You are on page 1of 17

TRƯỜ NG QUÂ N SỰ QUÂ N KHU 5

PHÒNG ĐÀO TẠO

LỊCH HUẤN LUYỆN TTGDQP-AN KHÓA 327


Trường Đại học Đông Á_Khóa 2020
LỚP 9

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP 9 KHÓA 2020-2024 HỌC GDQP-AN (GỒM CÁC LỚP: IT20A2B; IT20A3A;
IT20A3B; AI20A1A; AE20A1A; AE20A1B; JL20A2A)

STT LỚP IDSV HỌ LÓT TÊN NGÀY SI THÁNG SNĂM SIN


1 IT20A2B 52724 Phùng Gia Huy 31 07 2002
2 IT20A2B 53375 Phạm Quốc Hảo 28 08 2002
3 IT20A2B 53380 Nguyễn Thị Luyến 13 01 2002
4 IT20A2B 53538 Đặng Minh Tú 23 10 2002
5 IT20A2B 53580 Nguyễn Đình Chương 17 12 2002
6 IT20A2B 53724 Huỳnh Đức Cường 05 07 2002
7 IT20A2B 53751 Ngô Xuân Nhớ 10 09 2002
8 IT20A2B 53777 Nguyễn Đình Đức 10 01 2002
9 IT20A2B 53857 Võ Văn Thành 24 03 2002
10 IT20A2B 53874 Phạm Minh Tâm 07 08 2002
11 IT20A2B 53950 Trần Hồng Phúc 07 11 2002
12 IT20A2B 53957 Đoàn Công Hiếu 13 07 2002
13 IT20A2B 53974 Nguyễn Xuân Quốc 19 05 2002
14 IT20A2B 53612 Lưu Mạnh Cường 10 04 2001
15 IT20A2B 53602 Nguyễn Văn Hà 09 11 2002
16 IT20A2B 53806 Trần Văn Dũng 30 04 2002
17 IT20A2B 53465 Nguyễn Văn Thuận 22 10 2002
18 IT20A2B 51852 Lê Quang Duy 10 08 2002
19 IT20A2B 53815 Huỳnh Đức Thức 17 02 2002
20 IT20A2B 53965 Phạm Xuân Bảo 08 09 2002
21 IT20A2B 53947 Nguyễn Trung Hiếu 13 09 2002
22 IT20A2B 53392 Mai Tỵ 03 02 2002
23 IT20A2B 53398 Hoàng Thái Ninh 24 11 2001
24 IT20A2B 53411 Nguyễn Tấn Phát 11 04 2002
25 IT20A2B 53490 Nguyễn Khánh Ngân 15 06 2002
26 IT20A2B 53495 Vũ Trần Mai Trinh 20 05 2002
27 IT20A2B 53522 Phạm Mạnh Cường 14 04 2002
28 IT20A2B 53600 Đoàn Mạnh Thái 09 06 2002
29 IT20A2B 53619 Hoàng Đình Huân 21 11 2002
30 IT20A2B 53690 Huỳnh Tấn Thành 10 10 2002
31 IT20A2B 53782 Phan Hoài Sơn 27 12 2002
32 IT20A2B 53792 Lê Đức Minh Vũ 14 11 2002
33 IT20A2B 53837 Triệu Quang Bình 28 11 2002
34 IT20A2B 53841 Hồ Văn Xuân Bảo 09 01 2002
35 IT20A2B 53859 Trịnh Văn Hùng 17 02 2002
36 IT20A2B 53862 Nguyễn Minh Đức 24 10 2002
37 IT20A2B 53907 Đặng Trần Ngọc Mạnh 12 12 2002
38 IT20A2B 53679 Đoàn Duy Thức 29 05 2002
39 IT20A2B 53420 Huỳnh Trần Bình An 24 12 2002
40 IT20A2B 53459 Thái Duy Kiêm 11 01 2002
41 IT20A2B 53463 Lê Nhật Anh 25 06 2002
42 IT20A2B 53845 Huỳnh Ngọc Thành 19 08 2002
43 IT20A2B 53908 Phạm Đình Nam 25 12 2001
44 IT20A2B 53935 Trần Mẫn 29 04 2002
45 IT20A2B 53968 Lê Minh Duy 10 05 2002
46 IT20A2B 53467 Phạm Quang Cường 11 08 2002
47 IT20A2B 53853 Lê Minh Đại 07 12 2002
48 IT20A3A 51657 Lê Thị Ánh Loan 10 02 2002
49 IT20A3A 54016 Nguyễn Tuấn Anh 29 04 2002
50 IT20A3A 54048 Hồ Quốc Nhật 15 06 2002
51 IT20A3A 54067 Đàm Quang Thanh 16 01 2002
52 IT20A3A 54267 Lê Quốc Toàn 04 04 2000
53 IT20A3A 54574 Đỗ Hoàng Long 19 08 2002
54 IT20A3A 54658 Phan Tiến Sỉ 13 05 2002
55 IT20A3A 54695 Phạm Văn Phát 23 07 2002
56 IT20A3A 54325 Nguyễn Đức Mỹ 19 02 2002
57 IT20A3A 54341 Nguyễn Cao Đại Hậu 26 08 2002
58 IT20A3A 54121 Hoàng Đức Thành Đạt 08 09 2001
59 IT20A3A 54184 Nguyễn Thanh Nguyên 27 02 2002
60 IT20A3A 54205 Nguyễn Trung Trực 17 07 2002
61 IT20A3A 54564 Phan Ngọc Quang Vinh 03 11 2002
62 IT20A3A 54424 Trương Nhật Tiến 12 01 2002
63 IT20A3A 54005 Phạm Anh Khoa 15 12 2002
64 IT20A3A 54010 Trần Văn Phúc 21 04 2002
65 IT20A3A 54065 Hồ Ngọc Trúc 17 06 2002
66 IT20A3A 54085 Lê Anh Dũng 12 10 2001
67 IT20A3A 54480 Lê Thị Hiệp 21 04 2002
68 IT20A3A 54570 Nguyễn Trí Tây 28 02 2002
69 IT20A3A 54669 Huỳnh Văn Huy 09 07 2002
70 IT20A3A 54276 Lê Đại Phú 02 01 2002
71 IT20A3A 54302 Trần Quốc Dũng 17 02 2002
72 IT20A3A 54330 Dương Trần Đăng Khôi 26 05 2001
73 IT20A3A 54437 Đinh Tố Tuấn 13 11 2001
74 IT20A3A 54000 Nguyễn Phi Hùng 28 03 2002
75 IT20A3A 54320 Ngô Hiếu Đình 19 12 2002
76 IT20A3A 51524 Đỗ Hữu Bình 08 12 2002
77 IT20A3A 54681 Lê Đăng Lâm 02 11 2002
78 IT20A3B 54770 Đặng Thị Thoa 20 04 2002
79 IT20A3B 54977 Trần Nhật Linh 30 04 2002
80 IT20A3B 54831 Dương Bá Cương 12 06 2001
81 IT20A3B 54941 Trần Thiện Thanh 15 05 1998
82 IT20A3B 55042 Phan Huy Long 11 05 2002
83 IT20A3B 57097 Võ Đức Hiếu 15 12 2000
84 IT20A3B 92567 Trần Thị Ly Na 03 11 2002
85 IT20A3B 54747 Hoàng Trần Hồng Hạnh 20 09 2002
86 IT20A3B 54751 Trương Thị Bích Loan 15 09 2002
87 IT20A3B 54813 Trần Văn Hoàn 16 07 2002
88 IT20A3B 54828 Đỗ Đức Nam 29 10 2002
89 IT20A3B 54836 Nguyễn Ngọc Việt 25 09 2002
90 IT20A3B 54852 Hồ Tấn Đạt 02 12 2002
91 IT20A3B 54853 Võ Văn Tú 03 07 2002
92 IT20A3B 54882 Phan Hữu Nam 18 11 2002
93 IT20A3B 54905 Nguyễn Văn Phú 04 05 2002
94 IT20A3B 55006 Huỳnh Công Luận 24 05 2002
95 IT20A3B 52249 Trần Quốc Dũng 07 12 2002
96 IT20A3B 44952 Hà Ngọc Quang 17 12 2000
97 IT20A3B 52194 Nguyễn Đăng Trí 28 05 2002
98 IT20A3B 55033 Lương Hoàng Nhân 18 04 2002
99 IT20A3B 57212 Nguyễn Thế Hoàng Nam 11 07 2002
100 IT20A3B 58360 Thái Cảnh 15 02 2002
101 IT20A3B 54750 Phạm Văn Hoàng 03 03 2000
102 IT20A3B 55020 Lê Doãn Chiến 15 04 2002
103 AI20A1A 52645 Phạm Văn Quân 10 08 2002
104 AI20A1A 53133 Ngô Văn Úc 15 08 2002
105 AI20A1A 51113 Phan Công Đạt 04 06 2001
106 AI20A1A 55058 Bùi Đăng Khoa 20 05 2000
107 AE20A1A 51105 Huỳnh Trung Nhật 10 04 2002
108 AE20A1A 51035 Lương Đăng Dương 27 08 2002
109 AE20A1A 50898 Phạm Ngọc Sơn 14 09 2002
110 AE20A1A 50886 Vũ Văn Hiệp 15 02 2001
111 AE20A1A 50894 Nguyễn Mai Tiến 01 11 2002
112 AE20A1A 50929 Trần Văn Quyền 24 07 2001
113 AE20A1A 50965 Lê Minh Hiếu 22 07 2000
114 AE20A1A 50966 Lê Minh Hiền 15 03 2002
115 AE20A1A 50976 Phạm Tuấn Kiệt 01 03 2002
116 AE20A1A 50980 Huỳnh Thế Tín 10 06 2002
117 AE20A1A 50997 Lê Hữu Trọng 16 03 2001
118 AE20A1A 51027 Phan Vũ Trường Khánh 02 09 2002
119 AE20A1A 51065 Tống Hoài Linh 17 11 2002
120 AE20A1A 51074 Đỗ Văn Đức 14 03 2002
121 AE20A1A 51115 Lê Hồng Giàu 05 11 2002
122 AE20A1A 51120 Võ Đình Sỹ 26 05 2002
123 AE20A1A 51135 Nguyễn Quốc Việt 20 02 2002
124 AE20A1A 51147 Lê Thanh Hùng 27 02 2001
125 AE20A1A 51154 Trần Văn Hòa 02 09 2001
126 AE20A1A 51155 Bùi Mạnh Quân Sơn 20 09 2002
127 AE20A1A 51157 Phạm Công Duyên 08 08 2002
128 AE20A1A 51176 Võ Tấn Thịnh 26 06 2002
129 AE20A1A 51178 Đỗ Quang Huy 18 10 2002
130 AE20A1A 51215 Nguyễn Chung Kiên 28 08 2002
131 AE20A1A 51231 Nguyễn Trần PhươngNam 31 01 2002
132 AE20A1A 51236 Nguyễn Đăng Khoa 11 02 2002
133 AE20A1A 51254 Nguyễn Văn Ninh 18 09 2002
134 AE20A1A 53355 Huỳnh Đỗ Oai 05 10 2002
135 AE20A1A 53840 Võ Đình Thiện 07 02 2002
136 AE20A1A 51116 Nguyễn Phi Hùng 24 12 2002
137 AE20A1A 51140 Nông Thiên Phúc 26 09 2002
138 AE20A1A 51053 Hà Trọng Tuấn 14 03 2002
139 AE20A1A 51001 Võ Thanh Hùng 06 10 2002
140 AE20A1A 51198 Nguyễn Huỳnh Long Nhật 11 05 2002
141 AE20A1A 50979 Kiều Trung Tín 20 03 2002
142 AE20A1A 51803 Nguyễn Văn Tuấn 26 08 2002
143 AE20A1A 50895 Trần Sỹ Đan 13 02 2002
144 AE20A1A 51008 Hoàng Long Vũ 21 06 2002
145 AE20A1A 51087 Phùng Minh Tâm 22 04 2002
146 AE20A1A 51112 Nguyễn Hồng Ngọc 17 04 2002
147 AE20A1A 51143 Nguyễn Văn Dương 06 11 2002
148 AE20A1A 51153 Võ Văn Kiệt 16 08 2002
149 AE20A1A 51156 Nguyễn Phan Hiếu 26 01 2002
150 AE20A1A 51213 Võ Quốc Chương 24 02 2002
151 AE20A1A 51220 Lê Xuân Đức 21 02 2002
152 AE20A1A 51073 Nguyễn Đức Nhật 28 03 2002
153 AE20A1A 51187 Thái Hoàng Nam 21 04 2002
154 AE20A1A 50891 Trần Huỳnh 18 12 2002
155 AE20A1A 50949 Nguyễn Thành Tài 04 07 2002
156 AE20A1A 52597 Triệu Ngọc Diễm Quỳnh 14 12 2002
157 AE20A1A 50911 Trần Mạnh Tuấn 05 04 2002
158 AE20A1A 51075 Trương Văn Nhựt 25 08 2002
159 AE20A1B 51302 Võ Quân 08 12 2002
160 AE20A1B 51483 Hoàng Thanh Phong 29 07 2001
161 AE20A1B 51255 Phạm Tấn Trực 17 10 2002
162 AE20A1B 51262 Nguyễn Tấn Vũ 12 05 2002
163 AE20A1B 51296 Võ Nguyễn Hoàng Phúc 14 11 2002
164 AE20A1B 51358 Nguyễn Tấn Duy 07 11 2002
165 AE20A1B 52429 Nguyễn Công Chánh 08 05 2002
166 AE20A1B 51525 Huỳnh Văn Nam 19 03 2002
167 AE20A1B 54823 Nguyễn Tấn Nam 23 02 2002
168 AE20A1B 51603 Võ Quốc Việt 14 02 2002
169 AE20A1B 51277 Lê Văn Dũng 11 04 2001
170 AE20A1B 51330 Bùi Văn Nam 08 02 2002
171 AE20A1B 51256 Vũ Đức Long 23 09 2001
172 AE20A1B 51273 Lê Đức Cường 26 07 2002
173 AE20A1B 51283 Ngô Xuân Nguyễn Đức 23 01 2002
174 AE20A1B 51317 Nguyễn Văn Tiếng 13 02 2002
175 AE20A1B 54719 Nguyễn Minh Đức 01 09 2001
176 AE20A1B 51400 Phan Duy Bình 09 10 2001
177 AE20A1B 51444 Nguyễn Long 15 02 2002
178 AE20A1B 51446 Trần Khải Duy 16 11 2002
179 AE20A1B 51450 Lương Huỳnh Tiên 11 09 2002
180 AE20A1B 51463 Võ Quách Đạt 24 06 2002
181 AE20A1B 51468 Phạm Văn Tính 01 02 2002
182 AE20A1B 51518 Nguyễn Quốc Ngọc Thạch 14 09 2002
183 AE20A1B 51540 Huỳnh Võ Trương Hà 20 11 2002
184 AE20A1B 51541 Phạm Quốc Hoàng 16 07 2002
185 AE20A1B 51558 Hồ Văn Hiếu 02 02 2002
186 AE20A1B 51567 Nguyễn Xuân Chuẩn 12 06 2002
187 AE20A1B 51575 Lê Hữu Thành 09 07 2002
188 AE20A1B 51591 Bùi Văn Đại 12 09 2002
189 AE20A1B 51906 Đặng Quốc Thắng 04 07 2002
190 AE20A1B 51978 Cao Quang Huy 21 10 2002
191 AE20A1B 53849 Mạc Như Vĩ 25 04 2002
192 AE20A1B 51470 Nguyễn Thành Tài 12 11 2002
193 AE20A1B 51514 Trần Văn Viên 06 01 2002
194 AE20A1B 51577 Nguyễn Văn Hùng 24 09 2002
195 AE20A1B 51509 Phan Trọng Nam 14 12 2002
196 AE20A1B 51579 Vân Bình Văn 01 12 2002
197 AE20A1B 51344 Huỳnh Công Luân 20 08 2002
198 AE20A1B 51543 Trần Ngọc Hoàng 23 09 2002
199 AE20A1B 51554 Nguyễn Duy Lin 31 03 2002
200 AE20A1B 51305 Bùi Quốc Quân 29 09 2002
201 AE20A1B 53569 Nguyễn Phi Long 09 11 2002
202 AE20A1B 51515 Huỳnh Văn Xuân 25 05 2002
203 AE20A1B 51268 Trần Quốc Đạt 15 01 2002
204 AE20A1B 51282 Nguyễn Văn Nhựt 02 01 2002
205 AE20A1B 51584 Lê Trung Dương 04 04 2002
206 AE20A1B 51379 Nguyễn Hồng Tiến 20 01 2002
207 JL20A2A 52045 Hà Tài Nhân 07 10 2002
208 JL20A2A 53199 Đinh Công Hậu 27 10 2002
209 JL20A2A 51819 Nguyễn Thị Thảo 08 03 2002
210 JL20A2A 52676 Nguyễn Thị Thống Nhất 20 02 2002
211 JL20A2A 52734 Lê Thị Phương Quỳnh 11 06 2002
212 JL20A2A 51010 Trần Thị Lan Nhi 19 05 2002
213 JL20A2A 51024 Đặng Thị Tuyết Ngân 29 01 2002
214 JL20A2A 51388 Trần Thị Thu Hiền 24 07 2002
215 JL20A2A 51542 Nguyễn Thị Thanh Thùy 02 02 2002
216 JL20A2A 51678 Phùng Thị Bích Thu 01 11 2002
217 JL20A2A 52031 Nguyễn Thị Kim Ngân 12 10 2002
218 JL20A2A 52072 Lê Thị Hoài Thu 08 09 2002
219 JL20A2A 52831 Lê Thị Thùy Diễm 06 12 2002
220 JL20A2A 53078 Đào Thị Hoa Vi 15 12 2002
221 JL20A2A 53082 Trần Thị Thu Hà 26 04 2002
222 JL20A2A 53720 Ngô Thị Trà My 09 02 2002
223 JL20A2A 54055 Trần Thị Hoà 20 07 2001
224 JL20A2A 54196 Lê Diệu Hương 08 01 2002
225 JL20A2A 54657 Hoàng Dương Như Ngọc 31 01 2002
226 JL20A2A 55079 Võ Thị Quy 20 02 2002
227 JL20A2A 95813 Nguyễn Thị Huyền Ly 18 03 2002
228 JL20A2A 52669 Trần Thanh Nhã 12 08 2002
229 JL20A2A 53135 Nguyễn Thị Hiền 23 10 2002
230 JL20A2A 52040 Nguyễn Võ Thùy Dung 14 11 2002
231 JL20A2A 53741 Nguyễn Thị Kim Thành 29 01 2002

Danh sách này có 231 sinh viên./.


7

CÁC LỚP: IT20A2B; IT20A3A;


0A2A)

NƠI SINH PHÁI


Đà Nẵng Nam
Phú Yên Nam
Quảng Ngãi Nữ
Đà Nẵng Nam
Quảng Nam Nam
Phú Yên Nam
Đà Nẵng Nam
Đà Nẵng Nam
Quảng Trị Nam
Quảng Nam Nam
Phú Yên Nam
Đắk Lắk Nam
Đà Nẵng Nam
Đăk Nông Nam
Quảng Nam Nam
Quảng Nam Nam
Quảng Nam Nam
Quảng Trị Nam
Đà Nẵng Nam
Nghệ An Nam
Quảng Ngãi Nam
Thừa Thiên Huế Nam
Hà Tĩnh Nam
Quảng Ngãi Nam
Quảng Nam Nữ
Quảng Trị Nữ
Quảng Bình Nam
Đà Nẵng Nam
Quảng Nam Nam
Tp. Hồ Chí Minh Nam
Quảng Trị Nam
Đà Nẵng Nam
Đắk Lắk Nam
Quảng Nam Nam
Gia Lai Nam
Đà Nẵng Nam
Đà Nẵng Nam
Quảng Nam Nam
Quảng Nam Nam
Đà Nẵng Nam
Đà Nẵng Nam
Quảng Nam Nam
Phú Yên Nam
Quảng Nam Nam
Quảng Bình Nam
Đà Nẵng Nam
Quảng Nam Nam
Bình Định Nữ
Quảng Nam Nam
Thừa Thiên Huế Nam
Quảng Nam Nam
Lâm Đồng Nam
Đà Nẵng Nam
Bình Định Nam
Lâm Đồng Nam
Quảng Nam Nam
Gia Lai Nam
Đăklăk Nữ
Nghệ An Nam
Bình Định Nam
Quảng Nam Nam
Bình Định Nam
Quảng Nam Nam
Quảng Nam Nam
Quảng Nam Nam
Gia Lai Nam
Đà Nẵng Nữ
Quảng Ngãi Nam
Phú Yên Nam
Gia Lai Nam
Hà Nội Nam
Tp. Hồ Chí Minh Nam
Đắk Lắk Nam
Đà Nẵng Nam
Quảng Ngãi Nam
Phú Yên Nam
Quảng Nam Nam
Bình Định Nữ
Quảng Nam Nam
Quảng Bình Nam
Quảng Nam Nam
Hà Tĩnh Nam
Thừa Thiên Huế Nam
Quảng Ngãi Nữ
Thừa Thiên Huế Nữ
Thừa Thiên Huế Nữ
Nghệ An Nam
Đắk Lắk Nam
Nghệ An Nam
Gia Lai Nam
Quảng Nam Nam
Thừa Thiên Huế Nam
Đà Nẵng Nam
Bình Định Nam
Quảng Bình Nam
Kon Tum Nam
Quảng Trị Nam
Bình Phước Nam
Nghệ An Nam
Quảng Nam Nam
Gia Lai Nam
Hà Tĩnh Nam
Nghệ An Nam
Nghệ An Nam
Quảng Nam Nam
Đắk Lắk Nam
Phú Yên Nam
Thanh Hoá Nam
Quảng Ngãi Nam
Nam Định Nam
Phú Yên Nam
Gia Lai Nam
Bình Thuận Nam
Bình Thuận Nam
Khánh Hoà Nam
Phú Yên Nam
Bình Định Nam
Phú Yên Nam
Quảng Nam Nam
Quảng Nam Nam
Quảng Ngãi Nam
Bình Định Nam
Phú Yên Nam
Gia Lai Nam
Đắk Lắk Nam
Đắk Lắk Nam
Quảng Nam Nam
Bình Định Nam
Đắk Lắk Nam
Quảng Bình Nam
Quảng Nam Nam
Phú Yên Nam
Gia Lai Nam
Quảng Nam Nam
Quảng Nam Nam
Phú Yên Nam
Phú Yên Nam
Gia Lai Nam
Nghệ An Nam
Bình Định Nam
Phú Yên Nam
Nghệ An Nam
Quảng Ngãi Nam
Đăklăk Nam
Kon Tum Nam
Quảng Ngãi Nam
Bắc Giang Nam
Phú Yên Nam
Đắk Lắk Nam
Gia Lai Nam
Quảng Trị Nam
Quảng Nam Nam
Phú Yên Nam
Quảng Ngãi Nam
Quảng Bình Nam
Đắk Lắk Nữ
Đắk Lắk Nam
Quảng Nam Nam
Phú Yên Nam
Đắk Lắk Nam
Quảng Ngãi Nam
Quảng Ngãi Nam
Bình Định Nam
Quảng Ngãi Nam
Quảng Nam Nam
Kon Tum Nam
Hà Tĩnh Nam
Phú Yên Nam
Gia Lai Nam
Đắk Lắk Nam
Gia Lai Nam
Hưng Yên Nam
Đắk Lắk Nam
Quảng Nam Nam
Đắk Lắk Nam
Gia Lai Nam
Phú Yên Nam
Phú Yên Nam
Phú Yên Nam
Phú Yên Nam
Phú Yên Nam
Đăk Lăk Nam
Quảng Ngãi Nam
Gia Lai Nam
Quảng Ngãi Nam
Quảng Ngãi Nam
Hà Tĩnh Nam
Quảng Ngãi Nam
Phú Yên Nam
Quảng Ngãi Nam
Đà Nẵng Nam
Quảng Ngãi Nam
Bình Định Nam
Thái Nguyên Nam
Phú Yên Nam
Khánh Hoà Nam
Quảng Ngãi Nam
Gia Lai Nam
Quảng Ngãi Nam
Hà Tĩnh Nam
Quảng Ngãi Nam
Bình Định Nam
Quảng Nam Nam
Quảng Nam Nam
Quãng Ngãi Nam
Đắk Lắk Nam
Quảng Bình Nam
Đắk Lắk Nam
Quảng Trị Nữ
Thừa Thiên Huế Nữ
Quảng Trị Nữ
Quảng Bình Nữ
Gia Lai Nữ
Quảng Bình Nữ
Gia Lai Nữ
Đắk Lắk Nữ
Lâm Đồng Nữ
Quảng Trị Nữ
Quảng Nam Nữ
Hà Tĩnh Nữ
Quảng Trị Nữ
Gia Lai Nữ
Quảng Nam Nữ
Quảng Trị Nam
Quảng Nam Nữ
Quảng Trị Nữ
Quảng Ngãi Nữ
Phú Yên Nam
Hà Tĩnh Nữ
Phú Yên Nữ
Quảng Bình Nữ
TRƯỜ NG QUÂ N SỰ QUÂ N KHU 5
PHÒNG ĐÀO TẠO
LỊCH HUẤN LUYỆN TTGDQP-AN KHÓA 327
Trường Đại học Đông Á_Khóa 2020
LỚP 9
LỚP 9 KHÓA 2020-2024 HỌC GDQP-AN (GỒM CÁC LỚP: IT20A2B; IT20A3A; IT20A3B; AI20A1A; AE
AE20A1B; JL20A2A)
* SV tả i phầ n mềm Zoom và đă ng nhậ p tà i khoả n: ID: 388 001 5951, passcode: 456789
* Giá o viên giả ng dạ y trự c tuyến tạ i cá c giả ng đườ ng Trung tâ m GDQP&AN

Ngày Thời HÌNH


gian NỘI DUNG BÀI HỌC THỨC
Thứ (Tiết) GIẢNG
06/6 07.00- Quan điểm cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Trực
HAI 11.00 tuyến
Minh về chiến tranh, quân đội và bảo vệ Tổ quốc
13.30- Phòng, chống chiến lược “diễn biến hòa bình”, bạo loạn lật đổ Trực
16.30 tuyến
của các thế lực thù địch đối với cách mạng Việt Nam

07/6 07.00- Trực


BA 11.00 Chế độ sinh hoạt, học tập, công tác trong ngày, trong tuần, các tuyến
chế độ nền nếp chính quy, bố trí trật tự nội vụ trong doanh trại

13.30- Một số nội dung cơ bản về dân tộc, tôn giáo, đấu tranh phòng Trực
16.30 chống các thế lực thù địch lợi dụng vấn đề dân tộc, tôn giáo tuyến
chống phá cách mạng Việt Nam
08/6 07.00- Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân bảo vệ Trực
TƯ 11.00 tuyến
Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa
13.30- Trực
16.30 tuyến
Phòng, chống vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường
09/6 07.00- Chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ Trực
NĂM 11.00 tuyến
nghĩa
13.30- Trực
16.30 tuyến
An toàn thông tin và phòng, chống vi phạm pháp luật …
10/6 07.00- Trực
SÁU 11.00 tuyến
Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân
13.30- Trực
16.30 tuyến
Phòng, chống vi phạm pháp luật về bảo đảm trật tự ATGT
11/6 07.00- Kết hợp phát triển kinh tế, xã hội với tăng cường quốc phòng, Trực
BẢY 11.01 tuyến
an ninh và đối ngoại
13.30- Phòng, chống một số loại tội phạm xâm hại danh dự, nhân Trực
16.31 tuyến
phẩm của người khác
13/6 07.00- Trực
HAI 11.00 tuyến
Xây dựng và bảo vệ chủ quyền biển, đảo, biên giới quốc gia
13.30- An ninh phi truyền thống và các mối đe dọa an ninh phi truyền Trực
16.30 tuyến
thống ở Việt Nam
14/6 07.00- Trực
BA 11.00 tuyến
Những vấn đề cơ bản về lịch sử NTQS Việt Nam
13.30- Trực
16.30 tuyến
Ba môn quân sự phối hợp
15/6 07.00- Trực
TƯ 11.00 tuyến
Xây dựng lực lượng dân quân tự vệ, LLDB ĐV và ĐVQP
13.30- Trực
16.30 tuyến
Phòng tránh địch tiến công hỏa lực bằng VKCNC
16/6 07.00- Trực
NĂM 11.00 tuyến
Xây dựng phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc
13.30- Trực
16.30 tuyến
Những vấn đề cơ bản về bảo vệ ANQG và bảo đảm TTATXH
327
0

A; IT20A3B; AI20A1A; AE20A1A;

789

KÝ HIỆU GIÁO HỌC


VIÊN PHẦN
KHXH
A1 &NV
HP1

KHXH
B1 &NV
HP2

Trung
C1 tâm
HP3

KHXH
B2 &NV
HP2

KHXH
A2 &NV
HP1

B3 QSĐP HP2

KHXH
A3 &NV
HP1

B4 QSĐP HP2

KHXH
A4 &NV
HP1

B5 QSĐP HP2

KHXH
A5 &NV
HP1
B6 QSĐP HP2

A6 QSĐP HP1

KHXH
B7 &NV
HP2

A7 QSĐP HP1

C7 KBCHT HP3

A8 QSĐP HP1

C6 QSĐP HP3

A9 QSĐP HP1

A10 QSĐP HP1


AE20A1A Lê Đức Trọ 7.67E+08 nguyenldt Khoa CNKT Ô tô
AE20A1B Trần Minh Hổ
9.05E+08 Hotm@dong Khoa CNKT Ô tô
IT20A2B Trần Vũ An 9.06E+08 thutva@doKhoa công nghệ thông tin
IT20A3A Tạ Quốc Ý 9.05E+08 ytq@dongaKhoa công nghệ thông tin
IT20A3B Trương Thị Ho
9.17E+08 antth@donKhoa công nghệ thông tin
AI20A1A Tạ Quốc Ý 9.05E+08 ytq@dongaKhoa công nghệ thông tin
JL20A2A Nguyễn Nữ 9.05E+08 sannh@don Khoa Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản

You might also like