Professional Documents
Culture Documents
File Nhapdulieu TheoLo 2021-1
File Nhapdulieu TheoLo 2021-1
Học sinh nhập thông tin vào Sheet 1 theo mẫu (dòng màu vàng)
STT Cột
1 Số hồ sơ
2 Giới tính
3 Ngày tháng năm sinh
4 Nơi sinh
5 Dân tộc
6 Quốc tịch nước ngoài
7 CMND
8 Mã tỉnh, huyện, phường xã
9 Địa chỉ
10 Hộ khẩu trên 18 tháng tại khu vực 1
11 Hộ khẩu trên 18 tháng tại xã đặc biệt khó khăn
12 Nơi học THPT
13 Địa chỉ liên hệ
14 Đăng kí môn thi ngoại ngữ
15 Đối tượng tuyển sinh
16 Khu vực tuyển sinh
17 Số lượng nguyện vọng
18 Đăng ký nguyện vọng xét tuyển trực tiếp
19 Đăng ký nguyện vọng xét tuyển bằng phiếu
Cách nhập
Giữ nguyên dữ liệu đã có trong ô
Nam 0, Nữ 1
Nhập 2 chữ số
Chỉ nhập tỉnh (Viết hoa đầu mỗi từ)
Dò theo Sheet 2, nếu không có trong danh sách thì nhập vào cột Dân tộc khác
Đánh dấu (nếu có)
Nhập số CMND hoặc căn cước công dân, nếu chưa có thì đánh dấu x vào cột "Không có CMND"
Xem bên dưới hoặc tra cứu trên mạng nếu hộ khẩu ở địa phương khác
Chỉ nhập số nhà, đường, tổ dân phố, thôn theo hộ khẩu (dùng dấu phẩy để ngăn cách, viết hoa đầu mỗi từ)
Đánh dấu (nếu có hộ khẩu ở Lâm Đồng, nếu ở địa phương khác học sinh cần tra cứu xem địa phương đó có thuộc khu vực 1 h
Đánh dấu (nếu hộ khẩu ở xã Đa Quyn hoặc Tà Năng)
42, 018 (nếu học ở trường Đức Trọng, nếu ở trường khác chuyển đến học sinh phải tìm mã của tỉnh, trường nơi chuyển đến)
Nhập đầy đủ tên người nhận thư, số nhà, đường, tổ, thôn, xã, huyện, tỉnh (dùng dấu phẩy để ngăn cách, viết hoa đầu mỗi từ)
Anh (N1), Nga (N2), Pháp (N3), Trung (N4), Đức (N6), Nhật (N7)
01 (nếu là dân tộc và có hộ khẩu KV1 trên 18 tháng)
1 (nếu học ở trường Đức Trọng từ 2 năm trở lên)
Nhập tổng số nguyện vọng đăng kí
Đánh dấu x (nếu học sinh muốn tự cập nhật ngay trên hệ thống thi)
Đánh dấu x (nếu học sinh muốn nhà trường hỗ trợ cập nhật trên hệ thống thi)
A. THÔNG TIN CÁ NHÂN
0 1 2
Ngày tháng năm sinh
Giới
STT Số hồ sơ Mã Sở Họ tên Tên
tính Ngày Tháng( Năm
(dd) mm) (yy)
Không có
Nơi sinh Dân tộc Dân tộc khác Quốc tịch nước ngoài CMND
CMND
Hà Nội Kinh x
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Mường
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Quảng Ngãi Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Thừa Thiên Huế Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Thái
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Thái
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Long An Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Bắc Ninh Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Cơ-ho
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Ninh Thuận Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Bình Định Kinh
Quảng Nam Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
TP Hồ Chí Minh Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
TP Hồ Chí Minh Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Bình Định Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Mường
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Thanh Hóa Kinh
Hà Nội Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Tày
Thừa Thiên Huế Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Thái
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Hà Tây Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Nam Định Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Kiên Giang Kinh
Gia Lai Kinh
Quảng Ngãi Kinh
Lâm Đồng Thái
Quảng Ngãi Kinh
Quảng Nam Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Thái
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Thái
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Ninh Thuận Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Kon Tum Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Quảng Ngãi Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Thái
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Hoa 251303789
Lâm Đồng Kinh 251247417
Lâm Đồng Kinh 251280120
Lâm Đồng Kinh x
Lâm Đồng Kinh 251303150
Lâm Đồng Kinh 251280663
Lâm Đồng Kinh 251294195
Lâm Đồng Kinh 251280369
Lâm Đồng Kinh 251331681
Đắk Lắk Kinh 241974417
Lâm Đồng Kinh 251287494
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Hoa 251303015
Lâm Đồng Kinh 251324497
Thanh Hóa Kinh 251287658
Lâm Đồng Kinh 251341996
Lâm Đồng Kinh 251287842
TP Hồ Chí Minh Hoa 068203000023
Lâm Đồng Tày 251287118
Lâm Đồng Kinh 251287011
Lâm Đồng Kinh 251258892
Nam Định Kinh 251341236
Lâm Đồng Hoa 251247920
Lâm Đồng Tày 251308571
Lâm Đồng Kinh 251323832
Lâm Đồng Hoa 251280760
Lâm Đồng Kinh 251324800
Ninh Thuận Kinh 251287765
Lâm Đồng Nùng 251303967
Lâm Đồng Kinh 251280831
Lâm Đồng Tày 251247741
Lâm Đồng Nùng 251272280
Lâm Đồng Kinh 251287457
Lâm Đồng Kinh 251287170
Lâm Đồng Thái 251287575
Lâm Đồng Kinh 251341145
Lâm Đồng Kinh 251331405
TP Hồ Chí Minh Tày 251287105
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Đà Nẵng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Thái
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Hoa
Nam Định Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Nam Định Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Bình Dương Tày
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Dao
TP Hồ Chí Minh Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Thái
Lâm Đồng Thái
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Quảng Ngãi Kinh
Quảng Ngãi Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
Quảng Nam Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
TP Hồ Chí Minh Thổ
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Bru-Vân Kiều
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Quảng Bình Kinh
Nghệ An Tày
TP Hồ Chí Minh Kinh
Nam Định Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Hoa
TP Hồ Chí Minh Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Tây Ninh Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Thái
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Thừa Thiên Huế Kinh
Lâm Đồng Kinh
Thanh Hóa Kinh
Lâm Đồng Thổ
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Hoa
Thanh Hóa Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Bà Rịa - Vũng Tà Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
TP Hồ Chí Minh Hoa
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
TP Hồ Chí Minh Kinh
Lâm Đồng Kinh
Ninh Bình Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Bắc Giang Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Thái
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Quảng Ngãi Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Thổ
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Quảng Ngãi Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Nùng
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Tày
Lâm Đồng Tày
Quảng Ngãi Kinh
Lâm Đồng Hoa
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
Lâm Đồng Kinh
5
Hộ khẩu thường trú
Tên Lớp
Điện thoại Email
12
Vũ Anh Dũng, Số 49 Nguyễn Thiện Thuật, Tổ 1, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Đào Quỳnh Anh, 391 Thống Nhất, Tổ 7, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Huỳnh Nguyễn Vân Anh,Hiệp Thuận, Ninh Gia, Đức Trọng, Lâm Đồng
Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh, Số 45 Trần Quốc Toản, Tổ 10, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồ
Vũ Lê Bình, Số 6, Triệu Quang Phục, Tổ 20, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Nguyễn Minh Chiến, Số 13 Hai Bà Trưng, Tổ 4, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Nguyễn Thị Thu Hà, Số 99/1 Phú Thịnh, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng
Vũ Kim Ngân Hà, Số 41 Chu Văn An, Tổ 11, Khu Phố 4, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồn
Ngô Lê Ngọc Hân, Số 19 Nguyễn Bính, Tổ 1, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Hoàng Thị Thảo Hiền, Đường 8/4 Lê Hồng Phong, Tổ 4 Khu C, Liên Nghĩa, Nghĩa Hiệp,
Nguyễn Thị Thu Hiền, Thôn Phú Hòa,Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Đào Huy Hoàng, Ninh Hòa, Ninh Gia, Đức Trọng, Lâm Đồng
Chình Gia Huy, Số 26 thôn Phú Hòa, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng
Nguyễn Công Huy, Số 12/18 Nguyễn Khuyến,Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Hoàng Diệu Hương, Đường Bà Triệu, Tổ 27, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Võ Đăng Khoa, Số 5 Hàm Nghi, tổ 2, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Dương Quốc Kiệt, Số 164, Tổ 6, thôn Tân An, Xã Hiệp An, Đức Trọng, Lâm Đồng
Vũ Hồng Kỳ, Số 56, Thôn Phú Hòa, Xã Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng
Võ Đình Hà Lam, Số 169 Đào Duy Tự, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Lê Thị Thùy Linh, Thôn Hiệp Hòa, Xã Ninh Gia, Đức Trọng, Lâm Đồng
Nguyễn Ngọc Linh, Số 114 Nguyễn Trung Trực, Tổ 12, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Trần Đức Lộc, Đường Lê Hồng Phong, Tổ 27, Liên Nghĩa Đức Trọng, Lâm Đồng
Sỳ Cún Mùi, đường Lê Thị Pha, Tổ 3, Tân Hiệp, Đức Trọng Lâm Đồng
Chu Thị Uyển My, Hẻm 983 Quốc Lộ 20, Tổ 48, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Phạm Thị Du Mỹ, Số 211 Hoàng Văn Thụ, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
số 111 Trần Hưng Đạo, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Thái Thị Kim Nguyên, 4/9 Phú Thạnh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm Đồng
Nguyễn Thu Nguyệt, Thôn Phú Lộc, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng
Vy Thị Mỹ Nhàn, Số 188 Hoàng Văn Thụ, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Đoàn Đình Tuyết Nhung 43/5 Nguyễn Thiện Thuật, Tổ 1, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồ
Hoàng Yến Nhung, 02 Bạch Đằng, Tổ 53, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Nguyễn Hoàng Minh Phong, Số 67/11, Hẻm Đinh Tiên Hoàng, Tổ 26, Liên Nghĩa, Đức Tr
Tôn Thị Kim Phượng, Phú An, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng
Phan Thị Thanh Tâm, Số 141 Trần Phú, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Quàng Thị Anh Thư, Số 06 Lê Thánh Thôn, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Trương Nguyễn Hoài Thương, Tổ 20, Thôn An Tĩnh, Xã Liên Hiệp, Đức Trọng, Lâm Đồng
Trương Phạm Yến Trang, 112 Pré, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng
Đàm Ngọc Thanh Trúc, Số 118 Thống Nhất, Tổ 29, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
B. THÔNG TIN ĐĂNG KÝ THI
9 10 11 12 13
Hình thức giáo dục phổ thông Thí sinh tự do
Thí sinh dùng kết quả
Chưa tốt Đã tốt Mã đơn vị
thi để xét tuyển sinh Mã cụm
GDTHPT GDTX nghiệp nghiệp DKDT
ĐH, CĐSP
THPT THPT
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
x x 42 018
14
Đăng ký thi các môn
Toán Ngữ văn Ngoại ngữ Vật lí Hóa học Sinh học Lịch sử Địa lí
x x N1 x x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x x
x x N1 x x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x x
x x N1 x x x
x x N1 x x
x x N1 x x x
x x N1 x x
x x N1 x x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x x
x x N1 x x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
x x N1 x x
C. THÔNG TIN ĐỂ XÉT CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP PHỔ THÔNG
15 16
Điểm bảo lưu
Chứng chỉ
miễn thi Điểm thi
GDCD ngoại ngữ Toán Ngữ văn Lịch sử Địa lí GDCD
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
GHIỆP PHỔ THÔNG D. THÔNG TIN XÉT CHẾ ĐỘ ƯU TIÊN TRONG TUYỂN SINH
16 17 18 19
iểm bảo lưu
Đối tượng ưu Khu vực Năm tốt nghiệp
tiên tuyển tuyển THPT hoặc
Vật lí Hóa học Sinh học Ngoại ngữ sinh sinh tương đương
1 2021
01 1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
01 1 2021
02 1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
02 1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
01 1 2021
1 2021
1 2021
07 1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
1 2021
ƯU TIÊN TRONG TUYỂN SINH
20
Đối với TS dự thi xét liên thông Đối với TS đăng ký xét tuyển ĐH, CĐSP
Số lượng nguyện
Đã tốt nghiệp TC Đã tốt nghiệp CĐ Đã tốt nghiệp ĐH
vọng
3
5
3
5
3
5
3
4
4
3
5
1
4
3
10
1
3
5
5
3
4
3
2
5
4
3
8
5
4
6
4
3
3
3
4
7
4
3
Đối với TS đăng ký xét tuyển ĐH, CĐSP
Đăng ký nguyện vọng xét Đăng ký nguyện vọng xét Ghi chú
tuyển trực tuyến tuyển bằng phiếu
x
x
x
x
x x
x x
x x
x x
x
x x
x
x
x
x
x
x
x
x
x x
x x
x
x
x
x
x
x
x
x x
x
x
x x
x
x x
x
x
x x
x
x
Dân tộc Ngoại ngữ Đối tượng ưu tiên Khu vực ưu tiên
Kinh N0 01 1
Tày N1 02 2
Thái N2 03 2NT
Mường N3 04 3
Khơ Me N4 05
Hmông N5 06
Nùng N6 07
Hoa N7
Dao
Gia Rai
Ê-đê
Ba-na
Sán Cháy
Chăm
Xơ-đăng
Sán Dìu
Hrê
Cơ-ho
Ra-glay
Mnông
Thổ
X'tiêng
Khơmú
Bru-Vân Kiều
Giáy
Cơ-tu
Gié-Triêng
Ta-ôi
Mạ
Co
Chơ-ro
Hà Nhì
Xinh-mun
Chu-ru
Lào
La-chí
Phù Lá
La Hủ
Kháng
Lự
Pà Thẻn
LôLô
Chứt
Mảng
Cờ lao
Bố Y
La Ha
Cống
Ngái
Si La
Pu Piéo
Brâu
Rơ-măm
Ơ-đu
Khác
Cao Lan
Ngạn
Dáy
Chứng chỉ miễn thi ngoại ngữ
01 Tiếng Anh - TOEFL ITP
02 Tiếng Anh - TOEFL iBT
03 Tiếng Anh - IELTS
04 Tiếng Nga - TORFL cấp độ 1
05 Tiếng Pháp - TCF
06 Tiếng Pháp - DELF B1
07 Tiếng Trung Quốc - HSK cấp độ 3
08 Tiếng Đức - Goethe-Zertifikat B1
09 Tiếng Đức - Deutsches Sprachdiplom (DSD) B1
10 Tiếng Đức - Zertificat B1
11 Tiếng Nhật - JLPT cấp độ N3
12 Tiếng Trung Quốc - TOCFL
Hướng dẫn nhập nguyện vọng tuyển sinh đại học, cao đẳng
Học sinh nhập theo danh sách lớp, STT là STT trong Sheet 1
Nguyện vọng nhập theo thứ tự ưu tiên (tổng số nguyện vọng phải khớp với Sheet 1, mã tổ hợp phải phù hợp với môn thi)
Thứ tự
STT Số CMND Họ tên nguyện Mã trường Mã ngành
vọng
1 251228643 Trần Tuấn Anh 1 KSA 7340115
251228643 Trần Tuấn Anh 2 QSK 7340115_401C
251228643 Trần Tuấn Anh 3 NHS 7340101
251228643 Trần Tuấn Anh 4 NHS 7340001
2 251220113 Đinh Trịnh Bình 1 QSC 7480103
251220113 Đinh Trịnh Bình 2 QSB 106
251220113 Đinh Trịnh Bình 3 QSC 7480101
251220113 Đinh Trịnh Bình 4 QSB 107
251220113 Đinh Trịnh Bình 5 QST 7480201_NN
251220113 Đinh Trịnh Bình 6 QSC 7480106
251220113 Đinh Trịnh Bình 7 QSX 7310613
251220113 Đinh Trịnh Bình 8 QSC 7480102
251220113 Đinh Trịnh Bình 9 QSQ 7480201
ợp phải phù hợp với môn thi)
D01
D01
D01
D01
A01
A01
A01
A01
A01
A01
D01
A01
A01
Thứ tự
STT Số CMND Họ tên Mã trường
nguyện vọng
7320108 D01
7340101 D01
7320104 D01
7380101 C00
7380101 C00
7380101503 D01 Xét điểm thi năng lực
75106052 D01
72200204 D01
7340101 D01
7220204 D01
7220204 D01
7480201 A00
7480103 A00
7340115 A00
7480201 A01
7510605 C00
7480201 A00
7480201 C01
7520103H A01
7510205 A01
7510205C A01
7340101 A01
242 A01
7210403 H01
7210404 H01
7210403 H05
7320108 C00
7320108 C00
7380101 C03
7340301 D01
7210403 H06
7210403 H06
7210403D V08
7340115 D01
7340115 D01
7340201 D01
7340201_404 D01
7340115 D01
7340201 D01
7340201 D01
7340301 D01
7340101 D01
7340101 D01
7340101 D01
7340101 D01
7320108 D01
7340115 D01
51140202 C00
7320108 C00
7340302 D01
7340101 D01
7340302 D01
7140231 D01
7140231 D01
7140231 D01
D340101 D01
D340103 D01
D340301 D01
7340101 D01