Professional Documents
Culture Documents
DS Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam HIS 362 B-D-L
DS Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam HIS 362 B-D-L
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 208/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 208/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 208/3 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 208/4 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
21 25202116337 Trần Thị Ý Linh HIS 362 B K25QTH 0
22 25207108749 Trần Thị Mỹ Linh HIS 362 B K25PSU-DLK 0
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 213/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
19 25203301943 Trương Thị Thúy Nga HIS 362 B K25NTQ 0
20 25202407926 Phan Minh Thu Ngân HIS 362 B K25PSU-QNH 0
21 26202134929 Đỗ Thu Ngân HIS 362 B K26QTH 0
22 24207115020 Trần Thị Mỹ Ngọc HIS 362 B 0 Nợ HP
23 25202216565 Lê Thị Hồng Ngọc HIS 362 B K25QTM 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 213/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
17 26218642345 Huỳnh Hữu Phước HIS 362 B K26LKT 0
18 25207102910 Nguyễn Thị Ngọc Phương HIS 362 B K25PSU-DLK 0
19 25211204526 Lê Quang Phương HIS 362 B K25CMU-TPM 0
20 25211702222 Huỳnh Văn Phương HIS 362 B K25EDT 0
21 25212107781 Huỳnh Lê Quân HIS 362 B K25QTH 0
22 26217200192 Nguyễn Cữu Anh Quân HIS 362 B K26DLL 0
23 25211101706 Phạm Đăng Quang HIS 362 B K25QTD 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 214/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
15 25207107418 Phạm Thị Thanh Thảo HIS 362 B K25NTQ 0
16 25211705424 Võ Đăng Thảo HIS 362 B K25EDT 0
17 26202830926 Nguyễn Thị Phương Thảo HIS 362 B K26QTD 0
18 26207134679 Nguyễn Thị Thảo HIS 362 B K26DLK 0
19 26207232714 Nguyễn Thị Thu Thảo HIS 362 B K26DLL 0
20 25203302262 Bùi Anh Thi HIS 362 B K25NTQ 0
21 25212103414 Trần Quang Thiên HIS 362 B K25QTH 0
22 25211209353 Huỳnh Ngọc Thịnh HIS 362 B K25CMU-TPM 0
23 25211214404 Nguyễn Minh Thế Thịnh HIS 362 B K25TPM 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 214/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
13 25203304155 Hoàng Thị Hồng Tiền HIS 362 B K25NTQ 0
14 25216803034 Nguyễn Chí Toàn HIS 362 B K25CSH 0
15 25205208433 Nguyễn Dương Hải Trà HIS 362 B K25YDH 0
16 25202107374 Trần Nhật Trang HIS 362 B K25QTH 0
17 25207116217 Phạm Thị Thùy Trang HIS 362 B K25PSU-DLK 0
18 26213234581 Hồ Minh Trang HIS 362 B K26NAD 0
19 27202636275 Nguyễn Thu Trang HIS 362 B K27KDN 0
20 24218600051 Nguyễn Minh Trí HIS 362 B K25LKT 0
21 25211209823 Phan Đàm Trí HIS 362 B K25CMU-TPM 0
22 25218707822 Nguyễn Trí HIS 362 B 0 0
23 25205204862 Trần Thị Quốc Trinh HIS 362 B K25YDH 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 307/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
11 25203104241 Nguyễn Thị Phương Uyên HIS 362 B K25NAD 0
12 26203829008 Dương Thị Trí Văn HIS 362 B K26DLL 0
13 25217109487 Nguyễn Ngọc Gia Viễn HIS 362 B K25DLK 0
14 25211603690 Trần Hùng Việt HIS 362 B K25CMU-TPM 0
15 2311110330 Phạm Xuân Vinh HIS 362 B K25CMU-TPM 0
16 25202109453 Trương Thị Lê Vinh HIS 362 B K25QTH 0
17 25211217438 Trương Quang Vũ HIS 362 B K25CMU-TPM 0
18 26214333444 Phan Trường Vũ HIS 362 B K26ADH 0
19 25202502127 Tô Hạ Vy HIS 362 B K25ADH 0
20 26203334249 Trần Thị Gia Vy HIS 362 B K26NTQ 0
21 25216702611 Cao Trần Phi Vỹ HIS 362 B K25XDD 0
22 25216116777 Lê Đức Ý HIS 362 B K25XDD 0
23 25211210255 Trương Thành An HIS 362 D K25QTH 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 307/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
9 27203544069 Nguyễn Thị Hồng Anh HIS 362 D K27VQH 0
10 27213132750 Nguyễn Trần Trâm Anh HIS 362 D K27VE-VQH 0
11 28206806648 Thái Phương Anh HIS 362 D K28HP-VQH 0
12 26201934518 Lê Thị Ngọc Ánh HIS 362 D K26HP-TBM Nợ HP
13 25217208981 Hoàng Văn Bằng HIS 362 D K25PSU-DLL 0
14 27203521974 Nguyễn Trần Ngọc Bé HIS 362 D K27VE-VQH 0
15 25211204180 Trần Quốc Bi HIS 362 D K25CMU-TPM 0
16 26202141774 Lương Thị Ngọc Bích HIS 362 D K26PSU-QTH 0
17 26202235934 Trịnh Lê Bảo Châu HIS 362 D K26PSU-QTH 0
18 26207222378 Nguyễn Kim Chi HIS 362 D K26PSU-QTH 0
19 26214741644 Phan Văn Chuẩn HIS 362 D K26PSU-QTH 0
20 26212123408 Nguyễn Nhật Cương HIS 362 D K26PSU-QTH 0
21 24211216798 Lê Văn Đại HIS 362 D K25HP-QTM 0
22 28216848938 Lê Hoàng Đại HIS 362 D K28HP-VQH 0
23 27203542333 Nguyễn Hoàng Trúc Đan HIS 362 D K27VE-VQH 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 308/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
7 25212210482 Nguyễn Mai Đức HIS 362 D 0 Nợ HP
8 26202120132 Nguyễn Thị Thùy Dung HIS 362 D K26PSU-QTH 0
9 26202141750 Tạ Thị Khánh Dung HIS 362 D K26PSU-QTH 0
10 25211204218 Trần Ngọc Dũng HIS 362 D K25CMU-TPM 0
11 26212137440 Nguyễn Tấn Dũng HIS 362 D K26PSU-QTH 0
12 26217227549 Nguyễn Tấn Dũng HIS 362 D K26DLL 0
13 24214107111 Đào Minh Duy HIS 362 D K24CSU-KTR 0
14 26212141556 Đặng Văn Duy HIS 362 D 0 Nợ HP
15 26202135370 Huỳnh Thị Thùy Duyên HIS 362 D K26PSU-QTH 0
16 27203538345 Phạm Thị Thanh Duyên HIS 362 D 0 Nợ HP
17 26202120109 Nguyễn Thị Khánh Giang HIS 362 D K26PSU-QTH 0
18 26202137498 Nguyễn Thị Thùy Giang HIS 362 D K26QTM 0
19 26202928180 Nguyễn Hoàng Hươn Giang HIS 362 D K26PSU-QTH 0
20 26205239368 Trần Hà Giang HIS 362 D K26YDH 0
21 25202617470 Nguyễn Thị Thu Hà HIS 362 D K25KDN 0
22 26202741948 Phạm Thị Hà HIS 362 D K26PSU-QTH 0
23 25217210257 Nguyễn Hoàng Hải HIS 362 D K25PSU-DLL 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 308/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
5 26202142374 Nguyễn Thị Bảo Hiền HIS 362 D K26PSU-QTH 0
6 26203824458 Lê Thanh Hiền HIS 362 D K26PSU-QTH 0
7 26212142644 Nguyễn Lê Duy Hiền HIS 362 D 0 Nợ HP
8 27204343955 Đồng Thị Mỹ Hiền HIS 362 D K27ADH 0
9 27213540880 Đỗ Quang Hiệp HIS 362 D K27VE-VQH 0
10 25203202550 Lê Thị Mai Hoa HIS 362 D K25NAD 0
11 25203509829 Trần Thị Mỹ Hoa HIS 362 D K25PSU-DLK 0
12 25207107498 Phan Thị Thúy Hoa HIS 362 D K25PSU-DLK 0
13 25207109674 Trần Mỹ Hòa HIS 362 D K25PSU-DLK 0
14 26217100502 Lê Thanh Hòa HIS 362 D K26DLK 0
15 25211607041 Nguyễn Anh Khải Hoàn HIS 362 D K25EDT 0
16 25211216291 Trần Đình Minh Hoàng HIS 362 D K25CMU-TPM 0
17 26212124979 Nguyễn Minh Hoàng HIS 362 D K26PSU-QTH 0
18 25207117753 Phạm Thị Thúy Hồng HIS 362 D K25PSU-DLK 0
19 26213500327 Nguyễn Minh Huấn HIS 362 D K26PSU-QTH 0
20 28206849432 Võ Thị Huệ HIS 362 D K28HP-VQH 0
21 25211709138 Lê Đăng Hùng HIS 362 D K25EHN 0
22 25212515829 Lưu Văn Khải Hưng HIS 362 D K25KKT 0
23 25217115937 Nguyễn Công Hưng HIS 362 D K25DLK 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 313/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
3 25211205608 Phạm Quốc Huy HIS 362 D K25CMU-TPM 0
4 25217116627 Đinh Xuân Huy HIS 362 D K25PSU-DLK 0
5 26212127351 Nguyễn Quốc Huy HIS 362 D K26PSU-QTH 0
6 26212141682 Nguyễn Ngọc Huy HIS 362 D K26PSU-QTH 0
7 26212833364 Lê Sỹ Huy HIS 362 D K26PSU-QTH 0
8 26207121862 Nguyễn Thị Thanh Huyền HIS 362 D K26PSU-QTH 0
9 2121114132 Mai Xuân Huynh HIS 362 D K23CMU-TMT 0
10 25217102946 Trịnh Viết Kha HIS 362 D K25PSU-DLK 0
11 26217132121 Nguyễn Hữu Khang HIS 362 D K26PSU-QTH 0
12 26211230585 Nguyễn Văn Trường Khánh HIS 362 D K26PSU-QTH 0
13 25212107680 Trần Anh Khoa HIS 362 D K25QTH 0
14 26212234124 Nguyễn Đặng Công Khoa HIS 362 D K26PSU-QTH 0
15 26217230445 Lê Trung Kiên HIS 362 D K26PSU-QTH 0
16 25207105423 Nguyễn Thị Diễm Kiều HIS 362 D K25PSU-DLK 0
17 25217216230 Nguyễn Duy Lâm HIS 362 D K25DLL 0
18 26212127163 Trương Hoàng Lâm HIS 362 D K26PSU-QTH 0
19 28206804065 Hoàng Hương Lê HIS 362 D K28HP-VQH 0
20 26202135222 Phạm Nguyễn Thùy Linh HIS 362 D K26PSU-QTH 0
21 28206851453 Huỳnh Đỗ Khánh Linh HIS 362 D K28HP-VQH 0
22 26212137731 Nguyễn Hữu Lộc HIS 362 D K26PSU-QTH 0
23 25211208940 Lê Văn Lợi HIS 362 D K25CMU-TPM 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 313/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
1 25217108537 Phạm Hoàng Long HIS 362 D K25PSU-DLK 0
2 26212141991 Phạm Văn Long HIS 362 D K26PSU-QTH 0
3 26212142710 Đoàn Duy Luân HIS 362 D K26PSU-QTH 0
4 26203842689 Phạm Thị Lương HIS 362 D 0 0
5 25202505161 Nguyễn Thị Khánh Ly HIS 362 D K25KKT 0
6 24211208559 Đinh Trần Công Minh HIS 362 D K26PSU-QTH 0
7 25211208252 Huỳnh Tấn Quang Minh HIS 362 D K25CMU-TPM 0
8 26207125801 Nguyễn Phúc Như Minh HIS 362 D K26PSU-QTH 0
9 26212226173 Dương Văn Minh HIS 362 D K26PSU-QTH 0
10 26202120201 Lê Giang My HIS 362 D K26PSU-QTH 0
11 26202220887 Trần Quỳnh Xuân My HIS 362 D K26PSU-QTH 0
12 24213111296 Huỳnh Kỳ Mỹ HIS 362 D K25NAB 0
13 26202836074 Trần Xuân Mỹ HIS 362 D K26PSU-QTH 0
14 25204217320 Phan Thị Kiều Na HIS 362 D K25KTN 0
15 25207100268 Bùi Thị Bích Na HIS 362 D K25DLK 0
16 25211204478 Phạm Phương Nam HIS 362 D 0 Nợ HP
17 25211703131 Mai Thế Nam HIS 362 D K25EDT 0
18 25203210250 Nguyễn Thị Mỹ Nga HIS 362 D K25NAD 0
19 27203503196 Nguyễn Thị Thanh Nga HIS 362 D 0 Nợ HP
20 26205239389 Trần Thị Hồng Ngân HIS 362 D K26YDH 0
21 27203532810 Lê Thị Thu Ngân HIS 362 D K27VQH 0
22 25208713095 Nguyễn Thị Mỹ Nghĩa HIS 362 D K25PSU-DLK 0
23 25212110104 Nguyễn Văn Nghiêm HIS 362 D K25QTH 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 314/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 314/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 401/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 401/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
22 26202233086 Phan Thị Tuyết Trinh HIS 362 D K26PSU-QTH 0
23 26212129856 Nguyễn Lâm Anh Trinh HIS 362 D K26PSU-QTH 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 406 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
20 26212741656 Trần Quốc Việt HIS 362 D K26PSU-QTH 0
21 27212247853 Trần Hoàng Việt HIS 362 D K27NTB 0
22 26212130834 Lê Gia Thanh Vinh HIS 362 D K26PSU-QTH 0
23 27217100068 Nguyễn Phúc Vinh HIS 362 D K27QTH 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 407/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
18 26212121724 Trần Thế Anh HIS 362 L K26QTH 0
19 26217142767 Lê Nguyễn Tuấn Anh HIS 362 L K26DLK 0
20 27203550377 Nguyễn Thị Ngọc Anh HIS 362 L K27VE-VQH 0
21 27207140924 Bùi Thị Phương Anh HIS 362 L K27DLK 0
22 27212220566 Nguyễn Hoàng Anh HIS 362 L K27QTM 0
23 28206100127 Võ Vân Anh HIS 362 L K28VTD 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 407/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
16 26203341581 Dương Thị Xuân Diễm HIS 362 L K26NTQ 0
17 26205142148 Nguyễn Thị Ngọc Diệp HIS 362 L K26QTH 0
18 27213843962 Võ Phương Diệu HIS 362 L K27NHB 0
19 26202230740 Nguyễn Thị Trà Din HIS 362 L K26QTM 0
20 27211200070 Nguyễn Văn Đồng HIS 362 L K27TPM 0
21 26202220189 Dương Hưng Du HIS 362 L K26QTM 0
22 26207100320 Lê Thị Mỹ Dung HIS 362 L K26NHD 0
23 26207228575 Nguyễn Thị Thu Dung HIS 362 L K26DLL 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 408/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
14 27202139195 Phan Thị Thanh Hà HIS 362 L K27QTH 0
15 27203801619 Nguyễn Thị Thanh Hà HIS 362 L K27NHB 0
16 26202100127 Đặng Thị Hồng Hạ HIS 362 L K26QTH 0
17 27203143174 Nguyễn Thị Mỹ Hạ HIS 362 L K27NAB 0
18 26202126763 Ngô Gia Hân HIS 362 L K26PSU-QTH 0
19 26207124635 Đào Thị Thu Hằng HIS 362 L K26PSU-DLK 0
20 26207228331 Võ Thị Hằng HIS 362 L K26PSU-DLL 0
21 27203301443 Hồ Thị Mỹ Hằng HIS 362 L K27NTB 0
22 27207232617 Hoàng Thị Thu Hằng HIS 362 L K27NTB 0
23 26211229580 Lê Công Hậu HIS 362 L K26TPM 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 408/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
12 27203350188 Hồ Thanh Thúy Hòa HIS 362 L K27NTB 0
13 26207235494 Hoàng Thị Hoài HIS 362 L K26DLL 0
14 26212120120 Lã Thành Hoan HIS 362 L K26HP-QTM 0
15 26217142038 Lê Minh Hoàng HIS 362 L K26DLK 0
16 26217236351 Trần Văn Hoàng HIS 362 L K26DLL 0
17 27203853265 Nguyễn Thị Kim Hoàng HIS 362 L K27NHB 0
18 26202135434 Lê Thị Mỹ Hồng HIS 362 L K26QTH 0
19 26207140642 Nguyễn Thị Huệ HIS 362 L K26PSU-DLK 0
20 27203337590 Phạm Thị Kim Huệ HIS 362 L K27NTB 0
21 25211708460 Nguyễn Văn Hưng HIS 362 L K25EDT 0
22 25217110211 Phan Cảnh Hưng HIS 362 L K25DLK 0
23 25207108914 Nguyễn Thị Sông Hương HIS 362 L K26PSU-DLL 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 413/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
10 28206700882 Lê Thị Khánh Huyền HIS 362 L K28NHT 0
11 27211239864 Nguyễn Nhật Kha HIS 362 L K27TPM 0
12 26212835448 Nguyễn Hà Văn Khanh HIS 362 L K26QTD 0
13 27212202786 Lê Thọ Quốc Khanh HIS 362 L K27QTM 0
14 25213409859 Trần Duy Khánh HIS 362 L K25HP-VHD 0
15 25216110481 Hà Ngọc Khánh HIS 362 L 0 Nợ HP
16 26212121500 Quách Đăng Khánh HIS 362 L K26QTH 0
17 28212304169 Văn Ngọc Khánh HIS 362 L K28TPM 0
18 26212233794 Nguyễn Hữu Đăng Khoa HIS 362 L K26HP-QTM 0
19 26212700559 Nguyễn Văn Anh Khoa HIS 362 L K26QNT 0
20 26217241553 Lý Anh Khôi HIS 362 L K26PSU-DLL 0
21 26203032300 Đặng Lê Bảo Khuyên HIS 362 L K26QTM 0
22 27203336871 Dương Thị Thanh Lam HIS 362 L K27NTB 0
23 26203323576 Nguyễn Phương KiềuLâm HIS 362 L K26NTQ 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 413/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
8 27203327329 Lê Thị Hồng Liên HIS 362 L K27NTB 0
9 25207100932 Nguyễn Thị Diệu Linh HIS 362 L K25DLK 0
10 25207103911 Đỗ Thị Cẩm Linh HIS 362 L K25HP-VHD 0
11 26202242298 Nguyễn Thị Hoàng Linh HIS 362 L K26HP-QTM 0
12 26202542291 Nguyễn Thùy Linh HIS 362 L K26KDN 0
13 26212827297 Nguyễn Đức Khánh Linh HIS 362 L K26QTD 0
14 27202202185 Nguyễn Thị Diệu Linh HIS 362 L K27QTM 0
15 27202240923 Lê Thị Mỹ Linh HIS 362 L K27QTM 0
16 27203302931 Thái Thị Linh HIS 362 L K27NTB 0
17 26202100061 Phan Thị Châu Loan HIS 362 L K26QTH 0
18 27203324089 Đỗ Thị Loan HIS 362 L K27NTB 0
19 26207232191 Huỳnh Lê Long HIS 362 L K26DLL 0
20 26217227770 Hoàng Phạm Nhật Long HIS 362 L K26HP-QTM 0
21 25212101738 Huỳnh Quang Mến HIS 362 L K25QTH 0
22 25202403989 Phạm Thùy Diễm Mi HIS 362 L K25QTH 0
23 26207125423 Nguyễn Thị Ánh Minh HIS 362 L K26DLK 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 414/1 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
6 27213631765 Trần Quỳnh My HIS 362 L K27NHD 0
7 28201152200 Vũ Thị Xuân Mỹ HIS 362 L K28TPM 0
8 26212137776 Tạ Đình Nam HIS 362 L K26QTM 0
9 27211248434 Nguyễn Khắc Hoài Nam HIS 362 L K27TPM 0
10 27213836375 Rơ Lan Nga HIS 362 L K27NHB 0
11 26202241590 Lê Thị Ngãi HIS 362 L K26HP-QTM 0
12 25205205398 Đỗ Trúc Ngân HIS 362 L K25YDH 0
13 26207135033 Trần Thị Thu Ngân HIS 362 L K26DLK 0
14 27208427319 Nguyễn Thị Thanh Ngân HIS 362 L K27NTB 0
15 26207135606 Trần Thục Nghi HIS 362 L 0 Nợ HP
16 26202135916 Huỳnh Thị Ngoan HIS 362 L K26HP-QTH 0
17 26202125246 Trần Thị Như Ngọc HIS 362 L K26QTM 0
18 26203136755 Nguyễn Thái Phương Ngọc HIS 362 L K26NAB 0
19 26208635344 Lưu Thị Minh Ngọc HIS 362 L K26HP-LKT 0
20 27212202618 Lê Hoàng Bảo Ngọc HIS 362 L K27QTM 0
21 25215204113 Bạch Thanh Nguyên HIS 362 L K25YDH 0
22 26207234959 Phan Nguyễn Thảo Nguyên HIS 362 L K26PSU-DLL 0
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 414/2 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
4 26203200167 Trần Thị Hoàng Nhâm HIS 362 L K26PSU-DLL 0
5 26207131859 Phạm Thị Thanh Nhàn HIS 362 L K26PSU-DLK 0
6 26211226298 Bùi Đỗ Thanh Nhân HIS 362 L K26TPM 0
7 25203116589 Dương Thị Yến Nhi HIS 362 L K25NAB 0
8 25203501677 Nguyễn Thị Yến Nhi HIS 362 L K25VE-VQH 0
9 26207124078 Phạm Thị Mỹ Nhi HIS 362 L K26DLK 0
10 26207239967 Nguyễn Hải Thục Nhi HIS 362 L K26DLL 0
11 27203331588 Nguyễn Lan Nhi HIS 362 L K27NTB 0
12 27203340412 Bành Thị Tuyết Nhi HIS 362 L K27NTB 0
13 26207229801 Trần Thị Ý Nhị HIS 362 L K26QTH 0
14 26202125387 Hồ An Nhiên HIS 362 L K26KKT 0
15 26202137853 Lê Thị Quỳnh Như HIS 362 L K26QTM 0
16 26202525629 Nguyễn Thị Quỳnh Như HIS 362 L K26KKT 0
17 27203335677 Phạm Thị Tuyết Như HIS 362 L K27NTB 0
18 25205204098 Trần Thị Tuyết Nhung HIS 362 L K25YDH 0
19 26202120005 Huỳnh Thị Hồng Nhung HIS 362 L K26QNT 0
20 26205132386 Lê Thị Nhung HIS 362 L K26QTH 0
21 27202202836 Mai Thị Thùy Nhung HIS 362 L K27QTM 0
22 27202645415 Nguyễn Thị Hồng Nhung HIS 362 L K27KDN 0
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 702 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
2 27207538566 Đặng Thị Nhung HIS 362 L K27NNB 0
3 27203338187 Trần Thị Kiều Ni HIS 362 L K27NTB 0
4 26212133395 Võ Quốc Oai HIS 362 L K26QTH 0
5 25202113524 Châu Hoàng Oanh HIS 362 L K26QTH 0
6 26202230077 Nguyễn Thị Quỳnh Oanh HIS 362 L K26QTM 0
7 27203339415 Ngô Thị Lâm Oanh HIS 362 L K27NTB 0
8 27203339442 Nguyễn Thị Kiều Oanh HIS 362 L K27NTB 0
9 26212700530 Trần Ngọc Phát HIS 362 L K26QNT 0
10 26202137882 Lê Hoàng Quý Phi HIS 362 L K26KKT 0
11 26202136243 Nguyễn Thị Diễm Phúc HIS 362 L K26HP-QTH 0
12 26202638389 Lê Thị Hồng Phúc HIS 362 L K26KKT 0
13 26217126211 Phan Phú Phúc HIS 362 L K26DLK 0
14 27202225077 Nguyễn Thị Diễm Phúc HIS 362 L K27QTM 0
15 27212234200 Lê Minh Phúc HIS 362 L K27QTM 0
16 26202833938 Nguyễn Thu Phương HIS 362 L K26QTD 0
17 26207229150 Hồ Trần Minh Phương HIS 362 L K26DLL 0
18 26217230525 Nguyễn Hoàng Phương HIS 362 L K26QTH 0
19 27203321677 Phạm Phương Phương HIS 362 L K27NTB 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 703 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
MÃ LỚP HỌC SỐ Lần thi : 1 GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 801A - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 801B - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 802 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 803 - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 26/04/2023 Phòng: 901A - 254 Nguyễn Văn Linh
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (B-D-L)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
19 26202138199 Lê Thị Đắc Yên HIS 362 L K26QNT 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28