You are on page 1of 11

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: ANA 375 (B-F-H-J)

TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Phẫu Thuật Thực Hành * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: ANA 375 HK: 2 (2023-2024)
Lần thi : 1
Thời gian: 07h30 - 23/03/2024 Phòng: Tòa nhà G- 301 - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 26205339251 Trương Thùy An ANA 375 B K26YDK 0
2 26215342021 Trần Quý An ANA 375 B K26YDK 0
3 26205300435 Hoàng Thị Quỳnh Anh ANA 375 B K26YDK 0
4 26205334924 Nguyễn Thị Minh Anh ANA 375 B K26YDK Nợ HP
5 26205335565 Dương Thị Lan Anh ANA 375 B K26YDK 0
6 26205339252 Đỗ Thị Vân Anh ANA 375 B K26YDK 0
7 26205339254 Nguyễn Cao Thùy Anh ANA 375 B K26YDK 0
8 26205433245 Nguyễn Thị Ngọc Anh ANA 375 B K26YDK 0
9 26215335865 Nguyễn Hoàng Anh ANA 375 B K26YDH Nợ HP
10 26205335293 Nguyễn Thị Minh Ánh ANA 375 B K26YDK 0
11 26215336311 Phan Nguyễn Xuân Bách ANA 375 B K26YDK 0
12 26215336145 Trần Quốc Bảo ANA 375 B K26YDK 0
13 26215339256 Nguyễn Trần Ngọc Bảo ANA 375 B K26YDK 0
14 26215341989 Bùi Nguyễn Bá Dương ANA 375 B K26YDK 0
15 26205329575 Nguyễn Thị Mỹ Duyên ANA 375 B K26YDK 0
16 26205333752 Cao Vân Hà ANA 375 B K26YDK 0
17 26205339268 Huỳnh Phương Hà ANA 375 B K26YDK 0
18 26205241975 Trần Thu Hằng ANA 375 B K26YDK 0
19 26205339272 Võ Nguyễn Thu Hiền ANA 375 B K26YDK 0
20 26205341933 Nguyễn Thị Thanh Hiền ANA 375 B K26YDK 0
21 26215334495 Nguyễn Đăng Hiền ANA 375 B K26YDK 0
22 26215339273 Phạm Hiển ANA 375 B K26YDK 0
23 26205335575 Đinh Thị Phước Hiếu ANA 375 B K26YDK 0
24 26215342255 Ngô Văn Hiếu ANA 375 B K26YDK 0
25 26205335946 Trần Tô Hoài ANA 375 B K26YDK 0
26 26215326806 Phan Lê Minh Hoàng ANA 375 B K26YDK 0
27 26215300581 Hoàng Phước Hưng ANA 375 B K26YDK 0
28
Thời gian: 07h30 - 23/03/2024 Phòng: Tòa nhà G- 302 - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 26205339284 Nguyễn Minh Hương ANA 375 B K26YDK 0
2 26205339286 Trần Thị Thùy Hương ANA 375 B K26YDK 0
3 26215333241 Phạm Công Khanh ANA 375 B K26YDK 0
4 26205327288 Lê Phạm Gia Khánh ANA 375 B K26YDK 0
5 26215334494 Đoàn Bùi Minh Khánh ANA 375 B K26YDK 0
6 26215339289 Nguyễn Thế Khánh ANA 375 B K26YDK 0
7 26215342299 Nguyễn Văn Quốc Khánh ANA 375 B K26YDK 0
8 26215341825 Huỳnh Tiến Khoa ANA 375 B K26YDK 0
9 26215334800 Đỗ Thành Lâm ANA 375 B K26YDK 0
10 26215339295 Lê Nguyễn Hà Lâm ANA 375 B K26YDK 0
11 26205329461 Nguyễn Thị Trúc Linh ANA 375 B K26YDK 0
12 26205335730 Phan Thanh Thảo Linh ANA 375 B K26YDK 0
13 26205342067 Mai Thị Bích Loan ANA 375 B K26YDK 0
14 26215341623 Nguyễn Nho Nhật Long ANA 375 B K26YDK 0
15 26205300145 Lê Khánh Ly ANA 375 B K26YDK Nợ HP
16 26215339304 Nguyễn Bình Minh ANA 375 B K26YDK 0
17 26215339307 Nguyễn Hoàng Nam ANA 375 B K26YDK 0
18 26205336383 Nguyễn Thị Kim Ngân ANA 375 B K26YDK 0
19 26215339310 Trương Quang Anh Nghĩa ANA 375 B K26YDK 0
20 26205339313 Lê Bảo Nguyên ANA 375 B K26YDK 0
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 07h30 - 23/03/2024 Phòng: Tòa nhà G- 303 - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 26205341670 Nguyễn Đức Hạnh Nhân ANA 375 B K26YDK 0
2 26215334991 Hồ Xuân Nhật ANA 375 B K26YDK 0
3 26205339317 Lý Ý Nhi ANA 375 B K26YDK 0
4 26205341923 Đoàn Nguyễn Yến Nhi ANA 375 B K26YDK 0
5 26205300786 Trịnh Hoàng Khánh Như ANA 375 B K26YDK 0
6 26205327478 Đinh Thị Hoài Phương ANA 375 B K26YDK 0
7 26205333653 Nguyễn Thu Phương ANA 375 B K26YDK 0
8 26205339324 Vũ Thảo Phương ANA 375 B K26YDK 0
9 26205342068 Lương Phạm Hà Phương ANA 375 B K26YDK 0
10 26215336433 Đặng Thế Bảo Quân ANA 375 B K26YDK 0
11 26215327851 Đinh Y Quyết Tâm ANA 375 B K26YDK 0
12 26215339330 Lê Bàn Thạch ANA 375 B K26YDK 0
13 26215335030 Trần Xuân Thành ANA 375 B K26YDK 0
14 26205335198 Nguyễn Thị Thu Thảo ANA 375 B K26YDK 0
15 26205339336 Nguyễn Thị Thanh Thảo ANA 375 B K26YDK 0
16 26215322578 Võ Xuân Thịnh ANA 375 B K26YDK 0
17 26215342708 Nguyễn Tài Thịnh ANA 375 B K26YDK 0
18 26205339343 Phan Thị Minh Thư ANA 375 B K26YDK 0
19 26205335757 Lê Nguyễn Gia Thy ANA 375 B K26YDK 0
20 26215341596 Trương Khắc Tiến ANA 375 B K26YDK 0
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 07h30 - 23/03/2024 Phòng: Tòa nhà G- 304 - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 26205331506 Hoàng Thanh Trang ANA 375 B K26YDK 0
2 26205332648 Trần Thị Trang ANA 375 B K26YDK 0
3 26215335513 Trần Phan Minh Trí ANA 375 B K26YDK 0
4 26205339349 Nguyễn Thị Chiêu Trúc ANA 375 B K26YDK 0
5 26205341630 Nguyễn Thị Nhã Trúc ANA 375 B K26YDK 0
6 26215332679 Nguyễn Đức Trung ANA 375 B K26YDK 0
7 26215339352 Ngô Văn Minh Tuấn ANA 375 B K26YDK 0
8 26205339356 Lê Trương Ánh Tuyết ANA 375 B K26YDK 0
9 26205325048 Phạm Vũ Thúy Uyên ANA 375 B K26YDK 0
10 26215334988 Dương Chí Vinh ANA 375 B K26YDK 0
11 26215335097 Nguyễn Cửu Vinh ANA 375 B K26YDK 0
12 26215335374 Nguyễn Viết Thành Vinh ANA 375 B K26YDK 0
13 26215335044 Hoàng Tuấn Vũ ANA 375 B K26YDK 0
14 26205335123 Cao Phi Yến ANA 375 B K26YDK 0
15 27205338825 Trần Thị Hồng Ân ANA 375 F K27YDK 0
16 27215302103 Phạm Nhật Anh ANA 375 F K27YDK 0
17 27215302793 Lê Văn Quang Anh ANA 375 F K27YDK 0
18 27205300359 Lê Trân Châu ANA 375 F K27YDK 0
19 27205339945 Hà Thị Kim Chi ANA 375 F K27YDK 0
20 27205350848 Nguyễn Phương Chi ANA 375 F K27YDK 0
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 07h30 - 23/03/2024 Phòng: Tòa nhà G- 305/1 - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215353690 Ngô Hồ Tấn Đạt ANA 375 F K29TKM Nợ HP
2 27215341223 Trương Xuân Đức ANA 375 F K27YDK 0
3 27215341576 Phan Văn Anh Dũng ANA 375 F K27YDK 0
4 27215351182 Vương Hoàng Dũng ANA 375 F K27YDK 0
5 27215301565 Trần Bảo Duy ANA 375 F K27YDK 0
6 27205252641 Huỳnh Ngọc Kỳ Duyên ANA 375 F K27YDK 0
7 27205342598 Nguyễn Thị Ngọc Hân ANA 375 F K27YDK 0
8 27215351417 Bùi Đức Hào ANA 375 F K27YDK 0
9 27215343699 Nguyễn Quý Hảo ANA 375 F K27YDK 0
10 27215344607 Hồ Thị Thảo Hiền ANA 375 F K27YDK 0
11 27205302625 Cù Vĩnh Hoa ANA 375 F K27YDK 0
12 27205333490 Phan Thị Mai Hoa ANA 375 F K27YDK 0
13 27215301490 Hồ Công Phi Hoàng ANA 375 F K27YDK 0
14 27215302536 Lư Quang Huy ANA 375 F K27YDK 0
15 27215338038 Bùi Thanh Gia Huy ANA 375 F K27YDK 0
16 27205341521 Lê Mai Minh Huyền ANA 375 F K27YDK 0
17 27205351705 Chế Thị Bích Huyền ANA 375 F K27YDK 0
18 27215345031 Hoàng Như Huyền ANA 375 F K27YDK 0
19 27205330212 Đặng Tuyết Lâm ANA 375 F K27YDK 0
20 27205326828 Trương Khánh Linh ANA 375 F K27YDK 0
21 27215303125 Đỗ Văn Linh ANA 375 F K27YDK 0
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 07h30 - 23/03/2024 Phòng: Tòa nhà G- 305/2 - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215343172 Nguyễn Quang Linh ANA 375 F K27YDK 0
2 27215342754 Trương Hồ Thảo Ly ANA 375 F K27YDK 0
3 25205316490 Trần Thị Nguyệt Minh ANA 375 F K27YDK 0
4 27215327683 Lại Thế Nhật Minh ANA 375 F K27YDK 0
5 27215352130 Phạm Bình Nguyên ANA 375 F K27YDK 0
6 27205300450 Nguyễn Trương Yến Nhi ANA 375 F K27YDK 0
7 27205337497 Phạm Hoàng Yến Nhi ANA 375 F K27YDK 0
8 27205337662 Đặng Lê Thảo Nhi ANA 375 F K27YDK 0
9 27215335056 Võ Trần Thục Nhi ANA 375 F K27YDK 0
10 27205300567 Võ Hoàng Oanh ANA 375 F K27YDK 0
11 27205334011 Phạm Thị Điệp Oanh ANA 375 F K27YDK 0
12 27215302225 Nguyễn Đăng Phát ANA 375 F K27YDK 0
13 27215343961 Đầu Trịnh Xuân Phúc ANA 375 F K27YDK 0
14 27215352269 Hoàng Hữu Phúc ANA 375 F K27YDK 0
15 27215352270 Trần Vĩnh Phúc ANA 375 F K27YDK 0
16 27215301683 Đỗ Phạm Ngọc Phước ANA 375 F K27YDK 0
17 27205342186 Mai Lâm Phương ANA 375 F K27YDK 0
18 27215334107 Nguyễn Hồng Quân ANA 375 F K27YDK 0
19 27205342916 Võ Lê Thùy Quyên ANA 375 F K27YDK 0
20 27205352276 Hồ Vũ Như Quỳnh ANA 375 F K27YDK 0
21 27215333477 Nguyễn Trúc Quỳnh ANA 375 F K27YDK 0
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 07h30 - 23/03/2024 Phòng: Tòa nhà G- 308 - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215352334 Trần Quốc Sự ANA 375 F K27YDK 0
2 27215327458 Phạm Ngọc Tài ANA 375 F K27YDK 0
3 27215401396 Phan Trương Minh Thắng ANA 375 F K27YDK 0
4 27215328554 Trương Văn Thanh ANA 375 F K27YDK 0
5 27215301012 Đỗ Đình Thành ANA 375 F K27YDK 0
6 27205324992 Lê Phương Thảo ANA 375 F K27YDK 0
7 27205331768 Nguyễn Thị Phương Thảo ANA 375 F K27YDK 0
8 27205342827 Hoàng Thị Phương Thảo ANA 375 F K27YDK 0
9 27215352341 Võ Ngọc Thiện ANA 375 F K27YDK 0
10 27215326795 Ngô Anh Thức ANA 375 F K27YDK 0
11 27215342200 Đoàn Nguyễn Quốc Tiến ANA 375 F K27YDK 0
12 27215354169 Nguyễn Thu Trà ANA 375 F K27YDK 0
13 27215431654 Lê Nguyễn Quỳnh Trân ANA 375 F K27YDK 0
14 27215331348 Nguyễn Hữu Tri ANA 375 F K27YDK 0
15 27205343035 Phạm Trần Nhật Vi ANA 375 F K27YDK 0
16 27215301686 Phạm Hoàng Anh Việt ANA 375 F K27YDK Nợ HP
17 27215333845 Hoàng Phương Thảo Vy ANA 375 F K27YDK 0
18 27205337717 Nguyễn Thị Nhật Ý ANA 375 F K27YDK 0
19 27205342342 Nguyễn Thị Như Ý ANA 375 F K27YDK 0
20 27205344412 Phan Thị Yến ANA 375 F K27YDK 0
21 27205336111 Trần Bùi Ngọc Anh ANA 375 H K27YDK 0
22 27205337001 Hoàng Dương Minh Anh ANA 375 H K27YDK 0
23 27215328336 Phan Minh Chiến ANA 375 H K27YDK 0
24 27215351394 Mai Hoàng Hải Đăng ANA 375 H K27YDK 0
25
26
27
28
Thời gian: 07h30 - 23/03/2024 Phòng: Tòa nhà G- 309 - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215351312 Bùi Nguyên Đạt ANA 375 H K27YDK 0
2 27205351179 Trịnh Thị Thanh Diễn ANA 375 H K27YDK 0
3 27215351398 Phạm Anh Đức ANA 375 H K27YDK 0
4 27215351180 Bửu Bảo Dũng ANA 375 H K27YDK 0
5 27215351181 Hoàng Đình Dũng ANA 375 H K27YDK 0
6 27215326483 Nguyễn Hoàng Dương ANA 375 H K27YDK 0
7 27205300526 Bùi Thị Mỹ Duyên ANA 375 H K27YDK 0
8 27205303172 Lại Hoàng Châu Giang ANA 375 H K27YDK 0
9 27215327781 Nguyễn Trần Khánh Hạ ANA 375 H K27YDK 0
10 27205326889 Thái Thị Minh Hải ANA 375 H K27YDK 0
11 27215351495 Nguyễn Đình Hiển ANA 375 H K27YDK 0
12 27215336568 Phan Xuân Hoa ANA 375 H K27YDK 0
13 27215327193 Nguyễn Vũ Lê Huy ANA 375 H K27YDK 0
14 27205351708 Đỗ Nguyễn Minh Kha ANA 375 H K27YDK 0
15 27215351800 Nguyễn Đức Khải ANA 375 H K27YDK 0
16 27215300101 Lê Phúc Nguyên Khang ANA 375 H K27YDK 0
17 27215339531 Hoàng Trung Kiên ANA 375 H K27YDK 0
18 27215327446 Nguyễn Văn Lâm ANA 375 H K27YDK 0
19 27215245578 Nguyễn Thị Phương Ly ANA 375 H K27YDK 0
20 27215333840 Nguyễn Hương Ly ANA 375 H K27YDK 0
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 07h30 - 23/03/2024 Phòng: Tòa nhà G- 311 - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27205300036 Phan Thị Tuyết Mai ANA 375 H K27YDK 0
2 27215331906 Nguyễn Thế Nam ANA 375 H K27YDK 0
3 27215339035 Dương Quốc Nam ANA 375 H K27YDK 0
4 27205336615 Nguyễn Thị Ngân ANA 375 H K27YDK 0
5 27205342580 Trần Thị Ngân ANA 375 H K27YDK 0
6 27205352126 Nguyễn Thị Thu Ngân ANA 375 H K27YDK 0
7 27205352127 Lê Nguyễn Đông Nghi ANA 375 H K27YDK 0
8 27215301001 Phan Cao Hồng Nghĩa ANA 375 H K27YDK 0
9 27215331779 Đoàn Nhật Nguyên ANA 375 H K27YDK 0
10 27215353430 Lê Thành Nha ANA 375 H K27YDK 0
11 27215326744 Phạm Võ Hữu Nhân ANA 375 H K27YDK 0
12 27215301966 Phan Tiến Nhật ANA 375 H K27YDK 0
13 27215338532 Mai Phan Xuân Nhật ANA 375 H K27YDK 0
14 27215352217 Văn Thiên Nhật ANA 375 H K27YDK 0
15 27215353754 Nguyễn Thái Nhật ANA 375 H K27YDK 0
16 27205302011 Hoàng Thảo Nhi ANA 375 H K27YDK 0
17 27205352219 Nguyễn Lan Nhi ANA 375 H K27YDK 0
18 27215332932 Nguyễn Hồ Phương Nhi ANA 375 H K27YDK 0
19 27215343498 Nguyễn Mai Quỳnh Như ANA 375 H K27YDK 0
20 27215352222 Trần Tấn Nhựt ANA 375 H K27YDK 0
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 07h30 - 23/03/2024 Phòng: Tòa nhà G- 314 - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215301245 Lê Nguyên Phúc ANA 375 H K27YDK 0
2 27205121438 Nguyễn Minh Phương ANA 375 H K27YDK 0
3 27215335926 Võ Trọng Phương ANA 375 H K27YDK 0
4 27215303027 Đặng Minh Quan ANA 375 H K27YDK 0
5 27215301933 Tống Phước Minh Quang ANA 375 H K27YDK 0
6 27215345631 Tôn Thất Nhật Quang ANA 375 H K27YDK 0
7 27215352274 Nguyễn Đăng Bảo Quốc ANA 375 H K27YDK 0
8 27205230090 Đinh Nguyễn Minh Quý ANA 375 H K27YDK 0
9 27215342695 Nguyễn Ngọc Bắc Sơn ANA 375 H K27YDK 0
10 27215300045 Nguyễn Ngọc Tài ANA 375 H K27YDK 0
11 27215330758 Lê Văn Cao Tài ANA 375 H K27YDK 0
12 27205352336 Trần Thị Thanh Tâm ANA 375 H K27YDK 0
13 27215333103 Nguyễn Hồng Thắng ANA 375 H K27YDK 0
14 27215302210 Thái Duy Thanh ANA 375 H K27YDK 0
15 27215400256 Nguyễn Hà Đức Thanh ANA 375 H K27YDK 0
16 27205340991 Nguyễn Thị Mai Thành ANA 375 H K37YDK Nợ HP
17 27205352343 Hoàng Thị Thu Thủy ANA 375 H K27YDK 0
18 27205331030 Tô Trần Thủy Tiên ANA 375 H K27YDK 0
19 27205339233 Nguyễn Hà Tiên ANA 375 H K27YDK 0
20 27215339681 Triệu Thủy Tiên ANA 375 H K27YDK 0
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 07h30 - 23/03/2024 Phòng: Tòa nhà G- 316/1 - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27205326690 Nguyễn Nhất Tình ANA 375 H K27YDK 0
2 27205345569 Nguyễn Kim Lê Toàn ANA 375 H K27YDK 0
3 27215302390 Bùi Minh Toàn ANA 375 H K27YDK 0
4 27205300726 Lê Hoàng Bảo Trâm ANA 375 H K27YDK 0
5 27205352606 Phan Thị Ngọc Trâm ANA 375 H K27YDK 0
6 27215338122 Phạm Văn Trình ANA 375 H K27YDK 0
7 27215345206 Hồ Thanh Trúc ANA 375 H K27YDK 0
8 27215436857 Cao Trương Bảo Trung ANA 375 H K27YDK 0
9 27215439728 Đỗ Thanh Tú ANA 375 H K27YDK 0
10 27215333936 Nguyễn Mai Bảo Tuấn ANA 375 H K27YDK 0
11 27215301901 Nguyễn Tất Tuệ ANA 375 H K27YDK 0
12 27215332064 Nguyễn Quang Tùng ANA 375 H K27YDK 0
13 27215333460 Trần Vũ Thanh Tùng ANA 375 H K27YDK 0
14 27205302098 Lê Hoàng Phương Uyên ANA 375 H K27YDK 0
15 27205327805 Nguyễn Thị Uyên ANA 375 H K27YDK 0
16 27205340764 Trần Châu Uyên ANA 375 H K27YDK 0
17 27215301761 Hoàng Long Vũ ANA 375 H K27YDK 0
18 27215330980 Nguyễn Thanh Vũ ANA 375 H K27YDK 0
19 27215335333 Lê Quang Vũ ANA 375 H K27YDK 0
20 27215345384 Hồ Cảnh An ANA 375 J K27YDK 0
21 27205302729 Trần Thị Thu Anh ANA 375 J K27YDK 0
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 07h30 - 23/03/2024 Phòng: Tòa nhà G- 316/2 - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215301845 Phạm Quang Anh ANA 375 J K27YDK 0
2 27215301981 Vũ Duy Tuấn Anh ANA 375 J K27YDK 0
3 27215303032 Hồ Lê Tuấn Anh ANA 375 J K27YDK 0
4 27215350267 Hoàng Đức Anh ANA 375 J K27YDK 0
5 27215344159 Bùi Lê Ánh ANA 375 J K27YDK 0
6 27215350269 Thái Gia Bảo ANA 375 J K27YDK 0
7 27215339626 Nguyễn Hoàng ThanhBình ANA 375 J K27YDK 0
8 27205350846 Lâm Ngọc Bảo Chi ANA 375 J K27YDK 0
9 27215445605 Nguyễn Mạnh Cường ANA 375 J K27YDK 0
10 27215351395 Nguyễn Hải Đăng ANA 375 J K27YDK 0
11 27215351396 Võ Trọng Đăng ANA 375 J K27YDK 0
12 27215302573 Trịnh Chí Đạt ANA 375 J K27YDK 0
13 27215345598 Thái Thành Đạt ANA 375 J K27YDK Nợ HP
14 27205330770 Trần Ngọc Thanh Đoan ANA 375 J K27YDK 0
15 27215351311 Nguyễn Lê Dương ANA 375 J K27YDK 0
16 27215302066 Nguyễn Cảnh Duy ANA 375 J K27YDK 0
17 27215333941 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên ANA 375 J K27YDK 0
18 27215351414 Trần Bình Giảng ANA 375 J K27YDK 0
19 27215351415 Lưu Duy Hải ANA 375 J K27YDK 0
20 27215345862 Nguyễn Võ Hiếu Hạnh ANA 375 J K27YDK 0
21 27215301780 Nguyễn Tuấn Hiệp ANA 375 J K27YDK 0
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 07h30 - 23/03/2024 Phòng: Tòa nhà G- 401 - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215351496 Trần Thông Hiệp ANA 375 J K27YDK 0
2 27215351497 Phan Thanh Hiếu ANA 375 J K27YDK 0
3 27215351498 Trần Anh Hiếu ANA 375 J K27YDK 0
4 27205345567 Nguyễn Văn Hoàng ANA 375 J K27YDK 0
5 27215302808 Trần Đức Hoàng ANA 375 J K28DLL Nợ HP
6 27215302876 Đậu Việt Hoàng ANA 375 J K27YDK 0
7 27215351586 Nguyễn Đức Hùng ANA 375 J K27YDK Nợ HP
8 27215302867 Nguyễn Việt Hưng ANA 375 J K27YDK 0
9 27215333328 Nguyễn Mạnh Huy ANA 375 J K27YDK 0
10 27215351588 Trần Nhật Huy ANA 375 J K27YDK Nợ HP
11 27205351706 Lê Hương Minh Huyền ANA 375 J K27YDK 0
12 27215351709 Đặng Khải ANA 375 J K27YDK 0
13 27215351801 Nguyễn Tiến Khải ANA 375 J K27YDK 0
14 27205427392 Võ Ngọc Châu Khanh ANA 375 J K27YDK 0
15 27215351802 Võ Ngô Hưng Khanh ANA 375 J K27YDK 0
16 27215302655 Lê Quốc Khánh ANA 375 J K27YDK 0
17 27215351804 Nguyễn Đức Khánh ANA 375 J K27YDK 0
18 27215302470 Nguyễn Đình Anh Khoa ANA 375 J K27YDK 0
19 27215302071 Cao Trung Kiên ANA 375 J K27YDK 0
20 27215301760 Phùng Duy Kiệt ANA 375 J K27YDK 0
21 27215302090 Nguyễn Thanh Liêm ANA 375 J K27YDK 0
22 27215345573 Hoàng Thị Kim Liễu ANA 375 J K27YDK 0
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 07h30 - 23/03/2024 Phòng: Tòa nhà G- 402 - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27205351903 Nguyễn Nữ Tú Linh ANA 375 J K27YDK 0
2 27205351939 Tống Thị Hoài Linh ANA 375 J K27YDK 0
3 27215351942 Lương Tấn Lộc ANA 375 J K27YDK 0
4 27215351940 Dương Thanh Long ANA 375 J K27YDK 0
5 27205345555 Lê Tăng Lực ANA 375 J K27YDK 0
6 27215302871 Nguyễn Tuấn Minh ANA 375 J K27YDK 0
7 27215352059 Trịnh Hoàng Minh ANA 375 J K27YDK 0
8 27215353242 Hoàng Nhật Minh ANA 375 J K27YDK 0
9 27205352060 Lê Hoàng Kim Ngân ANA 375 J K27YDK 0
10 27205352061 Nguyễn Hiếu Ngân ANA 375 J K27YDK 0
11 27205301826 Nguyễn Khánh Bảo Ngọc ANA 375 J K27YDK 0
12 27205352129 Nguyễn Lê Kim Nguyên ANA 375 J K27YDK 0
13 27215303044 Trương Trọng Nguyễn ANA 375 J K27YDK 0
14 27215326188 Nguyễn Văn Thành Nhân ANA 375 J K27YDK 0
15 27205352215 Nguyễn Mai Phương Nhật ANA 375 J K27YDK 0
16 27205352221 Võ Ngọc Quỳnh Như ANA 375 J K27YDK 0
17 27215352271 Dương Minh Phương ANA 375 J K27YDK 0
18 27215352273 Ngô Hồng Quân ANA 375 J K27YDK 0
19 27215450499 Nguyễn Đăng Quang ANA 375 J K27YDK 0
20 27205352278 Đinh San San ANA 375 J K27YDK 0
21 27215302584 Huỳnh Trần Quốc Sơn ANA 375 J K27YDK 0
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 07h30 - 23/03/2024 Phòng: Tòa nhà G- 403 - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27215352339 Trần Ngọc Thái ANA 375 J K27YDK 0
2 27205352340 Trần Thị Phương Thảo ANA 375 J K27YDK 0
3 27205302193 Đinh Trần Anh Thư ANA 375 J K27YDK 0
4 27205302054 Đặng Phan Ý Thương ANA 375 J K27YDK 0
5 27205352587 Nguyễn Thị Thanh Thúy ANA 375 J K27YDK 0
6 27215352590 Lê Đức Tiến ANA 375 J K27YDK 0
7 27215352591 Trần Trọng Toàn ANA 375 J K27YDK 0
8 27205352607 Trần Kiều Xuân Trâm ANA 375 J K27YDK 0
9 27215300264 Nguyễn Thuỳ Trâm ANA 375 J K27YDK 0
10 27215354228 Lê Bích Trâm ANA 375 J K27YDK 0
11 27205352608 Nguyễn Hoàng Minh Trí ANA 375 J K27YDK 0
12 27215302936 Nguyễn Thành Triễn ANA 375 J K27YDK 0
13 27205352616 Nguyễn Lan Trinh ANA 375 J K27YDK 0
14 27215345837 Nguyễn Khắc Tuân ANA 375 J K27YDK 0
15 27205352617 Lê Cao Cát Tường ANA 375 J K27YDK 0
16 27205302009 Lê Hoàng Thục Uyên ANA 375 J K27YDK 0
17 27205352620 Huỳnh Thị Ngọc Vân ANA 375 J K27YDK 0
18 27205302602 Nguyễn Thị Yến Vi ANA 375 J K27YDK 0
19 27205352631 Sử Lê Thị Tường Vi ANA 375 J K27YDK Nợ HP
20 27205302167 Trần Thị Bảo Vy ANA 375 J K27YDK 0
21
22
23
24
25
26
27
28

You might also like