You are on page 1of 43

1/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 301/1 Tòa Nhà D - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 26211335105 Lê Văn An HIS 221 BB K26CKO 0
2 28206503192 Phạm Thị Lan Anh HIS 221 BB K28NHB 0
3 28206739674 Tạ Thị Ngọc Ánh HIS 221 BB 0 Nợ HP
4 28206754633 Phạm Thị Quỳnh Châu HIS 221 BB K28NHB 0
5 28204303186 Ngô Thị Minh Chi HIS 221 BB K28NHB 0
6 28216706293 Trịnh Huy Đức HIS 221 BB 0 Nợ HP
7 28206750644 Niê Trần Phương Dung HIS 221 BB K28NHB 0
8 28206752373 Trần Thị Thùy Dung HIS 221 BB 0 Nợ HP
9 25217115984 Ngô Nguyễn Hoàng Duy HIS 221 BB 0 0
10 28206201864 Trần Thị Duyên HIS 221 BB 0 Nợ HP
11 28206701219 Nguyễn Thị Duyên HIS 221 BB K28NHB 0
12 28206736150 Nguyễn Thị Mỹ Duyên HIS 221 BB K28NHB 0
13 28206740964 Võ Châu Giang HIS 221 BB K28NHB 0
14 27207101038 Vương Thị Thu Hà HIS 221 BB K28NHB 0
15 25218608493 Trần Huy Hải HIS 221 BB K26LKT 0
16 26212631295 Lê Văn Phước Hào HIS 221 BB K26CKO 0
17 28206200633 Võ Thị Hậu HIS 221 BB K28NHB 0
18 28216705189 Võ Văn Ngọc Hậu HIS 221 BB 0 Nợ HP
19 27207153936 Nguyễn Thị Thu Hiền HIS 221 BB K28NHB 0
20 28206605047 Thái Thúy Hiền HIS 221 BB K28NHB 0
21 28206702069 Mai Thu Hiền HIS 221 BB K28NHB 0
22 28206751649 Đỗ Thị Minh Hòa HIS 221 BB K28NHB 0
23 28206501784 Võ Thị Hoài HIS 221 BB K28NHB 0
24 28206705042 Cao Thị Thu Hương HIS 221 BB K28NHB 0
25 28206752474 Huỳnh Thị Hoàng Hương HIS 221 BB K28NHB 0
26 26211300110 Phan Trường Huy HIS 221 BB K26CKO 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


2/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
27 28206706153 Lê Thị Thanh Huyền HIS 221 BB K28NHB 0
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 301/2 Tòa Nhà D - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 26211334290 Nguyễn Trọng Khải HIS 221 BB K26CKO 0
2 28206704416 Dương Thị Mỹ Kiều HIS 221 BB K28NHB 0
3 28206744822 Lê Thanh Kiều HIS 221 BB K28NHB 0
4 28206700191 Hoàng Thị Liên HIS 221 BB K28NHB 0
5 28206703908 Nguyễn Thị Thảo Liên HIS 221 BB K28NHB 0
6 28206741989 Trần Thị Thùy Linh HIS 221 BB 0 Nợ HP
7 26211635078 Lê Văn Lộc HIS 221 BB 0 0
8 28206500883 Võ Thị Gia Lưu HIS 221 BB K28NHB 0
9 28206703080 Đoàn Huỳnh Thảo Ly HIS 221 BB K28NHB 0
10 28206706507 Bùi Thị Ly HIS 221 BB K28NHB 0
11 28204644799 Nguyễn Quý Minh HIS 221 BB K28NHB 0
12 28204300857 Nguyễn Thị Trà My HIS 221 BB K28NHB 0
13 28206746199 Nguyễn Thị Mỹ HIS 221 BB K28NHB 0
14 28205203006 Ksor Nguyễn Bảo Ngọc HIS 221 BB K28NHB 0
15 28206539707 Trần Thị Ngọc HIS 221 BB K28NTB 0
16 28214650784 Triệu Long Nhật HIS 221 BB K28NHB 0
17 28206754233 Lê Thị Nhi HIS 221 BB K28NHB 0
18 28204603623 Phan Thị Thanh Như HIS 221 BB K28NHB 0
19 28207536607 Trần Lê Quỳnh Như HIS 221 BB 0 Nợ HP
20 28216701442 Nguyễn Hồ Phi HIS 221 BB 0 Nợ HP
21 2321124138 Lê Văn Thanh Phong HIS 221 BB K26TPM 0
22 28206550581 Đoàn Thị Phúc HIS 221 BB K28NHB 0
23 28204302891 Lê Trần Hà Phương HIS 221 BB K28NHB 0
24 28206752579 Lương Huệ Phương HIS 221 BB K28NHB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


3/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
25 28212351396 Nguyễn Anh Quân HIS 221 BB K28NHB 0
26 28206750962 Lê Thị Lệ Quyên HIS 221 BB K28NHB 0
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 304/1 Tòa Nhà D - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28206750593 Bạch Thị Diễm Quỳnh HIS 221 BB K28NHB 0
2 28216706581 Trần Quốc Sang HIS 221 BB K28NHB 0
3 25217208284 Hoàng Thanh Sơn HIS 221 BB K25PSU-DLL 0
4 28216702992 Phan Hồng Sơn HIS 221 BB K28NHB 0
5 28206504666 Lê Thanh Tâm HIS 221 BB 0 Nợ HP
6 25211703967 Lê Ngọc Tân HIS 221 BB K25PNU-EDC 0
7 28206705314 Hồ Thị Tuyết Thanh HIS 221 BB K28NHB 0
8 28204634769 Nguyễn Trần Thanh Thảo HIS 221 BB K28NHB 0
9 28204927637 Trương Thị Thanh Thảo HIS 221 BB 0 Nợ HP
10 28205224358 Nguyễn Thị Phương Thảo HIS 221 BB K28NHB 0
11 28206704034 Phạm Thị Phương Thảo HIS 221 BB K28NHB 0
12 28206704116 Nguyễn Thị Phương Thảo HIS 221 BB K28NHB 0
13 28206750669 Hoàng Thị Thảo HIS 221 BB K28NHB 0
14 28204940006 Nguyễn Anh Thi HIS 221 BB K28NHB 0
15 28206526274 Trần Việt Minh Thi HIS 221 BB 0 Nợ HP
16 25218609117 Huỳnh Phúc Thịnh HIS 221 BB 0 Nợ HP
17 28206704498 Lê Thị Phương Thư HIS 221 BB K28NHB 0
18 28208103686 Nguyễn Thị Anh Thư HIS 221 BB K28NHB 0
19 25203404144 Trần Thị Hoài Thương HIS 221 BB K25DLK 0
20 28208144152 Ngô Thị Mỹ Thuý HIS 221 BB 0 Nợ HP
21 28206701191 Trần Thị Kim Thúy HIS 221 BB K28NHB 0
22 28206706665 Nguyễn Thị Thanh Thúy HIS 221 BB K28NHB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


4/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
23 28206754637 Nguyễn Thị Hồng Thúy HIS 221 BB K28NHB 0
24 28206726573 Đào Ngọc Thùy HIS 221 BB K28NHB 0
25 28207133184 Hồ Thị Thu Thủy HIS 221 BB K28NHB 0
26 28208104579 Phạm Thị Thuyền HIS 221 BB K28NHB 0
27 28206755041 Đặng Thị Tình HIS 221 BB K28NHB 0
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 304/2 Tòa Nhà D - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28216703259 Trần Thị Tình HIS 221 BB K28NHB 0
2 26211323813 Nguyễn Đức Toàn HIS 221 BB K26CKO 0
3 28206750745 Trần Thị Thanh Trà HIS 221 BB K28NHB 0
4 28204401811 Nguyễn Thị Thùy Trâm HIS 221 BB K28NHB 0
5 28206705762 Đỗ Thị Trâm HIS 221 BB K28NHB 0
6 28206549270 Nguyễn Thị Xuân Trang HIS 221 BB 0 Nợ HP
7 28206703782 Lưu Thị Trang HIS 221 BB K28NHB 0
8 28208000126 Trần Thị Huyền Trang HIS 221 BB K28NHB 0
9 28208101109 Huỳnh Thị Thùy Trang HIS 221 BB K28NHB 0
10 28216344412 Lê Thùy Trang HIS 221 BB K28NHB 0
11 28204600267 Nguyễn Phương Trinh HIS 221 BB K28NHB 0
12 28206703639 Nguyễn Ngọc Trinh HIS 221 BB K28NHB 0
13 28206749441 Hồ Thị Tú Trinh HIS 221 BB K28NHB 0
14 28206754728 Ngô Thị Hồng Trinh HIS 221 BB K28NHB 0
15 28216704189 Tôn Thị Út Trinh HIS 221 BB K28NHB 0
16 28206746067 Nguyễn Thị Thanh Trúc HIS 221 BB K28NHB 0
17 26216741785 Lê Anh Tuấn HIS 221 BB K26CKO 0
18 28210231464 Nguyễn Đăng Quang Tùng HIS 221 BB K28CMU-TPM 0
19 25212110201 Đinh Như Thiên Tường HIS 221 BB K25QTH 0
20 28206752619 Nguyễn Thị Tuyết Tưởng HIS 221 BB K28NHB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


5/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
21 28206754500 Nguyễn Thị Tuyên HIS 221 BB K28NHB 0
22 28206303363 Trần Thị Thanh Tuyền HIS 221 BB K28NHB 0
23 28206704647 Trương Thị Ánh Tuyết HIS 221 BB K28NHB 0
24 28206705636 Huỳnh Thị Ánh Tuyết HIS 221 BB K28NHB 0
25 28203643539 Nguyễn Bình Phương Uyên HIS 221 BB K28NHB 0
26 28206705985 Trương Thị Uyên HIS 221 BB K28NHB 0
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 404/1 Tòa Nhà D - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28207143887 Mai Ngọc Mỹ Uyên HIS 221 BB 0 Nợ HP
2 28205102875 Trần Thảo Vân HIS 221 BB K28NHB 0
3 28206701309 Nguyễn Thị Hồng Vân HIS 221 BB K28NHB 0
4 28206749944 Võ Thị Thuý Vân HIS 221 BB K28NHB 0
5 28206703436 Bùi Thị Thảo Vi HIS 221 BB K28NHB 0
6 28216705535 Nguyễn Thành Vinh HIS 221 BB K28NHB 0
7 28206703007 Trần Thị Thu Vương HIS 221 BB K28NHB 0
8 28206533508 Nguyễn Thị Hạ Vy HIS 221 BB 0 0
9 28206700382 Trần Hoàng Gia Vy HIS 221 BB K28NHB 0
10 28206738095 Lê Nguyễn Tường Vy HIS 221 BB K28NHB 0
11 28206752620 Nguyễn Ngọc Tường Vy HIS 221 BB K28NHB 0
12 28208004946 Lê Triệu Vy HIS 221 BB K28NHB 0
13 28206735112 Cao Thị Như Ý HIS 221 BB 0 Nợ HP
14 28206702994 Nguyễn Thị Ngọc Yến HIS 221 BB K28NHB 0
15 28214351941 Phạm Ngọc Anh HIS 221 N K28HP-QTH 0
16 28216546285 Nguyễn Văn Tú Anh HIS 221 N K28NTD 0
17 28206546371 Nguyễn Thị Kim Chi HIS 221 N K28NTD 0
18 28208322993 Lê Thị Kim Chi HIS 221 N K28NTD 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


6/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
19 28214602180 Nguyễn Cao Chiến HIS 221 N K28HP-QTH 0
20 26211330292 Vũ Hoàng Chương HIS 221 N K26EDT 0
21 27211542091 Nguyễn Thanh Đạt HIS 221 N K27EDK 0
22 28216554906 Trần Quốc Đạt HIS 221 N 0 Nợ HP
23 28206901254 Nguyễn Thanh Diệu HIS 221 N 0 Nợ HP
24 28214351700 Trần Hoàng Diệu HIS 221 N K28HP-QTH 0
25 25211716810 Trương Công Đông HIS 221 N 0 Nợ HP
26 26211532808 Trần Minh Đức HIS 221 N K26EDT 0
27 26211727354 Nguyễn Hoàng Đức HIS 221 N K26EDT 0
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 404/2 Tòa Nhà D - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28204747656 Phan Thị Dung HIS 221 N K28NTD 0
2 28206527480 Phan Thị Thanh Dung HIS 221 N K28NTD 0
3 28209320763 Lê Thanh Dung HIS 221 N K28HP-QTH 0
4 27211333547 Nguyễn Hữu Dương HIS 221 N K28TPM 0
5 28208151838 Trần Thị Thùy Dương HIS 221 N K28HP-QTH 0
6 27207140437 Huỳnh Phạm Hương Giang HIS 221 N K27DLK 0
7 28204747732 Võ Thị Tuyết Giang HIS 221 N K28NTD 0
8 28214304398 Phan Sỹ Trường Giang HIS 221 N K28HP-QTH 0
9 27208747354 Nguyễn Thị Thu Hà HIS 221 N K27LTH 0
10 28209305849 Võ Thị Thu Hà HIS 221 N K28HP-QTH 0
11 26211742773 Hoàng Công Tấn Hải HIS 221 N K26EDT 0
12 27205246037 Nguyễn Thị Hằng HIS 221 N K27YDH 0
13 28204325410 Nguyễn Thị Minh Hằng HIS 221 N K28HP-QTH 0
14 26211642393 Võ Xuân Hạnh HIS 221 N K26EDT 0
15 28204351555 Đỗ Thị Tú Hảo HIS 221 N K28HP-QTH 0
16 27211539590 Trần Văn Hậu HIS 221 N K27EDK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


7/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
17 28204301709 Hoàng Tâm Hiền HIS 221 N K28HP-QTH 0
18 28206221485 Nguyễn Thị Thu Hiền HIS 221 N K28NTD 0
19 28206539655 Dương Thị Hiền HIS 221 N K28NTD 0
20 26211736073 Nguyễn Xuân Hiếu HIS 221 N K26EDT 0
21 26211735791 Võ Đình Minh Hoàng HIS 221 N K26EDT 0
22 27217931528 Nguyễn Huy Hoàng HIS 221 N K27TKD 0
23 28209405737 Phạm Thị Kim Huệ HIS 221 N K28HP-QTH 0
24 28214351104 Hoàng Huy Hùng HIS 221 N K28HP-QTH 0
25 28216548112 Lê Cao Anh Hưng HIS 221 N K28NTD 0
26 27211500775 Nguyễn Đức Huy HIS 221 N K27EDK 0
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 101/1 Tòa Nhà E - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28216527038 Phan Văn Nhật Huy HIS 221 N K28NTD 0
2 28216551232 Nguyễn Đặng Nhật Huy HIS 221 N 0 Nợ HP
3 28206504793 Nguyễn Thị Ngọc Huyền HIS 221 N K28NTD 0
4 28214300275 Lý Khuê HIS 221 N K28HP-QTH 0
5 26217222654 Nguyễn Công Lâm HIS 221 N K26EDT 0
6 27213101941 Thái Quang Lâm HIS 221 N K28NAB 0
7 28206521594 Lê Thị Thanh Lan HIS 221 N 0 Nợ HP
8 28206900996 Trần Thị Mỹ Lệ HIS 221 N K28NTD 0
9 26211700608 Huỳnh Thanh Lịch HIS 221 N K26EDT 0
10 28204301989 Hoàng Trần Khánh Linh HIS 221 N K28HP-QTH 0
11 28204553101 Trần Nguyễn Mai Linh HIS 221 N K28HP-QTH 0
12 28206546974 Nguyễn Thị Thanh Linh HIS 221 N K28NTD 0
13 28206554167 Lê Thị Hồng Loan HIS 221 N K28NTD 0
14 28212880307 Phan Lê Bửu Long HIS 221 N K28QTD 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


8/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
15 28204704628 Nguyễn Thị Vân Ly HIS 221 N K28HP-QTH 0
16 28204336218 Đỗ Thị Hải Lý HIS 221 N 0 Nợ HP
17 28214706427 Lê Quang Minh HIS 221 N K28HP-QTH 0
18 28204337320 Nguyễn Thị Trà My HIS 221 N K28HP-QTH 0
19 28204403857 Hồ Thị Diễm My HIS 221 N K28HP-QTH 0
20 28206504155 Văn Thuỳ Trà My HIS 221 N K28NTD 0
21 28216551081 Huỳnh Thị Ánh Mỹ HIS 221 N K28NTD 0
22 28206201265 Nguyễn Vũ Ni Na HIS 221 N K28NTB 0
23 26211739150 Phạm Tiến Nam HIS 221 N K26EDT 0
24 28206550546 Lê Nhật Quỳnh Nga HIS 221 N K28NTD 0
25 28206201796 Nguyễn Thị Thanh Ngân HIS 221 N 0 Nợ HP
26 28206501770 Phạm Thị Ngọc HIS 221 N K28HP-QTH 0
27 28206501775 Nguyễn Thị Kim Ngọc HIS 221 N 0 Nợ HP
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 101/2 Tòa Nhà E - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28204303144 Võ Thị Ánh Nguyệt HIS 221 N 0 Nợ HP
2 27202438897 Nguyễn Thị Thu Nhi HIS 221 N K27LTH 0
3 27208700724 Nguyễn Yến Nhi HIS 221 N K27LTH 0
4 27208700781 Lê Quỳnh Phương Nhi HIS 221 N K27LTH 0
5 28204543045 Nguyễn Lê Ái Nhi HIS 221 N K28HP-QTH 0
6 28206202512 Mai Vũ Phương Nhi HIS 221 N K28NTD 0
7 27203102725 Huỳnh Thị Ngọc Như HIS 221 N K27NAB 0
8 27217143952 Trần Nguyễn Quỳnh Như HIS 221 N 0 0
9 28204354733 Phan Thị Quỳnh Như HIS 221 N 0 Nợ HP
10 28204605960 Trần Phạm Huỳnh Như HIS 221 N K28NTD 0
11 28204639959 Nguyễn Huỳnh Như HIS 221 N K28HP-QTH 0
12 28215033221 Hoàng Hữu Đức Nin HIS 221 N K28NTD 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


9/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
13 28206501616 Nguyễn Thúy Oanh HIS 221 N K28NTD 0
14 28208105040 Nguyễn Thị Xuân Phúc HIS 221 N K28NTD 0
15 27208738599 Huỳnh Thị Ngọc Phương HIS 221 N K27LTH 0
16 26211332469 Nguyễn Minh Quân HIS 221 N 0 0
17 28204652891 Nguyễn Ngọc Khánh Quyên HIS 221 N K28HP-QTH 0
18 28204650484 Trần Thị Thu Quỳnh HIS 221 N K28HP-QTH 0
19 28206226735 Phùng Thị Khánh Quỳnh HIS 221 N K28NTD 0
20 28206502148 Trương Thị Xuân Quỳnh HIS 221 N 0 Nợ HP
21 28206504934 Lê Thị Như Quỳnh HIS 221 N K28NTD 0
22 28216503832 Nguyễn Văn Sang HIS 221 N K28NTD 0
23 28216554530 Nguyễn Đức Tài HIS 221 N K28NTD 0
24 28206249716 Nguyễn Thị Thanh Tâm HIS 221 N K28HP-QTH 0
25 28218136261 Nguyễn Hữu Hoàng Thạch HIS 221 N K28NTD 0
26 28206551876 Nguyễn Thị Phương Thanh HIS 221 N K28NTD 0
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 205 Tòa Nhà E - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28204606905 Bùi Phan Thu Thảo HIS 221 N K28HP-QTH 0
2 28204622054 Huỳnh Nguyễn Niên Thảo HIS 221 N K28HP-QTH 0
3 28206221662 Nguyễn Thị Thơ HIS 221 N K28NTD 0
4 28216506517 Nguyễn Ngọc Anh Thơ HIS 221 N K28NTD 0
5 26211622819 Nguyễn Trí Thông HIS 221 N 0 Nợ HP
6 28204353178 Võ Cao Minh Thư HIS 221 N K28HP-QTH 0
7 26216134429 Trần Đức Thuật HIS 221 N K26EDT 0
8 27208724944 Nguyễn Hồng Thúy HIS 221 N 0 Nợ HP
9 27203242856 Nguyễn Thị Như Thùy HIS 221 N K27NAD 0
10 28208054308 Phan Thị Thu Thủy HIS 221 N K28HP-QTH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


10/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
11 28204147325 Nguyễn Thị Mỹ Tiên HIS 221 N K28HP-QTH 0
12 28204501427 Nguyễn Nhật Mỹ Tiên HIS 221 N K28HP-QTH 0
13 28204441557 Võ Huỳnh Thị Trang HIS 221 N K28HP-QTH 0
14 28204933869 Lê Thị Trang HIS 221 N K28NTD 0
15 28206551342 Nguyễn Thị Ngọc Trang HIS 221 N 0 Nợ HP
16 28214351732 Nguyễn Văn Trí HIS 221 N K28HP-QTH 0
17 28204328506 Nguyễn Thị Tú Trinh HIS 221 N K28HP-QTH 0
18 28206502823 Cao Thị Kiều Trinh HIS 221 N K28NTD 0
19 28216551143 Lô Đình Trọng HIS 221 N K28NTD 0
20 26217035022 Nguyễn Đình Trung HIS 221 N K26QTH 0
21 28204951449 Nguyễn Thanh Tuyền HIS 221 N K28HP-QTH 0
22 27203202506 Lê Ngọc Tú Uyên HIS 221 N K27NAD 0
23 28204639786 Trần Thảo Uyên HIS 221 N K28HP-QTH 0
24 28206501197 Nguyễn Thị Thảo Uyên HIS 221 N K28NTD 0
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 301/1 Tòa Nhà E - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28214351694 Nguyễn Hữu Văn HIS 221 N K28HP-QTH 0
2 28204705867 Nguyễn Hoàng Hà Vi HIS 221 N K28HP-QTH 0
3 28214346281 Lê Hoàng Vũ HIS 221 N K28HP-QTH 0
4 28209442744 Phạm Thị Khánh Vy HIS 221 N K28NTD 0
5 28204404260 Ngô Phạm Hải Yến HIS 221 N K28HP-QTH 0
6 26211333089 Phan Văn An HIS 221 P K26CKO 0
7 25211202313 Lê Tuấn Anh HIS 221 P K25CMU-TPM 0
8 28204850791 Lê Thục Anh HIS 221 P K28QTC 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


11/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
9 28206706124 Nguyễn Thị Lan Anh HIS 221 P K28NHD 0
10 28208104590 Nguyễn Thị Huỳnh Anh HIS 221 P K28NAB 0
11 27205202512 Lê Thị Ngọc Ánh HIS 221 P K27YDH 0
12 27218723209 Hoàng Phượng Ánh HIS 221 P K27LTH 0
13 28208029173 Lê Xuân Ánh HIS 221 P K28NHD 0
14 27215201853 Lý Phan Quang Bách HIS 221 P K27YDH 0
15 28214351076 Đỗ Nguyễn Hoài Bảo HIS 221 P K28QTH 0
16 28204850000 Nguyễn Thị Hà Chi HIS 221 P K28QTC 0
17 28211145061 Nguyễn Nho Chính HIS 221 P K28EDK 0
18 28214203862 Vũ Hồng Công HIS 221 P K28HP-QDT 0
19 28206736695 Phạm Thị Linh Đan HIS 221 P K28NHD 0
20 27217239961 Trần Quốc Đạt HIS 221 P K27DSG 0
21 28212301945 Lê Quang Đức HIS 221 P K28EDK 0
22 28208150477 Nguyễn Thị Kim Dung HIS 221 P K28DLL 0
23 28206202760 Trần Thị Mỹ Duyên HIS 221 P K28NAB 0
24 28208003655 Nguyễn Thị Mỹ Duyên HIS 221 P K28NHD 0
25 27203240691 Võ Thị Giang HIS 221 P K27NAD 0
26 28206202061 Võ Thị Trà Giang HIS 221 P K28NAB 0
27 28206249283 Nguyễn Thị Hương Giang HIS 221 P K28NAB 0
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 301/2 Tòa Nhà E - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27205202170 Phạm Bảo Hân HIS 221 P K27YDH 0
2 28206703764 Tô Kim Hằng HIS 221 P K28NHD 0
3 28216741194 Hà Minh Hào HIS 221 P 0 Nợ HP
4 28206737218 Nguyễn Thị Thu Hiền HIS 221 P K28NHD 0
5 24217203749 Bùi Trần Xuân Hiệp HIS 221 P K24PSU-DLL 0
6 28214846667 Thái Bá Huy HIS 221 P K28PSU-QNH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


12/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
7 27206622653 Lê Thị Huyền HIS 221 P K27CTP 0
8 28211452512 Phạm Quang Khải HIS 221 P K28TKD 0
9 27207124663 Nguyễn Vương Thục Khanh HIS 221 P K27DLK 0
10 27213301796 Trần Bảo Khuyên HIS 221 P 0 Nợ HP
11 27211302191 Nguyễn Võ Kiệt HIS 221 P K27CDO 0
12 27217131784 Đoàn Văn Lại HIS 221 P K27DLK 0
13 28212703742 Lê Nguyễn Hoàng Lâm HIS 221 P K28PSU-DLL 0
14 27206648194 Tạ Thị Lần HIS 221 P K27CTP 0
15 26217136156 Trần Đặng Quang Linh HIS 221 P 0 Nợ HP
16 28206252223 Bùi Thị Mỹ Linh HIS 221 P K28NAB 0
17 28206702973 Bùi Thị Thùy Linh HIS 221 P K28NHD 0
18 27212246051 Tạ Việt Long HIS 221 P K27QTH 0
19 26207131828 Nguyễn Thị Ly HIS 221 P K26NAB 0
20 28206704044 Trần Thảo Ly HIS 221 P K28NHD 0
21 27211502040 Lê Văn Hoài Minh HIS 221 P K27EDK 0
22 25204207181 Trương Lê Hạ My HIS 221 P K25KTN 0
23 27205252683 Nguyễn Thị Phương Na HIS 221 P K27YDH 0
24 28204852806 Trần Lê Na HIS 221 P K28QTC 0
25 27207140573 Bùi Thị Phương Nga HIS 221 P K27DLK 0
26 28206245856 Lê Thị Nga HIS 221 P K28NAB 0
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 304/1 Tòa Nhà E - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27205249623 Trần Mai Ngân HIS 221 P K27YDH 0
2 27211201896 Ngô Tấn Ngân HIS 221 P K28VTD 0
3 28209405192 Nguyễn Phạm Kiều Ngân HIS 221 P 0 Nợ HP
4 28206252271 Huỳnh Thảo Nguyên HIS 221 P K28NAB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


13/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
5 28208138626 Nguyễn Hồng Nguyên HIS 221 P K28NHD 0
6 26211125292 Trần Hoàng Nhật HIS 221 P K26CKO 0
7 27208600087 Lê Nữ Phương Nhi HIS 221 P K27LKT 0
8 27208734122 Phạm Bảo Nhi HIS 221 P K27LTH 0
9 28206749120 Trịnh Lê Yến Nhi HIS 221 P 0 Nợ HP
10 25205202919 Nguyễn Thị Hải Nhu HIS 221 P K25YDH 0
11 28208034946 Trần Quỳnh Như HIS 221 P K28NAB 0
12 27203228319 H- Tuệ Niê HIS 221 P K27NAD 0
13 28204627541 Nguyễn Thị Kiều Oanh HIS 221 P 0 Nợ HP
14 28214452715 Trần Phú HIS 221 P K28HP-QDT 0
15 27205202647 Phạm Thị Diễm Phúc HIS 221 P K27YDH 0
16 27208741740 Nguyễn Thị Mai Phương HIS 221 P K27LTH 0
17 27203234698 Nguyễn Thị Kim Phượng HIS 221 P K27NAD 0
18 25215216932 Đặng Tùng Quân HIS 221 P K25YDH 0
19 26211322651 Đậu Vinh Quang HIS 221 P K26CKO 0
20 28218142468 Phạm Tấn Quang HIS 221 P K28DLK 0
21 27217100262 Huỳnh Đức Quý HIS 221 P K27DLK 0
22 27207146061 Từ Thị Tố Quyên HIS 221 P 0 Nợ HP
23 28206200624 Hồ Tiểu Quyên HIS 221 P K28NAB 0
24 28206744957 Huỳnh Thị Ngọc Quyền HIS 221 P K28NHD 0
25 25212116861 Trần Thế Sang HIS 221 P 0 Nợ HP
26 28214602795 Trần Hữu Sơn HIS 221 P K28QTM 0
27 27211549289 Nguyễn Vinh Sử HIS 221 P K27EDK 0
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 304/2 Tòa Nhà E - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27203237814 Nguyễn Thị Mỹ Tâm HIS 221 P K27NAD 0
2 27203449750 Lương Thị Minh Tâm HIS 221 P K27DLK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


14/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
3 27213143519 Nguyễn Như Tâm HIS 221 P 0 Nợ HP
4 26214135252 Nguyễn Nhật Tân HIS 221 P K26KTR 0
5 26215200050 Phạm Bá Minh Tấn HIS 221 P K26YDH 0
6 25215208528 Nguyễn Duy Thắng HIS 221 P K25YDH 0
7 28218049604 Huỳnh Văn Thắng HIS 221 P 0 Nợ HP
8 25211202373 Võ Chí Thanh HIS 221 P K25CMU-TPM 0
9 27205202455 Nguyễn Thuý Thanh HIS 221 P K27TPM 0
10 28216627273 Trần Văn Thanh HIS 221 P K28NHD 0
11 25205216299 Trần Ngọc Thành HIS 221 P K25YDH 0
12 28210206563 Lê Văn Thành HIS 221 P K28TKD 0
13 28206706833 Võ Hiền Thảo HIS 221 P K28NHD 0
14 28206748405 Nguyễn Hà Thanh Thảo HIS 221 P K28NHD 0
15 28216748614 Nguyễn Đình Thi HIS 221 P 0 Nợ HP
16 27211200342 Nguyễn Văn Thịnh HIS 221 P K28DSG 0
17 27212450053 Trần Phước Thịnh HIS 221 P K27QTC 0
18 27217140277 Phùng Văn Thọ HIS 221 P K27DLK 0
19 27207139420 Lê Phạm Quỳnh Thư HIS 221 P K27NAD 0
20 28206252621 Nguyễn Vũ Anh Thư HIS 221 P K28NAB 0
21 28206506804 Nguyễn Hạ Anh Thư HIS 221 P 0 Nợ HP
22 26215232074 Nguyễn Thanh Thuận HIS 221 P K26YDH 0
23 27213600949 Mai Văn Thương HIS 221 P 0 Nợ HP
24 28207431055 Nguyễn Thị Lệ Thương HIS 221 P K28NHD 0
25 27208739011 Hồ Thị Thanh Thủy HIS 221 P K27LTH 0
26 28208039850 Lê Hồng Tiên HIS 221 P K28DLK 0
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 401 Tòa Nhà E - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


15/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
1 26212134778 Dương Văn Tiến HIS 221 P 0 0
2 27211345600 Tạ Ngọc Tiến HIS 221 P K27CKO 0
3 27202329217 Phạm Thị Thanh Trà HIS 221 P K27QTC 0
4 28206649559 Phương Chân Trân HIS 221 P K28NHD 0
5 28204653782 Trịnh Thùy Trang HIS 221 P K28NHD 0
6 28206249122 Trịnh Thị Kiều Trang HIS 221 P K28NHD 0
7 28206740096 Trương Thị Kiều Trang HIS 221 P K28NHD 0
8 28208001082 Lê Thị Bảo Trang HIS 221 P K28DLK 0
9 26211332981 Lê Minh Triều HIS 221 P K26CKO 0
10 28212306014 Trần Tuấn Trung HIS 221 P K28EDK 0
11 28212454913 Châu Quang Trường HIS 221 P K28EDK 0
12 28214238755 Thái Phi Trường HIS 221 P K28HP-QDT 0
13 28216706938 Phạm Xuân Tú HIS 221 P K28NHD 0
14 24211200792 Phạm Chí Tùng HIS 221 P K24CMU-TPM 0
15 27218102463 Tiêu Tường HIS 221 P K27CDO 0
16 28204326804 Lê Anh Tuyết HIS 221 P K28KDN 0
17 27211202240 Huỳnh Nguyên Vũ HIS 221 P K27CMU-TPM 0
18 28204607019 Bùi Ngọc Thảo Vy HIS 221 P K28QTC 0
19 28206235906 Trần Thị Thu Xuân HIS 221 P K28NHD 0
20 27211203203 Nguyễn Trần Quốc Anh HIS 221 R K28PSU-QTH 0
21 28204351940 Phan Nữ Ngọc Anh HIS 221 R K28PSU-QTH 0
22 28204654356 Đỗ Nguyễn Phương Anh HIS 221 R K28PSU-QTH 0
23 28204806310 Nguyễn Trần Vân Anh HIS 221 R K28PSU-QTH 0
24 28214204599 Phạm Việt Anh HIS 221 R K28HP-QDT 0
25 28214649665 Cao Lê Hùng Anh HIS 221 R K28PSU-QTH 0
26 24216304396 Nguyễn Chí Bảo HIS 221 R K24KMT Nợ HP
27 28204304503 Nguyễn Hồ Trân Chân HIS 221 R K28PSU-QTH 0
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 402 Tòa Nhà E - Hoà Khánh Nam

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


16/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28209304351 Nguyễn Minh Hồng Châu HIS 221 R K28PSU-QTH 0
2 28203541399 Lê Thị Linh Chi HIS 221 R K28PSU-QTH 0
3 27217153254 Võ Công Đạt HIS 221 R 0 Nợ HP
4 28214301166 Công Sơn Đạt HIS 221 R K28PSU-QTH 0
5 28214301830 Nguyễn Thành Đạt HIS 221 R K28PSU-QTH 0
6 28214352112 Nguyễn Tấn Đạt HIS 221 R K28PSU-QTH 0
7 28214641522 Nguyễn Tiến Đạt HIS 221 R 0 Nợ HP
8 28204302178 Nguyễn Thị Hồng Điểm HIS 221 R K28PSU-QTH 0
9 28204350106 Lê Thị Huyền Diệu HIS 221 R K28PSU-QTH 0
10 28206248976 Nguyễn Thùy Diệu HIS 221 R K28PSU-QTH 0
11 27211342567 Hồ Văn Dũng HIS 221 R 0 Nợ HP
12 28204601060 Nguyễn Thùy Dương HIS 221 R K28PSU-QTH 0
13 28200306410 Bùi Nguyễn Hạnh Duyên HIS 221 R K28PSU-QTH 0
14 28200435223 Trần Huỳnh Ngân Giang HIS 221 R K28PSU-QTH 0
15 28209350804 Lê Thị Hồng Giang HIS 221 R K28PSU-QTH 0
16 27202302505 Bùi Nguyễn Hồng Hà HIS 221 R K27QTC 0
17 28204647820 Võ Thị Thu Hà HIS 221 R K28PSU-QTH 0
18 28218122031 Huỳnh Long Hải HIS 221 R K28PSU-QTH 0
19 28204328959 Hồ Võ Gia Hân HIS 221 R K28PSU-QTH 0
20 28209336225 Trần Thị Diễm Hằng HIS 221 R K28PSU-QTH 0
21 28204652599 Phan Thanh Hậu HIS 221 R K28PSU-QTH 0
22 25211209027 Phạm Minh Hiệp HIS 221 R K25CMU-TPM 0
23 27211225652 Hồ Phúc Hiếu HIS 221 R K27CMU-TPM 0
24 27213149232 Ngô Tấn Duy Hiếu HIS 221 R K27NAB 0
25 28206503741 Chu Thị Thanh Huệ HIS 221 R K28KDN 0
26 27211226767 Võ Duy Hùng HIS 221 R K27CMU-TPM 0
27 28219341070 Hoàng Minh Hưng HIS 221 R K28PSU-QTH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


17/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 404 Tòa Nhà E - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28204435616 Trương Thị Minh Hương HIS 221 R K28PSU-QTH 0
2 28214326146 Nguyễn Bá Nhật Huy HIS 221 R K28PSU-QTH 0
3 27208637394 Nguyễn Khánh Huyền HIS 221 R K27LTH 0
4 28214301490 Đặng Nguyễn Hoàng Khang HIS 221 R K28PSU-QTH 0
5 28219338138 Lang Quốc Thái Khang HIS 221 R K28PSU-QTH 0
6 26211631647 Vũ Đình Khoa HIS 221 R K26PNU-EDC 0
7 28214606015 Lê Minh Khoa HIS 221 R K28PSU-QTH 0
8 26212133788 Đặng Trung Kiên HIS 221 R K26CMU-TPM 0
9 28214606251 Phạm Vũ Kiệt HIS 221 R K28PSU-QTH 0
10 28214353023 Trần Phan Hữu Kỳ HIS 221 R K28PSU-QTH 0
11 26207141723 Nguyễn Đào Hoàng Lan HIS 221 R K26PSU-DLH 0
12 28204352313 Trần Thị Ngọc Lan HIS 221 R K28PSU-QTH 0
13 28200422345 Lê Thị Thuỳ Linh HIS 221 R K28PSU-QTH 0
14 28209324262 Châu Bảo Linh HIS 221 R K28PSU-QTH 0
15 28214201815 Trần Văn Luân HIS 221 R K28HP-QDT 0
16 28204604425 Nguyễn Thị Cẩm Ly HIS 221 R K28PSU-QTH 0
17 27203102734 Nguyễn Thị Ánh Mai HIS 221 R K27NAB 0
18 27217839070 Phạm Văn Mạnh HIS 221 R 0 Nợ HP
19 26211228558 Nguyễn Ngọc Minh HIS 221 R K26CMU-TPM 0
20 28214250560 Đoàn Nhật Minh HIS 221 R K28PSU-QTH 0
21 28214801078 Phạm Mạnh Hoàng Minh HIS 221 R K28PSU-QTH 0
22 28208001575 Nguyễn Thái Trà My HIS 221 R K28PSU-QTH 0
23 28204301857 Lê Thị Lê Na HIS 221 R K28PSU-QTH 0
24 28214300546 Trần Lương Hoài Nam HIS 221 R K28PSU-QTH 0
25 27204553868 Phạm Phan Thị Thúy Nga HIS 221 R K27KNN 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


18/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
26 28208053676 Nguyễn Thị Nga HIS 221 R K28NTB 0
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 405 Tòa Nhà E - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 26207134318 Lê Thị Hiếu Nghĩa HIS 221 R K26PSU-DLH 0
2 24211204461 Bùi Tấn Nghiêm HIS 221 R K26PSU-DLH 0
3 28204352492 Trương Lê Bảo Ngọc HIS 221 R K28PSU-QTH 0
4 27217147160 Nguyễn Nguyên Ngữ HIS 221 R K27DLK 0
5 25215204113 Bạch Thanh Nguyên HIS 221 R K25YDH 0
6 28204352494 Tạ Thị Minh Nguyệt HIS 221 R K28PSU-QTH 0
7 27211200260 Nguyễn Thành Nhân HIS 221 R K27CMU-TPM 0
8 28204352495 Phạm Huyền Nhân HIS 221 R K28PSU-QTH 0
9 28206501031 Tạ Thị Yến Nhi HIS 221 R K28NTT 0
10 27211201219 Đặng Văn Nhớ HIS 221 R K27CMU-TPM 0
11 26207241683 Lê Thị Nhuận HIS 221 R K26PSU-DLH 0
12 28204653654 Văn Thị Cẩm Nhung HIS 221 R K28PSU-QTH 0
13 28204336455 Nguyễn Thị Kim Phi HIS 221 R K28PSU-QTH 0
14 28219348832 Đỗ Phước Phi HIS 221 R K28PSU-QTH 0
15 26212134245 Đoàn Phạm Minh Quân HIS 221 R K27QTH 0
16 27213103006 Phạm Doãn Long Quân HIS 221 R K27NAB 0
17 28204653060 Nguyễn Thị Thanh Quý HIS 221 R K28PSU-QTH 0
18 28204340510 Nguyễn Thị Kim Quyên HIS 221 R K28PSU-QTH 0
19 28209349962 Trần Hiểu Quyên HIS 221 R K28PSU-QTH 0
20 28204302881 Lê Thị Như Quỳnh HIS 221 R K28PSU-QTH 0
21 28215050032 Võ Đại Tây Sơn HIS 221 R K28PSU-QTH 0
22 28204352647 Hồ Mỹ Tâm HIS 221 R K28PSU-QTH 0
23 28206506271 Nguyễn Thị Nhật Tân HIS 221 R K28NTB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


19/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
24 27217140882 Nguyễn Ngọc Thạch HIS 221 R K27PSU-DLH 0
25 27211201254 Nguyễn Văn Quang Thái HIS 221 R K27CMU-TPM 0
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 501/1 Tòa Nhà E - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27211143875 Thái Bá Toàn Thắng HIS 221 R K27CMU-TPM 0
2 28202733539 Nguyễn Đoàn Hương Thảo HIS 221 R K28PSU-QTH 0
3 28204322977 Hồ Thị Thanh Thảo HIS 221 R K28PSU-QTH 0
4 28204352723 Phan Thị Phương Thảo HIS 221 R K28PSU-QTH 0
5 28209505389 Đặng Thị Phương Thảo HIS 221 R K28PSU-QTH 0
6 28219349416 Phạm Bá Thịnh HIS 221 R K28PSU-QTH 0
7 28206254725 Trần Anh Thơ HIS 221 R K28NAB 0
8 28209306300 Lê Ngọc Minh Thư HIS 221 R K28PSU-QTH 0
9 28218141105 Đỗ Trần Anh Thư HIS 221 R K28PSU-QTH 0
10 24217103531 Nguyễn Phan Quốc Thuận HIS 221 R 0 Nợ HP
11 26205234958 Bùi Tôn Nữ Hoài Thương HIS 221 R K26YDH 0
12 28209349820 Lê Thị Thanh Thùy HIS 221 R K28PSU-QTH 0
13 28204329981 Huỳnh Cát Tiên HIS 221 R K28PSU-QTH 0
14 24217104114 Phạm Công Tiến HIS 221 R K26QNH 0
15 28219348288 Trần Vạn Tín HIS 221 R K28PSU-QTH 0
16 27218643632 Phan Đình Toản HIS 221 R 0 Nợ HP
17 28204304723 Lê Thị Huyền Trang HIS 221 R K28PSU-QTH 0
18 28204646537 Bùi Thị Thùy Trang HIS 221 R K28PSU-QTH 0
19 28204653742 Đỗ Thu Trang HIS 221 R K28PSU-QTH 0
20 27201338237 Nguyễn Thế Triều HIS 221 R K27CKO 0
21 27213202391 Bùi Quang Duy Trọng HIS 221 R K27NAB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


20/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
22 28204304691 Nguyễn Bình Uyên Tú HIS 221 R K28PSU-QTH 0
23 28204336453 Trần Thị Hồng Tú HIS 221 R K28PSU-QTH 0
24 28214353397 Nguyễn Thanh Tùng HIS 221 R K28PSU-QTH 0
25 28209338225 Nguyễn Thị Bích Tuyền HIS 221 R K28PSU-QTH 0
26 28204306856 Nguyễn Thị Quỳnh Uyên HIS 221 R K28PSU-QTH 0
27 28204353465 Nguyễn Phương Uyên HIS 221 R K28PSU-QTH 0
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 501/2 Tòa Nhà E - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28204354901 Võ Thị Phương Uyên HIS 221 R 0 Nợ HP
2 28204641206 Đinh Thị Cẩm Vân HIS 221 R K28PSU-QTH 0
3 25211217225 Nguyễn Khôi Vĩ HIS 221 R K25CMU-TPM 0
4 27217135116 Phạm Huỳnh Tường Vy HIS 221 R K27DLK 0
5 28204353588 Đào Nguyễn Hoàng Vy HIS 221 R K28PSU-QTH 0
6 28208134875 Huỳnh Ngọc Thảo Vy HIS 221 R K28PSU-QTH 0
7 27201201584 Võ Thị Như Yên HIS 221 R K27CMU-TPM 0
8 28219303180 Phạm Thiên Ân HIS 221 T K28PSU-QTH 0
9 26218620974 Huỳnh Nguyễn Việt Anh HIS 221 T K26CMU-TTT 0
10 28204603016 Nguyễn Phương Anh HIS 221 T K28PSU-QTH 0
11 28214303801 Trần Hùng Anh HIS 221 T K28PSU-QTH 0
12 28219338660 Nguyễn Duy Anh HIS 221 T K28PSU-QTH 0
13 27203800912 Hà Băng Băng HIS 221 T K28NHB 0
14 28214601516 Lê Thanh Bình HIS 221 T K28PSU-QTH 0
15 28204221301 Phan Võ Ngọc Châu HIS 221 T K28HP-QDT 0
16 28204604960 Nguyễn Trịnh Ngọc Châu HIS 221 T K28PSU-QTH 0
17 26211442493 Trần Văn Chi HIS 221 T K26CMU-TTT 0
18 28204505102 Nguyễn Thị Mai Chi HIS 221 T K28PSU-QTH 0
19 27211521834 Huỳnh Quốc Chiến HIS 221 T K27EDK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


21/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
20 28214648923 Nguyễn Hồng Chiến HIS 221 T K28PSU-QTH 0
21 28219348157 Phạm Đình Chiến HIS 221 T K28PSU-QTH 0
22 28214304258 Trần Đức Cung HIS 221 T K28PSU-QTH 0
23 28214605119 Đỗ Quốc Cường HIS 221 T K28PSU-QTH 0
24 28208034809 Đoàn Thị Danh HIS 221 T K28PSU-QTH 0
25 28219336937 Hoàng Văn Đạt HIS 221 T K28PSU-QTH 0
26 28219339360 Trần Hoàng Đạt HIS 221 T K28PSU-QTH 0
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 504/1 Tòa Nhà E - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27207128085 Đặng Thị Diễm HIS 221 T K27DLK 0
2 26211434568 Nguyễn Phan Thành Đô HIS 221 T K26CMU-TTT 0
3 27211101110 Trần Văn Đức HIS 221 T K27CMU-TMT 0
4 28214652078 Nguyễn Bảo Duy HIS 221 T 0 Nợ HP
5 26211424865 Phạm Đức Giang HIS 221 T K26CMU-TTT 0
6 28204652147 Nguyễn Huỳnh Trà Giang HIS 221 T K28PSU-QTH 0
7 28209320844 Trịnh Thị Thu Hà HIS 221 T K28PSU-QTH 0
8 28215130347 Nguyễn Hữu Hải HIS 221 T K28NHT 0
9 28204840537 Nguyễn Thị Thu Hằng HIS 221 T K28PSU-QTH 0
10 28209337343 Phan Nguyễn Minh Hằng HIS 221 T K28PSU-QTH 0
11 28214650995 Hồ Minh Hậu HIS 221 T K28PSU-QTH 0
12 26201441967 Trương Thị Thu Hiền HIS 221 T K26CMU-TTT 0
13 28204603985 Nguyễn Thị Thu Hiền HIS 221 T K28HP-QDT 0
14 26215235174 Nguyễn Văn Hiếu HIS 221 T K26YDH 0
15 28210246882 Đặng Trung Hiếu HIS 221 T K28PSU-QTH 0
16 28212738873 Nguyễn Xuân Hiếu HIS 221 T K28PSU-QTH 0
17 28214341604 Châu Huỳnh Công Hiếu HIS 221 T K28PSU-QTH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


22/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
18 27203202910 Nguyễn Thị Lê Hoa HIS 221 T K27NAD 0
19 28214302354 Đỗ Phú Nhật Hoàng HIS 221 T K28PSU-QTH 0
20 26205239379 Nguyễn Thị Thu Hương HIS 221 T K26YDH 0
21 26215234990 Phạm Gia Huy HIS 221 T K26YDH 0
22 27213240705 Đặng Hữu Nhật Huy HIS 221 T K27NAD 0
23 28204645342 Nguyễn Lê Ngọc Huyền HIS 221 T K28PSU-QTH 0
24 28210401120 Phạm Nguyên Khang HIS 221 T K28HP-QDT 0
25 28214602349 Trịnh Duy Khoa HIS 221 T K28PSU-QTH 0
26 28206123498 Lê Thị Hồng Khuyên HIS 221 T K28PSU-QTH 0
27 28214604920 Trần Nguyễn Trung Kiên HIS 221 T K28PSU-QTH 0
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 504/2 Tòa Nhà E - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28204321624 Ngô Nguyễn Trúc Lam HIS 221 T K28PSU-QTH 0
2 28204602508 Lê Ngọc Linh HIS 221 T K28PSU-QTH 0
3 28216751303 Trần Khánh Linh HIS 221 T K28NAB 0
4 26217239861 Nguyễn Lê Hoàng Lộc HIS 221 T K26CMU-TTT 0
5 26211434935 Nguyễn Thanh Hảo Long HIS 221 T K26CMU-TTT 0
6 28204738625 Dương Thị Thanh Ly HIS 221 T K28PSU-QTH 0
7 28204643061 Nguyễn Thị Ngọc Mai HIS 221 T K28PSU-QTH 0
8 28204304572 Triệu Thị Mến HIS 221 T K28PSU-QTH 0
9 26211227122 Nguyễn Anh Minh HIS 221 T K26CMU-TPM 0
10 27207121752 Phạm Lê Uyên My HIS 221 T K27DLK 0
11 27211235497 Đặng Văn Nam HIS 221 T K27CMU-TPM 0
12 27203202719 Vương Thị Thanh Nga HIS 221 T K27NAD 0
13 26205241726 Nguyễn Hồng Ngọc HIS 221 T K26YDH 0
14 26212131660 Huỳnh Quốc Khánh Nguyên HIS 221 T K26CMU-TTT 0
15 28204303425 Phạm Bảo Nguyên HIS 221 T K28PSU-QTH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


23/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
16 28209304214 Nguyễn Thị Kim Nguyên HIS 221 T K28PSU-QTH 0
17 28209300059 Mạnh Vũ Như Nguyệt HIS 221 T K28PSU-QTH 0
18 27207134401 Phạm Lê Uyên Nhi HIS 221 T K27DLK 0
19 27207147294 Đỗ Như Tuyết Nhi HIS 221 T K27DLK 0
20 28204643896 Trần Lê Uyển Nhi HIS 221 T K28PSU-QTH 0
21 28204644280 Phan Yến Nhi HIS 221 T K28PSU-QTH 0
22 28207302666 Trần Hoàng Uyên Nhi HIS 221 T K28PSU-QTH 0
23 28209305986 Trần Thị Yến Nhi HIS 221 T K28PSU-QTH 0
24 27203143150 Trần Lan Như HIS 221 T K27NAD 0
25 28204646606 Nguyễn Hồng Nhung HIS 221 T K28PSU-QTH 0
26 28208152196 Lê Thị Phương Nhung HIS 221 T K28PSU-QTH 0
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 112/1 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28208444139 Hà Kiều Oanh HIS 221 T K28PSU-QTH 0
2 28214300667 Nguyễn Thịnh Phát HIS 221 T K28PSU-QTH 0
3 27207230840 Phạm Thị Diễm Phúc HIS 221 T K27DLK 0
4 27217131544 Nguyễn Hoàng Phúc HIS 221 T K27DLK 0
5 28204633793 Nguyễn Hồng Thuỳ Phương HIS 221 T K28PSU-QTH 0
6 27211242285 Hà Minh Quân HIS 221 T K27CMU-TPM 0
7 28214603672 Trần Minh Quân HIS 221 T K28PSU-QTH 0
8 28216604376 Lê Văn Anh Quân HIS 221 T K28PSU-QTH 0
9 28214304515 Lê Việt Quang HIS 221 T K28PSU-QTH 0
10 26201228091 Nguyễn Thị Quý HIS 221 T K26CMU-TTT 0
11 28204254236 Trương Thị Như Quỳnh HIS 221 T K28HP-QDT 0
12 28204601531 Trần Thị Diễm Sương HIS 221 T K28PSU-QTH 0
13 28214605036 Nguyễn Quang Anh Tài HIS 221 T K28PSU-QTH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


24/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
14 28219302238 Lê Đức Tài HIS 221 T K28PSU-QTH 0
15 28208041739 Lương Thị Thanh Tâm HIS 221 T K28PSU-QTH 0
16 27201103065 Mông Trí Tấn HIS 221 T K27CMU-TPM 0
17 26211433907 Hà Ngọc Thạch HIS 221 T 0 Nợ HP
18 28204534288 Nguyễn Thị Phương Thanh HIS 221 T K28PSU-QTH 0
19 28204625452 Nguyễn Thu Thảo HIS 221 T K28PSU-QTH 0
20 28209346165 Hồ Thị Thu Thảo HIS 221 T K28PSU-QTH 0
21 28214301276 Nguyễn Văn Thiệu HIS 221 T K28PSU-QTH 0
22 28208041235 Trần Hoàng Anh Thư HIS 221 T K28PSU-QTH 0
23 28208200981 Trần Thị Anh Thư HIS 221 T K28PSU-QTH 0
24 28204503710 Nguyễn Thùy Tiên HIS 221 T K28PSU-QTH 0
25 28219340339 Lê Văn Chu Toàn HIS 221 T K28PSU-QTH 0
26 28204600417 Phạm Thị Bảo Trâm HIS 221 T K28PSU-QTH 0
27 28204603120 Võ Thị Bích Trâm HIS 221 T K28PSU-QTH 0
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 112/2 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27201240484 Nguyễn Thị Quỳnh Trang HIS 221 T K27CMU-TPM 0
2 28204605217 Hồ Thị Thu Trang HIS 221 T K28PSU-QTH 0
3 27211141704 Đặng Ngọc Xuân Trí HIS 221 T K27CMU-TMT 0
4 28210440730 La Thanh Trọng HIS 221 T K28PSU-QTH 0
5 26211400526 Hà Nguyễn Thành Trung HIS 221 T K26CMU-TTT 0
6 26211441853 Huỳnh Lê Thanh Trường HIS 221 T K26CMU-TTT 0
7 28204604054 Võ Thị Phương Truyền HIS 221 T K28PSU-QTH 0
8 28210406043 Trần Lê Công Tú HIS 221 T K28PSU-QTH 0
9 28214328940 Ngô Tạo Mạnh Tuấn HIS 221 T K28PSU-QTH 0
10 28214345582 Huỳnh Lê Huy Tuấn HIS 221 T 0 Nợ HP
11 28214234225 Huỳnh Ngọc Tuyên HIS 221 T K28HP-QDT 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


25/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
12 28214321978 Phạm Đình Tuyên HIS 221 T K28PSU-QTH 0
13 28204343857 Hà Phương Uyên HIS 221 T K28PSU-QTH 0
14 28204351301 Trần Thu Uyên HIS 221 T K28PSU-QTH 0
15 28214302088 Hoàng Ngọc Việt HIS 221 T K28PSU-QTH 0
16 28219305999 Nguyễn Quốc Việt HIS 221 T K28PSU-QTH 0
17 28214323596 Lê Quang Vinh HIS 221 T K28PSU-QTH 0
18 28214650521 Lê Vũ HIS 221 T K28PSU-QTH 0
19 28204304529 Nguyễn Thị Thuý Vy HIS 221 T K28PSU-QTH 0
20 28204328368 Phạm Thị Huyền Vy HIS 221 T K28PSU-QTH 0
21 28209347123 Nguyễn Thị Thảo Vy HIS 221 T K28PSU-QTH 0
22 27202202344 Đỗ Thị Lan Anh HIS 221 V K27KTR 0
23 27212130517 Trịnh Hoàng Anh HIS 221 V K27PSU-DLL 0
24 26203527429 Phan Lưu Ngọc Ánh HIS 221 V K26CTP 0
25 27207128881 Bùi Thị Tuyết Ba HIS 221 V K27PSU-DLK 0
26 28216206207 Lê Trần Gia Bảo HIS 221 V K28NAB 0
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 201 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27211240478 Bùi Văn Bình HIS 221 V K27CMU-TPM 0
2 27208623234 Trần Thị Thục Cẩm HIS 221 V K27LKT 0
3 26207100417 Nguyễn Ngọc Trang Châu HIS 221 V 0 Nợ HP
4 27207130530 Phạm Thị Kim Chi HIS 221 V K27DLK 0
5 27217200725 Bùi Trọng Chiến HIS 221 V K27PSU-DLL 0
6 27218644065 Trần Đức Cường HIS 221 V K27LKT 0
7 27217146484 Trần Quốc Đăng HIS 221 V K27DLK 0
8 27217225310 Nguyễn Xuân Đạt HIS 221 V K27PSU-DLL 0
9 27207128646 Nguyễn Thị Kiều Diễm HIS 221 V K27PSU-DLK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


26/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
10 27217132174 Nguyễn Minh Đức HIS 221 V K27PSU-DLK 0
11 26211342198 Đàm Vĩnh Hải HIS 221 V K26CKO 0
12 27207246299 Võ Hồ Bảo Hân HIS 221 V K27PSU-DLL 0
13 27211344008 Nguyễn Văn Hậu HIS 221 V 0 Nợ HP
14 27202225386 Lê Tống Thu Hiền HIS 221 V K27PSU-DLK 0
15 27203220199 Nguyễn Diệu Hiền HIS 221 V K27NAD 0
16 27208601559 Nguyễn Thị Phương Hiền HIS 221 V K27LKT 0
17 27217102218 Lê Thanh Hiếu HIS 221 V K27DLK 0
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 205 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27217130088 Trần Minh Hiếu HIS 221 V K27PSU-DLL 0
2 27217241621 Nguyễn Minh Hiếu HIS 221 V K27PSU-DLL 0
3 27217132618 Lữ Đình Hoà HIS 221 V K27DLK 0
4 27217132620 Nguyễn Minh Hoà HIS 221 V K27PSU-DLK 0
5 27217102508 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng HIS 221 V K27PSU-DLK 0
6 26211326384 Phạm Minh Hưng HIS 221 V K26CKO 0
7 27217101910 Phạm Thành Hưng HIS 221 V 0 Nợ HP

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


27/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
8 27211280034 Hoàng Gia Huy HIS 221 V K27TPM 0
9 27217129033 Lê Nguyễn Minh Huy HIS 221 V K27DLK 0
10 27217222676 Phạm Thanh Jenny HIS 221 V K27PSU-DLL 0
11 26211339076 Nguyễn Viết Khải HIS 221 V K26CKO 0
12 27217145651 Huỳnh Gia Khang HIS 221 V K27PSU-DLK 0
13 27217135700 Trương Bá Khoa HIS 221 V K27PSU-DLK 0
14 27207224363 Hoàng Mai Lan HIS 221 V K27PSU-DLL 0
15 27217244876 Hà Xuân Lân HIS 221 V K27PSU-DLL 0
16 27207100571 Vũ Thị Khánh Linh HIS 221 V K27PSU-DLK 0
17 27218602039 Phương Gia Linh HIS 221 V K27LKT 0
18 27217146090 Hà Đại Lợi HIS 221 V 0 0
19 27217133248 Lê Hoàng Long HIS 221 V K27DLK 0
20 27218629679 Phạm Thành Long HIS 221 V K27LKT 0
21 26211300614 Phan Văn Lực HIS 221 V K26CKO 0
22 25207108265 Lê Khánh Ly HIS 221 V 0 Nợ HP
23 27213102826 Lưu Trúc Ly HIS 221 V K27NAB 0
24 27203202419 Trần Thị Ngọc Mai HIS 221 V K27NAD 0
25 27207142782 Hoàng Lê Quỳnh Mai HIS 221 V K27DLK 0
26 27207140954 Trần Thị Mơ HIS 221 V K27PSU-DLK 0
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 211 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28206554757 Trần Thị Ngọc Na HIS 221 V K28NTB 0
2 28206627083 Đào Thị Lê Na HIS 221 V K28NTB 0
3 27202525929 Phan Thị Bảo Ngân HIS 221 V K27PSU-DLL 0
4 27208646083 Nguyễn Thị Kim Ngân HIS 221 V K27LKT 0
5 26217135592 Phạm Xuân Bình Nguyên HIS 221 V K27PSU-DLK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


28/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
6 27211343941 Phạm Công Nguyên HIS 221 V K27CKO 0
7 27207201271 Lê Thị Minh Nguyệt HIS 221 V K27PSU-DLL 0
8 27207142127 Huỳnh Thị Thanh Nhàn HIS 221 V K27PSU-DLK 0
9 27211201936 Doãn Thiên Nhân HIS 221 V K27CMU-TPM 0
10 26211336247 Nguyễn Nhật HIS 221 V K26CKO 0
11 27217245785 Nguyễn Hoàng Nhật HIS 221 V K27PSU-DLL 0
12 27203201989 Nguyễn Thị Uyên Nhi HIS 221 V K27NAD 0
13 27207100654 Hồ Yến Nhi HIS 221 V K27PSU-DLK 0
14 27207202997 Huỳnh Thị Quỳnh Như HIS 221 V K27PSU-DLL 0
15 27207200841 Phạm Thị Mi Ni HIS 221 V 0 0
16 27207101060 Phạm Thị Lệ Ninh HIS 221 V 0 Nợ HP
17 27207130518 Lê Thị Thu Ny HIS 221 V K27PSU-DLK 0
18 27211345222 Trần Đình Phúc HIS 221 V 0 Nợ HP
19 27217101134 Trang Minh Phúc HIS 221 V K27DLK 0
20 27217244893 Lê Văn Phước HIS 221 V K27PSU-DLL 0
21 26207228937 Ngô Văn Phương HIS 221 V K26DLL 0
22 27217101160 Nguyễn Triệu Mỹ Phương HIS 221 V K27PSU-DLK 0
23 27211329106 Trần Thanh Quang HIS 221 V K27CKO 0
24 27217221948 Trần Cao Việt Quang HIS 221 V K27PSU-DLL 0
25 26216642556 Trần Phước Quốc HIS 221 V K26CTP 0
26 27207128427 Lê Kim Quy HIS 221 V K27PSU-DLK 0
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 402 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27217201985 Quảng Đinh Phú Quý HIS 221 V K27PSU-DLL 0
2 27211339682 Phạm Đình Quyết HIS 221 V K27CKO 0
3 27217102332 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh HIS 221 V K27PSU-DLK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


29/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
4 28205103694 Lê Như Quỳnh HIS 221 V K28LKT 0
5 26212836283 Lê Quang Sang HIS 221 V K26CTP 0
6 27207139839 Nguyễn Thị Hoài Sinh HIS 221 V K27PSU-DLK 0
7 27207134907 Huỳnh Thị Diễm Sơn HIS 221 V K27PSU-DLK 0
8 27217137887 Lê Quang Sơn HIS 221 V K27DLK 0
9 27202131041 Đinh Thị Vỹ Tâm HIS 221 V K27PSU-DLK 0
10 27217102897 Đỗ Kim Thành HIS 221 V K27PSU-DLK 0
11 27217147046 Mai Văn Thành HIS 221 V K27DLK 0
12 27207100430 Võ Thị Thu Thảo HIS 221 V K27PSU-DLK 0
13 27207152388 Ngô Thị Phương Thảo HIS 221 V K27PSU-DLK 0
14 27217233250 Phạm Đoàn Phương Thùy HIS 221 V K27PSU-DLL 0
15 27203380037 Võ Thị Thủy HIS 221 V K27NTB 0
16 27207130710 Lê Hữu Minh Thủy HIS 221 V K27DLK 0
17 27208601880 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên HIS 221 V K27DLK 0
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 404 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27211300740 Phạm Minh Tiến HIS 221 V K27CKO 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


30/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
2 27217138976 Phan Đình Tiến HIS 221 V 0 Nợ HP
3 27217201036 Phan Ngọc Tiến HIS 221 V K27PSU-DLL 0
4 28206551506 Nguyễn Thị Tiến HIS 221 V K28NTB 0
5 27217125199 Phạm Huỳnh Thanh Tra HIS 221 V K27PSU-DLK 0
6 27207200933 Nguyễn Thị Thanh Trà HIS 221 V K27PSU-DLL 0
7 26206639214 Võ Thị Thùy Trâm HIS 221 V K26CTP 0
8 27207201831 Phan Huy Ái Trân HIS 221 V K27PSU-DLL 0
9 27207241420 Nguyễn Ngọc Huyền Trân HIS 221 V K27PSU-DLL 0
10 27203253694 Huỳnh Thị Kim Trang HIS 221 V K27NAD 0
11 27216628760 Nguyễn Quốc Trí HIS 221 V K27DLK 0
12 27217144391 Trần Minh Trí HIS 221 V K27DLK 0
13 27207200195 Vương Tuyết Trinh HIS 221 V K27PSU-DLL 0
14 27211340550 Phùng Đức Trọng HIS 221 V K27CKO 0
15 27211340310 Huỳnh Quốc Trung HIS 221 V K27CKO 0
16 27214301446 Hồ Quốc Trung HIS 221 V K27KTR 0
17 28216502073 Đặng Đình Trường HIS 221 V K28NTB 0
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 405 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


31/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
MÃ LỚP HỌC SỐ Lần thi : 1
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 27217102715 Lê Công Tấn Tuấn HIS 221 V K27PSU-DLK 0
2 27217129389 Trần Quốc Tuấn HIS 221 V K27PSU-DLK 0
3 26206629517 Nguyễn Hoàng Mỹ Uyên HIS 221 V K26CTP 0
4 27207128961 Nguyễn Thị Tường Vi HIS 221 V K27PSU-DLK 0
5 27207140948 Thái Thị Thúy Vi HIS 221 V K27PSU-DLK 0
6 26213234439 Võ Quốc Viên HIS 221 V K26NAD 0
7 27217128905 Văn Thanh Việt HIS 221 V K27PSU-DLK 0
8 27217136139 Nguyễn Triều Vũ HIS 221 V 0 Nợ HP
9 27207228843 Đoàn Thị Hoàng Vy HIS 221 V 0 0
10 28201106800 Thái Thị Xuân HIS 221 V K28NTB 0
11 27213243857 Nguyễn Đoàn Như Ý HIS 221 V K27NAD 0
12 27207232841 Phan Thị Như Yến HIS 221 V K27PSU-DLL 0
13 28207334460 Hồ Thị Hải Yến HIS 221 V K28NTB 0
14 28218239858 Thái An HIS 221 X K28DLS 0
15 28205131373 Ngô Ngọc Phương Anh HIS 221 X K28NNT 0
16 28206950316 Trần Ngọc Ánh HIS 221 X K28NNB 0
17 28218101755 Lê Anh Quốc Bảo HIS 221 X K28DLS 0
18 28204601457 Nguyễn Thị Thanh Bình HIS 221 X K28NNT 0
19 28214380306 Hồ Đắc Chinh HIS 221 X K28ADH 0
20 27203142401 Nguyễn Thị Linh Đa HIS 221 X K27NAB 0
21 28206954897 Võ Huyền Linh Đan HIS 221 X K28NNT 0
22 28211102499 Nguyễn Tấn Thành Đạt HIS 221 X K28DLS 0
23 28211123842 Trần Công Đạt HIS 221 X K28DLS 0
24 28212301620 Nguyễn Đức Đạt HIS 221 X K28DLS 0
25 28208403789 Phạm Thị Thuý Diễm HIS 221 X K28DLS 0
26 28208005099 Hồ Xuân Diệu HIS 221 X K28NNB 0
27
28

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


32/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 501 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28204537684 Nguyễn Thị Thanh Dương HIS 221 X K28NNB 0
2 28204702030 Lê Mỹ Duyên HIS 221 X K28NNB 0
3 28206702988 Nguyễn Thị Thu Duyên HIS 221 X K28CLC-NHD 0
4 28208453230 Nguyễn Thị Trạch Giang HIS 221 X K28DLS 0
5 28208450059 Đinh Thuý Hà HIS 221 X K28DLS 0
6 28206900023 Tạ Thị Vi Hân HIS 221 X K28NNT 0
7 28204305312 Phạm Ánh Hằng HIS 221 X K28DLS 0
8 28206503615 Phan Thị Thu Hiền HIS 221 X K28CLC-NHD 0
9 28206944281 Đặng An Hoà HIS 221 X K28NNB 0
10 27202141732 Võ Thái Thu Hoài HIS 221 X K27DLK 0
11 26211228524 Đinh Việt Hoàng HIS 221 X K27CMU-TPM 0
12 28211105936 Nguyễn Hữu Hoàng HIS 221 X 0 Nợ HP
13 28216205284 Trần Huy Hoàng HIS 221 X K28NNB 0
14 28204639966 Trần Thị Thu Hồng HIS 221 X K28NNB 0
15 28208400888 Hoàng Thị Huệ HIS 221 X K28DLS 0
16 2321264350 Trần Hữu Hùng HIS 221 X K23KDN 0
17 28206901380 Nguyễn Quỳnh Hương HIS 221 X K28NNB 0
18 26217236404 Nguyễn Đắc Gia Huy HIS 221 X K26PSU-DLL 0
19 28208441906 Phan Trọng Huy HIS 221 X K28DLS 0
20 28212935636 Phạm Gia Huy HIS 221 X K28NNB 0
21 28216901083 Cao Gia Huy HIS 221 X K28NNB 0
22 28206500193 Nguyễn Khánh Huyền HIS 221 X K28NNB 0
23 28206904288 Mai Thị Thu Huyền HIS 221 X K28NNT 0
24 28218451476 Trương Quốc Khải HIS 221 X 0 Nợ HP
25 27211530059 Nguyễn Hữu Anh Kiệt HIS 221 X K28QEC 0
26 28212304301 Nguyễn Đình Kỳ HIS 221 X K28CKO 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


33/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 502 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28210254116 Trần Ngọc Lại HIS 221 X K28DLS 0
2 28213320509 Lê Như Lập HIS 221 X K28DLS 0
3 28206743305 Nguyễn Thị Trúc Linh HIS 221 X K28NNT 0
4 28206906115 Lê Thị Hồng Linh HIS 221 X K28NNB 0
5 28206945506 Nguyễn Thị Linh HIS 221 X K28NNB 0
6 28206951494 Châu Thị Mai Linh HIS 221 X K28NNB 0
7 28208126252 Trần Thị Nhật Linh HIS 221 X K28NNB 0
8 28206106424 Nguyễn Thị Loan HIS 221 X K28NNB 0
9 28219042940 Nguyễn Anh Luật HIS 221 X 0 Nợ HP
10 28206903434 Trần Thị Ngân Lượng HIS 221 X K28NNT 0
11 28206904575 Trần Thị My Ly HIS 221 X K28NNT 0
12 28206904809 Đào Trà Ly HIS 221 X K28NNT 0
13 28206952311 Nguyễn Thị Tuyết Minh HIS 221 X K28NNT 0
14 28206900885 Lê Đỗ Trà My HIS 221 X K28NNB 0
15 28206940732 Đàm Yến My HIS 221 X K28NNB 0
16 28208039589 Nguyễn Lương Trúc My HIS 221 X K28QTC 0
17 28206705524 Đinh Thị Ly Na HIS 221 X K28NNT 0
18
19
20
21
22
23
24

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


34/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 503 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28216901035 Nguyễn Xuân Nam HIS 221 X K28NNT 0
2 28206801355 Cao Thị Bích Nga HIS 221 X K28NNT 0
3 28206900731 Lê Nguyễn Như Ngọc HIS 221 X K28NNB 0
4 28206900988 Võ Thị Phương Ngọc HIS 221 X K28NNB 0
5 28208443312 Trương Thị Bảo Ngọc HIS 221 X K28DLS 0
6 28214339644 Đỗ Nhật Nguyên HIS 221 X K28DLS 0
7 28208000430 Trần Thị Minh Nguyệt HIS 221 X K28CLC-NHD 0
8 28212703922 Dương Quang Nhật HIS 221 X K28DLS 0
9 28206905746 Trần Thị Quỳnh Như HIS 221 X K28NNB 0
10 28211149303 Lê Văn Phát HIS 221 X 0 0
11 27216143978 Cao Văn Phong HIS 221 X K27XDD 0
12 28216902935 Lương Trọng Phúc HIS 221 X K28NNB 0
13 28206952190 Trần Thị Kim Phụng HIS 221 X K28NNB 0
14 28207305778 Lâm Thế Phương HIS 221 X K28CLC-NHD 0
15 28216749700 Trần Ngọc Ái Phương HIS 221 X K28CLC-NHD 0
16 28216252523 Trịnh Nguyễn Đăng Quân HIS 221 X K28CLC-NHD 0
17 26218700307 Võ Lương Duy Quang HIS 221 X K26LTH 0
18
19
20
21
22

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


35/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 504 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28214502842 Phạm Văn Quốc HIS 221 X K28CLC-NHD 0
2 28206205429 Lê Nhật Tố Quyên HIS 221 X K28NNB 0
3 28206733482 Võ Thuyền Quyên HIS 221 X K28CLC-NHD 0
4 28206952191 Hồ Hoàng Tố Quyên HIS 221 X K28NNB 0
5 28206803049 Kiều Thị Như Quỳnh HIS 221 X K28NNT 0
6 28206920331 Nguyễn Võ Tuyết Quỳnh HIS 221 X K28NNB 0
7 28207442688 Nguyễn Thị Thanh Sang HIS 221 X K28NNB 0
8 28206901941 Nguyễn Thị Thắm HIS 221 X K28NNB 0
9 28206952192 Nguyễn Thị Hồng Thắm HIS 221 X K28NNB 0
10 28218450530 Nguyễn Tiến Thân HIS 221 X K28DLS 0
11 27205249748 Trần Thị Minh Thanh HIS 221 X K27YDH 0
12 28211144671 Trần Văn Thành HIS 221 X K28DLS 0
13 28216937521 Nguyễn Tấn Việt Thành HIS 221 X K28NNB 0
14 28206945033 Lê Thị Việt Thao HIS 221 X K28NNT 0
15 28206700443 Huỳnh Thị Hồng Thêm HIS 221 X K28CLC-NHD 0
16 28216906621 Nguyễn Bá Tiến Thịnh HIS 221 X K28NNB 0
17 28202180304 Đinh Thị Thư HIS 221 X K28QTH 0
18
19
20

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


36/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 505 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28206900458 Ngô Phạm Minh Thư HIS 221 X K28NNB 0
2 28206952371 Hoàng Thị Minh Thư HIS 221 X K28NNB 0
3 28209439365 Nguyễn Hạ Thanh Thúy HIS 221 X 0 Nợ HP
4 28214305684 Nguyễn Hoàng Tiên Tiến HIS 221 X K28DLS 0
5 28206906658 Khổng Thanh Trà HIS 221 X K28NNB 0
6 28206701346 Trần Thị Bích Trâm HIS 221 X K28NNB 0
7 28206505531 Phan Thị Thuỳ Trang HIS 221 X K28CLC-NHD 0
8 28208025228 Giáp Thị Huyền Trang HIS 221 X K28DLK 0
9 28204644419 Lê Thị Tú Trinh HIS 221 X K28NNT 0
10 28206904747 Triệu Thị Thanh Trúc HIS 221 X K28NNT 0
11 28211105572 Nguyễn Thế Trung HIS 221 X K28DLS 0
12 28216754203 Phan Văn Trường HIS 221 X K28CLC-NHD 0
13 28216906485 Trần Quốc Trường HIS 221 X K28NNT 0
14 28216706555 Võ Viết Tú HIS 221 X K28CLC-NHD 0
15 28211306384 Nguyễn Văn Tư HIS 221 X K28DLS 0
16 28214651141 Trần Hồ Anh Tuấn HIS 221 X K28DLS 0
17 28216905882 Trần Văn Tuấn HIS 221 X K28NNT 0
18 28217354420 Đoàn Anh Tuấn HIS 221 X K28NNB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


37/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
19 28208401069 Lê Mạnh Tường HIS 221 X K28DLS 0
20 27217132035 Nguyễn Thụy Lan Uyên HIS 221 X K27DLK 0
21 28206903011 Đặng Phương Uyên HIS 221 X K28NNB 0
22 28206951036 Lê Thị Phương Uyên HIS 221 X K28NNT 0
23 28214304080 Lê Hoàng Tố Uyên HIS 221 X K28NNT 0
24 28206706081 Trần Thị Thanh Vân HIS 221 X K28CLC-NHD 0
25 28206954536 Trần Thị Thùy Vinh HIS 221 X K28NNT 0
26 28204604133 Thân Thảo Vy HIS 221 X K28DLS 0
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 508 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28206706937 Phạm Thảo Vy HIS 221 X K28CLC-NHD 0
2 28206903683 Lương Thị Hồng Vỹ HIS 221 X K28NNB 0
3 28206951279 Nguyễn Thị Hiền Xinh HIS 221 X K28NNB 0
4 28208006094 Trần Thị Như Ý HIS 221 X K28DLS 0
5 28206731865 Tôn Nữ Trâm Anh HIS 221 Z K28NHB 0
6 28206706940 Hoàng Phúc Bảo Châu HIS 221 Z K28NHB 0
7 28206700567 Nguyễn Ngô Hạ Đan HIS 221 Z K28NHB 0
8 28211138553 Phạm Trung Đệ HIS 221 Z K28NHB 0
9 28206726875 Nguyễn Thị Ánh Diệu HIS 221 Z K28NHB 0
10 28206702707 Nguyễn Thương Doanh HIS 221 Z K28NHB 0
11 28206724878 Bùi Phương Dung HIS 221 Z K28NHB 0
12 28206754357 Thái Nguyễn Thùy Dung HIS 221 Z K28NHB 0
13 28206752237 Nguyễn Thị Thùy Dương HIS 221 Z K28NHB 0
14 28206702044 Trần Thị Mỹ Duyên HIS 221 Z K28NHB 0
15 28206720559 Đặng Thị Minh Duyên HIS 221 Z K28NHB 0
16 28206751385 Lê Thị Duyên HIS 221 Z K28NHB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


38/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
17 28206204204 Trần Thị Hương Giang HIS 221 Z K28NHB 0
18 28206702611 Bùi Hậu Giang HIS 221 Z K28NHB 0
19 28206703211 Nguyễn Thị Hương Giang HIS 221 Z K28NHB 0
20 27207131162 Nguyễn Thị Hà HIS 221 Z K27DLK 0
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 509 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28204804190 Lê Bảo Hân HIS 221 Z K28NHB 0
2 28206701707 Phan Thị Kiều Hân HIS 221 Z K28NHB 0
3 28206752238 Võ Thị Mỹ Hạnh HIS 221 Z K28NHB 0
4 28208003560 Lê Thị Mỹ Hạnh HIS 221 Z K28NHB 0
5 28206522199 Trương Thu Hảo HIS 221 Z K28NHB 0
6 28206754749 Huỳnh Thị Kim Hậu HIS 221 Z K28NHB 0
7 28206701006 Đỗ Thị Hiền HIS 221 Z K28NHB 0
8 28206706811 Nguyễn Lê Thúy Hiền HIS 221 Z K28NHB 0
9 28206748785 Lê Thị Kim Hiền HIS 221 Z K28NHB 0
10 28206724477 Lê Huỳnh Hoa HIS 221 Z K28NHB 0
11 27203236769 Trịnh Thị Khánh Hoà HIS 221 Z K27NAD 0
12 28206551238 Nguyễn Thị Hoàng HIS 221 Z K28NHB 0
13 27201401792 Trần Thị Thu Hồng HIS 221 Z K27CMU-TTT 0
14 28216233251 Trương Việt Hưng HIS 221 Z K28NHB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


39/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
15 28206706129 Đặng Thị Thu Hương HIS 221 Z K28NHB 0
16 27201400780 Hà Phương Huyền HIS 221 Z K27CMU-TTT 0
17 28206500153 Đoàn Thúy Huyền HIS 221 Z K28NHB 0
18 28206704844 Lê Thị Ngọc Huyền HIS 221 Z K28NHB 0
19 28206740575 Đỗ Thị Khánh Huyền HIS 221 Z K28NHB 0
20 28206750380 Hồ Thị Thu Huyền HIS 221 Z 0 Nợ HP
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 510 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28206700481 Phan Trà Hoa Lê HIS 221 Z K28NHB 0
2 28206752534 Nguyễn Thị Ngọc Lê HIS 221 Z K28NHB 0
3 28206702621 Nguyễn Thị Kim Liên HIS 221 Z K28NHB 0
4 28206703633 Đoàn Thị Bích Liên HIS 221 Z K28NHB 0
5 28206700960 Nguyễn Thị Linh HIS 221 Z K28NHB 0
6 28206702548 Nguyễn Phương Linh HIS 221 Z K28NHB 0
7 28206702676 Nguyễn Lê Khánh Linh HIS 221 Z 0 Nợ HP
8 28206752359 Nguyễn Thuỳ Linh HIS 221 Z K28NHB 0
9 28206754472 Nguyễn Thị Thùy Linh HIS 221 Z K28NHB 0
10 28218001419 Nguyễn Văn Lợi HIS 221 Z K28NHB 0
11 28206706117 Nguyễn Thị Lượn HIS 221 Z 0 Nợ HP
12 28206701752 Đinh Thị Xuân Mai HIS 221 Z K28NHB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


40/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
13 28206752409 Lê Huỳnh Như Mai HIS 221 Z K28NHB 0
14 28206700862 Phan Thị Hà Mi HIS 221 Z K28NHB 0
15 28206752410 Võ Linh Mơ HIS 221 Z K28NHB 0
16 28206503835 Đào Trà My HIS 221 Z 0 Nợ HP
17 28206521938 Nguyễn Thị Hà My HIS 221 Z K28NHB 0
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 511 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28206700489 Nguyễn Thị Trà My HIS 221 Z K28NHB 0
2 28206701247 Phạm Nguyễn Thảo My HIS 221 Z K28NHB 0
3 28206701817 Vũ Lê Trà My HIS 221 Z K28NHB 0
4 28206500535 Nguyễn Thị Lệ Mỹ HIS 221 Z K28NHB 0
5 28206550775 Võ Thị Ly Na HIS 221 Z K28NHB 0
6 28206704473 Nguyễn Diệu Nga HIS 221 Z K28NHB 0
7 28206750131 Đào Thị Thúy Nga HIS 221 Z K28NHB 0
8 28206226809 Lê Thị Tuyết Ngân HIS 221 Z 0 Nợ HP
9 28206504158 Nguyễn Thị Thanh Ngân HIS 221 Z K28NHB 0
10 28206722852 Nguyễn Thanh Ngân HIS 221 Z K28NHB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


41/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
11 28206702043 Hồ Thị Thúy Ngọc HIS 221 Z K28NHB 0
12 28206702389 Nguyễn Lê Thị Bích Ngọc HIS 221 Z 0 Nợ HP
13 28206705500 Ngô Thị Cao Nguyên HIS 221 Z K28NHB 0
14 28206752413 Lê Thị Thảo Nguyên HIS 221 Z K28NHB 0
15 28206701362 Nguyễn Hoài Nhi HIS 221 Z K28NHB 0
16 28206752476 Nguyễn Huỳnh Uyên Nhi HIS 221 Z K28NHB 0
17 28208028058 Nguyễn Ngọc Phương Như HIS 221 Z K28NHB 0
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 512/1 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ
1 28206739433 Nguyễn Thị Nhung HIS 221 Z K28NHB 0
2 27217143544 Ngô Thuỳ Oanh HIS 221 Z K27DLK 0
3 28206704775 Trần Thị Thuỳ Oanh HIS 221 Z K28NHB 0
4 28206206782 Đào Thị Mộng Phương HIS 221 Z K28NAB 0
5 28206752479 Phạm Hải Phương HIS 221 Z 0 Nợ HP
6 28206506937 Nguyễn Thị Thảo Quyên HIS 221 Z K28NHB 0
7 28206703052 Nguyễn Thư Như Quỳnh HIS 221 Z K28NHB 0
8 28206750904 Nguyễn Như Quỳnh HIS 221 Z K28NHB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


42/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
9 28206752548 Đặng Thúy Quỳnh HIS 221 Z K28NHB 0
10 28206752549 Lữ Thị Như Quỳnh HIS 221 Z K28NHB 0
11 28208150111 Đặng Như Quỳnh HIS 221 Z K28NHB 0
12 28208231386 Dương Lý Trúc Quỳnh HIS 221 Z K28NHB 0
13 25218608492 Nguyễn Trường Sơn HIS 221 Z K25LKT 0
14 28216705311 Huỳnh Thanh Thái Sơn HIS 221 Z K28NHB 0
15 28206502854 Phan Thị Tuyết Sương HIS 221 Z K28NHB 0
16 28204136446 Nguyễn Nhân Tâm HIS 221 Z K28NHB 0
17 28206548971 Văn Thị Thanh Tâm HIS 221 Z K28NHB 0
18 28206706540 Lê Thị Minh Tâm HIS 221 Z K28NHB 0
19 28206722997 Trần Thị Minh Tâm HIS 221 Z K28NHB 0
20 28208026109 Trần Nguyễn Thanh Tâm HIS 221 Z K28NHB 0
21 28216734938 Trương Thị Thành Tâm HIS 221 Z K28NHB 0
22 25215202340 Hoàng Chí Thanh HIS 221 Z K25YDH 0
23 28206749615 Nguyễn Thị Thu Thanh HIS 221 Z K28NHB 0
24 28206701678 Hoàng Thị Thanh Thảo HIS 221 Z K28NHB 0
25 28206725226 Lê Thị Thanh Thảo HIS 221 Z K28NHB 0
26
27
28
Thời gian: 09h30 - 04/07/2023 Phòng: 512/2 Tòa Nhà F - Hoà Khánh Nam

MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI


STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN GHI CHÚ
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ

1 28209100861 Hồ Thị Thu Thảo HIS 221 Z K28NHB 0


2 28206747114 Hồ Anh Thơ HIS 221 Z K28NHB 0
3 28204602788 Nguyễn Thị Thọ HIS 221 Z K28NHB 0
4 28206700753 Võ Thị Kim Thoa HIS 221 Z K28NHB 0
5 28206705908 Nguyễn Thị Minh Thu HIS 221 Z K28NHB 0
6 28206705624 Nguyễn Trần Anh Thư HIS 221 Z K28NHB 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc


43/43

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: HIS 221 (BB-N-P-R-T-V-X-Z)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 * SỐ TÍN CHỈ: 2
MÃ MÔN: HIS 221 HK: 2 (2022-2023)
Lần thi : 1
7 27207145668 Nguyễn Thị Tình HIS 221 Z K27DLK 0
8 28206604451 Nguyễn Thị Hương Trà HIS 221 Z K28NHB 0
9 28206752617 Trần Ngọc Trâm HIS 221 Z K28NHB 0
10 28206700308 Huỳnh Nguyễn Bảo Trân HIS 221 Z K28NHB 0
11 28206700165 Nguyễn Thị Thu Trang HIS 221 Z K28NHB 0
12 28206703306 Nguyễn Thị Huyền Trang HIS 221 Z K28NHB 0
13 28206725679 Trần Thị Thùy Trang HIS 221 Z K28NHB 0
14 28206752644 Phan Thị Nhật Trang HIS 221 Z K28NHB 0
15 25205204862 Trần Thị Quốc Trinh HIS 221 Z K25YDH 0
16 28206734815 Mai Thị Phương Trinh HIS 221 Z K28NHB 0
17 28206736044 Nguyễn Thị Thanh Tuyền HIS 221 Z K28NHB 0
18 28206703531 Trần Tú Uyên HIS 221 Z K28NHB 0
19 28206700584 Trần Thị Lộc Uyển HIS 221 Z K28NHB 0
20 28206503999 Trần Thị Thùy Vân HIS 221 Z K28NHB 0
21 28206702887 Nguyễn Thị Tường Vi HIS 221 Z K28NHB 0
22 28206752710 Nguyễn Phạm Nhật Vi HIS 221 Z K28NHB 0
23 28206738500 Trần Nguyễn Thảo Vy HIS 221 Z K28NHB 0
24 28206546387 Phạm Ngọc Yến HIS 221 Z K28NHB 0
25 28206750515 Nguyễn Ngọc Hải Yến HIS 221 Z K28NHB 0
26 28214502253 Võ Nguyễn Văn Hiệp HIS 221 L K28 HP-QLC Thi ghép
27
28

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Ngô Thị Hoàng Ngọc

You might also like