You are on page 1of 116

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)

TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
1 26205431441 Lê Dương Chiêu An 9/22/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
2 26205439451 Khương Phùng Vân Anh 11/12/2001 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
3 26215434622 Nguyễn Quốc Anh 11/1/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
4 26205431980 Hồ Nguyễn Vinh Ánh 1/1/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
5 26215339263 Phạm Mạnh Cường 8/12/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
6 26215431359 Phạm Anh Đức 11/6/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
7 26205442073 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 5/28/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
8 26205439461 Nguyễn Ngân Hà 1/12/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
9 26205439464 Nguyễn Gia Hân 4/14/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
10 26205442653 Trần Phạm Ngọc Hằng 4/14/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
11 26205421865 Ngô Hồng Hạnh 9/20/1995 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
12 26205439462 Lê Thị Minh Hạnh 9/15/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
13 26215442354 Nguyễn Thế Hệ 9/20/1994 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
14 26205439465 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 2/27/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
15 26215439466 Nguyễn Thái Hiệp 7/5/2001 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
16 26205436343 Võ Thị Phúc Hiếu 5/1/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
17 26215431604 Trần Trung Hiếu 10/11/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
18 26215434633 Nguyễn Đức Hoàng 8/15/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
19 26215400124 Nguyễn Quốc Hưng 2/5/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
20 26215436442 Đinh Quý Hưng 2/15/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
21 26215431102 Hoàng Gia Khánh 9/29/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
22 26215439474 Võ Nguyên Khôi 8/4/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
23 26205427280 Trương Gia Linh 5/28/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
24 26205439475 Bùi Đình Khánh Linh 8/27/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
25 26215434936 Lê Xuân Minh 11/16/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
26 26205439481 Phan Nguyễn Ý Mỹ 9/30/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
27 26205400455 Lê Tạ Thanh Nga 8/19/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
28 26205439482 Phan Thị Kiều Nga 6/9/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
29 26205327277 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 9/20/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
30 26205439484 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7/22/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
31 26215439487 Trần Đức Phước Nguyên 9/30/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
32 26202923647 Phan Thị Thanh Nhàn 8/3/2001 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
33 26205432932 Lê Phạm Quỳnh Như 3/5/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
34 26205435878 Huỳnh Ngọc Như 4/16/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
35 26205439489 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/15/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
36 26215439496 Đinh Anh Quân 6/8/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
37 26215439497 Võ Văn Quốc 10/8/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
38 26215439501 Phạm Văn Sơn 4/27/2001 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
39 26215430245 Lê Đức Anh Tài 3/20/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
40 26215439502 Võ Minh Tài 6/18/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
41 26205430744 Nguyễn Hoàng Minh Tâm 9/4/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
42 26215439503 Chu Minh Tân 1/2/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
43 26205427527 Võ Thị Phương Thảo 5/7/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
44 26205431759 Dương Duyên Thảo 8/15/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
45 26205433764 Nguyễn Đăng Nam Thi 7/29/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
46 26205434620 Hồ Uyên Thi 10/10/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
47 26215436000 Nguyễn Hoàng Thiện 1/2/2001 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
48 26215439508 Đoàn Hữu Thịnh 4/27/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
49 26205439510 Dương Thị Thu 3/10/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
50 26205441764 Vũ Nguyễn Hoài Thương 9/28/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
51 26215439517 Nguyễn Văn Toàn 12/14/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
52 26205342711 Vũ Huyền Trang 7/26/2001 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
53 26205439518 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/26/2001 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
54 26215339353 Lê Anh Tuấn 5/24/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
55 26215432527 Phan Anh Tuấn 2/12/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
56 26215436193 Hồ Sỹ Tuấn 7/4/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
57 26205400770 Trần Nguyễn Hoàng Uyên 10/27/2002 DEN 471 D K26YDR 0.0 Không
58 0.0 Không
59 0.0 Không
60 0.0 Không
61 0.0 Không
62 0.0 Không
63 0.0 Không
64 0.0 Không
65 0.0 Không
66 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
67 0.0 Không
68 0.0 Không
69 0.0 Không
70 0.0 Không
71 0.0 Không
72 0.0 Không
73 0.0 Không
74 0.0 Không
75 0.0 Không
76 0.0 Không
77 0.0 Không
78 0.0 Không
79 0.0 Không
80 0.0 Không
81 0.0 Không
82 0.0 Không
83 0.0 Không
84 0.0 Không
85 0.0 Không
86 0.0 Không
87 0.0 Không
88 0.0 Không
89 0.0 Không
90 0.0 Không
91 0.0 Không
92 0.0 Không
93 0.0 Không
94 0.0 Không
95 0.0 Không
96 0.0 Không
97 0.0 Không
98 0.0 Không
99 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
100 0.0 Không
101 0.0 Không
102 0.0 Không
103 0.0 Không
104 0.0 Không
105 0.0 Không
106 0.0 Không
107 0.0 Không
108 0.0 Không
109 0.0 Không
110 0.0 Không
111 0.0 Không
112 0.0 Không
113 0.0 Không
114 0.0 Không
115 0.0 Không
116 0.0 Không
117 0.0 Không
118 0.0 Không
119 0.0 Không
120 0.0 Không
121 0.0 Không
122 0.0 Không
123 0.0 Không
124 0.0 Không
125 0.0 Không
126 0.0 Không
127 0.0 Không
128 0.0 Không
129 0.0 Không
130 0.0 Không
131 0.0 Không
132 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
133 0.0 Không
134 0.0 Không
135 0.0 Không
136 0.0 Không
137 0.0 Không
138 0.0 Không
139 0.0 Không
140 0.0 Không
141 0.0 Không
142 0.0 Không
143 0.0 Không
144 0.0 Không
145 0.0 Không
146 0.0 Không
147 0.0 Không
148 0.0 Không
149 0.0 Không
150 0.0 Không
151 0.0 Không
152 0.0 Không
153 0.0 Không
154 0.0 Không
155 0.0 Không
156 0.0 Không
157 0.0 Không
158 0.0 Không
159 0.0 Không
160 0.0 Không
161 0.0 Không
162 0.0 Không
163 0.0 Không
164 0.0 Không
165 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
166 0.0 Không
167 0.0 Không
168 0.0 Không
169 0.0 Không
170 0.0 Không
171 0.0 Không
172 0.0 Không
173 0.0 Không
174 0.0 Không
175 0.0 Không
176 0.0 Không
177 0.0 Không
178 0.0 Không
179 0.0 Không
180 0.0 Không
181 0.0 Không
182 0.0 Không
183 0.0 Không
184 0.0 Không
185 0.0 Không
186 0.0 Không
187 0.0 Không
188 0.0 Không
189 0.0 Không
190 0.0 Không
191 0.0 Không
192 0.0 Không
193 0.0 Không
194 0.0 Không
195 0.0 Không
196 0.0 Không
197 0.0 Không
198 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
199 0.0 Không
200 0.0 Không
201 0.0 Không
202 0.0 Không
203 0.0 Không
204 0.0 Không
205 0.0 Không
206 0.0 Không
207 0.0 Không
208 0.0 Không
209 0.0 Không
210 0.0 Không
211 0.0 Không
212 0.0 Không
213 0.0 Không
214 0.0 Không
215 0.0 Không
216 0.0 Không
217 0.0 Không
218 0.0 Không
219 0.0 Không
220 0.0 Không
221 0.0 Không
222 0.0 Không
223 0.0 Không
224 0.0 Không
225 0.0 Không
226 0.0 Không
227 0.0 Không
228 0.0 Không
229 0.0 Không
230 0.0 Không
231 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
232 0.0 Không
233 0.0 Không
234 0.0 Không
235 0.0 Không
236 0.0 Không
237 0.0 Không
238 0.0 Không
239 0.0 Không
240 0.0 Không
241 0.0 Không
242 0.0 Không
243 0.0 Không
244 0.0 Không
245 0.0 Không
246 0.0 Không
247 0.0 Không
248 0.0 Không
249 0.0 Không
250 0.0 Không
251 0.0 Không
252 0.0 Không
253 0.0 Không
254 0.0 Không
255 0.0 Không
256 0.0 Không
257 0.0 Không
258 0.0 Không
259 0.0 Không
260 0.0 Không
261 0.0 Không
262 0.0 Không
263 0.0 Không
264 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
265 0.0 Không
266 0.0 Không
267 0.0 Không
268 0.0 Không
269 0.0 Không
270 0.0 Không
271 0.0 Không
272 0.0 Không
273 0.0 Không
274 0.0 Không
275 0.0 Không
276 0.0 Không
277 0.0 Không
278 0.0 Không
279 0.0 Không
280 0.0 Không
281 0.0 Không
282 0.0 Không
283 0.0 Không
284 0.0 Không
285 0.0 Không
286 0.0 Không
287 0.0 Không
288 0.0 Không
289 0.0 Không
290 0.0 Không
291 0.0 Không
292 0.0 Không
293 0.0 Không
294 0.0 Không
295 0.0 Không
296 0.0 Không
297 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
298 0.0 Không
299 0.0 Không
300 0.0 Không
301 0.0 Không
302 0.0 Không
303 0.0 Không
304 0.0 Không
305 0.0 Không
306 0.0 Không
307 0.0 Không
308 0.0 Không
309 0.0 Không
310 0.0 Không
311 0.0 Không
312 0.0 Không
313 0.0 Không
314 0.0 Không
315 0.0 Không
316 0.0 Không
317 0.0 Không
318 0.0 Không
319 0.0 Không
320 0.0 Không
321 0.0 Không
322 0.0 Không
323 0.0 Không
324 0.0 Không
325 0.0 Không
326 0.0 Không
327 0.0 Không
328 0.0 Không
329 0.0 Không
330 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
331 0.0 Không
332 0.0 Không
333 0.0 Không
334 0.0 Không
335 0.0 Không
336 0.0 Không
337 0.0 Không
338 0.0 Không
339 0.0 Không
340 0.0 Không
341 0.0 Không
342 0.0 Không
343 0.0 Không
344 0.0 Không
345 0.0 Không
346 0.0 Không
347 0.0 Không
348 0.0 Không
349 0.0 Không
350 0.0 Không
351 0.0 Không
352 0.0 Không
353 0.0 Không
354 0.0 Không
355 0.0 Không
356 0.0 Không
357 0.0 Không
358 0.0 Không
359 0.0 Không
360 0.0 Không
361 0.0 Không
362 0.0 Không
363 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
364 0.0 Không
365 0.0 Không
366 0.0 Không
367 0.0 Không
368 0.0 Không
369 0.0 Không
370 0.0 Không
371 0.0 Không
372 0.0 Không
373 0.0 Không
374 0.0 Không
375 0.0 Không
376 0.0 Không
377 0.0 Không
378 0.0 Không
379 0.0 Không
380 0.0 Không
381 0.0 Không
382 0.0 Không
383 0.0 Không
384 0.0 Không
385 0.0 Không
386 0.0 Không
387 0.0 Không
388 0.0 Không
389 0.0 Không
390 0.0 Không
391 0.0 Không
392 0.0 Không
393 0.0 Không
394 0.0 Không
395 0.0 Không
396 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
397 0.0 Không
398 0.0 Không
399 0.0 Không
400 0.0 Không
401 0.0 Không
402 0.0 Không
403 0.0 Không
404 0.0 Không
405 0.0 Không
406 0.0 Không
407 0.0 Không
408 0.0 Không
409 0.0 Không
410 0.0 Không
411 0.0 Không
412 0.0 Không
413 0.0 Không
414 0.0 Không
415 0.0 Không
416 0.0 Không
417 0.0 Không
418 0.0 Không
419 0.0 Không
420 0.0 Không
421 0.0 Không
422 0.0 Không
423 0.0 Không
424 0.0 Không
425 0.0 Không
426 0.0 Không
427 0.0 Không
428 0.0 Không
429 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
430 0.0 Không
431 0.0 Không
432 0.0 Không
433 0.0 Không
434 0.0 Không
435 0.0 Không
436 0.0 Không
437 0.0 Không
438 0.0 Không
439 0.0 Không
440 0.0 Không
441 0.0 Không
442 0.0 Không
443 0.0 Không
444 0.0 Không
445 0.0 Không
446 0.0 Không
447 0.0 Không
448 0.0 Không
449 0.0 Không
450 0.0 Không
451 0.0 Không
452 0.0 Không
453 0.0 Không
454 0.0 Không
455 0.0 Không
456 0.0 Không
457 0.0 Không
458 0.0 Không
459 0.0 Không
460 0.0 Không
461 0.0 Không
462 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
463 0.0 Không
464 0.0 Không
465 0.0 Không
466 0.0 Không
467 0.0 Không
468 0.0 Không
469 0.0 Không
470 0.0 Không
471 0.0 Không
472 0.0 Không
473 0.0 Không
474 0.0 Không
475 0.0 Không
476 0.0 Không
477 0.0 Không
478 0.0 Không
479 0.0 Không
480 0.0 Không
481 0.0 Không
482 0.0 Không
483 0.0 Không
484 0.0 Không
485 0.0 Không
486 0.0 Không
487 0.0 Không
488 0.0 Không
489 0.0 Không
490 0.0 Không
491 0.0 Không
492 0.0 Không
493 0.0 Không
494 0.0 Không
495 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
496 0.0 Không
497 0.0 Không
498 0.0 Không
499 0.0 Không
500 0.0 Không
501 0.0 Không
502 0.0 Không
503 0.0 Không
504 0.0 Không
505 0.0 Không
506 0.0 Không
507 0.0 Không
508 0.0 Không
509 0.0 Không
510 0.0 Không
511 0.0 Không
512 0.0 Không
513 0.0 Không
514 0.0 Không
515 0.0 Không
516 0.0 Không
517 0.0 Không
518 0.0 Không
519 0.0 Không
520 0.0 Không
521 0.0 Không
522 0.0 Không
523 0.0 Không
524 0.0 Không
525 0.0 Không
526 0.0 Không
527 0.0 Không
528 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
529 0.0 Không
530 0.0 Không
531 0.0 Không
532 0.0 Không
533 0.0 Không
534 0.0 Không
535 0.0 Không
536 0.0 Không
537 0.0 Không
538 0.0 Không
539 0.0 Không
540 0.0 Không
541 0.0 Không
542 0.0 Không
543 0.0 Không
544 0.0 Không
545 0.0 Không
546 0.0 Không
547 0.0 Không
548 0.0 Không
549 0.0 Không
550 0.0 Không
551 0.0 Không
552 0.0 Không
553 0.0 Không
554 0.0 Không
555 0.0 Không
556 0.0 Không
557 0.0 Không
558 0.0 Không
559 0.0 Không
560 0.0 Không
561 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
562 0.0 Không
563 0.0 Không
564 0.0 Không
565 0.0 Không
566 0.0 Không
567 0.0 Không
568 0.0 Không
569 0.0 Không
570 0.0 Không
571 0.0 Không
572 0.0 Không
573 0.0 Không
574 0.0 Không
575 0.0 Không
576 0.0 Không
577 0.0 Không
578 0.0 Không
579 0.0 Không
580 0.0 Không
581 0.0 Không
582 0.0 Không
583 0.0 Không
584 0.0 Không
585 0.0 Không
586 0.0 Không
587 0.0 Không
588 0.0 Không
589 0.0 Không
590 0.0 Không
591 0.0 Không
592 0.0 Không
593 0.0 Không
594 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
595 0.0 Không
596 0.0 Không
597 0.0 Không
598 0.0 Không
599 0.0 Không
600 0.0 Không
601 0.0 Không
602 0.0 Không
603 0.0 Không
604 0.0 Không
605 0.0 Không
606 0.0 Không
607 0.0 Không
608 0.0 Không
609 0.0 Không
610 0.0 Không
611 0.0 Không
612 0.0 Không
613 0.0 Không
614 0.0 Không
615 0.0 Không
616 0.0 Không
617 0.0 Không
618 0.0 Không
619 0.0 Không
620 0.0 Không
621 0.0 Không
622 0.0 Không
623 0.0 Không
624 0.0 Không
625 0.0 Không
626 0.0 Không
627 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
628 0.0 Không
629 0.0 Không
630 0.0 Không
631 0.0 Không
632 0.0 Không
633 0.0 Không
634 0.0 Không
635 0.0 Không
636 0.0 Không
637 0.0 Không
638 0.0 Không
639 0.0 Không
640 0.0 Không
641 0.0 Không
642 0.0 Không
643 0.0 Không
644 0.0 Không
645 0.0 Không
646 0.0 Không
647 0.0 Không
648 0.0 Không
649 0.0 Không
650 0.0 Không
651 0.0 Không
652 0.0 Không
653 0.0 Không
654 0.0 Không
655 0.0 Không
656 0.0 Không
657 0.0 Không
658 0.0 Không
659 0.0 Không
660 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
661 0.0 Không
662 0.0 Không
663 0.0 Không
664 0.0 Không
665 0.0 Không
666 0.0 Không
667 0.0 Không
668 0.0 Không
669 0.0 Không
670 0.0 Không
671 0.0 Không
672 0.0 Không
673 0.0 Không
674 0.0 Không
675 0.0 Không
676 0.0 Không
677 0.0 Không
678 0.0 Không
679 0.0 Không
680 0.0 Không
681 0.0 Không
682 0.0 Không
683 0.0 Không
684 0.0 Không
685 0.0 Không
686 0.0 Không
687 0.0 Không
688 0.0 Không
689 0.0 Không
690 0.0 Không
691 0.0 Không
692 0.0 Không
693 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
694 0.0 Không
695 0.0 Không
696 0.0 Không
697 0.0 Không
698 0.0 Không
699 0.0 Không
700 0.0 Không
701 0.0 Không
702 0.0 Không
703 0.0 Không
704 0.0 Không
705 0.0 Không
706 0.0 Không
707 0.0 Không
708 0.0 Không
709 0.0 Không
710 0.0 Không
711 0.0 Không
712 0.0 Không
713 0.0 Không
714 0.0 Không
715 0.0 Không
716 0.0 Không
717 0.0 Không
718 0.0 Không
719 0.0 Không
720 0.0 Không
721 0.0 Không
722 0.0 Không
723 0.0 Không
724 0.0 Không
725 0.0 Không
726 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
727 0.0 Không
728 0.0 Không
729 0.0 Không
730 0.0 Không
731 0.0 Không
732 0.0 Không
733 0.0 Không
734 0.0 Không
735 0.0 Không
736 0.0 Không
737 0.0 Không
738 0.0 Không
739 0.0 Không
740 0.0 Không
741 0.0 Không
742 0.0 Không
743 0.0 Không
744 0.0 Không
745 0.0 Không
746 0.0 Không
747 0.0 Không
748 0.0 Không
749 0.0 Không
750 0.0 Không
751 0.0 Không
752 0.0 Không
753 0.0 Không
754 0.0 Không
755 0.0 Không
756 0.0 Không
757 0.0 Không
758 0.0 Không
759 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
760 0.0 Không
761 0.0 Không
762 0.0 Không
763 0.0 Không
764 0.0 Không
765 0.0 Không
766 0.0 Không
767 0.0 Không
768 0.0 Không
769 0.0 Không
770 0.0 Không
771 0.0 Không
772 0.0 Không
773 0.0 Không
774 0.0 Không
775 0.0 Không
776 0.0 Không
777 0.0 Không
778 0.0 Không
779 0.0 Không
780 0.0 Không
781 0.0 Không
782 0.0 Không
783 0.0 Không
784 0.0 Không
785 0.0 Không
786 0.0 Không
787 0.0 Không
788 0.0 Không
789 0.0 Không
790 0.0 Không
791 0.0 Không
792 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
793 0.0 Không
794 0.0 Không
795 0.0 Không
796 0.0 Không
797 0.0 Không
798 0.0 Không
799 0.0 Không
800 0.0 Không
801 0.0 Không
802 0.0 Không
803 0.0 Không
804 0.0 Không
805 0.0 Không
806 0.0 Không
807 0.0 Không
808 0.0 Không
809 0.0 Không
810 0.0 Không
811 0.0 Không
812 0.0 Không
813 0.0 Không
814 0.0 Không
815 0.0 Không
816 0.0 Không
817 0.0 Không
818 0.0 Không
819 0.0 Không
820 0.0 Không
821 0.0 Không
822 0.0 Không
823 0.0 Không
824 0.0 Không
825 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
826 0.0 Không
827 0.0 Không
828 0.0 Không
829 0.0 Không
830 0.0 Không
831 0.0 Không
832 0.0 Không
833 0.0 Không
834 0.0 Không
835 0.0 Không
836 0.0 Không
837 0.0 Không
838 0.0 Không
839 0.0 Không
840 0.0 Không
841 0.0 Không
842 0.0 Không
843 0.0 Không
844 0.0 Không
845 0.0 Không
846 0.0 Không
847 0.0 Không
848 0.0 Không
849 0.0 Không
850 0.0 Không
851 0.0 Không
852 0.0 Không
853 0.0 Không
854 0.0 Không
855 0.0 Không
856 0.0 Không
857 0.0 Không
858 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
859 0.0 Không
860 0.0 Không
861 0.0 Không
862 0.0 Không
863 0.0 Không
864 0.0 Không
865 0.0 Không
866 0.0 Không
867 0.0 Không
868 0.0 Không
869 0.0 Không
870 0.0 Không
871 0.0 Không
872 0.0 Không
873 0.0 Không
874 0.0 Không
875 0.0 Không
876 0.0 Không
877 0.0 Không
878 0.0 Không
879 0.0 Không
880 0.0 Không
881 0.0 Không
882 0.0 Không
883 0.0 Không
884 0.0 Không
885 0.0 Không
886 0.0 Không
887 0.0 Không
888 0.0 Không
889 0.0 Không
890 0.0 Không
891 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
892 0.0 Không
893 0.0 Không
894 0.0 Không
895 0.0 Không
896 0.0 Không
897 0.0 Không
898 0.0 Không
899 0.0 Không
900 0.0 Không
901 0.0 Không
902 0.0 Không
903 0.0 Không
904 0.0 Không
905 0.0 Không
906 0.0 Không
907 0.0 Không
908 0.0 Không
909 0.0 Không
910 0.0 Không
911 0.0 Không
912 0.0 Không
913 0.0 Không
914 0.0 Không
915 0.0 Không
916 0.0 Không
917 0.0 Không
918 0.0 Không
919 0.0 Không
920 0.0 Không
921 0.0 Không
922 0.0 Không
923 0.0 Không
924 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
925 0.0 Không
926 0.0 Không
927 0.0 Không
928 0.0 Không
929 0.0 Không
930 0.0 Không
931 0.0 Không
932 0.0 Không
933 0.0 Không
934 0.0 Không
935 0.0 Không
936 0.0 Không
937 0.0 Không
938 0.0 Không
939 0.0 Không
940 0.0 Không
941 0.0 Không
942 0.0 Không
943 0.0 Không
944 0.0 Không
945 0.0 Không
946 0.0 Không
947 0.0 Không
948 0.0 Không
949 0.0 Không
950 0.0 Không
951 0.0 Không
952 0.0 Không
953 0.0 Không
954 0.0 Không
955 0.0 Không
956 0.0 Không
957 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
958 0.0 Không
959 0.0 Không
960 0.0 Không
961 0.0 Không
962 0.0 Không
963 0.0 Không
964 0.0 Không
965 0.0 Không
966 0.0 Không
967 0.0 Không
968 0.0 Không
969 0.0 Không
970 0.0 Không
971 0.0 Không
972 0.0 Không
973 0.0 Không
974 0.0 Không
975 0.0 Không
976 0.0 Không
977 0.0 Không
978 0.0 Không
979 0.0 Không
980 0.0 Không
981 0.0 Không
982 0.0 Không
983 0.0 Không
984 0.0 Không
985 0.0 Không
986 0.0 Không
987 0.0 Không
988 0.0 Không
989 0.0 Không
990 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
991 0.0 Không
992 0.0 Không
993 0.0 Không
994 0.0 Không
995 0.0 Không
996 0.0 Không
997 0.0 Không
998 0.0 Không
999 0.0 Không
1000 0.0 Không
1001 0.0 Không
1002 0.0 Không
1003 0.0 Không
1004 0.0 Không
1005 0.0 Không
1006 0.0 Không
1007 0.0 Không
1008 0.0 Không
1009 0.0 Không
1010 0.0 Không
1011 0.0 Không
1012 0.0 Không
1013 0.0 Không
1014 0.0 Không
1015 0.0 Không
1016 0.0 Không
1017 0.0 Không
1018 0.0 Không
1019 0.0 Không
1020 0.0 Không
1021 0.0 Không
1022 0.0 Không
1023 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
1024 0.0 Không
1025 0.0 Không
1026 0.0 Không
1027 0.0 Không
1028 0.0 Không
1029 0.0 Không
1030 0.0 Không
1031 0.0 Không
1032 0.0 Không
1033 0.0 Không
1034 0.0 Không
1035 0.0 Không
1036 0.0 Không
1037 0.0 Không
1038 0.0 Không
1039 0.0 Không
1040 0.0 Không
1041 0.0 Không
1042 0.0 Không
1043 0.0 Không
1044 0.0 Không
1045 0.0 Không
1046 0.0 Không
1047 0.0 Không
1048 0.0 Không
1049 0.0 Không
1050 0.0 Không
1051 0.0 Không
1052 0.0 Không
1053 0.0 Không
1054 0.0 Không
1055 0.0 Không
1056 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
1057 0.0 Không
1058 0.0 Không
1059 0.0 Không
1060 0.0 Không
1061 0.0 Không
1062 0.0 Không
1063 0.0 Không
1064 0.0 Không
1065 0.0 Không
1066 0.0 Không
1067 0.0 Không
1068 0.0 Không
1069 0.0 Không
1070 0.0 Không
1071 0.0 Không
1072 0.0 Không
1073 0.0 Không
1074 0.0 Không
1075 0.0 Không
1076 0.0 Không
1077 0.0 Không
1078 0.0 Không
1079 0.0 Không
1080 0.0 Không
1081 0.0 Không
1082 0.0 Không
1083 0.0 Không
1084 0.0 Không
1085 0.0 Không
1086 0.0 Không
1087 0.0 Không
1088 0.0 Không
1089 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
1090 0.0 Không
1091 0.0 Không
1092 0.0 Không
1093 0.0 Không
1094 0.0 Không
1095 0.0 Không
1096 0.0 Không
1097 0.0 Không
1098 0.0 Không
1099 0.0 Không
1100 0.0 Không
1101 0.0 Không
1102 0.0 Không
1103 0.0 Không
1104 0.0 Không
1105 0.0 Không
1106 0.0 Không
1107 0.0 Không
1108 0.0 Không
1109 0.0 Không
1110 0.0 Không
1111 0.0 Không
1112 0.0 Không
1113 0.0 Không
1114 0.0 Không
1115 0.0 Không
1116 0.0 Không
1117 0.0 Không
1118 0.0 Không
1119 0.0 Không
1120 0.0 Không
1121 0.0 Không
1122 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
1123 0.0 Không
1124 0.0 Không
1125 0.0 Không
1126 0.0 Không
1127 0.0 Không
1128 0.0 Không
1129 0.0 Không
1130 0.0 Không
1131 0.0 Không
1132 0.0 Không
1133 0.0 Không
1134 0.0 Không
1135 0.0 Không
1136 0.0 Không
1137 0.0 Không
1138 0.0 Không
1139 0.0 Không
1140 0.0 Không
1141 0.0 Không
1142 0.0 Không
1143 0.0 Không
1144 0.0 Không
1145 0.0 Không
1146 0.0 Không
1147 0.0 Không
1148 0.0 Không
1149 0.0 Không
1150 0.0 Không
1151 0.0 Không
1152 0.0 Không
1153 0.0 Không
1154 0.0 Không
1155 0.0 Không
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 SỐ TÍN CHỈ: 4
28 MÃ MÔN: DEN 471 HỌC KỲ: 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Chuyê Phát Kiểm Bài Thực Kiểm Đồ án Đồ án Kiểm LẦN THI: 1
n cần biểu & tra tập về hành tra Cá Nhóm tra
A Thảo P Thườ
Q H
nhà L
& M nhân
Giữa I G F
Cuối ĐIỂM
MÃ NGÀY LỚP HỌC LỚP SINH luận ng kỳ Thực kỳ kỳ T. KẾT ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN
SINH VIÊN SINH PHẦN HOẠT CHỮ
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
1156 0.0 Không
1157 0.0 Không
1158 0.0 Không
1159 0.0 Không
1160 0.0 Không
1161 0.0 Không
1162 0.0 Không
1163 0.0 Không
1164 0.0 Không
1165 0.0 Không
1166 0.0 Không
1167 0.0 Không
1168 0.0 Không
1169 0.0 Không
1170 0.0 Không
1171 0.0 Không
1172 0.0 Không
1173 0.0 Không
1174 0.0 Không
1175 0.0 Không
1176 0.0 Không
1177 0.0 Không
1178 0.0 Không
Nợ HP=5 <4=356

### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

GHI
CHÚ

0 1 Một
0 2 Hai
0 3 Ba
0 4 Bốn
Nợ HP 5 Năm
0 7 Bảy
0 DC Đình chỉ
0 V Vắng
0 0 Không
0 L Nợ LP
Nợ HP 8 Tám
0 6 Sáu
Nợ HP 9 Chín
0 P Nợ HP
0 1.1 Một Phẩy Một
0 1.2 Một Phẩy Hai
0 1.3 Một Phẩy Ba
0 1.4 Một Phẩy Bốn
0 1.5 Một Phẩy Năm
0 1.6 Một Phẩy Sáu
0 1.7 Một Phẩy Bảy
0 1.8 Một Phẩy Tám
0 1.9 Một Phẩy Chín
0 2.1 Hai Phẩy Một
0 2.2 Hai Phẩy Hai
0 2.3 Hai Phẩy Ba
0 2.4 Hai Phẩy Bốn
0 2.5 Hai Phẩy Năm
0 2.6 Hai Phẩy Sáu
0 2.7 Hai Phẩy Bảy
0 2.8 Hai Phẩy Tám
0 2.9 Hai Phẩy Chín
0 3.1 Ba Phẩy Một
Nợ HP=5 <4=356

### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

GHI
CHÚ

0 3.2 Ba Phẩy Hai


0 3.3 Ba Phẩy Ba
0 3.4 Ba Phẩy Bốn
0 3.5 Ba Phẩy Năm
0 3.6 Ba Phẩy Sáu
0 3.7 Ba Phẩy Bảy
0 3.8 Ba Phẩy Tám
0 3.9 Ba Phẩy Chín
0 4.1 Bốn Phẩy Một
0 4.2 Bốn Phẩy Hai
0 4.3 Bốn Phẩy Ba
0 4.4 Bốn Phẩy Bốn
0 4.5 Bốn Phẩy Năm
Nợ HP 4.6 Bốn Phẩy Sáu
0 4.7 Bốn Phẩy Bảy
0 4.8 Bốn Phẩy Tám
0 4.9 Bốn Phẩy Chín
0 5.1 Năm Phẩy Một
0 5.2 Năm Phẩy Hai
0 5.3 Năm Phẩy Ba
0 5.4 Năm Phẩy Bốn
Nợ HP 5.5 Năm Phẩy Năm
0 5.6 Năm Phẩy Sáu
0 5.7 Năm Phẩy Bảy
5.8 Năm Phẩy Tám
5.9 Năm Phẩy Chín
6.1 Sáu Phẩy Một
6.2 Sáu Phẩy Hai
6.3 Sáu Phẩy Ba
6.4 Sáu Phẩy Bốn
6.5 Sáu Phẩy Năm
6.6 Sáu Phẩy Sáu
6.7 Sáu Phẩy Bảy
Nợ HP=5 <4=356

### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

GHI
CHÚ

6.8 Sáu Phẩy Tám


6.9 Sáu Phẩy Chín
7.1 Bảy Phẩy Một
7.2 Bảy Phẩy Hai
7.3 Bảy Phẩy Ba
7.4 Bảy Phẩy Bốn
7.5 Bảy Phẩy Năm
7.6 BảyPhẩy Sáu
7.7 Bảy Phẩy Bảy
7.8 Bảy Phẩy Tám
7.9 Bảy Phẩy Chín
8.1 Tám Phẩy Một
8.2 Tám Phẩy Hai
8.3 Tám Phẩy Ba
8.4 Tám Phẩy Bốn
8.5 Tám Phẩy Năm
8.6 Tám Phẩy Sáu
8.7 Tám Phẩy Bảy
8.8 Tám Phẩy Tám
8.9 Tám Phẩy Chín
9.1 Chín Phẩy Một
9.2 Chín Phẩy Hai
9.3 Chín Phẩy Ba
9.4 ChínPhẩy Bốn
9.5 Chín Phẩy Năm
9.6 Chín Phẩy Sáu
9.7 ChínPhẩy Bảy
9.8 Chín Phẩy Tám
9.9 Chín Phẩy Chín
10 Mười
Nợ HP=5 <4=356

### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

GHI
CHÚ

216
41/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 * SỐ TÍN CHỈ: 4
MÃ MÔN: DEN 471 Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1
ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP & KTHP ĐIỂM

T. KẾT GHI
STT SINH HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH A P Q H L M I G F CHÚ
VIÊN 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% SỐ CHỮ

1 26205431441 Lê Dương Chiêu An DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

2 26205439451 Khương Phùng Vân Anh DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

3 26215434622 Nguyễn Quốc Anh DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

4 26205431980 Hồ Nguyễn Vinh Ánh DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

5 26215339263 Phạm Mạnh Cường DEN 471 D K26YDR 0.0 Không Nợ HP

6 26215431359 Phạm Anh Đức DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

7 26205442073 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

8 26205439461 Nguyễn Ngân Hà DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

9 26205439464 Nguyễn Gia Hân DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

10 26205442653 Trần Phạm Ngọc Hằng DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

11 26205421865 Ngô Hồng Hạnh DEN 471 D K26YDR 0.0 Không Nợ HP

12 26205439462 Lê Thị Minh Hạnh DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

13 26215442354 Nguyễn Thế Hệ DEN 471 D K26YDR 0.0 Không Nợ HP

14 26205439465 Nguyễn Thị Mỹ Hiền DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

15 26215439466 Nguyễn Thái Hiệp DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

16 26205436343 Võ Thị Phúc Hiếu DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

17 26215431604 Trần Trung Hiếu DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

18 26215434633 Nguyễn Đức Hoàng DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

19 26215400124 Nguyễn Quốc Hưng DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

20 26215436442 Đinh Quý Hưng DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

21 26215431102 Hoàng Gia Khánh DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

22 26215439474 Võ Nguyên Khôi DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

23 26205427280 Trương Gia Linh DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

24 26205439475 Bùi Đình Khánh Linh DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

25 26215434936 Lê Xuân Minh DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

26 26205439481 Phan Nguyễn Ý Mỹ DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

27 26205400455 Lê Tạ Thanh Nga DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

28 26205439482 Phan Thị Kiều Nga DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

29 26205327277 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

30 26205439484 Nguyễn Thị Bích Ngọc DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

31 26215439487 Trần Đức Phước Nguyên DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

32 26202923647 Phan Thị Thanh Nhàn DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

33 26205432932 Lê Phạm Quỳnh Như DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

34 26205435878 Huỳnh Ngọc Như DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0


42/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 * SỐ TÍN CHỈ: 4
MÃ MÔN: DEN 471 Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1
ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP & KTHP ĐIỂM

T. KẾT GHI
STT SINH HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH A P Q H L M I G F CHÚ
VIÊN 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% SỐ CHỮ

35 26205439489 Nguyễn Thị Hồng Nhung DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

36 26215439496 Đinh Anh Quân DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

37 26215439497 Võ Văn Quốc DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

38 26215439501 Phạm Văn Sơn DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

39 26215430245 Lê Đức Anh Tài DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

40 26215439502 Võ Minh Tài DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

41 26205430744 Nguyễn Hoàng Minh Tâm DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

42 26215439503 Chu Minh Tân DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

43 26205427527 Võ Thị Phương Thảo DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

44 26205431759 Dương Duyên Thảo DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

45 26205433764 Nguyễn Đăng Nam Thi DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

46 26205434620 Hồ Uyên Thi DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

47 26215436000 Nguyễn Hoàng Thiện DEN 471 D K26YDR 0.0 Không Nợ HP

48 26215439508 Đoàn Hữu Thịnh DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

49 26205439510 Dương Thị Thu DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

50 26205441764 Vũ Nguyễn Hoài Thương DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

51 26215439517 Nguyễn Văn Toàn DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

52 26205342711 Vũ Huyền Trang DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

53 26205439518 Nguyễn Thị Huyền Trang DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

54 26215339353 Lê Anh Tuấn DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

55 26215432527 Phan Anh Tuấn DEN 471 D K26YDR 0.0 Không Nợ HP

56 26215436193 Hồ Sỹ Tuấn DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

57 26205400770 Trần Nguyễn Hoàng Uyên DEN 471 D K26YDR 0.0 Không 0

58 0.0 Không

59 0.0 Không

60 0.0 Không

61 0.0 Không

62 0.0 Không

63 0.0 Không

64 0.0 Không

65 0.0 Không

66 0.0 Không

67 0.0 Không

68 0.0 Không
43/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 * SỐ TÍN CHỈ: 4
MÃ MÔN: DEN 471 Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1
ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP & KTHP ĐIỂM

T. KẾT GHI
STT SINH HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH A P Q H L M I G F CHÚ
VIÊN 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% SỐ CHỮ

69 0.0 Không

70 0.0 Không

71 0.0 Không

72 0.0 Không

73 0.0 Không

74 0.0 Không

75 0.0 Không

76 0.0 Không

77 0.0 Không

78 0.0 Không

79 0.0 Không

80 0.0 Không

81 0.0 Không

82 0.0 Không

83 0.0 Không

84 0.0 Không

85 0.0 Không

86 0.0 Không

87 0.0 Không

88 0.0 Không

89 0.0 Không

90 0.0 Không

91 0.0 Không

92 0.0 Không

93 0.0 Không

94 0.0 Không

95 0.0 Không

96 0.0 Không

97 0.0 Không

98 0.0 Không

99 0.0 Không

100 0.0 Không

101 0.0 Không

102 0.0 Không


44/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 * SỐ TÍN CHỈ: 4
MÃ MÔN: DEN 471 Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1
ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP & KTHP ĐIỂM

T. KẾT GHI
STT SINH HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH A P Q H L M I G F CHÚ
VIÊN 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% SỐ CHỮ

103 0.0 Không

104 0.0 Không

105 0.0 Không

106 0.0 Không

107 0.0 Không

108 0.0 Không

109 0.0 Không

110 0.0 Không

111 0.0 Không

112 0.0 Không

113 0.0 Không

114 0.0 Không

115 0.0 Không

116 0.0 Không

117 0.0 Không

118 0.0 Không

119 0.0 Không

120 0.0 Không

121 0.0 Không

122 0.0 Không

123 0.0 Không

124 0.0 Không

125 0.0 Không

126 0.0 Không

127 0.0 Không

128 0.0 Không

129 0.0 Không

130 0.0 Không

131 0.0 Không

132 0.0 Không

133 0.0 Không

134 0.0 Không

135 0.0 Không

136 0.0 Không


45/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 * SỐ TÍN CHỈ: 4
MÃ MÔN: DEN 471 Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1
ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP & KTHP ĐIỂM

T. KẾT GHI
STT SINH HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH A P Q H L M I G F CHÚ
VIÊN 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% SỐ CHỮ

137 0.0 Không

138 0.0 Không

139 0.0 Không

140 0.0 Không

141 0.0 Không

142 0.0 Không

143 0.0 Không

144 0.0 Không

145 0.0 Không

146 0.0 Không

147 0.0 Không

148 0.0 Không

149 0.0 Không

150 0.0 Không

151 0.0 Không

152 0.0 Không

153 0.0 Không

154 0.0 Không

155 0.0 Không

156 0.0 Không

157 0.0 Không

158 0.0 Không

159 0.0 Không

160 0.0 Không

161 0.0 Không

162 0.0 Không

163 0.0 Không

164 0.0 Không

165 0.0 Không

166 0.0 Không

167 0.0 Không

168 0.0 Không

169 0.0 Không

170 0.0 Không


46/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 * SỐ TÍN CHỈ: 4
MÃ MÔN: DEN 471 Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1
ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP & KTHP ĐIỂM

T. KẾT GHI
STT SINH HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH A P Q H L M I G F CHÚ
VIÊN 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% SỐ CHỮ

171 0.0 Không

172 0.0 Không

173 0.0 Không

174 0.0 Không

175 0.0 Không

176 0.0 Không

177 0.0 Không

178 0.0 Không

179 0.0 Không

180 0.0 Không

181 0.0 Không

182 0.0 Không

183 0.0 Không

184 0.0 Không

185 0.0 Không

186 0.0 Không

187 0.0 Không

188 0.0 Không

189 0.0 Không

190 0.0 Không

191 0.0 Không

192 0.0 Không

193 0.0 Không

194 0.0 Không

195 0.0 Không

196 0.0 Không

197 0.0 Không

198 0.0 Không

199 0.0 Không

200 0.0 Không

201 0.0 Không

202 0.0 Không

203 0.0 Không

204 0.0 Không


47/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 * SỐ TÍN CHỈ: 4
MÃ MÔN: DEN 471 Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1
ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP & KTHP ĐIỂM

T. KẾT GHI
STT SINH HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH A P Q H L M I G F CHÚ
VIÊN 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% SỐ CHỮ

205 0.0 Không

206 0.0 Không

207 0.0 Không

208 0.0 Không

209 0.0 Không

210 0.0 Không

211 0.0 Không

212 0.0 Không

213 0.0 Không

214 0.0 Không

215 0.0 Không

216 0.0 Không

217 0.0 Không

218 0.0 Không

219 0.0 Không

220 0.0 Không

221 0.0 Không

222 0.0 Không

223 0.0 Không

224 0.0 Không

225 0.0 Không

226 0.0 Không

227 0.0 Không

228 0.0 Không

229 0.0 Không

230 0.0 Không

231 0.0 Không

232 0.0 Không

233 0.0 Không

234 0.0 Không

235 0.0 Không

236 0.0 Không

237 0.0 Không

238 0.0 Không


48/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 * SỐ TÍN CHỈ: 4
MÃ MÔN: DEN 471 Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1
ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP & KTHP ĐIỂM

T. KẾT GHI
STT SINH HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH A P Q H L M I G F CHÚ
VIÊN 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% SỐ CHỮ

239 0.0 Không

240 0.0 Không

241 0.0 Không

242 0.0 Không

243 0.0 Không

244 0.0 Không

245 0.0 Không

246 0.0 Không

247 0.0 Không

248 0.0 Không

249 0.0 Không

250 0.0 Không

251 0.0 Không

252 0.0 Không

253 0.0 Không

254 0.0 Không

255 0.0 Không

256 0.0 Không

257 0.0 Không

258 0.0 Không

259 0.0 Không

260 0.0 Không

261 0.0 Không

262 0.0 Không

263 0.0 Không

264 0.0 Không

265 0.0 Không

266 0.0 Không

267 0.0 Không

268 0.0 Không

269 0.0 Không

270 0.0 Không

271 0.0 Không

272 0.0 Không


49/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 * SỐ TÍN CHỈ: 4
MÃ MÔN: DEN 471 Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1
ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP & KTHP ĐIỂM

T. KẾT GHI
STT SINH HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH A P Q H L M I G F CHÚ
VIÊN 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% SỐ CHỮ

273 0.0 Không

274 0.0 Không

275 0.0 Không

276 0.0 Không

277 0.0 Không

278 0.0 Không

279 0.0 Không

280 0.0 Không

281 0.0 Không

282 0.0 Không

283 0.0 Không

284 0.0 Không

285 0.0 Không

286 0.0 Không

287 0.0 Không

288 0.0 Không

289 0.0 Không

290 0.0 Không

291 0.0 Không

292 0.0 Không

293 0.0 Không

294 0.0 Không

295 0.0 Không

296 0.0 Không

297 0.0 Không

298 0.0 Không

299 0.0 Không

300 0.0 Không

301 0.0 Không

302 0.0 Không

303 0.0 Không

304 0.0 Không

305 0.0 Không

306 0.0 Không


50/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 * SỐ TÍN CHỈ: 4
MÃ MÔN: DEN 471 Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1
ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP & KTHP ĐIỂM

T. KẾT GHI
STT SINH HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH A P Q H L M I G F CHÚ
VIÊN 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% SỐ CHỮ

307 0.0 Không

308 0.0 Không

309 0.0 Không

310 0.0 Không

311 0.0 Không

312 0.0 Không

313 0.0 Không

314 0.0 Không

315 0.0 Không

316 0.0 Không

317 0.0 Không

318 0.0 Không

319 0.0 Không

320 0.0 Không

321 0.0 Không

322 0.0 Không

323 0.0 Không

324 0.0 Không

325 0.0 Không

326 0.0 Không

327 0.0 Không

328 0.0 Không

329 0.0 Không

330 0.0 Không

331 0.0 Không

332 0.0 Không

333 0.0 Không

334 0.0 Không

335 0.0 Không

336 0.0 Không

337 0.0 Không

338 0.0 Không

339 0.0 Không

340 0.0 Không


51/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 * SỐ TÍN CHỈ: 4
MÃ MÔN: DEN 471 Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1
ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP & KTHP ĐIỂM

T. KẾT GHI
STT SINH HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH A P Q H L M I G F CHÚ
VIÊN 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% SỐ CHỮ

341 0.0 Không

342 0.0 Không

343 0.0 Không

344 0.0 Không

345 0.0 Không

346 0.0 Không

347 0.0 Không

348 0.0 Không

349 0.0 Không

350 0.0 Không

351 0.0 Không

352 0.0 Không

353 0.0 Không

354 0.0 Không

355 0.0 Không

356 0.0 Không


BẢNG THỐNG KÊ SỐ LIỆU
SỐ TỶ LỆ
STT NỘI DUNG THỐNG KÊ GHI CHÚ
LƯỢNG (%)
1 Số sinh viên đạt 0 0%
2 Số sinh viên nợ 356 100%
TỔNG CỘNG : 356 100%

Đà Nẵng, 09/04/2024
NGƯỜI LẬP P. ĐÀO TẠO ĐH & SĐH

Lưu Ngọc Tín ThS. Nguyễn Ân


52/116

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 * SỐ TÍN CHỈ: 4
MÃ MÔN: DEN 471 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Phòng: 313/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 26205431441 Lê Dương Chiêu An DEN 471 D K26YDR 0
2 26205439451 Khương Phùng Vân Anh DEN 471 D K26YDR 0
3 26215434622 Nguyễn Quốc Anh DEN 471 D K26YDR 0
4 26205431980 Hồ Nguyễn Vinh Ánh DEN 471 D K26YDR 0
5 26215339263 Phạm Mạnh Cường DEN 471 D K26YDR Nợ HP
6 26215431359 Phạm Anh Đức DEN 471 D K26YDR 0
7 26205442073 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên DEN 471 D K26YDR 0
8 26205439461 Nguyễn Ngân Hà DEN 471 D K26YDR 0
9 26205439464 Nguyễn Gia Hân DEN 471 D K26YDR 0
10 26205442653 Trần Phạm Ngọc Hằng DEN 471 D K26YDR 0
11 26205421865 Ngô Hồng Hạnh DEN 471 D K26YDR Nợ HP
12 26205439462 Lê Thị Minh Hạnh DEN 471 D K26YDR 0
13 26215442354 Nguyễn Thế Hệ DEN 471 D K26YDR Nợ HP
14 26205439465 Nguyễn Thị Mỹ Hiền DEN 471 D K26YDR 0
15 26215439466 Nguyễn Thái Hiệp DEN 471 D K26YDR 0
16 26205436343 Võ Thị Phúc Hiếu DEN 471 D K26YDR 0
17 26215431604 Trần Trung Hiếu DEN 471 D K26YDR 0
18 26215434633 Nguyễn Đức Hoàng DEN 471 D K26YDR 0
19 26215400124 Nguyễn Quốc Hưng DEN 471 D K26YDR 0
20
21
22
23
24
25
26

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TRUNG TÂM KHẢO THÍ

Nguyễn Thị Nữ
53/116

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 * SỐ TÍN CHỈ: 4
MÃ MÔN: DEN 471 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
27
28
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Phòng: 313/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ

1 26215436442 Đinh Quý Hưng DEN 471 D K26YDR 0


2 26215431102 Hoàng Gia Khánh DEN 471 D K26YDR 0
3 26215439474 Võ Nguyên Khôi DEN 471 D K26YDR 0
4 26205427280 Trương Gia Linh DEN 471 D K26YDR 0
5 26205439475 Bùi Đình Khánh Linh DEN 471 D K26YDR 0
6 26215434936 Lê Xuân Minh DEN 471 D K26YDR 0
7 26205439481 Phan Nguyễn Ý Mỹ DEN 471 D K26YDR 0
8 26205400455 Lê Tạ Thanh Nga DEN 471 D K26YDR 0
9 26205439482 Phan Thị Kiều Nga DEN 471 D K26YDR 0
10 26205327277 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc DEN 471 D K26YDR 0
11 26205439484 Nguyễn Thị Bích Ngọc DEN 471 D K26YDR 0
12 26215439487 Trần Đức Phước Nguyên DEN 471 D K26YDR 0
13 26202923647 Phan Thị Thanh Nhàn DEN 471 D K26YDR 0
14 26205432932 Lê Phạm Quỳnh Như DEN 471 D K26YDR 0
15 26205435878 Huỳnh Ngọc Như DEN 471 D K26YDR 0
16 26205439489 Nguyễn Thị Hồng Nhung DEN 471 D K26YDR 0
17 26215439496 Đinh Anh Quân DEN 471 D K26YDR 0
18 26215439497 Võ Văn Quốc DEN 471 D K26YDR 0
19 26215439501 Phạm Văn Sơn DEN 471 D K26YDR 0
20
21
22
23
24

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TRUNG TÂM KHẢO THÍ

Nguyễn Thị Nữ
54/116

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 * SỐ TÍN CHỈ: 4
MÃ MÔN: DEN 471 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
25
26
27
28
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Phòng: 314/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 26215430245 Lê Đức Anh Tài DEN 471 D K26YDR 0
2 26215439502 Võ Minh Tài DEN 471 D K26YDR 0
3 26205430744 Nguyễn Hoàng Minh Tâm DEN 471 D K26YDR 0
4 26215439503 Chu Minh Tân DEN 471 D K26YDR 0
5 26205427527 Võ Thị Phương Thảo DEN 471 D K26YDR 0
6 26205431759 Dương Duyên Thảo DEN 471 D K26YDR 0
7 26205433764 Nguyễn Đăng Nam Thi DEN 471 D K26YDR 0
8 26205434620 Hồ Uyên Thi DEN 471 D K26YDR 0
9 26215436000 Nguyễn Hoàng Thiện DEN 471 D K26YDR Nợ HP
10 26215439508 Đoàn Hữu Thịnh DEN 471 D K26YDR 0
11 26205439510 Dương Thị Thu DEN 471 D K26YDR 0
12 26205441764 Vũ Nguyễn Hoài Thương DEN 471 D K26YDR 0
13 26215439517 Nguyễn Văn Toàn DEN 471 D K26YDR 0
14 26205342711 Vũ Huyền Trang DEN 471 D K26YDR 0
15 26205439518 Nguyễn Thị Huyền Trang DEN 471 D K26YDR 0
16 26215339353 Lê Anh Tuấn DEN 471 D K26YDR 0
17 26215432527 Phan Anh Tuấn DEN 471 D K26YDR Nợ HP
18 26215436193 Hồ Sỹ Tuấn DEN 471 D K26YDR 0
19 26205400770 Trần Nguyễn Hoàng Uyên DEN 471 D K26YDR 0
20
21
22

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TRUNG TÂM KHẢO THÍ

Nguyễn Thị Nữ
55/116

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: DEN 471 (D)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1 * SỐ TÍN CHỈ: 4
MÃ MÔN: DEN 471 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
23
24
25
26
27
28

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TRUNG TÂM KHẢO THÍ

Nguyễn Thị Nữ
56/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH THEO DÕI SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1
MÃ MÔN: DEN 471

Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1

STT HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH SỐ CHỨNG TỪ GHI CHÚ
SINH VIÊN
1 26205431441 Lê Dương Chiêu An DEN 471 D K26YDR 0
2 26205439451 Khương Phùng Vân Anh DEN 471 D K26YDR 0
3 26215434622 Nguyễn Quốc Anh DEN 471 D K26YDR 0
4 26205431980 Hồ Nguyễn Vinh Ánh DEN 471 D K26YDR 0
5 26215339263 Phạm Mạnh Cường DEN 471 D K26YDR Nợ HP
6 26215431359 Phạm Anh Đức DEN 471 D K26YDR 0
7 26205442073 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên DEN 471 D K26YDR 0
8 26205439461 Nguyễn Ngân Hà DEN 471 D K26YDR 0
9 26205439464 Nguyễn Gia Hân DEN 471 D K26YDR 0
10 26205442653 Trần Phạm Ngọc Hằng DEN 471 D K26YDR 0
11 26205421865 Ngô Hồng Hạnh DEN 471 D K26YDR Nợ HP
12 26205439462 Lê Thị Minh Hạnh DEN 471 D K26YDR 0
13 26215442354 Nguyễn Thế Hệ DEN 471 D K26YDR Nợ HP
14 26205439465 Nguyễn Thị Mỹ Hiền DEN 471 D K26YDR 0
15 26215439466 Nguyễn Thái Hiệp DEN 471 D K26YDR 0
16 26205436343 Võ Thị Phúc Hiếu DEN 471 D K26YDR 0
17 26215431604 Trần Trung Hiếu DEN 471 D K26YDR 0
18 26215434633 Nguyễn Đức Hoàng DEN 471 D K26YDR 0
19 26215400124 Nguyễn Quốc Hưng DEN 471 D K26YDR 0
20 26215436442 Đinh Quý Hưng DEN 471 D K26YDR 0
21 26215431102 Hoàng Gia Khánh DEN 471 D K26YDR 0
22 26215439474 Võ Nguyên Khôi DEN 471 D K26YDR 0
23 26205427280 Trương Gia Linh DEN 471 D K26YDR 0
24 26205439475 Bùi Đình Khánh Linh DEN 471 D K26YDR 0
25 26215434936 Lê Xuân Minh DEN 471 D K26YDR 0
26 26205439481 Phan Nguyễn Ý Mỹ DEN 471 D K26YDR 0
27 26205400455 Lê Tạ Thanh Nga DEN 471 D K26YDR 0
28 26205439482 Phan Thị Kiều Nga DEN 471 D K26YDR 0
29 26205327277 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc DEN 471 D K26YDR 0
30 26205439484 Nguyễn Thị Bích Ngọc DEN 471 D K26YDR 0
31 26215439487 Trần Đức Phước Nguyên DEN 471 D K26YDR 0
32 26202923647 Phan Thị Thanh Nhàn DEN 471 D K26YDR 0
33 26205432932 Lê Phạm Quỳnh Như DEN 471 D K26YDR 0
34 26205435878 Huỳnh Ngọc Như DEN 471 D K26YDR 0
35 26205439489 Nguyễn Thị Hồng Nhung DEN 471 D K26YDR 0
57/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH THEO DÕI SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1
MÃ MÔN: DEN 471

Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1

STT HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH SỐ CHỨNG TỪ GHI CHÚ
SINH VIÊN
36 26215439496 Đinh Anh Quân DEN 471 D K26YDR 0
37 26215439497 Võ Văn Quốc DEN 471 D K26YDR 0
38 26215439501 Phạm Văn Sơn DEN 471 D K26YDR 0
39 26215430245 Lê Đức Anh Tài DEN 471 D K26YDR 0
40 26215439502 Võ Minh Tài DEN 471 D K26YDR 0
41 26205430744 Nguyễn Hoàng Minh Tâm DEN 471 D K26YDR 0
42 26215439503 Chu Minh Tân DEN 471 D K26YDR 0
43 26205427527 Võ Thị Phương Thảo DEN 471 D K26YDR 0
44 26205431759 Dương Duyên Thảo DEN 471 D K26YDR 0
45 26205433764 Nguyễn Đăng Nam Thi DEN 471 D K26YDR 0
46 26205434620 Hồ Uyên Thi DEN 471 D K26YDR 0
47 26215436000 Nguyễn Hoàng Thiện DEN 471 D K26YDR Nợ HP
48 26215439508 Đoàn Hữu Thịnh DEN 471 D K26YDR 0
49 26205439510 Dương Thị Thu DEN 471 D K26YDR 0
50 26205441764 Vũ Nguyễn Hoài Thương DEN 471 D K26YDR 0
51 26215439517 Nguyễn Văn Toàn DEN 471 D K26YDR 0
52 26205342711 Vũ Huyền Trang DEN 471 D K26YDR 0
53 26205439518 Nguyễn Thị Huyền Trang DEN 471 D K26YDR 0
54 26215339353 Lê Anh Tuấn DEN 471 D K26YDR 0
55 26215432527 Phan Anh Tuấn DEN 471 D K26YDR Nợ HP
56 26215436193 Hồ Sỹ Tuấn DEN 471 D K26YDR 0
57 26205400770 Trần Nguyễn Hoàng Uyên DEN 471 D K26YDR 0
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
58/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH THEO DÕI SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1
MÃ MÔN: DEN 471

Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1

STT HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH SỐ CHỨNG TỪ GHI CHÚ
SINH VIÊN
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
59/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH THEO DÕI SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1
MÃ MÔN: DEN 471

Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1

STT HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH SỐ CHỨNG TỪ GHI CHÚ
SINH VIÊN
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
60/116
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH THEO DÕI SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ
TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Nội Nha & Chữa Răng 1
MÃ MÔN: DEN 471

Học kỳ : 2 (2023-2024)
Thời gian: 07h30 - 20/03/2024 Lần thi : 1

STT HỌ VÀ TÊN LỚP HP LỚP SH SỐ CHỨNG TỪ GHI CHÚ
SINH VIÊN
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
ANA 201
ANA 202
ANA 203
BIO 213
BIO 220
BIO 221
BPH 250
CR 250
CR 424
CS 100
CS 101
CS 201
CS 211
CS 223
CS 226
CS 246
CS 252
CS 297
CS 303
CS 311
CS 313
CS 314
CS 316
CS 343
CS 345
CS 346
CS 347
CS 348
CS 349
CS 353
CS 366
CS 372
CS 376
CS 397
CS 403
CS 414
CS 415
CS 416
CS 417
CS 418
CS 419
CS 420
CS 421
CS 423
CS 426
CS 427
CS 428
CS 429
CS 430
CS 434
CS 445
CS 446
CS 447
CS 448
CS 449
CS 462
CS 463
CS 466
CSN 161
CHE 473
DTE-HT 102
DTE-HT 152
DTE-HT 202
DTE-IT 102
DTE-IT 152
DTE-IT 202
DTE-MED 102
DTE-MED 152
DTE-NUR 102
DTE-NUR 152
DTE-NUR 202
DTE-PHM 102
DTE-PHM 152
DTE-PHM 202
FIN 413
FST 323
FST 438
HOS 151
HOS 250
HOS 296
HOS 348
HOS 349
HOS 361
HOS 362
HOS 364
HOS 371
HOS 372
HOS 374
HOS 396
HOS 399
HOS 401
HOS 403
HOS 405
HOS 408
HOS 414
HOS 416
HOS 448
HOS 449
HOS 496
HRM 303
IMD 251
IMN 250
IMN 324
IS 251
IS 252
IS 253
IS 301
IS 342
IS 348
IS 381
IS 384
IS 400
IS 401
IS 402
IS 413
IS 422
IS 432
IS 433
IS 436
IS 437
IS 442
IS 448
IS 449
IS 632
IS 651
IS 681
IS 701
IS 702
IS 722
LAW 392
LAW 413
MCC 201
MCC 351
MCC 401
MCC 410
MCC 413
MCC 414
MCC 418
MCH 250
MED 263
MED 268
MED 362
MGT 433
MIB 251
MIB 253
MIB 254
MKT 253
MKT 424
MTH 254
NTR 151
NTR 413
NTR 431
NUR 248
NUR 251
NUR 296
NUR 300
NUR 301
NUR 302
NUR 303
NUR 305
NUR 306
NUR 313
NUR 323
NUR 324
NUR 333
NUR 334
NUR 343
NUR 344
NUR 348
NUR 349
NUR 396
NUR 402
NUR 403
NUR 405
NUR 406
NUR 413
NUR 414
NUR 423
NUR 433
NUR 448
NUR 452
NUR 453
NUR 455
PMY 300
PMY 301
PMY 302
PMY 304
PMY 443
PTH 350
PHC 351
PHC 401
PHC 402
PHC 406
PHC 414
PHC 422
PHC 424
PHC 434
PHC 451
PHM 296
PHM 396
PHM 402
PHM 404
PHM 407
PHM 410
PHM 413
PHM 447
PHM 448
PHM 496
REM 400
SE 445
SOC 323
SPM 200
SPM 300
SPM 302
SPM 413
STA 423
SUR 251
TOU 151
TOU 296
TOU 348
TOU 349
TOU 361
TOU 362
TOU 364
TOU 396
TOU 399
TOU 404
TOU 405
TOU 411
TOU 431
TOU 448
TOU 449
TOU 496
UIU-CS 101
UIU-CS 211
UIU-CS 303
PHM410
PHM413
PHM447
PHM448
PHM496
REM400
SE445
SOC323
SPM200
SPM300
SPM302
SPM413
STA423
SUR251
TOU151
TOU296
TOU348
TOU349
TOU361
TOU362
TOU364
TOU396
TOU399
TOU404
TOU405
TOU411
TOU431
TOU448
TOU449
TOU496

ANA 201
ANA 202
ANA 203
ANA 251
ANA 252
ANA 271
ANA 272
ANA 275
ANA 301
ANA 375
BCH 251
BIO 213
BIO 220
BIO 221
BIO 252
BPH 250
CR 250
CR 348
CR 424
CR 448
CR 449
CS 100
CS 101
CS 201
CS 211
CS 223
CS 226
CS 246
CS 252
CS 297
CS 303
CS 311
CS 313
CS 314
CS 316
CS 343
CS 345
CS 346
CS 347
CS 348
CS 349
CS 353
CS 366
CS 372
CS 376
CS 397
CS 403
CS 414
CS 415
CS 416
CS 417
CS 418
CS 419
CS 420
CS 421
CS 423
CS 426
CS 427
CS 428
CS 429
CS 430
CS 434
CS 445
CS 446
CS 447
CS 448
CS 449
CS 462
CS 463
CS 466
CSN 161
CHE 473
DEN 600
DTE-HT 102
DTE-HT 152
DTE-HT 202
DTE-IT 102
DTE-IT 152
DTE-IT 202
DTE-MED 102
DTE-MED 152
DTE-NUR 102
DTE-NUR 152
DTE-NUR 202
DTE-PHM 102
DTE-PHM 152
DTE-PHM 202
ECO 395
ENT 600
FIN 413
FST 323
FST 438
HOS 151
HOS 250
HOS 296
HOS 348
HOS 349
HOS 361
HOS 362
HOS 364
HOS 371
HOS 372
HOS 374
HOS 396
HOS 399
HOS 401
HOS 403
HOS 405
HOS 408
HOS 414
HOS 416
HOS 448
HOS 449
HOS 496
HRM 303
IMD 251
IMD 252
IMD 351
IMD 352
IMD 413
IMD 508
IMD 509
IMD 708
IMD 709
IMN 250
IMN 324
IMN 350
IS 251
IS 252
IS 253
IS 301
IS 342
IS 348
IS 356
IS 381
IS 384
IS 400
IS 401
IS 402
IS 413
IS 422
IS 432
IS 433
IS 436
IS 437
IS 442
IS 448
IS 449
IS 722
LAW 392
LAW 413
MCC 201
MCC 351
MCC 401
MCC 410
MCC 413
MCC 414
MCC 418
MCH 250
MCH 506
MCH 507
MCH 508
MCH 509
MCH 706
MCH 708
MED 263
MED 268
MED 310
MED 362
MED 363
MED 410
MED 446
MED 460
MED 613
MED 646
MED 661
MED 705
MED 709
MED 747
MED 749
MGT 433
MIB 251
MIB 253
MIB 254
MIB 264
MIB 280
MKT 253
MKT 424
MT 400
MT 402
MT 406
MTH 254
NTR 151
NTR 152
NTR 413
NTR 431
NUR 248
NUR 251
NUR 296
NUR 300
NUR 301
NUR 302
NUR 303
NUR 305
NUR 306
NUR 313
NUR 323
NUR 324
NUR 333
NUR 334
NUR 343
NUR 344
NUR 348
NUR 349
NUR 396
NUR 402
NUR 403
NUR 405
NUR 406
NUR 413
NUR 414
NUR 423
NUR 433
NUR 448
NUR 452
NUR 453
NUR 455
OPT 600
PGY 251
PGY 301
PMY 300
PMY 301
PMY 302
PMY 304
PMY 443
PTY 601
PTH 350
PTH 351
PTH 603
PTH 604
PTH 605
PTH 606
PTH 615
PTH 655
PHC 351
PHC 401
PHC 402
PHC 406
PHC 414
PHC 422
PHC 424
PHC 434
PHC 451
PHI 461
PHM 296
PHM 396
PHM 402
PHM 404
PHM 407
PHM 410
PHM 413
PHM 446
PHM 447
PHM 448
PHM 449
PHM 496
PHM 497
REM 400
SE 445
SOC 323
SPM 200
SPM 300
SPM 302
SPM 303
SPM 413
SPM 513
STA 423
SUR 251
SUR 252
SUR 351
SUR 352
SUR 508
SUR 509
SUR 708
SUR 709
TOU 151
TOU 296
TOU 348
TOU 349
TOU 361
TOU 362
TOU 364
TOU 396
TOU 399
TOU 404
TOU 405
TOU 411
TOU 431
TOU 448
TOU 449
TOU 496
THR 201
UIU-CS 101
UIU-CS 211
UIU-CS 303
UIU-IS 301
UIU-MTH 254
ANA 376
ANA 607
DEN 521
ANA 556
ANA 257
DEN 693
ANA 436
DEN 614
DEN 685
CHE 371
DEN 404
DEN 543
IMD 506
BIO 205
SUR 506
CHE 265
CHE 373
DEN 531
BIO 352
REM 500
ANA-I 251
DEN 471
TÊN MÔN HỌC

Giải Phẩu Học 1


Giải Phẩu Học 2
Mô Phôi
Sinh Lý Học
Cơ Sở Di Truyền Học
Di Truyền Học
Căn Bản Lý Sinh
Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính
Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động
Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính
Tin Học Đại Cương
Tin Học Ứng Dụng
Lập Trình Cơ Sở
Mạng Internet & Các Dịch Vụ
Hệ Điều Hành Unix / Linux
Đồ Án Cơ Sở Ngành: Khoa Học Máy Tính
Mạng Máy Tính
Đồ Án CDIO
Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống
Lập Trình Hướng Đối Tượng
Flash, Dreamweaver & CSS/CSS2
Lập Trình C trong Unix/Linux
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật
Tin Học trong Kiến Trúc
Đồ Án Chuyên Ngành: Công Nghệ Phần Mềm cho Cao Đẳng
Đồ Án Chuyên Ngành: Kỹ Thuật Mạng cho Cao Đẳng
Đồ Án CDIO
Thực Tập Tốt Nghiệp
Thi Tốt Nghiệp
Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng
L.A.M.P. (Linux, Apache, MySQL, PHP)
Quản Trị Mạng
Giới Thiệu An Ninh Mạng
Đồ Án CDIO
Công Nghệ Phần Mềm
Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET
Xử Lý Ảnh
Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật Nâng Cao
Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật)
Ngôn Ngữ Logic
Ngôn Ngữ Hình Thức & Automata
Hệ Phân Tán (J2EE, .NET)
Thiết Kế Mạng
Mạng Internet Nâng Cao
Chiến Tranh Thông Tin
An Ninh Internet
Tấn Công Mạng
Phản Ứng Tình Huống Tấn Công Mạng
Kỹ Nghệ Bảo Mật
Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm)
Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS)
Đồ Án Chuyên Ngành: Kỹ Thuật Mạng
Đồ Án CDIO
Thực Tập Tốt Nghiệp
Khóa Luận Tốt Nghiệp
Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm
Thiết Kế & Tích Hợp Giao Diện
Perl & Python
Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết & Thực Hành
Hóa Học của các Hợp Chất Cao Phân Tử trong Dược Học
Hướng Nghiệp 1
Hướng Nghiệp 2
Hướng Nghiệp 3
Hướng Nghiệp 1
Hướng Nghiệp 2
Hướng Nghiệp 3
Hướng Nghiệp 1
Hướng Nghiệp 2
Hướng Nghiệp 1
Hướng Nghiệp 2
Hướng Nghiệp 3
Hướng Nghiệp 1
Hướng Nghiệp 2
Hướng Nghiệp 3
Quản Trị Tài Chính Khách Sạn
Công Nghệ Thông Tin trong Doanh Nghiệp
Phát Triển Thị Trường Du Lịch Miền Trung
Tổng Quan Ngành Lưu Trú
Tài Nguyên Du Lịch
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Thực Tập Nghiệp Vụ
Thi Tốt Nghiệp
Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng
Nghiệp Vụ Bar
Nghiệp Vụ Bàn
Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn
Nghiệp Vụ Lễ Tân
Nghiệp Vụ Buồng Phòng
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Khóa Luận Tốt Nghiệp
Quản Trị Nhà Hàng
Quản Trị Cơ Sở Vật Chất Khách Sạn
Đầu Tư & Xây Dựng Khách Sạn
Quản Lý Resorts
Quản Trị Yến Tiệc
Quản Trị Câu Lạc Bộ
Thực Tập Nghiệp Vụ Trong Khách Sạn / Nhà Hàng (3 tháng)
Khóa Luận Tốt Nghiệp: Quản Trị Kinh Doanh Khách Sạn - Nhà Hàng
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Quản Trị Nhân Lực Trong Du Lịch
Nội Cơ Sở 1
Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch
Kiểm Soát Nhiễm Khuẩn
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
Hệ Thống Thông Tin Kế Toán
Hệ Thống Thông Tin Du Lịch
Cơ Sở Dữ Liệu
Tin Học cho Tài Chính 1
Thực Tập Tốt Nghiệp
Thương Mại Điện Tử
Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET)
Lập Trình SQL
Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu
Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định
Thiết Kế Cơ Sở Dữ Liệu ERP, CRM, SCM
Khai Mỏ Thông Tin (Kinh Tế)
Quản Trị Dự Án Phần Mềm
Phân Tích Thông Tin
Hệ Thống Thông Tin Tiếp Thị (hay Tiếp Thị Theo Cơ Sở Dữ Liệu)
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Dược Khoa
Tin Học cho Tài Chính 2
Thực Tập Tốt Nghiệp
Khóa Luận Tốt Nghiệp
Quản Lý Dự Án Phần Mềm
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
Thương Mại Điện Tử
Cơ Sở Dữ Liệu Nâng Cao
Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định
Khai Mỏ Dữ Liệu
Pháp Chế Dược
Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam)
Thực Vật Dược
Dược Liệu 1
Dược Liệu 2
Đa Dạng Tài Nguyên Thuốc
Vai Trò các Nguyên Tố Vi Lượng trong Cơ Thể
Vi Nang - Vi Cầu - Vi Hạt
Nấm Mốc trên các Dạng Thuốc
Sản & Nhi Cơ Sở
Y Đức
Y Đức
Y Học Cổ Truyền
Quản Lý Điều Dưỡng
Căn Bản Vi Sinh Học
Ký Sinh Trùng
Ký Sinh Trùng
Tiếp Thị Du Lịch
Hành Vi Tiêu Dùng Trong Du Lịch
Toán Rời Rạc & Ứng Dụng
Dinh Dưỡng Học
Tiết chế
Thực Phẩm Chức Năng
Thực Tập Điều Dưỡng I
Điều Dưỡng Cơ Bản 1
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Điều Dưỡng Cơ Bản 2
Điều Dưỡng Cơ Bản 2
Điều Dưỡng Nội 1
Điều Dưỡng Ngoại 1
Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1
Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 1
Điều Dưỡng Cấp Cứu - Hồi Sức
Chăm Sóc Sức Khỏe Bệnh Nội Khoa
Chăm Sóc Sức Khỏe Bệnh Nội Khoa
Chăm Sóc Sức Khỏe Bệnh Ngoại Khoa
Chăm Sóc Sức Khỏe Bệnh Ngoại Khoa
Chăm Sóc Sức Khỏe Phụ Nữ, Bà Mẹ & Gia Đình
Chăm Sóc Sức Khỏe Phụ Nữ, Bà Mẹ & Gia Đình
Thực Tập Điều Dưỡng Tốt Nghiệp Cao Đẳng
Thi Tốt Nghiệp
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Điều Dưỡng Nội 2
Điều Dưỡng Ngoại 2
Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 2
Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 2
Chăm Sóc Sức Khỏe Tâm Thần
Điều Dưỡng Truyền Nhiễm
Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Nội
Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Ngoại
Thực Tập Điều Dưỡng II
Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Nội
Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Ngoại
Điều Dưỡng Phụ Sản Nâng Cao
Dược Lý Học cho Y
Dược Lý Học
Dược Lý Căn Bản 1
Dược Lý Căn Bản 2
Mỹ Phẩm
Bệnh Lý Học
Bào Chế & Sinh Dược Học 1
Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 1
Kiểm Nghiệm Dược Phẩm
Bào Chế & Sinh Dược Học 2
Sản Xuất Thuốc Có Nguồn Gốc Tự Nhiên
Thực Hành Kiểm Nghiệm Dược Phẩm
Thiết Kế Công Thức Thuốc - Độ Ổn Định Thuốc - Bao Bì Dược Phẩm
Tiến Bộ Công Nghệ Sinh Học trong Sản Xuất Thuốc
Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 2
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Dược Lâm Sàng 1
Dược Học Cổ Truyền
Dược Lâm Sàng 2
Nhóm GP (GDP, GSP, GPP)
Dược Động Học
Thực Hành Dược Khoa I
Thực Hành Dược Khoa II
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Phục Hồi Chức Năng
Tích Hợp Hệ Thống
Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Sức Khỏe Gia Đình
Truyền Thông & Giáo Dục Sức Khỏe
Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng
Dịch Tể Học
Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia
Phân Tích Thống Kê Du Lịch
Ngoại Cơ Sở 1
Tổng Quan Du Lịch
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Thực Tập Nghiệp Vụ
Thi Tốt Nghiệp
Thiết Kế & Điều Hành Tour Du Lịch
Nguyên Lý Điều Hành Tour Du Lịch Nước Ngoài
Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Khóa Luận Tốt Nghiệp
Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành
Quản Trị Vận Chuyển Khách Du Lịch
Quản Trị Sự Kiện
Tuyến Điểm Du Lịch Việt Nam
Thực Tập Nghiệp Vụ Trong Công Ty Lữ Hành / Đại Lý Lữ Hành (3 tháng)
Khóa Luận Tốt Nghiệp: Du Lịch Lữ Hành
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Basic Computer Skills
Basics of Programming (Java)
Basics of Programming II (Java)
Nhóm GP (GDP, GSP, GPP)
Dược Động Học
Thực Hành Dược Khoa I
Thực Hành Dược Khoa II
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Phục Hồi Chức Năng
Tích Hợp Hệ Thống
Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Sức Khỏe Gia Đình
Truyền Thông & Giáo Dục Sức Khỏe
Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng
Dịch Tể Học
Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia
Phân Tích Thống Kê Du Lịch
Ngoại Cơ Sở
Tổng Quan Du Lịch
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Thực Tập Nghiệp Vụ
Thi Tốt Nghiệp
Thiết Kế & Điều Hành Tour Du Lịch
Nguyên Lý Điều Hành Tour Du Lịch Nước Ngoài
Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Khóa Luận Tốt Nghiệp
Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành
Quản Trị Vận Chuyển Khách Du Lịch
Quản Trị Sự Kiện
Tuyến Điểm Du Lịch Việt Nam
Thực Tập Nghiệp Vụ Trong Công Ty Lữ Hành / Đại Lý Lữ Hành (3 tháng)
Khóa Luận Tốt Nghiệp: Du Lịch Lữ Hành
Tranh Tài Giải Pháp PBL

Giải Phẩu Học 1


Giải Phẩu Học 2
Mô Phôi
Giải Phẫu Y Khoa 1
Giải Phẫu Y Khoa 2
Giải Phẫu Chuyên Đề: Thần Kinh - Nội Tiết
Giải phẫu Chuyên đề: Định khu và Ứng dụng
Phẫu Thuật Thực Hành
Mô Phôi Cho Y Khoa
Phẫu Thuật Thực Hành
Hóa Sinh Y Học
Sinh Lý Học
Cơ Sở Di Truyền Học
Di Truyền Học
Sinh Học Phân Tử
Căn Bản Lý Sinh
Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính
Thực Tập Tốt Nghiệp
Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động
Thực Tập Tốt Nghiệp
Khóa Luận Tốt Nghiệp
Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính
Tin Học Đại Cương
Tin Học Ứng Dụng
Lập Trình Cơ Sở
Mạng Internet & Các Dịch Vụ
Hệ Điều Hành Unix / Linux
Đồ Án Cơ Sở Ngành: Khoa Học Máy Tính
Mạng Máy Tính
Đồ Án CDIO
Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống
Lập Trình Hướng Đối Tượng
Flash, Dreamweaver & CSS/CSS2
Lập Trình C trong Unix/Linux
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật
Tin Học trong Kiến Trúc
Đồ Án Chuyên Ngành: Công Nghệ Phần Mềm cho Cao Đẳng
Đồ Án Chuyên Ngành: Kỹ Thuật Mạng cho Cao Đẳng
Đồ Án CDIO
Thực Tập Tốt Nghiệp
Thi Tốt Nghiệp
Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng
L.A.M.P. (Linux, Apache, MySQL, PHP)
Quản Trị Mạng
Giới Thiệu An Ninh Mạng
Đồ Án CDIO
Công Nghệ Phần Mềm
Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET
Xử Lý Ảnh
Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật Nâng Cao
Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật)
Ngôn Ngữ Logic
Ngôn Ngữ Hình Thức & Automata
Hệ Phân Tán (J2EE, .NET)
Thiết Kế Mạng
Mạng Internet Nâng Cao
Chiến Tranh Thông Tin
An Ninh Internet
Tấn Công Mạng
Phản Ứng Tình Huống Tấn Công Mạng
Kỹ Nghệ Bảo Mật
Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm)
Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS)
Đồ Án Chuyên Ngành: Kỹ Thuật Mạng
Đồ Án CDIO
Thực Tập Tốt Nghiệp
Khóa Luận Tốt Nghiệp
Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm
Thiết Kế & Tích Hợp Giao Diện
Perl & Python
Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết & Thực Hành
Hóa Học của các Hợp Chất Cao Phân Tử trong Dược Học
Răng Hàm Mặt
Hướng Nghiệp 1
Hướng Nghiệp 2
Hướng Nghiệp 3
Hướng Nghiệp 1
Hướng Nghiệp 2
Hướng Nghiệp 3
Hướng Nghiệp 1
Hướng Nghiệp 2
Hướng Nghiệp 1
Hướng Nghiệp 2
Hướng Nghiệp 3
Hướng Nghiệp 1
Hướng Nghiệp 2
Hướng Nghiệp 3
Kinh Tế Y Tế
Tai Mũi Họng
Quản Trị Tài Chính Khách Sạn
Công Nghệ Thông Tin trong Doanh Nghiệp
Phát Triển Thị Trường Du Lịch Miền Trung
Tổng Quan Ngành Lưu Trú
Tài Nguyên Du Lịch
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Thực Tập Nghiệp Vụ
Thi Tốt Nghiệp
Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng
Nghiệp Vụ Bar
Nghiệp Vụ Bàn
Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn
Nghiệp Vụ Lễ Tân
Nghiệp Vụ Buồng Phòng
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Khóa Luận Tốt Nghiệp
Quản Trị Nhà Hàng
Quản Trị Cơ Sở Vật Chất Khách Sạn
Đầu Tư & Xây Dựng Khách Sạn
Quản Lý Resorts
Quản Trị Yến Tiệc
Quản Trị Câu Lạc Bộ
Thực Tập Nghiệp Vụ Trong Khách Sạn / Nhà Hàng (3 tháng)
Khóa Luận Tốt Nghiệp: Quản Trị Kinh Doanh Khách Sạn - Nhà Hàng
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Quản Trị Nhân Lực Trong Du Lịch
Nội Cơ Sở 1
Nội Cơ Sở 1
Nội Cơ Sở 2
Nội Cơ Sở 2
Huyết Học
Nội Bệnh Lý I
Nội Bệnh Lý II
Nội Bệnh Lý III
Nội Bệnh Lý IV
Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch
Kiểm Soát Nhiễm Khuẩn
Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch Nâng Cao
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
Hệ Thống Thông Tin Kế Toán
Hệ Thống Thông Tin Du Lịch
Cơ Sở Dữ Liệu
Tin Học cho Tài Chính 1
Thực Tập Tốt Nghiệp
Hệ Thống Thông Tin Bệnh Viện
Thương Mại Điện Tử
Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET)
Lập Trình SQL
Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu
Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định
Thiết Kế Cơ Sở Dữ Liệu ERP, CRM, SCM
Khai Mỏ Thông Tin (Kinh Tế)
Quản Trị Dự Án Phần Mềm
Phân Tích Thông Tin
Hệ Thống Thông Tin Tiếp Thị (hay Tiếp Thị Theo Cơ Sở Dữ Liệu)
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Dược Khoa
Tin Học cho Tài Chính 2
Thực Tập Tốt Nghiệp
Khóa Luận Tốt Nghiệp
Khai Mỏ Dữ Liệu
Pháp Chế Dược
Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam)
Thực Vật Dược
Dược Liệu 1
Dược Liệu 2
Đa Dạng Tài Nguyên Thuốc
Vai Trò các Nguyên Tố Vi Lượng trong Cơ Thể
Vi Nang - Vi Cầu - Vi Hạt
Nấm Mốc trên các Dạng Thuốc
Sản & Nhi Cơ Sở
Phụ Sản I
Phụ Sản II
Nhi Khoa I
Nhi Khoa II
Phụ Sản III
Nhi Khoa III
Y Đức
Y Đức
Tiền Lâm Sàng 1
Y Học Cổ Truyền
Thực Hành Y Học Cổ Truyền
Tiền Lâm Sàng 2
Thực Tập Cộng Đồng 1
Tiền Lâm Sàng 3
Gây Mê Hồi Sức 1
Thực Tập Cộng Đồng 2
Y Học Gia Đình
Pháp Y
Y Học Thảm Họa
Thi Tốt Nghiệp
Luận Văn Tốt Nghiệp
Quản Lý Điều Dưỡng
Căn Bản Vi Sinh Học
Ký Sinh Trùng
Ký Sinh Trùng
Vi Sinh Học Thực Phẩm
Ký Sinh Trùng Cho Y Khoa
Tiếp Thị Du Lịch
Hành Vi Tiêu Dùng Trong Du Lịch
Kỹ Thuật & Công Nghệ Y Dược
Chẩn Đoán Hình Ảnh
Y Học Hạt Nhân
Toán Rời Rạc & Ứng Dụng
Dinh Dưỡng Học
Thực Hành Dinh Dưỡng Học
Tiết chế
Thực Phẩm Chức Năng
Thực Tập Điều Dưỡng I
Điều Dưỡng Cơ Bản 1
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Điều Dưỡng Cơ Bản 2
Điều Dưỡng Cơ Bản 2
Điều Dưỡng Nội 1
Điều Dưỡng Ngoại 1
Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1
Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 1
Điều Dưỡng Cấp Cứu - Hồi Sức
Chăm Sóc Sức Khỏe Bệnh Nội Khoa
Chăm Sóc Sức Khỏe Bệnh Nội Khoa
Chăm Sóc Sức Khỏe Bệnh Ngoại Khoa
Chăm Sóc Sức Khỏe Bệnh Ngoại Khoa
Chăm Sóc Sức Khỏe Phụ Nữ, Bà Mẹ & Gia Đình
Chăm Sóc Sức Khỏe Phụ Nữ, Bà Mẹ & Gia Đình
Thực Tập Điều Dưỡng Tốt Nghiệp Cao Đẳng
Thi Tốt Nghiệp
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Điều Dưỡng Nội 2
Điều Dưỡng Ngoại 2
Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 2
Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 2
Chăm Sóc Sức Khỏe Tâm Thần
Điều Dưỡng Truyền Nhiễm
Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Nội
Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Ngoại
Thực Tập Điều Dưỡng II
Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Nội
Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Ngoại
Điều Dưỡng Phụ Sản Nâng Cao
Mắt
Sinh Lý 1
Sinh Lý 2
Dược Lý Học cho Y
Dược Lý Học
Dược Lý Căn Bản 1
Dược Lý Căn Bản 2
Mỹ Phẩm
Tâm Thần 1
Bệnh Lý Học
Giải Phẫu Bệnh
Da Liễu 1
Thần Kinh (Bệnh Học)
Truyền Nhiễm 1
Ung Thư Đại Cương
Bệnh Nghề Nghiệp
Lao 1
Bào Chế & Sinh Dược Học 1
Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 1
Kiểm Nghiệm Dược Phẩm
Bào Chế & Sinh Dược Học 2
Sản Xuất Thuốc Có Nguồn Gốc Tự Nhiên
Thực Hành Kiểm Nghiệm Dược Phẩm
Thiết Kế Công Thức Thuốc - Độ Ổn Định Thuốc - Bao Bì Dược Phẩm
Tiến Bộ Công Nghệ Sinh Học trong Sản Xuất Thuốc
Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 2
Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Hoc Trong Y Học
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Dược Lâm Sàng 1
Dược Học Cổ Truyền
Dược Lâm Sàng 2
Nhóm GP (GDP, GSP, GPP)
Dược Động Học
Thi Tốt Nghiệp
Thực Hành Dược Khoa I
Thực Hành Dược Khoa II
Khóa Luận Tốt Nghiệp
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Thực hành Dược khoa
Phục Hồi Chức Năng
Tích Hợp Hệ Thống
Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Sức Khỏe Gia Đình
Truyền Thông & Giáo Dục Sức Khỏe
Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng
Dịch Tể Học
Thực Hành Dịch Tể Học
Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia
Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia Nâng Cao
Phân Tích Thống Kê Du Lịch
Ngoại Cơ Sở 1
Ngoại Cơ Sở 1
Ngoại Cơ Sở 2
Ngoại Cơ Sở 2
Ngoại Bệnh Lý I
Ngoại Bệnh Lý II
Ngoại Bệnh Lý III
Ngoại Bệnh Lý IV
Tổng Quan Du Lịch
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Thực Tập Nghiệp Vụ
Thi Tốt Nghiệp
Thiết Kế & Điều Hành Tour Du Lịch
Nguyên Lý Điều Hành Tour Du Lịch Nước Ngoài
Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Khóa Luận Tốt Nghiệp
Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành
Quản Trị Vận Chuyển Khách Du Lịch
Quản Trị Sự Kiện
Tuyến Điểm Du Lịch Việt Nam
Thực Tập Nghiệp Vụ Trong Công Ty Lữ Hành / Đại Lý Lữ Hành (3 tháng)
Khóa Luận Tốt Nghiệp: Du Lịch Lữ Hành
Tranh Tài Giải Pháp PBL
Nhiệt Động Học
Basic Computer Skills
Basics of Programming (Java)
Basics of Programming II (Java)
Database
Discrete Math & Statistical Applications
Phẫu Thuật Thực Hành Miệng - Hàm - Mặt
Phẫu Thuật Miệng 2
Nội Nha & Chữa Răng 2
Phẫu Thuật Hàm Mặt 1
Giải Phẫu Răng Miệng
Phục Hình 4
Mô Phỏng Nha Khoa
Răng Trẻ Em 2
Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 2
Hóa Dược 1
Vật Liệu & Thiết Bị Nha Khoa
Phục Hình 1
Nội Bệnh Lý cho Răng - Hàm - Mặt
Nhập Môn Công Nghệ Sinh Học
Ngọai Bệnh Lý cho Răng - Hàm - Mặt
Hóa Phân Tích Nâng Cao
Hóa Dược 2
Nha Chu 2
Chẩn Đoán Phân Tử
Phục Hồi Chức Năng
Giải Phẫu Y Khoa 1
Nội Nha & Chữa Răng 1
Số Tín
Chỉ

2
2
2
3
1
2
4
3
3
1
3
3
4
2
2
1
3
1
3
4
3
3
3
2
1
1
1
3
1
2
2
3
3
1
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
3
2
1
1
1
3
3
3
3
2
2
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3
3
3
2
3
1
5
1
3
2
2
3
2
2
1
5
2
3
3
3
2
2
5
5
1
3
2
2
2
3
3
3
3
2
3
3
3
2
3
3
3
2
3
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
2
2
3
2
3
3
3
1
1
1
1
2
1
2
2
2
3
1
1
3
2
3
2
1
1
3
4
1
3
4
2
2
2
2
2
3
4
3
4
2
3
3
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
5
3
3
2
2
3
3
3
1
3
3
3
2
3
1
1
1
1
3
1
1
3
3
3
2
2
4
4
1
2
3
1
1
1
2
1
3
2
2
1
5
1
2
2
3
1
5
3
2
2
2
5
5
1
3
4
3
2
2
4
4
1
2
3
1
1
1
2
1
3
2
2
1
5
1
2
2
3
1
5
3
2
2
2
5
5
1

2
2
2
4
4
2
2
2
4
2
3
3
1
2
3
4
3
3
3
3
3
1
3
3
4
2
2
1
3
1
3
4
3
3
3
2
1
1
1
3
1
2
2
3
3
1
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
3
2
1
1
1
3
3
3
3
2
2
1
2
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
3
3
3
2
3
1
5
1
3
2
2
3
2
2
1
5
2
3
3
3
2
2
5
5
1
3
2
4
4
4
2
4
3
3
3
2
2
3
3
3
3
3
2
3
3
3
3
2
3
3
3
2
3
2
2
2
2
3
3
2
3
2
3
3
3
1
1
1
1
2
3
4
3
4
3
3
1
2
2
2
1
2
1
1
2
2
2
2
1
6
10
2
3
1
1
3
4
3
2
2
3
1
3
2
1
1
1
3
4
1
3
4
2
2
2
2
2
3
4
3
4
2
3
3
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
5
3
3
2
2
3
4
2
3
3
3
1
2
3
3
2
3
4
2
1
3
3
3
2
3
1
1
1
1
3
2
1
1
3
3
3
2
2
3
4
4
3
1
8
2
3
1
1
1
2
1
1
2
3
2
4
4
4
4
3
3
3
2
1
5
1
2
2
3
1
5
3
2
2
2
5
5
1
3
3
4
3
3
3
2
3
3
3
2
3
3
2
3
3
2
3
3
3
3
3
3
3
3
2
3
4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN
PHÒNG ĐÀO TẠO

Giờ Mã
STT Thứ Ngày thi Số hiệu TM
thi môn học

1 3 3/19/2024 07h30 PTH 655 PTH 655

2 3 3/19/2024 07h30 SUR 508 SUR 508

3 3 3/19/2024 07h30 CHE 373 CHE 373

17 3 3/19/2024 13h30 ANA 436 ANA 436

23 3 3/19/2024 18h00 IMD 352 IMD 352

26 4 3/20/2024 07h30 DEN 736 DEN 736

27 4 3/20/2024 07h30 DEN 591 DEN 591

28 4 3/20/2024 07h30 DEN 471 DEN 471

29 4 3/20/2024 07h30 NUR 303 NUR 303

30 4 3/20/2024 07h30 MCH 708 MCH 708

40 4 3/20/2024 13h30 PTH 456 PTH 456

41 4 3/20/2024 13h30 IMN 250 IMN 250

47 4 3/20/2024 18h00 MED 362 MED 362

59 5 3/21/2024 09h30 NTR 151 NTR 151

70 5 3/21/2024 18h00 IMD 508 IMD 508

71 5 3/21/2024 18h00 IMN 350 IMN 350

73 6 3/22/2024 07h30 DEN 404 DEN 404

74 6 3/22/2024 07h30 BIO 252 BIO 252

75 6 3/22/2024 07h30 MCH 706 MCH 706


79 6 3/22/2024 09h30 IS 356 IS 356

80 6 3/22/2024 09h30 NUR 305 NUR 305

111 7 3/23/2024 07h30 ANA 375 ANA 375

115 7 3/23/2024 09h30 ANA 202 ANA 202

116 7 3/23/2024 09h30 MIB 251 MIB 251

131 7 3/23/2024 13h30 SPM 413 SPM 413

133 7 3/23/2024 13h30 BIO 218 BIO 218

136 7 3/23/2024 15h30 PHC 406 PHC 406

161 7 3/23/2024 18h00 DEN 635 DEN 635

162 7 3/23/2024 18h00 DEN 564 DEN 564

163 7 3/23/2024 18h00 MED 310 MED 310

167 2 3/25/2024 07h30 NUR 302 NUR 302

168 2 3/25/2024 07h30 PMY 300 PMY 300

169 2 3/25/2024 07h30 MED 613 MED 613

170 2 3/25/2024 07h30 OPT 600 OPT 600

171 2 3/25/2024 07h30 DEN 664 DEN 664

180 2 3/25/2024 13h30 MED 268 MED 268

186 3 3/26/2024 07h30 PTH 603 PTH 603

187 3 3/26/2024 07h30 SOC 323 SOC 323

188 3 3/26/2024 07h30 MLT 201 MLT 201

215 3 3/26/2024 09h30 MIB 253 MIB 253

232 3 3/26/2024 09h30 BIO 214 BIO 214

243 4 3/27/2024 07h30 DEN 713 DEN 713

251 4 3/27/2024 09h30 PGY 303 PGY 303


252 4 3/27/2024 09h30 DEN 593 DEN 593

259 4 3/27/2024 13h30 BIO 215 BIO 215

265 4 3/27/2024 13h30 PTH 351 PTH 351

266 4 3/27/2024 13h30 ENT 600 ENT 600

267 4 3/27/2024 13h30 SPM 200 SPM 200

281 4 3/27/2024 15h30 ANA 557 ANA 557

286 4 3/27/2024 18h00 SUR 709 SUR 709

288 5 3/28/2024 07h30 MCC 351 MCC 351

290 5 3/28/2024 09h30 PHM 296 PHM 296

291 5 3/28/2024 09h30 PMY 400 PMY 400

312 6 3/29/2024 07h30 MT 462 MT 462

315 6 3/29/2024 07h30 ANA 376 ANA 376

317 6 3/29/2024 07h30 SUR 352 SUR 352

323 6 3/29/2024 09h30 IMD 709 IMD 709

341 6 3/29/2024 18h00 CHE 274 CHE 274

342 6 3/29/2024 18h00 PHC 402 PHC 402

344 7 3/30/2024 07h30 IMD 413 IMD 413

351 7 3/30/2024 09h30 BIO 213 BIO 213

356 7 3/30/2024 13h30 IS 437 IS 437

369 7 3/30/2024 18h00 PMY 304 PMY 304

372 7 3/30/2024 18h00 NUR 251 NUR 251

376 CN 3/31/2024 07h30 PHM 407 PHM 407

387 CN 3/31/2024 09h30 DEN 740 DEN 740

404 CN 3/31/2024 15h30 ANA 606 ANA 606


405 CN 3/31/2024 15h30 DEN 481 DEN 481

406 CN 3/31/2024 15h30 ANA 203 ANA 203


NĂM
LỊCH THI KTHP HỌC KỲ

(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN Q

Môn thi Hình thức thi

Lao 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Ngoại Bệnh Lý I Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Hóa Dược 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Mô Phỏng Nha Khoa Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Nội Cơ Sở 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Nha Khoa Dự Phòng và Phát Triển Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Chỉnh Hình Răng - Mặt 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Nội Nha & Chữa Răng 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Điều Dưỡng Ngoại 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Nhi Khoa III Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Y Học Cổ Truyền Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Dinh Dưỡng Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Nội Bệnh Lý I Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch Nâng Cao Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Vật Liệu & Thiết Bị Nha Khoa Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Sinh Học Phân Tử Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Phụ Sản III Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT


Hệ Thống Thông Tin Bệnh Viện Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Phẫu Thuật Thực Hành Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Giải Phẫu Học 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Căn Bản Vi Sinh Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
Kỹ Thuật Phòng Thí Nghiệm (Công Nghệ Sinh
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
Học)
Bào Chế & Sinh Dược Học 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Răng Trẻ Em 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Tiền Lâm Sàng 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Điều Dưỡng Nội 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Dược Lý Học cho Y Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Gây Mê Hồi Sức 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Mắt Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Điều Trị Loạn Năng Hệ Thống Nhai Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Y Đức Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Da Liễu 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT


Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Sức
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
Khỏe Gia Đình
Kỹ Thuật Xét Nghiệm Cơ Bản Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Ký Sinh Trùng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Sinh Lý Học Thực Vật Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Tổ Chức Hành Nghề Bác Sĩ Răng Hàm Mặt Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Sinh Lý cho Răng Hàm Mặt Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
Phục Hình 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Sinh Lý Người và Động Vật Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Giải Phẫu Bệnh Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Tai Mũi Họng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Truyền Thông & Giáo Dục Sức Khỏe Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Phẫu Thuật Miệng 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Ngoại Bệnh Lý IV Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Dược Liệu 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM

Dược Lý Học Nâng Cao cho Y Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Chẩn Đoán Hình Ảnh Nha Khoa Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Phẫu Thuật Thực Hành Miệng - Hàm - Mặt Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Ngoại Cơ Sở 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Nội Bệnh Lý IV Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Hóa Lý cho Dược Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Kiểm Nghiệm Dược Phẩm Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Huyết Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Sinh Lý Học Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Dược Khoa Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Dược Lý Căn Bản 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Điều Dưỡng Cơ Bản 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Dược Lâm Sàng 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT


Mỹ Thuật & Ứng Dụng Trong Răng - Hàm -
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
Mặt
Phẫu Thuật Hàm Mặt 2 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
Nha Chu 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT

Mô Phôi Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT


NĂM HỌC 2023-2024
H THI KTHP HỌC KỲ 2 - TUẦN 31--32 (CHÍNH THỨC)

CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM THỊ COI THI)

Lần Số
Khối thi SL SV
thi Phòng

PTH 655 (B) 1 3 62

SUR 508 (D) 1 3 66

CHE 373 (B-D) 1 8 178

ANA 436 (B-D) 1 7 168

IMD 352 (B-D-F-H) 1 10 238

DEN 736 (B) 1 3 68

DEN 591 (B) 1 2 47

DEN 471 (D) 1 3 57

NUR 303 (B-D) 1 6 128

MCH 708 (D) 1 5 87

PTH 456 (B) 1 3 59

IMN 250 (F-H) 1 6 134

MED 362 (B) 1 4 73

NTR 151 (B-D-F) 1 10 205

IMD 508 (D) 1 3 66

IMN 350 (B-F-H) 1 11 236

DEN 404 (B-D) 1 7 171

BIO 252 (F) 1 2 38

MCH 706 (D) 1 4 90


IS 356 (B) 1 3 70

NUR 305 (B-D) 1 6 132

ANA 375 (B-F-H-J) 1 15 318

ANA 202 (B-D-F-H) 1 15 303

MIB 251 (F) 1 5 103

SPM 413 (B) 1 2 30

BIO 218 (B) 1 1 19

PHC 406 (B-D) 1 5 115

DEN 635 (D) 1 1 23

DEN 564 (D) 1 3 57

MED 310 (B-D-F-H-J) 1 14 345

NUR 302 (B-D) 1 6 129

PMY 300 (B-D-F) 1 13 273

MED 613 (D-F) 1 5 110

OPT 600 (D) 1 1 23

DEN 664 (B) 1 4 68

MED 268 (B-D) 1 9 208

PTH 603 (B) 1 3 63

SOC 323 (B) 1 3 69

MLT 201 (B) 1 1 10

MIB 253 (B-D-F) 1 8 218

BIO 214 (B) 1 1 9

DEN 713 (B) 1 3 69

PGY 303 (B-D) 1 7 159


DEN 593 (D) 1 1 23

BIO 215 (B) 1 1 9

PTH 351 (B-D-F) 1 12 237

ENT 600 (B) 1 1 24

SPM 200 (B-D) 1 9 179

ANA 557 (D) 1 3 57

SUR 709 (D) 1 5 86

MCC 351 (B-D) 1 8 174

PHM 296 (B-D-F-H-J) 1 4 179

PMY 400 (B) 1 4 81

MT 462 (D-F) 1 6 139

ANA 376 (D) 1 4 83

SUR 352 (B-D-F-H) 1 12 238

IMD 709 (D) 1 4 86

CHE 274 (B) 1 2 30

PHC 402 (B-D) 1 5 109

IMD 413 (D-F) 1 4 84

BIO 213 (B-D-F) 1 10 243

IS 437 (B) 1 4 71

PMY 304 (B) 1 2 43

NUR 251 (B-D-F-H-J-L-N) 1 20 484

PHM 407 (F) 1 3 60

DEN 740 (B) 1 4 68

ANA 606 (B) 1 1 24


DEN 481 (B) 1 3 59

ANA 203 (B-D) 1 6 139


HÍNH THỨC)

HỦ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM THỊ COI THI)

Khoa chủ
Phòng thi Địa điểm
trì

313-314 254 Nguyễn Văn Linh Y

307-308 254 Nguyễn Văn Linh Y

208(4)-213-214 254 Nguyễn Văn Linh Dược


Răng Hàm
304-305-307-310 K7/25 Quang Trung
Mặt
304-305-307-308-310-403-404 K7/25 Quang Trung Y
Răng Hàm
407-703 254 Nguyễn Văn Linh
Mặt
Răng Hàm
401 254 Nguyễn Văn Linh
Mặt
Răng Hàm
313-314 254 Nguyễn Văn Linh
Mặt
408-413-414 254 Nguyễn Văn Linh Điều dưỡng

801A-801B-802-803-902 254 Nguyễn Văn Linh Y


Răng Hàm
Tòa nhà F (201-205-210) Hòa Khánh Nam
Mặt
Tòa nhà F (211-404-405-501-502-503) Hòa Khánh Nam Y

313-314 254 Nguyễn Văn Linh Y


Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-
Hòa Khánh Nam Y
309-311-314)
304-305 K7/25 Quang Trung Y

307-308-310-403-404-510(4) K7/25 Quang Trung Y


Răng Hàm
305-307-308-310-404 K7/25 Quang Trung
Mặt
304 K7/25 Quang Trung Y

510(4) K7/25 Quang Trung Y


304-305 K7/25 Quang Trung Y

307-308-310-404 K7/25 Quang Trung Điều dưỡng


Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-
Hòa Khánh Nam Y
309-311-314-316-401-402-403)
Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-
Hòa Khánh Nam Y
309-311-314-316-401-402-403)
Tòa nhà G (404-405-408-409) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà E (404-405) Hòa Khánh Nam Y


TT Sinh
Tòa nhà E (205) Hòa Khánh Nam Học Phân
Tử
307-308-310 K7/25 Quang Trung Dược
Răng Hàm
308 K7/25 Quang Trung
Mặt
Răng Hàm
510(3) K7/25 Quang Trung
Mặt
313-314-401-407-408-413-414 254 Nguyễn Văn Linh Y

Tòa nhà G (404-405-408-409-411) Hòa Khánh Nam Điều dưỡng


Tòa nhà G (302-303-304-305-308-309-
Hòa Khánh Nam Y
311-314-316-402-403)
Tòa nhà G (414-416-501-502) Hòa Khánh Nam Y

Tòa nhà G (301) Hòa Khánh Nam Y


Răng Hàm
1001B-1002-1003-1102 254 Nguyễn Văn Linh
Mặt
Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211-404-
Hòa Khánh Nam Y
405)
510(3) K7/25 Quang Trung Y

307-308 K7/25 Quang Trung Y

403 K7/25 Quang Trung Y

304-305-307-308-310 K7/25 Quang Trung Y


TT Sinh
802 254 Nguyễn Văn Linh Học Phân
Tử
Răng Hàm
208(3) 254 Nguyễn Văn Linh
Mặt
Tòa nhà F (108-112-201-205-210-211) Hòa Khánh Nam Y
Răng Hàm
408 254 Nguyễn Văn Linh
Mặt
TT Sinh
403 K7/25 Quang Trung Học Phân
Tử
Tòa nhà G (401-402-403-404-405-408-
Hòa Khánh Nam Y
409-411-414-416)
Tòa nhà G (316) Hòa Khánh Nam Y
Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-
Hòa Khánh Nam Y
309-311)
Răng Hàm
Tòa nhà G (409-411-414) Hòa Khánh Nam
Mặt
703-801A-801B-802-803 254 Nguyễn Văn Linh Y

304-305-307-308-403-712 K7/25 Quang Trung Dược

501-502-507-609 K7/25 Quang Trung Dược

510(4) K7/25 Quang Trung Y


Răng Hàm
403-404-510(4) K7/25 Quang Trung
Mặt
Răng Hàm
307-310 K7/25 Quang Trung
Mặt
Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-
Hòa Khánh Nam Y
309-311-314-316)
Tòa nhà G (405-408-409) Hòa Khánh Nam Y

213 254 Nguyễn Văn Linh Dược

214-313-314 254 Nguyễn Văn Linh Dược

510(4) K7/25 Quang Trung Y

304-305-307-308-310-403-404 K7/25 Quang Trung Y

1003-1101-1102 254 Nguyễn Văn Linh Dược

401 254 Nguyễn Văn Linh Dược


213-214-307-308-313-314-407-408-413-
254 Nguyễn Văn Linh Điều dưỡng
414
304-305 K7/25 Quang Trung Dược
Răng Hàm
801A-801B-802-803 254 Nguyễn Văn Linh
Mặt
Răng Hàm
Tòa nhà E (401) Hòa Khánh Nam
Mặt
Răng Hàm
Tòa nhà E (402-404-405) Hòa Khánh Nam
Mặt
304-307-310 K7/25 Quang Trung Y
Ghi chú

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ
NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ
NGUYỄN THỊ NỮ

NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ
NGUYỄN THỊ NỮ

NGUYỄN THỊ NỮ

You might also like