You are on page 1of 41

1/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 501/1 Nhà C - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 25211208898 Nguyễn Văn An HIS 362 A K25TPM 0


2 26211241780 Lê Quốc An HIS 362 A K26TPM 0
3 27217142131 Lê Thị Thùy An HIS 362 A K27PSU-DLK 0
4 27202129437 Trần Thị Thúy Anh HIS 362 A K27QTH 0
5 27202227281 Hoàng Thị Vân Anh HIS 362 A K27QTD 0
6 27211221512 Nguyễn Hoàng Anh HIS 362 A K27TPM 0
7 27211246166 Trần Lê Đức Nhật Anh HIS 362 A K27TPM 0
8 27217146062 Lê Quốc Anh HIS 362 A K27DLK 0
9 27202801778 Trần Thị Ngọc Ánh HIS 362 A K27QTD 0
10 27214301259 Nguyễn Phùng Gia Bảo HIS 362 A K27ADH 0
11 27218736024 Nguyễn Trần Quốc Bảo HIS 362 A K27LTH Nợ HP
12 28212353880 Nguyễn Quốc Bảo HIS 362 A K28CKO 0
13 27202631414 Đoàn Thị Mộng Bình HIS 362 A K27KDN 0
14 27211301428 Nguyễn Xuân Bình HIS 362 A K27CKO 0
15 27212226933 Hồ Đắc Châu HIS 362 A K27QTM 0
16 27203801181 Nguyễn Phùng Linh Chi HIS 362 A K27DLK 0
17 27213345069 Hà Linh Chi HIS 362 A K27NTB 0
18 27211253419 Tô Văn Chiến HIS 362 A K27TPM 0
19 26202141934 Ngô Thị Hà Chinh HIS 362 A K27PSU-QTH 0
20 27217152552 Nguyễn Văn Chung HIS 362 A K27DLK 0
21 25207217745 Phạm Thị Kim Cương HIS 362 A K26PSU-DLK 0
22 24216115428 Trần Văn Cường HIS 362 A 0 Nợ HP
23 27217146484 Trần Quốc Đăng HIS 362 A K27DLK 0
24 25211217726 Nguyễn Thành Đạt HIS 362 A K27TPM 0
25 26212120218 Nguyễn Tiến Đạt HIS 362 A K26HP-TTN Nợ HP
26 26217100475 La Tiến Đạt HIS 362 A K26PSU-DLL 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


2/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
27 27211200224 Trần Tiến Đạt HIS 362 A K27TPM 0
28 27211200991 Nguyễn Tiến Đạt HIS 362 A K27TPM 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 501/2 Nhà C - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27211229618 Phạm Ngọc Đạt HIS 362 A K27TPM 0


2 27211239129 Nguyễn Quang Đạt HIS 362 A K27TPM 0
3 27211280003 Võ Minh Đạt HIS 362 A K27TPM 0
4 27212553047 Phan Trịnh Diệm HIS 362 A K27KKT 0
5 27202602708 Huỳnh Ngọc Khánh Đoan HIS 362 A K27KDN 0
6 27217040897 Hồ Trần Công Đức HIS 362 A K27QTH 0
7 27217243552 Nguyễn Hồng Đức HIS 362 A K27DLL 0
8 26202129555 Nguyễn Thị Kiều Dung HIS 362 A K27PSU-QTH 0
9 27202201311 Nguyễn Thùy Dung HIS 362 A K27QTM 0
10 27211244279 Đinh Đức Dũng HIS 362 A K27CMU-TPM 0
11 26213200816 Đoàn Văn Đường HIS 362 A K26NAD 0
12 27202653577 Trịnh Thị Ngọc Duyên HIS 362 A K27KDN 0
13 27202835904 Thân Thị Mỹ Duyên HIS 362 A K27QTD 0
14 27217143625 Trương Ngọc Kỳ Duyên HIS 362 A K27QTH 0
15 27203337593 Đặng Thị Huyền Giang HIS 362 A K27NTB 0
16 26211742773 Hoàng Công Tấn Hải HIS 362 A K26EDT 0
17 27202239602 Nguyễn Thị Hồng Hải HIS 362 A K27QTM 0
18 27211242413 Nguyễn Hoàng Hải HIS 362 A K27TPM 0
19 26207141648 Huỳnh Lê Khánh Hân HIS 362 A K27PSU-QTH 0
20 26216800262 Lê Văn Hân HIS 362 A K26CSH 0
21 27203102449 Lê Ngọc Châu Hân HIS 362 A K27NAB 0
22 27202135354 Lương Thị Thanh Hằng HIS 362 A K27PSU-QTH 0
23 26211139026 Nguyễn Phi Hiền HIS 362 A K26CMU-TPM 0
24 27202140840 Thái Thị Minh Hiền HIS 362 A K27QTM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


3/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
25 27202201114 Nguyễn Thị Thanh Hiền HIS 362 A K27QTM 0
26 27202247179 Nguyễn Thị Thu Hiền HIS 362 A K27QTM 0
27 27203350153 Nguyễn Thị Thu Hiền HIS 362 A K27NTB 0
28 27203303056 Sầm Thị Ngọc Hiệp HIS 362 A K27NTB 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 504/1 Nhà C - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27211336148 Lê Phước Hiệp HIS 362 A K27CKO 0


2 26217131943 Đào Ngọc Hiếu HIS 362 A K26DLK 0
3 26217230341 Đỗ Trung Hiếu HIS 362 A K26PSU-DLL 0
4 27202247215 Lương Thị Kim Hiếu HIS 362 A K27QTM 0
5 27211244050 Trương Văn Hiếu HIS 362 A K27TPM 0
6 27211341421 Cao Minh Hiếu HIS 362 A K27CKO 0
7 27211341812 Trần Duy Hiếu HIS 362 A K27CKO 0
8 27212541264 Phạm Trung Hiếu HIS 362 A K27KKT 0
9 27212801183 Nguyễn Phan Hòa HIS 362 A K27QTD 0
10 27202239421 Phạm Nguyễn Đình Hoàng HIS 362 A K27QTM Nợ HP
11 27212147203 Huỳnh Huy Hoàng HIS 362 A K27QTH 0
12 26217225590 Trần Cảnh Huấn HIS 362 A K26PSU-DLL Nợ HP
13 26217231843 Nguyễn Đình Huấn HIS 362 A K26PSU-DLL Nợ HP
14 28212306109 Nguyễn Thanh Hùng HIS 362 A K28CKO 0
15 26217123077 Trần Lương Việt Hưng HIS 362 A K26CSU-XDD 0
16 26217221269 Lê Minh Hưng HIS 362 A K26PSU-DLL Nợ HP
17 27211349417 Nguyễn Bùi Khánh Hưng HIS 362 A K27CKO 0
18 28211105480 Võ Văn Hưng HIS 362 A K28TPM 0
19 26202232577 Huỳnh Ngọc Thiên Hương HIS 362 A K27NTB Nợ HP
20 27205253814 Đỗ Nguyễn Viễn Hương HIS 362 A K27YDH 0
21 27207141358 Trần Lê Lan Hương HIS 362 A K27DLK 0
22 28208106765 Phạm Trần Diễm Hương HIS 362 A K28TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


4/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
23 25213209082 Trương Văn Gia Huy HIS 362 A K25NAD Nợ HP
24 26211234091 Đặng Ngoc Quan Huy HIS 362 A 0 0
25 26214342353 Lê Đức Huy HIS 362 A K26ADH 0
26
27
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 504/2 Nhà C - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 26217135020 Phạm Phước Gia Huy HIS 362 A K26DLK 0


2 26217223078 Trần Gia Huy HIS 362 A K26CSU-XDD 0
3 26217235742 Trần Văn Huy HIS 362 A K26PSU-DLL 0
4 26217239743 Huỳnh Gia Huy HIS 362 A K26PSU-DLL 0
5 27211236927 Nguyễn Quốc Huy HIS 362 A K27TPM 0
6 27211280034 Hoàng Gia Huy HIS 362 A K27TPM 0
7 27214329804 Phạm Thành Huy HIS 362 A K27ADH 0
8 27218453258 Nguyễn Khang Huy HIS 362 A K27DHD 0
9 26217242431 Thái Hoàng Văn Huỳnh HIS 362 A K26PSU-DLL 0
10 27211202594 Lại Hợp Minh Kha HIS 362 A K27TPM 0
11 26212435172 Trần Đình Khải HIS 362 A K26HP-QTC 0
12 26217134947 Trần Gia Khải HIS 362 A K26PSU-DLL 0
13 27211221506 Nguyễn Gia Khang HIS 362 A K27TPM 0
14 27212200322 Nguyễn Khang HIS 362 A K27QTM 0
15 28214601421 Trương Lê Duy Khánh HIS 362 A K28QTM 0
16 27211138605 Ngô Hoàng Khiêm HIS 362 A K27TPM 0
17 27217100634 Huỳnh Đình Khiêm HIS 362 A K27DLK 0
18 26214731180 Nguyễn Lê Quang Khôi HIS 362 A K26PSU-DLL 0
19 27212201056 Trần Đăng Khôi HIS 362 A K27QTM 0
20 26211139032 Nguyễn Duy Khương HIS 362 A K26CSH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


5/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
21 26207236269 Bùi Thị Thanh Kiêm HIS 362 A K26PSU-DLL 0
22 27212253675 Lê Thanh Kiệt HIS 362 A K27QTM 0
23 26217222654 Nguyễn Công Lâm HIS 362 A K26EDT 0
24 26217232668 Lê Hải Lâm HIS 362 A K26PSU-DLL Nợ HP
25 26211700608 Huỳnh Thanh Lịch HIS 362 A K26EDT 0
26
27
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 504/3 Nhà C - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27202140383 Phạm Thị Quỳnh Liên HIS 362 A K27PSU-QTH 0


2 26206835717 Đặng Trần Khánh Linh HIS 362 A K26CSH 0
3 26207224929 Đặng Thị Châu Linh HIS 362 A K26PSU-DLL 0
4 26211241674 Lương Trọng Linh HIS 362 A K26CMU-TPM 0
5 27202224756 Đinh Thị Kim Linh HIS 362 A K27QTM 0
6 27203138623 Đỗ Lê Hà Linh HIS 362 A K27NAB 0
7 27207129929 Phạm Khánh Linh HIS 362 A K27DLK 0
8 27208431591 Đặng Thị Mỹ Linh HIS 362 A K27NTB 0
9 26211031383 Trương Thành Long HIS 362 A K26DLK 0
10 26211434935 Nguyễn Thanh Hảo Long HIS 362 A K26CMU-TTT 0
11 27211234642 Nguyễn Thành Long HIS 362 A K27TPM 0
12 27212133600 Lê Đình Long HIS 362 A K27TPM 0
13 27212940773 Nguyễn Hồng Long HIS 362 A K27QTN 0
14 26217132237 Lê Hồng Lương HIS 362 A K26DLK 0
15 27203145656 Phan Thị Khánh Ly HIS 362 A K27NAB 0
16 27207037679 Nguyễn Thanh Ly HIS 362 A K27TPM 0
17 27212102247 Nguyễn Văn Lý HIS 362 A K27QTH 0
18 26207135247 Trần Phương Mai HIS 362 A K26DLK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


6/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
19 27202227119 Võ Thị Sao Mai HIS 362 A K27QTM 0
20 27212243476 Hồ Phương Mai HIS 362 A K27QTM 0
21 27211345519 Nguyễn Văn Mạnh HIS 362 A K27CKO 0
22 27211202816 Nguyễn Hoàng Minh HIS 362 A K27TPM 0
23 26207234780 Lê Thị Hà My HIS 362 A K26PSU-DLL 0
24 27202120026 Trịnh Huyền Giáng My HIS 362 A K27QTM 0
25 28201105432 Nguyễn Lê Hoàng My HIS 362 A K28TPM 0
26
27
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 504/4 Nhà C - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 26208638581 Dương Thị Linh Nga HIS 362 A K26LKT 0


2 27203128503 Phan Thị Thúy Ngân HIS 362 A K27NAB 0
3 27203349527 Hồ Thanh Ngân HIS 362 A K27NTB 0
4 27204754239 Lê Thị Kim Ngân HIS 362 A K27QTM 0
5 27211225599 Trần Thanh Nghĩa HIS 362 A K27CMU-TPM 0
6 27203349611 Nguyễn Thị Hồng Ngọc HIS 362 A K27NTB 0
7 27212800558 Nguyễn Hà Quý Ngọc HIS 362 A K27QTD 0
8 25204316022 Lê Thị Thảo Nguyên HIS 362 A K26VJ-ADH 0
9 27207121852 Trương Ngọc Thảo Nguyên HIS 362 A K27DLK 0
10 27211252995 Nguyễn Trí Quang Nguyên HIS 362 A K27TPM 0
11 27212245288 Nguyễn Lê Thảo Nguyên HIS 362 A K27QTM 0
12 27212525507 Võ Ngọc Khôi Nguyên HIS 362 A K27KKT 0
13 27202144932 Nguyễn Thị Thảo Nhi HIS 362 A K27QTH 0
14 27211240132 Lê Nho Nhớ HIS 362 A K27TPM 0
15 27202400799 Lưu Thị Huỳnh Như HIS 362 A K27QNH 0
16 27203102940 Bùi Thị Quỳnh Như HIS 362 A K27NAB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


7/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
17 24207103791 Trần Thị Thảo Nhung HIS 362 A K26DLK 0
18 27202702439 Vũ Thị Kiều Nhung HIS 362 A K27QNT 0
19 26202127168 Lê Thị Hoàng Oanh HIS 362 A K27PSU-QTH 0
20 26218627861 Bùi Nguyễn Trường Phát HIS 362 A K26LKT Nợ HP
21 27211201137 Nguyễn Bá Phát HIS 362 A K27TPM 0
22 27211301070 Nguyễn Nhật Phi HIS 362 A K27CKO 0
23 27211341736 Hồ Đức Phi HIS 362 A K27TPM 0
24 26207234695 Huỳnh Nhật Phin HIS 362 A K26PSU-DLL 0
25 27211242644 Phạm Huỳnh Duy Phong HIS 362 A K27TPM 0
26
27
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 404/1 Nhà D - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 26212333397 Đậu Trọng Phú HIS 362 A K26HP-QTC 0


2 27211202366 Lê Hoàng Phúc HIS 362 A K27TPM 0
3 27211244194 Lê Hoàng Phúc HIS 362 A K27TPM 0
4 27211302253 Phan Hoàng Phúc HIS 362 A K27CKO 0
5 27212127670 Bành Xuân Phúc HIS 362 A K27QTH 0
6 27213102504 Phạm Hồng Phúc HIS 362 A K27NAB 0
7 28206952190 Trần Thị Kim Phụng HIS 362 A K28NNB 0
8 27211201975 Phan Hồng Phước HIS 362 A K27TPM 0
9 27212230462 Phạm Đại Phước HIS 362 A K27QTM 0
10 26207229995 Trần Thị Bích Phương HIS 362 A K26PSU-DLL 0
11 26211230227 Phạm Công Minh Quân HIS 362 A K26PSU-DLL 0
12 26217231504 Nguyễn Minh Quân HIS 362 A K26PSU-DLL 0
13 27211242459 Nguyễn Viết Quân HIS 362 A K27TPM 0
14 27217040272 Trần Minh Quân HIS 362 A K27QKB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


8/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
15 28211351891 Trần Bá Quang HIS 362 A K28TPM 0
16 27217001410 Nguyễn Văn Quy HIS 362 A K27QKB 0
17 26211542526 Hoàng Văn Quỳnh HIS 362 A K27QDB 0
18 27202435574 Nguyễn Thị Như Quỳnh HIS 362 A K27QNH 0
19 27204324881 Trịnh Thị Như Quỳnh HIS 362 A K27ADH 0
20 27202650094 Nguyễn Hải Sa HIS 362 A K27QTD 0
21 26217236106 Mai Tiến Sơn HIS 362 A K26PSU-DLL 0
22 27211201993 Nguyễn Trường Sơn HIS 362 A K27TPM 0
23 27211242063 Trần Văn Sử HIS 362 A K27TPM 0
24 26207229802 Nguyễn Thị Thu Sương HIS 362 A K26PSU-DLL Nợ HP
25 27202501286 Lê Thị Hồng Sương HIS 362 A K27KKT 0
26 26217125924 Lê Đình Tài HIS 362 A K26PSU-DLL 0
27 27202426396 Phan Thị Tài HIS 362 A K27NTB 0
28 27202631929 Trần Thị Mỹ Tâm HIS 362 A K27KDN 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 404/2 Nhà D - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27203338238 Phan Trần Diệu Tâm HIS 362 A K27NTB 0


2 27203449750 Lương Thị Minh Tâm HIS 362 A K27DLK 0
3 27211241237 Nguyễn Tấn Tân HIS 362 A K27TPM 0
4 26217221636 Phan Quốc Thắng HIS 362 A K26PSU-DLL 0
5 27211200218 Nguyễn Hữu Thắng HIS 362 A K27CMU-TPM 0
6 27211638935 Ngô Đình Duy Thắng HIS 362 A K27TPM 0
7 27218735989 Nguyễn Lê Hữu Thắng HIS 362 A K27LTH 0
8 28211153080 Lê Tất Thắng HIS 362 A K28TPM 0
9 26211134826 Lê Ngọc Thanh HIS 362 A K26TPM 0
10 23211211240 Nguyễn Bá Thành HIS 362 A K27CKO 0
11 27214331701 Trần Công Thành HIS 362 A K27QTM 0
12 27217003022 Nguyễn Hữu Thành HIS 362 A K27QKB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


9/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
13 26207141745 Hồ Thị Phương Thảo HIS 362 A K26DLK 0
14 27213353757 Trần Thị Thạch Thảo HIS 362 A K27NTB 0
15 26217132769 Bùi Văn Chí Thiện HIS 362 A K26DLK 0
16 27211241280 Hà Ngọc Thiện HIS 362 A K27TPM 0
17 27217142504 Hoàng Hưng Thịnh HIS 362 A 0 Nợ HP
18 26216232462 Nguyễn Trung Thông HIS 362 A K26XDC 0
19 27202134194 Nguyễn Thị Minh Thư HIS 362 A K27QTH 0
20 27211342877 Nguyễn Văn Thuận HIS 362 A K27CKO 0
21 27211301258 Nguyễn Việt Tiến HIS 362 A K27CKO 0
22 27211245865 Đinh Quang Tín HIS 362 A K27TPM 0
23 26217224543 Lê Phước Toàn HIS 362 A K26PSU-DLL 0
24 26218629993 Nguyễn Tấn Tổng HIS 362 A K26LKT 0
25 27202143040 Trương Thị Kiều Trâm HIS 362 A K27QNH 0
26 27202639074 Nguyễn Thị Thùy Trâm HIS 362 A K27KDN 0
27 27207152184 Hoàng Ngọc Bảo Trâm HIS 362 A K27DLK 0
28 27202138179 Trần Phạm Huệ Trân HIS 362 A K27QTH 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 101/1 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27207200980 Trịnh Thị Huyền Trang HIS 362 A K27DLL 0


2 27212438003 Trương Công Huỳnh Trí HIS 362 A K27TPM 0
3 27211243808 Ngô Văn Trị HIS 362 A K27TPM 0
4 27202601272 Phan Thị Thục Trinh HIS 362 A K27KKT 0
5 27212146136 Lục Lam Trường HIS 362 A K27QTH 0
6 27202239004 Lê Ngọc Tú HIS 362 A K27QTM 0
7 27211200299 Nguyễn Văn Tư HIS 362 A K27TPM 0
8 26211524914 Trần Văn Tuấn HIS 362 A K26EDK 0
9 27211240173 Nguyễn Thanh Tùng HIS 362 A K27TPM 0
10 28216851613 Bùi Văn Tùng HIS 362 A K28HP-VQH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


10/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
11 27212124145 Nguyễn Văn Tụy HIS 362 A K27EDT 0
12 25202103417 Lê Nguyễn Phương Uyên HIS 362 A 0 Nợ HP
13 28211152288 Lê Đình Văn HIS 362 A K28TPM 0
14 27202543463 Nguyễn Thị Thảo Vi HIS 362 A K27KKT 0
15 26207125179 Bùi Xuân Vĩ HIS 362 A K26HP-QTC 0
16 26217234361 Phan Quốc Việt HIS 362 A K26PSU-DLL 0
17 26212342408 Huỳnh Quang Vinh HIS 362 A K26HP-QTC 0
18 27214332090 Nguyễn Hữu Hoàng Vũ HIS 362 A K27ADH 0
19 27202132568 Trần Thị Yến Vy HIS 362 A K27QTH Nợ HP
20 27203231364 Nguyễn Tăng Ái Vy HIS 362 A K27NAD 0
21 28201102309 Trần Thị Tường Vy HIS 362 A K28TPM 0
22 27202122649 Võ Thị Hồng Vỹ HIS 362 A K27QTH 0
23 27202137908 Phạm Thị Sang Xuân HIS 362 A K27QTH 0
24 27203100155 Trần Thị Minh Xuân HIS 362 A K27NAB 0
25 26217232126 Nguyễn Vũ Lộc Xuyên HIS 362 A K26PSU-DLL 0
26 27201248537 Võ Thị Như Ý HIS 362 A K27TPM 0
27 27202223733 Nguyễn Thị Như Ý HIS 362 A K27QTM 0
28 27203350352 Võ Thị Mỹ Yên HIS 362 A K27NTB 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 101/2 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 26212137358 Nguyễn Văn An HIS 362 C K26QTM 0


2 28208105257 Đặng Thị Ngọc Ánh HIS 362 C K28TPM 0
3 26211228181 Trịnh Trình Quốc Bảo HIS 362 C K26TPM 0
4 26212135197 Trần Viết Bảo HIS 362 C K26QTM 0
5 26213434719 Lê Vũ Quốc Bảo HIS 362 C K26VHD 0
6 26207134665 Đặng Thị Hồng Biên HIS 362 C K26DLK 0
7 28211104504 Phan Tín Bin HIS 362 C K28TPM 0
8 27218124269 Nguyễn Tam Châu HIS 362 C K27CDO 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


11/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
9 27211353887 Trần Chơn HIS 362 C K27ADH 0
10 28211149016 Nguyễn Ngọc Thanh Chương HIS 362 C K28TPM 0
11 26211341759 Nguyễn Mạnh Cường HIS 362 C K26CKO 0
12 27201401887 Nguyễn Thị Đào HIS 362 C K27CMU-TTT 0
13 26207124453 Lê Trần Thùy Diên HIS 362 C K26HP-VHD 0
14 26207230524 Huỳnh Thị Diệu HIS 362 C K26DLL 0
15 27202201976 Mai Thị Hồng Diệu HIS 362 C K27QTM 0
16 26211742091 Nguyễn Hữu Duật HIS 362 C K26EDT 0
17 27211101110 Trần Văn Đức HIS 362 C K27CMU-TMT 0
18 27212130219 Nguyễn Thanh Giang HIS 362 C K27QTH 0
19 27214301152 Hồ Thanh Hải HIS 362 C K27ADH 0
20 27217731254 Bùi Hữu Hải HIS 362 C K27TPM 0
21 28211153499 Tăng Minh Hải HIS 362 C K28TPM 0
22 26218634606 Nguyễn Anh Hào HIS 362 C K26HP-LKT 0
23 26211232149 Lê Mạnh Hiền HIS 362 C K26TPM 0
24 27212739405 Nguyễn Xuân Hiền HIS 362 C K27QNT 0
25 26211339075 Hoàng Hiệp HIS 362 C K26CKO 0
26 27211233323 Nguyễn Đức Hiếu HIS 362 C K27TPM 0
27 27212743996 Châu Ngọc Công Hiếu HIS 362 C K27QNT 0
28 27218142718 Lê Minh Hoài HIS 362 C K27CDO 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 204 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 26217235182 Nguyễn Việt Hoàng HIS 362 C K26PSU-DLL 0


2 27211234380 Dương Mạnh Hoàng HIS 362 C K27TPM 0
3 26218635918 Phan Lê Ngọc Hùng HIS 362 C K26HP-LKT 0
4 26202136124 Trần Thị Thanh Hương HIS 362 C K27QTH 0
5 27204720312 Nguyễn Quỳnh Hương HIS 362 C K27NTB Nợ HP
6 26205239380 Lê Thanh Hường HIS 362 C K26YDH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


12/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
7 24214308204 Nguyễn Quốc Huy HIS 362 C K26ADH 0
8 25213408568 Nguyễn Quang Huy HIS 362 C K25VHD 0
9 27211201594 Phạm Tuấn Huy HIS 362 C K27TPM 0
10 27217140939 Lê Tấn Huy HIS 362 C K27DLK 0
11 26203841711 Ngô Gia Trúc Huyền HIS 362 C K26NHB 0
12 26208641624 Đỗ Khánh Huyền HIS 362 C K26HP-LKT 0
13 27217133018 Trần Nguyễn Thu Huyền HIS 362 C K27DLK 0
14 28204906829 Phạm Thị Lệ Huyện HIS 362 C K28KDN 0
15 27217128480 Y Tâm Hwing HIS 362 C K27DLK 0
16 26212100265 Nguyễn Ngọc Khánh HIS 362 C K26QTH 0
17 27214342961 Phạm Đăng Khoa HIS 362 C K27ADH 0
18 27211349572 Đỗ Trung Kiên HIS 362 C K27CDO 0
19 28211136830 Phạm Tuấn Kiệt HIS 362 C K28TPM 0
20 28219554999 Nguyễn Trí Kiệt HIS 362 C K28PSU-KKT 0
21 27207121356 Nguyễn Cao Hoàng Kim HIS 362 C K27DLK 0
22 27211236564 Nguyễn Đặng Thanh King HIS 362 C K27QTH 0
23 26202233095 Võ Trần Diệu Kỳ HIS 362 C K26QTM 0
24 27211237813 Lê Chí Lâm HIS 362 C K27TPM 0
25 27202436225 Nguyễn Thục Linh HIS 362 C K27CMU-TTT 0
26
27
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 205 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27204345092 Võ Thị Thùy Linh HIS 362 C K27ADH 0


2 27211233193 Đặng Lê Nhật Linh HIS 362 C K27TPM 0
3 27214300998 Phạm Linh HIS 362 C K27ADH 0
4 25205102819 Hoàng Cẩm Ly HIS 362 C K26KDN 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


13/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
5 27214301832 Phạm Khánh Ly HIS 362 C K27ADH 0
6 27207144021 Trần Thị Thu Lý HIS 362 C K27DLK 0
7 27203122768 Trần Thị Ngọc Mai HIS 362 C K27QTH 0
8 24217205182 Nguyễn Hữu Mạnh HIS 362 C K25DLL 0
9 26215234266 Phạm Quang Minh HIS 362 C K26YDH 0
10 27211248358 Nguyễn Đình Nhật Minh HIS 362 C K27TPM 0
11 27202147324 Nguyễn Thị Kiều My HIS 362 C K27QTH 0
12 26211233737 Võ Hoàng Nam HIS 362 C K26HP-TBM Nợ HP
13 27217142356 Lê Văn Nam HIS 362 C K27DLK 0
14 27201101324 Lương Vũ Ánh Nga HIS 362 C K27CMU-TMT 0
15 26202736102 Đỗ Thùy Ngân HIS 362 C K26QTM 0
16 26203236274 Lê Bảo Ngân HIS 362 C K26NAD 0
17 27202140738 Huỳnh Thị Kim Ngân HIS 362 C K27QTH 0
18 27205137806 Nguyễn Thu Ngân HIS 362 C K27NAB 0
19 26211320729 Trần Hữu Nghĩa HIS 362 C K26CKO 0
20 24207203985 Nguyễn Quỳnh Ngọc HIS 362 C K26DLL Nợ HP
21 26203841710 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc HIS 362 C K26NHB 0
22 26207121812 Đặng Thị Hồng Ngọc HIS 362 C K26DLK 0
23 26208636154 Lại Hoàng Như Ngọc HIS 362 C K26HP-LKT 0
24 27203843420 Nguyễn Thị Bảo Ngọc HIS 362 C K27NHB 0
25 27204327048 Phạm Trà Như Ngọc HIS 362 C K27ADH 0
26
27
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 301/1 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27207024526 Bùi Huyền Ngọc HIS 362 C K27QKB 0


2 27211243078 Nguyễn Trí Ngọc HIS 362 C K27TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


14/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
3 27211236303 Lê Viết Hoàng Nhân HIS 362 C K27QTH 0
4 27203349661 Lý Thị Nhất HIS 362 C K27NTB 0
5 26213835029 Nguyễn Viết Nhật HIS 362 C K26NHB 0
6 26217235024 Lê Văn Nhật HIS 362 C K26DLL 0
7 27202203179 Phạm Hà Nhi HIS 362 C K27QTM 0
8 27207128195 Nguyễn Thị Ngọc Nhi HIS 362 C K27DLK 0
9 27217100922 Nguyễn Thị Yến Nhi HIS 362 C K27DLK 0
10 26201235096 Lê Thị Linh Nhị HIS 362 C K26CMU-TPM 0
11 27202141583 Trần Thị Vân Như HIS 362 C K27QTH 0
12 26202124251 Lê Thị Cẩm Nhung HIS 362 C K26QTH 0
13 26202137842 Lê Thị Thanh Nhung HIS 362 C K26QTH 0
14 26211320236 Lê Võ Di Niên HIS 362 C K26CKO 0
15 26215239399 Nguyễn Thành Phong HIS 362 C K26YDH 0
16 27217130082 Lê Văn Phú HIS 362 C K27DLK 0
17 26212735181 Ngô Trường Phúc HIS 362 C K26QTM 0
18 27217740715 Trần Hoàng Phúc HIS 362 C K27ADH 0
19 26207125799 Phạm Thị Kim Phụng HIS 362 C K26DLK 0
20 24217207665 Nguyễn Văn Phước HIS 362 C K26DLK 0
21 26207131837 Nguyễn Thị Minh Phương HIS 362 C K26DLK 0
22 27217102556 Đặng Thu Phương HIS 362 C K27DLK 0
23 27206639090 Dương Thị Mỹ Phượng HIS 362 C K27CTP 0
24 27211234648 Nguyễn Văn Anh Quân HIS 362 C K27TPM 0
25 26212127492 Nguyễn Trần Phước Quang HIS 362 C K26QTH 0
26 26214336579 Trần Phan Nhật Quang HIS 362 C K26ADH 0
27 26208642090 Thân Thúy Quyên HIS 362 C K26HP-LKT 0
28 26216132815 Nguyễn Vương Quyền HIS 362 C K26XDD 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 301/2 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


15/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
1 26208642520 Lưu Lệ Quỳnh HIS 362 C K26HP-LKT 0
2 27203342189 Dương Xuân Quỳnh HIS 362 C K27NTB 0
3 27207101478 Phan Mai Quỳnh HIS 362 C K27DLK 0
4 27211329303 Lê Trần Phú Rin HIS 362 C K27CKO 0
5 26211329039 Tô Đức Xuân Sơn HIS 362 C K26CKO 0
6 27211343570 Trương Thái Sỹ HIS 362 C K27CKO 0
7 26211934650 Nguyễn Bá Thái HIS 362 C 0 Nợ HP
8 26207123027 Phan Thị Diễm Thanh HIS 362 C K26DLK 0
9 27211201255 Nguyễn Văn Thanh HIS 362 C K27CKO 0
10 27211243846 Nguyễn Hoài Thanh HIS 362 C K27TPM 0
11 26212130508 Nguyễn Công Thành HIS 362 C K27QTH 0
12 27211202803 Phan Thạnh HIS 362 C K27TPM 0
13 27202128008 Đặng Nguyễn Thu Thảo HIS 362 C K27QTH 0
14 27202203029 Tạ Thị Phương Thảo HIS 362 C K27QTM 0
15 27204332768 Nguyễn Thị Phương Thảo HIS 362 C K27ADH 0
16 27211200926 Trần Phước Thảo HIS 362 C K27TPM 0
17 26217230660 Hồ Văn Thể HIS 362 C K26DLL 0
18 26216126410 Võ Văn Thịnh HIS 362 C K26XDD 0
19 27212142080 Phùng Quốc Thịnh HIS 362 C K27QTM 0
20 26215232074 Nguyễn Thanh Thuận HIS 362 C K26YDH 0
21 27211201454 Đặng Ngọc Minh Thuận HIS 362 C K27TPM 0
22 27204731399 Dương Quảng Ngân Thương HIS 362 C K27NAB 0
23 27207142032 Lê Thương Thương HIS 362 C K27CTP 0
24 26203232197 Trần Thị Thu Thúy HIS 362 C K26DLK 0
25 27202202905 Nguyễn Thị Phương Thùy HIS 362 C K27QTM 0
26 26203841699 Nguyễn Thị Thanh Thủy HIS 362 C K26NHB 0
27 26211232907 Lê Văn Tiến HIS 362 C K26DLK 0
28 26212123420 Nguyễn Võ Anh Tiến HIS 362 C K26QTH 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 304/1 Nhà E - Hòa Khánh Nam

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


16/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27214300399 Tống Minh Tiến HIS 362 C K27ADH 0


2 27204325203 Nguyễn Thị Hiếu Tình HIS 362 C K27ADH 0
3 27211241968 Trần Công Toàn HIS 362 C K27TPM 0
4 26207126881 Tô Xuân Trà HIS 362 C K26DLK 0
5 26202423238 Lê Thùy Minh Trang HIS 362 C K26QTM 0
6 27207100837 Nguyễn Thị Trang HIS 362 C K27DLK 0
7 27217124781 Nguyễn Anh Triều HIS 362 C K27DLK 0
8 27203303062 Trần Thị Trinh HIS 362 C K27NTB 0
9 27217241236 Nguyễn Công Trình HIS 362 C K27DLL 0
10 24211215951 Phan Thành Trung HIS 362 C K24TPM 0
11 26211321084 Hồ Hữu Trung HIS 362 C K26CKO 0
12 27211329969 Trần Duy Quang Trung HIS 362 C K27CKO 0
13 27211200462 Nguyễn Thanh Tú HIS 362 C K27CKO 0
14 27214300354 Giang Anh Tú HIS 362 C K27ADH 0
15 27211101061 Huỳnh Trung Tuấn HIS 362 C K27ADH 0
16 27211245609 Nguyễn Đình Tuấn HIS 362 C K28NAB 0
17 27213138418 Nguyễn Đắc Tuấn HIS 362 C K27NAB 0
18 27202134828 Lương Thị Lan Tường HIS 362 C K27QTH 0
19 27204337872 Hoàng Thị Ánh Tuyết HIS 362 C K27ADH 0
20 27203302262 Hoàng Minh Lệ Uyên HIS 362 C K27NTB 0
21 26207128376 Ngô Thị Kiều Vân HIS 362 C K26DLK 0
22 27211341196 Lê Triệu Vĩ HIS 362 C K27CKO 0
23 26211234830 Đặng Thanh Viên HIS 362 C K26TPM 0
24 26212130996 Nguyễn Phước Long Vũ HIS 362 C K26QTH 0
25 26203435357 Nguyễn Thị Thanh Xuân HIS 362 C K26HP-VHD 0
26 27203702697 Hồ Thị Thanh Xuân HIS 362 C K27VTD 0
27 27202141332 Phùng Thị Diệu Ái HIS 362 G K27CMU-TTT 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


17/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
28 27212902440 Hồ Văn An HIS 362 G K27QTN 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 304/2 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27202252990 Nguyễn Thị Phương Anh HIS 362 G K27QTM 0


2 27202326670 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh HIS 362 G K27QTC 0
3 27202727988 Hoàng Trần Châu Anh HIS 362 G K27QNT 0
4 27202738992 Lê Phương Anh HIS 362 G K27QNT 0
5 27203850443 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh HIS 362 G K27NHB 0
6 27212202243 Hoàng Nhật Anh HIS 362 G K27QTM 0
7 27201248347 Phạm Thị Ngọc Ánh HIS 362 G K27CMU-TPM 0
8 27201431147 Bùi Huỳnh Kim Ánh HIS 362 G K27CMU-TTT 0
9 27203840737 Phạm Minh Ánh HIS 362 G K27NHB 0
10 26211241703 Phạm Quốc Bảo HIS 362 G K26CMU-TPM 0
11 26211633779 Nguyễn Quốc Bảo HIS 362 G K26PNU-EDC 0
12 27203102628 Lê Thị Bích HIS 362 G K27NAB 0
13 26217236372 Nguyễn Ngọc Bình HIS 362 G K26PSU-DLL 0
14 26211235202 Đặng Văn Trần Chinh HIS 362 G K26CMU-TPM 0
15 26211241692 Nguyễn Đức Chinh HIS 362 G K26CMU-TPM 0
16 26211242170 Nguyễn Khắc Chỉnh HIS 362 G K26CMU-TPM 0
17 26211229559 Lê Triệu Công HIS 362 G K26CMU-TPM 0
18 26201233894 Phan Võ Tâm Đan HIS 362 G K26CMU-TPM 0
19 27208621003 Phạm Lê Linh Đan HIS 362 G K27HP-LKT 0
20 26211932993 Phạm Tấn Đạt HIS 362 G K26CMU-TPM 0
21 26217130704 Hà Tất Đạt HIS 362 G K26DLK 0
22 28211144166 Lê Văn Tấn Đạt HIS 362 G K28TPM 0
23 26203321003 Lê Phạm Khánh Diễm HIS 362 G K26NTQ Nợ HP
24 27202146151 Lê Thị Kiều Diễm HIS 362 G K27QTH 0
25 26205242502 Lê Thị Hiền Diệu HIS 362 G K26YDH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


18/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
26 27202821592 Nguyễn Phương Đoan HIS 362 G K27QTC 0
27 26211230476 Trương Minh Đông HIS 362 G 0 Nợ HP
28 26211233118 Trần Văn Đức HIS 362 G K26CMU-TPM 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 401 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 26212122300 Võ Minh Đức HIS 362 G K26PNU-EDD 0


2 27213045055 Huỳnh Đức HIS 362 G K27QTM 0
3 27213328020 Châu Phương Dung HIS 362 G K27NTB 0
4 26211229929 Đặng Việt Dũng HIS 362 G K26CMU-TPM 0
5 27217841203 Nguyễn Trung Dũng HIS 362 G K27CMU-TPM 0
6 26211629919 Trần Công Được HIS 362 G K26PNU-EDD 0
7 26211133965 Phạm Lê Nhật Duy HIS 362 G K26CMU-TPM 0
8 26211223803 Từ Nhật Khánh Duy HIS 362 G K26CMU-TPM 0
9 28211149901 Trần Huỳnh Duy HIS 362 G K28TPM Nợ HP
10 28211153139 Nguyễn Văn Thanh Duy HIS 362 G K28TPM 0
11 26202641690 Phạm Thị Mỹ Duyên HIS 362 G K26KDN 0
12 27201241309 Huỳnh Thị Mỹ Duyên HIS 362 G K27KDN 0
13 26202222532 Lê Thị Trúc Giang HIS 362 G K26QTM 0
14 26217134132 Đỗ Trường Giang HIS 362 G K26DLK 0
15 27202101225 Phạm Hoàng Giang HIS 362 G K27QTH 0
16 27202128923 Nguyễn Hương Giang HIS 362 G K27QTH 0
17 26202242441 Lê Duy Khánh Hà HIS 362 G K26NAB 0
18 27201426389 Nguyễn Thị Hồng Hà HIS 362 G K27CMU-TTT 0
19 27202239486 Trương Thị Hà HIS 362 G K27QTM 0
20 27212137135 Nguyễn Ngọc Minh Hà HIS 362 G K27QTH 0
21 25202417743 Nguyễn Ngô Nhật Hạ HIS 362 G K25QNH 0
22 26211242682 Phạm Nguyễn Thanh Hải HIS 362 G K26CMU-TPM 0
23 26217435994 Nguyễn Hữu Hàn HIS 362 G K26QNT 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


19/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
24 27212100539 Phan Hồng Hân HIS 362 G K27HP-QTH 0
25 27202153772 Huỳnh Thị Thu Hằng HIS 362 G K27QTH 0
26 27203342986 Phạm Thị Ngọc Hằng HIS 362 G K27NTB 0
27 26205435548 Nguyễn Lương Vy Hạnh HIS 362 G K26YDH 0
28 27202235960 Lê Thị Hạnh HIS 362 G K27QTM 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 402 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 26212135039 Nguyễn Phi Hào HIS 362 G K26QTH 0


2 26217241794 Phạm Ngọc Hào HIS 362 G K28NAD Nợ HP
3 27202143111 Hồ Thị Thanh Hậu HIS 362 G K27QTH 0
4 26201330579 Văn Thị Thanh Hiền HIS 362 G K26QTH 0
5 26211428548 Trần Đình Hiệp HIS 362 G K26CMU-TPM 0
6 24211115217 Đặng Thanh Hiếu HIS 362 G K26CMU-TPM 0
7 27212140537 Lê Trung Hiếu HIS 362 G K28HP-QTH 0
8 28211101107 Trần Hữu Hiếu HIS 362 G K28TPM 0
9 27202147201 Châu Thị Khánh Hòa HIS 362 G K27QTH 0
10 27211248264 Phạm Phú Hòa HIS 362 G K27CMU-TPM 0
11 28211145200 Dương Tấn Hòa HIS 362 G K28TPM 0
12 25217208339 Nguyễn Văn Hoàng HIS 362 G K26PSU-DLL 0
13 26211200238 Đỗ Huy Hoàng HIS 362 G K26CMU-TPM 0
14 26217135242 Nguyễn Văn Hoàng HIS 362 G K26DLK 0
15 2321120511 Lê Dương Hưng HIS 362 G K26CMU-TPM 0
16 26211241736 Trần Quốc Hưng HIS 362 G K26CMU-TPM Nợ HP
17 26217234224 Trương Ngọc Hưng HIS 362 G K26CMU-TPM Nợ HP
18 27211245192 Trần Quốc Hưng HIS 362 G K27CMU-TPM 0
19 26211238779 Cao Quốc Huy HIS 362 G K26CMU-TPM 0
20 26212129318 Nguyễn Ngọc Huy HIS 362 G K26CMU-TPM Nợ HP
21 26214342528 Lê Nguyễn Nhật Huy HIS 362 G K26ADH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


20/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
22 27211325234 Phạm Tiến Huy HIS 362 G K27CKO 0
23 27212100715 Dương Nguyễn MinhHuy HIS 362 G K27QTH Nợ HP
24 28211105089 Trương Công Huy HIS 362 G K28TPM 0
25 28211352305 Trần Ngọc Huy HIS 362 G K28TPM 0
26 27202141007 Ung Thị Thanh Huyền HIS 362 G K27QTH 0
27 27203841763 Trần Thu Huyền HIS 362 G K27NHB 0
28 26211123359 Nguyễn Văn Khải HIS 362 G K26CMU-TPM 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 404 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27212328906 Ngô Đình Khải HIS 362 G K27QTC 0


2 27211225635 Nguyễn An Khang HIS 362 G K27CMU-TPM 0
3 26211225263 Phạm Phú Khánh HIS 362 G K26CMU-TPM 0
4 26211230513 Trần Gia Khánh HIS 362 G 0 Nợ HP
5 27212146717 Huỳnh Nhật Khoa HIS 362 G K27QTH 0
6 26203327128 Nguyễn Thị Kim Khuê HIS 362 G K26DLK 0
7 25211603736 Đặng Trung Kiên HIS 362 G K25PNU-EDC 0
8 26212231850 Trương Tùng Lâm HIS 362 G K26QTM 0
9 27202153929 Hoàng Thị Ngọc Lan HIS 362 G K27QTH 0
10 27207135607 Trần Thị Hoàng Lan HIS 362 G K27KDN 0
11 27202245955 Nguyễn Thị Mỹ Lành HIS 362 G K27QTM 0
12 26207142254 Nguyễn Hồng Liên HIS 362 G K26DLK 0
13 27202302704 Đoàn Thị Liểu HIS 362 G K27QTC 0
14 26207136253 Nguyễn Dương Thảo Linh HIS 362 G K26DLK 0
15 27202139298 Trần Trúc Linh HIS 362 G K27QTH 0
16 27202139971 Huỳnh Thị Hoài Linh HIS 362 G K27QTH 0
17 27202146872 Hồ Thị Thục Linh HIS 362 G K27QTH 0
18 27202200196 Hồ Thị Mỹ Linh HIS 362 G K27QTM 0
19 27202202497 Phạm Thị Mai Linh HIS 362 G K27QTM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


21/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
20 27202280023 Lương Đoàn Mỹ Linh HIS 362 G K27QTM 0
21 26211234609 Lê Hoàng Lộc HIS 362 G K26CMU-TPM 0
22 26217133944 Ngô Tấn Lợi HIS 362 G K26DLK 0
23 26212133970 Phạm Phước Thành Long HIS 362 G K26QTH 0
24 27211201122 Huỳnh Phi Long HIS 362 G K27TPM 0
25 28211151899 Lê Hoàng Bảo Long HIS 362 G K28TPM 0
26
27
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 405 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 28213128558 Nguyễn Quang Long HIS 362 G K28TPM 0


2 26211236334 Dương Nguyễn CôngLuận HIS 362 G K26CMU-TPM 0
3 26202235570 Lê Thị Thu Mai HIS 362 G K26QTM 0
4 27207142782 Hoàng Lê Quỳnh Mai HIS 362 G K27DLK 0
5 26217134913 Nguyễn Tiến Mạnh HIS 362 G K26DLK 0
6 26214332012 Đặng Nguyễn Công Minh HIS 362 G K26ADH 0
7 27212135306 Ngô Nhật Bảo Minh HIS 362 G K27ADH 0
8 27212201381 Lê Vũ Hằng My HIS 362 G K27QTM 0
9 26211634154 Nguyễn Phương Nam HIS 362 G K26PNU-EDD 0
10 26217231013 Nguyễn Khắc Nam HIS 362 G K26PSU-DLL Nợ HP
11 27202102038 Võ Nguyễn Thiên Nga HIS 362 G K27QTH 0
12 28214536100 Hồ Quỳnh Nga HIS 362 G K28PSU-KKT 0
13 26203136748 Nguyễn Thị Thảo Ngân HIS 362 G K26QTH 0
14 27207146875 Võ Thị Y Ngân HIS 362 G K27DLK 0
15 25211213090 Ngô Thành Nghĩa HIS 362 G K26CKO 0
16 26211230805 Võ Hồng Nghĩa HIS 362 G K26CMU-TPM 0
17 27202153191 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc HIS 362 G K27QTH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


22/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
18 27202850290 Trần Thị Bích Ngọc HIS 362 G K27QTD 0
19 27202939340 Lê Thị Kim Ngọc HIS 362 G K27QTN 0
20 27207101733 Nguyễn Thị Bảo Ngọc HIS 362 G K27DLK 0
21 27213802951 Lê Yến Ngọc HIS 362 G K27NHB 0
22 26211230428 Nguyễn Trần Hoàng Nguyên HIS 362 G K26CMU-TPM 0
23 28204180302 Huỳnh Thị Thảo Nguyên HIS 362 G K28QEC 0
24 28204604949 Nguyễn Thị Thanh Nhàn HIS 362 G K28KDN 0
25 25218606382 Nguyễn Thành Nhân HIS 362 G K25LKT 0
26
27
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 501/1 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 26211229594 Nguyễn Long Nhật HIS 362 G K26CKO 0


2 26211230400 Đỗ Minh Nhật HIS 362 G K26CMU-TPM 0
3 26217133755 Tôn Thất Phú Nhật HIS 362 G K26DLK 0
4 27212101688 Nguyễn Đức Minh Nhật HIS 362 G K27HP-QTH 0
5 25213310202 Trần Minh Nhi HIS 362 G K25NTQ Nợ HP
6 27203302954 Kiều Thị Yến Nhi HIS 362 G K27NTB 0
7 27203444311 Đặng Thị Yến Nhi HIS 362 G K27DLK 0
8 27203802213 Hồ Khánh Nhi HIS 362 G K27NHB 0
9 27207100654 Hồ Yến Nhi HIS 362 G K27PSU-DLK 0
10 27208427309 Nguyễn Yến Nhi HIS 362 G K27NTB 0
11 27212553039 Phan Yến Nhi HIS 362 G K27KKT 0
12 28204105579 Phan Thanh Quỳnh Nhi HIS 362 G K28QEC 0
13 28204903184 Lưu Yến Nhi HIS 362 G K28KDN 0
14 26207135208 Lê Phan Khánh Như HIS 362 G K27DLK 0
15 27202439866 Nguyễn Thị Quỳnh Như HIS 362 G K27QNH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


23/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
16 27202900494 Trần Huệ Như HIS 362 G K27QTN 0
17 27202300934 Trương Lê Tuyết Nhung HIS 362 G K27QTC 0
18 27207234044 Phạm Thị Nhung HIS 362 G K27DLL 0
19 27212353239 Lê Hồng Nhung HIS 362 G K27PSU-QNH 0
20 28204648513 Nguyễn Phi Nhung HIS 362 G K28QTM 0
21 28201152414 Nhan Thị Ngọc Nữ HIS 362 G K28TPM 0
22 27202237777 Hoàng Thị Ngọc Oanh HIS 362 G K27QTH 0
23 27202443022 Đoàn Thị Kiều Oanh HIS 362 G K27QNH 0
24 26212132552 Hồ Nhật Phát HIS 362 G K26QTH 0
25 27211201466 Đậu Thế Phi HIS 362 G K27QTM 0
26 26211227054 Phan Tuấn Phong HIS 362 G K26CMU-TPM Nợ HP
27 26211232079 Trần Lê Phong HIS 362 G K26CMU-TPM Nợ HP
28 26211932180 Đinh Trần Gia Phong HIS 362 G K26CMU-TPM Nợ HP
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 501/2 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 26214341974 Bùi Quang Phong HIS 362 G K27ADH 0


2 28211149898 Huỳnh Ngọc Phong HIS 362 G K28TPM 0
3 27212130414 Trần Công Phúc HIS 362 G K27QTH 0
4 25207205366 Lê Thị Mai Phương HIS 362 G K26DLL 0
5 26211600794 Nguyễn Lê Phương HIS 362 G K26PNU-EDD 0
6 27202121896 Nguyễn Như Phương HIS 362 G K27QTH 0
7 27202237542 Nguyễn Thị Minh Phương HIS 362 G K27QTM 0
8 27202438829 Lê Thùy Yên Phương HIS 362 G K27QTM 0
9 27207147747 Nguyễn Thu Phương HIS 362 G K27DLK 0
10 28201136699 Đinh Thị Phương HIS 362 G K28TPM 0
11 2120725783 Nguyễn Thị Kim Phượng HIS 362 G K25DLK 0
12 25214313764 Dương Văn Quân HIS 362 G K26ADH 0
13 26211232525 Châu Trần Anh Quốc HIS 362 G K26CMU-TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


24/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
14 26211331374 Lê Đức Quốc HIS 362 G K26CMU-TPM 0
15 26211339079 Mai Chí Quốc HIS 362 G K26CKO 0
16 27213327361 Nguyễn Viết Quốc HIS 362 G K27NTB 0
17 26211242364 Phạm Anh Quyết HIS 362 G K26CMU-TPM 0
18 27218033721 Nguyễn Quang Quyết HIS 362 G K27TMD 0
19 26202235200 Lê Đỗ Như Quỳnh HIS 362 G K26QTM Nợ HP
20 26207128150 Nguyễn Thị Như Quỳnh HIS 362 G K26DLL 0
21 27202102113 Võ Thị Như Quỳnh HIS 362 G K27QTH 0
22 27202203015 Đặng Thị Thuý Quỳnh HIS 362 G K27QTM 0
23 27202250384 Bùi Diệp Quỳnh HIS 362 G K27QTM 0
24 27202250951 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh HIS 362 G K27QTM 0
25 27208022081 Nguyễn Thị Kim Quỳnh HIS 362 G K27CMU-TTT 0
26 26211342455 Nguyễn Đức Sâm HIS 362 G K26CKO 0
27 26212233177 Nguyễn Hoàng TrườnSơn HIS 362 G K28QTM 0
28 26212235769 Nguyễn Thành Sơn HIS 362 G K26QTM 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 504/1 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27211231307 Nguyễn Ngọc Sơn HIS 362 G K27TPM 0


2 24214116469 Võ Văn Sỹ HIS 362 G K25KTR 0
3 26212231878 Võ Chí Sỹ HIS 362 G K26QTM 0
4 27212200972 Huỳnh Vĩnh Sỹ HIS 362 G K27QTM 0
5 26211238923 Nguyễn Đại Phước Tài HIS 362 G K26CMU-TPM 0
6 26211335369 Lê Thái Thanh Tài HIS 362 G K26CKO 0
7 26211739169 Tăng Đức Tài HIS 362 G K26PNU-EDC 0
8 27213831479 Nguyễn Minh Tâm HIS 362 G K27NHB 0
9 26211236051 Nguyễn Văn Tân HIS 362 G K26CMU-TPM 0
10 26211736179 Nguyễn Phạm Văn Tây HIS 362 G K26PNU-EDD 0
11 27202641902 Nguyễn Thị Ngọc Thạch HIS 362 G K27KDN 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


25/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
12 26212132271 Nguyễn Văn Thái HIS 362 G K26QTH 0
13 24211213178 Trương Quốc Thắng HIS 362 G K26CMU-TPM 0
14 26211630808 Nguyễn Văn Thắng HIS 362 G K26CMU-TPM 0
15 27212202749 Hồ Thiên Thanh HIS 362 G K27QTM 0
16 26211231459 Lê Văn Thành HIS 362 G K26CMU-TPM 0
17 26211233552 Trần Văn Duy Thành HIS 362 G K26TPM 0
18 26211234920 Đỗ Tiến Thành HIS 362 G K26CMU-TPM 0
19 26211235220 Hồ Duy Thành HIS 362 G K26CMU-TPM 0
20 27211239067 Trần Văn Thành HIS 362 G K27QTC 0
21 28211154668 Nguyễn Công Thành HIS 362 G K28TPM 0
22 26202226776 Hà Thị Kim Thảo HIS 362 G K26QTM 0
23 26202638402 Nguyễn Võ Thạch Thảo HIS 362 G K26KDN 0
24 27201240197 Trà Lương Phương Thảo HIS 362 G K27CMU-TPM 0
25 27202349853 Hà Thị Hương Thảo HIS 362 G K27QTC 0
26 27202851115 Huỳnh Trần Xuân Thảo HIS 362 G K27QTD 0
27 28204602005 Lê Thị Thanh Thảo HIS 362 G K28HP-QTM 0
28 26214334900 Phạm Đức Thọ HIS 362 G K26ADH 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 504/2 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27202147221 Cao Thị Kim Thoa HIS 362 G K27QTH 0


2 27212121720 Phạm Thông HIS 362 G K27QTH 0
3 28212351296 Trần Công Minh Thông HIS 362 G K28CKO 0
4 26207141213 Nguyễn Thị Thu HIS 362 G K26DLK 0
5 28207200343 Trương Thị Thu HIS 362 G K28QTH 0
6 26201234738 Huỳnh Nguyễn Kim Thư HIS 362 G K26CMU-TPM 0
7 26204327258 Nguyễn Hoàng Minh Thư HIS 362 G K26ADH 0
8 26207133403 Nguyễn Thụy Anh Thư HIS 362 G K26DLK 0
9 27202202680 Nguyễn Ngọc Anh Thư HIS 362 G K27QTM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


26/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
10 27202341300 Trần Thị Phương Thư HIS 362 G K27QTC 0
11 25211207390 Nguyễn Huỳnh Đắc Thương HIS 362 G K26CMU-TPM 0
12 26205242611 Võ Thanh Thương HIS 362 G K26YDH 0
13 27202102029 Võ Lê Hoài Thương HIS 362 G K27QNT 0
14 27202644088 Trịnh Thị Kim Thương HIS 362 G K27KDN 0
15 27207128839 Nguyễn Thị Thu Thương HIS 362 G K27DLK 0
16 27202138233 Nguyễn Phương Thúy HIS 362 G K27QTH 0
17 27202229002 Đào Thị Phương Thùy HIS 362 G K27QNH 0
18 27203123037 Nguyễn Thị Ngân Thuyên HIS 362 G K27NAB 0
19 27202128675 Phạm Thị Thủy Tiên HIS 362 G K27QTH 0
20 27202229746 Nguyễn Thị Triều Tiên HIS 362 G K27QTM 0
21 26211841689 Nguyễn Đức Tình HIS 362 G K26PNU-EDD 0
22 27202125293 Phạm Thị Thuý Tình HIS 362 G K27QTH 0
23 26211221289 Mai Thanh Toàn HIS 362 G K26CMU-TPM 0
24 26206627830 Nguyễn Thị Bích Trâm HIS 362 G K26QTM Nợ HP
25 27203840907 Nguyễn Ngọc Thùy Trâm HIS 362 G K27NHB 0
26 28201151211 Phạm Thị Phương Trâm HIS 362 G K28TPM 0
27 27203301695 Lương Lệ Trang HIS 362 G K27NTB 0
28 26211634238 Bùi Ngọc Trí HIS 362 G K26PNU-EDD 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 108 Nhà F - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 26211228468 Hồ Hoàng Triều HIS 362 G K26TPM Nợ HP


2 26211642694 Đào Lê Hải Triều HIS 362 G K26PNU-EDD 0
3 27212428667 Phạm Khánh Triều HIS 362 G K27QNH 0
4 26207234148 Phạm Thị Hoài Trinh HIS 362 G K26DLL 0
5 27202151392 Phạm Thị Tú Trinh HIS 362 G K27QTH 0
6 28204606718 Hứa Viết Thanh Trúc HIS 362 G K28KDN 0
7 28207254779 Vy Thị Phương Trúc HIS 362 G K28YDH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


27/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
8 25214303952 Đào Phan Chí Trung HIS 362 G K25VJ-ADH 0
9 26211735999 Ngô Văn Trung HIS 362 G K26PNU-EDD 0
10 27212246867 Nguyễn Xuân Trường HIS 362 G K27QTM 0
11 26211200551 Trần Minh Tú HIS 362 G K26CMU-TPM 0
12 26211235156 Lương Anh Tú HIS 362 G K26CMU-TPM Nợ HP
13 26217128721 Phan Thị Ngọc Tú HIS 362 G K26DLK 0
14 26211228251 Phan Nhật Tuấn HIS 362 G K26CMU-TPM 0
15 27211342720 Phạm Duy Tuấn HIS 362 G K27QTC 0
16 26207100312 Nguyễn Thị Thanh Tuyền HIS 362 G K26DLK 0
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 112/1 Nhà F - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27202138461 Huỳnh Thị Kim Tuyền HIS 362 G K27KDN 0


2 26211236049 Nguyễn Văn Tỵ HIS 362 G K26CMU-TPM 0
3 25203104241 Nguyễn Thị Phương Uyên HIS 362 G K25NAD 0
4 25203708402 Văn Hoàng Phương Uyên HIS 362 G K27VTD Nợ HP
5 26205200695 Nguyễn Lê Thục Uyên HIS 362 G K26YDH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


28/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
6 27212644420 Nguyễn Thanh Vân HIS 362 G K27KDN 0
7 26212934809 Phan Trần Trung Vĩ HIS 362 G K26QTN 0
8 26211236271 Nguyễn Trần Triệu Vĩnh HIS 362 G K26CMU-TPM 0
9 26207122059 Nguyễn Thị Như Vũ HIS 362 G K26DLK 0
10 27211245091 Nguyễn Anh Vũ HIS 362 G K27CMU-TPM 0
11 27217239740 Huỳnh Nguyễn Hoàn Vũ HIS 362 G K27DLL 0
12 26201241995 Nguyễn Yến Vy HIS 362 G K26CMU-TPM 0
13 26203121845 Ngô Thị Thúy Vy HIS 362 G K26NAB 0
14 26203334249 Trần Thị Gia Vy HIS 362 G K26NTQ Nợ HP
15 26207126459 Hồ Nguyễn Nhã Vy HIS 362 G K26DLK 0
16 27202100811 Phan Ngọc Tường Vy HIS 362 G K27HP-QTH 0
17 27202238396 Đinh Thị Thảo Vy HIS 362 G K27QTM 0
18 27203853799 Đỗ Thị Thảo Vy HIS 362 G K27NHB 0
19 27212139540 Trần Uyển Vy HIS 362 G K27QTH 0
20 26202435360 Vy Thanh Xuân HIS 362 G K26KKT 0
21 26205221481 Nguyễn Như Ý HIS 362 G K26YDH 0
22 27208647501 Nguyễn Thị Trường Yên HIS 362 G K27HP-LKT 0
23 27207430416 Trương Thị Kim An HIS 362 O K27QDB 0
24 26204333386 Trần Thị Quỳnh Anh HIS 362 O K26ADH 0
25 26207135227 Nguyễn Võ Phương Anh HIS 362 O K26DLK 0
26 26214327352 Đậu Việt Anh HIS 362 O K26ADH 0
27 26217324143 Võ Hoàng Anh HIS 362 O K26QTH 0
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 112/2 Nhà F - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27202141778 Đặng Thị Vân Anh HIS 362 O K27QTM 0


2 27202253341 Phạm Thị Lan Anh HIS 362 O K27QTM 0
3 27202628763 Nguyễn Thị Phương Anh HIS 362 O K27PSU-KKT 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


29/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
4 27203226182 Phan Thị Tú Anh HIS 362 O K27QTH 0
5 27211202130 Chu Đức Anh HIS 362 O K27TPM 0
6 27212130517 Trịnh Hoàng Anh HIS 362 O K27PSU-DLL 0
7 27214300105 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh HIS 362 O K27ADH 0
8 27217745956 Nguyễn Châu Anh HIS 362 O K27ADH 0
9 27217845847 Nguyễn Đức Anh HIS 362 O K28TKM 0
10 28204646085 Trần Nguyễn Trâm Anh HIS 362 O K28VTD 0
11 28211135080 Đào Vũ Hoàng Anh HIS 362 O K28TGM 0
12 28216203808 Nguyễn Thị Phương Anh HIS 362 O K28NAT 0
13 26207121634 Nguyễn Ngọc Ánh HIS 362 O K26DLK 0
14 27201239366 Trương Thị Ngọc Ánh HIS 362 O K27TPM 0
15 28204754828 Đỗ Thị Quỳnh Ánh HIS 362 O K28QTD 0
16 26212134467 Phạm Văn Bảo HIS 362 O K26QNH 0
17 26214325425 Trần Công Bảo HIS 362 O K26ADH 0
18 27211233678 Thái Quốc Bảo HIS 362 O K27TPM 0
19 27202153129 Lê Thị Ngọc Bích HIS 362 O K27QTN 0
20 26202426000 Phan Thị Thanh Bình HIS 362 O K26QTH 0
21 28206603670 Trần Như Bình HIS 362 O K28VTD 0
22 27202129586 Lê Thị Thanh Châu HIS 362 O K27QTH 0
23 27202234708 Trần Nguyễn Minh Châu HIS 362 O K27QTM 0
24 28206228718 Diệp Bảo Hoàng Châu HIS 362 O K28VTD 0
25 27213836771 Nguyễn Quỳnh Chi HIS 362 O K27NHB 0
26 26204742615 Phạm Thị Chức HIS 362 O K26HP-QLC 0
27 26202438222 Trương Thị Ánh Chung HIS 362 O K26QNH 0
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 201 Nhà F - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 26212436086 Nguyễn Đức Chương HIS 362 O K26QNH Nợ HP

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


30/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
2 26214331304 Trương Văn Tuấn Cường HIS 362 O K26ADH 0
3 26214334846 Nguyễn Mạnh Cường HIS 362 O K26ADH 0
4 27214341355 Thái Văn Anh Đảm HIS 362 O K27QTM 0
5 26211230748 Trần Văn Đạt HIS 362 O K26CMU-TPM 0
6 26217200737 Đặng Quốc Đạt HIS 362 O K26DLL 0
7 26218620927 Lê Tiến Đạt HIS 362 O K26LKT 0
8 27214302462 Võ Tấn Đạt HIS 362 O K27ADH 0
9 26202124821 Dương Thị Mỹ Diễm HIS 362 O K26PSU-QTH 0
10 27211231484 Trần Hữu Đô HIS 362 O K27TPM 0
11 27202942225 Trương Đoàn Khánh Đoan HIS 362 O K27QTN 0
12 27212138660 Huỳnh Đình Đồng HIS 362 O K27PSU-QTH 0
13 27204747596 Nguyễn Hồng Dư HIS 362 O K27HP-QLC 0
14 27211339406 Nguyễn Văn Đức HIS 362 O K27CKO 0
15 28204604862 Cao Đặng Thùy Dung HIS 362 O K28KDN 0
16 26217142023 Đào Anh Dũng HIS 362 O K26DLK 0
17 27202238764 Lê Đặng Hải Dương HIS 362 O K27QTM 0
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 205 Nhà F - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ CHÚ

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


31/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
MÃ LỚP HỌC SỐ Lần thi : 1 GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27211223672 Nguyễn Nhật Dương HIS 362 O K27TPM 0


2 27212430224 Đồng Phước Dương HIS 362 O K27QNH 0
3 27211247844 Phùng Lê Duy HIS 362 O K27CMU-TPM 0
4 27218621943 Cổ Thành Duy HIS 362 O K27LKT 0
5 27201235390 Trần Thị Mỹ Duyên HIS 362 O K27CMU-TPM 0
6 27202227182 Nguyễn Thị Lê Duyên HIS 362 O K27QTM 0
7 27202500069 Nguyễn Thùy Duyên HIS 362 O K27PSU-KKT 0
8 27202542283 Trần Thị Mỹ Duyên HIS 362 O K27PSU-KKT 0
9 27205253681 Lê Thị Gái HIS 362 O K27YDH 0
10 26207200242 Nguyễn Thị Linh Giang HIS 362 O K26PSU-DLL 0
11 27203350079 Nguyễn Trà Giang HIS 362 O K27NTB 0
12 27202443530 Mang Thị Ngọc Hà HIS 362 O K27QNH 0
13 27204730845 Ngô Thị Thanh Hà HIS 362 O K27HP-QLC 0
14 26211235794 Đỗ Ngọc Hải HIS 362 O K26TPM 0
15 26212542487 Nguyễn Thanh Hải HIS 362 O K26HP-QTC 0
16 27211200954 Lê Hoàng Hải HIS 362 O K27CMU-TPM 0
17 27211341226 Phạm Hoàng Hải HIS 362 O K27CKO 0
18 27205202170 Phạm Bảo Hân HIS 362 O K27YDH 0
19 26202120617 Đào Thị Thu Hằng HIS 362 O K26HP-QTH 0
20 27202430945 Nguyễn Thị Diễm Hằng HIS 362 O K27PSU-QNH 0
21 27203802925 Nguyễn Thị Thu Hằng HIS 362 O K27NHB 0
22 27204753614 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh HIS 362 O K27HP-QLC 0
23 26217121343 Lý Phúc Hào HIS 362 O K26DLK 0
24 28216202219 Trần Chí Hào HIS 362 O K28NAT 0
25 27202147028 Đặng Thị Lê Hiền HIS 362 O K27QTH 0
26 27207280016 Phan Thị Thu Hiền HIS 362 O K27DLL 0
27 24211203965 Phạm Xuân Hiếu HIS 362 O K25CMU-TPM 0
28 26212125144 Lê Xuân Hòa HIS 362 O K26QTH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


32/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 210 Nhà F - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 26211132330 Trần Quốc Hoàng HIS 362 O K26CMU-TPM 0


2 26204327253 Trịnh Nguyên Hồng HIS 362 O K26ADH 0
3 27211235414 Võ Tứ Hợp HIS 362 O K27TPM 0
4 26211232785 Lý Cao Huân HIS 362 O K26TPM 0
5 28206503741 Chu Thị Thanh Huệ HIS 362 O K28KDN 0
6 27211653453 Nguyễn Tấn Hùng HIS 362 O K27PNU-EDD 0
7 2320523849 Nguyễn Thị Quỳnh Hương HIS 362 O K26YDH 0
8 26208627932 Trần Thị Thanh Hương HIS 362 O K26LKT 0
9 25217110154 Phùng Tấn Huy HIS 362 O K26DLK 0
10 26213532064 Hoàng Ngọc Anh Huy HIS 362 O K26CMU-TPM 0
11 26214324054 Lê Quốc Huy HIS 362 O K26QNH 0
12 26215241620 Phan Ngọc Huy HIS 362 O K26YDH 0
13 27211202319 Ngô Nhật Huy HIS 362 O K27TPM 0
14 28211101248 Nguyễn Quốc Huy HIS 362 O K28TGM 0
15 26202120305 Đoàn Thị Ngọc Huyền HIS 362 O K26QTH 0
16 26202442019 Hoàng Thị Diệu Huyền HIS 362 O K26QNH 0
17 27216243081 Nguyễn Tấn Khang HIS 362 O 0 Nợ HP
18
19
20
21
22
23
24
25
26

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


33/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
27
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 211 Nhà F - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 26217122489 Trương Văn Khánh HIS 362 O K26DLK 0


2 27211248077 Trịnh Văn Khoa HIS 362 O K27TPM 0
3 26217223735 Trần Hữu Kiên HIS 362 O K26DLL 0
4 26212141913 Lê Tuấn Kiệt HIS 362 O K26QNH 0
5 27212144454 Phạm Lê Hữu Lai HIS 362 O K27LTH 0
6 27202629504 Đoàn Thị Mỹ Lài HIS 362 O K27QTM 0
7 27217131784 Đoàn Văn Lại HIS 362 O K27DLK 0
8 27205237210 Bùi Võ Thanh Lam HIS 362 O K27YDH 0
9 27215252666 Nguyễn Ngọc Lâm HIS 362 O K27YDH 0
10 26202141608 Hoàng Diệu Linh HIS 362 O K26HP-QTC 0
11 26207133639 Nguyễn Trúc Linh HIS 362 O K26DLK 0
12 26208621721 Hồ Nguyễn Thùy Linh HIS 362 O K26LKT 0
13 27202234748 Nguyễn Thị Diệu Linh HIS 362 O K27KKT 0
14 27202626975 Nguyễn Khánh Linh HIS 362 O K27KDN 0
15 27203341696 Nguyễn Thị Diệu Linh HIS 362 O K27NTB 0
16 27203802842 Trần Nhã Linh HIS 362 O K27NHB 0
17 27207029088 Cao Thị Linh HIS 362 O K27QKB 0
18 27207229075 Nguyễn Thị Mỹ Linh HIS 362 O K27DLL 0
19 27208602763 Nguyễn Thị Hải Linh HIS 362 O K27LKT 0
20 28206631221 Lê Đoàn Diệu Linh HIS 362 O K28VTD 0
21 26203827349 Đặng Thị Loan HIS 362 O K27NHB 0
22 27203849689 Maria Vi Loan HIS 362 O K27NHB 0
23 26212132882 Huỳnh Văn Lộc HIS 362 O K26DLK 0
24 28216602246 Trần Khắc Lộc HIS 362 O K28VTD 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


34/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
25 27211228850 Mai Văn Lợi HIS 362 O K27TPM 0
26 28217252100 Phan Thanh Luân HIS 362 O K28YDH 0
27 27202201654 Lê Thị Thảo Ly HIS 362 O K27QTM 0
28 27202647051 Võ Trúc Ly HIS 362 O K27YDH 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 404 Nhà F - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 28206751357 Hà Thị Cẩm Ly HIS 362 O K28NAT 0


2 27208600878 Võ Thị Hải Lý HIS 362 O K27LKT 0
3 28206635808 Nguyễn Võ Phương Mai HIS 362 O K28VTD 0
4 26211342688 Võ Nhật Minh HIS 362 O K26CKO 0
5 27218620503 Phạm Văn Minh HIS 362 O K27QTN 0
6 26203529391 Nguyễn Thị Trà My HIS 362 O K26QNH 0
7 27202702678 Võ Thị Diễm My HIS 362 O K27QNT 0
8 27203236913 Hoàng Hà My HIS 362 O K27NAD 0
9 27202541104 Nguyễn Thị Hoài Mỹ HIS 362 O K27KKT 0
10 27202225364 Võ Mai Na HIS 362 O K27QTM 0
11 27202244173 Trần Thị Na HIS 362 O K27QTM 0
12 27203836994 Dương Thị Thu Na HIS 362 O K27NHB 0
13 27204742171 Võ Ngọc Na HIS 362 O K27HP-QLC 0
14 27202240661 Nguyễn Thanh Thiên Nga HIS 362 O K27QTM 0
15 27202502621 Đinh Thị Kim Nga HIS 362 O K27KKT 0
16 27213343363 Nguyễn Thanh Nga HIS 362 O K27NTB 0
17 26207120004 Nguyễn Bảo Thanh Ngân HIS 362 O K26DLK 0
18
19
20
21
22

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


35/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 405 Nhà F - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27202242159 Trần Khánh Ngân HIS 362 O K27QTM 0


2 27204701873 Nguyễn Thị Thu Ngân HIS 362 O K27HP-QLC 0
3 24208716806 Phan Thị Hồng Ngọc HIS 362 O 0 Nợ HP
4 26202341760 Nguyễn Như Ngọc HIS 362 O K26HP-QTC 0
5 26204328141 Huỳnh Như Ngọc HIS 362 O K26ADH 0
6 27202426369 Đỗ Nguyễn Bảo Ngọc HIS 362 O K27PSU-QNH 0
7 27202602779 Hoàng Thị Bích Ngọc HIS 362 O K27KDN 0
8 27212129101 Nguyễn Văn Nguyên HIS 362 O K27QTH 0
9 27214328790 Phan Lê Duy Nguyên HIS 362 O K27ADH 0
10 27217034784 Phạm Quốc Nguyên HIS 362 O K27QKB 0
11 27204703005 Hoàng Thị Ánh Nguyệt HIS 362 O K27HP-QLC 0
12 26202224050 Phan Thị Thanh Nhàn HIS 362 O K26QTM 0
13 26217140914 Nguyễn Văn Nhân HIS 362 O K26DLK 0
14 27203626094 Lê Thị Thủy Nhân HIS 362 O K27NTB 0
15 27211202259 Nguyễn Văn Nhật HIS 362 O K27TPM 0
16 28216854489 Nguyễn Quang Nhật HIS 362 O K28VE-VQH 0
17 26202342492 Phan Thị Thúy Nhi HIS 362 O K26HP-QTC 0
18 27202225363 Trương Thị Tuyết Nhi HIS 362 O K27QTM 0
19 27202702354 Nguyễn Thị Kiều Nhi HIS 362 O K27QNT 0
20 27202928533 Đoàn Lê Yến Nhi HIS 362 O K27QTN 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


36/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
21 27203802488 Lê Thị Phương Nhi HIS 362 O K27NHB 0
22 27207138119 Lê Phạm Tuyết Nhi HIS 362 O K27NHB 0
23 27215302773 Thái Trần Yến Nhi HIS 362 O K27YDH 0
24 28204501240 Hoàng Nguyễn Yến Nhi HIS 362 O K28YDH 0
25 28207252168 Đặng Vũ Quỳnh Nhi HIS 362 O K28YDH 0
26 27202850292 Nguyễn Thị Quỳnh Như HIS 362 O K27QTD 0
27 27205249677 Đỗ Thị Hồng Như HIS 362 O K27YDH 0
28 27212633614 Nguyễn Trần Quỳnh Như HIS 362 O K27KKT 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 501 Nhà F - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 26207142690 Nguyễn Thị Hồng Nhung HIS 362 O K26QTM 0


2 27202202875 Nguyễn Thị Hồng Nhung HIS 362 O K27PSU-QNH 0
3 27202245959 Hoàng Thị Hồng Nhung HIS 362 O K27QTM 0
4 27202325767 Hoàng Thị Hồng Nhung HIS 362 O K27KNN 0
5 27203831350 Trần Thị Kim Nhung HIS 362 O K27NHB 0
6 27204742170 Võ Thu Ni HIS 362 O K27HP-QLC 0
7 27218633228 H Quyên Niê HIS 362 O K27LKT 0
8 27203149703 Nguyễn Thị Kiều Oanh HIS 362 O K27QTN 0
9 27211226914 Nguyễn Văn Phú HIS 362 O K27TPM 0
10 27211248168 Lê Hồng Phúc HIS 362 O K27TPM 0
11 28217241059 Lê Hoàng Phúc HIS 362 O K28YDH 0
12 26211236183 Nguyễn Hữu Hoàn Phước HIS 362 O K26CMU-TPM 0
13 27202644456 Đặng Thị Phương HIS 362 O K27PSU-QTH 0
14 27202647344 Đặng Thị Thanh Phương HIS 362 O K27KKT 0
15 26204741730 Nguyễn Thị Kim Phượng HIS 362 O K26HP-QLC 0
16 27203339199 Phạm Thị Kim Phượng HIS 362 O K27NTB 0
17 26202618408 Nguyễn Thị Lệ Quân HIS 362 O K26KDN 0
18 27211201388 Hoàng Quân HIS 362 O K27TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


37/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
19 26212342777 Trần Phước Quang HIS 362 O K26QTC 0
20 27213102287 Vũ Vinh Quang HIS 362 O K27NAB 0
21 27212842462 Ông Văn Quý HIS 362 O K27QTD 0
22 26207123436 Trần Thị Mỹ Quyên HIS 362 O K26PSU-DLL 0
23 26207230862 Nguyễn Thị Thảo Quyên HIS 362 O K26PSU-DLL 0
24 26207120292 Bùi Thị Như Quỳnh HIS 362 O K26DLK 0
25 26207230399 Phan Đặng Diễm Quỳnh HIS 362 O K26DLL 0
26 27202126190 Văn Thị Diễm Quỳnh HIS 362 O K27QTH 0
27 27202252778 Phùng Thị Diễm Quỳnh HIS 362 O K27HP-QTM 0
28 27202851114 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh HIS 362 O K27QTD 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 505 Nhà F - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27203802587 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh HIS 362 O K27NHB 0


2 27204729844 Trần Thị Diễm Quỳnh HIS 362 O K27HP-QLC 0
3 27205242198 Hồ Huỳnh Y Quỳnh HIS 362 O K27YDH 0
4 26202427468 Huỳnh Thị Sinh HIS 362 O K26QTH 0
5 24211207587 Phan Trung Sơn HIS 362 O K25CMU-TPM Nợ HP
6 26212442608 Đoàn Hoài Sơn HIS 362 O K26QNH 0
7 27214329285 Lương Ngọc Sơn HIS 362 O K27QTM 0
8 27203301103 Nguyễn Thị Phước Sương HIS 362 O K27NTB 0
9 26212134038 Nguyễn Phạm Phú Sỹ HIS 362 O K26QTH 0
10 27211202231 Nguyễn Thành Tài HIS 362 O K27TPM 0
11 28208003631 Chung Thị Hậu Tài HIS 362 O K28HP-VQH 0
12 26212223507 Nguyễn Văn Tâm HIS 362 O K26QTM Nợ HP
13 27207226849 Phan Bá Như Tâm HIS 362 O K27DLL 0
14 26211235892 Đặng Lê Phước Tân HIS 362 O K26CMU-TPM 0
15 26212127995 Hoàng Nhật Tân HIS 362 O K26QTH 0
16 26212141633 Võ Đức Thắng HIS 362 O K27QTH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


38/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
17 27211243531 Lê Đức Thắng HIS 362 O K27TPM 0
18 27211202489 Lê Trung Thành HIS 362 O K27TPM 0
19 26212142051 Trần Thị Thu Thảnh HIS 362 O K26QTH 0
20 28206522889 Huỳnh Thị Hồng Thạnh HIS 362 O K28NTB 0
21 26202342009 Nguyễn Thị Thanh Thảo HIS 362 O K26HP-QTC 0
22 26203825933 Trần Phương Thảo HIS 362 O K26NHB 0
23 26207130073 Lê Kim Thảo HIS 362 O K26QTH 0
24 27204345672 Hồ Thị Thu Thảo HIS 362 O K27ADH 0
25 27214753567 Lê Phương Thảo HIS 362 O K27HP-QLC 0
26 26205228227 Nguyễn Huỳnh Ái Thi HIS 362 O K26YDH 0
27 27202953026 Nguyễn Thị Nhật Thi HIS 362 O K27QTN 0
28 27202745621 Trần Thị Thơm HIS 362 O K27QNT 0
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 508 Nhà F - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27203802265 Mai Thị Kim Thư HIS 362 O K27NHB 0


2 27213745960 Nguyễn Trần Minh Thư HIS 362 O K27NHB 0
3 26213336313 Kha Hoàng Thuận HIS 362 O K26NTQ 0
4 26203823475 Hà Thị Thương HIS 362 O K26NHB 0
5 27202100312 Lê Nguyễn Ngọc Thương HIS 362 O K27PSU-QTH 0
6 27203336168 Trần Thị Hoài Thương HIS 362 O K27NTB 0
7 27203340933 Lê Hoài Thương HIS 362 O K27NTB 0
8 26202528438 Huỳnh Thị Phương Thúy HIS 362 O K26KKT 0
9 27204742145 Trần Thị Thái Tiên HIS 362 O K27HP-QLC 0
10 28206204491 Võ Hoàng Thủy Tiên HIS 362 O K28NAT 0
11 26217131570 Nguyễn Công Tiến HIS 362 O K26DLK 0
12 27211202917 Nguyễn Trường Tin HIS 362 O K27TPM 0
13 27216245838 Đinh Nguyễn Quốc Toản HIS 362 O K27XDC 0
14 27202329217 Phạm Thị Thanh Trà HIS 362 O K27QTC 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


39/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
15 26207129998 Võ Lê Bích Trâm HIS 362 O K26DLK 0
16 27202222172 Hồ Thị Ngọc Trâm HIS 362 O K27QTM 0
17 27204539735 Trương Thị Bảo Trâm HIS 362 O K27KNN 0
18 27207200199 Lê Thị Quỳnh Trâm HIS 362 O K27DLL 0
19 27203320474 Nguyễn Thị Quỳnh Trân HIS 362 O K27NTB 0
20 27207120791 Bạch Huỳnh Ngọc Trân HIS 362 O K27DLK 0
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 512/1 Nhà F - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 27213643910 Huỳnh Ngọc Bảo Trân HIS 362 O K27NHD 0


2 26207120046 Nguyễn Thị Đoan Trang HIS 362 O K27DLK 0
3 27202141942 Hoàng Thị Thùy Trang HIS 362 O K27QTH 0
4 27202201918 Trần Minh Trang HIS 362 O K27QTM 0
5 27202942851 Lê Vũ Khánh Trang HIS 362 O K27TPM 0
6 27203342716 Trần Thị Trang HIS 362 O K27NTB Nợ HP
7 27204753127 Lê Thị Quỳnh Trang HIS 362 O K27HP-QLC 0
8 27208600557 Văn Đoàn Huyền Trang HIS 362 O K27LKT 0
9 28206653681 Nguyễn Cao Minh Trang HIS 362 O K28VTD 0
10 28207206212 Nguyễn Thị Phương Trang HIS 362 O K28YDH 0
11 27202240555 Phan Thị Thúy Triều HIS 362 O K27QTM 0
12 27202237248 Phạm Thị Tuyết Trinh HIS 362 O K27QTM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


40/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
13 27202851138 Phan Trần Tú Trinh HIS 362 O K27QTD 0
14 26207122490 Trương Thị Thanh Trúc HIS 362 O K26DLK 0
15 27202226122 Nguyễn Thanh Trúc HIS 362 O K27QTM Nợ HP
16 27205202000 Võ Thị Thanh Trúc HIS 362 O K27YDH 0
17 27214701495 Đặng Việt Trúc HIS 362 O K27HP-QLC 0
18 27217240826 Nguyễn Đặng Thanh Trúc HIS 362 O K27DLL 0
19 27217702984 Lê Nguyễn Thanh Tú HIS 362 O K27TGM 0
20 27211202473 Đàm Xuân Tuấn HIS 362 O K27TPM 0
21 27211727695 Tống Quốc Tuấn HIS 362 O K27HP-QLC 0
22 27212240122 Trần Văn Tuấn HIS 362 O K27QTM 0
23 27213102534 Nguyễn Thiên Tuấn HIS 362 O K27NAB 0
24 27216229941 Phạm Minh Tuấn HIS 362 O K27XDC 0
25 27218138678 Phạm Anh Tuấn HIS 362 O K27CDO 0
26 27218630560 Hoàng Nghĩa Tuấn HIS 362 O K27LKT 0
27 27202135548 Trần Thị Tươi HIS 362 O K27PSU-QTH 0
28
Thời gian: 18h00 - 24/10/2023 Phòng: 512/2 Nhà F - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 26202341757 Nguyễn Thị Thu Tuyết HIS 362 O K26HP-QTC 0


2 27205228435 Hoàng Ngọc Ánh Tuyết HIS 362 O K27YDH 0
3 28206604465 Nguyễn Thị Ánh Tuyết HIS 362 O K28VTD 0
4 26203123245 Nguyễn Hà Phương Uyên HIS 362 O K26NAB 0
5 26207121702 Đỗ Ngọc Uyên HIS 362 O K26DLK 0
6 26207134120 Lê Phan Kiều Uyên HIS 362 O K26DLK 0
7 27205231641 Võ Bích Vân HIS 362 O K27YDH 0
8 26202334175 Đặng Thị Hồng Vi HIS 362 O K26HP-QTC 0
9 27203842786 Đinh Thị Tường Vi HIS 362 O K27NHB 0
10 26213436377 Nguyễn Hồ Quốc Việt HIS 362 O K26HP-VHD 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


41/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 362 (A-C-G-O)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 362 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
11 27211330611 Huỳnh Văn Việt HIS 362 O K27CKO 0
12 27212137944 Lê Phước Việt HIS 362 O K27TPM 0
13 24211208112 Võ Anh Vũ HIS 362 O K26CMU-TPM 0
14 26214333709 Đỗ Minh Vũ HIS 362 O K26ADH 0
15 27217100065 Nguyễn Quang Vũ HIS 362 O K27DLK 0
16 26203835461 Trần Thị Ánh Vy HIS 362 O K26NHB 0
17 27202429540 Võ Thị Yến Vy HIS 362 O K27QTM 0
18 27207444398 Nguyễn Thị Mảo Vy HIS 362 O K27QDB 0
19 27208621175 Hoàng Thị Hồng Vy HIS 362 O K27LKT 0
20 27213800186 Trịnh Lê Vy HIS 362 O K27NHB 0
21 26202941681 Nguyễn Thị Mỹ Ý HIS 362 O K26QTN 0
22 28201103582 Trần Thị Mai Yên HIS 362 O K28TPM 0
23 27212239541 Nguyễn Ngọc Hải Yến HIS 362 O K27KKT 0
24 27211241887 Lâm Quang Bách HIS 362 O K27TPM Thi ghép
25 26218632857 Nguyễn Lê Lân Viên HIS 362 O K26HP-LKT Thi ghép
26 27217125401 Nguyễn Đắc Thanh HIS 362 O K27DLK Thi ghép
27 27217100378 Trần Minh Trí HIS 362 O K27DLK Thi ghép
28

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí

You might also like