04 Phạm Hữu Vĩnh 04/06/2000 Trà Vinh 120 120 240
4138 2001752 2021001752 CLC_20DMA02 Trần Trung Vĩnh 03/09/2002 Bến Tre 170 155 325
4139 2009558 2021009558 20DTC10 Đặng Hữu Uy Vũ 23/09/2002 Đăk Lăk 120 90 210
4140 2008390 2021008390 20DMA04 Lê Hoàng Vũ 27/04/2002 Gia Lai 355 360 715
4141 2009189 2021009189 CLC_20DTM07 Ngô Quang Vũ 23/07/2002 Đồng Nai 120 165 285
4142 2010609 2021010609 CLC_20DKS02 Nguyễn Văn Hoàng Vũ 12/12/2002 Đồng Nai 120 160 280
4143 2008010 2021008010 CLC_20DQT06 Phan Hoàng Vũ 15/04/2002 Lâm Đồng 120 145 265
4144 2008817 2021008817 20DKB02 Phan Trần Mạnh Vũ 11/11/2002 TP.HCM 155 120 275
4145 2006379 2021006379 20DKQ01 Trần Ngọc Vũ 02/01/2001 Khánh Hòa 230 250 480
4146 2008190 2021008190 CLC_20DQT06 Lê Trọng Vương 16/01/2002 Thanh Hóa 155 120 275
4147 2010352 2021010352 20DHT02 Nguyễn Quang Vương 14/09/2002 Quảng Ngãi 195 90 285
4148 2009850 2021009850 CLC_20DTC06 Bạch Thị Thanh Vy 02/11/2002 0 240 175 415
4149 2006827 2021006827 20DEM02 Bùi Đoàn Ánh Vy 20/03/2002 TP.HCM 250 205 455
4150 2006096 2021006096 20DKS01 Bùi Lê Yến Vy 23/09/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 255 200 455
4151 2009851 2021009851 CLC_20DTC05 Bùi Thị Ánh Vy 02/01/2002 0 170 185 355
4152 2005242 2021005242 20DTC05 Bùi Võ Hạ Vy 22/09/2002 TP.HCM 170 160 330
4153 2001942 2021001942 CLC_20DTM03 Cao Khánh Vy 10/05/2002 Trà Vinh 210 145 355
4154 2004220 2021004220 20DKQ01 Đặng Thảo Vy 07/12/2002 Long An 275 345 620
4155 2008818 2021008818 20DKB03 Đặng Thị Tường Vy 06/07/2002 Bình Định 120 145 265
4156 2004347 2021004347 20DKQ01 Đỗ Hạ Tường Vy 28/07/2002 Long An 175 145 320
4157 2010353 2021010353 20DHT02 Đỗ Thị Tường Vy 29/10/2002 Bình Định 175 120 295
4158 2010611 2021010611 CLC_20DKS02 Đoàn Ngọc Phương Vy 20/05/2002 TP.HCM 155 200 355
4159 2001184 2021001184 20DQN01 Đoàn Phan Thanh Vy 05/01/2002 Sóc Trăng 230 145 375
4160 2006275 2021006275 20DKS01 Đoàn Vũ Tường Vy 04/01/2002 Tây Ninh 165 155 320
4161 2009559 2021009559 CLC_20DKT03 Dương Quỳnh Phương Vy 06/03/2002 0 380 240 620
4162 2009561 2021009561 CLC_20DNH02 Hà Phương Vy 18/04/2002 0 315 325 640
4163 2008191 2021008191 CLC_20DQT04 Hồ Châu Thảo Vy 06/01/2002 Tây Ninh 155 120 275
4164 2009560 2021009560 20DTC09 Hồ Thị Nhật Vy 01/01/2002 Lâm Đồng 160 120 280
4165 2009852 2021009852 CLC_20DTC01 Hồ Trần Thanh Vy 27/12/2002 0 120 205 325
4166 2010064 2021010064 CLC_20DKT02 Hoàng Ngọc Thảo Vy 01/01/2002 0 275 215 490
4167 2010355 2021010355 20DHT02 Hoàng Nguyễn Ánh Vy 20/02/2002 TP.HCM 380 365 745
88

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

4168 2006202 2021006202 20DKS02 Huỳnh Lâm Thúy Vy 23/09/2002 Cà Mau 155 120 275
4169 2010863 2021010863 20DQN04 Huỳnh Nguyễn Khánh Vy 12/04/2002 Đồng Nai 165 145 310
4170 2004844 2021004844 20DTC01 Huỳnh Thị Quốc Vy 05/03/2001 Cần Thơ 230 190 420
4171 2006676 2021006676 CLC_20DNH01 Huỳnh Tường Vy 04/09/2002 Tây Ninh 155 90 245
4172 2010065 2021010065 CLC_20DKT04 Lâm Thị Yến Vy 25/02/2002 0 100 90 190
4173 2000005 2021000005 CLC_20DQT01 Lâm Võ Thảo Vy 30/11/2002 Tây Ninh 185 215 400
4174 2007472 2021007472 20DKS03 Lê Hà Yến Vy 29/07/2002 TP.HCM 275 270 545
4175 2009853 2021009853 CLC_20DTC05 Lê Hoàng Thảo Vy 19/10/2002 0 155 230 385
4176 2008593 2021008593 CLC_20DMA06 Lê Huỳnh Thanh Vy 12/11/2002 0 330 345 675
4177 2008819 2021008819 20DKB03 Lê Khánh Vy 29/09/2002 Bình Định 255 315 570
4178 2010066 2021010066 CLC_20DKT02 Lê Lương Nhật Vy 06/11/2002 0 155 145 300
4179 2010864 2021010864 20DQN01 Lê Ngọc Yến Vy 17/05/2002 TP.HCM 275 240 515
4180 2009005 2021009005 20DKQ06 Lê Nguyễn Bảo Vy 25/11/2002 Gia Lai 200 175 375
4181 2010067 2021010067 CLC_20DKT01 Lê Nguyễn Kiều Vy 26/08/2002 0 270 305 575
4182 2004095 2021004095 20DKB01 Lê Nguyễn Trúc Vy 28/06/2002 Lâm Đồng 155 150 305
4183 2002184 2021002184 CLC_20DTM02 Lê Phạm Tường Vy 02/04/2002 Đồng Nai - - Vắng
4184 2008594 2021008594 CLC_20DMA08 Lê Thị Hạ Vy 24/08/2002 0 255 235 490
4185 2010612 2021010612 CLC_20DKS02 Lê Trần Nhã Vy 01/09/2002 Đồng Nai 200 175 375
4186 2003171 2021003171 20DQT01 Lê Trương Hoàng Vy 14/08/2002 Bình Định 155 225 380
4187 2003146 2021003146 20DQT06 Lê Tường Vy 13/09/2002 Đồng Tháp 120 165 285
4188 2009944 2021009944 20DKT03 Lương Thị Phương Vy 01/02/2002 0 185 120 305
4189 2006345 2021006345 IP_20DMA Lý Ngọc Thanh Vy 25/07/2002 TP.HCM 420 400 820
4190 2009006 2021009006 20DKQ05 Mai Ngọc Lan Vy 03/03/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 295 250 545
4191 2000229 2021000229 CLC_20DTM01 Mai Nguyễn Tường Vy 01/07/2002 TP.HCM 120 175 295
4192 2006427 2021006427 CLC_20DQT01 Nguỵ Khánh Vy 13/12/2002 TP.HCM 240 340 580
4193 2003292 2021003292 20DQT01 Nguyễn Ái Vy 10/11/2002 TP.HCM 205 145 350
4194 2010357 2021010357 20DHT03 Nguyễn Cẩm Vy 11/02/2002 0 155 165 320
4195 2009007 2021009007 20DKQ05 Nguyễn Đặng Khả Vy 05/12/2002 Tiền Giang 155 190 345
4196 2003407 2021003407 20DQT03 Nguyễn Huỳnh Ái Vy 09/03/2002 Đồng Tháp 100 150 250
4197 2010614 2021010614 CLC_20DKS03 Nguyễn Kim Mai Vy 11/02/2002 0 - - Vắng
4198 2001768 2021001768 CLC_20DMA02 Nguyễn Lê Nhật Vy 05/03/2002 Tây Ninh 330 350 680
4199 2006552 2021006552 CLC_20DTM01 Nguyễn Lê Thảo Vy 17/12/2002 TP.HCM 295 205 500
4200 2008595 2021008595 CLC_20DMA08 Nguyễn Mai Bảo Vy 25/01/2002 0 400 305 705
4201 2009222 2021009222 IP_20DKQ02 Nguyễn Ngọc Phương Vy 25/11/2000 0 - - Vắng
4202 2001612 2021001612 CLC_20DMA02 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 03/06/2002 Vĩnh Long 175 265 440
4203 2003373 2021003373 20DQT04 Nguyễn Ngọc Thuý Vy 08/07/2002 Đồng Tháp 235 145 380
4204 2000602 2021000602 20DMA03 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 22/01/2002 Đồng Tháp 170 175 345
4205 2008392 2021008392 20DMA06 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 10/08/2002 Bến Tre 155 145 300
4206 2000612 2021000612 20DMA01 Nguyễn Ngọc Triệu Vy 18/07/2002 Đăk Lăk 170 150 320
4207 2004245 2021004245 20DKQ02 Nguyễn Ngọc Yến Vy 03/10/2002 Bến Tre 120 145 265
4208 2005431 2021005431 20DTC04 Nguyễn Phượng Vy 18/02/2002 Đồng Tháp 155 150 305
4209 2006557 2021006557 CLC_20DTM03 Nguyễn Thanh Vy 30/07/2002 TP.HCM 325 335 660
4210 2001542 2021001542 CLC_20DMA02 Nguyễn Thị Hải Vy 27/01/2002 Kiên Giang 235 155 390
4211 2009946 2021009946 20DKT04 Nguyễn Thị Hồng Vy 06/09/2002 Đăk Lăk 120 145 265
4212 2010358 2021010358 20DHT02 Nguyễn Thị Khải Vy 27/06/2001 Quảng Trị 185 230 415
4213 2008193 2021008193 CLC_20DQT05 Nguyễn Thị Mỹ Vy 22/12/2002 Đồng Nai 155 225 380
4214 2008821 2021008821 20DKB04 Nguyễn Thị Ngọc Vy 01/07/2002 Long An 120 120 240
4215 2003239 2021003239 20DQT05 Nguyễn Thị Nhật Vy 10/12/2002 Đăk Lăk 100 90 190
89

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

4216 2003228 2021003228 CLC_20DQT02 Nguyễn Thị Thanh Vy 09/04/2002 TP.HCM 100 155 255
4217 2010068 2021010068 CLC_20DKT03 Nguyễn Thị Thanh Vy 09/09/2002 0 120 145 265
4218 2009563 2021009563 20DTC10 Nguyễn Thị Thảo Vy 29/08/2002 TP.HCM 120 145 265
4219 2010451 2021010451 20DLH03 Nguyễn Thị Thảo Vy 03/01/2002 0 285 245 530
4220 2004494 2021004494 20DKQ02 Nguyễn Thị Thúy Vy 06/12/2002 Bến Tre 120 160 280
4221 2006285 2021006285 20DQN01 Nguyễn Thị Thúy Vy 02/04/2002 Bến Tre 250 350 600
4222 2000599 2021000599 20DMA02 Nguyễn Thị Tường Vy 26/11/2002 Long An 155 145 300
4223 2004940 2021004940 20DTC05 Nguyễn Thị Tường Vy 19/04/2002 Đăk Lăk 120 145 265
4224 2010452 2021010452 20DLH03 Nguyễn Thị Tường Vy 05/05/2002 0 220 235 455
4225 2009564 2021009564 20DTC06 Nguyễn Thị Yến Vy 30/09/2002 Tây Ninh 100 145 245
4226 2010865 2021010865 20DQN02 Nguyễn Thị Yến Vy 30/09/2002 0 210 200 410
4227 2004520 2021004520 20DKQ03 Nguyễn Thoại Vy 24/05/2002 An Giang 270 210 480
4228 2009190 2021009190 CLC_20DTM04 Nguyễn Thúy Vy 11/11/2002 0 255 255 510
4229 2009191 2021009191 CLC_20DTM06 Nguyễn Thúy Vy 08/02/2002 0 175 145 320
4230 2003035 2021003035 20DQT05 Nguyễn Trần Bảo Vy 16/06/2002 Tiền Giang 120 240 360
4231 2008011 2021008011 20DQT07 Nguyễn Trần Thảo Vy 23/04/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 360 365 725
4232 2003516 2021003516 20DQT03 Nguyễn Trần Tường Vy 30/07/2002 Đồng Tháp 155 155 310
4233 2009565 2021009565 20DTC10 Nguyễn Trương Thảo Vy 16/10/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 280 280 560
4234 2006399 2021006399 CLC_20DQT02 Nguyễn Trương Thúy Vy 21/06/2002 Bến Tre 155 200 355
4235 2009566 2021009566 20DTC07 Nguyễn Tường Vy 21/04/2002 0 320 230 550
4236 2010866 2021010866 20DQN02 Nguyễn Tường Vy 14/04/2002 0 - - Vắng
4237 2010069 2021010069 CLC_20DKT03 Nguyễn Vũ Tường Vy 14/12/2002 0 270 200 470
4238 2003383 2021003383 CLC_20DTM04 Phạm Ngọc Kim Vy 10/11/2002 TP.HCM 175 160 335
4239 2010070 2021010070 CLC_20DKT03 Phạm Ngọc Thanh Vy 10/11/2002 0 - - Vắng
4240 2004552 2021004552 20DKQ01 Phạm Thanh Vy 06/04/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 330 270 600
4241 2008394 2021008394 20DMA05 Phạm Thị Thanh Vy 09/11/2002 Kiên Giang 345 265 610
4242 2005227 2021005227 20DTC05 Phạm Trần Tường Vy 14/10/2002 Bến Tre 120 165 285
4243 2004305 2021004305 20DKQ02 Phùng Thị Thúy Vy 15/04/2002 An Giang 350 325 675
4244 2009192 2021009192 CLC_20DTM05 Quản Mai Uyên Vy 24/12/2002 0 195 215 410
4245 2006619 2021006619 CLC_20DTM03 Tạ Hoàng Yến Vy 09/04/2002 0 250 225 475
4246 2004393 2021004393 20DKQ03 Tăng Ngọc Tường Vy 12/10/2002 Đồng Tháp 120 175 295
4247 2008596 2021008596 CLC_20DMA05 Trần Bích Vy 03/03/2002 Bình Thuận 100 90 190
4248 2003370 2021003370 20DQT04 Trần Lâm Ngọc Vy 19/02/2002 Tiền Giang 170 260 430
4249 2010615 2021010615 CLC_20DKS01 Trần Mẫn Vy 18/03/2002 0 - - Vắng
4250 2005713 2021005713 20DKT02 Trần Ngọc Thảo Vy 21/11/2002 TP.HCM 160 190 350
4251 2000064 2021000064 CLC_20DMA02 Trần Nguyễn Phương Thúy Vy 31/03/2002 Đồng Tháp 155 120 275
4252 2008194 2021008194 CLC_20DQT03 Trần Thái Thảo Vy 29/12/2002 0 175 175 350
4253 2009567 2021009567 CLC_20DKT04 Trần Thái Yến Vy 22/10/2002 0 205 220 425
4254 2008822 2021008822 20DKB03 Trần Thị Cẩm Vy 02/11/2002 Quảng Ngãi 120 145 265
4255 2005545 2021005545 CLC_20DKT01 Trần Thị Thúy Vy 10/12/2002 Bến Tre 165 210 375
4256 2000131 2021000131 CLC_20DMA02 Trần Thị Tường Vy 10/02/2002 TP.HCM 120 90 210
4257 2008012 2021008012 20DQT07 Trần Thị Yến Vy 20/10/2002 Tiền Giang 120 165 285
4258 2003611 2021003611 20DQT02 Trần Thúy Vy 04/10/2002 Bến Tre 120 145 265
4259 2009008 2021009008 20DKQ06 Trương Thị Thuý Vy 11/12/2002 Quảng Ngãi 245 250 495
4260 2005394 2021005394 20DTC01 Võ Lam Vy 19/02/2002 Vĩnh Long 270 220 490
4261 2008013 2021008013 20DQT06 Võ Nguyễn Thúy Vy 31/12/2001 Vĩnh Long 300 240 540
4262 2006608 2021006608 CLC_20DTM03 Võ Thanh Vy 20/08/2002 TP.HCM 220 205 425
4263 2000795 2021000795 20DKQ01 Võ Thị Thảo Vy 11/02/2002 Nghệ An 175 250 425
90

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

4264 2009193 2021009193 CLC_20DTM06 Võ Thị Thảo Vy 15/08/2002 0 165 145 310
4265 2003968 2021003968 20DMA01 Võ Thị Tường Vy 15/02/2002 Trà Vinh 120 160 280
4266 2008823 2021008823 20DKB02 Võ Thúy Vy 17/01/2002 Phú Yên 155 120 275
4267 2004314 2021004314 20DKQ03 Võ Tường Vy 02/02/2002 Bến Tre 155 230 385
4268 2009569 2021009569 20DTC09 Vũ Hoàng Trúc Vy 09/09/2002 Lâm Đồng 120 120 240
4269 2008014 2021008014 20DQT05 Đặng Duy Vỹ 28/02/2000 Gia Lai 420 385 805
4270 2008015 2021008015 20DQT07 Đặng Văn Vỹ 16/09/2002 Quảng Ngãi 170 120 290
4271 2005086 2021005086 20DTC04 Đồng Thị Thanh Xuân 28/11/2002 Long An 155 120 275
4272 2009570 2021009570 20DTC07 Lâm Thị Kiều Xuân 19/12/2001 0 - - Vắng
4273 2009009 2021009009 20DKQ03 Nguyễn Lê Thanh Xuân 28/01/2002 Khánh Hòa 205 210 415
4274 2007509 2021007509 20DKS03 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân 11/01/2002 Đồng Nai 120 145 265
4275 2010618 2021010618 CLC_20DKS02 Nguyễn Thanh Xuân 02/11/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 160 235 395
4276 2000242 2021000242 CLC_20DTM02 Nguyễn Thị Hoàng Xuân 24/01/2002 Ninh Thuận 245 210 455
4277 2005068 2021005068 20DTC03 Nguyễn Thị Mai Xuân 15/08/2002 TP.HCM 155 185 340
4278 2000575 2021000575 20DMA01 Trương Thị Xuân 21/08/2002 Nghệ An 370 315 685
4279 2008016 2021008016 20DQT07 Điền Thị Xuyến 07/12/2002 Bạc Liêu 120 145 265
4280 2004863 2021004863 20DTC03 Nguyễn Thị Kim Xuyến 14/12/2002 Tiền Giang 200 175 375
4281 2002812 2021002812 20DEM01 Phạm Thị Kim Xuyến 23/12/2002 Bến Tre 245 265 510
4282 2004793 2021004793 20DTC01 Phạm Thị Kim Xuyến 26/12/2002 Long An 155 155 310
4283 2009571 2021009571 20DTC05 Trần Thị Hồng Xuyến 12/02/2002 Tiền Giang 170 205 375
4284 2008395 2021008395 20DMA05 Nguyễn Trần Thẩm Y 09/02/2002 Đăk Lăk 305 255 560
4285 2008597 2021008597 CLC_20DMA08 Bùi Phương Như Ý 29/06/2002 0 300 315 615
4286 2008017 2021008017 20DQT09 Bùi Thị Tường Ý 17/07/2002 0 160 210 370
4287 2002823 2021002823 20DEM02 Đặng Thị Như Ý 06/07/2002 Long An 100 145 245
4288 2005287 2021005287 20DTC01 Dư Ngọc Ý 24/03/2002 Cần Thơ 155 90 245
4289 2002866 2021002866 20DQT04 Dương Mỹ Ý 08/12/2002 TP.HCM 155 175 330
4290 2010072 2021010072 CLC_20DKT02 Huỳnh Ngọc Như Ý 21/06/2002 0 175 210 385
4291 2002700 2021002700 20DEM01 Lê Ngọc Như Ý 29/08/2002 Đồng Tháp 170 155 325
4292 2003931 2021003931 20DMA02 Ngô Nhã Ý 27/10/2002 Kiên Giang 195 145 340
4293 2003867 2021003867 20DMA01 Ngô Thị Như Ý 08/04/2002 Long An 120 215 335
4294 2010453 2021010453 20DLH02 Nguyễn Huỳnh Như Ý 07/09/2002 0 155 215 370
4295 2005326 2021005326 CLC_20DNH01 Nguyễn Như Ý 02/05/2002 Vĩnh Long 100 145 245
4296 2005378 2021005378 20DTC01 Nguyễn Như Ý 08/06/2002 Cà Mau 165 150 315
4297 2005100 2021005100 20DTC01 Nguyễn Thanh Như Ý 01/04/2001 Đồng Nai - - Vắng
4298 2001772 2021001772 CLC_20DMA04 Nguyễn Thị Như Ý 26/04/2002 Đồng Tháp 120 155 275
4299 2003654 2021003654 20DQT02 Nguyễn Thị Như Ý 21/03/2002 Cà Mau 170 160 330
4300 2005782 2021005782 20DKT02 Nguyễn Thị Như Ý 24/11/2002 Đồng Tháp 120 200 320
4301 2008396 2021008396 20DMA04 Nguyễn Thị Như Ý 10/02/2002 Bến Tre 155 205 360
4302 2009194 2021009194 CLC_20DTM07 Nguyễn Thị Như Ý 04/01/2002 Đồng Tháp 350 265 615
4303 2010073 2021010073 CLC_20DKT04 Nguyễn Trần Như Ý 16/01/2002 0 155 220 375
4304 2000536 2021000536 20DQT04 Nguyễn Văn Ý 01/01/2002 Bình Thuận 155 145 300
4305 2010074 2021010074 CLC_20DKT04 Nguyễn Xuân Như Ý 13/02/2002 0 210 160 370
4306 2008018 2021008018 20DQT10 Phạm Thị Như Ý 18/08/2002 Quảng Ngãi 155 165 320
4307 2009572 2021009572 20DTC07 Phạm Thị Như Ý 08/12/2002 0 155 145 300
4308 2005018 2021005018 20DTC04 Phan Lê Như Ý 01/10/2002 Bình Định 120 200 320
4309 2001744 2021001744 CLC_20DMA01 Tăng Ngọc Như Ý 23/04/2002 An Giang 160 190 350
4310 2007492 2021007492 20DKS03 Võ Thị Ngọc Ý 27/04/2002 Bến Tre 155 145 300
4311 2009948 2021009948 CLC_20DKT03 Vu Thị Như Ý 29/06/2002 0 155 120 275
91

STT SỐ BD MSSV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NGHE ĐỌC TỔNG

4312 2003956 2021003956 20DMA02 Nguyễn Thị Như Yên 10/01/2002 Long An 185 235 420
4313 2006102 2021006102 20DKS01 Nguyễn Thị Tú Yên 20/10/2001 Phú Yên 185 235 420
4314 2010699 2021010699 20DKS03 Đặng Thị Yến 01/01/2002 Bạc Liêu 230 225 455
4315 2008598 2021008598 CLC_20DMA08 Huỳnh Lệ Yến 02/09/2002 TP.HCM 275 265 540
4316 2003267 2021003267 20DQT03 Huỳnh Thị Hoàng Yến 16/02/2002 Đồng Tháp 155 145 300
4317 2010359 2021010359 20DHT01 Lê Ngọc Yến 12/10/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu 315 175 490
4318 2010454 2021010454 20DLH02 Lê Thân Diệu Yến 30/09/2002 0 200 145 345
4319 2010867 2021010867 20DQN02 Liêu Mỹ Yến 29/09/2002 0 360 325 685
4320 2009010 2021009010 20DKQ06 Lô Hồng Yến 09/03/2002 TP.HCM 345 265 610
4321 2009573 2021009573 20DTC05 Lương Thị Hải Yến 06/12/2002 Bình Phước 160 145 305
4322 2006083 2021006083 20DKS01 Mai Thị Hải Yến 08/08/2002 Thanh Hóa 120 245 365
4323 2008599 2021008599 CLC_20DMA10 Ngô Hoàng Yến 30/03/2002 Bình Định 120 120 240
4324 2010455 2021010455 20DLH02 Nguyễn Thị Yến 06/09/2002 0 165 145 310
4325 2000004 2021000004 CLC_20DQT01 Nguyễn Thị Hải Yến 05/04/2002 Đồng Tháp 155 255 410
4326 2010619 2021010619 CLC_20DKS02 Nguyễn Thị Hoàng Yến 06/10/2002 Quảng Nam 155 145 300
4327 2008397 2021008397 20DMA04 Nguyễn Thị Ngọc Yến 25/11/2002 Bình Định 175 315 490
4328 2010456 2021010456 20DLH02 Nguyễn Trần Hoàng Yến 21/02/2002 0 250 265 515
4329 2002090 2021002090 CLC_20DTM03 Phạm Thị Hoàng Yến 25/07/2002 Lâm Đồng 285 300 585
4330 2009574 2021009574 20DTC10 Thân Hoàng Yến 16/04/2002 Đồng Nai 210 200 410
4331 2008824 2021008824 20DKB02 Trần Hoàng Yến 06/09/2002 0 - - Vắng
4332 2008019 2021008019 20DQT07 Trần Nguyễn Kim Yến 14/06/2002 Vĩnh Long 155 90 245
4333 2008600 2021008600 CLC_20DMA07 Trần Phi Yến 12/08/2002 0 100 120 220
4334 2004506 2021004506 20DKQ03 Trần Thị Kim Yến 15/06/2002 Tiền Giang 185 90 275
4335 2006149 2021006149 20DKS02 Trần Thị Thu Yến 07/12/2002 TP.HCM 155 120 275
4336 2002026 2021002026 CLC_20DTM03 Trương Mỹ Yến 18/03/2002 Bến Tre 155 155 310
4337 2008825 2021008825 20DKB04 Võ Thị Yến 25/08/2002 Quảng Ngãi 170 245 415
4338 2008826 2021008826 20DKB03 Vũ Thị Hải Yến 03/03/2002 Ninh Bình 100 120 220

Tổng: 4.338 sinh viên


Vắng: 175 sinh viên
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
HIỆU TRƯỞNG

TS. Hoàng Đức Long


92

You might also like